Open post

JD Là Gì? Mô Tả Công Việc Là Gì Và Cách Tạo JD Chất Lượng Để Thu Hút Nhân Tài

JD Là Gì? Mô Tả Công Việc Là Gì Và Cách Tạo JD Chất Lượng Để Thu Hút Nhân Tài - Jenfi Capital

Một JD (bản mô tả công việc) tốt không chỉ giúp thu hút các ứng viên phù hợp mà còn đặt ra những kỳ vọng rõ ràng cho nhân viên và hỗ trợ doanh nghiệp trong quản lý hiệu quả công việc. Trong bài viết này, Jenfi Capital sẽ giải thích JD là gì, tại sao lại quan trọng và hướng dẫn bạn cách viết một bản mô tả công việc hiệu quả khi tuyển dụng.

Doanh nghiệp bạn đang cần vốn tăng trưởng để mở rộng kinh doanh? Nhận vốn từ Jenfi Capital!

1. JD Là Gì? Mô Tả Công Việc Là Gì?

JD Là Gì? Mô Tả Công Việc Là Gì?

JD (Job Description) hay bản mô tả công việc là một tài liệu mô tả các trách nhiệm chính, trình độ và kỹ năng cần thiết cho một vị trí công việc cụ thể. Một bản JD thường bao gồm thông tin về chức danh, tóm tắt công việc, nhiệm vụ chính, trình độ, môi trường làm việc, mức lương và lợi ích (nếu có). 

Mô tả công việc có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm tuyển dụng, quản lý hiệu quả làm việc của nhân viên. Đối với cá nhân, bạn có thể dựa vào JD để xây dựng lộ trình và phát triển nghề nghiệp của mình.

2. Các Yếu Tố Chính Trong Một Bản Mô Tả Công Việc

Các Yếu Tố Chính Trong Một Bản Mô Tả Công Việc

Một mô tả công việc cần cung cấp thông tin về vai trò của vị trí tuyển dụng và tổ chức tuyển dụng. Các yếu tố chính trong một JD có thể bao gồm:

  • Chức danh và tóm tắt công việc: Chức danh và tóm tắt công việc rõ ràng, ngắn gọn phản ánh chính xác phạm vi của vai trò.
  • Trách nhiệm và nhiệm vụ chính: Mô tả chi tiết về các nhiệm vụ và trách nhiệm chính liên quan đến vai trò, bao gồm mọi chỉ số hiệu suất có liên quan.
  • Trình độ và kỹ năng cần thiết: Danh sách các trình độ, kỹ năng và kinh nghiệm tối thiểu cần thiết cho vai trò.
  • Môi trường và điều kiện làm việc: Thông tin về môi trường vật chất và xã hội mà công việc sẽ được thực hiện, bao gồm mọi yêu cầu hoặc thiết bị an toàn có liên quan.
  • Lương và phúc lợi (nếu có): Thông tin về lương và phúc lợi liên quan đến vai trò, bao gồm mọi chính sách hoặc nguyên tắc liên quan.

3. Lợi Ích Của Một Bản Mô Tả Công Việc Có Chất Lượng

Lợi Ích Của Một Bản Mô Tả Công Việc Có Chất Lượng

Có một bản mô tả công việc có chất lượng sẽ đem lại lợi ích cho cả người sử dụng lao động và người lao động. Các lợi ích này có thể bao gồm:

  • Thu hút các ứng viên phù hợp: Một bản mô tả công việc được viết tốt có thể giúp thu hút các ứng viên phù hợp nhờ mô tả rõ ràng và chính xác về vai trò và kỳ vọng đối với nhân viên.
  • Cải thiện quy trình tuyển dụng: Bằng cách nêu rõ trình độ và kỹ năng cần thiết, bản mô tả công việc có thể giúp tối ưu quy trình tuyển dụng và đảm bảo rằng các ứng viên được đánh giá công bằng và nhất quán.
  • Cung cấp sự rõ ràng cho nhân viên: Bản mô tả công việc có thể giúp nhân viên hiểu rõ về vai trò và trách nhiệm của họ, điều này có thể dẫn đến sự hài lòng và gắn bó với công việc hơn.
  • Hỗ trợ duy trì và gắn kết nhân viên: Bằng cách cung cấp lộ trình nghề nghiệp rõ ràng và cơ hội phát triển, bản mô tả công việc có thể giúp hỗ trợ duy trì và gắn kết nhân viên.
  • Hỗ trợ quản lý hiệu suất: Mô tả công việc có thể được sử dụng như một công cụ để quản lý hiệu suất liên tục, bao gồm thiết lập mục tiêu, đánh giá và phản hồi.

4. Mẹo Để Viết Mô Tả Công Việc Chất Lượng

Mẹo Để Viết Mô Tả Công Việc Chất Lượng

Hãy áp dụng những mẹo dưới đây vào bản JD của bạn để bản mô tả công việc của bạn rõ ràng, chất lượng hơn.

  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng và súc tích: Tránh sử dụng thuật ngữ hoặc ngôn ngữ quá kỹ thuật có thể khiến ứng viên khó hiểu.
  • Tập trung vào các công việc và trình độ cần thiết: Tập trung vào các trách nhiệm và trình độ chính cần thiết cho vai trò đó, thay vì đưa vào thông tin không liên quan hoặc không cần thiết.
  • Tránh ngôn ngữ phân biệt đối xử: Hãy chú ý sử dụng ngôn ngữ có thể phân biệt đối xử hoặc loại trừ và đảm bảo rằng tất cả các ứng viên đều có thể tiếp cận được các bản mô tả công việc.
  • Điều chỉnh mô tả cho phù hợp với vai trò và tổ chức cụ thể: Mô tả công việc nên được điều chỉnh cho phù hợp với vai trò và tổ chức cụ thể, thay vì sử dụng một mẫu chung.
  • Thể hiện thông tin về văn hóa và giá trị của công ty: Mô tả công việc cũng có thể được sử dụng để truyền đạt văn hóa và giá trị của công ty, điều này có thể giúp thu hút các ứng viên phù hợp với sứ mệnh và tầm nhìn của tổ chức.

5. Ví Dụ Về Các JD Chất Lượng

Ví Dụ Về Các JD Chất Lượng

Một bản mô tả công việc hiệu quả phải rõ ràng, ngắn gọn và chính xác trong việc mô tả các trách nhiệm chính, trình độ và kỹ năng cần thiết cho vị trí đó. Dưới đây là một vài ví dụ về mô tả công việc chất lượng.

Ví Dụ JD Vị Trí Giám Đốc Tiếp Thị

  • Chức danh: Giám đốc Marketing
  • Địa điểm làm việc: Thành Phố Hồ Chí Minh

Tóm tắt công việc: Công ty của chúng tôi đang tìm kiếm một Giám đốc Tiếp thị năng động và có kinh nghiệm để lãnh đạo nhóm tiếp thị của chúng tôi trong việc phát triển và thực hiện các chiến lược tiếp thị sáng tạo và hiệu quả để quảng bá sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi.

Trách nhiệm chính:

  • Phát triển và thực hiện các kế hoạch tiếp thị toàn diện, bao gồm ra mắt sản phẩm, chiến dịch, sự kiện và khuyến mãi
  • Tiến hành nghiên cứu và phân tích thị trường để xác định nhu cầu, xu hướng và cơ hội của khách hàng
  • Phối hợp với các nhóm đa chức năng, bao gồm sản phẩm, bán hàng và sáng tạo, để đảm bảo sự liên kết và thành công của các sáng kiến tiếp thị
  • Quản lý ngân sách, thời gian và nguồn lực để đảm bảo cung cấp các chương trình tiếp thị đúng hạn
  • Đo lường và phân tích hiệu quả của các nỗ lực tiếp thị và điều chỉnh các chiến lược phù hợp
  • Luôn cập nhật các xu hướng của ngành và các phương pháp hay nhất để thúc đẩy cải tiến liên tục

Trình độ:

  • Bằng cử nhân về tiếp thị, kinh doanh hoặc lĩnh vực liên quan
  • Hơn 5 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tiếp thị, tập trung vào phát triển và thực hiện các chiến lược tiếp thị
  • Kỹ năng lãnh đạo mạnh mẽ và kinh nghiệm quản lý nhóm
  • Kỹ năng giao tiếp, hợp tác và quản lý dự án xuất sắc
  • Kinh nghiệm với các công cụ tự động hóa tiếp thị, phân tích và báo cáo

Ví Dụ JD Vị Trí Kỹ Sư Phần Mềm

  • Chức danh: Kỹ sư phần mềm
  • Địa điểm làm việc: Hà Nội

Tóm tắt công việc: Chúng tôi đang tìm kiếm một Kỹ sư phần mềm tài năng và năng động để tham gia vào nhóm của chúng tôi và giúp phát triển các giải pháp phần mềm tiên tiến để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

Trách nhiệm chính:

  • Thiết kế, phát triển và thử nghiệm các giải pháp phần mềm đáp ứng các yêu cầu về chức năng và hiệu suất
  • Phối hợp với các nhóm đa chức năng, bao gồm sản phẩm, thiết kế và QA, để đảm bảo cung cấp các dự án phần mềm chất lượng cao và kịp thời
  • Tham gia đánh giá mã, thảo luận thiết kế và các hoạt động nhóm khác để thúc đẩy chia sẻ kiến thức và các phương pháp hay nhất
  • Liên tục cải thiện chất lượng, hiệu suất và khả năng bảo trì của phần mềm thông qua tái cấu trúc, tối ưu hóa mã và tự động hóa
  • Luôn cập nhật các xu hướng, công cụ và công nghệ của ngành để xác định các cơ hội đổi mới và cải tiến

Trình độ:

  • Bằng cử nhân về khoa học máy tính, kỹ thuật hoặc lĩnh vực liên quan
  • Hơn 3 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực công nghệ phần mềm, tập trung vào phát triển và cung cấp các sản phẩm phần mềm chất lượng cao
  • Thành thạo ít nhất một ngôn ngữ lập trình, chẳng hạn như Java, Python hoặc C ++
  • Có kinh nghiệm với các công cụ và công nghệ phát triển phần mềm, chẳng hạn như đường dẫn Git, Agile và CI/CD
  • Kỹ năng phân tích và giải quyết vấn đề mạnh mẽ
  • Kỹ năng giao tiếp, hợp tác và làm việc nhóm xuất sắc

6. Tạm Kết

Tóm lại, một bản mô tả công việc hiệu quả là một thành phần quan trọng của quy trình quản lý nhân sự. Bằng cách cung cấp mô tả rõ ràng và chính xác về vai trò và kỳ vọng, mô tả công việc có thể giúp thu hút các ứng viên phù hợp, cải thiện quy trình tuyển dụng và hỗ trợ quản lý hiệu suất liên tục. 

7. Câu Hỏi Thường Gặp

Mô tả công việc là gì?

Mô tả công việc là một tài liệu phác thảo trách nhiệm, nhiệm vụ, kỹ năng, trình độ và kinh nghiệm cần thiết cho một vị trí công việc cụ thể.

Tại sao mô tả công việc lại quan trọng?

Mô tả công việc rất quan trọng vì giúp cho cả nhà tuyển dụng và các ứng viên tiềm năng hiểu rõ về những kỳ vọng và yêu cầu của công việc. Mô tả công việc cũng giúp đỡ trong quá trình tuyển dụng, giới thiệu nhân viên, đánh giá hiệu suất và tuân thủ pháp luật.

Các thành phần trong một bản mô tả công việc là gì?

Các thành phần của bản mô tả công việc thường bao gồm chức danh công việc, tóm tắt công việc, trách nhiệm chính, trình độ cần thiết và bất kỳ yêu cầu đặc biệt hoặc nhu cầu vật chất nào của công việc.

Ai tạo ra mô tả công việc?

Mô tả công việc thường được tạo bởi bộ phận nhân sự hoặc người quản lý tuyển dụng.

Mô tả công việc được sử dụng như thế nào trong quá trình tuyển dụng?

Mô tả công việc được sử dụng để tạo tin tuyển dụng, quảng cáo tuyển dụng, sàng lọc sơ yếu lý lịch và đơn xin việc, đồng thời tiến hành phỏng vấn việc làm. Mô tả công việc cũng được dùng đánh giá ứng viên và lựa chọn người phù hợp nhất cho công việc.

Phát triển kinh doanh cùng Jenfi!

Nếu doanh nghiệp của bạn đang cần vốn để mở rộng kinh doanh,... hãy đăng ký huy động vốn tăng trưởng cùng chúng tôi. Với Jenfi Capital, doanh nghiệp của bạn có thể đăng ký khoản vay lên tới 10 tỷ VND mà không cần tài sản thế chấp. Quy trình đăng ký khoản vay rất đơn giản và dễ hiểu, cho phép các công ty khởi nghiệp nhanh chóng nhận được tiền khi thật sự cần thiết.

Để tìm hiểu thêm cho trường hợp cụ thể của doanh nghiệp bạn, bạn có thể đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

jenfi - cách thức hoạt động

Nicky Minh

CTO and co-founder

Open post

Hướng Dẫn Về Giấy Ủy Quyền Và Tải Mẫu Mới Nhất

Hướng Dẫn Về Giấy Ủy Quyền Và Tải Mẫu Mới Nhất - Jenfi Capital

1. Giấy Ủy Quyền là gì

Giấy ủy quyền là một tài liệu pháp lý cấp cho người khác quyền thay mặt bạn để thực hiện các hành động. Giấy ủy quyền cần thực hiện bằng văn bản để đảm bảo có giá trị pháp lý trong trường hợp bạn mất khả năng hoặc không thể tự mình thực hiện các công việc. 

Trong bài viết này, Jenfi Capital hướng dẫn bạn về mẫu giấy ủy quyền, các yêu cầu khi thực hiện ủy quyền và các loại biểu mẫu giấy ủy quyền cho doanh nghiệp, cá nhân mới nhất theo quy định luật pháp Việt Nam.

2. Các Loại Giấy Ủy Quyền Phổ Biến

Các Loại Giấy Ủy Quyền Phổ Biến - Jenfi Capital

Có các loại giấy ủy quyền phổ biến bao gồm: giấy ủy quyền chung, giấy ủy quyền đại diện, giấy ủy quyền lâu dài và có hiệu lực trong tương lai...

  • Giấy ủy quyền chung: người đại diện để hành động thay mặt cho người ủy quyền trong mọi vấn đề. 
  • Giấy ủy quyền đại diện (giấy ủy quyền đại diện): một tài liệu cho phép ai đó có quyền hành động thay mặt bạn với tư cách là người đại diện trong một vấn đề cụ thể, chẳng hạn như tham dự một cuộc họp hoặc ký kết hợp đồng.
  • Giấy ủy quyền lâu dài: vẫn có hiệu lực ngay cả khi người ủy quyền mất năng lực. 
  • Giấy ủy quyền có hiệu lực trong tương lai: chỉ có hiệu lực khi một sự kiện hoặc điều kiện cụ thể xảy ra.
  • Giấy ủy quyền y tế: người đại diện có quyền đưa ra quyết định y tế thay mặt cho người khác nếu họ không thể tự thực hiện (còn gọi là ủy quyền chăm sóc sức khỏe.)
  • Giấy ủy quyền tài chính: người đại diện có quyền đưa ra quyết định tài chính thay mặt cho người khác, ví dụ như quyền quản lý tài khoản ngân hàng. 

3. Yêu Cầu Đối Với Giấy Ủy Quyền Hợp Lệ

Yêu Cầu Đối Với Giấy Ủy Quyền Hợp Lệ

Để giấy ủy quyền có hiệu lực cần đảm bảo 3 điều kiện gồm:

  • Người ủy quyền phải có năng lực pháp luật, có nghĩa là họ phải có đầu óc minh mẫn và từ đủ 18 tuổi trở lên. 
  • Quyền hạn được trao cũng phải cụ thể, rõ ràng. 
  • Cuối cùng, giấy ủy quyền phải được ký và công chứng để có giá trị pháp lý.

4. Các Thành Phần Của Mẫu Giấy Ủy Quyền

Các Thành Phần Của Mẫu Giấy Ủy Quyền

Mẫu giấy ủy quyền thường bao gồm việc xác định các bên liên quan, bao gồm cả người ủy quyền và người đại diện. Mẫu giấy ủy quyền cũng nêu rõ phạm vi và giới hạn của quyền hạn được cấp, bao gồm các vấn đề cụ thể mà đại lý được ủy quyền xử lý. 

Thời hạn ủy quyền, cho dù là thời hạn lâu dài hay ngắn hạn cũng phải ghi rõ trong mẫu giấy ủy quyền. Cuối cùng, mẫu phải được ký bởi người ủy thác và người đại diện, và được công chứng để nó có tính ràng buộc về mặt pháp lý.

5. Cách Điền Mẫu Giấy Ủy Quyền

Cách Điền Mẫu Giấy Ủy Quyền

Để đảm bảo mẫu giấy ủy quyền được hoàn thành chính xác, tránh mọi vấn đề pháp lý sau này, bạn có thể tham khảo hướng dẫn từng bước điền mẫu giấy ủy quyền dưới đây để hoàn thành biểu mẫu:

  • Xác định các bên liên quan và vai trò của họ
  • Xác định phạm vi và giới hạn của quyền hạn 
  • Xác định thời gian ủy quyền
  • Ký tên và công chứng mẫu đơn

6. Mẫu Giấy Ủy Quyền Tải Về

Mẫu Giấy Ủy Quyền Tải Về

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về mẫu giấy ủy quyền, Jenfi Capital cung cấp các mẫu giấy ủy quyền mới nhất và bạn có thể tải về ngay tại đây. 

7. Kết Luận

Tóm lại, việc thực hiện ủy quyền bằng mẫu giấy ủy quyền bằng văn bản rất quan trọng để đảm bảo rằng công việc của bạn được xử lý theo mong muốn của bạn. Bằng cách hiểu rõ về các loại giấy ủy quyền khác nhau, các yêu cầu đối với giấy ủy quyền hợp lệ và cách điền vào mẫu giấy ủy quyền, bạn có thể đảm bảo rằng giấy ủy quyền của mình có tính ràng buộc về mặt pháp lý và bảo vệ lợi ích của bạn. 

8. Câu Hỏi Thường Gặp

Giấy ủy quyền là gì? 

Giấy ủy quyền là văn bản pháp lý ủy quyền cho người khác thay mặt bạn thực hiện một số công việc.

Có những loại giấy ủy quyền nào? 

Có nhiều loại giấy ủy quyền, bao gồm giấy ủy quyền chung, giấy ủy quyền hạn chế, giấy ủy quyền lâu dài, giấy ủy quyền y tế và giấy ủy quyền tài chính.

Giấy ủy quyền có được sử dụng sau khi người lập giấy ủy quyền qua đời không? 

Không, giấy ủy quyền trở nên vô hiệu khi người tạo ra nó qua đời.

Làm cách nào để tạo giấy ủy quyền? 

Bạn có thể tạo giấy ủy quyền bằng cách soạn thảo tài liệu ủy quyền theo quy định “Ủy quyền và chứng thực, công chứng văn bản ủy quyền”, Điều 138 Bộ luật dân sự năm 2015. Hoặc bạn có thể sử dụng mẫu giấy ủy quyền được cung cấp ở phần trên trong bài viết này.

Tôi có thể thu hồi lại giấy ủy quyền không? 

Có, bạn có thể thu hồi giấy ủy quyền bất cứ lúc nào bằng cách thực hiện một tài liệu mới thu hồi tài liệu trước đó hoặc chỉ cần thông báo cho người có giấy ủy quyền.

Phát triển kinh doanh cùng Jenfi!

Nếu doanh nghiệp của bạn đang cần vốn để mở rộng kinh doanh,... hãy đăng ký huy động vốn tăng trưởng cùng chúng tôi. Với Jenfi Capital, doanh nghiệp của bạn có thể đăng ký khoản vay lên tới 10 tỷ VND mà không cần tài sản thế chấp. Quy trình đăng ký khoản vay rất đơn giản và dễ hiểu, cho phép các công ty khởi nghiệp nhanh chóng nhận được tiền khi thật sự cần thiết.

Để tìm hiểu thêm cho trường hợp cụ thể của doanh nghiệp bạn, bạn có thể đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

jenfi - cách thức hoạt động

Nicky Minh

CTO and co-founder

Open post

Đánh giá nhân sự là gì? Cách đánh giá nhân sự hiệu quả

Đánh giá nhân sự là gì Cách đánh giá nhân sự hiệu quả 1

Để duy trì và phát triển nhân lực trong doanh nghiệp, đánh giá nhân sự là hoạt động cần được chú trọng hàng đầu. Đây cũng là cơ sở để kịp thời điều chỉnh những chính sách lương thưởng, chế độ cho nhân viên. Vậy đánh giá nhân sự là gì? Để đánh giá nhân sự đạt hiệu quả cần những cách nào? Đừng bỏ qua bài viết sau đây của chúng tôi đã có đáp án chính xác nhất cho những câu hỏi này.

Đánh giá nhân sự là gì? 

Đánh giá nhân sự là gì Cách đánh giá nhân sự hiệu quả 1

Đánh giá nhân sự là hoạt động đánh giá tổng thể về toàn bộ nguồn nhân lực của doanh nghiệp. Đánh giá nhân sự thông thường được triển khai bởi những nhà quản lý hoặc bộ phận nhân sự. Thực hiện thông qua các hoạt động giám sát, đánh giá về nhiều khía cạnh khác nhau như: Thái độ làm việc; Kỹ năng lên kế hoạch xử lý công việc; Kết quả thực hiện công việc; Mối quan hệ tại nơi làm việc, v.v
Kết quả sau đánh giá góp phần đưa ra nhận định chính xác về nhân viên. Định hướng phù hợp với khả năng phát triển của nhân viên và doanh nghiệp.

Một số phương pháp đánh giá nhân sự được áp dụng phổ biến hiện nay: 

  • Phương pháp đánh giá thông qua xác định mục tiêu (viết tắt: MBO)
  • Phương pháp phân phối bắt buộc
  • Phương pháp đánh giá 360 độ
  • Phương pháp đánh giá tính theo thang điểm năng lực
  • Phương pháp tự đánh giá
  • Phương pháp quan sát hành vi

Vậy khi nào cần đánh giá nhân sự?

Trên thực tế, hoạt động này được thực hiện thường xuyên tại mỗi doanh nghiệp có thể kể đến như sau:

  • Thực hiện định kỳ theo tháng, quý, 6 tháng, hàng năm: Đánh giá để làm căn cứ khen thưởng, kỷ luật…
  • Kết thúc thời gian thử việc hoặc hết hợp đồng làm việc: Đánh giá để quyết định có tiếp tục ký hợp đồng tiếp theo với nhân viên hay không?
  • Đến hạn xét tăng lương: Đưa ra quyết định tăng lương cho những nhân viên có năng lực làm việc tốt.

Đánh giá nhân sự có vai trò gì?

Đánh giá nhân sự là thước đo để các nhà quản lý đánh giá về chất lượng công việc của nhân viên. Đây cũng là công cụ để xác định nhân viên có phù hợp với xu hướng phát triển của doanh nghiệp hay không.

Đánh giá nhân sự sẽ đem tới những lợi ích hai chiều cho cả nhân viên và doanh nghiệp.

Bao gồm:

  • Đánh giá được chất lượng thực hiện công việc của nhân viên. Nâng cao hiệu quả làm việc và là cơ sở xác định về lương thưởng, chế độ cho nhân viên trong tương lai.
    Kết quả sau đánh giá sẽ đưa ra được ưu điểm, hạn chế của nhân viên trong thời gian làm công việc. Đây được coi là phép thử giúp người lao động tự kiểm tra lại năng lực của mình. Nhận ra những sai sót, yếu kém của bản thân để cải thiện hiệu quả công việc trong tương lai. Hơn nữa, hoạt động đánh giá còn là cơ hội cho nhân viên chia sẻ, trao đổi kinh nghiệm nội bộ. Qua đó học hỏi được những kinh nghiệm quý báu từ những người xung quanh. Rèn luyện các kỹ năng qua quá trình học tập, thực hành. Những nhân viên xếp loại yếu kém có cơ hội được nâng cao kỹ năng và trình độ chuyên môn của mình.
  • Góp phần đảm bảo quyền lợi, tạo môi trường cạnh tranh lành mạnh giúp người lao động có động lực làm việc. Tăng sự hài lòng của nhân viên với công việc và doanh nghiệp. Từ đó, hình thành tư tưởng cống hiến và gắn bó lâu dài với doanh nghiệp.
  • Đánh giá năng lực và khả năng thăng tiến của nhân viên trong tương lai. Dựa vào kết quả đánh giá nhân sự, doanh nghiệp sẽ có cơ sở đánh giá và chọn lọc những nhân tố tiềm năng. Hầu hết những nhân tố xuất sắc có sự chênh lệch khá lớn so với những nhân viên trung bình. Nhân viên được đánh giá đúng năng lực sẽ nhiệt tình cống hiến hơn, năng suất lao động tăng cao hơn. Đây có thể là nhân tố trở thành những nhà lãnh đạo tiềm năng của doanh nghiệp trong tương lai.

Hoạt động đánh giá nhân sự giữ vai trò quan trọng trong  doanh nghiệp.

Nếu được thực hiện một cách khách quan, hiệu quả tích cực sẽ đến với cả doanh nghiệp và người lao động. Nhân viên có cơ hội phát triển bản thân, được ghi nhận xứng đáng với năng lực. Ngược lại, doanh nghiệp cũng xây dựng được đội ngũ nhân viên giỏi cả về chuyên môn và phù hợp với văn hoá doanh nghiệp. 

Quy trình đánh giá nhân sự

Đánh giá nhân sự là gì Cách đánh giá nhân sự hiệu quả 1

Tuỳ vào quy mô nhân sự, lĩnh vực kinh doanh và tình hình thực tế của nội bộ. Mỗi doanh nghiệp sẽ triển khai quy trình đánh giá nhân sự khác nhau. 

Sau đây là quy trình 5 bước cơ bản trong một quy trình đánh giá nhân sự. Đây là quy trình tối giản nhất. Trên thực tế, các doanh nghiệp có thể triển khai thêm nhiều nội dung hơn. Kèm theo bộ tiêu chí đánh giá rõ ràng, minh bạch.

  • Bước 1: Tạo biểu mẫu đánh giá nhân sự 

Xây dựng biểu mẫu đánh giá hợp lý góp phần thực hiện đánh giá công bằng và khách quan. Mỗi đối tượng khác nhau nên có tiêu chí đánh giá khác nhau. Mẫu đánh giá cho đội ngũ quản lý có thể được tạo riêng hoặc thêm một phần trong biểu mẫu đánh giá của nhân viên. 

  • Đối với vị trí nhân viên, trong mẫu đánh giá bao gồm những yếu tố như: Kiến thức chuyên môn; Khối lượng công việc; Chất lượng công việc; Thái độ và kỹ năng làm việc; v.v
  • Đối với vị trí quản lý sẽ đánh giá theo khả năng thực hiện công việc và kỹ năng lãnh đạo. Một số tiêu chí có thể kể đến như: Khả năng quản lý; Khả năng tạo động lực và định hướng tư duy chiến lược; Cách phối hợp đội ngũ và giải quyết vấn đề. 
  • Bước 2: Xây dựng chỉ số đánh giá về năng lực 

Có nhiều những tiêu chí để doanh nghiệp lựa chọn đánh giá nhân viên. Về cơ bản có thể kể đến như: Sự lạc quan, nhiệt tình; Sự trung thực; Sự tôn trọng và cuối cùng là giờ giấc

  • Bước 3: Tổ chức hoạt động đánh giá nhân sự

Để hoạt động đánh giá nhân sự đạt được hiệu quả và phản hồi tích cực từ nhân viên. Nhà quản lý nên đưa ra nhận xét về các điểm mạnh, điểm yếu một cách khéo léo. Tránh tình trạng nhân viên cảm thấy bị xúc phạm quá đà hoặc được bất bình khi thấy được đề cao do thiên vị. Ngoài ra, đừng quên khuyến khích nhân viên tham gia phản hồi. Đây cũng là một trong những bước quan trọng trong quá trình đánh giá nhân sự.

  • Bước 4: Ban hành quy định, chính sách thưởng phạt cụ thể 

Sự rõ ràng minh bạch luôn được đánh giá cao. Hoạt động đánh giá cần ban hành thông tin đầy đủ. Đảm bảo nhân sự hiểu rõ về các tiêu chí đánh giá kèm theo những chính sách thưởng phạt cụ thể.

  • Bước 5: Nghiệm thu kết quả 

Hoạt động đánh giá nhân sự nên được phổ biến rộng rãi về thời gian nghiệm thu kết quả. Kết quả đánh giá là minh chứng để các nhà quản lý nhìn nhận về hệ thống nhân sự của doanh nghiệp. Từ đó đưa ra những quyết sách mới phù hợp với định hướng phát triển của tổ chức.

Cách đánh giá nhân sự hiệu quả

Đánh giá nhân sự là gì Cách đánh giá nhân sự hiệu quả 1

Sau đây là tổng hợp những lưu ý để hoạt động đánh giá nhân sự được thực hiện đạt hiệu quả cao nhất.

Tiêu chí đánh giá phải rõ ràng

Với bất kỳ hệ thống đánh giá nào, tiêu chí định lượng luôn được đề cao. Muốn đánh giá nhân sự hiệu quả, trước tiên cần xây dựng hệ thống tiêu chí đánh giá rõ ràng. Tốt nhất là nên hướng định lượng nhiều hơn định tính. Nếu không kết quả đánh giá sẽ bị ảnh hưởng và không phản ánh đúng thực tế. 

Sự minh bạch và rõ ràng trong quá trình thực hiện là điều tiên quyết cần có. Nếu không sẽ khiến nhân viên cảm thấy bất bình với kết quả đánh giá. Thiếu sự minh bạch trong tiêu chí đánh giá và quy trình đánh giá sẽ khiến nội bộ trở nên bất ổn và mất đoàn kết.

Ví dụ, để xây dựng KPI cho bộ phận kinh doanh, doanh nghiệp có thể tham khảo những tiêu chí sau:

- Số lượng tăng trưởng doanh thu hàng tháng thông qua số lượng đơn hàng, doanh thu, tỷ lệ tiếp cận khách hàng, v.v

- Tỷ suất lợi nhuận trung bình.

- Tỷ lệ chốt đơn hàng.

- Giá trị đơn hàng trung bình.

- Trung bình số cuộc gọi/mail xử lý được trong tháng

Dựa vào những số liệu này, các nhà quản lý sẽ có căn cứ để đánh giá chất lượng nhân viên đạt mức nào trên bảng xếp hạng đánh giá nhân sự.

Đánh giá mang tính khách quan

Kết quả đánh giá nhân sự không chỉ là số liệu một chiều. Chúng phản ánh mối quan hệ giữa nhân viên và doanh nghiệp. Muốn tạo động lực, cần có kết quả đánh giá khách quan dựa trên năng lực thực sự của nhân viên. Tuyệt đối không đánh giá dựa trên cảm tính thay vì dữ liệu thực tế. Đảm bảo nhân viên chấp nhận kết quả một cách “tâm phục khẩu phục”. Đôi khi mâu thuẫn bắt nguồn đơn giản từ tâm lý bị đánh giá bất công, không minh bạch. Người có năng lực nhưng không được đánh giá chính xác dễ gây đến phản ứng tiêu cực.

Cần linh hoạt

Đánh giá nhân sự là gì Cách đánh giá nhân sự hiệu quả 1

Hoạt động đánh giá với những tiêu chí định lượng được thực hiện dễ dàng. Tuy nhiên, không vì thế mà bỏ hẳn những tiêu chí định tính. Quá trình đánh giá cần được áp dụng linh hoạt. Những nhân viên có vị trí và tính chất công việc khác nhau cần có tiêu chí đánh giá khác nhau.

Đánh giá bao quát

Để đánh giá một nhân sự, doanh nghiệp cần tổng qua nhiều yếu tố trong suốt quá trình cống hiến. Kết quả đánh giá trong từng thời điểm có thể sẽ chưa bao quát hết kết quả mà họ làm được. Chính vì thế, người làm quản lý cần phải quan sát và đánh giá một cách toàn diện nhằm đưa ra kết quả chính xác nhất. Kèm theo đó là những phản hồi xây dựng và đề xuất cải tiến trong suốt quá trình.

Trao đổi với nhân viên thường xuyên

Nhà quản lý nên thường xuyên trao đổi để nắm bắt được mong muốn cũng như khó khăn của nhân viên. Thường xuyên trao đổi với nhân viên giúp nhà quản lý đạt hiệu quả hơn cao hơn với kết quả đánh giá của mình. 

Nên để nhân viên tự đánh giá

Đánh giá nhân sự là gì Cách đánh giá nhân sự hiệu quả 1

Không nên dùng quyền lãnh đạo để đánh giá cấp dưới một cách áp đặt chủ quan. Các chuyên gia nhân sự khuyên rằng quá trình đánh giá luôn cần được diễn ra hai chiều. Nên có bước nhân viên tự đánh giá bản thân mình. Kèm theo đó là đánh giá từ đồng nghiệp để họ biết được kết quả làm việc của mình trong tập thể. Hoạt động đánh giá thực hiện hai chiều sẽ tạo được sự khách quan cao hơn. Có sự tương tác trao đổi giữa hai phía. Kết quả đánh giá từ đó cũng khách quan hơn.

Kết luận

Hoạt động đánh giá nhân sự tại mỗi doanh nghiệp được đánh giá là công việc không dễ dàng. Đôi khi tạo nên những bất bình trong nội bộ nhân viên như chúng tôi đã phân tích ở trên.

Tuy nhiên, nếu đánh giá nhân sự được thực hiện bài bản, nhất quán và khách quan. Ghi nhận thành tích các nhân viên xuất sắc, thúc đẩy việc giao tiếp nội bộ trong doanh nghiệp sẽ tạo ra một hệ thống đánh giá nhân viên hiệu quả. Đánh giá nhân sự không còn là bài toán khó đối với mỗi doanh nghiệp hiện nay.

Phát triển kinh doanh cùng Jenfi!

Nếu doanh nghiệp của bạn đang cần vốn để mở rộng kinh doanh,... hãy đăng ký huy động vốn tăng trưởng cùng chúng tôi. Với Jenfi Capital, doanh nghiệp của bạn có thể đăng ký khoản vay lên tới 10 tỷ VND mà không cần tài sản thế chấp. Quy trình đăng ký khoản vay rất đơn giản và dễ hiểu, cho phép các công ty khởi nghiệp nhanh chóng nhận được tiền khi thật sự cần thiết.

Để tìm hiểu thêm cho trường hợp cụ thể của doanh nghiệp bạn, bạn có thể đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

jenfi - cách thức hoạt động

Nicky Minh

CTO and co-founder

Hướng dẫn quyết toán thuế thu nhập cá nhân 2023

Open post

Hướng dẫn quyết toán thuế thu nhập cá nhân 2023

Hướng dẫn quyết toán thuế thu nhập cá nhân 2023

Quyết toán thuế thu nhập cá nhân là nghĩa vụ pháp lý của công dân. Thực hiện quyết toán thuế góp phần đóng góp vào ngân sách Nhà nước. Góp phần tạo nguồn tài chính đầu tư cho các hoạt động phát triển kinh tế, xã hội của quốc gia.

1. Quyết toán thuế thu nhập cá nhân (TNCN) là gì?

Hướng dẫn quyết toán thuế thu nhập cá nhân 2023

Quyết toán thuế TNCN  là quá trình tính toán và nộp thuế TNCN cho cơ quan thuế sau khi kết thúc năm tài chính. Đây là nghĩa vụ pháp lý của mỗi cá nhân có thu nhập để đóng góp vào ngân sách nhà nước. Người nộp thuế có nghĩa vụ kê khai để xác định số tiền thuế phải nộp trong năm liền kề trước đó. Từ đó xác định được số tiền thuế còn thiếu hoặc thừa để làm căn cứ hoàn thuế. Thuế TNCN được đóng góp thông qua các hình thức thanh toán thuế như chuyển khoản, nộp trực tiếp tại ngân hàng, nộp tại các điểm thu thuế, hoặc qua các kênh trực tuyến.

Quyết toán thuế TNCN được thực hiện dựa trên tổng thu nhập của cá nhân trong năm. Bao gồm cả thu nhập chịu thuế và không chịu thuế. Việc quyết toán thuế TNCN đúng thời hạn và chính xác là rất quan trọng để tránh bị phạt vi phạm về thuế và giữ cho bản thân và gia đình an toàn pháp lý. Nếu không thực hiện nghĩa vụ nộp thuế theo quy định, cá nhân có thể vướng phải những vướng mắc như sau: 

  • Xử phạt hành chính tuỳ theo mức độ vi phạm nếu bị cơ quan thuế phát hiện
  • Với những cá nhân nộp thừa sẽ không được hoàn trả lại số thuế đã nộp thừa cũng như không được áp dụng chế độ bù trừ vào kỳ khai thuế tiếp theo.

2. Ai phải thực hiện quyết toán thuế TNCN?

Hướng dẫn quyết toán thuế thu nhập cá nhân 2023

Căn cứ theo Nghị định 126/2020/NĐ-CP, Công văn 636 và Công văn 883/TCT-DNNCN, những đối tượng phải quyết toán thuế TNCN được quy định cụ thể như sau:

2.1 Tổ chức, cá nhân thực hiện thanh toán tiền lương, tiền công

Tổ chức nhận uỷ quyền có trách nhiệm thực hiện quyết toán thuế thay cho cá nhân. Không phân biệt có khấu trừ thuế hay không. Trường hợp người lao động điều chuyển từ tổ chức cũ đến tổ chức mới nhưng trong cùng một hệ thống (Lý do có thể kể đến như: Chuyển đổi loại hình kinh doanh, sáp nhập, chia tách, v.v) thì tổ chức mới có trách nhiệm quyết toán thuế. Bao gồm cả phần thu nhập do tổ chức cũ đang thực hiện chi trả.

2.2 Ủy quyền quyết toán thuế TNCN

Các nhân ký hợp đồng từ đủ 03 tháng trở lên tại một nơi và thực tế đang làm việc tại đó vào thời điểm thực hiện quyết toán thuế. Kể cả trường hợp không làm việc đủ 12 tháng trong năm. Bao gồm cả những đối tượng có thu nhập vãng lai không quá 10 triệu đồng ở nơi khác và đã được khấu trừ 10% thuế TNCN (nếu không có yêu cầu quyết toán khoản này).

2.3 Cá nhân trực tiếp thực hiện quyết toán với cơ quan thuế

Bao gồm những đối tượng sau đây:

  • Có số thuế chênh lệch (phải nộp thêm hoặc nộp thừa) đề nghị bù trừ vào kỳ khai thuế tiếp theo.
  • Cư trú hợp pháp tại Việt Nam nhỏ hơn 183 ngày (tính trong năm dương lịch đầu tiên) và từ 183 ngày trở lên kể từ ngày đầu tiên có mặt tại Việt Nam, tính liên tục trong 12 tháng.
  • Lao động người nước ngoài hết hợp đồng làm việc tại Việt Nam thực hiện quyết toán trước khi xuất cảnh, v.v.

Cũng theo Nghị định 126/2020/NĐ-CP - Khoản 6, điều 8 và Công văn 636/TCT-DNNCN. 5 trường hợp sau đây không cần thực hiện quyết toán thuế TNCN

  • Tổ chức, cá nhân trả thu nhập từ tiền lương, tiền công không phát sinh trả thu nhập. Nói cách khác, trong kỳ tính thuế không thực hiện trả tiền lương, tiền công cho người lao động thì không phải khai quyết toán thuế TNCN. Riêng trường hợp có trả tiền lương, tiền công nhưng không phát sinh khấu trừ thuế TNCN thì vẫn phải khai quyết toán thuế theo quy định. 
  • Cá nhân có số thuế TNCN phải nộp thêm ở mức thấp. Sau khi quyết toán chỉ từ 50.000 đồng trở xuống. 
  • Số thuế phải nộp thấp hơn số thuế đã tạm nộp nhưng không có yêu cầu hoàn thuế hoặc bù trừ vào kỳ khai thuế tiếp theo
  • Vừa có thu nhập từ lương, tiền công ký hợp đồng lao động từ 03 tháng trở lên. Đồng thời có thu nhập vãng lai tại nơi khác bình quân tháng không quá 10 triệu đồng/năm, đã được khấu trừ 10% và không có nhu cầu quyết toán thuế.
  • Được người sử dụng lao động mua bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm không bắt buộc (hưu trí, tự nguyện, v,v.) đã khấu trừ 10% thuế TNCN tính theo khoản tiền bảo hiểm tương ứng.

3. Hướng dẫn quyết toán thuế thu nhập cá nhân đầy đủ & nhanh nhất

Hướng dẫn quyết toán thuế thu nhập cá nhân 2023

3.1 Quyết toán thuế thu nhập cá nhân trực tiếp

Quyết toán thuế thu nhập cá nhân có thể được thực hiện trực tiếp thông qua các bước sau đây:

  • Tổng hợp thông tin: Thu thập và tổng hợp tất cả các thông tin và chứng từ liên quan đến thu nhập và chi phí của bạn trong năm tài chính kết thúc.
  • Xác định thu nhập chịu thuế: Tính toán thu nhập chịu thuế của bạn bằng cách trừ các khoản chi phí giảm trừ được quy định bởi pháp luật từ tổng thu nhập của bạn. Các khoản chi phí này bao gồm các khoản đóng bảo hiểm y tế, giáo dục, tiền lãi vay, chi phí đi lại công tác, đầu tư định kỳ, và một số khoản khác.
  • Áp dụng thuế TNCN: Áp dụng thuế TNCN bằng cách xem xét bảng thuế TNCN được quy định bởi pháp luật và tính toán số thuế phải nộp.
  • Giảm trừ thuế: Tính toán các khoản giảm trừ thuế được quy định bởi pháp luật để giảm thiểu số tiền thuế phải nộp.
  • Nộp thuế: Nộp thuế cho cơ quan thuế bằng cách sử dụng các hình thức thanh toán thuế như chuyển khoản, nộp trực tiếp tại ngân hàng, nộp tại các điểm thu thuế, hoặc qua các kênh trực tuyến.

3.2 Hồ sơ cần chuẩn bị

  • Đối với tổ chức, cá nhân trả tiền lương, tiền công: Chuẩn bị tờ khai quyết toán thuế TNCN theo mẫu 05/QTT-TNCN; Phụ lục bảng kê chi tiết cá nhân thuộc diện tính thuế theo biểu lũy tiến từng phần theo mẫu số 05-1/BK-QTT-TNCN; Phụ lục bảng kê chi tiết cá nhân thuộc diện tính thuế theo thuế suất toàn phần theo mẫu số 05-2/BK-QTT-TNCN và Phụ lục bảng kê chi tiết người phụ thuộc giảm trừ gia cảnh theo mẫu số 05-3/BK-QTT-TNCN.
  • Đối với cá nhân trực tiếp kê khai thuế : Sử dụng mẫu tờ khai quyết toán thuế TNCN theo mẫu 02/QTT-TNCN; Phụ lục bảng kê giảm trừ gia cảnh cho người phụ thuộc theo mẫu 02-1/BK-QTT-TNCN; Chứng từ chứng minh số thuế đã khấu trừ, đã tạm nộp trong năm, đã nộp ở nước ngoài (nếu có); Giấy chứng nhận khấu trừ thuế (bản sao) trong đó ghi rõ nộp thuế theo tờ khai thuế thu nhập nào hoặc bản sao chứng từ ngân hàng với số thuế đã nộp ở nước ngoài có xác nhận của người nộp thuế; Hoá đơn chứng từ chứng minh khoản đóng góp vào quỹ từ thiện, quỹ khuyến học, quỹ nhân đạo (Bản sao); Tài liệu chứng minh đã trả tiền của đơn vị, tổ chức trả thu nhập ở nước ngoài (nếu có).

3.3 Nơi nộp hồ sơ

  • Cá nhân tự quyết toán thuế: Chủ động liên hệ cơ quan thuế.
  • Doanh nghiệp nhận uỷ quyền quyết toán: Cán bộ chuyên môn thực hiện thông qua phần mềm kế toán của đơn vị hoặc phần mềm hỗ trợ kê khai của Tổng cục Thuế.

3.4 Thủ tục thực hiện

Nộp hồ sơ sau đó chờ Tiếp nhận và xử lý hồ sơ

Lưu ý rằng quyết toán thuế TNCN có thể phức tạp và yêu cầu kiến thức về thuế TNCN, do đó, nếu bạn không tự tin thực hiện quyết toán thuế, bạn có thể nhờ sự giúp đỡ của một chuyên gia tài chính hoặc kế toán viên.

3.5 Quyết toán thuế thu nhập cá nhân qua hình thức online

Hiện nay, để thuận tiện cho người nộp thuế, nhiều cơ quan thuế đã cung cấp dịch vụ quyết toán thuế thu nhập cá nhân trực tuyến. Các bước để quyết toán thuế thu nhập cá nhân qua hình thức online có thể được thực hiện như sau:

3.5.1 Bước 1

Truy cập vào trang web của cơ quan thuế: Truy cập vào trang web của cơ quan thuế để sử dụng dịch vụ quyết toán thuế thu nhập cá nhân trực tuyến. Đảm bảo rằng bạn đang truy cập vào trang web chính thức của cơ quan thuế.

3.5.2 Bước 2

Đăng nhập hoặc đăng ký tài khoản: Nếu bạn chưa có tài khoản, bạn cần đăng ký một tài khoản mới. Nếu bạn đã có tài khoản, bạn chỉ cần đăng nhập vào tài khoản của mình.

3.5.3 Bước 3

Cập nhật thông tin và kiểm tra tài khoản: Sau khi đăng nhập vào tài khoản của mình, bạn cần cập nhật thông tin cá nhân và thông tin thu nhập của mình. Chọn “Quyết toán thuế” sau đó tiếp tục chọn “Kê khai trực tuyến”. Hệ thống sẽ tính toán thuế TNCN của bạn dựa trên thông tin bạn đã cung cấp.

3.5.4 Bước 4

Xem kết quả tính toán: Sau khi hệ thống tính toán xong, bạn có thể xem kết quả tính toán thuế của mình để đảm bảo tính toán chính xác. Chọn thông tin tờ khai quyết toán thuế gồm: Tên người gửi, địa chỉ liên hệ, điện thoại, địa chỉ email, chọn tờ khai quyết toán thuế thu nhập cá nhân mẫu số 02/QTT-TNCN. Sau đó chọn cơ quan quyết toán thuế.

3.5.5 Bước 5

Nhập thông tin theo mẫu tờ khai quyết toán thuế.

3.5.6 Bước 6

Nếu bạn đồng ý với kết quả tính toán, bạn có thể tiến hành nộp thuế trực tuyến bằng các phương thức thanh toán được cung cấp bởi hệ thống. Sau đó chọn “Kết xuất XML”

3.5.7 Bước 7

Nộp tờ khai. Kiểm tra thông tin và ký tên người nộp thuế vào file kết xuất XML nếu thông tin chính xác

3.5.8 Bước 8

In tờ khai thành 2 bản và ký xác nhận

3.5.9 Bước 9

Đến nộp trực tiếp chứng từ (có chữ ký) tại Bộ phận một của của Cơ quan Thuế đã nộp tờ khai. Lưu ý mang kèm theo Căn cước công dân.

Lưu ý

rằng để sử dụng dịch vụ quyết toán thuế thu nhập cá nhân trực tuyến, bạn cần có kết nối Internet ổn định và đủ thông tin cá nhân và thu nhập của mình để cập nhật vào hệ thống. Trường hợp gặp vấn đề trong quyết toán thuế trực tuyến, bạn có thể liên hệ với cơ quan thuế để được hỗ trợ.

4. Thời hạn quyết toán thuế TNCN năm 2023

Hướng dẫn quyết toán thuế thu nhập cá nhân 2023

Quy định về thời hạn nộp hồ sơ khai thuế đối được quy định theo Khoản 2 Điều 44 Luật Quản lý thuế 2019 đã nêu rõ như sau:

  • Đối với trường hợp cá nhân ủy quyền quyết toán: Tổ chức chi trả thu nhập phải thực hiện nộp hồ sơ quyết toán chậm nhất là ngày cuối cùng của tháng thứ 3 theo năm dương lịch hoặc năm tài chính.
  • Đối với trường hợp tự quyết toán thuế TNCN, thời hạn nộp hồ sơ quyết toán chậm nhất là ngày cuối cùng của tháng thứ 4 kể từ ngày kết thúc năm dương lịch. Nếu thời điểm nộp hồ sơ quyết toán trùng với ngày nghỉ lễ, tết thì thời hạn này sẽ lùi sang ngày làm việc tiếp theo. 

Như vậy, thời hạn quyết toán thuế thu nhập cá nhân năm 2022, thực hiện trong năm 2023 theo thời gian như sau: 

  • Tổ chức cá nhân trả thu nhập khấu trừ thuế: Chậm nhất là ngày 31/3/2023 đối với hồ sơ quyết toán thuế năm. 
  • Cá nhân trực tiếp đi quyết toán thuế: Chậm nhất là ngày 04/5/2023. Vì trong tháng 4/2023 có ba ngày lễ: Giỗ tổ Hùng Vương, 30/4 và 1/5 nối tiếp nhau. Do đó, thời gian nộp hồ sơ tự quyết toán thuế sau khi lùi thời gian nghỉ bù sẽ là ngày mùng 4/5 (ngày làm việc tiếp theo sau thời gian nghỉ lễ).

5. Chậm làm quyết toán thuế TNCN sẽ bị phạt như thế nào?

Căn cứ theo Điều 13 Nghị định 125/2020/NĐ-CP, việc chậm làm quyết toán thuế TNCN có thể dẫn đến các hậu quả như bị phạt và bị xử lý hành chính. Mức phạt thấp nhất là 02 triệu đồng và mức cao nhất lên tới 25 triệu đồng). Ngoài ra, nếu chậm nộp hoặc không nộp đúng hạn sẽ phải đóng thêm phí nộp chậm là 0,05%/ngày trên số tiền nợ thuế chưa nộp đến ngày nộp đủ thuế. 

Hành vi không quyết toán thuế TNCN hoặc cố tình nộp chậm được pháp luật quy định mức xử phạt như sau:

  1. Đối với hành vi nộp chậm quá thời hạn từ 01 đến 05 ngày và có yếu tố giảm nhẹ: Phạt cảnh cáo
  2. Đối với hành vi thực hiện quá thời hạn từ 01 đến 30 ngày: Phạt tiền từ 2.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng (trừ trường hợp quy định tại khoản 1 Điều này)
  3. Đối với hành vi thực hiện quá thời hạn quy định từ 31 đến 60 ngày: Phạt tiền từ 2.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng 
  4. Phạt tiền từ 8.000.000 đến 15.000.000 đồng nếu vi phạm một trong những hành vi sau đây:
  • Quá thời hạn nộp thuế theo quy định từ 61 đến 90 ngày
  • Quá thời hạn quy định trên 91 ngày nhưng không phát sinh thêm số thuế phải nộp
  • Không thực hiện nộp hồ sơ khai thuế nhưng cũng không phát sinh số thuế phải nộp
  1. Đối với hành vi nộp hồ sơ khai thuế chậm quá thời hạn lớn hơn 90 ngày. Có phát sinh khoản thuế phải nộp thêm nhưng cá nhân đã nộp đủ các khoản theo quy định trước thời điểm cơ quan chức năng công bố quyết định: Phạt tiền từ 15.000.000 đồng đến 25.000.000 đồng.

Nếu số tiền phạt nhiều hơn số tiền thuế phát sinh trên hồ sơ kê khai thì số tiền phạt tối đa sẽ được tính bằng số tiền thuế phát sinh phải nộp. Nhưng không được nhỏ hơn mức trung bình của khung tiền phạt.

6. Giải đáp một số thắc mắc liên quan đến quyết toán thuế TNCN

6.1 Quyết toán thuế thu nhập cá nhân 2 nơi tính thế nào?

Căn cứ theo Điều 8 Nghị định 126/2020/NĐ-CP và Công văn 636/TCT-DNNCN, cá nhân làm việc tại hai nơi có thể quyết toán thuế theo 2 trường hợp sau đây:

Trường hợp 1: Tự thực hiện kê khai quyết toán với cơ quan thuế

Trường hợp 2: Uỷ quyền cho doanh nghiệp quyết toán nếu đáp ứng đủ các điều kiện sau:

  • Ký hợp đồng lao động hợp pháp từ đủ 03 tháng trở lên tại một nơi. Đang làm việc thực tế tại nơi đó vào thời điểm quyết toán thuế.
  • Có thu nhập vãng lai bình quân trong năm không vượt quá 10 triệu đồng và đã được khấu trừ.

Mức thuế TNCN cho đối tượng có thu nhập từ 2 nơi trở lên tính theo thu nhập thực tế sau khi đã giảm trừ gia cảnh theo đúng quy định của pháp luật. Cá nhân có thu nhập từ 2 nơi trở lên cần thực hiện quyết toán thuế TNCN trong 90 ngày kể từ ngày kết thúc năm tài chính.

6.2 Ủy quyền quyết toán thuế TNCN được thực hiện như thế nào?

Ủy quyền quyết toán thuế thu nhập cá nhân là hình thức cho phép người nộp thuế ủy quyền cho một cá nhân, hoặc tổ chức thực hiện quyết toán thuế TNCN thay mình. 

Để thực hiện ủy quyền quyết toán thuế TNCN, cần phải chuẩn bị và thực hiện các bước sau:

  • Chuẩn bị giấy ủy quyền: Tải và điền thông tin theo mẫu số 08/UQ-QTT-TNCN ban hành kèm theo Thông tư 80/2021/TT-BTC. Trong đó ghi rõ thông tin về người được ủy quyền (tên, địa chỉ, số chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu), mục đích ủy quyền, thời hạn ủy quyền và các điều khoản liên quan đến việc thực hiện quyết toán thuế TNCN. 
  • Đăng ký ủy quyền với cơ quan thuế. Thực hiện trực tiếp tại cơ quan thuế hoặc thông qua các kênh đăng ký trực tuyến của cơ quan thuế.
  • Thực hiện quyết toán thuế TNCN: Sau khi đã hoàn tất các thủ tục ủy quyền, người được ủy quyền có thể thực hiện quyết toán thuế TNCN thay một người nộp thuế. Người được ủy quyền phải tuân thủ các quy định pháp luật và ghi rõ thông tin về các khoản thu nhập và thuế phải nộp của người nộp thuế.

Lưu ý rằng, người được ủy quyền chỉ có thể thực hiện quyết toán thuế TNCN cho người nộp thuế trong phạm vi thời gian được ủy quyền và theo các điều kiện quy định trong giấy ủy quyền. Nếu có bất kỳ thắc mắc hay khó khăn nào trong việc ủy quyền quyết toán thuế TNCN, bạn có thể liên hệ trực tiếp với cơ quan thuế để được hỗ trợ và giải đáp.

Jenfi đồng hành cùng doanh nghiệp bằng những giải pháp tài chính ưu việt

Nếu doanh nghiệp của bạn đang cần vốn để mở rộng kinh doanh,... hãy đăng ký huy động vốn tăng trưởng cùng chúng tôi. Với Jenfi Capital, doanh nghiệp của bạn có thể đăng ký khoản vay lên tới 10 tỷ VND mà không cần tài sản thế chấp. Quy trình đăng ký khoản vay rất đơn giản và dễ hiểu, cho phép các công ty khởi nghiệp nhanh chóng nhận được tiền khi thật sự cần thiết.

Để tìm hiểu thêm cho trường hợp cụ thể của doanh nghiệp bạn, bạn có thể đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

jenfi - cách thức hoạt động

Nicky Minh

CTO and co-founder

Nội quy công ty: Toàn bộ quy định cần nắm rõ khi xây dựng

Open post

Nội quy công ty: Toàn bộ quy định cần nắm rõ khi xây dựng

Nội quy công ty: Toàn bộ quy định cần nắm rõ khi xây dựng

1. Nội quy công ty là gì?

Nội quy công ty: Toàn bộ quy định cần nắm rõ khi xây dựng

Nội quy công ty (gọi tắt là NQCT) là tập hợp các quy định, điều lệ và hướng dẫn cho nhân viên, cán bộ công ty về các hoạt động trong công ty. Nội quy công ty thường chứa những quy định cơ bản về việc thực hiện các nhiệm vụ và trách nhiệm của nhân viên, thời gian làm việc, chế độ nghỉ phép, quyền và nghĩa vụ của nhân viên, và các quy định liên quan đến kỷ luật, thưởng và xử phạt.

Nội quy công ty giúp cho việc quản lý nhân sự và điều hành hoạt động của công ty được hiệu quả hơn, giảm thiểu những tranh chấp, khác biệt trong quan điểm giữa các nhân viên và tăng cường tính kỷ luật trong công ty. Bên cạnh đó, NQCT còn giúp cho nhân viên có thể hiểu rõ hơn về quyền lợi và nghĩa vụ của mình, cũng như cách thức làm việc và thái độ phù hợp với văn hoá và mục tiêu của công ty. Góp phần tạo ra một môi trường làm việc chuyên nghiệp. Hỗ trợ cho việc giải quyết các vấn đề phát sinh trong công ty.

Tùy thuộc vào quy mô và hoạt động của công ty, NQCT có thể được thiết kế khác nhau. Tuy nhiên nội quy thường được cập nhật và thay đổi khi công ty phát triển và thay đổi nhất định.

2. Ai là người có thẩm quyền ban hành nội quy công ty?

Nội quy công ty: Toàn bộ quy định cần nắm rõ khi xây dựng

Nội quy công ty do người sử dụng lao động ban hành. Điều 118 Bộ luật Lao động năm 2019 nêu rõ, mọi công ty dù là sử dụng ít hay nhiều người lao động thì đều phải ban hành nội quy.

Người có thẩm quyền ban hành nội quy công ty thường là giám đốc hoặc ban lãnh đạo cao nhất trong công ty, hoặc được ủy quyền bởi ban lãnh đạo. Tùy thuộc vào tổ chức và quy mô của công ty, có thể có nhiều cấp quản lý khác nhau tham gia vào quá trình thảo luận, xây dựng và thông qua NQCT. Tuy nhiên, quyết định cuối cùng thường do người có thẩm quyền cao nhất trong công ty đưa ra.

Trong quá trình thảo luận và xây dựng NQCT, người có thẩm quyền cần phải tham khảo và tôn trọng các quy định của pháp luật, các quy định nội bộ của công ty và quy định của ngành nghề. Sau khi được thông qua, người có thẩm quyền cần phải giám sát việc thực hiện và thường xuyên đánh giá, điều chỉnh và cập nhật nội quy để đảm bảo tính hiệu quả và phù hợp với hoạt động của công ty.

3. Nội quy công ty bắt buộc phải có những nội dung gì?

Nội quy công ty: Toàn bộ quy định cần nắm rõ khi xây dựng

Nội quy công ty là tài liệu quan trọng nhằm quy định và hướng dẫn cho nhân viên về các quy tắc, quy định, chính sách, trách nhiệm, quyền lợi và các nội dung khác liên quan đến hoạt động của công ty. Nội dung cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào quy mô, ngành nghề, mục tiêu và điều kiện cụ thể của từng công ty. Tuy nhiên, một số nội dung bắt buộc phải có thường xuất hiện như sau:

  • Quy định chung về đạo đức, văn hóa doanh nghiệp, các quy tắc ứng xử và hành vi của nhân viên.
  • Quy định về chế độ lao động, các chế độ phúc lợi, tiền lương, bảo hiểm, phép năm, nghỉ lễ, thời gian làm việc, hình thức công tác,...
  • Quy định về chính sách và quy trình tuyển dụng, bổ nhiệm, đào tạo, thăng tiến, khen thưởng và kỷ luật.
  • Quy định về bảo vệ thông tin và bảo mật thông tin công ty.
  • Quy định về phương pháp xử lý khiếu nại, khiếu kiện và tranh chấp.
  • Quy định về sử dụng tài sản công ty, trang thiết bị, phương tiện vận chuyển và các nguồn lực khác của công ty.
  • Quy định về các quy trình và thủ tục hoạt động của công ty, bao gồm quy trình làm việc, quy trình đối ngoại, quy trình quản lý dự án, quy trình quản lý chất lượng,...
  • Các quy định và chính sách khác liên quan đến hoạt động kinh doanh của công ty.

Nội dung cụ thể có thể được điều chỉnh, bổ sung hoặc thay đổi tùy theo nhu cầu thực tế của công ty.

4. Nội quy công ty có bắt buộc phải đăng ký?

Theo khoản 1 Điều 119 Bộ luật Lao động 2019 có nêu:

“1. Người sử dụng lao động sử dụng từ 10 người lao động trở lên phải đăng ký nội quy lao động tại cơ quan chuyên môn về lao động thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh nơi người sử dụng lao động đăng ký kinh doanh.”

Xét theo nội dung trong quy định, không phải mọi trường hợp người sử dụng lao động đều phải đăng ký nội quy lao động. Nếu công ty ký kết hợp đồng từ 10 người lao động trở lên thì bắt buộc phải đăng ký Nội quy với cơ quan chuyên môn về lao động. Trường hợp dưới 10 người lao động, công ty vẫn phải ban hành nội quy nhưng không bắt buộc phải đăng ký với cơ quan có thẩm quyền.

5. Hồ sơ, thủ tục đăng ký nội quy công ty

Xây dựng nội quy công ty là một công việc quan trọng và cần thiết để tạo ra một môi trường làm việc chuyên nghiệp. Để lưu giữ hồ sơ và bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan, công ty cần lưu giữ một bản gốc của NQCT và các tài liệu liên quan đến việc soạn thảo và thông qua nội quy công ty.
Hồ sơ NQCT cần bao gồm các thông tin sau:

  • Bản gốc của NQCT và các phiên bản điều chỉnh (nếu có).
  • Các tài liệu liên quan đến việc soạn thảo NQCT, bao gồm các bản nháp, các phiên bản trình bày và các ý kiến đóng góp của các bên liên quan.
  • Các tài liệu liên quan đến việc thông qua NQCT, bao gồm các biên bản họp, các quyết định của cấp quản lý cấp cao và các tài liệu liên quan khác.
  • Các thông tin liên quan đến việc công bố NQCT cho toàn thể nhân viên, bao gồm các thông báo và các tài liệu liên quan khác.
  • Các tài liệu liên quan đến việc cập nhật và tuân thủ NQCT, bao gồm các tài liệu hướng dẫn và các thông báo liên quan đến các thay đổi và điều chỉnh.

6. Thời hạn hoàn tất đăng ký nội quy công ty

Việc xây dựng nội quy công ty có thể được thực hiện bởi các cán bộ, chuyên gia hoặc bộ phận nhân sự trong công ty. Để đảm bảo tính hợp pháp và minh bạch của NQCT, các công ty cần tuân thủ quy định của pháp luật và thực hiện nộp hồ sơ đăng ký trong vòng 10 ngày kể từ ngày ban hành. 

Hiện tại, việc nộp hồ sơ được thực hiện theo 1 trong 3 hình thức sau:

  • Nộp hồ sơ qua cổng thông tin Dịch vụ công trực tuyến cơ quan chuyên môn về lao động.
  • Nộp hồ sơ trực tiếp.
  • Nộp hồ sơ qua đường bưu điện.

Sau khi nhận hồ sơ đăng ký, cơ quan chuyên môn tiếp nhận hồ sơ và thực hiện xử lý trong vòng 7 ngày làm việc.

7. Nội quy công ty có hiệu lực trong bao lâu?

Điều 121 Bộ luật Lao động 2019 nêu rõ:

“Nội quy lao động có hiệu lực sau 15 ngày kể từ ngày cơ quan nhà nước có thẩm quyền quy định tại Điều 119 của Bộ luật này nhận được đầy đủ hồ sơ đăng ký nội quy lao động.

Trường hợp người sử dụng lao động sử dụng dưới 10 người lao động ban hành nội quy lao động bằng văn bản thì hiệu lực do người sử dụng lao động quyết định trong nội quy lao động”

8. Sửa nội quy công ty có phải đăng ký lại?

Việc sửa đổi hoặc bổ sung nội quy công ty không yêu cầu phải đăng ký lại. Tuy nhiên, quy trình thực hiện sửa đổi cần phải tuân thủ các quy định pháp luật và thông báo rõ ràng cho toàn bộ cán bộ, nhân viên trong công ty để họ có thể thực hiện đúng và đồng bộ với những thay đổi mới.

Thường thì, quy trình sửa đổi sẽ bao gồm các bước như:

  • Thực hiện đánh giá nội quy công ty hiện tại để xác định những điểm cần được sửa đổi, bổ sung hoặc loại bỏ.
  • Chuẩn bị bản dự thảo nội quy công ty mới, chứa những điểm sửa đổi, bổ sung hoặc loại bỏ.
  • Tổ chức họp với các bộ phận, đại diện cán bộ, nhân viên để giới thiệu những thay đổi mới, thu thập ý kiến đóng góp và đàm phán để đạt được một thỏa thuận chung.
  • Hoàn thiện bản nội quy công ty mới và thông báo rõ ràng đến toàn bộ cán bộ, nhân viên trong công ty để họ có thể thực hiện và tuân thủ đúng những quy định mới.

Jenfi đồng hành cùng doanh nghiệp bằng những giải pháp tài chính ưu việt

Nếu doanh nghiệp của bạn đang cần vốn để mở rộng kinh doanh,... hãy đăng ký huy động vốn tăng trưởng cùng chúng tôi. Với Jenfi Capital, doanh nghiệp của bạn có thể đăng ký khoản vay lên tới 10 tỷ VND mà không cần tài sản thế chấp. Quy trình đăng ký khoản vay rất đơn giản và dễ hiểu, cho phép các công ty khởi nghiệp nhanh chóng nhận được tiền khi thật sự cần thiết.

Để tìm hiểu thêm cho trường hợp cụ thể của doanh nghiệp bạn, bạn có thể đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

jenfi - cách thức hoạt động

Nicky Minh

CTO and co-founder

Phần mềm bán hàng Ebiz và phần mềm bán hàng tốt nhất 2023

Open post

Phần mềm bán hàng Ebiz: Top các phần mềm bán hàng tốt nhất 2023

Phần mềm bán hàng Ebiz: Top các phần mềm bán hàng tốt nhất 2023

1. Phần mềm bán hàng là gì? 

Phần mềm bán hàng Ebiz: Top các phần mềm bán hàng tốt nhất 2023

Phần mềm bán hàng (tiếng Anh: POS - Point of Sale) là một loại phần mềm được thiết kế để giúp các doanh nghiệp quản lý bán hàng và thanh toán cho khách hàng một cách hiệu quả hơn. POS phổ biến trong các doanh nghiệp bán lẻ và dịch vụ như: Cửa hàng, siêu thị, nhà hàng, quán cafe, cửa hàng bách hóa, cửa hàng thời trang, v.v

Phần mềm bán hàng thường được cài đặt trên các thiết bị công nghệ. Cung cấp các tính năng để quản lý danh mục sản phẩm, quản lý kho hàng, xử lý thanh toán, in hóa đơn, quản lý khách hàng, và tạo báo cáo. Nó cũng có thể tích hợp với các thiết bị như máy quét mã vạch, máy in hóa đơn, máy đọc thẻ thanh toán, và máy tính tiền để giúp quản lý bán hàng được nhanh chóng và dễ dàng hơn.

Áp dụng POS giúp các doanh nghiệp tăng tốc độ thanh toán, tăng tính linh hoạt và hiệu quả trong quản lý bán hàng. Giảm thiểu tối đa sai sót và thời gian xử lý, tăng tính chính xác trong tính toán giá cả, tạo điều kiện thuận lợi cho quản lý khách hàng và cải thiện trải nghiệm mua hàng của khách hàng. Nâng cao trải nghiệm của khách hàng và đưa ra quyết định kinh doanh thông minh hơn. Ngoài ra, POS còn là công cụ đắc lực giúp những người quản lý đưa ra quyết định kinh doanh chính xác hơn thông qua các báo cáo dựa vào dữ liệu kinh doanh thực tế.

2. Top phần mềm bán hàng tốt nhất năm 2023 

Phần mềm bán hàng Ebiz: Top các phần mềm bán hàng tốt nhất 2023

Dưới đây là danh sách top phần mềm bán hàng tốt nhất được đánh giá dựa trên độ phổ biến, tính năng và độ tin cậy trên thị trường:

  • Sapo: Phần mềm bán hàng và quản lý doanh nghiệp đa năng và đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau của doanh nghiệp.
  • KiotViet: Phần mềm bán hàng đa năng, có tính năng quản lý kho và hỗ trợ quản lý tài chính.
  • POS365: Phần mềm bán hàng đa nền tảng, hỗ trợ tích hợp nhiều thiết bị và phần mềm khác nhau.
  • Misa: Phần mềm bán hàng và quản lý doanh nghiệp đa năng, có tính năng hỗ trợ quản lý tài chính và kế toán.
  • Abit.vn: Phần mềm quản lý bán hàng đa kênh hợp nhất, tích hợp nhiều kênh bán hàng trực tuyến khác nhau.
  • DooPage.com: Phần mềm quản lý đa kênh online đúng nghĩa, hỗ trợ tích hợp nhiều kênh bán hàng trực tuyến.
  • Ebiz: Phần mềm bán hàng Ebiz là một ứng dụng đa năng và linh hoạt, tích hợp các tính năng quản lý doanh nghiệp toàn diện.
  • Suno: Phần mềm bán hàng và quản lý doanh nghiệp đa năng, có tính năng quản lý kho và hỗ trợ quản lý tài chính.
  • HTsoft BizMan.NET: Phần mềm quản lý doanh nghiệp đa chức năng, tích hợp các tính năng quản lý sản xuất, quản lý tài chính, kế toán.

Tất cả các phần mềm trên đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Doanh nghiệp cần tìm hiểu kỹ trước khi chọn một phần mềm phù hợp với nhu cầu của mình. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về top 10 phần mềm bán hàng tốt nhất năm 2023 ngay sau đây.

2.1 iPOS.vn

iPOS.vn là một phần mềm quản lý bán hàng toàn diện được thiết kế để hỗ trợ các doanh nghiệp vừa và nhỏ trong việc quản lý cửa hàng và bán hàng trực tuyến. Phần mềm cung cấp tính năng tích hợp thanh toán trực tuyến. Kèm theo đó là những chức năng hữu ích có thể kể đến như:

  • Quản lý kho hàng: iPOS.vn cho phép quản lý hàng tồn kho và theo dõi lượng hàng tồn kho để đặt hàng đúng lúc cần thiết.
  • Quản lý đơn hàng: iPOS.vn giúp quản lý đơn hàng, giao hàng và thanh toán, cập nhật trạng thái đơn hàng và thông báo cho khách hàng về tình trạng đơn hàng của họ.
  • Tích hợp thanh toán: iPOS.vn tích hợp nhiều phương thức thanh toán như tiền mặt, thẻ ATM, thẻ tín dụng và ví điện tử.
  • Quản lý khách hàng: iPOS.vn cho phép quản lý thông tin khách hàng, lịch sử mua hàng, điểm tích lũy và thông báo cho khách hàng về chương trình khuyến mãi.
  • Tính toán giá cả và chương trình khuyến mãi: iPOS.vn tính toán giá cả, chiết khấu và chương trình khuyến mãi để giúp doanh nghiệp tăng doanh số bán hàng.

iPOS.vn cũng cho phép người dùng tạo và quản lý các sản phẩm và dịch vụ của họ, đồng thời cập nhật tồn kho và giá cả một cách nhanh chóng và dễ dàng. Đặc biệt hơn, iPOS.vn còn cung cấp tính năng tích hợp với các nền tảng bán hàng trực tuyến hàng đầu hiện nay như Shopee, Lazada, Tiki, và Zalo. Điều này giúp người dùng có thể quản lý cửa hàng trực tuyến của mình một cách hiệu quả và tiếp cận được với nhiều khách hàng hơn.

2.1.1 Ưu điểm của iPOS.vn

  • Giao diện đơn giản và dễ sử dụng.
  • Các tính năng quản lý đơn hàng, quản lý kho hàng và quản lý khách hàng rất tốt.
  • Tính năng tích hợp thanh toán đa dạng và linh hoạt.
  • Cho phép tùy chỉnh thiết lập và tính năng để phù hợp với nhu cầu kinh doanh của doanh nghiệp.
  • Dịch vụ hỗ trợ khách hàng được đánh giá cao

2.1.2 Nhược điểm của iPOS.vn

  • Chi phí đăng ký và sử dụng phần mềm khá cao.
  • Tính năng báo cáo và phân tích doanh số bán hàng còn nhiều hạn chế
  • Chưa đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp có quy mô lớn

2.2 Sapo – Phần mềm quản lý bán hàng đa dạng

Sapo là một phần mềm quản lý bán hàng đa dạng và toàn diện được thiết kế để giúp các doanh nghiệp tăng cường quản lý các hoạt động bán hàng, quản lý kho hàng, quản lý khách hàng, quản lý chi phí, tiết kiệm thời gian và tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh. 

Sapo cung cấp nhiều giao diện khác nhau, cho phép người dùng chọn giao diện phù hợp với loại hình kinh doanh của mình. Sapo còn tích hợp với các kênh bán hàng trực tuyến như Shopee, Lazada, Tiki, Zalo... giúp người dùng quản lý đơn hàng từ nhiều kênh bán hàng trên cùng một nền tảng.

Điểm nổi bật đến từ tính năng tích hợp các công cụ marketing như email marketing, SMS marketing, push notification giúp người dùng tương tác và tiếp cận khách hàng hiệu quả. Xây dựng mối quan hệ khách hàng tốt hơn.

2.2.1 Ưu điểm của phần mềm bán hàng Sapo

  • Sapo có giao diện đơn giản, dễ sử dụng, phù hợp với các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
  • Sapo tích hợp nhiều tính năng quản lý bán hàng, quản lý đơn hàng, quản lý kho, quản lý khách hàng, tích hợp thanh toán trực tuyến và các công cụ marketing, giúp người dùng quản lý kinh doanh hiệu quả hơn.
  • Sapo tích hợp với nhiều kênh bán hàng trực tuyến như Shopee, Lazada, Tiki, Zalo... giúp người dùng quản lý đơn hàng từ nhiều kênh bán hàng trên cùng một nền tảng.
  • Sapo cung cấp các công cụ marketing

2.2.2 Nhược điểm của phần mềm bán hàng Sapo

  • Giá cả: Sapo là một phần mềm bán hàng trả phí. Mức giá khá cao so với ngân sách của một số doanh nghiệp nhỏ.
  • Hạn chế tính tương thích: Sapo có thể không tương thích với một số hệ thống và phần mềm khác mà doanh nghiệp đang sử dụng. Do đó, việc tích hợp và sử dụng phần mềm Sapo có thể gặp khó khăn đối với một số doanh nghiệp.
  • Hạn chế tính linh hoạt: Một số doanh nghiệp có nhu cầu sử dụng nhiều kênh bán hàng riêng biệt, nhưng Sapo không cho phép tích hợp với một số kênh bán hàng cụ thể, điều này có thể khiến cho doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc quản lý bán hàng của mình.

2.3 Abit.vn – Phần mềm quản lý bán hàng online đa kênh hợp nhất

Abit.vn là một phần mềm quản lý bán hàng online đa kênh hợp nhất, cho phép người dùng quản lý bán hàng trên nhiều kênh bán hàng khác nhau như Facebook, Zalo, Shopee, Lazada, Tiki, Sendo,..v.v. 

2.3.1 Tính năng nổi bật của Abit.vn bao gồm

  • Quản lý đơn hàng: Abit.vn giúp người dùng quản lý đơn hàng từ nhiều kênh bán hàng khác nhau trên cùng một giao diện, giúp tăng tốc độ xử lý và giảm thiểu sai sót.
  • Quản lý sản phẩm: Người dùng có thể quản lý sản phẩm trên nhiều kênh bán hàng khác nhau, thêm hoặc xóa sản phẩm, cập nhật thông tin sản phẩm một cách dễ dàng.
  • Quản lý kho: Abit.vn giúp người dùng quản lý kho hàng, cập nhật số lượng sản phẩm trong kho, giúp đảm bảo rằng sản phẩm luôn có sẵn để bán.
  • Quản lý khách hàng: Phần mềm này giúp người dùng quản lý thông tin khách hàng, tương tác với khách hàng, giúp tăng tính tương tác và sự tin tưởng của khách hàng.
  • Báo cáo và thống kê: Abit.vn cung cấp các báo cáo và thống kê về doanh thu, sản phẩm bán chạy, và nhiều thông tin khác để giúp người dùng có cái nhìn tổng quan về hoạt động bán hàng của mình.
  • Tích hợp thanh toán: Abit.vn hỗ trợ tích hợp thanh toán trực tuyến cho các đơn hàng, giúp tiết kiệm thời gian và tăng tính tiện lợi cho khách hàng.

2.3.2 Ưu điểm của phần mềm quản lý bán hàng Abit.vn

  • Quản lý bán hàng đa kênh: Abit.vn cho phép quản lý bán hàng trên nhiều kênh bán hàng khác nhau như Facebook, Zalo, Shopee, Lazada, Tiki, Sendo,..v.v. Điều này giúp người dùng tiết kiệm thời gian và công sức trong việc quản lý và theo dõi các hoạt động bán hàng.
  • Quản lý đơn hàng hiệu quả: Abit.vn giúp người dùng quản lý đơn hàng từ nhiều kênh bán hàng khác nhau trên cùng một giao diện, giúp tăng tốc độ xử lý và giảm thiểu sai sót.
  • Tích hợp thanh toán trực tuyến: Abit.vn hỗ trợ tích hợp thanh toán trực tuyến cho các đơn hàng, giúp tiết kiệm thời gian và tăng tính tiện lợi cho khách hàng.
  • Báo cáo và thống kê: Abit.vn cung cấp các báo cáo và thống kê về doanh thu, sản phẩm bán chạy, và nhiều thông tin khác để giúp người dùng có cái nhìn tổng quan về hoạt động bán hàng của mình.

Tuy nhiên, nhược điểm của Abit.vn là giá cả khá cao, không phù hợp cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Ngoài ra, phần mềm này còn có thể gặp khó khăn trong việc tích hợp với một số kênh bán hàng cụ thể. Một số ý kiến cũng cho rằng, giao diện của Abit.vn có thể hơi phức tạp đối với nhóm người dùng mới.

2.4 POS365

POS365 là một phần mềm quản lý bán hàng đa nền tảng, được thiết kế để phục vụ cho các cửa hàng, nhà hàng, quán cafe và các doanh nghiệp bán lẻ khác. Dưới đây là một số tính năng của POS365:

  • Quản lý bán hàng: POS365 cung cấp cho người dùng các tính năng quản lý bán hàng như quản lý đơn hàng, tồn kho, hóa đơn, khách hàng, chiết khấu, thuế, giá cả,..
  • Thanh toán: POS365 cho phép người dùng tích hợp các hình thức thanh toán trực tuyến như ví điện tử, thẻ thanh toán,.. và có khả năng in hóa đơn.
  • Báo cáo và thống kê: POS365 cung cấp các báo cáo và thống kê về doanh thu, số lượng sản phẩm bán ra, lợi nhuận, tồn kho,..
  • Quản lý khách hàng: POS365 cho phép người dùng quản lý thông tin khách hàng như lịch sử mua hàng, thông tin liên hệ, tình trạng đơn hàng,..
  • Tích hợp với các nền tảng bán hàng: POS365 có khả năng tích hợp với các nền tảng bán hàng như Zalo, Facebook, Shopee, Lazada,..
  • Đa nền tảng: POS365 có thể hoạt động trên nhiều nền tảng như PC, smartphone, tablet,..

Tuy nhiên, POS365 cũng có một số hạn chế như:

  • Chi phí khởi đầu khá cao, đặc biệt là đối với các cửa hàng nhỏ và mới thành lập.
  • Không có tính năng quản lý kho hàng đầy đủ, đặc biệt là trong trường hợp các doanh nghiệp có nhiều kho hàng hoặc đang tìm kiếm một phần mềm quản lý kho hàng chuyên nghiệp hơn.

2.5 KiotViet

KiotViet là một phần mềm quản lý bán hàng trực tuyến tại Việt Nam. Đây là một trong những phần mềm được sử dụng phổ biến bởi các cửa hàng bán lẻ, quán cafe, nhà hàng và doanh nghiệp kinh doanh trực tuyến. Dưới đây là một số tính năng của KiotViet:

  • Quản lý bán hàng: KiotViet cung cấp các tính năng quản lý đơn hàng, hóa đơn, khách hàng, sản phẩm, tồn kho, giá cả,..
  • Thanh toán: KiotViet tích hợp với nhiều cổng thanh toán trực tuyến, ví điện tử và có khả năng in hóa đơn.
  • Báo cáo và thống kê: KiotViet cung cấp các báo cáo và thống kê về doanh thu, lợi nhuận, số lượng sản phẩm bán ra, tồn kho,..
  • Quản lý khách hàng: KiotViet cho phép người dùng quản lý thông tin khách hàng như lịch sử mua hàng, thông tin liên hệ, tình trạng đơn hàng,..
  • Tích hợp với các nền tảng bán hàng: KiotViet có khả năng tích hợp với các nền tảng bán hàng như Shopee, Tiki, Lazada,..
  • Hỗ trợ khách hàng: KiotViet có một đội ngũ hỗ trợ khách hàng nhiệt tình, sẵn sàng giải đáp các thắc mắc của người dùng.

Tuy nhiên, KiotViet cũng có một số hạn chế như:

  • Giao diện không thân thiện, cảm giác khó sử dụng cho một số người dùng mới.
  • Tính năng quản lý kho hàng còn hạn chế và không đầy đủ cho các doanh nghiệp có quy mô lớn hoặc có nhiều kho hàng.
  • Giá thành khá cao so với một số phần mềm quản lý bán hàng khác trên thị trường.

2.6 DooPage.com – Phần mềm quản lý đa kênh online đúng nghĩa

DooPage.com là một phần mềm quản lý bán hàng trực tuyến đa kênh hoàn chỉnh và tích hợp nhiều tính năng quản lý bán hàng, quảng cáo và tối ưu hóa chiến lược bán hàng online. Đây là một trong những phần mềm được sử dụng phổ biến bởi các doanh nghiệp kinh doanh trực tuyến.

Dưới đây là một số tính năng của DooPage.com:

  • Quản lý đa kênh: DooPage.com cung cấp các tính năng quản lý các kênh bán hàng trực tuyến như Shopee, Lazada, Tiki, Sendo,..đồng thời hỗ trợ kết nối và quản lý các kênh quảng cáo như Google Ads, Facebook Ads,..
  • Quản lý đơn hàng: DooPage.com cung cấp các tính năng quản lý đơn hàng, hóa đơn, khách hàng, sản phẩm, tồn kho, giá cả,..
  • Quảng cáo và tối ưu hóa chiến lược bán hàng: DooPage.com tích hợp công cụ quảng cáo và tối ưu hóa chiến lược bán hàng trên các kênh bán hàng và quảng cáo trực tuyến.
  • Tính năng tự động: DooPage.com có các tính năng tự động hỗ trợ việc quản lý đơn hàng, nhắc nhở các đơn hàng cần xử lý, tự động đồng bộ dữ liệu sản phẩm và đơn hàng trên các kênh bán hàng.
  • Hỗ trợ khách hàng: DooPage.com có một đội ngũ hỗ trợ khách hàng nhiệt tình, sẵn sàng giải đáp các thắc mắc của người dùng.

Tuy nhiên, DooPage.com cũng có một số hạn chế như:

  • Giá thành khá cao so với một số phần mềm quản lý bán hàng khác trên thị trường.
  • Tính năng quản lý kho hàng còn hạn chế và không đầy đủ cho các doanh nghiệp có quy mô lớn hoặc có nhiều kho hàng.

2.7 MShopKeeper – Phần mềm bán hàng MISA

MShopKeeper là phần mềm quản lý bán hàng của tập đoàn phần mềm MISA. Đây là một phần mềm quản lý bán hàng tích hợp đầy đủ các tính năng quản lý như quản lý đơn hàng, khách hàng, sản phẩm, kho hàng, thu chi, báo cáo, v.v

Các tính năng của MShopKeeper bao gồm:

  • Quản lý đơn hàng: MShopKeeper cung cấp các tính năng quản lý đơn hàng, hóa đơn, giá cả, khách hàng,..
  • Quản lý sản phẩm: MShopKeeper hỗ trợ quản lý thông tin sản phẩm, tồn kho, giá cả,..
  • Quản lý kho hàng: MShopKeeper cung cấp các tính năng quản lý nhập xuất kho, theo dõi tồn kho,..
  • Quản lý thu chi: MShopKeeper tích hợp tính năng quản lý thu chi, tài chính,..
  • Báo cáo: MShopKeeper cung cấp các báo cáo liên quan đến doanh thu, chi phí,..

Ngoài ra, MShopKeeper còn tích hợp tính năng quản lý bán hàng trên nhiều kênh bán hàng trực tuyến như Shopee, Lazada, Tiki, Sendo,.. và tích hợp các tính năng quảng cáo trực tuyến trên Facebook, Google,..

Tuy nhiên, MShopKeeper cũng có một số hạn chế như:

  • Giao diện không được trực quan và thân thiện với người dùng.
  • Không hỗ trợ tính năng quản lý đa chi nhánh và đa kho hàng.
  • Giá thành khá cao so với một số phần mềm quản lý bán hàng khác trên thị trường.

2.8 Suno

Suno là một phần mềm quản lý bán hàng được phát triển bởi công ty Suno.vn. Đây là một phần mềm quản lý bán hàng tích hợp đầy đủ các tính năng quản lý như quản lý đơn hàng, khách hàng, sản phẩm, kho hàng, thu chi, báo cáo,.. Các tính năng nổi bật của Suno có thể kể đến như: 

  • Quản lý đơn hàng: Suno cung cấp các tính năng quản lý đơn hàng, hóa đơn, giá cả, khách hàng,..
  • Quản lý sản phẩm: Suno hỗ trợ quản lý thông tin sản phẩm, tồn kho, giá cả,..
  • Quản lý kho hàng: Suno cung cấp các tính năng quản lý nhập xuất kho, theo dõi tồn kho,..
  • Quản lý thu chi: Suno tích hợp tính năng quản lý thu chi, tài chính,..
  • Báo cáo: Suno cung cấp các báo cáo liên quan đến doanh thu, chi phí,..
  • Tích hợp tính năng quản lý bán hàng trên nhiều kênh bán hàng trực tuyến như Shopee, Lazada, Tiki, Sendo, và hỗ trợ tính năng quản lý bán hàng trực tuyến trên nền tảng của Suno.

Tương tự KiosViet, Suno chú trọng nhiều vào kinh doanh offline. Lợi thế lớn nhất là giá thành ở mức thấp, tuy nhiên tính năng sẽ không nhiều.

2.9 HTsoft BizMan.NET

HTsoft BizMan.NET là một phần mềm quản lý doanh nghiệp tích hợp nhiều tính năng quản lý bao gồm quản lý bán hàng, mua hàng, kho hàng, tài chính, sản xuất, v.v Đối tượng khách hàng chính của HTsoft phổ biến trên toàn quốc. Đa dạng lĩnh vực như: điện máy, siêu thị, nhà thuốc, thời trang,…

Các tính năng của HTsoft BizMan.NET bao gồm:

  • Quản lý bán hàng: HTsoft BizMan.NET cung cấp các tính năng quản lý bán hàng, đặt hàng, hóa đơn, giá cả, khách hàng,..
  • Quản lý mua hàng: HTsoft BizMan.NET hỗ trợ quản lý đơn hàng mua, nhập hàng, đơn đặt hàng,..
  • Quản lý kho hàng: HTsoft BizMan.NET tích hợp các tính năng quản lý tồn kho, nhập xuất kho, kiểm kho,..
  • Quản lý tài chính: HTsoft BizMan.NET hỗ trợ quản lý tài chính, doanh thu, chi phí, kế toán,..
  • Quản lý sản xuất: HTsoft BizMan.NET tích hợp tính năng quản lý sản xuất, đặt hàng sản xuất, quản lý quy trình sản xuất,..
  • Báo cáo: HTsoft BizMan.NET cung cấp các báo cáo liên quan đến doanh thu, chi phí, kho hàng,..

Ngoài ra, HTsoft BizMan.NET còn tích hợp các tính năng quản lý kế hoạch sản xuất, quản lý dự án, quản lý quan hệ khách hàng, v.v

3. Phần mềm bán hàng Ebiz là gì? 

Phần mềm bán hàng Ebiz: Top các phần mềm bán hàng tốt nhất 2023

Ebiz là một phần mềm quản lý doanh nghiệp đa năng, phổ biến trong hầu hết các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam hiện nay.

Các tính năng nổi bật của phần mềm bán hàng Ebiz có thể kể đến như sau:

  • Quản lý bán hàng: Ebiz hỗ trợ quản lý bán hàng, đặt hàng, hóa đơn, giá cả, khách hàng
  • Quản lý mua hàng: Ebiz cung cấp tính năng quản lý đơn hàng mua, nhập hàng, đơn đặt hàng
  • Quản lý kho hàng: Ebiz hỗ trợ quản lý tồn kho, nhập xuất kho, kiểm kho
  • Quản lý tài chính: Ebiz cung cấp tính năng quản lý tài chính, doanh thu, chi phí, kế toán
  • Quản lý sản xuất: Ebiz hỗ trợ quản lý sản xuất, đặt hàng sản xuất, quản lý quy trình sản xuất
  • Quản lý khách hàng: Ebiz tích hợp tính năng quản lý quan hệ khách hàng, marketing,..
  • Báo cáo: Ebiz cung cấp các báo cáo liên quan đến doanh thu, chi phí, kho hàng, khách hàng

eBiz mang đến nhiều tính năng hữu ích cho việc quản lý bán hàng và quản lý kho.

4. Lợi thế của phần mềm bán hàng Ebiz trên thị trường

Một số lợi thế của phần mềm bán hàng Ebiz trên thị trường:

  • Đa năng và linh hoạt: Ebiz cung cấp các tính năng quản lý toàn diện từ bán hàng, nhập hàng, quản lý kho, tài chính, sản xuất, quản lý khách hàng,.. phù hợp với nhiều loại hình doanh nghiệp khác nhau.
  • Dễ sử dụng: Ebiz có giao diện đơn giản và dễ sử dụng, giúp người dùng dễ dàng thao tác và nắm bắt nhanh các tính năng của phần mềm.
  • Tính tương thích cao: Ebiz có thể tích hợp với nhiều thiết bị và phần mềm khác, đồng thời hỗ trợ các kênh bán hàng trực tuyến như Shopee, Lazada, Tiki,..
  • Quản lý tồn kho hiệu quả: Ebiz cung cấp tính năng quản lý kho hàng, nhập xuất kho, kiểm kho và đặt hàng sản xuất giúp doanh nghiệp quản lý hàng tồn kho một cách hiệu quả.
  • Hỗ trợ quản lý tài chính và kế toán: Ebiz tích hợp các tính năng quản lý tài chính và kế toán giúp doanh nghiệp quản lý và phân tích hiệu quả chi phí và doanh thu của mình.
  • Hỗ trợ khách hàng: Ebiz cung cấp tính năng quản lý khách hàng và marketing giúp doanh nghiệp quản lý và tương tác với khách hàng một cách hiệu quả.

Phần mềm bán hàng Ebiz được đánh giá là một trong những phần mềm quản lý doanh nghiệp đa năng, linh hoạt và hiệu quả trên thị trường hiện nay.

Jenfi đồng hành cùng doanh nghiệp tăng trưởng bền vững trong năm 2023

Nếu doanh nghiệp của bạn đang cần vốn để mở rộng kinh doanh,... hãy đăng ký huy động vốn tăng trưởng cùng chúng tôi. Với Jenfi Capital, doanh nghiệp của bạn có thể đăng ký khoản vay lên tới 10 tỷ VND mà không cần tài sản thế chấp. Quy trình đăng ký khoản vay rất đơn giản và dễ hiểu, cho phép các công ty khởi nghiệp nhanh chóng nhận được tiền khi thật sự cần thiết.

Để tìm hiểu thêm cho trường hợp cụ thể của doanh nghiệp bạn, bạn có thể đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

jenfi - cách thức hoạt động

Nicky Minh

CTO and co-founder

Kế hoạch kinh doanh là gì ? Mẫu kế hoạch kinh doanh phổ biến 2023

Open post

Kế hoạch kinh doanh là gì ? Mẫu kế hoạch kinh doanh phổ biến 2023

Kế hoạch kinh doanh là gì Mẫu kế hoạch kinh doanh phổ biến 2023 1

Kế hoạch kinh doanh là một bản tóm tắt chi tiết các hoạt động, mục tiêu và kế hoạch của một doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định. Kế hoạch này bao gồm các mục tiêu kinh doanh cụ thể, các chiến lược để đạt được mục tiêu đó, kế hoạch tài chính và lộ trình thực hiện.

1. Khái niệm về kế hoạch kinh doanh

Kế hoạch kinh doanh là gì Mẫu kế hoạch kinh doanh phổ biến 2023 1

Kế hoạch kinh doanh cũng thường bao gồm phân tích thị trường, đánh giá đối thủ cạnh tranh và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến doanh nghiệp. Kế hoạch kinh doanh thường là công cụ cơ bản để quản lý doanh nghiệp và hướng dẫn các quyết định chiến lược. Nó cung cấp cho doanh nghiệp một lộ trình rõ ràng để đạt được các mục tiêu và kế hoạch tài chính của mình, đồng thời cũng giúp cải thiện khả năng dự đoán và quản lý rủi ro trong hoạt động kinh doanh.

2. Mục đích của kế hoạch kinh doanh

Kế hoạch cụ thể là la bàn định hướng cho doanh nghiệp trong quá trình hoạt động và phát triển, giúp cho các nhà quản lý có được cái nhìn tổng quan về tình hình hiện tại và tương lai của doanh nghiệp, từ đó có thể đưa ra quyết định đúng đắn và tối ưu hóa sử dụng nguồn lực.

Kế hoạch kinh doanh là một công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp thu hút các nhà đầu tư và các bên liên quan khác, giúp họ hiểu rõ hơn về mục tiêu và phương pháp hoạt động của doanh nghiệp.

3. Nội dung của kế hoạch kinh doanh

Kế hoạch kinh doanh là gì Mẫu kế hoạch kinh doanh phổ biến 2023 1

Nội dung của kế hoạch kinh doanh sẽ thay đổi tùy theo loại hình doanh nghiệp, ngành nghề hoạt động và mục đích sử dụng kế hoạch. Một kế hoạch kinh doanh thông thường sẽ bao gồm các nội dung chính sau:

  • Tóm tắt kế hoạch: Đây là phần mở đầu của kế hoạch, cung cấp một tóm tắt ngắn gọn về nội dung và mục tiêu của kế hoạch.
  • Phân tích thị trường: Phần này đưa ra thông tin về thị trường tiềm năng, bao gồm kích thước thị trường, sự cạnh tranh, đối tượng khách hàng, xu hướng và nhu cầu của khách hàng.
  • Chiến lược sản phẩm: Phần này mô tả chiến lược sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp, bao gồm mô tả về sản phẩm hoặc dịch vụ, giá cả và đối tượng khách hàng.
  • Chiến lược tiếp thị: Phần này mô tả chiến lược tiếp thị của doanh nghiệp, bao gồm kênh tiếp thị, chiến lược quảng cáo và phân phối sản phẩm.
  • Kế hoạch hoạt động: Phần này đưa ra kế hoạch hoạt động chi tiết, bao gồm kế hoạch sản xuất, kế hoạch tài chính, kế hoạch nhân sự và kế hoạch vận hành.
  • Đánh giá hiệu quả: Phần này mô tả cách đánh giá hiệu quả kế hoạch kinh doanh, bao gồm đặt mục tiêu và theo dõi tiến độ thực hiện.
  • Tài liệu hỗ trợ: Phần này bao gồm các tài liệu hỗ trợ như bảng cân đối kế toán, bảng dòng tiền, bảng lương và bảng tính phân tích chi phí.

Kế hoạch kinh doanh cũng cần cập nhật và điều chỉnh thường xuyên để phù hợp với tình hình thị trường và hoạt động của doanh nghiệp.

4. Vai trò của kế hoạch kinh doanh

Kế hoạch kinh doanh là gì Mẫu kế hoạch kinh doanh phổ biến 2023 1

Kế hoạch kinh doanh có vai trò rất quan trọng trong quá trình điều hành và phát triển doanh nghiệp, và đóng vai trò chủ chốt trong việc đạt được mục tiêu kinh doanh. Dưới đây là những vai trò quan trọng của kế hoạch kinh doanh:

  • Hướng dẫn quá trình quản lý:

Kế hoạch kinh doanh giúp doanh nghiệp tập trung vào mục tiêu và chiến lược kinh doanh, từ đó giúp quản lý và điều hành doanh nghiệp hiệu quả hơn.

  • Xác định mục tiêu:

Kế hoạch kinh doanh giúp doanh nghiệp xác định được mục tiêu cụ thể và định hướng cho hoạt động kinh doanh.

  • Phân tích thị trường:

Kế hoạch kinh doanh giúp doanh nghiệp phân tích thị trường và đối thủ cạnh tranh, từ đó đưa ra các chiến lược tiếp thị và sản phẩm phù hợp.

  • Quản lý tài chính:

Kế hoạch kinh doanh giúp doanh nghiệp lập kế hoạch tài chính và quản lý lưu chuyển tiền tệ, đảm bảo hoạt động kinh doanh hiệu quả.

  • Hỗ trợ huy động vốn:

Kế hoạch kinh doanh cung cấp thông tin cần thiết để huy động vốn từ các nhà đầu tư, ngân hàng và các đối tác khác.

  • Thu hút nhà đầu tư:

Kế hoạch kinh doanh là công cụ quan trọng để thu hút nhà đầu tư và ngân hàng hỗ trợ cho hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

  • Tạo niềm tin cho khách hàng và đối tác:

Kế hoạch kinh doanh là một tài liệu quan trọng để tạo niềm tin cho khách hàng, đối tác và nhà đầu tư, giúp họ có được cái nhìn tổng quan về doanh nghiệp và những gì doanh nghiệp đang định hướng tới.

  • Hỗ trợ quá trình đào tạo:

Kế hoạch kinh doanh cũng giúp doanh nghiệp xác định được những kỹ năng và năng lực cần thiết để quản lý và điều hành doanh nghiệp một cách hiệu quả, từ đó hỗ trợ quá trình đào tạo và phát triển nhân viên.

  • Đánh giá hiệu quả:

Kế hoạch kinh doanh giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả của các hoạt động kinh doanh và đưa ra các điều chỉnh và cải tiến cho hoạt động kinh doanh.

  • Phòng ngừa rủi ro:

Kế hoạch kinh doanh giúp doanh nghiệp đánh giá các rủi ro tiềm năng và đưa ra các kế hoạch phòng ngừa và ứng phó khi xảy ra sự cố.

Kế hoạch kinh doanh là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp phát triển và điều hành hoạt động kinh doanh hiệu quả. Nó giúp xác định mục tiêu, chiến lược, tài chính, phân tích thị trường và đánh giá hiệu quả, đồng thời giúp phòng ngừa rủi ro và thu hút nhà đầu tư.

5. Nguyên tắc trong xây dựng kế hoạch kinh doanh

Kế hoạch kinh doanh là gì Mẫu kế hoạch kinh doanh phổ biến 2023 1

Để xây dựng một kế hoạch kinh doanh hiệu quả, có một số nguyên tắc cơ bản cần tuân thủ. Dưới đây là một số nguyên tắc quan trọng trong xây dựng kế hoạch kinh doanh:

  • Định hướng chiến lược:

Kế hoạch kinh doanh phải phù hợp với chiến lược tổng thể của doanh nghiệp. Điều này đảm bảo rằng kế hoạch kinh doanh không chỉ tập trung vào mục tiêu ngắn hạn mà còn giúp đạt được mục tiêu dài hạn của doanh nghiệp.

  • Phân tích thị trường:

Kế hoạch kinh doanh cần phải xác định rõ những yếu tố ảnh hưởng đến thị trường, bao gồm khách hàng tiềm năng, đối thủ cạnh tranh, cơ hội và thách thức của thị trường.

  • Đặt mục tiêu cụ thể:

Kế hoạch kinh doanh cần phải đặt ra mục tiêu rõ ràng, cụ thể và đo được để dễ dàng đánh giá hiệu quả của kế hoạch.

  • Tập trung vào khách hàng:

Kế hoạch kinh doanh cần tập trung vào khách hàng, tìm hiểu nhu cầu của họ và đưa ra các giải pháp để giải quyết nhu cầu đó.

  • Đo lường và đánh giá hiệu quả:

Kế hoạch kinh doanh cần có các chỉ tiêu để đo lường và đánh giá hiệu quả, giúp cho doanh nghiệp có thể theo dõi tiến độ thực hiện kế hoạch và đưa ra những điều chỉnh nếu cần thiết.

  • Thực hiện theo trình tự: Kế hoạch kinh doanh cần được thực hiện theo trình tự, từ các bước đầu tiên đến các bước tiếp theo để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả của kế hoạch.
  • Duy trì tính linh hoạt:

Kế hoạch kinh doanh cần được thiết kế với tính linh hoạt để có thể thích nghi với những thay đổi của thị trường và môi trường kinh doanh.

  • Luôn cập nhật và điều chỉnh:

Kế hoạch kinh doanh cần được cập nhật thường xuyên để đảm bảo tính hiệu quả và phù hợp với những thay đổi của thị trường và môi trường kinh doanh.

6. Cách xây dựng một bản kế hoạch kinh doanh

Kế hoạch kinh doanh là gì Mẫu kế hoạch kinh doanh phổ biến 2023 1

Để xây dựng một bản kế hoạch kinh doanh hiệu quả, có thể thực hiện các bước sau:

  • Nghiên cứu và phân tích thị trường:

Tìm hiểu về thị trường, khách hàng tiềm năng, đối thủ cạnh tranh và xu hướng của thị trường. Đây là bước quan trọng giúp định hình chiến lược kinh doanh.

  • Xác định đối tượng khách hàng:

Để xác định đối tượng khách hàng của doanh nghiệp và hiểu rõ nhu cầu của họ để có thể đưa ra các sản phẩm, dịch vụ phù hợp.

  • Đặt ra các mục tiêu và chiến lược:

Đặt ra các mục tiêu cụ thể và xác định các chiến lược để đạt được mục tiêu đó.

  • Phân tích SWOT:

Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp để có cái nhìn tổng quan về vị trí của doanh nghiệp trong thị trường và có các giải pháp phù hợp.

  • Định vị thương hiệu:

Xác định các giá trị cốt lõi và định vị thương hiệu của doanh nghiệp để tạo dựng niềm tin của khách hàng.

  • Đề xuất chiến lược tiếp thị:

Đưa ra các chiến lược tiếp thị phù hợp với doanh nghiệp, bao gồm kênh tiếp thị, chiến lược giá cả, quảng cáo và khuyến mãi.

  • Lập kế hoạch tài chính:

Lập kế hoạch tài chính với các chỉ tiêu tài chính cụ thể, bao gồm doanh thu, lợi nhuận và chi phí.

  • Thực hiện kế hoạch:

Sau khi hoàn thành bản kế hoạch kinh doanh, tiến hành triển khai và theo dõi tiến độ thực hiện để đưa ra các điều chỉnh và cải tiến nếu cần thiết.

  • Đưa ra kế hoạch quản lý rủi ro:

Xác định các rủi ro có thể xảy ra và đưa ra kế hoạch phòng ngừa và giải quyết các rủi ro này.

  • Đánh giá và điều chỉnh:

Đánh giá kế hoạch thường xuyên và điều chỉnh nếu cần thiết để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả của kế hoạch.

Trong quá trình xây dựng kế hoạch kinh doanh, cần phải tập trung vào khách hàng và các yếu tố nội và ngoại tại ảnh hưởng đến doanh nghiệp để đưa ra các giải pháp phù hợp và đạt được kết quả tốt nhất.

7. Lý do cần lập kế hoạch kinh doanh

Kế hoạch kinh doanh là gì Mẫu kế hoạch kinh doanh phổ biến 2023 1

Lập kế hoạch kinh doanh là rất quan trọng đối với một doanh nghiệp vì những lý do sau đây:

  • Định hướng và phát triển chiến lược:

Kế hoạch kinh doanh giúp doanh nghiệp định hướng và phát triển chiến lược dài hạn, giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu và phát triển bền vững.

  • Tối ưu hóa nguồn lực:

Kế hoạch kinh doanh giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực để đạt được mục tiêu kinh doanh. Bằng cách xác định và phân bổ nguồn lực một cách hợp lý, doanh nghiệp sẽ tiết kiệm chi phí và tăng hiệu quả hoạt động.

  • Xác định rủi ro và giải pháp:

Kế hoạch kinh doanh giúp xác định và đánh giá các rủi ro có thể xảy ra và đưa ra giải pháp phòng ngừa và giải quyết các rủi ro này.

  • Tăng khả năng cạnh tranh:

Kế hoạch kinh doanh giúp doanh nghiệp tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường bằng cách đưa ra các chiến lược phát triển sản phẩm, dịch vụ, tiếp thị và quản lý hiệu quả.

  • Đưa ra quyết định chính xác:

Kế hoạch kinh doanh giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định chính xác dựa trên dữ liệu và thông tin phân tích. Điều này giúp giảm thiểu các sai sót và rủi ro trong quá trình hoạt động của doanh nghiệp.

  • Thu hút đầu tư:

Kế hoạch kinh doanh được lập kèm theo một bản tóm tắt kinh doanh, là tài liệu quan trọng để thu hút đầu tư từ các nhà đầu tư và ngân hàng.

Lập kế hoạch kinh doanh giúp doanh nghiệp định hướng, tối ưu hóa nguồn lực, tăng khả năng cạnh tranh, giảm thiểu rủi ro và thu hút đầu tư. Đó là những lý do cực kỳ quan trọng mà doanh nghiệp cần lập kế hoạch kinh doanh.

8. Những lưu ý khi lập kế hoạch kinh doanh

Kế hoạch kinh doanh là gì Mẫu kế hoạch kinh doanh phổ biến 2023 1

Khi lập kế hoạch kinh doanh, bạn cần lưu ý những điểm sau đây:

  • Xác định mục tiêu và đối tượng khách hàng:

Bạn cần xác định rõ mục tiêu kinh doanh của mình và đối tượng khách hàng mà bạn muốn hướng đến. Việc này giúp bạn xây dựng kế hoạch kinh doanh phù hợp với đối tượng khách hàng mục tiêu.

  • Phân tích thị trường và đối thủ cạnh tranh:

Bạn cần phân tích thị trường mình hoạt động và đối thủ cạnh tranh để đưa ra chiến lược kinh doanh phù hợp và hiệu quả.

  • Xác định nguồn lực:

Bạn cần xác định nguồn lực của mình để có thể xây dựng một kế hoạch kinh doanh khả thi và hiệu quả. Nếu bạn không có đủ nguồn lực, hãy xem xét tìm kiếm đối tác hoặc nhà đầu tư để hỗ trợ.

  • Đưa ra các mục tiêu cụ thể và thời gian hoàn thành:

Kế hoạch kinh doanh của bạn cần phải có các mục tiêu cụ thể và thời gian hoàn thành. Điều này giúp bạn theo dõi tiến độ và đánh giá kết quả đạt được.

  • Xây dựng chiến lược tiếp thị và quảng cáo:

Bạn cần xây dựng một chiến lược tiếp thị và quảng cáo để thu hút khách hàng và xây dựng thương hiệu của mình trên thị trường.

  • Đánh giá và cập nhật kế hoạch:

Sau khi lập kế hoạch kinh doanh, bạn cần thường xuyên đánh giá và cập nhật kế hoạch để đảm bảo kế hoạch phù hợp với tình hình kinh doanh hiện tại và phát triển bền vững trong tương lai.

Khi lập kế hoạch kinh doanh, cần xác định rõ mục tiêu, phân tích thị trường và đối thủ cạnh tranh, xác định nguồn lực, đưa ra các mục tiêu cụ thể và thời gian hoàn thành, xây dựng chiến lược tiếp thị và quảng cáo, đánh giá và cập nhật kế hoạch.

9. Mẫu kế hoạch kinh doanh phổ biến 2023 

Kế hoạch kinh doanh là gì Mẫu kế hoạch kinh doanh phổ biến 2023 1

Đây là một mẫu kế hoạch kinh doanh cơ bản và phổ biến trong năm 2023:

1. Tổng quan về doanh nghiệp Mô tả về doanh nghiệp: 

  • Thông tin về sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp, mục tiêu và giá trị đặc biệt của doanh nghiệp.
  • Tầm nhìn và sứ mạng: Mục tiêu dài hạn của doanh nghiệp, cách thức hoạt động và đóng góp cho xã hội.
  • Phân tích thị trường: Nghiên cứu về thị trường, khách hàng, đối thủ cạnh tranh, xu hướng và triển vọng của ngành.

2. Chiến lược kinh doanh Chiến lược sản phẩm: Sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp, cách phát triển và nâng cao chất lượng.

  • Chiến lược giá cả: Chiến lược định giá, phân tích chi phí và đối thủ cạnh tranh để xác định giá cả hợp lý.
  • Chiến lược tiếp thị: Chiến lược quảng cáo, bán hàng, chăm sóc khách hàng và xây dựng thương hiệu.
  • Chiến lược kinh doanh online: Phát triển kinh doanh trực tuyến, tăng tương tác với khách hàng qua mạng xã hội, quảng cáo Google Ads và SEO.

3. Kế hoạch hoạt động Kế hoạch tài chính: Dự báo doanh thu, chi phí và lợi nhuận trong năm, cách thu thập và quản lý tài chính.

  • Kế hoạch sản xuất: Quản lý nguồn lực, lập lịch sản xuất và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
  • Kế hoạch bán hàng: Phân phối sản phẩm, quản lý kho hàng, giao hàng và đối tác bán hàng.
  • Kế hoạch tiếp thị: Lập lịch chiến dịch quảng cáo, thực hiện các hoạt động trực tuyến và ngoại tuyến, xây dựng cộng đồng trên mạng xã hội.

4. Đánh giá và điều chỉnh Đánh giá kết quả: Đánh giá các hoạt động và kết quả đạt được theo các chỉ tiêu đã đề ra.

  • Điều chỉnh kế hoạch: Điều chỉnh kế hoạch nếu cần thiết để đảm bảo hoạt động hiệu quả hơn.

Ngoài ra, trong kế hoạch kinh doanh còn có thể bổ sung các thông tin khác

5. Tổ chức và quản lý doanh nghiệp

  • Mô tả cơ cấu tổ chức: Sơ đồ tổ chức và chức năng của từng phòng ban trong doanh nghiệp.
  • Quản lý tài nguyên nhân lực: Chiến lược thu hút, phát triển và giữ chân nhân viên, quản lý công việc và đánh giá hiệu quả làm việc của nhân viên.
  • Quản lý rủi ro và an toàn: Đánh giá rủi ro và xác định các biện pháp phòng ngừa, cập nhật các quy định an toàn và bảo vệ môi trường.

6. Dự kiến phát triển tương lai

  • Phát triển sản phẩm/dịch vụ: Kế hoạch phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ mới, nâng cấp sản phẩm/dịch vụ hiện tại.
  • Phát triển thị trường: Đưa ra các kế hoạch mở rộng thị trường, tìm kiếm cơ hội hợp tác với đối tác mới, mở rộng quan hệ khách hàng.
  • Phát triển tài chính: Đưa ra kế hoạch thu hút đầu tư, phát triển tài chính và quản lý rủi ro tài chính.

7. Kế hoạch triển khai

  • Kế hoạch triển khai chi tiết: Xác định các hoạt động cụ thể, thời gian triển khai và người chịu trách nhiệm cho từng hoạt động.
  • Phân bổ nguồn lực: Xác định các nguồn lực cần thiết, bao gồm nguồn lực tài chính, nhân lực, vật liệu và thiết bị.
  • Phân công công việc: Phân công công việc cho từng nhân viên và đảm bảo công việc được thực hiện đúng tiến độ.

Một kế hoạch kinh doanh chi tiết và đầy đủ sẽ giúp doanh nghiệp thực hiện các hoạt động kinh doanh hiệu quả hơn, đạt được mục tiêu kinh doanh và đáp ứng được nhu cầu của khách hàng.

Một kế hoạch kinh doanh cần bao gồm các phần tóm tắt, phân tích thị trường, chiến lược sản phẩm, chiến lược tiếp thị, chiến lược tài chính, chiến lược phát triển doanh nghiệp và kế hoạch thực hiện. Với mẫu mẫu kế hoạch phổ biến năm 2023 chúng tôi đã nêu ở trên, bạn có thể tham khảo để xây dựng kế hoạch kinh doanh của mình và đạt được những mục tiêu khác nhau

Phát triển kinh doanh cùng Jenfi!

Nếu doanh nghiệp của bạn đang cần vốn để mở rộng kinh doanh,... hãy đăng ký huy động vốn tăng trưởng cùng chúng tôi. Với Jenfi Capital, doanh nghiệp của bạn có thể đăng ký khoản vay lên tới 10 tỷ VND mà không cần tài sản thế chấp. Quy trình đăng ký khoản vay rất đơn giản và dễ hiểu, cho phép các công ty khởi nghiệp nhanh chóng nhận được tiền khi thật sự cần thiết.

Để tìm hiểu thêm cho trường hợp cụ thể của doanh nghiệp bạn, bạn có thể đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

jenfi - cách thức hoạt động

Nicky Minh

CTO and co-founder

Hướng Dẫn Lựa Chọn Phần Mềm KPI Phù Hợp Cho Doanh Nghiệp Bạn

Open post

Hướng Dẫn Lựa Chọn Phần Mềm KPI Phù Hợp Cho Doanh Nghiệp Bạn

Hướng Dẫn Lựa Chọn Phần Mềm KPI Phù Hợp Cho Doanh Nghiệp Bạn - Jenfi Capital

Trong bối cảnh tốc độ chuyển đổi số quyết định năng lực cạnh tranh, việc sử dụng phần mềm KPI (Key Performance Indicators) đã trở thành một chiến lược quan trọng để giúp doanh nghiệp đo lường, theo dõi và quản lý hiệu suất kinh doanh một cách hiệu quả. 

Tuy nhiên, với nhiều phần mềm KPI hiện có trên thị trường, việc lựa chọn phần mềm KPI phù hợp với nhu cầu và quy mô của doanh nghiệp bạn thật sự không hề dễ dàng. Chính vì vậy, Jenfi Capital sẽ cung cấp cho bạn hướng dẫn chi tiết về cách lựa chọn phần mềm KPI phù hợp cho doanh nghiệp của bạn. 

Chúng tôi sẽ xem xét đến các yếu tố quan trọng của phần mềm KPI, những tính năng cần có, cách tích hợp vào quy trình làm việc hiện có của doanh nghiệp và các giải pháp để đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu KPI. 

Cùng Jenfi Capital khám phá và tìm hiểu cách chọn phần mềm KPI phù hợp để nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của bạn trong bài viết sau.

1. Giới Thiệu Về KPI- Nền Tảng Của Phần Mềm KPI

Giới Thiệu Về KPI- Nền Tảng Của Phần Mềm KPI

KPI là gì?

KPI (Chỉ số Hiệu suất Chính) là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực quản lý và đo lường hiệu suất kinh doanh. KPIs là các chỉ số được thiết lập để đo lường mức độ hoàn thành của các mục tiêu và mục đích của một tổ chức hoặc một cá nhân trong việc đạt được kết quả kinh doanh mong muốn. 

KPI đóng vai trò quan trọng trong đo lường sự thành công của một doanh nghiệp, từ việc theo dõi tiến độ của các mục tiêu, đánh giá hiệu quả của các hoạt động kinh doanh, đến định hướng phát triển tương lai của tổ chức.

Phần mềm KPI là gì?

Vậy, làm sao doanh nghiệp xác định, đo lường, quản lý hàng loạt KPI mà không gặp vấn đề về dữ liệu? Giải pháp quản lý và theo dõi KPIs chính là sử dụng phần mềm KPI.

Phần mềm KPI là công cụ để bạn có thể tự động hóa quy trình theo dõi, đo lường, báo cáo và quản lý KPI một cách thuận tiện và nhanh chóng. Phần mềm KPI giúp có được cái nhìn toàn diện về hiệu suất kinh doanh, từ đó hỗ trợ quyết định và hoạch định chiến lược phù hợp.

Ví dụ, một công ty sản xuất có KPI là tỷ lệ sản phẩm không đủ tiêu chuẩn được giữ dưới 2%. Bằng cách sử dụng phần mềm KPI, công ty có thể tự động theo dõi số lượng sản phẩm không đạt chuẩn và tính tỷ lệ chính xác, từ đó đưa ra biện pháp khắc phục kịp thời. 

Nếu không có phần mềm KPI, công việc theo dõi và báo cáo này sẽ đòi hỏi nhiều thời gian và công sức, đồng thời dễ dẫn đến sai sót và đánh giá không chính xác.

Vậy, Phần mềm KPI hoạt động theo hình thức như thế nào và có những tính năng gì đáng chú ý?

2. Hiểu Về Phần Mềm KPI

Hiểu Về Phần Mềm KPI

Trên thị trường hiện nay, có nhiều loại phần mềm KPI khác nhau, được phát triển bởi các nhà cung cấp khác nhau. Cùng Jenfi Capital hiểu rõ hơn về phần mềm KPI thông qua việc phân loại theo hình thức lưu trữ và tính năng dưới đây.

Phân loại Phần mềm KPI theo cách lưu trữ và hoạt động

Nếu dựa vào hình thức lưu trữ và hoạt động, ta có thể chia thành 2 dạng:

Phần mềm KPI dựa trên đám mây

Đây là loại phần mềm KPI được lưu trữ và hoạt động trên nền tảng đám mây, cho phép người dùng truy cập và quản lý từ bất kỳ đâu, bất kỳ thiết bị nào có kết nối internet. 

Phần mềm KPI dựa trên đám mây thường được cung cấp dưới dạng dịch vụ (SaaS) và cung cấp tính năng linh hoạt, dễ sử dụng và có khả năng tích hợp với các hệ thống khác.

Một số Phần mềm KPI dựa trên đám mây gồm:

  • AgileScore: phù hợp các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực phát triển phần mềm, với khả năng đo lường, theo dõi và quản lý hiệu suất của các dự án Agile.
  • OSBizTracker: Là một phần mềm KPI đa năng, cung cấp khả năng theo dõi và đo lường các chỉ số kinh doanh chủ chốt như doanh thu, lợi nhuận, tỷ lệ chuyển đổi, tỷ suất sinh lời, ... Phần mềm này cung cấp giao diện trực quan, tính năng báo cáo đa dạng và tính năng tạo bảng điều khiển linh hoạt.
  • Sapo KPI: Là một phần mềm KPI dựa trên đám mây của Sapo, cung cấp tính năng đo lường, theo dõi và quản lý KPI trong các lĩnh vực như bán lẻ, thương mại điện tử, dịch vụ, và du lịch. Phần mềm này cung cấp giao diện dễ sử dụng, tính năng trực quan hóa dữ liệu và tính năng tạo bảng điều khiển đa dạng.

Phần mềm KPI trên nền tảng cơ sở

Đây là loại phần mềm KPI được triển khai và hoạt động trên máy chủ cục bộ của tổ chức, yêu cầu việc cài đặt và duy trì trên cơ sở hạ tầng nội bộ. 

Phần mềm KPI trên nền tảng cơ sở thường đòi hỏi một số kỹ năng kỹ thuật và nguồn lực để triển khai và duy trì

Một số Phần mềm KPI trên nền tảng cơ sở gồm:

  • BI4Dynamics: Là một phần mềm KPI trên nền tảng cơ sở dữ liệu của Microsoft Dynamics NAV, cung cấp khả năng theo dõi và đo lường các chỉ số kinh doanh chủ chốt như doanh thu, lợi nhuận, tỷ suất sinh lời, và tỷ lệ chuyển đổi.
  • Qlik Sense: Là một phần mềm KPI trên nền tảng cơ sở dữ liệu đa nguồn, cung cấp tính năng tạo bảng điều khiển đa dạng, trực quan hóa dữ liệu và tính năng báo cáo thời gian thực. Phần mềm này cho phép tổ chức tổng hợp, phân tích và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu kinh doanh từ nhiều nguồn khác nhau.
  • Tableau: Là một phần mềm KPI trên nền tảng cơ sở dữ liệu đa nguồn, cung cấp tính năng trực quan hóa dữ liệu, tạo bảng điều khiển và báo cáo đa dạng. Phần mềm này cho phép tổ chức phân tích dữ liệu kinh doanh một cách đơn giản và hiệu quả, từ đó giúp đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu chính xác và tin cậy.
  • IBM Cognos Analytics: Là một phần mềm KPI trên nền tảng cơ sở dữ liệu của IBM, cung cấp tính năng đo lường, theo dõi và quản lý KPI trong các lĩnh vực như tài chính, nhân sự, sản xuất, và tiếp thị. Phần mềm này cung cấp khả năng tạo bảng điều khiển đa dạng, báo cáo đa kênh và tính năng trực quan hóa dữ liệu.
  • SAP BusinessObjects: Là một phần mềm KPI trên nền tảng cơ sở dữ liệu của SAP, cung cấp tính năng đo lường, theo dõi và quản lý KPI trong các lĩnh vực như tài chính, bán lẻ, sản xuất, và dịch vụ. Phần mềm này cung cấp tính năng tạo bảng điều khiển đa dạng, trực quan hóa dữ liệu và tính năng báo cáo thời gian thực.

So sánh giữa phần mềm KPI dựa trên đám mây và phần mềm KPI trên nền tảng cơ sở, phần mềm KPI dựa trên đám mây thường đem lại tính linh hoạt và khả năng truy cập từ xa, trong khi phần mềm KPI trên nền tảng cơ sở thường có tính kiểm soát dữ liệu và bảo mật cao hơn.

Các tính năng và chức năng của phần mềm KPI

Các tính năng và chức năng của phần mềm KPI cũng đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn phù hợp với nhu cầu của tổ chức. 

Ví dụ, phần mềm KPI thường cung cấp tính năng trực quan hóa dữ liệu, giúp người dùng dễ theo dõi và hiểu rõ hơn về dữ liệu KPI thông qua biểu đồ, đồ thị, hay các hình ảnh trực quan. Điều này giúp người dùng dễ dàng nhận ra xu hướng, biến động, và mối quan hệ giữa các chỉ số, từ đó đưa ra các quyết định dựa trên dữ liệu chính xác và cụ thể.

Bên cạnh đó, phần mềm KPI cũng cung cấp tính năng tạo bảng điều khiển (dashboard) và báo cáo thời gian thực. 

Các bảng điều khiển cho phép người dùng tổng hợp, đánh giá và theo dõi nhanh chóng các KPI quan trọng trên một giao diện trực quan. 

Ngoài ra, báo cáo thời gian thực cho phép người dùng xem các thông tin KPI được cập nhật liên tục, đồng bộ với dữ liệu thực tế, giúp đưa ra các quyết định nhanh chóng và hiệu quả.

3. Lựa Chọn Phần Mềm KPI Phù Hợp

Lựa Chọn Phần Mềm KPI Phù Hợp

Để lựa chọn phần mềm KPI phù hợp, bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng các tính năng, chi phí,...để đạt được kết quả tốt nhất cho tổ chức. Dưới đây là một số yếu tố cần xem xét khi chọn phần mềm KPI.

Khả năng mở rộng

Phần mềm KPI cần có khả năng mở rộng để đáp ứng nhu cầu của tổ chức trong tương lai. Phần mềm cần có khả năng tích hợp với các hệ thống hiện có trong tổ chức, cho phép mở rộng và tối ưu hóa quy trình làm việc hiện tại.

Dễ sử dụng

Phần mềm KPI cần đơn giản và dễ sử dụng để nhân viên có thể nhanh chóng tiếp cận, đưa ra đánh giá chính xác về hiệu suất và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu. Giao diện người dùng thân thiện, dễ hiểu và hỗ trợ đa ngôn ngữ cũng là một yếu tố quan trọng cần xem xét.

Tích hợp với các hệ thống hiện có

Phần mềm KPI cần có khả năng tích hợp với các hệ thống hiện có trong tổ chức như ERP (Enterprise Resource Planning), CRM (Customer Relationship Management), hoặc hệ thống dữ liệu khác để có thể lấy dữ liệu đáng tin cậy và tự động hóa quá trình thu thập dữ liệu.

Tính năng và chức năng

Phần mềm KPI cần cung cấp các tính năng và chức năng đáp ứng nhu cầu của tổ chức, bao gồm trực quan hóa dữ liệu, tạo bảng điều khiển, báo cáo thời gian thực, và khả năng phân tích dữ liệu chi tiết. Phần mềm cũng cần hỗ trợ việc đo lường và theo dõi nhiều loại chỉ số kinh doanh khác nhau.

Đánh giá phần mềm KPI phổ biến kèm những ưu điểm, nhược điểm

Đánh giá phần mềm KPI phổ biến kèm những ưu điểm, nhược điểm

Có nhiều phần mềm KPI phổ biến trên thị trường, mỗi loại lại có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Dưới đây là đánh giá một số phần mềm KPI phổ biến và những ưu điểm và nhược điểm của chúng:

AgileScore

 Lựa Chọn Phần Mềm KPI Phù Hợp: AgileScore

Ưu điểm: 

  • là một công cụ KPI dựa trên phương pháp Agile, giúp theo dõi và đánh giá hiệu suất của dự án Agile. 
  • cung cấp giao diện đồ họa trực quan, tính năng theo dõi thời gian thực, và khả năng tùy chỉnh KPI theo yêu cầu của dự án. 
  • AgileScore cũng tích hợp với các công cụ Agile phổ biến khác như Jira, Trello, và Slack.

Nhược điểm: 

  • AgileScore có giới hạn về tính năng so với các công cụ KPI tổng quát, chỉ hỗ trợ đánh giá dự án Agile và không thích hợp cho các mô hình hoạt động khác. 
  • Ngoài ra, AgileScore là một công cụ trả phí và đòi hỏi người dùng có hiểu biết về phương pháp Agile.

BizTracker

 Lựa Chọn Phần Mềm KPI Phù Hợp: Biztracker Infinity POS — BizTracker

Ưu điểm: 

  • BizTracker là một công cụ KPI dựa trên đám mây, cung cấp tính năng đa dạng như theo dõi KPI, báo cáo đa dạng, tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau, và tính năng cộng tác nhóm. 
  • BizTracker cũng có giao diện trực quan và dễ sử dụng, cung cấp môi trường làm việc đơn giản cho việc quản lý KPI.

Nhược điểm: 

  • OSBizTracker là một công cụ trả phí và chi phí có thể khá cao, đặc biệt đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa. 
  • Ngoài ra, OSBizTracker chưa được phổ biến rộng rãi và hỗ trợ ngôn ngữ tiếng Việt còn hạn chế.

Sapo KPI

 Lựa Chọn Phần Mềm KPI Phù Hợp: Phần mềm Sapo

Ưu điểm:

  • Sapo KPI là một công cụ KPI miễn phí của Việt Nam, cung cấp tính năng đơn giản và dễ sử dụng. 
  • cung cấp giao diện trực quan, khả năng thiết lập và quản lý KPI dễ dàng, và tính năng báo cáo đa dạng.

Nhược điểm: 

  • Sapo KPI có giới hạn về tính năng so với các công cụ KPI quốc tế, chủ yếu hỗ trợ cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa. 
  • Ngoài ra, Sapo KPI chưa có tính năng tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau và hỗ trợ quản lý đa cấp.

Qlik Sense

 Lựa Chọn Phần Mềm KPI Phù Hợp: Qlik Sense | Modern Cloud Analytics

Ưu điểm: 

  • Qlik Sense là một công cụ KPI chuyên nghiệp, cung cấp tính năng mạnh mẽ cho việc phân tích dữ liệu, đồ họa đa dạng, và tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau. 
  • Qlik Sense cũng cung cấp tính năng tự động phát hiện, phân tích dữ liệu thời gian thực, và khả năng tùy chỉnh cao cho người dùng. 
  • Ngoài ra, Qlik Sense cũng tích hợp tốt với các công nghệ nổi tiếng như AI, Big Data, và IoT.

Nhược điểm: 

  • Qlik Sense là một công cụ trả phí và có độ phức tạp cao, đòi hỏi người dùng có kiến thức chuyên sâu về dữ liệu và phân tích dữ liệu. 
  • Ngoài ra, việc triển khai Qlik Sense có thể đòi hỏi nguồn lực đầu tư lớn và không phải là lựa chọn phù hợp cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa.

IBM Cognos Analytics

 Lựa Chọn Phần Mềm KPI Phù Hợp: IBM Cognos Analytics Software - 2023

Ưu điểm: 

  • IBM Cognos Analytics là một công cụ KPI chuyên nghiệp, cung cấp tính năng mạnh mẽ cho việc phân tích dữ liệu, đồ họa đa dạng, và tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau.
  • Cung cấp khả năng xây dựng báo cáo, dashboard tùy chỉnh, và tính năng phân tích dữ liệu trong thời gian thực. 
  • IBM Cognos Analytics cũng có tính năng tự động phát hiện, phân tích dữ liệu và tích hợp tốt với các công nghệ nổi tiếng như AI, Big Data, và Cloud.

Nhược điểm: 

  • IBM Cognos Analytics là một công cụ trả phí và có độ phức tạp cao, đòi hỏi người dùng có kiến thức chuyên sâu về dữ liệu và phân tích dữ liệu. 
  • Ngoài ra, việc triển khai IBM Cognos Analytics cũng có thể đòi hỏi nguồn lực đầu tư lớn và không phải là lựa chọn phù hợp cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa.

SAP BusinessObjects

 Lựa Chọn Phần Mềm KPI Phù Hợp: SAP BusinessObjects BI Platform

Ưu điểm: 

  • SAP BusinessObjects là một công cụ KPI phổ biến của SAP, cung cấp tính năng đa dạng cho việc phân tích dữ liệu, đồ họa, và tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau

Nhược điểm: 

  • SAP BusinessObjects có độ phức tạp cao và đòi hỏi người dùng có kiến thức chuyên sâu về dữ liệu và phân tích dữ liệu. 
  • Ngoài ra, việc triển khai SAP BusinessObjects cũng có thể đòi hỏi nguồn lực, không phải là lựa chọn phù hợp cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa. 
  • Chi phí của SAP BusinessObjects cũng có thể khá cao, vì đây là một giải pháp doanh nghiệp của SAP, một trong những nhà cung cấp phần mềm nổi tiếng và có giá trị thương hiệu cao trên thị trường.

Tableau

 Lựa Chọn Phần Mềm KPI Phù Hợp: Tableau

Ưu điểm:

  • Giao diện đồ họa thân thiện, dễ sử dụng và tương tác, giúp người dùng dễ dàng tạo ra các biểu đồ, bảng điều khiển và báo cáo đồ họa.
  • Hỗ trợ tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau, cho phép kết nối và phân tích dữ liệu thời gian thực.
  • Cung cấp nhiều tính năng phân tích mạnh mẽ như định vị địa lý, phân tích nâng cao, phân tích dự đoán và phân tích dữ liệu đa chiều.
  • Hỗ trợ đa nền tảng, cho phép truy cập và chia sẻ báo cáo trên nhiều thiết bị và nền tảng khác nhau.

Nhược điểm:

  • Giá cả khá cao, đặc biệt là phiên bản cao cấp của Tableau.
  • Có hạn chế về tính mở rộng, đặc biệt là khi xử lý và trực quan hóa dữ liệu lớn.
  • Cần phải có kiến thức kỹ thuật và kỹ năng phân tích dữ liệu để tận dụng hết các tính năng mạnh mẽ của Tableau.

Power BI

 Lựa Chọn Phần Mềm KPI Phù Hợp: Power BI

Ưu điểm:

  • Được tích hợp sâu vào hệ sinh thái của Microsoft, giúp dễ dàng tích hợp và phân tích dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau.
  • Cung cấp nhiều biểu đồ và bảng điều khiển đa dạng, với tính năng tương tác và lập lịch làm việc.
  • Hỗ trợ tính năng phân tích dữ liệu đa chiều, phân tích dự đoán, và phân tích thời gian thực.
  • Có phiên bản miễn phí và phiên bản có phí, phù hợp với nhu cầu và nguồn lực của từng tổ chức.

Nhược điểm:

  • Có hạn chế về tính mở rộng, đặc biệt là trong việc xử lý dữ liệu lớn.
  • Giao diện chưa thực sự đồ họa và trực quan như Tableau.
  • Phiên bản miễn phí có giới hạn về tính năng và khả năng tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn.

Tạm Kết

Phần mềm KPI đóng vai trò rất quan trọng trong việc theo dõi, đo lường và quản lý KPI trong tổ chức. Chúng cung cấp tính năng phân tích, trực quan hóa dữ liệu và hỗ trợ quyết định, giúp đưa ra những quyết định dựa trên dữ liệu thực tế và đạt được mục tiêu kinh doanh. Điều quan trong là bạn cần xem xét mức độ phù hợp của các phần mềm KPI để hỗ trợ quản lý và theo dõi KPI của mình. Tuy nhiên, trước khi lựa chọn, cần cân nhắc kỹ càng về tính năng, ưu điểm, nhược điểm và chi phí của từng công cụ để đảm bảo tính phù hợp và hiệu quả trong triển khai. 

Chủ đề liên quan: Phần mềm đo lường KPI, Công cụ quản lý KPI,  đo lường hiệu suất,  Quản lý dựa trên KPI, Phân tích KP

Phát triển kinh doanh cùng Jenfi!

Nếu doanh nghiệp của bạn đang cần vốn để mở rộng kinh doanh,... hãy đăng ký huy động vốn tăng trưởng cùng chúng tôi. Với Jenfi Capital, doanh nghiệp của bạn có thể đăng ký khoản vay lên tới 10 tỷ VND mà không cần tài sản thế chấp. Quy trình đăng ký khoản vay rất đơn giản và dễ hiểu, cho phép các công ty khởi nghiệp nhanh chóng nhận được tiền khi thật sự cần thiết.

Để tìm hiểu thêm cho trường hợp cụ thể của doanh nghiệp bạn, bạn có thể đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

jenfi - cách thức hoạt động

Nicky Minh

CTO and co-founder

Chiết khấu thanh toán và hướng dẫn hạch toán năm 2023

Open post

Chiết khấu thanh toán và hướng dẫn hạch toán năm 2023

Hướng dẫn hạch toán chiết khấu thanh toán năm 2023 1

1. Khái niệm về Chiết khấu thanh toán

Hướng dẫn hạch toán chiết khấu thanh toán năm 2023 1

Chiết khấu thanh toán là một hình thức ưu đãi mà nhà cung cấp cung cấp cho khách hàng khi khách hàng thanh toán cho đơn hàng của mình trước khi hạn. Tức là, nhà cung cấp sẽ giảm giá cho khách hàng nếu khách hàng thanh toán cho đơn hàng của mình trước khi ngày thanh toán cuối cùng được quy định.

Loại chiết khấu này thường được sử dụng để khuyến khích khách hàng thanh toán sớm, giúp nhà cung cấp cải thiện dòng tiền và giảm thiểu rủi ro do các khoản phải thu chậm. Đối với khách hàng, đây là hạng mục tài chính giúp tiết kiệm chi phí và tăng khả năng đàm phán giá hàng hóa hoặc dịch vụ.

Tuy nhiên, đôi khi việc chiết khấu thanh toán có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận của nhà cung cấp nếu không được tính toán cẩn thận. Do đó, nhà cung cấp cần phải xem xét cẩn thận trước khi áp dụng chính sách.

2. Hạch toán chiết khấu thanh toán cho người bán và người mua

Hướng dẫn hạch toán chiết khấu thanh toán năm 2023 1

Quy trình hạch toán tùy thuộc vào chi tiết thỏa thuận của người bán và người mua. Dưới đây là những lưu ý cần nắm:

2.1 Trường hợp làm chiết khấu thanh toán cho người bán

Trường hợp người bán muốn cung cấp chiết khấu cho khách hàng là khi khách hàng thanh toán cho đơn hàng của họ trước khi hạn. Việc cung cấp chiết khấu có thể giúp người bán khuyến khích khách hàng thanh toán sớm và giảm thiểu rủi ro phải thu.

Người bán lập phiếu chi, người mua lập phiếu thu để trả và nhận khoản chiết khấu. Căn cứ vào phiếu thu, chi 2 bên hạch toán phần chiết khấu này như sau:

Bên bán: Căn cứ vào phiếu chi hạch toán như sau:

Nợ TK 635: Chi phí tài chính (Tổng chiết khấu phải trả)

Có TK 131: Khoản chi phí phải thu của khách hàng (bù trừ luôn vào khoản phải thu)

Có  TK111, 112: Nếu hình thức trả là tiền mặt hoặc chuyển khoản

Hạch toán chiết khấu thanh toán với bên mua như sau

Nợ TK 331 nếu là trường hợp giảm trừ công nợ 

Nợ TK 111, 112: Nếu hình thức nhận là tiền mặt hoặc chuyển khoản

Có TK 515 (ghi nhận doanh thu hoạt động tài chính): Tổng chiết khấu thanh toán được hưởng

Để làm chiết khấu thanh toán cho người mua, người bán cần thực hiện các bước sau:

Xác định số tiền chiết khấu: Người bán cần xác định số tiền chiết khấu mà họ muốn cung cấp cho khách hàng. Số tiền này thường được tính dựa trên tỷ lệ phần trăm của tổng giá trị đơn hàng.

Tạo phiếu chiết khấu thanh toán: Người bán cần tạo phiếu thanh toán để ghi nhận số tiền chiết khấu đã được cung cấp cho khách hàng. Phiếu này cần bao gồm thông tin về khách hàng, đơn hàng, số tiền chiết khấu và ngày cung cấp chiết khấu.

Hạch toán chiết khấu thanh toán: Người bán cần thực hiện hạch toán cho chiết khấu theo phương pháp ghi nhận bán hàng theo phương pháp ghi có hoặc ghi nợ, như đã trình bày trong câu trả lời trước đó.

Thông báo cho khách hàng: Người bán cần thông báo cho khách hàng về số tiền chiết khấu đã được cung cấp và cung cấp cho họ phiếu chiết khấu tương ứng.

Việc làm chiết khấu thanh toán cho người bán có thể giúp tăng tính cạnh tranh và tăng độ trung thực trong kinh doanh.

Ngoài ra, khi người mua được cung cấp chiết khấu, họ sẽ ghi nhận như sau:

Nếu người mua sử dụng phương pháp ghi nhận bán hàng theo phương pháp ghi có: Người mua sẽ ghi nhận chiết khấu trong tài khoản chi phí giảm và giảm giá trên hóa đơn (nợ giảm).

Nếu người mua sử dụng phương pháp ghi nhận bán hàng theo phương pháp ghi nợ: Người mua sẽ ghi nhận chiết khấu trong tài khoản giảm giá mua hàng (nợ giảm) và giảm giá trên tài khoản nợ người bán (nợ giảm).

2.2 Hạch toán chiết khấu thanh toán

Hướng dẫn hạch toán chiết khấu thanh toán năm 2023 1

Hạch toán chiết khấu phụ thuộc vào phương pháp ghi nhận bán hàng của người bán. Thông thường, có hai phương pháp ghi nhận bán hàng, đó là phương pháp ghi có và phương pháp ghi nợ.

Hạch toán chiết khấu theo phương pháp ghi có:

Khi người bán cung cấp chiết khấu thanh toán, họ sẽ giảm giá trị bán hàng của đơn hàng.

Hạch toán vào tài khoản Công nợ khách hàng: Giảm số tiền còn phải thu của khách hàng. Ví dụ: Nợ khách hàng A 100.000 đồng, cung cấp chiết khấu thanh toán 5%, tức là giảm 5.000 đồng. Khi đó, tài khoản Công nợ khách hàng A sẽ giảm 5.000 đồng.

Hạch toán vào tài khoản Chi phí giảm giá hàng bán: Tăng số tiền chiết khấu. Ví dụ: Giảm giá trị bán hàng 5.000 đồng. Khi đó, tài khoản Chi phí giảm giá hàng bán sẽ tăng 5.000 đồng.

Hạch toán chiết khấu theo phương pháp ghi nợ:

Khi người bán cung cấp chiết khấu thanh toán, họ sẽ giảm giá trị bán hàng của đơn hàng.

Hạch toán vào tài khoản Doanh thu bán hàng: Giảm giá trị doanh thu bán hàng. Ví dụ: Bán hàng trị giá 100.000 đồng, cung cấp chiết khấu 5%, tức là giảm 5.000 đồng. Khi đó, tài khoản Doanh thu bán hàng sẽ giảm 5.000 đồng.

Hạch toán vào tài khoản Công nợ khách hàng: Giảm số tiền còn phải thu của khách hàng. Ví dụ: Nợ khách hàng A 100.000 đồng, cung cấp chiết khấu 5%, tức là giảm 5.000 đồng. Khi đó, tài khoản Công nợ khách hàng A sẽ giảm 5.000 đồng.

Lưu ý rằng, khi làm chiết khấu thanh toán, người bán và người mua cần tuân thủ các quy định về thuế và kế toán.

3. Cách hạch toán chiết khấu thanh toán mới nhất (2023)

Hướng dẫn hạch toán chiết khấu thanh toán năm 2023 1

Về cơ bản, cách hạch toán chiết khấu thanh toán không có sự thay đổi nhiều so với những năm trước. Tuy nhiên, để đáp ứng yêu cầu kế toán hiện đại và đáp ứng các quy định thuế mới nhất, có một số điểm cần lưu ý khi hạch toán trong năm 2023 như sau:

3.1 Tài khoản chiết khấu thanh toán:

Trong kế toán, nếu muốn theo dõi chiết khấu của các khách hàng và đối tác, người sử dụng có thể tạo một tài khoản riêng để ghi nhận chi phí giảm giá này. Ví dụ: Tài khoản 635 - Chi phí giảm giá hàng bán - Chiết khấu thanh toán.

3.2 Số dư tài khoản chiết khấu:

Trong quá trình giao dịch kinh doanh, các chiết khấu thường không được tính trước mà được giảm trực tiếp vào số tiền phải thanh toán. Do đó, số dư của tài khoản Chi phí giảm giá hàng bán - Chiết khấu thanh toán sẽ là số âm.

3.3 Thuế giá trị gia tăng:

Theo quy định mới nhất, nếu chiết khấu được cung cấp cho khách hàng, thì giá trị chiết khấu này cũng phải tính thuế GTGT theo tỷ lệ 10%. Do đó, khi hạch toán, người sử dụng cần phải tính và thuế GTGT tương ứng để bảo đảm tuân thủ quy định về thuế.

3.4 Lưu trữ chứng từ:

Khi cung cấp chiết khấu , người bán và người mua cần lưu trữ chứng từ liên quan để đáp ứng yêu cầu kiểm tra và kiểm toán của cơ quan thuế. Chứng từ liên quan bao gồm hóa đơn bán hàng, phiếu xuất kho, phiếu thu, phiếu chi và các tài liệu khác liên quan đến giao dịch.

Để thực hiện hạch toán chiết khấu thanh toán trong năm 2023, người sử dụng cần lưu ý các quy định thuế mới nhất, tạo tài khoản chiết khấu thanh toán riêng, tính thuế GTGT và lưu trữ chứng từ đầy đủ để đáp ứng yêu cầu kế toán và thuế.

Jenfi mang đến cho doanh nghiệp giải pháp cấp vốn ưu việt

Nếu doanh nghiệp của bạn đang cần vốn để mở rộng kinh doanh,... hãy đăng ký huy động vốn tăng trưởng cùng chúng tôi. Với Jenfi Capital, doanh nghiệp của bạn có thể đăng ký khoản vay lên tới 10 tỷ VND mà không cần tài sản thế chấp. Quy trình đăng ký khoản vay rất đơn giản và dễ hiểu, cho phép các công ty khởi nghiệp nhanh chóng nhận được tiền khi thật sự cần thiết.

Để tìm hiểu thêm cho trường hợp cụ thể của doanh nghiệp bạn, bạn có thể đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

jenfi - cách thức hoạt động

Nicky Minh

CTO and co-founder

Tìm Hiểu DISC: Hệ Thống Đánh Giá Tính Cách Và Ứng Dụng Trong Kinh Doanh

Open post

Tìm Hiểu DISC: Hệ Thống Đánh Giá Tính Cách Và Ứng Dụng Trong Kinh Doanh

Tìm Hiểu DISC: Hệ Thống Đánh Giá Tính Cách Và Ứng Dụng Trong Kinh Doanh - Jenfi Capital

1. Giới thiệu về DISC

Giới thiệu về DISC

DISC là một hệ thống đánh giá tính cách được sử dụng rộng rãi trong kinh doanh và khởi nghiệp. Hệ thống DISC giúp nhận biết và hiểu về tính cách của bản thân và người khác, từ đó xây dựng mối quan hệ giữa nhân viên với nhân viên, nhân viên với khách hàng một cách hiệu quả. Hệ thống DISC đã được nhiều tổ chức trên toàn thế giới  sử dụng để cải thiện quản lý nhân sự, đàm phán, xây dựng mối quan hệ khách hàng và phát triển bản thân.

Trong bài viết này, Jenfi Capital giúp bạn hiểu rõ về DISC và ứng dụng hệ thống DISC vào một số lĩnh vực trong doanh nghiệp như quản lý nhân sự, triển khai chiến dịch tiếp thị. 

Dành cho bạn: Tải ngay bài kiểm tra DISC miễn phí tại đây

2. Hiểu rõ về hệ thống đánh giá tính cách DISC

Hiểu rõ về hệ thống đánh giá tính cách DISC - Jenfi Capital

DISC là viết tắt từ 4 chữ tiếng Anh: Dominance, Influence, Steadiness, Conscientiousness đại diện cho 4 kiểu tính cách điển hình ở con người. Trong đó:

  • Động lực (Dominance): Những người có tính cách động lực thường quyết đoán, quyết tâm và thích đối mặt với thách thức.
  • Tương tác (Influence): Những người có tính cách tương tác thường hướng đến sự hòa đồng, giao tiếp tốt và thích ảnh hưởng đến người khác.
  • Ổn định (Steadiness): Những người có tính cách ổn định thường kiên nhẫn, đáng tin cậy và thích đồng hành trong công việc nhóm.
  • Cẩn thận (Conscientiousness): Những người có tính cách cẩn thận thường chi tiết, cẩn trọng và thích tuân thủ quy trình và qui định.

Mỗi yếu tố tính cách sẽ có những đặc điểm riêng. Thông qua một bài kiểm tra DISC , bạn có thể nhận biết và đánh giá tính cách nổi trội trong mỗi cá nhân. 

3. Ứng dụng của DISC trong kinh doanh 

Ứng dụng của DISC trong kinh doanh 

Áp dụng DISC trong kinh doanh và khởi nghiệp mang lại nhiều lợi ích. 

Cải thiện tương tác nội bộ

Đầu tiên, DISC giúp nhân viên hiểu về tính cách của nhau, từ đó cải thiện giao tiếp và tương tác trong tổ chức. 

Khi hiểu rõ tính cách của đồng nghiệp, quản lý có thể phân công công việc, đặt kỳ vọng và hỗ trợ đúng mức độ cho từng thành viên, giúp tăng cường sự hiệu quả và động viên nhân viên làm việc trong môi trường thân thiện và đúng vai trò của họ.

Hỗ trợ bán hàng và tiếp thị

Thứ hai, DISC cũng giúp trong quá trình bán hàng và xây dựng mối quan hệ khách hàng. 

Khi hiểu về tính cách của khách hàng, doanh nghiệp có thể tùy chỉnh cách tiếp cận, giao tiếp và phục vụ khách hàng một cách hiệu quả hơn. 

Nếu khách hàng có tính cách năng động, thì cách tiếp cận cần linh hoạt, năng động và thích hợp với tính cách đó. Ngược lại, nếu khách hàng có tính cách ổn định, thì cần đưa ra các giải pháp ổn định, đáng tin cậy và kiên nhẫn.

Hỗ trợ phát triển bản thân nhân viên

Thứ ba, DISC cũng hỗ trợ trong quá trình phát triển bản thân. 

Bằng cách hiểu rõ tính cách của bản thân, mỗi người có thể nhận biết và phát huy những mặt tích cực, đồng thời phát triển những kỹ năng và khả năng cần thiết để vượt qua nhược điểm của tính cách mình. 

Điều này giúp cá nhân tự nâng cao hiệu quả công việc, giao tiếp và quản lý bản thân.

4. Ví Dụ Thực Tế Về Ứng Dụng DISC Trong Doanh Nghiệp

Ví Dụ Thực Tế Về Ứng Dụng DISC Trong Doanh Nghiệp

Trong quản lý nhân sự

DISC được sử dụng trong rất nhiều tình huống quản lý nhân sự của doanh nghiệp, từ xây dựng đội nhóm đến tuyển nhân sự, đào tào và phát triển đội ngũ nhân sự. Một số ứng dụng thực tế của DISC trong lĩnh vực nhân sự gồm:

Xây dựng đội nhóm đa dạng: Sử dụng DISC để đánh giá tính cách của các thành viên trong đội nhóm, từ đó giúp quản lý nhân sự hiểu về đặc điểm, ưu điểm và hạn chế của mỗi cá nhân. Điều này giúp quản lý có cái nhìn toàn diện về đội nhóm, từ đó đưa ra các chiến lược quản lý phù hợp để phát huy tối đa sức mạnh của mỗi thành viên và thúc đẩy sự hợp tác trong đội nhóm.

Tuyển dụng và lựa chọn nhân viên: Sử dụng DISC trong quá trình tuyển dụng và lựa chọn nhân viên giúp đánh giá tính cách, phong cách làm việc và độ phù hợp với vị trí công việc cụ thể. Điều này giúp quản lý nhân sự đưa ra quyết định tuyển dụng chính xác hơn, từ đó giảm thiểu nguy cơ tuyển dụng nhân viên không phù hợp với công việc hoặc tổ chức.

Đào tạo và phát triển nhân viên: Dựa trên kết quả đánh giá DISC, quản lý có thể tùy chỉnh chương trình đào tạo và phát triển nhân viên sao cho phù hợp với tính cách và phong cách làm việc của từng cá nhân. 

Ví dụ, nhân viên có tính cách "Dominance" có thể được định hướng vào những khóa đào tạo về lãnh đạo và quản lý, trong khi nhân viên có tính cách "Steadiness" có thể được đào tạo về kỹ năng quản lý thời gian và công việc nhóm.

Giao tiếp hiệu quả: DISC cung cấp kiến thức về cách mỗi người có tính cách khác nhau tiếp cận giao tiếp và giải quyết vấn đề. Quản lý có thể sử dụng thông tin này để điều chỉnh cách giao tiếp của mình với từng nhân viên, từ đó tạo ra môi trường làm việc thích hợp, tăng cường sự hiểu biết và tương tác tích cực giữa các bên.

Trong bán hàng và marketing

Bằng cách hiểu rõ khách hàng của mình thuộc nhóm tính cách nào trong DISC, bạn có thể đưa ra chiến lược tối ưu để phục vụ họ. Trong marketing, DISC có thể giúp:

Phân tích đối tượng khách hàng: Sử dụng DISC để đánh giá tính cách của đối tượng khách hàng tiềm năng hoặc khách hàng hiện tại. Điều này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về tính cách, phong cách mua sắm và ưu điểm của từng đối tượng khách hàng. Từ đó, có thể phát triển các chiến lược marketing phù hợp để thu hút và tương tác với từng nhóm khách hàng một cách hiệu quả.

Tối ưu hóa nội dung và hình ảnh quảng cáo: Dựa trên tính cách của đối tượng khách hàng, nhà marketing có thể tinh chỉnh nội dung và hình ảnh của quảng cáo để phù hợp với tính cách và phong cách mua sắm của từng nhóm khách hàng. 

Ví dụ, nếu đối tượng khách hàng có tính cách "Influence", có thể sử dụng hình ảnh hoạt động sôi nổi và nội dung gây ảnh hưởng để thu hút sự chú ý của họ. Trong khi đó, đối với khách hàng có tính cách "Conscientiousness", có thể sử dụng nội dung chi tiết, cụ thể và chuyên môn để đáp ứng nhu cầu của họ.

Xây dựng chiến dịch tiếp thị đa kênh: Sử dụng DISC để hiểu rõ tính cách và phong cách mua sắm của từng nhóm khách hàng, nhà marketing có thể phát triển chiến dịch tiếp thị đa kênh phù hợp. 

Ví dụ, nếu đối tượng khách hàng có tính cách "Steadiness", có thể sử dụng email marketing hoặc tin nhắn để tương tác với họ, trong khi đối với khách hàng có tính cách "Dominance", có thể sử dụng quảng cáo trực tuyến hoặc các kênh truyền thông xã hội để tiếp cận một cách hiệu quả.

Quản lý mối quan hệ khách hàng: Sử dụng DISC để hiểu rõ tính cách của khách hàng giúp các nhà marketing xây dựng mối quan hệ khách hàng tốt hơn. Ví dụ, nếu khách hàng có tính cách "Steadiness", có thể tạo ra các chương trình ưu đãi dài hạn dành cho họ.

5. Kết Luận

Hy vọng Jenfi Capital đã giúp bạn có  cái nhìn tổng quan về khái niệm "DISC" và tầm quan trọng của DISC trong lĩnh vực kinh doanh và khởi nghiệp. Bằng cách hiểu và áp dụng DISC vào hoạt động kinh doanh, bạn có thể nâng cao hiệu quả giao tiếp, quản lý nhân sự, xây dựng mối quan hệ khách hàng và phát triển bản thân một cách đáng kể. Nếu bạn là một chủ doanh nghiệp, nhà quản lý, nhân viên kinh doanh hay người khởi nghiệp, hãy cân nhắc sử dụng DISC như một công cụ hữu ích để đạt được thành công trong công việc và phát triển bản thân.

6. Câu Hỏi Thường Gặp Về DISC

DISC là gì?

DISC là một hệ thống đánh giá tính cách dựa trên bốn loại tính cách chính, bao gồm: Dominance (Sự thống trị), Influence (Sự ảnh hưởng), Steadiness (Sự ổn định) và Conscientiousness (Sự cẩn thận). Hệ thống này giúp đo lường và mô tả các đặc điểm hành vi và cách thức hoạt động của con người trong môi trường công việc.

Nguyên tắc hoạt động của DISC là gì?

Nguyên tắc hoạt động của DISC dựa trên ý tưởng rằng mỗi người có một tính cách chủ đạo nổi bật trong bốn loại tính cách DISC, và tỷ lệ phân bố của các tính cách này sẽ ảnh hưởng đến cách mà mỗi người giao tiếp, quản lý và hoạt động trong công việc.

DISC được sử dụng trong mục đích gì?

DISC được sử dụng trong nhiều mục đích khác nhau, bao gồm: hỗ trợ giao tiếp hiệu quả, xây dựng quan hệ giữa các cá nhân và nhóm, cải thiện quản lý nhân sự, tăng cường hiệu suất làm việc, đào tạo và phát triển nhân viên, và giúp người dùng hiểu về tính cách của mình và của người khác để có thể tương tác tốt hơn trong môi trường làm việc.

Làm thế nào để đánh giá tính cách của một người bằng DISC?

Để đánh giá tính cách của một người bằng DISC, có thể sử dụng các bài đánh giá hoặc cuộc phỏng vấn dựa trên câu hỏi chuẩn hóa của DISC. Kết quả của đánh giá sẽ phản ánh tỷ lệ phân bố của bốn loại tính cách DISC trong con người đó.

Có bao nhiêu loại tính cách trong hệ thống DISC?

Hệ thống DISC bao gồm bốn loại tính cách chính, đó là: Dominance (Sự thống trị), Influence (Sự ảnh hưởng), Steadiness (Sự ổn định) và Conscientiousness (Sự cẩn thận).

Chủ đề liên quan: Đánh giá tính cách DISC, DISC và giao tiếp hiệu quả, Đào tạo và phát triển nhân viên dựa trên DISC, DISC và xây dựng đội nhóm hiệu quả, Ứng dụng DISC trong kinh doanh và tiếp thị

Phát triển kinh doanh cùng Jenfi!

Nếu doanh nghiệp của bạn đang cần vốn để mở rộng kinh doanh,... hãy đăng ký huy động vốn tăng trưởng cùng chúng tôi. Với Jenfi Capital, doanh nghiệp của bạn có thể đăng ký khoản vay lên tới 10 tỷ VND mà không cần tài sản thế chấp. Quy trình đăng ký khoản vay rất đơn giản và dễ hiểu, cho phép các công ty khởi nghiệp nhanh chóng nhận được tiền khi thật sự cần thiết.

Để tìm hiểu thêm cho trường hợp cụ thể của doanh nghiệp bạn, bạn có thể đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

jenfi - cách thức hoạt động

Nicky Minh

CTO and co-founder

Posts navigation

1 2 3 7 8 9 10 11 12 13 19 20 21
Scroll to top