Open post

Kế hoạch kinh doanh là gì ? Mẫu kế hoạch kinh doanh phổ biến 2023

Kế hoạch kinh doanh là gì Mẫu kế hoạch kinh doanh phổ biến 2023 1

Kế hoạch kinh doanh là một bản tóm tắt chi tiết các hoạt động, mục tiêu và kế hoạch của một doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định. Kế hoạch này bao gồm các mục tiêu kinh doanh cụ thể, các chiến lược để đạt được mục tiêu đó, kế hoạch tài chính và lộ trình thực hiện.

1. Khái niệm về kế hoạch kinh doanh

Kế hoạch kinh doanh là gì Mẫu kế hoạch kinh doanh phổ biến 2023 1

Kế hoạch kinh doanh cũng thường bao gồm phân tích thị trường, đánh giá đối thủ cạnh tranh và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến doanh nghiệp. Kế hoạch kinh doanh thường là công cụ cơ bản để quản lý doanh nghiệp và hướng dẫn các quyết định chiến lược. Nó cung cấp cho doanh nghiệp một lộ trình rõ ràng để đạt được các mục tiêu và kế hoạch tài chính của mình, đồng thời cũng giúp cải thiện khả năng dự đoán và quản lý rủi ro trong hoạt động kinh doanh.

2. Mục đích của kế hoạch kinh doanh

Kế hoạch cụ thể là la bàn định hướng cho doanh nghiệp trong quá trình hoạt động và phát triển, giúp cho các nhà quản lý có được cái nhìn tổng quan về tình hình hiện tại và tương lai của doanh nghiệp, từ đó có thể đưa ra quyết định đúng đắn và tối ưu hóa sử dụng nguồn lực.

Kế hoạch kinh doanh là một công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp thu hút các nhà đầu tư và các bên liên quan khác, giúp họ hiểu rõ hơn về mục tiêu và phương pháp hoạt động của doanh nghiệp.

3. Nội dung của kế hoạch kinh doanh

Kế hoạch kinh doanh là gì Mẫu kế hoạch kinh doanh phổ biến 2023 1

Nội dung của kế hoạch kinh doanh sẽ thay đổi tùy theo loại hình doanh nghiệp, ngành nghề hoạt động và mục đích sử dụng kế hoạch. Một kế hoạch kinh doanh thông thường sẽ bao gồm các nội dung chính sau:

  • Tóm tắt kế hoạch: Đây là phần mở đầu của kế hoạch, cung cấp một tóm tắt ngắn gọn về nội dung và mục tiêu của kế hoạch.
  • Phân tích thị trường: Phần này đưa ra thông tin về thị trường tiềm năng, bao gồm kích thước thị trường, sự cạnh tranh, đối tượng khách hàng, xu hướng và nhu cầu của khách hàng.
  • Chiến lược sản phẩm: Phần này mô tả chiến lược sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp, bao gồm mô tả về sản phẩm hoặc dịch vụ, giá cả và đối tượng khách hàng.
  • Chiến lược tiếp thị: Phần này mô tả chiến lược tiếp thị của doanh nghiệp, bao gồm kênh tiếp thị, chiến lược quảng cáo và phân phối sản phẩm.
  • Kế hoạch hoạt động: Phần này đưa ra kế hoạch hoạt động chi tiết, bao gồm kế hoạch sản xuất, kế hoạch tài chính, kế hoạch nhân sự và kế hoạch vận hành.
  • Đánh giá hiệu quả: Phần này mô tả cách đánh giá hiệu quả kế hoạch kinh doanh, bao gồm đặt mục tiêu và theo dõi tiến độ thực hiện.
  • Tài liệu hỗ trợ: Phần này bao gồm các tài liệu hỗ trợ như bảng cân đối kế toán, bảng dòng tiền, bảng lương và bảng tính phân tích chi phí.

Kế hoạch kinh doanh cũng cần cập nhật và điều chỉnh thường xuyên để phù hợp với tình hình thị trường và hoạt động của doanh nghiệp.

4. Vai trò của kế hoạch kinh doanh

Kế hoạch kinh doanh là gì Mẫu kế hoạch kinh doanh phổ biến 2023 1

Kế hoạch kinh doanh có vai trò rất quan trọng trong quá trình điều hành và phát triển doanh nghiệp, và đóng vai trò chủ chốt trong việc đạt được mục tiêu kinh doanh. Dưới đây là những vai trò quan trọng của kế hoạch kinh doanh:

  • Hướng dẫn quá trình quản lý:

Kế hoạch kinh doanh giúp doanh nghiệp tập trung vào mục tiêu và chiến lược kinh doanh, từ đó giúp quản lý và điều hành doanh nghiệp hiệu quả hơn.

  • Xác định mục tiêu:

Kế hoạch kinh doanh giúp doanh nghiệp xác định được mục tiêu cụ thể và định hướng cho hoạt động kinh doanh.

  • Phân tích thị trường:

Kế hoạch kinh doanh giúp doanh nghiệp phân tích thị trường và đối thủ cạnh tranh, từ đó đưa ra các chiến lược tiếp thị và sản phẩm phù hợp.

  • Quản lý tài chính:

Kế hoạch kinh doanh giúp doanh nghiệp lập kế hoạch tài chính và quản lý lưu chuyển tiền tệ, đảm bảo hoạt động kinh doanh hiệu quả.

  • Hỗ trợ huy động vốn:

Kế hoạch kinh doanh cung cấp thông tin cần thiết để huy động vốn từ các nhà đầu tư, ngân hàng và các đối tác khác.

  • Thu hút nhà đầu tư:

Kế hoạch kinh doanh là công cụ quan trọng để thu hút nhà đầu tư và ngân hàng hỗ trợ cho hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

  • Tạo niềm tin cho khách hàng và đối tác:

Kế hoạch kinh doanh là một tài liệu quan trọng để tạo niềm tin cho khách hàng, đối tác và nhà đầu tư, giúp họ có được cái nhìn tổng quan về doanh nghiệp và những gì doanh nghiệp đang định hướng tới.

  • Hỗ trợ quá trình đào tạo:

Kế hoạch kinh doanh cũng giúp doanh nghiệp xác định được những kỹ năng và năng lực cần thiết để quản lý và điều hành doanh nghiệp một cách hiệu quả, từ đó hỗ trợ quá trình đào tạo và phát triển nhân viên.

  • Đánh giá hiệu quả:

Kế hoạch kinh doanh giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả của các hoạt động kinh doanh và đưa ra các điều chỉnh và cải tiến cho hoạt động kinh doanh.

  • Phòng ngừa rủi ro:

Kế hoạch kinh doanh giúp doanh nghiệp đánh giá các rủi ro tiềm năng và đưa ra các kế hoạch phòng ngừa và ứng phó khi xảy ra sự cố.

Kế hoạch kinh doanh là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp phát triển và điều hành hoạt động kinh doanh hiệu quả. Nó giúp xác định mục tiêu, chiến lược, tài chính, phân tích thị trường và đánh giá hiệu quả, đồng thời giúp phòng ngừa rủi ro và thu hút nhà đầu tư.

5. Nguyên tắc trong xây dựng kế hoạch kinh doanh

Kế hoạch kinh doanh là gì Mẫu kế hoạch kinh doanh phổ biến 2023 1

Để xây dựng một kế hoạch kinh doanh hiệu quả, có một số nguyên tắc cơ bản cần tuân thủ. Dưới đây là một số nguyên tắc quan trọng trong xây dựng kế hoạch kinh doanh:

  • Định hướng chiến lược:

Kế hoạch kinh doanh phải phù hợp với chiến lược tổng thể của doanh nghiệp. Điều này đảm bảo rằng kế hoạch kinh doanh không chỉ tập trung vào mục tiêu ngắn hạn mà còn giúp đạt được mục tiêu dài hạn của doanh nghiệp.

  • Phân tích thị trường:

Kế hoạch kinh doanh cần phải xác định rõ những yếu tố ảnh hưởng đến thị trường, bao gồm khách hàng tiềm năng, đối thủ cạnh tranh, cơ hội và thách thức của thị trường.

  • Đặt mục tiêu cụ thể:

Kế hoạch kinh doanh cần phải đặt ra mục tiêu rõ ràng, cụ thể và đo được để dễ dàng đánh giá hiệu quả của kế hoạch.

  • Tập trung vào khách hàng:

Kế hoạch kinh doanh cần tập trung vào khách hàng, tìm hiểu nhu cầu của họ và đưa ra các giải pháp để giải quyết nhu cầu đó.

  • Đo lường và đánh giá hiệu quả:

Kế hoạch kinh doanh cần có các chỉ tiêu để đo lường và đánh giá hiệu quả, giúp cho doanh nghiệp có thể theo dõi tiến độ thực hiện kế hoạch và đưa ra những điều chỉnh nếu cần thiết.

  • Thực hiện theo trình tự: Kế hoạch kinh doanh cần được thực hiện theo trình tự, từ các bước đầu tiên đến các bước tiếp theo để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả của kế hoạch.
  • Duy trì tính linh hoạt:

Kế hoạch kinh doanh cần được thiết kế với tính linh hoạt để có thể thích nghi với những thay đổi của thị trường và môi trường kinh doanh.

  • Luôn cập nhật và điều chỉnh:

Kế hoạch kinh doanh cần được cập nhật thường xuyên để đảm bảo tính hiệu quả và phù hợp với những thay đổi của thị trường và môi trường kinh doanh.

6. Cách xây dựng một bản kế hoạch kinh doanh

Kế hoạch kinh doanh là gì Mẫu kế hoạch kinh doanh phổ biến 2023 1

Để xây dựng một bản kế hoạch kinh doanh hiệu quả, có thể thực hiện các bước sau:

  • Nghiên cứu và phân tích thị trường:

Tìm hiểu về thị trường, khách hàng tiềm năng, đối thủ cạnh tranh và xu hướng của thị trường. Đây là bước quan trọng giúp định hình chiến lược kinh doanh.

  • Xác định đối tượng khách hàng:

Để xác định đối tượng khách hàng của doanh nghiệp và hiểu rõ nhu cầu của họ để có thể đưa ra các sản phẩm, dịch vụ phù hợp.

  • Đặt ra các mục tiêu và chiến lược:

Đặt ra các mục tiêu cụ thể và xác định các chiến lược để đạt được mục tiêu đó.

  • Phân tích SWOT:

Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp để có cái nhìn tổng quan về vị trí của doanh nghiệp trong thị trường và có các giải pháp phù hợp.

  • Định vị thương hiệu:

Xác định các giá trị cốt lõi và định vị thương hiệu của doanh nghiệp để tạo dựng niềm tin của khách hàng.

  • Đề xuất chiến lược tiếp thị:

Đưa ra các chiến lược tiếp thị phù hợp với doanh nghiệp, bao gồm kênh tiếp thị, chiến lược giá cả, quảng cáo và khuyến mãi.

  • Lập kế hoạch tài chính:

Lập kế hoạch tài chính với các chỉ tiêu tài chính cụ thể, bao gồm doanh thu, lợi nhuận và chi phí.

  • Thực hiện kế hoạch:

Sau khi hoàn thành bản kế hoạch kinh doanh, tiến hành triển khai và theo dõi tiến độ thực hiện để đưa ra các điều chỉnh và cải tiến nếu cần thiết.

  • Đưa ra kế hoạch quản lý rủi ro:

Xác định các rủi ro có thể xảy ra và đưa ra kế hoạch phòng ngừa và giải quyết các rủi ro này.

  • Đánh giá và điều chỉnh:

Đánh giá kế hoạch thường xuyên và điều chỉnh nếu cần thiết để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả của kế hoạch.

Trong quá trình xây dựng kế hoạch kinh doanh, cần phải tập trung vào khách hàng và các yếu tố nội và ngoại tại ảnh hưởng đến doanh nghiệp để đưa ra các giải pháp phù hợp và đạt được kết quả tốt nhất.

7. Lý do cần lập kế hoạch kinh doanh

Kế hoạch kinh doanh là gì Mẫu kế hoạch kinh doanh phổ biến 2023 1

Lập kế hoạch kinh doanh là rất quan trọng đối với một doanh nghiệp vì những lý do sau đây:

  • Định hướng và phát triển chiến lược:

Kế hoạch kinh doanh giúp doanh nghiệp định hướng và phát triển chiến lược dài hạn, giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu và phát triển bền vững.

  • Tối ưu hóa nguồn lực:

Kế hoạch kinh doanh giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực để đạt được mục tiêu kinh doanh. Bằng cách xác định và phân bổ nguồn lực một cách hợp lý, doanh nghiệp sẽ tiết kiệm chi phí và tăng hiệu quả hoạt động.

  • Xác định rủi ro và giải pháp:

Kế hoạch kinh doanh giúp xác định và đánh giá các rủi ro có thể xảy ra và đưa ra giải pháp phòng ngừa và giải quyết các rủi ro này.

  • Tăng khả năng cạnh tranh:

Kế hoạch kinh doanh giúp doanh nghiệp tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường bằng cách đưa ra các chiến lược phát triển sản phẩm, dịch vụ, tiếp thị và quản lý hiệu quả.

  • Đưa ra quyết định chính xác:

Kế hoạch kinh doanh giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định chính xác dựa trên dữ liệu và thông tin phân tích. Điều này giúp giảm thiểu các sai sót và rủi ro trong quá trình hoạt động của doanh nghiệp.

  • Thu hút đầu tư:

Kế hoạch kinh doanh được lập kèm theo một bản tóm tắt kinh doanh, là tài liệu quan trọng để thu hút đầu tư từ các nhà đầu tư và ngân hàng.

Lập kế hoạch kinh doanh giúp doanh nghiệp định hướng, tối ưu hóa nguồn lực, tăng khả năng cạnh tranh, giảm thiểu rủi ro và thu hút đầu tư. Đó là những lý do cực kỳ quan trọng mà doanh nghiệp cần lập kế hoạch kinh doanh.

8. Những lưu ý khi lập kế hoạch kinh doanh

Kế hoạch kinh doanh là gì Mẫu kế hoạch kinh doanh phổ biến 2023 1

Khi lập kế hoạch kinh doanh, bạn cần lưu ý những điểm sau đây:

  • Xác định mục tiêu và đối tượng khách hàng:

Bạn cần xác định rõ mục tiêu kinh doanh của mình và đối tượng khách hàng mà bạn muốn hướng đến. Việc này giúp bạn xây dựng kế hoạch kinh doanh phù hợp với đối tượng khách hàng mục tiêu.

  • Phân tích thị trường và đối thủ cạnh tranh:

Bạn cần phân tích thị trường mình hoạt động và đối thủ cạnh tranh để đưa ra chiến lược kinh doanh phù hợp và hiệu quả.

  • Xác định nguồn lực:

Bạn cần xác định nguồn lực của mình để có thể xây dựng một kế hoạch kinh doanh khả thi và hiệu quả. Nếu bạn không có đủ nguồn lực, hãy xem xét tìm kiếm đối tác hoặc nhà đầu tư để hỗ trợ.

  • Đưa ra các mục tiêu cụ thể và thời gian hoàn thành:

Kế hoạch kinh doanh của bạn cần phải có các mục tiêu cụ thể và thời gian hoàn thành. Điều này giúp bạn theo dõi tiến độ và đánh giá kết quả đạt được.

  • Xây dựng chiến lược tiếp thị và quảng cáo:

Bạn cần xây dựng một chiến lược tiếp thị và quảng cáo để thu hút khách hàng và xây dựng thương hiệu của mình trên thị trường.

  • Đánh giá và cập nhật kế hoạch:

Sau khi lập kế hoạch kinh doanh, bạn cần thường xuyên đánh giá và cập nhật kế hoạch để đảm bảo kế hoạch phù hợp với tình hình kinh doanh hiện tại và phát triển bền vững trong tương lai.

Khi lập kế hoạch kinh doanh, cần xác định rõ mục tiêu, phân tích thị trường và đối thủ cạnh tranh, xác định nguồn lực, đưa ra các mục tiêu cụ thể và thời gian hoàn thành, xây dựng chiến lược tiếp thị và quảng cáo, đánh giá và cập nhật kế hoạch.

9. Mẫu kế hoạch kinh doanh phổ biến 2023 

Kế hoạch kinh doanh là gì Mẫu kế hoạch kinh doanh phổ biến 2023 1

Đây là một mẫu kế hoạch kinh doanh cơ bản và phổ biến trong năm 2023:

1. Tổng quan về doanh nghiệp Mô tả về doanh nghiệp: 

  • Thông tin về sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp, mục tiêu và giá trị đặc biệt của doanh nghiệp.
  • Tầm nhìn và sứ mạng: Mục tiêu dài hạn của doanh nghiệp, cách thức hoạt động và đóng góp cho xã hội.
  • Phân tích thị trường: Nghiên cứu về thị trường, khách hàng, đối thủ cạnh tranh, xu hướng và triển vọng của ngành.

2. Chiến lược kinh doanh Chiến lược sản phẩm: Sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp, cách phát triển và nâng cao chất lượng.

  • Chiến lược giá cả: Chiến lược định giá, phân tích chi phí và đối thủ cạnh tranh để xác định giá cả hợp lý.
  • Chiến lược tiếp thị: Chiến lược quảng cáo, bán hàng, chăm sóc khách hàng và xây dựng thương hiệu.
  • Chiến lược kinh doanh online: Phát triển kinh doanh trực tuyến, tăng tương tác với khách hàng qua mạng xã hội, quảng cáo Google Ads và SEO.

3. Kế hoạch hoạt động Kế hoạch tài chính: Dự báo doanh thu, chi phí và lợi nhuận trong năm, cách thu thập và quản lý tài chính.

  • Kế hoạch sản xuất: Quản lý nguồn lực, lập lịch sản xuất và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
  • Kế hoạch bán hàng: Phân phối sản phẩm, quản lý kho hàng, giao hàng và đối tác bán hàng.
  • Kế hoạch tiếp thị: Lập lịch chiến dịch quảng cáo, thực hiện các hoạt động trực tuyến và ngoại tuyến, xây dựng cộng đồng trên mạng xã hội.

4. Đánh giá và điều chỉnh Đánh giá kết quả: Đánh giá các hoạt động và kết quả đạt được theo các chỉ tiêu đã đề ra.

  • Điều chỉnh kế hoạch: Điều chỉnh kế hoạch nếu cần thiết để đảm bảo hoạt động hiệu quả hơn.

Ngoài ra, trong kế hoạch kinh doanh còn có thể bổ sung các thông tin khác

5. Tổ chức và quản lý doanh nghiệp

  • Mô tả cơ cấu tổ chức: Sơ đồ tổ chức và chức năng của từng phòng ban trong doanh nghiệp.
  • Quản lý tài nguyên nhân lực: Chiến lược thu hút, phát triển và giữ chân nhân viên, quản lý công việc và đánh giá hiệu quả làm việc của nhân viên.
  • Quản lý rủi ro và an toàn: Đánh giá rủi ro và xác định các biện pháp phòng ngừa, cập nhật các quy định an toàn và bảo vệ môi trường.

6. Dự kiến phát triển tương lai

  • Phát triển sản phẩm/dịch vụ: Kế hoạch phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ mới, nâng cấp sản phẩm/dịch vụ hiện tại.
  • Phát triển thị trường: Đưa ra các kế hoạch mở rộng thị trường, tìm kiếm cơ hội hợp tác với đối tác mới, mở rộng quan hệ khách hàng.
  • Phát triển tài chính: Đưa ra kế hoạch thu hút đầu tư, phát triển tài chính và quản lý rủi ro tài chính.

7. Kế hoạch triển khai

  • Kế hoạch triển khai chi tiết: Xác định các hoạt động cụ thể, thời gian triển khai và người chịu trách nhiệm cho từng hoạt động.
  • Phân bổ nguồn lực: Xác định các nguồn lực cần thiết, bao gồm nguồn lực tài chính, nhân lực, vật liệu và thiết bị.
  • Phân công công việc: Phân công công việc cho từng nhân viên và đảm bảo công việc được thực hiện đúng tiến độ.

Một kế hoạch kinh doanh chi tiết và đầy đủ sẽ giúp doanh nghiệp thực hiện các hoạt động kinh doanh hiệu quả hơn, đạt được mục tiêu kinh doanh và đáp ứng được nhu cầu của khách hàng.

Một kế hoạch kinh doanh cần bao gồm các phần tóm tắt, phân tích thị trường, chiến lược sản phẩm, chiến lược tiếp thị, chiến lược tài chính, chiến lược phát triển doanh nghiệp và kế hoạch thực hiện. Với mẫu mẫu kế hoạch phổ biến năm 2023 chúng tôi đã nêu ở trên, bạn có thể tham khảo để xây dựng kế hoạch kinh doanh của mình và đạt được những mục tiêu khác nhau

Phát triển kinh doanh cùng Jenfi!

Nếu doanh nghiệp của bạn đang cần vốn để mở rộng kinh doanh,... hãy đăng ký huy động vốn tăng trưởng cùng chúng tôi. Với Jenfi Capital, doanh nghiệp của bạn có thể đăng ký khoản vay lên tới 10 tỷ VND mà không cần tài sản thế chấp. Quy trình đăng ký khoản vay rất đơn giản và dễ hiểu, cho phép các công ty khởi nghiệp nhanh chóng nhận được tiền khi thật sự cần thiết.

Để tìm hiểu thêm cho trường hợp cụ thể của doanh nghiệp bạn, bạn có thể đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

jenfi - cách thức hoạt động

Nicky Minh

CTO and co-founder

Open post

Hướng Dẫn Lựa Chọn Phần Mềm KPI Phù Hợp Cho Doanh Nghiệp Bạn

Hướng Dẫn Lựa Chọn Phần Mềm KPI Phù Hợp Cho Doanh Nghiệp Bạn - Jenfi Capital

Trong bối cảnh tốc độ chuyển đổi số quyết định năng lực cạnh tranh, việc sử dụng phần mềm KPI (Key Performance Indicators) đã trở thành một chiến lược quan trọng để giúp doanh nghiệp đo lường, theo dõi và quản lý hiệu suất kinh doanh một cách hiệu quả. 

Tuy nhiên, với nhiều phần mềm KPI hiện có trên thị trường, việc lựa chọn phần mềm KPI phù hợp với nhu cầu và quy mô của doanh nghiệp bạn thật sự không hề dễ dàng. Chính vì vậy, Jenfi Capital sẽ cung cấp cho bạn hướng dẫn chi tiết về cách lựa chọn phần mềm KPI phù hợp cho doanh nghiệp của bạn. 

Chúng tôi sẽ xem xét đến các yếu tố quan trọng của phần mềm KPI, những tính năng cần có, cách tích hợp vào quy trình làm việc hiện có của doanh nghiệp và các giải pháp để đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu KPI. 

Cùng Jenfi Capital khám phá và tìm hiểu cách chọn phần mềm KPI phù hợp để nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của bạn trong bài viết sau.

1. Giới Thiệu Về KPI- Nền Tảng Của Phần Mềm KPI

Giới Thiệu Về KPI- Nền Tảng Của Phần Mềm KPI

KPI là gì?

KPI (Chỉ số Hiệu suất Chính) là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực quản lý và đo lường hiệu suất kinh doanh. KPIs là các chỉ số được thiết lập để đo lường mức độ hoàn thành của các mục tiêu và mục đích của một tổ chức hoặc một cá nhân trong việc đạt được kết quả kinh doanh mong muốn. 

KPI đóng vai trò quan trọng trong đo lường sự thành công của một doanh nghiệp, từ việc theo dõi tiến độ của các mục tiêu, đánh giá hiệu quả của các hoạt động kinh doanh, đến định hướng phát triển tương lai của tổ chức.

Phần mềm KPI là gì?

Vậy, làm sao doanh nghiệp xác định, đo lường, quản lý hàng loạt KPI mà không gặp vấn đề về dữ liệu? Giải pháp quản lý và theo dõi KPIs chính là sử dụng phần mềm KPI.

Phần mềm KPI là công cụ để bạn có thể tự động hóa quy trình theo dõi, đo lường, báo cáo và quản lý KPI một cách thuận tiện và nhanh chóng. Phần mềm KPI giúp có được cái nhìn toàn diện về hiệu suất kinh doanh, từ đó hỗ trợ quyết định và hoạch định chiến lược phù hợp.

Ví dụ, một công ty sản xuất có KPI là tỷ lệ sản phẩm không đủ tiêu chuẩn được giữ dưới 2%. Bằng cách sử dụng phần mềm KPI, công ty có thể tự động theo dõi số lượng sản phẩm không đạt chuẩn và tính tỷ lệ chính xác, từ đó đưa ra biện pháp khắc phục kịp thời. 

Nếu không có phần mềm KPI, công việc theo dõi và báo cáo này sẽ đòi hỏi nhiều thời gian và công sức, đồng thời dễ dẫn đến sai sót và đánh giá không chính xác.

Vậy, Phần mềm KPI hoạt động theo hình thức như thế nào và có những tính năng gì đáng chú ý?

2. Hiểu Về Phần Mềm KPI

Hiểu Về Phần Mềm KPI

Trên thị trường hiện nay, có nhiều loại phần mềm KPI khác nhau, được phát triển bởi các nhà cung cấp khác nhau. Cùng Jenfi Capital hiểu rõ hơn về phần mềm KPI thông qua việc phân loại theo hình thức lưu trữ và tính năng dưới đây.

Phân loại Phần mềm KPI theo cách lưu trữ và hoạt động

Nếu dựa vào hình thức lưu trữ và hoạt động, ta có thể chia thành 2 dạng:

Phần mềm KPI dựa trên đám mây

Đây là loại phần mềm KPI được lưu trữ và hoạt động trên nền tảng đám mây, cho phép người dùng truy cập và quản lý từ bất kỳ đâu, bất kỳ thiết bị nào có kết nối internet. 

Phần mềm KPI dựa trên đám mây thường được cung cấp dưới dạng dịch vụ (SaaS) và cung cấp tính năng linh hoạt, dễ sử dụng và có khả năng tích hợp với các hệ thống khác.

Một số Phần mềm KPI dựa trên đám mây gồm:

  • AgileScore: phù hợp các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực phát triển phần mềm, với khả năng đo lường, theo dõi và quản lý hiệu suất của các dự án Agile.
  • OSBizTracker: Là một phần mềm KPI đa năng, cung cấp khả năng theo dõi và đo lường các chỉ số kinh doanh chủ chốt như doanh thu, lợi nhuận, tỷ lệ chuyển đổi, tỷ suất sinh lời, ... Phần mềm này cung cấp giao diện trực quan, tính năng báo cáo đa dạng và tính năng tạo bảng điều khiển linh hoạt.
  • Sapo KPI: Là một phần mềm KPI dựa trên đám mây của Sapo, cung cấp tính năng đo lường, theo dõi và quản lý KPI trong các lĩnh vực như bán lẻ, thương mại điện tử, dịch vụ, và du lịch. Phần mềm này cung cấp giao diện dễ sử dụng, tính năng trực quan hóa dữ liệu và tính năng tạo bảng điều khiển đa dạng.

Phần mềm KPI trên nền tảng cơ sở

Đây là loại phần mềm KPI được triển khai và hoạt động trên máy chủ cục bộ của tổ chức, yêu cầu việc cài đặt và duy trì trên cơ sở hạ tầng nội bộ. 

Phần mềm KPI trên nền tảng cơ sở thường đòi hỏi một số kỹ năng kỹ thuật và nguồn lực để triển khai và duy trì

Một số Phần mềm KPI trên nền tảng cơ sở gồm:

  • BI4Dynamics: Là một phần mềm KPI trên nền tảng cơ sở dữ liệu của Microsoft Dynamics NAV, cung cấp khả năng theo dõi và đo lường các chỉ số kinh doanh chủ chốt như doanh thu, lợi nhuận, tỷ suất sinh lời, và tỷ lệ chuyển đổi.
  • Qlik Sense: Là một phần mềm KPI trên nền tảng cơ sở dữ liệu đa nguồn, cung cấp tính năng tạo bảng điều khiển đa dạng, trực quan hóa dữ liệu và tính năng báo cáo thời gian thực. Phần mềm này cho phép tổ chức tổng hợp, phân tích và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu kinh doanh từ nhiều nguồn khác nhau.
  • Tableau: Là một phần mềm KPI trên nền tảng cơ sở dữ liệu đa nguồn, cung cấp tính năng trực quan hóa dữ liệu, tạo bảng điều khiển và báo cáo đa dạng. Phần mềm này cho phép tổ chức phân tích dữ liệu kinh doanh một cách đơn giản và hiệu quả, từ đó giúp đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu chính xác và tin cậy.
  • IBM Cognos Analytics: Là một phần mềm KPI trên nền tảng cơ sở dữ liệu của IBM, cung cấp tính năng đo lường, theo dõi và quản lý KPI trong các lĩnh vực như tài chính, nhân sự, sản xuất, và tiếp thị. Phần mềm này cung cấp khả năng tạo bảng điều khiển đa dạng, báo cáo đa kênh và tính năng trực quan hóa dữ liệu.
  • SAP BusinessObjects: Là một phần mềm KPI trên nền tảng cơ sở dữ liệu của SAP, cung cấp tính năng đo lường, theo dõi và quản lý KPI trong các lĩnh vực như tài chính, bán lẻ, sản xuất, và dịch vụ. Phần mềm này cung cấp tính năng tạo bảng điều khiển đa dạng, trực quan hóa dữ liệu và tính năng báo cáo thời gian thực.

So sánh giữa phần mềm KPI dựa trên đám mây và phần mềm KPI trên nền tảng cơ sở, phần mềm KPI dựa trên đám mây thường đem lại tính linh hoạt và khả năng truy cập từ xa, trong khi phần mềm KPI trên nền tảng cơ sở thường có tính kiểm soát dữ liệu và bảo mật cao hơn.

Các tính năng và chức năng của phần mềm KPI

Các tính năng và chức năng của phần mềm KPI cũng đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn phù hợp với nhu cầu của tổ chức. 

Ví dụ, phần mềm KPI thường cung cấp tính năng trực quan hóa dữ liệu, giúp người dùng dễ theo dõi và hiểu rõ hơn về dữ liệu KPI thông qua biểu đồ, đồ thị, hay các hình ảnh trực quan. Điều này giúp người dùng dễ dàng nhận ra xu hướng, biến động, và mối quan hệ giữa các chỉ số, từ đó đưa ra các quyết định dựa trên dữ liệu chính xác và cụ thể.

Bên cạnh đó, phần mềm KPI cũng cung cấp tính năng tạo bảng điều khiển (dashboard) và báo cáo thời gian thực. 

Các bảng điều khiển cho phép người dùng tổng hợp, đánh giá và theo dõi nhanh chóng các KPI quan trọng trên một giao diện trực quan. 

Ngoài ra, báo cáo thời gian thực cho phép người dùng xem các thông tin KPI được cập nhật liên tục, đồng bộ với dữ liệu thực tế, giúp đưa ra các quyết định nhanh chóng và hiệu quả.

3. Lựa Chọn Phần Mềm KPI Phù Hợp

Lựa Chọn Phần Mềm KPI Phù Hợp

Để lựa chọn phần mềm KPI phù hợp, bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng các tính năng, chi phí,...để đạt được kết quả tốt nhất cho tổ chức. Dưới đây là một số yếu tố cần xem xét khi chọn phần mềm KPI.

Khả năng mở rộng

Phần mềm KPI cần có khả năng mở rộng để đáp ứng nhu cầu của tổ chức trong tương lai. Phần mềm cần có khả năng tích hợp với các hệ thống hiện có trong tổ chức, cho phép mở rộng và tối ưu hóa quy trình làm việc hiện tại.

Dễ sử dụng

Phần mềm KPI cần đơn giản và dễ sử dụng để nhân viên có thể nhanh chóng tiếp cận, đưa ra đánh giá chính xác về hiệu suất và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu. Giao diện người dùng thân thiện, dễ hiểu và hỗ trợ đa ngôn ngữ cũng là một yếu tố quan trọng cần xem xét.

Tích hợp với các hệ thống hiện có

Phần mềm KPI cần có khả năng tích hợp với các hệ thống hiện có trong tổ chức như ERP (Enterprise Resource Planning), CRM (Customer Relationship Management), hoặc hệ thống dữ liệu khác để có thể lấy dữ liệu đáng tin cậy và tự động hóa quá trình thu thập dữ liệu.

Tính năng và chức năng

Phần mềm KPI cần cung cấp các tính năng và chức năng đáp ứng nhu cầu của tổ chức, bao gồm trực quan hóa dữ liệu, tạo bảng điều khiển, báo cáo thời gian thực, và khả năng phân tích dữ liệu chi tiết. Phần mềm cũng cần hỗ trợ việc đo lường và theo dõi nhiều loại chỉ số kinh doanh khác nhau.

Đánh giá phần mềm KPI phổ biến kèm những ưu điểm, nhược điểm

Đánh giá phần mềm KPI phổ biến kèm những ưu điểm, nhược điểm

Có nhiều phần mềm KPI phổ biến trên thị trường, mỗi loại lại có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Dưới đây là đánh giá một số phần mềm KPI phổ biến và những ưu điểm và nhược điểm của chúng:

AgileScore

 Lựa Chọn Phần Mềm KPI Phù Hợp: AgileScore

Ưu điểm: 

  • là một công cụ KPI dựa trên phương pháp Agile, giúp theo dõi và đánh giá hiệu suất của dự án Agile. 
  • cung cấp giao diện đồ họa trực quan, tính năng theo dõi thời gian thực, và khả năng tùy chỉnh KPI theo yêu cầu của dự án. 
  • AgileScore cũng tích hợp với các công cụ Agile phổ biến khác như Jira, Trello, và Slack.

Nhược điểm: 

  • AgileScore có giới hạn về tính năng so với các công cụ KPI tổng quát, chỉ hỗ trợ đánh giá dự án Agile và không thích hợp cho các mô hình hoạt động khác. 
  • Ngoài ra, AgileScore là một công cụ trả phí và đòi hỏi người dùng có hiểu biết về phương pháp Agile.

BizTracker

 Lựa Chọn Phần Mềm KPI Phù Hợp: Biztracker Infinity POS — BizTracker

Ưu điểm: 

  • BizTracker là một công cụ KPI dựa trên đám mây, cung cấp tính năng đa dạng như theo dõi KPI, báo cáo đa dạng, tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau, và tính năng cộng tác nhóm. 
  • BizTracker cũng có giao diện trực quan và dễ sử dụng, cung cấp môi trường làm việc đơn giản cho việc quản lý KPI.

Nhược điểm: 

  • OSBizTracker là một công cụ trả phí và chi phí có thể khá cao, đặc biệt đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa. 
  • Ngoài ra, OSBizTracker chưa được phổ biến rộng rãi và hỗ trợ ngôn ngữ tiếng Việt còn hạn chế.

Sapo KPI

 Lựa Chọn Phần Mềm KPI Phù Hợp: Phần mềm Sapo

Ưu điểm:

  • Sapo KPI là một công cụ KPI miễn phí của Việt Nam, cung cấp tính năng đơn giản và dễ sử dụng. 
  • cung cấp giao diện trực quan, khả năng thiết lập và quản lý KPI dễ dàng, và tính năng báo cáo đa dạng.

Nhược điểm: 

  • Sapo KPI có giới hạn về tính năng so với các công cụ KPI quốc tế, chủ yếu hỗ trợ cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa. 
  • Ngoài ra, Sapo KPI chưa có tính năng tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau và hỗ trợ quản lý đa cấp.

Qlik Sense

 Lựa Chọn Phần Mềm KPI Phù Hợp: Qlik Sense | Modern Cloud Analytics

Ưu điểm: 

  • Qlik Sense là một công cụ KPI chuyên nghiệp, cung cấp tính năng mạnh mẽ cho việc phân tích dữ liệu, đồ họa đa dạng, và tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau. 
  • Qlik Sense cũng cung cấp tính năng tự động phát hiện, phân tích dữ liệu thời gian thực, và khả năng tùy chỉnh cao cho người dùng. 
  • Ngoài ra, Qlik Sense cũng tích hợp tốt với các công nghệ nổi tiếng như AI, Big Data, và IoT.

Nhược điểm: 

  • Qlik Sense là một công cụ trả phí và có độ phức tạp cao, đòi hỏi người dùng có kiến thức chuyên sâu về dữ liệu và phân tích dữ liệu. 
  • Ngoài ra, việc triển khai Qlik Sense có thể đòi hỏi nguồn lực đầu tư lớn và không phải là lựa chọn phù hợp cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa.

IBM Cognos Analytics

 Lựa Chọn Phần Mềm KPI Phù Hợp: IBM Cognos Analytics Software - 2023

Ưu điểm: 

  • IBM Cognos Analytics là một công cụ KPI chuyên nghiệp, cung cấp tính năng mạnh mẽ cho việc phân tích dữ liệu, đồ họa đa dạng, và tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau.
  • Cung cấp khả năng xây dựng báo cáo, dashboard tùy chỉnh, và tính năng phân tích dữ liệu trong thời gian thực. 
  • IBM Cognos Analytics cũng có tính năng tự động phát hiện, phân tích dữ liệu và tích hợp tốt với các công nghệ nổi tiếng như AI, Big Data, và Cloud.

Nhược điểm: 

  • IBM Cognos Analytics là một công cụ trả phí và có độ phức tạp cao, đòi hỏi người dùng có kiến thức chuyên sâu về dữ liệu và phân tích dữ liệu. 
  • Ngoài ra, việc triển khai IBM Cognos Analytics cũng có thể đòi hỏi nguồn lực đầu tư lớn và không phải là lựa chọn phù hợp cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa.

SAP BusinessObjects

 Lựa Chọn Phần Mềm KPI Phù Hợp: SAP BusinessObjects BI Platform

Ưu điểm: 

  • SAP BusinessObjects là một công cụ KPI phổ biến của SAP, cung cấp tính năng đa dạng cho việc phân tích dữ liệu, đồ họa, và tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau

Nhược điểm: 

  • SAP BusinessObjects có độ phức tạp cao và đòi hỏi người dùng có kiến thức chuyên sâu về dữ liệu và phân tích dữ liệu. 
  • Ngoài ra, việc triển khai SAP BusinessObjects cũng có thể đòi hỏi nguồn lực, không phải là lựa chọn phù hợp cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa. 
  • Chi phí của SAP BusinessObjects cũng có thể khá cao, vì đây là một giải pháp doanh nghiệp của SAP, một trong những nhà cung cấp phần mềm nổi tiếng và có giá trị thương hiệu cao trên thị trường.

Tableau

 Lựa Chọn Phần Mềm KPI Phù Hợp: Tableau

Ưu điểm:

  • Giao diện đồ họa thân thiện, dễ sử dụng và tương tác, giúp người dùng dễ dàng tạo ra các biểu đồ, bảng điều khiển và báo cáo đồ họa.
  • Hỗ trợ tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau, cho phép kết nối và phân tích dữ liệu thời gian thực.
  • Cung cấp nhiều tính năng phân tích mạnh mẽ như định vị địa lý, phân tích nâng cao, phân tích dự đoán và phân tích dữ liệu đa chiều.
  • Hỗ trợ đa nền tảng, cho phép truy cập và chia sẻ báo cáo trên nhiều thiết bị và nền tảng khác nhau.

Nhược điểm:

  • Giá cả khá cao, đặc biệt là phiên bản cao cấp của Tableau.
  • Có hạn chế về tính mở rộng, đặc biệt là khi xử lý và trực quan hóa dữ liệu lớn.
  • Cần phải có kiến thức kỹ thuật và kỹ năng phân tích dữ liệu để tận dụng hết các tính năng mạnh mẽ của Tableau.

Power BI

 Lựa Chọn Phần Mềm KPI Phù Hợp: Power BI

Ưu điểm:

  • Được tích hợp sâu vào hệ sinh thái của Microsoft, giúp dễ dàng tích hợp và phân tích dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau.
  • Cung cấp nhiều biểu đồ và bảng điều khiển đa dạng, với tính năng tương tác và lập lịch làm việc.
  • Hỗ trợ tính năng phân tích dữ liệu đa chiều, phân tích dự đoán, và phân tích thời gian thực.
  • Có phiên bản miễn phí và phiên bản có phí, phù hợp với nhu cầu và nguồn lực của từng tổ chức.

Nhược điểm:

  • Có hạn chế về tính mở rộng, đặc biệt là trong việc xử lý dữ liệu lớn.
  • Giao diện chưa thực sự đồ họa và trực quan như Tableau.
  • Phiên bản miễn phí có giới hạn về tính năng và khả năng tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn.

Tạm Kết

Phần mềm KPI đóng vai trò rất quan trọng trong việc theo dõi, đo lường và quản lý KPI trong tổ chức. Chúng cung cấp tính năng phân tích, trực quan hóa dữ liệu và hỗ trợ quyết định, giúp đưa ra những quyết định dựa trên dữ liệu thực tế và đạt được mục tiêu kinh doanh. Điều quan trong là bạn cần xem xét mức độ phù hợp của các phần mềm KPI để hỗ trợ quản lý và theo dõi KPI của mình. Tuy nhiên, trước khi lựa chọn, cần cân nhắc kỹ càng về tính năng, ưu điểm, nhược điểm và chi phí của từng công cụ để đảm bảo tính phù hợp và hiệu quả trong triển khai. 

Chủ đề liên quan: Phần mềm đo lường KPI, Công cụ quản lý KPI,  đo lường hiệu suất,  Quản lý dựa trên KPI, Phân tích KP

Phát triển kinh doanh cùng Jenfi!

Nếu doanh nghiệp của bạn đang cần vốn để mở rộng kinh doanh,... hãy đăng ký huy động vốn tăng trưởng cùng chúng tôi. Với Jenfi Capital, doanh nghiệp của bạn có thể đăng ký khoản vay lên tới 10 tỷ VND mà không cần tài sản thế chấp. Quy trình đăng ký khoản vay rất đơn giản và dễ hiểu, cho phép các công ty khởi nghiệp nhanh chóng nhận được tiền khi thật sự cần thiết.

Để tìm hiểu thêm cho trường hợp cụ thể của doanh nghiệp bạn, bạn có thể đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

jenfi - cách thức hoạt động

Nicky Minh

CTO and co-founder

Open post

7 Cách tra cứu số tài khoản ngân hàng & số dư nhanh, chuẩn xác

7 Cách tra cứu số tài khoản ngân hàng & số dư nhanh, chuẩn xác

Thời đại công nghệ 4.0 hầu hết ai cũng có cho mình một tài khoản ngân hàng để thuận tiện giao dịch.

1. Số tài khoản ngân hàng là gì? Ý nghĩa, phân biệt với số thẻ ATM

7 Cách tra cứu số tài khoản ngân hàng & số dư nhanh, chuẩn xác

1.1 Số tài khoản ngân hàng là một chuỗi ký tự định danh của khách hàng.

Dãy số này là duy nhất tương ứng với mỗi tài khoản tại một ngân hàng cụ thể. Số tài khoản giúp các ngân hàng xác định chính xác tài khoản của khách hàng khi họ thực hiện các giao dịch tài chính.

Số tài khoản ngân hàng thường bao gồm một loạt các chữ số từ 9 đến 14 ký tự, tuỳ theo quy định của từng ngân hàng. Bao gồm một loạt các thông tin về ngân hàng như tên, chi nhánh, số tài khoản và mã số ngân hàng. Hiện nay, có hai loại số tài khoản ngân hàng là: Số tài khoản nội địa và Số tài khoản quốc tế. Khi muốn thực hiện các giao dịch ngân hàng (Ví dụ: Chuyển khoản; thanh toán hóa đơn, v.v) khách hàng cần cung cấp chính xác số tài khoản nhằm xác định tính danh tính để giao dịch thực hiện chính xác nhất. Khi gửi số tài khoản quốc tế, khách hàng cần gửi kèm số Swift Code với mục đích giúp nhận diện ngân hàng hoặc tổ chức tài chính.

1.2 Số thẻ ATM cũng là một dãy số định danh nhưng độc lập với số tài khoản. 

Số thẻ ATM được in trên thẻ ATM. Giúp người dùng xác nhận danh tính của mình khi thực hiện các giao dịch tài chính tại các cây ATM. Bao gồm những giao dịch thông thường như: Kiểm tra số dư, rút tiền, chuyển tiền, v.v. 

Từ 2 định nghĩa trên có thể thấy, số tài khoản ngân hàng và số thẻ ATM là hai dãy số định danh hoàn toàn khác nhau. Chúng phục vụ cho hai mục đích khác nhau trong quá trình khách hàng thực hiện các giao dịch tài chính.

Bảng so sánh sau đây sẽ giúp bạn dễ dàng hình dung sự khác biệt giữa số tài khoản và số thẻ ATM

Tiêu chí so sánh

Số thẻ ATM Số tài khoản

Nơi xuất hiện

Thường được in dập nổi trên bề mặt thẻ cứng Thường được cung cấp bảo mật qua giấy tờ, thông báo SMS hoặc văn bản qua email
Cấu trúc Gồm có 16 hoặc có 19 số và được chia làm 4 phần riêng biệt.

Khoảng từ 9 - 14 chữ số tùy theo quy định của từng ngân hàng.

Cấu trúc chia làm 2 phần: 

  • 3 chữ số đầu là số đại diện cho ngân hàng,
  • Dãy số còn lại là ngẫu nhiên.
Tác dụng Định danh khách hàng, hỗ trợ ngân hàng dễ dàng hơn trong công tác quản lý. 

Thực hiện các giao dịch chuyển/rút tiền hoặc tra cứu số dư tại các cây ATM

Định danh khách hàng.

Được sử dụng trong các giao dịch tài chính

2. 7 Cách tra cứu số tài khoản ngân hàng nhanh chóng

7 Cách tra cứu số tài khoản ngân hàng & số dư nhanh, chuẩn xác

Lưu ý: Thao tác tra cứu số tài khoản ngân hàng có thể khác nhau tùy thuộc vào quy định của từng ngân hàng, quốc gia. Sau đây là hướng dẫn chung về 7 cách tra cứu số tài khoản ngân hàng nhanh chóng và chính xác nhất.

2.1 Kiểm tra số tài khoản ngân hàng qua Internet Banking

Hầu hết các ngân hàng hiện nay đều triển khai dịch vụ Internet Banking. Đây là chiến lược nhằm hỗ trợ khách hàng thuận tiện hơn khi giao dịch trong thời đại công nghệ số bùng nổ. Để thực hiện chức năng này, quý khách thao tác thực hiện các bước như sau:

  • Bước 1: Đăng nhập vào tài khoản Internet Banking của ngân hàng bạn đang sử dụng.
  • Bước 2: Tìm kiếm phần Thông tin tài khoản. Chọn tính năng “Truy vấn số tài khoản".
  • Bước 3: Kiểm tra thông báo số tài khoản cũng như số dư và các giao dịch đã thực hiện theo kết quả hệ thống chuyển về.

Lưu ý rằng việc kiểm tra số tài khoản ngân hàng thông qua Internet Banking chỉ nên thực hiện trên thiết bị an toàn. Bao gồm cả việc kết nối đến Internet thông qua mạng riêng ảo (VPN) hoặc mạng Wi-Fi bảo mật để tránh bị lộ lọt thông tin

2.2 Tra cứu số tài khoản ngân hàng qua Mobile Banking

Tương tự như Internet Banking, việc tra cứu số tài khoản ngân hàng qua Mobile Banking hiện nay cũng được ưa chuộng hàng đầu. Cách tra cứu này rất thuận tiện với những người sử dụng smartphone. Khách hàng dễ dàng tra cứu mọi lúc mọi nơi và bất kỳ lúc nào chỉ với một chiếc điện thoại có kết nối Internet.
Các thao tác thực hiện đơn giản như sau:

  • Bước 1: Tải và cài đặt ứng dụng Mobile Banking của ngân hàng bạn đang sử dụng trên điện thoại của mình.
  • Bước 2: Đăng ký tài khoản. Sau đó đăng nhập vào ứng dụng Mobile Banking của ngân hàng.
  • Bước 3: Tìm kiếm phần thông tin tài khoản hoặc tài sản của bạn.
  • Bước 4: Kiểm tra số tài khoản được liệt kê trong danh sách tài sản của bạn. Nhấn chọn “Tài khoản" để truy vấn mọi thông tin của tài khoản như số dư hay số tài khoản.

Lưu ý rằng việc tra cứu số tài khoản ngân hàng thông qua Mobile Banking cũng chỉ nên được thực hiện trên thiết bị an toàn và được kết nối đến Internet thông qua mạng riêng ảo (VPN) hoặc mạng Wifi bảo mật. 

2.3 Tra cứu số tài khoản ngân hàng qua SMS 

Nếu đăng ký sử dụng dịch vụ SMS Banking, khách hàng có thể tra cứu số tài khoản nhanh chóng chỉ với một tin nhắn điện thoại. Việc tra cứu số tài khoản ngân hàng qua SMS có những khác biệt nhất định tuỳ thuộc vào từng ngân hàng. Sau đây là một số thao tác cơ bản:

  • Bước 1: Gửi tin nhắn văn bản (SMS) đến số điện thoại hỗ trợ SMS của ngân hàng bạn đang sử dụng. Chú ý sử dụng đúng cú pháp và số điện thoại nhận để yêu cầu thông tin theo quy định cụ thể của từng ngân hàng. 
  • Bước 2: Kiểm tra tin nhắn phản hồi từ ngân hàng để biết thông tin số tài khoản của mình.

Thao tác tra cứu số tài khoản ngân hàng qua SMS chỉ nên được thực hiện trên thiết bị an toàn. Được bảo vệ tối đa bằng mật khẩu hoặc cảm biến vân tay. 

2.4 Kiểm tra số tài khoản ngân hàng qua cây ATM 

7 Cách tra cứu số tài khoản ngân hàng & số dư nhanh, chuẩn xác

Kiểm tra số tài khoản thông qua hệ thống cây ATM là một trong những cách truyền thống nhất mà hầu hết người dùng thẻ ngân hàng nào cũng đã từng thực hiện. Khách hàng có thể sử dụng mọi cây ATM, thậm chí là cây của ngân hàng khác đều có thể thực hiện được giao dịch này.

Để kiểm tra số tài khoản của mình qua cây ATM, chỉ cần thực hiện theo các bước đơn giản như sau:

  • Bước 1: Đưa thẻ ATM vào khe đọc thẻ và nhập mã PIN để đăng nhập
  • Bước 2: Chọn chức năng "Thông tin tài khoản" hoặc "Xem tài khoản" tùy thuộc vào cây ATM cụ thể mà bạn đang sử dụng. (Lưu ý có sự khác biệt giữa giao diện ATM của từng ngân hàng)
  • Bước 3: Kiểm tra thông tin số tài khoản đang được hiển thị trên màn hình.

2.5 Tra cứu số tài khoản ngân hàng qua hotline ngân hàng

Để tra cứu số tài khoản qua hotline của ngân hàng, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:

  • Bước 1: Gọi điện đến số tổng đài của ngân hàng và thao tác bấm các phím theo hướng dẫn. Thông thường, số điện thoại này sẽ được hiển thị trên trang web của ngân hàng hoặc trên thẻ ATM.
  • Bước 2: Cung cấp các thông tin để xác minh danh tính với nhân viên ngân hàng. Một vài thông tin cơ bản có thể kể đến như: Họ tên, năm sinh, số CCCD, số điện thoại đăng ký, câu hỏi bảo mật, v.v.
  • Bước 3: Yêu cầu thông tin về số tài khoản của mình và đợi để được hỗ trợ. Tư vấn viên sẽ hỗ trợ tìm kiếm và thông báo truy vấn theo yêu cầu.

Cách tra cứu số tài khoản ngân hàng bằng hotline mang đến sự nhanh chóng và tiện lợi. Tuy nhiên lại có hạn chế là chỉ thực hiện trong giờ hành chính và rất nhiều trường hợp máy bận liên tục do tổng đài quá tải.

2.6 Kiểm tra số tài khoản ngân hàng tại ngân hàng

7 Cách tra cứu số tài khoản ngân hàng & số dư nhanh, chuẩn xác

Khách hàng có thể đến trực tiếp các ngân hàng để kiểm tra số tài khoản của mình. Hãy thực hiện theo các bước sau:

  • Bước 1: Đi đến chi nhánh hoặc phòng giao dịch của ngân hàng mà mình đang sử dụng.
  • Bước 3: Liên hệ nhân viên.  Cung cấp các thông tin xác thực cho nhân viên
  • Bước 3: Yêu cầu thông tin về số tài khoản của bạn và đợi để nhận lại thông tin từ giao dịch viên. Sau khi nhận yêu cầu hỗ trợ, nhân viên giao dịch sẽ tiến hành kiểm tra thông tin của khách hàng.

2.7 Tra cứu số tài khoản ngân hàng qua biên lai giao dịch

Thông thường, số tài khoản của bạn sẽ được hiển thị trên biên lai giao dịch mỗi khi bạn thực hiện giao dịch tại ngân hàng hoặc sử dụng các dịch vụ của ngân hàng. Nếu bạn không biết hoặc không nhớ số tài khoản của mình, bạn có thể tìm kiếm trên biên lai giao dịch của bạn để tìm thông tin này.

Để tra cứu số tài khoản ngân hàng qua biên lai giao dịch, bạn chỉ cần kiểm tra các thông tin trên biên lai, đặc biệt là số tài khoản của bạn sẽ được hiển thị ở đâu đó trên biên lai. Hầu hết các biên lai rút tiền tại cây ATM, biên lai số dư, biên lai sao kê đều in thông tin dãy số tài khoản ngân hàng. Phòng trường hợp cần tra cứu, khách hàng có thể giữ lại biên lai cũ đã từng giao dịch với ngân hàng.

Sở hữu một tài khoản ngân hàng là điều cần thiết để phù hợp với guồng quay trong cuộc sống hiện đại ngày nay. Tuy nhiên, số tài khoản ngân hàng liên quan mật thiết đến các yếu tố tài chính. Vì vậy cần cẩn trọng trước những yêu cầu cung cấp thông tin để đảm bảo an toàn nhất cho những giao dịch tài chính của bạn.

Phát triển kinh doanh cùng Jenfi!

Nếu doanh nghiệp của bạn đang cần vốn để mở rộng kinh doanh,... hãy đăng ký huy động vốn tăng trưởng cùng chúng tôi. Với Jenfi Capital, doanh nghiệp của bạn có thể đăng ký khoản vay lên tới 10 tỷ VND mà không cần tài sản thế chấp. Quy trình đăng ký khoản vay rất đơn giản và dễ hiểu, cho phép các công ty khởi nghiệp nhanh chóng nhận được tiền khi thật sự cần thiết.

Để tìm hiểu thêm cho trường hợp cụ thể của doanh nghiệp bạn, bạn có thể đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

jenfi - cách thức hoạt động

Nicky Minh

CTO and co-founder

Chiết khấu thanh toán và hướng dẫn hạch toán năm 2023

Open post

Chiết khấu thanh toán và hướng dẫn hạch toán năm 2023

Hướng dẫn hạch toán chiết khấu thanh toán năm 2023 1

1. Khái niệm về Chiết khấu thanh toán

Hướng dẫn hạch toán chiết khấu thanh toán năm 2023 1

Chiết khấu thanh toán là một hình thức ưu đãi mà nhà cung cấp cung cấp cho khách hàng khi khách hàng thanh toán cho đơn hàng của mình trước khi hạn. Tức là, nhà cung cấp sẽ giảm giá cho khách hàng nếu khách hàng thanh toán cho đơn hàng của mình trước khi ngày thanh toán cuối cùng được quy định.

Loại chiết khấu này thường được sử dụng để khuyến khích khách hàng thanh toán sớm, giúp nhà cung cấp cải thiện dòng tiền và giảm thiểu rủi ro do các khoản phải thu chậm. Đối với khách hàng, đây là hạng mục tài chính giúp tiết kiệm chi phí và tăng khả năng đàm phán giá hàng hóa hoặc dịch vụ.

Tuy nhiên, đôi khi việc chiết khấu thanh toán có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận của nhà cung cấp nếu không được tính toán cẩn thận. Do đó, nhà cung cấp cần phải xem xét cẩn thận trước khi áp dụng chính sách.

2. Hạch toán chiết khấu thanh toán cho người bán và người mua

Hướng dẫn hạch toán chiết khấu thanh toán năm 2023 1

Quy trình hạch toán tùy thuộc vào chi tiết thỏa thuận của người bán và người mua. Dưới đây là những lưu ý cần nắm:

2.1 Trường hợp làm chiết khấu thanh toán cho người bán

Trường hợp người bán muốn cung cấp chiết khấu cho khách hàng là khi khách hàng thanh toán cho đơn hàng của họ trước khi hạn. Việc cung cấp chiết khấu có thể giúp người bán khuyến khích khách hàng thanh toán sớm và giảm thiểu rủi ro phải thu.

Người bán lập phiếu chi, người mua lập phiếu thu để trả và nhận khoản chiết khấu. Căn cứ vào phiếu thu, chi 2 bên hạch toán phần chiết khấu này như sau:

Bên bán: Căn cứ vào phiếu chi hạch toán như sau:

Nợ TK 635: Chi phí tài chính (Tổng chiết khấu phải trả)

Có TK 131: Khoản chi phí phải thu của khách hàng (bù trừ luôn vào khoản phải thu)

Có  TK111, 112: Nếu hình thức trả là tiền mặt hoặc chuyển khoản

Hạch toán chiết khấu thanh toán với bên mua như sau

Nợ TK 331 nếu là trường hợp giảm trừ công nợ 

Nợ TK 111, 112: Nếu hình thức nhận là tiền mặt hoặc chuyển khoản

Có TK 515 (ghi nhận doanh thu hoạt động tài chính): Tổng chiết khấu thanh toán được hưởng

Để làm chiết khấu thanh toán cho người mua, người bán cần thực hiện các bước sau:

Xác định số tiền chiết khấu: Người bán cần xác định số tiền chiết khấu mà họ muốn cung cấp cho khách hàng. Số tiền này thường được tính dựa trên tỷ lệ phần trăm của tổng giá trị đơn hàng.

Tạo phiếu chiết khấu thanh toán: Người bán cần tạo phiếu thanh toán để ghi nhận số tiền chiết khấu đã được cung cấp cho khách hàng. Phiếu này cần bao gồm thông tin về khách hàng, đơn hàng, số tiền chiết khấu và ngày cung cấp chiết khấu.

Hạch toán chiết khấu thanh toán: Người bán cần thực hiện hạch toán cho chiết khấu theo phương pháp ghi nhận bán hàng theo phương pháp ghi có hoặc ghi nợ, như đã trình bày trong câu trả lời trước đó.

Thông báo cho khách hàng: Người bán cần thông báo cho khách hàng về số tiền chiết khấu đã được cung cấp và cung cấp cho họ phiếu chiết khấu tương ứng.

Việc làm chiết khấu thanh toán cho người bán có thể giúp tăng tính cạnh tranh và tăng độ trung thực trong kinh doanh.

Ngoài ra, khi người mua được cung cấp chiết khấu, họ sẽ ghi nhận như sau:

Nếu người mua sử dụng phương pháp ghi nhận bán hàng theo phương pháp ghi có: Người mua sẽ ghi nhận chiết khấu trong tài khoản chi phí giảm và giảm giá trên hóa đơn (nợ giảm).

Nếu người mua sử dụng phương pháp ghi nhận bán hàng theo phương pháp ghi nợ: Người mua sẽ ghi nhận chiết khấu trong tài khoản giảm giá mua hàng (nợ giảm) và giảm giá trên tài khoản nợ người bán (nợ giảm).

2.2 Hạch toán chiết khấu thanh toán

Hướng dẫn hạch toán chiết khấu thanh toán năm 2023 1

Hạch toán chiết khấu phụ thuộc vào phương pháp ghi nhận bán hàng của người bán. Thông thường, có hai phương pháp ghi nhận bán hàng, đó là phương pháp ghi có và phương pháp ghi nợ.

Hạch toán chiết khấu theo phương pháp ghi có:

Khi người bán cung cấp chiết khấu thanh toán, họ sẽ giảm giá trị bán hàng của đơn hàng.

Hạch toán vào tài khoản Công nợ khách hàng: Giảm số tiền còn phải thu của khách hàng. Ví dụ: Nợ khách hàng A 100.000 đồng, cung cấp chiết khấu thanh toán 5%, tức là giảm 5.000 đồng. Khi đó, tài khoản Công nợ khách hàng A sẽ giảm 5.000 đồng.

Hạch toán vào tài khoản Chi phí giảm giá hàng bán: Tăng số tiền chiết khấu. Ví dụ: Giảm giá trị bán hàng 5.000 đồng. Khi đó, tài khoản Chi phí giảm giá hàng bán sẽ tăng 5.000 đồng.

Hạch toán chiết khấu theo phương pháp ghi nợ:

Khi người bán cung cấp chiết khấu thanh toán, họ sẽ giảm giá trị bán hàng của đơn hàng.

Hạch toán vào tài khoản Doanh thu bán hàng: Giảm giá trị doanh thu bán hàng. Ví dụ: Bán hàng trị giá 100.000 đồng, cung cấp chiết khấu 5%, tức là giảm 5.000 đồng. Khi đó, tài khoản Doanh thu bán hàng sẽ giảm 5.000 đồng.

Hạch toán vào tài khoản Công nợ khách hàng: Giảm số tiền còn phải thu của khách hàng. Ví dụ: Nợ khách hàng A 100.000 đồng, cung cấp chiết khấu 5%, tức là giảm 5.000 đồng. Khi đó, tài khoản Công nợ khách hàng A sẽ giảm 5.000 đồng.

Lưu ý rằng, khi làm chiết khấu thanh toán, người bán và người mua cần tuân thủ các quy định về thuế và kế toán.

3. Cách hạch toán chiết khấu thanh toán mới nhất (2023)

Hướng dẫn hạch toán chiết khấu thanh toán năm 2023 1

Về cơ bản, cách hạch toán chiết khấu thanh toán không có sự thay đổi nhiều so với những năm trước. Tuy nhiên, để đáp ứng yêu cầu kế toán hiện đại và đáp ứng các quy định thuế mới nhất, có một số điểm cần lưu ý khi hạch toán trong năm 2023 như sau:

3.1 Tài khoản chiết khấu thanh toán:

Trong kế toán, nếu muốn theo dõi chiết khấu của các khách hàng và đối tác, người sử dụng có thể tạo một tài khoản riêng để ghi nhận chi phí giảm giá này. Ví dụ: Tài khoản 635 - Chi phí giảm giá hàng bán - Chiết khấu thanh toán.

3.2 Số dư tài khoản chiết khấu:

Trong quá trình giao dịch kinh doanh, các chiết khấu thường không được tính trước mà được giảm trực tiếp vào số tiền phải thanh toán. Do đó, số dư của tài khoản Chi phí giảm giá hàng bán - Chiết khấu thanh toán sẽ là số âm.

3.3 Thuế giá trị gia tăng:

Theo quy định mới nhất, nếu chiết khấu được cung cấp cho khách hàng, thì giá trị chiết khấu này cũng phải tính thuế GTGT theo tỷ lệ 10%. Do đó, khi hạch toán, người sử dụng cần phải tính và thuế GTGT tương ứng để bảo đảm tuân thủ quy định về thuế.

3.4 Lưu trữ chứng từ:

Khi cung cấp chiết khấu , người bán và người mua cần lưu trữ chứng từ liên quan để đáp ứng yêu cầu kiểm tra và kiểm toán của cơ quan thuế. Chứng từ liên quan bao gồm hóa đơn bán hàng, phiếu xuất kho, phiếu thu, phiếu chi và các tài liệu khác liên quan đến giao dịch.

Để thực hiện hạch toán chiết khấu thanh toán trong năm 2023, người sử dụng cần lưu ý các quy định thuế mới nhất, tạo tài khoản chiết khấu thanh toán riêng, tính thuế GTGT và lưu trữ chứng từ đầy đủ để đáp ứng yêu cầu kế toán và thuế.

Jenfi mang đến cho doanh nghiệp giải pháp cấp vốn ưu việt

Nếu doanh nghiệp của bạn đang cần vốn để mở rộng kinh doanh,... hãy đăng ký huy động vốn tăng trưởng cùng chúng tôi. Với Jenfi Capital, doanh nghiệp của bạn có thể đăng ký khoản vay lên tới 10 tỷ VND mà không cần tài sản thế chấp. Quy trình đăng ký khoản vay rất đơn giản và dễ hiểu, cho phép các công ty khởi nghiệp nhanh chóng nhận được tiền khi thật sự cần thiết.

Để tìm hiểu thêm cho trường hợp cụ thể của doanh nghiệp bạn, bạn có thể đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

jenfi - cách thức hoạt động

Nicky Minh

CTO and co-founder

Tìm Hiểu DISC: Hệ Thống Đánh Giá Tính Cách Và Ứng Dụng Trong Kinh Doanh

Open post

Tìm Hiểu DISC: Hệ Thống Đánh Giá Tính Cách Và Ứng Dụng Trong Kinh Doanh

Tìm Hiểu DISC: Hệ Thống Đánh Giá Tính Cách Và Ứng Dụng Trong Kinh Doanh - Jenfi Capital

1. Giới thiệu về DISC

Giới thiệu về DISC

DISC là một hệ thống đánh giá tính cách được sử dụng rộng rãi trong kinh doanh và khởi nghiệp. Hệ thống DISC giúp nhận biết và hiểu về tính cách của bản thân và người khác, từ đó xây dựng mối quan hệ giữa nhân viên với nhân viên, nhân viên với khách hàng một cách hiệu quả. Hệ thống DISC đã được nhiều tổ chức trên toàn thế giới  sử dụng để cải thiện quản lý nhân sự, đàm phán, xây dựng mối quan hệ khách hàng và phát triển bản thân.

Trong bài viết này, Jenfi Capital giúp bạn hiểu rõ về DISC và ứng dụng hệ thống DISC vào một số lĩnh vực trong doanh nghiệp như quản lý nhân sự, triển khai chiến dịch tiếp thị. 

Dành cho bạn: Tải ngay bài kiểm tra DISC miễn phí tại đây

2. Hiểu rõ về hệ thống đánh giá tính cách DISC

Hiểu rõ về hệ thống đánh giá tính cách DISC - Jenfi Capital

DISC là viết tắt từ 4 chữ tiếng Anh: Dominance, Influence, Steadiness, Conscientiousness đại diện cho 4 kiểu tính cách điển hình ở con người. Trong đó:

  • Động lực (Dominance): Những người có tính cách động lực thường quyết đoán, quyết tâm và thích đối mặt với thách thức.
  • Tương tác (Influence): Những người có tính cách tương tác thường hướng đến sự hòa đồng, giao tiếp tốt và thích ảnh hưởng đến người khác.
  • Ổn định (Steadiness): Những người có tính cách ổn định thường kiên nhẫn, đáng tin cậy và thích đồng hành trong công việc nhóm.
  • Cẩn thận (Conscientiousness): Những người có tính cách cẩn thận thường chi tiết, cẩn trọng và thích tuân thủ quy trình và qui định.

Mỗi yếu tố tính cách sẽ có những đặc điểm riêng. Thông qua một bài kiểm tra DISC , bạn có thể nhận biết và đánh giá tính cách nổi trội trong mỗi cá nhân. 

3. Ứng dụng của DISC trong kinh doanh 

Ứng dụng của DISC trong kinh doanh 

Áp dụng DISC trong kinh doanh và khởi nghiệp mang lại nhiều lợi ích. 

Cải thiện tương tác nội bộ

Đầu tiên, DISC giúp nhân viên hiểu về tính cách của nhau, từ đó cải thiện giao tiếp và tương tác trong tổ chức. 

Khi hiểu rõ tính cách của đồng nghiệp, quản lý có thể phân công công việc, đặt kỳ vọng và hỗ trợ đúng mức độ cho từng thành viên, giúp tăng cường sự hiệu quả và động viên nhân viên làm việc trong môi trường thân thiện và đúng vai trò của họ.

Hỗ trợ bán hàng và tiếp thị

Thứ hai, DISC cũng giúp trong quá trình bán hàng và xây dựng mối quan hệ khách hàng. 

Khi hiểu về tính cách của khách hàng, doanh nghiệp có thể tùy chỉnh cách tiếp cận, giao tiếp và phục vụ khách hàng một cách hiệu quả hơn. 

Nếu khách hàng có tính cách năng động, thì cách tiếp cận cần linh hoạt, năng động và thích hợp với tính cách đó. Ngược lại, nếu khách hàng có tính cách ổn định, thì cần đưa ra các giải pháp ổn định, đáng tin cậy và kiên nhẫn.

Hỗ trợ phát triển bản thân nhân viên

Thứ ba, DISC cũng hỗ trợ trong quá trình phát triển bản thân. 

Bằng cách hiểu rõ tính cách của bản thân, mỗi người có thể nhận biết và phát huy những mặt tích cực, đồng thời phát triển những kỹ năng và khả năng cần thiết để vượt qua nhược điểm của tính cách mình. 

Điều này giúp cá nhân tự nâng cao hiệu quả công việc, giao tiếp và quản lý bản thân.

4. Ví Dụ Thực Tế Về Ứng Dụng DISC Trong Doanh Nghiệp

Ví Dụ Thực Tế Về Ứng Dụng DISC Trong Doanh Nghiệp

Trong quản lý nhân sự

DISC được sử dụng trong rất nhiều tình huống quản lý nhân sự của doanh nghiệp, từ xây dựng đội nhóm đến tuyển nhân sự, đào tào và phát triển đội ngũ nhân sự. Một số ứng dụng thực tế của DISC trong lĩnh vực nhân sự gồm:

Xây dựng đội nhóm đa dạng: Sử dụng DISC để đánh giá tính cách của các thành viên trong đội nhóm, từ đó giúp quản lý nhân sự hiểu về đặc điểm, ưu điểm và hạn chế của mỗi cá nhân. Điều này giúp quản lý có cái nhìn toàn diện về đội nhóm, từ đó đưa ra các chiến lược quản lý phù hợp để phát huy tối đa sức mạnh của mỗi thành viên và thúc đẩy sự hợp tác trong đội nhóm.

Tuyển dụng và lựa chọn nhân viên: Sử dụng DISC trong quá trình tuyển dụng và lựa chọn nhân viên giúp đánh giá tính cách, phong cách làm việc và độ phù hợp với vị trí công việc cụ thể. Điều này giúp quản lý nhân sự đưa ra quyết định tuyển dụng chính xác hơn, từ đó giảm thiểu nguy cơ tuyển dụng nhân viên không phù hợp với công việc hoặc tổ chức.

Đào tạo và phát triển nhân viên: Dựa trên kết quả đánh giá DISC, quản lý có thể tùy chỉnh chương trình đào tạo và phát triển nhân viên sao cho phù hợp với tính cách và phong cách làm việc của từng cá nhân. 

Ví dụ, nhân viên có tính cách "Dominance" có thể được định hướng vào những khóa đào tạo về lãnh đạo và quản lý, trong khi nhân viên có tính cách "Steadiness" có thể được đào tạo về kỹ năng quản lý thời gian và công việc nhóm.

Giao tiếp hiệu quả: DISC cung cấp kiến thức về cách mỗi người có tính cách khác nhau tiếp cận giao tiếp và giải quyết vấn đề. Quản lý có thể sử dụng thông tin này để điều chỉnh cách giao tiếp của mình với từng nhân viên, từ đó tạo ra môi trường làm việc thích hợp, tăng cường sự hiểu biết và tương tác tích cực giữa các bên.

Trong bán hàng và marketing

Bằng cách hiểu rõ khách hàng của mình thuộc nhóm tính cách nào trong DISC, bạn có thể đưa ra chiến lược tối ưu để phục vụ họ. Trong marketing, DISC có thể giúp:

Phân tích đối tượng khách hàng: Sử dụng DISC để đánh giá tính cách của đối tượng khách hàng tiềm năng hoặc khách hàng hiện tại. Điều này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về tính cách, phong cách mua sắm và ưu điểm của từng đối tượng khách hàng. Từ đó, có thể phát triển các chiến lược marketing phù hợp để thu hút và tương tác với từng nhóm khách hàng một cách hiệu quả.

Tối ưu hóa nội dung và hình ảnh quảng cáo: Dựa trên tính cách của đối tượng khách hàng, nhà marketing có thể tinh chỉnh nội dung và hình ảnh của quảng cáo để phù hợp với tính cách và phong cách mua sắm của từng nhóm khách hàng. 

Ví dụ, nếu đối tượng khách hàng có tính cách "Influence", có thể sử dụng hình ảnh hoạt động sôi nổi và nội dung gây ảnh hưởng để thu hút sự chú ý của họ. Trong khi đó, đối với khách hàng có tính cách "Conscientiousness", có thể sử dụng nội dung chi tiết, cụ thể và chuyên môn để đáp ứng nhu cầu của họ.

Xây dựng chiến dịch tiếp thị đa kênh: Sử dụng DISC để hiểu rõ tính cách và phong cách mua sắm của từng nhóm khách hàng, nhà marketing có thể phát triển chiến dịch tiếp thị đa kênh phù hợp. 

Ví dụ, nếu đối tượng khách hàng có tính cách "Steadiness", có thể sử dụng email marketing hoặc tin nhắn để tương tác với họ, trong khi đối với khách hàng có tính cách "Dominance", có thể sử dụng quảng cáo trực tuyến hoặc các kênh truyền thông xã hội để tiếp cận một cách hiệu quả.

Quản lý mối quan hệ khách hàng: Sử dụng DISC để hiểu rõ tính cách của khách hàng giúp các nhà marketing xây dựng mối quan hệ khách hàng tốt hơn. Ví dụ, nếu khách hàng có tính cách "Steadiness", có thể tạo ra các chương trình ưu đãi dài hạn dành cho họ.

5. Kết Luận

Hy vọng Jenfi Capital đã giúp bạn có  cái nhìn tổng quan về khái niệm "DISC" và tầm quan trọng của DISC trong lĩnh vực kinh doanh và khởi nghiệp. Bằng cách hiểu và áp dụng DISC vào hoạt động kinh doanh, bạn có thể nâng cao hiệu quả giao tiếp, quản lý nhân sự, xây dựng mối quan hệ khách hàng và phát triển bản thân một cách đáng kể. Nếu bạn là một chủ doanh nghiệp, nhà quản lý, nhân viên kinh doanh hay người khởi nghiệp, hãy cân nhắc sử dụng DISC như một công cụ hữu ích để đạt được thành công trong công việc và phát triển bản thân.

6. Câu Hỏi Thường Gặp Về DISC

DISC là gì?

DISC là một hệ thống đánh giá tính cách dựa trên bốn loại tính cách chính, bao gồm: Dominance (Sự thống trị), Influence (Sự ảnh hưởng), Steadiness (Sự ổn định) và Conscientiousness (Sự cẩn thận). Hệ thống này giúp đo lường và mô tả các đặc điểm hành vi và cách thức hoạt động của con người trong môi trường công việc.

Nguyên tắc hoạt động của DISC là gì?

Nguyên tắc hoạt động của DISC dựa trên ý tưởng rằng mỗi người có một tính cách chủ đạo nổi bật trong bốn loại tính cách DISC, và tỷ lệ phân bố của các tính cách này sẽ ảnh hưởng đến cách mà mỗi người giao tiếp, quản lý và hoạt động trong công việc.

DISC được sử dụng trong mục đích gì?

DISC được sử dụng trong nhiều mục đích khác nhau, bao gồm: hỗ trợ giao tiếp hiệu quả, xây dựng quan hệ giữa các cá nhân và nhóm, cải thiện quản lý nhân sự, tăng cường hiệu suất làm việc, đào tạo và phát triển nhân viên, và giúp người dùng hiểu về tính cách của mình và của người khác để có thể tương tác tốt hơn trong môi trường làm việc.

Làm thế nào để đánh giá tính cách của một người bằng DISC?

Để đánh giá tính cách của một người bằng DISC, có thể sử dụng các bài đánh giá hoặc cuộc phỏng vấn dựa trên câu hỏi chuẩn hóa của DISC. Kết quả của đánh giá sẽ phản ánh tỷ lệ phân bố của bốn loại tính cách DISC trong con người đó.

Có bao nhiêu loại tính cách trong hệ thống DISC?

Hệ thống DISC bao gồm bốn loại tính cách chính, đó là: Dominance (Sự thống trị), Influence (Sự ảnh hưởng), Steadiness (Sự ổn định) và Conscientiousness (Sự cẩn thận).

Chủ đề liên quan: Đánh giá tính cách DISC, DISC và giao tiếp hiệu quả, Đào tạo và phát triển nhân viên dựa trên DISC, DISC và xây dựng đội nhóm hiệu quả, Ứng dụng DISC trong kinh doanh và tiếp thị

Phát triển kinh doanh cùng Jenfi!

Nếu doanh nghiệp của bạn đang cần vốn để mở rộng kinh doanh,... hãy đăng ký huy động vốn tăng trưởng cùng chúng tôi. Với Jenfi Capital, doanh nghiệp của bạn có thể đăng ký khoản vay lên tới 10 tỷ VND mà không cần tài sản thế chấp. Quy trình đăng ký khoản vay rất đơn giản và dễ hiểu, cho phép các công ty khởi nghiệp nhanh chóng nhận được tiền khi thật sự cần thiết.

Để tìm hiểu thêm cho trường hợp cụ thể của doanh nghiệp bạn, bạn có thể đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

jenfi - cách thức hoạt động

Nicky Minh

CTO and co-founder

Nên làm thẻ ngân hàng nào? Thông tin mới nhất năm 2023

Open post

Nên làm thẻ ngân hàng nào? Thông tin mới nhất năm 2023

Nên làm thẻ ngân hàng nào Thông tin mới nhất năm 2023 1

1. Thẻ ngân hàng là gì? 

Nên làm thẻ ngân hàng nào Thông tin mới nhất năm 2023 1

Thẻ ngân hàng là một loại thẻ được các ngân hàng phát hành. Tích hợp nhiều tính năng cho phép khách hàng sử dụng thanh toán, phổ biến trong các giao dịch thanh toán tài chính không dùng tiền mặt. Thẻ được liên kết trực tiếp với tài khoản ngân hàng. Mang tính chất định danh riêng biệt cho mỗi khách hàng.

Thẻ ngân hàng thường được phát hành dưới dạng thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ. Tùy thuộc vào loại thẻ và tài khoản ngân hàng của khách hàng. Ngoài ra, thẻ ngân hàng còn có thể được trang bị các tính năng bảo mật như mã PIN hoặc mã OTP để đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

2. Thẻ ATM ngân hàng là gì?

Nên làm thẻ ngân hàng nào Thông tin mới nhất năm 2023 1

Thẻ ATM (tiếng Anh: Automated Teller Machine) là một loại thẻ do các ngân hàng phát hành. Được sử dụng để thực hiện các giao dịch tài chính trực tiếp tại các điểm ATM hoặc những nơi chấp nhận thẻ tương tự. Thẻ ATM và tài khoản ngân hàng thường được kết nối với nhau. Cho phép khách hàng thực hiện các giao dịch tài chính như: Rút tiền, chuyển tiền, mua sắm, thanh toán, v.v.

3. Ưu điểm sử dụng thẻ ATM ngân hàng

Nên làm thẻ ngân hàng nào Thông tin mới nhất năm 2023 1

Thẻ ATM là một trong những loại thẻ ngân hàng được phát hành rộng rãi trên toàn thế giới. Là xu hướng phổ biến hàng đầu hiện nay. Hầu hết mỗi khách hàng đều sở hữu ít nhất một thẻ ATM để phục vụ cho các nhu cầu giao dịch tài chính.

Sử dụng thẻ ATM ngân hàng, khách hàng sẽ nhận được nhiều lợi ích vượt trội như sau:

  • Tiện ích trong giao dịch tài chính. ATM hiện nay được phổ biến trên toàn thế giới với kết nối Napas của hệ thống các ngân hàng. Người dùng dễ dàng sử dụng dịch vụ tại các điểm ATM hoặc những điểm chấp nhận quẹt thẻ mà không cần phải đến giao dịch thông qua ngân hàng. 
  • An toàn: Khách hàng không cần mang theo tiền mặt. Toàn bộ tài khoản được mã hoá và giao dịch thông qua thẻ ATM. Thẻ ATM có tính bảo mật cao, được bảo vệ bởi các hệ thống bảo mật hàng đầu của ngân hàng.
  • Tiết kiệm thời gian: Sử dụng thẻ ATM giúp người dùng tiết kiệm thời gian và công sức khi không cần phải đến ngân hàng để thực hiện các giao dịch tài chính. Ngoài ra, cây ATM hoạt động liên tục 24/7, cho phép người dùng thực hiện các giao dịch bất cứ lúc nào mà không giới hạn thời gian.
  • Kiểm soát chi tiêu: Thông qua việc theo dõi các giao dịch đã thực hiện trên thẻ ATM, kiểm tra số dư tài khoản, khách hàng có thể dễ dàng kiểm soát chi tiêu của mình nhằm đạt hiệu quả cao hơn trong kiểm soát tài chính cá nhân.

4. Tiêu chí lựa chọn ngân hàng làm thẻ ATM

Nên làm thẻ ngân hàng nào Thông tin mới nhất năm 2023 1

Để lựa chọn được ngân hàng phù hợp cần xác định thông qua nhiều yếu tố. Mỗi ngân hàng có những thế mạnh nhất định. Những tiêu chí sau đây phần nào sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trước quyết định lựa chọn làm thẻ ATM.

4.1 Ngân hàng thông dụng, được dùng nhiều nhất

Một ngân hàng có tệp khách hàng lớn, phủ sóng toàn quốc đồng nghĩa với tính thông dụng cao. Tỷ lệ khách hàng sử dụng thẻ ATM phần nào phản ánh độ tin cậy và chất lượng của ngân hàng.

Ngoài ra, một ngân hàng có tính thông dụng cao sẽ có mạng lưới ATM rộng và phủ sóng rộng khắp. Khách hàng có thể dễ dàng thực hiện các giao dịch tài chính một cách thuận tiện để thực hiện các giao dịch tài chính một cách dễ dàng.

4.2 Bảo mật của ngân hàng an toàn

Thẻ ATM được coi như ví điện tử, gắn liền với tài chính của mỗi cá nhân. Chính vì vậy độ bảo mật cao là điểu cần được ưu tiên hàng đầu.  Thời gian gần đây, một số ngân hàng để xảy ra những tình trạng như lộ lọt thông tin khách hàng, lừa đảo làm thẻ,mất tiền, v.v. khiến nhiều người bất an khi sử dụng thẻ ATM.

Hãy lựa chọn những ngân hàng uy tín. Tích hợp công nghệ hàng đầu vào quản lý tài khoản và bảo mật như thẻ chip, mã pin, mã OTP, bảo mật 2 lớp v.v Tạo nên chính sách bảo mật tài khoản khách hàng tuyệt đối, hạn chế tối đa nguy cơ lộ lọt thông tin thẻ của khách hàng. 

4.3 Ngân hàng uy tín và độ tin cậy cao

Sự uy tín và độ tin cậy cao của một ngân hàng được đánh giá qua nhiều yếu tố. Nổi bật nhất có thể kể đến như sau:

  • Năng lực
  • Quy mô hoạt động, hiệu quả tài chính
  • Uy tín trên truyền thông
  • Sự hài lòng của khách hàng
  • V.v

Ngân hàng có uy tín cao, doanh thu tăng trưởng tốt sẽ thu hút được nhiều khách hàng tin dùng dịch vụ. Đây là ngân hàng bạn có thể yên tâm hợp tác lâu dài cho những giao dịch tài chính của mình.

5. Mở thẻ tín dụng ngân hàng nào tốt nhất

Nên làm thẻ ngân hàng nào Thông tin mới nhất năm 2023 1

5.1 Lãi suất ngân hàng bao nhiêu?

Trước bất kỳ giao dịch tài chính nào, lãi suất là điều đầu tiên cần lưu ý. Tìm hiểu rõ về lãi suất sẽ giúp người dùng dễ dàng đưa ra quyết định nên lựa chọn làm thẻ ATM của ngân hàng nào.

Một số lưu ý liên quan đến lãi suất cần chú ý như sau:

  • Lãi suất ưu đãi
  • Điều khoản rõ ràng. Các khoản phụ phí phát sinh không cao

5.2 Hạn mức tín dụng bao nhiêu

Hạn mức thẻ được cấu thành từ nhiều yếu tố. Tuỳ thuộc vào hạng thẻ và chính sách của từng ngân hàng. Lựa chọn ngân hàng có hạn mức tín dụng cao và chi phí thấp mang lại nhiều lợi ích cho khách hàng. 

5.3 Tiện ích khi sử dụng thẻ tín dụng

Thông qua dịch vụ ngân hàng trực tuyến, khách hàng được trải nghiệm nhiều tiện ích từ thẻ tín dụng. Giao dịch tài chính an toàn, linh hoạt tiện lợi hơn rất nhiều so với sử dụng tiền mặt. Ngoài ra, quy trình đăng ký thẻ linh động cũng giúp khách hàng tiết kiệm được tối đa chi phí và thời gian.

5.4 Đa dạng các loại thẻ tín dụng

Đa số các ngân hàng hiện nay triển khai nhiều sản phẩm thẻ, với những ưu đãi hấp dẫn về lãi suất và hạn mức riêng. Tùy vào nhu cầu sử dụng, khách hàng sẽ lựa chọn được loại thẻ phù hợp nhất với mình. 

5.5 Dưới 18 tuổi làm thẻ tín dụng được không

Để đảm bảo việc thực hiện việc sử dụng thẻ tín dụng một cách có trách nhiệm và hợp lý. Quy định về độ tuổi tối thiểu để làm thẻ tín dụng theo quy định của pháp luật hiện hành là 18 tuổi. Vì vậy, nếu chưa đủ 18 tuổi sẽ không được phép làm thẻ tín dụng do chưa đủ năng lực hành vi dân sự trước pháp luật.

Tuy nhiên, trẻ em dưới 18 tuổi có thể được cấp phép sử dụng thẻ tín dụng dưới dạng thẻ phụ nếu có sự đồng ý của phụ huynh hoặc người giám hộ. 

5.6 Khóa thẻ nhanh chóng bằng hotline ngân hàng

Nhằm giải đáp nhanh chóng và kịp thời các vấn đề của khách hàng, hầu hết các ngân hàng đều đã triển khai dịch vụ hotline 24/7. Trong trường hợp cần khoá thẻ gấp, khách hàng cần liên hệ ngay với hotline để nhanh chóng vô hiệu hoá thẻ. Tránh những rủi ro về tài chính.

6. Làm thẻ ATM ngân hàng nào tốt nhất

Nên làm thẻ ngân hàng nào Thông tin mới nhất năm 2023 1

6.1 Ngân hàng VPBank

VPBank - Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng là một trong những ngân hàng uy tín tại thị trường Việt Nam. VPBank được thành lập vào năm 1993 và trải qua hơn 27 năm phát triển, VPBank đã trở thành một trong những ngân hàng có mạng lưới chi nhánh và điểm giao dịch rộng khắp trên cả nước, cũng như nhiều dịch vụ ngân hàng chất lượng cao.

Nằm trong khối liên kết Napas, khách hàng sở hữu thẻ VPBank dễ dàng sử dụng trên hầu hết các hệ thống ATM rộng khắp. VPBank cung cấp một loạt các sản phẩm và dịch vụ ngân hàng đa dạng cho khách hàng. Với cam kết cung cấp dịch vụ khách hàng chất lượng và đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách tốt nhất. Mở thẻ ATM ngân hàng VPBank luôn là sự lựa chọn tối ưu của hầu hết khách hàng.

6.2 Ngân hàng Vietcombank

Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - Vietcombank là một trong 4 big 4 ngân hàng. Thuộc top những ngân hàng lớn và có uy tín tại Việt Nam. Được thành lập từ năm 1963, Vietcombank hiện nay là một trong những ngân hàng có mạng lưới chi nhánh và điểm giao dịch trên khắp cả nước.

Vietcombank cũng nổi tiếng với các sản phẩm và dịch vụ ngân hàng điện tử tiên tiến, bao gồm ứng dụng Vietcombank Online, ứng dụng Vietcombank eKYC, ứng dụng Vietcombank Pay và ứng dụng Vietcombank SecurePlus+. Nhờ vào sự đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ và dịch vụ khách hàng, Vietcombank đã được vinh danh nhiều giải thưởng uy tín, trong đó có giải thưởng Ngân hàng số hàng đầu Việt Nam 2021 của Tạp chí Euromoney.

6.3 Ngân hàng BIDV

Nằm trong nhóm big 4 ngân hàng tại Việt Nam, BIDV được đánh giá là một trong những ngân hàng tốt nhất và có uy tín nhất hiện nay. BIDV cũng đã được vinh danh nhiều giải thưởng uy tín trong và ngoài nước, bao gồm giải thưởng Ngân hàng tốt nhất Việt Nam 2021 của Tạp chí Euromoney và giải thưởng Ngân hàng quốc gia tốt nhất Việt Nam 2020 của Tạp chí Finance Asia. 

BIDV cam kết cung cấp dịch vụ khách hàng chất lượng và đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách tốt nhất. Là một trong những ngân hàng có mạng lưới chi nhánh và điểm giao dịch rộng khắp trên cả nước. Ngoài ra, ngân hàng còn liên kết với hầu hết các ngân hàng khác, hỗ trợ khách hàng sử dụng ATM tại các điểm chấp nhận thẻ trên toàn quốc.

6.4 Ngân hàng Techcombank

Ngân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam - Techcombank là một trong những ngân hàng tư nhân hàng đầu tại Việt Nam. Được thành lập vào năm 1993. Techcombank hiện nay là một trong những ngân hàng có năng lực tài chính mạnh mẽ, mạng lưới chi nhánh và điểm giao dịch rộng khắp trên cả nước.

Techcombank được đánh giá là một trong những ngân hàng tốt nhất và có uy tín tại Việt Nam, với cam kết cung cấp dịch vụ khách hàng chất lượng và đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách tốt nhất. Techcombank cũng đã được vinh danh nhiều giải thưởng uy tín trong và ngoài nước, bao gồm giải thưởng Ngân hàng tốt nhất Việt Nam 2020 của Tạp chí Euromoney và giải thưởng Ngân hàng số tốt nhất Việt Nam 2020 của Tạp chí Asiamoney.

7. Sinh viên nên làm thẻ ATM ngân hàng nào nhiều ưu đãi nhất

Nên làm thẻ ngân hàng nào Thông tin mới nhất năm 2023 1

Các ngân hàng hiện nay triển khai nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn. Dành riêng cho đối tượng sinh viên. Bao gồm miễn phí phí duy trì tài khoản, giảm phí chuyển khoản, giảm phí rút tiền tại các máy ATM nội bộ, v.v

Dưới đây là chính sách nổi bật của một số ngân hàng hiện nay:

7.1 Thẻ ATM ngân hàng ACB

Ngân hàng ACB cung cấp dịch vụ thẻ ATM cho sinh viên với nhiều ưu đãi và tiện ích. Sinh viên có thể đăng ký mở tài khoản thanh toán tại ACB và nhận được thẻ ATM miễn phí, với nhiều tính năng tiện lợi như:

  • Miễn phí phát hành thẻ và phí quản lý thẻ trong thời gian 2 năm đầu
  • Không yêu cầu duy trì số dư tối thiểu
  • Giảm 50% phí chuyển tiền trong nước
  • Giảm phí rút tiền tại các máy ATM nội bộ của ACB và các ưu đãi khác

7.2 Thẻ ATM ngân hàng Sacombank

Sacombank hiện nay có nhiều chương trình khuyến mãi dành cho sinh viên và chi nhánh phủ sóng trên toàn quốc. Kèm theo đó là những ưu đãi đặc biệt dành riêng cho sinh viên như sau:

  •  Miễn phí mở thẻ và các giao dịch tại máy ATM
  • không yêu cầu duy trì số dư tối thiểu
  • Tích hợp các tiện ích quản lý thẻ trên điện thoại dễ dàng.

7.3 Thẻ ATM sinh viên Agribank

Agribank là một trong những ngân hàng tiên phong trong phong trào hỗ trợ sinh viên sử dụng thẻ ngân hàng. Tạo điều kiện tối đa cho sinh viên tiếp cận các dịch vụ tài chính nhanh chóng và tiện lợi. 

Mở thẻ ngân hàng tại Agribank, sinh viên sẽ được hưởng những ưu đãi hấp dẫn như sau:

  • Ngân hàng liên kết với ký túc xá, thẻ thư viện, thẻ điểm danh giúp sinh viên thuận tiện trong quá trình sử dụng.
  • Hạn mức ưu đãi lên đến 25 triệu và không hạn chế số lần rút tiền
  • Nhận nhiều ưu đãi giảm giá, hoàn tiền khi sử dụng thẻ chi tiêu mua sắm.

8. Làm thẻ ATM ngân hàng cần những gì?

Nên làm thẻ ngân hàng nào Thông tin mới nhất năm 2023 10

8.1 Điều kiện làm thẻ ATM ngân hàng

Để làm thẻ ATM của một ngân hàng, khách hàng cần đáp ứng những yêu cầu cơ bản sau đây:

  • Là công dân hợp pháp tại Việt Nam trong độ tuổi từ 18 – 60. Có đầy đủ hành vi năng lực dân sự
  • Căn cước công dân/Hộ chiếu còn hiệu lực

8.2 Thủ tục làm thẻ ATM ngân hàng

Thủ tục làm thẻ ATM ngân hàng có thể khác nhau tùy theo từng ngân hàng cụ thể, tuy nhiên, thường gồm những bước sau:

Bước 1: Chuẩn bị giấy tờ

Bước 2: Đăng ký làm thẻ

  • Điền đơn đăng ký làm thẻ ATM của ngân hàng, cung cấp thông tin và giấy tờ cần thiết.
  • Nếu bạn là khách hàng mới, bạn cần đăng ký mở tài khoản thanh toán trước khi được cấp thẻ ATM.

Bước 3: Chờ xét duyệt và nhận thẻ

  • Nếu đơn đăng ký của bạn được chấp nhận, bạn sẽ nhận được thẻ ATM và mật khẩu tại điểm giao dịch của ngân hàng hoặc qua bưu điện nếu yêu cầu.

Sau khi nhận được thẻ ATM, bạn cần đăng ký và sử dụng dịch vụ SMS Banking hoặc Internet Banking để quản lý tài khoản và thực hiện các giao dịch. Ngoài ra, bạn cần giữ kỹ thẻ ATM và mật khẩu để đảm bảo an toàn cho tài khoản của mình.

8.3 Làm thẻ ATM ngân hàng mất bao lâu

Thời gian cấp thẻ ATM của ngân hàng có thể khác nhau tùy theo từng ngân hàng và khu vực. Thường thì thời gian cấp thẻ ATM sẽ dao động từ 5 đến 10 ngày làm việc kể từ ngày đăng ký thành công. Với dịch vụ phát hành nhanh, thời gian cấp thẻ rút ngắn chỉ còn từ 1 đến 2 ngày. Tuy nhiên, khách hàng sẽ phải thanh toán một khoản phí phát hành nhanh. Mức phí tuỳ theo quy định từng ngân hàng.

Để đảm bảo thời gian cấp thẻ ATM nhanh chóng, bạn cần cung cấp đầy đủ và chính xác các thông tin cần thiết, chuẩn bị giấy tờ đầy đủ và đăng ký tại những điểm giao dịch có thể giải quyết nhanh chóng yêu cầu của bạn. Khách hàng cũng có thể đăng ký làm thẻ ATM trực tuyến qua Internet Banking hoặc ứng dụng di động của ngân hàng để tiết kiệm thời gian.

9. Những thắc mắc khi làm thẻ ngân hàng

Nên làm thẻ ngân hàng nào Thông tin mới nhất năm 2023 9

9.1 Có phải trả tiền để làm thẻ ngân hàng không?

Thường thì làm thẻ ATM là miễn phí, tuy nhiên một số ngân hàng có thể yêu cầu bạn phải trả phí duy trì thẻ hoặc phí dịch vụ nếu bạn không đáp ứng điều kiện sử dụng thẻ.

9.2 Một người có thể làm nhiều thẻ ATM ngân hàng không

Ngân hàng không giới hạn về số lượng thẻ ATM trên một khách hàng. Một khách hàng có thể làm từ 2 – 3 thẻ ATM, tuy nhiên không cùng một loại thẻ.

9.3 Nhờ người thân làm hộ thẻ ATM được không

Làm thẻ ATM ngân hàng chỉ áp dụng cho chủ thẻ đích thân đến ngân hàng và làm dịch vụ xác minh, ký xác nhận và làm thẻ. Theo quy định, ngân hàng sẽ từ chối với những trường hợp nhờ làm thẻ hộ. Việc nhờ người thân làm hộ thẻ ATM có thể gây ra các rủi ro về bảo mật thông tin cá nhân và tài khoản của bạn, và cũng có thể dẫn đến việc mất tiền hoặc lừa đảo. Do đó, khách hàng nên tự mình đăng ký và sử dụng thẻ ATM của mình một cách an toàn và đúng quy định của ngân hàng.

9.4 Có thể mở thẻ ATM ngân hàng online không

Dịch vụ mở thẻ ATM online được hầu hết khách hàng lựa chọn khi đăng ký mở thẻ. Khách hàng chỉ cần đăng ký tài khoản và xác minh danh tính online, sau đó mang CMND đến quầy giao dịch để nhận thẻ nhanh chóng.

9.5 Thẻ ATM có sử dụng được ở nước ngoài không?

Và hầu hết các ngân hàng hiện nay đều phát hành các thẻ ATM sử dụng tại quốc tế nhanh chóng và dễ dàng.

9.6 Thẻ ngân hàng có thời hạn sử dụng không?

ó, thẻ ngân hàng thường có thời hạn sử dụng. Thời hạn sử dụng thẻ thường được ghi trên thẻ và có thể khác nhau tùy thuộc vào loại thẻ và ngân hàng phát hành.

Thời hạn sử dụng của thẻ ngân hàng thường là khoảng 2-5 năm. Sau khi thời hạn này hết hạn, ngân hàng sẽ phát hành một thẻ mới cho khách hàng.

Jenfi mang đến cho doanh nghiệp giải pháp cấp vốn ưu việt

Nếu doanh nghiệp của bạn đang cần vốn để mở rộng kinh doanh,... hãy đăng ký huy động vốn tăng trưởng cùng chúng tôi. Với Jenfi Capital, doanh nghiệp của bạn có thể đăng ký khoản vay lên tới 10 tỷ VND mà không cần tài sản thế chấp. Quy trình đăng ký khoản vay rất đơn giản và dễ hiểu, cho phép các công ty khởi nghiệp nhanh chóng nhận được tiền khi thật sự cần thiết.

Để tìm hiểu thêm cho trường hợp cụ thể của doanh nghiệp bạn, bạn có thể đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

jenfi - cách thức hoạt động

Nicky Minh

CTO and co-founder

Top những công việc tăng thêm thu nhập bạn cần biết 2023

Open post

Top những công việc tăng thêm thu nhập bạn cần biết 2023

Top những công việc tăng thêm thu nhập bạn cần biết 2023

Với cuộc sống ngày càng đắt đỏ và áp lực kinh tế tăng cao, không có gì ngạc nhiên khi mọi người đang tìm kiếm nhiều cách để tăng thêm thu nhập.Cũng phải chấp nhận rằng, ở kỷ nguyên công nghệ này thì việc cạnh tranh để đạt được mức thu nhập cao hơn là một thách thức không nhỏ. Nhưng điều này không có nghĩa là không thể. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn đọc có thêm nhiều góc nhìn thực tế về những công việc bán thời gian nổi trội nhất năm 2023.

1. Tăng thêm thu nhập bên cạnh công việc chính: Khó hay dễ? 

Top những công việc tăng thêm thu nhập bạn cần biết 2023

Giữa làn sóng phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin, trí tuệ nhân tạo ngày một thông minh và hữu dụng. Đây sẽ là một thách thức lớn cho những ai muốn tìm kiếm công việc bán thời gian nhưng không có chuyên môn cụ thể. Khi AI đang mang đến cho người dùng một chất lượng sản phẩm “tương đối” ổn. Nhiều freelancer dễ cảm thấy áp lực khi những thao tác cơ bản có khả năng bị AI thay thế.

Tuy nhiên, dưới góc nhìn khách quan hơn, AI có thể trở thành một cộng sự hiệu quả giúp người dùng tăng thêm thu nhập. Với các chức năng cơ bản như lên ý tưởng, tạo dàn bài, tính toán,... một số công cụ sẽ giúp bạn tiết kiệm nhiều công sức để hoàn thành các dự án “tay trái” thậm chí trong công việc chính quy.

2. Những kỹ năng cần trau dồi để tăng thêm thu nhập

Top những công việc tăng thêm thu nhập bạn cần biết 2023

Tương tự như khi bước vào môi trường làm việc mới, bất cứ ai cũng cần phải rèn luyện và học hỏi. Bên cạnh kiến thức chuyên môn- là điều tất yếu phải có, chúng ta cũng nên nghiêm túc trau dồi kỹ năng mềm. Làm việc song song cho nhiều đối tác là chuyện không đơn giản và đảm bảo chất lượng công việc lại càng không. Kỹ năng tốt chính là chìa khóa giúp bạn chinh phục công việc, tạo thêm nhiều cơ hội mới.

2.1 Kỹ năng quản lý thời gian

Đừng để 8 tiếng hành chính trở thành áp lực cho công việc bán thời gian và ngược lại. Bạn phải có kế hoạch phân bổ quỹ thời gian hợp lý và tối ưu nhất có thể. Trong giờ làm việc chính quy, hãy tập trung xử lý công việc thật hiệu quả theo các phân loại cụ thể như: Việc cần xử lý gấp, việc quan trọng, việc chưa gấp,... Tận dụng thời gian hợp lý là cách tối ưu nguồn lực của bản thân.

Hãy đặt thời lượng cụ thể cho các công việc tăng thêm thu nhập. Vì sao chúng ta cần thực hiện điều này? Vì bạn sẽ không thể làm việc hiệu quả nếu sau 8 tiếng tại công ty mà vẫn phải làm thêm 6-7 tiếng ngoài giờ hành chính. Không cần bàn đến vấn đề sức khỏe vì chắc chắn cường độ này không hề tốt cho cơ thể. Chỉ chú ý đến hiệu suất thì chúng ta cũng nhận ra rằng bản thân khó tạo ra kết quả tốt nếu làm việc liên tục 14 tiếng mỗi ngày. Não bộ dù khỏe mạnh như thế nào cũng cần thời gian nghỉ ngơi và tái tạo. Do đó, đừng ngại đặt ra mức thời gian cụ thể cho công việc phụ để tăng khả năng tập trung và cho phép cơ thể được tận hưởng cuộc sống.

2.2 Kỹ năng làm việc đa nhiệm

Đương nhiên, khi cùng lúc có nhiều công việc kiếm tiền, chúng ta sẽ không tránh khỏi các giai đoạn “chồng task”. Điều này đòi hỏi chúng ta cần sở hữu kỹ năng làm việc đa nhiệm để có thể giải quyết song song những đầu mục như thế. Tuy nhiên, hãy cẩn trọng và đừng khuyến khích bản thân phải “đa nhiệm liên tục” vì khả năng tập trung tỷ lệ thuận với chất lượng đầu ra!

Nếu tình thế bắt buộc bạn phải giải quyết công việc phụ trong giờ làm việc chính quy thì phương pháp pomodoro có thể sẽ hữu ích. Bằng cách tự giới hạn thời lượng xử lý công việc, não bộ sẽ kích thích cơ thể tiến vào trạng thái tập trung tuyệt đối để nhanh chóng đưa ra phương án và thực thi hướng giải quyết. Phương pháp này sẽ hiệu quả khi bạn thiếu thời gian nhưng đủ kỷ luật. 

3. Top những công việc tăng thêm thu nhập hiệu quả năm 2023

Top những công việc tăng thêm thu nhập bạn cần biết 2023

3.1 Bán hàng Online

Giữa thời đại số này, việc kinh doanh trực tuyến đã không còn xa lạ. Với hàng loạt trang thương mại điện tử đang được thúc đẩy mạnh mẽ, thị trường bán hàng luôn ở mức sôi động. Nhưng việc tìm kiếm sản phẩm phù hợp thì đôi khi lại là vấn đề nan giải. Có một kinh nghiệm hữu ích trong việc lựa chọn ngành hàng đó là: Triển khai ý tưởng kinh doanh từ sở thích của bản thân.

Sẽ dễ dàng hơn nếu bạn kinh doanh sản phẩm mà mình ưa thích và quen thuộc. Chúng ta không khó để bắt gặp các “con sen” yêu mèo kinh doanh sản phẩm cho mèo hoặc những bà mẹ bỉm sữa tự tin bán các mặt hàng chăm sóc cho bé. Thích gì bán đó, dùng gì kinh doanh đó là công thức đơn giản nhưng luôn luôn hiệu quả.

3.2 Sáng tạo nội dung

Truyền thông mạng xã hội là mảnh đất màu mỡ để khai thác trong bối cảnh công nghệ phát triển vượt bậc như hiện nay. Nội dung đơn giản nhưng hữu ích sẽ là chìa khóa mở ra cánh cửa tiếp cận người xem thực tế nhất. Bạn không cần phải cố gắng tô vẽ cho bản thân để trở thành một chuyên gia nào cả. Hãy là chính mình và đừng ngần ngại thể hiện kiến thức, giá trị của bản thân thông qua các sản phẩm sáng tạo. Bạn có thể xây dựng nội dung chính của kênh dựa trên 3 câu hỏi đơn giản sau:

  • Bạn ưa thích điều gì?
  • Cộng đồng mạng có quan tâm đến điều đó hay không?
  • Bạn sẽ dùng ngôn ngữ của mình để thể hiện những giá trị tích cực của điều đó như thế nào?

Thông qua các nền tảng cho phép người dùng xây dựng nội dung phổ biến như Tiktok, Facebook, Youtube,... việc tạo ra nội dung không quá khó. Thử thách chính là nội dung ấy sẽ mang lại giá trị tích cực hay xung đột độc hại. Và mức độ thành công lâu dài của công việc này nằm ở quyết định lựa chọn chất lượng nội dung của bạn.

3.3 Thiết kế bán chuyên

Sự phát triển không ngừng của ngành công nghiệp quảng cáo đã thúc đẩy nhu cầu sử dụng hình ảnh tăng cao và đa dạng hơn. Bên cạnh đó, doanh nghiệp đang dần có xu hướng chú trọng sử dụng freelancer trong các dự án ngắn hạn. Đây chính là cơ hội tốt để bạn tăng thêm thu nhập qua các dự án sản xuất media bán chuyên.

Hiện nay, rất dễ dàng để tìm học kiến thức cơ bản lẫn nâng cao về thiết kế hình ảnh. Yếu tố quan trọng mà bạn cần có là sự kiên trì. Đương nhiên, để có được những công việc mang đến thêm một nguồn thu nhập, bạn phải chịu đầu tư cho kỹ năng chuyên môn. Cũng đừng quá tự ti khi chưa có nhiều kinh nghiệm, hãy dành thời gian cẩn thận xây dựng cho mình một portfolio chất lượng, nhà tuyển dụng sẽ chỉ nhìn vào khả năng để chọn đối tác thôi.

3.4 Cộng tác viên giới thiệu đối tác kinh doanh cho những tổ chức uy tín

Đây là công việc phù hợp với những ai đang có mong muốn mang đến giải pháp tài chính hiệu quả và an toàn cho những nhà khởi nghiệp vừa và nhỏ. Trong bối cảnh tình hình kinh doanh sôi động như hiện tại, rất nhiều chương trình affiliate đa dạng trong nhiều ngành hàng, lĩnh vực được ra đời. Đi kèm với sư đa dạng chính là những mức chiết khấu cực kỳ ưu đãi dành cho cộng tác viên mỗi khi hoàn tất được những yêu cầu từ nhà cung cấp/ sản xuất. 

Ngành tài chính cũng không là một ngoại lệ. Cụ thể với lĩnh vực tài chính đầu tư, có rất nhiều quỹ đầu tư tài chính đang tồn tại và phát triển không ngừng nghỉ trên toàn thế giới. Nhiệm vụ của quỹ đầu tư là cung cấp những giải pháp - sản phẩm tài chính phù hợp cho các doanh nghiệp tiềm năng và tạo nên bệ phóng mạnh mẽ để startup phát triển với công việc kinh doanh. 

Một trong những quỹ đầu tư nổi bật nhất tại thị trường Đông Nam Á là Jenfi. Với sứ mệnh mang đến nguồn tài chính ổn định giúp thúc đẩy tăng trưởng cho thị trường SMEs, Jenfi mở ra chiến dịch Referral program độc quyền mang đến lợi ích WIN-WIN cho doanh nghiệp lẫn người giới thiệu. Nếu bạn đang có mối quan hệ với một nhà khởi nghiệp cần vốn tăng trưởng, hãy chia sẻ với họ cơ hội nhận vốn tại Jenfi Capital ngay. Những doanh nghiệp vượt qua thẩm định và được quyết định cấp vốn sẽ giúp bạn nhận về khoản phí giới thiệu hấp dẫn.

4. Lợi ích của Jenfi Referral Program với khách hàng và cộng tác viên

Trong bối cảnh đại dịch Covid có thể quay trở lại, chương trình cấp vốn này mang đến cho doanh nghiệp vừa và nhỏ cơ hội ổn định nguồn lực cũng như nền tảng tài chính an toàn. 

Với Referral program Jenfi mở ra cơ hội nhận vốn cực kỳ lớn tại thị trường Đông Nam Á, và mức độ giải ngân lên đến 500.000 USD cho các nhà khởi nghiệp. Quy trình tư vấn cấp vốn và thẩm định uy tín sẽ giúp người giới thiệu an tâm tuyệt đối về mặt pháp lý và phí giới thiệu mà mình sẽ nhận.

Trên đây là top những công việc tăng thêm thu nhập nổi bật nhất năm 2023. Mỗi công việc đều đòi hỏi mức độ tập trung tối thiểu để đạt hiệu quả tốt nhất. Hãy dựa trên nhu cầu tài chính cũng như khả năng của bản thân để chọn ra công việc phù hợp.

Jenfi mang đến cho doanh nghiệp giải pháp cấp vốn ưu việt

Nếu doanh nghiệp của bạn đang cần vốn để mở rộng kinh doanh,... hãy đăng ký huy động vốn tăng trưởng cùng chúng tôi. Với Jenfi Capital, doanh nghiệp của bạn có thể đăng ký khoản vay lên tới 10 tỷ VND mà không cần tài sản thế chấp. Quy trình đăng ký khoản vay rất đơn giản và dễ hiểu, cho phép các công ty khởi nghiệp nhanh chóng nhận được tiền khi thật sự cần thiết.

Để tìm hiểu thêm cho trường hợp cụ thể của doanh nghiệp bạn, bạn có thể đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

jenfi - cách thức hoạt động

Nicky Minh

CTO and co-founder

Bảng cân đối tài khoản là gì? Cách lập Bảng cân đối tài khoản

Open post

Bảng cân đối tài khoản là gì? Cách lập Bảng cân đối tài khoản

Bảng cân đối tài khoản là gì Cách lập Bảng cân đối tài khoản 1

1. Bảng cân đối tài khoản là gì?

Bảng cân đối tài khoản là gì Cách lập Bảng cân đối tài khoản 1

​​Bảng cân đối tài khoản (Balance Sheet) là một tài liệu kế toán hiển thị tài sản, nợ và vốn của một doanh nghiệp tại một thời điểm cụ thể. Bảng cân đối  thường được sử dụng để đánh giá sức khỏe tài chính của một công ty, và nó cho phép người đọc biết được tổng giá trị của tài sản mà công ty sở hữu, bao gồm cả tài sản lưu động và tài sản cố định, số nợ mà công ty phải trả và số vốn được sử dụng để thực hiện các hoạt động kinh doanh.

Bảng cân đối  thường có hai phần chính: phần tài sản và phần nợ và vốn. Phần tài sản bao gồm tài sản lưu động (như tiền mặt, khoản đầu tư ngắn hạn) và tài sản cố định (như tài sản vật chất, tài sản tài sản tài trợ). Phần nợ và vốn bao gồm các khoản nợ (như nợ phải trả ngắn hạn, nợ dài hạn) và vốn chủ sở hữu (như vốn điều lệ và lợi nhuận giữ lại).

Tài liệu này thường được sử dụng để so sánh với bảng cân đối kế toán của các kỳ trước đó để đánh giá sự thay đổi của tài sản, nợ và vốn của công ty. Nó cũng có thể được sử dụng để so sánh với bảng cân đối kế toán của các công ty khác trong cùng ngành hoặc để đánh giá các xu hướng tài chính trên thị trường.

2. Đặc điểm của bảng cân đối tài khoản

Bảng cân đối tài khoản là gì Cách lập Bảng cân đối tài khoản 1

  • Hiển thị tài sản, nợ và vốn của công ty tại một thời điểm cụ thể: Nó giúp người đọc biết được tổng giá trị của tài sản mà công ty sở hữu, số nợ mà công ty phải trả và số vốn được sử dụng để thực hiện các hoạt động kinh doanh.
  • Phân loại tài sản và nợ: Bảng cân đối tài khoản phân loại tài sản và nợ của công ty thành các loại khác nhau như tài sản lưu động, tài sản cố định, nợ phải trả ngắn hạn, nợ dài hạn, vốn chủ sở hữu và lợi nhuận giữ lại. Điều này giúp người đọc hiểu được cách các khoản tài sản và nợ được phân bổ và sử dụng trong công ty.
  • Thể hiện sự cân đối giữa tài sản và nợ: Đây là tài liệu thể hiện sự cân đối giữa tổng giá trị tài sản và tổng giá trị nợ và vốn của công ty. Nó cho phép người đọc đánh giá sự ổn định tài chính của công ty, bởi vì nếu tổng giá trị tài sản lớn hơn tổng giá trị nợ và vốn, công ty có khả năng tài chính tốt hơn.
  • Thể hiện sự thay đổi trong tài sản và nợ của công ty theo thời gian, giúp người đọc đánh giá được sự phát triển và tăng trưởng của công ty.
  • Cung cấp thông tin cơ bản cho các báo cáo tài chính khác như báo cáo lưu chuyển tiền tệ và báo cáo kết quả kinh doanh.

3. Mục đích của bảng cân đối tài khoản là gì?

Bảng cân đối tài khoản là gì Cách lập Bảng cân đối tài khoản 1

Mục đích chính của bảng cân đối tài khoản là thể hiện sự cân đối giữa tổng giá trị tài sản và tổng giá trị nợ và vốn của công ty tại một thời điểm cụ thể. Nó cung cấp cho người đọc một cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính của công ty, bao gồm các khoản tài sản, nợ và vốn chủ sở hữu.

Các mục đích khác của bảng cân đối tài khoản bao gồm:

  • Cung cấp thông tin cơ bản cho các báo cáo tài chính khác như báo cáo lưu chuyển tiền tệ và báo cáo kết quả kinh doanh.
  • Giúp người đọc đánh giá sự ổn định tài chính của công ty, bằng cách so sánh tổng giá trị tài sản với tổng giá trị nợ và vốn. Nếu tổng giá trị tài sản lớn hơn tổng giá trị nợ và vốn, công ty có khả năng tài chính tốt hơn.
  • Phân tích và dự báo tình hình tài chính của công ty: Cung cấp cho người đọc thông tin về các khoản tài sản và nợ của công ty. Những thông tin này có thể được sử dụng để phân tích và dự báo tình hình tài chính của công ty trong tương lai.
  • Hỗ trợ quyết định đầu tư, những thông tin trong bảng cân đối có thể được sử dụng để đánh giá tiềm năng đầu tư của công ty và hỗ trợ quyết định đầu tư của nhà đầu tư.

4. Thời điểm lập bảng cân đối tài khoản

Bảng cân đối tài khoản là gì Cách lập Bảng cân đối tài khoản 1

Bảng cân đối  này là một báo cáo tài chính được lập vào một thời điểm cụ thể, thông thường là cuối kỳ tài chính của một công ty. Thời điểm lập bảng cân đối phải đảm bảo đầy đủ thông tin về tài sản, nợ và vốn của công ty tại thời điểm đó. Cụ thể, thời điểm lập bảng cân đối tài khoản phải phù hợp với chu kỳ kế toán của công ty, thông thường là cuối năm tài chính Tuy nhiên, nếu có nhu cầu, công ty có thể lập bảng cân đối vào bất kỳ thời điểm nào trong năm để đáp ứng các yêu cầu báo cáo tài chính hoặc để giám sát tình hình tài chính của công ty.

Ngoài ra, nếu công ty trải qua các sự kiện đặc biệt như sáp nhập, thâu tóm hoặc phát hành cổ phiếu mới, thời điểm lập bảng cân đối  cũng có thể bị ảnh hưởng và phải được điều chỉnh để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của thông tin.

5. Cách lập bảng cân đối tài khoản

Bảng cân đối tài khoản là gì Cách lập Bảng cân đối tài khoản 1

Để lập bảng cân đối chính xác, bạn có thể làm theo các bước sau:

  • Bước 1: Xác định các khoản tài sản

Xác định tất cả các khoản tài sản của công ty tại thời điểm lập bảng, bao gồm tài sản lưu động và tài sản cố định. Các tài sản lưu động bao gồm tiền mặt, các khoản đầu tư ngắn hạn, các khoản phải thu và hàng tồn kho. Các tài sản cố định bao gồm các khoản đầu tư dài hạn, tài sản cố định và tài sản không vật chất.

  • Bước 2: Xác định các khoản nợ

Xác định tất cả các khoản nợ của công ty tại thời điểm lập bảng, bao gồm các khoản phải trả cho các nhà cung cấp, các khoản vay ngắn hạn, các khoản nợ dài hạn và các khoản phải trả khác.

  • Bước 3: Xác định vốn chủ sở hữu

Tính toán vốn chủ sở hữu của công ty bằng cách trừ tổng giá trị nợ từ tổng giá trị tài sản của công ty.

  • Bước 4: Lập bảng cân đối

Sắp xếp các khoản tài sản, nợ và vốn chủ sở hữu vào bảng cân đối tài khoản theo thứ tự giảm dần hoặc tăng dần theo giá trị.

  • Bước 5: Kiểm tra tính cân đối của bảng

Đảm bảo rằng tổng giá trị tài sản bằng tổng giá trị nợ và vốn chủ sở hữu.

Sau khi hoàn thành các bước trên, bạn sẽ có được bảng cân đối tài khoản của công ty. Bảng này cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính của công ty tại một thời điểm cụ thể và là cơ sở để phân tích và đưa ra quyết định trong các hoạt động kinh doanh.

6. Cách xem bảng cân đối tài khoản trên Misa

Bảng cân đối tài khoản là gì Cách lập Bảng cân đối tài khoản 1

Để xem bảng cân đối tài khoản trên phần mềm kế toán Misa, bạn có thể làm theo các bước sau:

  • Bước 1: Mở phần mềm kế toán Misa và đăng nhập vào tài khoản của bạn.
  • Bước 2: Chọn menu "Báo cáo tài chính" hoặc "Báo cáo tài chính - Tổng hợp" trên giao diện chính của phần mềm.
  • Bước 3: Trong danh sách các báo cáo, chọn "Bảng cân đối tài khoản".
  • Bước 4: Trong cửa sổ "Bảng cân đối tài khoản", bạn có thể chọn khoảng thời gian và đơn vị tiền tệ để hiển thị thông tin trên bảng.
  • Bước 5: Nhấn nút "Xem báo cáo" để hiển thị chi tiết bảng cân đối của công ty trên phần mềm.

Bảng cân đối  trên phần mềm kế toán Misa sẽ cho bạn cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính của công ty tại thời điểm hiện tại và cũng cung cấp các thông tin chi tiết về các khoản tài sản, khoản nợ và vốn chủ sở hữu của công ty. Bạn có thể sử dụng các thông tin này để phân tích và đưa ra các quyết định trong các hoạt động kinh doanh.

7. Mẫu bảng cân đối tài khoản mới nhất

Bảng cân đối tài khoản là gì Cách lập Bảng cân đối tài khoản 1

Dưới đây là mẫu bảng cân đối  đơn giản:

Bảng cân đối tài khoản Số dư đầu kỳ Phát sinh trong kỳ

Số dư cuối kỳ

I. TÀI SẢN
1. Tài sản ngắn hạn
- Tiền và các khoản tương đương tiền
- Các khoản đầu tư ngắn hạn
- Các khoản phải thu
- Hàng tồn kho
- Tài sản khác
2. Tài sản dài hạn
- Các khoản đầu tư dài hạn
- Tài sản cố định
- Tài sản khác
II. NỢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
1. Nợ ngắn hạn
- Các khoản vay ngắn hạn
- Các khoản phải trả ngắn hạn
- Nợ khác
2. Nợ dài hạn
- Các khoản vay dài hạn
- Nợ khác
3. Vốn chủ sở hữu
- Vốn điều lệ
- Lợi nhuận chưa phân phối
III. TỔNG CỘNG

Lưu ý: Đây chỉ là một cấu trúc đơn giản để minh họa cho các tài khoản cơ bản. Bảng cân đối trên thực tế sẽ có thể phức tạp hơn và có nhiều tài khoản hơn tùy thuộc vào hoạt động kinh doanh của công ty.

8. Cách nộp bảng cân đối qua mạng

Bảng cân đối tài khoản là gì Cách lập Bảng cân đối tài khoản 1

Hiện nay, nhiều tổ chức, doanh nghiệp cho phép nộp bảng cân đối tài khoản qua mạng để tiết kiệm thời gian và chi phí. Cách nộp bảng cân đối  qua mạng có thể khác nhau tùy thuộc vào quy trình và phương thức mà tổ chức, doanh nghiệp cung cấp. Tuy nhiên, thường có các bước chính như sau:

Bước 1: Chuẩn bị bảng cân đối tài khoản

Trước khi nộp bảng cân đối  qua mạng, bạn cần chuẩn bị bảng cân đối tài khoản đầy đủ và chính xác. Bảng cân đối tài khoản nên được lập theo quy định của pháp luật và theo đúng quy trình của tổ chức, doanh nghiệp.

Bước 2: Truy cập trang web của tổ chức, doanh nghiệp

Bạn truy cập trang web của tổ chức, doanh nghiệp cung cấp dịch vụ nộp bảng cân đối tài khoản qua mạng. Thông thường, trên trang web sẽ có chức năng đăng nhập hoặc đăng ký tài khoản nếu bạn chưa có.

Bước 3: Đăng nhập vào tài khoản

Nếu đã có tài khoản, bạn đăng nhập vào tài khoản của mình bằng cách nhập tên đăng nhập và mật khẩu. Sau đó, bạn sẽ được đưa đến trang quản lý bảng cân đối tài khoản.

Bước 4: Tải lên bảng cân đối tài khoản

Tùy thuộc vào phương thức nộp bảng cân đối tài khoản của tổ chức, doanh nghiệp, bạn có thể chọn tải lên file bảng cân đối tài khoản hoặc nhập tay vào trang web. Nếu tải lên file, bạn sẽ được yêu cầu chọn file từ máy tính của mình.

Bước 5: Xác nhận và hoàn tất nộp bảng cân đối tài khoản

Sau khi tải lên bảng cân đối bạn cần xác nhận và kiểm tra lại thông tin trước khi hoàn tất quá trình nộp. Nếu thông tin chính xác, bạn hoàn tất quá trình nộp bảng cân đối qua mạng. Thông thường, hệ thống sẽ cung cấp cho bạn một số phiếu hoặc mã xác nhận để bạn có thể tra cứu lại quá trình nộp của mình sau này.

Lưu ý: Trước khi nộp bảng cân đối tài khoản qua mạng, doanh nghiệp cần đăng ký tài khoản và đăng ký dịch vụ kế toán trực tuyến tại Tổng cục Thuế hoặc nhà phát hành phần mềm.

Jenfi mang đến cho doanh nghiệp giải pháp cấp vốn ưu việt

Nếu doanh nghiệp của bạn đang cần vốn để mở rộng kinh doanh,... hãy đăng ký huy động vốn tăng trưởng cùng chúng tôi. Với Jenfi Capital, doanh nghiệp của bạn có thể đăng ký khoản vay lên tới 10 tỷ VND mà không cần tài sản thế chấp. Quy trình đăng ký khoản vay rất đơn giản và dễ hiểu, cho phép các công ty khởi nghiệp nhanh chóng nhận được tiền khi thật sự cần thiết.

Để tìm hiểu thêm cho trường hợp cụ thể của doanh nghiệp bạn, bạn có thể đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

jenfi - cách thức hoạt động

Nicky Minh

CTO and co-founder

Đánh giá kết quả công việc và 5 bước xây dựng quy trình đánh giá

Open post

Đánh giá kết quả công việc và 5 bước xây dựng quy trình đánh giá

Đánh giá kết quả công việc và 5 bước xây dựng quy trình đánh giá 1

1. Đánh giá kết quả công việc là gì? 

Đánh giá kết quả công việc và 5 bước xây dựng quy trình đánh giá 1

Đánh giá kết quả công việc là quá trình đánh giá năng lực và hiệu quả của một nhân viên trong việc thực hiện các nhiệm vụ được giao trong công việc của mình. Đánh giá này có thể được thực hiện định kỳ hoặc khi cần thiết, và được sử dụng để đưa ra quyết định về việc thưởng, thăng chức, giảm lương hoặc sa thải.

Các tiêu chí để đánh giá kết quả công việc có thể khác nhau tùy vào công ty, phòng ban hoặc vị trí công việc của nhân viên.

Tuy nhiên, một số tiêu chí thông thường để đánh giá bao gồm:

  • Hoàn thành nhiệm vụ: Mức độ hoàn thành nhiệm vụ được giao và thời gian hoàn thành.
  • Chất lượng công việc: Mức độ chính xác, độ tin cậy và tính thẩm mỹ của công việc.
  • Sáng tạo và đóng góp: Khả năng đưa ra các ý tưởng mới và giải pháp tốt hơn để giải quyết các vấn đề.
  • Kỹ năng giao tiếp: Khả năng giao tiếp và tương tác với đồng nghiệp và khách hàng.
  • Kỹ năng quản lý thời gian: Khả năng quản lý thời gian và ưu tiên công việc hiệu quả.
  • Phát triển bản thân: Khả năng học hỏi, phát triển kỹ năng và đóng góp vào sự phát triển của công ty.

Quy trình đánh giá kết quả công việc có thể khác nhau tùy thuộc vào tổ chức và các mục đích cụ thể của việc đánh giá.

Thông thường sẽ bao gồm những hoạt động cơ bản như sau:

  • Đặt mục tiêu đánh giá
  • Thu thập thông tin
  • Tiến hành đánh giá
  • Tổng hợp thông tin phản hồi
  • Lập kế hoạch cải thiện

Đánh giá kết quả công việc là một công việc quan trọng để giúp công ty và nhân viên hiểu rõ hơn về năng lực và tiềm năng của mình, từ đó đưa ra các quyết định hợp lý để đạt được mục tiêu kinh doanh.

2. Tầm quan trọng của việc đánh giá kết quả công việc

Đánh giá kết quả công việc và 5 bước xây dựng quy trình đánh giá 1

Việc đánh giá kết quả công việc rất quan trọng đối với cả người thực hiện công việc và tổ chức. Sau đây là một số tầm quan trọng của việc đánh giá kết quả công việc:

2.1 Giúp đánh giá mức độ hoàn thành công việc

Việc đánh giá kết quả công việc giúp đánh giá mức độ hoàn thành các mục tiêu và kế hoạch được đặt ra, từ đó giúp người thực hiện công việc nắm bắt được mức độ hoàn thành của mình.

2.2 Đánh giá năng lực và đóng góp của nhân viên cho tổ chức

Việc đánh giá kết quả công việc giúp đánh giá năng lực và đóng góp của nhân viên đối với tổ chức. Từ đó, tổ chức có thể đưa ra những quyết định về việc thăng chức, tăng lương hoặc đào tạo cho nhân viên để nâng cao năng lực và đóng góp của họ.

2.3 Đánh giá sự phù hợp của nhân viên với công việc

Việc đánh giá kết quả công việc cũng giúp đánh giá sự phù hợp của nhân viên với công việc mà họ đang thực hiện. Từ đó, tổ chức có thể đưa ra những quyết định về việc sắp xếp lại công việc hoặc tuyển dụng nhân viên mới.

2.4 Giúp người thực hiện cải thiện quá trình công việc

Việc đánh giá kết quả công việc cũng giúp người thực hiện cải thiện quá trình công việc của mình bằng cách đưa ra những đánh giá chất lượng công việc, từ đó có thể điều chỉnh và cải thiện quá trình công việc của mình để đạt được kết quả tốt hơn.

2.5 Đánh giá hiệu quả của quyết định, chính sách và phương pháp làm việc của tổ chức

Việc đánh giá kết quả công việc cũng giúp đánh giá hiệu quả của các quyết định, chính sách và phương pháp làm việc của tổ chức. Từ đó, tổ chức có thể đưa ra những điều chỉnh và cải tiến để nâng cao chất lượng và hiệu quả hoạt động của mình.

3. 5 bước xây dựng quy trình đánh giá kết quả công việc

Đánh giá kết quả công việc và 5 bước xây dựng quy trình đánh giá 1

Việc xây dựng quy trình đánh giá kết quả công việc cần phải được thực hiện một cách công bằng và khách quan, đồng thời cần có sự tham gia và hỗ trợ của các bên liên quan để đảm bảo hiệu quả cao nhất.

3.1 Xác định đối tượng cần đánh giá

Việc xác định đối tượng cần đánh giá là một bước quan trọng trong quy trình đánh giá kết quả công việc. Đối tượng cần đánh giá có thể là một cá nhân, một nhóm hoặc một bộ phận trong tổ chức. Đối với cá nhân, cần xác định rõ vị trí và trách nhiệm của họ trong công việc, cũng như các mục tiêu, kế hoạch và tiêu chí đánh giá mà họ cần đạt được. Đối với nhóm hoặc bộ phận, cần xác định rõ nhiệm vụ, mục tiêu và kế hoạch của nhóm hoặc bộ phận đó, cũng như các tiêu chí đánh giá liên quan đến hoạt động của họ.

Việc xác định đối tượng cần đánh giá phải được thực hiện một cách công bằng và khách quan, đồng thời cần được thực hiện dựa trên các tiêu chí cụ thể và đo lường được để đánh giá hiệu quả công việc. Các tiêu chí đánh giá cần phải được đưa ra một cách rõ ràng và được các bên liên quan đồng ý trước khi thực hiện quy trình đánh giá.

3.2 Xác định mục đích của kỳ đánh giá kết quả

Mục đích của kỳ đánh giá kết quả là để đo lường hiệu quả công việc và đánh giá năng lực của cá nhân hoặc nhóm được đánh giá. Việc đánh giá kết quả được thực hiện để đánh giá mức độ đạt được các mục tiêu và kết quả được mong đợi, đồng thời cũng giúp định hướng cho các hoạt động và mục tiêu trong tương lai.

Mục đích của kỳ đánh giá kết quả công việc có thể bao gồm:

  • Đánh giá hiệu suất của nhân viên:

Đánh giá kết quả giúp xác định mức độ hoàn thành công việc, hiệu suất làm việc của nhân viên trong một khoảng thời gian nhất định.

  • Xác định năng lực của nhân viên:

Đánh giá kết quả cũng giúp xác định năng lực của nhân viên trong một số lĩnh vực nhất định, giúp nhà quản lý có thể cải thiện hoạt động và đào tạo nhân viên.

  • Đưa ra phản hồi và đề xuất cải tiến:

Kết quả đánh giá có thể được sử dụng để đưa ra phản hồi về hoạt động của nhân viên, giúp họ cải thiện kỹ năng và phát triển năng lực.

  • Thẩm định việc thăng chức:

Kết quả đánh giá có thể được sử dụng như một trong các tiêu chí để xem xét việc thăng chức cho nhân viên.

  • Định hướng cho kế hoạch phát triển:

Kết quả đánh giá cũng giúp định hướng cho kế hoạch phát triển cá nhân và tổ chức trong tương lai, giúp nhà quản lý đưa ra các quyết định phù hợp.

Như vậy, mục đích chính của kỳ đánh giá kết quả công việc là đo lường hiệu quả công việc. Đồng thời đánh giá năng lực và định hướng cho phát triển cá nhân và tổ chức trong tương lai.

3.3 Sử dụng hệ thống đánh giá thực hiện công việc

Để sử dụng hệ thống đánh giá thực hiện công việc, các bước sử dụng phổ biến được thực hiện như sau:

  • Xác định các mục tiêu:

Đầu tiên, bạn cần xác định các mục tiêu và kết quả cần đạt được cho công việc của mình. Các mục tiêu này nên được thiết lập theo cách cụ thể và có thể đo lường được.

  • Thiết lập tiêu chí đánh giá:

Sau khi đã xác định các mục tiêu, bạn cần thiết lập các tiêu chí đánh giá để đo lường mức độ đạt được các mục tiêu đó. Các tiêu chí này có thể bao gồm chất lượng công việc, khối lượng công việc hoàn thành, độ chính xác và sự hiệu quả.

  • Thu thập dữ liệu:

Để đánh giá kết quả công việc, bạn cần thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm cả dữ liệu khách quan và chủ quan. Các nguồn dữ liệu có thể bao gồm nhật ký công việc, đánh giá của đồng nghiệp và khách hàng, hay các báo cáo quản lý.

  • Đánh giá kết quả:

Sau khi thu thập đủ dữ liệu, bạn cần đánh giá kết quả bằng cách so sánh giữa các mục tiêu đã thiết lập với các tiêu chí đánh giá đã được xác định. Kết quả đánh giá sẽ cho bạn biết mức độ đạt được các mục tiêu và tiêu chí đánh giá.

  • Phản hồi và cải thiện:

Cuối cùng, dựa trên kết quả đánh giá, bạn cần đưa ra phản hồi và đề xuất cải thiện để cải thiện hiệu suất công việc của mình. Phản hồi có thể bao gồm những lời khen ngợi và động viên, những khuyết điểm và những đề xuất cải thiện.

Sử dụng hệ thống đánh giá thực hiện công việc hỗ trợ doanh nghiệp đánh giá mức độ đạt được các mục tiêu. Đo lường hiệu quả công việc và đưa ra phản hồi và đề xuất cải thiện để nâng cao hiệu suất làm việc.

3.4 Lựa chọn phương pháp đánh giá

Việc lựa chọn phương pháp đánh giá phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo đánh giá kết quả công việc được đánh giá một cách chính xác và công bằng. Dưới đây là một số phương pháp đánh giá thông dụng:

  • Phương pháp đánh giá kết quả:

Phương pháp này đánh giá mức độ hoàn thành của các mục tiêu và kết quả được đề ra trước đó. Việc đánh giá dựa trên sự so sánh giữa kết quả đạt được với kết quả đề ra trước đó.

  • Phương pháp đánh giá định kỳ:

Phương pháp này thường được sử dụng để đánh giá hiệu suất của nhân viên trong một khoảng thời gian nhất định, ví dụ như đánh giá hàng tháng hoặc hàng năm. Nhân viên sẽ được đánh giá dựa trên các mục tiêu được thiết lập trước đó.

  • Phương pháp đánh giá 360 độ:

Phương pháp này sử dụng những phản hồi đa chiều từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm đồng nghiệp, cấp trên, cấp dưới và khách hàng, để đánh giá hoạt động của một nhân viên hoặc một nhóm.

  • Phương pháp đánh giá hành vi:

Phương pháp này đánh giá hành vi và thái độ của nhân viên trong công việc hàng ngày, chẳng hạn như cách giao tiếp với khách hàng và đồng nghiệp, sự nhanh nhạy trong giải quyết vấn đề, tính trung thực và sự tổ chức.

  • Phương pháp đánh giá tự đánh giá:

Phương pháp này yêu cầu nhân viên tự đánh giá công việc của mình. Nhân viên sẽ đánh giá mức độ đạt được các mục tiêu và kết quả được đề ra trước đó, và đưa ra những đề xuất để cải thiện hiệu suất của mình.

Tùy thuộc vào mục đích đánh giá và tính chất công việc, các phương pháp trên sẽ được sử dụng để lựa chọn phương pháp đánh giá phù hợp.

3.5 Tiến hành đánh giá kết quả công việc

Sau khi đã lựa chọn phương pháp đánh giá phù hợp và hoàn thành quá trình chuẩn bị. Tiến hành đánh giá kết quả công việc bao gồm các bước như sau. 

  • Thu thập thông tin:

Thu thập thông tin từ các nguồn khác nhau, bao gồm các báo cáo, hồ sơ công việc, thông tin phản hồi từ đồng nghiệp, cấp trên và cấp dưới, và các bộ phận liên quan.

  • Phân tích thông tin:

Phân tích thông tin thu thập được để đưa ra các nhận định và kết luận về hiệu suất và thành tích của nhân viên hoặc đơn vị.

  • So sánh với mục tiêu:

So sánh kết quả đạt được với mục tiêu đề ra trước đó để đánh giá mức độ hoàn thành công việc.

  • Đưa ra đánh giá:

Dựa trên các kết quả thu thập và phân tích, đưa ra đánh giá về hiệu suất của nhân viên hoặc đơn vị, bao gồm điểm mạnh và điểm yếu và những đề xuất để cải thiện.

  • Phản hồi:

Trình bày kết quả đánh giá cho nhân viên hoặc đơn vị được đánh giá và đưa ra phản hồi về kết quả đánh giá để cải thiện hiệu suất trong tương lai.

  • Thiết lập kế hoạch cải tiến:

Thiết lập kế hoạch cải tiến với mục tiêu nâng cao hiệu suất hoặc giải quyết các vấn đề được phát hiện trong quá trình đánh giá.

Các bước trên cần được thực hiện một cách cẩn thận để đảm bảo đánh giá kết quả công việc được đánh giá một cách chính xác và công bằng.

4. Mẫu đánh giá kết quả công việc chuẩn nhất năm 2023

Đánh giá kết quả công việc và 5 bước xây dựng quy trình đánh giá 1

Việc đánh giá kết quả công việc không chỉ đơn giản là việc đưa ra một mẫu đánh giá chuẩn để áp dụng cho tất cả các nhân viên trong công ty. Mỗi doanh nghiệp sẽ có những tiêu chuẩn và yêu cầu riêng, đảm bảo việc đánh giá được thực hiện một cách chính xác và công bằng.

Một biểu mẫu đánh giá kết quả công việc đa phần sẽ bao gồm các phần sau:

  • Thông tin về nhân viên: Gồm tên, chức danh, phòng ban và thời gian làm việc.
  • Mục tiêu công việc: Liệt kê các mục tiêu công việc được đặt ra cho nhân viên trong kỳ đánh giá, bao gồm cả mục tiêu chung và mục tiêu riêng của từng nhân viên.
  • Đánh giá kết quả công việc: Đánh giá hiệu quả và thành tích của nhân viên trong kỳ đánh giá dựa trên các tiêu chí như độ chính xác, thời gian hoàn thành công việc, đóng góp cho phòng ban và công ty, kỹ năng làm việc, tư duy phát triển và sáng tạo, năng lực lãnh đạo, thái độ làm việc, văn hóa đạo đức trong công việc.
  • Phản hồi và đề xuất: Đưa ra phản hồi về kết quả đánh giá và đề xuất các biện pháp cải thiện kết quả công việc trong tương lai.
  • Ký tên và xác nhận: Kết thúc mẫu đánh giá bằng việc ký tên và xác nhận của người đánh giá và người được đánh giá.

Mẫu đánh giá kết quả công việc cần được thiết kế một cách cẩn thận để đảm bảo tính chính xác và công bằng. Nội dung biểu mẫu cũng cần được điều chỉnh theo từng nhu cầu và mục đích cụ thể của doanh nghiệp và từng kỳ đánh giá.

5. Kết luận

Quy trình đánh giá kết quả công việc cần được thực hiện một cách cẩn thận và có tính chất liên tục. Như vậy mới có thể đảm bảo tính chính xác, công bằng và đáp ứng được nhu cầu của từng phòng ban nói riêng và toàn doanh nghiệp nói chung. Bên cạnh đó, quy trình đánh giá kết quả công việc cũng cần được đào tạo và hướng dẫn cho nhân viên để họ hiểu rõ và thực hiện đúng quy trình đánh giá.

Jenfi mang đến cho doanh nghiệp giải pháp cấp vốn ưu việt

Nếu doanh nghiệp của bạn đang cần vốn để mở rộng kinh doanh,... hãy đăng ký huy động vốn tăng trưởng cùng chúng tôi. Với Jenfi Capital, doanh nghiệp của bạn có thể đăng ký khoản vay lên tới 10 tỷ VND mà không cần tài sản thế chấp. Quy trình đăng ký khoản vay rất đơn giản và dễ hiểu, cho phép các công ty khởi nghiệp nhanh chóng nhận được tiền khi thật sự cần thiết.

Để tìm hiểu thêm cho trường hợp cụ thể của doanh nghiệp bạn, bạn có thể đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

jenfi - cách thức hoạt động

Nicky Minh

CTO and co-founder

Mẫu Giấy đề nghị thanh toán (Mẫu số 05-TT) năm 2023

Open post

Mẫu Giấy đề nghị thanh toán (Mẫu số 05-TT) năm 2023

Mẫu Giấy đề nghị thanh toán (Mẫu số 05-TT) năm 2023

1. Thế nào là Giấy đề nghị thanh toán?

Mẫu Giấy đề nghị thanh toán (Mẫu số 05-TT) năm 2023

Giấy đề nghị thanh toán là một tài liệu chứng từ được sử dụng trong quá trình giao dịch thương mại. Nội dung chính yêu cầu việc thanh toán từ bên mua đối với hàng hóa, dịch vụ đã được cung cấp bởi bên bán. Thông tin trên giấy đề nghị thanh toán thể hiện chi tiết về số lượng hàng hóa, giá cả, ngày giao hàng, và các điều kiện thanh toán khác.

Giấy đề nghị thanh toán thường được sử dụng trong các giao dịch mua bán hàng hóa hoặc dịch vụ trên cơ sở tín dụng. Sau khi nhận được giấy đề nghị thanh toán, người mua sẽ xem xét các thông tin trên đó và tiến hành thanh toán tương ứng với số tiền được yêu cầu. Đây là một trong những tài liệu quan trọng trong quá trình giao dịch thương mại. Là minh chứng cho các bên tham gia đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong các giao dịch tài chính.

2. Quy định về thanh toán theo nguyên tắc kế toán như thế nào?

Mẫu Giấy đề nghị thanh toán (Mẫu số 05-TT) năm 2023

Theo quy định của kế toán, thanh toán là quá trình trao đổi giữa các bên để chuyển tiền hoặc giấy tờ tương đương để thanh toán cho các khoản phải trả. Khi thanh toán, các bên sẽ phải tuân thủ các quy định về kế toán để đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong việc ghi nhận các giao dịch liên quan đến thanh toán. Sau đây là một số quy định chính về thanh toán theo nguyên tắc kế toán:

  • Xác định ngày thanh toán: Ngày thanh toán là ngày các bên thực hiện việc trao đổi tiền hoặc giấy tờ tương đương để thanh toán cho các khoản phải trả. Ngày thanh toán cần được xác định rõ ràng để có thể ghi nhận đúng thông tin trong sổ sách kế toán.
  • Ghi nhận vào sổ sách kế toán: Các giao dịch thanh toán cần phải được ghi nhận đầy đủ và chính xác vào sổ sách kế toán. Các thông tin cần được ghi nhận bao gồm ngày thanh toán, số tiền thanh toán, đối tượng thanh toán và các thông tin khác liên quan.
  • Xác định phương thức thanh toán: Phương thức thanh toán có thể là chuyển khoản, tiền mặt, thẻ tín dụng hoặc các phương thức khác tùy thuộc vào thỏa thuận giữa các bên. Tuy nhiên, phương thức thanh toán cần được xác định rõ ràng để tránh nhầm lẫn hoặc sai sót trong quá trình ghi nhận kế toán.
  • Chứng từ liên quan: Các chứng từ liên quan đến giao dịch thanh toán như hóa đơn, giấy đề nghị thanh toán, phiếu thu/chi cần được giữ và lưu trữ đầy đủ để phục vụ cho việc kiểm tra và xác minh thông tin trong quá trình kế toán.
  • Tuân thủ các quy định pháp luật: Các giao dịch thanh toán cần tuân thủ các quy định pháp luật về thuế, hải quan và các quy định khác liên quan đến thanh toán. Các bên tham gia cần cẩn trọng và chính xác trong việc xác định số tiền thuế phải nộp và đảm bảo tính pháp lý của các giao dịch thanh toán.

3. Khi nào thì cần dùng tới Giấy đề nghị thanh toán?

Mẫu Giấy đề nghị thanh toán (Mẫu số 05-TT) năm 2023

Cần sử dụng giấy đề nghị thanh toán khi có giao dịch mua bán hàng hóa hoặc dịch vụ giữa hai bên, trong đó người bán yêu cầu người mua thanh toán sau khi hàng hoặc dịch vụ đã được cung cấp. Sau khi đã hoàn thành giao dịch, người bán sẽ lập giấy đề nghị thanh toán để yêu cầu người mua thực hiện việc thanh toán số tiền tương ứng với giá trị của hàng hoặc dịch vụ.

Giấy đề nghị thanh toán thường được sử dụng trong các trường hợp sau đây:

  • Khi thực hiện giao dịch mua bán hàng hoặc dịch vụ trên cơ sở tín dụng, người mua sẽ trả tiền sau khi đã nhận được hàng hoặc dịch vụ.
  • Khi các bên tham gia giao dịch muốn có một tài liệu chứng từ để xác nhận việc mua bán đã được hoàn thành và thanh toán đã được thực hiện.
  • Khi cần thể hiện các thông tin chi tiết về số lượng hàng hóa, giá cả, ngày giao hàng và các điều kiện thanh toán khác.
  • Khi cần đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong việc xác định số tiền cần thanh toán và các điều kiện thanh toán.

Giấy đề nghị thanh toán là một tài liệu chứng từ quan trọng trong quá trình giao dịch mua bán hàng hóa hoặc dịch vụ, nó giúp cho các bên tham gia có thể đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong việc xác định số tiền cần thanh toán và các điều kiện thanh toán.

4. Trách nhiệm viết giấy đề nghị thanh toán là của ai?

Trách nhiệm viết giấy đề nghị thanh toán thuộc về người bán, người cung cấp hàng hoặc dịch vụ. Khi đã thực hiện giao dịch, người bán hoặc người cung cấp sẽ lập giấy đề nghị thanh toán và gửi cho người mua hoặc người sử dụng dịch vụ để yêu cầu thanh toán số tiền tương ứng với giá trị hàng hoặc dịch vụ đã được cung cấp.

Người bán hoặc người cung cấp hàng hoặc dịch vụ cần chắc chắn rằng giấy đề nghị thanh toán được lập đầy đủ và chính xác, để tránh xảy ra những tranh chấp trong quá trình thanh toán và làm mất uy tín của mình trong mắt khách hàng.

5. Nội dung cần có trong giấy đề nghị thanh toán là gì?

Giấy đề nghị thanh toán là một tài liệu quan trọng trong quá trình thanh toán giữa hai bên thực hiện giao dịch. Nó chứa thông tin về khoản thanh toán bao gồm số tiền, ngày thanh toán, phương thức thanh toán và các chi tiết khác liên quan đến giao dịch.

Cụ thể, giấy đề nghị thanh toán nên bao gồm các thông tin sau:

  • Thông tin người gửi và người nhận: tên, địa chỉ, số điện thoại và thông tin liên lạc khác của các bên liên quan.
  • Số tiền cần thanh toán: Bao gồm số tiền cần thanh toán theo đúng thỏa thuận của hai bên.
  • Thông tin về hợp đồng hay dịch vụ đã cung cấp: Cung cấp thông tin về hợp đồng hay dịch vụ đã cung cấp, kèm theo các thông tin liên quan như số hóa đơn, số hợp đồng, ngày hợp đồng.
  • Phương thức thanh toán: Ghi rõ phương thức thanh toán sẽ được sử dụng như chuyển khoản, tiền mặt, thẻ tín dụng hay hình thức khác.
  • Ngày thanh toán: Xác định ngày thanh toán dự kiến hoặc thực tế.
  • Chữ ký: Cần có chữ ký của người đại diện cho người gửi và người nhận để xác nhận rằng các thông tin trong giấy đề nghị thanh toán là đúng và có tính pháp lý.

Giấy đề nghị thanh toán là một tài liệu quan trọng để đảm bảo việc thanh toán được thực hiện đúng thời hạn và đúng số tiền đã thỏa thuận giữa hai bên.

6. Mẫu Giấy đề nghị thanh toán mới nhất

Sau đây là 2 mẫu Giấy đề nghị thanh toán mới nhất theo Mẫu số 05 - TT 

  • Biểu mẫu đề nghị thanh toán theo Mẫu số 05-TT (ban hành kèm Thông tư 200/2014/TT-BTC): 

 

Đơn vị: …….....................

Bộ phận: …….....................

Mẫu số: 05-TT
(Ban hành theo Thông tư 200/2014/TT-BTC
ngày 24/12/2014 của Bộ trưởng BTC)

                                            GIẤY ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN

Ngày ... tháng ... năm....

Kính gửi: ................................................................................

Họ và tên người đề nghị thanh toán:...............................................................................

Bộ phận (hoặc địa chỉ):..................................................................................................

Nội dung thanh toán:.....................................................................................................

Số tiền:.............................................................. (Viết bằng chữ):..................................

....................................................................................................................................

(Kèm theo:.............................................................. chứng từ gốc).

Người đề nghị
thanh toán
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Người duyệt
(Ký, họ tên)

  • Biểu mẫu  đề nghị thanh toán theo Mẫu 05-TT (ban hành kèm Thông tư 133/2016/TT-BTC):

 

Đơn vị: .........................

Địa chỉ: ........................

Mẫu số 05 - TT
(Ban hành theo Thông tư số 133/2016/TT-BTC
ngày 26/8/2016 của Bộ Tài chính)

GIẤY ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN

Ngày.....tháng.....năm.....

Kính gửi:..................................................................................................................

Họ và tên người đề nghị thanh toán:...........................................................................

Bộ phận (Hoặc địa chỉ):.............................................................................................

Nội dung thanh toán:.................................................................................................

Số tiền: ........................... (Viết bằng chữ):...............................................................

(Kèm theo ........................... chứng từ gốc)

Người đề nghị thanh toán
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Người duyệt
(Ký, họ tên)

7. Mẫu giấy đề nghị thanh toán tạm ứng dành cho cơ quan nhà nước; đơn vị sự nghiệp công lập

Các cơ quan nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập sẽ sử dụng biểu mẫu đề nghị thanh toán theo mẫu số C43-BB, ban hành kèm theo Thông tư số 107/2017/TT-BTC như sau:

Đơn vị: …………………….

Mã QHNS: ………………..

Mẫu số: C43-BB

(Ban hành kèm theo Thông tư số 107/2017/TT-BTC ngày 10/10/2017 của Bộ Tài chính)

 

GIẤY ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN TẠM ỨNG

Ngày…..tháng ……năm………

- Họ và tên người thanh toán:.................................................................................................

- Bộ phận (hoặc địa chỉ):.........................................................................................................

- Số tiền tạm ứng được thanh toán theo bảng dưới đây:

Diễn giải Số tiền
A 1
I. Số tiền tạm ứng

1. Số tạm ứng các kỳ trước chưa chi hết

2. Số tạm ứng kỳ này:

- Phiếu chi số………………. ngày ……………..

- Phiếu chi số………………. ngày ……………..

- ….

II. Số tiền đề nghị thanh toán

1. Chứng từ: ……………số…………….. ngày………………….

2 …………………………………………………………………….

III. Số thừa tạm ứng đề nghị nộp trả lại

IV. Số thiếu đề nghị chi bổ sung

 

 

THỦ TRƯỞNG
ĐƠN VỊ
(Ký, họ tên)
KẾ TOÁN TRƯỞNG
(Ký, họ tên)
KẾ TOÁN
THANH TOÁN
(Ký, họ tên)
NGƯỜI ĐỀ NGHỊ
(Ký, họ tên)

 

Jenfi mang đến cho doanh nghiệp giải pháp cấp vốn ưu việt

Nếu doanh nghiệp của bạn đang cần vốn để mở rộng kinh doanh,... hãy đăng ký huy động vốn tăng trưởng cùng chúng tôi. Với Jenfi Capital, doanh nghiệp của bạn có thể đăng ký khoản vay lên tới 10 tỷ VND mà không cần tài sản thế chấp. Quy trình đăng ký khoản vay rất đơn giản và dễ hiểu, cho phép các công ty khởi nghiệp nhanh chóng nhận được tiền khi thật sự cần thiết.

Để tìm hiểu thêm cho trường hợp cụ thể của doanh nghiệp bạn, bạn có thể đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

jenfi - cách thức hoạt động

Nicky Minh

CTO and co-founder

Posts navigation

1 2 3 28 29 30 31 32 33 34 55 56 57
Scroll to top