Open post

Chơi game kiếm tiền mặt là gì? Khám phá các dòng game kiếm tiền thật, game blockchain, game kiếm tiền online mang đến thu nhập cao trong 2022

 

Chơi Game Kiếm Tiền Mặt - Top Các Dòng Game Kiếm Tiền Thật - jenfi.vn

Hiện nay, bên cạnh giải trí thì nhu cầu kiếm thêm tiền nhằm tăng thu nhập của người dùng Internet ngày càng nhiều, nhất là khi xu hướng sáng tạo game “Play to Earn” cực kỳ thịnh hành trong thời gian qua.

Vậy có những ứng dụng chơi game kiếm tiền mặt nào phổ biến nhất hiện nay? Liệu chơi game kiếm tiền online có thể đem đến thu nhập cao như kinh doanh online hay không?

Hãy cùng jenfi.vn đi tìm câu trả lời chính xác và chi tiết nhất ngay trong bài viết dưới đây!

Chơi game kiếm tiền ảo là gì?

chơi game kiếm tiền mặt

Đây chính là trò chơi điện tử kết hợp giữa game và nền tảng Blockchain mới có mặt vài năm trở lại đây. Thay vì sử dụng điểm kinh nghiệm (EX Point) như game truyền thống thì ở những game kiếm tiền ảo, điểm thưởng sẽ được thiết kế dưới dạng token hay còn gọi là tiền điện tử. Tìm hiểu chơi game kiếm tiền ảo là gì?

Quan trọng ở đây là, token trong những tựa game kiếm tiền ảo có thể quy đổi sang các loại tiền mã hóa có giá trị cao, hoặc bạn cũng có thể bán các token để lấy tiền pháp định như USD. Chính vì đặc điểm nổi bật này mà hoạt động chơi game kiếm tiền ảo dần trở nên phổ biến và được ưa chuộng rộng rãi hơn bao giờ hết. 

Bên cạnh đó, những phụ kiện, vật phẩm, nhân vật có trong một trò chơi dựa trên nền tảng Blockchain nào đó cũng được cấp chứng nhận tài sản không thể thay thế (NTF). Với chứng nhận này, người dùng có thể thực hiện trao đổi, mua bán bất cứ cái gì mà mình có trong game với người khác. 

“Các game play-to-earn mang lại tài sản kỹ thuật số cho người chơi có giá trị lớn, điều này khác hoàn toàn với game truyền thống” 

Hiện nay, có rất nhiều game kiếm tiền ảo nổi tiếng như Axie Infinity, Decentraland, Eggsbook Game, Crypto Kitties, The Sandbox,... Chính vì tính năng chơi game kiếm tiền mặt cũng như đa dạng về chủ đề, thể loại nên bất cứ ai cũng có thể thoải mái lựa chọn theo ý thích, nhu cầu của mình.  

Test game kiếm tiền - Cách chơi game kiếm tiền ít người biết

Bên cạnh chơi game kiếm tiền thì test game kiếm tiền cũng là một trong những hoạt động giúp tăng thêm thu nhập được giới game thủ ưa thích. Vậy test game kiếm tiền là gì? Nó có giống với hình thức chơi game kiếm tiền mặt hay không? 

Thực chất, test game kiếm tiền chính là thao tác mà trước khi công bố sản phẩm mới trên thị trường giải trí ảo, người chơi được giao cho nhiệm vụ này sẽ tiến hành chơi game từ đầu đến cuối và đưa ra những lời nhận xét thực tế cho nhà sản xuất. Sau khi có được review, lập trình viên sẽ sửa lại các lỗ hổng đó.

Đây cũng được xem như một hoạt động chơi game kiếm tiền mặt phổ biến nhất hiện nay. Bằng cách tham gia trò chơi, người tham gia sẽ được thử nghiệm trước, những ai phát hiện ra được lỗi trước thời gian công bố game đều được trả tiền với mức phí giao động từ 10$ - 15$ mỗi tháng. 

Tính đến thời điểm hiện tại, có rất nhiều công việc test game khác nhau cho người có nhu cầu dễ dàng lựa chọn như iGameLab, Blizzard, Nintendo, VMC, RockStar,... Với nhiều ưu điểm nổi bật, nếu bạn muốn tham gia test game, hãy nắm bắt kỹ những thông tin có liên quan để tránh rủi ro về sau. 

Cách chơi game kiếm tiền mặt phổ biến hiện nay

Chơi game kiếm tiền mặt trên Paypal

Thực chất, Paypal là một dịch vụ tài chính hoạt động trực tuyến cho phép đối tượng người dùng Internet có thể thanh toán mặt hàng của mình thông qua tài khoản một cách nhanh chóng nhưng vẫn đem đến tính bảo mật toàn diện. 

Vậy chơi game kiếm tiền Paypal là gì? Hiểu một cách đơn giản thì bạn tham gia chơi game kiếm tiền mặt đến một lúc nào đó, khi đã tích đủ một số tiền và bạn có nhu cầu muốn rút ra, bạn sẽ dùng Paypal để rút tiền về tài khoản của mình. 

Với Paypal, bạn không chỉ kiếm được tiền thông qua hoạt động khảo sát mà còn có thể chơi game kiếm tiền mặt. Hiện nay, Paypal rất được ưa chuộng và dần trở thành công cụ chuyển đổi tiền cho những đối tượng người dùng Internet có nhu cầu tăng thu nhập trên mạng.

Vậy có những trò chơi kiếm tiền Paypal nào hiện nay? Chúng ta có thể kể đến các tựa game mini có thể kiếm tiền qua Paypal như:

  • Lucky Diamond.
  • Puzzle Ball.
  • GiftPanda
  • Blackout Bingo
  • Money Tree.
  • Nông trại kiếm tiền.
  • Pool Payday
  • Super Slash.
  • Octa Glow.
  • Easy Coin.
  • Double Double.

Trong số đó không thể bỏ qua Axie Infinity, một trò chơi hoạt động trên nền tảng Blockchain có tiềm năng nhất hiện nay.

Người chơi cần đảm bảo rằng bản thân đã mở và sở hữu tài khoản Paypal. Sau khi tích lũy đủ một số tiền nhất định nào đó trong game, bạn sẽ có thể thoải mái rút tiền theo nhu cầu tuỳ thích của mình.

Chơi game kiếm tiền trên PC

Trong thời đại công nghệ số đang không ngừng phát triển, chúng ta không thể phủ nhận rằng, bất cứ hoạt động nào nếu biết sử dụng hiệu quả đều có thể sinh lời. Vì thế, xu hướng chơi game kiếm tiền mặt trên PC dần trở nên thịnh hành hơn bao giờ hết.

Đối với nhiều người, chơi game kiếm tiền trên PC trở thành một công việc chính thức và họ được trả lương cho công sức của mình. Sẽ có người tự chơi tự kiếm tiền nhưng cũng có người cày thuê để tăng thêm thu nhập. 

Bên cạnh đó, bạn cũng có thể thực hiện các nhiệm vụ thường ngày như điểm danh, xem quảng cáo có trong game hoặc chơi trò chơi theo nhiều cấp độ khác nhau. Những hoạt động liên quan đến game đều có thể giúp bạn kiếm tiền. Các tựa game kiếm tiền mặt trên PC phổ biến như:

  • Game Lucky Diamond
  • Game Slither.io
  • Game Super Slash
  • Game lắc xí ngầu
  • Game bắn cá đổi thưởng
  • Cày game giả lập kiếm tiền trên PC
  • Game liên minh huyền thoại
  • Game Epic Seven
  • Game tân tiếu ngạo

Tuy nhiên, nếu bạn muốn chơi game kiếm tiền mặt trên PC thì đầu tiên, bạn phải có một chiếc máy tính sở hữu cấu hình mạnh để đáp ứng những yêu cầu của trò chơi đó. Không những thế, người chơi cũng phải có sẵn kinh nghiệm cũng như lựa chọn đúng tổ chức kinh doanh uy tín. 

Khám phá 3 dòng game kiếm tiền online được tìm kiếm nhiều nhất

Hiện nay, có rất nhiều hình thức để chơi game kiếm tiền mặt nhưng bạn vẫn đang loay hoay tìm kiếm những trò chơi uy tín vì không muốn đối diện với rủi ro không đáng có? Sau đây mình sẽ liệt kê Top 3 tựa game kiếm tiền online phổ biến nhất hiện nay. 

Axie Infinity 

Như đã nói ở trên, Axie Infinity là một trong những tựa game hoạt động trên nền tảng Blockchain có tiềm năng cực kỳ lớn đối với thị trường giải trí ảo. Không chỉ đem đến cho người chơi những trải nghiệm tuyệt vời nhất mà còn giúp bạn kiếm tiền online vô cùng hiệu quả. 

Axie Infinity là trò chơi điện tử do Sky Mavis phát triển và công bố vào năm 2018. Ngay từ khi ra mắt, tựa game này đã chứng minh được sức ảnh hưởng mạnh mẽ của mình và trở thành bộ sưu tập NFT đắt giá nhất hiện nay. 

Khi đến với Axie Infinity, việc chơi game kiếm tiền mặt là hoàn toàn có thể. Người chơi nếu muốn tăng thêm thu nhập đạt hiệu quả cao và hơn mong đợi thì cần dành nhiều thời gian cho việc tìm hiểu, học hỏi cách thức chơi để có thể chiến thắng và kiếm thêm nhiều SLP (Smooth Love Potion). 

SLP là đồng tiền dùng trong quá trình giao dịch của Axie Infinity. Hiểu một cách đơn giản, SLP càng nhiều thì tiền bạn kiếm về càng nhiều. Hiện nay, Axie Infinity đã có mặt trên cả hai hệ điều hành Android và iOS. 

The Sandbox

Là một tựa game sở hữu lối chơi phi tuyến tính, The Sandbox được phát triển bởi Pixowl INC và công bố vào năm 2012. Đây là một dự án Blockchain có thể chơi trên điện thoại được nhiều người yêu thích. 

Trong quá trình tham gia The Sandbox, người chơi có thể thoải mái sáng tạo, chia sẻ, mua bán và kiếm tiền từ những tài sản sẵn có của bản thân bằng đồng SAND được xây dựng dựa trên chuỗi khối Ethereum. 

Giống với Axie Infinity, người chơi game kiếm tiền mặt thông qua The Sandbox có thể tạo ra các tài sản NFT khác nhau và bán lại cho đối tượng khác. Không chỉ mang đến cho bạn những giây phút tuyệt vời nhất, tựa game này còn giúp bạn kiếm thêm thu nhập từ chính sự sáng tạo của mình. 

Bitcoin Alien Run

chơi game kiếm tiền mặt

Alien Run được phát triển bởi nhà sản xuất Bitcoin Aliens. Đây là một trò chơi đào Bitcoin vô cùng hấp dẫn mà bất cứ ai cũng có thể tham gia mọi lúc mọi nơi mà không sợ bất kỳ gián đoạn thời gian nào. 

Với nhiệm vụ vô cùng đơn giản là bạn chỉ cần điều khiển các nhân vật có trong Bitcoin Alien Run vượt qua thử thách theo từng cấp độ khác nhau thì bạn sẽ nhận được Satoshi, đơn vị tiền tệ nhỏ nhất Bitcoin. Đây cũng chính là hoạt động chơi game kiếm tiền bằng cách đào Bitcoin phổ biến nhất hiện nay.

3 App chơi game kiếm tiền phổ biến hiện nay

Hiện nay, bên cạnh việc chơi game kiếm tiền mặt thì cùng với sự phát triển của thời đại công nghệ số đã xuất hiện rất nhiều ứng dụng kiếm tiền khác nhau vô cùng phong phú.

Với nhu cầu tăng thêm thu nhập trên mọi nền tảng khác nhau, người dùng Internet đã không ngừng tìm kiếm những hoạt động có thể giúp họ kiếm tiền online thông qua các ứng dụng. Vậy có những app kiếm tiền online nào phổ biến hiện nay? 

Momo

Momo chắc chắn không phải là cái tên xa lạ gì đối với người dùng Internet hiện nay. Ngoài những chức năng chính của ví điện tử, với nhiều nhiệm vụ khác nhau, Momo còn là app kiếm tiền uy tín nhất từ trước đến nay. 

Timebucks 

Được ra mắt từ năm 2014, đây chính là một tròn những app kiếm tiền uy tín nhất từ trước đến nay mà bất cứ người dùng cá nhân nào cũng nên thử qua một lần. Bạn chỉ cần thực hiện các nhiệm vụ đơn giản như xem video, rút gọn link, tải app,… là đã có thể kiếm được tiền. 

Ola City

Truy cập Ola City, bạn sẽ không cần phải bỏ ra bất kỳ chi phí vốn đầu tư nào. Với các nhiệm vụ khác nhau như xem quảng cáo, hoàn tiền mua sắm, kéo ref, rút gọn link,… đều có thể giúp bạn tăng thêm thu nhập hàng tháng cực kỳ uy tín.

Chơi game kiếm tiền thật 2022 có thật không?

chơi game kiếm tiền mặt

Chơi game kiếm tiền thật 2022 có thật sự tăng thêm thu nhập? Đây chắc chắn là câu hỏi mà bất cứ ai khi nghe đến hoạt động này cũng phải đặt ra. Trên thực tế, không có câu trả lời nào là thực sự chính xác. 

Trên thực tế, nhiều người đã từ bỏ công việc văn phòng trong thời kỳ giãn cách xã hội để cày game kiếm tiền, tiêu biểu như game Axie Infinity.

Lấy ví dụ từ trường hợp chơi Axie Infinity, bạn có thể kiếm tiền bằng cách Farming, trong đó thu nhập của bạn phụ thuộc vào thời gian và kỹ năng chơi. Người chơi Axie có thể kiếm trung bình từ 200 USD đến 1000 USD (theo Binance Academy) mỗi tháng nhờ thu thập token SLP (biến động thu nhập phụ thuộc vào giá thị trường của token SLP).

Hơn nữa, người chơi còn có thể dùng những con thú trong game (gọi là Axie) để lai tạo với nhau và tạo ra một loại Axie mới, với giá trị không thể dự đoán được. Đơn cử, Axie đắt nhất được bán trong game này (tên Angel) lên mức giá 3,000 ETH (tương đương khoảng 130 nghìn USD vào thời điểm bán). 

 

Hiện nay, có rất nhiều tựa game trong xu hướng Game Fi sắp được công bố trong năm 2022. Với sự hứa hẹn đầy tiềm năng, hoạt động chơi game kiếm tiền mặt chắc chắn sẽ đem đến cho người chơi nguồn thu nhập đáng kể.

Chơi game kiếm tiền online so với kinh doanh online

Thật khó để so sánh giữa chơi game kiếm tiền online với kinh doanh online thì lĩnh vực nào có tiềm năng thu nhập tốt hơn vì mỗi lĩnh vực có những yêu cầu riêng, phụ thuộc nhiều vào kỹ năng, kinh nghiệm và nguồn vốn của mỗi chúng ta. 

Với chơi game kiếm tiền online, bạn không nhất thiết phải bỏ vốn đầu tư với các tựa game mini, tuy nhiên để chơi game blockchain kiếm tiền, hầu như các game thủ đều phải đầu tư vốn ban đầu khá nhiều. Ví dụ, để chơi Axie Infinity, bạn phải mua 3 con Axie ban đầu, và kinh phí để mua có thể lên đến hàng nghìn USD. 

Việc chơi game kiếm tiền cũng khó để tự động hóa, mở rộng quy mô. Bạn phải chơi trực tiếp (hoặc thuê người cày game) mới có thể có thu nhập. Do đó, việc chơi game online cần đầu tư thời gian trong suốt quá trình.

Đối với kinh doanh online, nguồn vốn ban đầu sẽ tùy thuộc vào ngành nghề bạn chọn. Ví dụ, nếu bạn kinh doanh các sản phẩm kỹ thuật số như template thiết kế, , bán hàng dạng dropshipping, kinh doanh hàng thủ công,... thì chi phí bắt đầu rất thấp. Tuy nhiên, bạn vẫn phải chi tiêu cho marketing để nhiều người biết đến gian hàng của bạn.

Về lâu dài, khi gian hàng online của bạn đã có chỗ đứng và thu nhập ổn định, bạn có thể dễ dàng mở rộng quy mô, có thể tự động hóa toàn bộ quy trình kinh doanh nhờ các dịch vụ Fulfillment mà chỉ cần tập trung vào tìm kiếm sản phẩm mới, marketing, cân đối bài toán lợi nhuận.

 

Nicky Minh

CTO and co-founder

Open post

Phí thường niên là gì? Cách giảm phí thường niên hiệu quả khi mở thẻ

Cách Tính Tiền Điện Năm 2022, Nhanh Chóng Chính Xác

Nhiều người trong chúng ta vẫn hay tưởng cách tính tiền điện chỉ đơn giản là bằng lượng điện năng tiêu thụ nhân cho đơn giá điện. 

Tuy nhiên, cách tính này chưa phải là chính xác nhất. Thực chất, điện năng cũng là một sản phẩm kinh doanh, hơn thế đây còn là ngành kinh doanh độc quyền do đó giá điện còn bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên trong.

Nếu bạn đang thắc mắc về số tiền điện bạn đóng hàng tháng gồm những khoản phí gì? Cách tính tiền điện như thế nào? Mà tại sao có tháng tiền điện của gia đình bạn lại cao có tháng tiền điện lại thấp. 

Mời bạn cùng jenfi.vn xem qua bài viết sau đây để hiểu rõ hơn về cách tính tiền điện mà Tập đoàn Điện lực Việt Nam - EVN đang áp dụng.

Biểu giá bán lẻ điện sinh hoạt

cách tính tiền điện

Cách tính tiền điện dựa trên biểu giá bán lẻ điện hay còn được gọi là cách tính tiền điện theo bậc thang.

Theo cách tính tiền điện này  mỗi một mức giá được xác định theo các quy định của nhà nước. 

Tùy theo mức độ sử dụng điện trong một tháng nhiều hay ít mà tổng số tiền điện phải trả khác nhau dựa trên 1 KWh sử dụng.

Giá bán lẻ điện được quy định cho từng bậc thang như sau:

Bậc sử dụng Lượng điện sử dụng (KWh) Giá điện (đồng/KWh)
Bậc 1 0 - 50 1.678
Bậc 2 51 - 100 1.734
Bậc 3 101 - 200 2.014
Bậc 4 201 - 300 2.536
Bậc 5 301 - 400 2.834
Bậc 6 Từ 401 trở lên 2.927

(Theo Quyết định 648/QĐ-BCT ngày 20/3/2019 của Tập đoàn Điện lực Việt Nam)

Theo đó, số điện bạn tiêu thụ càng cao thì số tiền điện bạn phải trả càng lớn. Để tính tiền điện của nhà mình, bạn có thể áp dụng cách tính tiền điện  như sau:

Tiền điện bậc i = Lượng điện áp dụng giá điện bậc i x Giá điện bán lẻ bậc i

 

Tổng tiền điện phải trả sẽ bao gồm tổng số tiền điện của mỗi bậc + 10%VAT

Giả sử: Tháng này, gia đình bạn sử dụng hết 196 KWh điện thì tiền điện của bạn sẽ được tính bao gồm 3 bậc như sau:

  • 50 KWh đầu tiên áp dụng mức giá điện bán lẻ bậc 1: 50 x 1.678 = 83.900 đồng
  • 50 KWh tiếp theo áp dụng mức giá điện bán lẻ bậc 2: 50 x 1.734 = 86.700 đồng
  • 96 KWh tiếp theo áp dụng mức giá điện bán lẻ bậc 3: 96 x 2.014 = 193.344 đồng

Tổng tiền điện phải trả = (83.900 + 86.700 + 193.344) x 10% + (83.900 + 86.700 + 193.344) = 400.338,4 đồng

Cách tính tiền điện theo công suất của thiết bị điện

cách tính tiền điện

Công suất hay công suất tiêu thụ điện (P) là một đại lượng đặc trưng cho việc tiêu thụ năng lượng điện của một thiết bị điện, được tính bằng điện năng mà đoạn mạch tiêu thụ (A) trong một đơn vị thời gian (t).

Hiện nay, trên thị trường phần lớn các thiết bị điện đều cung cấp cho khách hàng các thông số kỹ thuật của chúng như công suất tiêu thụ, hãng sản xuất, xuất xứ, ngày sản xuất, model máy,... 

Từ những thông tin này, bạn có thể dễ dàng tính được lượng điện mà thiết bị tiêu thụ. Dễ dàng ước tính được số tiền điện phải trả.

Giả sử: Bạn dự định mua một chiếc máy lạnh mới, có công suất là: 1.07 kW/h. Vậy cách tính tiền điện máy lạnh như thế nào? 

Điều này có nghĩa là trong một giờ thì chiếc máy lạnh sẽ tiêu thụ 1.07 KWh. Nếu một ngày bạn sử dụng máy lạnh 20 giờ đồng hồ thì lượng điện tiêu thụ trong một ngày sẽ = 1.07 x 20 = 21,4KWh. 

Từ đây bạn sẽ dễ dàng ước tính được số tiền phải trả thêm sau khi mua máy lạnh này.

Cách tính tiền điện Online

Cách tính tiền điện bằng công cụ tính hóa đơn tiền điện online của Tập đoàn Điện lực Việt Nam EVN như sau:

  • Bước 1: Truy cập vào website CMIS 3.0: https://calc.evn.com.vn/#/TinhHDon
  • Bước 2: Chọn danh mục đúng với mục đích sử dụng (Sinh hoạt, Kinh doanh, Sản xuất, Hành chính sự nghiệp, Cơ quan – bệnh viện, Bán buôn hay Bán buôn tổ hợp DV-TM-SH)
  • Bước 3: Điền các thông tin cần thiết vào chỗ trống theo yêu cầu của trang (Thời gian muốn tính và Tổng điện năng tiêu thụ)
  • Bước 4: Sau khi điền hoàn tất các thông tin bạn chọn vào nút “Tính toán” để công cụ tự động tính tiền điện cho bạn.

Sau đó kết quả được trả về sẽ thể hiện rõ theo từng khoản: Số tiền điện theo từng bậc thang/đơn giá theo QĐ 648/QĐ-BCT; sản lượng điện chia theo bậc, thành tiền chưa VAT, số tiền thuế GTGT và tổng cộng tiền điện cần thanh toán đã gồm 10% thuế GTGT.

Ví dụ: Tháng này, gia đình bạn sử dụng hết 196 KWh điện thì tiền điện của bạn sẽ được tính như bảng sau:

Mỗi gia đình đều có nhu cầu sử dụng và các thiết bị, công tơ điện khác nhau. Nên bạn cần xem công tơ để biết chính xác lượng điện mà gia đình bạn đã sử dụng trong một tháng là bao nhiêu, bằng cách lấy số đo cuối kỳ trừ đi số đo đầu kỳ. 

Trường hợp không thể xem được công tơ điện, bạn có thể tra cứu điện tiêu thụ hàng tháng bằng cách truy cập vào trang web của EVN.

Lời kết 

Hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ hiểu rõ hơn về cách tính tiền điện mà EVN đang áp dụng, phần nào đó có thể tự tính được số tiền điện mà gia đình bạn phải trả trong một tháng, cũng như cách để bạn có thể ước tính số tiền mà bạn cần đóng khi mua một thiết bị điện mới.

Việc tính toán chi tiết các khoản chi tiêu cho doanh nghiệp cũng quan trọng như việc tính tiền điện cho hộ gia đình. Do đó, trong năm 2022 Jenfi đã đưa ra tính năng mới đến người dùng: Jenfi Insights - Công cụ giúp bạn phân tích, tìm ra những chiến lược marketing nào hiệu quả nhất và những chiến lược nào có hiệu suất kém để tối ưu từng đồng tiền khi mở rộng kinh doanh. Đăng ký ngay với Jenfi để truy cập những tính năng độc quyền của Jenfi Insights ngay tại đây nhé!

 

Nicky Minh

CTO and co-founder

Open post

Phí thường niên là gì? Cách giảm phí thường niên hiệu quả khi mở thẻ

Phí thường niên là gì - jenfi.vn

Khi sử dụng thẻ tín dụng, khách hàng được cung cấp rất nhiều lợi ích, đi kèm với đó là bạn phải thanh toán một khoản phí. Phí này được gọi là phí thường niên.

Phí thường niên khá phổ biến với các loại thẻ tín dụng, tuy nhiên không phải tất cả các thẻ tín dụng đều có những khoản phí này.

Khi khách hàng bỏ chi phí này càng cao thì những lợi ích thẻ tín dụng mang lại cho nhà giao dịch càng nhiều. Để hiểu rõ phí thường niên là gì, tại sao khách hàng lại tốn tiền cho khoản phí này, có cách nào không tốn phí hằng năm hay không, cùng jenfi.vn theo dõi trong bài viết dưới đây nhé.

Tài khoản thu phí thường niên là gì?

phí thường niên là gì -jenfi.vn

Một khi khách hàng có những thẻ ATM của các ngân hàng trong nước, thẻ tín dụng, các thẻ thanh toán,... thì tài khoản thu phí chính là số tài khoản của những thẻ trên của bạn. Khi bạn sử dụng dịch vụ tại những thẻ này thì ngân hàng sẽ trừ trực tiếp chi phí qua số tài khoản của bạn.

Những giao dịch thanh toán dịch vụ với những thẻ ngân hàng của bạn chỉ được thực hiện khi khách hàng thanh toán đủ khoản phí hàng năm này. 

Khi thực hiện đăng ký mở tài khoản, ngân hàng sẽ cung cấp đồng thời cho bạn một số tài khoản và một thẻ ATM. Đồng thời sẽ gửi kèm cho bạn một mã pin và thông tin cá nhân liên quan đến thẻ. Sau khi nhận thẻ, bạn cần thực hiện kích hoạt tài khoản để có bắt đầu thực hiện giao dịch thanh toán hoặc sử dụng những tiện ích do thẻ cung cấp.

Tóm lại, tài khoản thu phí thường niên được hiểu là số tài khoản liên quan đến loại thẻ mà bạn sử dụng.

Phí thường niên là gì?

phí thường niên là gì

Phí thường niên (phí hằng năm) là phí khách hàng cần thực hiện thanh toán khi sử dụng các loại thẻ giao dịch như thẻ ATM, thẻ tín dụng. Khi khách hàng mở tài khoản ngân hàng thành công thì phí hằng năm sẽ được tính và thực tế thì chi phí này được thực hiện nhằm duy trì thẻ và sử dụng những lợi ích thẻ cung cấp.

Do đó khi khách hàng không sử dụng thẻ đối với một số ngân hàng thì chi phí này sẽ không cần thanh toán. Khoản chi phí này sẽ được tính khi và chỉ khi khách hàng đủ một năm kể từ thời điểm mở tài khoản.

Khoản phí hằng năm sẽ được ngân hàng hàng tính trực tiếp vào tài khoản của bạn khi đến hạn thanh toán. Đối với những khách hàng sử dụng thẻ tín dụng thì phí hằng năm của khách hàng sẽ được tính trực tiếp vào phí duy trì dịch vụ hàng tháng của thẻ đó. 

Trong trường hợp khi thẻ ngân hàng của khách hàng không còn đủ tiền để thanh toán chi phí thì chi phí này sẽ được ngân hàng trừ đi khi khách hàng thực hiện nạp tiền vào tài khoản trong những lần sau đó.

Bảng: Phí thường niên dịch vụ Thẻ Tín Dụng tại một số Ngân hàng Việt Nam

Ngân hàng Phí thường niên thẻ tín dụng
Đông Á 200.000
HD Bank 220.000
EximBank Năm 1: Miễn phí. Từ năm 2: 300.000
PvcomBank 150.000
SacomBank 299.000
VietcomBank 100.000
TPBank 288.000
Timo Miễn phí trọn đời
AgriBank 150.000
ACB 299.000
BIDV 200.000 – 300.000
Bản Việt Miễn phí

 

Tại sao lại tốn phí thường niên?

phí thường niên là gì

Đây là khoản phí giúp khách hàng có thể duy trì thẻ được hoạt động bình thường, thông thường khi sử dụng thẻ ngân hàng, khách hàng sẽ được cung cấp nhiều dịch vụ tiện ích đi kèm, do đó khi khách hàng thanh toán chi phí đầy đủ thì có thể sử dụng được những dịch vụ do ngân hàng cung cấp đến cho bạn một cách thuận tiện nhất.

Và khi khách hàng sử dụng những dịch vụ và có những lợi ích nhất định được thẻ cung cấp thì chi phí này được xem như là phí bảo hiểm bạn chi trả cho công ty phát hành thẻ. Họ cũng xem như những lợi ích này xứng đáng với khoản chi phí hằng năm mà khách hàng chi trả.

Tuy nhiên, trước khi mở thẻ, khách hàng cần phải xem xét và quyết định xem liệu những khoản phí bạn chi trả có phù hợp với cách bạn sử dụng thẻ đó hay chưa. Mỗi thẻ sẽ có những chi phí khác nhau, do đó, khách hàng cần xem xét tính toán những gì bạn có thể sử dụng nếu phù hợp hãy thực hiện mở thẻ.

Làm cách nào để không mất phí thường niên?

phí thường niên là gì

Phí hằng năm đối với các loại thẻ là điều bắt buộc với một số loại thẻ nhất định. Khi bạn mở thẻ tại các ngân hàng, ngay cả khi không sử dụng thẻ thì có một số thẻ khách hàng vẫn cần thực hiện đóng phí. 

Ví dụ như thẻ tín dụng, ngay cả khi bạn khóa thẻ và không thực hiện sử dụng thẻ trong các trường hợp thanh toán thì chi phí vấn được tính và khách hàng vẫn cần đóng phí hằng năm. Khi khách hàng không đóng thì chi phí sẽ được tính gộp và có thể sẽ ảnh hưởng đến khoản nợ xấu sau này.

Đặc biệt, khi có nợ xấu, khách hàng sẽ gặp khó khăn trong những công việc liên quan khi cần đến tài chính trong tương lai. Do đó, khi thực hiện mở thẻ khách hàng nên lưu ý đến vấn đề này một cách cẩn thận.

Do đó, trước khi mở bất kỳ loại thẻ nào, khách hàng nên hỏi kỹ những khoản chi phí cần thanh toán trong tháng hoặc trong năm để tránh phát sinh những giao dịch không rõ ràng.

Tùy vào những loại thẻ mà khách hàng sẽ thực hiện thu phí thường niên đối với thẻ của bạn. Có những loại thẻ khách hàng sẽ được giảm khoản chi phí này. Ví dụ trong những trường hợp sau khách hàng sẽ được giảm chi phí hằng năm:

  • Khi thẻ của khách hàng sử dụng có điểm thưởng, hiện nay nhiều ngân hàng áp dụng chương trình tích điểm để đổi lấy chi phí khi sử dụng. Nên những điểm này, khách hàng có thể đổi thành những khoản tiền thanh toán chi những chi phí hằng năm của thẻ.
  • Khi thực hiện mở thẻ ngân hàng, khách hàng được quyền lựa chọn ngân hàng, hãy tìm hiểu xem hiện ngân hàng nào đang được miễn phí hoặc giảm phí hằng năm để mở thẻ. Thông thường tại các ngân hàng, họ thường miễn phí chi phí cho khách hàng sử dụng thẻ trong 1 đến 2 năm đầu khi sử dụng.
  • Với những doanh nghiệp lớn, họ có thể đàm phán trực tiếp với ngân hàng với chi phí này. Thông thường những doanh nghiệp uy tín và những tổ chức lớn sẽ có thể đàm phán với ngân hàng để giảm hoặc miễn khoản chi phí này.
  • Hằng năm thì một số ngân hàng sẽ cung cấp những voucher giảm giá cho khách hàng khi mở thẻ, do đó, khách hàng nên theo dõi và tận dụng những cơ hội này nếu muốn thực hiện mở thẻ, sử dụng những lợi ích do thẻ cung cấp mà không cần tốn nhiều chi phí khi sử dụng.

Những lưu ý khi sử dụng thẻ trả phí

Khi khách hàng mở thẻ tại bất kỳ ngân hàng nào, thẻ tín dụng hoặc thẻ thanh toán, khách hàng cần nắm những yếu tố sau:

  • Khi thực hiện mở thẻ là phí thường niên đã bắt đầu được tính, ngay khi ngân hàng phát thẻ cho khách hàng để đi kích hoạt thẻ và sử dụng
  • Về vấn đề kích hoạt, trong trường hợp khách hàng không sử dụng khi khách hàng giao thẻ và chưa kích hoạt thì kể từ khi ngân hàng mở thẻ thì vẫn tính phí hằng năm cho khách hàng
  • Chi phí này sẽ được ngân hàng thu bằng cách trừ vào chính tài khoản của thẻ.
  • Trừ những trường hợp khách hàng sử dụng thẻ tín dụng thì khoản phí hằng năm này sẽ được tính trực tiếp tại các hạn mức phí của tháng.

Qua những thông tin trên, khách hàng cần lưu ý trước khi có nhu cầu thực hiện mở bất kỳ thẻ nào.

Kết luận

Với những thông tin về chi phí với các loại thẻ ngân hàng được bài viết trên cung cấp, chắc bạn hiểu được phí thường niên là gì, những lợi ích khi khách hàng thực hiện thanh toán khoản phí hằng năm này. Nếu khách hàng không muốn mất phí khi sử dụng thẻ thì cần lựa chọn thời điểm ngân hàng có chương trình khuyến mại và miễn phí các chi phí cho khách hàng khi sử dụng thẻ.

Hy vọng bạn tìm kiếm được những thông tin hữu ích từ bài viết từ jenfi.vn

 

 

Nicky Minh

CTO and co-founder

Thẻ ghi nợ là gì? Thông tin A-Z về thẻ ghi nợ cần biết

Open post

Thẻ ghi nợ là gì? Những thông tin và lưu ý cần biết trước khi dùng thẻ ghi nợ

Thẻ ghi nợ là gì - jenfi.vn

Bên cạnh thẻ tín dụng thì thẻ ghi nợ cũng là một trong những loại thẻ ngân hàng phổ biến nhất hiện nay. Vậy thẻ ghi nợ là gì? Thẻ ghi nợ nội địa là gì? Thẻ ghi nợ quốc tế là gì? Thẻ ghi nợ có ưu điểm gì và bạn cần lưu ý gì trước khi mở loại thẻ thanh toán này khi chi tiêu cá nhân và hoạt động kinh doanh? Hãy cùng jenfi.vn tìm hiểu thêm thông tin về thẻ ghi nợ ngay trong bài viết dưới đây nhé!

Thẻ ghi nợ là gì? (Debit Card)

thẻ ghi nợ là gì

Thẻ ghi nợ là gì? Đây là câu hỏi được nhiều người đặt ra nhất trong quá trình sử dụng giao dịch ngân hàng. Thẻ ghi nợ hay còn gọi với cái tên Debit Card, loại thẻ có khả năng thanh toán cho phép người dùng chi tiêu, mua hàng trực tiếp hoặc online , thanh toán hóa đơn, thanh toán dịch vụ quảng cáo Facebook, Google Ads… một cách an toàn và vô cùng dễ dàng. Thẻ ghi nợ có tất cả chức năng như thẻ ATM (rút tiền mặt, chuyển khoản, sao kê,...). 

Theo thường lệ, Thẻ ghi nợ sẽ liên kết với tài khoản ngân hàng của bạn, và số tiền bạn có thể chi tiêu sẽ bằng với số tiền đã nạp vào thẻ. Do đó, bạn cần nạp tiền vào thẻ ghi nợ trước khi sử dụng. Khác với thẻ tín dụng, bạn không thể dùng trước, trả sau đối với thẻ ghi nợ. 

Ngoài việc thanh toán trực tiếp ở máy tính tiền hoặc ATM, thẻ ghi nợ còn có thể hoạt động trên các nền tảng thanh toán trên điện thoại thông minh như Apple Pay, Samsung Pay, Google Pay hoặc các ứng dụng chuyển tiền phổ biến như Cash App, Momo,...

Vì thẻ ghi nợ có thể hợp tác với các thương hiệu tín dụng lớn như VISA, Mastercard hay Discover nên người dùng có thể thoải mái sử dụng nó ở bất kỳ nền tảng nào, kể cả nước ngoại nếu địa chỉ đó cho phép bạn thanh toán bằng thẻ ghi nợ. 

Các loại thẻ ghi nợ: nội địa và quốc tế

thẻ ghi nợ là gì

Bên cạnh việc hiểu rõ thẻ ghi nợ là gì thì người dùng cũng phải nắm bắt được các loại hình thẻ có ở hình thức thanh toán này. Thông thường, thẻ ghi nợ có hai loại là nội địa và quốc tế. Hãy cùng mình tìm hiểu thêm về hai loại thẻ này nhé! 

Thẻ ghi nợ nội địa là gì?

Đối với thẻ ghi nợ nội địa, người dùng chỉ có thể sử dụng ở phạm vi trong nước. Bạn có thể dùng loại thẻ này để thanh toán tiền phục vụ nhu cầu sống của bản thân như mua sắm, ăn uống, vui chơi giải trí,... 

Hiểu đơn giản thì thẻ ghi nợ nội địa là thẻ ATM mà hầu hết ai cũng sở hữu để dùng cho các hình thức giao dịch khác nhau của các đơn vị ngân hàng khác nhau như Agribank, Vietcombank, BIDV, Sacombank. Và đây cũng chính là cách hiểu khác cho thẻ ghi nợ nội địa. 

Thẻ ghi nợ quốc tế là gì?

Khác với thẻ ghi nợ nội địa, thẻ ghi nợ quốc tế có phạm vi rộng hơn là trên toàn cầu. Điều này có nghĩa là dù bạn có đang ở đâu đi chăng nữa, bạn vẫn có thể sử dụng loại thẻ này. 

Hiện nay, bên cạnh Mastercard Debit, VISA Debit hay JCB Debit thì các ngân hàng nội địa cũng bắt đầu cung cấp loại hình dịch vụ thẻ ghi nợ quốc tế này như  BIDV Mastercard Platinum Debit, Vietcombank Visa Platinum Debit,... người dùng có thể thoải mái lựa chọn. 

Ưu điểm của thẻ ghi nợ 

thẻ ghi nợ là gì

Vậy khi sử dụng thẻ ghi nợ, người dùng sẽ nhận được những lợi ích gì? Chúng ta có thể điểm qua các ưu điểm của thẻ ghi nợ nội địa và quốc tế như Mastercard/VISA Debit ngay dưới đây: 

  • Vì thẻ ghi nợ quốc tế được liên kết với tài khoản ngân hàng của bạn nên nó có thể thực hiện giao dịch mọi lúc mọi nơi mà không sợ bất kỳ gián đoạn thời gian nào. 
  • Thẻ ghi nợ quốc giúp bạn có được trải nghiệm mua sắm vô cùng tuyệt vời vì được chấp nhận rộng rãi, với thẻ ghi nợ quốc tế bạn có thể dùng trên phạm vi toàn thế giới. 
  • Được lắp đặt công nghệ 3D Secure nên mọi đối tượng người dùng sẽ không cần phải lo lắng về bất kỳ rủi ro bảo mật nào.  
  • Mọi hoạt động giao dịch trực tuyến luôn được thẻ ghi nợ ghi lại, giúp người dùng tối ưu hóa được chi tiêu của mình một cách đáng kể. 
  • Đặc biệt hơn cả, thẻ ghi nợ có tính thân thiện với người dùng rất cao. Nó sẽ giúp bạn thanh toán không cần chạm hay tiếp xúc mà vẫn đem đến hiệu quả giao dịch tốt nhất có thể. 

Một số lưu ý khi sử dụng thẻ ghi nợ người dùng cần biết

thẻ ghi nợ là gì

Trước khi đăng ký sử dụng thẻ ghi nợ, người dùng nên nắm được những lưu ý để tránh được các rủi ro cũng như trường hợp không đáng có. Vậy khi sử dụng thẻ ghi nợ quốc tế, người dùng cần lưu ý gì? 

Nếu người dùng muốn sở hữu thẻ ghi nợ thì nên đăng ký dịch vụ Internet Banking hoặc Mobile Banking để theo dõi số dư cũng như nhanh chóng nhận được các thông tin liên quan đến giao dịch không rõ của đối tượng xấu. 

Trong quá trình sử dụng, bất kỳ người dùng nào cũng không nên cung cấp hình ảnh hoặc tiết lộ thông tin của thẻ ghi nợ. Điều này sẽ giúp bạn giảm thiểu được các rủi ro như mất tiền, lừa đảo bất hợp pháp. 

Người dùng nên thay đổi mã PIN hoặc mật khẩu tài khoản Internet Banking có liên kết với thẻ ghi nợ theo định kỳ đã có sẵn. Việc này tuy sẽ khiến bạn cảm thấy phiền hà nhưng đảm bảo được rằng bạn sẽ không phải đối diện với các mối đe dọa của đối tượng có hành vi xấu. 

Bên cạnh đó, người dùng nên thực hiện giao dịch ở những địa điểm uy tín trong quá trình tham gia hoạt động mua sắm trực tuyến. Bạn nên hạn chế truy cập vào các website trung gian nếu không muốn bị đánh cắp thông tin tài khoản.

Người dùng cũng không nên rút tiền trong thẻ ghi nợ ở các quầy ATM vì nó sẽ khiến bạn phải chịu phí dịch vụ cực kỳ cao. Bên cạnh đó, các đối tượng xấu cũng có thể dễ dàng lấy được thông tin tài khoản từ các hóa đơn rút tiền. 

Hạn mức thẻ ghi nợ hiện nay

Khi có ý định dùng thẻ ghi nợ, khách hàng cũng nên nắm rõ hạn mức hiện nay của thẻ ghi nợ để sử dụng sao cho hợp lý.

Hạn mức khi rút tiền 

Hạn mức của thẻ ghi nợ khi rút tiền qua ATM thông thường sẽ là 20.000.000 VNĐ/Giao dịch và tối đa là 100.000.000 VNĐ/Ngày. Nếu rút thông qua quầy giao dịch, người dùng có thể rút hết số tiền trong thẻ. 

Tuy nhiên sẽ có trường hợp ngoại lệ khác. Nếu bạn đăng ký thẻ ghi nợ tại ngân hàng Vietcombank thì khi rút tiền qua ATM, hạn mức sẽ là 50.000.000 VNĐ/Ngày và 5.000.000 VNĐ/Giao dịch. Hạn mức khi rút thông qua quầy giao dịch Vietcombank là 40.000.000 VNĐ. 

Hạn mức khi chuyển tiền khác ngân hàng

Ở mỗi ngân hàng sẽ có quy định riêng về hạn mức chuyển tiền khác ngân hàng. Trước khi thực hiện chuyển khoản liên ngân hàng, người dùng nên tìm hiểu các mức phí có liên quan để tránh rủi ro không đáng có. 

Phân biệt thẻ tín dụng (Credit Card) và thẻ ghi nợ (Debit Card)

Người dùng thường rất hay nhầm lẫn giữa thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ. Về mặt chữ vốn dĩ hai loại hình thẻ này đã có tên gọi khác nhau. Hãy cùng mình phân biệt thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ ngay dưới đây. 

Thẻ tín dụng hay Credit Card, đây là loại thẻ cho phép người dùng thanh toán hay trả lại số tiền mà bản thân đã vay theo thời gian quy định. Khác với Credit Card, thẻ ghi nợ lại yêu cầu người dùng thanh toán ngay trong quá trình giao dịch như một thẻ ATM. 

Bên cạnh đó, trên bề mặt thẻ của hai loại này cũng khác nhau. Thẻ ghi nợ sẽ có dòng chữ Debit còn thẻ tín dụng sẽ là Credit. Đây chính là cách dễ nhất để phân biệt chúng thông qua mắt thường. 

Không những thế, thủ tục làm thẻ ghi nợ rất dễ dàng và không có tính chất phức tạp như thẻ tín dụng. Nếu Debit Card chỉ cần CMND/CCCD thì Credit Card lại cần thêm các giấy tờ khác để chứng minh khả năng chi trả của bản thân. 

Nên mở thẻ ghi nợ quốc tế hay mở thẻ tín dụng?

Sau khi đã hiểu rõ thẻ ghi nợ là gì, điều chúng ta cần quan tâm tiếp theo đó là nên dùng thẻ ghi nợ quốc tế hay thẻ tín dụng. Đây chính là một hỏi rất khó để có thể trả lời một cách chính xác nhất. 

Tùy thuộc vào mục đích cũng như nhu cầu sử dụng của từng đối tượng khách hàng để lựa chọn dùng thẻ ghi nợ quốc tế hay thẻ tín dụng. Bất kỳ ai muốn sở hữu thẻ cho riêng mình thì nên tìm hiểu kỹ các thông tin liên quan để tránh được các vấn đề không đáng có. 

TOP ngân hàng làm thẻ ghi nợ quốc tế uy tín và chất lượng 

Với sự phát triển không ngừng của thời đại công nghệ số, giao dịch ngân hàng dần trở nên đa dạng hơn bao giờ hết. Sau đây là TOP các ngân hàng làm thẻ ghi nợ tốt nhất hiện nay. 

  • Vietcombank: Người dùng có thể thoải mái lựa chọn loại hình thẻ ghi nợ quốc tế tại ngân hàng này như Platinum Vietcombank Debit, Vietcombank MasterCard Debit, Vietcombank Connect24 Visa, ,…
  • Sacombank: Được biết đến với các loại hình thẻ ghi nợ quốc tế thu hút được vô số người sử dụng như Sacombank Visa, Sacombank MasterCard, Sacombank UnionPay. 
  • Agribank: Có thể giao dịch tại vô số ATM/POS như Agribank Visa, Agribank Mastercard và Agribank JCB. 
  • BIDV: Thẻ ghi nợ quốc tế tại BIDV có thể thực hiện giao dịch ở các ngân hàng khác, trong và ngoài nước. Có các loại thẻ ghi nợ quốc tế như BIDV Mastercard Platinum Debit, BIDV MasterCard Ready, BIDV MasterCard Premier,...

Thẻ ghi nợ giúp bạn chi tiêu, thanh toán, kiểm soát tài chính hiệu quả hơn. Hy vọng với thông tin trong bài viết này, bạn đã hiểu rõ về thẻ ghi nợ là gì cũng như những vấn đề liên quan đến thanh toán thẻ trong nước và quốc tế. Bạn có thể tìm hiểu thêm về hình thức thanh toán không cần thẻ khi nhận nguồn vốn từ Jenfi tại đây.

Nicky Minh

CTO and co-founder

Những thông tin cơ bản cần biết khi vay vốn ngân hàng để đầu tư kinh doanh

Vấn đề tài chính luôn là mối quan tâm hàng đầu của các doanh nghiệp. Nhất là với những doanh nghiệp startup, cần kế hoạch đầu tư kinh doanh đột phá. Các ngân hàng hiện nay có rất nhiều chương trình ưu đãi cho vay vốn kinh doanh, hỗ trợ tối đa doanh nghiệp. Nhưng nhiều doanh nghiệp vẫn còn băn khoăn trước ý định vay vốn ngân hàng để đầu tư kinh doanh. Những thông tin liên quan đến chủ đề này được chúng tôi tổng hợp trong bài viết sau đây.

1. Vay vốn kinh doanh là gì?

Vay vốn kinh doanh là hình thức vay vốn nhằm mục đích hỗ trợ nguồn vốn cho những hoạt động hay kế hoạch kinh doanh sắp tới. 

Những thông tin cơ bản cần biết khi vay vốn ngân hàng để đầu tư kinh doanh
Khi việc huy động vốn từ doanh thu hay nguồn lực chính của doanh nghiệp chưa thể đáp ứng kịp thời. Việc vay vốn ngân hàng giúp các chủ doanh nghiệp nhanh chóng có thêm nguồn vốn hữu ích để bắt tay ngay vào kế hoạch kinh doanh đã định. Chớp thời cơ tăng trưởng tối ưu nhất.

 

2. Vay vốn ngân hàng để đầu tư kinh doanh có phải là quyết định tối ưu?

Theo thống kê, hiện nay các gói vay vốn kinh doanh lãi suất thấp luôn chiếm đa số các gói vay tín dụng tại các ngân hàng. 

Những thông tin cơ bản cần biết khi vay vốn ngân hàng để đầu tư kinh doanh

Có rất nhiều lý do để các doanh nghiệp, nhà đầu tư lựa chọn vay vốn ngân hàng để đầu tư kinh doanh. Nổi bật trong số đó có thể kể đến những lợi ích như sau:

3. 2 loại hình thức vay vốn ngân hàng để đầu tư kinh doanh phổ biến hiện nay 

Xét theo đặc điểm chứng minh tài chính. Vay vốn ngân hàng để đầu tư kinh doanh hiện đang chia làm 2 loại chính như sau:

3.1 Vay tín chấp

3. 2 Vay thế chấp

Đối ngược với vay tín chấp. Vay thế chấp là hình thức cho vay yêu cầu phải cung cấp thông tin về tài sản tín chấp. Tài sản có thể là đất đai, nhà cửa, ô tô,…

Do có tài sản cầm cố, nên vay thế chấp thường có lãi suất thấp hơn vay tín chấp. Thời gian vay cũng dài hạn hơn.

Hình thức vay thế chấp phù hợp với những doanh nghiệp cần nguồn vốn lớn và vay dài hạn. Hoặc đơn giản, nếu bạn cần gói vay vốn kinh doanh lãi suất thấp thì vay thế chấp luôn là lựa chọn tối ưu.

3.3 Các phương thức cho vay

Dựa vào từng hình thức, vay vốn ngân hàng còn được chia thành 9 phương thức. Linh hoạt theo nhu cầu và mục đích vay vốn từng trường hợp. Cụ thể như sau:

Phương thức cho vay vốn ngân hàng để đầu tư kinh doanh
Vay lưu vụ
  • Là hình thức vay vốn kinh doanh nhỏ dành cho lĩnh vực kinh doanh nông, lâm, ngư nghiệp.
  • Hạn mức vay linh động và phù hợp với từng chu kỳ sản xuất cụ thể.
Vay theo hạn mức
  • Là hình thức vay vốn kinh doanh hộ cá thể mà hai bên cam kết một hạn mức vay tối đa nhất định
  •  Điều chỉnh mỗi năm một lần tùy theo nhu cầu kinh doanh thực tế.
Vay hợp vốn
  • Là hình thức vay vốn từ hai ngân hàng trở lên
  • Phù hợp với các doanh nghiệp cần nguồn vốn lớn
Vay từng lần
  • Là hình thức vay vốn kinh doanh hộ gia đình
  • Dựa vào kế hoạch chi tiết theo từng giai đoạn kinh doanh cụ thể. Ngân hàng dựa vào đó cấp tín dụng vay từng lần cho khách hàng.
Vay hạn mức tín dụng dự phòng
  • Là hình thức cho vay sản xuất kinh doanh cá nhân
  • Theo nội dung thống nhất sau thỏa thuận. Ngân hàng sẽ cấp tín dụng theo hạn mức dự phòng đó.
Vay thấu chi
  • Là hình thức vay vốn kinh doanh nhỏ lẻ này cho phép khách hàng chi quá số tiền hiện có trên tài khoản cho mục đích kinh doanh,
  • Thời gian cho vay tối đa 1 năm. 
Vay quay vòng
  • Là hình thức cho vay vốn ngân hàng để kinh doanh nhanh trong chu kỳ kinh doanh ngắn khoảng 1 tháng
  • Người vay được phép sử dụng dư nợ gốc của chu kỳ kinh doanh trước cho chu kỳ tiếp theo.
Vay kết hợp
  • Là hình thức vay có đặc điểm kết hợp các hình thức vay nêu trên.

4. Một số điều kiện cơ bản để vay vốn ngân hàng đầu tư kinh doanh

Mỗi ngân hàng sẽ có những yêu cầu riêng về điều kiện và thủ tục vay vốn. Tất nhiên, hạn mức và các ưu đãi cũng khác nhau.

4.1 Điều kiện cơ bản để vay vốn ngân hàng đầu tư kinh doanh

Sau đây là một số điều kiện cơ bản để đáp ứng điều kiện vay vốn ngân hàng:

4.2 Thủ tục để vay vốn ngân hàng

Để làm thủ thủ tục vay vốn ngân hàng để đầu tư kinh doanh. Có một số loại hồ sơ cơ bản bạn cần chuẩn bị như sau:

5. Một số lưu ý khi doanh nghiệp quyết định vay vốn ngân hàng để đầu tư kinh doanh

Đưa ra quyết định vay vốn ngân hàng cẩn thận trọng. Chủ doanh nghiệp cần phải nghiên cứu để hiểu rõ các quy trình đăng ký khoản vay của ngân hàng mình dự định làm thủ tục. Xác định ngân hàng có nhiều uy tín nhất. Tìm kiếm được các nguồn hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp để gia tăng cơ hội thành công.


Sau đây là một số lưu ý khi doanh nghiệp quyết định vay vốn ngân hàng để đầu tư kinh doanh:

6. Tổng hợp một số thắc mắc liên quan đến vay vốn ngân hàng để đầu tư kinh doanh

“Xét duyệt hồ sơ vay có mất nhiều thời gian không?”

Tùy vào số tiền vay, hồ sơ vay vốn ngân hàng sẽ được duyệt trong khoảng từ 1 – 3 ngày hoặc dài hơn. Thời gian xét duyệt dựa vào số tiền vay. Khi số tiền vay càng lớn thì hồ sơ vay của bạn càng phức tạp và tốn nhiều thời gian thẩm định hơn.

“Có thể thế chấp bằng những tài sản nào?”

Có thể thế chấp vay vốn ngân hàng để đầu tư kinh doanh bằng các tài sản sau: Các giấy tờ pháp lý liên quan đến quyền sử dụng hợp pháp của Bất động sản (đất đai, nhà cửa, căn hộ, đất hỗn hợp,…); Phương tiện vận tải, máy móc; Trang thiết bị;…

“Nếu doanh nghiệp trả nợ trước hạn thì có phải tiếp tục trả lãi hay mất phí gì không?”

Khi trả nợ trước hạn, được coi là một hình thức phá vỡ hợp đồng. Doanh nghiệp phải bồi thường từ 1 – 5% năm (tùy ngân hàng) tính trên tổng số tiền trả trước.

“Những loại phí liên quan?”

Một số loại phí phổ biến bao gồm: Phí thẩm định hồ sơ vay, Phí định giá tài sản, Phí trả nợ sớm/muộn (nếu có), Lãi suất phạt trả nợ trễ (nếu có), Phí bảo hiểm,…

“Có thể vay được số tiền tối đa bao nhiêu so với tài sản thế chấp?”

Ngân hàng có thể cho vay số tiền bằng 70% tổng giá trị tài sản thế chấp. Với những trường hợp tài sản thế chấp là vàng, sổ tiết kiệm hay đá quý thì số tiền vay tối đa có thể lên đến 80% giá trị tài sản.

“Trong trường hợp cần vốn gấp, có giải pháp nào hữu hiệu và tối ưu hơn?”

Bạn có thể tìm đến Quỹ hỗ trợ vốn tăng trưởng Jenfi, giúp các doanh nghiệp giảm thiểu những áp lực về những thủ tục liên quan đến tài sản thế chấp và điểm tín dụng khi xem xét khoản vay. Khi đầu tư vào các doanh nghiệp, quỹ hỗ trợ vốn tăng trưởng Jenfi sẽ căn cứ vào tình hình kinh doanh thực tế của doanh nghiệp để xét duyệt khoản vay tương ứng.

Ngoài ra, Jenfi còn giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian khi đăng ký nhận vốn đầu tư tăng trưởng. Mọi thủ tục và công đoạn đăng ký đều được thực hiện trực tuyến. Sau khi hoàn tất, đội ngũ thẩm định sẽ đánh giá và phê duyệt hồ sơ trong khoảng thời gian từ 2 đến 5 ngày. Ngay khi hồ sơ được duyệt, nguồn vốn sẽ được giải ngân trong vòng 48 giờ và không tồn tại thêm bất kì chi phí ẩn nào.

Những thông tin trên mong rằng đã giúp bạn có cái nhìn khái quát và tự tìm ra câu trả lời cho câu hỏi: “Có nên vay vốn ngân hàng để đầu tư kinh doanh không?”. Hy vọng các doanh nghiệp sẽ lựa chọn được cho mình một giải pháp tài chính thông minh.

Giá Bạc Hôm Nay: Cập Nhật Giá Bạc, Giá Bạc 925, Bạc Thái, Bạc Ý và Kinh nghiệm đầu tư bạc

Open post

Cập Nhật Giá Bạc Trong Nước Và Quốc Tế, Cách Lựa Chọn Bạc Và Kinh Nghiệm Khi Đầu Tư Bạc Cho Người Mới.

giá bạc - jenfi.vn

Bạc là một trong những kim loại quý được sử dụng và giao dịch nhiều nhất trên toàn cầu. Tại Việt Nam, có rất nhiều loại bạc như Bạc Ta, Bạc 925, Bạc Thái, Bạc Ý,...nhưng không phải loại bạc nào cũng thích hợp để đầu tư. Trong bài viết này, Jenfi Capital sẽ giới thiệu bạn các kênh đầu tư Bạc và những lý do tại sao giá bạc lại tăng hay giảm để bạn có thể đưa ra quyết định phù hợp trước khi đầu tư vào kim loại quý này.

Giá Bạc Hôm Nay: Cập Nhật Trong Nước

Diễn biến giá bạc trong nước tại TP Hồ Chí Minh và Hà Nội tại thời điểm viết bài cho thấy giá 1 kg bạc dao động từ 17,3 triệu VND đến 17,8 triệu VND. Chênh lệch giữa giá mua - giá bán 1 kg bạc khoảng 500 nghìn đồng.

 

Loại bạc Đơn vị TP Hồ Chí Minh Hà Nội
Mua Bán Mua Bán
Bạc 99.9 1 lượng 651.100 668.700 649.500 667.900
1 kg 17.363.000 17.832.000 17.319.000 17.811.000
Bạc 99.99 1 lượng 652.200 670.600 651.700 669.700
1 kg 17.393.000 17.882.000 17.379.000 17.859.000

Giá Bạc Hôm Nay: Cập Nhật Bạc Quốc Tế

Giá Bạc Quốc Tế hôm nay được giao dịch ở mức 524,000 VND 1 ounce bạc (tại thời điểm viết bài). Trên các sàn giao dịch bạc online, giá bạc quốc tế trung bình khoảng 23 USD 1 ounce.

giá bạc hôm nay - jenfi.vn

Đơn vị Giá Mua Giá Bán
1 Ounce 524.744 529.291
1 Gram 16.871 17.017
1 Lượng 632.659 638.142
1 Kg 16.870.915 17.017.114

Tìm hiểu về Bạc

giá bạc - tìm hiểu về bạc - jenfi.vn

Kim loại Bạc (Ag) là một trong những kim loại quý được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp: từ chế tác trang sức, đồ dùng hằng ngày, đến ứng dụng công nghiệp như tấm thu năng lượng mặt trời, thiết bị lọc nước, chất dẫn nhiệt điện, chụp X-ray, và hàng tá ứng dụng trong y tế và thiết bị nano.

Phân loại Bạc: Bạc ta, Bạc 925, bạc Thái, bạc Ý

Tại Việt Nam, 4 loại bạc phổ biến nhất là các loại bạc để chế tác trang sức bao gồm Bạc ta, Bạc 925, bạc Thái, bạc Ý.

Bạc ta

Bạc ta là bạc có hàm lượng tinh khiết 99,99%, thường có màu trắng ngà, mềm, khó chế tác và bề mặt không có độ nhẵn mịn. Loại bạc này rất khó để chế tác do đó thợ kim hoàn thường phải thêm các kim loại khác để tăng độ cứng và cải thiện mỹ quan cho bạc ta.

Bạc 925

Bạc 925 chứa 92,5% bạc và phần còn lại là các hợp kim khác. Các hợp kim có thể dùng bao gồm Kẽm, Đồng hoặc Nickel. Trên thế giới, tiêu chuẩn để tạo bạc 925 thường gồm 92.% Bạc và 7.5% Đồng, tuy nhiên một số quốc gia khác có thể dùng tiêu chuẩn 950 (như Pháp). 

Bạn có biết: Bạc 925 còn có tên gọi là Bạc Sterling. Có một cách để bạn nhận biết đồ vật, trang sức của bạn có phải được làm từ bạc 925 hay không, hãy tìm ký hiệu 925, “STG”, “SS” hoặc “STER” được đóng chìm lên sản phẩm.

Bạc Thái

Bạc Thái là loại bạc được chế tạo tại Thái Lan theo tiêu chuẩn 925 nói trên, nghĩa là 92,5% bạc và 7,5% kim loại đồng, tuy nhiên một số nơi cũng gia công bạc Thái theo tiêu chuẩn 950. Điểm khác biệt đáng kể của bạc Thái nằm ở vẻ đẹp thẩm mỹ: thay vì mang màu trắng bạc như các loại bạc khác, bạc Thái có màu đen sáng mạnh mẽ vì được hun tạo màu sau khi chế tác.

Bạc Ý

Thuật ngữ Bạc Ý hay “Bạc Ý Sterling” không phải một loại bạc riêng biệt, vì Bạc Ý cũng được chế tác theo tiêu chuẩn 925, tuy nhiên Bạc Ý có hàm lượng thủ công cao, cùng với truyền thống chế tác tại Italy đã làm cho các trang sức bạc từ quốc gia này có giá trị cao cấp hơn hẳn trên toàn thế giới.

Đầu tư Bạc: Các những cách đầu tư bạc phổ biến

4 loại bạc phổ biến kể trên thường được dùng trong lĩnh vực chế tác trang sức và thẩm mỹ, trong khi đó đầu tư bạc lại liên quan đến việc mua bán bạc ở giá thấp và bán ra ở giá cao hơn. Do đó, việc mua sắm các sản phẩm trang sức bạc không phải là hình thức đầu tư có tiềm năng lợi nhuận cao, vì công chế tác chiếm phần không nhỏ trong giá thành trang sức bạc.

Những cách để đầu tư bạc phổ biến hiện tại bao gồm:

Đầu tư bạc nguyên liệu (silver bullion)

Mua bạc nguyên liệu dạng thanh với khối lượng lớn, cất giữ một thời gian và chờ tăng giá là cách đầu tư bạc đơn giản, truyền thống. Tuy nhiên, việc giá bạc nguyên liệu giảm liên tục trong 10 năm qua khiến cách đầu tư này không còn hiệu quả.

Giá Bạc Hôm Nay: Biểu đồ giá bạc từ 1/2012 đến 1/2022 - Giá bạc giảm từ 1,150 USD 1 kg chỉ còn 741 USD 1 kg tại thời điểm viết bài.

Giao dịch bạc trên thị trường giao ngay (spot market)

Giá bạc tại thị trường giao ngay là giá mua - bán bạc tại thời điểm bạn chọn giao dịch. Với một tài khoản giao dịch trên các sàn giao dịch quốc tế có cung cấp giao dịch bạc ở thị trường Spot, bạn có thể đầu tư bạc, mua bán bạc liên tục để kiếm lợi nhuận mà không cần phải mua bạc nguyên liệu và cất giữ.

Ngoài ra, nhà đầu tư còn có thể giao dịch bạc với nhiều hợp đồng phái sinh như: Hợp đồng tương lai, hợp đồng quyền chọn, quỹ ETF bạc, hoặc các công ty vàng bạc có phát hành cổ phiếu. 

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá bạc

Giống như bất kỳ kim loại quý nào, giá bạc cũng bị tác động bởi Cung - Cầu. Tuy nhiên, giá bạc có độ biến động cao vì rất nhiều yếu tố, bao gồm: nhu cầu sử dụng trong các ngành công nghiệp, giá trị đồng USD, tỷ lệ lạm phát…

Nhu cầu sử dụng Bạc trong các ngành công nghiệp

Các đặc tính của bạc khiến kim loại này có vị trí đặc biệt trong ứng dụng công nghiệp - Ag có tính dẫn điện cao, chống vi khuẩn, dễ uốn và dễ uốn.Do đó, bạc được sử dụng trong pin, chip LED, nha khoa, lọc nước và y học. Tất cả những điều này tạo ra nhu cầu ổn định đối với Bạc mà không phụ thuộc vào đầu tư.

Giá trị đồng USD

Bạc quốc tế được tính theo đô la Mỹ, cả hai thường có mối quan hệ nghịch đảo. Vì vậy, nếu đồng đô la suy yếu, bạc trở nên rẻ hơn, có thể dẫn đến tăng nhu cầu và giá cao hơn. Ngược lại, nếu đồng đô la mạnh lên, bạc trở nên đắt hơn và nhu cầu có thể giảm.

Tỷ lệ lạm phát

Bạc được coi là công cụ tuyệt vời để chống lại lạm phát. Trong khi lạm phát thường làm xói mòn giá trị của tiền giấy, bạc có thể bảo vệ tài sản của bạn vì giá bạc có thể tăng lên.

Kênh trú ẩn an toàn

Bạc được sử dụng làm kênh đầu tư trú ẩn an toàn, giá bạc bị ảnh hưởng bởi hoạt động kinh tế và ổn định chính trị. Bạc giữ được giá trị tốt hơn so với tiền giấy và các tài sản khác khi nền kinh tế suy thoái, các nhà đầu tư thường đổ xô mua bạc như một kênh lưu trữ giá trị.

Ngược lại, trong các giai đoạn kinh tế tăng trưởng tốt, bạc có thể giảm giá vì các nhà đầu tư sẽ bán bạc để chuyển sang các tài sản khác tạo ra lợi nhuận cao hơn. 

Nicky Minh

CTO and co-founder

Một Tệ bằng bao nhiêu tiền Việt: Hướng dẫn Quy đổi tiền Nhân Dân Tệ sang Việt Nam Đồng

Open post

Một tệ bằng bao nhiêu tiền Việt? Hướng dẫn quy đổi tiền Trung Quốc sang VND

Một Tệ bằng bao nhiêu tiền Việt - jenfi.vn

Câu trả lời trực tiếp cho thắc mắc “Một Tệ bằng bao nhiêu tiền Việt” là 1 Nhân Dân Tệ (Trung Quốc) tương đương khoảng 3 nghìn 600 VND theo tỷ giá tại thời điểm viết bài. 

Trung Quốc là đối tác thương mại lớn và cũng là thị trường xuất khẩu lớn của Việt Nam. Với kim ngạch xuất khẩu tăng trưởng đều đặn hơn 20% một năm, tính đến 2021 tổng kim ngạch song phương đã hơn 101 tỷ USD. Bên cạnh đó, Trung Quốc còn quốc gia có viện trợ ODA lớn thứ 3 cho Việt Nam.

Nhu cầu giao thương Việt Trung, du lịch, học tập tại Trung Quốc của người Việt liên tục tăng trưởng. Theo đó, những thắc mắc về quy đổi tiền Nhân Dân Tệ, RMB, Tệ sang tiền Việt là quan tâm của rất nhiều người.

Trong bài viết này, Jenfi sẽ hướng dẫn bạn đọc cách quy đổi Tệ Trung Quốc sang tiền Việt, cũng như tìm hiểu về những địa chỉ uy tín để đổi tiền Trung sang tiền Việt Nam và ngược lại.

Tệ (Nhân Dân Tệ) là đơn vị tiền tệ của Trung Quốc

Tệ, tên gọi vắn tắt của Nhân Dân Tệ (biểu tượng: ¥; ký hiệu CNY) là đơn vị tiền tệ chính thức của Cộng Hòa Nhân Dân Trung Hoa, đây là loại tiền tệ được đánh giá là tiền tệ mạnh, được Quỹ IMF thêm vào giỏ các đồng tiền dự trữ toàn cầu, bên cạnh USD, EUR, Bảng Anh và Yên Nhật.

Có một điều thú vị là tuy Macau và Hong Kong thuộc Trung Quốc, tuy nhiên ở hai nơi này sử dụng tiền tệ riêng, 

4 loại tiền xu Trung Quốc

  • 1 Hào
  • 2 Hào
  • 5 Hào
  • 1 Tệ (RMB) (hay còn gọi là 1 Yuan)

1 tệ bằng bao nhiêu tiền việt

Theo quy đổi thì 1 tệ bằng 10 hào, 1 hào bằng 10 xu.

Ngoài ra, Trung Quốc còn phát hành các đồng 10 Tệ với mục đích lưu niệm. Ví dụ bên dưới là 1 đồng 10 Tệ năm Tuất (2018) được làm bằng hợp kim Đồng - nickel có màu vàng.

7 loại tiền giấy Trung Quốc

  • 1 Tệ: tiền giấy, màu xanh lá cây, có hình Tam Đàn Ấn Nguyệt ( 3 chiếc hồ lô lớn đặt ở giữa hồ) của Tây Hồ nằm ở Hàng Châu của tỉnh Chiết Giang.
  • 2 Tệ: tiền giấy,
  • 5 Tệ: tiền giấy, màu tím, có hình Núi Thái Sơn - Di sản của thế giới được UNESCO công nhận.
  • 10 Tệ: tiền giấy, màu xanh và xám, có hình núi Cù Đường ở sông Dương Tử.
  • 20 Tệ: tiền giấy, màu xám, có hình dòng sông Li nằm ở Quảng Tây cùng với núi đá vôi.
  • 50 Tệ: tiền giấy, màu xanh ngọc, có hình cung điện Potala, Lhasa, Tây Tạng
  • 100 Tệ: tiền giấy, màu đỏ, có ó hình Đại lễ đường Nhân dân tại Bắc Kinh

1 tệ bằng bao nhiêu tiền việt

1 Tệ là mệnh giá lưu hành phổ biến trong hệ thống tiền tệ Trung Quốc. Như vậy, thắc mắc Một Tệ bằng bao nhiêu tiền Việt đã được giải đáp: 1 Tệ tương đương 10 Hào, trị giá khoảng 3 nghìn 600 VND.

Đổi Nhân Dân Tệ sang VND: Công thức tỷ giá 

Tỷ giá CNY và VND biến động hằng ngày, tuy nhiên trong 5 năm trở lại đây thì tỷ giá Nhân Dân Tệ chuyển sang VND không quá biến động, chỉ dao động trong biên độ 3200 VND đến 3600 VND 1 CNY. 

1 tệ bằng bao nhiêu tiền việt

Tỷ giá CNY/VND trong 5 năm qua

Để đổi Nhân Dân Tệ sang Tiền Việt, bạn có thể lấy 1 CNY = 3,600 VND cho dễ tính toán.

Bên dưới là bảng đổi tiền Trung Quốc sang tiền Việt với tỷ giá hôm nay.

CNY VND
1 CNY 3,584.24 VND
5 CNY 17,921.2 VND
10 CNY 35,842.4 VND
25 CNY 89,605.9 VND
50 CNY 179,212 VND
100 CNY 358,424 VND
500 CNY 1,792,120 VND
1,000 CNY 3,584,240 VND
5,000 CNY 17,921,200 VND
10,000 CNY 35,842,400 VND
50,000 CNY 179,212,000 VND

Đổi tiền Trung sang tiền Việt ở đâu 

1 tệ bằng bao nhiêu tiền việt

Đổi tiền Trung Quốc sang Việt (CNY to VND) có thể thực hiện tại hầu hết các ngân hàng tại Việt Nam. Tuy nhiên, mỗi ngân hàng sẽ áp dụng mức chênh lệch mua bán khác nhau, dao động từ 2%  - 3%. Do đó, nếu bạn có nhu cầu đổi tiền CNY sang tiền Việt, hãy tham khảo tỷ giá mua bán Nhân Dân Tệ tại nhiều ngân hàng trước khi quyết định đổi tiền.

Bảng tỷ giá Nhân Dân Tệ và VND mới nhất như sau

Ngân hàng Mua tiền mặt Bán tiền mặt Mua chuyển khoản Bán chuyển khoản
BIDV 3.654 3.537
Eximbank 3.637 3.524
HDBank 3.716 3.468
Indovina 3.906 3.561
MSB 3.505 3.693
MB 3.670 3.547 3.670
OCB 3.699
PublicBank 3.536 3.645
Sacombank 3.523 3.695
Saigonbank 3.621 3.523
SHB 3.614 3.549
Techcombank 3.720 3.390
TPB 3.711
Vietcombank 3.519 3.670 3.555
VietinBank 3.663 3.553

Nhận xét: Đa số các ngân hàng Việt Nam thu mua Nhân Dân Tệ qua chuyển khoản, chỉ một vài ngân hàng như Vietcombank, MSB mua tiền mặt trực tiếp tại quầy. 

Tạm kết

Trên đây là những thông tin hữu ích giúp cho bạn trả lời thắc mắc về cách đổi tiền Nhân Dân Tệ sang tiền Việt Nam nhanh chóng và uy tín. Nếu bạn có dự định du lịch hoặc kinh doanh tại thị trường Trung Quốc, hãy lưu lại bài viết này để tham khảo về sau nhé.

 

Nicky Minh

CTO and co-founder

Công Thức Tính Lãi Kép: Chìa Khóa Để Tự Do Tài Chính

Open post

Công thức tính lãi kép: Tìm hiểu về sức mạnh của lãi kép và cách sử dụng kỳ quan thứ 8 này khi vay vốn & gửi tiết kiệm

Công thức tính lãi suất - jenfi.vn

Cập nhật: 2023

Lãi kép là một trong những công cụ tài chính mạnh mẽ được ví như "kỳ quan thứ tám", tuy nhiên nhiều người vẫn chưa nhận ra tiềm năng đáng kinh ngạc. Lãi kép có thể giúp chúng ta tăng tài sản theo cấp số nhân và có thể được sử dụng để tính các khoản thanh toán khoản vay ngân hàng và vay thế chấp tài sản, tính lãi khi gửi tiết kiệm và tính giá trị hiện tại của một khoản tiền trong tương lai.

Trong bài viết này này, cùng Jenfi Capital khám phá những kiến thức cơ bản về lãi kép và các ứng dụng của lãi kép vào đời sống, để bạn có thể sử dụng công thức tính lãi kép làm lợi thế và tăng trưởng tài chính của mình.

Lãi kép là gì?

Lãi kép là loại lãi được tính trên số tiền đầu tư ban đầu và cả số số tiền lãi tích lũy của các kỳ trước đó. Nghĩa là số tiền lãi bạn nhận được tăng theo cấp số nhân theo thời gian, vì tiền lãi bạn nhận được mỗi kỳ sẽ được cộng vào tiền gốc, do đó làm tăng số tiền bạn kiếm được. Lãi kép là một công cụ hiệu quả để đầu tư và tạo ra của cải trong thời gian dài.

Lãi kép hoạt động như thế nào?

Lãi kép hoạt động bằng cách tính lãi trên số tiền gốc ban đầu, cũng như trên bất kỳ khoản lãi tích lũy nào từ các kỳ trước. 

Mỗi khoảng thời gian tiền lãi kiếm được tích lũy sẽ tạo ra hiệu ứng gộp, trong đó tiền lãi được cộng vào số tiền gốc, do đó làm tăng số tiền kiếm được tiền lãi. Điều này có thể tạo ra sự tăng trưởng theo cấp số nhân về số tiền kiếm được trong suốt thời gian đầu tư.

Công thức tính lãi kép chuẩn xác

Vậy công thức tính lãi kép được thực hiện như thế nào? Thông thường, công thức lãi kép ngân hàng sẽ có dạng như dưới đây: 

Công thức lãi kép ngân hàng cơ bản: FV = PV x (1 + i)^n

Trong đó: 

  • FV: Giá trị tiền trong tương lai ở năm thứ
  • PV: Giá trị số vốn ở thời điểm hiện tại 
  • n: Số năm hay số kỳ để tính lãi suất kép
  • i: Lãi suất của kỳ

Ví dụ: Có 2.000.000.000 VNĐ nếu đem gửi tiết kiệm với lãi suất 6%/ năm. Sau 20 năm thì tổng lãi suất kép có được là bao nhiêu?

Tổng lãi suất kép có được là: 

FV = 2.000.000.000 x (1 + 6%)^20 = 6.414.270.944 VNĐ 

Công thức tính lãi kép ngân hàng hàng năm: A= P x (1 + r/n)^nt

Trong đó: 

  • A: Giá trị tiền trong tương lai ở năm thứ n
  • P: Số tiền ban đầu được gửi 
  • r: Lãi suất nhận được hàng năm
  • n: Số tiền lãi sẽ được nhập cả gốc mỗi năm (Theo quý)
  • t: Số năm tiền gốc được gửi

Ví dụ: 2.000.000.000 VNĐ được gửi ở ngân hàng với lãi suất gửi tiết kiệm hàng năm là 5% và được nhập cả gốc mỗi quý. Vậy số vốn lẫn lãi sau 8 năm theo công thức lãi kép hàng năm là bao nhiêu? 

Số vốn lẫn lãi sau 8 năm theo công thức lãi kép hàng năm là: 

A = 2.000.000.000 x (1 + 5%/4)^(4 x 8) = 2.976.261.017 VNĐ

Ứng dụng lãi kép vào đời sống

Lãi kép là công cụ được sử dụng rất nhiều trong giới đầu tư tài chính. Chúng ta có thể sử dụng lãi kép trong nhiều trường hợp trong đời sống như:

  • Làm giàu bằng cách đầu tư tiền và cộng tiền lãi kiếm được vào số tiền gốc  
  • Tính toán các khoản thanh toán khoản vay ngân hàng
  • Tính toán tiền lãi của tài khoản tiết kiệm  
  • Tính toán giá trị hiện tại của một khoản tiền trong tương lai  
  • Tính toán thời gian cần thiết để đạt được một một số tiền nhất định  
  • Tính toán lợi tức đầu tư  
  • So sánh các tài khoản tiết kiệm khác nhau 
  • Tính toán giá trị của một khoản đầu tư dựa trên lãi suất và tần suất ghép lãi

Danh sách ngân hàng có lãi suất kép tốt nhất

Lãi suất kép ngân hàng nào cao nhất hiện nay? Bạn có thể tham khảo bảng top 11 ngân hàng có lãi suất kép cao nhất hiện nay (cập nhật 02/2023)

STT

Ngân hàng

LS cao nhất

Điều kiện

1

Ngân hàng Đông Á

9,50%

12 - 36 tháng

2

LienVietPostBank

9,50%

13 tháng (từ 300 tỷ trở lên)

3

Kienlongbank

9,50%

12 - 15 tháng

4

Ngân hàng Bắc Á

9,50%

13 - 36 tháng,1 tỷ trở lên

5

HDBank

9,50%

12 và 13 tháng, 300 tỷ trở lên

6

Techcombank

9,50%

12 tháng, 999 tỷ trở lên

7

PVcomBank

9,50%

6 - 36 tháng, gửi online

8

Saigonbank

9,50%

13 tháng

9

SCB

9,50%

12 tháng

10

VPBank

9,40%

18 - 36 tháng, gửi online từ 10 tỷ trở lên

11

VietBank

9,30%

6 - 36 tháng, gửi online

12

Ngân hàng Quốc dân (NCB)

9,25%

12 - 30 tháng, 50 triệu trở lên

13

OceanBank

9,20%

13 - 36 tháng

14

ABBank

9,20%

15 - 60 tháng, gửi online

15

MSB

9,20%

36 tháng

16

Ngân hàng Việt Á

9,20%

13 - 24 tháng, gửi online

17

Sacombank

9,00%

15 - 36 tháng

18

Ngân hàng OCB

9,00%

18 - 36 tháng

19

Ngân hàng Bản Việt

9,00%

24-60 tháng

20

SeABank

8,90%

24, 36 tháng - 10 tỷ trở lên

21

VIB

8,80%

15 - 36 tháng, gửi online

22

MBBank

8,60%

60 tháng

23

SHB

8,52%

12 tháng trở lên, tiết kiệm online

24

TPBank

8,50%

18, 24 tháng - SP Super Savy

25

Eximbank

8,20%

12 - 36 tháng, tiết kiệm online

26

Ngân hàng Xây Dựng (CBBank)

7,55%

13 trở lên, gửi online

27

Agribank

7,40%

12 tháng đến 24 tháng

28

VietinBank

7,40%

Từ 12 tháng trở lên

29

Vietcombank

7,40%

12 - 60 tháng

30

BIDV

7,40%

12 - 36 tháng

Câu hỏi thường gặp về lãi suất & Cách tính khi mở sổ tiết kiệm ngân hàng

Trong suốt quá trình gửi tiết kiệm, sẽ có rất nhiều câu hỏi khác nhau được đặt ra liên quan đến lãi suất hoặc cách tính lãi suất khi mở số tiết kiệm tại ngân hàng. 

Các tính lãi suất tiết kiệm sau khi đáo hạn là như thế nào? 

Phần lãi sẽ được hệ thống ngân hàng tự động nhập vào với số tiền gốc và chuyển sai kỳ hạn tiếp theo. Nếu kỳ hạn của người dùng sẽ hết áp dụng thì ngân hàng sẽ tái tục theo kỳ hạn mới nhưng ngắn hơn so với kỳ hạn gần nhất. 

Chúng ta có công thức tính lãi suất gửi tiết kiệm ngân hàng như sau: 

Số tiền lãi sẽ có = Số tiền đã gửi x lãi suất (%/năm) x Số ngày theo thời gian thực gửi/360

Có cách nào gửi tiết kiệm mà không cần đến ngân hàng không?

Bạn quá bận việc hoặc không thể đến ngân hàng để mở tài khoản ngân hàng trong giờ hành chính? Có cách nào có thể mở tài khoản gửi tiết kiệm mà không đến địa chỉ ngân hàng cụ thể hay không? 

Với sự phát triển của Internet, hầu như ngân hàng nào cũng có thể hỗ trợ bạn mở tài khoản tiết kiệm thông qua phần mềm Internet Banking.

Không những thế, việc tất toán tài khoản thông qua nền tảng trực tuyến cũng sẽ giúp bạn giảm thiểu được thời gian đi lại cũng như mất vài giờ đồng hồ để nghe tư vấn. Các phần mềm ngân hàng trực tuyến sẽ giúp bạn thực hiện những điều đó. 

Khi đã đáo hạn nhưng không tất toán thì có sinh lãi nữa không? 

Hầu như ở hệ thống ngân hàng nào phần lãi cũng sẽ được cộng vào với phần tiền gốc và tài khoản cũng sẽ tự động chuyển sang kỳ hạn tiếp theo nhưng kỳ hạn này chắc chắn sẽ ngắn hơn so với kỳ hạn ban đầu. 

Nếu rút một phần hoặc toàn bộ tiền gửi thì lãi sẽ được tính như thế nào?

Dù bạn rút một phần tiền hoặc toàn bộ tiền gửi ngân hàng thì hệ thống ngân hàng cũng chỉ trả cho bạn số tiền được tính bằng lãi suất không kỳ hạn trên toàn bộ số tiền mà bạn gửi vào sổ tiết kiệm.

Ngoại trừ một số sản phần tiền gửi có thể rút cả tiền gốc linh hoạt thì khi rút một phần tiền nào đó, ngân hàng sẽ tính lãi không kỳ hạn còn số tiền vẫn nằm trong tài khoản thì tính theo lãi suất có kỳ hạn. 

Câu Hỏi Thường Gặp Về Lãi Kép

Lãi kép là gì? 

Lãi kép là loại lãi được tính trên số tiền gốc ban đầu và cả trên số tiền lãi tích lũy của các kỳ trước đó.

Lãi kép được tính như thế nào? 

Lãi gộp được tính bằng cách nhân tiền gốc và lãi suất, sau đó cộng kết quả với tiền gốc. Quá trình này sau đó được lặp lại cho từng giai đoạn của khoản vay hoặc khoản đầu tư.

Lãi kép thường được tính thời điểm nào? 

Lãi kép có thể được tính hàng ngày, hàng tháng, hàng quý, nửa năm một lần hoặc hàng năm, tùy thuộc vào các điều khoản của khoản vay hoặc khoản đầu tư.

Lợi ích của lãi kép là gì? 

Lãi kép có thể là một công cụ để làm giàu trong thời gian dài, có thể được sử dụng để tính các khoản vay, tính lãi tiết kiệm, tính giá trị của một khoản tiền trong tương lai và tính thời gian cần thiết để đạt được một số tiền nhất định.

Chủ đề liên quan: lãi suất, công thức tính lãi kép, ghép lãi, tính lãi, tiết kiệm.

 

Jenfi Capital - Giải pháp huy động vốn tăng trưởng

công thức tính lãi kép

Việc gửi tiết kiệm với lãi suất kép mặc dù là giải pháp tích lũy tài sản hiệu quả, tuy nhiên với tốc độ lạm phát và đồng tiền mất dần sức mua hiện nay, tiền gửi tiết kiệm của bạn có thể không còn nguyên giá trị sau thời gian dài.

Thay vì tích lũy tài sản thụ động bằng hình thức gửi tiết kiệm, thì kinh doanh lại là lựa chọn hợp lý hơn đối với nhiều người. Cùng với Jenfi, bạn có thể huy động vốn để mở rộng kinh doanh, nhập hàng hóa, quảng cáo Facebook… số tiền lên đến 10 tỷ VND với lãi suất cực kỳ thấp: chỉ từ 7% một năm và không cần thế chấp tài sản.

Huy động vốn từ Jenfi có nhiều ưu điểm

  • Thủ tục đơn giản, nhanh chóng
  • Thẩm định trong 24 giờ
  • Không thế chấp, nguồn vốn tối đa 10 tỷ VND
  • Thanh toán linh hoạt theo doanh số bán hàng của bạn

đầu tư tài chính

Nicky Minh

CTO and co-founder

Mã số CVV là gì? Sử dụng CVV như thế nào để tránh mất tiền oan?

Open post

Mã số CVV là gì? Sử dụng CVV như thế nào để tránh mất tiền oan?

mã cvv là gì - jenfi.vn

Trong thời đại kỷ nguyên số thì việc thanh toán không dùng tiền mặt không phải là một vấn đề gì quá mới mẻ. Việc thanh toán bằng ví điện tử đã được biết đến trong nhiều năm gần đây, nhưng gần đây lại có một cách thức thanh toán còn khá mới với nhiều người đó là thanh toán bằng thẻ tín dụng (Credit) hoặc thẻ ghi nợ quốc tế (Debit) thông qua mã CVC/CVV. 

Vậy để hiểu rõ hơn về mã mã CVC/CVV là gì? Điều cần lưu ý khi thanh toán bằng mã CVC/CVV là gì? Mời bạn cùng Jenfi Capital đọc qua bài viết sau.

 

 

Mã số CVV là gì? Số CVV nằm ở đâu trên thẻ?

cvv là gì - jenfi.vn

Mã CSC (viết tắt của Card Security Code) là mã số bảo mật thẻ, đây là một chuỗi từ 3 đến 4 ký tự số được in ở mặt sau của các thẻ thanh toán hoặc thẻ tín dụng quốc tế. 

Mã số này được dùng cho mục đích xác minh khi thực hiện các giao dịch bằng thẻ, nhất là giao dịch mua bán trực tuyến. 

Thông thường mã CVV này sẽ được dùng để xác minh thẻ các loại thẻ như: Thẻ tín dụng, thẻ Visa hoặc thẻ Mastercard…

CSC là cách gọi chung và bao quát cả 3 khái niệm CID, CVC và CVV. Vậy CID, CVC và CVV là gì?

CID: 

  • CID là viết tắt của cụm từ Card Identification Number, đây là mã xác minh của thẻ American Express.
  • CVC là viết tắt của cụm từ Card Validation Code, là mã dùng để xác minh thẻ Mastercard.
  • CVV là viết tắt của cụm từ Card Verification Value là mã dùng để xác minh thẻ Visa bao gồm thẻ ghi nợ và thẻ tín dụng.

Điểm khác nhau giữa CVC và CVV là gì?

CVC/CVV là gì? CVC và CVC có khác nhau không? 

Nhìn chung, cả CVV và CVC sẽ có chức năng và ý nghĩa không khác nhau là mấy. Cả 2 loại mã này này đều giống như mật khẩu của thẻ tín dụng và được dùng để xác minh các giao dịch được thực hiện bằng thẻ. 

Điểm khác nhau duy nhất của 2 loại mã này là dùng cho những loại thẻ khác nhau. 

Số CVC được dùng để xác minh cho thẻ Mastercard, còn số CVV được dùng để xác minh cho thẻ Visa (Bao gồm cả thẻ Credit và Debit).

Mã số CVC/CVV trong thanh toán

Hiện nay với sự ra đời của khá nhiều sàn thương mại điện tử, cũng như việc thanh toán không dùng tiền mặt đang được xem là một xu thế mới, bên cạnh việc thanh toán bằng ví điện tử thì hình thức thanh toán bằng thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ quốc tế đang được xem là xu thế mới.

Các thanh toán bằng mã CVC/CVV

Để sử dụng số CVC/CVV trong thanh toán bạn thực hiện như sau:

  • Bước 1: Tại cửa sổ thanh toán, trong mục “Phương thức thanh toán”, bạn hãy chọn loại thẻ muốn thanh toán - Thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ quốc tế.
  • Bước 2: Sau khi chọn phương thức thanh toán, bạn sẽ hoàn tất việc thanh toán bằng việc điền thông tin thẻ, trong đó có cả số CVC/CVV. 

Thông thường giao diện thanh toán và yêu cầu biểu mẫu sẽ khác nhau đối với từng website, tuy nhiên các thông tin thường gặp khi bạn thực hiện thanh toán là:

  • Tên chủ thẻ (Cardholder name): Đây là tên được in hoa, không dấu trên mặt trước của thẻ và bạn phải thực hiện nhập tên không dấu.
  • Số thẻ (Card number): Đây là chuỗi ký tự số gồm 16 hoặc 19 số được in nổi ở mặt trước thẻ.
  • Thời hạn hết hiệu lực thẻ (Expiry date): Có một số thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ chỉ ghi ngày hết hiệu lực, hoặc cũng có thẻ ghi cả ngày phát hành và ngày hết hạn, nên bạn cần phải lưu ý khi nhập thông tin này để tránh mất thời gian.
  • Đền mã số CVC/CVV: Đây được xem là bước xác nhận thanh toán sau cùng. 

(Có một số trang web sẽ gửi Mã OTP để xác nhận, còn số khác sẽ chấp nhận xác minh bằng CVC/CVV ngay khi bạn bấm xác minh)

Rủi ro khi bị lộ số CVC/CVV là gì?

Các loại thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ quốc tế như Visa, Mastercard cho phép bạn thanh toán nhanh chóng qua các kênh bán hàng trực tuyến, các dịch vụ, mua hàng chỉ bằng việc xác minh mã CVC/CVV. 

Nhưng cũng chính vì sự tiện lợi, nhanh chóng của việc xác minh thanh toán bằng số CVC/CVV dễ dẫn đến việc khách hàng bị hàng khi lộ thông tin cá nhân và mã số CVC/CVV.

Lời khuyên khi thanh toán bằng số CVC/CVV là gì?

Chúng ta đều biết bất kỳ lĩnh vực nào cũng đều có những rủi ro nhất định, lĩnh vực nào càng phát triển, sẽ càng dễ bị các đối tượng xấu để ý và dòm ngó. 

Nhất là các lĩnh vực liên quan đến mạng Internet như thanh toán online, ngân hàng điện tử rất dễ có những lỗ hổng để các đối tượng này lợi dụng. 

Do đó, việc an toàn thanh toán hiện nay được đặt lên hàng đầu, nhất là đối với các hình thức thanh toán tiện lợi, nhanh chóng như dùng mã CVC/CVV. 

Vậy, những cách bảo vệ ‘hữu hiệu’ việc thanh toán bằng mã CVC/CVV là gì?

Che/xóa số CVC/CVV

  • Che/xóa số CVC/CVV: Để tránh việc lộ số CVC/CVV bạn có thể dùng tem vỡ để che hoặc xóa số CVC/CVV trên thẻ và đồng thời ghi nhớ hoặc lưu trữ ở một nơi an toàn khác. Đây được xem là cách tốt nhất để tránh việc lộ số CVC/CVV cho các đối tượng xấu.

Sử dụng dịch vụ SMS-Banking

  • Sử dụng dịch vụ SMS-Banking: Khi bạn đăng ký sử dụng dịch vụ SMS-Banking, lúc thực hiện giao dịch bạn sẽ nhận được mã OTP về điện thoại, điều này giúp bạn dễ dàng kiểm soát được các giao dịch. Nếu một ngày bất ngờ nhận được mã OTP về một giao dịch nhưng không phải do bạn thực hiện, rất có thể thông tin của bạn đã bị đánh cấp, bạn có thể liên hệ với ngân hàng để khóa thẻ.

Ký tên vào mặt sau thẻ

  • Ký tên vào mặt sau thẻ: Khi bạn ký tên vào mặt sau của thẻ, điều này tạo điều kiện cho nhân viên thu ngân dễ dàng đối chiếu chữ ký trên hóa đơn và chữ ký trên thẻ, giống như việc xác minh bằng chữ ký thực của bạn khi thanh toán.

Quy tắc an toàn 

  • Bên cạnh đó, bạn cũng phải nắm rõ các quy tắc an toàn khi sử dụng thanh toán bằng thẻ, như: không truy cập vào các trang web không uy tín, độ an toàn bảo mật thấp; giám sát việc sử dụng thẻ tín dụng/thẻ thanh toán khi nhân viên thực hiện giao dịch; bảo mật mã OTP,...

Lời kết

Jenfi hy vọng qua bài viết trên đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm CVC/CVV là gì, cũng như là các rủi ro, những lưu ý và cách để hạn chế rủi ro xảy ra khi thực hiện thanh toán thông qua mã CVC/CVV - một hình thức thanh toán nhanh chóng, nhưng còn khá mới mẻ này.

Nicky Minh

CTO and co-founder

Thẻ đen là gì? Quyền lực thẻ đen có gì? Nên mở thẻ đen ở đâu tốt?

Open post

Thẻ đen là gì? Quyền lực thẻ đen có gì? Nên mở thẻ đen ở đâu tốt?

Thẻ Đen Là Gì - jenfi.vn

Thẻ đen - Một chiếc thẻ quyền lực mà bất ai trong chúng ta cũng đã từng được nghe qua. Thẻ tín dụng đen là một loại thẻ mang lại những ưu đãi, những đặc quyền cho chủ sở hữu nó, nhưng không phải ai cũng có thể sở hữu được loại thẻ tín dụng này.

Vậy, thẻ đen mang lại những đặc quyền nào vượt trội so với các loại thẻ tín dụng bình thường hay thẻ ATM? Hãy cùng jenfi.vn tìm hiểu rõ hơn về chiếc thẻ đen - Black card, cách mở thẻ đen và nơi mở thẻ đen tốt nhất qua bài viết sau đây.

đánh giá thị trường

Thẻ đen là gì?

Thẻ đen là gì? Thẻ đen (hay còn gọi là thẻ tín dụng đen - Black card), thực chất ‘đen’ đen ở đây là chỉ màu sắc của thẻ do ngân hàng phát hành, chứ không phải theo khái niệm ‘tín dụng đen’. Thông thường thẻ đen của ngân hàng chỉ được phát hành dành cho đối tượng là khách hàng V.I.P của họ.

Nhiều người thường nhầm lẫn ‘thẻ đen’ với thẻ Black Card (Express Centurion). Tuy nhiên, điều này là hoàn toàn sai lầm, vì thẻ Black Card (Express Centurion) là một loại thẻ ở một đẳng cấp khác, và chiếc thẻ này được làm bằng Titan chứ không phải nhựa như thẻ đen thông thường.

Tại Việt Nam, ‘thẻ đen’ là cụm từ để chỉ hạng thẻ Bạch Kim (Platinum). Thẻ đen được các ngân hàng phát hành là loại thẻ cao cấp nhất của chính ngân hàng đó. Và để sở hữu được chiếc Black card cũng không phải điều dễ dàng. Để có thể sở hữu thẻ đen, khách hàng phải thỏa mãn điều kiện khắt khe về tài chính, uy tín tín dụng. Chính điều này đã làm cho số thẻ đen trên thị trường còn hạn chế.

Đặc điểm nổi bật làm nên giá trị của chiếc thẻ đen

thẻ đen

Thẻ đen là một chiếc thẻ đầy bí ẩn và quyền lực, những ưu đãi mà thẻ đen mang lại cho khách hàng có thẻ được xem là duy nhất. Những đặc điểm gì đã tạo nên sự quyền lực và bí ẩn đó?

  • Số lượng: Số lượng thẻ được cấp khá hạn chế;
  • Nguồn lực tài chính: Yêu cầu về số tiền tối thiểu trong tài khoản khá cao (có thể lên đến hàng chục tỷ đồng tùy theo chính sách từng ngân hàng);
  • Phí duy trì: Mức phí áp dụng cao gấp nhiều lần thẻ thông thường;
  • Đối tượng: Thẻ chỉ được cấp cho đối tượng khách hàng V.I.P, không cấp đại trà.

Điều kiện phát hành của thẻ đen

Bên cạnh việc hạn chế số lượng thẻ đen, thì không phải ngân hàng nào cũng có quyền phát hành loại thẻ này và mỗi ngân hàng sẽ có điều kiện riêng tùy theo từng ngân hàng, thông thường điều kiện tối thiểu được các ngân hàng áp dụng là:

  • Chi tiêu tối thiểu 250.000 USD/năm (khoảng hơn 5,5 tỷ đồng);
  • Thu nhập bình quân hàng năm của khách hàng từ 1,3 triệu USD trở lên (khoảng 30 tỷ đồng);
  • Tổng giá trị tài sản ròng tối thiểu 16 triệu USD (hơn 350 tỷ đồng).

Bên cạnh đó, biểu phí áp dụng cho thẻ đen như sau:

  • Lệ phí phát hành thẻ đen là 5.000 USD và phí duy trì từ 2.500 USD/năm (hơn 55 triệu đồng);
  • Phí phát hành thẻ khách với phí duy trì mỗi năm là 2.500 USD (tương đương phí duy trì của một thẻ chính).

Đặc quyền của thẻ tín dụng đen

Mặc dù điều kiện phát hành thẻ đen có thể được xem là quá khắt khe những khi bạn sở hữu được chiếc Black card đồng nghĩa với việc bạn có thể hưởng những đặc quyền, ưu đãi  ‘độc nhất vô nhị’ của chiếc thẻ này. Những đặc quyền đó là:

  • Hầu hết thẻ tín dụng đen đều được cung cấp bảo hiểm toàn cầu, bao gồm: Bảo hiểm du lịch, bảo hiểm rút tiền, bảo hiểm giao dịch, bảo hiểm hoãn chuyến bay, bảo hiểm mất ví, bảo hiểm tư trang,... số tiền bảo hiểm và hạn mức bảo hiểm sẽ được áp dụng tùy theo chính sách của từng ngân hàng;
  • Một vài ngân hàng sẽ có chính sách tặng thưởng cao cho khách hàng sử dụng thẻ đen để thanh toán;
  • Được cung cấp nhiều dịch vụ cao cấp như dịch vụ hỗ trợ 24/7, miễn phí phòng khách sạn, phòng chờ cao cấp, lối đi riêng khi khách hàng thực hiện các chuyến bay;
  • Được hưởng ưu đãi mua sắm cao hơn thẻ tín dụng thông thường;
  • Được cung cấp miễn phí hầu hết các dịch vụ: dịch tin nhắn SMS, dịch vụ ngân hàng điện tử, thanh toán online sử dụng chữ ký điện tử (Token),...
  • Một số thẻ đen còn áp dụng hoàn tiền cashback cho chủ thẻ dựa trên số tiền chi tiêu từ thẻ đen;
  • Được hưởng ưu đãi về sân golf cao cấp trong nước lẫn quốc tế;
  • Một số thẻ tín dụng đen còn áp dụng chương trình tích lũy chặng bay để chi trả điểm thưởng cho khách hàng, với nhiều ưu đãi khác nhau từ các hãng hàng không nội địa và quốc tế. Bên cạnh đó, chủ thẻ còn nhận được nhiều ưu đãi khi thanh toán vé máy bay khi có thẻ tích lũy điểm thưởng từ những chuyến bay.

Hồ sơ, thủ tục phát hành thẻ đen

Bộ hồ sơ phát hành thẻ đen sẽ tùy thuộc vào từng ngân hàng, tuy nhiên nhìn chung hồ sơ để phát hành tấm thẻ đen quyền lực sẽ bao gồm các giấy tờ cơ bản sau:

Đối với khách hàng là có quốc tịch Việt Nam:

  • Bản gốc Đề nghị phát hành thẻ tín dụng quốc tế dành cho khách hàng cá nhân kiêm hợp đồng;
  • Bản sao Giấy chứng minh nhân dân, căn cước công dân hoặc hộ chiếu còn thời hạn (mang theo bản chính để đối chiếu);
  • Hồ sơ chứng minh năng lực tài chính;
  • Các giấy tờ khác theo yêu cầu của Ngân hàng phát hành theo từng thời kỳ.

Đối với khách hàng là người nước ngoài: 

Ngoài các loại hồ sơ được yêu cầu như khách hàng là người Việt Nam thì cần bổ sung thêm các hồ sơ như sau:

  • Bản sao còn hiệu lực của hồ sơ thể hiện khách hàng được phép cư trú tại Việt Nam với thời hạn từ 12 tháng trở lên (mang theo bản chính để đối chiếu);
  • Bản sao Giấy phép lao động hoặc hợp đồng lao động (áp dụng đối với trường hợp phát hành thẻ không có bảo đảm hoặc có bảo đảm một phần) (mang theo bản chính để đối chiếu);
  • ​​​​​​​Bản gốc xác nhận của cơ quan công tác (áp dụng đối với trường hợp phát hành thẻ không có bảo đảm hoặc có bảo đảm một phần).

Nên làm thẻ đen của ngân hàng nào

Hiện nay, trên thị trường có khá nhiều ngân hàng có thể phát hành thẻ đen, trong đó có thể kể đến Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank), Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank), Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV),... 

Mỗi ngân hàng sẽ có những sản phẩm thẻ đen khác nhau: 

  • Vietcombank: Vietcombank Visa Platinum và Vietcombank Visa Signature.
  • Sacombank: Sacombank Visa Platinum và Sacombank Visa Infinite.
  • BIDV: BIDV Visa Platinum và BIDV Visa Infinite. 

Từng loại thẻ đen khác nhau sẽ có những ưu đãi đặc quyền khác nhau và cũng được hướng đến đối tượng khách hàng khác nhau, tùy thuộc vào lựa chọn của khách hàng, cũng như tùy thuộc vào khả năng thỏa mãn điều kiện phát hành thẻ của ngân hàng.

Lời kết

Trên đây là bài viết chi tiết về những thông tin cơ bản của thẻ đen, cũng như những đặc quyền mà chiếc thẻ đen quyền lực mang lại. Chúng ta có thể thấy thẻ đen là một sản phẩm thẻ cao cấp nhất của ngân hàng phát hành nó, những ưu đãi, đặc quyền mà nó mang lại khiến ai cũng mong muốn có được. Hy vọng với những thông tin jenfi.vn cung cấp thông qua bài viết, có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về Thẻ đen - Black card. 

 

Jenfi - Cung cấp tài chính linh hoạt, không thế chấp!

Bạn đang cần tìm nguồn tài chính ngắn hạn để kinh doanh, triển khai các chiến lược tiếp thị, mua hàng hóa? Jenfi cung cấp nguồn tài chính lên đến 10 tỷ VND với quy trình thẩm định đơn giản, giúp bạn tiếp cận nguồn vốn trong 5 ngày làm việc. Không thế chấp, lãi suất cực kỳ cạnh tranh.

Những Quyền Lợi từ Quỹ Đầu Tư Jenfi gồm

  • 📈 | Cung cấp vốn ngắn hạn lên đến 12 tháng
  • 💰 | Huy động lên đến 10 tỷ VND
  • 🏠 | Không thế chấp tài sản
  • 📚 | Quy trình đơn giản, giải ngân trong 5 ngày làm việcjenfi insights

Nicky Minh

CTO and co-founder

Posts navigation

1 2 3 50 51 52 53 54 55 56 57
Scroll to top