Open post
Bán Gì Không Sợ Ế - Kim Chỉ Nam Giúp Bạn Tìm Ra Sản Phẩm Vàng - Jenfi Capital

Bán Gì Không Sợ Ế: Cách Giúp Bạn Tìm Ra Sản Phẩm Vàng

Bán Gì Không Sợ Ế - Kim Chỉ Nam Giúp Bạn Tìm Ra Sản Phẩm Vàng - Jenfi Capital

“Bán gì không sợ ế” - một chủ đề tưởng đơn giản nhưng thu hút hàng nghìn người quan tâm tìm kiếm trên Google. Nếu bạn vừa mới bắt đầu kinh doanh và muốn tìm kiếm được mặt hàng kinh doanh có doanh số tốt, biên lợi nhuận tốt, bạn cần có phương pháp tìm kiếm các sản phẩm kinh doanh.

Bài viết này Jenfi Capital sẽ giúp bạn:

  • Các chiến lược tìm kiếm được sản phẩm “phù hợp” với thị trường
  • Các ngành hàng “không sợ ế” khi kinh doanh tại Việt Nam

Jenfi Capital là Quỹ Cấp Vốn Tăng Trưởng theo doanh thu mà không cần thế chấp, dành riêng cho SMEs, Startup, chủ shop online... tiên phong tại Việt Nam.

1. Bán Gì Không Sợ Ế Quan Trọng Ở Việc Chọn Đúng Sản Phẩm 

Bán Gì Không Sợ Ế Quan Trọng Ở Việc Chọn Đúng Sản Phẩm 

Thật khó để có thể đưa ra một sản phẩm cụ thể để bạn có thể bắt đầu kinh doanh và không sợ ế.

Nguyên nhân vì mỗi sản phẩm đặc thù sẽ có chu kỳ (hay còn gọi là vòng đời sản phẩm) riêng. Có sản phẩm có vòng đời đến cả năm - như điện thoại, máy tính; nhưng cũng có sản phẩm có vòng đời chỉ vài tuần, thậm chí ngắn hơn.

Do đó, chọn sản phẩm theo “cung - cầu” của thị trường, sản phẩm có thể cạnh tranh với đối thủ, có biên lợi nhuận tốt và làm hài lòng khách hàng sẽ đảm bảo bạn có thể bán không sợ ế.

Vậy, chiến lược nào có thể giúp bạn tìm ra các sản phẩm “phù hợp” với thị trường?

Hãy cân nhắc các chiến lược sau trong quá trình nghiên cứu, khám phá sản phẩm của mình.

2. Các Chiến Lược Tìm Sản Phẩm Để Bán Gì Không Sợ Ế

Giải quyết “điểm đau” của khách hàng

Giải quyết vấn đề khách hàng đang gặp phải là cách hiệu quả để bạn xây dựng sản phẩm mới, hay tìm kiếm các sản phẩm mới để kinh doanh. Điều này giúp tối ưu hiệu quả trải nghiệm khách hàng và giữ chân họ với doanh nghiệp lâu hơn.

>>> Xem thêm: Bí quyết tối ưu rải nghiệm khách hàng

Lấy ví dụ về sản phẩm dụng cụ hỗ trợ rửa mặt. Một trong những vấn đề, điểm đau của khách hàng nữ giới là khó rửa mặt sạch chỉ với sửa rửa mặt thông thường. Do đó, Foreo phát triển các thiết bị máy rửa mặt nhỏ gọn, giúp làm sạch da chuẩn spa ngay tại nhà.

Giải quyết “điểm đau” của khách hàng

Lôi kéo, thu hút những hobbyist

Hoppyist là những người có sở thích, đam mê về một lĩnh vực nào đó và nhóm này thường đầu tư nhiều tiền vào các sản phẩm mà họ muốn sở hữu. Mức độ chịu chi của nhóm khách hàng này thường cao và bạn dễ dàng chuyển đổi họ từ lead thành một SQL (sale qualified lead) hơn các nhóm khác.

Lấy ví dụ, giới gamer thường đầu tư rất nhiều tiền vào các dụng cụ hỗ trợ chơi game, trò chơi, thiết bị, hay các vật phẩm trong game.

Nếu bạn bán thẻ pokemon, tượng pokemon cho những người chơi Pokemon Go, chắc chắn sẽ không sợ ế. 

Bắt đầu bằng đam mê của bạn

Trong khi việc chọn thị trường ngách có thể đem đến lợi nhuận, nhưng có nhiều người có thể mất lửa trong quá trình kinh doanh do “thiếu đam mê”. Đó là lý do tại sao một số Founder khởi nghiệp lại chọn một sản phẩm “market-founder fit” - vừa phù hợp với thị trường mục tiêu và còn phù hợp với đam mê bản thân.

Tạm hóa nhà May là một ví dụ điển hình. Chủ doanh nghiệp bắt đầu công việc kinh doanh từ đam mê chia sẻ các video thêu thùa, may vá trên các nền tảng mạng xã hội và xây dựng được một cộng đồng của những người cùng đam mê. Sau thời gian, chủ doanh nghiệp này đã mở được flagship store tại Hà Nội và mở rộng các kênh kinh doanh đa nền tảng.

Bắt đầu bằng đam mê của bạn

Cân nhắc về kỹ năng chuyên môn của bạn

Nếu bạn từng làm việc trong một ngành nghề và có năng lực giúp đỡ những người mới bước chân vào ngành nghề? Nếu bạn có một nhóm các kỹ năng đặc thù hay kiến thức chuyên môn về một chủ đề gì đó? Bạn có thể đem kỹ năng của mình “đóng gói” thành sản phẩm để kinh doanh.

Ví dụ về Khóa học dưới đây chứng minh rằng, các kỹ năng đều có thể “đóng gói” thành sản phẩm để kinh doanh. Khóa học này thu hút hơn 5,000 học viên với mức phí 299,000 VND - một giá trị không hề nhỏ cho kỹ năng dạy chó con. 

Cân nhắc về kỹ năng chuyên môn của bạn

Kiếm tiền theo xu hướng

Nhận ra một xu hướng đang thịnh hành và kiếm tiền với xu hướng có thể giúp đem lại lợi nhuận khổng lồ. Khi xu hướng mới xuất hiện trên thị trường và còn ít người tham gia, nếu bạn đặt bước chân đầu trên đó, có khả năng bạn trở thành một KOL, KOC trước những người khác. 

Tuy nhiên, bạn cần phân biệt rõ giữa “xu hướng” và một “gợn sóng” (trend và mode). Xu hướng(trend) nghĩa là một điều gì đó xuất hiện để đáp ứng nhu cầu sẵn có và tồn tại trong thời gian dài hơn. 

Ngược lại “gợn sóng” (hay mode) xuất hiện nhất thời có thể đến và đi nhanh chóng, vì vậy các bạn nên cẩn thận không đầu tư quá nhiều vào chúng mà thay vào đó hãy tập trung vào các xu hướng bền vững, lâu dài.

Ví dụ, xu hướng về tiền mã hóa, xu hướng về AI, hay xu hướng về thời trang bền vững là các xu hướng tồn tại lâu dài. Ví dụ về “gợn sóng” có thể kể như: kinh doanh trà sữa, kinh doanh thời trang hàn quốc, các trò chơi game mobile…có thể tồn tại trong vài tuần đến vài năm và thoái trào.

Nghiên cứu sản phẩm theo từ khóa

Quay lại vấn đề “bán gì không sợ ế” - đó là bán các sản phẩm có nhu cầu từ thị trường. Và để biết thị trường đang cần gì, mức độ quan tâm đến sản phẩm như thế nào, vùng miền nào quan tâm sản phẩm nhiều nhất… bạn có thể áp dụng chiến lược “Nghiên cứu sản phẩm theo từ khóa”.

Với cách này, bạn có thể ước tính (về mặt kỹ thuật) cung cầu của sản phẩm, doanh số, lợi nhuận. Một số công cụ giúp bạn nghiên cứu từ khóa và xác định lượng tìm kiếm hàng tháng của một từ khóa cụ thể bao gồm:

  • Keywords Everywhere - nghiên cứu từ khóa trên Google
  • Google Trend - nghiên cứu xu hướng trên Google
  • SellerMobile  - nghiên cứu từ khóa trên Amazon
  • Helium 10  - nghiên cứu từ khóa trên Amazon
  • Shopee Keyword Tool - nghiên cứu từ khóa trên Shopee
  • Keywordtool.io -  - nghiên cứu từ khóa trên Shopee

Đọc bình luận, review về các sản phẩm hiện có trên thị trường

Review từ khách hàng là một trong những vũ khí giúp bạn tìm ra đáp án cho “bán gì không sợ ế” mà không cần đâu tư nghiên cứu chuyên sâu.

Nếu bạn định kinh doanh một dòng sản phẩm cụ thể nào đó, hãy bắt đầu bằng việc lên các sàn thương mại điện tử để đọc bình luận của khách dành cho các dòng sản phẩm trong ngành. Hãy lưu ý đến các xu hướng, các phản hồi hay ý tưởng có thể giúp bạn xây dựng sản phẩm của mình. Bên cạnh đó, hãy chú ý đến các khuyết điểm, lời phàn nàn về các sản phẩm hiện tại. 

Kinh doanh các sản phẩm có biên lợi nhuận cao 

Các sản phẩm có chi phí đầu vào thấp có thể giúp bạn giảm rủi ro khi kinh doanh. Khi định giá sản phẩm, ngoài chi phí sản xuất bạn cần tính tất cả các chi phí đầu vào, ví dụ như thuê mặt bằng, nhân sự, marketing, giao hàng… Do đó, hãy tìm các sản phẩm có chi phí đầu vào thấp và biên lợi nhuận cao.

Một số dòng sản phẩm đáp ứng được tiêu chí giá đầu vào thấp, biên lợi nhuận cao và khối lượng nhẹ (dễ kinh doanh online) để bạn bán không sợ ế và đạt doanh thu cao có thể kể đến như:

  • Vỏ điện thoại và phụ kiện
  • Trang sức và phụ kiện
  • Quần áo và trang phục
  • Đồ trang trí nhà cửa như nến và bình xịt phòng
  • Các sản phẩm làm đẹp và chải chuốt như mặt nạ và phụ kiện tóc
  • Các sản phẩm thể dục và sức khỏe như dây kháng lực và thảm tập yoga
  • Thiết bị dã ngoại và cắm trại như ghế di động và võng
  • Các mặt hàng mới lạ và quà tặng như cốc và móc khóa cá nhân
  • Các phụ kiện điện tử như bộ chia USB và bộ điều hợp
  • Đồ dùng cho thú cưng như dây xích và đồ chơi.

3. Danh mục sản phẩm “bán gì không sợ ế” hiện nay

Để bạn có thể bắt đầu nhanh hơn, hãy tham khảo các danh mục sản phẩm mà người tiêu dùng ngày càng quan tâm hơn trong phần dưới đây.

Sản phẩm bảo vệ cá nhân 

 Sau đại dịch, thói quen tiêu dùng thay đổi mạnh mẽ. Người tiêu dùng ngày càng quan tâm nhiều hơn đến các sản phẩm chăm sóc sức khỏe và sản phẩm bảo vệ cá nhân.

Ngoài khẩu trang, sản phẩm khử trùng bề mặt, hay cồn y tế thì ngành hàng sản phẩm bảo vệ cá nhân đa dạng hơn bạn nghĩ. Một số dòng sản phẩm bảo vệ cá nhân có thể kể đến như: 

  • Bảo vệ đầu: Mũ cứng thường được sử dụng để bảo vệ đầu khỏi các nguy cơ va đập và đâm xuyên.
  • Bảo vệ mắt và mặt: Kính an toàn hoặc kính bảo hộ được sử dụng để bảo vệ mắt và mặt khỏi các mảnh vụn bay, hóa chất bắn hoặc bức xạ, trong khi tấm che mặt có thể bảo vệ khỏi các nguy cơ va đập và hóa chất bắn vào.
  • Bảo vệ thính giác: Nút tai hoặc bịt tai được sử dụng để bảo vệ tai khỏi bị suy giảm thính lực do tiếng ồn.
  • Bảo vệ hô hấp: Mặt nạ phòng độc được sử dụng để bảo vệ người lao động khỏi hít phải bụi, khói hoặc hóa chất độc hại.
  • Bảo vệ da: Găng tay, tạp dề hoặc quần áo bảo hộ toàn thân được sử dụng để bảo vệ da khỏi tiếp xúc với các chất độc hại và hóa chất.
  • Bảo vệ chân: Giày hoặc ủng an toàn giúp bảo vệ khỏi trơn trượt, đâm thủng và các mối nguy hiểm về điện.
  • Chống ngã: Dây an toàn và dây buộc được sử dụng để bảo vệ người lao động khỏi bị ngã khi làm việc trên cao.

Thực phẩm hữu cơ và siêu thực phẩm

Người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến thực phẩm có nguồn gốc hữu cơ và các siêu thực phẩm - thực phẩm với hàm lượng dưỡng chất cao. Điều này một phần xuất phát nhu cầu ngày càng tăng đối với các sản phẩm hữu cơ và có nhiều nghiên cứu cho rằng nhóm thực phẩm này tốt hơn cho sức khỏe của một người so với các sản phẩm được trồng thông thường. 

Sự quan tâm của người tiêu dùng đối với các lựa chọn thực phẩm lành mạnh đang thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường thực phẩm hữu cơ, nhất là sau đại dịch rất nhiều người có thói quen chuẩn bị bữa ăn tại nhà trước khi đi làm.

Thực phẩm chức năng & Dinh dưỡng bổ sung

Theo báo cáo nghiên cứu tiếp thị, quy mô thị trường thực phẩm chức năng toàn cầu đang không ngừng tăng lên với số lượng người chuyển sang sử dụng thực phẩm chức năng để hỗ trợ sức khỏe của họ ngày càng tăng. 

Dữ liệu của Google Trends cho thấy mức độ quan tâm và tìm kiếm của người tiêu dùng đối với thực phẩm chức năng tăng lên đáng kể và dự kiến nhu cầu về thực phẩm chức năng sẽ tiếp tục tăng. 

Sự quan tâm ngày càng tăng đối với các chất bổ sung chế độ ăn uống có thể là do nhận thức ngày càng tăng của mọi người về các mục đích chăm sóc sức khỏe và sức khỏe cũng như mong muốn có lối sống lành mạnh hơn.

Ngoài ra, dân số già và việc sử dụng nhiều chất bổ sung trong chế độ ăn uống của các vận động viên và những người đam mê thể dục là những động lực chính dẫn đến sự phổ biến ngày càng tăng của các chất bổ sung trong chế độ ăn uống.

Thức ăn và đồ dùng thú cưng 

Xu hướng nuôi thú cưng ở Việt Nam thay đổi trong những năm gần đây. Theo báo cáo năm 2020 cho thấy khoảng 19% người dân thành thị ở Việt Nam sở hữu ít nhất một con chó. Một báo cáo khác trong 2021 cho thấy có 1,9 triệu lượt tìm kiếm thú cưng ở Việt Nam trong 9 tháng đầu năm. Tầng lớp trung lưu ở Việt Nam cũng được dự đoán sẽ tiếp tục phát triển trong thập kỷ tới, điều này có thể dẫn đến việc gia tăng việc nuôi thú cưng tiêu khiển.

Do đó, nếu bạn muốn tìm ý tưởng kinh doanh gì không sợ ế thì bán thức ăn và đồ dùng cho thú cưng có thể là ý tưởng khả thi. 

Một số đồ dùng và phụ kiện phổ biến cho thú cưng có thể phổ biến ở Việt Nam bao gồm:

  • Thức ăn và thức ăn cho thú cưng
  • Vòng cổ, dây xích và dây nịt
  • Đồ chơi và phụ kiện
  • Đồ dùng chải chuốt như bàn chải, dầu gội và tông đơ
  • Giường, chăn và lồng cho vật nuôi cần chúng.

Mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc da

Da trắng thường được coi là hấp dẫn ở Việt Nam, và nhiều phụ nữ sử dụng các sản phẩm và phương pháp chăm sóc da khác nhau để đạt được và duy trì làn da trắng. Đây là ý tưởng để bạn có thể bán các sản phẩm giúp chăm sóc, bảo vệ làn da trắng bao gồm kem chống nắng, mũ, phụ kiện bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời, các sản phẩm có chứa chất làm trắng (ví dụ: viên uống Glutathione). 

Ngoài ra, bạn có thể tìm kiếm và kinh doanh các sản phẩm làm trắng truyền thống, chẳng hạn như bột gạo hoặc bột nghệ, mặt nạ, mát xa mặt bằng con lăn ngọc bích hoặc dụng cụ gua sha.

Đây chỉ là ví dụ về áp dụng “chiến lược giải quyết điểm đau của khách hàng” nữ giới trong công cuộc làm trắng da. Hay, bạn có thể đóng gói kiến thức trang điểm, makup thành một khóa học trọn gói và bán trên các nền tảng giáo dục. Có vô vàn ý tưởng mà bạn có thể áp dụng!

4. Tạm Kết

Để biết “bán gì không sợ ế”, bạn cần nắm phương pháp nghiên cứu thị trường và tìm kiếm các sản phẩm phù hợp với thị trường. Bằng các cách như giải quyết điểm đau khách hàng, nghiên cứu sản phẩm theo xu hướng, theo từ khóa… chỉ ra trong bài này, bạn sẽ tìm được các sản phẩm kinh doanh phù hợp với thị trường và tăng khả năng kinh doanh thành công.

Chủ đề liên quan: phát triển sản phẩm, phân tích đối thủ cạnh tranh, nghiên cứu thị trường, xu hướng thị trường.

Phát triển kinh doanh cùng Jenfi!

Nếu doanh nghiệp của bạn đang cần vốn để mở rộng kinh doanh,... hãy đăng ký huy động vốn tăng trưởng cùng chúng tôi. Với Jenfi Capital, doanh nghiệp của bạn có thể đăng ký khoản vay lên tới 10 tỷ VND mà không cần tài sản thế chấp. Quy trình đăng ký khoản vay rất đơn giản và dễ hiểu, cho phép các công ty khởi nghiệp nhanh chóng nhận được tiền khi thật sự cần thiết.

Để tìm hiểu thêm cho trường hợp cụ thể của doanh nghiệp bạn, bạn có thể đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

jenfi - cách thức hoạt động

Nicky Minh

CTO and co-founder

Open post
SaaS Là Gì? Cách Để Tận Dụng Lợi Thế Của SaaS Mở Rộng Kinh Doanh - Jenfi Capital

SaaS Là Gì? Cách Để Tận Dụng Lợi Thế Của SaaS Mở Rộng Kinh Doanh

SaaS Là Gì? Cách Để Tận Dụng Lợi Thế Của SaaS Mở Rộng Kinh Doanh - Jenfi Capital

SaaS là giải pháp chuyển đổi số cho doanh nghiệp với chi phí thấp, triển khai nhanh chóng. Hiểu được SaaS là gì, doanh nghiệp của bạn có thể hợp tác làm việc từ xa, ký hợp đồng từ xa, quản lý khách hàng và quy trình bán hàng…và vô số lợi ích khác. Tuy nhiên, theo một số thống kê cho thấy tỷ lệ áp dụng SaaS vào doanh nghiệp tại Việt Nam còn khá thấp: chỉ khoảng 7% trong khi tỷ lệ này tại các quốc gia phát triển có thể lên đến 70%.

Để hiểu rõ hơn về SaaS là gì và cách ứng dụng SaaS vào doanh nghiệp, Jenfi Capital giúp bạn hiểu rõ về SaaS - Software as a Service, cùng với những ứng dụng thực tế của SaaS trong kinh doanh.

Dành cho bạn: Nếu doanh nghiệp của bạn đang kinh doanh SaaS, bạn có thể nhận nguồn vốn tăng trưởng từ Jenfi Capital!

1. Giới thiệu về SaaS

Giới thiệu về SaaS là gì

SaaS là gì - Định nghĩa

SaaS (Software as a Service, phần mềm như một dịch vụ) là mô hình cung cấp dịch vụ cho người dùng trên internet. Người dùng có thể sử dụng dịch vụ dưới dạng website, hoặc dạng phần mềm của đơn vị cung cấp và thanh toán chi phí định kỳ (hàng tháng hoặc hàng năm) tại bất kỳ đâu, chỉ cần có kết nối internet. Bên cung cấp SaaS giúp doanh nghiệp sử dụng các tính năng họ cần và chỉ cần tập trung vào công việc kinh doanh của mình. 

Ví dụ về SaaS

Ví dụ, doanh nghiệp của bạn đang giao tiếp nội bộ về công việc qua Zalo App hay Slack, thì các phần mềm này đều là các ứng dụng SaaS. Một số SaaS phổ biến khác có thể bạn cũng đang sử dụng như: Google Workspace, Dropbox, Microsoft Office 365…

Jenfi Insights là một SaaS, cung cấp tính năng theo dõi hiệu quả kinh doanh, hiệu quả chiến dịch marketing cho doanh nghiệp miễn phí.

SaaS ngày càng phổ biến trong môi trường kinh doanh

“Kể từ năm 2015, ngành SaaS đã tăng trưởng từ 31,4 tỷ đô la lên ước tính 1617,1 tỷ đô la vào năm 2022. Điều đó tương đương với mức tăng trưởng hơn 5 lần chỉ trong bảy năm.” - Gartner

SaaS ngày càng phổ biến vì doanh nghiệp ngày càng ưu tiên chuyển đổi số để tăng năng lực cạnh tranh. Trong quá trình chuyển đổi số, doanh nghiệp cần dựa vào các phần mềm triển khai trên hệ thống đám mây để giảm chi phí, tăng khả năng mở rộng quy mô và tăng khả năng tiếp cận đến mọi khu vực. 

2. Tại Sao Doanh Nghiệp Nên Cân Nhắc Sử Dụng SaaS 

SaaS là gì

Các doanh nghiệp nên cân nhắc sử dụng SaaS vì các công cụ này có rất nhiều lợi ích so với phần mềm truyền thống. Những lợi ích này bao gồm:

Cắt giảm chi phí 

Các ứng dụng SaaS không cần doanh nghiệp phải đầu tư chi phí cho phần cứng, giấy phép bản quyền mua phần mềm hoặc nhân sự CNTT tại chỗ.

Tự động cập nhật và vá lỗi

Bên cung cấp dịch vụ SaaS chịu trách nhiệm bảo trì và cập nhật phần mềm của họ, vì vậy bạn cũng không phải lo lắng về việc tự quản lý các bản cập nhật hoặc bản vá lỗi.

Khả năng mở rộng

Các ứng dụng SaaS có thể dễ dàng tăng hoặc giảm quy mô và hiệu suất hoạt động để đáp ứng nhu cầu thay đổi của doanh nghiệp mà không cần bạn phải thay đổi các yếu tố về phần cứng hoặc phần mềm.

Khả năng truy cập từ mọi nơi có kết nối internet

Các ứng dụng SaaS có thể được truy cập từ bất kỳ nơi đâu, chỉ cần có kết nối internet, do đó nếu doanh nghiệp của bạn có các nhóm làm việc từ xa hoặc nhân sự phân tán tại nhiều khu vực khác nhau thì SaaS có thể giải quyết vấn đề kết nối.

Các ứng dụng phần mềm có thể dùng ngay

Các ứng dụng SaaS thường được xây dựng như một gói dịch vụ hoàn thiện, vì vậy các doanh nghiệp có thể bắt đầu sử dụng ngay lập tức.

3. Một số ví dụ về ứng dụng SaaS phổ biến

SaaS là gì

Một số ứng dụng SaaS phổ biến được sử dụng rộng rãi trong các doanh nghiệp trên thế giới và cả Việt Nam bao gồm: 

Salesforce

Salesforce là một Phần mềm dưới dạng Dịch vụ (SaaS) điển hình, cung cấp dịch vụ cho các doanh nghiệp muốn quản lý quan hệ khách hàng. Là một phần mềm CRM dựa trên đám mây, Salesforce cung cấp nền tảng tích hợp để quản lý bán hàng, tiếp thị, dịch vụ khách hàng và các hoạt động liên quan khác. 

Ứng dụng Google Workspace

Google Workspace, trước đây gọi là G Suite, là tập hợp các công cụ làm việc nhóm và năng suất dựa trên đám mây do Google phát triển. Là một sản phẩm Phần mềm dưới dạng Dịch vụ (SaaS), Google Workspace cung cấp cho các doanh nghiệp một nền tảng tích hợp để gửi email, tạo và chia sẻ tài liệu, hội nghị trực tuyến, v.v. 

Microsoft 365

Tương tự như Google Workspace, Microsoft 365 bao gồm các ứng dụng Microsoft Office, email và bộ nhớ đám mây.

Mini CRM 

Mini CRM là phần mềm quản lý khách hàng do HUB Platform cung cấp. Phần mềm này giúp các doanh nghiệp quản lý thông tin khách hàng, quản lý các tương tác với khách hàng, quản lý các chiến dịch marketing, bán hàng.

Base CRM 

Base CRM là phần mềm quản lý khách hàng được sử dụng phổ biến tại Việt Nam. Base cung cấp các tính năng quản lý liên lạc, quản lý khách hàng, quản lý bán hàng, quản lý chiến dịch marketing, quản lý hợp đồng, quản lý ngân hàng dữ liệu khách hàng. Từ đó, doanh nghiệp có thể đưa ra những chiến lược marketing phù hợp giúp tăng trải nghiệm người dùng và tỷ lệ chuyển đổi.

>>> Xem thêm: Bí quyết xây dựng và chiến lược tối ưu trải nghiệm khách hàng

Shopify

Shopify là một nền tảng thương mại điện tử được sử dụng rộng rãi tại Việt Nam, giúp các doanh nghiệp tạo cửa hàng trực tuyến và quản lý quy trình bán hàng.

Hubspot 

Hubspot là một phần mềm tiếp thị và quản lý khách hàng (CRM) được sử dụng phổ biến ở nhiều quốc gia. Hubspot cung cấp các tính năng quản lý khách hàng, quản lý liên lạc, quản lý bán hàng và quản lý marketing.

Các phần mềm SaaS phổ biến khác cho doanh nghiệp

  • Trello: Phần mềm quản lý dự án cho nhóm và cá nhân
  • Dropbox: Giải pháp lưu trữ đám mây và chia sẻ tệp
  • Zoom: Công cụ cộng tác và hội nghị truyền hình
  • Slack: Công cụ cộng tác và giao tiếp nhóm
  • DocuSign: Chữ ký số và công cụ quản lý tài liệu
  • Adobe Creative Cloud: Bộ phần mềm sáng tạo dành cho nhà thiết kế và quảng cáo.

4. Tận dụng lợi thế của SaaS cho doanh nghiệp 

SaaS là gì

Lợi ích của SaaS

Doanh nghiệp có thể sử dụng SaaS để tạo lợi thế cạnh tranh theo nhiều cách:

Tiết kiệm thời gian và nguồn lực: ứng dụng SaaS được phát triển và duy trì bởi các bên cung cấp dịch vụ, giúp doanh nghiệp có thể tập trung vào các hoạt động cốt lõi của mình.

Truy cập vào các ứng dụng mạnh mẽ, sẵn sàng để sử dụng: Các ứng dụng SaaS thường có giao diện thân thiện với người dùng, dễ sử dụng. Các doanh nghiệp có thể sử dụng ngay các tính năng hỗ trợ công việc mà không cần phải phát triển phần mềm riêng.

Tối ưu quy trình công việc và tăng năng suất: Nhiều ứng dụng SaaS được thiết kế để tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại và tối ưu quy trình công việc, giúp tăng năng suất và hiệu quả.

Hỗ trợ các nhóm làm việc từ xa và phân tán: Các ứng dụng SaaS có thể được truy cập từ mọi nơi có kết nối internet, phù hợp cho các nhóm làm việc từ xa và phân tán.

Ví dụ về sử dụng SaaS để tăng hiệu suất hoạt động

Một ví dụ về việc sử dụng SaaS tối ưu hiệu suất hoạt động của doanh nghiệp là áp dụng hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM). 

Hệ thống CRM như SaleForce, Misa, Bizfly… có thể giúp doanh nghiệp quản lý các mối quan hệ với khách hàng, tự động hóa quy trình bán hàng và theo dõi các chiến dịch marketing trực tuyến. Với hệ thống CRM dựa trên SaaS, các doanh nghiệp có thể mở rộng quy mô hoạt động và mở rộng cơ sở khách hàng mà không phải lo lắng về việc quản lý cơ sở hạ tầng hoặc tài nguyên CNTT đắt tiền.

Một ví dụ khác về việc sử dụng SaaS là sử dụng phần mềm quản lý dự án như Trello, Asana hay Clickup. Các phần mềm này giúp bạn theo dõi dự án, cộng tác với các thành viên trong nhóm và quản lý tài nguyên hiệu quả hơn. 

5. Tạm kết

Doanh nghiệp có thể gặt hái những lợi ích đáng kể nhờ áp dụng Phần mềm dưới dạng Dịch vụ (SaaS) vào quá trình chuyển đổi số. Từ tiết kiệm chi phí đến tăng năng suất và khả năng tiếp cận, SaaS giúp bạn tối ưu các hoạt động và tập trung vào các hoạt động cốt lõi. Jenfi khuyến khích các doanh nghiệp khám phá các SaaS phù hợp với nhu cầu cụ thể, cho dù đó là quản lý quan hệ khách hàng, tăng năng suất và hợp tác, quản lý dự án hay bất kỳ lĩnh vực nào để đạt được thành công trong nền kinh tế kỹ thuật số ngày nay.

6. Câu hỏi thường gặp về SaaS là gì

SaaS là gì?

SaaS là viết tắt của Phần mềm dưới dạng Dịch vụ.  Đây là phương pháp cung cấp phần mềm dựa trên đám mây, nơi khách hàng có thể truy cập các ứng dụng phần mềm sẵn sàng sử dụng mà không cần phải cài đặt, bảo trì hoặc nâng cấp chúng.

Lợi ích của việc sử dụng SaaS là gì?

Lợi ích của việc sử dụng SaaS bao gồm chi phí thấp hơn, cập nhật và vá lỗi tự động, khả năng mở rộng, khả năng truy cập từ mọi nơi có kết nối internet, khả năng khởi chạy và sử dụng phần mềm có sẵn một cách nhanh chóng.

Doanh nghiệp nào có thể hưởng lợi từ việc sử dụng SaaS?

Các doanh nghiệp thuộc mọi quy mô và ngành nghề đều có thể sử dụng các ứng dụng SaaS. Tuy nhiên, SaaS đặc biệt hữu ích cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Các ứng dụng SaaS cũng có lợi cho các doanh nghiệp cần tăng hoặc giảm quy mô nhanh chóng mà không phải tốn kém cho chi phí trả trước, ví dụ: doanh nghiệp mới thành lập, startup hoặc doanh nghiệp kinh doanh theo mùa. Ngoài ra, các nhóm làm việc từ xa có thể hưởng lợi từ việc sử dụng các ứng dụng SaaS, vì chúng có thể được truy cập từ bất kỳ đâu có kết nối internet.

Một số ví dụ phổ biến về các ứng dụng SaaS là gì?

Một số ví dụ phổ biến về ứng dụng SaaS bao gồm Salesforce, ứng dụng Google Workspace, Microsoft 365, HubSpot, Trello, Netflix, Zoom, Zendesk, DocuSign, Slack, Adobe Creative Cloud và nhiều ứng dụng khác.

SaaS và PaaS

SaaS và PaaS (Phần mềm dưới dạng Dịch vụ và Nền tảng dưới dạng Dịch vụ) đều là các mô hình điện toán đám mây. SaaS là một mô hình phân phối phần mềm trong đó nhà cung cấp bên thứ ba lưu trữ các ứng dụng và cung cấp chúng cho khách hàng qua internet. SaaS phù hợp cho doanh nghiệp muốn truy cập các ứng dụng phần mềm sẵn sàng sử dụng mà không phải cài đặt, bảo trì hoặc nâng cấp. 

PaaS cung cấp nền tảng cho các nhà phát triển phần mềm xây dựng và triển khai các ứng dụng của họ mà không cần cơ sở hạ tầng cơ bản. PaaS thích hợp cho doanh nghiệp muốn xây dựng và tùy chỉnh các ứng dụng của riêng họ nhưng không muốn quản lý cơ sở hạ tầng.

SaaS và Cloud

Thường có sự nhầm lẫn giữa SaaS và Cloud - điện toán đám mây. Tuy nhiên, SaaS là một nhánh nhỏ nằm trong điện toán đám mây.

Điện toán đám mây đề cập đến việc sử dụng máy chủ từ xa, bộ lưu trữ và các tài nguyên khác để lưu trữ, quản lý và xử lý dữ liệu qua internet. Cloud bao gồm các mô hình khác nhau như Cơ sở hạ tầng dưới dạng Dịch vụ (IaaS), Nền tảng dưới dạng Dịch vụ (PaaS) và Phần mềm dưới dạng Dịch vụ (SaaS).

Phát triển kinh doanh cùng Jenfi!

Nếu doanh nghiệp của bạn đang cần vốn để mở rộng kinh doanh,... hãy đăng ký huy động vốn tăng trưởng cùng chúng tôi. Với Jenfi Capital, doanh nghiệp của bạn có thể đăng ký khoản vay lên tới 10 tỷ VND mà không cần tài sản thế chấp. Quy trình đăng ký khoản vay rất đơn giản và dễ hiểu, cho phép các công ty khởi nghiệp nhanh chóng nhận được tiền khi thật sự cần thiết.

Để tìm hiểu thêm cho trường hợp cụ thể của doanh nghiệp bạn, bạn có thể đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

jenfi - cách thức hoạt động

Nicky Minh

CTO and co-founder

Open post
Quản trị tài chính là gì? Tầm quan trọng của quản trị tài chính

Quản Trị Tài Chính Là Gì? Chìa Khóa Quản Lý Hiệu Quả

Quản trị tài chính là gì? Tầm quan trọng của quản trị tài chính

Quản trị tài chính là gì?

Quản trị tài chính là gì? Tầm quan trọng của quản trị tài chính

Quản trị tài chính (Financial Management) là quá trình quản lý và điều hành tài chính của một tổ chức hoặc doanh nghiệp. Nó bao gồm các hoạt động liên quan đến thu nhập, chi tiêu, đầu tư và quản lý rủi ro tài chính. Mục tiêu của quản trị tài chính là tối đa hóa giá trị của công ty bằng cách tối ưu hóa lợi nhuận và tối thiểu hóa rủi ro tài chính. Các hoạt động quản trị tài chính bao gồm lập kế hoạch tài chính, điều chỉnh ngân sách, quản lý dòng tiền, phân tích đầu tư và quản lý rủi ro tài chính.

>>> Xem thêm: Tổng hợp kỹ thuật áp dụng trong phân tích tài chính doanh nghiệp

Mục tiêu của quản trị tài chính

Quản trị tài chính là gì? Tầm quan trọng của quản trị tài chính

Tối đa hóa chi tiêu lợi nhuận sau thuế của doanh nghiệp

Tối đa hóa chi tiêu lợi nhuận sau thuế của doanh nghiệp là một trong những mục tiêu của quản trị tài chính. Tuy nhiên, mục tiêu này không phải là mục tiêu duy nhất mà quản trị tài chính cần đạt được. Quản trị tài chính còn hướng đến nhiều mục tiêu khác lấy nền tảng từ tối đa hoá chi tiêu như sau:

Tối ưu hóa cấu trúc tài chính của doanh nghiệp: Đây là việc tìm cách sử dụng các nguồn vốn khác nhau sao cho hiệu quả nhất, giảm thiểu chi phí vốn, tăng lợi nhuận và giảm rủi ro tài chính.

Đảm bảo thanh khoản và năng lực chi trả nợ: Quản trị tài chính cần đảm bảo rằng doanh nghiệp có đủ tiền mặt để đáp ứng các khoản nợ và chi phí khác.

Giảm thiểu rủi ro tài chính: Quản trị tài chính cần đưa ra các quyết định về đầu tư và tài chính dựa trên các phân tích về rủi ro và tiềm năng sinh lợi, nhằm giảm thiểu rủi ro và tối đa hóa lợi nhuận.

Tăng giá trị cho cổ đông: Mục tiêu này liên quan đến tối đa hóa giá trị cổ phiếu và cổ tức trả cho cổ đông.

Đáp ứng các yêu cầu của nhà đầu tư và ngân hàng: Doanh nghiệp cần phải đáp ứng các yêu cầu về báo cáo tài chính, thông tin đầu tư và vay vốn của nhà đầu tư và ngân hàng.

Đảm bảo tuân thủ các quy định và luật pháp: Quản trị tài chính cần đảm bảo rằng các quyết định về tài chính và đầu tư được thực hiện tuân thủ các quy định và luật pháp hiện hành.

Tối đa hóa lợi nhuận của doanh nghiệp dựa vào vốn cổ phần

Mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận của doanh nghiệp dựa trên vốn cổ phần được xem là một mục tiêu hợp lý trong quản trị tài chính. Đây là một trong những mục tiêu cơ bản của các nhà quản trị tài chính, bởi vì lợi nhuận là một yếu tố quan trọng trong việc đánh giá hiệu suất và khả năng sinh lời của doanh nghiệp.

Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu này, các nhà quản trị tài chính cần phải cân nhắc các yếu tố khác như rủi ro và giá trị của vốn. Một chiến lược tối đa hóa lợi nhuận thông qua tăng vốn có thể dẫn đến tình trạng nợ quá nhiều, làm giảm độ an toàn tài chính và đe dọa sự tồn tại của doanh nghiệp trong tương lai. Do đó, việc tối đa hóa lợi nhuận dựa trên vốn cổ phần cần phải được thực hiện một cách cân nhắc, bằng cách tính toán và kiểm soát các rủi ro và chi phí liên quan đến việc tăng vốn.

Chức năng của quản trị tài chính

Quản trị tài chính là gì? Tầm quan trọng của quản trị tài chính

Quản trị tài chính là một lĩnh vực quan trọng trong hoạt động của doanh nghiệp và có các chức năng chính sau:

Ước tính vốn nhu cầu cần thiết

Ước tính vốn nhu cầu cần thiết (capital budgeting) là quá trình đánh giá và chọn lựa các dự án đầu tư dài hạn của doanh nghiệp dựa trên mức độ hấp dẫn của các dự án đó. Quản lý vốn bao gồm định lượng và phân bổ vốn cho các hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, đảm bảo rằng các nguồn vốn được sử dụng một cách hiệu quả để tạo ra lợi nhuận cho doanh nghiệp.

Đầu tiên, doanh nghiệp phải thu thập thông tin về các dự án đầu tư có thể. Các thông tin này bao gồm chi phí đầu tư ban đầu, chi phí vận hành, doanh thu dự kiến và lợi nhuận mong đợi. Tiếp theo, doanh nghiệp đánh giá từng dự án bằng cách sử dụng các phương pháp định giá tài sản như Net Present Value (NPV), Internal Rate of Return (IRR) và Payback Period. Những dự án có giá trị NPV, IRR và Payback cao hơn so với mức đầu tư ban đầu sẽ được chọn lựa. Cuối cùng, sau khi đánh giá từng dự án, doanh nghiệp sẽ quyết định đầu tư vào những dự án nào và với mức độ ưu tiên như thế nào.

Việc ước tính vốn nhu cầu cần thiết là rất quan trọng để đảm bảo doanh nghiệp có đủ tài nguyên tài chính để đầu tư vào các dự án đầu tư dài hạn có lợi nhuận cao.

Đánh giá, lựa chọn nguồn vốn

Đánh giá và lựa chọn nguồn vốn là một trong những chức năng quan trọng của quản trị tài chính. Trước tiên, cần đánh giá tổng nhu cầu vốn của doanh nghiệp để có thể đưa ra quyết định lựa chọn nguồn vốn phù hợp. Quản trị tài chính cần đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp để xác định khả năng chi trả và khả năng đảm bảo trả vốn cho nhà đầu tư. Sau khi đã huy động được nguồn vốn, quản trị tài chính phải tiến hành quản lý và giám sát việc sử dụng vốn để đảm bảo hiệu quả và đúng mục đích sử dụng. Quản trị tài chính cũng phải đảm bảo tính minh bạch và thông tin đầy đủ về việc sử dụng vốn cho các bên liên quan.

Phân bổ, kiểm soát quỹ

Phân bổ và kiểm soát quỹ là một trong những nhiệm vụ quan trọng của quản trị tài chính để đảm bảo sự ổn định và hiệu quả trong hoạt động tài chính của doanh nghiệp.

Quản trị tài chính cần phải xác định chi phí và doanh thu của doanh nghiệp để biết được mức độ chi tiêu và thu nhập của doanh nghiệp. Phân bổ quỹ phải đảm bảo sự cân đối giữa các khoản chi phí và tài sản. Kiểm soát quỹ theo dõi các khoản chi tiêu, thu nhập và sự thay đổi trong quỹ, và đối chiếu với các báo cáo tài chính để đảm bảo tính chính xác của thông tin tài chính.

Quản lý tiền mặt

Quản lý tiền mặt là một trong những nhiệm vụ quan trọng của quản trị tài chính. Nó bao gồm việc thu, chi, quản lý và kiểm soát số tiền mặt trong doanh nghiệp. Các hoạt động quản lý tiền mặt cần phải được thực hiện một cách cẩn thận và đảm bảo tính chính xác để đảm bảo sự ổn định và phát triển của doanh nghiệp.

Hoạt động quản lý tiền mặt bao gồm những hoạt động chính như: Thu chi; Quản lý tiền trong tài khoản ngân hàng; Kiểm soát số tiền mặt trong quỹ; Tính toán và báo cáo số dư tiền mặt, v.v

Việc quản lý tiền mặt hiệu quả là rất quan trọng đối với doanh nghiệp, nó đảm bảo sự ổn định tài chính của doanh nghiệp và giúp tối ưu hóa quỹ tiền.

Kiểm soát tài chính

Kiểm soát tài chính là một chức năng quan trọng của quản trị tài chính. Nó bao gồm các hoạt động giám sát và đánh giá các hoạt động tài chính của doanh nghiệp để đảm bảo rằng chúng đang được thực hiện hiệu quả và tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến tài chính.

Kiểm soát tài chính là tổng quan những hoạt động từ giám sát quỹ đến phân tích, điều chỉnh kế hoạch tài chính. Đảm bảo doanh nghiệp tuân thủ pháp luật. Đồng thời phát hiện và ngăn chặn gian lận tài chính.

Nguyên tắc quản trị tài chính cơ bản

Rủi ro càng cao, lợi nhuận càng lớn

Câu nói "Rủi ro càng cao, lợi nhuận càng lớn" thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh để ám chỉ rằng các cơ hội đầu tư có lợi nhuận cao thường đi kèm với rủi ro lớn. Tuy nhiên, câu nói này không phải là một quy tắc tuyệt đối mà còn phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể.

Trong một số trường hợp, rủi ro cao có thể dẫn đến mất mát lớn hơn lợi nhuận dự kiến, do đó, việc đánh giá rủi ro và lợi nhuận cần được thực hiện cẩn thận trước khi quyết định đầu tư. Nếu bạn quyết định đầu tư vào một dự án có rủi ro cao, bạn nên xác định được khả năng chịu đựng rủi ro của mình và nắm rõ các biện pháp phòng ngừa rủi ro để giảm thiểu mất mát.

Giá trị thời gian của tiền tệ

Giá trị thời gian của tiền tệ là khái niệm trong lĩnh vực tài chính, ám chỉ giá trị hiện tại của một khoản tiền được nhận trong tương lai, dựa trên mức độ lợi nhuận tiềm năng của số tiền đó nếu được đầu tư trong một khoảng thời gian nhất định.

Nói cách khác, giá trị thời gian của tiền tệ cho biết giá trị hiện tại của một khoản tiền sẽ giảm đi theo thời gian do sự mất giá của tiền tệ hoặc để đánh giá tiềm năng sinh lợi nếu số tiền đó được đầu tư. Vì vậy, giá trị của một khoản tiền trong tương lai sẽ thấp hơn giá trị của nó trong hiện tại.

Việc đánh giá giá trị thời gian của tiền tệ rất quan trọng trong việc quyết định đầu tư hoặc vay vốn. Nếu giá trị thời gian của tiền tệ được đánh giá cao, thì một khoản tiền nhận được trong tương lai sẽ có giá trị cao hơn so với khoản tiền đó nhận được ngay lập tức. Ngược lại, nếu giá trị thời gian của tiền tệ được đánh giá thấp, thì một khoản tiền nhận được trong tương lai sẽ không có giá trị bằng khoản tiền đó nhận được ngay lập tức.

Tóm lại, giá trị thời gian của tiền tệ là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực tài chính, giúp đánh giá giá trị của một khoản tiền nhận được trong tương lai so với giá trị của nó trong hiện tại.

Tác động của thuế

Thuế là khoản tiền mà các cá nhân hoặc doanh nghiệp phải trả cho nhà nước để đóng góp vào ngân sách quốc gia. Tác động của thuế đến cá nhân và doanh nghiệp có thể là tích cực hoặc tiêu cực.

Một số tác động tích cực của thuế có thể kể đến như:

Cung cấp nguồn tài chính cho chính phủ

Thuế giúp chính phủ có nguồn tài chính để đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng, cung cấp các dịch vụ công cộng và trả lương cho các nhân viên công quyền.

Phân bổ tài nguyên

Thuế có thể được sử dụng để phân bổ tài nguyên cho các hoạt động quan trọng nhất đối với xã hội, chẳng hạn như giáo dục, y tế và an ninh quốc gia.

Khuyến khích đầu tư

Chính phủ có thể sử dụng các biện pháp thuế để khuyến khích đầu tư vào các ngành công nghiệp, vùng kinh tế đặc biệt hoặc các khu vực cần được phát triển.

Tuy nhiên, thuế cũng có thể có những tác động tiêu cực như:

Giảm sức mua của cá nhân và doanh nghiệp

Thuế có thể làm giảm sức mua của các cá nhân và doanh nghiệp do phải chi trả khoản tiền thuế, làm giảm khả năng tiêu dùng hoặc đầu tư của họ.

Tạo ra các khoản chi phí thêm

Thuế cũng có thể tạo ra các khoản chi phí thêm, chẳng hạn như chi phí tuân thủ thuế, chi phí hợp lệ hoá và các khoản phạt nếu vi phạm luật thuế.

Ảnh hưởng đến sự cạnh tranh

Thuế có thể ảnh hưởng đến sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp và các ngành công nghiệp, và khiến cho những doanh nghiệp hoặc ngành công nghiệp bị chênh lệch cạnh tranh do chi phí thuế cao hơn.

Vốn vay, vốn chủ sở hữu

Vốn vay và vốn chủ sở hữu là hai nguồn tài trợ cơ bản mà một doanh nghiệp có thể sử dụng để tài trợ cho các hoạt động của mình.

Vốn vay là khoản tiền mà một doanh nghiệp mượn từ ngân hàng, tổ chức tài chính hoặc các cá nhân khác để tài trợ cho các hoạt động của mình. Doanh nghiệp phải trả lãi suất và trả nợ cho khoản vay này. Việc sử dụng vốn vay sẽ giúp doanh nghiệp tăng khả năng tài trợ, tăng năng lực sản xuất, đầu tư vào các dự án lớn hơn và tăng thu nhập, tuy nhiên nó cũng có thể tạo ra khoản nợ lớn và làm tăng rủi ro tài chính.

Vốn chủ sở hữu là số tiền mà chủ sở hữu của doanh nghiệp đầu tư vào doanh nghiệp của mình. Đây là nguồn tài trợ mà doanh nghiệp sở hữu vĩnh viễn và không phải trả lãi suất hay trả nợ. Tuy nhiên, việc sử dụng vốn chủ sở hữu có thể giới hạn sức mua của chủ sở hữu và giảm tính linh hoạt của doanh nghiệp trong việc tài trợ cho các hoạt động của mình.

Khi quản lý tài chính của doanh nghiệp, việc sử dụng vốn vay hay vốn chủ sở hữu sẽ phụ thuộc vào mục đích sử dụng, mức độ rủi ro tài chính của doanh nghiệp, tình hình kinh doanh và các chính sách tài chính của doanh nghiệp. Một chiến lược quản lý tài chính hiệu quả sẽ tận dụng các nguồn tài trợ khác nhau và cân bằng giữa vốn vay và vốn chủ sở hữu để tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Các mức độ quản trị tài chính doanh nghiệp

Có ba mức độ quản trị tài chính doanh nghiệp, bao gồm:

Quản trị tài chính cấp cao (Strategic Financial Management): Đây là mức độ quản trị tài chính ở mức cao nhất của doanh nghiệp, thường do giám đốc điều hành và ban lãnh đạo cao nhất quản lý. Mức độ quản trị này tập trung vào việc xác định chiến lược tài chính và mục tiêu chiến lược dài hạn của doanh nghiệp, đảm bảo rằng các hoạt động tài chính của doanh nghiệp được phù hợp với chiến lược và mục tiêu dài hạn.

Quản trị tài chính vận hành (Operational Financial Management): Đây là mức độ quản trị tài chính ở mức trung bình, thường do các quản lý cấp trung quản lý. Mức độ quản trị này tập trung vào việc quản lý và giám sát hoạt động tài chính hàng ngày của doanh nghiệp, bao gồm quản lý tiền mặt, quản lý nợ và quản lý các khoản chi phí.

Quản trị tài chính chi tiết (Detailed Financial Management): Đây là mức độ quản trị tài chính ở mức thấp nhất, thường do các nhân viên tài chính và kế toán quản lý. Mức độ quản trị này tập trung vào việc quản lý các hoạt động tài chính chi tiết nhất của doanh nghiệp, bao gồm quản lý hạch toán, quản lý báo cáo tài chính, và quản lý các khoản thu và chi.

Việc quản trị tài chính đúng cách sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa lợi nhuận, giảm thiểu rủi ro tài chính, đảm bảo thanh khoản và tăng giá trị doanh nghiệp trong tương lai.

Những khó khăn khi quản trị tài chính

Quản trị tài chính là một phần quan trọng trong việc điều hành doanh nghiệp, tuy nhiên, cũng có những khó khăn khi quản trị tài chính, bao gồm:

Khó khăn trong dự báo

Tài chính là một lĩnh vực rất nhạy cảm với biến động kinh tế và chính trị, do đó, việc dự báo các tình huống tài chính trong tương lai là khó khăn.

Sự cạnh tranh khốc liệt

Các doanh nghiệp đang phải đối mặt với môi trường kinh doanh cạnh tranh khốc liệt, đòi hỏi các quản lý tài chính phải luôn tìm cách cải thiện lợi nhuận, giảm chi phí và tăng năng suất.

Quản lý rủi ro

Khi đưa ra các quyết định tài chính, doanh nghiệp cần đánh giá rủi ro và phải có kế hoạch đối phó nếu những rủi ro này xảy ra. Quản trị tài chính phải xác định các rủi ro có thể xảy ra và cân nhắc giữa lợi ích và rủi ro để đưa ra quyết định tốt nhất cho doanh nghiệp.

Khó khăn trong thu thập thông tin tài chính

Để đưa ra quyết định tài chính đúng đắn, quản lý tài chính cần có đầy đủ thông tin về tình hình tài chính của doanh nghiệp và các thông tin liên quan. Tuy nhiên, việc thu thập thông tin này không phải lúc nào cũng dễ dàng.

Thay đổi chính sách và quy định

Thị trường tài chính thường xuyên thay đổi, do đó, các chính sách và quy định cũng thường được thay đổi để đáp ứng các yêu cầu mới. Việc thay đổi này có thể ảnh hưởng đến việc quản trị tài chính của doanh nghiệp.

Những khó khăn này yêu cầu các quản lý tài chính phải có kiến thức sâu về tài chính, kinh nghiệm và kỹ năng để giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình quản trị tài chính của doanh nghiệp.

Jenfi - Giải pháp vay vốn tối ưu, cải thiện tài chính cho doanh nghiệp

Để đăng ký nhận vốn, bạn chỉ cần:

  • Mở tài khoản Jenfi và Kết nối các tài khoản bán hàng của bạn. Các thuật toán từ Jenfi sẽ phân tích dữ liệu bán hàng của bạn và xem xét tình hình tài chính của doanh nghiệp bạn.
  • Nhận các gói tài chính sau 48 giờ (hoặc ít hơn). Sau khi xem xét tài chính của doanh nghiệp bạn, chúng tôi sẽ đưa ra các gói tài chính phù hợp với tình hình kinh doanh của bạn.
  • Chấp nhận gói tài chính bạn muốn để mở rộng quy mô kinh doanh. Bạn có thể sử dụng khoản vay vốn lưu động để quảng cáo hoặc mua hàng hóa dự trữ để bạn có thể tiếp cận thị trường và tăng trưởng!

Nhận vốn từ Jenfi Capital

Nicky Minh

CTO and co-founder

Những Nghề Hái Ra Tiền Triệu Mỗi Ngày Dành Cho Freelancer

Open post
Những nghề hái ra tiền triệu mỗi ngày và cách kiếm tiền online hiệu quả!

Những Nghề Hái Ra Tiền Triệu Mỗi Ngày Dành Cho Freelancer

Những nghề hái ra tiền triệu mỗi ngày và cách kiếm tiền online hiệu quả!

Có lẽ chẳng ai từ chối cơ hội kiếm tiền triệu mỗi ngày, đặc biệt là trong thời đại công nghệ 4.0 ngày nay. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách để làm điều đó. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn những nghề hái ra tiền triệu mỗi ngày đang rất hot và được nhiều freelancer quan tâm nhất hiện nay.

Kiếm tiền trên mạng là gì?

Những nghề hái ra tiền triệu mỗi ngày và cách kiếm tiền online hiệu quả!

Kiếm tiền trên mạng là cách kiếm tiền bằng cách sử dụng Internet. Điều này có thể bao gồm nhiều hình thức khác nhau như bán hàng trực tuyến, quảng cáo trực tuyến, viết bài blog hoặc thậm chí là chơi trò chơi trực tuyến để kiếm tiền. Đây là một lĩnh vực đầy tiềm năng và đang thu hút được nhiều người quan tâm, đặc biệt là những ai muốn trở thành freelancer.

Ưu – nhược điểm của công việc kiếm tiền trên mạng là gì.

Những nghề hái ra tiền triệu mỗi ngày và cách kiếm tiền online hiệu quả!

Những công việc kiếm tiền trên mạng có rất nhiều ưu điểm như tiện lợi. Đó là những nghề hái ra tiền triệu mỗi ngày, dễ thực hiện, linh hoạt và không cần vốn đầu tư lớn. Tuy nhiên, những công việc này cũng có nhược điểm như cạnh tranh khốc liệt, không ổn định và tiềm ẩn rủi ro. Tùy vào nhu cầu và điều kiện của mỗi người mà công việc kiếm tiền trên mạng có thể phù hợp hoặc không phù hợp.

Ưu điểm nổi bật nhất từ việc kiếm tiền nhanh online

Một trong những ưu điểm nổi bật nhất của việc kiếm tiền nhanh online là tính linh hoạt cao. Người làm việc có thể làm bất cứ lúc nào, bất cứ nơi đâu và không bị ràng buộc bởi thời gian hay địa điểm. Điều này giúp họ có thể sắp xếp thời gian làm việc theo ý muốn và không cần phải bỏ qua các hoạt động cá nhân.

 

Nhược điểm của việc kiếm tiền nhanh qua mạng

Mặc dù việc kiếm tiền qua mạng mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng tồn tại những rủi ro và nhược điểm. Một trong những điểm yếu của công việc này là cạnh tranh khốc liệt, khiến cho người làm việc phải đối mặt với nhiều thách thức để có thể kiếm được tiền. Ngoài ra, việc không có một nguồn thu nhập ổn định và không có bảo hiểm xã hội cũng là một rủi ro không nhỏ.

>>> Xem thêm: App Kiếm Tiền Online Không Cần Vốn: Danh Sách App & Kinh Nghiệm

Top những cách kiếm tiền nhanh nhất hiện nay

Những nghề hái ra tiền triệu mỗi ngày và cách kiếm tiền online hiệu quả!

Dưới đây là một số cách kiếm tiền nhanh qua mạng mà bạn có thể tham khảo:

Khảo sát trực tuyến

Khảo sát trực tuyến là một công việc phù hợp với những người muốn kiếm thêm thu nhập mà không cần tốn nhiều thời gian. Những công ty, doanh nghiệp, tổ chức thường thuê người làm khảo sát để tìm hiểu ý kiến của khách hàng hoặc đối tác. Các khảo sát này có thể liên quan đến chất lượng sản phẩm, dịch vụ, xu hướng thị trường và nhiều lĩnh vực khác. Người làm khảo sát sẽ nhận được tiền thù lao dựa trên số lượng câu trả lời hoàn thành và mức độ phân tích dữ liệu.

 

Kinh doanh đồ ăn vặt online

Việc kinh doanh đồ ăn vặt online đang trở thành một ngành công nghiệp mới thu hút nhiều người tham gia. Điều đặc biệt của việc kinh doanh đồ ăn vặt online là giá vốn thấp, dễ thực hiện và mang lại lợi nhuận cao. Bạn có thể bắt đầu bằng cách mở một cửa hàng trực tuyến, quảng cáo sản phẩm và đăng tải các ảnh sản phẩm hấp dẫn. Bạn có thể bán các loại đồ ăn vặt như bánh kẹo, snack, thức uống, hoa quả tươi sống,... thông qua các kênh mạng xã hội, các ứng dụng mua sắm trực tuyến như Shopee, Tiki, Lazada và các ứng dụng giao hàng nhanh như Grab, Gojek.

 

Phiên dịch và viết content

Với sự phát triển của kinh tế toàn cầu, nhu cầu phiên dịch và viết content bằng nhiều ngôn ngữ đã tăng cao. Nếu bạn có khả năng viết lách tốt, đảm bảo chính xác về ngữ pháp, chính tả, đồng thời có khả năng giao tiếp tốt, bạn có thể trở thành một phiên dịch viên hoặc viết content cho các công ty quảng cáo, tạp chí, báo chí, trang web và các doanh nghiệp cần dịch thuật nội dung.

 

Kiếm tiền triệu mỗi ngày qua nền tảng Affiliate Marketing (Tiếp thị liên kết)

Khi tham gia chương trình affiliate, bạn sẽ được cung cấp một đường dẫn đặc biệt để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của đối tác. Nếu ai đó click vào đường dẫn đó và thực hiện một hành động như mua hàng, đăng ký tài khoản hay sử dụng dịch vụ, bạn sẽ nhận được một khoản hoa hồng từ đối tác.

Tuy nhiên, để thành công với affiliate marketing, bạn cần có một số kỹ năng nhất định như marketing, copywriting, SEO, quản lý website và cộng đồng mạng. Nếu bạn chưa có kinh nghiệm trong lĩnh vực này, có thể bạn sẽ cần tìm hiểu thêm hoặc tìm một mentor để hỗ trợ.

 

Xây dựng thương hiệu cá nhân trên mạng xã hội

Với sự phát triển của mạng xã hội, việc xây dựng thương hiệu cá nhân trên mạng xã hội là một trong những cách hiệu quả để kiếm tiền online. Bạn có thể sử dụng các nền tảng như Facebook, Instagram, LinkedIn, Twitter để xây dựng và quảng bá thương hiệu của mình.

Khi bạn có một lượng lớn người theo dõi trên mạng xã hội, bạn có thể bán quảng cáo, bán sản phẩm hoặc dịch vụ của mình hoặc trở thành đối tác của các công ty khác. Tuy nhiên, để xây dựng thương hiệu cá nhân thành công, bạn cần phải đầu tư thời gian và nỗ lực để tạo nội dung chất lượng và thu hút người theo dõi.

 

Những kỹ năng nên học để kiếm tiền online hiệu quả

Những nghề hái ra tiền triệu mỗi ngày và cách kiếm tiền online hiệu quả!

Ngoài việc lựa chọn cách kiếm tiền trực tuyến phù hợp, để thành công trong lĩnh vực này, bạn cũng cần phải sở hữu những kỹ năng cần thiết. Dưới đây là những kỹ năng quan trọng mà bạn nên học để có thể kiếm tiền online hiệu quả:

Kỹ năng viết: 

Nếu bạn muốn trở thành nhà văn, blogger hoặc content marketer, kỹ năng viết là rất quan trọng. Bạn cần phải biết cách viết một bài blog hấp dẫn, một trang bán hàng chuyên nghiệp hay một email marketing đúng cách.

Kỹ năng tiếp thị: 

Nếu bạn muốn bán hàng trực tuyến, bạn cần phải hiểu rõ về kỹ năng tiếp thị, bao gồm SEO, quảng cáo trực tuyến, email marketing, social media marketing và nhiều hơn nữa.

Kỹ năng thiết kế: 

Nếu bạn muốn tạo ra một trang web hoặc một sản phẩm số, bạn cần phải biết về kỹ năng thiết kế, bao gồm đồ hoạ, thiết kế trang web, video marketing và nhiều hơn nữa.

Kỹ năng quản lý thời gian: 

Để làm việc từ xa hoặc trở thành một freelancer, bạn cần phải biết cách quản lý thời gian hiệu quả, bao gồm lập lịch làm việc, phân bổ thời gian cho từng nhiệm vụ và đưa ra quyết định chính xác.

Kỹ năng giao tiếp: 

Bất kỳ công việc nào cũng đều yêu cầu kỹ năng giao tiếp tốt. Nếu bạn muốn làm việc trực tuyến, bạn cần phải biết cách giao tiếp qua email, chat hoặc video call.

Những kỹ năng trên sẽ giúp bạn tăng khả năng thành công trong việc kiếm tiền trực tuyến và trở thành một freelancer chuyên nghiệp. Hãy dành thời gian để học hỏi và rèn luyện những kỹ năng này để đạt được mục tiêu của mình.

Kết luận

Với sự phát triển của công nghệ và internet, việc kiếm tiền trực tuyến đã trở thành một lĩnh vực tiềm năng cho những ai muốn tìm kiếm thu nhập thụ động hoặc muốn tạo ra một công việc riêng cho mình. Tuy nhiên, để có thể tìm được những nghề hái ra tiền triệu mỗi ngày và thành công trong lĩnh vực này, bạn cần phải có sự chăm chỉ, kiên trì và tìm hiểu cách làm việc hiệu quả nhất.

Triển khai chiến dịch Pay-per-click cùng Jenfi!

Nếu doanh nghiệp của bạn đang triển khai các chiến dịch PPC trên Google, Facebook,... hãy đăng ký huy động vốn tăng trưởng cùng chúng tôi. Với Jenfi Capital, doanh nghiệp của bạn có thể đăng ký khoản vay lên tới 10 tỷ VND mà không cần tài sản thế chấp. Quy trình đăng ký khoản vay rất đơn giản và dễ hiểu, cho phép các công ty khởi nghiệp nhanh chóng nhận được tiền khi thật sự cần thiết.

jenfi - cách thức hoạt động

Nếu bạn đang tìm kiếm đối tác tài chính đáng tin cậy, hãy để Jenfi Capital giúp bạn huy động vốn thật dễ dàng và nhanh chóng bằng cách đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

 

Nicky Minh

CTO and co-founder

Đầu Tư Vàng Là Gì? Bí Kíp Đầu Tư Tốt 2023 Từ Chuyên Gia

Open post
Đầu tư vàng là gì? Kênh đầu tư nào là tối ưu của năm 2023?

Đầu Tư Vàng Là Gì? Bí Kíp Đầu Tư Tốt 2023 Từ Chuyên Gia

Đầu tư vàng là gì? Kênh đầu tư nào là tối ưu của năm 2023?

Đầu tư vàng là gì? 

Đầu tư vàng là gì? Kênh đầu tư nào là tối ưu của năm 2023?

Đầu tư vàng là việc mua vàng với mục đích đầu tư dài hạn, với hy vọng tăng giá trị và thu lợi nhuận. Vàng được coi là một trong những khoản đầu tư an toàn, bảo vệ giá trị tài sản của nhà đầu tư trong thời gian khó khăn và giảm thiểu rủi ro do biến động của thị trường tài chính.

Có nhiều cách để đầu tư vàng, bao gồm mua vàng vật chất như kim cương, trang sức vàng, hoặc đầu tư vào các sản phẩm vàng tài chính như cổ phiếu vàng, quỹ vàng giao dịch, vàng được niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán. 

Tuy nhiên, đầu tư vàng cũng có những rủi ro như mọi hình thức đầu tư khác. Giá vàng có thể giao động mạnh, tuỳ thuộc vào sự biến động của thị trường tài chính và các yếu tố kinh tế và chính trị trên toàn cầu. Do đó, nhà đầu tư cần phải cẩn trọng và có chiến lược đầu tư cụ thể để giảm thiểu rủi ro và đạt được lợi nhuận tối đa từ đầu tư vàng.

>>> Xem thêm: 10 Cách Tiết Kiệm Tiền Chủ Doanh Nghiệp Nên Biết

Đầu tư vàng khác gì với đầu tư bất động sản? 

Đầu tư vàng là gì? Kênh đầu tư nào là tối ưu của năm 2023?

Đầu tư vàng và đầu tư bất động sản là hai hình thức đầu tư khác nhau và có những điểm khác biệt như sau:

  • Tính thanh khoản:

    Vàng có tính thanh khoản cao hơn so với bất động sản, bởi vì việc mua bán vàng thường dễ dàng hơn, có thể thực hiện trên sàn giao dịch vàng trong khi mua bán bất động sản thường mất nhiều thời gian công sức.

  • Rủi ro:

    Đầu tư bất động sản có rủi ro hơn so với đầu tư vàng, bởi giá trị của bất động sản phụ thuộc nhiều vào yếu tố bên ngoài như thị trường, kinh tế, chính trị và cả môi trường xung quanh. Trong khi đó, giá vàng có thể bị ảnh hưởng bởi biến động giá vàng trên thị trường và các yếu tố chính trị toàn cầu.

  • Lợi nhuận:

    Lợi nhuận từ đầu tư bất động sản thường có chi phí cao hơn so với đầu tư vàng, nhất là trong thời gian dài hạn. Tuy nhiên, đầu tư vàng có thể mang lại lợi nhuận cao hơn trong thời gian ngắn hạn.

  • Chi phí:

    Đầu tư bất động sản thường có chi phí cao hơn so với đầu tư vàng, bởi vì nhà đầu tư phải trả nhiều khoản phí môi trường, thuế, bảo trì và sửa chữa.

  • Đa dạng hoá đầu tư:

    Đầu tư vào nhiều loại vàng khác nhau là khá dễ dàng, nhưng đầu tư vào nhiều bất động sản khác nhau thì khó hơn. Tuy nhiên, đầu tư vào các quỹ định cư, quỹ đầu tư bất động sản có thể giúp nhà đầu tư đa dạng hoá đầu tư bất động sản.

Đầu tư vàng khác gì so với gửi tiết kiệm dài hạn? 

Đầu tư vàng là gì? Kênh đầu tư nào là tối ưu của năm 2023?

 Đầu tư vàng và gửi tiết kiệm dài hạn là hai hình thức tiết kiệm và đầu tư khác nhau hai hình thức này có những điểm khác biệt như sau:

  • Tính thanh khoản:

    Vàng có tính thanh khoản cao hơn so với tiết kiệm dài hạn, bởi vàng là tài sản có thể dễ dàng mua tại các sàn giao dịch vàng, trong khi tiết kiệm dài hạn thường có thời gian kỳ hạn, không thể rút tiền nhanh chóng, trường hợp rút khẩn cấp sẽ xử lý rất nhiều thủ tục hành chính ngoài ra sẽ không có lãi suất và còn mất thêm chi phí phát sinh.

  • Lợi nhuận:

    Đầu tư vàng có tiềm năng lợi nhuận cao hơn so với tiết kiệm dài hạn, nhất là trong thời gian ngắn hạn. theo thống kê của Bộ tài chính tháng 6/2022 VND tiếp tục mất giá thêm ước chừng khoảng 0,4% so với đầu năm 2022 là 1,0% theo các chuyên gia đánh giá đến khoảng tháng 6 năm 2023 VND sẽ mất giá khoảng 2,0% so với USD. Tuy nhiên về mặt đầu tư, vàng cũng cũng có thể mang lại sự rủi ro cao hơn. Trong khi đó, tiết kiệm dài hạn có lợi nhuận thấp hơn vàng, nhưng rủi ro lại ít hơn.

  • Chi phí:

    Tiết kiệm dài hạn thường không có chi phí hoặc chi phí thấp hơn so với đầu tư vàng, bởi vì nhà đầu tư không phải trả phí giao dịch hay phí bảo quản. Tuy nhiên, khi rút tiền từ tiết kiệm dài hạn sớm hơn thời hạn, người gửi có thể phải chịu phí phạt.

  • Đa dạng hóa đầu tư:

    Đầu tư vào nhiều loại vàng khác nhau là khá dễ dàng, nhưng đầu tư vào nhiều tài khoản tiết kiệm khác nhau thì khó hơn. Tuy nhiên, người gửi có thể đa dạng hóa đầu tư tiết kiệm dài hạn bằng cách mở nhiều tài khoản tại các ngân hàng khác nhau.

Tóm lại, đầu tư vàng và tiết kiệm dài hạn là hai hình thức tiết kiệm và đầu tư khác nhau và có ưu điểm và khuyết điểm riêng của mình. Người gửi tiết kiệm hoặc nhà đầu tư cần phải tìm hiểu kỹ trước khi quyết định đầu tư vào loại tài sản nào.

Ưu nhược điểm khi đầu tư vàng, bất động sản và gửi tiết kiệm

Các hình thức đầu tư vàng, bất động sản và gửi tiết kiệm đều có ưu nhược điểm riêng. Dưới đây là một số ưu nhược điểm của từng hình thức đầu tư:

Đầu tư vàng 

Ưu điểm:

  • Giá trị vàng tăng cao: Vàng là một trong những tài sản giữ giá và có khả năng tăng giá trị theo thời gian. Tuy nhiên, việc tăng giá trị này không phải lúc nào cũng xảy ra, và sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tình trạng kinh tế, tình hình lạm phát, chính sách tài khóa của các quốc gia, vv.
  • Vàng là một trong những tài sản an toàn: Vàng là một tài sản được coi là an toàn trong việc đầu tư, và có khả năng giữ giá trị tốt trong thời gian dài. Điều này được chứng minh trong lịch sử, khi giá vàng không bị ảnh hưởng quá nhiều bởi tình hình kinh tế hay các sự kiện xảy ra trên thế giới.
  • Dễ dàng giao dịch: Vàng là một loại tài sản rất dễ dàng để giao dịch và thanh toán, và có thể được mua bán trên các sàn giao dịch vàng hoặc tại các cửa hàng vàng.

Nhược điểm:

  • Rủi ro liên quan đến giá vàng: Mặc dù giá vàng có thể tăng cao, nhưng nó cũng có thể giảm sâu trong thời gian ngắn do nhiều yếu tố như tình hình kinh tế, tình hình lạm phát, chính sách tài khóa của các quốc gia, vv. Điều này có thể gây mất tiền đầu tư cho người đầu tư.
  • Chi phí bảo quản: Vàng là một tài sản cần được bảo quản cẩn thận và đúng cách để tránh hao mòn và tổn hao. Điều này có thể tăng chi phí cho người đầu tư.
  • Khó định giá: Giá trị của vàng không được xác định bởi các chỉ số như các loại tài sản khác, và có thể thay đổi theo thời gian và nhiều yếu tố khác nhau. Điều này có thể làm cho việc định giá vàng trở nên khó khăn và phức tạp.
  • Khó tiếp cận đối với một số người: Mặc dù việc mua bán vàng rất dễ dàng, nhưng đối với một số người, việc tiếp cận và đầu tư vào vàng vẫn là khá khó khăn

Đầu tư bất động sản

Ưu điểm:

  • Giá trị tài sản tăng theo thời gian: Bất động sản là một trong những tài sản có khả năng tăng giá trị theo thời gian. Giá trị tài sản bất động sản có thể tăng do nhiều yếu tố như tăng trưởng kinh tế, mật độ dân cư tăng, việc cải tạo hạ tầng, vv.
  • Thu nhập ổn định từ cho thuê: Nếu bạn đầu tư vào bất động sản để cho thuê, bạn có thể tạo ra một nguồn thu nhập ổn định và bền vững trong thời gian dài. Thu nhập từ cho thuê có thể giúp bạn chi trả các khoản vay vốn, chi phí bảo trì, và còn có thể mang lại lợi nhuận cho bạn.
  • Bảo vệ giá trị tài sản: Bất động sản là một tài sản bền vững, có khả năng giữ giá trị lâu dài. Giá trị bất động sản ít bị ảnh hưởng bởi tình hình kinh tế, tình hình lạm phát hay các sự kiện xảy ra trên thế giới.
  • Khả năng tăng giá trị qua cải tạo: Bất động sản có khả năng tăng giá trị nếu bạn cải tạo, nâng cấp, hoặc phát triển tài sản. Các cải tiến và nâng cấp tài sản có thể giúp bạn tăng giá trị cho tài sản của mình.

Nhược điểm:

  • Yêu cầu vốn lớn: Đầu tư vào bất động sản yêu cầu vốn lớn hơn so với đầu tư vào nhiều loại tài sản khác. Người đầu tư cần phải có sẵn một số tiền đáng kể để đầu tư vào bất động sản.
  • Rủi ro về khó khăn trong việc bán: Bất động sản là một tài sản khó bán, và đòi hỏi thời gian và nỗ lực để tìm kiếm người mua phù hợp. Nếu bạn cần tiền gấp, việc bán bất động sản có thể gặp khó khăn.
  • Chi phí bảo trì cao: Bất động sản yêu cầu chi phí bảo trì lớn hơn so với nhiều loại tài sản khác. Chi phí bảo trì khi đầu tư bất động sản là một trong những nhược điểm của việc đầu tư vào bất động sản. Các chi phí bảo trì bao gồm các chi phí liên quan đến sửa chữa, bảo dưỡng và cải tạo tài sản. Chi phí bảo trì thường xuyên là một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến lợi nhuận khi đầu tư vào bất động sản. Việc đầu tư vào bất động sản yêu cầu chi phí bảo trì thường xuyên để duy trì tài sản ở trạng thái tốt nhất có thể, từ đó giúp tăng giá trị của tài sản và thu hồi lại lợi nhuận.

Gửi tiết kiệm

Đầu tư bằng cách gửi tiết kiệm là một hình thức đầu tư tài chính phổ biến và an toàn, mà người đầu tư gửi tiền vào một tài khoản tiết kiệm ở một ngân hàng hoặc tổ chức tài chính khác để kiếm lãi suất. Người đầu tư thường đặt tiền trong tài khoản tiết kiệm trong một khoảng thời gian nhất định và nhận lãi suất theo tỷ lệ được thỏa thuận trước đó với ngân hàng hoặc tổ chức tài chính.

Tùy thuộc vào loại tiết kiệm, lãi suất có thể được tính dựa trên mức lãi suất cố định hoặc lãi suất biến động. Đầu tư bằng cách gửi tiết kiệm được coi là một hình thức đầu tư an toàn và đáng tin cậy vì khoản tiền của bạn được bảo đảm bởi ngân hàng hoặc tổ chức tài chính. Tuy nhiên, lợi suất của tiết kiệm thường thấp hơn so với nhiều hình thức đầu tư khác và không phải là lựa chọn tốt nhất để đạt được mục tiêu tăng trưởng tài sản lâu dài.

Ưu điểm:

  • An toàn: Gửi tiết kiệm được xem là một hình thức đầu tư an toàn và ổn định, vì khoản tiền của bạn được bảo đảm bởi chính sách tiền tệ của ngân hàng. Bất kể trường hợp nào xảy ra, tiền của bạn vẫn được bảo đảm không mất mát.
  • Dễ thực hiện: Việc gửi tiền vào tài khoản tiết kiệm rất đơn giản và dễ thực hiện, chỉ cần mở tài khoản với một ngân hàng và đặt tiền vào tài khoản đó.
  • Độ linh hoạt cao: Nhiều loại tiết kiệm có độ linh hoạt cao, cho phép bạn rút tiền và sử dụng tiền mặt bất cứ lúc nào mà không cần trả bất kỳ khoản phí nào.
  • Lãi suất ổn định: Tiết kiệm thường có lãi suất cố định hoặc lãi suất biến động ít, giúp bạn có thể dự tính được lợi nhuận trong tương lai.

Nhược điểm:

  • Lãi suất thấp: Lợi suất của tiết kiệm thường thấp hơn so với những hình thức đầu tư khác, do đó không đáp ứng được nhu cầu tăng trưởng tài sản của một số nhà đầu tư.
  • Không linh hoạt: Một số loại tiết kiệm yêu cầu giữ tiền trong một khoảng thời gian nhất định và không thể rút tiền trước thời hạn. Nếu bạn cần sử dụng tiền trong trường hợp khẩn cấp, việc rút tiền sẽ gặp rào cản.
  • Giá trị tiền giảm dần: Giá trị của tiền bị giảm dần theo thời gian, do đó lợi nhuận của bạn từ tiền gửi có thể không đủ để đối phó với lạm phát.
  • Không có tính thanh khoản: Tiền gửi trong tài khoản tiết kiệm không có tính thanh khoản cao, do đó việc sử dụng tiền trong trường hợp khẩn cấp sẽ gặp khó khăn.

Bí quyết giúp bạn đầu tư vàng hiệu quả

Đầu tư vàng là một trong những hình thức đầu tư truyền thống được nhiều người lựa chọn để bảo vệ tài sản và đầu tư dài hạn. 

Để đầu tư vàng đúng, bạn cần có kiến thức về thị trường vàng, theo dõi biến động giá vàng, và hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến giá vàng. Sau đây là một số yếu tố quan trọng cần lưu ý khi đầu tư vàng đúng:

  • Nghiên cứu thị trường:

    Tìm hiểu về xu hướng giá vàng, sự biến động của thị trường và các yếu tố kinh tế, chính trị có thể ảnh hưởng đến giá vàng. Các thông tin này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư chính xác hơn.

  • Xác định mục đích đầu tư:

    Trước khi đầu tư vàng, bạn cần xác định mục đích đầu tư của mình là gì. Nếu bạn muốn bảo vệ tài sản trong thời gian ngắn hạn, thì nên chọn các loại vàng như vàng SJC hoặc vàng 9999. Nếu bạn muốn đầu tư dài hạn, thì nên chọn các loại vàng kim loại quý.

  • Thời điểm đầu tư:

    Để đầu tư vàng đúng, bạn cần chọn thời điểm đầu tư phù hợp. Thị trường vàng có thể dao động mạnh và thường xuyên, do đó, việc đánh giá được xu hướng của thị trường vàng là rất quan trọng.

  • Định lượng đầu tư:

    Để giảm thiểu rủi ro, bạn nên xác định một phần của tài sản để đầu tư vào vàng, không nên đặt quá nhiều tiền vào đầu tư vàng một lần.

  • Chọn loại vàng:

    Các loại vàng có tính chất và giá trị khác nhau, vì vậy bạn nên tìm hiểu và chọn loại vàng phù hợp với nhu cầu đầu tư của mình.

  • Lựa chọn địa chỉ tin cậy:

    Điều quan trọng nhất khi đầu tư vàng là lựa chọn địa chỉ mua vàng tin cậy. Bạn nên tìm hiểu và chọn một đại lý vàng uy tín, đảm bảo chất lượng và tính chuẩn xác của sản phẩm.

  • Lưu kho và bảo quản vàng:

    Vàng là một tài sản quý, vì vậy việc lưu kho và bảo quản vàng đúng cách là rất quan trọng. Bạn cần lưu ý đến chi phí lưu kho và bảo quản vàng, và đảm bảo an toàn cho tài sản của mình.

  • Đa dạng hóa danh mục đầu tư:

    Không nên đầu tư quá nhiều vào vàng mà cần đa dạng hóa danh mục đầu tư bằng cách đầu tư vào các lĩnh vực khác như bất động sản, chứng khoán hoặc tiền tệ. Việc này giúp bạn giảm thiểu rủi ro và tăng khả năng sinh lợi.

  • Quản lý rủi ro:

    Trong đầu tư vàng, rủi ro luôn tồn tại. Vì vậy, bạn cần quản lý rủi ro bằng cách đặt mục tiêu lợi nhuận cụ thể và sẵn sàng chấp nhận rủi ro. Đồng thời, bạn cũng cần có chiến lược đầu tư rõ ràng và luôn sẵn sàng điều chỉnh khi có tình hình thị trường thay đổi.

  • Theo dõi và đánh giá hiệu quả đầu tư:

    Để đầu tư vàng hiệu quả, bạn cần thường xuyên cập nhật thông tin về giá vàng trên thị trường. Bạn có thể sử dụng các trang web, ứng dụng hoặc dịch vụ thông tin để theo dõi giá vàng, thường xuyên phân tích tình hình thị trường vàng để đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.

Vay vốn tăng trưởng và đầu tư cùng Jenfi

Bạn đang cần vốn để thưc hiện chiến lược đầu tư của mình? Jenfi luôn sẵn sàng hỗ trợ với những giải pháp cấp vốn kịp thời và tối ưu nhất.

Để đăng ký nhận vốn, bạn chỉ cần:

  • Mở tài khoản Jenfi và Kết nối các tài khoản bán hàng của bạn. Các thuật toán từ Jenfi sẽ phân tích dữ liệu bán hàng của bạn và xem xét tình hình tài chính của doanh nghiệp bạn.
  • Nhận các gói tài chính sau 48 giờ (hoặc ít hơn). Sau khi xem xét tài chính của doanh nghiệp bạn, chúng tôi sẽ đưa ra các gói tài chính phù hợp với tình hình kinh doanh của bạn.
  • Chấp nhận gói tài chính bạn muốn để mở rộng quy mô kinh doanh. Bạn có thể sử dụng khoản vay vốn lưu động để quảng cáo hoặc mua hàng hóa dự trữ để bạn có thể tiếp cận thị trường và tăng trưởng!

Nhận vốn từ Jenfi Capital

 

Nicky Minh

CTO and co-founder

Các Khoản Giảm Trừ Doanh Thu Và Cách Hạch Toán Bạn Nên Biết

Open post
Các khoản giảm trừ doanh thu là gì Cách hạch toán trong doanh thu

Các Khoản Giảm Trừ Doanh Thu Và Cách Hạch Toán Bạn Nên Biết

Các khoản giảm trừ doanh thu là gì Cách hạch toán trong doanh thu

Mỗi kỳ kế toán, doanh nghiệp lại có thể phát sinh các nghiệp vụ giảm trừ doanh thu từ hoạt động kinh doanh sản phẩm, dịch vụ. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cùng bạn tìm hiểu rõ hơn về các khoản giảm trừ doanh thu và cách hạch toán trong doanh thu.

Các khoản giảm trừ doanh thu là gì? 

Các khoản giảm trừ doanh thu là gì Cách hạch toán trong doanh thu (2)

Doanh thu là toàn bộ số tiền thu được từ các hoạt động của doanh nghiệp. Bao gồm sản xuất kinh doanh, cung cấp hàng hoá dịch vụ,...hay bất kỳ hoạt động nào tạo ra nguồn tài chính.

Các khoản giảm trừ doanh thu là những khoản gây phát sinh, tác động tới doanh thu của doanh nghiệp theo mức giảm xuống tính theo kỳ kế toán. Tuỳ theo chế độ kế toán doanh nghiệp chọn áp dụng, các khoản giảm trừ sẽ được tính theo các phương pháp khác nhau.

Danh sách các khoản giảm trừ doanh thu của doanh nghiệp 

Các khoản giảm trừ doanh thu là gì Cách hạch toán trong doanh thu (3)

Chiết khấu thương mại

Chiết khấu thương mại là khoản tiền mà doanh nghiệp thực hiện những chương trình giảm giá khuyến mại cho khách hàng. Thông thường áp dụng với những khách hàng giao dịch với số lượng lớn. 

Người mua được hưởng chiết khấu thương mại cao hơn số tiền bán hàng ghi trên hoá đơn chốt lần cuối cùng. Doanh nghiệp cuối kỳ mới có thể xác định được số lượng hàng mà các nhà phân phối đã tiêu thụ. Lấy đây là căn cứ để xác định số chiết khấu thương mại phải thanh toán dựa trên doanh số sản phẩm đã tiêu thụ.

Hàng bán bị trả lại

Hàng bán bị trả lại (tiếng Anh: Sales Returns) là những sản phẩm đã có kế hoạch tiêu thụ nhưng bị trả. Nguyên nhân do không đạt yêu cầu về chất lượng, sai quy cách, chủng loại, không đáp ứng yêu cầu của khách hàng. 

Hàng bán bị trả lại làm giảm một phần doanh thu do bị khách hàng không nhận toàn bộ hàng hóa đã cung cấp. Khách hàng từ chối thanh toán chi phí như thỏa thuận ban đầu. Khi quyết định trả hàng, bên mua phải xuất hóa đơn đầu ra thể hiện giá trị số hàng trả lại. Thông tin trên hóa đơn ghi rõ nội dung về lý do trả hàng, số lượng và đối tượng hàng trả lại.

>>> Xem thêm: Vòng quay hàng tồn kho là gì? Bí mật cách tối ưu hàng tồn kho

Giảm giá hàng bán

Giảm giá hàng bán là khoản chi phí doanh nghiệp chấp nhận bị hao hụt doanh thu khi giảm giá cho khách hàng. Nguyên nhân do những sản phẩm, dịch vụ giảm giá thường không đảm bảo chất lượng như thỏa thuận trong hợp đồng đã kinh tế đã ký kết giữa hai bên..

Hạch toán các nghiệp vụ tổng quát

Hạch toán các nghiệp vụ tổng quát là hoạt động kế toán phải thực hiện hàng ngày. Thông thường bao gồm những hoạt động chính có thể kể đến như: Thu - chi tiền bán hàng; Nhập - xuất quỹ tiền mặt; Kê khai thuế; Bút toán báo cáo tài chính.

Các khoản thuế gián thu được tính trực tiếp trên doanh thu

Thuế gián thu là những khoản thuế thu với đối tượng là người tiêu dùng. Thông qua việc nộp thuế cho các hoạt động sản xuất kinh doanh. Thuế gián thu không trực tiếp tính vào thu nhập và tài sản của người nộp thuế mà tính gián tiếp thông qua giá cả hàng hoá dịch vụ. Hiện tại ở Việt Nam, một số loại thuế gián thu phổ biến có thể kể đến như sau: Thuế tiêu thụ đặc biệt; Thuế xuất - nhập khẩu; Thuế giá trị gia tăng ( Thuế GTGT),...

Thuế gián thu cũng là một trong những khoản giảm trừ doanh thu của doanh nghiệp. Trong trường hợp các khoản thuế được tính trực tiếp trên doanh thu, kế toán sẽ ghi nhận nghiệp vụ để ghi giảm doanh thu. Nhưng nếu trong kỳ kế toán không xác định được đầy đủ số thuế này tại thời điểm phát sinh giao dịch. Nghĩa vụ thuế lúc này được gộp chung vào TK 511 (Thông tin phân tích rõ thêm ở phần 2 phía dưới). 

Các loại tài khoản sử dụng để hạch toán những khoản giảm trừ doanh thu 

Theo thông tư số 200/2014/TT-BTC, tài khoản gốc 511 - Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ để xác định doanh hiện nay được chia thành 6 tài khoản cấp 2. Cụ thể như sau:

  • TK 5211 – Chiết khấu thương mại.
  • TK 5212 – Hàng bán bị trả lại.
  • TK 5213 – Giảm giá hàng bán.
  • TK 5114 – Doanh thu cho các hoạt động trợ giá, trợ cấp.
  • TK 5117 – Doanh thu từ các hoạt động kinh doanh bất động sản đầu tư.
  • TK 5118 – Doanh thu khác.

Các khoản giảm trừ doanh thu được tính vào Kết cầu tài khoản 521. Bao gồm:

  • Bên nợ
  • Số tiền chiết khấu thương mại phải hoàn thành thanh toán cho người mua hàng.
  • Số lượng giảm giá hàng hóa bán phía doanh nghiệp đồng ý thanh toán cho người mua hàng.
  • Doanh thu của hàng hóa bán bị trả lại, đã thanh toán lại tiền cho người mua hoặc trừ vào khoản phải thu khách hàng về sản phẩm, hàng hóa đã bán.
  • Bên có
  • Kết chuyển toàn bộ chiết khấu thương mại, giảm giá hàng hoá, doanh thu của sản phẩm bán bị trả lại sang tài khoản  511

Lưu ý: Tài khoản 521 là tài khoản không có số dư cuối kỳ.

Cách hạch toán những khoản giảm trừ doanh thu bạn cần biết

Các khoản giảm trừ doanh thu là gì Cách hạch toán trong doanh thu (3)

Hạch toán chiết khấu thương mại

Hạch toán chiết khấu thương mại được phân loại thành 2 trường hợp chính như sau:

Trường hợp 1 - Nếu doanh nghiệp sử dụng phương pháp khấu trừ để tính thuế GTGT. Khi phát sinh khoản chiết khấu  thương mại cho khách hàng mua hàng sẽ ghi: 

  • Nợ TK 5211 – Tài khoản chiết khấu thương mại.
  • Nợ TK 3331 – Tài khoản thuế GTGT phải nộp ghi giảm.
  • Có TK 111,112,131 - Tổng giá trị chiết khấu phải thanh toán cho khách hàng.

Trường hợp 2 - Nếu doanh nghiệp sử dụng phương pháp tính thuế GTGT trực tiếp. hi phát sinh khoản chiết khấu  thương mại cho khách hàng mua hàng sẽ ghi: 

  • Nợ TK 5211 – Tài khoản chiết khấu thương mại.
  • Có TK 111,112,131 - Tổng giá trị chiết khấu phải thanh toán cho khách hàng.

Hạch toán giảm giá hàng bán

Tương tự như hạch toán chiết khấu thương mại. Hạch toán giảm giá hàng bán cũng được chia thành 2 trường hợp chính sau đây:

Trường hợp 1 - Doanh nghiệp lựa chọn tính thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ

  • Nợ TK 5213 - Giảm giá hàng bán cho khách hàng.
  • Nợ TK 3331 - Thuế GTGT phải nộp ghi nhận nay ghi giảm.

Trường hợp 2 - Doanh nghiệp lựa chọn tính thuế GTGT theo phương pháp trực tiếp

  • Nợ TK 5213 - Giảm giá hàng bán cho khách hàng.
  • Có TK 111, 112, 131 - Tổng giá trị giảm cho khách hàng.

Hạch toán hàng bán bị trả lại

Trường hợp 1 - Doanh nghiệp tính thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ

  • Nợ TK 5212 - Doanh thu hàng hóa bán bị trả lại.
  • Nợ TK 3331 - Thuế GTGT phải nộp được ghi nhận nay ghi giảm.
  • Có TK 111,112,131 - Tổng giá trị hàng hóa bán bị trả lại.

Trường hợp 2 - Doanh nghiệp tính thuế GTGT theo phương pháp trực tiếp

  • Nợ TK 5212 - Doanh thu của hàng bán bị trả lại
  • Có TK 111,112,131 - Tổng doanh thu bán hàng hóa bị trả lại (Bao gồm cả các khoản thuế)

Trường hợp khác, phản ánh giá trị hàng hóa nhập lại đồng thời ghi giảm giá vốn của hàng hóa nhập lại kho:

  • Nợ TK 156 - Giá trị hàng hóa bị trả lại nhập kho.
  • Có TK 632 – Giá vốn hàng bán (ghi nhận giảm).

Bút toán kết chuyển cuối kỳ các khoản giảm trừ doanh thu

Bút toán kết chuyển cuối kỳ khoản giảm trừ doanh thu được thực hiện vào mỗi cuối kỳ kế toán. Kế toán viên thực hiện những bút toán kết chuyển khoản giảm trừ doanh thu cho phía người mua. Bao gồm các hoạt động sau đây: Chiết khấu thương mại, giảm giá hàng bán,...để tính doanh thu thuần.

Bút toán được ghi như sau:

  • Nợ TK 511 - Các khoản giảm trừ doanh thu từ hoạt động bán hàng và cung cấp dịch vụ
  • Có TK 5211 - Chiết khấu thương mại.
  • Có TK 5213 - Giảm giá hàng bán.
  • Có TK 5212 - Hàng hoá bán ra bị trả lại.

Trên đây là toàn bộ nội dung bài viết cùng  bạn tìm hiểu sâu hơn về chủ đề các khoản giảm trừ doanh thu và cách hạch toán trong doanh thu. Hy vọng bài viết mang đến những nội dung hữu ích dành cho bạn tham khảo.

Triển khai chiến dịch Pay-per-click cùng Jenfi!

Nếu doanh nghiệp của bạn đang triển khai các chiến dịch PPC trên Google, Facebook,... hãy đăng ký huy động vốn tăng trưởng cùng chúng tôi. Với Jenfi Capital, doanh nghiệp của bạn có thể đăng ký khoản vay lên tới 10 tỷ VND mà không cần tài sản thế chấp. Quy trình đăng ký khoản vay rất đơn giản và dễ hiểu, cho phép các công ty khởi nghiệp nhanh chóng nhận được tiền khi thật sự cần thiết.

jenfi - cách thức hoạt động

Nếu bạn đang tìm kiếm đối tác tài chính đáng tin cậy, hãy để Jenfi Capital giúp bạn huy động vốn thật dễ dàng và nhanh chóng bằng cách đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

 

Nicky Minh

CTO and co-founder

Packaging Là Gì? Hướng Dẫn Tạo Bao Bì Thu Hút Khách Hàng

Open post

Packaging Là Gì? Hướng Dẫn Tạo Bao Bì Thu Hút Khách Hàng

 Packaging Là Gì? Hướng Dẫn Tạo Bao Bì Thu Hút Khách Hàng

Packaging là một phần thiết yếu trong phát triển sản phẩm. Ngoài mục đích bảo vệ hàng hóa không bị hư hại trong vận chuyển, packaging còn là một công cụ tiếp thị giúp doanh nghiệp tăng sức cạnh tranh so với đối thủ. 

Vậy, packaging là gì? Tâm lý người dùng về packaging, đóng gói, bao bì sản phẩm có tác động đến doanh số không? Khi thiết kế bao bì, cần quan tâm đến các yếu tố nào? Quy trình thiết kế bao bì chuẩn nên gồm các bước nào? Chi phí thiết kế bao bì khoảng bao nhiêu?

Nếu bạn muốn ra mắt sản phẩm mới, rebrand sản phẩm cũ để làm mới sản phẩm, cùng Jenfi Capital phân tích về chủ đề bao bì, quy cách đóng gói trong bài viết sau.  

Packaging là gì?

Packaging là gì? Jenfi Capital

Packaging là từ tiếng Anh đề cập đến quy trình đóng gói. Đóng gói là quá trình thiết kế, sản xuất và sử dụng các vật liệu dùng để chứa, đựng, bảo vệ, bày bán sản phẩm. 

Bao bì có thể sử dụng từ nhiều loại vật liệu, từ hộp giấy, và túi nhựa, đến hộp đựng chuyên dụng đặc thù. Điều quan trọng khi đề cập đến đóng gói sản phẩm ngày nay không chỉ mang tính vật lý (bảo vệ sản phẩm), mà cần sáng tạo sao cho bao bì của bạn thu hút khách hàng. 

Packaging và Tâm Lý Người Tiêu Dùng 

Packaging và Tâm Lý Người Tiêu Dùng 

Packaging, hình thức bao bì, quy cách đóng gói giúp bạn storytelling về thương hiệu đồng thời có thể có tác động đáng kể đến cách người tiêu dùng cảm nhận sản phẩm, từ đó ảnh hưởng đến quyết định mua hàng. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng bao bì sản phẩm sẽ ảnh hưởng đến cách người dùng nhìn nhận về chất lượng, độ tin cậy và sự hài lòng đối với thương hiệu. 

Trên thực tế, bao bì hấp dẫn và bắt mắt sẽ thu hút sự chú ý đến sản phẩm và các yếu tố thiết kế độc đáo có thể giúp sản phẩm nổi bật so với đối thủ cạnh tranh. 

Bao bì cũng có thể giúp tạo ra mối liên hệ trực quan mạnh mẽ giữa sản phẩm và thương hiệu, từ đó khách hàng dễ dàng nhận ra sản phẩm trong cửa hàng.

Các Yếu Tố Để Thiết Kế Bao Bì Thu Hút, Đồng Điệu Với Tâm Lý Khách Hàng 

Các Yếu Tố Để Thiết Kế Bao Bì Thu Hút, Đồng Điệu Với Tâm Lý Khách Hàng 

Thiết kế bao bì yêu cầu phải hấp dẫn về mặt thị giác, truyền tải đúng thông điệp thương hiệu, thiết thực và đáp ứng chức năng của bao bì. Các yếu tố chính của thiết kế bao bì hiệu quả bao gồm:

  • Thương hiệu: Bao bì phải phản ánh bản sắc, giá trị và thông điệp thương hiệu.
  • Màu sắc: Màu sắc là một yếu tố quan trọng trong thiết kế bao bì, vì nó có thể ảnh hưởng đến nhận thức người tiêu dùng về sản phẩm và chất lượng.
  • Từ ngữ: Bao bì phải chứa các thông tin như: tên sản phẩm, thành phần và hướng dẫn sử dụng.
  • Hình ảnh: Hình ảnh trên bao bì có thể giúp minh họa tính năng,lợi ích, giá trị của sản phẩm.
  • Kết cấu: Các yếu tố xúc giác như dập nổi, đục lỗ, bề mặt gồ ghề… có thể tăng thêm mức độ thu hút cho bao bì.
  • Cấu trúc: Bao bì phải đáp ứng tính bảo vệ và tính thẩm mỹ.
  • Độ bền: Bao bì phải an toàn, có độ bảo vệ sản phẩm trong thời gian phù hợp.

Xu Hướng Packaging Mới Nhất

Xu Hướng Packaging Mới Nhất

Dưới đây là những xu hướng về bao bì được sử dụng như công cụ marketing:

  • Vật liệu bền vững, thân thiện môi trường: Sử dụng giấy tái chế, bìa cứng hoặc nhựa tái chế để đóng gói.
  • Nhãn và bao bì được in kỹ thuật số: Cho phép thiết kế và thông điệp được cá nhân hóa.
  • Thực tế tăng cường: Tương tác với khách hàng và tạo ra trải nghiệm sống động.
  • Bao bì thông minh: Cho phép các thương hiệu cung cấp cho khách hàng thông tin chi tiết về sản phẩm.
  • Cá nhân hóa: Tùy chỉnh bao bì để thu hút các phân khúc khách hàng cụ thể.
  • Kể chuyện thương hiệu: Sử dụng bao bì để kể câu chuyện về thương hiệu và thu hút khách hàng.
  • Tự động hóa thiết kế bao bì: Tự động hóa quy trình thiết kế để tiết kiệm thời gian và giảm chi phí.
  • Bao bì tái chế và có thể phân hủy: Giảm chất thải và thúc đẩy tính bền vững.

Quy Trình Từng Bước Để Thiết Kế Bao Bì Hiệu Quả

Quy Trình Từng Bước Để Thiết Kế Bao Bì Hiệu Quả

Dưới đây là các bước để tạo ra bao bì gây được tiếng vang với người tiêu dùng:

Nghiên cứu thị trường mục tiêu 

Bắt đầu thiết kế bao bì bằng việc tìm hiểu khách hàng của bạn là ai, bạn có thể tạo bao bì phù hợp với họ và truyền đạt thông tin quan trọng về thương hiệu của mình. 

Một số yếu tố bạn có thể cân nhắc gồm: 

  • Sử dụng màu sắc và hình ảnh thu hút và phù hợp với đối tượng mục tiêu của bạn
  • Viết nội dung phù hợp và đảm bảo rằng bao bì truyền tải rõ ràng sản phẩm của bạn

Ngoài ra, việc hiểu khách hàng mục tiêu của bạn có thể giúp bạn xác định và kết hợp các yếu tố thiết kế để khác biệt với đối thủ cạnh tranh.

Tạo câu chuyện thương hiệu

Xây dựng câu chuyện thương hiệu là một phần quan trọng trong việc phát triển một thiết kế bao bì thành công. Câu chuyện của bạn phải phải hấp dẫn, phản ánh giá trị và bản chất thương hiệu, đồng thời phải phù hợp với đối tượng mục tiêu. 

Một ví dụ hoàn hảo cho áp dụng câu chuyện thương hiệu vào thiết kế bao bì là Apple. Thiết kế bao bì mang tính biểu tượng của Apple để kể câu chuyện về sự đổi mới và hiện đại. Bao bì có bề mặt trắng sạch sẽ và các yếu tố thiết kế tối giản, truyền tải cảm giác tinh tế và hướng tới tương lai. Ngoài ra, Apple còn kết hợp logo và màu sắc thương hiệu của mình vào bao bì, củng cố thêm nhận diện thương hiệu và giúp khách hàng dễ dàng nhận ra sản phẩm.

Tạo thiết kế bao bì hấp dẫn trực quan và phản ánh câu chuyện thương hiệu

Đến bước này, bạn kết hợp các yếu tố về nội dung, màu sắc, câu chuyện thương hiệu lên thiết kế bao bì. Bạn cần kết hợp một số yếu tố về:

  • Chọn hình dạng phù hợp: Chọn hình dạng bao bì sẽ giúp thu hút sự chú ý đến sản phẩm và làm cho nó nổi bật so với đối thủ cạnh tranh.
  • Kết hợp logo và banner: Kết hợp logo và banner vào thiết kế bao bì để củng cố thêm nhận diện thương hiệu của sản phẩm.
  • Sử dụng vật liệu phù hợp: Chọn vật liệu phù hợp với sản phẩm và sẽ bảo vệ sản phẩm trong quá trình bảo quản và vận chuyển.

Bổ sung nhãn dán, hướng dẫn sử dụng sản phẩm trên bao bì

Bạn thêm nhãn cung cấp thông tin, hướng dẫn và cảnh báo về sản phẩm. Các nhãn dán có thể thiết kế trực tiếp hoặc dạng tờ rơi đi kèm trong quy cách đóng gói.

Kiểm tra thiết kế bao bì

Ở bước này, bạn kiểm tra thiết kế để đảm bảo thiết kế đáp ứng được mong đợi của bạn. Đừng quên kiểm tra mức độ dễ mở, đóng bao bì, độ bền khi va chạm…

Đánh giá phản hồi và cải thiện

Khi sản phẩm ra mắt trên thị trường, hãy quan sát phản hồi từ khách hàng về cảm nhận, trải nghiệm của người dùng khi mở sản phẩm để tiếp tục cải tiến bao bì. 

Tạm Kết

Bao bì (Packaging) là một phần quan trọng trong trải nghiệm sản phẩm và có thể sử dụng để củng cố bản sắc thương hiệu, phân biệt sản phẩm của mình với đối thủ cạnh tranh và tạo ấn tượng lâu dài với khách hàng. Ngoài ra, bao bì hiệu quả cũng có thể giúp thúc đẩy doanh số bán hàng. Do đó, việc tạo ra một thiết kế bao bì hiệu quả với một câu chuyện thương hiệu mạnh là điều cần thiết cho bất kỳ sản phẩm thành công nào.

Câu Hỏi Thường Gặp Về Packaging

Những vật liệu nào được dùng trong packaging?

Vật liệu thường dùng làm bao bì gồm nhựa, thủy tinh, thép, nhôm, giấy, giấy carton, gỗ. Nhựa thường dùng cho bao bì và sản phẩm như chai, thùng, màng bọc. Thủy tinh thường dùng cho bao bì dạng chai, hũ. Thép thường dùng cho bao bì dạng hộp chứa. Nhôm thường dùng cho bao bì dạng lon, màng nhôm. Giấy được dùng cho bao bì, đóng gói, in nhãn mác. Gỗ dùng cho những thùng hàng lớn và cần vận chuyển đường dài. 

Làm cách nào để tạo thiết kế bao bì hấp dẫn?

Để tạo thiết kế bao bì hấp dẫn, bạn cần xem xét các yếu tố về thị giác, xúc giác khi sử dụng bao bì, khách hàng mục tiêu, nội dung in trên bao bì. Bạn phải lựa chọn vật liệu đóng gói phù hợp, màu sắc, font chữ rõ ràng, phù hợp. Đồng thời, bạn cần cân nhắc cách thức người dùng tương tác với bao bì của bạn, và bao bì của bạn sẽ phân hủy như thế nào. Sau tất cả, đừng quên yếu tố giá thành khi đóng gói có thể tác động đến tổng chi phí của sản phẩm. 

Các chi phí liên quan đến thiết kế bao bì gồm những gì?

Chi phí liên quan đến thiết kế bao bì sẽ biến động tùy thuộc vào vật liệu, kích thước và độ phức tạp của bao bì. Nói chung, chi phí thiết kế bao bì bao gồm vật liệu, in ấn, nhân công và các chi phí khác như cắt bế, dập nổi và dán nhãn. Ngoài ra, chi phí vận chuyển, kho bãi và phân phối cũng liên quan đến packaging.

Vay vốn tăng trưởng cho Startup cùng Jenfi!

Các công ty startup tại Việt Nam có cơ hội tiếp cận nguồn vốn tăng trưởng cùng Jenfi Capital, một dịch vụ vay vốn trên doanh thu tiên phong, cung cấp nguồn vốn nhanh chóng và linh hoạt. Với Jenfi Capital, startup có thể đăng ký khoản vay lên tới 10 tỷ VND mà không cần tài sản thế chấp. Quy trình đăng ký khoản vay rất đơn giản và dễ hiểu, cho phép các công ty khởi nghiệp nhanh chóng nhận được tiền khi thật sự cần thiết.

jenfi - cách thức hoạt động

Nếu bạn đang tìm kiếm đối tác tài chính đáng tin cậy, hãy để Jenfi Capital giúp bạn huy động vốn thật dễ dàng và nhanh chóng bằng cách đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

Nicky Minh

CTO and co-founder

Vốn Hoá Là Gì? Phân Loại Doanh Nghiệp Theo Vốn Hóa

Open post
Vốn hoá là gì Tổng hợp những thông tin cần biết về vốn hoá thị trường

Vốn Hoá Là Gì? Phân Loại Doanh Nghiệp Theo Vốn Hóa

Vốn hoá là gì Tổng hợp những thông tin cần biết về vốn hoá thị trường

Vốn hoá là gì là vấn đề được nhiều người đặt ra trong lĩnh vực đầu tư kinh doanh. Nhiều người vẫn chưa hiểu rõ về khái niệm này cùng những thông tin liên quan. Bài viết sau đây của chúng tôi sẽ giúp bạn có đáp án đầy đủ và chính xác nhất.

Vốn hóa là gì? 

Vốn hoá là gì Tổng hợp những thông tin cần biết về vốn hoá thị trường

Vốn hóa là gì?

Vốn hoá là gì? Tuỳ vào từng lĩnh vực cụ thể, khái niệm vốn hoá mang ý nghĩa khác nhau. Trong kế toán, vốn hoá phản ánh doanh thu và chi phí phát sinh của tài sản doanh nghiệp (nguyên vật liệu, vật tư, trang thiết bị,...) trong một khoảng thời gian nhất định. 

Các nhà đầu tư thường quan tâm nhiều đến vốn hoá thị trường trong chứng khoán hơn là vốn hoá trong kế toán.

Vốn hóa thị trường là gì?

Vốn hóa thị trường (tiếng Anh: Market Capitalization) là tổng giá trị của tất cả các cổ phiếu đang được công ty lưu hành trên thị trường trong một thời gian cụ thể. Hay nói cách khác, đây là tổng số kinh phí có thể mua lại doanh nghiệp đó theo giá trị tại thời điểm mua. 

Giá cổ phiếu chịu tác động của nhiều yếu tố bên ngoài như: Lạm phát, lãi suất, tỷ lệ cung - cầu,...Tương ứng với đó, giá trị của doanh nghiệp cũng sẽ không cố định mà biến động theo từng thời điểm khác nhau. Giá trị vốn hóa thị trường thay đổi thường xuyên nếu khối lượng giao dịch thay đổi. Nếu lượng giao dịch cổ phiếu tăng lên thì giá trị vốn hóa cũng tăng và ngược lại. Lúc này, giá trị công ty tuỳ thuộc vào giá cổ phiếu chứ không phụ thuộc hoàn toàn vào giá trị thực sự hay hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp đó.

Vốn hoá thị trường chịu tác động của 3 yếu tố chính như sau:

  • Giá trị của cổ phiếu trên thị trường: Mức giá này lại chịu tác động từ yếu tố chính trị, cung cầu, hoạt động sản xuất kinh doanh,....
  • Số lượng cổ phiếu đang được lưu thông trên thị trường: Lượng cổ phiếu lưu hành càng lớn thì giá trị vốn hóa càng cao.
  • Doanh nghiệp thu mua lại cổ phiếu đã phát hành hoặc phát hành thêm mới: Nếu doanh nghiệp phát hành thêm số lượng cổ phiếu thì vốn sẽ hóa tăng. Ngược lại, nếu tiến hành các hoạt động thu mua lại cổ phiếu đang lưu thông trên thị trường thì vốn hóa giảm.  

Giá trị vốn hoá thị trường là gì?

Giá trị vốn hóa thị trường là một trong những thước đo đánh giá quy mô hoạt động của doanh nghiệp. Giá trị này được xác định bằng số tiền để mua lại doanh nghiệp trong một thời gian nhất định.

Quy mô và tốc độ tăng trưởng của giá trị vốn hoá là thước đo đánh giá mức độ thành công của doanh nghiệp. 

Tỷ lệ vốn hóa là gì?

Tỷ lệ vốn hóa (Capitalization rate) phản ánh mối quan hệ giữa thu nhập ròng dự kiến đạt được trong một năm và Giá trị của tài sản.

Công thức tính vốn hóa là gì? 

Vốn hoá thị trường được tính theo công thức như sau: 

Giá trị của một cổ phiếu đang hiện hành x Số lượng cổ phiếu đang được lưu hành

>>> Xem thêm: Cách tính khoản vay vốn lưu động phù hợp để mở rộng kinh doanh

Ý nghĩa của vốn hóa thị trường

Vốn hoá là gì Tổng hợp những thông tin cần biết về vốn hoá thị trường

Vốn hóa thị trường là một trong những yếu tố quan trọng để đánh giá về giá trị của một doanh nghiệp. Ngoài ra, chỉ số này còn có ý nghĩa quan trọng đối với các nhà đầu tư.

  • Đối với doanh nghiệp
  • Vốn hóa thị trường thể hiện quy mô hoạt động và tiềm năng phát triển thông qua số lượng cổ phiếu đang lưu hành. Doanh nghiệp càng lớn thì vị thế và uy tín càng cao. Vốn hoá thị trường lớn cũng phần nào hạn chế mức độ rủi ro thanh khoản của những cổ phiếu đang lưu hành.
  • Đối với nhà đầu tư
  • Các nhà đầu tư sử dụng vốn hoá thị trường là yếu tố đầu tiên trong những tiêu chí tham khảo then chốt trước khi đưa ra quyết định. 
  • Giá trị cổ phiếu chứng minh vị thế ngành, tiềm năng tăng trưởng và sự đánh giá của thị trường đối với doanh nghiệp. Quy mô doanh nghiệp vận hành lớn sẽ giúp các nhà đầu tư lớn tránh được rủi ro thanh khoản của cổ phiếu trên thị trường. 
  • Thông thường vốn hóa thị trường sẽ tỷ lệ thuận với độ tin cậy và uy tín của doanh nghiệp. Và đương nhiên sẽ tỷ lệ nghịch với mức độ rủi ro. Đây là chỉ số giúp các nhà đầu tư lựa chọn loại cổ phiếu có mức vốn hóa khác nhau nhằm đa dạng danh mục đầu tư, phân tán rủi ro và tối ưu lợi nhuận.

Phân loại doanh nghiệp theo vốn hóa thị trường tại Việt Nam

Vốn hoá là gì Tổng hợp những thông tin cần biết về vốn hoá thị trường

Dựa vào đặc điểm giá trị vốn hóa thị trường, các doanh nghiệp tại Việt Nam được chia thành 4 nhóm chính như sau:

  • Largecap - Nhóm vốn hóa thị trường lớn

Largecap là những doanh nghiệp có mức vốn hoá thị trường lớn trên 10.000 tỷ vnđ. Đặc điểm chung của những doanh nghiệp này là số lượng cổ phiếu lớn và giá trị mỗi cổ phiếu rất cao. 

Những doanh nghiệp nằm trong nhóm vốn hóa thị trường lớn tại Việt Nam có thể kể đến như VinGroup, Vinamilk, Vietcombank,... Đây đều là những tập đoàn có quy mô và vị thế lớn. Thường dẫn đầu trong lĩnh vực kinh doanh và nhận được sự tín nhiệm cao của khách hàng.

Một số mã cổ phiếu thuộc nhóm Largecap tiêu biểu như: VIC (Tập đoàn VINGROUP), GAS (Tổng Công ty Khí Việt Nam), BID (Ngân hàng BIDV),...

  • Midcap - Nhóm có vốn thị trường vừa 

Midcap là nhóm những doanh nghiệp có mức vốn hóa thị trường trong khoảng trên 1.000 tỷ đồng và nhỏ hơn 10.000 tỷ vnđ. 

Đây là những doanh nghiệp ở tầm trung, sở hữu số lượng cổ phiếu và thị giá cổ phiếu ở mức vừa. Tuy nhiên chỉ cần cố gắng theo lộ trình, họ sẽ nhanh chóng tăng thị phần cạnh tranh trên thị trường và nằm trong nhóm Largecap.

PGC (Tổng Công ty Gas Petrolimex), BSI ( CTCP Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam),…là một số những mã cổ phiếu tiêu biểu cho nhóm này.

  • Smallcap - Nhóm có vốn thị trường nhỏ

Doanh nghiệp thuộc nhóm Smallcap thường có vốn hoá thị trường trên 100 tỷ đồng và nhỏ hơn 1.000 tỷ vnđ. Nhóm này được xếp vào quy mô nhỏ. Giá trị cổ phiếu cũng chỉ ở mức thấp, không có biên lợi nhuận hoặc bị thị trường bỏ quên. Ví dụ: CIG (CTCP COMA 18), CMV (CTCP Tập Đoàn CMH VIETNAM),…

  • Microcap - Nhóm có vốn thị trường siêu nhỏ 

Đây là những doanh nghiệp có vốn hóa thị trường dưới 100 tỷ đồng. Những doanh nghiệp này thường có quy mô vốn siêu nhỏ, giá trị cổ phiếu rất thấp. Đa số thuộc nhóm hoạt động kém hiệu quả, thậm chí đang trong chu kỳ suy thoái.
Những doanh nghiệp này thường đi kèm tính rủi ro cao và không có nhiều số liệu để đánh giá.

Ví dụ: Mã NTB (CTCP Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình Giao thông 584), HAS (CTCP Hacisco),…

Lưu ý về vốn hóa thị trường dành cho các nhà đầu tư

Vốn hoá là gì Tổng hợp những thông tin cần biết về vốn hoá thị trường

Bên cạnh việc nắm bắt vốn hoá là gì mà bạn xung nên hiểu rằng vốn hóa thị trường là yếu tố quan trọng để các nhà đầu tư cân nhắc trước khi rót vốn đầu tư vào bất kỳ doanh nghiệp nào. Nhưng cũng phần nào làm cho các thông tin về doanh nghiệp bị hạn chế. Ngoài số liệu này, nhà đầu tư cũng cần tìm hiểu thêm nhiều thông tin khác về doanh nghiệp trước khi đưa ra quyết định đầu tư.

Theo các chuyên gia tài chính, đa số các nhà đầu tư cần lưu ý để tránh mắc phải một số sai lầm cơ bản sau đây: 

  • Không nên đầu tư theo hội ứng đám đông. Hãy ra quyết định khi bạn có đầy đủ thông tin và kiến thức.
  • Đừng chỉ nhìn vào giá trị vốn hoá và ra quyết định. Vốn hóa thị trường có tính thời điểm và thường xuyên biến động liên tục nên không hoàn toàn phản ánh giá trị thực tại của doanh nghiệp. Hãy xem xét cả những yếu tố khác liên quan đến doanh nghiệp. 
  • Hiểu rõ về vốn hóa thị trường, đây không phải là chỉ số thể hiện cho giá trị lợi nhuận của doanh nghiệp đó. Không phải cứ doanh nghiệp có vốn hóa nhiều hơn sẽ giúp bạn kiếm về lợi nhuận tốt hơn. Trên thực tế, những công ty vốn hóa trung bình và nhỏ mới đem lại hiệu quả cao và nhanh hơn nếu nhà đầu tư lựa chọn đúng đắn.

Hiểu rõ về vốn hoá là gì cùng những thông tin liên quan sẽ là nền tảng vững chắc, hỗ trợ cho cả phía doanh nghiệp và nhà đầu tư cùng phát triển và đạt được những mục tiêu lâu dài, gặt hái thành công khi đầu tư.

Vay vốn tăng trưởng cho Startup cùng Jenfi!

Các công ty startup tại Việt Nam có cơ hội tiếp cận nguồn vốn tăng trưởng cùng Jenfi Capital, một dịch vụ vay vốn trên doanh thu tiên phong, cung cấp nguồn vốn nhanh chóng và linh hoạt. Với Jenfi Capital, startup có thể đăng ký khoản vay lên tới 10 tỷ VND mà không cần tài sản thế chấp. Quy trình đăng ký khoản vay rất đơn giản và dễ hiểu, cho phép các công ty khởi nghiệp nhanh chóng nhận được tiền khi thật sự cần thiết.

jenfi - cách thức hoạt động

Nếu bạn đang tìm kiếm đối tác tài chính đáng tin cậy, hãy để Jenfi Capital giúp bạn huy động vốn thật dễ dàng và nhanh chóng bằng cách đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

Nicky Minh

CTO and co-founder

Lựa Chọn Mô Hình Kinh Doanh: 30 Business Model Và Ví Dụ Thực Tế

Open post
Lựa Chọn Mô Hình Kinh Doanh: 30 Mô Hình + Ví Dụ Thực Tế | Jenfi Capital

Chọn Mô Hình Kinh Doanh: 30 Business Model+ Ví Dụ Thực Tế

Lựa Chọn Mô Hình Kinh Doanh: 30 Mô Hình + Ví Dụ Thực Tế | Jenfi Capital

Lựa chọn mô hình kinh doanh (business model) phù hợp đối với những người vừa khởi nghiệp thật không đơn giản.

Có người chọn mô hình kinh doanh cà phê, người khác chọn buôn bán vật liệu xây dựng. Tuy cả hai ngành nghề khác nhau, nhưng bạn có nhận ra cả hai đều thuộc cùng một mô hình B2C, hay chính xác hơn là mô hình kinh doanh sản phẩm vật lý?

Vậy, nên lựa chọn mô hình kinh doanh như thế nào? Cùng Jenfi Capital hiểu về những mô hình kinh doanh phổ biến tại Việt Nam, những công cụ giúp bạn chọn được mô hình phù hợp với ngành nghề, lĩnh vực, ý tưởng kinh doanh bạn muốn để tăng khả năng thành công.

Cần vốn tăng trưởng? Đăng ký nhận vốn từ chúng tôi!

Business Model Là Gì?

Mô Hình Kinh Doanh Là Gì

Mô hình kinh doanh (business model) là phác thảo về cách một doanh nghiệp tạo ra sản phẩm (hoặc dịch vụ), phân phối đến người dùng, tạo giá trị và thu lợi nhuận. Mô hình kinh doanh giúp chúng ta hiểu được cách một doanh nghiệp tạo ra nguồn tiền như thế nào, bằng cách mô tả 

  • Nguồn doanh thu đến từ đâu
  • Khách hàng mục tiêu là những ai
  • Chi phí liên quan đến hoạt động kinh doanh bao gồm những gì
  • Chiến lược cạnh tranh trên thị trường sẽ như thế nào
  • Ai sẽ là đối tác, đối thủ

Việc chọn mô hình kinh doanh phù hợp sẽ tạo tiền đề cho doanh nghiệp có thể đạt được mục tiêu kinh doanh.

Tại sao lựa chọn business model lại quan trọng hơn cả ý tưởng kinh doanh?

Tại sao lựa chọn một mô hình kinh doanh lại quan trọng

Việc chọn business model phù hợp cực kỳ quan trọng vì nó sẽ xác định cách công ty của bạn tạo ra doanh thu và các nguồn lực mà bạn cần để đạt được mục tiêu.

Thử ví dụ, bạn muốn kinh doanh cà phê, nhưng nguồn lực của bạn hạn chế (về cả vốn, thời gian), thì việc chọn mô hình đăng ký (subscription model), bán cà phê nguyên hạt trên các nền tảng thương mại điện tử sẽ có khả năng thành công cao hơn so với mở quán cà phê.

Điều quan trọng không phải kinh doanh sản phẩm gì mà bạn phải xem xét các chi phí liên quan đến từng mô hình, chẳng hạn như chi phí chung và nhân sự, nguồn doanh thu tiềm năng và khả năng mở rộng. 

Ngoài ra, bạn cũng phải hiểu các rủi ro liên quan đến từng mô hình, chẳng hạn như rủi ro không thể tạo đủ doanh thu hoặc rủi ro mất khách hàng.

Danh Sách Các Mô Hình Kinh Doanh Và Ví Dụ

Có rất nhiều business model khác nhau, có thể áp dụng cho B2B hoặc B2C. Jenfi Capital giới thiệu đến bạn gần 30 mô hình phổ biến nhất mà bạn có thể đã sử dụng qua dịch vụ từ các mô hình này. 

Mô hình dịch vụ

Mô hình dịch vụ là khi doanh nghiệp cung cấp dịch vụ cho khách hàng, chẳng hạn như dịch vụ tư vấn, kế toán hoặc pháp lý. 

Ví dụ: Jenfi Capital hoạt động như một dịch vụ huy động vốn tăng trưởng (Capital as a Service - CaaS), cung cấp vốn cho doanh nghiệp, startup… một cách nhanh chóng và linh hoạt.

Mô hình bán sản phẩm

Mô hình sản phẩm là business model khi doanh nghiệp bán các sản phẩm vật lý, ví dụ như quần áo, đồ điện tử hoặc sách. 

Ví dụ: H&M là thương hiệu thời trang nhanh, cung cấp quần áo, phụ kiện cho người dùng trẻ. 

Business model quảng cáo

Mô hình quảng cáo là khi doanh nghiệp tạo doanh thu từ quảng cáo, ví dụ như trang web hoặc blog. 

Ví dụ: Admicro là hệ thống quảng cáo trên các nền tảng web nổi bật tại Việt Nam. Với dịch vụ từ đơn vị này, bạn có thể dễ dàng quảng cáo banner trên các website tin tức lớn như Vnexpress, báo Tuổi Trẻ…

Mô hình mạng lưới

Mô hình mạng lưới đề cập đến việc doanh nghiệp dựa vào mạng lưới người dùng để tạo ra lợi nhuận, chẳng hạn như nền tảng truyền thông xã hội hoặc thị trường trực tuyến. 

Ví dụ: BNI Việt Nam là mạng lưới chủ doanh nghiệp tại Việt Nam với mọi quy mô. Thành viên BNI sẽ được hưởng những lợi ích từ mạng lưới như: marketing truyền miệng, đơn hàng giới thiệu.. Và thanh toán chi phí hàng năm cho tổ chức.

Mô hình nền tảng

Mô hình nền tảng đề cập đến việc doanh nghiệp cung cấp nền tảng cho các doanh nghiệp khác sử dụng, chẳng hạn như cửa hàng ứng dụng hoặc nền tảng xử lý thanh toán. 

Ví dụ: VISA, Mastercard, Paypal là những nền tảng thanh toán quốc tế, giúp chủ doanh nghiệp kinh doanh, nhận thanh toán, mua hàng hóa trên phạm vi toàn cầu.

Business model đăng ký

Mô hình đăng ký là mô hình trong đó khách hàng trả phí định kỳ để truy cập sản phẩm hoặc dịch vụ. 

Ví dụ: Netflix là dịch vụ phát trực tuyến dựa trên đăng ký cho phép khách hàng truy cập nội dung của nó với một khoản phí hàng tháng. Tương tự, FPT internet, Viettel Internet… đều hoạt động theo mô hình đăng ký.

Mô hình Freemium

Mô hình freemium là mô hình kết hợp trong đó khách hàng có thể truy cập miễn phí phiên bản cơ bản của sản phẩm hoặc dịch vụ, trong khi quyền truy cập vào các tính năng và khả năng bổ sung phải trả phí. 

Ví dụ: các ứng dụng như ELISA, Duolingo… đều hoạt động theo mô hình premium, cung cấp một số bài học ngôn ngữ miễn phí và khách hàng có thể nâng cấp lên phiên bản cao cấp với các tính năng bổ sung nếu họ trả phí.

Mô hình tiếp thị liên kết

Mô hình tiếp thị liên kết là một mô hình trong đó một công ty trả tiền hoa hồng cho các công ty liên kết để giới thiệu khách hàng đến các sản phẩm hoặc dịch vụ của mình. 

Ví dụ: chương trình liên kết của Amazon, Lazada, Jenfi Referrals trả cho các đơn vị quảng cáo tỷ lệ phần trăm doanh thu khi khách hàng mua hàng hoặc ký hợp đồng thông qua các liên kết giới thiệu của họ.

Mô hình trả tiền cho mỗi lần nhấp chuột (Pay-per-click, PPC)

Mô hình trả tiền cho mỗi lần nhấp chuột: Đây là business model trong đó các nhà quảng cáo trả tiền cho mỗi lần nhấp chuột vào quảng cáo của họ. 

Ví dụ: Google AdWords là nền tảng quảng cáo Pay-per-click nổi tiếng hàng đầu thế giới.

Mô hình quảng cáo

Mô hình quảng cáo là khi một công ty nhận thanh toán từ các nhà quảng cáo để hiển thị quảng cáo của họ trên nền tảng của công ty. 

Ví dụ: các trang web như YouTube và Facebook hiển thị quảng cáo từ các nhà quảng cáo và nhận thanh toán để hiển thị quảng cáo trên nền tảng của họ.

Mô hình nền tảng đa chiều (mô hình Uber)

Mô hình nền tảng đa chiều: Đây là một business model mà trong đó một nền tảng kết nối hai hoặc nhiều nhóm khách hàng và tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch giữa họ. 

Ví dụ: Uber là một nền tảng đa phương kết nối tài xế và hành khách, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc đi chung xe giữa họ. Cũng từ đó, mô hình này còn được gọi là uberification, trở thành xu hướng khởi nghiệp không chỉ trong vận tải mà lan tỏa ra nhiều ngành nghề khác (ví dụ: Air BnB, Bae Min, Foody…)

Mô hình agency

Mô hình agency là trường hợp một công ty cung cấp dịch vụ cho các công ty khác trên cơ sở hợp đồng. 

Ví dụ: Một agency quảng cáo có thể cung cấp các dịch vụ như SEO, tiếp thị nội dung và quản lý phương tiện truyền thông xã hội cho khách hàng của mình.

Mô hình Dropshipping

Mô hình dropshipping là mô hình trong đó một công ty bán sản phẩm cho khách hàng mà không cần phải dự trữ hàng hóa. 

Ví dụ: Aliexpress có rất nhiều nhà bán hoạt động theo hình thức dropshipping. Bạn chỉ cần cung cấp địa chỉ đơn hàng, các nhà bán sẽ gửi hàng hóa theo thông tin bạn cung cấp. 

Mô hình huy động vốn từ cộng đồng (crowdfunding)

Mô hình huy động vốn từ cộng đồng là một mô hình kinh doanh trong đó một công ty huy động vốn từ một số lượng lớn người, thường là thông qua internet. 

Ví dụ: Kickstarter là một nền tảng gây quỹ cộng đồng giúp các công ty và cá nhân huy động vốn từ công chúng và đổi lấy các sản phẩm, dịch vụ.

Mô hình nhượng quyền thương mại

Mô hình nhượng quyền thương mại là mô hình kinh doanh mà một công ty cấp phép sản phẩm hoặc dịch vụ của mình cho người khác. 

Ví dụ: McDonald's là doanh nghiệp cho phép bạn mở cửa hàng nhượng quyền và sử dụng thương hiệu, thực đơn và công thức nấu ăn của thương hiệu này.

Mô hình tư vấn

Mô hình tư vấn là một mô hình kinh doanh trong đó công ty cung cấp lời khuyên hoặc hỗ trợ cho khách hàng với mức phí cụ thể. 

Ví dụ: icliniq.com là dịch vụ cho phép bạn đặt câu hỏi với các bác sĩ có giấy phép hành nghề về vấn đề sức khỏe, từ đó đưa ra lựa chọn thăm khám, đơn thuốc cho bản thân.

Mô hình dịch vụ sản xuất 

Mô hình dịch vụ sản xuất: là mô hình kinh doanh trong đó một công ty cung cấp dịch vụ sản xuất (sản phẩm hữu hình và vô hình). 

Ví dụ: công ty thiết kế web cung cấp một gói dịch vụ thiết kế web với một mức giá cố định.

Mô hình thương mại điện tử

Mô hình thương mại điện tử: là một mô hình kinh doanh trong đó một công ty bán sản phẩm hoặc dịch vụ trực tuyến . 

Ví dụ:  Amazon, eBay, Etsy, Shopee, Lazada, Tiki là những sàn thương mại điện tử phổ biến trong thế giới e-commerce.

Mô hình sản phẩm kỹ thuật số

Mô hình sản phẩm kỹ thuật số: là mô hình kinh doanh trong đó một công ty bán các sản phẩm kỹ thuật số như nhạc, video, phần mềm, sách điện tử, v.v. 

Ví dụ: iTunes, Google Play và Amazon cung cấp nhiều loại sản phẩm dưới dạng trực tuyến.

Mô hình phần mềm dưới dạng dịch vụ (SaaS)

Mô hình phần mềm dưới dạng dịch vụ (SaaS): là mô hình kinh doanh trong đó một công ty bán phần mềm dưới dạng dịch vụ . 

Ví dụ: Salesforce, Dropbox và Microsoft Office 365 là các phần mềm quen thuộc với doanh nghiệp.

Business model thương mại điện tử thích hợp

Mô hình thương mại điện tử thích hợp: Mô hình thương mại điện tử thích hợp liên quan đến việc bán các sản phẩm chuyên biệt và nhắm mục tiêu đến một cơ sở khách hàng cụ thể. 

Ví dụ: một công ty có thể chuyên bán đồ dùng cho thú cưng trực tuyến. Họ sẽ cung cấp nhiều loại sản phẩm cho những người nuôi thú cưng và tập trung tiếp thị vào những người nuôi thú cưng.

Mô hình dịch vụ đào tạo

Mô hình này thiên về cung cấp lời khuyên, hướng dẫn và hỗ trợ được cá nhân hóa cho từng nhóm khách hàng. Loại mô hình kinh doanh này có thể bao gồm các buổi huấn luyện trực tiếp, các buổi huấn luyện nhóm hoặc cung cấp các khóa học trực tuyến hoặc sản phẩm kỹ thuật số với lời khuyên dành cho từng đối tượng cụ thể.

Mô hình khóa học trực tuyến

Mô hình khóa học trực tuyến liên quan đến việc bán các khóa học trực tuyến hoặc sản phẩm kỹ thuật số dạy một kỹ năng hoặc kiến thức cụ thể. Mô hình này có thể liên quan đến việc tạo các khóa học phù hợp với đối tượng cụ thể hoặc tạo các khóa học dạy một kỹ năng hoặc kiến thức chung.

Mô hình tạo khách hàng tiềm năng

Mô hình tạo khách hàng tiềm năng liên quan đến việc tạo khách hàng tiềm năng cho các công ty khác. Mô hình này liên quan đến việc tạo trang web, quảng cáo hoặc nội dung tạo ra khách hàng tiềm năng cho các công ty khác.

Mô hình tiếp thị nội dung

Mô hình tiếp thị nội dung liên quan đến việc tạo nội dung được sử dụng để thu hút khách hàng hoặc khách hàng tiềm năng. Mô hình này liên quan đến việc tạo nội dung phù hợp với đối tượng hoặc cơ sở khách hàng cụ thể và được sử dụng để thu hút khách hàng hoặc khách hàng tiềm năng.

Mô hình tiếp thị địa phương

Mô hình tiếp thị địa phương: Mô hình tiếp thị địa phương liên quan đến việc nhắm mục tiêu vào một khu vực địa phương hoặc cơ sở khách hàng cụ thể và quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ từ các công ty khác. Loại mô hình này liên quan đến việc quảng bá các sản phẩm hoặc dịch vụ phù hợp với một khu vực địa phương hoặc cơ sở khách hàng cụ thể.

Ví dụ: các sản phẩm tham gia chuỗi OCOP mang tính đặc trưng từng vùng miền tại nông thôn Việt Nam.

Xác định mô hình kinh doanh - business model phù hợp

Xác định mô hình kinh doanh phù hợp

Để xác định mô hình kinh doanh nào phù hợp với công ty của bạn, bạn nên xem xét nhiều yếu tố bao gồm khách hàng mục tiêu, giá trị bạn có thể cung cấp, nguồn lực sẵn có, ngành nghề của bạn và đối thủ cạnh tranh. 

Bạn cũng nên xem xét các chi phí và lợi ích liên quan đến từng mô hình, chẳng hạn như chi phí chung và nhân sự, các luồng doanh thu tiềm năng và khả năng mở rộng của mô hình. Bên cạnh đó, bạn cũng đừng quên đánh giá các rủi ro liên quan đến từng mô hình kinh doanh.

Để chọn một mô hình kinh doanh phù hợp cho công ty của bạn, bạn nên xem xét các bước sau:

  • Phân tích khách hàng mục tiêu của bạn: Hiểu khách hàng mục tiêu của bạn và đánh giá nhu cầu, mong muốn và sở thích của họ.
  • Xác định nguồn lực của bạn: Xem xét các nguồn lực bạn có sẵn, chẳng hạn như vốn, nhân lực và công nghệ.
  • Đánh giá thị trường: Nghiên cứu thị trường và đánh giá sự cạnh tranh để xác định các cơ hội tốt nhất để thành công.
  • Đánh giá các lựa chọn của bạn: Xem xét chi phí và lợi ích của từng mô hình kinh doanh và quyết định mô hình nào phù hợp nhất với hoàn cảnh của bạn.
  • Phát triển kế hoạch của bạn: Khi bạn đã chọn một mô hình kinh doanh, hãy phát triển một kế hoạch về cách thực hiện nó và đạt được thành công.
  • Theo dõi và Điều chỉnh: Theo dõi tiến trình của mô hình kinh doanh của bạn và thực hiện các điều chỉnh cần thiết để đảm bảo thành công.

Các Công Cụ Giúp Ra Quyết Định Chọn Mô Hình Kinh Doanh 

Xác định mô hình kinh doanh phù hợp

Chủ doanh nghiệp có thể sử dụng một số công cụ để giúp họ quyết định nên theo đuổi mô hình kinh doanh nào. Một số công cụ điển hình như:

Business Model Canvas (BMC)

BMC là một công cụ giúp bạn xác định các thành phần chính trong mô hình kinh doanh. 

Một lựa chọn khác là phát triển một kế hoạch kinh doanh chuyên sâu vạch ra các mục tiêu, chiến lược, chiến thuật và nguồn lực cần thiết để giúp doanh nghiệp thành công. 

Công cụ lập mô hình tài chính

Bạn có thể cần sử dụng các công cụ lập mô hình tài chính như phân tích dòng tiền chiết khấu (DCF) để đánh giá khả năng tồn tại của các mô hình kinh doanh khác nhau.

Công cụ nghiên cứu thị trường

Các công cụ nghiên cứu thị trường và khảo sát khách hàng có thể cung cấp thông tin chi tiết về loại sản phẩm và dịch vụ mà khách hàng quan tâm.

Câu Hỏi Thường Gặp 

Định nghĩa mô hình kinh doanh là gì? 

Mô hình kinh doanh là bản kế hoạch về cách mà một doanh nghiệp tạo ra, phân phối và thu lợi nhuận. Mô hình bao gồm bốn yếu tố cơ bản: khách hàng, dịch vụ, cơ sở hạ tầng và khả năng tài chính. Đôi khi, mô hình kinh doanh cũng vạch ra các nguồn lực, hoạt động, đối tác cần thiết để đạt mục tiêu kinh doanh

Các loại mô hình kinh doanh nào có khả năng thành công cao?

Một số mô hình kinh doanh có tỷ lệ thành công cao bao gồm mô hình đăng ký, mô hình nền tảng, mô hình tinh gọn.

Làm cách nào để chọn business model tốt nhất?

Mô hình kinh doanh tốt nhất cho công ty của bạn sẽ phụ thuộc vào nhu cầu của khách hàng, nguồn lực sẵn có cho bạn và mục tiêu chung của doanh nghiệp bạn. 

Bạn nên cân nhắc nghiên cứu các mô hình kinh doanh khác nhau, tạo sơ đồ mô hình kinh doanh, phát triển kế hoạch kinh doanh và tiến hành nghiên cứu thị trường cũng như khảo sát khách hàng để giúp bạn quyết định mô hình nào là tốt nhất cho công ty của mình.

Vay vốn tăng trưởng cho Startup cùng Jenfi!

Các công ty startup tại Việt Nam có cơ hội tiếp cận nguồn vốn tăng trưởng cùng Jenfi Capital, một dịch vụ vay vốn trên doanh thu tiên phong, cung cấp nguồn vốn nhanh chóng và linh hoạt. Với Jenfi Capital, startup có thể đăng ký khoản vay lên tới 10 tỷ VND mà không cần tài sản thế chấp. Quy trình đăng ký khoản vay rất đơn giản và dễ hiểu, cho phép các công ty khởi nghiệp nhanh chóng nhận được tiền khi thật sự cần thiết.

jenfi - cách thức hoạt động

Nếu bạn đang tìm kiếm đối tác tài chính đáng tin cậy, hãy để Jenfi Capital giúp bạn huy động vốn thật dễ dàng và nhanh chóng bằng cách đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

Nicky Minh

CTO and co-founder

Khai Thác Vòng Đời Sản Phẩm: Giải Thích & Ví Dụ

Open post
Khai Thác Vòng Đời Sản Phẩm: Giải Thích & Ví Dụ | Jenfi Capital

Khai Thác Vòng Đời Sản Phẩm: Giải Thích & Ví Dụ

Khai Thác Vòng Đời Sản Phẩm: Giải Thích & Ví Dụ | Jenfi Capital

Không ai muốn sản phẩm sản phẩm của doanh nghiệp mình bị lỗi thời, lạc hậu so với đối thủ, dẫn đến phải loại bỏ sản phẩm và tốn kém chi phí nghiên cứu sản phẩm mới. Do đó, chúng ta cần phải hiểu vòng đời sản phẩm của mình đang ở giai đoạn nào để đưa ra các quyết định kinh doanh và marketing thật phù hợp.

Cùng Jenfi Capital tìm hiểu về khái niệm product life cycle, các ưu nhược điểm, cách khai thác mô hình và những ví dụ thực tế trong bài sau.

Vòng Đời Sản Phẩm Là Gì?

Vòng Đời Sản Phẩm Là Gì?

Vòng đời sản phẩm (product life cycle) là quá trình một sản phẩm trải qua từ khi xây dựng, giới thiệu đến thị trường đến khi suy thoái và dần loại bỏ khỏi thị trường. 

Product life cycle thường được chia thành bốn giai đoạn: giới thiệu sản phẩm đến thị trường, tăng trưởng, trưởng thành và suy thoái. Trong mỗi giai đoạn, sản phẩm sẽ trải qua các mức độ nhu cầu và lợi nhuận khác nhau. 

Khái niệm này được phát triển bởi nhà kinh tế học người Đức Theodore Levitt, người đã công bố mô hình Vòng đời sản phẩm trên tạp chí Harvard Business Review vào năm 1965. Ngày nay, doanh nghiệp vẫn sử dụng mô hình này cho nhiều mục đích.

Ví dụ, giới quản lý và marketing có thể căn cứ vào mô hình này đưa ra các quyết định về chính sách giá, chiến lược quảng cáo, mở rộng thị trường kinh doanh hay cắt giảm chi phí và loại bỏ sản phẩm khỏi thị trường.

Xem thêm: Chu kỳ sống của sản phẩm là gì?

Các Giai Đoạn Trong Vòng Đời Sản Phẩm 

Các Giai Đoạn Trong Vòng Đời Sản Phẩm 
Các giai đoạn trong vòng đời sản phẩm

Vòng đời sản phẩm thường được chia làm 4 giai đoạn:

Giai đoạn giới thiệu

Sản phẩm mới được đưa ra thị trường. Giai đoạn này liên quan đến hoạt động quảng cáo quan trọng để tạo ra nhận thức và xây dựng sự quan tâm đến sản phẩm. 

Giai đoạn tăng trưởng

Nhu cầu về sản phẩm tăng lên và bắt đầu sinh lãi. Các công ty thường sẽ tập trung vào việc mở rộng phạm vi sản phẩm và thị phần, cũng như cải thiện mạng lưới phân phối của họ. 

Giai đoạn trưởng thành

Nhu cầu bắt đầu chững lại và cạnh tranh gia tăng. Các công ty sẽ cần tập trung vào sự khác biệt của sản phẩm và phát triển các tính năng mới. 

Giai đoạn suy thoái

Nhu cầu về sản phẩm giảm và sản phẩm cuối cùng bị loại bỏ khỏi thị trường. Ở giai đoạn này, các công ty thường sẽ tập trung vào việc giảm chi phí và rút khỏi thị trường.

Một số chuyên gia chia mô hình thành 6 giai đoạn (Phát triển, Ra Mắt, Tăng Trưởng, Trưởng Thành, Bão Hòa, Suy Thoái), và một số khác chia thành 5 giai đoạn (không đề cập đến giai đoạn bão hòa). Việc phân chia này phụ thuộc vào sản phẩm và mục đích phân tích của bạn.

Ưu điểm của việc sử dụng vòng đời sản phẩm

Ưu điểm của việc sử dụng vòng đời sản phẩm
Ưu điểm của việc sử dụng vòng đời sản phẩm

Vòng đời sản phẩm có thể cung cấp những hiểu biết có giá trị về quá trình phát triển sản phẩm và giúp các công ty lập kế hoạch cho tương lai. Mô hình có thể giúp các công ty

  • Xác định các cơ hội và thách thức chính liên quan đến sản phẩm và phát triển các chiến lược để tối đa hóa thành công của sản phẩm.
  • Hiểu rõ về bối cảnh cạnh tranh, giúp công ty xác định các lĩnh vực cơ hội và tận dụng cơ hội. 
  • Dự đoán tương lai của sản phẩm và phát triển các chiến lược để đảm bảo tuổi thọ của sản phẩm.

Một ví dụ thực tế về hiệu quả của áp dụng dòng đời sản phẩm vào chiến lược kinh doanh là iPhone của Apple. Apple đã sử dụng vòng đời sản phẩm để dự đoán các giai đoạn khác nhau trong vòng đời của sản phẩm và điều chỉnh chiến lược tiếp thị của họ cho phù hợp. 

Khi iPhone lần đầu tiên được giới thiệu đến công chúng, Apple đã quảng cáo rất nhiều về sản phẩm để tạo ra nhận thức và tạo nhu cầu ban đầu về sản phẩm. 

Khi sản phẩm trưởng thành và doanh số bán hàng chậm lại, Apple chuyển trọng tâm sang việc làm nổi bật các tính năng và ưu điểm của Iphone, cũng như giới thiệu các tính năng mới để giữ người dùng.

Hạn chế của việc sử dụng vòng đời sản phẩm

Hạn chế của việc sử dụng vòng đời sản phẩm

Trên thực tế, rất khó để chúng ta có thể dự đoán chính xác thời gian của từng giai đoạn. 

Mỗi sản phẩm và thị trường là duy nhất, các giai đoạn khác nhau của vòng đời sản phẩm cũng theo đó khác nhau. Ngoài ra, mô hình này cũng không tính đến các yếu tố bên ngoài như tiến bộ công nghệ, điều kiện kinh tế và đối thủ cạnh tranh, tất cả  các yếu tố này đều có thể có tác động đáng kể đến thời gian của các giai đoạn và mức độ thành công trong từng giai đoạn.

Các hạn chế khác có thể kể đến như:

  • Không tính đến chu kỳ mua của khách hàng cá nhân.
  • Không xem xét tác động môi trường của một sản phẩm trong suốt vòng đời.
  • Không tính đến chi phí sản xuất và tiếp thị.

Thời điểm phù hợp để sử dụng vòng đời sản phẩm

Thời điểm phù hợp để sử dụng vòng đời sản phẩm

Bạn có thể sử dụng product life cycle để:

Tạo sức cạnh tranh nhờ uy tín

Nếu sản phẩm của bạn mới được tung ra thị trường, bạn có thể quảng cáo sản phẩm này như một sản phẩm thay thế mới và cải tiến cho sản phẩm hiện có. 

Nếu sản phẩm đã ra mắt nhiều năm, bạn có thể sử dụng yếu tố thời gian để chứng minh cho hiệu quả, uy tín của sản phẩm.

Lựa chọn chiến lược giá

Tùy thuộc vào giai đoạn, bạn sẽ chọn cách định giá sản phẩm thấp hay cao. 

Tạo chiến lược quảng cáo

Ở mỗi giai đoạn, bạn cần lựa chọn chiến lược tiếp thị phù hợp. Mức độ trưởng thành của thị trường đóng vai trò khá lớn đến việc chọn loại nội dung tiếp thị. 

Các ví dụ về vòng đời sản phẩm 

Trên thế giới

  • iPhone của Apple: Apple đã sử dụng mô hình để dự đoán các giai đoạn khác nhau trong vòng đời của sản phẩm và điều chỉnh chiến lược tiếp thị của họ cho phù hợp.
  • Giày Yeezy của Adidas: Giày Yeezy đã trải qua một mô hình từ giới thiệu, phát triển, đỉnh cao, suy thoái và lỗi thời.
  • Nike: Vòng đời sản phẩm của Nike bao gồm giới thiệu, tăng trưởng, trưởng thành và suy thoái.
  • Starbucks: Product life cycle của Starbucks bao gồm nhận biết, dùng thử, chấp nhận và trung thành.
  • PlayStation của Sony: PlayStation của Sony đã trải qua một vòng đời gồm giới thiệu, tăng trưởng, trưởng thành, đỉnh cao, suy thoái và lỗi thời.
  • Xbox của Microsoft: Xbox của Microsoft đã trải qua một vòng đời gồm giới thiệu, tăng trưởng, trưởng thành và suy thoái.
  • Điện thoại Galaxy của Samsung: Điện thoại Galaxy của Samsung đã trải qua một vòng đời gồm giới thiệu, tăng trưởng, trưởng thành, bão hòa và suy thoái.

Tại Việt Nam

  • Vinamilk: Vinamilk là thương hiệu sữa phổ biến tại Việt Nam. Vòng đời của Vinamilk bao gồm nhận biết, dùng thử, chấp nhận và trung thành.
  • Bia Sài Gòn: Bia Sài Gòn là nhãn hiệu bia phổ biến tại Việt Nam. Vòng đời của Bia Sài Gòn bao gồm giới thiệu, tăng trưởng, trưởng thành và suy thoái.
  • Habeco: Habeco là thương hiệu bia phổ biến tại Việt Nam. Vòng đời của bia Habeco bao gồm giới thiệu, tăng trưởng, trưởng thành và suy thoái.
  • Bia hơi: Bia hơi là một thương hiệu bia phổ biến ở Việt Nam. Vòng đời của Bia Hơi bao gồm nhận biết, dùng thử, chấp nhận và trung thành.
  • Cà phê Trung Nguyên: Cà phê Trung Nguyên là thương hiệu cà phê phổ biến tại Việt Nam. Vòng đời của Cà phê Trung Nguyên bao gồm giới thiệu, tăng trưởng, trưởng thành và suy thoái.

Tạm kết

Hầu hết mọi sản phẩm đều có một vòng đời sản phẩm. Tuy chu kỳ này giữa các ngành nghề, thị trường, sản phẩm đều khác nhau, nhưng các chu kỳ này có thể giúp công ty bạn lựa chọn cách sử dụng các nguồn lực hợp lý, dự đoán về triển vọng tương lai của sản phẩm và lập kế hoạch chiến lược để đưa sản phẩm mới thay thế ra thị trường.

Câu hỏi thường gặp

Định nghĩa vòng đời sản phẩm là gì? 

Vòng đời sản phẩm là mô hình mô tả các giai đoạn trong vòng đời của sản phẩm. Nó được sử dụng để phân tích lợi nhuận của sản phẩm và xác định các chiến lược để phát triển và duy trì sản phẩm.

Vòng đời của sản phẩm được sử dụng như thế nào? 

Mô hình được sử dụng để phân tích lợi nhuận của sản phẩm và để xác định các chiến lược phát triển và duy trì sản phẩm.

Lợi ích của mô hình này là gì? 

Mô hình có thể giúp các công ty hiểu rõ hơn về sản phẩm của họ, xác định các cơ hội phát triển và phát triển các chiến lược để bảo trì sản phẩm.

Làm cách nào để có thể sử dụng mô hình để cải thiện hoạt động kinh doanh? 

Mô hình có thể được sử dụng để phân tích lợi nhuận của sản phẩm và để xác định các chiến lược phát triển và duy trì sản phẩm. Ngoài ra, nó có thể được sử dụng để xác định các cơ hội đổi mới sản phẩm, xác định thị trường mới và phát triển các chiến lược tiếp thị và phân phối.

Vay vốn tăng trưởng cho Startup cùng Jenfi!

Các công ty startup tại Việt Nam có cơ hội tiếp cận nguồn vốn tăng trưởng cùng Jenfi Capital, một dịch vụ vay vốn trên doanh thu tiên phong, cung cấp nguồn vốn nhanh chóng và linh hoạt. Với Jenfi Capital, startup có thể đăng ký khoản vay lên tới 10 tỷ VND mà không cần tài sản thế chấp. Quy trình đăng ký khoản vay rất đơn giản và dễ hiểu, cho phép các công ty khởi nghiệp nhanh chóng nhận được tiền khi thật sự cần thiết.

jenfi - cách thức hoạt động

Nếu bạn đang tìm kiếm đối tác tài chính đáng tin cậy, hãy để Jenfi Capital giúp bạn huy động vốn thật dễ dàng và nhanh chóng bằng cách đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

 

Nicky Minh

CTO and co-founder

Posts navigation

1 2 3 4 5 6 19 20 21

Doanh nghiệp của bạn sẽ phát triển bùng nổ như thế nào với nguồn vốn tăng trưởng?

Scroll to top