Open post
Giải Ngân: Khái Niệm, Cách Hoạt Động, Phân Loại, Và Ví Dụ Về Giải Ngân - Jenfi Capital

Giải Ngân: Khái Niệm, Cách Hoạt Động, Phân Loại, Và Ví Dụ Về Giải Ngân

Giải Ngân: Khái Niệm, Cách Hoạt Động, Phân Loại, Và Ví Dụ Về Giải Ngân - Jenfi Capital

Giải ngân là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực tài chính, đặc biệt là trong vay vốn ngân hàng và đầu tư. Quá trình giải ngân đề cập đến việc chuyển giao số tiền từ nguồn tài trợ, cho vay, hoặc đầu tư sang tài khoản hoặc dự án cụ thể. Giải ngân liên quan đến nhiều khía cạnh, từ vay vốn doanh nghiệp, đầu tư dự án, cho đến tiêu dùng cá nhân như vay mua nhà, mua ô tô. 

Trong bài viết này, cùng Jenfi Capital tìm hiểu chi tiết về khái niệm "giải ngân", cách hoạt động, các hình thức giải ngân phổ biến, và các ví dụ cụ thể về quá trình giải ngân trong thực tế.

Jenfi Capital là Quỹ Cấp Vốn Tăng Trưởng tiên phong tại Việt Nam. Nhận nguồn vốn!

1. Giới thiệu về Giải ngân

Giới thiệu về Giải ngân

Định nghĩa

Giải ngân là quá trình chuyển tiền từ nguồn tài chính đến người hoặc tổ chức nhận, dựa trên các điều kiện và thỏa thuận đã được đề ra. Đây là một phần quan trọng trong giao dịch tài chính, đồng thời cũng là bước cuối cùng trong quy trình cho vay hoặc đầu tư.

Tầm quan trọng của giải ngân trong giao dịch tài chính

Giải ngân đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tiền được chuyển đến đúng người hoặc tổ chức theo các điều kiện đã thỏa thuận. Quá trình cũng đòi hỏi sự chính xác và tuân thủ các quy định liên quan để đảm bảo tính hợp pháp và an toàn của giao dịch tài chính.

2. Giải ngân hoạt động như thế nào

Giải ngân hoạt động như thế nào

Quy trình giải ngân

Quá trình bao gồm các bước sau: 

  • đối tác tài chính đưa ra yêu cầu giải ngân
  • ngân hàng hoặc tổ chức tài chính tiến hành xác nhận và kiểm tra thông tin
  • thực hiện chuyển tiền đến người hoặc tổ chức nhận theo thỏa thuận đã đề ra.

Các bên liên quan 

Trong quá trình giải ngân, có những bên liên quan chính sau:

  • Người hoặc tổ chức nhận: là người hoặc tổ chức nhận khoản tiền được giải ngân.
  • Đối tác tài chính: là ngân hàng hoặc tổ chức tài chính cung cấp nguồn tài chính.
  • Ngân hàng hoặc tổ chức tài chính giải ngân: là đơn vị chịu trách nhiệm thực hiện quá trình.

Các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian và quy trình giải ngân

Thời gian và quy trình có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Điều kiện và thỏa thuận giải ngân đã được đề ra.
  • Quy trình kiểm tra, xác nhận thông tin của người hoặc tổ chức nhận.
  • Quy định pháp lý và quy trình nộp đơn, xử lý hồ sơ.
  • Độ phức tạp của dự án hoặc giao dịch đầu tư liên quan đến giải ngân.
  • Chính sách, quy trình và quy định của ngân hàng hoặc tổ chức tài chính.

3. Các loại giải ngân

Các loại giải ngân

Giải ngân khi vay

  • Vay tiêu dùng: Người vay tiêu dùng có thể yêu cầu giải ngân để sử dụng vào các mục đích cá nhân như mua sắm, du lịch, giáo dục, và sinh hoạt hàng ngày.
  • Vay doanh nghiệp: Các doanh nghiệp có thể yêu cầu giải ngân để đầu tư, mở rộng hoạc kinh doanh, phát triển dự án, hoặc thanh toán nợ.

Giải ngân theo đầu tư

  • Đầu tư tài chính: Các nhà đầu tư có thể yêu cầu giải ngân để đầu tư vào chứng khoán, quỹ đầu tư, hoặc các công cụ tài chính khác nhằm đạt lợi nhuận dài hạn.
  • Đầu tư dự án: Các dự án đầu tư lớn hoặc công trình cơ sở hạ tầng cần nguồn vốn để triển khai và hoàn thiện, và giải ngân là một phương thức hỗ trợ tài chính cho các dự án này.

4. Ví dụ về giải ngân

Ví dụ về giải ngân

Ví dụ về giải ngân theo vay

Một doanh nghiệp yêu cầu vay vốn từ ngân hàng để mở rộng hoạt động sản xuất. 

Sau khi thỏa thuận về điều kiện vay, ngân hàng sẽ thực hiện giải ngân bằng cách chuyển tiền vào tài khoản của doanh nghiệp, sau đó doanh nghiệp sử dụng số tiền này để đầu tư và phát triển hoạt động kinh doanh.

Ví dụ về giải ngân theo đầu tư

Một nhà đầu tư quyết định đầu tư vào quỹ đầu tư bất động sản. 

Sau khi hoàn tất thủ tục đăng ký và thỏa thuận về số tiền đầu tư, người đầu tư sẽ yêu cầu giải ngân từ quỹ đầu tư. Quỹ đầu tư sau đó sẽ chuyển tiền vào tài khoản của nhà đầu tư, cho phép nhà đầu tư sử dụng số tiền này để đầu tư vào dự án bất động sản.

5. Lợi ích của giải ngân

Lợi ích của giải ngân

Hỗ trợ tài chính

Cung cấp nguồn vốn cần thiết để thực hiện các dự án, hoạt động kinh doanh, hoặc đầu tư tài chính. Điều này giúp giải quyết vấn đề thiếu vốn và đáp ứng nhu cầu tài chính của cá nhân, tổ chức hoặc doanh nghiệp.

Tăng cường khả năng cạnh tranh

Cá nhân, tổ chức hoặc doanh nghiệp có thể thực hiện các dự án, đầu tư vào cơ hội kinh doanh hoặc mở rộng quy mô hoạt động. Điều này giúp tăng cường khả năng cạnh tranh, tăng doanh thu, lợi nhuận và tiềm năng phát triển.

Tận dụng cơ hội đầu tư

Giải ngân cung cấp cơ hội cho các nhà đầu tư tận dụng các cơ hội đầu tư hấp dẫn trên thị trường tài chính. Các dự án đầu tư hoặc các công cụ tài chính khác có thể mang lại lợi nhuận cao, và giải ngân giúp nhà đầu tư tham gia vào các dự án này.

Tiết kiệm thời gian và nguồn lực

Tiết kiệm thời gian và nguồn lực cần thiết cho việc thực hiện các dự án hoặc giao dịch đầu tư. Thay vì phải tích luỹ tiền từ nguồn vốn riêng, người vay hoặc nhà đầu tư có thể sử dụng nguồn vốn giải ngân để thực hiện nhanh chóng các kế hoạch hoạc cơ hội đầu tư.

6. Những thách thức của giải ngân

Những thách thức của giải ngân

Quy trình phức tạp

Quy trình thường đi kèm với nhiều bước thủ tục phức tạp, bao gồm đánh giá tín dụng, xác nhận thông tin, xử lý hồ sơ, và kiểm tra hợp pháp. Điều này có thể đòi hỏi nhiều thời gian và công sức, đồng thời cần có kiến thức và kinh nghiệm về tài chính để hiểu rõ các quy định và thủ tục liên quan.

Rủi ro tài chính

Giải ngân có thể mang đến những rủi ro tài chính cho các quỹ đầu tư hoặc người vay. Nếu dự án đầu tư không thành công hoặc không đạt được kết quả như dự kiến, có thể xảy ra thua lỗ hoặc không thể hoàn lại số tiền đã giải ngân. Điều này đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng về khả năng thanh toán và đánh giá rủi ro trước khi thực hiện giải ngân.

Nhu cầu tài chính của quỹ đầu tư

Các quỹ đầu tư đôi khi đòi hỏi nguồn vốn lớn để đáp ứng nhu cầu của dự án hoặc hoạt động kinh doanh. Việc giải ngân cần có sự chuẩn bị tài chính và khả năng đáp ứng của quỹ đầu tư để đảm bảo tiền được chuyển vào đúng thời điểm và đủ lớn để đáp ứng nhu cầu dự án.

Nghiêm ngặt về điều kiện vay

Đối với người vay, giải ngân có thể liên quan đến nhiều điều kiện, chẳng hạn như độ tuổi, năng lực tài chính, hoặc khả năng đảm bảo. Nếu không đáp ứng được các điều kiện này, người vay có thể không được giải ngân hoặc phải đối mặt với những hạn chế trong việc sử dụng số tiền đã được giải ngân.

7. Làm thế nào để đảm bảo quá trình diễn ra thuận lợi?

Làm thế nào để đảm bảo quá trình giải ngân diễn ra thuận lợi?

Để đảm bảo quá trình  diễn ra thuận lợi, người vay hoặc quỹ đầu tư cần thực hiện một số biện pháp, bao gồm:

  • Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác, đáp ứng yêu cầu của nguồn vốn.
  • Tìm hiểu kỹ về các quy định pháp lý, điều kiện và yêu cầu của nguồn vốn trước khi đệ trình đơn vay.
  • Tham gia đàm phán, thương lượng và đàm phán một cách tỷ mỷ với người cho vay hoặc quỹ đầu tư để đạt được điều kiện và điều khoản tốt nhất.
  • Theo dõi quá trình và hoàn thành các bước, thủ tục, và yêu cầu theo đúng tiến độ.
  • Đảm bảo tính minh bạch và trung thực trong cung cấp thông tin và giấy tờ liên quan đến hồ sơ đề nghị vay.
  • Có kế hoạch tài chính và dự phòng để đối phó với các rủi ro có thể xảy ra trong quá trình giải ngân, bao gồm cả khả năng chi trả lãi suất và tiền vay đúng hạn.

8. Kết luận

Quá trình giải ngân là một giai đoạn quan trọng trong quá trình vay vốn hoặc đầu tư, đồng thời cũng đem lại nhiều lợi ích và cơ hội cho các tổ chức hoặc cá nhân. Tuy nhiên, doanh nghiệp cũng cần chuẩn bị kỹ càng, tìm hiểu cẩn thận và quản lý rủi ro để đạt được kết quả tốt nhất. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan về giải ngân và đồng thời trang bị những kiến thức cần thiết để hiểu rõ hơn về quy trình này.

9. Câu hỏi thường gặp

Giải ngân là gì?

Giải ngân là quá trình chuyển tiền từ nguồn vốn của một tổ chức hoặc cá nhân cho một dự án hoặc một người vay để sử dụng trong hoạt động kinh doanh, đầu tư hoặc mục đích tài chính khác.

Ai có thể được giải ngân?

Cả tổ chức và cá nhân đều có thể được giải ngân, tùy thuộc vào quy định của nguồn vốn và đúng với các điều kiện đặt ra. Các người vay thường là các doanh nghiệp, cá nhân, hoặc các dự án đầu tư.

Lợi ích của giải ngân là gì?

Giải ngân giúp người vay hoặc quỹ đầu tư tiếp cận nguồn vốn cần thiết để thực hiện dự án, mở rộng hoạt động kinh doanh, hoặc đầu tư vào cơ hội mới. Nó cũng có thể giúp tăng khả năng thanh toán, đánh giá tín dụng, hoặc tận dụng cơ hội đầu tư.

Quy trình giải ngân như thế nào?

Quy trình giải ngân thường bao gồm đệ trình đơn vay hoặc đề xuất dự án, kiểm tra và đánh giá tài chính của người vay hoặc quỹ đầu tư, xác định điều kiện và thỏa thuận vay, thực hiện giải ngân và theo dõi và báo cáo sau khi thực hiện. Quy trình này có thể khác nhau tùy thuộc vào nguồn vốn và đơn vị giải ngân.

Có nhược điểm nào của giải ngân không?

Có một số nhược điểm bao gồm phải tuân thủ các quy định pháp lý, đáp ứng các điều kiện và yêu cầu của nguồn vốn, nghiêm ngặt về thủ tục và thời gian, cũng như khả năng đối mặt với rủi ro tài chính nếu dự á

Có những thách thức nào trong quá trình giải ngân?

Quá trình cũng đôi khi đối mặt với những thách thức nhất định. Một số thách thức phổ biến bao gồm yêu cầu về tài sản đảm bảo, hồ sơ tín dụng không đạt yêu cầu, tính phức tạp của thủ tục và hồ sơ đề nghị vay, và khó khăn trong việc xác định giá trị tài sản thế chấp.

Những rủi ro nào có thể xảy ra trong quá trình giải ngân?

Có những rủi ro tiềm tàng bao gồm rủi ro về tài chính, rủi ro về thị trường, rủi ro chính sách, rủi ro liên quan đến thời gian và quy trình giải ngân, cũng như rủi ro pháp lý. Các người vay hoặc quỹ đầu tư cần phải cân nhắc và đối phó với những rủi ro này để đảm bảo hoạt động giải ngân được diễn ra một cách hiệu quả và an toàn.

Giải ngân có liên quan đến lãi suất không?

Có, giải ngân thường liên quan đến lãi suất. Các tổ chức hoặc cá nhân vay thường phải trả lãi suất trên số tiền giải ngân, đây là một khoản phí dựa trên tỷ lệ suất vay được thỏa thuận trước đó giữa người vay và người cho vay. Lãi suất có thể được áp dụng theo nhiều hình thức khác nhau, chẳng hạn như lãi suất cố định hoặc lãi suất thay đổi theo thời gian.

Phát triển kinh doanh cùng Jenfi!

Nếu doanh nghiệp của bạn đang cần vốn để mở rộng kinh doanh,... hãy đăng ký huy động vốn tăng trưởng cùng chúng tôi. Với Jenfi Capital, doanh nghiệp của bạn có thể đăng ký khoản vay lên tới 10 tỷ VND mà không cần tài sản thế chấp. Quy trình đăng ký khoản vay rất đơn giản và dễ hiểu, cho phép các công ty khởi nghiệp nhanh chóng nhận được tiền khi thật sự cần thiết.

Để tìm hiểu thêm cho trường hợp cụ thể của doanh nghiệp bạn, bạn có thể đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

jenfi - cách thức hoạt động

Nicky Minh

CTO and co-founder

Open post
Bảng cân đối tài khoản là gì Cách lập Bảng cân đối tài khoản 1

Bảng cân đối tài khoản là gì? Cách lập Bảng cân đối tài khoản

Bảng cân đối tài khoản là gì Cách lập Bảng cân đối tài khoản 1

1. Bảng cân đối tài khoản là gì?

Bảng cân đối tài khoản là gì Cách lập Bảng cân đối tài khoản 1

​​Bảng cân đối tài khoản (Balance Sheet) là một tài liệu kế toán hiển thị tài sản, nợ và vốn của một doanh nghiệp tại một thời điểm cụ thể. Bảng cân đối  thường được sử dụng để đánh giá sức khỏe tài chính của một công ty, và nó cho phép người đọc biết được tổng giá trị của tài sản mà công ty sở hữu, bao gồm cả tài sản lưu động và tài sản cố định, số nợ mà công ty phải trả và số vốn được sử dụng để thực hiện các hoạt động kinh doanh.

Bảng cân đối  thường có hai phần chính: phần tài sản và phần nợ và vốn. Phần tài sản bao gồm tài sản lưu động (như tiền mặt, khoản đầu tư ngắn hạn) và tài sản cố định (như tài sản vật chất, tài sản tài sản tài trợ). Phần nợ và vốn bao gồm các khoản nợ (như nợ phải trả ngắn hạn, nợ dài hạn) và vốn chủ sở hữu (như vốn điều lệ và lợi nhuận giữ lại).

Tài liệu này thường được sử dụng để so sánh với bảng cân đối kế toán của các kỳ trước đó để đánh giá sự thay đổi của tài sản, nợ và vốn của công ty. Nó cũng có thể được sử dụng để so sánh với bảng cân đối kế toán của các công ty khác trong cùng ngành hoặc để đánh giá các xu hướng tài chính trên thị trường.

2. Đặc điểm của bảng cân đối tài khoản

Bảng cân đối tài khoản là gì Cách lập Bảng cân đối tài khoản 1

  • Hiển thị tài sản, nợ và vốn của công ty tại một thời điểm cụ thể: Nó giúp người đọc biết được tổng giá trị của tài sản mà công ty sở hữu, số nợ mà công ty phải trả và số vốn được sử dụng để thực hiện các hoạt động kinh doanh.
  • Phân loại tài sản và nợ: Bảng cân đối tài khoản phân loại tài sản và nợ của công ty thành các loại khác nhau như tài sản lưu động, tài sản cố định, nợ phải trả ngắn hạn, nợ dài hạn, vốn chủ sở hữu và lợi nhuận giữ lại. Điều này giúp người đọc hiểu được cách các khoản tài sản và nợ được phân bổ và sử dụng trong công ty.
  • Thể hiện sự cân đối giữa tài sản và nợ: Đây là tài liệu thể hiện sự cân đối giữa tổng giá trị tài sản và tổng giá trị nợ và vốn của công ty. Nó cho phép người đọc đánh giá sự ổn định tài chính của công ty, bởi vì nếu tổng giá trị tài sản lớn hơn tổng giá trị nợ và vốn, công ty có khả năng tài chính tốt hơn.
  • Thể hiện sự thay đổi trong tài sản và nợ của công ty theo thời gian, giúp người đọc đánh giá được sự phát triển và tăng trưởng của công ty.
  • Cung cấp thông tin cơ bản cho các báo cáo tài chính khác như báo cáo lưu chuyển tiền tệ và báo cáo kết quả kinh doanh.

3. Mục đích của bảng cân đối tài khoản là gì?

Bảng cân đối tài khoản là gì Cách lập Bảng cân đối tài khoản 1

Mục đích chính của bảng cân đối tài khoản là thể hiện sự cân đối giữa tổng giá trị tài sản và tổng giá trị nợ và vốn của công ty tại một thời điểm cụ thể. Nó cung cấp cho người đọc một cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính của công ty, bao gồm các khoản tài sản, nợ và vốn chủ sở hữu.

Các mục đích khác của bảng cân đối tài khoản bao gồm:

  • Cung cấp thông tin cơ bản cho các báo cáo tài chính khác như báo cáo lưu chuyển tiền tệ và báo cáo kết quả kinh doanh.
  • Giúp người đọc đánh giá sự ổn định tài chính của công ty, bằng cách so sánh tổng giá trị tài sản với tổng giá trị nợ và vốn. Nếu tổng giá trị tài sản lớn hơn tổng giá trị nợ và vốn, công ty có khả năng tài chính tốt hơn.
  • Phân tích và dự báo tình hình tài chính của công ty: Cung cấp cho người đọc thông tin về các khoản tài sản và nợ của công ty. Những thông tin này có thể được sử dụng để phân tích và dự báo tình hình tài chính của công ty trong tương lai.
  • Hỗ trợ quyết định đầu tư, những thông tin trong bảng cân đối có thể được sử dụng để đánh giá tiềm năng đầu tư của công ty và hỗ trợ quyết định đầu tư của nhà đầu tư.

4. Thời điểm lập bảng cân đối tài khoản

Bảng cân đối tài khoản là gì Cách lập Bảng cân đối tài khoản 1

Bảng cân đối  này là một báo cáo tài chính được lập vào một thời điểm cụ thể, thông thường là cuối kỳ tài chính của một công ty. Thời điểm lập bảng cân đối phải đảm bảo đầy đủ thông tin về tài sản, nợ và vốn của công ty tại thời điểm đó. Cụ thể, thời điểm lập bảng cân đối tài khoản phải phù hợp với chu kỳ kế toán của công ty, thông thường là cuối năm tài chính Tuy nhiên, nếu có nhu cầu, công ty có thể lập bảng cân đối vào bất kỳ thời điểm nào trong năm để đáp ứng các yêu cầu báo cáo tài chính hoặc để giám sát tình hình tài chính của công ty.

Ngoài ra, nếu công ty trải qua các sự kiện đặc biệt như sáp nhập, thâu tóm hoặc phát hành cổ phiếu mới, thời điểm lập bảng cân đối  cũng có thể bị ảnh hưởng và phải được điều chỉnh để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của thông tin.

5. Cách lập bảng cân đối tài khoản

Bảng cân đối tài khoản là gì Cách lập Bảng cân đối tài khoản 1

Để lập bảng cân đối chính xác, bạn có thể làm theo các bước sau:

  • Bước 1: Xác định các khoản tài sản

Xác định tất cả các khoản tài sản của công ty tại thời điểm lập bảng, bao gồm tài sản lưu động và tài sản cố định. Các tài sản lưu động bao gồm tiền mặt, các khoản đầu tư ngắn hạn, các khoản phải thu và hàng tồn kho. Các tài sản cố định bao gồm các khoản đầu tư dài hạn, tài sản cố định và tài sản không vật chất.

  • Bước 2: Xác định các khoản nợ

Xác định tất cả các khoản nợ của công ty tại thời điểm lập bảng, bao gồm các khoản phải trả cho các nhà cung cấp, các khoản vay ngắn hạn, các khoản nợ dài hạn và các khoản phải trả khác.

  • Bước 3: Xác định vốn chủ sở hữu

Tính toán vốn chủ sở hữu của công ty bằng cách trừ tổng giá trị nợ từ tổng giá trị tài sản của công ty.

  • Bước 4: Lập bảng cân đối

Sắp xếp các khoản tài sản, nợ và vốn chủ sở hữu vào bảng cân đối tài khoản theo thứ tự giảm dần hoặc tăng dần theo giá trị.

  • Bước 5: Kiểm tra tính cân đối của bảng

Đảm bảo rằng tổng giá trị tài sản bằng tổng giá trị nợ và vốn chủ sở hữu.

Sau khi hoàn thành các bước trên, bạn sẽ có được bảng cân đối tài khoản của công ty. Bảng này cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính của công ty tại một thời điểm cụ thể và là cơ sở để phân tích và đưa ra quyết định trong các hoạt động kinh doanh.

6. Cách xem bảng cân đối tài khoản trên Misa

Bảng cân đối tài khoản là gì Cách lập Bảng cân đối tài khoản 1

Để xem bảng cân đối tài khoản trên phần mềm kế toán Misa, bạn có thể làm theo các bước sau:

  • Bước 1: Mở phần mềm kế toán Misa và đăng nhập vào tài khoản của bạn.
  • Bước 2: Chọn menu "Báo cáo tài chính" hoặc "Báo cáo tài chính - Tổng hợp" trên giao diện chính của phần mềm.
  • Bước 3: Trong danh sách các báo cáo, chọn "Bảng cân đối tài khoản".
  • Bước 4: Trong cửa sổ "Bảng cân đối tài khoản", bạn có thể chọn khoảng thời gian và đơn vị tiền tệ để hiển thị thông tin trên bảng.
  • Bước 5: Nhấn nút "Xem báo cáo" để hiển thị chi tiết bảng cân đối của công ty trên phần mềm.

Bảng cân đối  trên phần mềm kế toán Misa sẽ cho bạn cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính của công ty tại thời điểm hiện tại và cũng cung cấp các thông tin chi tiết về các khoản tài sản, khoản nợ và vốn chủ sở hữu của công ty. Bạn có thể sử dụng các thông tin này để phân tích và đưa ra các quyết định trong các hoạt động kinh doanh.

7. Mẫu bảng cân đối tài khoản mới nhất

Bảng cân đối tài khoản là gì Cách lập Bảng cân đối tài khoản 1

Dưới đây là mẫu bảng cân đối  đơn giản:

Bảng cân đối tài khoản Số dư đầu kỳ Phát sinh trong kỳ

Số dư cuối kỳ

I. TÀI SẢN
1. Tài sản ngắn hạn
- Tiền và các khoản tương đương tiền
- Các khoản đầu tư ngắn hạn
- Các khoản phải thu
- Hàng tồn kho
- Tài sản khác
2. Tài sản dài hạn
- Các khoản đầu tư dài hạn
- Tài sản cố định
- Tài sản khác
II. NỢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
1. Nợ ngắn hạn
- Các khoản vay ngắn hạn
- Các khoản phải trả ngắn hạn
- Nợ khác
2. Nợ dài hạn
- Các khoản vay dài hạn
- Nợ khác
3. Vốn chủ sở hữu
- Vốn điều lệ
- Lợi nhuận chưa phân phối
III. TỔNG CỘNG

Lưu ý: Đây chỉ là một cấu trúc đơn giản để minh họa cho các tài khoản cơ bản. Bảng cân đối trên thực tế sẽ có thể phức tạp hơn và có nhiều tài khoản hơn tùy thuộc vào hoạt động kinh doanh của công ty.

8. Cách nộp bảng cân đối qua mạng

Bảng cân đối tài khoản là gì Cách lập Bảng cân đối tài khoản 1

Hiện nay, nhiều tổ chức, doanh nghiệp cho phép nộp bảng cân đối tài khoản qua mạng để tiết kiệm thời gian và chi phí. Cách nộp bảng cân đối  qua mạng có thể khác nhau tùy thuộc vào quy trình và phương thức mà tổ chức, doanh nghiệp cung cấp. Tuy nhiên, thường có các bước chính như sau:

Bước 1: Chuẩn bị bảng cân đối tài khoản

Trước khi nộp bảng cân đối  qua mạng, bạn cần chuẩn bị bảng cân đối tài khoản đầy đủ và chính xác. Bảng cân đối tài khoản nên được lập theo quy định của pháp luật và theo đúng quy trình của tổ chức, doanh nghiệp.

Bước 2: Truy cập trang web của tổ chức, doanh nghiệp

Bạn truy cập trang web của tổ chức, doanh nghiệp cung cấp dịch vụ nộp bảng cân đối tài khoản qua mạng. Thông thường, trên trang web sẽ có chức năng đăng nhập hoặc đăng ký tài khoản nếu bạn chưa có.

Bước 3: Đăng nhập vào tài khoản

Nếu đã có tài khoản, bạn đăng nhập vào tài khoản của mình bằng cách nhập tên đăng nhập và mật khẩu. Sau đó, bạn sẽ được đưa đến trang quản lý bảng cân đối tài khoản.

Bước 4: Tải lên bảng cân đối tài khoản

Tùy thuộc vào phương thức nộp bảng cân đối tài khoản của tổ chức, doanh nghiệp, bạn có thể chọn tải lên file bảng cân đối tài khoản hoặc nhập tay vào trang web. Nếu tải lên file, bạn sẽ được yêu cầu chọn file từ máy tính của mình.

Bước 5: Xác nhận và hoàn tất nộp bảng cân đối tài khoản

Sau khi tải lên bảng cân đối bạn cần xác nhận và kiểm tra lại thông tin trước khi hoàn tất quá trình nộp. Nếu thông tin chính xác, bạn hoàn tất quá trình nộp bảng cân đối qua mạng. Thông thường, hệ thống sẽ cung cấp cho bạn một số phiếu hoặc mã xác nhận để bạn có thể tra cứu lại quá trình nộp của mình sau này.

Lưu ý: Trước khi nộp bảng cân đối tài khoản qua mạng, doanh nghiệp cần đăng ký tài khoản và đăng ký dịch vụ kế toán trực tuyến tại Tổng cục Thuế hoặc nhà phát hành phần mềm.

Jenfi mang đến cho doanh nghiệp giải pháp cấp vốn ưu việt

Nếu doanh nghiệp của bạn đang cần vốn để mở rộng kinh doanh,... hãy đăng ký huy động vốn tăng trưởng cùng chúng tôi. Với Jenfi Capital, doanh nghiệp của bạn có thể đăng ký khoản vay lên tới 10 tỷ VND mà không cần tài sản thế chấp. Quy trình đăng ký khoản vay rất đơn giản và dễ hiểu, cho phép các công ty khởi nghiệp nhanh chóng nhận được tiền khi thật sự cần thiết.

Để tìm hiểu thêm cho trường hợp cụ thể của doanh nghiệp bạn, bạn có thể đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

jenfi - cách thức hoạt động

Nicky Minh

CTO and co-founder

Open post
Nên làm thẻ ngân hàng nào Thông tin mới nhất năm 2023 1

Nên làm thẻ ngân hàng nào? Thông tin mới nhất năm 2023

Nên làm thẻ ngân hàng nào Thông tin mới nhất năm 2023 1

1. Thẻ ngân hàng là gì? 

Nên làm thẻ ngân hàng nào Thông tin mới nhất năm 2023 1

Thẻ ngân hàng là một loại thẻ được các ngân hàng phát hành. Tích hợp nhiều tính năng cho phép khách hàng sử dụng thanh toán, phổ biến trong các giao dịch thanh toán tài chính không dùng tiền mặt. Thẻ được liên kết trực tiếp với tài khoản ngân hàng. Mang tính chất định danh riêng biệt cho mỗi khách hàng.

Thẻ ngân hàng thường được phát hành dưới dạng thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ. Tùy thuộc vào loại thẻ và tài khoản ngân hàng của khách hàng. Ngoài ra, thẻ ngân hàng còn có thể được trang bị các tính năng bảo mật như mã PIN hoặc mã OTP để đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

2. Thẻ ATM ngân hàng là gì?

Nên làm thẻ ngân hàng nào Thông tin mới nhất năm 2023 1

Thẻ ATM (tiếng Anh: Automated Teller Machine) là một loại thẻ do các ngân hàng phát hành. Được sử dụng để thực hiện các giao dịch tài chính trực tiếp tại các điểm ATM hoặc những nơi chấp nhận thẻ tương tự. Thẻ ATM và tài khoản ngân hàng thường được kết nối với nhau. Cho phép khách hàng thực hiện các giao dịch tài chính như: Rút tiền, chuyển tiền, mua sắm, thanh toán, v.v.

3. Ưu điểm sử dụng thẻ ATM ngân hàng

Nên làm thẻ ngân hàng nào Thông tin mới nhất năm 2023 1

Thẻ ATM là một trong những loại thẻ ngân hàng được phát hành rộng rãi trên toàn thế giới. Là xu hướng phổ biến hàng đầu hiện nay. Hầu hết mỗi khách hàng đều sở hữu ít nhất một thẻ ATM để phục vụ cho các nhu cầu giao dịch tài chính.

Sử dụng thẻ ATM ngân hàng, khách hàng sẽ nhận được nhiều lợi ích vượt trội như sau:

  • Tiện ích trong giao dịch tài chính. ATM hiện nay được phổ biến trên toàn thế giới với kết nối Napas của hệ thống các ngân hàng. Người dùng dễ dàng sử dụng dịch vụ tại các điểm ATM hoặc những điểm chấp nhận quẹt thẻ mà không cần phải đến giao dịch thông qua ngân hàng. 
  • An toàn: Khách hàng không cần mang theo tiền mặt. Toàn bộ tài khoản được mã hoá và giao dịch thông qua thẻ ATM. Thẻ ATM có tính bảo mật cao, được bảo vệ bởi các hệ thống bảo mật hàng đầu của ngân hàng.
  • Tiết kiệm thời gian: Sử dụng thẻ ATM giúp người dùng tiết kiệm thời gian và công sức khi không cần phải đến ngân hàng để thực hiện các giao dịch tài chính. Ngoài ra, cây ATM hoạt động liên tục 24/7, cho phép người dùng thực hiện các giao dịch bất cứ lúc nào mà không giới hạn thời gian.
  • Kiểm soát chi tiêu: Thông qua việc theo dõi các giao dịch đã thực hiện trên thẻ ATM, kiểm tra số dư tài khoản, khách hàng có thể dễ dàng kiểm soát chi tiêu của mình nhằm đạt hiệu quả cao hơn trong kiểm soát tài chính cá nhân.

4. Tiêu chí lựa chọn ngân hàng làm thẻ ATM

Nên làm thẻ ngân hàng nào Thông tin mới nhất năm 2023 1

Để lựa chọn được ngân hàng phù hợp cần xác định thông qua nhiều yếu tố. Mỗi ngân hàng có những thế mạnh nhất định. Những tiêu chí sau đây phần nào sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trước quyết định lựa chọn làm thẻ ATM.

4.1 Ngân hàng thông dụng, được dùng nhiều nhất

Một ngân hàng có tệp khách hàng lớn, phủ sóng toàn quốc đồng nghĩa với tính thông dụng cao. Tỷ lệ khách hàng sử dụng thẻ ATM phần nào phản ánh độ tin cậy và chất lượng của ngân hàng.

Ngoài ra, một ngân hàng có tính thông dụng cao sẽ có mạng lưới ATM rộng và phủ sóng rộng khắp. Khách hàng có thể dễ dàng thực hiện các giao dịch tài chính một cách thuận tiện để thực hiện các giao dịch tài chính một cách dễ dàng.

4.2 Bảo mật của ngân hàng an toàn

Thẻ ATM được coi như ví điện tử, gắn liền với tài chính của mỗi cá nhân. Chính vì vậy độ bảo mật cao là điểu cần được ưu tiên hàng đầu.  Thời gian gần đây, một số ngân hàng để xảy ra những tình trạng như lộ lọt thông tin khách hàng, lừa đảo làm thẻ,mất tiền, v.v. khiến nhiều người bất an khi sử dụng thẻ ATM.

Hãy lựa chọn những ngân hàng uy tín. Tích hợp công nghệ hàng đầu vào quản lý tài khoản và bảo mật như thẻ chip, mã pin, mã OTP, bảo mật 2 lớp v.v Tạo nên chính sách bảo mật tài khoản khách hàng tuyệt đối, hạn chế tối đa nguy cơ lộ lọt thông tin thẻ của khách hàng. 

4.3 Ngân hàng uy tín và độ tin cậy cao

Sự uy tín và độ tin cậy cao của một ngân hàng được đánh giá qua nhiều yếu tố. Nổi bật nhất có thể kể đến như sau:

  • Năng lực
  • Quy mô hoạt động, hiệu quả tài chính
  • Uy tín trên truyền thông
  • Sự hài lòng của khách hàng
  • V.v

Ngân hàng có uy tín cao, doanh thu tăng trưởng tốt sẽ thu hút được nhiều khách hàng tin dùng dịch vụ. Đây là ngân hàng bạn có thể yên tâm hợp tác lâu dài cho những giao dịch tài chính của mình.

5. Mở thẻ tín dụng ngân hàng nào tốt nhất

Nên làm thẻ ngân hàng nào Thông tin mới nhất năm 2023 1

5.1 Lãi suất ngân hàng bao nhiêu?

Trước bất kỳ giao dịch tài chính nào, lãi suất là điều đầu tiên cần lưu ý. Tìm hiểu rõ về lãi suất sẽ giúp người dùng dễ dàng đưa ra quyết định nên lựa chọn làm thẻ ATM của ngân hàng nào.

Một số lưu ý liên quan đến lãi suất cần chú ý như sau:

  • Lãi suất ưu đãi
  • Điều khoản rõ ràng. Các khoản phụ phí phát sinh không cao

5.2 Hạn mức tín dụng bao nhiêu

Hạn mức thẻ được cấu thành từ nhiều yếu tố. Tuỳ thuộc vào hạng thẻ và chính sách của từng ngân hàng. Lựa chọn ngân hàng có hạn mức tín dụng cao và chi phí thấp mang lại nhiều lợi ích cho khách hàng. 

5.3 Tiện ích khi sử dụng thẻ tín dụng

Thông qua dịch vụ ngân hàng trực tuyến, khách hàng được trải nghiệm nhiều tiện ích từ thẻ tín dụng. Giao dịch tài chính an toàn, linh hoạt tiện lợi hơn rất nhiều so với sử dụng tiền mặt. Ngoài ra, quy trình đăng ký thẻ linh động cũng giúp khách hàng tiết kiệm được tối đa chi phí và thời gian.

5.4 Đa dạng các loại thẻ tín dụng

Đa số các ngân hàng hiện nay triển khai nhiều sản phẩm thẻ, với những ưu đãi hấp dẫn về lãi suất và hạn mức riêng. Tùy vào nhu cầu sử dụng, khách hàng sẽ lựa chọn được loại thẻ phù hợp nhất với mình. 

5.5 Dưới 18 tuổi làm thẻ tín dụng được không

Để đảm bảo việc thực hiện việc sử dụng thẻ tín dụng một cách có trách nhiệm và hợp lý. Quy định về độ tuổi tối thiểu để làm thẻ tín dụng theo quy định của pháp luật hiện hành là 18 tuổi. Vì vậy, nếu chưa đủ 18 tuổi sẽ không được phép làm thẻ tín dụng do chưa đủ năng lực hành vi dân sự trước pháp luật.

Tuy nhiên, trẻ em dưới 18 tuổi có thể được cấp phép sử dụng thẻ tín dụng dưới dạng thẻ phụ nếu có sự đồng ý của phụ huynh hoặc người giám hộ. 

5.6 Khóa thẻ nhanh chóng bằng hotline ngân hàng

Nhằm giải đáp nhanh chóng và kịp thời các vấn đề của khách hàng, hầu hết các ngân hàng đều đã triển khai dịch vụ hotline 24/7. Trong trường hợp cần khoá thẻ gấp, khách hàng cần liên hệ ngay với hotline để nhanh chóng vô hiệu hoá thẻ. Tránh những rủi ro về tài chính.

6. Làm thẻ ATM ngân hàng nào tốt nhất

Nên làm thẻ ngân hàng nào Thông tin mới nhất năm 2023 1

6.1 Ngân hàng VPBank

VPBank - Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng là một trong những ngân hàng uy tín tại thị trường Việt Nam. VPBank được thành lập vào năm 1993 và trải qua hơn 27 năm phát triển, VPBank đã trở thành một trong những ngân hàng có mạng lưới chi nhánh và điểm giao dịch rộng khắp trên cả nước, cũng như nhiều dịch vụ ngân hàng chất lượng cao.

Nằm trong khối liên kết Napas, khách hàng sở hữu thẻ VPBank dễ dàng sử dụng trên hầu hết các hệ thống ATM rộng khắp. VPBank cung cấp một loạt các sản phẩm và dịch vụ ngân hàng đa dạng cho khách hàng. Với cam kết cung cấp dịch vụ khách hàng chất lượng và đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách tốt nhất. Mở thẻ ATM ngân hàng VPBank luôn là sự lựa chọn tối ưu của hầu hết khách hàng.

6.2 Ngân hàng Vietcombank

Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - Vietcombank là một trong 4 big 4 ngân hàng. Thuộc top những ngân hàng lớn và có uy tín tại Việt Nam. Được thành lập từ năm 1963, Vietcombank hiện nay là một trong những ngân hàng có mạng lưới chi nhánh và điểm giao dịch trên khắp cả nước.

Vietcombank cũng nổi tiếng với các sản phẩm và dịch vụ ngân hàng điện tử tiên tiến, bao gồm ứng dụng Vietcombank Online, ứng dụng Vietcombank eKYC, ứng dụng Vietcombank Pay và ứng dụng Vietcombank SecurePlus+. Nhờ vào sự đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ và dịch vụ khách hàng, Vietcombank đã được vinh danh nhiều giải thưởng uy tín, trong đó có giải thưởng Ngân hàng số hàng đầu Việt Nam 2021 của Tạp chí Euromoney.

6.3 Ngân hàng BIDV

Nằm trong nhóm big 4 ngân hàng tại Việt Nam, BIDV được đánh giá là một trong những ngân hàng tốt nhất và có uy tín nhất hiện nay. BIDV cũng đã được vinh danh nhiều giải thưởng uy tín trong và ngoài nước, bao gồm giải thưởng Ngân hàng tốt nhất Việt Nam 2021 của Tạp chí Euromoney và giải thưởng Ngân hàng quốc gia tốt nhất Việt Nam 2020 của Tạp chí Finance Asia. 

BIDV cam kết cung cấp dịch vụ khách hàng chất lượng và đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách tốt nhất. Là một trong những ngân hàng có mạng lưới chi nhánh và điểm giao dịch rộng khắp trên cả nước. Ngoài ra, ngân hàng còn liên kết với hầu hết các ngân hàng khác, hỗ trợ khách hàng sử dụng ATM tại các điểm chấp nhận thẻ trên toàn quốc.

6.4 Ngân hàng Techcombank

Ngân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam - Techcombank là một trong những ngân hàng tư nhân hàng đầu tại Việt Nam. Được thành lập vào năm 1993. Techcombank hiện nay là một trong những ngân hàng có năng lực tài chính mạnh mẽ, mạng lưới chi nhánh và điểm giao dịch rộng khắp trên cả nước.

Techcombank được đánh giá là một trong những ngân hàng tốt nhất và có uy tín tại Việt Nam, với cam kết cung cấp dịch vụ khách hàng chất lượng và đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách tốt nhất. Techcombank cũng đã được vinh danh nhiều giải thưởng uy tín trong và ngoài nước, bao gồm giải thưởng Ngân hàng tốt nhất Việt Nam 2020 của Tạp chí Euromoney và giải thưởng Ngân hàng số tốt nhất Việt Nam 2020 của Tạp chí Asiamoney.

7. Sinh viên nên làm thẻ ATM ngân hàng nào nhiều ưu đãi nhất

Nên làm thẻ ngân hàng nào Thông tin mới nhất năm 2023 1

Các ngân hàng hiện nay triển khai nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn. Dành riêng cho đối tượng sinh viên. Bao gồm miễn phí phí duy trì tài khoản, giảm phí chuyển khoản, giảm phí rút tiền tại các máy ATM nội bộ, v.v

Dưới đây là chính sách nổi bật của một số ngân hàng hiện nay:

7.1 Thẻ ATM ngân hàng ACB

Ngân hàng ACB cung cấp dịch vụ thẻ ATM cho sinh viên với nhiều ưu đãi và tiện ích. Sinh viên có thể đăng ký mở tài khoản thanh toán tại ACB và nhận được thẻ ATM miễn phí, với nhiều tính năng tiện lợi như:

  • Miễn phí phát hành thẻ và phí quản lý thẻ trong thời gian 2 năm đầu
  • Không yêu cầu duy trì số dư tối thiểu
  • Giảm 50% phí chuyển tiền trong nước
  • Giảm phí rút tiền tại các máy ATM nội bộ của ACB và các ưu đãi khác

7.2 Thẻ ATM ngân hàng Sacombank

Sacombank hiện nay có nhiều chương trình khuyến mãi dành cho sinh viên và chi nhánh phủ sóng trên toàn quốc. Kèm theo đó là những ưu đãi đặc biệt dành riêng cho sinh viên như sau:

  •  Miễn phí mở thẻ và các giao dịch tại máy ATM
  • không yêu cầu duy trì số dư tối thiểu
  • Tích hợp các tiện ích quản lý thẻ trên điện thoại dễ dàng.

7.3 Thẻ ATM sinh viên Agribank

Agribank là một trong những ngân hàng tiên phong trong phong trào hỗ trợ sinh viên sử dụng thẻ ngân hàng. Tạo điều kiện tối đa cho sinh viên tiếp cận các dịch vụ tài chính nhanh chóng và tiện lợi. 

Mở thẻ ngân hàng tại Agribank, sinh viên sẽ được hưởng những ưu đãi hấp dẫn như sau:

  • Ngân hàng liên kết với ký túc xá, thẻ thư viện, thẻ điểm danh giúp sinh viên thuận tiện trong quá trình sử dụng.
  • Hạn mức ưu đãi lên đến 25 triệu và không hạn chế số lần rút tiền
  • Nhận nhiều ưu đãi giảm giá, hoàn tiền khi sử dụng thẻ chi tiêu mua sắm.

8. Làm thẻ ATM ngân hàng cần những gì?

Nên làm thẻ ngân hàng nào Thông tin mới nhất năm 2023 10

8.1 Điều kiện làm thẻ ATM ngân hàng

Để làm thẻ ATM của một ngân hàng, khách hàng cần đáp ứng những yêu cầu cơ bản sau đây:

  • Là công dân hợp pháp tại Việt Nam trong độ tuổi từ 18 – 60. Có đầy đủ hành vi năng lực dân sự
  • Căn cước công dân/Hộ chiếu còn hiệu lực

8.2 Thủ tục làm thẻ ATM ngân hàng

Thủ tục làm thẻ ATM ngân hàng có thể khác nhau tùy theo từng ngân hàng cụ thể, tuy nhiên, thường gồm những bước sau:

Bước 1: Chuẩn bị giấy tờ

Bước 2: Đăng ký làm thẻ

  • Điền đơn đăng ký làm thẻ ATM của ngân hàng, cung cấp thông tin và giấy tờ cần thiết.
  • Nếu bạn là khách hàng mới, bạn cần đăng ký mở tài khoản thanh toán trước khi được cấp thẻ ATM.

Bước 3: Chờ xét duyệt và nhận thẻ

  • Nếu đơn đăng ký của bạn được chấp nhận, bạn sẽ nhận được thẻ ATM và mật khẩu tại điểm giao dịch của ngân hàng hoặc qua bưu điện nếu yêu cầu.

Sau khi nhận được thẻ ATM, bạn cần đăng ký và sử dụng dịch vụ SMS Banking hoặc Internet Banking để quản lý tài khoản và thực hiện các giao dịch. Ngoài ra, bạn cần giữ kỹ thẻ ATM và mật khẩu để đảm bảo an toàn cho tài khoản của mình.

8.3 Làm thẻ ATM ngân hàng mất bao lâu

Thời gian cấp thẻ ATM của ngân hàng có thể khác nhau tùy theo từng ngân hàng và khu vực. Thường thì thời gian cấp thẻ ATM sẽ dao động từ 5 đến 10 ngày làm việc kể từ ngày đăng ký thành công. Với dịch vụ phát hành nhanh, thời gian cấp thẻ rút ngắn chỉ còn từ 1 đến 2 ngày. Tuy nhiên, khách hàng sẽ phải thanh toán một khoản phí phát hành nhanh. Mức phí tuỳ theo quy định từng ngân hàng.

Để đảm bảo thời gian cấp thẻ ATM nhanh chóng, bạn cần cung cấp đầy đủ và chính xác các thông tin cần thiết, chuẩn bị giấy tờ đầy đủ và đăng ký tại những điểm giao dịch có thể giải quyết nhanh chóng yêu cầu của bạn. Khách hàng cũng có thể đăng ký làm thẻ ATM trực tuyến qua Internet Banking hoặc ứng dụng di động của ngân hàng để tiết kiệm thời gian.

9. Những thắc mắc khi làm thẻ ngân hàng

Nên làm thẻ ngân hàng nào Thông tin mới nhất năm 2023 9

9.1 Có phải trả tiền để làm thẻ ngân hàng không?

Thường thì làm thẻ ATM là miễn phí, tuy nhiên một số ngân hàng có thể yêu cầu bạn phải trả phí duy trì thẻ hoặc phí dịch vụ nếu bạn không đáp ứng điều kiện sử dụng thẻ.

9.2 Một người có thể làm nhiều thẻ ATM ngân hàng không

Ngân hàng không giới hạn về số lượng thẻ ATM trên một khách hàng. Một khách hàng có thể làm từ 2 – 3 thẻ ATM, tuy nhiên không cùng một loại thẻ.

9.3 Nhờ người thân làm hộ thẻ ATM được không

Làm thẻ ATM ngân hàng chỉ áp dụng cho chủ thẻ đích thân đến ngân hàng và làm dịch vụ xác minh, ký xác nhận và làm thẻ. Theo quy định, ngân hàng sẽ từ chối với những trường hợp nhờ làm thẻ hộ. Việc nhờ người thân làm hộ thẻ ATM có thể gây ra các rủi ro về bảo mật thông tin cá nhân và tài khoản của bạn, và cũng có thể dẫn đến việc mất tiền hoặc lừa đảo. Do đó, khách hàng nên tự mình đăng ký và sử dụng thẻ ATM của mình một cách an toàn và đúng quy định của ngân hàng.

9.4 Có thể mở thẻ ATM ngân hàng online không

Dịch vụ mở thẻ ATM online được hầu hết khách hàng lựa chọn khi đăng ký mở thẻ. Khách hàng chỉ cần đăng ký tài khoản và xác minh danh tính online, sau đó mang CMND đến quầy giao dịch để nhận thẻ nhanh chóng.

9.5 Thẻ ATM có sử dụng được ở nước ngoài không?

Và hầu hết các ngân hàng hiện nay đều phát hành các thẻ ATM sử dụng tại quốc tế nhanh chóng và dễ dàng.

9.6 Thẻ ngân hàng có thời hạn sử dụng không?

ó, thẻ ngân hàng thường có thời hạn sử dụng. Thời hạn sử dụng thẻ thường được ghi trên thẻ và có thể khác nhau tùy thuộc vào loại thẻ và ngân hàng phát hành.

Thời hạn sử dụng của thẻ ngân hàng thường là khoảng 2-5 năm. Sau khi thời hạn này hết hạn, ngân hàng sẽ phát hành một thẻ mới cho khách hàng.

Jenfi mang đến cho doanh nghiệp giải pháp cấp vốn ưu việt

Nếu doanh nghiệp của bạn đang cần vốn để mở rộng kinh doanh,... hãy đăng ký huy động vốn tăng trưởng cùng chúng tôi. Với Jenfi Capital, doanh nghiệp của bạn có thể đăng ký khoản vay lên tới 10 tỷ VND mà không cần tài sản thế chấp. Quy trình đăng ký khoản vay rất đơn giản và dễ hiểu, cho phép các công ty khởi nghiệp nhanh chóng nhận được tiền khi thật sự cần thiết.

Để tìm hiểu thêm cho trường hợp cụ thể của doanh nghiệp bạn, bạn có thể đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

jenfi - cách thức hoạt động

Nicky Minh

CTO and co-founder

7 Cách tra cứu số tài khoản ngân hàng & số dư nhanh, chuẩn xác

Open post
7 Cách tra cứu số tài khoản ngân hàng & số dư nhanh, chuẩn xác

7 Cách tra cứu số tài khoản ngân hàng & số dư nhanh, chuẩn xác

7 Cách tra cứu số tài khoản ngân hàng & số dư nhanh, chuẩn xác

Thời đại công nghệ 4.0 hầu hết ai cũng có cho mình một tài khoản ngân hàng để thuận tiện giao dịch.

1. Số tài khoản ngân hàng là gì? Ý nghĩa, phân biệt với số thẻ ATM

7 Cách tra cứu số tài khoản ngân hàng & số dư nhanh, chuẩn xác

1.1 Số tài khoản ngân hàng là một chuỗi ký tự định danh của khách hàng.

Dãy số này là duy nhất tương ứng với mỗi tài khoản tại một ngân hàng cụ thể. Số tài khoản giúp các ngân hàng xác định chính xác tài khoản của khách hàng khi họ thực hiện các giao dịch tài chính.

Số tài khoản ngân hàng thường bao gồm một loạt các chữ số từ 9 đến 14 ký tự, tuỳ theo quy định của từng ngân hàng. Bao gồm một loạt các thông tin về ngân hàng như tên, chi nhánh, số tài khoản và mã số ngân hàng. Hiện nay, có hai loại số tài khoản ngân hàng là: Số tài khoản nội địa và Số tài khoản quốc tế. Khi muốn thực hiện các giao dịch ngân hàng (Ví dụ: Chuyển khoản; thanh toán hóa đơn, v.v) khách hàng cần cung cấp chính xác số tài khoản nhằm xác định tính danh tính để giao dịch thực hiện chính xác nhất. Khi gửi số tài khoản quốc tế, khách hàng cần gửi kèm số Swift Code với mục đích giúp nhận diện ngân hàng hoặc tổ chức tài chính.

1.2 Số thẻ ATM cũng là một dãy số định danh nhưng độc lập với số tài khoản. 

Số thẻ ATM được in trên thẻ ATM. Giúp người dùng xác nhận danh tính của mình khi thực hiện các giao dịch tài chính tại các cây ATM. Bao gồm những giao dịch thông thường như: Kiểm tra số dư, rút tiền, chuyển tiền, v.v. 

Từ 2 định nghĩa trên có thể thấy, số tài khoản ngân hàng và số thẻ ATM là hai dãy số định danh hoàn toàn khác nhau. Chúng phục vụ cho hai mục đích khác nhau trong quá trình khách hàng thực hiện các giao dịch tài chính.

Bảng so sánh sau đây sẽ giúp bạn dễ dàng hình dung sự khác biệt giữa số tài khoản và số thẻ ATM

Tiêu chí so sánh

Số thẻ ATM Số tài khoản

Nơi xuất hiện

Thường được in dập nổi trên bề mặt thẻ cứng Thường được cung cấp bảo mật qua giấy tờ, thông báo SMS hoặc văn bản qua email
Cấu trúc Gồm có 16 hoặc có 19 số và được chia làm 4 phần riêng biệt.

Khoảng từ 9 - 14 chữ số tùy theo quy định của từng ngân hàng.

Cấu trúc chia làm 2 phần: 

  • 3 chữ số đầu là số đại diện cho ngân hàng,
  • Dãy số còn lại là ngẫu nhiên.
Tác dụng Định danh khách hàng, hỗ trợ ngân hàng dễ dàng hơn trong công tác quản lý. 

Thực hiện các giao dịch chuyển/rút tiền hoặc tra cứu số dư tại các cây ATM

Định danh khách hàng.

Được sử dụng trong các giao dịch tài chính

2. 7 Cách tra cứu số tài khoản ngân hàng nhanh chóng

7 Cách tra cứu số tài khoản ngân hàng & số dư nhanh, chuẩn xác

Lưu ý: Thao tác tra cứu số tài khoản ngân hàng có thể khác nhau tùy thuộc vào quy định của từng ngân hàng, quốc gia. Sau đây là hướng dẫn chung về 7 cách tra cứu số tài khoản ngân hàng nhanh chóng và chính xác nhất.

2.1 Kiểm tra số tài khoản ngân hàng qua Internet Banking

Hầu hết các ngân hàng hiện nay đều triển khai dịch vụ Internet Banking. Đây là chiến lược nhằm hỗ trợ khách hàng thuận tiện hơn khi giao dịch trong thời đại công nghệ số bùng nổ. Để thực hiện chức năng này, quý khách thao tác thực hiện các bước như sau:

  • Bước 1: Đăng nhập vào tài khoản Internet Banking của ngân hàng bạn đang sử dụng.
  • Bước 2: Tìm kiếm phần Thông tin tài khoản. Chọn tính năng “Truy vấn số tài khoản".
  • Bước 3: Kiểm tra thông báo số tài khoản cũng như số dư và các giao dịch đã thực hiện theo kết quả hệ thống chuyển về.

Lưu ý rằng việc kiểm tra số tài khoản ngân hàng thông qua Internet Banking chỉ nên thực hiện trên thiết bị an toàn. Bao gồm cả việc kết nối đến Internet thông qua mạng riêng ảo (VPN) hoặc mạng Wi-Fi bảo mật để tránh bị lộ lọt thông tin

2.2 Tra cứu số tài khoản ngân hàng qua Mobile Banking

Tương tự như Internet Banking, việc tra cứu số tài khoản ngân hàng qua Mobile Banking hiện nay cũng được ưa chuộng hàng đầu. Cách tra cứu này rất thuận tiện với những người sử dụng smartphone. Khách hàng dễ dàng tra cứu mọi lúc mọi nơi và bất kỳ lúc nào chỉ với một chiếc điện thoại có kết nối Internet.
Các thao tác thực hiện đơn giản như sau:

  • Bước 1: Tải và cài đặt ứng dụng Mobile Banking của ngân hàng bạn đang sử dụng trên điện thoại của mình.
  • Bước 2: Đăng ký tài khoản. Sau đó đăng nhập vào ứng dụng Mobile Banking của ngân hàng.
  • Bước 3: Tìm kiếm phần thông tin tài khoản hoặc tài sản của bạn.
  • Bước 4: Kiểm tra số tài khoản được liệt kê trong danh sách tài sản của bạn. Nhấn chọn “Tài khoản" để truy vấn mọi thông tin của tài khoản như số dư hay số tài khoản.

Lưu ý rằng việc tra cứu số tài khoản ngân hàng thông qua Mobile Banking cũng chỉ nên được thực hiện trên thiết bị an toàn và được kết nối đến Internet thông qua mạng riêng ảo (VPN) hoặc mạng Wifi bảo mật. 

2.3 Tra cứu số tài khoản ngân hàng qua SMS 

Nếu đăng ký sử dụng dịch vụ SMS Banking, khách hàng có thể tra cứu số tài khoản nhanh chóng chỉ với một tin nhắn điện thoại. Việc tra cứu số tài khoản ngân hàng qua SMS có những khác biệt nhất định tuỳ thuộc vào từng ngân hàng. Sau đây là một số thao tác cơ bản:

  • Bước 1: Gửi tin nhắn văn bản (SMS) đến số điện thoại hỗ trợ SMS của ngân hàng bạn đang sử dụng. Chú ý sử dụng đúng cú pháp và số điện thoại nhận để yêu cầu thông tin theo quy định cụ thể của từng ngân hàng. 
  • Bước 2: Kiểm tra tin nhắn phản hồi từ ngân hàng để biết thông tin số tài khoản của mình.

Thao tác tra cứu số tài khoản ngân hàng qua SMS chỉ nên được thực hiện trên thiết bị an toàn. Được bảo vệ tối đa bằng mật khẩu hoặc cảm biến vân tay. 

2.4 Kiểm tra số tài khoản ngân hàng qua cây ATM 

7 Cách tra cứu số tài khoản ngân hàng & số dư nhanh, chuẩn xác

Kiểm tra số tài khoản thông qua hệ thống cây ATM là một trong những cách truyền thống nhất mà hầu hết người dùng thẻ ngân hàng nào cũng đã từng thực hiện. Khách hàng có thể sử dụng mọi cây ATM, thậm chí là cây của ngân hàng khác đều có thể thực hiện được giao dịch này.

Để kiểm tra số tài khoản của mình qua cây ATM, chỉ cần thực hiện theo các bước đơn giản như sau:

  • Bước 1: Đưa thẻ ATM vào khe đọc thẻ và nhập mã PIN để đăng nhập
  • Bước 2: Chọn chức năng "Thông tin tài khoản" hoặc "Xem tài khoản" tùy thuộc vào cây ATM cụ thể mà bạn đang sử dụng. (Lưu ý có sự khác biệt giữa giao diện ATM của từng ngân hàng)
  • Bước 3: Kiểm tra thông tin số tài khoản đang được hiển thị trên màn hình.

2.5 Tra cứu số tài khoản ngân hàng qua hotline ngân hàng

Để tra cứu số tài khoản qua hotline của ngân hàng, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:

  • Bước 1: Gọi điện đến số tổng đài của ngân hàng và thao tác bấm các phím theo hướng dẫn. Thông thường, số điện thoại này sẽ được hiển thị trên trang web của ngân hàng hoặc trên thẻ ATM.
  • Bước 2: Cung cấp các thông tin để xác minh danh tính với nhân viên ngân hàng. Một vài thông tin cơ bản có thể kể đến như: Họ tên, năm sinh, số CCCD, số điện thoại đăng ký, câu hỏi bảo mật, v.v.
  • Bước 3: Yêu cầu thông tin về số tài khoản của mình và đợi để được hỗ trợ. Tư vấn viên sẽ hỗ trợ tìm kiếm và thông báo truy vấn theo yêu cầu.

Cách tra cứu số tài khoản ngân hàng bằng hotline mang đến sự nhanh chóng và tiện lợi. Tuy nhiên lại có hạn chế là chỉ thực hiện trong giờ hành chính và rất nhiều trường hợp máy bận liên tục do tổng đài quá tải.

2.6 Kiểm tra số tài khoản ngân hàng tại ngân hàng

7 Cách tra cứu số tài khoản ngân hàng & số dư nhanh, chuẩn xác

Khách hàng có thể đến trực tiếp các ngân hàng để kiểm tra số tài khoản của mình. Hãy thực hiện theo các bước sau:

  • Bước 1: Đi đến chi nhánh hoặc phòng giao dịch của ngân hàng mà mình đang sử dụng.
  • Bước 3: Liên hệ nhân viên.  Cung cấp các thông tin xác thực cho nhân viên
  • Bước 3: Yêu cầu thông tin về số tài khoản của bạn và đợi để nhận lại thông tin từ giao dịch viên. Sau khi nhận yêu cầu hỗ trợ, nhân viên giao dịch sẽ tiến hành kiểm tra thông tin của khách hàng.

2.7 Tra cứu số tài khoản ngân hàng qua biên lai giao dịch

Thông thường, số tài khoản của bạn sẽ được hiển thị trên biên lai giao dịch mỗi khi bạn thực hiện giao dịch tại ngân hàng hoặc sử dụng các dịch vụ của ngân hàng. Nếu bạn không biết hoặc không nhớ số tài khoản của mình, bạn có thể tìm kiếm trên biên lai giao dịch của bạn để tìm thông tin này.

Để tra cứu số tài khoản ngân hàng qua biên lai giao dịch, bạn chỉ cần kiểm tra các thông tin trên biên lai, đặc biệt là số tài khoản của bạn sẽ được hiển thị ở đâu đó trên biên lai. Hầu hết các biên lai rút tiền tại cây ATM, biên lai số dư, biên lai sao kê đều in thông tin dãy số tài khoản ngân hàng. Phòng trường hợp cần tra cứu, khách hàng có thể giữ lại biên lai cũ đã từng giao dịch với ngân hàng.

Sở hữu một tài khoản ngân hàng là điều cần thiết để phù hợp với guồng quay trong cuộc sống hiện đại ngày nay. Tuy nhiên, số tài khoản ngân hàng liên quan mật thiết đến các yếu tố tài chính. Vì vậy cần cẩn trọng trước những yêu cầu cung cấp thông tin để đảm bảo an toàn nhất cho những giao dịch tài chính của bạn.

Phát triển kinh doanh cùng Jenfi!

Nếu doanh nghiệp của bạn đang cần vốn để mở rộng kinh doanh,... hãy đăng ký huy động vốn tăng trưởng cùng chúng tôi. Với Jenfi Capital, doanh nghiệp của bạn có thể đăng ký khoản vay lên tới 10 tỷ VND mà không cần tài sản thế chấp. Quy trình đăng ký khoản vay rất đơn giản và dễ hiểu, cho phép các công ty khởi nghiệp nhanh chóng nhận được tiền khi thật sự cần thiết.

Để tìm hiểu thêm cho trường hợp cụ thể của doanh nghiệp bạn, bạn có thể đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

jenfi - cách thức hoạt động

Nicky Minh

CTO and co-founder

Đòn Bẩy Tài Chính: Khái Niệm & Cách Thực Hiện Hiệu Quả

Open post
Đòn Bẩy Tài Chính | Jenfi Capital

Tận Dụng Đòn Bẩy Tài Chính Hiệu Quả

Đòn Bẩy Tài Chính | Jenfi Capital

Một trong những yếu tố giúp doanh nghiệp tăng trưởng là tối đa lợi nhuận và giảm chi phí. Và một trong những công cụ có thể giúp doanh nghiệp đạt được điều này là đòn bẩy tài chính. 

Đòn bẩy tài chính là một công cụ mạnh mẽ giúp doanh nghiệp sử dụng vốn vay để tăng sức mua và tạo ra lợi nhuận lớn hơn. Đòn bẩy cũng có thể được sử dụng để nâng cao hiệu quả hoạt động, từ đó tạo lợi thế cạnh tranh và khả năng tận dụng các cơ hội mới phát sinh. Tuy nhiên, công cụ này thường được ví như “dao hai lưỡi”.

Tuy nhiên, đòn bẩy tài chính là gì, có mấy loại đòn bẩy và làm sao để sử dụng hiệu quả và tối thiểu rủi ro?

Trong bài viết này, cùng Jenfi Capital xem xét những khái niệm cơ bản cần hiểu rõ về đòn bẩy tài chính và cách sử dụng đòn bẩy phù hợp để tăng tiềm năng cho doanh nghiệp của bạn.

Giới Thiệu Khái Niệm Đòn Bẩy Tài Chính

Giới Thiệu Khái Niệm Đòn Bẩy Tài Chính

Đòn bẩy là việc sử dụng tiền đi vay hoặc các công cụ tài chính khác để tăng tiềm năng lợi nhuận đầu tư. Nói đơn giản, sử dụng đòn bẩy tài chính là dùng tiền của người khác để khuếch đại tài sản của chính bản thân.  

Ví dụ, bạn kinh doanh mặt hàng A có giá bán 100,000 VND, lợi nhuận 10% và dự đoán nhu cầu mặt hàng này tăng gấp đôi vào tháng tiếp theo. Bạn huy động vốn tăng trưởng từ Jenfi Capital 1,000,000,000 VND để nhập mặt hàng này. Như vậy, bạn dùng nguồn vốn từ Jenfi để tạo đòn bẩy hoạt động, tăng doanh thu và tạo thêm lợi nhuận 100,000,000 VND.

Đòn bẩy có thể được sử dụng để tăng lợi nhuận đầu tư, nhưng cũng có mức độ rủi ro đi kèm vì số tiền đi vay có thể làm tăng tổn thất nếu khoản đầu tư không đạt mục tiêu đề ra.

Phân Loại Đòn Bẩy Tài Chính

Phân Loại Đòn Bẩy Tài Chính

Có nhiều loại đòn bẩy khác nhau, bao gồm:

  • Đòn bẩy nợ: vay tiền từ người cho vay, chẳng hạn như ngân hàng, để đầu tư vào kinh doanh hoặc tài sản.
  • Đòn bẩy hoạt động: tăng doanh thu bằng cách tăng sản xuất hoặc bán hàng mà không tăng chi phí cố định.
  • Bán và thuê lại: bán một tài sản (ví dụ, bất động sản) và sau đó cho thuê lại từ chủ mới để giải phóng nguồn tiền mặt.

Đòn Bẩy Tài Chính Hoạt Động Ra Sao

Đòn Bẩy Tài Chính Hoạt Động Ra Sao

Đòn bẩy tài chính hoạt động dưới hình thức vay nợ: bạn vay tiền của người khác để tăng lợi nhuận bản thân. Để hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động, hãy cùng tham khảo ví dụ về đòn bẩy sau.

Giả sử bạn muốn đầu tư vào một bất động sản, nhưng bạn không đủ tiền mặt để mua ngay tài sản. Bạn có thể vay mua nhà từ ngân hàng để sở hữu ngôi nhà bằng cách thế chấp ngôi nhà cho ngân hàng. 

Nếu bạn mua ngôi nhà trị giá 2 tỷ VND và chỉ có tiền mặt 400 triệu VND, vậy bạn cần dùng đòn bẩy 1,6 tỷ VNĐ vay từ ngân hàng. Nếu tài sản này tạo ra thu nhập 200 triệu VND một năm và tăng giá trị 100 triệu VND mỗi năm, tỷ lệ ROI của bạn sẽ như sau:

Nếu bạn không dùng đòn bẩy và mua tài sản toàn bộ bằng tiền mặt ngay từ đầu, lợi nhuận của bạn sẽ là 15% (300 triệu/ 2 tỷ VND)

Nếu bạn dùng đòn bẩy và vay 1,6 tỷ VND để mua tài sản, lợi nhuận của bạn sẽ là 75% (300 triệu/ 400 triệu), trừ cho lãi vay 10%/ năm thì ROI cuối cùng của bạn sẽ là 35%.

Trong ví dụ này, bằng cách sử dụng đòn bẩy phù hợp, tỷ lệ lợi nhuận của bạn tăng đến 35% sau khi thanh toán chi phí lãi vay.

>>> Xem thêm: Vay ngân hàng cần những gì?

Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là đòn bẩy tài chính cũng khuếch đại những rủi ro tiềm ẩn trong khoản đầu tư của bạn. Ví dụ, nếu giá trị của tài sản giảm, bạn có khả năng mắc nợ thế chấp nhiều hơn so với giá trị tài sản, khiến bạn bị tổn thất tài chính. Đó là lý do tại sao điều quan trọng là sử dụng đòn bẩy tài chính một cách khôn ngoan và hiểu những rủi ro liên quan trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào.

Lợi Ích Của Đòn Bẩy Tài Chính

Đòn bẩy tài chính có thể mang lại một số lợi ích cho doanh nghiệp, bao gồm:

  • Tăng lợi nhuận: Bằng cách sử dụng tiền của người khác, bạn có khả năng tăng lợi tức đầu tư của mình.
  • Lợi thế về thuế: Tiền lãi từ khoản nợ được khấu trừ thuế, điều này có thể làm giảm hóa đơn thuế của bạn.
  • Linh hoạt hơn: Bằng cách sử dụng đòn bẩy, bạn có thể giải phóng tiền mặt cho các nhu cầu kinh doanh hoặc đầu tư khác.
  • Đa dạng hóa: Bằng cách vay để đầu tư, bạn có thể đa dạng hóa danh mục đầu tư của mình và giảm thiểu rủi ro.

Cách Sử Dụng Đòn Bẩy Tài Chính Hiệu Quả

Cách Sử Dụng Đòn Bẩy Tài Chính Hiệu Quả

Mặc dù đòn bẩy tài chính có thể là một công cụ mạnh mẽ nhưng quan trọng là phải sử dụng  đòn bẩy một cách khôn ngoan. Dưới đây là một số kinh nghiệm về cách sử dụng đòn bẩy tài chính hiệu quả:

Xem xét các yếu tố rủi ro

Bất cứ khi nào bạn vay tiền, bạn đang chấp nhận rủi ro. Hãy chắc chắn rằng bạn hiểu những nhược điểm tiềm ẩn của việc sử dụng đòn bẩy tài chính, chẳng hạn như rủi ro vỡ nợ đối với một khoản vay.

Đừng sử dụng đòn bẩy quá mức

Mặc dù đòn bẩy có thể làm tăng lợi nhuận của bạn, nhưng vẫn có thể làm giảm lợi nhuận. Đừng vay nhiều hơn số tiền bạn có thể trả lại trên thực tế.

Tìm kiếm cơ hội

Xác định các cơ hội mà đòn bẩyv có thể giúp bạn đạt được mục tiêu kinh doanh của mình. Ví dụ: nếu bạn có cơ hội đầu tư vào một dòng sản phẩm mới có tiềm năng mang lại lợi nhuận cao, đòn bẩy có thể là một lựa chọn tốt.

Quản lý dòng tiền cẩn thận

Hãy chắc chắn rằng bạn có kế hoạch để trả lại bất kỳ khoản nợ nào mà bạn vay. Theo dõi dòng tiền của bạn thường xuyên để đảm bảo rằng bạn có thể đáp ứng các nghĩa vụ tài chính của mình.

Kết Luận

Bằng cách sử dụng đòn bẩy tài chính một cách khôn ngoan, bạn có khả năng tăng lợi nhuận và đạt được các mục tiêu kinh doanh của mình. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải hiểu những rủi ro và sử dụng đòn bẩy tài chính một cách có trách nhiệm và chiến lược.

Câu Hỏi Thường Gặp

Ưu và nhược điểm của đòn bẩy tài chính là gì?

Đòn bẩy tài chính có nhiều lợi thế, chẳng hạn như tăng thu nhập theo tỷ lệ phần trăm của tài sản, giúp khấu trừ thuế chi phí lãi vay, có khả năng tăng lợi nhuận và cho phép các nhà đầu tư sử dụng vốn vay để tài trợ cho các khoản đầu tư. Tuy nhiên, nó cũng có một số nhược điểm, chẳng hạn như tăng rủi ro, khuếch đại tổn thất và khiến các khoản đầu tư trở nên dễ bay hơi và khó đoán hơn. Ngoài ra, đòn bẩy tài chính có thể tốn kém, vì nó thường liên quan đến việc trả lãi suất cao cho vốn vay.

Tính các tỷ lệ đòn bẩy như tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu và hệ số nhân vốn chủ sở hữu như thế nào?

Để tính tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu, bạn chia tổng nợ phải trả của một công ty cho tổng vốn chủ sở hữu. Tỷ lệ này cho biết một công ty đang sử dụng bao nhiêu nợ để tài trợ cho tài sản của mình so với vốn chủ sở hữu.

Để tính hệ số vốn chủ sở hữu, bạn chia tổng tài sản của một công ty cho tổng vốn chủ sở hữu. Tỷ lệ này cho biết mức độ đòn bẩy mà một công ty đang sử dụng để tài trợ cho tài sản của mình.

Tỷ lệ đòn bẩy cao hơn có nghĩa là rủi ro lớn hơn, vì một công ty phụ thuộc nhiều hơn vào tài trợ nợ.

Quản lý rủi ro đòn bẩy tài chính như thế nào?

Rủi ro đòn bẩy có thể được quản lý bằng cách sử dụng khung quản lý rủi ro toàn diện. Khung này bao gồm quy trình để đánh giá và giám sát rủi ro, giảm thiểu mọi vấn đề tiềm ẩn và quản lý mọi tổn thất phát sinh. Quan trọng là công ty phải có đủ vốn và thanh khoản để trang trải mọi tổn thất tiềm ẩn có thể phát sinh do sử dụng quá nhiều đòn bẩy.

Đòn bẩy tài chính bao nhiêu % là hợp lý?

Tỷ lệ đòn bẩy tài chính tốt nhất sẽ phụ thuộc vào tình hình và mục tiêu cụ thể của công ty hoặc nhà đầu tư. Ví dụ: một công ty đang tìm cách mở rộng nhanh chóng có thể ưu tiên các tỷ lệ sinh lời như ROI, trong khi một công ty có nhiều nợ có thể ưu tiên các tỷ lệ khả năng thanh toán như tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu. Điều quan trọng là phải đánh giá một loạt các tỷ số tài chính để có được bức tranh toàn cảnh hơn về tình hình tài chính của công ty.

Đòn bẩy tài chính trong công ty so với trong chứng khoán?

Trong một công ty, đòn bẩy tài chính đề cập đến việc sử dụng vốn vay để tạo ra lợi nhuận. Bằng cách vay nợ, công ty có thể đầu tư vào các cơ hội tăng trưởng hoặc mua lại cổ phiếu, điều này có thể làm tăng thu nhập trên mỗi cổ phiếu và có khả năng làm tăng giá cổ phiếu. Tuy nhiên, quá nhiều nợ cũng có thể làm tăng rủi ro tài chính và khiến công ty dễ bị tổn thương trước suy thoái kinh tế hoặc thay đổi lãi suất.

Trong thị trường chứng khoán, đòn bẩy tài chính đề cập đến việc sử dụng vốn vay để mua chứng khoán, chẳng hạn như cổ phiếu hoặc quyền chọn. Điều này có thể khuếch đại lợi nhuận tiềm năng, vì nhà đầu tư có thể kiểm soát một vị thế lớn hơn trên thị trường so với khả năng của họ chỉ bằng tiền của mình. Tuy nhiên, nó cũng làm tăng rủi ro thua lỗ, vì bất kỳ sự sụt giảm nào về giá trị của chứng khoán sẽ được phóng đại bởi đòn bẩy.

Chủ đề liên quan: cấu trúc vốn, đầu tư, chính sách tiền tệ, ngân hàng, rủi ro, lãi suất, beta đòn bẩy, beta tài sản, đòn bẩy hoạt động, suy thoái kinh tế, rủi ro hệ thống.

Vay vốn tăng trưởng cho Startup cùng Jenfi!

Các công ty startup tại Việt Nam có cơ hội tiếp cận nguồn vốn tăng trưởng cùng Jenfi Capital, một dịch vụ vay vốn trên doanh thu tiên phong, cung cấp nguồn vốn nhanh chóng và linh hoạt. Với Jenfi Capital, startup có thể đăng ký khoản vay lên tới 10 tỷ VND mà không cần tài sản thế chấp. Quy trình đăng ký khoản vay rất đơn giản và dễ hiểu, cho phép các công ty khởi nghiệp nhanh chóng nhận được tiền khi thật sự cần thiết.

jenfi - cách thức hoạt động

Nếu bạn đang tìm kiếm đối tác tài chính đáng tin cậy, hãy để Jenfi Capital giúp bạn huy động vốn thật dễ dàng và nhanh chóng bằng cách đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

Nicky Minh

CTO and co-founder

Tham Khảo Lãi Suất Ngân Hàng Techcombank Mới Nhất 2023

Open post
lãi suất techcombank | Jenfi Capital

Lãi Suất Ngân Hàng Techcombank: Lãi Tiền Gửi & Các Khoản Vay Mới Nhất 2023

lãi suất techcombank | Jenfi Capital

Cập nhật lãi suất ngân hàng Techcombank mới nhất năm 2023. Thông tin lãi suất về các sản phẩm tiết kiệm, lãi suất cho vay dành cho khách hàng cá nhân, khách hàng doanh nghiệp được cập nhật chính xác, nhanh chóng tại Jenfi, tham khảo ngay!

Tổng Quan Về Techcombank

Techcombank là một trong những ngân hàng Thương Mại Cổ Phần (TMCP) lớn nhất Việt Nam. Ngân hàng được thành lập năm 1993, hiện có 11.882 nhân viên (tính đến tháng 1 năm 2020) và hệ thống chi nhánh và phòng giao dịch khắp các tỉnh thành trên toàn quốc. Techcombank cung cấp các dịch vụ như: giải ngân, tài chính doanh nghiệp, cổng thanh toán trực tuyến, khởi tạo thẻ tín dụng, giới thiệu thị trường chứng khoán, v.v.

Lợi Ích Khi Gửi Tiền & Vay Vốn Tại Techcombank

Khi gửi tiền và vay vốn tại Techcombank, bạn sẽ được hưởng nhiều lợi ích.

  • Đối với việc gửi tiền, bạn sẽ được hưởng lãi suất cao hơn so với những sản phẩm tài chính khác.
  • Đối với việc vay vốn, Techcombank cung cấp tỷ lệ lãi suất ưu đãi và hỗ trợ tối đa với các gói vay vốn để giúp doanh nghiệp của bạn phát triển.
  • Techcombank cũng cung cấp các dịch vụ thanh toán trực tuyến với hiệu quả cao nhất để giúp bạn nhanh chóng thực hiện nghĩa vụ thanh toán.
  • Techcombank cũng cung cấp dịch vụ bảo lãnh thanh toán để giúp bạn đảm bảo tính an toàn và minh bạch trong quá trình thanh toán.

Lãi Suất Tiền Gửi Ngân Hàng Techcombank Mới Nhất 2023

Lãi Suất Tiền Gửi Ngân Hàng Techcombank Mới Nhất 2023

Lãi suất tiền gửi Cá nhân

  • Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn tại Techcombank mới nhất dao động từ 6%/năm (kì hạn 1 tháng) đến mức cao nhất là 8.7%/ năm (kì hạn từ 6 tháng trở lên đối với tài khoản VIP). Đối với tài khoản thường, mức lãi suất cao nhất là 8.4$ cho kì hạn từ 6 tháng trở lên.
  • Mức lãi suất tiền gửi Techcombank cho tiền gửi phát lộc online dao động từ 1%/ tháng cho kì hạn dưới 1 tháng và cao nhất 8.7%/ năm (kì hạn từ 6 tháng trở lên đối với tài khoản VIP).  Đối với tài khoản thường, mức lãi suất cao nhất là 8.4$ cho kì hạn từ 6 tháng trở lên.

Công thức tính lãi suất tiền gửi tại Techcombank cụ thể như sau:

  • Công thức tính lãi
  • Số tiền lãi = ∑ ( Số dư thực tế x số ngày duy trì số dư thực tế x Lãi suất tính lãi) / 365

Lãi suất tiền gửi Doanh nghiệp

Lãi suất tiền gửi Doanh nghiệp tại Techcombank mới nhất dao động từ 0.9%/ năm cho kì hạn dưới 4 tuần, và cao nhất ở mức 8%/năm cho kì hạn từ 12 tháng trở lên. Tuy nhiên, mức lãi suất này chỉ áp dụng cho món tiền từ 5 tỷ VND trở lên. Trường hợp dưới 5 tỷ VND, lãi suất tiền gửi tại Techcombank cao nhất 7.9%/năm cho kì hạn từ 12 tháng trở lên.

Chứng chỉ tiền gửi doanh nghiệp

Lãi suất tiền gửi Doanh nghiệp tại Techcombank cố định mức lãi suất 7%/năm và chỉ có 1 kì hạn duy nhất (3 tháng).

>>> Xem thêm: Lãi suất ngân hàng Agribank

Lãi Suất Vay Ngân Hàng Techcombank Mới Nhất 2023

Lãi Suất Vay Ngân Hàng Techcombank Mới Nhất 2023

Vay cá nhân

Techcombank cung cấp nhiều chương trình cho vay cá nhân, bao gồm: dự án M+, dự án tiêu dùng thông minh, dự án tiêu dùng nhanh, dự án vay mua nhà cá nhân, dự án cho vay ngân hàng trực tuyến. Mỗi dự án cho vay cung cấp các tính năng và điều kiện khác nhau. 

Ví dụ, dự án Quy trình vay mua nhà trên công nghệ M+ có thể cung cấp tới tối đa 90% giá trị tài sản để đề nghị cho vay cá nhân, còn dự án tiêu dùng thông minh có thể cung cấp lên đến tối đa 80% giá trị tài sản. 

Dưới đây là bản cập nhật Lãi Suất Vay Ngân Hàng Techcombank cá nhân cho các mục đích phổ biến.

Mục đích vay Lãi suất ưu đãi Hạn mức Thời gian
Vay mua BĐS 7,49%/năm 70% giá trị TSĐB 25 năm
Vay xây, sửa nhà 7,49%/năm 70% giá trị TSĐB 20 năm
Vay mua ô tô 6,49%/năm 80% giá trị TSĐB 7 năm
Vay kinh doanh 7,49%/năm 70% giá trị TSĐB 7 năm
Vay du học 10,99%/năm 85% giá trị TSĐB 10 năm

Vay doanh nghiệp

Lãi suất cơ sở ngắn hạn VND

Kỳ Hạn Gốc (Tháng) 1M 2M 3M 4M 5M 6M 7M 8M 9M 10M 11M 12M
Lãi suất cơ sở 10.23 10.23 10.23 10.28 10.33 10.53 10.83 10.93 11.08 11.23 11.38 11.53

Lãi suất cơ sở trung hạn VND

Thời hạn Trung hạn
Kỳ điều chỉnh lãi suất 1M 3M 6M
Giá trị 12.1 14.1 15.2

Lãi suất cơ sở dài hạn VND

Thời hạn Dài hạn
Kỳ điều chỉnh lãi suất 1M 3M 6M
Giá trị 13.1 15.1 16.2

Chủ đề liên quan:

Vay vốn tăng trưởng cho Startup cùng Jenfi!

Các công ty startup tại Việt Nam có cơ hội tiếp cận nguồn vốn tăng trưởng cùng Jenfi Capital, một dịch vụ vay vốn trên doanh thu tiên phong, cung cấp nguồn vốn nhanh chóng và linh hoạt. Với Jenfi Capital, startup có thể đăng ký khoản vay lên tới 10 tỷ VND mà không cần tài sản thế chấp. Quy trình đăng ký khoản vay rất đơn giản và dễ hiểu, cho phép các công ty khởi nghiệp nhanh chóng nhận được tiền khi thật sự cần thiết.

jenfi - cách thức hoạt động

Nếu bạn đang tìm kiếm đối tác tài chính đáng tin cậy, hãy để Jenfi Capital giúp bạn huy động vốn thật dễ dàng và nhanh chóng bằng cách đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

Nicky Minh

CTO and co-founder

4 Hình Thức Vay Vốn Sinh Viên Phổ Biến Và Lưu Ý Quan Trọng

Open post
Các hình thức vay vốn sinh viên phổ biến mà bạn cần biết

4 Hình Thức Vay Vốn Sinh Viên Phổ Biến Và Lưu Ý Quan Trọng

Các hình thức vay vốn sinh viên phổ biến mà bạn cần biết

Vay vốn sinh viên là một hình thức hỗ trợ tài chính mà các ngân hàng hướng tới nhóm đối tượng là học sinh, sinh viên có hoàn cảnh khó khăn. Tuy nhiên, nhiều bạn trẻ còn ngần ngại khi tiếp cận gói vay này do chưa có đủ thông tin cần thiết. Việc này khiến các bạn mông lung đứng trước những lựa chọn đầu tư cho con đường học vấn của mình. Đáp án cho những thắc mắc liên quan đến vay vốn sinh viên và những hình thức vay phổ biến hiện nay có trong bài viết ngay sau đây!

Hình thức vay vốn sinh viên là gì?

Các hình thức vay vốn sinh viên phổ biến mà bạn cần biết

Vay vốn sinh viên là một hình thức cho vay của các ngân hàng hay công ty tài chính. Dành riêng cho nhóm khách hàng là những học sinh, sinh viên có hoàn cảnh khó khăn. 

Chi phí đầu tư cho quá trình học đại học ngày càng tăng cao. Rất nhiều bạn trẻ đã phải bỏ dở ước mơ học tập của mình vì không đủ khả năng trang trải cuộc sống. Thấu hiểu hoàn cảnh đó, gói vay vốn sinh viên ra đời. Đồng hành cùng các bạn trẻ khó khăn trang trải chi phí học tập và theo đuổi ước mơ của mình. 

>>> Xem thêm: Moneycat là gì? Những lưu ý quan trọng khi vay tiền Moneycat

4 hình thức vay vốn sinh viên phổ biến nhất hiện nay 

Các hình thức vay vốn sinh viên phổ biến mà bạn cần biết

Một số ngân hàng hiện nay đang triển khai nhiều hình thức cho vay vốn sinh viên. Đáp ứng linh hoạt nhu cầu vay tiền của nhiều đối tượng khác nhau. Dưới đây là một số hình thức vay vốn sinh viên phổ biến:

Vay vốn ngân hàng qua hình thức tín chấp

Vay vốn ngân hàng bằng hình thức tín chấp chỉ áp dụng cho đối tượng sinh viên đã đi làm, có thu nhập mỗi tháng.

Hình thức cho vay này dựa trên độ uy tín của người vay thông qua việc xác minh thu nhập cũng như xác minh tín dụng. Đây là cơ sở để ngân hàng quyết định có tiến hành các thủ tục cho vay hay không. Ngoài ra, do không yêu cầu tài sản thế chấp nên cần đảm bảo có người thân thiết nhận làm người tham chiếu. Điều này nhằm đảm bảo độ uy tín của người vay.

Vay vốn từ các Quỹ tín dụng nhân dân, quỹ tín dụng xã hội 

Quỹ tín dụng nhân dân hay còn gọi là quỹ tín dụng xã hội là tổ chức tín dụng do pháp nhân, cá nhân và gia đình tự nguyện thành lập. Quỹ hoạt động dưới hình thức hợp tác xã với mục tiêu chính là tương trợ, phát triển sản xuất, kinh doanh và đời sống. Hàng năm, quỹ tín dụng triển khai nhiều gói vay cho sinh viên như: Quỹ khuyến học, quỹ sinh viên,...

Vay vốn từ Ngân hàng chính sách - xã hội

Ngân hàng chính sách và xã hội là ngân hàng tập trung nhiều vào chính sách hỗ trợ từ nhà nước và xã hội cho sinh viên. Nhất là với những trường hợp có điều kiện khó khăn, ảnh hưởng tới việc học tập. 

Hình thức vay vốn này áp dụng với pháp nhân là hộ gia đình. Người đại diện của gia đình là người trực tiếp vay vốn. Chịu trách nhiệm thanh toán khoản nợ cho Ngân hàng Chính sách xã hội. Trường hợp học sinh, sinh viên mồ côi cả cha lẫn mẹ, hoặc chỉ có cha hoặc mẹ nhưng không có đủ năng lực dân sự. Có thể liên hệ trực tiếp tại Ngân hàng Dịch vụ Xã hội Chính để được hỗ trợ vay vốn.

Vay vốn ngân hàng qua hình thức thẻ tín dụng

Thẻ tín dụng được coi là một loại thẻ “quyền năng”. Cho phép người dùng chi tiêu trước khoản tiền trong hạn mức như đã thỏa thuận với ngân hàng

Vay vốn ngân hàng qua thẻ tín dụng có ưu điểm về thủ tục đơn giản và không yêu cầu thế chấp tài sản. Tuy nhiên, hạn mức thấp và lãi suất cao (nếu quá hạn thanh toán) là những hạn chế cần cân nhắc trước khi tiến hành vay.

Các điều kiện cần đáp ứng để vay vốn sinh viên

Đối với đối tượng là sinh viên, điều kiện vay không quá có nhiều yêu cầu như các hình thức vay vốn khác. Tuy nhiên vẫn cần đáp ứng một số điều kiện dành riêng cho vay cho sinh viên như sau: 

  • Từ đủ 20 tuổi trở lên. Là công dân Việt Nam.
  • Là thành viên trong hộ gia đình cư trú hợp pháp tại nơi đăng ký vay. 
  • Phải có giấy nhập học của trường nếu là sinh viên năm nhất. Sinh viên năm 2 trở lên cần có xác nhận của trường về thông tin cũng như tình trạng hành chính của cá nhân.
  • Giấy đề nghị vay vốn có xác nhận của ủy ban nhân dân nơi học sinh, sinh viên cư trú.
  • Không có ghi nhận lịch sử tín dụng nợ xấu trên hệ thống.

Những điều cần lưu ý về vay vốn sinh viên

Lãi suất

Vì đây là hình thức hỗ trợ sinh viên đến trường nên cách tính lãi suất khá thấp. Để đáp ứng nhu cầu với điều kiện của từng đối tượng cụ thể. Học sinh, sinh viên sẽ không phải áp dụng cách tính lãi suất vay ngân hàng như các đối tượng khác.

Mức lãi suất có sự khác nhau tùy vào quy định từng ngân hàng. Trung bình chỉ khoảng từ 0.6% - 0,65%/ tháng. Lãi tiền vay được tính từ nhận khoản vay đầu tiên cho đến ngày hoàn thành nợ gốc. Người vay phải trả số tiền và lãi vay ngay khi có việc làm và có thu nhập. Không quá 12 tháng tính từ thời điểm tốt nghiệp. 

Hạn mức vay

Hạn mức vay vốn sinh viên dựa trên cơ sở đảm bảo về tiền học phí và tiền sinh hoạt của sinh viên trong suốt quá trình học.

Thời gian trả nợ

Ngân hàng quy định rõ ràng về thời gian trả nợ trong hợp đồng vay. Sinh viên được hỗ trợ, chỉ phải thanh toán khi đã ra trường và có thu nhập.

Các ngân hàng uy tín hỗ trợ vay vốn sinh viên

Ngân hàng Chính sách xã hội (VBSP)

Ngân hàng Chính sách xã hội (Tên viết tắt: VBSP) không hoạt động vì lợi nhuận. Nhằm hỗ trợ cho nhóm đối tượng là học sinh, sinh viên có hoàn cảnh sống khó khăn tại vùng sâu, vùng xa.

Hạn mức vay tối đa là 1.500.000 vnđ/tháng. Mức lãi suất là 0.5%/ tháng và lãi quá hạn được tính theo quy định của pháp luật là 130% so lãi suất vay ban đầu. Với mục đích hoạt động không vì lợi nhuận nên gói vay vốn sinh viên và lãi suất của ngân hàng có được coi là tối ưu nhất hiện nay.. 

Ngân hàng Agribank

Ngân hàng Agribank triển khai gói vay hỗ trợ cho sinh viên với hạn mức là 1.250.000vnđ/tháng. Khoản tiền này sẽ được giải ngân vào một ngày cố định trong tháng.

Lãi suất áp dụng mức 0.65%/tháng và lãi quá hạn là 130% so với lãi suất vay ban đầu. Đây là mức lãi suất cực kỳ ưu đãi khi so sánh với các khoản vay hiện nay. 

Ngân hàng Vietcombank

Vietcombank triển khai gói vay từ 10 đến 500 triệu đồng hỗ trợ đối tượng học sinh, sinh viên. Thời hạn vay từ 12 đến tối đa 60 tháng với mức lãi suất ưu đãi chỉ 0,5% / tháng.

Ngân hàng VietinBank

VietinBank cũng là một trong những ngân hàng tích cực hỗ trợ cho các sinh viên có hoàn cảnh khó khăn. Hạn mức cho vay trong mức 1.500.000 vnđ/tháng. Sinh viên tuỳ chọn trả tiền theo kỳ hạn 6 hoặc 12 tháng một lần kể từ ngày ra trường. Lãi suất quá hạn áp dụng mức 130% lãi suất ban đầu.

Vay vốn sinh viên là giải pháp tài chính hỗ trợ học sinh, sinh viên yên tâm học tập. Hy vọng gói hỗ trợ tiếp cận được nhiều nhất những bạn trẻ đang có hoàn cảnh khó khăn. Đồng hành cùng các bạn vững bước trên hành trình tới trường mở ra tương lai mới rộng mở hơn.

Vay vốn tăng trưởng cùng Jenfi

Để đăng ký nhận vốn, bạn chỉ cần:

  • Mở tài khoản Jenfi và Kết nối các tài khoản bán hàng của bạn. Các thuật toán từ Jenfi sẽ phân tích dữ liệu bán hàng của bạn và xem xét tình hình tài chính của doanh nghiệp bạn.
  • Nhận các gói tài chính sau 48 giờ (hoặc ít hơn). Sau khi xem xét tài chính của doanh nghiệp bạn, chúng tôi sẽ đưa ra các gói tài chính phù hợp với tình hình kinh doanh của bạn.
  • Chấp nhận gói tài chính bạn muốn để mở rộng quy mô kinh doanh. Bạn có thể sử dụng khoản vay vốn lưu động để quảng cáo hoặc mua hàng hóa dự trữ để bạn có thể tiếp cận thị trường và tăng trưởng!

Nhận vốn từ Jenfi Capital

 

Nicky Minh

CTO and co-founder

Lãi suất Sacombank: Lãi Tiền Gửi & Các Khoản Vay Mới Nhất 2023

Open post
Lãi suất Sacombank | Jenfi Capital

Lãi suất Sacombank: Lãi Tiền Gửi & Các Khoản Vay Mới Nhất 2023

Lãi suất Sacombank | Jenfi Capital

Bạn đang giao dịch tại Sacombank? Cập nhật mức Lãi Suất Ngân Hàng Sacombank mới nhất cho các sản phẩm và dịch vụ như gửi tiết kiệm, vay vốn kinh doanh & cách tính lãi suất đang được Sacombank áp dụng.

Tổng quan về Sacombank

Tổng quan về Sacombank

Sacombank (tên đầy đủ: Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn Thương Tín) là một tổ chức tài chính theo hình thức ngân hàng thương mại cổ phần, thành lập vào năm 1995. Sacombank có hơn 566 chi nhánh và phòng giao dịch tại hơn 48 tỉnh thành. 

Ngân hàng Sacombank cung cấp những dịch vụ khác nhau như tài chính, giải ngân, vay tiêu dùng, vay thế chấp và các dịch vụ hỗ trợ khác. Sacombank cũng là thành viên của Liên minh Thương mại Quốc tế (ICC) và các tổ chức tài chính quốc tế khác. Sacombank được xếp hạng Caa2 theo tổ chức Moody.

Lợi ích khi giao dịch tại Sacombank

Khi giao dịch tại Sacombank, khách hàng sẽ được hưởng những lợi ích như sau:

  • Cam kết an toàn và bảo mật: Sacombank cung cấp các giải pháp an toàn và bảo mật cấp cao để bảo vệ thông tin và tiền của khách hàng.
  • Tốc độ cực nhanh: Sacombank cung cấp các giao dịch nhanh và hiệu quả, giúp khách hàng tránh được những rủi ro thời gian.
  • Giá trị: Sacombank luôn luôn làm việc với mục tiêu mang đến lợi ích tối ưu và giá trị hợp lý nhất cho khách hàng.
  • Mức phí thấp: Sacombank cung cấp những dịch vụ tài chính với giá thấp.
  • Tích hợp đầy đủ: Sacombank cung cấp các dịch vụ tích hợp đầy đủ tính năng

Lãi Suất Tiền Gửi Ngân Hàng Sacombank Mới Nhất 2023

Lãi Suất Tiền Gửi Ngân Hàng Sacombank Mới Nhất 2023

Lãi suất tiền gửi cá nhân mở tại quầy

Kỳ hạn gửi Lãi cuối kỳ

(%/năm)

Lãi hàng quý

(%/năm)

Lãi hàng tháng

(%/năm)

Lãi trả trước

(%/năm)

1 tháng 5.50% 5.50% 5.47%
2 tháng 5.60% 5.59% 5.55%
3 tháng 5.70% 5.67% 5.62%
4 tháng 6.00% 5.96% 5.88%
5 tháng 6.00% 5.94% 5.85%
6 tháng 8.00% 7.92% 7.87% 7.69%
7 tháng 8.10% 7.94% 7.73%
8 tháng 8.15% 7.96% 7.73%
9 tháng 8.20% 8.04% 7.98% 7.72%
10 tháng 8.25% 8.01% 7.72%
11 tháng 8.30% 8.03% 7.71%
12 tháng 8.40% 8.15% 8.09% 7.75%
13 tháng 8.45% 8.11% 7.74%
15 tháng 8.50% 8.16% 8.11% 7.68%
18 tháng 8.55% 8.13% 8.07% 7.58%
24 tháng 8.60% 8.01% 7.96% 7.34%
36 tháng 8.65% 7.76% 7.72% 6.87%

Lãi suất tiền gửi cá nhân mở tại quầy có tham gia bảo hiểm Daiichi Life 

Kỳ hạn gửi Lãi cuối kỳ (%/năm) Lãi hàng quý

(%/năm)

Lãi hàng tháng

(%/năm)

Lãi trả trước (%/năm)
6 tháng 8.5 8.41 8.35 8.15
7 tháng 8.6 8.42 8.19
8 tháng 8.65 8.44 8.18
9 tháng 8.7 8.52 8.46 8.17
10 tháng 8.75 8.48 8.16
11 tháng 8.85 8.54 8.19
12 tháng 8.9 8.62 8.56 8.17
13 tháng 8.9 8.53 8.12
15 tháng 9.1 8.71 8.65 8.17
18 tháng 9.2 8.71 8.65 8.08
24 tháng 9.25 8.58 8.52 7.81
36 tháng 9.4 8.37 8.31 7.33

>>> Xem thêm: Lãi suất ngân hàng Techcombank

Lãi suất tiền gửi Sacombank trực tuyến

Kỳ hạn gửi Lãi cuối kỳ (%/năm) Lãi hàng quý (%/năm) Lãi hàng tháng(%/năm)
1 tháng 6.00% 6.00%
2 tháng 6.00% 5.99%
3 tháng 6.00% 5.97%
4 tháng 6.00% 5.96%
5 tháng 6.00% 5.94%
6 tháng 8.20% 8.12% 8.06%
7 tháng 8.30% 8.13%
8 tháng 8.35% 8.15%
9 tháng 8.40% 8.23% 8.17%
10 tháng 8.45% 8.19%
11 tháng 8.50% 8.21%
12 tháng 8.60% 8.34% 8.28%
15 tháng 8.70% 8.34% 8.29%
18 tháng 8.75% 8.31% 8.25%
24 tháng 8.80% 8.19% 8.13%
36 tháng 8.85% 7.93% 7.87%

Lãi Suất Vay Sacombank Mới Nhất

STT KỲ HẠN VAY MỨC LÃI SUẤT CƠ SỞ (năm)
I. VNĐ
1 1-3 tháng 6.30%
2 4-6 tháng 9.70%
3 7-9 tháng 10.00%
4 10-12 tháng 10.40%
5 Trung dài hạn 10.40%
II. USD
6 Đến 12 tháng 0.20%
7 Trên 12 tháng 6.00%
III. Ngoại tệ khác Lãi suất cơ sở USD + Chi phí chuyển đổi ngoại tệ (nếu có)

Mức lãi suất của Sacombank có thể thay đổi theo thời gian và điều kiện của từng khách hàng. Để biết thêm thông tin chi tiết về lãi suất và các điều kiện khác của Agribank, bạn có thể liên hệ trực tiếp Sacombank.

Cách Tính Lãi Suất Ngân Hàng Sacombank

Cách Tính Lãi Suất Ngân Hàng Sacombank

Yếu tố tính lãi

Thời hạn tính lãi: được xác định từ ngày giải ngân khoản cấp tín dụng đến hết ngày liền kề trước ngày thanh toán hết khoản cấp tín dụng, khoản tiền gửi (tính ngày đầu, bỏ ngày cuối của thời hạn tính lãi) và thời điểm xác định số dư để tính lãi là cuối mỗi ngày trong thời hạn tính lãi.

Số dư thực tế: Là số dư đầu ngày tính lãi của số dư nợ gốc trong hạn, số dư nợ gốc quá hạn, số dư lãi chậm trả thực tế mà bên nhận cấp tín dụng còn phải trả cho bên cấp tín dụng, được sử dụng để tính lãi theo thỏa thuận và quy định của pháp luật về cấp tín dụng.

Lãi suất tính lãi: Được tính theo tỷ lệ %/năm.

Công thức tính lãi Sacombank:

Số tiền lãi của từng kỳ tính lãi được xác định như sau:

  • Số tiền lãi của một ngày được tính toán như sau = (số dư thực tế x lãi suất) / 365
  • Số tiền lãi của kỳ tính lãi bằng (=) tổng số tiền lãi ngày của toàn bộ các ngày trong kỳ tính lãi. 

Đối với các khoản tiền gửi, cấp tín dụng có thời gian duy trì số dư thực tế nhiều hơn một (01) ngày

  • Số tiền lãi = ∑ ( Số dư thực tế x số ngày duy trì số dư thực tế x Lãi suất tính lãi)/ 365

Để đơn giản hơn, bạn có thể truy cập công cụ tính lãi của Sacombank tại đây.

Chủ đề liên quan: lãi suất ngân hàng Agribank

Vay vốn tăng trưởng cho Startup cùng Jenfi!

Các công ty startup tại Việt Nam có cơ hội tiếp cận nguồn vốn tăng trưởng cùng Jenfi Capital, một dịch vụ vay vốn trên doanh thu tiên phong, cung cấp nguồn vốn nhanh chóng và linh hoạt. Với Jenfi Capital, startup có thể đăng ký khoản vay lên tới 10 tỷ VND mà không cần tài sản thế chấp. Quy trình đăng ký khoản vay rất đơn giản và dễ hiểu, cho phép các công ty khởi nghiệp nhanh chóng nhận được tiền khi thật sự cần thiết.

jenfi - cách thức hoạt động

Nếu bạn đang tìm kiếm đối tác tài chính đáng tin cậy, hãy để Jenfi Capital giúp bạn huy động vốn thật dễ dàng và nhanh chóng bằng cách đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

Nicky Minh

CTO and co-founder

Cập Nhật Lãi Suất Ngân Hàng Agribank Mới Nhất Năm 2023

Open post
Lãi Suất Ngân Hàng Agribank | Jenfi Capital

Cập Nhật Lãi Suất Ngân Hàng Agribank Mới Nhất Năm 2023

Lãi Suất Ngân Hàng Agribank | Jenfi Capital

Bạn đang giao dịch, vay vốn hay gửi tiết kiệm tại Agribank - một trong Big Four ngành tài chính tại Việt Nam? Cập nhật ngay mức Lãi Suất Ngân Hàng Agribank mới nhất cho các sản phẩm và dịch vụ như gửi tiết kiệm, vay vốn kinh doanh mới nhất trong bài viết này.

Tổng Quan Về Agribank

Tổng Quan Về Agribank

Agribank là một trong những ngân hàng lớn nhất Việt Nam và là một trong những ngân hàng quốc gia. Ngân hàng đã hoạt động trong hơn 70 năm và hiện tại có hơn 2.300 chi nhánh trên toàn quốc. Agribank cung cấp dịch vụ và sản phẩm tài chính, bao gồm huy động vốn, mua bán ngoại tệ, thanh toán điện tử, giao dịch chứng khoán, vay tiêu dùng, hỗ trợ vay tín dụng và vay thế chấp. Agribank cũng cung cấp các dịch vụ tài chính khác như bảo hiểm, chứng khoán, quản lý tài sản và tài chính cá nhân.

Lợi Ích Khi Gửi Tiền Và Vay Vốn Tại Agribank

Agribank có hệ thống giao dịch phủ rộng tất cả vùng miền Việt Nam với hơn 2.300 phòng giao dịch. Người dân tại nông thôn, vùng xa xôi hẻo lánh vẫn dễ dàng tiếp cận ngân hàng Agribank, nhận các khoản vay với lãi suất ngân hàng Agribank thấp hơn so với các ngân hàng thương mại.

Lãi Suất Ngân Hàng Agribank Mới Nhất 2023

Lãi Suất Tiền Gửi Ngân Hàng Agribank Mới Nhất 2023

Lãi suất tiền gửi Cá nhân

Kì hạn VND USD EUR
Không kỳ hạn 0.5% 0% 0%
1 Tháng 4.9% 0% 0%
2 Tháng 4.9% 0% 0%
3 Tháng 5.4% 0% 0%
4 Tháng 5.4% 0% 0%
5 Tháng 5.4% 0% 0%
6 Tháng 6.1% 0% 0%
7 Tháng 6.1% 0% 0%
8 Tháng 6.1% 0% 0%
9 Tháng 6.1% 0% 0%
10 Tháng 6.1% 0% 0%
11 Tháng 6.1% 0% 0%
12 Tháng 7.4% 0% 0%
13 Tháng 7.4% 0% 0%
15 Tháng 7.4% 0% 0%
18 Tháng 7.4% 0% 0%
24 Tháng 7.4% 0% 0%
Tiền gửi thanh toán 0.5% 0% 0%

Lãi suất tiền gửi Doanh nghiệp

Kì hạn VND USD EUR
Không kỳ hạn 0.5% 0% 0%
1 Tháng 4.6% 0% 0%
2 Tháng 4.6% 0% 0%
3 Tháng 5.1% 0% 0%
4 Tháng 5.1% 0% 0%
5 Tháng 5.1% 0% 0%
6 Tháng 5.8% 0% 0%
7 Tháng 5.8% 0% 0%
8 Tháng 5.8% 0% 0%
9 Tháng 5.8% 0% 0%
10 Tháng 5.8% 0% 0%
11 Tháng 5.8% 0% 0%
12 Tháng 6.2% 0% 0%
13 Tháng 6.2% 0% 0%
15 Tháng 6.2% 0% 0%
18 Tháng 6.2% 0% 0%
24 Tháng 6.2% 0% 0%
Tiền gửi thanh toán 0.5% 0% 0%

>>> Xem thêm: Lãi suất ngân hàng Sacombank

Lãi Suất Vay Ngân Hàng Agribank 2023

Lãi Suất Vay Ngân Hàng Agribank 2023

Agribank cung cấp nhiều chương trình vay vốn tiêu dùng và kinh doanh sản xuất cho đối tượng khác nhau và mức lãi suất khác nhau. Dưới đây là khái quát về các chương trình vay vốn Agribank kèm lãi suất cập nhật mới nhất.

Cho vay tín dụng tiêu dùng

  • Mục đích vay vốn: Vay tiêu dùng 
  • Lãi suất: Theo quy định của từng kỳ

Cho vay hạn mức quy mô nhỏ

  • Mục đích vay vốn: đáp ứng các nhu cầu tiêu dùng, kinh doanh…
  • Lãi suất: Theo quy định của từng kỳ

Cho vay lưu vụ

  • Mục đích vay vốn: Thanh toán các chi phí nuôi trồng, chăm sóc các cây trồng, vật nuôi có tính chất mùa vụ theo chu kỳ sản xuất liền kề trong năm hoặc các cây lưu gốc, cây công nghiệp có thu hoạch hàng năm
  • Lãi suất: Theo quy định của từng kỳ

Cho vay hỗ trợ giảm tổn thất trong nông nghiệp

  • Mục đích:
    • Mua máy, thiết bị trong nông nghiệp: Hỗ trợ 100% trong hai năm đầu, 50% trong năm thứ ba.
    • Dự án đầu tư dây chuyền máy, thiết bị trong nông nghiệp (bao gồm cả nhà xưởng); các dự án chế tạo máy, thiết bị sản xuất nông nghiệp: Hỗ trợ phần chênh lệch giữa lãi suất cho vay đối với các khoản vay dài hạn, trung hạn bằng đồng Việt Nam và lãi suất tín dụng đầu tư phát triển của Nhà nước.
  • Lãi suất: Theo quy định của Agribank trong từng thời kỳ.

Vay kinh doanh

  • Mục đích:  vốn của pháp nhân, cá nhân và nhu cầu vốn của hộ kinh doanh, doanh nghiệp tư nhân
  • Lãi suất: Theo quy định của Agribank trong từng thời kỳ.

Cho vay dưới hình thức thấu chi tài khoản

  • Mục đích: phục vụ nhu cầu hoạt động sản xuất kinh doanh, tiêu dùng đời sống không dùng tiền mặt của khách hàng
  • Lãi suất: Theo quy định của Agribank trong từng thời kỳ.

Bảng cập nhật lãi suất Agribank mới nhất 2023

Mục đích vay Lãi suất (%/năm) Hạn mức Thời hạn vay
Vay mua nhà – 7,6%/năm (vay mua nhà – đất)

– 9,1%/năm (vay mua dự án)

– 7,5%/năm (vay xây sửa nhà)

– Linh hoạt

– 70% giá trị

– Linh hoạt

– 25 năm

– 10 năm

– 5 năm

Vay thấu chi – 8,9%/năm– 7,6%/năm

– 7,7%/năm

– 8 tỷ đồng

– Linh hoạt

– Linh hoạt

– 7 năm

– 8 năm

– 12 tháng

Vay kinh doanh – 8,5%/năm (vay đầu tư sản xuất kinh doanh)– 8,4%/năm (vay đầu tư tài sản cố định)

– 7,9%/năm (vay bổ sung vốn lưu động)

– 10 tỷ đồng

– Linh hoạt

– Linh hoạt

– 7 năm

– 7 năm

– 12 tháng

Vay mua xe 7,8%/năm 60% tài sản đảm bảo 7 năm
Vay du học 7,9%/năm Nhu cầu 10 năm
Vay tiêu dùng – 8%/năm

– 8%/năm

– 7,8%/năm

– 10 tỷ đồng

– Linh hoạt

– Linh hoạt

– 8 năm

– 6 năm

– 12 tháng

Mức lãi suất của Agribank có thể thay đổi theo thời gian và điều kiện của từng khách hàng. Để biết thêm thông tin chi tiết về lãi suất và các điều kiện khác của Agribank, bạn có thể liên hệ trực tiếp với  Agribank.

Cách Tính Lãi Suất Ngân Hàng Agribank

Cách Tính Lãi Suất Ngân Hàng Agribank

Để tính lãi suất  ngân hàng Agribank (tiền gửi và các khoản vay), bạn sử dụng công cụ tính lãi suất chính thức từ Agribank tại đây: https://www.agribank.com.vn/vn/cong-cu-tinh-toan

Cách Tính Lãi Suất Ngân Hàng Agribank | Jenfi Capital

Hoặc, bạn có thể sử dụng công thức tính lãi suất ngân hàng như sau:

Lãi suất tiền gửi ngân hàng Agribank

  • Lãi suất tiền gửi = (Số tiền gửi x mức lãi suất x số tháng gửi) / (100 x 12 tháng)
  • Ví dụ: nếu bạn gửi 1.000.000 VNĐ với lãi suất là 5% trên 12 tháng, lãi suất sẽ là 5.000.000 VNĐ / (100 x 12) = 5.000 VNĐ.

Lãi suất trả trên dư nợ ban đầu

  • Công thức tính lãi suất trả trên dư nợ ban đầu là: số tiền vay x phần trăm lãi suất x số tháng/12.
  • Ví dụ: Bạn vay 100.000.000 VND với lãi suất 8,5% trong thời gian 3 năm. Số tiền lãi lãi sẽ là 100.000.000 x 8,5% x 36/12 = 28.500.000

Lãi suất trả trên dư nợ giảm dần

  • Công thức tính lãi suất trả trên dư nợ giảm dần: số tiền trả hàng tháng = số tiền vay/thời gian vay + số tiền vay*lãi suất cố định hàng tháng.

Vay vốn tăng trưởng cho Startup cùng Jenfi!

Các công ty startup tại Việt Nam có cơ hội tiếp cận nguồn vốn tăng trưởng cùng Jenfi Capital, một dịch vụ vay vốn trên doanh thu tiên phong, cung cấp nguồn vốn nhanh chóng và linh hoạt. Với Jenfi Capital, startup có thể đăng ký khoản vay lên tới 10 tỷ VND mà không cần tài sản thế chấp. Quy trình đăng ký khoản vay rất đơn giản và dễ hiểu, cho phép các công ty khởi nghiệp nhanh chóng nhận được tiền khi thật sự cần thiết.

jenfi - cách thức hoạt động

Nếu bạn đang tìm kiếm đối tác tài chính đáng tin cậy, hãy để Jenfi Capital giúp bạn huy động vốn thật dễ dàng và nhanh chóng bằng cách đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

Nicky Minh

CTO and co-founder

Giấy Vay Tiền Viết Tay Là Gì? Mẫu Giấy Vay Tiền Viết Tay 2023

Open post
Giấy vay tiền viết tay là gì? Mẫu giấy vay tiền mới nhất năm 2023

Giấy Vay Tiền Viết Tay Là Gì? Mẫu Giấy Vay Tiền Viết Tay 2023

Giấy vay tiền viết tay là gì? Mẫu giấy vay tiền mới nhất năm 2023

Giấy vay tiền viết tay được sử dụng rất phổ biến trong những giao dịch dân sự hiện nay. Đặc biệt khi giao dịch vay - cho vay được giao kết giữa những cá nhân có mối quan hệ quen biết. Trên thực tế, tranh chấp giữa các bên cho vay nợ tiền thông qua giấy tờ viết tay cũng đã và đang diễn ra rất nhiều. Vậy giấy vay tiền viết tay là gì? Chúng tôi sẽ gửi đến bạn nội dung đầy đủ và chính xác nhất ngay sau đây.

Giấy vay tiền viết tay là gì? 

Giấy vay tiền viết tay là gì? Mẫu giấy vay tiền mới nhất năm 2023

Giấy vay tiền là văn bản thỏa thuận về giao dịch kinh tế (vay mượn) trong một thời hạn nhất định. Người cho vay sẽ cho bên vay vay một khoản tiền nhất định theo thỏa thuận và nhận tiền lãi. Người vay nhận tiền vay và phải hoàn trả cả lãi và tiền gốc cho bên vay theo đúng thỏa thuận đã giao kết.

Vay tiền bằng giấy viết tay được coi là một trong những giao dịch dân sự. Thể hiện quyền và nghĩa vụ giữa bên vay và bên cho vay thông qua văn bản. Hình thức là giấy tờ viết tay có chữ ký xác nhận giữa hai bên.

Giấy vay nợ viết bằng tay hoặc đánh máy đều có giá trị pháp lý ngang nhau.

>>> Xem thêm: Mẫu Giấy Vay Tiền Chi Tiết Và Mới Nhất Năm 2023

Mẫu giấy vay tiền viết tay mới nhất tính đến năm 2023

Về nguyên tắc, giấy vay tiền có thể đánh máy hoặc viết tay và có đầy đủ chữ ký của các bên liên quan. Dưới đây chúng tôi đã tổng hợp 2 mẫu giấy vay tiền viết tay phổ biến nhất. Chỉ cần điền các thông tin phù hợp là bạn đã có một giấy cho vay tiền hợp pháp.

Mẫu số 1 

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

GIẤY VAY TIỀN

Ngày ... tháng ... năm 20xx... tại…(địa chỉ). Chúng tôi gồm có:

  1. BÊN CHO VAY: (BÊN A)

Họ và tên: TRẦN VĂN A

Số CCCD                  Ngày cấp                     Nơi cấp

Hộ khẩu thường trú tạ: 

Chỗ ở hiện tại: 

  1. BÊN VAY (BÊN B)

Họ và tên: NGUYỄN VĂN B

Số CCCD                  Ngày cấp                     Nơi cấp

Hộ khẩu thường trú: 

Chỗ ở hiện tại: 

Bên B đồng ý cho bên A vay tiền với những nội dung cụ thể như sau:

  1. Số tiền cho vay: xxx triệu (Diễn giải số tiền viết bằng chữ).

Hình thức cho vay:…. (Chuyển khoản hoặc tiền mặt hoặc hình thức thực tế khi giao dịch) vào ... giờ … Ngày … Tháng ... Năm 20...

  1. Mức lãi suất: xxx/tháng hoặc xxx/năm
  2. Thời điểm trả gốc và lãi

- Thời điểm thanh toán lãi:

- Thời điểm thanh toán gốc:

  1. Các bên cam kết việc giao kết theo nội dung giấy vay tiền là hoàn toàn tự nguyện. Các bên liên quan không bị ép buộc đồng thời đồng ý với thỏa thuận đã ghi trong tài liệu này bằng cách ký tên dưới đây.

 Giấy vay tiền có hiệu lực kể từ ngày các bên cùng ký. Được lập thành xx bản có giá trị pháp lý tương đương nhau. Giao cho mỗi bên giữ xxx bản làm căn cứ thực hiện.

BÊN A                                                                                                                  BÊN B

Mẫu số 2  

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

 GIẤY VAY TIỀN

Hôm nay, ngày …. tháng …. năm 20 …., tại … 

Chúng tôi gồm có:

Tôi là ……., sinh năm: …, CCCD số: … do… cấp ngày … và vợ là bà …, sinh năm: …, CCCD số: … do… cấp ngày  ...

Cả hai ông bà nêu trên cùng có hộ khẩu thường trú tại: ……..

Vợ/chồng tôi có vay của:

Ông/bà …… , sinh năm: ………, CCCD số: … do... cấp ngày …… và vợ là bà ………….., sinh năm: ……….., CCCD số: ……. do… cấp ngày… 

Cả hai ông bà nêu trên cùng có hộ khẩu thường trú tại: …

Số tiền vay: …đồng (Diễn giải bằng chữ)

Thời hạn vay: … (diễn giải bằng chữ) tháng kể từ ngày ký nhận

Mục đích sử dụng tiền vay: …

Lãi suất là:….. %/tháng (……phần trăm một tháng);

Chúng tôi đồng ý tự nguyện vay và hứa thanh toán chậm nhất đến ngày …../…/…, bao gồm cả tiền gốc và tiền lãi theo đúng thỏa thuận trong Giấy vay tiền này. Nếu sai tôi xin chịu trách nhiệm theo đúng quy định của pháp luật.

Để bảo đảm cho việc trả nợ, chúng tôi tự nguyện thế chấp tài sản là :... Nếu chúng tôi vi phạm nghĩa vụ đã cam kết thì ông/bà … có toàn quyền xử lý tài sản đã được cầm cố, thế chấp này.

Chúng tôi đã nhận đủ toàn bộ số tiền vay là …..từ ông/bà … và đây được coi là giấy biên nhận đã nhận đủ khoản vay.

Chúng tôi cam đoan và xin chịu trách nhiệm đúng quy định của pháp luật về vay tiền và nội dung đã nêu theo thỏa thuận tại Văn bản này.

Người vay         

(Ký và ghi rõ họ tên)

Lưu ý: Để tránh những tranh chấp khi vợ hoặc chồng họ không đồng ý đối với khoản vay, cần có đầy đủ chữ ký đối với cả hai vợ chồng nếu họ đã kết hôn hợp pháp. Ngoài ra, các bên có thể thoả thuận bổ sung thêm các điều khoản về quyền và trách nhiệm.

Giấy vay tiền viết tay phát huy hiệu lực khi nào?

Hiệu lực của giấy vay tiền viết tay

Theo quy định của pháp luật, giấy vay tiền được coi là một giao dịch dân sự. Chính vì vậy cũng cần đảm bảo các quy định để một giao dịch có hiệu lực theo đúng quy chuẩn.

  • Về chủ thể giao dịch: Các chủ thể tham gia phải có đầy đủ năng lực hành vi dân sự, năng lực pháp luật. Tham gia với tinh thần tự nguyện hoàn toàn, không chịu bị ép buộc.
  • Mục đích và nội dung của giao dịch theo tinh thần thượng tôn pháp luật. Không vi phạm quy định, không trái đạo đức xã hội
  • Đáp ứng đủ quy chuẩn về mặt hình thức ký kết.

Khi có đủ các điều kiện có hiệu lực thì giấy vay tiền viết tay sẽ có giá trị pháp lý. Ghi nhận được quyền và nghĩa vụ của những bên tham gia. Hiện nay, theo quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam, giấy vay tiền viết tay không bắt buộc phải công chứng hay chứng thực vẫn có giá trị pháp lý. 

Giấy vay tiền viết tay có được pháp luật công nhận?

Giấy vay tiền viết tay được pháp luật công nhận về giá trị pháp lý. Đây được coi là bằng chứng hợp pháp để bảo vệ quyền lợi của người tham gia. Do vậy, các bên tham gia được quyền tự thỏa thuận có cần công chứng, chứng thực hay không. Trong trường hợp có công chứng thì hiệu lực được tính khi hoàn thành việc công chứng hợp đồng đó. Trường hợp các bên không công chứng, hiệu lực sẽ bắt đầu ngay sau khi các bên đạt được thỏa thuận và ký kết.

Giá trị của giấy vay tiền phụ thuộc vào nội dung thỏa thuận. Trong trường hợp không có sự thỏa thuận ban đầu về thời điểm thanh toán trong giấy tờ vay nợ. Hợp đồng tự động được chuyển giao sang hình thức vay không kỳ hạn. Bên cho vay có quyền lấy lại tài sản hợp pháp bất cứ lúc nào. Tuy nhiên cần báo trước cho bên vay một khoảng thời gian nhất định để chuẩn bị. Ngoài ra, việc xác định giấy vay nợ viết tay cũng phụ thuộc rất nhiều vào các điều kiện, cơ sở khác theo quy định của pháp luật.

Các nội dung nào cần có trong giấy vay tiền viết tay

Để tránh xảy ra tranh chấp phát sinh trong quá trình thực hiện. Cần có những lưu ý sau khi vay tiền bằng giấy tờ viết tay để đảm bảo đúng và đủ quyền lợi cho các bên tham gia giao kết.

  • Số tiền vay và lãi suất phải được thể hiện rõ ràng.
  • Minh bạch đầy đủ các thông tin cá nhân của bên cho vay và bên vay tiền. Bao gồm những thông tin chứng minh quyền công dân hợp pháp như số Căn cước; Ngày tháng năm sinh; Địa chỉ thường trú,...
  • Quy định rõ về thời hạn trả nợ theo như thống nhất.
  • Nên có bên thứ ba làm tham gia chứng cho sự việc vay nợ giữa hai bên. Đây là minh chứng tránh trường hợp các bên tham gia có ý định lật lọng hay bị lừa khi đọc nội dung không kỹ càng.
  • Tất cả các bên tham gia, bao gồm người vay, người cho vay và người làm chứng (nếu có) phải ký và ghi rõ đầy đủ họ tên vào giấy tờ vay nợ.
  • Những nội dung khác theo thoả thuận giữa các bên (Ví dụ: Hình thức thanh toán, tài sản thế chấp,...)

Giấy vay tiền viết tay đáp ứng được về quy định hình thức hợp đồng vay tài sản. Tuy nhiên, thỏa thuận này chỉ hợp pháp khi đáp ứng đầy đủ các quy định về điều kiện nêu trên.

Các câu hỏi phổ biến liên quan đến giấy vay tiền viết tay

Hợp đồng vay tiền và giấy vay tiền viết tay có gì khác biệt? 

Giấy vay tiền viết tay được coi là một hợp đồng dân sự bằng văn bản và có giá trị pháp lý bắt buộc. Đây hoàn toàn là chứng cứ hợp pháp để khởi kiện khi có tranh chấp. Nếu không phải là tổ chức tín dụng hay công ty tài chính, không có quy định rõ về nội dung cần có trong hợp đồng vay tiền (Theo Bộ luật dân sự 2015). Do đó khi công ty hay cá nhân lập hợp đồng vay tiền thì có thể sử dụng nội dung đơn giản như mẫu giấy vay tiền thông thường.

Cách viết Giấy vay tiền chính xác

Các bên có thể bổ sung thêm một số điều khoản để đảm bảo quyền lợi khi ký kết giấy vay tiền. Đảm bảo tính chính xác, rõ ràng và chặt chẽ hơn. Một số điều khoản có thể tham khảo như:

  • Điều khoản về quyền và nghĩa vụ để rõ ràng xác định trách nhiệm của các bên khi thực hiện vay. Xác định rõ cơ chế bồi thường thiệt hại khi có bên tham gia vi phạm.
  • Điều khoản thỏa thuận về bảo đảm, bảo lãnh khoản vay
  • Điều khoản thỏa thuận về lãi suất khi bên vay thanh toán chậm

Kinh nghiệm khi ký kết Giấy vay tiền – Hợp đồng vay tiền

Mặc dù pháp luật không có quy định bắt buộc giấy vay tiền cần phải chứng thực hay công chứng. Tuy nhiên theo tư vấn từ các Luật sư vẫn khuyến khích khách hàng thực hiện bởi hợp đồng cho vay tiền. Bởi công chứng sẽ là chứng cứ hợp pháp không phải xác minh khi có tranh chấp về kinh tế.
Ngoài ra, cần lưu ý một số nội dung khi soạn thảo giấy vay tiền đối với cá nhân:

  • Cần nêu rõ, xác định chính xác thông tin cá nhân.
  • Cần thỏa thuận rõ điều khoản giải quyết khi cá nhân mất khả năng trả nợ hoặc cố tình không trả khoản nợ đến hạn.
  • Cần thỏa thuận rõ về nghĩa vụ thanh toán các khoản phí tổn cho việc thu hồi nợ, khởi kiện.

Cho cá nhân vay tiền có được nhận thế chấp nhà đất không?

Pháp luật hiện hành không ngăn cấm nhận thế chấp quyền sử dụng nhà đất khi cá nhân thực hiện giao dịch vay tiền. 

Khoản 2 Điều 144 Luật Nhà ở năm 2014 có nêu: “Chủ sở hữu nhà ở là cá nhân được thế chấp nhà ở tại tổ chức tín dụng, tổ chức kinh tế đang hoạt động tại Việt Nam, hoặc các cá nhân theo quy định của pháp luật”. Trừ một số trường hợp nhất định như nhà đất đang trong dự án đầu tư hay đang xảy ra tranh chấp,...

Khi quyết định đem thế chấp nhà đất để vay tiền. Chuyên gia tư vấn cần thực hiện thêm hợp đồng thế chấp.

Trên đây là toàn bộ nội dung liên quan đến chủ đề Giấy vay tiền viết tay là gì? Kèm theo mẫu giấy vay tiền viết tay mới nhất năm 2023, chúng tôi tự hào được đồng hành cùng bạn trên hành trình pháp lý. Hỗ trợ đảm bảo quyền và nghĩa vụ theo quy định pháp luật.

Vay vốn tăng trưởng cùng Jenfi

Để đăng ký nhận vốn, bạn chỉ cần:

  • Mở tài khoản Jenfi và Kết nối các tài khoản bán hàng của bạn. Các thuật toán từ Jenfi sẽ phân tích dữ liệu bán hàng của bạn và xem xét tình hình tài chính của doanh nghiệp bạn.
  • Nhận các gói tài chính sau 48 giờ (hoặc ít hơn). Sau khi xem xét tài chính của doanh nghiệp bạn, chúng tôi sẽ đưa ra các gói tài chính phù hợp với tình hình kinh doanh của bạn.
  • Chấp nhận gói tài chính bạn muốn để mở rộng quy mô kinh doanh. Bạn có thể sử dụng khoản vay vốn lưu động để quảng cáo hoặc mua hàng hóa dự trữ để bạn có thể tiếp cận thị trường và tăng trưởng!

Nhận vốn từ Jenfi Capital

 

Nicky Minh

CTO and co-founder

Posts navigation

1 2 3 4 6 7 8

Doanh nghiệp của bạn sẽ phát triển bùng nổ như thế nào với nguồn vốn tăng trưởng?

Scroll to top