Open post

Tổng hợp kỹ thuật áp dụng trong phân tích tài chính doanh nghiệp

Tổng hợp kỹ thuật áp dụng trong phân tích tài chính doanh nghiệp

Phân tích tài chính doanh nghiệp là bước quan trọng giúp nhà đầu tư có cái nhìn rõ hơn về tổng thể bức tranh tài chính của doanh nghiệp. Thông qua việc nghiên cứu số liệu và chỉ tiêu tài chính để đưa ra những quyết định đầu tư chính xác và dự báo tình hình tài chính trong tương lai.

1. Phân tích tài chính doanh nghiệp và những thông tin liên quan

Thế nào là Phân tích tài chính doanh nghiệp?

Tổng hợp kỹ thuật áp dụng trong phân tích tài chính doanh nghiệp

Phân tích tài chính doanh nghiệp là việc phân tích các hoạt động của doanh nghiệp như: Hiệu quả hoạt động; Khả năng sinh lời; Khả năng thanh toán,.... Từ đó xác định được điểm mạnh, điểm yếu cũng như vị thế tài chính và là cơ sở để đưa ra những dự báo về năng lực tài chính trong tương lai của doanh nghiệp.

Tuỳ thuộc vào góc nhìn của người thực hiện (nhà đầu tư, nhà quản trị doanh nghiệp, người cho vay tín dụng,...) sẽ phân tích với nhiều mục tiêu khác nhau.

Phân tích tài chính doanh nghiệp chủ yếu sử dụng số liệu trong Báo cáo tài chính. Bao gồm những báo cáo cơ bản sau đây:

  • Bảng cân đối kế toán
  • Báo cáo kết quả kinh doanh
  • Báo cáo lưu chuyển tiền tệ

Có 3 loại phân tích tài chính doanh nghiệp đang được áp dụng phổ biến nhất như sau đây. Mỗi loại có đặc điểm và mục tiêu khác nhau, nhưng đều phục vụ cho mục đích đánh giá chuyên sâu về tài chính của doanh nghiệp. Bao gồm:

  • Phân tích ngoại lực, nội lực
  • Phân tích ngắn hạn
  • Phân tích theo chiều ngang

Phân tích tài chính doanh nghiệp có ý nghĩa gì?

Tổng hợp kỹ thuật áp dụng trong phân tích tài chính doanh nghiệp

Phân tích tình hình tài chính doanh nghiệp có ý nghĩa quan trọng đối với cả nhà đầu tư và doanh nghiệp.

Đối với nhà đầu tư: Lợi ích luôn là vấn đề được quan tâm hàng đầu trong mỗi thương vụ đầu tư. Trước mỗi quyết định của mình, nhà đầu tư đều tính toán rất kỹ đến khả năng sinh lời của doanh nghiệp dự định sẽ đầu tư. Việc phân tích tài chính giúp họ có thêm cơ sở để đưa ra những quyết định đầu tư chính xác, hạn chế rủi ro.

Đối với chủ sở hữu doanh nghiệp: Nhà quản trị thực hiện phân tích tài chính để nắm được tổng quan tình hình hoạt động của doanh nghiệp. Đồng thời hỗ trợ thực hiện những nguyên tắc về quản lý tài chính, lợi nhuận cũng như khả năng giải quyết rủi ro, thanh khoản,… Góp phần hỗ trợ quản lý, dự đoán tài chính trong nội bộ doanh nghiệp hiệu quả hơn. Đây cũng là cơ sở cho các dự báo tài chính như lập kế hoạch đầu tư, kế hoạch ngân quỹ…định kỳ của doanh nghiệp.

Đối với tổ chức tín dụng: Đối với các đơn vị cho vay tín dụng, mối quan tâm đầu tiên của họ là khả năng trả nợ của bên vay. Điều này được thể hiện rõ trong kỹ thuật phân tích. Các tổ chức tín dụng quan tâm đến khả năng ứng phó của doanh nghiệp với khoản vay ngắn hạn cũng như tiềm năng phát triển để có thể hoàn trả các khoản vay dài hạn.

2. Kỹ thuật áp dụng trong phân tích tài chính

Phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp có rất nhiều kỹ thuật. Sau đây sẽ là 5 kỹ thuật phổ biến nhất, được các chuyên gia thường xuyên áp dụng. 

Báo cáo tài chính so sánh

Đúng như tên gọi, đây là phương pháp phân tích ngang, dựa trên cơ sở so sánh hai hoặc nhiều loại báo cáo tương tự của các kỳ trước.  Thông qua kỹ thuật này, những thông tin có ý nghĩa sẽ được sử dụng để phân tích và đưa ra kết luận chính xác. Kết quả phân tích đồng thời cũng phản ánh được tình hình tài chính, hoạt động kinh doanh, tài sản và nợ của doanh nghiệp.

Báo cáo thay đổi vốn lưu động

Mục tiêu khi áp dụng kỹ thuật báo cáo thay đổi vốn lưu động nhằm trích xuất các thông tin liên quan đến vốn lưu động. Từ đó đánh giá được hiệu quả sử dụng nguồn vốn trong hoạt động kinh doanh giữa hai thời kỳ tài chính. Lượng vốn lưu động ròng được xác định bằng hiệu số của tài sản ngắn hạn trừ tổng số nợ ngắn hạn. 

Bảng cân đối kế toán tính theo tỷ lệ

Đây là kỹ thuật thực được hiện bằng cách phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố: Tài sản, nguồn vốn với tổng tài sản và tổng nguồn vốn. Các số liệu của báo cáo tài chính được chuyển đổi theo dạng tỷ lệ phần trăm (%). Mỗi tỷ lệ tương ứng với những con số kinh tế phản ánh thực trạng hiện tại của doanh nghiệp.

Phân tích xu hướng & tỷ lệ

Phân tích xu hướng là kỹ thuật theo luồng phân tích ngang. Kỹ thuật này sẽ tính toán các khoản mục khác nhau trên báo cáo tài chính thành tỷ lệ tương ứng theo từng giai đoạn. Sau đó so sánh để thấy xu hướng biến động của các khoản mục, phản ánh tình hình tài chính doanh nghiệp đang có xu hướng xấu đi hay được cải thiện tốt hơn. 

Kỹ thuật phân tích tỷ lệ được thực hiện bằng cách xác định tỷ lệ giữa từng khoản mục hoặc nhóm các khoản mục có liên quan trong báo cáo. Kỹ thuật này phần nào đánh giá chính xác hơn khả năng thanh khoản, thanh toán cũng như khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Đây là phương pháp được sử dụng rộng rãi vì sự đơn giản, dễ thực hiện và đem lại hiệu quả cao. 

Phân tích xu hướng

Phân tích xu hướng cũng là một trong những kỹ thuật phân tích ngang. Theo phương pháp này, tỷ lệ của các khoản mục trên các báo cáo tài chính trong các giai đoạn khác nhau sẽ được tính toán và so sánh một cách phù hợp. Việc phân tích báo cáo của cùng kỳ năm trước cho thấy xu hướng biến động của các khoản mục. Đây là một công cụ hữu ích để biết nhận định được tình hình tài chính một doanh nghiệp đang ở mức nào. 

Phân tích tài chính là một hoạt động vô cùng quan trọng đối với mỗi doanh nghiệp. Việc phân tích tài chính sẽ được thực hiện bằng nhiều kỹ thuật để có được kết quả đánh giá chính xác nhất. Góp phần ra quyết định giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả hơn.

Vay vốn tăng trưởng cùng Jenfi

Để đăng ký nhận vốn, bạn chỉ cần:

  • Mở tài khoản Jenfi và Kết nối các tài khoản bán hàng của bạn. Các thuật toán từ Jenfi sẽ phân tích dữ liệu bán hàng của bạn và xem xét tình hình tài chính của doanh nghiệp bạn.
  • Nhận các gói tài chính sau 48 giờ (hoặc ít hơn). Sau khi xem xét tài chính của doanh nghiệp bạn, chúng tôi sẽ đưa ra các gói tài chính phù hợp với tình hình kinh doanh của bạn.
  • Chấp nhận gói tài chính bạn muốn để mở rộng quy mô kinh doanh. Bạn có thể sử dụng khoản vay vốn lưu động để quảng cáo hoặc mua hàng hóa dự trữ để bạn có thể tiếp cận thị trường và tăng trưởng!

Nhận vốn từ Jenfi Capital

 

Nicky Minh

CTO and co-founder

Open post

EPS Là Gì? Earning Per Share Là Gì?

EPS Là Gì | Jenfi Capital

EPS (Thu nhập trên mỗi cổ phiếu) là một số liệu quan trọng để các nhà đầu tư, nhà giao dịch và CEO xem xét khi đánh giá một công ty. EPS cung cấp cái nhìn sâu sắc về lợi nhuận của một công ty bằng cách đo lường số tiền lãi được tạo ra trên mỗi cổ phiếu đang lưu hành. Nhờ vào EPS, ta có thể giúp xác định giá trị của mỗi cổ phiếu so với các công ty khác trong ngành.

Cùng Jenfi Capital tìm hiểu EPS là gì, những lợi ích và nhược điểm của chỉ số EPS, và những điều cần biết khác về chỉ số tài chính này trong bài viết sau.

EPS Là Gì? Định Nghĩa

EPS Là Gì | Jenfi Capital

EPS (Earning per share) là một thang đo tài chính được sử dụng để đánh giá hiệu suất hoạt động của doanh nghiệp và khả năng lợi nhuận trước khi đầu tư. EPS cao có nghĩa là doanh nghiệp có lợi nhuận cao. Đây là một trong những chỉ số được dùng để đánh giá sức khỏe tài chính của doanh nghiệp.

Cách Tính EPS

Cách Tính EPS | EPS Là Gì | Jenfi Capital

EPS được tính bằng Tổng thu nhập của một doanh nghiệp chia cho tổng số cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường. 

Trong đó, EPS được tính theo hai công thức gồm: EPS cơ bản và EPS pha loãng. Cả hai chỉ số này đều rất quan trọng và được ghi trên Báo cáo tài chính hợp nhất của doanh nghiệp.

Công thức tính EPS cơ bản

Công thức tính EPS cơ bản | Jenfi Capital

Công thức tính EPS pha loãng

Công thức tính EPS pha loãng | Jenfi Capital

Ví dụ về tính chỉ số EPS

Doanh nghiệp A có lợi nhuận sau thuế năm 2022 là 400 tỷ VND. Số lượng bình quân gia quyền cổ phiếu lưu hành trong kỳ của doanh nghiệp A là 40 triệu cổ phiếu. EPS cơ bản của doanh nghiệp A là 10 nghìn VND. 

Công ty A dự kiến phát hành 40 triệu cổ phiếu trong 2023. Như vậy EPS pha loãng chỉ còn 5 nghìn VND. 

Nếu bạn chỉ quan tâm EPS cơ bản mà bỏ qua EPS pha loãng, có thể dẫn đến quyết định sai khi đầu tư. 

Mặt khác, giá trị EPS có thể biểu diễn trên biểu đồ theo các khoảng thời gian khác nhau sẽ thể hiện sự ổn định của doanh nghiệp. Nếu EPS tăng ổn định trong nhiều năm, doanh nghiệp có nền tảng cơ bản tốt.

Bên cạnh đó, EPS còn liên quan đến chỉ số P/E (tỷ lệ giá trên thu nhập). Trong đó: P/E = giá trị hiện tại của cổ phiếu/ chỉ số EPS gần nhất. 

Lợi Ích Của Chỉ Số EPS

Lợi Ích Của Chỉ Số EPS | EPS Là Gì | Jenfi Capital

Chỉ số EPS là thang đo quan trọng để đánh giá tiềm năng lợi nhuận. Chỉ số EPS có thể:

  • Cung cấp thông tin chi tiết về lợi nhuận doanh nghiệp, giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định liệu có nên đầu tư hay không.
  • Giúp nhà đầu tư so sánh doanh nghiệp với các doanh nghiệp khác cùng ngành.
  • Giúp nhà đầu tư đánh giá liệu doanh nghiệp có đang sử dụng đòn bẩy tài chính hiệu quả hay không.
  • Giúp nhà đầu tư so sánh hoạt động của doanh nghiệp theo thời gian. 

Hạn Chế Của EPS

Hạn Chế Của EPS | EPS Là Gì | Jenfi Capital

Khi xem xét EPS, bạn cần lưu ý một số vấn đề về nhược điểm của chỉ số này như:

  • Công ty có thể xào nấu chỉ số EPS bằng cách mua lại cổ phiếu, giảm số lượng cổ phiếu đang lưu hành và thổi phồng chỉ số EPS.
  • Chỉ số EPS không thể hiện những chi phí phụ liên quan đến công ty như các chi phí lãi vay, các chi phí chuyển nhượng cổ phiếu, chi phí phát triển và các khoản chi phí khác. 
  • Những thay đổi đối với chính sách kế toán để báo cáo thu nhập cũng có thể thay đổi EPS. EPS cũng không tính đến giá của cổ phiếu, vì vậy EPS sẽ không cho ta biết liệu cổ phiếu của một công ty có bị định giá quá cao hay bị định giá thấp hay không.

Tạm Kết

Hiểu rõ về chỉ số EPS rất quan trọng đối với các nhà đầu tư. Thông thường, tỷ lệ EPS cao cho thấy công ty có nhiều lợi nhuận hơn. Tuy nhiên, các nhà đầu tư cũng nên xem xét tỷ lệ ROE (lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu) của công ty khi đánh giá EPS, vì một công ty phải có khả năng tạo ra lợi nhuận bền vững để duy trì EPS theo thời gian.

Câu Hỏi Thường Gặp Về EPS

Chỉ Số EPS Bao Nhiêu Là Tốt?

Chỉ số EPS bao nhiêu là tốt là một câu hỏi khá phức tạp, phụ thuộc vào lĩnh vực và ngành nghề kinh doanh của công ty. Tỷ lệ ROE (tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu) là một trong những chỉ số quan trọng để đánh giá một doanh nghiệp có đang hoạt động hiệu quả hay không. Theo nhiều chuyên gia, ROE > 15% trong liên tục 3 năm sẽ được xem là tốt.

Bạn cần lưu ý doanh nghiệp có thể tìm cách điều chỉnh EPS thông qua việc mua lại cổ phiếu trên thị trường để giảm số lượng cổ phiếu đang lưu hành. Điều này khiến EPS trở nên khó tin cậy nếu doanh nghiệp liên tục phát hành cổ phiếu, trái phiếu chuyển đổi, xào nấu dữ liệu báo cáo.

EPS Cao Hay Thấp Sẽ Tốt Hơn?

Thông thường, chỉ số EPS của doanh nghiệp cao thì khả năng tạo lợi nhuận sẽ cao hơn. Thế nhưng không có điều gì chắc chắn rằng EPS cao sẽ đảm bảo đem lại lợi nhuận trong tương lai. Doanh nghiệp có thể tác động đến cách tính toán chỉ số EPS trước kỳ báo cáo, do đó nhà đầu tư cũng cần cân nhắc độ tin cậy của chỉ số EPS mà doanh nghiệp cung cấp.

Sự khác biệt giữa EPS cơ bản và EPS pha loãng là gì?

 EPS cơ bản được tính bằng cách chia thu nhập ròng cho số lượng cổ phiếu phổ thông đang lưu hành. EPS pha loãng có tính đến khả năng pha loãng thu nhập của công ty trong tương lai, chẳng hạn như quyền chọn cổ phiếu, chứng quyền hoặc nợ chuyển đổi.

Vay vốn tăng trưởng cùng Jenfi

Để đăng ký nhận vốn, bạn chỉ cần:

  • Mở tài khoản Jenfi và Kết nối các tài khoản bán hàng của bạn. Các thuật toán từ Jenfi sẽ phân tích dữ liệu bán hàng của bạn và xem xét tình hình tài chính của doanh nghiệp bạn.
  • Nhận các gói tài chính sau 48 giờ (hoặc ít hơn). Sau khi xem xét tài chính của doanh nghiệp bạn, chúng tôi sẽ đưa ra các gói tài chính phù hợp với tình hình kinh doanh của bạn.
  • Chấp nhận gói tài chính bạn muốn để mở rộng quy mô kinh doanh. Bạn có thể sử dụng khoản vay vốn lưu động để quảng cáo hoặc mua hàng hóa dự trữ để bạn có thể tiếp cận thị trường và tăng trưởng!

Nhận vốn từ Jenfi Capital

 

Nicky Minh

CTO and co-founder

Open post

Đáo Hạn Là Gì? Định Nghĩa, Lợi Ích & Kinh Nghiệm Đáo Hạn Thành Công

Đáo Hạn Là Gì | Jenfi Capital

Đáo hạn là gì? Trong tài chính, đáo hạn (ngày đáo hạn) là ngày mà bên vay cần thanh toán khoản cuối cùng đối với khoản tiền vay hoặc các công cụ tài chính như trái phiếu, tiền gửi có kỳ hạn. Đáo hạn giúp công ty có nguồn tài chính tạm thời để ổn định dòng tiền, hoàn thành dự án hoặc thanh toán cho nhà cung cấp. Tuy nhiên, đáo hạn cũng có một số bất lợi.

Cùng Jenfi Capital tìm hiểu về đáo hạn và những kiến thức liên quan trong bài sau.

Đáo Hạn Là Gì? Định Nghĩa

Đáo hạn là thuật ngữ tài chính, đề cập ngày đến hạn thanh toán hợp đồng. Khi đến ngày đáo hạn, tổ chức tài chính và khách hàng cần hoàn thành nghĩa vụ thanh toán gốc và lãi. 

Các Hình Thức Đáo Hạn

Các Hình Thức Đáo Hạn

Trong các hình thức đáo hạn phổ biến, đáo hạn ngân hàng là công cụ được nhiều người nhắc đến. Hoạt động đáo hạn ngân hàng là khi doanh nghiệp, cá nhân cần tái vay vốn khi khoản vay đến hạn thanh toán.

Các hình thức đáo hạn khác trên thị trường tài chính bao gồm:

  • Đáo hạn trái phiếu: là khi một tổ chức cần nguồn tài chính để hoàn thành một dự án và sẽ phát hành trái phiếu và trả lãi theo các kỳ hạn đã đề ra. Trong đáo hạn trái phiếu, các chủ sở hữu trái phiếu có quyền sở hữu một phần của công ty hoặc tổ chức phát hành trái phiếu.
  • Đáo hạn phát hành: là quá trình điều chỉnh thời gian của một sản phẩm, dịch vụ.
  • Đáo hạn định mức: đáo hạn định mức là khi một tổ chức cần nguồn tài chính để phát hành  tài sản và sẽ trả lãi theo mức lãi suất đã được định trước.

Ưu Và Nhược Điểm Của Đáo Hạn Là Gì

Ưu Và Nhược Điểm Của Đáo Hạn

Đáo hạn cung cấp nhiều lợi ích cho các công ty và tổ chức, bao gồm:

  • Giúp các công ty và tổ chức tích lũy một lượng lớn tiền cho các dự án đang thực hiện.
  • Tạo thêm thời gian để công ty có thể điều chỉnh các kế hoạch tài chính.
  • Giúp công ty giảm các chi phí phát triển 
  • Cung cấp nguồn tài chính tạm thời để hoàn thành các dự án.

Cần thêm nguồn tài chính tạm thời cho các hoạt động bán hàng, marketing? Nhận cấp vốn từ Jenfi Capital!

Khuyết điểm của đáo hạn bao gồm:

  • Tăng chi phí do phải trả lãi.
  • Gây áp lực về tài chính cho các công ty và tổ chức.
  • Kéo dài thời gian hoàn thành dự án.

Ra Quyết Định Đáo Hạn

Ra Quyết Định Đáo Hạn

Khi Nào Nên Đáo Hạn?

Đáo hạn là một công cụ tài chính hữu ích, nhưng lại cũng có những rủi ro. 

Vì vậy, nên thực hiện đáo hạn chỉ khi bạn cần nguồn tài chính tạm thời để hoàn thành một dự án nhất định, và tin rằng công ty của bạn sẽ có thể trả lãi đáo hạn trong thời gian ngắn nhất có thể

Khi Nào Không Nên Đáo Hạn?

Bạn không nên đáo hạn nếu bạn không cần nguồn tài chính tạm thời, nếu công ty của bạn không có khả năng trả lãi đáo hạn, hoặc nếu rủi ro của đáo hạn lớn hơn lợi ích. 

Bạn cũng nên cân nhắc mức lãi suất đáo hạn và hạn đáo hạn trước khi quyết định đáo hạn.

Kinh Nghiệm Đáo Hạn Cho Doanh Nghiệp

Kinh Nghiệm Đáo Hạn Cho Doanh Nghiệp | Jenfi Capital

Để thành công trong việc đáo hạn, các doanh nghiệp cần:

  • Xác định rõ ràng các cầu kì đáo hạn của bạn.
  • Tìm hiểu các lựa chọn đáo hạn có sẵn.
  • Tính toán chặt chẽ tỷ lệ lãi suất và hạn đáo hạn phù hợp với nhu cầu của bạn.
  • Sử dụng các công cụ tính toán để đánh giá tính hợp lý của lãi suất.
  • Xem xét các hình thức đáo hạn khác nhau có sẵn, như cổ phiếu và cổ phiếu phái sinh.

Vay vốn tăng trưởng cùng Jenfi

Để đăng ký nhận vốn, bạn chỉ cần:

  • Mở tài khoản Jenfi và Kết nối các tài khoản bán hàng của bạn. Các thuật toán từ Jenfi sẽ phân tích dữ liệu bán hàng của bạn và xem xét tình hình tài chính của doanh nghiệp bạn.
  • Nhận các gói tài chính sau 48 giờ (hoặc ít hơn). Sau khi xem xét tài chính của doanh nghiệp bạn, chúng tôi sẽ đưa ra các gói tài chính phù hợp với tình hình kinh doanh của bạn.
  • Chấp nhận gói tài chính bạn muốn để mở rộng quy mô kinh doanh. Bạn có thể sử dụng khoản vay vốn lưu động để quảng cáo hoặc mua hàng hóa dự trữ để bạn có thể tiếp cận thị trường và tăng trưởng!

Nhận vốn từ Jenfi Capital

 

Nicky Minh

CTO and co-founder

Top 10 Phần Mềm OKR 2023 Tốt Nhất Không Nên Bỏ Qua

Open post

Top 10 Phần Mềm OKR 2023 Tốt Nhất Không Nên Bỏ Qua

Phần Mềm OKR | Jenfi Capital
Phần Mềm OKR | Jenfi Capital

Bạn đang tìm kiếm Objectives và Key Result tốt nhất cho doanh nghiệp của mình? Bài viết này từ Jenfi Capital giới thiệu danh sách 10 phần mềm OKR tốt nhất hiện nay trên thị trường, với thông tin chi tiết về từng phần mềm, tính năng và chi phí.

Phần mềm OKR là gì?

Phần mềm OKR là gì
Phần mềm OKR là gì

Phần mềm OKR (Objectives và Key Result) hay phần mềm Mục tiêu và Kết quả then chốt, là một nền tảng cho phép bạn đặt mục tiêu theo số lượng cần đạt trong một khoảng thời gian xác định.

Khi bạn đã chuyển đổi các mục tiêu của công ty thành dạng có thể đo lường được, bạn chỉ cần sử dụng OKR,  thiết lập các mục tiêu cần đạt được, thời gian hoàn thành, và phân phối nhiệm vụ đến các thành viên trong đội nhóm. Phần mềm OKR sẽ cập nhật tiến trình cho bạn biết được trạng thái mục tiêu của bạn đã đạt đến mức độ nào.

Ví dụ: nếu bạn đặt mục tiêu bán được 10,000 sản phẩm trong một tháng, hay đặt mục tiêu gửi 1,000 email marketing đến khách hàng trong 1 tuần, thì OKR sẽ tích hợp với các nền tảng bạn sử dụng, ví dụ như Google, Slack, v.v. và sẽ tự động theo dõi hiệu suất của nhóm bạn.

Lợi Ích Của Phần Mềm OKR Trong Quản Lý Doanh Nghiệp

Lợi Ích Của Phần Mềm OKR Trong Quản Lý Doanh Nghiệp
Lợi Ích Của Phần Mềm OKR Trong Quản Lý Doanh Nghiệp

Lợi ích của phần mềm OKR bao gồm:

Giúp bạn và đội nhóm bám sát phương hướng đề ra, làm theo để đạt được kết quả theo đúng mục tiêu ban đầu. 

  • Giảm sai sót, lỗi trong quá trình triển khai. 
  • Thúc đẩy tăng trưởng.
  • Tập trung vào trách nhiệm của nhân viên và tăng sự gắn kết giữa các nhân viên.
  • Theo dõi hiệu suất làm việc của nhân viên.
  • Giúp quản lý hiệu suất làm việc nơi công sở.

Những Doanh Nghiệp Sử Dụng Phần Mềm ORK

Objectives và Key Result
Những Doanh Nghiệp Sử Dụng Phần Mềm ORK

Hầu hết các tập đoàn toàn cầu như Google, Deloitte, Accenture, Microsoft, Intel, Airbnb, LinkedIn, Twitter, Netflix, v.v. đều sử dụng phần mềm OKR để đạt được các mục tiêu tăng trưởng của họ. 

Nhiều công ty tại Việt Nam sử dụng OKR để giúp lập kế hoạch chiến lược và thiết lập mục tiêu. 

Các công ty như FPT, Học viện Quản lý PACE, Viindoo và Việc làm Hero đều đang sử dụng phần mềm OKR để giúp thiết lập mục tiêu và các sáng kiến lập kế hoạch chiến lược của họ. Các doanh nghiệp khác sử dụng OKR có thể kể đến như: VietinBank, Vietcombank, Vinamilk, Viettel, FPT, VNPT…

Top 10 Phần Mềm OKR Hàng Đầu 2023

Top 10 Phần Mềm OKR Hàng Đầu Hiện Nay 2023
Top 10 Phần Mềm OKR Hàng Đầu Hiện Nay 2023

10 phần mềm OKR hàng đầu dành cho doanh nghiệp & cá nhân bao gồm

  • Leapsome
  • ClickUp
  • Synergita
  • WorkBoard
  • Profit.co
  • Weekdone
  • Ally.io
  • Betterworks
  • Asana
  • 7Geese

Tất cả các phần mềm OKR này đều cung cấp các tính năng tương tự nhau, ví dụ như thiết lập và theo dõi mục tiêu, theo dõi và giám sát kết quả chính, quản lý hiệu suất. Ngoài ra, mỗi phần mềm có những tính năng riêng và mức giá dịch vụ khác nhau, từ miễn phí đến vài trăm nghìn mỗi tháng. 

So sánh phần mềm Objectives và Key Result hàng đầu

Phần mềm OKR Thích hợp cho Chi phí Nền tảng sử dụng
Leadsome Giúp bạn quản lý các mục tiêu & OKR của công ty, đồng thời cải thiện giao tiếp và sự minh bạch trong tổ chức Bắt đầu từ $8/người dùng/tháng. web
ClickUp Dễ sử dụng & thao tác Bắt đầu từ $5/ người dùng/tháng. Trên Cloud, SaaS, Web, Mac/Windows/Linux desktop, Android/iOS mobile, iPad
Synergita Thích hợp cho tất cả các loại hình doanh nghiệp, từ nhỏ đến tập đoàn Bắt đầu từ $9/ người dùng/tháng. SaaS 
Workboard Công cụ truyền thông Bắt đầu từ $15/ người dùng/tháng. Trên Cloud, SaaS, web, điện thoại di động Android/iOS
Profit.co Gắn kết nhân viên với mục tiêu Bắt đầu từ $7/ người dùng/tháng. Có phiên bản miễn phí với tính năng giới hạn. Trên Cloud, SaaS, Web, Mac/Windows desktop, On-Premise- Windows, Android/iOS mobile, iPad
Weekdone  Có hướng dẫn từng bước với chuyên gia OKR Bắt đầu từ $90 mỗi tháng Trên Cloud, SaaS, Web, iPad di động Android/iOS
Ally.io Cung cấp nhiều tính năng hữu ích. Bắt đầu từ $7 mỗi tháng Trên Cloud, SaaS, Web, iPad di động Android/iOS

Đánh Giá Chi Tiết Các Phần Mềm OKR Nổi Bật

Objectives và Key Result
Đánh Giá Chi Tiết Các Phần Mềm OKR Nổi Bật

Phần mềm OKR Leapsome

Leapsome là phần mềm giúp tăng cường và đơn giản hóa quản lý theo OKR. Nhờ giao diện thân thiện với người dùng và khả năng phân tích vượt trội, Leapsome cho phép bạn thiết lập và giám sát OKR ở cấp công ty, nhóm hoặc cá nhân. Với những chương trình tích hợp (ví dụ: Jira, Google Trang tính), bạn sẽ dễ dàng cập nhật động việc hoàn thành mục tiêu, tăng sự liên kết trong doanh nghiệp.

Chức năng nhận xét trên nền tảng của Leapsome cho phép các bên liên quan đặt câu hỏi hoặc cung cấp phản hồi về các mục tiêu cụ thể, tối đa hóa tính minh bạch và sự linh hoạt khi thực hiện công việc.

Phần mềm OKR-Leapsome
OKR-Leapsome

Ưu và nhược điểm của Leapsome 

Ưu điểm

  • Dễ dàng cài đặt và sử dụng
  • Tự động hóa quy trình thu thập và quản lý khách hàng tiềm năng
  • Cung cấp phân tích và hiểu biết sâu sắc về hiệu suất khách hàng tiềm năng
  • Cung cấp tích hợp với các công cụ tiếp thị và bán hàng khác
  • giá cả phải chăng

Nhược điểm

  • Tùy chọn tùy chỉnh hạn chế
  • Hỗ trợ khách hàng hạn chế
  • Thiếu các tính năng như tự động hóa tiếp thị qua email
  • Ít ứng dụng tích với bên thứ ba

Phần mềm OKR ClickUp

ClickUp là một phần mềm OKR tích hợp cho quản lý nhiệm vụ, tài liệu, trò chuyện, mục tiêu v.v.

ClickUp là một trong những phần mềm tốt nhất và dễ sử dụng nhất hiện nay. Với nền tảng này, bạn có thể đặt mục tiêu, tích hợp ứng dụng của mình với trình theo dõi mục tiêu và có quyền truy cập vào các công cụ để theo dõi mục tiêu tự động.

Ứng dụng tất cả trong một này đáp ứng nhu cầu quản lý công việc của bạn, mạnh mẽ nhưng giá cả phải chăng. 

Objectives và Key Result
Phầm mềm OKR ClickUp-okr

Ưu và nhược điểm của Clickup

Ưu điểm của ClickUp:

  • Trực quan và dễ sử dụng
  • tùy biến cao
  • Cung cấp một loạt các tính năng
  • Tích hợp với các ứng dụng và dịch vụ của bên thứ ba
  • giá cả phải chăng

Nhược điểm của ClickUp:

  • Có thể mất thời gian để tìm hiểu tất cả các tính năng
  • Thiếu hỗ trợ cho thiết bị di động
  • Tùy chọn hỗ trợ khách hàng hạn chế

Phần mềm OKR Synergita

Đối với các công ty đang tăng trưởng cao nhưng gặp khó khăn trong việc sắp xếp & quản lý nhân sự, chiến lược và kết quả, Synergita OKR là giải pháp hoàn hảo để tạo ra văn hóa làm việc theo mục tiêu bằng cách biến các mục tiêu thành hành động thực tế.

Synergita OKR có thiết kế tối giản, dễ sử dụng. Với Synergita OKR, bạn sẽ có quyền truy cập vào bộ tính năng phù hợp để căn chỉnh, thúc đẩy và thực hiện thành công nhiệm vụ OKR đầu tiên của mình.

Phần mềm okr-Synergita
Phần mềm okr-Synergita

Ưu và nhược điểm của Synergita 

Ưu điểm của Synergita:

  • Hệ thống quản lý hiệu suất toàn diện
  • Tự động hóa các tác vụ thông thường
  • Khả năng phân tích và báo cáo nâng cao
  • Giao diện người dùng trực quan
  • Tích hợp với các hệ thống nhân sự khác

Nhược điểm của Synergita:

  • Tùy chọn tùy chỉnh hạn chế
  • Hỗ trợ khách hàng hạn chế
  • Có thể tốn kém cho các tổ chức lớn hơn
  • Không phù hợp với doanh nghiệp nhỏ

Phần mềm OKR Workboard

WorkBoard cung cấp cho bạn các công cụ để thiết lập mục tiêu và kết quả có thể đo lường được. Phần mềm cung cấp cho bạn các công cụ tích hợp để giao tiếp nhóm và thúc đẩy hoạt động. 

Objectives và Key Result
Phần mềm OKR Workboard

Ưu và nhược điểm của WorkBoard 

Ưu điểm của WorkBoard:

  • Công cụ để làm rõ từng mục tiêu.
  • Các công cụ cho phép bạn minh bạch trong quy trình OKR.
  • Thông báo tự động và báo cáo hàng quý về tiến độ của OKR.
  • Khóa học cấp chứng chỉ huấn luyện OKR.
  • Các khóa đào tạo WorkBoard.

Nhược điểm của WorkBoard:

  • Hơi khó sử dụng lúc đầu.

Phần mềm Profit.co

Profit.co là một phần mềm theo dõi OKR giúp các doanh nghiệp từ nhỏ đến lớn quản lý hiệu suất và gắn kết nhân viên. Phần mềm Profit.co là một giải pháp hiện đại để đạt được các mục tiêu kinh doanh của bạn. Với khả năng dùng thử miễn phí 30 ngày, bạn có thể sử dụng thoải mái trước khi mua bản quyền sử dụng. 

Phần mềm OKR Profit.co
Phần mềm OKR Profit.co

Ưu và nhược điểm của Profit.co

Ưu điểm:

  • Có thời gian dùng thử lên đến 30 ngày.
  • Có các mẫu (template) OKR tạo sẵn.
  • Các công cụ tự động hóa có thể tùy chỉnh.
  • Đảm bảo thời gian hoạt động 99,9%.
  • Dịch vụ khách hàng 24/7.
  • Dễ sử dụng

Nhược điểm:

 

  • Ít trực quan hơn so với các phần mềm OKR khác.

Tạm Kết 

Phần mềm OKR là một trong những giải pháp hiện đại giúp doanh nghiệp giải quyết vấn đề về tối ưu hiệu suất làm việc & đạt mục tiêu trong thế giới kỹ thuật số. Ý tưởng về OKR khiến bạn suy nghĩ về các mục tiêu của công ty, làm việc theo hướng đó, thu hút nhân viên, theo dõi hiệu suất của họ, đồng thời, tiết kiệm thời gian của bạn và trở nên có định hướng phát triển hơn.

Phần mềm tốt nhất trong ngành là có thể kể đến như ClickUp, Workdone, WorkBoard, Profit.co.

Câu hỏi thường gặp về OKR

Lợi ích của việc sử dụng OKR là gì?

Việc sử dụng OKR có những lợi ích như: tập trung hơn vào mục tiêu chính, cải thiện hợp tác, tăng cường tính chịu trách nhiệm và động viên nhân viên.

Sự khác biệt giữa OKR và KPI là gì?

Sự khác biệt chính giữa OKR (Mục tiêu và kết quả chính) và KPI (Chỉ số hiệu suất chính) là OKR tập trung vào việc thiết lập các mục tiêu và mục tiêu dài hạn, KPI được sử dụng để đo lường và đánh giá hiệu suất của một doanh nghiệp.

 OKR cung cấp một khuôn khổ để thiết lập và theo dõi các mục tiêu, đồng thời giúp đảm bảo mọi người đều tập trung vào cùng một mục tiêu. KPI được sử dụng để đo lường và đánh giá các số liệu hiệu suất cụ thể. Ngoài ra, OKR linh hoạt và năng động hơn, trong khi KPI cứng nhắc và cụ thể hơn.

Làm thế nào để bạn thiết lập OKR hiệu quả?

Thiết lập OKR hiệu quả bao gồm một số bước như: 

  • Trước tiên, bạn cần xác định mục tiêu tổng thể và các mục tiêu mà bạn muốn đạt được. 
  • Khi bạn đã xác định được mục tiêu và mục tiêu, bạn cần xác định các kết quả chính cần đạt được để đạt được thành công mục tiêu. 
  • Khi các kết quả chính được xác định, bạn có thể đặt các mục tiêu cụ thể, có thể đo lường được, có thể đạt được, thực tế và kịp thời (SMART) cho từng kết quả chính. 
  • Cuối cùng, bạn cần thường xuyên xem xét và điều chỉnh OKR của mình để đảm bảo rằng chúng vẫn phù hợp và đi đúng hướng để đạt được mục tiêu.

Làm thế nào để bạn đo lường hiệu suất OKR?

Để đo lường kết quả, bạn nên xem xét tác động của OKR đối với doanh nghiệp. Điều này có thể được đo lường bằng cách tăng doanh thu, cải thiện sự hài lòng của khách hàng hoặc tăng hiệu quả. Ngoài ra, bạn cũng nên xem phản hồi từ nhân viên và khách hàng để hiểu rõ hơn về tác động của OKR.

Làm cách nào để chọn phần mềm OKR phù hợp?

Bạn nên tìm kiếm các tính năng sau trong phần mềm Objectives và Key Result:

  • Dễ sử dụng.
  • Số lượng người dùng tối đa có thể sử dụng.
  • Khả năng tương thích với thiết bị của bạn.
  • Khả năng tích hợp với các nền tảng bạn sử dụng (để có thể theo dõi hiệu suất công việc).

 

Vay vốn tăng trưởng cùng Jenfi

Để đăng ký nhận vốn, bạn chỉ cần:

  • Mở tài khoản Jenfi và Kết nối các tài khoản bán hàng của bạn. Các thuật toán từ Jenfi sẽ phân tích dữ liệu bán hàng của bạn và xem xét tình hình tài chính của doanh nghiệp bạn.
  • Nhận các gói tài chính sau 48 giờ (hoặc ít hơn). Sau khi xem xét tài chính của doanh nghiệp bạn, chúng tôi sẽ đưa ra các gói tài chính phù hợp với tình hình kinh doanh của bạn.
  • Chấp nhận gói tài chính bạn muốn để mở rộng quy mô kinh doanh. Bạn có thể sử dụng khoản vay vốn lưu động để quảng cáo hoặc mua hàng hóa dự trữ để bạn có thể tiếp cận thị trường và tăng trưởng!

Nhận vốn từ Jenfi Capital

 

Nicky Minh

CTO and co-founder

Top Phần Mềm Kinh Doanh Facebook Trong 2023

Open post

Top Phần Mềm Kinh Doanh Facebook Trong 2023

Hiện nay, rất nhiều phần mềm hỗ trợ kinh doanh bán hàng trên Facebook được thiết kế dành cho thị trường Việt Nam như: Fchat.vn, Codon, Sapo GO, Chatbot Puziness, IClick, Nhanh.vn, DooPage ... Các phần mềm này giúp chủ doanh nghiệp, chủ shop đạt các mục tiêu kinh doanh khác nhau: từ tối ưu quảng cáo, quản lý hàng hóa, phân loại khách hàng, livestream trên Facebook…

Cùng Jenfi Capital tìm hiểu về tính năng các phần mềm kinh doanh Facebook phổ biến hiện nay và lựa chọn phần mềm tốt nhất dành cho doanh nghiệp bạn trong 2023.

Phần Mềm Kinh Doanh Facebook Fchat.vn

Top Phần Mềm Kinh Doanh Facebook Trong 2023

Fchat.vn là một phần mềm hỗ trợ bán hàng trên Facebook, cung cấp các tính năng như tối ưu hóa quảng cáo, quản lý kho hàng, nhận hàng, khách hàng, tích hợp chatbot và livestream trên Facebook. Fchat.vn cho phép bạn tự động hóa các công việc và chăm sóc khách hàng qua việc comment và inbox trên Fanpage. Fchat giúp bạn dễ dàng quản lý khách hàng 24/7 và tăng doanh số.

Fchat dành cho ai

Phần mềm Fchat.vn được thiết kế dành cho các doanh nghiệp, cá nhân và các cửa hàng bán hàng trực tuyến.

Chi phí phần mềm Fchat

Phần mềm Fchat có phiên bản miễn phí dành cho 1 nhân viên, 10 trang fanpage và 1000 khách hàng.

Ngoài ra, Fchat còn cung cấp các gói dịch vụ trả phí để cung cấp các tính năng nâng cao và hỗ trợ khách hàng nâng cao. Các gói dịch vụ bao gồm: Gói miễn phí, Gói chuyên nghiệp, Gói doanh nghiệp, Gói doanh nghiệp Plus, và Gói doanh nghiệp Premium. Gói chuyên nghiệp của Fchat từ 199.000 VND/ tháng và gói doanh nghiệp từ 999000 VND/ tháng.

Ưu và nhược điểm của phần mềm Fchat

Ưu điểm 

  • tự động hóa các công việc và chăm sóc khách hàng qua việc comment và inbox trên Fanpage
  • tối ưu hóa quảng cáo, quản lý kho hàng, nhận hàng, khách hàng, tích hợp chatbot và livestream trên Facebook

Nhược điểm

  • Không hỗ trợ bán hàng trên các nền tảng khác ngoài Facebook 
  • Các tính năng tự động hóa có thể có những nhược điểm
  • Không có tính năng tích hợp với các công cụ marketing khác như Google Ads
  • Không có tính năng tự động phân tích dữ liệu

Phần mềm kinh doanh Facebook Codon

Phần mềm kinh doanh Facebook Codon

Phần mềm Codon là một phần mềm quản lý bán hàng trên mạng xã hội Facebook, hỗ trợ doanh nghiệp tối ưu hóa các hoạt động bán hàng, quản lý fanpage, chăm sóc khách hàng và quản lý kho hàng. Codon cung cấp các tính năng như tổng hợp comment, bán hàng fanpage, quản lý bán hàng, báo cáo bán hàng, theo dõi hiệu suất.

Phần mềm Codon dành cho ai

Phần mềm Codon được thiết kế dành cho các doanh nghiệp, cá nhân và các cửa hàng bán hàng trực tuyến.

Chi phí phần mềm Codon

chi phí Phần mềm kinh doanh Facebook Codon

Phần mềm Codon cung cấp 3 gói Start, Standard và Premium với mức giá thấp nhất là gói Start cho 6 tháng (950,000 VND/ 6 tháng). 

Ưu nhược điểm của phần mềm kinh doanh Facebook Codon

Ưu điểm

  • Tối ưu hóa bán hàng trên mạng xã hội Facebook
  • Tự động hóa các công việc
  • Quản lý kho hàng

Nhược điểm

  • Chỉ cung cấp một số tính năng cơ bản
  • Thiết kế giao diện không đẹp 
  • Không có hỗ trợ trực tuyến.

Xem thêm: Top 5 phần mềm SEO 2023 tốt nhất 

Phần mềm kinh doanh Facebook Sapo GO

Phần mềm kinh doanh Facebook Sapo GO

Sapo GO là phần mềm quản lý bán hàng trực tuyến của Sapo, một công ty phần mềm của Việt Nam. Sapo GO cung cấp các công cụ hỗ trợ cho các doanh nghiệp với việc bán hàng trên mạng, bao gồm quản lý sản phẩm, bán hàng trực tuyến, quản lý đơn hàng, quản lý khách hàng, quản lý kho, thanh toán QR và hóa đơn điện tử. 

Sapo còn cung cấp nhiều tiện ích khác hỗ trợ doanh nghiệp như: giải pháp vận chuyển, thanh toán và vay vốn (liên kết với VP bank, TPbank). 

Sapo GO dành cho ai

Sapo GO dành cho các doanh nghiệp SME, các nhà cung cấp dịch vụ và dịch vụ nội bộ, các cửa hàng bán lẻ, các cá nhân đang kinh doanh online.

Chi phí phần mềm Sapo GO

Sapo GO cung cấp 3 gói gồm: Startup, Pro và Omnichannel. Gói Startup có mức giá thấp nhất, từ 160.000 VND/ tháng, hỗ trợ bán tại cửa hàng và trên Facebook.

Bảng so sánh các gói dịch vụ của Sapo GO

Bảng so sánh các gói dịch vụ của Sapo GO

Ưu nhược điểm của phần mềm Sapo GO

Ưu điểm

  • Hỗ trợ bán hàng đa kênh
  • Hỗ trợ kết nối: vận chuyển, thanh toán, vay kinh doanh
  • Đa dạng phương thức thanh toán

Khuyết điểm

  • Có thể phức tạp với người mới  sử dụng

Phần mềm kinh doanh Facebook: Chatbot Puziness

Phần mềm kinh doanh Facebook: Chatbot Puziness

Puziness là phần mềm quản lý fanpage Facebook của doanh nghiệp Việt Nam, cung cấp tính năng bán hàng tự động ,tối ưu bằng Chatbot. Puziness tập trung vào phễu marketing bằng cách tự động trả lời comment, quản lý comment, phân loại tương tác trên fanpage theo hành vi khách hàng và thống kê báo cáo kết quả.

Chi phí chatbot Puziness

Chi phí sử dụng puziness

Chi phí sử dụng Chatbot Puziness được tính theo số lượng khách hàng hàng tháng. Phí gói cơ bản bắt đầu từ $9,99/tháng với tối đa 500 khách hàng hàng tháng. Gói nâng cao của Puziness có thể tới $49,99/tháng với tối đa 3000 khách hàng hàng tháng.

Phần mềm kinh doanh trên Facebook: Iclick

Phần mềm kinh doanh trên Facebook: Iclick

Iclick là một phần mềm dành cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, cung cấp các công cụ hỗ trợ để tối ưu hóa quảng cáo trên Facebook, Instagram và Google. Phần mềm cung cấp các tính năng như đặt lịch quảng cáo, tự động tạo phân tích, quản lý các khoản chi phí quảng cáo và tích hợp các công cụ hỗ trợ để tối ưu hóa bán hàng.

Phần mềm phần mềm kinh doanh Facebook iclick dành cho ai?

Phần mềm Iclick dành cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, các cá nhân đang kinh doanh trực tuyến trên Facebook, Google, Instagram.

Chi phí sử dụng Iclick

Chi phí sử dụng Iclick

Iclick phân thành 5 gói: từ miễn phí (sử dụng 13 phần mềm thuộc SEOIclick) đến các cấp 1, 2, 3, 4. Với các cấp càng cao, số lượng phần mềm được sử dụng càng tăng theo. 

Phần mềm kinh doanh Nhanh.vn

Nhanh.vn là phần mềm kinh doanh đa kênh, hỗ trợ quản lý đơn hàng, kho hàng, vận chuyển… đa nền tảng. Phần mềm Nhanh.vn kết nối với các sàn thương mại điện tử như Shopee, Lazada, Tiki, kết hợp với tính năng bổ sung như quản lý fanpage Facebook, chat SMS, Zalo và kết nối các đơn vị vận chuyển.

Phần mềm kinh doanh Nhanh.vn

Chi phí phần mềm nhanh.vn

Ưu nhược điểm của phần mềm phần mềm kinh doanh Facebook Nhanh.vn

Ưu điểm

  • Đồng bộ kho hàng từ nhiều kênh thương mại điện tử
  • Quản lý bán hàng tích hợp
  • Tích hợp website, fanpage

Nhược điểm

  • Chi phí cao so với thị trường
  • Thao tác rườm rà

Tạm Kết

Sử dụng các phần mềm kinh doanh Facebook giúp bạn tăng ROI, tiết kiệm thời gian & chăm sóc khách hàng trên nền tảng này tốt hơn. Với hướng dẫn từ bài viết này, hy vọng bạn lựa chọn được phần mềm kinh doanh Facebook phù hợp với doanh nghiệp mình và phát triển mạnh mẽ trong 2023.

Vay vốn tăng trưởng cùng Jenfi

Để đăng ký nhận vốn, bạn chỉ cần:

  • Mở tài khoản Jenfi và Kết nối các tài khoản bán hàng của bạn. Các thuật toán từ Jenfi sẽ phân tích dữ liệu bán hàng của bạn và xem xét tình hình tài chính của doanh nghiệp bạn.
  • Nhận các gói tài chính sau 48 giờ (hoặc ít hơn). Sau khi xem xét tài chính của doanh nghiệp bạn, chúng tôi sẽ đưa ra các gói tài chính phù hợp với tình hình kinh doanh của bạn.
  • Chấp nhận gói tài chính bạn muốn để mở rộng quy mô kinh doanh. Bạn có thể sử dụng khoản vay vốn lưu động để quảng cáo hoặc mua hàng hóa dự trữ để bạn có thể tiếp cận thị trường và tăng trưởng!

Nhận vốn từ Jenfi Capital

 

Nicky Minh

CTO and co-founder

Mẫu Giấy Vay Tiền Chi Tiết Và Mới Nhất Năm 2023

Open post

Mẫu Giấy Vay Tiền Chi Tiết Và Mới Nhất Năm 2023

Giấy Vay Tiền: Mẫu Giấy Vay Tiền & Tải Về

Giấy vay tiền là loại giấy tờ giữa bên vay và bên cho vay về các chi tiết khoản vay. Bạn có thể dùng mẫu giấy cho vay tiền cá nhân giữa bạn bè, người thân, hoặc sử dụng giấy vay tiền doanh nghiệp để vay vốn kinh doanh, mua tài sản. 

Dưới đây, Jenfi Capital cung cấp các mẫu giấy cho vay tiền được sử dụng phổ biến tại Việt Nam để bạn có thể tải về.

Giấy Vay Tiền, Nhận Nợ Bao Gồm Những Nội Dung Gì?

Giấy Vay Tiền, Nhận Nợ Bao Gồm Những Nội Dung Gì

Mẫu giấy vay tiền đơn giản bao gồm các chi tiết về khoản vay như: số tiền vay, thông tin cá nhân, thời gian, mục đích vay, phương thức thanh toán và lãi suất. Bên dưới giấy vay tiền sẽ thể hiện cam kết, chữ ký của các bên liên quan trong hợp đồng vay.

  • Thông tin bên cho vay và bên đi vay: Cần đầy đủ thông tin về họ tên, năm sinh, thông tin về giấy tờ tùy thân (CMND, căn cước công dân, hộ chiếu), địa chỉ liên lạc, số điện thoại…
  • Số tiền vay và thời hạn vay: Số tiền vay phải được ghi cụ thể cả bằng số và bằng chữ, thời hạn vay nên ghi cụ thể ngày, tháng, năm.
  • Lãi suất: Cần ghi rõ cụ thể lãi suất %/ tháng. Trường hợp giấy vay tiền không tính lãi cần ghi là “bên A cho bên B vay không tính lãi”.
  • Phương thức trả nợ: Chuyển khoản, tiền mặt, tài sản….
  • Thỏa thuận khác: Phương thức giải quyết tranh chấp nếu, các quy định chi tiết khi một trong hai bên không tuân thủ theo đúng thỏa thuận

Giấy vay tiền cần có ít nhất 2 bản, nêu rõ bằng số và bằng chữ trong giấy, bên vay và bên cho vay mỗi bên giữ số lượng bản chính như nhau.

Xem thêm: Vay tiền nóng có phải tín dụng đen?

Mẫu Giấy Vay Tiền 2023 Mới Nhất

Mẫu Giấy Vay Tiền Mới Nhất 2023

Dưới đây là các mẫu giấy vay tiền mới nhất mà bạn có thể tải ngay và sử dụng

Mẫu giấy ghi nợ đơn giản

Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam 

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

GIẤY GHI NỢ 

  1. Thông tin bên vay:

Ông/ Bà (Họ và Tên)

Ngày sinh : XX/XX/YYYY

Căn cước công dân : ................do …. Cấp

Địa chỉ thường trú:

Ông/ Bà (Họ và Tên)

Ngày sinh : XX/XX/YYYY

Căn cước công dân : ................do …. Cấp

Địa chỉ thường trú:

  1. Thông tin bên cho vay:

Ngày sinh : XX/XX/YYYY

Căn cước công dân : ................do …. Cấp

Địa chỉ thường trú:

  1. Tài sản vay và lãi suất vay

Tiền cho vay : (bằng số) đồng ( bằng chữ: )

Lãi suất: % / tháng, trong thời hạn… tháng kể từ ngày …. đến …2023.

Thời gian trả lãi suất hàng tháng: 

  1. Mục đích vay
  2. Cam kết

Bên vay cam kết sẽ thanh toán tiền gốc và lãi suất theo đúng nội dung đã thỏa thuận . Nếu không thực hiện đúng cam kết sẽ phải chịu trách nhiệm trước pháp luật.

Bên cho vay ( ký và ghi rõ họ tên ) 

Bên đi vay  ( ký và ghi rõ họ tên )

Tải Mẫu Giấy Vay Tiền bảng word: giấy vay tiền cá nhân đơn giản

Mẫu giấy vay tiền có thế chấp tài sản

Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

GIẤY GHI NỢ VÀ THẾ CHẤP QUYỀN SỬ ĐẤT

BÊN CHO VAY ( BÊN A )

Ông/ Bà (Họ và Tên)

Ngày sinh : XX/XX/YYYY

Căn cước công dân : ................do …. Cấp

Địa chỉ thường trú:

Ông/ Bà (Họ và Tên)

Ngày sinh : XX/XX/YYYY

Căn cước công dân : ................do …. Cấp

Địa chỉ thường trú:

BÊN VAY ( BÊN B ) 

Ông/ Bà (Họ và Tên)

Ngày sinh : XX/XX/YYYY

Căn cước công dân : ................do …. Cấp

Địa chỉ thường trú:

Ông/ Bà (Họ và Tên)

Ngày sinh : XX/XX/YYYY

Căn cước công dân : ................do …. Cấp

Địa chỉ thường trú:

Sau khi hai bên thỏa thuận cùng ký giấy ghi tiền với các điều khoản sau:

Điều 1: Đối tượng của hợp đồng

- Bằng số : … đồng

- Bằng chữ:... đồng.

Điều 2: Thời hạn và phương thức vay

- Thời hạn vay là … tháng kể từ ngày…  đến 2023.

- Phương thức vay : chuyển khoản qua số tài khoản............tại ngân hàng….

 Điều 3 : Lãi suất

- Bên A cho bên B số tiền với lãi suất …% một tháng tính từ ngày nhận tiền vay.

- Tiền lãi được trả hàng tháng vào ngày …

Điều 4: Tài sản thế chấp trong giấy ghi nợ

Quyền sử dụng đất của bên B đối với thửa đất cấp ngày… tháng … năm … , cụ thể như sau:

- Thửa đất số : 

- Tờ bản đồ số : 

- Địa chỉ thửa đất: 

- Loại đất : 

- Thời hạn sử dụng: 

- Tài sản trên đất : 

- Diện tích : 

Điều 5: Nghĩa vụ của bên A

- Chuyển tiền cho bên B đầy đủ theo thỏa thuận.

- Không được yêu cầu bên B trả lại tiền trước thời hạn.

- Bảo quản, giữ gìn giấy tờ về quyền sử dụng đất.

Điều 6: Nghĩa vụ của bên B

- Bên B phải trả đủ tiền khi đến hạn.

- Trong trường hợp vay không có lãi mà khi đến hạn bên B không trả nợ hoặc trả không đầy đủ thì bên B phải trả lãi đối với khoản nợ chậm trả theo lại suất cơ bản do Ngân hàng Nhà nước công bố tương ứng với thời hạn chậm trả tại thời điểm trả nợ.

- Đến thời hạn bên B không trả hoặc trả không đầy đủ thì bên B phải trả lãi trên nợ gốc và lãi nợ quá hạn theo lãi suất cơ bản do Ngân hàng Nhà nước tương ứng với thời hạn vay tại thời điểm trả nợ.

Điều 7: Mục đích sử dụng tiền vay

Điều 8: Những cam kết chung

- Hai bên cam kết thực hiện đầy đủ các điều khoản trong hợp đồng này.

- Trường hợp có xảy tranh chấp xảy ra, hai bên sẽ thương lượng. Trường hợp không thể thỏa thuận được hai bên sẽ đưa ra Tòa án quận Đống Đa.

Điều 9 : Hiệu lực của hợp đồng

- Hợp đồng này có hiệu lực từ ngày…. tháng… năm … đến ngày …tháng  …năm 2023 .

- Hợp đồng này có lập 2 bản, mỗi bên giữ 1 bản.

Bên cho vay ( ký và ghi rõ họ tên  ) 

Bên đi vay  ( ký và ghi rõ họ tên )

Tải Mẫu Giấy Vay Tiền bảng word: mẫu giấy vay tiền thế chấp tài sản

Câu hỏi thường gặp về giấy vay tiền

Quy định về lãi suất vay tiền dân sự

Lãi suất vay do các bên thỏa thuận, tuy nhiên không vượt quá 20%/ năm. Trong trường hợp lãi suất vượt 20%/ năm thì giấy vay tiền sẽ không có hiệu lực pháp lý. 

Giấy vay tiền viết tay có hợp pháp không

Căn cứ theo Điều 119 Bộ luật dân sự 2015, pháp luật không quy định phải đánh máy hay viết tay mẫu giấy vay tiền, miễn nội dung trên giấy vay tiền thể hiện đầy đủ các thông tin & bên tham gia tự nguyện ký kết, có đủ nhận thức dân sự khi thực hiện hợp đồng vay.

Giấy vay tiền có cần công chứng không

Giấy vay tiền có hiệu lực pháp luật mà không cần công chứng.

Vay vốn tăng trưởng cùng Jenfi

Để đăng ký nhận vốn, bạn chỉ cần:

  • Mở tài khoản Jenfi và Kết nối các tài khoản bán hàng của bạn. Các thuật toán từ Jenfi sẽ phân tích dữ liệu bán hàng của bạn và xem xét tình hình tài chính của doanh nghiệp bạn.
  • Nhận các gói tài chính sau 48 giờ (hoặc ít hơn). Sau khi xem xét tài chính của doanh nghiệp bạn, chúng tôi sẽ đưa ra các gói tài chính phù hợp với tình hình kinh doanh của bạn.
  • Chấp nhận gói tài chính bạn muốn để mở rộng quy mô kinh doanh. Bạn có thể sử dụng khoản vay vốn lưu động để quảng cáo hoặc mua hàng hóa dự trữ để bạn có thể tiếp cận thị trường và tăng trưởng!

Nhận vốn từ Jenfi Capital

 

Nicky Minh

CTO and co-founder

Nhượng Quyền Thương Hiệu: Top Thương Hiệu Franchise Tại Việt Nam 2023

Open post

Nhượng Quyền Thương Hiệu: Top Thương Hiệu Franchise Tại Việt Nam 2023

 Nhượng Quyền Thương Hiệu | Jenfi Capital

Nhượng quyền, nhượng quyền thương hiệu là cách bắt đầu kinh doanh ít rủi ro hơn so với việc tự khởi nghiệp và xây dựng thương hiệu mới. Nhượng lại quyền giúp bạn tận dụng lợi thế của một thương hiệu đã có chỗ đứng trên thị trường, có cơ sở khách hàng và dựa trên mô hình kinh doanh đã thành công. 

Tại Việt Nam, có rất nhiều thương hiệu từ quốc tế như McDonald’s, Starbuck, KFC, Singapore Math… và những thương hiệu trong nước như King Coffee, Milano Coffee, Coop Food… hoạt động theo mô hình nhượng quyền.

Bài viết này từ Jenfi Capital sẽ giới thiệu đến bạn mô hình kinh doanh này và những thương hiệu phổ biến mà bạn có thể cân nhắc trong 2023.

Nhượng quyền thương hiệu là gì?

Nhượng quyền là gì? Nhượng quyền thương hiệu là gì?

Định nghĩa nhượng quyền thương hiệu

Nhượng quyền (franchise) là hình thức kinh doanh trong đó một bên (franchisee) sẽ được quyền sử dụng thương hiệu, kiến thức, quy trình kinh doanh của doanh nghiệp khác (franchisor) để bán sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ. 

Ví dụ, một trong những mô hình kinh doanh nhượng lại quyền phổ biến nhất toàn cầu là McDonald’s. Đây là thương hiệu nhượng lại quyền kinh doanh thức ăn nhanh. Công ty cung cấp cho bên nhượng quyền thương hiệu đầy đủ nguồn lực cần thiết để vận hành cửa hàng, bao gồm tài liệu đào tạo, marketing, và quyền tham gia vào chuỗi cung ứng của McDonald’s. Ngược lại, bên mua nhượng lại quyền thanh toán chi phí một lần cho McDonald’s và phần trăm lợi nhuận theo định kỳ. 

Ưu điểm khi kinh doanh nhượng quyền

Một số lợi ích của mô hình bao gồm:  

  • Thương hiệu và danh tiếng đã được thiết lập trên thị trường
  • Tiếp cận cơ sở khách hàng đã có sẵn
  • Mô hình kinh doanh đã được thử nghiệm và được chứng minh là thành công  
  • Tiếp cận mạng lưới hỗ trợ hiện có của bên nhượng quyền  
  • Tận dụng cơ sở hạ tầng hiện có của bên nhượng lại quyền  
  • Giảm trừ các khoản chi phí và ít rủi ro hơn so với việc bắt đầu kinh doanh từ đầu  
  • Tiếp cận các nguồn lực như tiếp thị, đào tạo và chuyên môn vận hành  
  • Hướng dẫn và hỗ trợ từ bên nhượng lại quyền để giúp đảm bảo thành công.

Xem thêm: Các khoản giảm trừ doanh thu cho doanh nghiệp 2023

Quá trình nhượng quyền thương hiệu diễn ra như thế nào?

Quá trình nhượng quyền diễn ra như thế nào

Bước 1: Tìm hiểu thị trường nhượng quyền

Để kinh doanh, bước đầu tiên là bạn cần tìm hiểu, nghiên cứu các thương hiệu tiềm năng để tìm ra bên phù hợp nhất với nhu cầu và sở thích của bạn. 

Bạn có thể bắt đầu bằng cách xem xét các thương hiệu nhượng lại quyền trong ngành hiện có, tham gia các sự kiện và triển lãm thương mại cũng hay nói chuyện với những người quen đã từng kinh doanh. 

Bước 2: Đăng ký và đợi chấp thuận

Khi bạn đã xác định được bên nhượng quyền mà bạn muốn hợp tác, bạn cần điền vào đơn đăng ký và gửi đi để được xem xét phù hợp. 

Bước 3: Ký hợp đồng

Sau khi đơn đăng ký của bạn được chấp thuận, bạn sẽ cần ký thỏa thuận thương mại và thực hiện các khoản thanh toán cần thiết.

Bước 4: Triển khai

Khi tất cả các thủ tục giấy tờ đã hoàn tất, hai bên sẽ triển khai các bước cụ thể như: thiết lập cửa hàng, trang trí, nhập hàng hóa, thuê nhân sự,... để bạn có thể bắt đầu kinh doanh với thương hiệu nhượng quyền.

Top thương hiệu nhượng quyền tại Việt Nam

Top thương hiệu nhượng quyền tại Việt Nam

Hiện tại, có rất nhiều thương hiệu nhượng quyền tại Việt Nam bao phủ nhiều ngành nghề và có giá trị thương hiệu mạnh mẽ, bao gồm: King Coffee, Trung Nguyên Legend, Viva Star, Highland Coffee, Aha Café, Pizza Hut, Trà Sữa Gong Cha, Circle K, 7-Eleven, Family Mart, Big C, G25, Shop&Go, Miniso, Saigon Coop, Vinmart, KFC, Lotteria, Pizza Hut, Highlands Coffee, Jollibee, Vivre, Burger King, Phở Hòa, Starbuck, The Coffee House, Aplus, Kebab, Baskin Robbins, Dunkin' Donuts, Domino's Pizza, Subway, Sushi Express, Barista, Highlands Tea, Popeyes, KFC 24/7, Hotpot Story, BonChon, Mrs. Fields, O' Coffee, New York Style Pizza, The Margherita, A&W, Paris Baguette, California Pizza Kitchen, My Tea, Cháo Mộc, Việt Phát...

Dưới đây là một số thông tin chi tiết về nhượng lại quyền của một số thương hiệu phổ biến trong danh sách này.

Nhượng quyền thương hiệu King Coffee

King Coffee

King Coffee là thương hiệu nhượng quyền cà phê của bà Lê Hoàng Diệp Thảo (đồng sáng lập cà phê Trung Nguyên). Thương hiệu này đã được đăng ký bản quyền và cũng có một số chi nhánh tại Thái Lan, Hồng Kông, Indonesia và Singapore. Thương hiệu King Coffee cung cấp cà phê đen, cappuccino, cafe latte, cafe mocha, trà và các loại trà đen, trà đào, trà xanh, trà đậu đen, trà việt quất… với mức giá bình dân.

Chi phí một số gói nhượng quyền King Coffee gồm:

King coffee Grab & Go – Mobile

  • Diện tích: Dưới 20m2
  • Phí nhượng lại quyền ban đầu: 8,000,000 VND/ 2 năm
  • Đầu tư ban đầu: Từ 273,000,000 VNĐ

King Coffee Grab & Go – Kiosk

  • Diện tích: Dưới 50m2
  • Phí nhượng ban đầu: 20,000,000 VND/ 3 năm
  • Đầu tư ban đầu: Từ 515,000,000 VNĐ

King Coffee Grab & Go – Shop

  • Diện tích: 80m2 – 120m2
  • Phí nhượng ban đầu: 60,000,000 VND/ 3 năm
  • Đầu tư ban đầu: Từ 680,000,000 VNĐ

Nhượng quyền Trung Nguyên Legend

Trung Nguyên Legend
trung-nguyen-legend-cafe-tai-vincom-ha-nam

Trung Nguyên Legend là một thương hiệu nhượng quyền cà phê hàng đầu tại Việt Nam. Thương hiệu cung cấp cà phê đen, café latte, cappuccino, trà bạch đào, trà xanh, trà sữa, trà tạo hình và các loại trà khác. Trung Nguyên Coffee triển khai 3 gói hợp tác nhượng quyền (thương hiệu E Coffee).

E Coffee Kết Nối 

  • Phí nhượng quyền ban đầu: từ 65 triệu VND

E Coffee Khởi Nghiệp

  • Phí nhượng lại quyền ban đầu: từ 125 triệu VND

E Coffee Thịnh Vượng

  • Phí nhượng quyền ban đầu: từ 125 triệu VND

 Nhượng quyền Viva Star

Viva Star

Viva Star là một thương hiệu nhượng quyền cà phê, trà và các loại đồ uống khác tại  Việt Nam. Thương hiệu cung cấp cà phê đen, cappuccino, café latte, trà bạch đào, trà xanh, trà sữa, trà tạo hình và các loại trà khác với điểm độc đáo ở không gian trải nghiệm cao cấp.

Chi phí:

  • Phí nhượng quyền: 286 triệu/ 5 năm
  • Phí ban đầu: tùy trường hợp
  • Phí loyalty: 2% doanh thu/ tháng
  • Ước tính trung bình tổng chi phí: 1 tỷ 2 (tại HCM)

Nhượng quyền thương hiệu Highland Coffee

Nhượng quyền Highland Coffee

Highland Coffee là thương hiệu nhượng quyền cà phê phổ biến tại Việt Nam với hơn 130 cửa hàng toàn quốc. 

Chi phí:

  • Phí nhượng quyền hàng tháng: 7%
  • Phí quản lý hàng tháng: 5%
  • Đầu tư ban đầu: 170.000 – 250.000$

Nhượng quyền Aha Coffee

Aha Coffee

Aha Coffee là thương hiệu nhượng quyền cà phê theo phong cách vỉa hè thông thoáng, rộng rãi và gần gũi với thiên nhiên. 

Chi phí 

  • Phí nhượng lại quyền: 225-320 triệu trong 5 năm. 
  • Phí đầu tư ban đầu dao động từ 1,6 - 2,2 tỷ đồng. 

Nhượng quyền Trà Sữa Gong Cha

Nhượng quyền Trà Sữa Gong Cha

Trà Sữa Gong Cha, thương hiệu nhượng quyền đến từ Đài Loan là một trong những thương hiệu nhượng quyền trà sữa tầm trung - cao nổi bật tại Việt Nam. Gong Cha cung cấp các loại trà tốt nhất - như ý nghĩa thương hiệu “Gong Cha - Trà cung đình”.

Chi phí:

  • Phí nhượng quyền: 1 tỷ đồng;
  • Tiền bảo đảm: 300 triệu đồng
  • Chi phí mua nguyên vật liệu:  900 triệu đồng
  • Nguồn vốn dự phòng: 800 triệu đồng.
  • Tổng đầu tư từ 3 – 5 tỷ đồng.

Nhượng quyền KFC 

Nhượng quyền KFC 

Chuỗi thức ăn nhanh nổi tiếng thế giới của Mỹ đã tiến vào nhiều quốc gia trên khắp châu Á, trong đó có Việt Nam với hơn 200 cửa hàng trên toàn quốc. KFC cung cấp cho khách hàng gà rán cổ điển cũng như các món khác như bánh mì kẹp thịt và bánh mì.

Chi phí:

  • Phí nhượng quyền: 25,000 USD
  • Phí quảng cáo: 5,000 USD
  • Phí loyalty: 4- 8%
  • Tổng chi phí: từ 1 -2 triệu USD

Nhượng quyền McDonald's 

McDonald's 

Chuỗi nhà hàng toàn cầu mang tính biểu tượng này cũng đã thành công với khách hàng Việt Nam nhờ có nhiều loại món ăn như bánh mì kẹp thịt, khoai tây chiên và sữa lắc, hấp dẫn mọi lứa tuổi từ trẻ nhỏ đến người lớn!

Chi phí:

  • Phí nhượng quyền: 45,000 USD
  • Phí quảng cáo:2,5 -4,5% doanh thu
  • Phí loyalty: 4%
  • Tổng chi phí: từ 2 triệu USD

Nhượng quyền Pizza Hut

Nhượng quyền Pizza Hut

Pizza Hut phục vụ bánh pizza với nhiều loại toppings khác nhau, bên cạnh các món ăn Ý khác như mì ống hoặc lasagna.

Chi phí:

  • Tài sản tối thiểu: 15.900.000.000 vnđ
  • Tài sản lưu động tối thiểu: 8.000.000.000 vnđ
  • Phí chuyển nhượng ban đầu: 567.000.000 vnđ
  • Phí chuyển nhượng: 6%
  • Phí quảng cáo: 4%
  • Tổng chi phí: từ 300.000 - 2.200.000 USD 

Nhượng quyền Breadtalk 

Nhượng quyền Breadtalk 

Chuỗi cửa hàng bánh mì Singapore Breadtalk chuyên về bánh mì mới nướng nhưng cũng cung cấp bánh ngọt, bánh ngọt, bánh ngọt, cà phê, trà, nước trái cây, sinh tố, salad, bánh mì, bánh mì, súp, mì, v.v.  rất phổ biến tại khu vực Đông Nam Á.

Chi phí: 

Tổng chi phí: từ 1 triệu - 2 triệu USD. 

Nhượng quyền Cà phê Starbucks 

Starbucks 

Sẽ không có danh sách thương hiệu nhượng lại quyền nào đầy đủ nếu không nhắc đến gã khổng lồ cà phê này.  Starbucks  cung cấp đồ uống đặc biệt nóng lạnh cùng với đồ ăn nhẹ, phù hợp cho nhiều đối tượng từ gặp gỡ bạn bè đến cà phê một mình.

Chi phí: Tổng chi phí nhượng lại quyền Starbucks không được công bố rộng rãi, nhưng theo theo Hội đồng Nhượng quyền Thế giới dự đoán, tổng chi phí này có thể rơi vào khoảng 500.000 USD cho 1 cửa hàng.

Câu hỏi thường gặp về nhượng quyền

Thời gian để có thể hoàn thành hợp đồng nhượng quyền thương hiệu mất bao lâu?

Thời gian cần thiết để hoàn thành hợp đồng nhượng quyền phụ thuộc vào các yêu cầu của cả hai bên, có thể kéo dài từ vài ngày đến vài tháng, tùy thuộc vào nội dung hợp đồng và quy trình làm việc.

Hợp đồng nhượng lại quyền bao gồm những quyền lợi gì?

Hợp đồng nhượng quyền thường bao gồm các quyền sau: quyền sử dụng thương hiệu, quyền sử dụng công nghệ, quyền sử dụng bản quyền, quyền sử dụng bằng sáng chế, quyền sử dụng thiết kế, quyền sử dụng kỹ thuật, quyền sử dụng mã nguồn, quyền sử dụng sản phẩm.

Cần bao nhiêu tiền để kinh doanh nhượng quyền?

Số tiền tối thiểu cần để kinh doanh nhượng lại quyền phụ thuộc vào thương hiệu. Với E-coffee, bạn chỉ cần tối thiểu 65 triệu đồng, trong khi với McDonald’s, số tiền tối thiểu có thể đến vài chục tỷ VND.

Vay vốn tăng trưởng cùng Jenfi

Để đăng ký nhận vốn, bạn chỉ cần:

  • Mở tài khoản Jenfi và Kết nối các tài khoản bán hàng của bạn. Các thuật toán từ Jenfi sẽ phân tích dữ liệu bán hàng của bạn và xem xét tình hình tài chính của doanh nghiệp bạn.
  • Nhận các gói tài chính sau 48 giờ (hoặc ít hơn). Sau khi xem xét tài chính của doanh nghiệp bạn, chúng tôi sẽ đưa ra các gói tài chính phù hợp với tình hình kinh doanh của bạn.
  • Chấp nhận gói tài chính bạn muốn để mở rộng quy mô kinh doanh. Bạn có thể sử dụng khoản vay vốn lưu động để quảng cáo hoặc mua hàng hóa dự trữ để bạn có thể tiếp cận thị trường và tăng trưởng!

Nhận vốn từ Jenfi Capital

 

Nicky Minh

CTO and co-founder

Khai Thác Vòng Đời Sản Phẩm: Giải Thích & Ví Dụ

Open post

Khai Thác Vòng Đời Sản Phẩm: Giải Thích & Ví Dụ

Khai Thác Vòng Đời Sản Phẩm: Giải Thích & Ví Dụ | Jenfi Capital

Không ai muốn sản phẩm sản phẩm của doanh nghiệp mình bị lỗi thời, lạc hậu so với đối thủ, dẫn đến phải loại bỏ sản phẩm và tốn kém chi phí nghiên cứu sản phẩm mới. Do đó, chúng ta cần phải hiểu vòng đời sản phẩm của mình đang ở giai đoạn nào để đưa ra các quyết định kinh doanh và marketing thật phù hợp.

Cùng Jenfi Capital tìm hiểu về khái niệm product life cycle, các ưu nhược điểm, cách khai thác mô hình và những ví dụ thực tế trong bài sau.

Vòng Đời Sản Phẩm Là Gì?

Vòng Đời Sản Phẩm Là Gì?

Vòng đời sản phẩm (product life cycle) là quá trình một sản phẩm trải qua từ khi xây dựng, giới thiệu đến thị trường đến khi suy thoái và dần loại bỏ khỏi thị trường. 

Product life cycle thường được chia thành bốn giai đoạn: giới thiệu sản phẩm đến thị trường, tăng trưởng, trưởng thành và suy thoái. Trong mỗi giai đoạn, sản phẩm sẽ trải qua các mức độ nhu cầu và lợi nhuận khác nhau. 

Khái niệm này được phát triển bởi nhà kinh tế học người Đức Theodore Levitt, người đã công bố mô hình Vòng đời sản phẩm trên tạp chí Harvard Business Review vào năm 1965. Ngày nay, doanh nghiệp vẫn sử dụng mô hình này cho nhiều mục đích.

Ví dụ, giới quản lý và marketing có thể căn cứ vào mô hình này đưa ra các quyết định về chính sách giá, chiến lược quảng cáo, mở rộng thị trường kinh doanh hay cắt giảm chi phí và loại bỏ sản phẩm khỏi thị trường.

Xem thêm: Chu kỳ sống của sản phẩm là gì?

Các Giai Đoạn Trong Vòng Đời Sản Phẩm 

Các Giai Đoạn Trong Vòng Đời Sản Phẩm 
Các giai đoạn trong vòng đời sản phẩm

Vòng đời sản phẩm thường được chia làm 4 giai đoạn:

Giai đoạn giới thiệu

Sản phẩm mới được đưa ra thị trường. Giai đoạn này liên quan đến hoạt động quảng cáo quan trọng để tạo ra nhận thức và xây dựng sự quan tâm đến sản phẩm. 

Giai đoạn tăng trưởng

Nhu cầu về sản phẩm tăng lên và bắt đầu sinh lãi. Các công ty thường sẽ tập trung vào việc mở rộng phạm vi sản phẩm và thị phần, cũng như cải thiện mạng lưới phân phối của họ. 

Giai đoạn trưởng thành

Nhu cầu bắt đầu chững lại và cạnh tranh gia tăng. Các công ty sẽ cần tập trung vào sự khác biệt của sản phẩm và phát triển các tính năng mới. 

Giai đoạn suy thoái

Nhu cầu về sản phẩm giảm và sản phẩm cuối cùng bị loại bỏ khỏi thị trường. Ở giai đoạn này, các công ty thường sẽ tập trung vào việc giảm chi phí và rút khỏi thị trường.

Một số chuyên gia chia mô hình thành 6 giai đoạn (Phát triển, Ra Mắt, Tăng Trưởng, Trưởng Thành, Bão Hòa, Suy Thoái), và một số khác chia thành 5 giai đoạn (không đề cập đến giai đoạn bão hòa). Việc phân chia này phụ thuộc vào sản phẩm và mục đích phân tích của bạn.

Ưu điểm của việc sử dụng vòng đời sản phẩm

Ưu điểm của việc sử dụng vòng đời sản phẩm
Ưu điểm của việc sử dụng vòng đời sản phẩm

Vòng đời sản phẩm có thể cung cấp những hiểu biết có giá trị về quá trình phát triển sản phẩm và giúp các công ty lập kế hoạch cho tương lai. Mô hình có thể giúp các công ty

  • Xác định các cơ hội và thách thức chính liên quan đến sản phẩm và phát triển các chiến lược để tối đa hóa thành công của sản phẩm.
  • Hiểu rõ về bối cảnh cạnh tranh, giúp công ty xác định các lĩnh vực cơ hội và tận dụng cơ hội. 
  • Dự đoán tương lai của sản phẩm và phát triển các chiến lược để đảm bảo tuổi thọ của sản phẩm.

Một ví dụ thực tế về hiệu quả của áp dụng dòng đời sản phẩm vào chiến lược kinh doanh là iPhone của Apple. Apple đã sử dụng vòng đời sản phẩm để dự đoán các giai đoạn khác nhau trong vòng đời của sản phẩm và điều chỉnh chiến lược tiếp thị của họ cho phù hợp. 

Khi iPhone lần đầu tiên được giới thiệu đến công chúng, Apple đã quảng cáo rất nhiều về sản phẩm để tạo ra nhận thức và tạo nhu cầu ban đầu về sản phẩm. 

Khi sản phẩm trưởng thành và doanh số bán hàng chậm lại, Apple chuyển trọng tâm sang việc làm nổi bật các tính năng và ưu điểm của Iphone, cũng như giới thiệu các tính năng mới để giữ người dùng.

Hạn chế của việc sử dụng vòng đời sản phẩm

Hạn chế của việc sử dụng vòng đời sản phẩm

Trên thực tế, rất khó để chúng ta có thể dự đoán chính xác thời gian của từng giai đoạn. 

Mỗi sản phẩm và thị trường là duy nhất, các giai đoạn khác nhau của vòng đời sản phẩm cũng theo đó khác nhau. Ngoài ra, mô hình này cũng không tính đến các yếu tố bên ngoài như tiến bộ công nghệ, điều kiện kinh tế và đối thủ cạnh tranh, tất cả  các yếu tố này đều có thể có tác động đáng kể đến thời gian của các giai đoạn và mức độ thành công trong từng giai đoạn.

Các hạn chế khác có thể kể đến như:

  • Không tính đến chu kỳ mua của khách hàng cá nhân.
  • Không xem xét tác động môi trường của một sản phẩm trong suốt vòng đời.
  • Không tính đến chi phí sản xuất và tiếp thị.

Thời điểm phù hợp để sử dụng vòng đời sản phẩm

Thời điểm phù hợp để sử dụng vòng đời sản phẩm

Bạn có thể sử dụng product life cycle để:

Tạo sức cạnh tranh nhờ uy tín

Nếu sản phẩm của bạn mới được tung ra thị trường, bạn có thể quảng cáo sản phẩm này như một sản phẩm thay thế mới và cải tiến cho sản phẩm hiện có. 

Nếu sản phẩm đã ra mắt nhiều năm, bạn có thể sử dụng yếu tố thời gian để chứng minh cho hiệu quả, uy tín của sản phẩm.

Lựa chọn chiến lược giá

Tùy thuộc vào giai đoạn, bạn sẽ chọn cách định giá sản phẩm thấp hay cao. 

Tạo chiến lược quảng cáo

Ở mỗi giai đoạn, bạn cần lựa chọn chiến lược tiếp thị phù hợp. Mức độ trưởng thành của thị trường đóng vai trò khá lớn đến việc chọn loại nội dung tiếp thị. 

Các ví dụ về vòng đời sản phẩm 

Trên thế giới

  • iPhone của Apple: Apple đã sử dụng mô hình để dự đoán các giai đoạn khác nhau trong vòng đời của sản phẩm và điều chỉnh chiến lược tiếp thị của họ cho phù hợp.
  • Giày Yeezy của Adidas: Giày Yeezy đã trải qua một mô hình từ giới thiệu, phát triển, đỉnh cao, suy thoái và lỗi thời.
  • Nike: Vòng đời sản phẩm của Nike bao gồm giới thiệu, tăng trưởng, trưởng thành và suy thoái.
  • Starbucks: Product life cycle của Starbucks bao gồm nhận biết, dùng thử, chấp nhận và trung thành.
  • PlayStation của Sony: PlayStation của Sony đã trải qua một vòng đời gồm giới thiệu, tăng trưởng, trưởng thành, đỉnh cao, suy thoái và lỗi thời.
  • Xbox của Microsoft: Xbox của Microsoft đã trải qua một vòng đời gồm giới thiệu, tăng trưởng, trưởng thành và suy thoái.
  • Điện thoại Galaxy của Samsung: Điện thoại Galaxy của Samsung đã trải qua một vòng đời gồm giới thiệu, tăng trưởng, trưởng thành, bão hòa và suy thoái.

Tại Việt Nam

  • Vinamilk: Vinamilk là thương hiệu sữa phổ biến tại Việt Nam. Vòng đời của Vinamilk bao gồm nhận biết, dùng thử, chấp nhận và trung thành.
  • Bia Sài Gòn: Bia Sài Gòn là nhãn hiệu bia phổ biến tại Việt Nam. Vòng đời của Bia Sài Gòn bao gồm giới thiệu, tăng trưởng, trưởng thành và suy thoái.
  • Habeco: Habeco là thương hiệu bia phổ biến tại Việt Nam. Vòng đời của bia Habeco bao gồm giới thiệu, tăng trưởng, trưởng thành và suy thoái.
  • Bia hơi: Bia hơi là một thương hiệu bia phổ biến ở Việt Nam. Vòng đời của Bia Hơi bao gồm nhận biết, dùng thử, chấp nhận và trung thành.
  • Cà phê Trung Nguyên: Cà phê Trung Nguyên là thương hiệu cà phê phổ biến tại Việt Nam. Vòng đời của Cà phê Trung Nguyên bao gồm giới thiệu, tăng trưởng, trưởng thành và suy thoái.

Tạm kết

Hầu hết mọi sản phẩm đều có một vòng đời sản phẩm. Tuy chu kỳ này giữa các ngành nghề, thị trường, sản phẩm đều khác nhau, nhưng các chu kỳ này có thể giúp công ty bạn lựa chọn cách sử dụng các nguồn lực hợp lý, dự đoán về triển vọng tương lai của sản phẩm và lập kế hoạch chiến lược để đưa sản phẩm mới thay thế ra thị trường.

Câu hỏi thường gặp

Định nghĩa vòng đời sản phẩm là gì? 

Vòng đời sản phẩm là mô hình mô tả các giai đoạn trong vòng đời của sản phẩm. Nó được sử dụng để phân tích lợi nhuận của sản phẩm và xác định các chiến lược để phát triển và duy trì sản phẩm.

Vòng đời của sản phẩm được sử dụng như thế nào? 

Mô hình được sử dụng để phân tích lợi nhuận của sản phẩm và để xác định các chiến lược phát triển và duy trì sản phẩm.

Lợi ích của mô hình này là gì? 

Mô hình có thể giúp các công ty hiểu rõ hơn về sản phẩm của họ, xác định các cơ hội phát triển và phát triển các chiến lược để bảo trì sản phẩm.

Làm cách nào để có thể sử dụng mô hình để cải thiện hoạt động kinh doanh? 

Mô hình có thể được sử dụng để phân tích lợi nhuận của sản phẩm và để xác định các chiến lược phát triển và duy trì sản phẩm. Ngoài ra, nó có thể được sử dụng để xác định các cơ hội đổi mới sản phẩm, xác định thị trường mới và phát triển các chiến lược tiếp thị và phân phối.

Vay vốn tăng trưởng cho Startup cùng Jenfi!

Các công ty startup tại Việt Nam có cơ hội tiếp cận nguồn vốn tăng trưởng cùng Jenfi Capital, một dịch vụ vay vốn trên doanh thu tiên phong, cung cấp nguồn vốn nhanh chóng và linh hoạt. Với Jenfi Capital, startup có thể đăng ký khoản vay lên tới 10 tỷ VND mà không cần tài sản thế chấp. Quy trình đăng ký khoản vay rất đơn giản và dễ hiểu, cho phép các công ty khởi nghiệp nhanh chóng nhận được tiền khi thật sự cần thiết.

jenfi - cách thức hoạt động

Nếu bạn đang tìm kiếm đối tác tài chính đáng tin cậy, hãy để Jenfi Capital giúp bạn huy động vốn thật dễ dàng và nhanh chóng bằng cách đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

 

Nicky Minh

CTO and co-founder

Lựa Chọn Mô Hình Kinh Doanh: 30 Business Model Và Ví Dụ Thực Tế

Open post

Chọn Mô Hình Kinh Doanh: 30 Business Model+ Ví Dụ Thực Tế

Lựa Chọn Mô Hình Kinh Doanh: 30 Mô Hình + Ví Dụ Thực Tế | Jenfi Capital

Lựa chọn mô hình kinh doanh (business model) phù hợp đối với những người vừa khởi nghiệp thật không đơn giản.

Có người chọn mô hình kinh doanh cà phê, người khác chọn buôn bán vật liệu xây dựng. Tuy cả hai ngành nghề khác nhau, nhưng bạn có nhận ra cả hai đều thuộc cùng một mô hình B2C, hay chính xác hơn là mô hình kinh doanh sản phẩm vật lý?

Vậy, nên lựa chọn mô hình kinh doanh như thế nào? Cùng Jenfi Capital hiểu về những mô hình kinh doanh phổ biến tại Việt Nam, những công cụ giúp bạn chọn được mô hình phù hợp với ngành nghề, lĩnh vực, ý tưởng kinh doanh bạn muốn để tăng khả năng thành công.

Cần vốn tăng trưởng? Đăng ký nhận vốn từ chúng tôi!

Business Model Là Gì?

Mô Hình Kinh Doanh Là Gì

Mô hình kinh doanh (business model) là phác thảo về cách một doanh nghiệp tạo ra sản phẩm (hoặc dịch vụ), phân phối đến người dùng, tạo giá trị và thu lợi nhuận. Mô hình kinh doanh giúp chúng ta hiểu được cách một doanh nghiệp tạo ra nguồn tiền như thế nào, bằng cách mô tả 

  • Nguồn doanh thu đến từ đâu
  • Khách hàng mục tiêu là những ai
  • Chi phí liên quan đến hoạt động kinh doanh bao gồm những gì
  • Chiến lược cạnh tranh trên thị trường sẽ như thế nào
  • Ai sẽ là đối tác, đối thủ

Việc chọn mô hình kinh doanh phù hợp sẽ tạo tiền đề cho doanh nghiệp có thể đạt được mục tiêu kinh doanh.

Tại sao lựa chọn business model lại quan trọng hơn cả ý tưởng kinh doanh?

Tại sao lựa chọn một mô hình kinh doanh lại quan trọng

Việc chọn business model phù hợp cực kỳ quan trọng vì nó sẽ xác định cách công ty của bạn tạo ra doanh thu và các nguồn lực mà bạn cần để đạt được mục tiêu.

Thử ví dụ, bạn muốn kinh doanh cà phê, nhưng nguồn lực của bạn hạn chế (về cả vốn, thời gian), thì việc chọn mô hình đăng ký (subscription model), bán cà phê nguyên hạt trên các nền tảng thương mại điện tử sẽ có khả năng thành công cao hơn so với mở quán cà phê.

Điều quan trọng không phải kinh doanh sản phẩm gì mà bạn phải xem xét các chi phí liên quan đến từng mô hình, chẳng hạn như chi phí chung và nhân sự, nguồn doanh thu tiềm năng và khả năng mở rộng. 

Ngoài ra, bạn cũng phải hiểu các rủi ro liên quan đến từng mô hình, chẳng hạn như rủi ro không thể tạo đủ doanh thu hoặc rủi ro mất khách hàng.

Danh Sách Các Mô Hình Kinh Doanh Và Ví Dụ

Có rất nhiều business model khác nhau, có thể áp dụng cho B2B hoặc B2C. Jenfi Capital giới thiệu đến bạn gần 30 mô hình phổ biến nhất mà bạn có thể đã sử dụng qua dịch vụ từ các mô hình này. 

Mô hình dịch vụ

Mô hình dịch vụ là khi doanh nghiệp cung cấp dịch vụ cho khách hàng, chẳng hạn như dịch vụ tư vấn, kế toán hoặc pháp lý. 

Ví dụ: Jenfi Capital hoạt động như một dịch vụ huy động vốn tăng trưởng (Capital as a Service - CaaS), cung cấp vốn cho doanh nghiệp, startup… một cách nhanh chóng và linh hoạt.

Mô hình bán sản phẩm

Mô hình sản phẩm là business model khi doanh nghiệp bán các sản phẩm vật lý, ví dụ như quần áo, đồ điện tử hoặc sách. 

Ví dụ: H&M là thương hiệu thời trang nhanh, cung cấp quần áo, phụ kiện cho người dùng trẻ. 

Business model quảng cáo

Mô hình quảng cáo là khi doanh nghiệp tạo doanh thu từ quảng cáo, ví dụ như trang web hoặc blog. 

Ví dụ: Admicro là hệ thống quảng cáo trên các nền tảng web nổi bật tại Việt Nam. Với dịch vụ từ đơn vị này, bạn có thể dễ dàng quảng cáo banner trên các website tin tức lớn như Vnexpress, báo Tuổi Trẻ…

Mô hình mạng lưới

Mô hình mạng lưới đề cập đến việc doanh nghiệp dựa vào mạng lưới người dùng để tạo ra lợi nhuận, chẳng hạn như nền tảng truyền thông xã hội hoặc thị trường trực tuyến. 

Ví dụ: BNI Việt Nam là mạng lưới chủ doanh nghiệp tại Việt Nam với mọi quy mô. Thành viên BNI sẽ được hưởng những lợi ích từ mạng lưới như: marketing truyền miệng, đơn hàng giới thiệu.. Và thanh toán chi phí hàng năm cho tổ chức.

Mô hình nền tảng

Mô hình nền tảng đề cập đến việc doanh nghiệp cung cấp nền tảng cho các doanh nghiệp khác sử dụng, chẳng hạn như cửa hàng ứng dụng hoặc nền tảng xử lý thanh toán. 

Ví dụ: VISA, Mastercard, Paypal là những nền tảng thanh toán quốc tế, giúp chủ doanh nghiệp kinh doanh, nhận thanh toán, mua hàng hóa trên phạm vi toàn cầu.

Business model đăng ký

Mô hình đăng ký là mô hình trong đó khách hàng trả phí định kỳ để truy cập sản phẩm hoặc dịch vụ. 

Ví dụ: Netflix là dịch vụ phát trực tuyến dựa trên đăng ký cho phép khách hàng truy cập nội dung của nó với một khoản phí hàng tháng. Tương tự, FPT internet, Viettel Internet… đều hoạt động theo mô hình đăng ký.

Mô hình Freemium

Mô hình freemium là mô hình kết hợp trong đó khách hàng có thể truy cập miễn phí phiên bản cơ bản của sản phẩm hoặc dịch vụ, trong khi quyền truy cập vào các tính năng và khả năng bổ sung phải trả phí. 

Ví dụ: các ứng dụng như ELISA, Duolingo… đều hoạt động theo mô hình premium, cung cấp một số bài học ngôn ngữ miễn phí và khách hàng có thể nâng cấp lên phiên bản cao cấp với các tính năng bổ sung nếu họ trả phí.

Mô hình tiếp thị liên kết

Mô hình tiếp thị liên kết là một mô hình trong đó một công ty trả tiền hoa hồng cho các công ty liên kết để giới thiệu khách hàng đến các sản phẩm hoặc dịch vụ của mình. 

Ví dụ: chương trình liên kết của Amazon, Lazada, Jenfi Referrals trả cho các đơn vị quảng cáo tỷ lệ phần trăm doanh thu khi khách hàng mua hàng hoặc ký hợp đồng thông qua các liên kết giới thiệu của họ.

Mô hình trả tiền cho mỗi lần nhấp chuột (Pay-per-click, PPC)

Mô hình trả tiền cho mỗi lần nhấp chuột: Đây là business model trong đó các nhà quảng cáo trả tiền cho mỗi lần nhấp chuột vào quảng cáo của họ. 

Ví dụ: Google AdWords là nền tảng quảng cáo Pay-per-click nổi tiếng hàng đầu thế giới.

Mô hình quảng cáo

Mô hình quảng cáo là khi một công ty nhận thanh toán từ các nhà quảng cáo để hiển thị quảng cáo của họ trên nền tảng của công ty. 

Ví dụ: các trang web như YouTube và Facebook hiển thị quảng cáo từ các nhà quảng cáo và nhận thanh toán để hiển thị quảng cáo trên nền tảng của họ.

Mô hình nền tảng đa chiều (mô hình Uber)

Mô hình nền tảng đa chiều: Đây là một business model mà trong đó một nền tảng kết nối hai hoặc nhiều nhóm khách hàng và tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch giữa họ. 

Ví dụ: Uber là một nền tảng đa phương kết nối tài xế và hành khách, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc đi chung xe giữa họ. Cũng từ đó, mô hình này còn được gọi là uberification, trở thành xu hướng khởi nghiệp không chỉ trong vận tải mà lan tỏa ra nhiều ngành nghề khác (ví dụ: Air BnB, Bae Min, Foody…)

Mô hình agency

Mô hình agency là trường hợp một công ty cung cấp dịch vụ cho các công ty khác trên cơ sở hợp đồng. 

Ví dụ: Một agency quảng cáo có thể cung cấp các dịch vụ như SEO, tiếp thị nội dung và quản lý phương tiện truyền thông xã hội cho khách hàng của mình.

Mô hình Dropshipping

Mô hình dropshipping là mô hình trong đó một công ty bán sản phẩm cho khách hàng mà không cần phải dự trữ hàng hóa. 

Ví dụ: Aliexpress có rất nhiều nhà bán hoạt động theo hình thức dropshipping. Bạn chỉ cần cung cấp địa chỉ đơn hàng, các nhà bán sẽ gửi hàng hóa theo thông tin bạn cung cấp. 

Mô hình huy động vốn từ cộng đồng (crowdfunding)

Mô hình huy động vốn từ cộng đồng là một mô hình kinh doanh trong đó một công ty huy động vốn từ một số lượng lớn người, thường là thông qua internet. 

Ví dụ: Kickstarter là một nền tảng gây quỹ cộng đồng giúp các công ty và cá nhân huy động vốn từ công chúng và đổi lấy các sản phẩm, dịch vụ.

Mô hình nhượng quyền thương mại

Mô hình nhượng quyền thương mại là mô hình kinh doanh mà một công ty cấp phép sản phẩm hoặc dịch vụ của mình cho người khác. 

Ví dụ: McDonald's là doanh nghiệp cho phép bạn mở cửa hàng nhượng quyền và sử dụng thương hiệu, thực đơn và công thức nấu ăn của thương hiệu này.

Mô hình tư vấn

Mô hình tư vấn là một mô hình kinh doanh trong đó công ty cung cấp lời khuyên hoặc hỗ trợ cho khách hàng với mức phí cụ thể. 

Ví dụ: icliniq.com là dịch vụ cho phép bạn đặt câu hỏi với các bác sĩ có giấy phép hành nghề về vấn đề sức khỏe, từ đó đưa ra lựa chọn thăm khám, đơn thuốc cho bản thân.

Mô hình dịch vụ sản xuất 

Mô hình dịch vụ sản xuất: là mô hình kinh doanh trong đó một công ty cung cấp dịch vụ sản xuất (sản phẩm hữu hình và vô hình). 

Ví dụ: công ty thiết kế web cung cấp một gói dịch vụ thiết kế web với một mức giá cố định.

Mô hình thương mại điện tử

Mô hình thương mại điện tử: là một mô hình kinh doanh trong đó một công ty bán sản phẩm hoặc dịch vụ trực tuyến . 

Ví dụ:  Amazon, eBay, Etsy, Shopee, Lazada, Tiki là những sàn thương mại điện tử phổ biến trong thế giới e-commerce.

Mô hình sản phẩm kỹ thuật số

Mô hình sản phẩm kỹ thuật số: là mô hình kinh doanh trong đó một công ty bán các sản phẩm kỹ thuật số như nhạc, video, phần mềm, sách điện tử, v.v. 

Ví dụ: iTunes, Google Play và Amazon cung cấp nhiều loại sản phẩm dưới dạng trực tuyến.

Mô hình phần mềm dưới dạng dịch vụ (SaaS)

Mô hình phần mềm dưới dạng dịch vụ (SaaS): là mô hình kinh doanh trong đó một công ty bán phần mềm dưới dạng dịch vụ . 

Ví dụ: Salesforce, Dropbox và Microsoft Office 365 là các phần mềm quen thuộc với doanh nghiệp.

Business model thương mại điện tử thích hợp

Mô hình thương mại điện tử thích hợp: Mô hình thương mại điện tử thích hợp liên quan đến việc bán các sản phẩm chuyên biệt và nhắm mục tiêu đến một cơ sở khách hàng cụ thể. 

Ví dụ: một công ty có thể chuyên bán đồ dùng cho thú cưng trực tuyến. Họ sẽ cung cấp nhiều loại sản phẩm cho những người nuôi thú cưng và tập trung tiếp thị vào những người nuôi thú cưng.

Mô hình dịch vụ đào tạo

Mô hình này thiên về cung cấp lời khuyên, hướng dẫn và hỗ trợ được cá nhân hóa cho từng nhóm khách hàng. Loại mô hình kinh doanh này có thể bao gồm các buổi huấn luyện trực tiếp, các buổi huấn luyện nhóm hoặc cung cấp các khóa học trực tuyến hoặc sản phẩm kỹ thuật số với lời khuyên dành cho từng đối tượng cụ thể.

Mô hình khóa học trực tuyến

Mô hình khóa học trực tuyến liên quan đến việc bán các khóa học trực tuyến hoặc sản phẩm kỹ thuật số dạy một kỹ năng hoặc kiến thức cụ thể. Mô hình này có thể liên quan đến việc tạo các khóa học phù hợp với đối tượng cụ thể hoặc tạo các khóa học dạy một kỹ năng hoặc kiến thức chung.

Mô hình tạo khách hàng tiềm năng

Mô hình tạo khách hàng tiềm năng liên quan đến việc tạo khách hàng tiềm năng cho các công ty khác. Mô hình này liên quan đến việc tạo trang web, quảng cáo hoặc nội dung tạo ra khách hàng tiềm năng cho các công ty khác.

Mô hình tiếp thị nội dung

Mô hình tiếp thị nội dung liên quan đến việc tạo nội dung được sử dụng để thu hút khách hàng hoặc khách hàng tiềm năng. Mô hình này liên quan đến việc tạo nội dung phù hợp với đối tượng hoặc cơ sở khách hàng cụ thể và được sử dụng để thu hút khách hàng hoặc khách hàng tiềm năng.

Mô hình tiếp thị địa phương

Mô hình tiếp thị địa phương: Mô hình tiếp thị địa phương liên quan đến việc nhắm mục tiêu vào một khu vực địa phương hoặc cơ sở khách hàng cụ thể và quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ từ các công ty khác. Loại mô hình này liên quan đến việc quảng bá các sản phẩm hoặc dịch vụ phù hợp với một khu vực địa phương hoặc cơ sở khách hàng cụ thể.

Ví dụ: các sản phẩm tham gia chuỗi OCOP mang tính đặc trưng từng vùng miền tại nông thôn Việt Nam.

Xác định mô hình kinh doanh - business model phù hợp

Xác định mô hình kinh doanh phù hợp

Để xác định mô hình kinh doanh nào phù hợp với công ty của bạn, bạn nên xem xét nhiều yếu tố bao gồm khách hàng mục tiêu, giá trị bạn có thể cung cấp, nguồn lực sẵn có, ngành nghề của bạn và đối thủ cạnh tranh. 

Bạn cũng nên xem xét các chi phí và lợi ích liên quan đến từng mô hình, chẳng hạn như chi phí chung và nhân sự, các luồng doanh thu tiềm năng và khả năng mở rộng của mô hình. Bên cạnh đó, bạn cũng đừng quên đánh giá các rủi ro liên quan đến từng mô hình kinh doanh.

Để chọn một mô hình kinh doanh phù hợp cho công ty của bạn, bạn nên xem xét các bước sau:

  • Phân tích khách hàng mục tiêu của bạn: Hiểu khách hàng mục tiêu của bạn và đánh giá nhu cầu, mong muốn và sở thích của họ.
  • Xác định nguồn lực của bạn: Xem xét các nguồn lực bạn có sẵn, chẳng hạn như vốn, nhân lực và công nghệ.
  • Đánh giá thị trường: Nghiên cứu thị trường và đánh giá sự cạnh tranh để xác định các cơ hội tốt nhất để thành công.
  • Đánh giá các lựa chọn của bạn: Xem xét chi phí và lợi ích của từng mô hình kinh doanh và quyết định mô hình nào phù hợp nhất với hoàn cảnh của bạn.
  • Phát triển kế hoạch của bạn: Khi bạn đã chọn một mô hình kinh doanh, hãy phát triển một kế hoạch về cách thực hiện nó và đạt được thành công.
  • Theo dõi và Điều chỉnh: Theo dõi tiến trình của mô hình kinh doanh của bạn và thực hiện các điều chỉnh cần thiết để đảm bảo thành công.

Các Công Cụ Giúp Ra Quyết Định Chọn Mô Hình Kinh Doanh 

Xác định mô hình kinh doanh phù hợp

Chủ doanh nghiệp có thể sử dụng một số công cụ để giúp họ quyết định nên theo đuổi mô hình kinh doanh nào. Một số công cụ điển hình như:

Business Model Canvas (BMC)

BMC là một công cụ giúp bạn xác định các thành phần chính trong mô hình kinh doanh. 

Một lựa chọn khác là phát triển một kế hoạch kinh doanh chuyên sâu vạch ra các mục tiêu, chiến lược, chiến thuật và nguồn lực cần thiết để giúp doanh nghiệp thành công. 

Công cụ lập mô hình tài chính

Bạn có thể cần sử dụng các công cụ lập mô hình tài chính như phân tích dòng tiền chiết khấu (DCF) để đánh giá khả năng tồn tại của các mô hình kinh doanh khác nhau.

Công cụ nghiên cứu thị trường

Các công cụ nghiên cứu thị trường và khảo sát khách hàng có thể cung cấp thông tin chi tiết về loại sản phẩm và dịch vụ mà khách hàng quan tâm.

Câu Hỏi Thường Gặp 

Định nghĩa mô hình kinh doanh là gì? 

Mô hình kinh doanh là bản kế hoạch về cách mà một doanh nghiệp tạo ra, phân phối và thu lợi nhuận. Mô hình bao gồm bốn yếu tố cơ bản: khách hàng, dịch vụ, cơ sở hạ tầng và khả năng tài chính. Đôi khi, mô hình kinh doanh cũng vạch ra các nguồn lực, hoạt động, đối tác cần thiết để đạt mục tiêu kinh doanh

Các loại mô hình kinh doanh nào có khả năng thành công cao?

Một số mô hình kinh doanh có tỷ lệ thành công cao bao gồm mô hình đăng ký, mô hình nền tảng, mô hình tinh gọn.

Làm cách nào để chọn business model tốt nhất?

Mô hình kinh doanh tốt nhất cho công ty của bạn sẽ phụ thuộc vào nhu cầu của khách hàng, nguồn lực sẵn có cho bạn và mục tiêu chung của doanh nghiệp bạn. 

Bạn nên cân nhắc nghiên cứu các mô hình kinh doanh khác nhau, tạo sơ đồ mô hình kinh doanh, phát triển kế hoạch kinh doanh và tiến hành nghiên cứu thị trường cũng như khảo sát khách hàng để giúp bạn quyết định mô hình nào là tốt nhất cho công ty của mình.

Vay vốn tăng trưởng cho Startup cùng Jenfi!

Các công ty startup tại Việt Nam có cơ hội tiếp cận nguồn vốn tăng trưởng cùng Jenfi Capital, một dịch vụ vay vốn trên doanh thu tiên phong, cung cấp nguồn vốn nhanh chóng và linh hoạt. Với Jenfi Capital, startup có thể đăng ký khoản vay lên tới 10 tỷ VND mà không cần tài sản thế chấp. Quy trình đăng ký khoản vay rất đơn giản và dễ hiểu, cho phép các công ty khởi nghiệp nhanh chóng nhận được tiền khi thật sự cần thiết.

jenfi - cách thức hoạt động

Nếu bạn đang tìm kiếm đối tác tài chính đáng tin cậy, hãy để Jenfi Capital giúp bạn huy động vốn thật dễ dàng và nhanh chóng bằng cách đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

Nicky Minh

CTO and co-founder

Vốn Hoá Là Gì? Phân Loại Doanh Nghiệp Theo Vốn Hóa

Open post

Vốn Hoá Là Gì? Phân Loại Doanh Nghiệp Theo Vốn Hóa

Vốn hoá là gì Tổng hợp những thông tin cần biết về vốn hoá thị trường

Vốn hoá là gì là vấn đề được nhiều người đặt ra trong lĩnh vực đầu tư kinh doanh. Nhiều người vẫn chưa hiểu rõ về khái niệm này cùng những thông tin liên quan. Bài viết sau đây của chúng tôi sẽ giúp bạn có đáp án đầy đủ và chính xác nhất.

Vốn hóa là gì? 

Vốn hoá là gì Tổng hợp những thông tin cần biết về vốn hoá thị trường

Vốn hóa là gì?

Vốn hoá là gì? Tuỳ vào từng lĩnh vực cụ thể, khái niệm vốn hoá mang ý nghĩa khác nhau. Trong kế toán, vốn hoá phản ánh doanh thu và chi phí phát sinh của tài sản doanh nghiệp (nguyên vật liệu, vật tư, trang thiết bị,...) trong một khoảng thời gian nhất định. 

Các nhà đầu tư thường quan tâm nhiều đến vốn hoá thị trường trong chứng khoán hơn là vốn hoá trong kế toán.

Vốn hóa thị trường là gì?

Vốn hóa thị trường (tiếng Anh: Market Capitalization) là tổng giá trị của tất cả các cổ phiếu đang được công ty lưu hành trên thị trường trong một thời gian cụ thể. Hay nói cách khác, đây là tổng số kinh phí có thể mua lại doanh nghiệp đó theo giá trị tại thời điểm mua. 

Giá cổ phiếu chịu tác động của nhiều yếu tố bên ngoài như: Lạm phát, lãi suất, tỷ lệ cung - cầu,...Tương ứng với đó, giá trị của doanh nghiệp cũng sẽ không cố định mà biến động theo từng thời điểm khác nhau. Giá trị vốn hóa thị trường thay đổi thường xuyên nếu khối lượng giao dịch thay đổi. Nếu lượng giao dịch cổ phiếu tăng lên thì giá trị vốn hóa cũng tăng và ngược lại. Lúc này, giá trị công ty tuỳ thuộc vào giá cổ phiếu chứ không phụ thuộc hoàn toàn vào giá trị thực sự hay hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp đó.

Vốn hoá thị trường chịu tác động của 3 yếu tố chính như sau:

  • Giá trị của cổ phiếu trên thị trường: Mức giá này lại chịu tác động từ yếu tố chính trị, cung cầu, hoạt động sản xuất kinh doanh,....
  • Số lượng cổ phiếu đang được lưu thông trên thị trường: Lượng cổ phiếu lưu hành càng lớn thì giá trị vốn hóa càng cao.
  • Doanh nghiệp thu mua lại cổ phiếu đã phát hành hoặc phát hành thêm mới: Nếu doanh nghiệp phát hành thêm số lượng cổ phiếu thì vốn sẽ hóa tăng. Ngược lại, nếu tiến hành các hoạt động thu mua lại cổ phiếu đang lưu thông trên thị trường thì vốn hóa giảm.  

Giá trị vốn hoá thị trường là gì?

Giá trị vốn hóa thị trường là một trong những thước đo đánh giá quy mô hoạt động của doanh nghiệp. Giá trị này được xác định bằng số tiền để mua lại doanh nghiệp trong một thời gian nhất định.

Quy mô và tốc độ tăng trưởng của giá trị vốn hoá là thước đo đánh giá mức độ thành công của doanh nghiệp. 

Tỷ lệ vốn hóa là gì?

Tỷ lệ vốn hóa (Capitalization rate) phản ánh mối quan hệ giữa thu nhập ròng dự kiến đạt được trong một năm và Giá trị của tài sản.

Công thức tính vốn hóa là gì? 

Vốn hoá thị trường được tính theo công thức như sau: 

Giá trị của một cổ phiếu đang hiện hành x Số lượng cổ phiếu đang được lưu hành

>>> Xem thêm: Cách tính khoản vay vốn lưu động phù hợp để mở rộng kinh doanh

Ý nghĩa của vốn hóa thị trường

Vốn hoá là gì Tổng hợp những thông tin cần biết về vốn hoá thị trường

Vốn hóa thị trường là một trong những yếu tố quan trọng để đánh giá về giá trị của một doanh nghiệp. Ngoài ra, chỉ số này còn có ý nghĩa quan trọng đối với các nhà đầu tư.

  • Đối với doanh nghiệp
  • Vốn hóa thị trường thể hiện quy mô hoạt động và tiềm năng phát triển thông qua số lượng cổ phiếu đang lưu hành. Doanh nghiệp càng lớn thì vị thế và uy tín càng cao. Vốn hoá thị trường lớn cũng phần nào hạn chế mức độ rủi ro thanh khoản của những cổ phiếu đang lưu hành.
  • Đối với nhà đầu tư
  • Các nhà đầu tư sử dụng vốn hoá thị trường là yếu tố đầu tiên trong những tiêu chí tham khảo then chốt trước khi đưa ra quyết định. 
  • Giá trị cổ phiếu chứng minh vị thế ngành, tiềm năng tăng trưởng và sự đánh giá của thị trường đối với doanh nghiệp. Quy mô doanh nghiệp vận hành lớn sẽ giúp các nhà đầu tư lớn tránh được rủi ro thanh khoản của cổ phiếu trên thị trường. 
  • Thông thường vốn hóa thị trường sẽ tỷ lệ thuận với độ tin cậy và uy tín của doanh nghiệp. Và đương nhiên sẽ tỷ lệ nghịch với mức độ rủi ro. Đây là chỉ số giúp các nhà đầu tư lựa chọn loại cổ phiếu có mức vốn hóa khác nhau nhằm đa dạng danh mục đầu tư, phân tán rủi ro và tối ưu lợi nhuận.

Phân loại doanh nghiệp theo vốn hóa thị trường tại Việt Nam

Vốn hoá là gì Tổng hợp những thông tin cần biết về vốn hoá thị trường

Dựa vào đặc điểm giá trị vốn hóa thị trường, các doanh nghiệp tại Việt Nam được chia thành 4 nhóm chính như sau:

  • Largecap - Nhóm vốn hóa thị trường lớn

Largecap là những doanh nghiệp có mức vốn hoá thị trường lớn trên 10.000 tỷ vnđ. Đặc điểm chung của những doanh nghiệp này là số lượng cổ phiếu lớn và giá trị mỗi cổ phiếu rất cao. 

Những doanh nghiệp nằm trong nhóm vốn hóa thị trường lớn tại Việt Nam có thể kể đến như VinGroup, Vinamilk, Vietcombank,... Đây đều là những tập đoàn có quy mô và vị thế lớn. Thường dẫn đầu trong lĩnh vực kinh doanh và nhận được sự tín nhiệm cao của khách hàng.

Một số mã cổ phiếu thuộc nhóm Largecap tiêu biểu như: VIC (Tập đoàn VINGROUP), GAS (Tổng Công ty Khí Việt Nam), BID (Ngân hàng BIDV),...

  • Midcap - Nhóm có vốn thị trường vừa 

Midcap là nhóm những doanh nghiệp có mức vốn hóa thị trường trong khoảng trên 1.000 tỷ đồng và nhỏ hơn 10.000 tỷ vnđ. 

Đây là những doanh nghiệp ở tầm trung, sở hữu số lượng cổ phiếu và thị giá cổ phiếu ở mức vừa. Tuy nhiên chỉ cần cố gắng theo lộ trình, họ sẽ nhanh chóng tăng thị phần cạnh tranh trên thị trường và nằm trong nhóm Largecap.

PGC (Tổng Công ty Gas Petrolimex), BSI ( CTCP Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam),…là một số những mã cổ phiếu tiêu biểu cho nhóm này.

  • Smallcap - Nhóm có vốn thị trường nhỏ

Doanh nghiệp thuộc nhóm Smallcap thường có vốn hoá thị trường trên 100 tỷ đồng và nhỏ hơn 1.000 tỷ vnđ. Nhóm này được xếp vào quy mô nhỏ. Giá trị cổ phiếu cũng chỉ ở mức thấp, không có biên lợi nhuận hoặc bị thị trường bỏ quên. Ví dụ: CIG (CTCP COMA 18), CMV (CTCP Tập Đoàn CMH VIETNAM),…

  • Microcap - Nhóm có vốn thị trường siêu nhỏ 

Đây là những doanh nghiệp có vốn hóa thị trường dưới 100 tỷ đồng. Những doanh nghiệp này thường có quy mô vốn siêu nhỏ, giá trị cổ phiếu rất thấp. Đa số thuộc nhóm hoạt động kém hiệu quả, thậm chí đang trong chu kỳ suy thoái.
Những doanh nghiệp này thường đi kèm tính rủi ro cao và không có nhiều số liệu để đánh giá.

Ví dụ: Mã NTB (CTCP Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình Giao thông 584), HAS (CTCP Hacisco),…

Lưu ý về vốn hóa thị trường dành cho các nhà đầu tư

Vốn hoá là gì Tổng hợp những thông tin cần biết về vốn hoá thị trường

Bên cạnh việc nắm bắt vốn hoá là gì mà bạn xung nên hiểu rằng vốn hóa thị trường là yếu tố quan trọng để các nhà đầu tư cân nhắc trước khi rót vốn đầu tư vào bất kỳ doanh nghiệp nào. Nhưng cũng phần nào làm cho các thông tin về doanh nghiệp bị hạn chế. Ngoài số liệu này, nhà đầu tư cũng cần tìm hiểu thêm nhiều thông tin khác về doanh nghiệp trước khi đưa ra quyết định đầu tư.

Theo các chuyên gia tài chính, đa số các nhà đầu tư cần lưu ý để tránh mắc phải một số sai lầm cơ bản sau đây: 

  • Không nên đầu tư theo hội ứng đám đông. Hãy ra quyết định khi bạn có đầy đủ thông tin và kiến thức.
  • Đừng chỉ nhìn vào giá trị vốn hoá và ra quyết định. Vốn hóa thị trường có tính thời điểm và thường xuyên biến động liên tục nên không hoàn toàn phản ánh giá trị thực tại của doanh nghiệp. Hãy xem xét cả những yếu tố khác liên quan đến doanh nghiệp. 
  • Hiểu rõ về vốn hóa thị trường, đây không phải là chỉ số thể hiện cho giá trị lợi nhuận của doanh nghiệp đó. Không phải cứ doanh nghiệp có vốn hóa nhiều hơn sẽ giúp bạn kiếm về lợi nhuận tốt hơn. Trên thực tế, những công ty vốn hóa trung bình và nhỏ mới đem lại hiệu quả cao và nhanh hơn nếu nhà đầu tư lựa chọn đúng đắn.

Hiểu rõ về vốn hoá là gì cùng những thông tin liên quan sẽ là nền tảng vững chắc, hỗ trợ cho cả phía doanh nghiệp và nhà đầu tư cùng phát triển và đạt được những mục tiêu lâu dài, gặt hái thành công khi đầu tư.

Vay vốn tăng trưởng cho Startup cùng Jenfi!

Các công ty startup tại Việt Nam có cơ hội tiếp cận nguồn vốn tăng trưởng cùng Jenfi Capital, một dịch vụ vay vốn trên doanh thu tiên phong, cung cấp nguồn vốn nhanh chóng và linh hoạt. Với Jenfi Capital, startup có thể đăng ký khoản vay lên tới 10 tỷ VND mà không cần tài sản thế chấp. Quy trình đăng ký khoản vay rất đơn giản và dễ hiểu, cho phép các công ty khởi nghiệp nhanh chóng nhận được tiền khi thật sự cần thiết.

jenfi - cách thức hoạt động

Nếu bạn đang tìm kiếm đối tác tài chính đáng tin cậy, hãy để Jenfi Capital giúp bạn huy động vốn thật dễ dàng và nhanh chóng bằng cách đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

Nicky Minh

CTO and co-founder

Posts navigation

1 2 3 5 6 7 8 9 10 11 19 20 21
Scroll to top