Open post

Dropshipping Là Gì? Mô Hình Dropship Có Xứng Đáng Để Khởi Nghiệp Trong 2022?

Dropshipping Là Gì?

Dropshipping Là Gì?

Dropshipping Là Gì? Định nghĩa

Dropshipping là phương pháp kinh doanh hoàn thiện đơn hàng mà trong đó người kinh doanh không cần phải mua hàng hóa dự trữ từ trước. Người kinh doanh (chủ doanh nghiệp) sẽ chỉ mua hàng hóa từ bên thứ ba - thường là một nhà bán lẻ hoặc nhà sản xuất - mỗi khi có đơn đặt hàng.

Sự khác biệt lớn nhất giữa mô hình kinh doanh dropshipping và mô hình bán lẻ truyền thống là không có sự tham gia (hoặc ít) các bên trung gian, và bên kinh doanh không cần phải lưu trữ hàng hóa tại kho riêng.

Điều này tạo cơ hội cho nhiều người kinh doanh với vốn ít có thể bắt đầu khởi nghiệp, tuy nhiên cũng vì có quá nhiều người tham gia dropship, sự cạnh tranh của mô hình này cực kỳ khốc liệt. 

Vậy liệu dropshipping có thật sự là một mô hình kinh doanh có lợi nhuận? Bạn cần biết gì trước khi bắt đầu kinh doanh dropship? Hãy cùng Jenfi Capital tìm hiểu về mô hình dropshipping kinh doanh thương mại điện tử, và cách để bạn có thể bắt đầu ngay hôm nay.

Mô Hình Dropshipping Hoạt Động Như Thế Nào

Mô Hình Dropshipping Hoạt Động Như Thế Nào

Có hai cách để bạn có thể bắt đầu kinh doanh dropship tại Việt Nam: một là tìm kiếm một nhà sản xuất tại địa phương chấp nhận là nhà phân phối dropship cho bạn. 

Cách thứ hai là sử dụng ứng dụng tập trung nhà phân phố dropship như Droppii, Cuccu, Prtintub,... Với các App này, bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm phù hợp có sẵn trên nền tảng, kết nối sản phẩm với những kênh truyền thông hoặc website riêng của mình.

Một khi có một khách hàng mua một sản phẩm, bạn chỉ cần bấm nút đặt hàng gửi đến các nền tảng, và sản phẩm đó sẽ được đóng gói hoàn thiện gửi đến khách hàng với mức giá, thương hiệu…do bạn ấn định.

Trên thế giới, nguồn hàng dropshipping phổ biến đến từ Aliexpress, một trong những nền tảng bán lẻ lớn nhất tại Trung Quốc kết hợp với ứng dụng DSers, một app từ Shopify giúp chủ doanh nghiệp tìm kiếm sản phẩm và tự động hóa quy trình dropshiping sản phẩm trên Aliexpress về website. 

Các nền tảng dropship khác như Wholesale2B, SaleHoo, Doba,... cũng cung cấp hàng triệu mặt hàng dropshipping với hàng trăm thể loại: từ thời trang, đồ điện tử, mỹ phẩm, handmade…

Quy trình Dropshiping gồm 4 bước

  1. Khách hàng của bạn đặt một sản phẩm trên website của bạn
  2. Website của bạn sẽ gửi thông tin đơn hàng một cách tự động đến đơn vị dropship
  3. Đơn vị cung cấp hàng hóa dropship sẽ chuẩn bị và gửi đơn hàng đến khách hàng theo thông tin bạn cung cấp
  4. Bạn thanh toán chi phí mua hàng hóa dropship, thu lợi nhuận.

Nhìn qua, có vẻ dropshipping là một mô hình hoàn hảo cho dân kinh doanh vì quy trình khá đơn giản, hàng hóa lại phong phú, dễ làm giàu. Nhưng thực tế để kinh doanh dropshipping thành không không đơn giản như vẻ bề ngoài của mô hình này. Cũng giống như bất kỳ các mô hình kinh doanh e-commerce nào khác, bạn cần đầu tư công sức, marketing, chi phí… để thành công.

Để hiểu rõ hơn về lợi ích và mặt trái của mô hình dropshipping, hãy đọc tiếp phần sau đây.

7 Lợi Ích Khi Kinh Doanh Dropshipping

7 Lợi Ích Khi Kinh Doanh Dropshipping

Với quy mô 15 tỷ USD, ngành công nghiệp kinh doanh dropshipping là một mô hình phù hợp cho những người mới bắt đầu kinh doanh vì rất dễ tiếp cận, thậm chí không hề có bất kỳ rào cản nào như kinh doanh truyền thống. 

Với dropshipping, bạn có thể kiểm tra nhiều ý tưởng kinh doanh khác nhau mà không cần tốn nhiều kinh phí, từ đó học được cách tìm kiếm sản phẩm và thị trường tiềm năng. 

Dưới đây là top 7 lý do tại sao dropshipping lại là mô hình kinh doanh phù hợp cho người mới và các doanh nghiệp SME.

Cần ít vốn đầu tư ban đầu

Một trong những lợi thế lớn nhất của dropshipping là bạn không cần tốn hàng chục triệu đồng để mua hàng hóa lưu kho trước khi mở một gian hàng kinh doanh thương mại điện tử. Với mô hình bán lẻ truyền thống, nhà kinh doanh thương tốn một khoản tiền lớn để mua hàng hóa dự trữ và bán dần ra thị trường.

Ở mô hình dropshipping, bạn chỉ phải mua hàng hóa khi có đơn hàng được đặt (và thanh toán trước) từ khách hàng. Vì không phải đầu tư chi phí tốn kém ban đầu để mua hàng, bạn có thêm nguồn lực để tìm kiếm sản phẩm và có thể kinh doanh thành công với ít vốn. 

Thêm vào đó, vì không phải tốn tiền mua hàng, bạn cũng ít chịu rủi ro về hàng hóa lỗi thời, hư hỏng, hết hạn… như các cửa hàng kinh doanh truyền thống.

Bắt đầu dropshipping dễ dàng

Việc kinh doanh sẽ dễ dàng hơn nếu bạn không phải xử lý các sản phẩm vật lý. Do đó, khi kinh doanh dropshipping, bạn sẽ không phải:

  • Quản lý hoặc thanh toán chi phí thuê kho bãi
  • Đóng gói và vận chuyển đơn đặt hàng của bạn
  • Theo dõi hàng tồn kho
  • Xử lý hàng trả lại và hàng gửi đến
  • Liên tục đặt hàng sản phẩm và quản lý lượng hàng tồn kho

Giảm chi phí gián tiếp

Do bạn không phải mua hàng tồn kho và quản lý kho hàng, chi phí gián tiếp (overhead cost) nhìn chung sẽ ở mức thấp. Trên thực tế, khi kinh doanh dropshipping bạn hoàn toàn có thể bắt đầu kinh doanh tại nhà, chỉ cần một chiếc máy tính xách tay và một vài khoản chi phí định kỳ để hoạt động. 

Khi công việc kinh doanh của bạn phát triển, các khoảng chi phí này có thể sẽ tăng lên nhưng vẫn sẽ thấp so với các doanh nghiệp truyền thống.

Địa điểm linh hoạt

Một doanh nghiệp dropshipping có thể hoạt động tại bất kỳ đâu, chỉ cần có internet kết nối. Chỉ cần bạn có thể giao tiếp với bên phân phối và khách hàng, bất kỳ đâu cũng có thể trở thành văn phòng của bạn.

Sản phẩm đa dạng

Vì bạn không cần phải mua trước sản phẩm để bán, bạn có thể cung cấp cho khách hàng của mình hàng loạt sản phẩm theo xu hướng hiện có. Nếu bên phân phối có sản phẩm mới, bạn cũng có thể bán ngay các sản phẩm này mà không cần thêm bất kỳ chi phí nào.

Dễ dàng kiểm tra sản phẩm, đánh giá thị trường

Chủ cửa hàng có thể dễ dàng kiểm tra xem khẩu vị của người dùng bằng cách thêm một số sản phẩm vào cửa hàng ecommerce của mình. Lợi ích của mô hình dropshipping là khả năng thử nghiệm các sản phẩm mới để tìm ra sản phẩm chiến thắng mà không phải mua hàng hóa tích trữ.

Dễ dàng mở rộng quy mô

Khi kinh doanh truyền trống, nếu bạn nhận được số lượng đơn hàng tăng gấp đôi, nghĩa là bạn phải tốn thêm gấp đôi công sức để đóng gói, giao nhận,.. Tuy nhiên do mô hình dropshipping chuyển các công việc này sang nhà phân phối, do đó bạn sẽ không cần tốn thêm sức khi mở rộng quy mô kinh doanh.

Gợi ý: Hãy sử dụng nguồn vốn từ Jenfi để mở rộng quy mô kinh doanh, tăng doanh số với nhiều lợi ích như: tiếp cận tính năng Jenfi Insights, Phân tích và tối ưu hiệu suất kinh doanh, Quản lý đơn hàng…khi kinh doanh dropship tại Việt Nam.

Bất lợi của mô hình dropshipping

Bất lợi của mô hình dropshipping

Với những ưu thế kể trên, dropshipping là một trong những mô hình kinh doanh có sức hấp dẫn đối với những người kinh doanh thương mại điện tử, thậm chí những doanh nghiệp sản xuất cũng có thể tăng doanh số bằng cách tham gia vào chuỗi giá trị với vai trò là bên phân phối. 

Tuy nhiên, dropshipping cũng có những khuyết điểm bạn cần suy xét.

Cạnh tranh 

Cạnh tranh cao là một trong những bất lợi lớn của mô hình dropshipping cũng bởi vì do mô hình này không có rào cản. Bởi vì bất kỳ ai cũng có thể kinh doanh dropship, nghĩa là có rất nhiều đối thủ cùng kinh doanh một mặt hàng. 

Cách tiếp cận khách hàng và làm marketing khi kinh doanh dropship sẽ là công cụ chính để bạn vượt qua đối thủ và khác biệt hóa các sản phẩm kinh doanh của mình.

Lợi nhuận trên từng sản phẩm thấp

Lợi nhuận thấp cũng là một bất lợi lớn khi kinh doanh dropshipping. Bởi vì chi phí trung gian (overhead) thấp, do đó các gian hàng ecommerce kinh doanh dropship có thể bán sản phẩm với biên lợi nhuận chỉ vài phần trăm với mục tiêu tăng doanh số.

Những gian hàng kinh doanh dropshipping như vậy thường sẽ không tập trung vào phần phục vụ khách hàng và hậu mãi, tuy nhiên khách hàng cũng vẫn sẽ so sánh giá cả trên các gian hàng của họ và của bạn! Điều này vô hình trung tạo ra sự cạnh tranh cực kỳ khốc liệt về giá khi kinh doanh dropship. 

Để giải quyết bài toán lợi nhuận và có thể tồn tại lâu dài khi kinh doanh dropshipping sẽ phụ thuộc rất lớn vào việc lựa chọn sản phẩm phù hợp.

Vấn đề hàng hóa

Nếu bạn mua hàng hóa và lưu tại kho của mình, việc kiểm tra, xác nhận số lượng hàng hóa đang có sẽ rất dễ dàng. Tuy nhiên khi kinh doanh dropship, bạn sẽ có thể phải lấy nguồn hàng từ nhiều kho hàng khác nhau, do đó việc xác nhận hàng hóa có còn trong kho hay không sẽ phải được thực hiện liên tục.

Để giải quyết vấn đề hàng hóa, bạn có thể sử dụng App để kiểm tra số lượng hàng hóa tự động: một khi hàng hóa không còn đủ số lượng trong kho hàng, app sẽ tắt sản phẩm để tránh tình trạng khách đặt nhưng không có hàng để giao.

Vấn đề trong khâu vận chuyển hàng

Giả sử, khách hàng của bạn có một đơn hàng gồm 3 mặt hàng, và 3 mặt hàng này đến từ 3 kho khác nhau - nghĩa là bạn phải thanh toán chi phí vận chuyển 3 lần để hoàn thành một đơn hàng. Bên cạnh đó, phần chi phí này cũng không thể chuyển sang bên khách mua - do đó việc tính toán chi phí vận chuyển cũng là một bất lợi trong kinh doanh dropship.

Một số câu hỏi thường gặp về dropshipping cho người mới

Tôi cần bao nhiêu tiền để bắt đầu kinh doanh dropship

Sẽ không có câu trả lời chính xác vì số tiền để bắt đầu hoàn toàn phụ thuộc vào mặt hàng bạn dự định kinh doanh. Bạn có thể thậm chí bắt đầu với số vốn là 0 đồng - khi kinh doanh các sản phẩm dạng kỹ thuật số (ebook, file hình ảnh,...) hay có thể lên vài chục triệu đồng với các sản phẩm như drone, thời trang cao cấp…

Tuy nhiên, đa số các dropshipper (người kinh doanh dropship) đều đông ý rằng đây là một số chi phí chung cần thiết gồm:

  • Gian hàng online: miễn phí (trên các sàn thương mại điện tử) hoặc vài trăm nghìn/ tháng (Shopify).
  • Tên miền: từ 200.000 VND/ năm
  • Đơn hàng mẫu: biến động
  • Chi phí quảng cáo online: biến động, từ 2 triệu - 10 triệu/ tháng

Kinh doanh dropshipping có thể kiếm được bao nhiêu tiền?

Mô hình kinh doanh dropshipping giống như công việc của một nhà sưu tập sản phẩm, lựa chọn sản phẩm phù hợp và quảng bá để tiếp cận người dùng. Do đó, dropshipper thường phải chi tiêu cho 3 phần chính: marketing, chi phí hỗ trợ người dùng, và chi phí mua hàng.

Với những loại chi phí này, mô hình dropshipping có lời khi tổng doanh số lớn hơn tổng chi phí cho 3 phần này. Thang đo lợi nhuận phổ biến cho mô hình dropshipping sẽ là CAC (Customer Aquisition Cost) - Chi phí để có được một khách hàng và giá sản phẩm của bạn.

Có nên kinh doanh dropshipping trong 2022?

Mỗi mô hình kinh doanh đều có những ưu điểm và bất lợi và dropshipping cũng không hề ngoại lệ. Với những ưu và nhược điểm của dropshipping kể trên, có thể thấy rằng một khi bạn lên kế hoạch cẩn thận và có chiến lược marketing hiệu quả - những bất lợi của dropshipping đều có thể giải quyết, và những gì còn lại sẽ là cơ hội kinh doanh có lợi nhuận với sự linh hoạt, dễ dàng tăng trưởng.

 

Jenfi Insights - Dữ liệu giúp doanh nghiệp bạn phát triển vượt bậc

Tối ưu hóa chi phí quảng cáo trên các nền tảng kỹ thuật số của bạn, cùng với Hướng dẫn chi tiết giúp bạn mở rộng kinh doanh hiệu quả. Đảm bảo bạn luôn thu được lợi nhuận tốt nhất khi chạy quảng cáo online với những gợi ý dành riêng cho bạn. Đăng ký ngay hôm nay để truy cập sớm vào tính năng Jenfi Insights.

jenfi insights dashboard

Nicky Minh

CTO and co-founder

Open post

Slogan Hay & Chất: Tạo Slogan cho thương hiệu của bạn từ các ý tưởng kinh điển

Slogan là gì? Tagline là gì? Slogan Hay & Chất: Tạo Slogan cho thương hiệu của bạn từ các ý tưởng kinh điển | Jenfi Capital

Slogan Là Gì?

Slogan là một cụm từ hoặc tuyên bố ngắn gọn, dễ nhớ được sử dụng trong tiếp thị và quảng cáo để thu hút sự chú ý và tóm tắt những lợi ích chính của sản phẩm, dịch vụ hoặc tổ chức. 

Slogan thường được sử dụng để tạo kết nối cảm xúc với khách hàng tiềm năng và có thể được sử dụng để phân biệt thương hiệu với các đối thủ cạnh tranh. Một Slogan hiệu quả phải dễ nhớ và nên truyền tải thông điệp của thương hiệu một cách ngắn gọn và dễ nhớ.

Tagline Là Gì? 

Tagline (Dòng giới thiệu) thường được sử dụng cùng với logo hoặc khẩu hiệu để tạo kết nối cảm xúc với khách hàng tiềm năng và có thể được sử dụng để phân biệt thương hiệu với các đối thủ cạnh tranh. Các khẩu hiệu hiệu quả phải dễ nhớ và phải truyền tải thông điệp của thương hiệu một cách ngắn gọn và dễ nhớ.

Slogan Và Tagline Có Phải Là Một?

Slogan và tagline giống nhau ở chỗ chúng đều là những cụm từ hoặc câu nói ngắn gọn, dễ nhớ được sử dụng trong marketing để thu hút sự chú ý của công chúng. 

Tuy nhiên, slogan thường tập trung vào việc tóm tắt những lợi ích chính của sản phẩm, dịch vụ hoặc tổ chức, trong khi tagline tập trung hơn vào việc nhấn mạnh thông điệp chính hoặc điểm khác biệt của thương hiệu.

Ví dụ sau đây cho bạn thấy sự khác biệt giữa slogan và tagline 

Slogan: "Taste the Rainbow"; tagline : "The delicious side of life"

Slogan "Taste the Rainbow" là một cụm từ đơn giản, tóm tắt những lợi ích của sản phẩm, (trong trường hợp này là kẹo cầu vồng). Slogan rất dễ nhớ và gợi lên cảm xúc từ khách hàng tiềm năng.

Tagline  “The Delicious Side of Life” nhấn mạnh thông điệp của thương hiệu, đó là những viên kẹo có thể mang lại niềm vui cho cuộc sống. Tagline cũng dễ nhớ và truyền tải thông điệp của thương hiệu một cách cô đọng.

Các Yếu Tố Tạo Nên Slogan Hay & Chất

Một slogan hay và đủ chất nên đơn giản, dễ nhớ và truyền tải thông điệp của thương hiệu một cách ngắn gọn và hiệu quả. Slogan cũng phải dễ phát âm và phải liên quan đến sản phẩm, dịch vụ hoặc tổ chức. 

Một tagline hay sẽ gợi lên cảm xúc từ khách hàng tiềm năng và giúp phân biệt thương hiệu với các đối thủ cạnh tranh.

Một câu slogan hay cần hai yếu tố: độ dài vừa đủ nhưng truyền đạt được thông điệp chính xác, dễ nhớ và thu hút người xem. 

Khi chúng ta nghe đến câu “Just Do It”, điều đầu tiên xuất hiện trong tâm trí có lẽ là thương hiệu Nike. Hoặc khi chúng ta nghe đến câu “The Happiest place on Earth”, có thể chúng ta lại nhớ đến Disneyland. Và khi chúng ta nghe đến “The Real Thing” - chắc hẳn sẽ gợ lên hình ảnh của thương hiệu Coca Cola.

Đó là sức mạnh của slogan. Slogan được thiết kế để gây ấn tượng và ở lại trong tâm trí người tiêu dùng (thông qua các chiến dịch quảng cáo liên tục trên TVC, quảng cáo banner… ).

Cùng với slogan thì tagline, một cụm hoặc câu dễ nhớ được thiết kế để diễn đạt giá trị và tầm nhìn của thương hiệu cũng thường xuyên được sử dụng trong xây dựng thương hiệu. 

Câu tagline kết nối hình ảnh thương hiệu với khách hàng, giúp thương hiệu có thể được nhận biết ngay lập tức. Mục tiêu tagline cần đạt được người dùng và xuất hiện trong tâm trí của khách hàng của bạn. 

“Luôn luôn lắng nghe, luôn luôn thấu hiểu” - Khi nghe đến tagline này hầu như mọi người Việt Nam đều nhớ ngay đến thương hiệu Prudential. Hoặc “Nâng niu bàn chân Việt” - một tagline nằm trong tâm trí của người dùng Bitis trong hàng thập kỷ qua.

Hãy cùng Jenfi xem qua một vài slogan và tagline ấn tượng nhất trong lịch sử ngành công nghiệp quảng cáo trên thế giới và tại Việt Nam trong bài viết sau.

Volkswagen: “Think Small.”

Volkswagen: “Think Small.”

Volkswagen khi tuyên bố ngưng sản xuất dòng xe Beetle, dòng xe mang tính biểu tượng đã truyền cảm hứng của hãng với slogan “Think Small” (hãy nghĩ nhỏ).

Trước mẫu quảng cáo vào năm 1960 này, hầu hết các quảng cáo xe hơi đều định vị về các tính năng lớn nhất, tốt nhất ở các mẫu xe mới. Công ty quảng cáo của Mỹ Doyle Dane Bernbach (DDB) đã lật ngược lại quan niệm này và tạo ra một quảng cáo mang tính khiêm tốn (nghĩ nhỏ), giúp bán được hàng triệu chiếc xe hơi. 

AdAge thậm chí còn gọi đây là mẫu quảng cáo vĩ đại nhất thế kỷ 20.

Disneyland: “The happiest place on Earth.”

Disneyland: “The happiest place on Earth.”

Đây là một trong những tagline thương hiệu thu hút còn tồn tại cho đến ngày nay, bắt nguồn từ khi công viên đầu tiên mở cửa ở Anaheim, California. Mặc dù nguồn gốc chính xác của tagline này đến từ đâu thì không ai rõ, nhưng đây vẫn là một giá trị nhất quán của thương hiệu Disneyland trong nhiều thập kỷ.

Nike: “Just do it.”

Nike: “Just do it.” slogan

Được tạo ra từ 1988, câu slogan của Nike mang tính định hướng hành động rất cao và rất phù hợp với thương hiệu Nike trong việc truyền tải thông điệp thương hiệu đến tâm trí người dùng - cung cấp cho người dùng công cụ để họ lao động, chơi thể thao và vượt trội hơn.

Maxwell House: "Good to the last drop." - Thơm ngon đến giọt cuối cùng

Maxwell House: "Good to the last drop." - Thơm ngon đến giọt cuối cùng

Slogan này Maxwell House lúc đầu không phải của họ. Thật ra, câu “Good to the last drop” đến từ thương hiệu Coca-Cola và được sử dụng kể từ 1907. Đến 1915, ngành công nghiệp máy pha cà phê tự động mới xuất hiện và kể từ 1921, Maxwell House mới dùng slogan này cho công ty của họ. 

Gillette: "The best a man can get." - Thứ tốt nhất dành cho nam giới.

Gillette: "The best a man can get." - Thứ tốt nhất dành cho nam giới.

Gillette giới thiệu mẫu slogan này vào 1989 trong một trận Superpowl và sử dụng trong liên tục 3 thập kỉ (cổ vũ nam giới có được thứ tốt nhất).

Vào 2019, Gillette sử dụng một slogan mới “The best a man can be” (Cổ vũ nam giới trở thành phiên bản tốt nhất của họ) trong một trận Superbowl. Mẫu quảng cáo này nhằm khuấy động phong trào #MeToo và lên án những vấn đề về sự nam tính độc hại, chủ nghĩa tính dục.

De Beers” "A diamond is forever.” - Kim cương là vĩnh cữu

Có thể bạn đã từng nghe qua câu nói huyền thoại “Kim cương là vĩnh cữu.” ở đâu đó, trong phim James Bond, hay những vở kịch Thúy Nga Paris By Night. Thực tế nguồn gốc câu slogan này đến từ quảng cáo kim cương của hãng De Beers. Slogan này cũng là động lực khiến nữ giới muốn đeo nhẫn kim cương vào ngày đính hôn.

Vào 1940, nhà quảng cáo Gerety được yêu cầu viết slogan để quảng cáo kim cương, một trong những mặt hàng vô cùng xa xỉ đến tận ngày nay. Lúc này, De Beers vẫn chưa là thương hiệu kim cương được nhiều người biết đến. Tuy nhiên, với slogan này mà kim cương trở thành một hiện tượng văn hóa, và nhẫn kim cương luôn là mặt hàng cần thiết khi đính hôn.

Mastercard: “Có những thứ không thể mua bằng tiền. Có những thứ khác, chỉ cần có Mastercard.”

Mastercard: “Có những thứ không thể mua bằng tiền. Có những thứ khác, chỉ cần có Mastercard.”

Dòng tagline này được Mastercard triển khai từ 1997 trên hàng loạt TVC và chiến dịch quảng cáo lớn. Đến nay, Mastercard đã vươn đến hơn 200 quốc gia khắp thế giới.

Samsung: “Do what you can’t.” - “Hãy làm những gì không thể.”

Kể từ 1938, Samsung đã cải tiến để tạo ra hàng loạt dòng sản phẩm khác nhau, từ điện thoại thông minh đến máy ảnh, TV, dụng cụ nhà bếp, đồng hồ,... Slogan từ Samsung “Do what you can’t.” được sử dụng từ 2017, truyền đạt xuất sắc thông điệp của thương hiệu đến người dùng. Trong tâm trí người dùng, Samsung là thương hiệu luôn cải tiến, sáng tạo, là nhà kỹ thuật và là nhà phát minh vì cuộc sống.

BMW: “The ultimate driving machine.” - Niềm vui lái xe tuyệt đối

BMW: “The ultimate driving machine.” - Niềm vui lái xe tuyệt đối

BMW đã sử dụng slogan “The ultimate driving machine.” kể từ 1973 đến nay. Trong tiếng Đức, câu này được dịch thành “Freude am Fahren” (Niềm vui lái xe tuyệt đối), hướng đến người dùng đang tìm kiếm một chiếc xe có thể khiến họ vui vẻ và tự hào khi lái.

Theo Forbes, trong một TVC vào 2012 thì BMW đã truyền tải thông điệp này một cách thật chính xác qua lời thoại rằng “Chúng tôi không tạo xe thể thao. Chúng tôi không tạo SUV. Chúng tôi không tạo xe lai. Chúng tôi cũng không tạo sedan. Chúng tôi chỉ tạo một thứ. Đó là Niềm Vui Lái Xe Tuyệt Đối.”

Uber: “Move the way you want.” - Di chuyển theo cách của bạn

Nền tảng gọi xe Uber thay đổi slogan từ “Tài xế riêng của mọi người” thành “Di chuyển theo cách của bạn”, tạo cảm giác Uber là một ứng dụng gọi xe thân thiện, gần gũi với người dùng.

Airbnb: “Belong anywhere.” - “Thuộc về bất kỳ đâu”

Airbnb: “Belong anywhere.” - “Thuộc về bất kỳ đâu”

Câu slogan này xuất hiện vào 2014 khi nền tảng AirBnB nhận ra rằng khách hàng của họ sử dụng dịch vụ đặt phòng với nhiều mục đích khác nhau, không chỉ trong du lịch. Trước khi sử dụng slogan này, AirBnB dùng tagline “travel like a human”, nhưng khi tái định vị hình ảnh thương hiệu thì AirBnB đã sử dụng tagline mới và thêm hình ảnh động, tương mới vào trang web.

Bitis “Nâng niu bàn chân Việt”

Một slogan quá sức ấn tượng từ thương hiệu Bitis, vừa ngắn gọn súc tích, vừa truyền đạt được lợi ích thực tế của sản phẩm (giày dép) thương hiệu Việt Nam. Bitis đã sử dụng slogan này trong hàng loạt chiến dịch quảng cáo, từ “Đi cùng Bitis” đến “Cảm hứng đường phố”, “Đi để trở về”... chạm đến trái tim hàng triệu người Việt Nam.

FPT: “Energizing life.” -  Tiếp Nguồn Sinh Khí.

Tập đoàn công nghệ hàng đầu Việt Nam FPT đổi slogan vào 2021, từ “Cùng đi đến thành công” thành “Tiếp nguồn sinh khí. Ý nghĩa slogan của FPT với mục tiêu cho thấy sự đồng hành của thương hiệu với tương lai tốt đẹp hơn cho cộng đồng công nghệ tại Việt Nam.

Các Slogan Hay Của Các Doanh Nghiệp Việt Nam

Các Slogan Hay Của Các Doanh Nghiệp Việt Nam

Dưới đây là tổng hợp những slogan, tagline của các thương hiệu phổ biến tại Việt Nam. Hãy thử xem bạn ấn tượng với thương hiệu nào nhất? 

  1. Hòa Phát: Hòa hợp cùng phát triển
  2. Vinaconex: Xây những giá trị, dựng những ước mơ.
  3. VIETTEL: Hãy nói theo cách của bạn
  4. VNPT: Cuộc sống đích thực
  5. Vinaphone: Không ngừng vươn xa
  6. Mobifone: Kết nối giá trị – khơi dậy tiềm năng.
  7. Vietinbank: Nâng giá trị cuộc sống
  8. Vietcombank: Chung niềm tin, vững tương lai
  9. Sacombank: Đồng hành cùng phát triển
  10. Cà phê Trung Nguyên: Khơi nguồn sáng tạo
  11. Vinamilk: Niềm tin Việt Nam
  12. Vietnam Airline: Sải cánh vươn cao
  13. Vissan: Cả nhà đều thích
  14. Viglacera: Mãi mãi với thời gian
  15. Đệm Kim Đan: Chăm sóc sức khỏe của bạn từ giấc ngủ.
  16. Bia Đại Việt: Sức mạnh Việt Nam
  17. Gạch Đồng Tâm: Vì cuộc sống tươi đẹp
  18. ARMEPHACO: Luôn mang đến những nguồn vui.
  19. SeABank: Kết nối giá trị cuộc sống
  20. BIDV: Chia sẻ cơ hội – Hợp tác thành công.
  21. Agribank: Mang phồn thịnh đến khách hàng.
  22. Techcombank: Giữ trọn niềm tin
  23. TPBank: Vì chúng tôi hiểu bạn
  24. HAGL Group: Đoàn kết là sức mạnh
  25. SABECO: Vị bia của hàng triệu người sành bia
  26. BigC: Giá rẻ cho mọi nhà
  27. Cienco5: Bền vững tương lai
  28. FECON: Thấu hiểu lòng đất
  29. VINGROUP: Nơi tinh hoa hội tụ cùng phát triển.
  30. TH true MILK: Thật sự thiên nhiên
  31. Nước mắm Chin-su: Ngon hảo hạng.
  32. Genviet: Jeans của người Việt.Canifa- Fashion for all – Thời trang cho mọi người.
  33. Chicland: Tiên phong dự báo xu hướng thời trang.
  34. Tiki.vn: Niềm vui mua sắm.
  35. Kids plaza: An toàn cho bé, giá rẻ cho mẹ.
  36. Sao Thái Dương: “Sao Thái Dương – Hạnh phúc đến mọi nhà”
  37. VTV go: Mọi nơi, mọi lúc, mọi TV.
  38. Kinh đô: Trao thành ý, bền tâm giao. 

Cách Để Viết Slogan Và Tagline Thu Hút Cho Doanh Nghiệp Bạn

Cách Để Viết Slogan Và Tagline Thu Hút Cho Doanh Nghiệp Bạn

Nếu bạn muốn sáng tạo một câu slogan cho chiến dịch quảng cáo mới - hoặc tạo một câu tagline để truyền đạt thông điệp thương hiệu, bạn có thể bắt đầu từ việc khai thác giá trị thương hiệu doanh nghiệp và sứ mệnh, tầm nhìn doanh nghiệp.

Với góc nhìn đó, hãy thêm bốn yếu tố sau vào câu slogan của bạn

Khiến chúng thật dễ nhớ

Nếu câu slogan của bạn không có yếu tố gì thu hút và gây ấn tượng người khác thì có lẽ bạn nên lựa chọn từ ngữ khác cho câu slogan. Hãy thử xem xét liệu:

  • Slogan của bạn có dễ nhận ra hay không?
  • Người khác có thể hiểu rõ ý đồ trong slogan của bạn không?
  • Có mối liên kết nào giữa slogan và thương hiệu của bạn không?

Truyền đạt lợi ích một cách rõ ràng

Bạn có bao giờ để ý rằng các gói chương trình huấn luyện sức khỏe hay tập trung vào yếu tố “ kết quả trong tương lai”, cho khách hàng thấy họ sẽ đạt được gì khi đăng ký mua gói chương trình tập luyện?

Họ không nói nhiều về những chi tiết bên trong: ví dụ như bạn cần ăn theo chế độ như thế nào, bạn cần tập bao nhiêu giờ mỗi ngày… để đạt được kết quả đó. Đây là một trong những hình thức quảng cáo tập trung vào lợi ích phổ biến. 

Và bạn nên áp dụng cách quảng cáo này vào sáng tạo slogan và tagline. Hãy cho người khác thấy lợi ích (không phải tính năng của sản phẩm).

Khác biệt hóa thương hiệu

Điều gì khiến thương hiệu của bạn khác biệt với những đối thủ khác?

Hãy tạo slogan với ngôn ngữ mang tính thuyết phục để truyền đạt thông điệp của thương hiệu là một trong những mục tiêu khi tạo slogan. Giả sử nếu bạn muốn tạo một slogan cho thương hiệu sữa tươi cho trẻ em, bạn có thể dựa vào những từ ngữ như “tinh sạch”, “nâng tầm phát triển”, “thật sự thiên nhiên”.. để mang đến thông điệp về chất lượng.

Thiết kế slogan cùng phong cách với logo

Điều quan trọng nữa là bạn cần thiết kế slogan và logo cùng phong cách và hòa hợp với nhau để có thể sử dụng cho nhiều loại tài liệu marketing của doanh nghiệp, từ quảng cáo trực tuyến, tờ rơi, banner… 

Đăng ký cấp vốn từ Jenfi để triển khai chiến lược quảng cáo trực tuyến trên Google, Facebook cho doanh nghiệp bạn mà không cần thanh toán trước. Thử các chiến lược quảng cáo với slogan khác nhau để đánh giá mẫu slogan nào của bạn thật sự thu hút người dùng.

Câu hỏi thường gặp

Làm cách nào để tạo một slogan hay?

Để tạo một slogan hay, bạn nên bắt đầu viết ra những từ liên quan đến thương hiệu hoặc sản phẩm của bạn. Sau đó, sử dụng những từ này để tạo ra những cụm từ hoặc câu nói ngắn gọn, dễ nhớ nhằm thu hút sự chú ý của công chúng và truyền tải thông điệp về thương hiệu hoặc sản phẩm của bạn. 

Slogan nên dài bao nhiêu?

Slogan không nên dài quá bảy từ. Slogan ngắn gọn giúp khách hàng tiềm năng dễ dàng ghi nhớ và hiểu thông điệp hơn.

Tham khảo:

 

Jenfi Insights - Dữ liệu giúp doanh nghiệp bạn phát triển vượt bậc

Tối ưu hóa chi phí quảng cáo trên các nền tảng kỹ thuật số của bạn, cùng với Hướng dẫn chi tiết giúp bạn mở rộng kinh doanh hiệu quả. Đảm bảo bạn luôn thu được lợi nhuận tốt nhất khi chạy quảng cáo online với những gợi ý dành riêng cho bạn. Đăng ký ngay hôm nay để truy cập sớm vào tính năng Jenfi Insights.

jenfi insights dashboard

Nicky Minh

CTO and co-founder

Open post

Hiệu Ứng Cánh Bướm: Hiểu Rõ Về Hiệu Ứng Cánh Bướm & Áp Dụng Trong Kinh Doanh 

Hiệu Ứng Cánh Bướm là gì

Hiệu ứng cánh bướm là một trong những thuật ngữ được sử dụng rất phổ biến trong kinh doanh. Các chủ doanh nghiệp nếu biết khai thác một cách hiệu quả sẽ mang đến những thành công ngoài mong đợi. Hãy cùng Jenfi tìm hiểu thật chi tiết về hiệu ứng này qua bài viết.

Hiệu Ứng Cánh Bướm Là Gì? Hiệu Ứng Có Thật Không?

Có lẽ bạn đã từng nghe trên phim ảnh về Hiệu ứng cánh bướm, nhưng liệu bạn có biết rằng hiệu ứng này có thể giúp doanh nghiệp của bạn tốt hơn (hoặc tệ hơn) theo thời gian?

Hiệu ứng cánh bướm (tiếng Anh: Butterfly effect) mô tả hiện tượng mà các hành động đơn giản nhất mang lại kết quả lớn nhất. 

Thuật ngữ này được nhà khí tượng học Edward Lorenz đặt ra vào năm 1960 và do đó, thuật ngữ này thường liên quan đến thời tiết trong văn hóa đại chúng. Lorenz để ý thấy rằng hành động nhỏ khi một con bướm giương cánh có khả năng gây ra các hành động lớn dần dần dẫn đến một cơn bão.

Hiệu ứng cánh bướm trong kinh doanh là gì?

Hiệu ứng cánh bướm trong kinh doanh là khái niệm cho rằng những thay đổi nhỏ trên thị trường có thể gây ra những hậu quả lớn, khó lường và sâu rộng. Butterfly effect là một phép ẩn dụ phổ biến cho các hệ thống phức tạp, chẳng hạn như nền kinh tế, nơi những thay đổi nhỏ có thể tạo ra hiệu ứng lan tỏa với những kết quả sâu rộng và không thể đoán trước.

Trong kinh doanh, hiệu ứng cho thấy rằng một hành động được thực hiện ngày hôm nay, dù nhỏ đến đâu, có thể có tác động sâu rộng đến tương lai của công ty. Các công ty phải nhận thức được những hậu quả tiềm tàng của các hành động của họ và sẵn sàng điều chỉnh các chiến lược của họ cho phù hợp. Những cải tiến nhỏ, thay đổi nhỏ có thể đem đến lợi ích vượt xa so với số tiền mà doanh nghiệp bỏ ra để thu hút khách hàng.

Hiệu Ứng Cánh Bướm Tác Động Đến Nhân Viên

Hiệu Ứng Cánh Bướm Tác Động Đến Nhân Viên

Dù doanh nghiệp của bạn là SME hay là tập đoàn với hàng nghìn nhân viên, điều quan trọng cần lưu ý là hiệu ứng cánh bướm tác động rất rõ nét đến tâm lý của một tập thể. Như một chuỗi phản ứng dây chuyền, một hành động nhỏ (tích cực & tiêu cực) của một cá nhân hôm nay có thể tạo gợn sóng và lan tỏa đến nhiều người khác.

Theo tỷ phú Richard Branson, một doanh nghiệp cần quan tâm đến nhân viên của họ trước tiên. Nếu nhân viên được quan tâm, họ sẽ tự động quan tâm và chăm sóc khách hàng tốt hơn. 

Ngày nay, nhiều doanh nghiệp thực hành khuyến khích khen ngợi nhân viên, và cũng khuyến khích nhân viên khen ngợi lẫn nhau khi làm việc. Những hành động nhỏ này có khả năng tạo làn sóng tích cực trong toàn bộ doanh nghiệp rất nhanh chóng. Sau đó, sự tích cực này sẽ được lan tỏa đến khách hàng và làm tăng cơ hội kinh doanh cho doanh nghiệp.

Hiệu Ứng Cánh Bướm Tác Động Đến Khách Hàng

Hiệu Ứng Cánh Bướm Tác Động Đến Khách Hàng

Khách hàng là nguồn sống của doanh nghiệp. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều doanh nghiệp phớt lờ vấn đề chăm sóc khách hàng, hay thậm chí một vài doanh nghiệp còn gây hấn, thách thức khách hàng khi họ phàn nàn về chất lượng dịch vụ. 

Khi kinh doanh, việc khen chê hay phàn nàn từ người dùng là điều không thể tránh khỏi. Trong khi một số lời phàn nàn, đánh giá là không hợp lý và có thể khiến chủ doanh nghiệp tức tối vì cảm giác bị “bóc phốt”, “bôi nhọ”, thì ở nhiều trường hợp khác doanh nghiệp có thể dựa vào những đánh giá, trải nghiệm của khách hàng để cải thiện, nâng cao chất lượng dịch vụ của mình.

Ví dụ về hiệu ứng cánh bướm

Một ví dụ về Butterfly effect (theo hướng tiêu cực) xảy ra gần đây là chủ của một thương hiệu chè T.H có tiếng đôi co, tranh cãi với giới "reviewer" trên không gian mạng xã hội. 

Câu chuyện chỉ bắt đầu từ một "Tiktoker" đến quán chè và đánh giá tiêu cực về khẩu vị món ăn và khủng hoảng truyền thông xảy ra khi quản lý của T.H lên bài chỉ trích, chê bai khách hàng. 

Hiệu ứng cánh bướm khiến cho sự việc ngày càng leo thang, và kết quả dẫn đến là lượng khách đến quán ngày càng giảm.

Ở trường hợp khách hàng đánh giá tiêu cực thái quá mà không cung cấp được bằng chứng thuyết phục, bạn cũng đừng vì phút bốc đồng mà đôi co trên mạng xã hội vì rất dễ dẫn đến khủng hoảng truyền thông không đáng có. 

Thay vào đó, hãy triển khai chiến dịch PR để lý giải cho công chúng về những gì đang diễn ra để cộng đồng có đánh giá khách quan nhất về doanh nghiệp của bạn.

Thật ra khi xảy ra tình huống như vậy thì hành động thiện chí, cầu thị, duyên dáng tiếp thu đánh giá từ khách hàng sẽ để lại ấn tượng lâu dài cho khách hàng hơn là để câu chuyện trở nên ngoài tầm kiểm soát của doanh nghiệp. 

Hiệu Ứng Cánh Bướm Tác Động Đến Các Bên Liên Quan Khác

Hiệu Ứng Cánh Bướm Tác Động Đến Các Bên Liên Quan Khác

Doanh nghiệp nên thực hiện các hành động nhỏ, tích cực với các bên có liên quan bao gồm cổ đông, nhà cung cấp, nhà phân phối và cộng đồng để xây dựng mối quan hệ hỗ trợ bền vững.

Áp Dụng Hiệu Ứng Cánh Bướm Vào Doanh Nghiệp

Áp Dụng Hiệu Ứng Cánh Bướm Vào Doanh Nghiệp

Những hành động nhỏ, tích cực là nền tảng của hiệu ứng cánh bướm. Bạn có thể thực hiện những thay đổi nhỏ ở các khía cạnh như sau:

Làm gương cho đồng nghiệp: không chỉ cấp lãnh đạo doanh nghiệp cần đảm bảo lời nói đi đôi với hành động, mà một nhân viên gương mẫu với thái độ làm việc tích cực, năng động, sáng tạo cũng có thể mang đến sự tích cực trong tập thể nhân viên.

Không đem vấn đề cá nhân vào công việc: những vấn đề cá nhân khiến bạn gặp áp lực càng không nên đem vào chốn công sở. Những nhân viên đang cau có, lo âu vì chuyện gia đình có thể truyền năng lượng tiêu cực này lan ra xung quanh. 

Xem trọng con người: nhân viên, khách hàng và các bên có liên quan khác nên được trân trọng vì nhờ họ mà doanh nghiệp mới có thể hoạt động suôn sẻ.

Thái độ tích cực là chìa khóa: cả nhân viên và lãnh đạo phải luôn tích cực và truyền năng lượng tích cực này cho mọi người xung quanh.

Tạm Kết

Hiệu ứng cánh bướm là hiện tượng có thật và luôn xảy ra trong đời sống. Một hành động nhỏ có thể dẫn đến kết quả lớn theo cả hai chiều, do đó bạn cần học cách để luôn tích cực trong từng hoạt động kinh doanh, vì bạn sẽ không thể nhận ra liệu hoạt động ấy có gây ra này hay không. 

Bên cạnh đó, đừng quên theo dõi và quản lý các hoạt động kinh doanh của mình thật chặt chẽ để nhận ra những thay đổi và tác động của chúng.

Câu Hỏi Thường Gặp

Hiệu ứng cánh bướm là gì? 

Hiệu ứng cánh bướm là khái niệm cho rằng những thay đổi nhỏ trên thị trường có thể gây ra những hậu quả lớn, không thể đoán trước và có ảnh hưởng sâu rộng.

Các doanh nghiệp có thể sử dụng hiệu ứng cánh bướm như thế nào? 

Các doanh nghiệp có thể sử dụng hiệu ứng để xác định các yếu tố chính góp phần tạo nên hiện tượng này và tìm cách tận dụng hiệu ứng. Ngoài ra, các doanh nghiệp có thể đo lường và đánh giá tác động của hiệu ứng cánh bướm và phát triển các phương pháp để giảm thiểu rủi ro liên quan đến chúng.

Một số ví dụ về hiệu ứng cánh bướm? 

Một số ví dụ về Butterfly effect bao gồm những thay đổi trong hành vi của người tiêu dùng, những thay đổi trong chính sách kinh tế và những thay đổi trong xu hướng thị trường.

Chủ đề liên quan: lý thuyết hỗn loạn, hệ thống phức tạp, hiệu ứng gợn sóng, thay đổi nhỏ, tác động lớn, kết quả không thể đoán trước, động lực thị trường.

 

Jenfi Insights - Dữ liệu giúp doanh nghiệp bạn phát triển vượt bậc

Tối ưu hóa chi phí quảng cáo trên các nền tảng kỹ thuật số của bạn, cùng với Hướng dẫn chi tiết giúp bạn mở rộng kinh doanh hiệu quả. Đảm bảo bạn luôn thu được lợi nhuận tốt nhất khi chạy quảng cáo online với những gợi ý dành riêng cho bạn. Đăng ký ngay hôm nay để truy cập sớm vào tính năng Jenfi Insights.

jenfi insights dashboard

Nicky Minh

CTO and co-founder

MMO Là Gì? 10 Cách Kiếm Tiền Online Tại Việt Nam Khả Thi Nhất

Open post

MMO Là Gì? 10 Cách Kiếm Tiền Online Tại Việt Nam Khả Thi Nhất 2022

MMO Là Gì -định nghĩa

MMO là gì? MMO - Making money online luôn là chủ đề thu hút. 

Một con số thống kê tại Hoa Kỳ cho thấy có ít nhất 16% người trưởng thành có một dự án riêng để kiếm tiền online (MMO) bên cạnh công việc chính của họ. Trong đó, những người bắt đầu hành trình MMO dành khoảng 20 giờ mỗi tuần để biến dự án riêng thành một “cỗ máy” tạo thêm thu nhập. (Số liệu từ Cục Dự Trữ Liên Bang Hoa Kỳ, tháng 5/2022). 

Jenfi Capital tổng hợp 10 cách MMO thực tế và khả thi mà bạn có thể bắt đầu kiếm tiền online tại nhà, tại quán cà phê hay bất kỳ nơi nào. Với mỗi cách, chúng tôi cố gắng mô tả những điều kiện cơ bản để bắt đầu, và lộ trình để bạn có thể kiếm ra đồng tiền từ thế giới trực tuyến đầu tiên. 

Trước hết, hãy xem qua một số khái niệm cơ bản về MMO trước khi đi sâu vào từng cách MMO khả thi nhất tại Việt Nam nhé!

MMO Là Gì? Kiếm Tiền Online Như Thế Nào?

MMO Là Gì? Kiếm Tiền Online Như Thế Nào?

MMO là gì? MMO - Tiếng Anh là Making Money Online, hay thường gọi là kiếm tiền online, kiếm tiền tại nhà trong thế giới kinh doanh trực tuyến. 

MMO là một “sweet spot”, một kho báu trong xu thế kinh tế theo hợp đồng (Gig economy) hiện nay. Trong nền kinh tế hợp đồng, những cá nhân sẽ cung cấp dịch vụ cho bên có nhu cầu trong một thời gian xác định, thay vì làm việc toàn thời gian như những công việc truyền thống. Kể từ sau đại dịch, Gig economy tại Việt Nam càng phát triển mạnh mẽ hơn vì mọi người có xu hướng kiếm việc làm thêm online để tăng thu nhập.

Với sự phát triển của công nghệ, MMO là một khía cạnh được chú ý đến và phát triển cực thịnh trong vài năm trở lại đây. Có người định hướng trở thành reviewer để nhận hợp đồng quảng bá thương hiệu và kiếm tiền online qua kênh mạng xã hội, có người bắt đầu kinh doanh những sản phẩm ở thị trường ngách… 

Và dù mục tiêu có khác nhau, thì công nghệ, mạng xã hội, quảng cáo trực tuyến và các dịch vụ hậu cần dần hoàn thiện tại Việt Nam đã tạo điều kiện để MMO trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.

Dưới đây là những công việc MMO khả thi mà chúng tôi đã lựa chọn cho bạn để bắt đầu.

Làm Freelancer Trên Các Nền Tảng Công Việc Trực Tuyến

Làm Freelancer Trên Các Nền Tảng Công Việc Trực Tuyến

Kiếm tiền online trên các nền tảng làm việc trực tuyến phổ biến toàn cầu như Upwork, Fiverr, hoặc những nền tảng freelancer tại Việt Nam là gợi ý MMO đầu tiên vì tính khả thi cao nhất. Những nền tảng này cung cấp hàng triệu công việc ngắn hạn (Gig) ở mọi ngành nghề: từ viết lách, thiết kế, ngôn ngữ lập trình, quảng cáo, trợ lý công việc.

Nếu bạn giỏi ngôn ngữ, bạn có thể dạy ngôn ngữ trên các nền tảng như Tutor, Gengo. 

Dù làm công việc nào, hãy cố gắng tạo một hồ sơ cá nhân cho thấy bạn có kinh nghiệm trong ngành nghề, có độ tin cậy cao để nhận được Gig đầu tiên. Đồng thời, hãy quan sát mức phí của những người freelancer khác trong cùng ngành để cung cấp mức giá phù hợp cho khách hàng.

  • Tổng thời gian đầu tư: Có thể mất một khoảng thời gian lâu để có Gig đầu tiên vì những nền tảng này có tính cạnh tranh cao. Tuy nhiên, càng về sau công việc sẽ càng nhiều hơn.
  • Thiết lập MMO: 24 giờ
  • Mức độ dễ thực hiện: Dễ dàng, nếu bạn có kinh nghiệm trong lĩnh vực mình cung cấp
  • Thời gian nhận tiền: tùy mỗi nền tảng, thường từ vài ngày đến 2 tuần.

Làm Website và App Tester

Làm Website và App Tester , MMO là gì

Một cách khác để làm MMO tại nhà là trở thành Website và App tester trên các nền tảng như Usertesting.com. 

Nói đơn giản, các trang web và phần mềm sẽ chi trả cho người dùng để nhận lại đánh giá (tích cực và tiêu cực) về sản phẩm (website, app) của họ. Bạn sẽ làm một bài test ngắn để được chấp nhận trở thành một tester, sau đó có thể bắt đầu MMO với cách đơn giản này.

  • Tổng thời gian đầu tư: biến động tùy nền tảng
  • Thiết lập MMO: 1 giờ
  • Mức độ dễ thực hiện: Dễ dàng, nếu bạn có kinh nghiệm trong lĩnh vực kiểm tra phần mềm và website
  • Thời gian nhận tiền: khoảng 7 ngày

MMO Bằng Blog Cá Nhân Của Bạn Thông Qua Tiếp Thị Liên Kết

MMO Bằng Blog Cá Nhân Của Bạn Thông Qua Tiếp Thị Liên Kết, MMO là gì

Nếu bạn là một blogger và sở hữu một (hoặc nhiều trang web) với lượng truy cập đáng kể, bạn có thể kiếm tiền bằng cách tham gia các hệ thống tiếp thị liên kết. 

Các trang tiếp thị liên kết tại Việt Nam như Accesstrade, Lazada Affiliate, Tiki, hoặc trên thế giới như CJ Affiliate, ShareASale, FlexOffers, Rakuten Advertising, Amazon Associates… sẽ thanh toán chi phí hoa hồng khi khách hàng mua sản phẩm thông qua liên kết được đặt trên website của bạn. 

  • Tổng thời gian đầu tư: cần nhiều thời gian để tạo một website có lượng đọc giả đáng kể
  • Thiết lập MMO: tạo website hiện nay rất đơn giản với WordPress và template có sẵn.
  • Mức độ dễ thực hiện: Dễ dàng để bắt đầu nhưng khó để duy trì và theo đuổi lâu dài
  • Thời gian nhận tiền:  14 ngày đến 2 tháng, tùy nền tảng.

Bán Sản Phẩm Văn Hóa Hoặc Kỹ Thuật Số Trên Etsy

Bán Sản Phẩm Văn Hóa Hoặc Kỹ Thuật Số Trên Etsy

Các sản phẩm vintage, sản phẩm văn hóa, trang sức thủ công từ sừng, sản phẩm in ấn dạng kỹ thuật số… từ Việt Nam hiện diện rất nhiều trên Etsy, đây là thị trường ngách MMO được nhiều chủ shop tại Việt Nam khai thác rất hiệu quả. 

Etsy là trang thương mại điện tử dành riêng cho các nhà sáng tạo, nghệ thuật với gần 100 triệu người mua thường xuyên và tổng doanh số bán trên sàn Etsy lên đến hơn 13 tỷ USD trong 2021 (dữ liệu từ Statista). 

  • Tổng thời gian đầu tư: cần một khoảng thời gian để có khách hàng đầu tiên trên Etsy
  • Thiết lập MMO: tạo một gian hàng Etsy khá đơn giản.
  • Mức độ dễ thực hiện: Tương đối khó, bạn cần có sản phẩm độc đáo của một thị trường ngách để cạnh tranh.
  • Thời gian nhận tiền:  trong một tuần.

Cần kinh phí để chạy các chiến dịch quảng cáo trực tuyến cho gian hàng kinh doanh của bạn? Đăng ký ngay cùng Jenfi để được cấp vốn tăng trưởng!

Tạo Kênh Youtube Và Nhận Quảng Cáo Từ Google Adsense

Tạo Kênh Youtube Và Nhận Quảng Cáo Từ Google Adsense, MMO là gì

Nếu kênh Youtube của bạn có một lượng lớn khán giả, bạn có thể bắt đầu kiếm thu nhập từ quảng cáo Youtube. 

Hiện tại, Youtube quy định kênh phải có từ 1,000 người theo dõi trở lên để đăng ký chương trình đối tác Youtube và kiếm tiền online qua quảng cáo. Có thể nói, làm MMO qua kênh Youtube tại Việt Nam quá quen thuộc với mọi người và cũng có nhiều trường hợp rất thành công như Quỳnh Trần JP (ẩm thực), Thi Thơ Nguyễn (truyện ma), Cris Devil Phan (giải trí)... 

  • Tổng thời gian đầu tư: có thể mất vài tuần - vài tháng để có thể bắt đầu kiếm tiền
  • Thiết lập MMO: tạo một kênh Youtube rất đơn giản
  • Mức độ dễ thực hiện: Tùy thuộc vào độ hấp dẫn của nội dung bạn tạo ra.
  • Thời gian nhận tiền:  hàng tháng.

Trở Thành Một Influencer Trên Mạng Xã Hội Như Tiktok, Instagram

Trở Thành Một Influencer Trên Mạng Xã Hội Như Tiktok, Instagram

Những công ty, thương hiệu ngày nay ưa chuộng tiếp thị qua influencer - những người có độ phổ biến trên các nền tảng mạng xã hội - để tạo nội dung quảng cáo tương tác cao cho sản phẩm, dịch vụ của họ. Bạn có thể bắt đầu cơ hội này trên nền tảng Tiktok Việt Nam, một trong những mạng xã hội sáng tạo và dễ trở thành influencer nhất hiện nay.

  • Tổng thời gian đầu tư: bạn cần tập trung thời gian và nguồn lực như một công việc thật sự
  • Thiết lập MMO: tạo kênh Tik Tok, Instagram khá đơn giản
  • Mức độ dễ thực hiện: tùy thuộc vào khả năng sáng tạo của bạn.
  • Thời gian nhận tiền:  tùy thuộc nền tảng.

Bán Ảnh Chụp Hoặc Ảnh Vẽ Của Bạn Trên Các Sản Phẩm POD

Bán Ảnh Chụp Hoặc Ảnh Vẽ Của Bạn Trên Các Sản Phẩm POD

Biến đam mê chụp ảnh hoặc vẽ ảnh của bạn thành công việc kiếm tiền online với các nền tảng bán ảnh kỹ thuật số và POD (Print On Demand - Dịch vụ in khi có đơn hàng). Với những sàn như Fine Art America, Redbubble,.. Bạn có thể bán ảnh của mình trên áo thun, tranh in, ốp điện thoại, thảm… cho người dùng toàn cầu.

  • Tổng thời gian đầu tư: người mua phải tìm ra gian hàng của bạn và thích sản phẩm của bạn
  • Thiết lập MMO: trong vài giờ
  • Mức độ dễ thực hiện: nếu bạn đã có sẵn thư viện ảnh của riêng mình, vậy thì bạn có thể bắt đầu ngay.
  • Thời gian nhận tiền:  tùy thuộc nền tảng.

Kinh Doanh Dropshipping

Kinh Doanh Dropshipping

Dropshipping là hình thức bán hàng loại bỏ khâu chuyển hàng trung gian. Nói đơn giản, bạn kinh doanh sản phẩm, nhưng sản phẩm được lưu tại kho của nhà phân phối. Khi có đơn hàng, nhà phân phối sẽ đóng gói, chuyển hàng đến khách hàng với thông tin thương hiệu của bạn. Tìm hiểu thêm về dropshipping tại đây.

  • Tổng thời gian đầu tư: kinh doanh dropship có thể tốn khá nhiều thời gian vào khâu quảng cáo
  • Thiết lập MMO: trong vài giờ
  • Mức độ dễ thực hiện: tương đối khó vì độ cạnh tranh khá cao
  • Thời gian nhận tiền:  từ vài ngày.

Cần kinh phí để chạy các chiến dịch quảng cáo trực tuyến cho gian hàng kinh doanh của bạn? Đăng ký ngay cùng Jenfi để được cấp vốn tăng trưởng!

Bán Khóa Học Online

Bán Khóa Học Online

Bán khóa học online là một trong những xu hướng MMO nổi bật nhất trong thời gian gần đây. Nếu bạn giỏi một kỹ năng nào đó, bạn có thể kiếm tiền bằng cách tạo một khóa học và bán trên các nền tảng trực tuyến như Udemy, Edumall, Unica.

  • Tổng thời gian đầu tư: tốn nhiều thời gian lúc đầu nhưng về sau chỉ cần vài giờ mỗi tuần
  • Thiết lập MMO: tạo khóa học trên các nền tảng số khá đơn giản
  • Mức độ dễ thực hiện: tùy thuộc vào kiến thức của bạn về chủ đề cụ thể.
  • Thời gian nhận tiền:  tùy thuộc nền tảng.

Câu Hỏi Thường Gặp Về MMO

Cách khả thi để bắt đầu làm MMO là gì?

  • Xây dựng cửa hàng dropship online.
  • Bán đồ đã qua sử dụng trên eBay, Amazon hoặc Facebook Marketplace.
  • Mua và bán tên miền.
  • Cho thuê phòng trống trên Airbnb.
  • Cung cấp dịch vụ tư vấn TikTok cho các công ty khởi nghiệp và doanh nghiệp.
  • Bán sản phẩm thông tin và file kỹ thuật số
  • Gia sư người trực tuyến trong các môn học có nhu cầu cao.
  • Làm tester cho các ứng dụng và trang web.

Làm cách nào để kiếm 100 đô la mỗi ngày trên mạng?

  • Làm khảo sát online
  • Bán sản phẩm trên Amazon.
  • Dạy tiếng anh trực tuyến.
  • Xem video để kiếm tiền.
  • Nhận lại tiền mặt khi mua sắm (cashback)

Làm cách nào để kiếm tiền online năm 2022?

  • Khai trương cửa hàng in theo yêu cầu (Print on demand)
  • Bán quần áo trực tuyến.
  • Tạo đồ handmade.
  • Cung cấp dịch vụ qua các nền tảng freelancer.
  • Xây dựng các khóa học trực tuyến.
  • Tạo podcast.
  • Tạo sản phẩm kỹ thuật số.
  • Trở thành influencer
  • Tạo blog.

Jenfi Insights - Dữ liệu giúp doanh nghiệp bạn phát triển vượt bậc

Tối ưu hóa chi phí quảng cáo trên các nền tảng kỹ thuật số của bạn, cùng với Hướng dẫn chi tiết giúp bạn mở rộng kinh doanh hiệu quả. Đảm bảo bạn luôn thu được lợi nhuận tốt nhất khi chạy quảng cáo online với những gợi ý dành riêng cho bạn. Đăng ký ngay hôm nay để truy cập sớm vào tính năng Jenfi Insights.

jenfi insights dashboard

Nicky Minh

CTO and co-founder

Hợp đồng hợp tác kinh doanh là gì? Đầu tư theo hình thức hợp đồng BCC ra sao?

Open post

Hợp đồng hợp tác kinh doanh là gì? Đầu tư theo hình thức hợp đồng BCC ra sao?

Hợp đồng hợp tác kinh doanh là gì? Đầu tư theo hình thức hợp đồng BCC ra sao?

Hợp đồng hợp tác kinh doanh (còn được gọi tắt là hợp đồng BCC) là một trong những hình thức đầu tư phổ biến tại Việt Nam. Bởi tính linh hoạt và hiệu quả mà mô hình kinh doanh này mang lại cho các cá nhân hay tổ chức tham gia. Hợp đồng BCC được pháp luật đầu tư của hầu hết các quốc gia trên thế giới ghi nhận. Bạn là nhà đầu tư và đang quan tâm Hợp đồng hợp tác kinh doanh là gì? Đầu tư theo hình thức hợp đồng BCC ra sao? Câu trả lời chính xác và đầy đủ nhất sẽ có trong bài viết sau đây của chúng tôi!

1. Hợp đồng BCC là gì?

1.1 Khái niệm

Hợp đồng hợp tác kinh doanh (hợp đồng BCC) là một hình thức đầu tư hợp pháp dựa trên quy định của pháp luật. Đây chính là hợp đồng ký kết giữa các bên góp vốn sau khi đã thoả thuận về các vấn đề liên quan như tỷ lệ góp vốn, cách thức hoạt động, phân chia lợi nhuận,...Trong luật đầu tư 2020 và Bộ luật dân sự 2015, hợp đồng BCC là sự thoả thuận giữa cá nhân hoặc pháp nhân về việc hợp tác (đóng góp vốn, tài sản, nhân lực,...) để sản xuất kinh doanh. Trong việc hợp tác này, các bên sẽ cùng hưởng lợi và cùng chịu trách nhiệm mà không cần thành lập tổ chức kinh tế. 

Hợp đồng hợp tác kinh doanh là gì? Đầu tư theo hình thức hợp đồng BCC ra sao?

Các bên cùng tham gia quản lý, cùng chịu rủi ro, cùng hưởng kết quả thu được. Theo đó, hình thức đầu tư theo hợp đồng hợp tác kinh doanh là hoạt động đầu tư trực tiếp và được ký kết giữa những nhà đầu tư theo hợp đồng BCC. Tuy nhiên, việc hợp tác kinh doanh này sẽ không thành lập một pháp nhân mới nào.

Hợp đồng hợp tác kinh doanh hiện nay được sử dụng rất phổ biến bởi tính tiện lợi về thủ tục pháp lý mà chúng mang lại cho các nhà đầu tư.

1.2 Phân loại hợp đồng hợp tác kinh doanh

Tuỳ theo quy định về kế toán và cách thức phân chia lợi nhuận cũng như một số yếu tố khác. Hợp đồng hợp tác kinh doanh được chia thành các hình thức phổ biến như sau:

  • Phân loại theo hình thức phân chia lợi nhuận: Hợp đồng thỏa thuận chia doanh thu, sản phẩm trước hoặc sau thế
  • Theo quy định về luật kế toán: Hợp đồng hợp tác theo hình thức tài sản đồng kiểm soát hoặc Kinh doanh đồng kiểm soát
  • Theo chủ thể: Hợp đồng hợp tác kinh doanh giữa các cá nhân hoặc giữa cá nhân và pháp nhân.

2. Đầu tư theo hình thức hợp đồng BCC ra sao?

2.1 Chủ thể của hợp đồng hợp tác kinh doanh

Chủ thể của hợp đồng BCC có thể có 2 hoặc nhiều chủ thể. Tuỳ thuộc vào mô hình hợp tác kinh doanh các bên tự thoả thuận. Chủ thể tham gia không giới hạn nhà đầu tư trong nước hay nước ngoài. Không phân biệt quốc tịch. 

Mọi cá nhân hoặc tổ chức trong và ngoài nước đều có thể trở thành chủ thể của hợp đồng BCC - Theo quy định của Luật đầu tư 2020.

2.2 Nội dung của hợp đồng BCC

Tương tự như các loại hợp đồng dân sự khác, hợp đồng hợp tác kinh doanh đa phần sẽ bao gồm một số nội dung cơ bản như sau:

  • Thông tin chủ thể tham gia: Tên, địa chỉ cư trú, tên người đại diện theo pháp luật (đối với pháp nhân), địa chỉ kinh doanh,...
  • Mục tiêu, phạm vi hướng tới
  • Chi tiết thông tin góp vốn của các chủ thể tham gia. Phương thức phân chia kết quả đầu tư, kinh doanh.
  • Quyền hạn, nghĩa vụ cũng như trách nhiệm của các bên tham gia.
  • Tiến độ, thời gian thực hiện hợp đồng. Phương án giải quyết tranh chấp khi phát sinh phạm, tranh chấp
  • Những quy định khi phát sinh trường hợp chuyển nhượng, sửa đổi hoặc chấm dứt hợp đồng.

Ngoài ra, nội dung hợp đồng sẽ bao gồm những điều khoản riêng theo thoả thuận thống nhất của các bên tham gia.

2.3 Đặc điểm của hợp đồng hợp tác kinh doanh

Về mặt pháp lý, hợp đồng BCC cũng là một dạng hợp đồng dân sự. Hợp đồng BCC có những đặc điểm chính như sau:

Hợp đồng hợp tác kinh doanh là gì? Đầu tư theo hình thức hợp đồng BCC ra sao?

  • Là hợp đồng song vụ: Các chủ thể tham gia đều có quyền và nghĩa vụ ràng buộc với nhau. Quyền và nghĩa vụ được thống nhất theo thoả thuận từ trước và đảm bảo phù hợp với những quy định của pháp luật
  • Là hợp đồng không có đền bù. Các bên sẽ phải cùng chia sẻ lợi nhuận hoặc gồng lỗ trong trường hợp kinh doanh thất bại. Vì quyền lợi và trách nhiệm của các chủ thể tham gia tương đương. Nên sẽ không có bên nào phải đền bù thiệt hại nếu quyết định lý kết hợp đồng hợp tác kinh doanh cùng nhau.
  • Là hợp đồng đa phương: Số lượng chủ thể tham gia hợp đồng BCC là không giới hạn. Tuỳ theo quy mô của dự án cũng như nhu cầu hợp tác kinh doanh của các bên cùng thống nhất.
  • Không dẫn tới việc thành lập pháp nhân mới: Các chủ thể tham gia hợp đồng BCC với tư cách động lập về tư cách pháp lý, kinh tế cũng như tổ chức. Không có bộ máy quản lý doanh nghiệp chung. Không yêu cầu phải thành lập pháp nhân mới làm đại diện chung trong quá trình hợp tác.

2.4 Ưu, nhược điểm của hợp đồng BCC

Như bất kỳ hình thức hợp tác kinh doanh nào khác, hợp đồng BCC cũng tồn tại cả những ưu điểm và nhược điểm nhất định.

A.Ưu điểm

  • Không phải thành lập pháp nhân mới. Góp phần tiết kiệm thời gian, chi phí cho các nhà đầu tư
  • Tính linh hoạt cao: Các điều khoản về quyền lợi và nghĩa vụ của hợp đồng BCC đều được thoả thuận đi đến kết luận chung. Các bên cùng chia sẻ và gánh vác để đạt được kết quả cuối cùng như kế hoạch.
  • Sự kết hợp của các chủ thể tham gia sẽ giúp cá nhân, doanh nghiệp khắc phục những yếu điểm phát huy điểm mạnh trong liên minh. Tận dụng được sức mạnh tập thể và những tiềm năng sẵn có từ đối tác.
  • Các nhà đầu tư, doanh nghiệp vẫn giữ được pháp cũng như vị thế độc lập của mình trong hoạt động đầu tư kinh doanh. Không bị “hoà tan” hoặc quá phụ thuộc vào đối tác hợp tác.

B. Nhược điểm

  • Do không thành lập pháp nhân mới nên các bên tham gia sẽ phải cử ra một bên đứng lên làm đại diện để điều hành, quản lý hoạt động chung. Điều này vô tình làm tăng trách nhiệm của một bên (tách bạch quản lý thu - chi, thuế, con dấu,...) Hoặc cũng có thể làm ảnh hưởng đến những vị thế độc lập của từng chủ thể còn lại. 
  • Quyền tự do thỏa thuận cao, nếu không có cơ chế vận hành, quản lý rõ ràng và chi tiết sẽ dễ dẫn đến việc cảm tính. Khó có cơ chế điều chỉnh nếu phát sinh mâu thuẫn thì tâm lý nể nang, xuề xoà.

3. So sánh hợp đồng hợp tác kinh doanh & Hợp đồng liên doanh 

Hợp đồng liên doanh (JVC) cũng là một hình thức hợp tác kinh doanh được áp dụng phổ biến hiện nay. Vậy giữa 2 mô hình hợp tác này có những điểm giống và khác nhau như thế nào?

Tiêu chí Hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC) Hợp đồng liên doanh (JVC)
Giống nhau
  • Đều là những hình thức đầu tư trực tiếp dựa trên cơ sở pháp lý theo quy định của pháp luật.
  • Chủ thể đều không giới hạn số lượng. Có thể gồm hai bên (song phương) hoặc nhiều bên (đa phương), miễn là những nhà đầu tư hợp pháp theo quy định của pháp luật Việt Nam.
  • Mục đích và nội dung của cả 2 loại hợp đồng đều hướng đến sự thỏa thuận để thống nhất phân chia quyền lợi, trách nhiệm trong quá trình hoạt động đầu tư, kinh doanh.

Khác nhau thế nào?

Chủ thể của hợp đồng

  • Không giới hạn và không có yêu cầu cụ thể về các chủ thể tham gia. (Nhà đầu tư có thể ở trong nước hoặc nước ngoài)
  • Bắt buộc phải có sự kí kết của ít nhất một nhà đầu tư trong nước với một (hoặc nhiều( nhà đầu tư nước ngoài

Bản chất

  • Hợp đồng BCC là kết quả của sự thỏa thuận giữa các bên để tiến hành hợp tác kinh doanh với nhau và được pháp luật công nhận là một hình thức đầu tư
  • Hợp đồng BCC tồn tại độc lập với các hình thức đầu tư khác
  • Hợp đồng liên doanh không được pháp luật coi là hình thức đầu tư. Đây chỉ được coi là cơ sở pháp lí ghi nhận quan hệ đầu tư. Từ đó cần phải hình thành một doanh nghiệp liên doanh. 
  • Hợp đồng liên doanh là một văn bản bắt buộc phải có trong hồ sơ đề nghị cấp giấy chứng nhận đầu tư.

Nội dung thỏa thuận

  • Các bên cùng thỏa thuận những nội dung liên quan đến: Hình thức góp vốn, cách thức phân chia lợi nhuận, phương pháp ghi nhận kết quả kinh doanh,...
  • Phải thành lập một pháp nhân mới. Theo đó, nội dung của hợp đồng ngày bắt buộc phải có những nội dung như sau: Loại hình doanh nghiệp; Lĩnh vực hoạt động; Điều kiện chấm dứt và giải thể doanh nghiệp,... 

Sử dụng dấu, tư cách giao dịch

  • Do không thành lập pháp nhân mới nên các bên sẽ phải thỏa thuận sử dụng dấu và danh nghĩa của một bên để giao dịch
  • Công ty liên doanh sau thành lập sẽ là pháp nhân độc lập để giao dịch với các bên khác

Trình tự triển khai

  • Các nhà đầu tư tham gia tự tiến hành hoạt động theo quy chế đã thống nhất
  • Kết quả thực hiện hợp đồng sẽ được phản ánh qua số liệu cụ thể về tình hình hoạt động của doanh nghiệp.


4. Những rủi ro thường gặp trong hợp đồng BCC và lưu ý để phòng tránh rủi ro

Khi hợp tác kinh doanh theo mô hình hợp đồng BCC. Các bên tham gia cần lưu ý một số những rủi ro cơ bản nhất, thường thấy như sau:

Hợp đồng hợp tác kinh doanh là gì? Đầu tư theo hình thức hợp đồng BCC ra sao?

  • Hợp tác kinh doanh theo Hợp đồng BCC không tạo ra pháp nhân mới mà chỉ thành lập Ban điều hành dự án theo thoả thuận của các bên. Điều này sẽ dẫn đến nguy cơ rủi ro cao nếu không quy định rõ về nhiệm vụ và quyền hạn của Ban điều hành. Tránh tình trạng quyền hạn của một bên bất kỳ có thể lấn át các bên còn lại. Từ đó nảy sinh những tranh chấp nội bộ về quyền quản lý.
  • Khác với loại hình hợp tác liên doanh, doanh nghiệp phải có báo cáo tài chính và thuế mỗi năm. Hợp tác theo Hợp đồng BCC đòi hỏi các bên phải rất minh bạch nếu không sẽ phát sinh các rủi ro về tranh chấp tài chính. Những thông tin về việc sử dụng nguồn vốn, các loại chi phí, phân chia lợi nhuận cần được xác định rõ ràng và thống nhất ngay từ ban đầu. Sử dụng tình cảm để giải quyết theo cách “nể nang” sẽ rất khó xử lý vấn đề và dẫn tới mâu thuẫn lớn hơn thậm chí dẫn tới giải thể, kiện tụng. 
  • Rủi ro trong trường hợp có phát sinh hợp tác với bên thứ 3: Hợp đồng BCC là văn bản pháp lý cao nhất thể hiện cam kết cũng như điều chỉnh hành vi của hai hoặc nhiều bên cùng thống nhất. Nếu một trong các bên có giao dịch hợp tác với bên thứ 3. Nếu không định rõ trách nhiệm và quyền hạn rõ ràng. Hoặc một trong các chủ thể từ chối thực hiện trách nhiệm sẽ gây tổn hại lợi ích chung. Hơn nữa, cơ chế pháp luật xử lý vấn đề này rất khó do chỉ có một chủ thể đại diện pháp lý chung. 

Vậy nguyên nhân đến từ đâu?

Nguyên nhân để xảy ra rủi ro trong hợp đồng hợp tác kinh doanh có thể do những nguyên nhân chủ quan (các bên thiếu kiến thức về pháp luật, không chú trọng tới các vấn đề pháp lý mà chỉ quan tâm đến lợi nhuận,...) hoặc nguyên nhân khách quan (tình hình thực tế phát sinh trong từng giai đoạn, sự thay đổi chính sách và điều chỉnh quan hệ thương mại quốc tế,...)

Để phòng tránh tối đa các vấn đề rủi ro phát sinh, các nhà đầu tư cần lưu ý một số thông tin sau:

  • Tìm hiểu kỹ thông tin về đối tác. Đảm bảo lựa chọn được đối tác phù hợp với mục đích kinh doanh như kế hoạch.
  • Lên dự thảo hợp đồng với những điều khoản rõ ràng, chi tiết nhất có thể. Hạn chế những thuật ngữ khó hiểu hoặc có thể hiểu theo nhiều nghĩa. Tốt nhất, các bên nên mời những người có kinh nghiệm về luật kinh doanh trực tiếp xử lý.
  • Dự đoán trước những tình huống phát sinh có thể xảy ra để thảo luận và thống nhất các phương án xử lý. 

Những thông tin chia sẻ trên hy vọng sẽ giúp ích cho nhà đầu tư hiểu rõ thêm về hợp đồng hợp tác kinh doanh là gì. Cũng như cân nhắc trong việc lựa chọn hình thức hợp tác kinh doanh tối ưu nhất. 

Những Quyền Lợi từ Quỹ Đầu Tư Jenfi dành cho doanh nghiệp

Những Quyền Lợi từ Quỹ Đầu Tư Jenfi gồm

  • 📈 | Cung cấp vốn ngắn hạn lên đến 12 tháng
  • 💰 | Huy động lên đến 10 tỷ VND
  • 🏠 | Không thế chấp tài sản
  • 📚 | Quy trình đơn giản, giải ngân trong 5 ngày làm việcjenfi insights

Nicky Minh

CTO and co-founder

Kênh MT là gì? Modern Trade tác động đến doanh nghiệp bạn ra sao?

Open post

Kênh MT là gì? Tìm hiểu về Modern Trade và Các Kênh Phân Phối Khác

MT là gì

Cập nhật: 2023

Modern Trade ngày càng quan trọng trong kinh tế toàn cầu và điều cần thiết là các doanh nghiệp phải hiểu các yếu tố và xu hướng chính của hệ thống phức tạp này. Bài viết này từ Jenfi Capital sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về Modern Trade (thương mại hiện đại), bao gồm các yếu tố chính, lợi ích và xu hướng modern trade trong những năm gần đây.

Cần nguồn vốn ngắn hạn để mua hàng hóa? Đăng ký cùng Jenfi Capital ngay hôm nay!

MT là gì? Định nghĩa về MT - Modern Trade

MT là gì? Định nghĩa về MT - Modern Trade

Giới thiệu về modern trade: Modern trade là gì? Kênh MT là gì?

Modern trade (Thương mại hiện đại, kênh MT) đề cập đến quy trình, tổ chức, kế hoạch bán lẻ và phân phối hàng hóa trên quy mô lớn như đại siêu thị, siêu thị, chuỗi cửa hàng tiện lợi. Modern trade thường liên quan đến việc sử dụng công nghệ và phân tích dữ liệu để tối ưu hóa chuỗi cung ứng và đảm bảo cung cấp hiệu quả hàng hóa và dịch vụ cho khách hàng.

"MT là viết tắt của thuật ngữ kinh doanh Modern Trade - là các kênh phân phối hàng hóa hiện đại theo mô hình chuỗi như siêu thị, siêu thị mini… trong đó các hoạt động trong chuỗi cung ứng như dự trữ hàng hóa, hậu cần, thanh toán… đều được tổ chức và sắp xếp hiệu quả."

Các loại hình của kênh MT tại Việt Nam có 4 loại: hypermarket (trung tâm phức hợp mua sắm như Big C, Coop, Aeon Mall), siêu thị mini (Winmart, Coop Food,...), cửa hàng tiện lợi (Circle K), và chuỗi cửa hàng (Long Châu, Nguyễn Kim,...)

Các đặc điểm nổi bật của kênh MT bao gồm:

  • Không có sự tương tác trực tiếp giữa người bán và khách hàng. Khách hàng tự mình lấy sản phẩm và thanh toán.
  • Có nhiều hoạt động khuyến mãi, chiết khấu, giảm giá… để thu hút sự chú ý của người mua.
  • Nhiều dòng sản phẩm, đa dạng cho nhiều phân khúc khách hàng.
  • Những cơ sở kinh doanh theo MT thông thường sẽ liên hệ trực tiếp với bên nhà sản xuất để mua hàng để có được mức giá & chiết khấu tốt nhất mà không cần bất kỳ bên trung gian nào.
  • Các thương hiệu mới có thể dễ dàng tiếp cận khách hàng thông qua kênh MT.
  • Việc phân phối có tổ chức hơn và tạo được niềm tin trong tâm trí người mua.

Các yếu tố chính của thương mại hiện đại

Kênh MT bao gồm các yếu tố:

  • Các công ty quy mô lớn như đại siêu thị, siêu thị và siêu thị nhỏ 
  • Sử dụng công nghệ và phân tích dữ liệu để tối ưu hóa chuỗi cung ứng 
  • Cung cấp hiệu quả hàng hóa và dịch vụ cho khách hàng
  • Định hướng ý thức về công việc của tổ chức công đoàn 
  • Đơn đặt hàng số lượng lớn để tối đa hóa lợi ích
  • Thuế do người tiêu dùng trong nước trả đối với hàng nhập khẩu 
  • Hoạt động hậu cần: chẳng hạn như hoạt động giao hàng và Tối ưu hóa giao hàng.

Lợi ích của thương mại hiện đại

Thương mại hiện đại đem lại rất nhiều giá trị cho doanh nghiệp như: tăng hiệu quả, cải thiện dịch vụ khách hàng, hiểu rõ hơn về nhu cầu của khách hàng, tiếp cận thị trường toàn cầu, tiết kiệm chi phí, cung cấp sản phẩm và dịch vụ nâng cao cũng như cải thiện hoạt động hậu cần. 

Ngoài ra, thương mại hiện đại cho phép các doanh nghiệp sử dụng các công nghệ mới nhất để tối ưu hóa hoạt động của họ và tạo ra các nguồn doanh thu mới. 

Hơn nữa, khách hàng mua sắm qua kênh MT sẽ được phục vụ tốt hơn, thời gian giao hàng nhanh hơn. 

GT là gì? Định nghĩa về GT - General Trade

GT là gì? Định nghĩa về GT - General Trade

GT là viết tắt của thuật ngữ kinh doanh General Trade - là các kênh phân phối hàng hóa truyền thống, nơi người bán có mối quan hệ tương tác trực tiếp với người mua. Kênh phân phối này thường gặp ở các cửa hàng tiện lợi, kinh doanh tại chợ, kinh doanh tại nhà, kinh doanh bán sỉ hàng hóa, bán dạo… 

Theo thống kê tại thị trường Việt Nam, GT chiếm tỷ trọng lớn trong nền kinh tế, lên đến 75%.

Các đặc điểm nổi bật của kênh GT bao gồm:

  • Thời gian mua hàng thường ngắn.
  • Họ có nhu cầu đặt hàng một hoặc nhiều loại hàng hóa thường xuyên.
  • Người mua có ít sự lựa chọn về thương hiệu, chủng loại hơn so với kênh MT và OT. Nguồn cung sẽ phụ thuộc vào số lượng hàng hóa của bên bán. 
  • Kênh GT phổ biến ở các nước đang phát triển. Lấy ví dụ, Unilever phân phối hàng hóa qua kênh GT lên đến 82% tổng lượng hàng hóa của tập đoàn này tại Việt Nam.   

OT là gì? Định nghĩa về OT - Online Trade

OT là gì? Định nghĩa về OT - Online Trade

Online Trade - Thương mại điện tử, hay được biết với những cái tên khác như Kênh phân phối online (OT), e-commerce… ngày càng chiếm thị phần lớn trong tiêu dùng tại Việt Nam. Dưới sự thúc đẩy của Covid-19, mua sắm hàng hóa qua kênh Online Trade càng phát triển do mọi người hình thành thói quen mua hàng hóa, giao dịch trực tuyến trong thời gian giãn cách dài hạn. 

Tại Việt Nam, kênh OT (e-commerce) phát triển cực thịnh trong vài năm trở lại đây với ba loại hình chính gồm:

  • Loại hình marketplace: gồm những người bán hàng trên mạng xã hội như Facebook, Tiktok, sàn thương mại điện tử… chiếm đến khoảng 80% doanh thu ngành
  • Loại hình e-commerce Affiliate: Grab, Now, Bae Min… chiếm khoảng 10% doanh thu.
  • Loại hình nhà bán lẻ: Tiki, Nguyễn Kim, Thế Giới Di Động… chiếm khoảng 10% doanh thu.

Các đặc điểm nổi bật của kênh OT bao gồm:

  • Có thể mua bán tất cả các mặt hàng hợp pháp mà bạn có thể nghĩ đến: từ những vật gia dụng đến những sản phẩm nhỏ như tăm, kim, quẹt ga.
  • Không cần phải đến trực tiếp cửa hàng để giao dịch.
  • Các sản phẩm có thể hoàn trả tùy theo chính sách người bán
  • Nhiều phương thức thanh toán: từ POD, thanh toán qua thẻ, thanh toán qua ví điện tử…
  • Quá trình mua hàng diễn ra từ vài ngày (mua trong nước), lên đến một vài tuần (mua từ nước ngoài)

So sánh kênh Modern Trade và kênh General Trade

Để hiểu rõ hơn về sự khác biệt của hai kênh Modern Trade và kênh General Trade, trước tiên hãy xem qua bảng so sánh MT và GT dưới đây:

Yếu tố Modern Trade  General Trade
Hình thức Kinh doanh theo chuỗi với nhiều địa điểm, có nhà đầu tư, được quản lý bởi đội ngũ được đào tạo bài bản. Kinh doanh tại một địa điểm bởi doanh nghiệp, hộ kinh doanh cá thể.
Người ra quyết định Quá trình ra quyết định có nhiều bên tham gia, thời gian diễn ra dài hơn. Thường có một hoặc hai người có quyền ra quyết định.
Quan hệ với người mua hàng Giới hạn tương tác trực tiếp Tập trung vào quan hệ tương tác trực tiếp giữa người bán và người mua
Nhu cầu Ổn định Biến động - phụ thuộc vào sản phẩm có sẵn tại cửa hàng.
Nhóm khách hàng Đông đúc, có thể lên đến hàng trăm, hàng nghìn người tại một thời điểm. Tập trung tại khu vực lân cận là chủ yếu.
Thương hiệu & Đóng gói Kinh doanh hàng hóa có thương hiệu, đóng gói và mô tả chi tiết trên bao bì. Có thể không có thương hiệu & đóng gói.
Danh mục sản phẩm Đa dạng, lên đến hàng nghìn sản phẩm. Giới hạn, lên đến vài trăm sản phẩm.
Mở rộng quy mô kinh doanh * Có thể thúc đẩy tăng doanh số nhờ các chương trình khuyến mãi lớn. Thường được bán với giá bán lẻ, ít chương trình khuyến mãi.
Thiếu hụt hàng hóa Ít khi xảy ra nhờ bộ phận quản lý hàng hóa chuyên nghiệp. Có thể xảy ra, tùy thuộc vào các sản phẩm có sẵn tại cửa hàng (hoặc nhà phân phối cấp trên).
Dòng tiền Dòng tín dụng dài hạn Dòng tín dụng ngắn hạn

Có thể cung cấp tín dụng cho khách mua dưới dạng gối đầu (tùy thuộc mối quan hệ giữa đôi bên)

* Mở rộng quy mô kinh doanh với Quỹ Huy Động Vốn Dựa Theo Doanh Thu, không thế chấp tài sản!

Mặc dù kênh MT có những lợi điểm để mở rộng quy mô và tăng trưởng, các doanh nghiệp kinh doanh kênh GT cũng có những vị thế riêng cho người tiêu dùng. Đơn cử, mặc dù kênh GT khó có thể cạnh tranh về giá so với kênh GT, nhưng nhờ vào mối quan hệ với khách hàng và sự tiện lợi trong mua sắm, người tiêu dùng vẫn ưa chuộng các kênh GT trong nhiều thị trường.

Câu hỏi thường gặp về thương mại hiện đại:

Thương mại hiện đại là gì? MT là gì?

Thương mại hiện đại có hai ý nghĩa chính. Thứ nhất, Thương mại hiện đại là hệ thống giao dịch hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia dựa trên các thỏa thuận và quy tắc quốc tế. Thứ hai, khi đề cập về Kênh Modern Trade (Thương mại hiện đại, kênh MT) thì liên quan đến quy trình bán lẻ và phân phối hàng hóa cho các chuỗi bán lẻ hàng hóa như siêu thị.

Thương mại hiện đại ảnh hưởng đến doanh nghiệp như thế nào?

Thương mại hiện đại giúp doanh nghiệp mở rộng hoạt động và tiếp cận thị trường mới. Modern trade cũng mở ra cơ hội để kinh doanh hiệu quả hơn và tiết kiệm chi phí hơn. Ngoài ra, các hiệp định thương mại hiện đại thường có các điều khoản đảm bảo các doanh nghiệp có thể hoạt động tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức và trách nhiệm xã hội.

Những lợi ích của thương mại hiện đại là gì?

Thương mại hiện đại có thể mang lại nhiều lợi ích, bao gồm giảm chi phí hàng hóa và dịch vụ, tăng khả năng tiếp cận thị trường mới và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Nó cũng có thể giúp đảm bảo rằng các doanh nghiệp có thể hoạt động tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức và trách nhiệm xã hội.

Chủ đề liên quan: thương mại quốc tế, tự do hóa thương mại, thương mại kỹ thuật số, bán lẻ hiện đại, phân phối hiện đại, thương mại điện tử, thương mại toàn cầu, chuỗi cung ứng, hậu cần, bán lẻ, hàng tiêu dùng.

 

Jenfi Insights - Dữ liệu giúp doanh nghiệp bạn phát triển vượt bậc

Tối ưu hóa chi phí quảng cáo trên các nền tảng kỹ thuật số của bạn, cùng với Hướng dẫn chi tiết giúp bạn mở rộng kinh doanh hiệu quả. Đảm bảo bạn luôn thu được lợi nhuận tốt nhất khi chạy quảng cáo online với những gợi ý dành riêng cho bạn. Đăng ký ngay hôm nay để truy cập sớm vào tính năng Jenfi Insights.

jenfi insights dashboard

Nicky Minh

CTO and co-founder

Unicorn Là Gì? Bài Học Từ Lãnh Đạo Của Các Unicorn Công Nghệ Toàn Cầu

Open post

Unicorn Là Gì? Bài Học Từ Lãnh Đạo Của Các Unicorn Công Nghệ Toàn Cầu

Unicorn Là Gì

Unicorn Là Gì? 

Thuật ngữ unicorn đề cập đến những startup có giá trị dưới 1 tỷ USD. Thuật ngữ này được dùng trong lĩnh vực đầu tư tài chính mạo hiểm, nhưng liệu bạn có biết thuật ngữ unicorn đến từ đâu và tại Việt Nam chúng ta đã có unicorn nào chưa?

Cùng Jenfi Capital tìm hiểu unicorn là gì, những unicorn hiện nay ở Việt Nam và những lời khuyên từ lãnh đạo các unicorn toàn cầu để vận dụng vào doanh nghiệp của bạn trên con đường chinh phục thị trường trong bài viết sau.

Hiểu Rõ Về Unicorn là gì - Kỳ Lân Trong Giới Khởi Nghiệp

Unicorn Là Gì - jenfi vietnam

Unicorn là gì? Unicorn là thuật ngữ trong trong thế giới tài chính dùng để chỉ những công ty khởi nghiệp tư nhân được định giá trên thị trường ở mức trên 1 tỷ đô la. 

Để đạt được công nhận là Unicorn - kỳ lân khởi nghiệp là một kỳ tích. Khi đó, startup phải có ý tưởng sáng tạo, tầm nhìn rõ ràng về tăng trưởng và kế hoạch kinh doanh vững chắc, cũng như cách để gọi vốn từ các nhà đầu tư mạo hiểm và nhà đầu tư tư nhân.

Nguồn Gốc Của Thuật Ngữ Unicorn Đến Từ Đâu?

Unicorn là gì, Nguồn Gốc Của Thuật Ngữ Unicorn Đến Từ Đâu?

Thuật ngữ unicorn startup, hay dịch ra tiếng Việt là kỳ lân khởi nghiệp được đặt ra vào năm 2013 bởi nhà đầu tư mạo hiểm Aileen Lee. 

Aileen Lee đã sắp xếp, phân loại khoảng 60.000 công ty phần mềm và internet nhận được được đầu tư trong giai đoạn từ năm 2003 đến 2013 và nhận thấy rằng chỉ có 39 công ty khởi nghiệp được định giá trên 1 tỷ đô la. Vì các doanh nghiệp đạt được trạng thái unicorn rất khó như việc tìm ra được một chú kỳ lân trong truyền thuyết.

Những Ví Dụ Về Unicorn Công Nghệ Tại Việt Nam

Unicorn là gì, Những Ví Dụ Về Unicorn Công Nghệ Tại Việt Nam

Theo Forbes Việt Nam, hiện tại chúng ta có bốn unicorn startup gồm: Hiện tại, Việt Nam có bốn kỳ lân công nghệ là VNG, VNLIFE, Sky Mavis và MoMo.

Kỳ lân công nghệ VNG

VNG Corporation (VNG) là một công ty công nghệ, được thành lập vào năm 2004, chuyên về nội dung số và giải trí trực tuyến, mạng xã hội và thương mại điện tử. 

VNG tập trung vào 4 mảng kinh doanh chính, bao gồm trò chơi trực tuyến, nền tảng, thanh toán kỹ thuật số và dịch vụ đám mây. Nhiều sản phẩm chủ lực do VNG phát triển đã thu hút hàng trăm triệu người dùng như Zalo, ZaloPay, Zing MP3, 123phim.

Công ty là "Công ty khởi nghiệp kỳ lân đầu tiên của Việt Nam" theo The ASEAN Post. 

Kỳ lân công nghệ VNLife

VNLife, chủ quản của VNPay, là doanh nghiệp thứ hai ở Việt Nam được định giá trên 1 tỷ USD.

Có lẽ nhiều người không biết đến VNLife, nhưng chúng ta ai cũng đã từng sử dụng dịch vụ của VNLife - chính là ví điện tử VNPay. Ví điện tử VNpay là mạng lưới thanh toán bằng mã QR phổ biến hàng đầu Việt Nam với sự hỗ trợ của hơn 33 ngân hàng nội địa. 

Kỳ lân công nghệ Sky Mavis

Sky Mavis - doanh nghiệp đứng sau tựa game blockchain Axie Infinity cũng từng đạt được trạng thái kỳ lân, và là doanh nghiệp thứ ba ở Việt Nam đạt mốc vốn hóa hơn 1 tỷ USD. Trong khi VNG mất 10 năm hay VNLife mất 14 năm thì Sky Mavis chỉ mất 4 năm để được cộng đồng công nhận là startup unicorn. 

Theo LinkedIn, Sky Mavis có trụ sở chính tại Singapore và có văn phòng tại TP.HCM. Công ty đã huy động được 311 triệu USD từ các nhà đầu tư bao gồm Andreessen Horowitz, Accel, Paradigm và tỷ phú Mark Cuban, và được định giá 3 tỷ USD, theo CB Insights.

Kỳ lân công nghệ  M_Service

Được thành lập vào năm 2007 và có trụ sở chính tại Thành phố Hồ Chí Minh, M_Service là nhà điều hành của MoMo, ví di động hàng đầu Việt Nam cho phép người dùng thực hiện thanh toán kỹ thuật số, chuyển khoản, thanh toán hóa đơn, v.v.

M_Service là một trong những công ty fintech tư nhân lớn nhất tại Việt Nam với giá trị 2,27 tỷ USD và cũng đã huy động được tổng cộng 433,7 triệu USD, theo CB Insights. Doanh nghiệp được tài trợ bởi các nhà đầu tư lớn trên thế giới như Ngân hàng Mizuho và Warburg Pincus.

Bài Học Từ Lãnh Đạo Của Các Unicorn Công Nghệ Toàn Cầu

Bài Học Từ Lãnh Đạo Của Các Unicorn Công Nghệ Toàn Cầu

Những kỳ lân công nghệ hoặc sẽ phá vỡ thị trường truyền thống hoặc sẽ tạo ra một thị trường hoàn toàn mới, nhờ vào những cải tiến công nghệ và chiến lược xây dựng thị trường hiệu quả. 

Tuy nhiên, các unicorn vẫn đối mặt với những thách thức tương tự bất kỳ doanh nghiệp startup nào, do đó việc nghiên cứu cách họ đối diện và xử lý vấn đề sẽ rất có lợi cho chúng ta.

Dưới đây là những bài học từ các unicorn công nghệ toàn cầu với tổng giá trị vượt hàng trăm tỷ USD. Hãy tham khảo và áp dụng vào doanh nghiệp của bạn để từng bước tiến đến con đường trở thành kỳ lân của mình.

Brian Chesky, Airbnb

"Nếu chúng tôi cố gắng nghĩ ra một ý tưởng hay, chúng tôi sẽ không thể nghĩ ra một ý tưởng hay nào cả. Bạn chỉ cần có một giải pháp cho một vấn đề trong cuộc sống của chính mình." 

Peter Thiel, Palantir

"Tạo ra giá trị là chưa đủ. Bạn cũng cần nắm bắt một số giá trị mà bạn tạo ra" 

Evan Spiegel, Snapchat

"Tôi không muốn phá vỡ bất cứ điều gì. Chúng tôi không bao giờ quan niệm sản phẩm của mình là phá cách. Chúng tôi không nhìn vào điều gì đó và nói 'hãy phá vỡ những quy tắc đó". Vấn đề chỉ là chúng tôi có thể phát triển một vài điều và làm cho chúng trở nên tốt hơn. " 

Elon Musk, SpaceX

"Tôi nghĩ rằng điều rất quan trọng là phải có một vòng lặp phản hồi, trong đó bạn liên tục suy nghĩ về những gì bạn đã làm và cách bạn có thể làm điều đó tốt hơn." 

Adi Tatarko, Houzz

"Bootstrapping là điều tuyệt vời nhất từng xảy ra với chúng tôi. Các doanh nhân dành sáu tháng đầu tiên của năm để theo đuổi các nhà đầu tư. Họ ra ngoài thị trường, họ tạo ra các bài thuyết trình và gặp gỡ các nhà đầu tư. Tại sao không dành vài tháng đầu tiên để tạo ra một sản phẩm mà mọi người sử dụng và yêu thích." 

Adam Neumann, WeWork

"Khi tôi gặp vợ, tôi tập trung vào việc kiếm tiền nhưng thất bại thảm hại. Cô ấy dạy tôi rằng 'thành công tài chính không bao giờ có thể là mục tiêu, chỉ là sản phẩm phụ của việc sống có mục đích". Đó là một sự thay đổi cuộc chơi đối với tôi. " 

Logan Green, Lyft

"Nếu bạn không hoàn toàn quyết tâm để giải quyết một vấn đề hoặc nhìn thấu đáo điều gì đó, thì việc tiếp tục đi sẽ không có ý nghĩa gì. Bạn phải tìm ra cách để tiếp tục." 

Kenneth Lin, Credit Karma

"Nếu bạn có thể loại bỏ rào cản nhỏ xuất hiện khi người dùng trải nghiệm sản phẩm, mọi người sẽ tiếp tục. Và điều đó sẽ làm cho cuộc sống của họ tốt hơn." 

Những Lựa Chọn Sau Khi Trở Thành Kỳ Lân Công Nghệ

Sau khi trở thành unicorn, các startup chọn những hướng phát triển và thoát vốn như:

Giữ nguyên trạng thái là công ty tư nhân

Những người sáng lập muốn giữ quyền kiểm soát có xu hướng giữ công ty kỳ lân dưới hình thức công ty tư nhân. Tuy nhiên, cách này có thể hạn chế tiềm năng phát triển của unicorn. Bên cạnh đó, người sáng lập còn phải tìm cách hoàn vốn và lãi tức cho nhà đầu tư mạo hiểm vào doanh nghiệp của họ.

Theo nghiên cứu của Mckinsey trên 3,400 công ty phần mềm, xu hướng những công ty phần mềm kéo dài trạng thái là công ty tư nhân đang diễn ra mạnh mẽ. Trước đây, những doanh nghiệp công nghệ tại Hoa Kỳ thường sẽ trở thành công ty đại chúng trong chỉ 4 năm. Tuy nhiên, hiện tại quãng thời gian này được kéo dài ra đến 11 năm.

Trở thành công ty đại chúng

Các công ty được tiếp cận với nguồn vốn để tăng trưởng thông qua việc phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO). Tuy nhiên, một số ban lãnh đạo công ty kỳ lân có thể trì hoãn IPO vì một khi đã IPO, quyền kiểm soát của họ có thể bị pha loãng. 

Mua bán và sáp nhập

Chủ sở hữu kỳ lân công nghệ có thể đạt được mục tiêu tài chính của họ nhanh hơn bằng cách bán doanh nghiệp của họ cho một tập đoàn lớn. 

Jenfi Capital - Nhận nguồn vốn tăng trưởng để chinh phục thị trường mà không mất quyền sở hữu doanh nghiệp

Jenfi Capital là quỹ huy động vốn tăng trưởng tiên phong tại Việt Nam, nơi bạn có thể tiếp cận nguồn vốn cho các hoạt động marketing, mua hàng hóa, ... không cần thế chấp và không mất cổ phần như huy động vốn từ quỹ đầu tư mạo hiểm. Mô hình hoàn vốn linh hoạt theo doanh số thực của doanh nghiệp. Đăng ký huy động vốn từ Jenfi tại đây để nhận đến 10 tỷ VND trong 5 ngày sau khi thẩm định hoàn tất.

Nicky Minh

CTO and co-founder

Thị Phần Là Gì? Top 5 Cách Mở Rộng Thị Phần Đã Kiểm Chứng

Open post

Thị Phần Là Gì? Top 5 Cách Mở Rộng Thị Phần Đã Kiểm Chứng

Thị Phần Là Gì

Thị phần (market share) là phần trăm tổng doanh số bán hàng trong một ngành do một công ty cụ thể tạo ra. Là nhà kinh doanh, việc hiểu rõ khái niệm thị phần và chuyển đổi doanh số thành thị phần vô cùng quan trọng. Tăng trưởng thị phần sẽ giúp doanh nghiệp tăng lợi nhuận đầu tư, và giảm rủi ro bởi các yếu tố môi trường vĩ mô như thay đổi chính sách. 

Cùng Jenfi Capital tìm hiểu thị phần là gì và những chiến lược tăng thị phần để tăng lợi nhuận kinh doanh trong bài viết hôm nay.

Thị Phần Là Gì - Hiểu Rõ Về Thị Phần

Thị Phần Là Gì - Hiểu Rõ Về Thị Phần

Thị phần của một công ty là một phần trong tổng doanh số bán hàng của nó so với thị trường hoặc ngành kinh doanh. 

Lấy ví dụ, nếu một ngành nghề bán được 100,000 đơn vị sản phẩm trong một kỳ, và doanh nghiệp của bạn bán được 10,000 đơn vị sản phẩm, thì doanh nghiệp bạn đang giữ 10% thị phần trong thị trường.

Cách Tính Thị Phần

Cách Tính Thị Phần

Để tính toán thị phần của một công ty, trước tiên hãy xác định khoảng thời gian bạn muốn kiểm tra. Một kỳ có thể là một quý tài chính, một năm hoặc nhiều năm.

  • Tiếp theo, hãy tính tổng doanh thu của công ty trong khoảng thời gian đó. 
  • Sau đó, hãy tìm ra tổng doanh thu của ngành hàng của công ty. 
  • Cuối cùng, chia tổng doanh thu của công ty cho tổng doanh thu của ngành. 

Công thức tính thị phần

  • Thị phần = doanh thu bán hàng của doanh nghiệp / Tổng doanh thu của thị trường
  • Thị phần = Số sản phẩm bán ra của doanh nghiệp / Tổng sản phẩm tiêu thụ của thị trường.

Tại Sao Cần Phải Mở Rộng Thị Phần 

thị phần là gì, Tại Sao Cần Phải Mở Rộng Thị Phần 

Các nhà đầu tư và nhà phân tích theo dõi thị phần một cách cẩn thận vì thị phần có thể dùng như một KPI đo lường khả năng cạnh tranh tương đối của các sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty. 

Khi thị trường của một sản phẩm hoặc dịch vụ tăng lên, công ty duy trì được thị phần của mình sẽ tăng doanh thu với tốc độ tương đương với tổng thị trường. Theo đó, doanh thu tăng nhanh sẽ đem lại lợi nhuận cao hơn đối thủ của nó. 

Việc tăng thị phần có thể giúp công ty mở rộng quy mô hiệu quả. Công ty có thể dùng nhiều cách để mở rộng thị phần như:

  • Hạ giá sản phẩm
  • Quảng cáo hoặc cho ra đời các sản phẩm mới
  • Thu hút các nhóm khách hàng với nhân khẩu học khác

Bạn muốn mở rộng thị phần cho công ty của mình? Dùng nguồn vốn từ Jenfi Capital dành cho tăng trưởng với giá trị lên đến 10 tỷ VND! Đăng ký tại đây hôm nay!

5 Cách Mở Rộng Thị Phần Đã Qua Kiểm Chứng & Ví Dụ

thị phần là gì, 5 Cách Mở Rộng Thị Phần Đã Qua Kiểm Chứng & Ví Dụ

Bạn đã sẵn sàng để mở rộng thị phần, hãy xem qua 5 chiến lược mở rộng thị phần mà những công ty khác đã sử dụng thành công để xây dựng thị phần của họ dưới đây. Bạn có thể chọn chiến lược mà bạn cảm thấy phù hợp nhất với doanh nghiệp của mình.

  • Xây dựng thương hiệu và đầu tư vào marketing
  • Cải tiến (sản phẩm, công nghệ…)
  • Cạnh tranh bằng chiến lược giá
  • Thu hút khách hàng trung thành
  • Mua bán và sáp nhập

Xây dựng thương hiệu và đầu tư vào marketing

Nhận diện thương hiệu là chiến lược cực kỳ quan trọng trong nền kinh tế 4.0 tại Việt Nam. Nếu doanh nghiệp của bạn không có hoặc chưa có thương hiệu, bạn khó có khả năng tạo thị phần. Thậm chí, bạn không thể xây dựng thân thiết mối quan hệ với khách hàng của mình.

Những doanh nghiệp dẫn đầu rất giỏi trong xây dựng thương hiệu, kết hợp chiến lược marketing để trở nên nổi bật. Những cái tên như Trung Nguyên Coffee, Coffee House, Phúc Long… đều rất xuất sắc trong xây dựng thương hiệu trên thị trường F&B tại Việt Nam.

Một điều khá quan trọng khi xây dựng thương hiệu là bạn cần có chiến lược thương hiệu tổng thể, bao gồm những khía cạnh như tầm nhìn, sứ mệnh, thông điệp của doanh nghiệp. Dựa trên những khía cạnh đó, bạn hãy thiết kế hình ảnh, cá tính thương hiệu phù hợp, nhất quán và tiếp cận khán giả của mình. Khi đó, bạn có thể tạo nên một ấn tượng khó quên trên thị trường.

Bắt đầu xây dựng thị trường, bạn nên lựa chọn một phân khúc, một thị trường ngách. Ví dụ điển hình như FPT. Bắt đầu từ những năm 1990, FPT chỉ cung cấp những dự án tin học cho quốc gia. Đến nay, FPT tham gia vào hầu hết các thị trường trọng điểm tại Việt Nam như viễn thông, giáo dục, đầu tư, chứng khoán, báo chí, bán lẻ, bán sỉ, mua bán và sáp nhập…

Cần kinh phí để tăng nhận thức thương hiệu trên các nền tảng Google, Facebook? Đăng ký cùng Jenfi Capital!

Cải tiến và đổi mới

Để tiếp tục tăng thị phần, bạn cần có công nghệ mới. Apple là một ví dụ hoàn hảo về áp dụng sự đổi mới trong công nghệ và thiết kế để liên tục cho ra đời những sản phẩm mới và giành thị trường.

Một ví dụ khác về liên tục cải tiến và đổi mới để tăng thị phần là bộ máy tìm kiếm Google. Hàng tháng, Google liên tục cập nhật những thuật toán mới để cải thiện kết quả tìm kiếm sao cho phù hợp với nhu cầu và mong muốn của người dùng. Trong tất cả các bộ máy tìm kiếm trên thị trường như Bing, Baidu, Yahoo, Duckduckgo …, Google giữ vững thị phần của mình với tỉ lệ hơn 92% trong suốt nhiều năm.

Cải tiến sản phẩm là một trong những ưu tiên của startup công nghệ để mở rộng thị phần. Trong trường hợp sản phẩm không cải tiến được dễ dàng thì bạn có thể cải tiến, thay đổi trong chiến dịch marketing, PR, dịch vụ khách hàng. 

Hãy thử quan sát các chiến dịch quảng cáo của các sàn thương mại điện tử như Shopee, Lazada…, họ liên tục triển khai các chiến dịch thu hút khách hàng mới như tặng tiền, tặng xu, tặng mã giảm giá, tặng mã vận chuyển khi xem livestream. 

Một khi bạn đã muốn cải tiến để mở rộng thị phần, chắc chắn sẽ có cách để bạn thực hiện. 

Cung cấp giảm giá, lợi ích, phần thưởng ưu đãi để mở rộng thị phần

Chiến lược mở rộng thị phần bằng cạnh tranh giá không mới. Bạn có thể xem xét lại cấu trúc giá và so sánh với đối thủ của mình.

Hãy thu hút thêm người dùng bằng các hình thức giảm giá mới, hoa hồng hay bất kỳ lợi ích nào mà công ty đối thủ chưa áp dụng. Lấy ví dụ, Bae min tại Việt Nam triển khai chiến lược giảm giá đa tầng nhằm thu hút người tiêu dùng và kéo dài thời gian giữ chân khách hàng trên ứng dụng. Hoặc Shopee có Deal 1,000 VND mỗi ngày để thu hút người dùng truy cập ứng dụng liên tục, từ đó cải thiện tổng doanh thu của sàn. 

Chăm sóc khách hàng thân thiết

Hãy chăm sóc khách hàng của mình thật tử tế vì chi phí để duy trì và chăm sóc khách hàng luôn thấp hơn chi phí để có được một khách hàng (customer acquisition cost -CAC) mới.

Loại hình doanh nghiệp Chi phí CAC (theo USD)
Công ty SaaS 205
Giáo dục 862
Marketing online 87
Dịch vụ tài chính 640
Tư vấn kinh doanh 410
Nguồn: First Page Sage

Bảng chi phí CAC trung bình các ngành nghề tại Hoa Kỳ

Để duy trì sự trung thành với thương hiệu, bạn hãy quan sát khách hàng của mình, đối xử với từng khách hàng như một khoản đầu tư. Hãy để cho khách hàng của bạn cảm thấy được trân trọng, được tương tác, và trên tất cả là được lắng nghe và hồi đáp.

Khách hàng sẽ chỉ ra cho bạn những gì họ thích về sản phẩm, dịch vụ của bạn cũng như những gì bạn có thể cải thiện để đáp ứng nhu cầu của họ. Bạn cần khiến cho họ quay lại mua hàng, từ đó họ sẽ có thể giới thiệu bạn bè và gia đình đến sử dụng sản phẩm của bạn. 

Bằng cách chăm sóc khách hàng cũ, họ sẽ mang đến cho bạn khách hàng mới, và thị phần của doanh nghiệp bạn cũng theo đó tăng cao.

Mua bán - sáp nhập

Đôi khi cách tốt nhất để mở rộng và chiếm lĩnh thị phần là mua một doanh nghiệp.

Thay vì đầu tư vào phát triển một sản phẩm mới, các doanh nghiệp lớn có xu hướng mua các doanh nghiệp nhỏ có sản phẩm phù hợp với nhu cầu mở rộng thị trường của họ.

Ví dụ như Finhay, app tiết kiệm và đầu tư tại Việt Nam gần đây đã mua lại công ty chứng khoán Vina (hơn 15 năm tuổi) để mở rộng sang thị trường đầu tư chứng khoán thay vì thành lập một công ty chứng khoán mới. 

Một ví dụ khác về mở rộng thị phần qua mua bán - sáp nhập là thương vụ MA giữa Vinmart và Masan Consumer năm 2019, giúp Masan tiếp quản thị trường bán lẻ hơn 2600 cửa hàng của Vinmart để mở rộng thị trường tiêu dùng- bán lẻ.

Mở Rộng Thị Phần Bắt Đầu Bằng Hiểu Rõ Insight Doanh Nghiệp Của Bạn

Bạn muốn mở rộng thị phần lớn hơn, bạn nên bắt đầu với việc hiểu rõ insight doanh nghiệp của mình.

Insight doanh nghiệp cho bạn biết được nhân khẩu học khách hàng của bạn là ai, chiến lược quảng cáo nào đang hiệu quả để thu hút họ và cơ hội mới nào đang xuất hiện để bạn nắm bắt. Với công cụ như Jenfi Insights, bạn có thể dễ dàng thấu hiểu insight doanh nghiệp mình, cũng như nguồn vốn dành riêng để bạn mở rộng quy mô lên đến 10 tỷ VND từ Jenfi Capital.

Thử dùng Jenfi Insights miễn phí tại đây để tìm ra cách mở rộng thị phần của bạn chỉ cần vài phút thiết lập.

jenfi insights

Câu Hỏi Thường Gặp Về Thị Phần

Làm thế nào để mở rộng thị phần?

Một số cách phổ biến để mở rộng thị phần bao gồm: giảm giá, tăng cường mối quan hệ với khách hàng và quảng cáo.

Mở rộng thị phần là gì?

Mở rộng thị phần có nghĩa là tăng doanh thu của doanh nghiệp bạn bằng cách sử dụng các chiến lược mới, công cụ mới, nguồn vốn mới … để đạt được điều đó.

 

Nicky Minh

CTO and co-founder

Chiết Khấu Là Gì: Chiến Lược Chiến Khấu Và Ví Dụ Thực Tế

Open post

Chiết Khấu Là Gì: Chiến Lược Chiến Khấu Và Ví Dụ Thực Tế

Chiết Khấu Là Gì

Chiết khấu xuất hiện ở khắp mọi nơi. Chúng ta thường gặp những hình thức chiết khấu phổ biến như giảm giá theo phần trăm, chiết khấu theo tổng hóa đơn, mã giảm giá, mã vận chuyển…ở cửa hàng, siêu thị, các sàn thương mại điện tử.

Khi áp dụng chiết khấu phù hợp, chiến lược này có thể giúp bạn thu hút sự chú ý của khách hàng, tăng doanh số trong thời gian ngắn, hỗ trợ xây dựng nền tảng khách hàng. 

Tuy nhiên, chiết khấu cũng có thể khiến bạn gặp một số bất lợi như ảnh hưởng đến định vị thương hiệu, hoặc khách hàng sẽ có xu hướng chờ đợi thương hiệu có chương trình chiết khấu mới mở hầu bao.

Vậy chiết khấu là gì, chiết khấu như thế nào là phù hợp và nên áp dụng chiến lược chiết khấu cho mô hình doanh nghiệp nào, hãy cùng Jenfi Capital tìm hiểu về chiết khấu trong marketing với bài viết hôm nay.

Chiết Khấu Là Gì Trong Marketing

Chiết Khấu Là Gì Trong Marketing

Chiết khấu là một loại chiến lược giá khuyến mại trong đó giá gốc của sản phẩm hoặc dịch vụ được giảm với mục đích thu hút sự chú ý của người dùng, đẩy hàng tồn kho và tăng doanh thu.

Mọi người thường có tâm lý bị thu hút bởi chiết khấu, giảm giá, mã khuyến mãi… vì chúng tạo cảm giác rằng họ đang kiếm được một “deal” hời so với mức giá đã hình thành trong tâm trí họ ban đầu (giá mỏ neo). 

Bên cạnh đó, việc áp dụng yếu tố “thời gian” trong các chương trình chiết khấu cũng khiến người dùng có cảm giác cần “hành động ngay” và thực hiện mua sắm. Với nhiều ngành kinh doanh, nhất là e-commerce và bán lẻ, chiết khấu luôn là một trong những chiến lược quan trọng để thúc đẩy và chuyển đổi người dùng.

Hãy cùng xem qua các chiến lược chiết khấu trong thực tế sẽ được triển khai như thế nào.

Chiến Lược Chiết Khấu Phổ Biến

Chiến Lược Chiết Khấu Phổ Biến

Chiết khấu theo số lượng mua hàng

Doanh nghiệp áp dụng chiến lược chiết khấu bằng cách cung cấp mã giảm giá khi khách hàng thực hiện đơn hàng lớn hơn, hoặc mua hàng với số tiền nhiều hơn. Hình thức phổ biến của chiến lược chiết khấu này là “Mua 1 tặng 1”. Theo Brands Vietnam, đây là chiến lược chiếm đến 80% các loại chương trình khuyến mãi. 

Ví dụ về chiến lược chiết khấu theo số lượng mua hàng: Big C - Mua 1 Tặng 1

ví dụ về chiết khấu

Big C áp dụng chiến lược Mua 1 tặng 1 trong ví dụ trên để kích thích mua hàng qua các kênh phân phối mới gồm Zalo OA và App Go.

Chiết khấu theo mùa

Như tên gọi, chiết khấu theo mùa diễn ra trong một mùa bán hàng cụ thể. Đôi khi chiến lược này được sử dụng để đẩy hàng tồn kho. Lấy ví dụ, khi mùa xuân đến, các cửa hàng quần áo hay triển khai chiết khấu, giảm giá quần áo mùa đông vì có thể sẽ bỏ mẫu vào mùa đông năm sau.

Thanh lý hàng tồn

“Thanh lý hàng tồn” thường được triển khai để bán hàng với mức chiết khấu lớn trong thời gian cụ thể để đẩy hàng tồn kho hoặc hàng trưng bày tại cửa hàng. Ví dụ, Điện Máy Xanh hay triển khai thanh lý hàng trưng bày, hàng mẫu thiết bị điện gia dụng với mức giá lên đến 40%.

ví dụ về chiết khấu thanh lý hàng tồn

Miễn phí vận chuyển

Miễn phí, giảm phí vận chuyển được các cửa hàng online sử dụng để thu hút khách mua hàng. Nếu bạn kinh doanh thương mại điện tử, miễn phí vận chuyển bạn tăng doanh số và giá trị trung bình của đơn hàng.

ví dụ về chiết khấu bằng mã vận chuyển - jenfi capital

Chiết khấu khách hàng mới

Chiết khấu dành cho khách hàng mới có nhiều lợi ích. Một mặt, doanh nghiệp có thể thu hút thêm khách hàng mới, tăng doanh thu. Mặt khác, bạn có thể tăng lưu lượng truy cập trang bán hàng, tăng nhận thức về thương hiệu trên thị trường. 

Chiến Lược Chiết Khấu Phù Hợp Cho Loại Doanh Nghiệp Nào

Đối với lĩnh vực bán lẻ và e-commerce, chiết khấu là chiến lược hiệu quả giúp thanh lý các sản phẩm không cần thiết. 

Nhưng đối với SaaS, chiết khấu có thể là chiến lược có cả ưu điểm và khuyết điểm. Giá cả  khi chiết khấu là sự trao đổi giữa giá trị bạn cung cấp và túi tiền của khách hàng. Hãy cùng nhau phân tích chi tiết.

Ưu & Nhược Điểm Khi Chiết Khấu

Giảm năng lượng cần để thực hiện hành động mua hàng

Khi cung cấp mã giảm giá, chiết khấu, khách hàng không phải cân đo đong đếm quá nhiều khi đưa ra quyết định mua sản phẩm của bạn. Chiết khấu giúp giảm bớt năng lượng kích hoạt khách hàng thực hiện hành động và họ có xu hướng hoàn tất đơn hàng nhanh hơn.

Giúp chốt hợp đồng nhanh hơn

Những hợp đồng giữa bạn và khách hàng đôi khi có thể chốt nhanh hơn khi bạn giảm giá cho khách hàng. Nói cách khác, chiết khấu là cách đơn giản để tăng doanh thu.

Khuyết điểm khi chiết khấu

Giảm hẳn sự sẵn sàng khi chi trả

Sự sẵn sàng chi trả sẽ giảm dần đối với người dùng được giảm giá lần đầu. 

Khi được giảm giá, việc bán thêm các sản phẩm khác (upselling) sẽ khó khăn hơn. Ngoài ra, những khách hàng được giảm giá lần đầu sẽ có tâm lý khó chịu khi bạn xóa bỏ mã chiết khấu và họ buộc phải trả giá đầy đủ vào lần mua tiếp theo. Điều này khiến cho họ khó trở thành khách hàng lặp lại.

Tỷ lệ phần trăm người rời bỏ bỏ sẽ dùng sản phẩm và dịch vụ tăng lên 

Thông thường, giảm giá giúp doanh nghiệp có thêm lượng khách hàng mới nhưng họ chỉ mua một lần. 

Thu Hút Khách Hàng Mà Không Cần Chiến Lược Chiết Khấu 

Thu Hút Khách Hàng Mà Không Cần Chiến Lược Chiết Khấu 

Có nhiều cách bạn có thể thu hút khách hàng mà không cần chiến lược chiết khấu. Dưới đây là ba chiến thuật khác nhau hiệu quả hơn giảm giá trong dài hạn.

Phân cấp thành viên đăng ký

Phân cấp thành viên đăng ký giúp bạn hướng mọi người đến sản phẩm chính của mình đồng thời cho phép bạn thu hút những khách hàng có mức sẵn sàng chi trả thấp hơn. Với cách này, bạn cần một thang đo để phân cấp, nghĩa là khi khách hàng sử dụng sản phẩm của bạn nhiều hơn (băng thông, lượt cài đặt, danh bạ, v.v.), thì khách hàng đó sẽ bị tính phí nhiều hơn.

ví dụ về phân cấp thành viên

Thêm giá trị thay vì chiết khấu 

Một phần lý do khiến các doanh nghiệp áp dụng biện pháp giảm giá là vì họ biết người dùng thích nhận ưu đãi và cảm thấy chúng có sự thu hút.

Tuy nhiên, bạn có thể khiến mọi người cảm thấy có lợi hơn mà không cần giảm giá. Lấy ví dụ ở các doanh nghiệp kinh doanh viễn thông, họ có thể tặng thêm gói cước, băng thông… mà không cần chiết khấu.

Hãy nhớ rằng, khi gia tăng giá trị bạn vẫn có thể thu hút người dùng mà không phải đối mặt với những tác động tiêu cực của giảm giá.

Cải thiện chiến lược phân khúc marketing

Bạn có thể thu hút nhiều khách hàng hơn bằng cách cải thiện chiến lược phân khúc thị trường. Trước tiên, bạn cần hiểu rõ các phân khúc khách hàng của mình, điều gì khiến họ thích thú, điều gì ở sản phẩm của bạn đem lại lợi ích cho họ, điều gì khiến họ mở hầu bao. Sau đó, bạn cần cải thiện thông điệp marketing sâu sắc hơn, cụ thể hơn cho từng phân khúc. 

Kết Luận

Chiết khấu là một trong những chiến lược hiệu quả giúp gia tăng doanh số.  tuy nhiên, chiết khấu không dành cho tất cả các loại hình doanh nghiệp. Jenfi Capital không thể đưa ra lời khuyên 100% rằng bạn nên sử dụng chiết khấu cho doanh nghiệp của mình hay không và nên sử dụng chúng như cách nào sẽ phù hợp nhất.  Bên cạnh đó bạn có thể sử dụng một số chiến lược giá khác với hiệu quả tương tự như chiến lược chiết khấu Ví dụ như  phân cấp các thành viên đăng ký,  cung cấp thêm giá trị cho đơn hàng và cải thiện chiến lược phân khúc marketing của mình. 

Mở Rộng Thị Phần Bắt Đầu Bằng Hiểu Rõ Insight Doanh Nghiệp Của Bạn

Bạn muốn mở rộng thị phần lớn hơn, bạn nên bắt đầu với việc hiểu rõ insight doanh nghiệp của mình.

Insight doanh nghiệp cho bạn biết được nhân khẩu học khách hàng của bạn là ai, chiến lược quảng cáo nào đang hiệu quả để thu hút họ và cơ hội mới nào đang xuất hiện để bạn nắm bắt. Với công cụ như Jenfi Insights, bạn có thể dễ dàng thấu hiểu insight doanh nghiệp mình, cũng như nguồn vốn dành riêng để bạn mở rộng quy mô lên đến 10 tỷ VND từ Jenfi Capital.

Thử dùng Jenfi Insights miễn phí tại đây để tìm ra cách mở rộng thị phần của bạn chỉ cần vài phút thiết lập.

jenfi insights

Nicky Minh

CTO and co-founder

BA là gì? Vai trò của BA đối với doanh nghiệp

Open post

BA là gì? Vai trò của BA đối với doanh nghiệp

BA là gì? Vai trò của BA đối với doanh nghiệp

Những năm gần đây, BA trở thành một trong những ngành nghề hot và thuộc top những ngành nghề có thu nhập cao nhất. Trong bối cảnh nền kinh tế đang trên đà phục hồi và phát triển mạnh mẽ. BA cũng trở nên phổ biến tại Việt Nam nhiều hơn. Mặc dù vậy, khái niệm về BA vẫn còn khá mới mẻ. Trong bài viết này Jenfi sẽ giới thiệu đến đọc giả đang theo đuổi con đường BA hiểu rõ hơn BA là gì, BA làm những gì và vai trò của BA trong doanh nghiệp. 

1. BA là gì?

BA là viết tắt của cụm từ tiếng Anh: Business Analyst, dịch sang tiếng Việt có nghĩa là: Chuyên viên phân tích nghiệp vụ. 

Theo IIBA (Viện Phân tích Kinh doanh Quốc tế) định nghĩa rằng: Business Analyst là những người kết nối, định hướng sự chuyển đổi tổ chức thông qua cách xác định nhu cầu và đề xuất các giải pháp hữu ích nhằm mang lại giá trị cho doanh nghiệp.

Nói cách khác, BA được xem là cầu nối quan trọng để cân bằng giữa 2 yếu tố: Kinh doanh và Giải pháp công nghệ trong doanh nghiệp. Vai trò là cầu nối trung gian của BA khiến nhiều người dễ lầm tưởng họ với công việc Account. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn nhất chính là Account không yêu cầu phải có hiểu biết sâu rộng về kỹ thuật nhưng BA thì ngược lại. Bạn bắt buộc bạn phải có kiến thức chuyên sâu về nghiệp vụ kỹ thuật cũng như công nghệ, IT.

Business Analyst hiện nay được chia thành 3 loại nghiệp vụ chính như sau:

BA là gì? Vai trò của BA đối với doanh nghiệp

  • Phân tích dữ liệu (Data Analyst)

Data Analyst là những chuyên gia phân tích những dữ liệu, biểu diễn dưới dạng biểu đồ số (bảng biểu, sơ đồ,...). Từ cơ sở dữ liệu đó xác định được xu hướng và dựng mô hình dự đoán tương lai. 

  • Phân tích hệ thống (Systems Analyst)

Chuyên gia phân tích hệ thống sẽ phân tích và thiết kế kỹ thuật để giải quyết các vấn đề kinh doanh sử dụng công nghệ thông tin. Từ đó xác định và đề xuất những cải tiến, thay đổi thiết kế hệ thống công ty. Họ cũng tham gia vào quá trình đào tạo và chuyển giao tới những đối tượng khác trong doanh nghiệp để sử dụng hệ thống.

  • Tư vấn quản lý (Management Analyst)

Chuyên gia tư vấn quản lý là những người đề xuất các cách để cải thiện hiệu quả từ vĩ mô đến vi mô của công ty hoặc tổ chức. Thông qua phân tích những số liệu nội bộ của doanh nghiệp. Họ sẽ tư vấn cho nhà quản lý những giải pháp để công ty có lợi hơn thông qua việc giảm chi phí và tăng doanh thu.

2. Công việc chính của BA là gì?

Mặc dù được phân chia thành 3 nhóm nghiệp vụ khác nhau. Nhưng tổng quan chung, BA vẫn là người kết nối khách hàng và team dự án. Vừa là người chuyển giao thông tin vừa là người nắm rõ nhất quy trình thực hiện nhất.

Công việc chính của BA thông thường sẽ bao gồm những nội dung sau đây:

  • Làm việc trực tiếp với khách hàng: BA cần phải có khả năng lắng nghe và nắm bắt nhu cầu của khách hàng. Từ đó tiến hành mô hình hóa và tài liệu hóa những yêu cầu đó để chuyển giao cho đội ngũ kỹ thuật và kinh doanh.
  • Chuyển giao thông tin: BA kết nối các team tham gia vào tổng thể dự án như PM, Dev, QC,...Họ cũng chính là người xây dựng tài liệu dựa trên những thông tin sau khi làm việc trực tiếp với khách hàng. Sau đó chuyển giao đến các bộ phận liên quan thực hiện.
  •  Linh hoạt xử lý những thay đổi đột ngột: Bản chất của Business là bất định. Sẽ liên tục có những cập nhật và chỉnh sửa. BA cần phân tích được những ảnh hưởng của bất kỳ sự thay đổi nào đến tổng thể hệ thống. Cân bằng lợi ích và tìm tiếng nói chung giữa 2 bên (Khách hàng - Doanh nghiệp. Có cái nhìn khách quan về sự thay đổi đó thông qua từng phiên bản được cập nhật đầy đủ trong tài liệu. 

BA là mắt xích không thể thiếu trong hành trình hiện thực hóa ý tưởng của khách hàng thành sản phẩm. BA hiện nay vẫn được coi là một tài sản quý giá đối với mỗi doanh nghiệp.

3. Làm thế nào để trở thành một BA chuyên nghiệp?

3.1 Lộ trình để trở thành một BA

Không nhất thiết phải được đào tạo chuyên nghiệp mới có thể trở thành BA giỏi. Trên thực tế, bất cứ ai cũng có thể tự học business analyst một cách dễ dàng và tự trau dồi vốn kiến thức kỹ năng cho mình mà không cần qua trường lớp nào.

Những người làm trong lĩnh vực công nghệ thông tin để trở thành một BA chuyên nghiệp sẽ có nhiều ưu thế. Tuy nhiên, các ngành nghề khác cũng vẫn có thể nếu muốn rẽ ngang sang BA. Sau đây là một số những lộ trình tuỳ thuộc vào đối tượng khác nhau để trở thành một BA chuyên nghiệp.

Lộ trình để trở thành BA chuyên nghiệp của 3 nhóm đối tượng chính cụ thể như sau:

Nhóm 1: Những người có kiến thức chuyên sâu về lĩnh vực IT.

BA có nền tảng là IT. Chính vì vậy với những người được đào tạo chuyên sâu về kỹ thuật thì họ chỉ cần bổ sung thêm những kiến thức cơ bản về nghiệp vụ tài chính, nhân sự, quản lý,...là có thể dễ dàng bắt đầu con đường trở thành BA chuyên nghiệp.

Tuy nhiên, đa phần “dân” IT khá yếu về những kỹ năng mềm như kỹ năng giao tiếp, trình bày, lắng nghe,...Do vậy, nhóm này cũng nên trau dồi thêm những kỹ năng mềm để hỗ trợ tốt nhất cho công việc của mình.

Nhóm 2: Những người chuyên về các lĩnh vực khác IT.

Những người thuộc nhóm này không có nền tảng từ công nghệ. Họ học những ngành nghề khác như tài chính, du lịch, kế toán, nhân sự,...Kiến thức kỹ thuật họ có thể có nhưng không được đào tạo chuyên sâu. Vì vậy nên nếu muốn trở thành BA thì ngoài nền tảng chuyên môn về kinh tế và những kỹ năng mềm thiết yếu. Họ cần phải bồi dưỡng thêm kiến thức về những công cụ, kỹ thuật liên quan đến IT mà BA chuyên nghiệp thường sử dụng. 

Nhóm này có ưu điểm hơn so với nhóm 1 về những kỹ năng mềm. Đa phần họ là những người có xu hướng năng động, linh hoạt, và kỹ năng giao tiếp tốt..

Nhóm 3: Những người vừa có kiến thức về IT, vừa nắm được kiến thức cơ bản ở các lĩnh vực khác.

Những người thuộc nhóm 3 thường đã có kinh nghiệm làm việc lâu năm ở những vị trí như: Quản lý dự án, lập trình viên,..

Nhóm số 3 được đánh giá là nhóm chuyên gia. Họ được đào tạo chuyên sâu về kiến thức chuyên môn. Đồng thời hiểu biết trên nhiều lĩnh vực của đời sống. Họ vừa có nền tảng về công nghệ thông tin vừa có kiến thức về kinh tế nên dễ dàng trở thành BA chuyên nghiệp. Họ chỉ cần bổ sung những kỹ năng mình cảm thấy còn yếu là sẽ trở thành một BA giỏi. 

3.2 Những kỹ năng cần có khi trở thành BA

BA là gì? Vai trò của BA đối với doanh nghiệp

  • Kỹ năng giao tiếp (Communication Skills):

    Phần lớn công việc của BA là gặp gỡ và trao đổi, kết nối giữa khách hàng và các team trong nội bộ. Chính vì vậy kỹ năng giao tiếp là yêu cầu cần được chú trọng hàng đầu.
    Kết quả và tiến độ dự án phụ thuộc phần lớn vào khả năng giao tiếp của BA. Bên cạnh đó cũng cần phải chú ý trau dồi thêm khả năng ngoại ngữ và kỹ năng thuyết phục người nghe.

  • Kỹ năng về công nghệ (Technical Skills):

    BA cần biết và nắm chắc các ứng dụng công nghệ thông tin đang được sử dụng để có thể xác định ưu, nhược điểm. Sau đó đề ra các giải pháp kinh doanh phù hợp. Hiểu rõ mới có thể thuyết phục và đàm phán với khách hàng.

  • Kỹ năng phân tích (Analytical Skills):

    Kỹ năng phân tích giúp BA có khả năng nhìn nhận vấn đề, phân tích dữ liệu để nắm bắt nhanh được tâm lý khách hàng. Sau đó truyền đạt chúng vào thiết kế dự án sao cho hợp lý. Kỹ năng phân tích vấn đề được đánh giá là thế mạnh tạo nên thành công của BA.

  • Kỹ năng xử lý vấn đề (Problem Solving Skills):

    BA thường xuyên phải đối mặt với những thay đổi đột xuất. Kỹ năng xử lý vấn đề bình tĩnh, ra quyết định đúng đắn ảnh hưởng rất nhiều đến khả năng hoàn thành công việc của BA.

  • Kỹ năng đàm phán và thuyết phục (Negotiation and Persuasion Skills):

    BA là người đứng giữa, chịu trách nhiệm cân bằng giữa lợi ích của khách hàng với lợi ích của doanh nghiệp. Chính vì vậy kỹ năng đàm phán và thuyết phục sẽ luôn được BA sử dụng mỗi ngày. Đặc biệt là những khi phải cạnh tranh để đạt được mục tiêu đề ra. Ngoài ra, kỹ năng đàm phán tốt sẽ giúp BA duy trì được các mối quan hệ trong tổ chức và với các đối tác bên ngoài.

3.3 Các chứng chỉ liên quan đến BA

Để trở thành một BA chuyên nghiệp, bạn nên tìm hiểu kỹ những loại chứng chỉ phổ biến như gợi ý sau đây của chúng tôi. Bao gồm: ECBA; CCBA®; CBAP®; CBATL; CFLBA; CPRE; PMI-PBA.

4. Cơ hội nghề nghiệp của ngành BA

BA giờ đây là một công việc được nhiều người theo đuổi vì lương đãi ngộ cho BA khá cao so với mặt bằng chung. Theo số liệu thống kê của website khảo sát lương trung bình ở Việt Nam. Mức lương trung bình dành cho BA đang nằm trong khoảng từ 16 đến 20 triệu vnđ. Cao nhất có thể lên đến 40 triệu đồng cho vị trí chuyên gia.

5. Vai trò của BA đối với doanh nghiệp

BA là gì? Vai trò của BA đối với doanh nghiệp

BA giữ vai trò rất quan trọng đối với dự án. Sau đây là một số những vai trò chính của một Business Analyst trong doanh nghiệp.

5.1 Giao tiếp và hỗ trợ

Như đã nhắc đến ở phần trên về vai trò kết nối của BA, thúc đẩy sự hợp tác hiệu quả trong và ngoài tổ chức.

BA tạo mối liên kết giữa các bộ phận trong nội bộ cũng như giữa khách hàng và doanh nghiệp. Góp phần giảm thiểu được chi phí phát sinh khi hiểu sai yêu cầu của khách hàng.

5.2 Giám sát quy trình làm việc và công cụ phân tích

Đạt được mục tiêu, hướng tới chất lượng sản phẩm, dịch vụ có chất lượng tốt nhất để bàn giao cho khách hàng có phần đóng góp không nhỏ của BA. BA phối hợp nhịp nhàng với các bộ phận trong phòng, ban để có thể thu về kết quả tốt nhất có thể.

3.3 Vận hành, đề xuất cải tiến nâng cao chất lượng dự án

BA có kiến thức về dự án và các mục tiêu tổng thể để xác định các dự án liên quan đến quy trình kinh doanh từ đầu đến cuối. Từ những nghiệp vụ chuyên môn chính của mình. BA góp phần nâng cao chất lượng dự án cho doanh nghiệp ngày càng chuyên nghiệp hơn.

Mỗi doanh nghiệp hiện nay đều cần một đội ngũ BA chuyên nghiệp. Chính vì vậy, cơ hội nghề nghiệp cho những bạn trẻ yêu thích lĩnh vực này là rất lớn. Bài viết hy vọng đã giúp bạn hiểu rõ hơn BA là gì cũng như những thông tin xoay quanh chủ đề BA. Trên hết, nếu bạn cảm thấy bản thân có những tổ chức của một BA và đam mê công việc này. Hãy trau dồi kiến thức cũng như kỹ năng để đạt được ước mơ của mình nhé! 

 

Jenfi Insights - Dữ liệu giúp doanh nghiệp bạn phát triển vượt bậc

Tối ưu hóa chi phí quảng cáo trên các nền tảng kỹ thuật số của bạn, cùng với Hướng dẫn chi tiết giúp bạn mở rộng kinh doanh hiệu quả. Đảm bảo bạn luôn thu được lợi nhuận tốt nhất khi chạy quảng cáo online với những gợi ý dành riêng cho bạn. Đăng ký ngay hôm nay để truy cập sớm vào tính năng Jenfi Insights.

jenfi insights dashboard

Nicky Minh

CTO and co-founder

Posts navigation

1 2 3 4 5 19 20 21
Scroll to top