Open post

Nghiên Cứu Thị Trường: Hướng Dẫn Toàn Diện Để Tăng Doanh Số 

Jenfi Capital hướng dẫn bạn cách tiến hành nghiên cứu thị trường hiệu quả để tiếp cận đối tượng mục tiêu, đồng thời tăng doanh thu và lợi nhuận của bạn. Hoàn hảo cho chủ cửa hàng, doanh nghiệp vừa và nhỏ và công ty mới thành lập.

Nghiên Cứu Thị Trường: Hướng Dẫn Toàn Diện từ Jenfi Capital

Nghiên cứu thị trường quyết định sự thành công của doanh nghiệp trong thế giới ngày càng cạnh tranh hiện nay. Khi nghiên cứu thị trường đúng cách, bạn sẽ hiểu rõ hơn về khách hàng của mình, sở thích, nhu cầu của khách, xu hướng trong ngành nghề và đối thủ cạnh tranh. Dù bạn đang kinh doanh một cửa hàng nhỏ online, hay vận hành một doanh nghiệp mới thành lập… học cách nghiên cứu thị trường đúng cách sẽ giúp bạn tăng doanh thu và lợi nhuận. 

Bài viết này từ Jenfi Capital sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quá trình nghiên cứu thị trường, các phương pháp nghiên cứu thị trường (định tính & định lượng), các công cụ để phân tích dữ liệu thị trường sau khi nghiên cứu, và những sai lầm thường gặp để bạn có thể phát triển chiến lược kinh doanh dựa trên thông tin bạn thu thập được khi tìm hiểu về thị trường của mình. 

Tầm Quan Trọng Của Nghiên Cứu Thị Trường

Tầm Quan Trọng Của Nghiên Cứu Thị Trường - Jenfi Capital

“Mục đích của marketing là biết và hiểu rõ về khách hàng đến mức sản phẩm hoặc dịch vụ sẽ hoàn toàn phù hợp với khách hàng và tự bán được.” - Peter Drucker

Câu nói từ "ông tổ của tư duy quản trị" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu nhu cầu và sở thích của khách hàng thông qua nghiên cứu thị trường, nhằm tạo ra một sản phẩm hoặc dịch vụ thực sự đáp ứng những nhu cầu đó và tự bản thân nó bán được.

Có thể thấy, nghiên cứu thị trường cực kỳ cần thiết đối để doanh nghiệp phát triển. Nhờ nghiên cứu thị trường, bạn có thể

  • Xác định nhu cầu và sở thích của khách hàng
  • Hiểu về đối thủ cạnh tranh
  • Đánh giá xu hướng và cơ hội thị trường
  • Cải thiện việc ra quyết định kinh doanh

Xác định nhu cầu và sở thích của khách hàng

Đầu tiên, nghiên cứu thị trường giúp bạn hiểu nhu cầu khách hàng, điều này giúp bạn phát triển, cải thiện sản phẩm để đáp ứng và vượt xa nhu cầu của khách. 

Ví dụ: Cocoon Việt Nam sau khi nghiên cứu thị trường mỹ phẩm nội địa nhận ra xu hướng sử dụng các sản phẩm lành tính, an toàn, chiết xuất từ thành phần hoàn toàn tự nhiên của giới trẻ. Họ xây dựng thương hiệu “Mỹ phẩm thuần chay” và phát triển các dòng sản phẩm nguồn gốc thiên nhiên và trở thành doanh nghiệp mỹ phẩm bán chạy số 1 trên các sàn thương mại điện tử.

>>> Xem thêm: Trải nghiệm khách hàng: Bí quyết xây dựng và chiến lược tối ưu

ví dụ về nghiên cứu thị trường - Cocoon Việt Nam

Hiểu về đối thủ cạnh tranh 

Thứ hai, nghiên cứu giúp doanh nghiệp hiểu rõ về đối thủ cạnh tranh, bao gồm các ưu nhược điểm cũng như chiến lược marketing của đối thủ.  Những thông tin này giúp bạn khác biệt hóa so với số đông để có lợi thế cạnh tranh.

Ví dụ: Cả Paula Choice và Obagi đều cung cấp các dòng sản phẩm BHA tại thị trường Việt Nam. Trong một chiến dịch marketing của Paula Choice cho rằng BHA nền cồn khiến da bị dị ứng lên đến 90% với hình ảnh đổ bóng sản phẩm gần giống với thương hiệu Obagi.

Đáp lại đối thủ, Obagi đem bằng chứng về doanh số và kiến thức chuyên môn để khẳng định vị trí số 1 của mình trên thị trường BHA

Đánh giá xu hướng và cơ hội thị trường

Thứ ba, nghiên cứu thị trường giúp bạn hiểu rõ về xu hướng thị trường và cơ hội để định hướng, thích nghi với môi trường kinh doanh.

Cải thiện việc ra quyết định kinh doanh

Đối với chủ doanh nghiệp, nhờ nghiên cứu sẽ giúp họ đưa ra các quyết định kinh doanh quan trọng dựa trên dữ liệu thay vì kinh nghiệm, phỏng đoán. Nhờ vào đó, doanh nghiệp có thể tăng lợi nhuận và doanh thu. 

Bạn có thể ra quyết định kinh doanh tốt hơn với Jenfi Insights. Đăng ký miễn phí tại đây.

Các Hình Thức Nghiên Cứu Thị Trường Phổ Biến

Các Hình Thức Nghiên Cứu Thị Trường Phổ Biến - Jenfi Capital

Nghiên cứu thị trường có thể phân làm hai nhóm: 

  • Nghiên cứu sơ cấp
  • Nghiên cứu thứ cấp

Nghiên cứu sơ cấp

Với nghiên cứu thị trường sơ cấp, doanh nghiệp có thể thu thập dữ liệu trực tiếp từ nhóm khách hàng mục tiêu của mình. Một vài phương pháp nghiên cứu thị trường sơ cấp bạn có thể sử dụng gồm: 

  • Khảo sát: Khảo sát là một hình thức phổ biến của nghiên cứu thị trường sơ cấp có thể được thực hiện trực tuyến, qua điện thoại hoặc phỏng vấn trực tiếp. Khảo sát có thể được sử dụng để thu thập phản hồi về các sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể, sự hài lòng của khách hàng, v.v.
  • Nhóm tập trung: Nhóm tập trung là một nhóm nhỏ gồm những người được tập hợp lại để thảo luận về một chủ đề hoặc sản phẩm cụ thể. Loại nghiên cứu này có thể giúp doanh nghiệp hiểu khách hàng cảm thấy thế nào về sản phẩm của họ , họ thích hoặc không thích điều gì và họ có thể tìm kiếm điều gì trong tương lai.
  • Quan sát: Quan sát liên quan đến việc xem khách hàng tương tác với sản phẩm hoặc dịch vụ trong thời gian thực. Điều này có thể giúp doanh nghiệp hiểu được hành vi của người dùng và xác định các vấn đề tiềm ẩn hoặc điểm yếu mà người dùng có thể gặp phải.
  • Thử nghiệm: Thử nghiệm liên quan đến việc thao túng các biến số nhất định và đo lường tác động đối với hành vi hoặc thái độ của khách hàng. Ví dụ: một doanh nghiệp có thể thử nghiệm các chiến lược định giá khác nhau để xem khách hàng phản hồi như thế nào.
  • Phỏng vấn: Các cuộc phỏng vấn có thể được thực hiện trực tiếp hoặc qua điện thoại và có thể cung cấp cho doanh nghiệp những phản hồi có giá trị về sản phẩm hoặc dịch vụ của họ. Chúng cũng có thể được sử dụng để hiểu rõ hơn về sở thích và thói quen mua hàng của khách hàng.

Những phương pháp nghiên cứu cơ bản này có thể giúp doanh nghiệp thu thập thông tin chi tiết có giá trị về sở thích, hành vi và ý kiến của khách hàng để ra quyết định.

Nghiên cứu thứ cấp

Nghiên cứu thị trường thứ cấp đề cập đến việc thu thập và phân tích dữ liệu có sẵn từ các thông tin bên ngoài. Nghiên cứu thứ cấp bao gồm các báo cáo, nghiên cứu, khảo sát và các loại thông tin đã xuất bản khác đến nhiều nguồn khác nhau, chẳng hạn như cơ sở dữ liệu trực tuyến, hiệp hội ngành. Một vài phương pháp nghiên cứu thị trường thứ cấp bạn có thể sử dụng gồm: 

  • Báo cáo đã xuất bản: Những báo cáo và nghiên cứu đã được thực hiện bởi các công ty và tổ chức bên ngoài (ví dụ: Statista). Chúng có thể bao gồm nhiều chủ đề khác nhau, từ xu hướng thị trường đến hành vi của người tiêu dùng.
  • Dữ liệu của chính phủ: Các cơ quan chính phủ tiến hành các khảo sát và nghiên cứu cung cấp thông tin về xu hướng kinh tế và xã hội. 
  • Hiệp hội ngành: Nhiều ngành có hiệp hội thu thập và xuất bản dữ liệu về các khía cạnh khác nhau của ngành, bao gồm quy mô thị trường, hành vi của người tiêu dùng và xu hướng.
  • Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh: Các doanh nghiệp có thể phân tích thông tin công khai về đối thủ cạnh tranh, chẳng hạn như báo cáo tài chính hoặc chiến dịch tiếp thị của họ, để hiểu rõ hơn về chiến lược và chiến thuật của họ.
  • Các nguồn trực tuyến: Nghiên cứu thị trường thứ cấp cũng có thể liên quan đến việc tìm kiếm thông tin có sẵn công khai trên internet, chẳng hạn như các bài báo, tạp chí học thuật và các ấn phẩm công nghiệp.
  • Các ấn phẩm thương mại: Các ấn phẩm thương mại là các tạp chí và tạp chí dành riêng cho ngành cung cấp thông tin về các sản phẩm, xu hướng và công nghệ mới. Chúng có thể là một nguồn thông tin có giá trị cho các doanh nghiệp muốn theo kịp những phát triển mới nhất trong ngành của họ.

Nghiên cứu thị trường thứ cấp có thể giúp các doanh nghiệp và tổ chức hiểu xu hướng thị trường, đánh giá đối thủ cạnh tranh và theo dõi hành vi của người tiêu dùng, trong số những thứ khác. 

Không giống như nghiên cứu thị trường sơ cấp, bao gồm thu thập dữ liệu ban đầu, nghiên cứu thứ cấp thường ít tốn kém hơn và có thể cung cấp cỡ mẫu lớn hơn để phân tích. Tuy nhiên, dữ liệu được thu thập có thể không đủ cụ thể để đáp ứng các mục tiêu nghiên cứu và có thể có vấn đề tính chính xác hoặc mức độ phù hợp của thông tin do người khác thu thập.

Xem thêm: 10 phương pháp nghiên cứu thị trường

Tiến Hành Nghiên Cứu Thị Trường

Tiến Hành Nghiên Cứu Thị Trường - Jenfi Capital

Để lập kế hoạch và thực hiện nghiên cứu, bạn cần xác định mục tiêu nghiên cứu và phác thảo các câu hỏi nghiên cứu phù hợp với nhu cầu của mình. Xác định rõ ràng phạm vi và mục đích nghiên cứu của bạn sẽ giúp bạn thu hẹp trọng tâm của mình và đảm bảo rằng bạn đang thu thập dữ liệu có liên quan. 

Tiếp theo, xác định phương pháp nghiên cứu phù hợp, cho dù đó là nghiên cứu sơ cấp, chẳng hạn như phỏng vấn, khảo sát hoặc nhóm tập trung hay nghiên cứu thứ cấp thông qua dữ liệu hiện có từ báo cáo ngành, phân tích đối thủ cạnh tranh và các nguồn sẵn có khác.

Sau đó, xác định số người tham gia và phương pháp lấy mẫu để đảm bảo bạn đang thu thập dữ liệu từ các nguồn thích hợp. 

Khi bạn đã thu thập dữ liệu của mình, hãy phân tích và diễn giải một cách khách quan các phát hiện để tìm ra các thông tin có ý nghĩa, hỗ trợ đưa ra các quyết định kinh doanh sáng suốt. 

Dành cho bạn: Mẫu Câu Hỏi Nghiên Cứu Thị Trường Sơ Cấp Từ Jenfi Việt Nam

Bằng cách hỏi những loại câu hỏi này và thu thập dữ liệu từ đối tượng mục tiêu của mình, bạn có thể thu được thông tin chi tiết có giá trị để cung cấp thông tin cho chiến lược kinh doanh và quá trình ra quyết định của mình.

Phân Tích Và Sử Dụng Thông Tin Sau Nghiên Cứu Thị Trường

Phân Tích Và Sử Dụng Thông Tin Sau Nghiên Cứu Thị Trường - Jenfi Capital

Sau khi tiến hành nghiên cứu thị trường, dữ liệu cần được phân tích và giải thích để có được những thông tin có giá trị.

Đây là bước quan trọng để bạn đưa ra các quyết định sáng suốt trong kinh doanh. Những hiểu biết thu được từ nghiên cứu sẽ cho phép các công ty xác định nhu cầu và sở thích của khách hàng, đánh giá hành vi của khách hàng và động lực cạnh tranh cũng như đánh giá nhu cầu thị trường.

Tại bước này, doanh nghiệp có thể sử dụng các phần mềm hỗ trợ phân tích và giải thích dữ liệu, bao gồm: 

  • Qualtrics - nền tảng khảo sát và phân tích dữ liệu mạnh mẽ cho phép bạn thiết kế và phân phối khảo sát, đồng thời phân tích kết quả bằng các công cụ phân tích nâng cao.
  • Tableau - một công cụ phân tích và trực quan hóa dữ liệu cho phép bạn khám phá và hiểu dữ liệu của mình theo cách tương tác, trực quan hơn.
  • SPSS (Statistical Package for the Social Sciences) - một công cụ phân tích thống kê được sử dụng trong nghiên cứu khoa học xã hội để phân tích và giải thích dữ liệu.
  • SurveyMonkey - một công cụ khảo sát cho phép bạn tạo các khảo sát tùy chỉnh, thu thập phản hồi và phân tích kết quả bằng các công cụ phân tích mạnh mẽ.
  • Google Analytics - một nền tảng phân tích trang web và ứng dụng giúp bạn hiểu cách khách hàng tương tác với các trang web và ứng dụng của bạn.
  • Microsoft Excel - chương trình bảng tính linh hoạt có thể được sử dụng để phân tích và trực quan hóa dữ liệu.

Các Sai Lầm Nên Tránh Khi Nghiên Cứu Thị Trường

Các Sai Lầm Nên Tránh Khi Nghiên Cứu Thị Trường - Jenfi Capital

Bằng cách tránh những sai lầm phổ biến sau đây, nghiên cứu thị trường của bạn sẽ hiệu quả và đáng tin cậy hơn. Các sai lầm phổ biến bao gồm

  • Không xác định rõ mục tiêu - điều quan trọng là phải thiết lập các mục tiêu và mục tiêu rõ ràng trước khi tiến hành bất kỳ nghiên cứu nào.
  • Lựa chọn nguồn tài liệu tham khảo chất lượng kém - điều quan trọng là sử dụng các nguồn đáng tin cậy và có liên quan khi tiến hành nghiên cứu.
  • Nghiên cứu sai nhóm - đảm bảo rằng bạn đang nhắm mục tiêu đúng đối tượng cho nghiên cứu của mình.
  • Quá coi trọng chất lượng hơn số lượng - điều quan trọng là phải có cỡ mẫu đủ lớn để có được kết quả chính xác.
  • Nhầm lẫn về cách tiếp cận - bạn chọn phương pháp nghiên cứu phù hợp dựa trên mục đích và mục tiêu của bạn.
  • Lo lắng quá nhiều về cỡ mẫu - trong khi có một cỡ mẫu đủ lớn là rất quan trọng, thì việc tập trung vào chất lượng của mẫu cũng quan trọng không kém.
  • Đặt câu hỏi dẫn dắt - đảm bảo câu hỏi của bạn không đưa ra gợi ý, đáp án sẵn có.
  • Không theo một quy trình chuẩn - điều quan trọng là phải có một quy trình và phương pháp thực hiện nghiên cứu rõ ràng để đảm bảo tính nhất quán và chính xác.

Tạm Kết

Tiến hành nghiên cứu thị trường có thể giúp các doanh nghiệp hiểu rõ hơn về khách hàng, xác định các cơ hội và đi trước các xu hướng trong ngành của họ. Nhờ nghiên cứu thị trường, các doanh nghiệp có thể đưa ra quyết định sáng suốt hơn và phát triển các chiến lược phù hợp, điều này có thể dẫn đến tăng doanh thu và thành công lâu dài. Tóm lại, các doanh nghiệp nên ưu tiên nghiên cứu thị trường và sử dụng nó như một công cụ chính để cải thiện cơ hội thành công trong bối cảnh kinh doanh thay đổi nhanh chóng ngày nay.

Câu Hỏi Thường Gặp

Doanh nghiệp cần biết gì trước khi nghiên cứu thị trường? 

Các doanh nghiệp cần biết họ đang cố gắng giải quyết vấn đề gì và họ cần thu thập thông tin gì để giải quyết vấn đề đó. Họ cũng nên xác định đối tượng mục tiêu của mình và các phương pháp tốt nhất để thu thập dữ liệu.

Nghiên cứu thị trường mất thời gian bao lâu? 

Thời gian thực hiện nghiên cứu thị trường phụ thuộc vào phạm vi nghiên cứu và quy mô của đối tượng mục tiêu, có thể dao động từ vài ngày đến vài tháng.

Phương pháp nghiên cứu thị trường nào phù hợp cho doanh nghiệp? 

Các phương pháp nghiên cứu thị trường phổ biến bao gồm khảo sát, phỏng vấn, nhóm tập trung và quan sát khách hàng. Phương pháp mà các doanh nghiệp sử dụng có thể khác nhau tùy theo nhu cầu cụ thể và đối tượng mục tiêu của họ.

Sự khác biệt giữa nghiên cứu định tính và định lượng là gì? 

Nghiên cứu định tính mang tính thăm dò và liên quan đến việc thu thập dữ liệu thông qua các câu hỏi và quan sát mở để hiểu rõ hơn về hành vi của người tiêu dùng. Nghiên cứu định lượng dựa trên dữ liệu và liên quan đến việc thu thập dữ liệu số để đo lường hành vi và thái độ của người tiêu dùng.

Làm thế nào nghiên cứu thị trường có thể mang lại lợi ích cho một doanh nghiệp? 

Nghiên cứu thị trường có thể giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định sáng suốt, xác định cơ hội phát triển, đón đầu xu hướng của ngành và cuối cùng là tăng cơ hội thành công.

Chủ đề liên quan: hành vi người tiêu dùng, phân tích đối thủ cạnh tranh, phân khúc thị trường, Quản lý thương hiệu, Nghiên cứu tiếp thị kỹ thuật số, Kênh phân phối, nhóm tập trung, nghiên cứu khảo sát, nghiên cứu sơ cấp, nghiên cứu thứ cấp, nghiên cứu định tính, Nghiên cứu định lượng, Phân tích dữ liệu

Phát triển kinh doanh cùng Jenfi!

Nếu doanh nghiệp của bạn đang cần vốn để mở rộng kinh doanh,... hãy đăng ký huy động vốn tăng trưởng cùng chúng tôi. Với Jenfi Capital, doanh nghiệp của bạn có thể đăng ký khoản vay lên tới 10 tỷ VND mà không cần tài sản thế chấp. Quy trình đăng ký khoản vay rất đơn giản và dễ hiểu, cho phép các công ty khởi nghiệp nhanh chóng nhận được tiền khi thật sự cần thiết.

Để tìm hiểu thêm cho trường hợp cụ thể của doanh nghiệp bạn, bạn có thể đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

jenfi - cách thức hoạt động

Nicky Minh

CTO and co-founder

Open post

Lead Là Gì? Cách Tìm Kiếm, Phân Loại Và Nuôi Dưỡng Lead

Lead Là Gì? Hướng Dẫn Tìm Kiếm, Phân Loại & Nuôi Dưỡng Lead Cho Doanh Nghiệp - Jenfi Capital

Trong kinh doanh online, xây dựng và nuôi dưỡng lead là một trong các ưu tiên hàng đầu. Thế nhưng trên thực tế có rất nhiều doanh nghiệp vẫn chưa biết lead là gì và cách xây dựng được quy trình tạo lead, chăm sóc lead hiệu quả. 

Trong bài viết này, Jenfi Capital cung cấp kiến thức về lead trong marketing, theo đó là những chiến lược tìm kiếm lead, phân loại lead và chuyển đổi lead thành khách hàng thật sự. 

1. Tổng Quan Về Lead Trong Marketing

Lead là gì? Tổng Quan Về Lead Trong Marketing - Jenfi Capital

Lead là gì? 

Trong kinh doanh lead là thuật ngữ thường dùng để chỉ một khách hàng tiềm năng có quan tâm đến sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty. Sự quan tâm có thể được thể hiện theo nhiều cách khác nhau, ví dụ như điền vào biểu mẫu, đăng ký nhận bản tin, tham dự webinar hoặc tải ebook của doanh nghiệp.

Tầm quan trọng của lead là gì trong marketing?

Lead là nguồn nguyên liệu để doanh nghiệp phát triển. Nhờ danh sách lead có chất lượng, bạn có thể đạt được nhiều mục tiêu kinh doanh, ví dụ như:

Tăng doanh thu

Khách hàng tiềm năng có thể chuyển đổi trở thành khách hàng thật sự, điều này sẽ dẫn đến tăng doanh thu và lợi nhuận cho doanh nghiệp.

Triển khai chiến dịch tiếp thị nhắm mục tiêu (retarget marketing)

Với danh sách lead, bạn có thể tạo các chiến dịch quảng cáo trực tuyến nhắm mục tiêu trên Google, Facebook, Linkedin… để hướng đến những nhóm khách hàng có cùng mối quan tâm, sở thích, hồ sơ nhân khẩu học cụ thể.  

Cần kinh phí triển khai marketing online? Đăng ký nhận vốn từ Jenfi Capital

Hiệu quả về mặt chi phí

Dù là tư vấn, bán hàng trực tiếp hay chạy quảng cáo online thì một khi đã có danh sách lead, chi phí và nguồn lực bỏ ra luôn tiết kiệm hơn.

Thu thập dữ liệu có giá trị

Danh sách lead của doanh nghiệp là nguồn dữ liệu cực kỳ có giá trị. Dữ liệu này có thể được sử dụng để cải thiện các chiến lược tiếp thị và dịch vụ sản phẩm của họ.

Có thể thấy, lead trong marketing đóng góp nhiều giá trị để tăng trưởng. Tuy nhiên, không phải lead nào cũng có giá trị như nhau. Bạn cần phân loại lead để triển khai các biện phám chăm sóc và nuôi dưỡng khác nhau.

2. Phân Loại: 6 Loại Lead Trong Kinh Doanh

Phân Loại: 6 Loại Lead Trong Kinh Doanh - Jenfi Capital Lead là gì? Định nghĩa

Bạn cần phân loại các nhóm khách hàng tiềm năng khác nhau để ưu tiên nguồn lực của mình dành cho những khách hàng tiềm năng có nhiều khả năng chuyển đổi nhất. Dưới đây là một số loại khách hàng tiềm năng phổ biến:

Khách hàng tiềm năng đủ điều kiện tiếp thị (Marketing Qualified Lead,  MQL)

Khách hàng tiềm năng đã được xác định là khách hàng tiềm năng thông qua các chiến dịch tiếp thị, ví dụ như họ đã điền vào biểu mẫu liên hệ hoặc đăng ký nhận bản tin của bạn.

Khách hàng tiềm năng đủ tiêu chuẩn bán hàng (Sales Qualified Lead , SQL)

Khách hàng tiềm năng đã được xem xét kỹ lưỡng và được xác định là có cơ hội bán hàng để đội ngũ bán hàng của bạn theo đuổi và chăm sóc.

Khách hàng tiềm năng đủ tiêu chuẩn sản phẩm (Product Qualified Lead, PQL)

Khách hàng tiềm năng đã sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ và cho thấy khả năng trở thành khách hàng có thể chi trả thêm cho thương hiệu của bạn.

Khách hàng tiềm năng không đủ tiêu chuẩn (Unqualified Lead)

Khách hàng tiềm năng không đáp ứng các tiêu chí do doanh nghiệp đặt ra để đủ tiêu chuẩn khách hàng tiềm năng.

Khách hàng tiềm năng ấm (Warm Lead) 

Khách hàng tiềm năng có sự quan tâm nhất định đến sản phẩm hoặc dịch vụ hoặc đã tương tác với công ty, nhưng chưa đủ điều kiện.

Khách hàng tiềm năng lạnh (Cold Lead)

Khách hàng tiềm năng chưa thể hiện bất kỳ sự quan tâm nào đến sản phẩm hoặc dịch vụ hoặc chưa được công ty xem xét kỹ lưỡng.

Các nhóm khách hàng tiềm năng khác nhau cần doanh nghiệp sử dụng các chiến thuật tiếp thị và bán hàng khác nhau để chuyển đổi họ thành khách hàng. Do đó, bạn cần phân biệt và ưu tiên nguồn lực để phù hợp với từ nhóm. 

3. Quy Trình Tạo Và Nuôi Dưỡng Lead Là Gì?

Tạo và nuôi dưỡng lead trên thường liên quan đến việc xây dựng và triển khai các chiến lược quảng cáo nhắm mục tiêu và lôi kéo họ thực hiện hành động, chẳng hạn như điền vào biểu mẫu hoặc yêu cầu thêm thông tin.

Quy trình tạo lead

Doanh nghiệp sử dụng nhiều chiến thuật khác nhau, ví dụ như tiếp thị nội dung, tối ưu hóa công cụ tìm kiếm, tiếp thị truyền thông xã hội, tiếp thị qua email và quảng cáo trả tiền để tìm kiếm lead. 

Mục tiêu là tạo ra nhận thức và sự quan tâm đến thương hiệu và dịch vụ của bạn, đồng thời thu hút khách hàng tiềm năng ở mọi giai đoạn trong hành trình mua hàng.

Một trong những công cụ đắc lực để thu thập lead là bạn cần cung cấp “lead magnet” - một ưu đãi đặc biệt khó từ chối để thu hút và lôi kéo khách hàng tiềm năng cung cấp thông tin liên hệ của họ. 

Các lead magnet thường sử dụng gồm:

  • E-books
  • Checklist hoặc Cheat sheet, form, biểu mẫu
  • Webinar
  • Phiên bản dùng thử của sản phẩm
  • Danh sách các nguồn tài nguyên hoặc công cụ
  • Quiz câu hỏi 
  • Template, biểu mẫu, bảng tính 
  • Chuỗi video hướng dẫn
  • Quyền truy cập đặc biệt vào các nội dung có thu phí
  • Free trial or demo versions of a product
  • Infographic hoặc các nội dung đa phương tiện 

Sau khi thu thập thông tin, doanh nghiệp có thể tiếp tục sử dụng dữ liệu để triển khai các chiến dịch tiếp thị để chuyển đổi khách hàng.

Quy trình nuôi dưỡng lead

Nuôi dưỡng lead là quá trình xây dựng mối quan hệ với khách hàng mục tiêu của bạn và cung cấp cho họ thông tin liên quan để chuyển đổi họ thành khách hàng thật sự. Dưới đây là các bước để nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng hiệu quả:

  • Xác định đối tượng mục tiêu: Bạn cần hiểu khách hàng tiềm năng của mình là ai để tạo nội dung được cá nhân hóa sẽ thu hút họ.
  • Cung cấp nội dung có giá trị: Tạo và chia sẻ nội dung chất lượng cao và có liên quan, chẳng hạn như bài đăng trên blog, bài viết, video và hội thảo trên web sẽ giúp giáo dục và thu hút đối tượng mục tiêu của bạn.
  • Sử dụng tiếp thị qua email: Email vẫn là một trong những cách hiệu quả nhất để nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng. Sử dụng nó để gửi các thông điệp được nhắm mục tiêu và cá nhân hóa tới các khách hàng tiềm năng của bạn nhằm giúp di chuyển họ qua kênh bán hàng.
  • Tích cực trên phương tiện truyền thông xã hội: Phương tiện truyền thông xã hội là một cách tuyệt vời để tương tác với đối tượng mục tiêu của bạn và tạo cảm giác cộng đồng xung quanh thương hiệu của bạn. Chia sẻ nội dung của bạn trên các nền tảng truyền thông xã hội có liên quan và trả lời nhận xét cũng như tin nhắn từ những người theo dõi bạn.
  • Sắp xếp các nhóm bán hàng, tiếp thị và dịch vụ khách hàng phù hợp: Đảm bảo rằng mọi người trong tổ chức của bạn đang sử dụng cùng một ngôn ngữ, công cụ và quy trình để tương tác với khách hàng tiềm năng.
  • Theo dõi: Giữ liên lạc với khách hàng tiềm năng của bạn thường xuyên để duy trì sự quan tâm của họ đối với sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn. Điều này có thể thông qua các cuộc gọi điện thoại, email hoặc thậm chí là tin nhắn video được cá nhân hóa.

Nhìn chung, chìa khóa để nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng hiệu quả là cung cấp giá trị cho khách hàng tiềm năng của bạn và xây dựng mối quan hệ với họ theo thời gian. Bằng cách đó, bạn có thể tăng cơ hội chuyển đổi họ thành khách hàng trung thành.

4. Top Các Chiến Lược Tạo Lead Phổ Biến

Top Các Chiến Lược Tạo Lead Phổ Biến

Công thức chung của các chiến lược thu thập lead bao gồm cung cấp một hoặc vài lead magnet cho khách hàng mục tiêu, kèm theo một form biểu mẫu ngắn gọn thu thập thông tin. Dưới đây là một số chiến lược tạo lead phổ biến hiện nay

Tiếp thị nội dung (content marketing) 

Tạo và chia sẻ nội dung có giá trị và nhiều thông tin với khán giả để thu hút họ và tạo khách hàng tiềm năng. Ví dụ, Jenfi Capital tạo nguồn tài nguyên nội dung về marketing, ngân hàng, xây dựng doanh nghiệp… miễn phí để tăng nhận thức về thương hiệu và thu thập lead thông qua các biểu mẫu đăng ký.

Tiếp thị truyền thông xã hội (social media marketing)

Sử dụng các nền tảng truyền thông xã hội để kết nối với khách hàng tiềm năng và quảng bá sản phẩm/dịch vụ thông qua quảng cáo trả phí. Ví dụ, nhiều doanh nghiệp kinh doanh mỹ phẩm triển khai tiếp thị mạng xã hội tặng mẫu dùng thử (lead magnet) để khách hàng trải nghiệm và trở thành khách hàng trung thành.

Tiếp thị qua email (email marketing)

Gửi email được cá nhân hóa tới khách hàng tiềm năng với mục đích xây dựng mối quan hệ, cung cấp thông tin có giá trị và tạo khách hàng tiềm năng.

Tổ chức webinar

Tổ chức các hội thảo trên web với thông tin và hấp dẫn dành để tạo khách hàng tiềm năng và xây dựng mối quan hệ.

SEO

Tối ưu hóa trang web để cải thiện thứ hạng của công cụ tìm kiếm và giúp khách hàng tiềm năng tìm thấy doanh nghiệp trực tuyến dễ dàng hơn.

>>> Xem thêm: Điểm Danh 10 Công Cụ SEO 2023 Được Ưa Chuộng Nhất

Quảng cáo trả tiền

Quảng cáo trên các nền tảng truyền thông xã hội, công cụ tìm kiếm hoặc các nền tảng khác để thu hút khách hàng tiềm năng và tạo khách hàng tiềm năng.

Tiếp thị giới thiệu (referral marketing)

Khuyến khích những khách hàng hài lòng giới thiệu bạn bè và gia đình của họ đến doanh nghiệp, dẫn đến việc tạo ra khách hàng tiềm năng.

Tổ chức sự kiện

Tổ chức các sự kiện như hội nghị hoặc hội thảo để thu hút khách hàng tiềm năng và tạo khách hàng tiềm năng.

Tạo Landing page 

Tạo các trang đích chuyên dụng được tối ưu hóa để tạo khách hàng tiềm năng nhằm nắm bắt thông tin chi tiết về khách hàng tiềm năng.

Sau khi thu thập lead, việc tiếp theo bạn cần làm là phân loại các khách hàng tiềm năng thành các nhóm (như đã giới thiệu phần trên). Để phân loại lead, bạn có thể sử dụng công cụ “Lead Scoring” - một bộ phương pháp chấm điểm và phân nhóm khách hàng tiềm năng.

5. Lead Scoring - Công Cụ Phân Loại Lead 

Lead Scoring - Công Cụ Phân Loại Lead 

Lead scoring - Tính điểm khách hàng tiềm năng là một phương pháp được các doanh nghiệp sử dụng để xếp hạng khách hàng tiềm năng hoặc khách hàng tiềm năng dựa trên mức độ quan tâm và mức độ sẵn sàng bán hàng của họ. 

Quá trình chấm điểm khách hàng tiềm năng bao gồm ba giai đoạn chính:

Xác định tiêu chí

Doanh nghiệp phải xác định các tiêu chí đóng vai trò quan trọng trong việc xác định mức độ phù hợp của khách hàng tiềm năng. Điều này có thể bao gồm các yếu tố như chức danh công việc, quy mô công ty, ngành, hành vi trang web, tương tác email và các đặc điểm khác.

Chỉ định điểm số

Sau khi các tiêu chí được thiết lập, doanh nghiệp sẽ chỉ định điểm số cho từng tiêu chí dựa trên tầm quan trọng tương đối của chúng. Khách hàng tiềm năng được tính điểm dựa trên mức độ phù hợp của họ với các tiêu chí và điểm số của họ sau đó được sử dụng để xác định mức độ quan tâm và mức độ phù hợp của họ đối với sản phẩm hoặc dịch vụ.

Xếp hạng và ưu tiên

Sau khi chỉ định điểm số, doanh nghiệp xếp hạng khách hàng tiềm năng dựa trên điểm tổng thể của họ và ưu tiên những người có điểm số cao nhất. Những khách hàng tiềm năng này sau đó có thể được chuyển cho nhóm bán hàng để tiếp tục đánh giá chất lượng, nuôi dưỡng và chuyển đổi doanh số bán hàng.

6. Tạm Kết

Tóm lại, một chiến dịch marketing thành công cần tạo ra lead và giữ được liên lạc với họ. Sự thành công của một doanh nghiệp sẽ phụ thuộc vào việc bạn có thể tìm kiếm khách hàng tiềm năng hiệu quả như thế nào và chuyển đổi họ thành khách hàng thật sự. Để có được khách hàng tiềm năng, bạn cần hiểu về đối tượng mục tiêu của mình và thiết lập những chiến lược phù hợp để giao tiếp với họ. Sau khi tìm thấy khách hàng tiềm năng, bạn cần phân loại và chăm sóc họ. 

7. Câu Hỏi Thường Gặp Về Lead Là Gì?

Lead là gì? Lead khác với Prospect như thế nào?

Cả hai thuật ngữ Lead và Prospect đều đề cập đến khách hàng tiềm năng. Tuy nhiên, lead thường dùng mang ý nghĩa tổng quát về một cá nhân, tổ chức có quan tâm đến sản phẩm, dịch vụ. Prospect thường dùng để chỉ khách hàng tiềm năng đủ tiêu chuẩn trở thành người mua (MQL, SQL và PQL).

Lead scoring là gì?

Lead scoring là quy trình dùng để đánh giá và xếp hạng các lead đã thu thập được. Bằng cách đặt ra các bộ tiêu chí và trọng số điểm, đội ngũ bán hàng và marketing có thể dễ dàng phân loại lead để triển khai phương pháp tương tác phù hợp và chuyển đổi họ. 

Chủ đề liên quan: tạo lead là gì, chuyển đổi khách hàng, phễu bán hàng, tỷ lệ chuyển đổi, lead scoring, marketing tự động hóa, outbound marketing, content marketing.

Phát triển kinh doanh cùng Jenfi!

Nếu doanh nghiệp của bạn đang cần vốn để mở rộng kinh doanh,... hãy đăng ký huy động vốn tăng trưởng cùng chúng tôi. Với Jenfi Capital, doanh nghiệp của bạn có thể đăng ký khoản vay lên tới 10 tỷ VND mà không cần tài sản thế chấp. Quy trình đăng ký khoản vay rất đơn giản và dễ hiểu, cho phép các công ty khởi nghiệp nhanh chóng nhận được tiền khi thật sự cần thiết.

Để tìm hiểu thêm cho trường hợp cụ thể của doanh nghiệp bạn, bạn có thể đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

jenfi - cách thức hoạt động

Nicky Minh

CTO and co-founder

Open post

SaaS Là Gì? Cách Để Tận Dụng Lợi Thế Của SaaS Mở Rộng Kinh Doanh

SaaS Là Gì? Cách Để Tận Dụng Lợi Thế Của SaaS Mở Rộng Kinh Doanh - Jenfi Capital

SaaS là giải pháp chuyển đổi số cho doanh nghiệp với chi phí thấp, triển khai nhanh chóng. Hiểu được SaaS là gì, doanh nghiệp của bạn có thể hợp tác làm việc từ xa, ký hợp đồng từ xa, quản lý khách hàng và quy trình bán hàng…và vô số lợi ích khác. Tuy nhiên, theo một số thống kê cho thấy tỷ lệ áp dụng SaaS vào doanh nghiệp tại Việt Nam còn khá thấp: chỉ khoảng 7% trong khi tỷ lệ này tại các quốc gia phát triển có thể lên đến 70%.

Để hiểu rõ hơn về SaaS là gì và cách ứng dụng SaaS vào doanh nghiệp, Jenfi Capital giúp bạn hiểu rõ về SaaS - Software as a Service, cùng với những ứng dụng thực tế của SaaS trong kinh doanh.

Dành cho bạn: Nếu doanh nghiệp của bạn đang kinh doanh SaaS, bạn có thể nhận nguồn vốn tăng trưởng từ Jenfi Capital!

1. Giới thiệu về SaaS

Giới thiệu về SaaS là gì

SaaS là gì - Định nghĩa

SaaS (Software as a Service, phần mềm như một dịch vụ) là mô hình cung cấp dịch vụ cho người dùng trên internet. Người dùng có thể sử dụng dịch vụ dưới dạng website, hoặc dạng phần mềm của đơn vị cung cấp và thanh toán chi phí định kỳ (hàng tháng hoặc hàng năm) tại bất kỳ đâu, chỉ cần có kết nối internet. Bên cung cấp SaaS giúp doanh nghiệp sử dụng các tính năng họ cần và chỉ cần tập trung vào công việc kinh doanh của mình. 

Ví dụ về SaaS

Ví dụ, doanh nghiệp của bạn đang giao tiếp nội bộ về công việc qua Zalo App hay Slack, thì các phần mềm này đều là các ứng dụng SaaS. Một số SaaS phổ biến khác có thể bạn cũng đang sử dụng như: Google Workspace, Dropbox, Microsoft Office 365…

Jenfi Insights là một SaaS, cung cấp tính năng theo dõi hiệu quả kinh doanh, hiệu quả chiến dịch marketing cho doanh nghiệp miễn phí.

SaaS ngày càng phổ biến trong môi trường kinh doanh

“Kể từ năm 2015, ngành SaaS đã tăng trưởng từ 31,4 tỷ đô la lên ước tính 1617,1 tỷ đô la vào năm 2022. Điều đó tương đương với mức tăng trưởng hơn 5 lần chỉ trong bảy năm.” - Gartner

SaaS ngày càng phổ biến vì doanh nghiệp ngày càng ưu tiên chuyển đổi số để tăng năng lực cạnh tranh. Trong quá trình chuyển đổi số, doanh nghiệp cần dựa vào các phần mềm triển khai trên hệ thống đám mây để giảm chi phí, tăng khả năng mở rộng quy mô và tăng khả năng tiếp cận đến mọi khu vực. 

2. Tại Sao Doanh Nghiệp Nên Cân Nhắc Sử Dụng SaaS 

SaaS là gì

Các doanh nghiệp nên cân nhắc sử dụng SaaS vì các công cụ này có rất nhiều lợi ích so với phần mềm truyền thống. Những lợi ích này bao gồm:

Cắt giảm chi phí 

Các ứng dụng SaaS không cần doanh nghiệp phải đầu tư chi phí cho phần cứng, giấy phép bản quyền mua phần mềm hoặc nhân sự CNTT tại chỗ.

Tự động cập nhật và vá lỗi

Bên cung cấp dịch vụ SaaS chịu trách nhiệm bảo trì và cập nhật phần mềm của họ, vì vậy bạn cũng không phải lo lắng về việc tự quản lý các bản cập nhật hoặc bản vá lỗi.

Khả năng mở rộng

Các ứng dụng SaaS có thể dễ dàng tăng hoặc giảm quy mô và hiệu suất hoạt động để đáp ứng nhu cầu thay đổi của doanh nghiệp mà không cần bạn phải thay đổi các yếu tố về phần cứng hoặc phần mềm.

Khả năng truy cập từ mọi nơi có kết nối internet

Các ứng dụng SaaS có thể được truy cập từ bất kỳ nơi đâu, chỉ cần có kết nối internet, do đó nếu doanh nghiệp của bạn có các nhóm làm việc từ xa hoặc nhân sự phân tán tại nhiều khu vực khác nhau thì SaaS có thể giải quyết vấn đề kết nối.

Các ứng dụng phần mềm có thể dùng ngay

Các ứng dụng SaaS thường được xây dựng như một gói dịch vụ hoàn thiện, vì vậy các doanh nghiệp có thể bắt đầu sử dụng ngay lập tức.

3. Một số ví dụ về ứng dụng SaaS phổ biến

SaaS là gì

Một số ứng dụng SaaS phổ biến được sử dụng rộng rãi trong các doanh nghiệp trên thế giới và cả Việt Nam bao gồm: 

Salesforce

Salesforce là một Phần mềm dưới dạng Dịch vụ (SaaS) điển hình, cung cấp dịch vụ cho các doanh nghiệp muốn quản lý quan hệ khách hàng. Là một phần mềm CRM dựa trên đám mây, Salesforce cung cấp nền tảng tích hợp để quản lý bán hàng, tiếp thị, dịch vụ khách hàng và các hoạt động liên quan khác. 

Ứng dụng Google Workspace

Google Workspace, trước đây gọi là G Suite, là tập hợp các công cụ làm việc nhóm và năng suất dựa trên đám mây do Google phát triển. Là một sản phẩm Phần mềm dưới dạng Dịch vụ (SaaS), Google Workspace cung cấp cho các doanh nghiệp một nền tảng tích hợp để gửi email, tạo và chia sẻ tài liệu, hội nghị trực tuyến, v.v. 

Microsoft 365

Tương tự như Google Workspace, Microsoft 365 bao gồm các ứng dụng Microsoft Office, email và bộ nhớ đám mây.

Mini CRM 

Mini CRM là phần mềm quản lý khách hàng do HUB Platform cung cấp. Phần mềm này giúp các doanh nghiệp quản lý thông tin khách hàng, quản lý các tương tác với khách hàng, quản lý các chiến dịch marketing, bán hàng.

Base CRM 

Base CRM là phần mềm quản lý khách hàng được sử dụng phổ biến tại Việt Nam. Base cung cấp các tính năng quản lý liên lạc, quản lý khách hàng, quản lý bán hàng, quản lý chiến dịch marketing, quản lý hợp đồng, quản lý ngân hàng dữ liệu khách hàng. Từ đó, doanh nghiệp có thể đưa ra những chiến lược marketing phù hợp giúp tăng trải nghiệm người dùng và tỷ lệ chuyển đổi.

>>> Xem thêm: Bí quyết xây dựng và chiến lược tối ưu trải nghiệm khách hàng

Shopify

Shopify là một nền tảng thương mại điện tử được sử dụng rộng rãi tại Việt Nam, giúp các doanh nghiệp tạo cửa hàng trực tuyến và quản lý quy trình bán hàng.

Hubspot 

Hubspot là một phần mềm tiếp thị và quản lý khách hàng (CRM) được sử dụng phổ biến ở nhiều quốc gia. Hubspot cung cấp các tính năng quản lý khách hàng, quản lý liên lạc, quản lý bán hàng và quản lý marketing.

Các phần mềm SaaS phổ biến khác cho doanh nghiệp

  • Trello: Phần mềm quản lý dự án cho nhóm và cá nhân
  • Dropbox: Giải pháp lưu trữ đám mây và chia sẻ tệp
  • Zoom: Công cụ cộng tác và hội nghị truyền hình
  • Slack: Công cụ cộng tác và giao tiếp nhóm
  • DocuSign: Chữ ký số và công cụ quản lý tài liệu
  • Adobe Creative Cloud: Bộ phần mềm sáng tạo dành cho nhà thiết kế và quảng cáo.

4. Tận dụng lợi thế của SaaS cho doanh nghiệp 

SaaS là gì

Lợi ích của SaaS

Doanh nghiệp có thể sử dụng SaaS để tạo lợi thế cạnh tranh theo nhiều cách:

Tiết kiệm thời gian và nguồn lực: ứng dụng SaaS được phát triển và duy trì bởi các bên cung cấp dịch vụ, giúp doanh nghiệp có thể tập trung vào các hoạt động cốt lõi của mình.

Truy cập vào các ứng dụng mạnh mẽ, sẵn sàng để sử dụng: Các ứng dụng SaaS thường có giao diện thân thiện với người dùng, dễ sử dụng. Các doanh nghiệp có thể sử dụng ngay các tính năng hỗ trợ công việc mà không cần phải phát triển phần mềm riêng.

Tối ưu quy trình công việc và tăng năng suất: Nhiều ứng dụng SaaS được thiết kế để tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại và tối ưu quy trình công việc, giúp tăng năng suất và hiệu quả.

Hỗ trợ các nhóm làm việc từ xa và phân tán: Các ứng dụng SaaS có thể được truy cập từ mọi nơi có kết nối internet, phù hợp cho các nhóm làm việc từ xa và phân tán.

Ví dụ về sử dụng SaaS để tăng hiệu suất hoạt động

Một ví dụ về việc sử dụng SaaS tối ưu hiệu suất hoạt động của doanh nghiệp là áp dụng hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM). 

Hệ thống CRM như SaleForce, Misa, Bizfly… có thể giúp doanh nghiệp quản lý các mối quan hệ với khách hàng, tự động hóa quy trình bán hàng và theo dõi các chiến dịch marketing trực tuyến. Với hệ thống CRM dựa trên SaaS, các doanh nghiệp có thể mở rộng quy mô hoạt động và mở rộng cơ sở khách hàng mà không phải lo lắng về việc quản lý cơ sở hạ tầng hoặc tài nguyên CNTT đắt tiền.

Một ví dụ khác về việc sử dụng SaaS là sử dụng phần mềm quản lý dự án như Trello, Asana hay Clickup. Các phần mềm này giúp bạn theo dõi dự án, cộng tác với các thành viên trong nhóm và quản lý tài nguyên hiệu quả hơn. 

5. Tạm kết

Doanh nghiệp có thể gặt hái những lợi ích đáng kể nhờ áp dụng Phần mềm dưới dạng Dịch vụ (SaaS) vào quá trình chuyển đổi số. Từ tiết kiệm chi phí đến tăng năng suất và khả năng tiếp cận, SaaS giúp bạn tối ưu các hoạt động và tập trung vào các hoạt động cốt lõi. Jenfi khuyến khích các doanh nghiệp khám phá các SaaS phù hợp với nhu cầu cụ thể, cho dù đó là quản lý quan hệ khách hàng, tăng năng suất và hợp tác, quản lý dự án hay bất kỳ lĩnh vực nào để đạt được thành công trong nền kinh tế kỹ thuật số ngày nay.

6. Câu hỏi thường gặp về SaaS là gì

SaaS là gì?

SaaS là viết tắt của Phần mềm dưới dạng Dịch vụ.  Đây là phương pháp cung cấp phần mềm dựa trên đám mây, nơi khách hàng có thể truy cập các ứng dụng phần mềm sẵn sàng sử dụng mà không cần phải cài đặt, bảo trì hoặc nâng cấp chúng.

Lợi ích của việc sử dụng SaaS là gì?

Lợi ích của việc sử dụng SaaS bao gồm chi phí thấp hơn, cập nhật và vá lỗi tự động, khả năng mở rộng, khả năng truy cập từ mọi nơi có kết nối internet, khả năng khởi chạy và sử dụng phần mềm có sẵn một cách nhanh chóng.

Doanh nghiệp nào có thể hưởng lợi từ việc sử dụng SaaS?

Các doanh nghiệp thuộc mọi quy mô và ngành nghề đều có thể sử dụng các ứng dụng SaaS. Tuy nhiên, SaaS đặc biệt hữu ích cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Các ứng dụng SaaS cũng có lợi cho các doanh nghiệp cần tăng hoặc giảm quy mô nhanh chóng mà không phải tốn kém cho chi phí trả trước, ví dụ: doanh nghiệp mới thành lập, startup hoặc doanh nghiệp kinh doanh theo mùa. Ngoài ra, các nhóm làm việc từ xa có thể hưởng lợi từ việc sử dụng các ứng dụng SaaS, vì chúng có thể được truy cập từ bất kỳ đâu có kết nối internet.

Một số ví dụ phổ biến về các ứng dụng SaaS là gì?

Một số ví dụ phổ biến về ứng dụng SaaS bao gồm Salesforce, ứng dụng Google Workspace, Microsoft 365, HubSpot, Trello, Netflix, Zoom, Zendesk, DocuSign, Slack, Adobe Creative Cloud và nhiều ứng dụng khác.

SaaS và PaaS

SaaS và PaaS (Phần mềm dưới dạng Dịch vụ và Nền tảng dưới dạng Dịch vụ) đều là các mô hình điện toán đám mây. SaaS là một mô hình phân phối phần mềm trong đó nhà cung cấp bên thứ ba lưu trữ các ứng dụng và cung cấp chúng cho khách hàng qua internet. SaaS phù hợp cho doanh nghiệp muốn truy cập các ứng dụng phần mềm sẵn sàng sử dụng mà không phải cài đặt, bảo trì hoặc nâng cấp. 

PaaS cung cấp nền tảng cho các nhà phát triển phần mềm xây dựng và triển khai các ứng dụng của họ mà không cần cơ sở hạ tầng cơ bản. PaaS thích hợp cho doanh nghiệp muốn xây dựng và tùy chỉnh các ứng dụng của riêng họ nhưng không muốn quản lý cơ sở hạ tầng.

SaaS và Cloud

Thường có sự nhầm lẫn giữa SaaS và Cloud - điện toán đám mây. Tuy nhiên, SaaS là một nhánh nhỏ nằm trong điện toán đám mây.

Điện toán đám mây đề cập đến việc sử dụng máy chủ từ xa, bộ lưu trữ và các tài nguyên khác để lưu trữ, quản lý và xử lý dữ liệu qua internet. Cloud bao gồm các mô hình khác nhau như Cơ sở hạ tầng dưới dạng Dịch vụ (IaaS), Nền tảng dưới dạng Dịch vụ (PaaS) và Phần mềm dưới dạng Dịch vụ (SaaS).

Phát triển kinh doanh cùng Jenfi!

Nếu doanh nghiệp của bạn đang cần vốn để mở rộng kinh doanh,... hãy đăng ký huy động vốn tăng trưởng cùng chúng tôi. Với Jenfi Capital, doanh nghiệp của bạn có thể đăng ký khoản vay lên tới 10 tỷ VND mà không cần tài sản thế chấp. Quy trình đăng ký khoản vay rất đơn giản và dễ hiểu, cho phép các công ty khởi nghiệp nhanh chóng nhận được tiền khi thật sự cần thiết.

Để tìm hiểu thêm cho trường hợp cụ thể của doanh nghiệp bạn, bạn có thể đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

jenfi - cách thức hoạt động

Nicky Minh

CTO and co-founder

Bán Gì Không Sợ Ế: Cách Giúp Bạn Tìm Ra Sản Phẩm Vàng

Open post

Bán Gì Không Sợ Ế: Cách Giúp Bạn Tìm Ra Sản Phẩm Vàng

Bán Gì Không Sợ Ế - Kim Chỉ Nam Giúp Bạn Tìm Ra Sản Phẩm Vàng - Jenfi Capital

“Bán gì không sợ ế” - một chủ đề tưởng đơn giản nhưng thu hút hàng nghìn người quan tâm tìm kiếm trên Google. Nếu bạn vừa mới bắt đầu kinh doanh và muốn tìm kiếm được mặt hàng kinh doanh có doanh số tốt, biên lợi nhuận tốt, bạn cần có phương pháp tìm kiếm các sản phẩm kinh doanh.

Bài viết này Jenfi Capital sẽ giúp bạn:

  • Các chiến lược tìm kiếm được sản phẩm “phù hợp” với thị trường
  • Các ngành hàng “không sợ ế” khi kinh doanh tại Việt Nam

Jenfi Capital là Quỹ Cấp Vốn Tăng Trưởng theo doanh thu mà không cần thế chấp, dành riêng cho SMEs, Startup, chủ shop online... tiên phong tại Việt Nam.

1. Bán Gì Không Sợ Ế Quan Trọng Ở Việc Chọn Đúng Sản Phẩm 

Bán Gì Không Sợ Ế Quan Trọng Ở Việc Chọn Đúng Sản Phẩm 

Thật khó để có thể đưa ra một sản phẩm cụ thể để bạn có thể bắt đầu kinh doanh và không sợ ế.

Nguyên nhân vì mỗi sản phẩm đặc thù sẽ có chu kỳ (hay còn gọi là vòng đời sản phẩm) riêng. Có sản phẩm có vòng đời đến cả năm - như điện thoại, máy tính; nhưng cũng có sản phẩm có vòng đời chỉ vài tuần, thậm chí ngắn hơn.

Do đó, chọn sản phẩm theo “cung - cầu” của thị trường, sản phẩm có thể cạnh tranh với đối thủ, có biên lợi nhuận tốt và làm hài lòng khách hàng sẽ đảm bảo bạn có thể bán không sợ ế.

Vậy, chiến lược nào có thể giúp bạn tìm ra các sản phẩm “phù hợp” với thị trường?

Hãy cân nhắc các chiến lược sau trong quá trình nghiên cứu, khám phá sản phẩm của mình.

2. Các Chiến Lược Tìm Sản Phẩm Để Bán Gì Không Sợ Ế

Giải quyết “điểm đau” của khách hàng

Giải quyết vấn đề khách hàng đang gặp phải là cách hiệu quả để bạn xây dựng sản phẩm mới, hay tìm kiếm các sản phẩm mới để kinh doanh. Điều này giúp tối ưu hiệu quả trải nghiệm khách hàng và giữ chân họ với doanh nghiệp lâu hơn.

>>> Xem thêm: Bí quyết tối ưu rải nghiệm khách hàng

Lấy ví dụ về sản phẩm dụng cụ hỗ trợ rửa mặt. Một trong những vấn đề, điểm đau của khách hàng nữ giới là khó rửa mặt sạch chỉ với sửa rửa mặt thông thường. Do đó, Foreo phát triển các thiết bị máy rửa mặt nhỏ gọn, giúp làm sạch da chuẩn spa ngay tại nhà.

Giải quyết “điểm đau” của khách hàng

Lôi kéo, thu hút những hobbyist

Hoppyist là những người có sở thích, đam mê về một lĩnh vực nào đó và nhóm này thường đầu tư nhiều tiền vào các sản phẩm mà họ muốn sở hữu. Mức độ chịu chi của nhóm khách hàng này thường cao và bạn dễ dàng chuyển đổi họ từ lead thành một SQL (sale qualified lead) hơn các nhóm khác.

Lấy ví dụ, giới gamer thường đầu tư rất nhiều tiền vào các dụng cụ hỗ trợ chơi game, trò chơi, thiết bị, hay các vật phẩm trong game.

Nếu bạn bán thẻ pokemon, tượng pokemon cho những người chơi Pokemon Go, chắc chắn sẽ không sợ ế. 

Bắt đầu bằng đam mê của bạn

Trong khi việc chọn thị trường ngách có thể đem đến lợi nhuận, nhưng có nhiều người có thể mất lửa trong quá trình kinh doanh do “thiếu đam mê”. Đó là lý do tại sao một số Founder khởi nghiệp lại chọn một sản phẩm “market-founder fit” - vừa phù hợp với thị trường mục tiêu và còn phù hợp với đam mê bản thân.

Tạm hóa nhà May là một ví dụ điển hình. Chủ doanh nghiệp bắt đầu công việc kinh doanh từ đam mê chia sẻ các video thêu thùa, may vá trên các nền tảng mạng xã hội và xây dựng được một cộng đồng của những người cùng đam mê. Sau thời gian, chủ doanh nghiệp này đã mở được flagship store tại Hà Nội và mở rộng các kênh kinh doanh đa nền tảng.

Bắt đầu bằng đam mê của bạn

Cân nhắc về kỹ năng chuyên môn của bạn

Nếu bạn từng làm việc trong một ngành nghề và có năng lực giúp đỡ những người mới bước chân vào ngành nghề? Nếu bạn có một nhóm các kỹ năng đặc thù hay kiến thức chuyên môn về một chủ đề gì đó? Bạn có thể đem kỹ năng của mình “đóng gói” thành sản phẩm để kinh doanh.

Ví dụ về Khóa học dưới đây chứng minh rằng, các kỹ năng đều có thể “đóng gói” thành sản phẩm để kinh doanh. Khóa học này thu hút hơn 5,000 học viên với mức phí 299,000 VND - một giá trị không hề nhỏ cho kỹ năng dạy chó con. 

Cân nhắc về kỹ năng chuyên môn của bạn

Kiếm tiền theo xu hướng

Nhận ra một xu hướng đang thịnh hành và kiếm tiền với xu hướng có thể giúp đem lại lợi nhuận khổng lồ. Khi xu hướng mới xuất hiện trên thị trường và còn ít người tham gia, nếu bạn đặt bước chân đầu trên đó, có khả năng bạn trở thành một KOL, KOC trước những người khác. 

Tuy nhiên, bạn cần phân biệt rõ giữa “xu hướng” và một “gợn sóng” (trend và mode). Xu hướng(trend) nghĩa là một điều gì đó xuất hiện để đáp ứng nhu cầu sẵn có và tồn tại trong thời gian dài hơn. 

Ngược lại “gợn sóng” (hay mode) xuất hiện nhất thời có thể đến và đi nhanh chóng, vì vậy các bạn nên cẩn thận không đầu tư quá nhiều vào chúng mà thay vào đó hãy tập trung vào các xu hướng bền vững, lâu dài.

Ví dụ, xu hướng về tiền mã hóa, xu hướng về AI, hay xu hướng về thời trang bền vững là các xu hướng tồn tại lâu dài. Ví dụ về “gợn sóng” có thể kể như: kinh doanh trà sữa, kinh doanh thời trang hàn quốc, các trò chơi game mobile…có thể tồn tại trong vài tuần đến vài năm và thoái trào.

Nghiên cứu sản phẩm theo từ khóa

Quay lại vấn đề “bán gì không sợ ế” - đó là bán các sản phẩm có nhu cầu từ thị trường. Và để biết thị trường đang cần gì, mức độ quan tâm đến sản phẩm như thế nào, vùng miền nào quan tâm sản phẩm nhiều nhất… bạn có thể áp dụng chiến lược “Nghiên cứu sản phẩm theo từ khóa”.

Với cách này, bạn có thể ước tính (về mặt kỹ thuật) cung cầu của sản phẩm, doanh số, lợi nhuận. Một số công cụ giúp bạn nghiên cứu từ khóa và xác định lượng tìm kiếm hàng tháng của một từ khóa cụ thể bao gồm:

  • Keywords Everywhere - nghiên cứu từ khóa trên Google
  • Google Trend - nghiên cứu xu hướng trên Google
  • SellerMobile  - nghiên cứu từ khóa trên Amazon
  • Helium 10  - nghiên cứu từ khóa trên Amazon
  • Shopee Keyword Tool - nghiên cứu từ khóa trên Shopee
  • Keywordtool.io -  - nghiên cứu từ khóa trên Shopee

Đọc bình luận, review về các sản phẩm hiện có trên thị trường

Review từ khách hàng là một trong những vũ khí giúp bạn tìm ra đáp án cho “bán gì không sợ ế” mà không cần đâu tư nghiên cứu chuyên sâu.

Nếu bạn định kinh doanh một dòng sản phẩm cụ thể nào đó, hãy bắt đầu bằng việc lên các sàn thương mại điện tử để đọc bình luận của khách dành cho các dòng sản phẩm trong ngành. Hãy lưu ý đến các xu hướng, các phản hồi hay ý tưởng có thể giúp bạn xây dựng sản phẩm của mình. Bên cạnh đó, hãy chú ý đến các khuyết điểm, lời phàn nàn về các sản phẩm hiện tại. 

Kinh doanh các sản phẩm có biên lợi nhuận cao 

Các sản phẩm có chi phí đầu vào thấp có thể giúp bạn giảm rủi ro khi kinh doanh. Khi định giá sản phẩm, ngoài chi phí sản xuất bạn cần tính tất cả các chi phí đầu vào, ví dụ như thuê mặt bằng, nhân sự, marketing, giao hàng… Do đó, hãy tìm các sản phẩm có chi phí đầu vào thấp và biên lợi nhuận cao.

Một số dòng sản phẩm đáp ứng được tiêu chí giá đầu vào thấp, biên lợi nhuận cao và khối lượng nhẹ (dễ kinh doanh online) để bạn bán không sợ ế và đạt doanh thu cao có thể kể đến như:

  • Vỏ điện thoại và phụ kiện
  • Trang sức và phụ kiện
  • Quần áo và trang phục
  • Đồ trang trí nhà cửa như nến và bình xịt phòng
  • Các sản phẩm làm đẹp và chải chuốt như mặt nạ và phụ kiện tóc
  • Các sản phẩm thể dục và sức khỏe như dây kháng lực và thảm tập yoga
  • Thiết bị dã ngoại và cắm trại như ghế di động và võng
  • Các mặt hàng mới lạ và quà tặng như cốc và móc khóa cá nhân
  • Các phụ kiện điện tử như bộ chia USB và bộ điều hợp
  • Đồ dùng cho thú cưng như dây xích và đồ chơi.

3. Danh mục sản phẩm “bán gì không sợ ế” hiện nay

Để bạn có thể bắt đầu nhanh hơn, hãy tham khảo các danh mục sản phẩm mà người tiêu dùng ngày càng quan tâm hơn trong phần dưới đây.

Sản phẩm bảo vệ cá nhân 

 Sau đại dịch, thói quen tiêu dùng thay đổi mạnh mẽ. Người tiêu dùng ngày càng quan tâm nhiều hơn đến các sản phẩm chăm sóc sức khỏe và sản phẩm bảo vệ cá nhân.

Ngoài khẩu trang, sản phẩm khử trùng bề mặt, hay cồn y tế thì ngành hàng sản phẩm bảo vệ cá nhân đa dạng hơn bạn nghĩ. Một số dòng sản phẩm bảo vệ cá nhân có thể kể đến như: 

  • Bảo vệ đầu: Mũ cứng thường được sử dụng để bảo vệ đầu khỏi các nguy cơ va đập và đâm xuyên.
  • Bảo vệ mắt và mặt: Kính an toàn hoặc kính bảo hộ được sử dụng để bảo vệ mắt và mặt khỏi các mảnh vụn bay, hóa chất bắn hoặc bức xạ, trong khi tấm che mặt có thể bảo vệ khỏi các nguy cơ va đập và hóa chất bắn vào.
  • Bảo vệ thính giác: Nút tai hoặc bịt tai được sử dụng để bảo vệ tai khỏi bị suy giảm thính lực do tiếng ồn.
  • Bảo vệ hô hấp: Mặt nạ phòng độc được sử dụng để bảo vệ người lao động khỏi hít phải bụi, khói hoặc hóa chất độc hại.
  • Bảo vệ da: Găng tay, tạp dề hoặc quần áo bảo hộ toàn thân được sử dụng để bảo vệ da khỏi tiếp xúc với các chất độc hại và hóa chất.
  • Bảo vệ chân: Giày hoặc ủng an toàn giúp bảo vệ khỏi trơn trượt, đâm thủng và các mối nguy hiểm về điện.
  • Chống ngã: Dây an toàn và dây buộc được sử dụng để bảo vệ người lao động khỏi bị ngã khi làm việc trên cao.

Thực phẩm hữu cơ và siêu thực phẩm

Người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến thực phẩm có nguồn gốc hữu cơ và các siêu thực phẩm - thực phẩm với hàm lượng dưỡng chất cao. Điều này một phần xuất phát nhu cầu ngày càng tăng đối với các sản phẩm hữu cơ và có nhiều nghiên cứu cho rằng nhóm thực phẩm này tốt hơn cho sức khỏe của một người so với các sản phẩm được trồng thông thường. 

Sự quan tâm của người tiêu dùng đối với các lựa chọn thực phẩm lành mạnh đang thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường thực phẩm hữu cơ, nhất là sau đại dịch rất nhiều người có thói quen chuẩn bị bữa ăn tại nhà trước khi đi làm.

Thực phẩm chức năng & Dinh dưỡng bổ sung

Theo báo cáo nghiên cứu tiếp thị, quy mô thị trường thực phẩm chức năng toàn cầu đang không ngừng tăng lên với số lượng người chuyển sang sử dụng thực phẩm chức năng để hỗ trợ sức khỏe của họ ngày càng tăng. 

Dữ liệu của Google Trends cho thấy mức độ quan tâm và tìm kiếm của người tiêu dùng đối với thực phẩm chức năng tăng lên đáng kể và dự kiến nhu cầu về thực phẩm chức năng sẽ tiếp tục tăng. 

Sự quan tâm ngày càng tăng đối với các chất bổ sung chế độ ăn uống có thể là do nhận thức ngày càng tăng của mọi người về các mục đích chăm sóc sức khỏe và sức khỏe cũng như mong muốn có lối sống lành mạnh hơn.

Ngoài ra, dân số già và việc sử dụng nhiều chất bổ sung trong chế độ ăn uống của các vận động viên và những người đam mê thể dục là những động lực chính dẫn đến sự phổ biến ngày càng tăng của các chất bổ sung trong chế độ ăn uống.

Thức ăn và đồ dùng thú cưng 

Xu hướng nuôi thú cưng ở Việt Nam thay đổi trong những năm gần đây. Theo báo cáo năm 2020 cho thấy khoảng 19% người dân thành thị ở Việt Nam sở hữu ít nhất một con chó. Một báo cáo khác trong 2021 cho thấy có 1,9 triệu lượt tìm kiếm thú cưng ở Việt Nam trong 9 tháng đầu năm. Tầng lớp trung lưu ở Việt Nam cũng được dự đoán sẽ tiếp tục phát triển trong thập kỷ tới, điều này có thể dẫn đến việc gia tăng việc nuôi thú cưng tiêu khiển.

Do đó, nếu bạn muốn tìm ý tưởng kinh doanh gì không sợ ế thì bán thức ăn và đồ dùng cho thú cưng có thể là ý tưởng khả thi. 

Một số đồ dùng và phụ kiện phổ biến cho thú cưng có thể phổ biến ở Việt Nam bao gồm:

  • Thức ăn và thức ăn cho thú cưng
  • Vòng cổ, dây xích và dây nịt
  • Đồ chơi và phụ kiện
  • Đồ dùng chải chuốt như bàn chải, dầu gội và tông đơ
  • Giường, chăn và lồng cho vật nuôi cần chúng.

Mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc da

Da trắng thường được coi là hấp dẫn ở Việt Nam, và nhiều phụ nữ sử dụng các sản phẩm và phương pháp chăm sóc da khác nhau để đạt được và duy trì làn da trắng. Đây là ý tưởng để bạn có thể bán các sản phẩm giúp chăm sóc, bảo vệ làn da trắng bao gồm kem chống nắng, mũ, phụ kiện bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời, các sản phẩm có chứa chất làm trắng (ví dụ: viên uống Glutathione). 

Ngoài ra, bạn có thể tìm kiếm và kinh doanh các sản phẩm làm trắng truyền thống, chẳng hạn như bột gạo hoặc bột nghệ, mặt nạ, mát xa mặt bằng con lăn ngọc bích hoặc dụng cụ gua sha.

Đây chỉ là ví dụ về áp dụng “chiến lược giải quyết điểm đau của khách hàng” nữ giới trong công cuộc làm trắng da. Hay, bạn có thể đóng gói kiến thức trang điểm, makup thành một khóa học trọn gói và bán trên các nền tảng giáo dục. Có vô vàn ý tưởng mà bạn có thể áp dụng!

4. Tạm Kết

Để biết “bán gì không sợ ế”, bạn cần nắm phương pháp nghiên cứu thị trường và tìm kiếm các sản phẩm phù hợp với thị trường. Bằng các cách như giải quyết điểm đau khách hàng, nghiên cứu sản phẩm theo xu hướng, theo từ khóa… chỉ ra trong bài này, bạn sẽ tìm được các sản phẩm kinh doanh phù hợp với thị trường và tăng khả năng kinh doanh thành công.

Chủ đề liên quan: phát triển sản phẩm, phân tích đối thủ cạnh tranh, nghiên cứu thị trường, xu hướng thị trường.

Phát triển kinh doanh cùng Jenfi!

Nếu doanh nghiệp của bạn đang cần vốn để mở rộng kinh doanh,... hãy đăng ký huy động vốn tăng trưởng cùng chúng tôi. Với Jenfi Capital, doanh nghiệp của bạn có thể đăng ký khoản vay lên tới 10 tỷ VND mà không cần tài sản thế chấp. Quy trình đăng ký khoản vay rất đơn giản và dễ hiểu, cho phép các công ty khởi nghiệp nhanh chóng nhận được tiền khi thật sự cần thiết.

Để tìm hiểu thêm cho trường hợp cụ thể của doanh nghiệp bạn, bạn có thể đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

jenfi - cách thức hoạt động

Nicky Minh

CTO and co-founder

Phần Mềm Quản Lý Vật Tư Nông Nghiệp Hiệu Quả Nhất 2023

Open post

Top Phần Mềm Quản Lý Vật Tư Nông Nghiệp Hiện Nay

Top Phần Mềm Quản Lý Vật Tư Nông Nghiệp Hiện Nay - Jenfi Capital

Trong kinh doanh nông nghiệp, lựa chọn được phần mềm quản lý vật tư nông nghiệp phù hợp tác động rất lớn đến hiệu quả kinh doanh. Phần mềm quản lý vật tư nông nghiệp (PMQTNN) giúp bạn giải quyết được bài toán quản lý hàng hóa, kiểm soát và dự đoán nhu cầu hàng hóa và nhiều lợi ích khác. Tuy nhiên, với nhiều phần mềm quản lý vật tư nông nghiệp hiện có trên thị trường, có thể khó để biết được phần mềm nào phù hợp với nhu cầu và chi phí của bạn.

Jenfi Capital tổng hợp top các phần mềm phổ biến trên thị trường, giúp bạn có thể lựa chọn, quản lý và theo dõi hoạt động kinh doanh của mình, tăng hiệu suất và lợi nhuận. 

Dù bạn đang mở cửa hàng kinh doanh vật tư nhỏ, quản lý chuỗi phân phối vật tư nông nghiệp lớn, hay khởi nghiệp trong lĩnh vực nông nghiệp thì các phần mềm dưới đây sẽ mang lại giá trị cho doanh nghiệp của bạn. 

Nếu bạn đang kinh doanh trong lĩnh vực phần mềm, SaaS, bạn đủ điều kiện nhận vốn tăng trưởng từ Jenfi Capital!

1. Tầm Quan Trọng Của Việc Sử Dụng Phần Mềm Quản Lý Vật Tư Nông Nghiệp

Tầm Quan Trọng Của Việc Sử Dụng Phần Mềm Quản Lý Vật Tư Nông Nghiệp - Jenfi Capital

Việc ứng dụng phần mềm trong quản lý vật tư nông nghiệp ngày càng quan trọng với doanh nghiệp trong quá trình chuyển đổi số. Với phần mềm phù hợp, bạn có thể theo dõi và quản lý các hoạt động kinh doanh, tăng năng suất và quản lý tài nguyên hiệu quả hơn. 

Ngoài ra, các phần mềm hiện nay được tích hợp tính năng thu thập và phân tích dữ liệu. Từ đó, bạn có thể đưa ra quyết định kinh doanh phù hợp dựa trên dữ liệu hiện có của doanh nghiệp mình. 

>>> Xem thêm: Top 7 phần mềm quản lý hàng hóa ưa chuộng nhất 2023

Lợi ích của phần mềm quản lý vật tư nông nghiệp

Dưới đây là một số lợi ích phần mềm quản lý vật tư mang lại:

Quản lý hàng tồn kho hiệu quả: PMQTNN có thể giúp nông dân và doanh nghiệp theo dõi hàng tồn kho của họ theo thời gian thực. Điều này giúp giảm thiểu lãng phí, giảm khả năng dự trữ quá nhiều hoặc thiếu hàng hóa, nâng cao hiệu quả tổng thể.

Lưu giữ hồ sơ chính xác: Phần mềm cũng có thể cung cấp hồ sơ chính xác về mức tồn kho, mức sử dụng và mua hàng, điều này có thể giúp doanh nghiệp luôn ngăn nắp và tuân thủ các quy định.

Tiết kiệm chi phí: Bằng cách kiểm soát tốt hơn mức tồn kho và mức sử dụng, doanh nghiệp có thể giảm rủi ro đặt hàng thừa hoặc đặt hàng những mặt hàng không cần thiết, điều này có thể giúp tiết kiệm chi phí.

Tăng năng suất: Với thông tin chính xác và cập nhật về mức tồn kho, các nhà quản lý sản xuất có thể đảm bảo rằng luôn có đủ nguồn cung cho các dự án đang diễn ra. Điều này có thể dẫn đến việc hoàn thành nhiệm vụ nhanh hơn, tăng năng suất và cải thiện sự hài lòng của khách hàng.

Dự báo và lập kế hoạch: PMQTNN cũng có thể giúp dự báo và lập kế hoạch bằng cách phân tích mức tồn kho và mô hình sử dụng. Điều này có thể giúp các doanh nghiệp đưa ra quyết định sáng suốt về các đơn đặt hàng, dự án và ngân sách trong tương lai.

2. Các Tính Năng Chính Của Phần Mềm Quản LýCác Tính Năng Chính Của Phần Mềm Quản Lý Vật Tư Nông Nghiệp - Jenfi Capital

Các phần mềm dù thiết kế khác nhau nhưng có chung một số tính năng như: quản lý hàng tồn kho, lưu giữ hồ sơ, lập kế hoạch và giám sát vật tư nông nghiệp, quản lý tài chính, báo cáo và phân tích. 

  • Quản lý hàng tồn kho: theo dõi hạt giống, phân bón, thuốc trừ sâu, v.v.
  • Quản lý mua hàng: mua và đặt hàng vật tư
  • Quản lý bán hàng và phân phối: theo dõi đơn đặt hàng và giao hàng
  • Phân tích và báo cáo: tạo báo cáo và phân tích dữ liệu để đưa ra quyết định 

Nhìn chung, phần mềm quản lý có thể cung cấp một giải pháp toàn diện để quản lý tất cả các khía cạnh trong kinh doanh lĩnh vực nông nghiệp.

3. Top Các Phần Mềm Quản Lý Vật Tư Nông Nghiệp 

Top Các Phần Mềm Quản Lý Vật Tư Nông Nghiệp - Jenfi Capital

Kiotviet

Kiotviet là một phần mềm quản lý bán hàng phổ biến tại Việt Nam. Kiotviet có bộ tính năng được thiết kế riêng dành cho nông dân và doanh nghiệp nông nghiệp quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả hơn. 

Một số tính năng chính của Kiotviet dùng trong quản lý bao gồm:

  • Quản lý hàng tồn kho tự động
  • Thiết lập giá & chương trình ưu đãi thu hút
  • Quản lý thông tin đặt hàng, lịch sử giao dịch & công nợ 
  • Tạo web bán hàng
  • Các công cụ quản lý chuỗi cung ứng để giúp nông dân phân tích cung và cầu đối với cây trồng của họ và điều chỉnh kế hoạch sản xuất cho phù hợp.
  • Các công cụ báo cáo tài chính 
  • Các công cụ phân tích dữ liệu để giúp nông dân phân tích xu hướng và đưa ra dự đoán về điều kiện thị trường trong tương lai.

Ưu và nhược điểm của Kioviet

Ưu điểm của Kioviet

  • Tăng hiệu quả và năng suất
  • Quản lý hàng tồn kho chính xác hơn
  • Ra quyết định tốt hơn

Nhược điểm của Kioviet

  • Đường cong học tập: cần đầu tư thời gian vào việc học tập để sử dụng đầy đủ tất cả các tính năng của phần mềm.

Nhìn chung, Kioviet cung cấp đầy đủ giải pháp để kinh doanh trong lĩnh vực vật tư nông nghiệp, bán hàng với chi phí vừa phải, thích hợp cho doanh nghiệp ở mọi quy mô. 

Phần Mềm Việt

Phần Mềm Việt là một chương trình phần mềm được thiết kế đặc biệt để quản lý vật tư nông nghiệp

Phần Mềm Việt là một chương trình phần mềm được thiết kế đặc biệt để quản lý trong nông nghiệp. Phần mềm này cung cấp nhiều tính năng có thể giúp nông dân và doanh nghiệp nông nghiệp quản lý hàng tồn kho và hợp lý hóa hoạt động của họ.

Một số tính năng chính của phần mềm Phần Mềm Việt bao gồm:

  • Giao diện dễ sử dụng: Phần mềm tự hào có giao diện thân thiện với người dùng, dễ điều hướng và sử dụng.
  • Quản lý hàng tồn kho: Phần mềm có thể giúp nông dân theo dõi hàng tồn kho của họ và đảm bảo rằng họ có đủ nguồn cung cấp trong tay.
  • Quản lý mua bán: Phần mềm giúp người nông dân quản lý việc mua bán sản phẩm của mình một cách thuận lợi và hiệu quả.
  • Quản lý tài chính: Phần mềm cung cấp các công cụ quản lý tài chính có thể giúp nông dân theo dõi chi phí và doanh thu của họ.

Ưu và nhược điểm của Phần Mềm Việt 

Ưu điểm của Phần Mềm Việt 

  • Cải thiện hiệu quả: Phần mềm có thể giúp nông dân quản lý hàng tồn kho và hoạt động của họ hiệu quả hơn, điều này có thể dẫn đến tăng năng suất và lợi nhuận.
  • Hợp lý hóa các quy trình: Phần mềm có thể hợp lý hóa các quy trình như mua hàng, bán hàng và quản lý tài chính, giúp tiết kiệm thời gian và giảm sai sót.
  • Báo cáo nâng cao: Phần mềm có thể cung cấp các báo cáo chi tiết về hàng tồn kho, bán hàng và tài chính, có thể giúp nông dân đưa ra quyết định sáng suốt về hoạt động kinh doanh của họ.

Mekongsoft 

Mekongsoft là công ty phần mềm cung cấp nhiều giải pháp quản lý doanh nghiệp.

Mekongsoft là công ty phần mềm cung cấp nhiều giải pháp quản lý doanh nghiệp. Phần mềm của Mekongsoft được thiết kế dành riêng cho các doanh nghiệp trong ngành nông nghiệp để giúp hợp lý hóa và tối ưu hóa hoạt động của họ. 

Một số tính năng chính của phần mềm này bao gồm 

  • quản lý hàng tồn kho
  • theo dõi mua hàng
  • theo dõi bán hàng 
  • báo cáo và phân tích 
  • quét mã vạch

Những tính năng này giúp các doanh nghiệp quản lý nguồn cung cấp hiệu quả và hiệu quả, giảm lãng phí và tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên của họ.

Ưu và nhược điểm của Mekongsoft 

Ưu điểm của Mekongsoft 

  • độ chính xác cao hơn trong việc theo dõi hàng tồn kho và bán hàng 
  • khả năng lập kế hoạch và dự báo được cải thiện cũng như các hoạt động được sắp xếp hợp lý. 
  • Giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và tiền bạc đồng thời cải thiện lợi nhuận của họ.

Nhược điểm của Mekongsoft 

  • đường cong học tập cho người dùng không quen với phần mềm 
  • khả năng xảy ra sự cố hoặc trục trặc kỹ thuật có thể làm gián đoạn hoạt động 

Phần mềm quản lý vật tư nông nghiệp của SAPO

Phần mềm quản lý vật tư nông nghiệp của SAPO

SAPO là giải pháp quản lý chuỗi cung ứng khá phổ biến ở Việt Nam. Phần mềm SAPO cung cấp các công cụ cho các doanh nghiệp trong ngành nông nghiệp để quản lý hoạt động hiệu quả hơn và tối ưu hóa việc sử dụng các nguồn lực.

Phần mềm SAPO đi kèm với một số tính năng chính, bao gồm 

  • quản lý hàng tồn kho
  • theo dõi mua hàng
  • theo dõi bán hàng
  • các công cụ báo cáo và phân tích để giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động

Ưu và nhược điểm của SAPO

Ưu điểm của SAPO

  • theo dõi hàng tồn kho và bán hàng
  • khả năng lập kế hoạch và dự báo được cải thiện
  • Ngoài ra, phần mềm hoạt động như một SaaS trên đám mây, cho phép dễ dàng truy cập dữ liệu và phân tích từ mọi nơi có kết nối internet.

Nhược điểm của SAPO

  • đường cong học tập cho người dùng mới

AgriSo

AgriSo

AgriSo là một phần mềm được thiết kế giúp nông dân và các doanh nghiệp nông nghiệp khác quản lý tài nguyên hiệu quả hơn. Phần mềm AgriSo cung cấp nhiều tính năng, từ quản lý hàng tồn kho và lập kế hoạch cây trồng đến quản lý và báo cáo tài chính.

Giao diện thân thiện với người dùng và nền tảng dựa trên đám mây giúp người dùng dễ dàng truy cập và cập nhật thông tin từ mọi nơi, đồng thời phần mềm có thể được tùy chỉnh để phù hợp với nhu cầu cụ thể của từng người dùng.

Các tính năng chính của AgriSo bao gồm: 

  • theo dõi hàng tồn kho
  • phân tích chi phí
  • lập kế hoạch ngân sách
  • báo cáo tài chính 
  • quản lý đơn hàng. 

Người dùng cũng có thể thiết lập cảnh báo và lời nhắc cho các nhiệm vụ quan trọng, chẳng hạn như lịch trình bón phân hoặc tưới tiêu, để đảm bảo cây trồng luôn tươi tốt.

Ưu và nhược điểm của AgriSo 

Ưu điểm của AgriSo 

  • tính năng toàn diện
  • giao diện có thể tùy chỉnh và dễ sử dụng. 
  • hỗ trên nhiều thiết bị, giúp người dùng có thể truy cập được khi đang di chuyển.

Nhược điểm của AgriSo 

  • giá cả có thể quá cao (khoảng 2 triệu VND/ tháng)
  • thiếu tích hợp với các ứng dụng hoặc chương trình phần mềm khác.

Nhìn chung, AgriSo là một phần mềm mạnh mẽ, thích hợp cho các doanh nghiệp nông nghiệp quy mô lớn.

4. Tạm Kết

Với phần mềm quản lý vật tư nông nghiệp, bạn có thể quản lý hàng tồn kho của mình một cách hiệu quả, theo dõi mức tồn kho và giảm rủi ro đặt hàng thừa hoặc đặt hàng những vật tư không cần thiết. PMQTNN còn có thể giúp bạn lập kế hoạch dự án, dự báo chi phí và đưa ra quyết định sáng suốt về các đơn đặt hàng trong tương lai. Bằng cách áp dụng phần mềm này, bạn có thể tăng hiệu quả và năng suất tổng thể cũng như giảm chi phí vận hành. 

5. Câu hỏi thường gặp về PMQTNN 

Phần mềm quản lý vật tư nông nghiệp là gì? 

Phần mềm quản lý vật tư nông nghiệp là phần mềm giúp quản lý kho và vật tư nông nghiệp hiệu quả hơn bằng cách cung cấp dữ liệu thời gian thực về mức tồn kho, mức sử dụng, đơn hàng, đặt hàng.

Lợi ích khi sử dụng phần mềm quản lý vật tư nông nghiệp? 

Sử dụng phần mềm giúp doanh nghiệp giảm chi phí, nâng cao năng suất, lưu giữ hồ sơ chính xác hơn và đưa ra quyết định sáng suốt về các dự án và đơn hàng trong tương lai.

Làm cách nào để chọn phần mềm quản lý vật tư nông nghiệp phù hợp? 

Khi chọn một phần mềm, hãy xem xét các yếu tố như chức năng, dễ sử dụng, tích hợp với các hệ thống hiện có, chi phí và hỗ trợ của nhà cung cấp.

Phần mềm quản lý vật tư nông nghiệp có thể giúp tôi dự báo và lập kế hoạch không?

Có, nhiều giải pháp phần mềm quản lý vật tư nông nghiệp cung cấp các công cụ lập kế hoạch và dự báo để giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định sáng suốt về các đơn đặt hàng và dự án trong tương lai dựa trên mức tồn kho và mô hình sử dụng.

Chủ đề liên quan: quản lý hàng tồn, phần mềm quản lý, kinh doanh nông thôn, mua bán vật tư nông nghiệp

Phát triển kinh doanh cùng Jenfi!

Nếu doanh nghiệp của bạn đang cần vốn để mở rộng kinh doanh,... hãy đăng ký huy động vốn tăng trưởng cùng chúng tôi. Với Jenfi Capital, doanh nghiệp của bạn có thể đăng ký khoản vay lên tới 10 tỷ VND mà không cần tài sản thế chấp. Quy trình đăng ký khoản vay rất đơn giản và dễ hiểu, cho phép các công ty khởi nghiệp nhanh chóng nhận được tiền khi thật sự cần thiết.

Để tìm hiểu thêm cho trường hợp cụ thể của doanh nghiệp bạn, bạn có thể đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

jenfi - cách thức hoạt động

Nicky Minh

CTO and co-founder

✅ POSM Là Gì? Cách Tăng Doanh Số Với POSM Năm 2023

Open post

✅ POSM Là Gì? Cách Tăng Doanh Số Với POSM Năm 2023

POSM Là Gì? Tăng Doanh Số Với POSM - Jenfi Capital

POSM là công cụ quảng cáo không thể thiếu trong thương mại, đặc biệt trong ngành bán lẻ. POSM có thể giúp doanh nghiệp khuyến khích người dùng mua hàng, tăng doanh số trong môi trường bán lẻ như siêu thị, cửa hàng tiện lợi, chợ truyền thống…

Nhưng POSM là gì, làm thế nào để chọn loại POSM phù hợp và triển khai chiến dịch POSM ra sao?

Liệu ngoài những POSM truyền thống như poster, banner, standee thì có những hình thức POSM nào độc đáo, hiệu quả khác?

Nếu bạn đang kinh doanh bán lẻ, cùng Jenfi Capital tăng doanh số bán hàng với chiến lược POSM qua những thông tin về chủ để Tài liệu điểm bán hàng trong bài sau.

POSM Là Gì? Tài Liệu Điểm Bán Hàng Là Gì?

POSM Là Gì? Tài Liệu Điểm Bán Hàng Là Gì? - Jenfi Capital

POSM là viết tắt của Point of Sale Materials. POSM đề cập đến các loại tài liệu tiếp thị hoặc bản quảng cáo được đặt tại điểm bán hàng, với mục đích quảng bá sản phẩm hoặc thương hiệu và khuyến khích khách hàng mua hàng.

Trong lĩnh vực bán lẻ nói riêng và tiếp thị sản phẩm nói chung, POSM rất quan trọng nếu bạn muốn tăng doanh số bán hàng bằng cách thu hút sự chú ý của khách hàng đến sản phẩm của mình. Có nhiều nghiên cứu về hiệu quả của POSM có thể kể đến như:

  • Theo một nghiên cứu của POPAI, 60% quyết định mua hàng của người tiêu dùng được thực hiện tại điểm bán và 76% quyết định mua hàng là không có kế hoạch.
  • Một nghiên cứu của Hội đồng CMO cho thấy trưng bày sản phẩm trong cửa hàng là yếu tố quan trọng thứ hai (sau giá cả) trong quyết định mua hàng của khách hàng.
  • Theo cuộc khảo sát do Hiệp hội Sản phẩm Khuyến mại Quốc tế thực hiện cho thấy 76,1% người tiêu dùng nhận được sản phẩm khuyến mại sau khi tương tác với thương hiệu sẽ nhớ tên thương hiệu.

Nhìn chung, việc sử dụng hiệu quả POSM có thể có tác động đáng kể đến doanh thu và lợi nhuận của doanh nghiệp. Bằng cách sử dụng POSM bắt mắt, sản phẩm khuyến mại và các chiến thuật khác, doanh nghiệp có thể tăng mức độ tương tác của khách hàng, quảng bá sản phẩm của họ và cuối cùng là thúc đẩy doanh số bán hàng.

>>> Xem thêm: Trải nghiệm khách hàng là gì?

Các Hình Thức POSM Phổ Biến

Các Hình Thức POSM Phổ Biến - Jenfi Capital

Có rất nhiều loại POSM khác nhau, ví dụ như màn hình TV, banner, standee, biển báo treo trên trần, poster, brochure, tờ rơi…. Mỗi loại POSM đều có những đặc điểm riêng, phù hợp với từng sản phẩm và hoàn cảnh cụ thể.

Các loại POSM phổ biến bao gồm:

Standee - Giá đỡ trên sàn

Standee - Giá đỡ trên sàn

Standee là banner độc lập được đặt trên sàn nhà hoặc trên mặt bàn. Standee có nhiều hình dạng và kích cỡ khác nhau và có thể được thiết kế tùy chỉnh để phù hợp với nhu cầu thực tế: thông báo, chào mừng, thu hút sự chú ý...

Dangler

Dangler

Dangler là những biển hiệu nhỏ được treo trên trần nhà hoặc gắn vào kệ hàng, mục đích thu hút sự chú ý đến sản phẩm. Dangler có thể có nhiều hình dạng và kích cỡ khác nhau, có thể được làm từ các vật liệu khác nhau như giấy, nhựa hoặc kim loại.

Poster - Áp phích

Poster - Áp phích

Poster là loại biển quảng cáo có kích thước lớn, bắt mắt có thể được đặt trên tường, cửa sổ, nóc nhà hoặc các không gian khác ngoài tòa nhà để quảng bá sản phẩm hoặc thương hiệu. 

Banner - Biểu ngữ

Banner - Biểu ngữ

Banner cùng là một loại bảng quảng cáo có kích thước lớn, thường được thiết kế dạng nằm ngang, treo trên tường hoặc trên trần nhà xuống để thu hút sự chú ý đến sản phẩm hoặc thương hiệu.

Digital display - Màn hình kỹ thuật số 

Digital display - Màn hình kỹ thuật số 

Màn hình kỹ thuật số có thể dùng như một loại biển báo kỹ thuật số, tạo trải nghiệm sống động và hấp dẫn trực quan tại cửa hàng cho khách hàng. Các màn hình này có thể hiển thị thông tin sản phẩm, quảng cáo, khuyến mãi và nội dung có liên quan khác để thu hút sự chú ý và thúc đẩy doanh số bán hàng. 

Coupon - Phiếu giảm giá 

Coupon - Phiếu giảm giá 

Phiếu giảm giá cũng có thể được dùng như một loại POSM. Phiếu giảm giá có thể được phân phối thông qua các kênh in như báo in, email, hoặc ứng dụng trên thiết bị di động. 

Đại diện bán hàng

Đại diện bán hàng

Đại diện bán hàng có thể được xem là một POSM. Đại diện bán hàng, đại sứ thương hiệu hoặc chuyên gia sản phẩm có thể tương tác với khách hàng và cung cấp kiến thức về sản phẩm cũng như trình diễn để giúp thúc đẩy doanh số bán hàng. Họ có thể đóng quân trong cửa hàng hoặc tại các sự kiện để giới thiệu sản phẩm và trả lời các câu hỏi của khách hàng. 

Hàng mẫu

Hàng mẫu

Hàng mẫu là những phần nhỏ của sản phẩm được dùng thử miễn phí. Chúng cho phép khách hàng dùng thử sản phẩm trước khi mua hàng và có thể giúp nâng cao nhận thức về sản phẩm cũng như thúc đẩy doanh số bán hàng.

Bao bì sản phẩm 

Bao bì sản phẩm 

Bao bì sản phẩm cũng có thể được coi là một loại POSM. Thiết kế và bao bì của một sản phẩmđóng một vai trò quan trọng trong việc thu hút khách hàng. Bao bì bắt mắt có thể giúp sản phẩm nổi bật trên kệ hàng và thu hút sự chú ý của khách hàng tiềm năng. Bao bì cũng có thể được sử dụng để truyền đạt thông tin sản phẩm quan trọng hoặc phân biệt giữa các biến thể sản phẩm khác nhau.

Dành cho bạn: Hướng dẫn toàn tập về thiết kế bao bì bắt mắt, thu hút

Ba Bước Xây dựng Chiến lược POSM

Ba Bước Xây dựng Chiến lược POSM - Jenfi Capital

Chiến lược POSM (Tài liệu điểm bán hàng) hiệu quả bao gồm ba yếu tố chính: 

  • Thiết kế và bố trí
  • Thông điệp thương hiệu
  • Đo lường và phân tích. 

Việc thiết kế và bố trí POSM rất quan trọng trong việc thu hút sự chú ý của khách hàng tại điểm bán hàng, điều này có thể dẫn đến tăng doanh số bán hàng. 

Thông điệp thương hiệu trên POSM phải phù hợp với nhận dạng thương hiệu tổng thể của doanh nghiệp và truyền đạt hiệu quả đề xuất giá trị của sản phẩm được quảng bá. 

Đo lường và phân tích là cần thiết để xác định hiệu quả của chiến lược POSM và xác định các lĩnh vực cần cải thiện. 

Bằng cách tập trung vào ba yếu tố chính này, doanh nghiệp có thể phát triển chiến lược POSM hiệu quả giúp nâng cao trải nghiệm tổng thể của khách hàng, tăng doanh số bán hàng và củng cố nhận diện thương hiệu.

Kinh nghiệm triển khai chiến dịch POSM

Kinh nghiệm triển khai chiến dịch POSM - Jenfi Capital

Để triển khai chiến lược POSM (Điểm cung cấp vật liệu bán hàng) thành công, doanh nghiệp nên tuân theo một số phương pháp hay nhất.

Đầu tiên, doanh nghiệp nên thiết thế POSM theo 3 yếu tố chính kể trên. Tiếp theo, doanh nghiệp cần đào tạo bài bản nhân viên tại các POS về việc sử dụng các vật liệu POSM để tối đa lợi ích của chúng. 

Trước khi triển khai chiến dịch POSM, doanh nghiệp của bạn phải thiết lập các mục tiêu rõ ràng cho chiến lược POSM, kết hợp phản hồi từ khách hàng và nhân viên, đồng thời bắt kịp các xu hướng và công nghệ mới trong thiết kế và triển khai POSM.

Tạm kết

Một chiến lược POSM hiệu quả có thể nâng cao đáng kể trải nghiệm tổng thể của khách hàng, tăng doanh số bán hàng và củng cố nhận diện thương hiệu, khiến POSM trở thành một khía cạnh thiết yếu của bất kỳ doanh nghiệp thành công nào.

Câu Hỏi Thường Gặp Về Tài Liệu Điểm Bán Hàng (POSM)

Tài liệu điểm bán hàng là gì? 

POSM đề cập đến các hình thức hỗ trợ quảng cáo như màn hình, người đại diện bán hàng và banner được đặt tại điểm bán lẻ hàng hóa. Chúng được thiết kế để thu hút sự chú ý, quảng bá sản phẩm hoặc ưu đãi và khuyến khích hành vi mua hàng.

Tại sao tài liệu điểm bán hàng lại quan trọng? 

POSM rất quan trọng vì có thể tác động đáng kể đến doanh số bán hàng. Bằng cách đặt các màn hình và bảng hiệu bắt mắt ở các vị trí phù hợp tầm nhìn, doanh nghiệp có thể thu hút sự chú ý đến các sản phẩm hoặc các chương ưu đãi cụ thể và tăng cơ hội mua hàng.

Có những loại tài liệu điểm bán hàng nào? 

Có nhiều loại POSM, bao gồm giá đỡ trên sàn, dangler, banner, poster, màn hình kỹ thuật số. Các loại POSM cụ thể được sử dụng tùy thuộc vào doanh nghiệp, sản phẩm hoặc ưu đãi được quảng bá và môi trường bán lẻ.

Làm thế nào để bạn thiết kế các tài liệu điểm bán hàng hiệu quả? 

POSM hiệu quả phải bắt mắt, dễ đọc và hấp dẫn trực quan. POSM cũng nên được đặt ở những vị trí chiến lược để tối đa hóa khả năng người tiêu dùng có thể thấy được. Các doanh nghiệp nên xem xét các yếu tố như bản sắc thương hiệu, khách hàng mục tiêu và môi trường trưng bày khi thiết kế POSM.

Làm thế nào để bạn đo lường hiệu quả của các tài liệu điểm bán hàng? 

Hiệu quả của POSM có thể được đo lường theo nhiều cách khác nhau, chẳng hạn như theo dõi dữ liệu bán hàng trước và sau khi triển khai POSM hay khảo sát khách hàng. Dữ liệu này có thể giúp các doanh nghiệp xác định ROI của chiến lược POSM của họ và thực hiện các điều chỉnh khi cần thiết.

Chủ đề liên quan: Tiếp thị bán lẻ, Điểm mua hàng (POP), Cửa hàng trưng bày, Chương trình khuyến mãi bán hàng, Quảng cáo trong cửa hàng, bao bì sản phẩm

Phát triển kinh doanh cùng Jenfi!

Nếu doanh nghiệp của bạn đang cần vốn để mở rộng kinh doanh,... hãy đăng ký huy động vốn tăng trưởng cùng chúng tôi. Với Jenfi Capital, doanh nghiệp của bạn có thể đăng ký khoản vay lên tới 10 tỷ VND mà không cần tài sản thế chấp. Quy trình đăng ký khoản vay rất đơn giản và dễ hiểu, cho phép các công ty khởi nghiệp nhanh chóng nhận được tiền khi thật sự cần thiết.

Để tìm hiểu thêm cho trường hợp cụ thể của doanh nghiệp bạn, bạn có thể đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

jenfi - cách thức hoạt động

Nicky Minh

CTO and co-founder

Case Study: Vua Nệm Đã Sử Dụng Facebook Ads Để Tăng Doanh Số Như Thế Nào

Open post

Case Study: Vua Nệm Đã Sử Dụng Facebook Ads Để Tăng Doanh Số Như Thế Nào

Case Study: Vua Nệm Đã Sử Dụng Facebook Ads Để Tăng Doanh Số Như Thế Nào - Jenfi Capital

Trong thời đại số hóa hiện nay, các nền tảng như Facebook đã trở thành kênh thiết yếu để doanh nghiệp tiếp cận khách hàng, xây dựng thương hiệu và tăng doanh số bán hàng. Thế nhưng đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME), việc cạnh tranh với các công ty lớn nhiều tiền, nhiều kinh nghiệm trên các nền tảng này là một thách thức thật sự khó khăn.

Với case study quảng cáo Facebook từ Vua Nệm, một công ty chăn ga gối đệm đã đạt được thành công đáng kể nhờ áp dụng hình thức quảng cáo Facebook mới và nội dung tương tác cao. Jenfi Capital giới thiệu đến bạn những kinh nghiệm triển khai chiến lược marketing online từ họ để bạn có thể rút ra kinh nghiệm cho chiến dịch quảng cáo sắp tới của mình.

Cần chi phí quảng cáo Facebook? Đăng ký nhận tài trợ vốn từ Jenfi tại đây!

1. Về Vua Nệm

Về Vua Nệm

Vua Nệm được thành lập vào năm 2007 và ban đầu phải vật lộn để giành được thị phần nhỏ trong một thị trường cạnh tranh với những tên tuổi lớn như Kymdan, Vạn Thành, Thắng Lợi. 

Năm 2017, công ty Vua Nệm quyết định khai thác sức mạnh của mạng xã hội và bắt đầu sử dụng Facebook để quảng bá sản phẩm và thu hút khách hàng tiềm năng.

Một trong những chiến lược quan trọng mà Vua Nệm sử dụng là quảng cáo nhắm mục tiêu. Bằng cách sử dụng các tùy chọn nhắm mục tiêu nâng cao của Facebook, công ty đã có thể tiếp cận hàng triệu khách hàng tiềm năng quan tâm đến sản phẩm của họ. Họ cũng tạo nội dung hấp dẫn dưới dạng hình ảnh, video và bài đăng trên blog chất lượng cao để giới thiệu sản phẩm của mình và chia sẻ các mẹo hữu ích với khán giả.

2. Kết quả các chiến dịch Facebook ads của Vua Nệm

Kết quả các chiến dịch Facebook ads của Vua Nệm

Bằng cách sử dụng quảng cáo được nhắm mục tiêu trên Messenger, kết hợp với tính năng Ưu đãi tự động, Vua Nệm đã: 

  • Tăng 54% liên lạc với khách hàng tiềm năng
  • Tăng 5.5 lần số lượng phát hành mã giảm giá
  • Tăng lượt tiếp cận lên 3 lần với tính năng Ưu đãi tự động trên Messenger.

3. Bài học từ Vua Nệm

Bài học từ Vua Nệm

Vậy những chủ doanh nghiệp nhỏ có thể học được gì từ thành công của Vua Nệm? Dưới đây là một vài điểm chính:

Tăng cường tính năng tự động hóa

Hành trình của khách hàng của Vua Nệm mất từ 60-90 ngày và họ đã sử dụng quảng cáo trên Messenger để thu hút khách hàng tiềm năng và cung cấp mã giảm giá cho nhóm khách hàng này. Họ đã hợp tác với Novaon để tạo trải nghiệm Messenger tự động cung cấp cho khách hàng các mã khuyến mãi độc nhất. Chiến dịch thành công có nội dung sản phẩm hoạt hình và được nhắm mục tiêu tới nhiều đối tượng và được thử nghiệm bằng thử nghiệm A/B.

Sử dụng quảng cáo được nhắm mục tiêu

Các tùy chọn nhắm mục tiêu nâng cao của Facebook cho phép doanh nghiệp tiếp cận đối tượng cụ thể dựa trên các yếu tố như nhân khẩu học, sở thích và hành vi. Bằng cách điều chỉnh quảng cáo của mình cho phù hợp với đối tượng, bạn có thể tối đa hóa tác động của ngân sách tiếp thị và tăng cơ hội chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng.

Chiến dịch của Vua Nệm hướng đến đối tượng rộng rãi là những người trong độ tuổi 24–54 sống ở các tỉnh thành nơi Vua Nệm có cửa hàng bán lẻ để thu hút khách hàng chuyển đổi từ kênh online sang offline.

Tạo nội dung hấp dẫn 

Trong thời đại kỹ thuật số ngày nay, người tiêu dùng bị tấn công bởi các quảng cáo và thông điệp tiếp thị từ mọi phía. Để nổi bật giữa đám đông, bạn cần tạo nội dung vừa mang tính thông tin vừa mang tính giải trí. 

Chiến dịch của Vua Nệm sáng tạo văn bản động và có lồng tiếng để khuyến khích người xem nhấp vào quảng cáo và nhận mã giảm giá. Khi mọi người nhấp vào những quảng cáo này, Messenger tự động sẽ mở ra và hỏi người dùng liệu họ có muốn nhận giảm giá hay không. Những người chọn “Có” sẽ tự động nhận được mã giảm giá trên Messenger.

Tạm kết

Tóm lại, câu chuyện thành công của Vua Nệm cho thấy các doanh nghiệp nhỏ có thể cạnh tranh với các công ty lớn hơn trên các nền tảng truyền thông xã hội như Facebook với chiến lược quảng cáo hợp lý.

Phát triển kinh doanh cùng Jenfi!

Nếu doanh nghiệp của bạn đang cần vốn để mở rộng kinh doanh,... hãy đăng ký huy động vốn tăng trưởng cùng chúng tôi. Với Jenfi Capital, doanh nghiệp của bạn có thể đăng ký khoản vay lên tới 10 tỷ VND mà không cần tài sản thế chấp. Quy trình đăng ký khoản vay rất đơn giản và dễ hiểu, cho phép các công ty khởi nghiệp nhanh chóng nhận được tiền khi thật sự cần thiết.

Để tìm hiểu thêm cho trường hợp cụ thể của doanh nghiệp bạn, bạn có thể đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

jenfi - cách thức hoạt động

Nicky Minh

CTO and co-founder

Bảng Cân Đối Kế Toán: Hiểu Rõ Nguyên Tắc Lập Báo Cáo & Tải Mẫu Cân Đối Kế Toán Theo Thông Tư 200

Open post

Bảng Cân Đối Kế Toán: Hiểu Rõ Nguyên Tắc Lập Báo Cáo & Tải Mẫu Cân Đối Kế Toán Theo Thông Tư 200

Bảng Cân Đối Kế Toán: Hiểu Rõ Nguyên Tắc Lập Mẫu & Tải Mẫu - Jenfi Capital

Là một trong bốn báo cáo tài chính quan trọng của doanh nghiệp, bảng cân đối kế toán giúp công ty hiểu sâu sắc về sức khỏe tài chính của mình và ra quyết định tài chính thông minh hơn. Vậy, lập bảng cân đối kế toán cần theo những quy tắc nào?

Cùng Jenfi Capital hiểu rõ về Bảng cân đối kế toán và tải ngay mẫu báo cáo trong bài sau.

1. Bảng cân đối kế toán là gì? Balance sheet là gì?

Bảng cân đối kế toán là gì? Balance sheet là gì?

Bảng cân đối kế toán là một báo cáo tài chính của doanh nghiệp, bao gồm các thông tin về tài sản hiện có, nợ phải trả và vốn cổ đông tại một thời điểm cụ thể.

Bảng cân đối kế toán cung cấp một bức tranh tổng thể về tình hình tài chính của công ty, đây là một trong bốn báo cáo tài chính chính doanh nghiệp thường gặp, bên cạnh báo cáo thu nhập, báo cáo lưu chuyển tiền tệ và báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu.

2. Ý nghĩa của Bảng cân đối kế toán là gì

Ý nghĩa của Bảng cân đối kế toán là gì

Bảng cân đối kế toán đóng vai trò quan trọng cho cả nội bộ công ty và các bên liên quan như nhà đầu tư, ngân hàng, tổ chức huy động vốn.

Giúp hiểu rõ hơn về tình hình tài chính 

Thứ nhất, bảng cân đối kế toán cung cấp một cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính của công ty tại một thời điểm cụ thể. 

Với thông tin trong bảng báo cáo, các bên liên quan sẽ biết được công ty hiện đang sở hữu những gì (tài sản), nợ những gì (nợ phải trả) và cổ phần của cổ đông hiện tại ra sao (vốn chủ sở hữu của cổ đông).

Giúp đánh giá năng lực thanh toán nợ

Thứ hai, bảng cân đối kế toán giúp nhà đầu tư, ngân hàng đánh giá tính thanh khoản, khả năng thanh toán và tình hình ổn định tài chính của công ty. 

Ví dụ: khi bạn cần vay vốn ngắn hạn, ngân hàng có thể so sánh tài sản ngắn hạn của công ty ( tiền mặt và các khoản phải thu) với các khoản nợ ngắn hạn (chẳng hạn như các khoản phải trả và nợ ngắn hạn), để đánh giá liệu công ty của bạn có đủ thanh khoản để trả khoản nợ ngắn hạn của mình hay không.

Trong trường hợp khác, bạn muốn huy động vốn đầu tư mạo hiểm, nhà đầu tư có thể so sánh tổng nợ phải trả của công ty với tổng tài sản để biết tình hình tài chính công ty của bạn đang ổn định hay không.

Giúp phân tích chuyên sâu về sức khỏe tài chính

Thứ ba, bảng cân đối kế toán được sử dụng làm cơ sở để tính toán các chỉ số quan trọng khác, ví dụ tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (D/E – Debt to Equity Ratio) và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (Return On Equity – ROE). 

Các chỉ số này giúp hiểu rõ hơn về hiệu suất và triển vọng tài chính của công ty trong tương lai.

3. Các thành phần chính trong Bảng cân đối kế toán

Các thành phần chính trong Bảng cân đối kế toán

Bảng cân đối kế toán được chia thành ba thành phần chính: tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu. 

Tài sản

Tài sản thể hiện những gì công ty sở hữu hoặc có quyền kiểm soát. Tài sản có thể được chia thành hai loại: tài sản hữu hình và tài sản vô hình. 

Tài sản hữu hình là tài sản vật chất, chẳng hạn như đất đai, tài sản, thiết bị và hàng tồn kho. Những tài sản này có thể được nhìn thấy và chạm vào, và chúng có giá trị tiền tệ thường dựa trên giá trị thị trường, chi phí hoặc giá trị sổ sách của chúng.

Ví dụ về tài sản hữu hình của doanh nghiệp bao gồm đất đai, tòa nhà, máy móc, thiết bị, tiền mặt, đồ dùng văn phòng, hàng tồn kho và chứng khoán có thể bán được. 

Tài sản vô hình là tài sản phi vật chất đại diện cho những thứ như nhận diện thương hiệu, sở hữu trí tuệ và mối quan hệ khách hàng. 

Ví dụ về tài sản vô hình của doanh nghiệp bao gồm nhãn hiệu, bằng sáng chế, bản quyền, sự công nhận thương hiệu và mối quan hệ khách hàng.

Những tài sản này thường không dễ định lượng vì chúng không có sự hiện diện thực tế hoặc giá trị thị trường rõ ràng. Tuy nhiên, chúng được coi là có giá trị vì chúng đóng góp vào sự thành công và lợi nhuận lâu dài của công ty.

Nợ phải trả

Nợ phải trả là những gì công ty nợ các bên khác và là thành phần chính của bảng cân đối kế toán. Nợ phải trả có thể được chia thành hai loại: nợ ngắn hạn và nợ dài hạn.

Nợ ngắn hạn là các khoản nợ đến hạn trong vòng một năm hoặc ít hơn và phải được thanh toán bằng tài sản lưu động

Ví dụ về các khoản nợ ngắn hạn bao gồm các khoản phải trả, chi phí tích lũy và các khoản vay ngắn hạn.

Nợ dài hạn là các khoản nợ đến hạn với thời gian hơn một năm.. Những khoản nợ dài hạn thường đòi hỏi doanh nghiệp phải lập kế hoạch và quản lý tài chính dài hạn để thanh toán. 

Ví dụ về các khoản nợ dài hạn bao gồm các khoản vay dài hạn, vay thế chấp dài hạn, trái phiếu doanh nghiệp.

Vốn chủ sở hữu

Vốn chủ sở hữu là một phần tài sản ròng của công ty thuộc về chủ sở hữu hoặc cổ đông và đây là giá trị còn lại của doanh nghiệp sau khi hạch toán tất cả các khoản nợ trên bảng cân đối kế toán. Vốn chủ sở hữu có thể được chia thành hai thành phần chính: cổ phiếu phổ thông và thu nhập giữ lại.

Cổ phiếu phổ thông là khoản đầu tư ban đầu của cổ đông để đổi lấy quyền sở hữu trong công ty. Khoản đầu tư này được ghi nhận trên bảng cân đối kế toán dưới dạng mệnh giá của cổ phiếu đã phát hành.

Thu nhập giữ lại là phần thu nhập của công ty được giữ lại thay vì chi trả dưới dạng cổ tức cho các cổ đông. Lợi nhuận giữ lại thường được dùng cho các mục đích như tăng trưởng, trả nợ hoặc đầu tư vào các dự án mới. Thu nhập giữ lại thường được sử dụng như một thước đo sức khỏe tài chính và sự ổn định của công ty.

4. Lập và trình bày bảng cân đối kế toán

Lập và trình bày bảng cân đối kế toán

Việc lập và trình bày bảng cân đối kế toán phải tuân thủ các nguyên tắc kế toán và hướng dẫn kế toán để đảm bảo thông tin chính xác, đáng tin cậy và hữu ích cho các bên liên quan. 

Các nguyên tắc kế toán

Một số nguyên tắc cần tuân thủ khi lập bảng cân đối kế toán bao gồm:

  • Tính nhất quán: Công ty nên sử dụng các phương pháp và nguyên tắc kế toán nhất quán từ niên độ kế toán này sang niên độ kế toán khác để đảm bảo khả năng so sánh giữa các báo cáo tài chính.
  • Tính trọng yếu: Chỉ các khoản mục quan trọng mới được báo cáo trên bảng cân đối kế toán và các khoản mục không trọng yếu có thể bị loại trừ.
  • Kế toán dồn tích: Bảng cân đối kế toán phải được lập bằng cách sử dụng phương pháp kế toán dồn tích, ghi nhận doanh thu và chi phí khi chúng phát sinh, bất kể thời điểm nhận hoặc thanh toán.
  • Định giá: Tài sản và nợ phải trả phải được báo cáo theo giá trị hợp lý, là số tiền sẽ nhận được khi bán hoặc thanh toán để thanh toán nợ.
  • Trình bày riêng biệt tài sản và nợ phải trả: Tài sản và nợ phải trả nên được trình bày riêng biệt để cung cấp một bức tranh rõ ràng về tình hình tài chính của công ty.

Nhìn chung, việc tuân theo các nguyên tắc và hướng dẫn kế toán này giúp đảm bảo rằng bảng cân đối kế toán cung cấp sự thể hiện chính xác và hữu ích về tình hình tài chính của công ty cho các bên liên quan.

Trình bày bảng cân đối kế toán

Bảng cân đối kế toán có thể được trình bày ở dạng ngang hoặc dọc. 

  • Trong bảng cân đối kế toán theo chiều ngang, tài sản nằm ở phía bên trái và các khoản mục nợ phải trả và vốn chủ sở hữu ở bên phải. 
  • Trong bảng cân đối kế toán theo chiều dọc, tài sản được trình bày ở trên cùng và nợ phải trả và các khoản mục vốn chủ sở hữu được trình bày bên dưới. 

Tải ngay Mẫu Bảng Cân Đối Kế Toán Theo Thông Tư 200

5. Sai lầm phổ biến nên tránh khi lập bảng cân đối kế toán 

Sai lầm phổ biến nên tránh khi lập bảng cân đối kế toán 

Có một số sai lầm phổ biến nên tránh khi lập bảng cân đối kế toán để đảm bảo tính chính xác và hữu ích cho các bên liên quan. Một số trong những sai lầm này bao gồm:

  • Thông tin không đầy đủ hoặc không chính xác: Đảm bảo tất cả thông tin cần thiết được đưa vào và báo cáo chính xác. Thiếu sót hoặc sai sót trong thông tin có thể dẫn đến kết luận không chính xác về tình hình tài chính của công ty.
  • Phân loại sai tài sản và nợ phải trả: Đảm bảo rằng các khoản mục được phân loại chính xác là tài sản hoặc nợ phải trả trong các danh mục tương ứng và trình tự trình bày phù hợp với chuẩn mực kế toán.
  • Không tính đến tất cả các khoản nợ: Tất cả các khoản nợ được tính, bao gồm mọi khoản nợ chưa thanh toán hoặc nghĩa vụ pháp lý, để cung cấp một bức tranh chính xác về các nghĩa vụ tài chính của công ty.
  • Nói quá hoặc đánh giá thấp tài sản và nợ phải trả: Tài sản và nợ phải trả được đánh giá đúng để tránh nói quá hoặc đánh giá thấp tình hình tài chính của công ty.
  • Bỏ qua việc đối chiếu các tài khoản: Đối chiếu tất cả các tài khoản để đảm bảo rằng số tiền được báo cáo chính xác và cập nhật kịp thời.

6. Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Bảng cân đối kế toán là một báo cáo tài chính cung cấp ảnh chụp nhanh về tình hình tài chính của công ty tại một thời điểm cụ thể, liệt kê tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu.

Tại sao bảng cân đối lại quan trọng? 

Bảng cân đối kế toán giúp các bên liên quan hiểu được tình hình tài chính của một công ty bằng cách cung cấp một bức tranh rõ ràng về tài sản và nợ phải trả cũng như sự đóng góp tương đối của vốn chủ sở hữu vào tình hình tài chính tổng thể.

Sự khác biệt giữa tài sản và nợ phải trả là gì? 

Tài sản là những thứ mà công ty sở hữu hoặc có quyền sử dụng để tạo ra lợi ích kinh tế trong tương lai, trong khi nợ phải trả là nghĩa vụ mà công ty nợ người khác, chẳng hạn như khoản vay, tài khoản phải trả và thuế.

Vốn chủ sở hữu là gì? 

Vốn chủ sở hữu đại diện cho phần tài sản của công ty thuộc về chủ sở hữu hoặc cổ đông sau khi tất cả các khoản nợ đã được thanh toán.

Một số mục điển hình trên bảng cân đối kế toán là gì? 

Các mục điển hình trên bảng cân đối kế toán bao gồm tài sản lưu động, tài sản cố định, nợ ngắn hạn, nợ dài hạn và vốn chủ sở hữu.

Chủ đề liên quan: Báo cáo tài chính, Kế toán, Nợ ngắn hạn, Phân tích tài chính, Quản lý tài chính, Chỉ số tài chính, Kế hoạch tài chính, Mô hình tài chính

Phát triển kinh doanh cùng Jenfi!

Nếu doanh nghiệp của bạn đang cần vốn để mở rộng kinh doanh,... hãy đăng ký huy động vốn tăng trưởng cùng chúng tôi. Với Jenfi Capital, doanh nghiệp của bạn có thể đăng ký khoản vay lên tới 10 tỷ VND mà không cần tài sản thế chấp. Quy trình đăng ký khoản vay rất đơn giản và dễ hiểu, cho phép các công ty khởi nghiệp nhanh chóng nhận được tiền khi thật sự cần thiết.

Để tìm hiểu thêm cho trường hợp cụ thể của doanh nghiệp bạn, bạn có thể đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

jenfi - cách thức hoạt động

Nicky Minh

CTO and co-founder

JD Là Gì? Mô Tả Công Việc Là Gì Và Cách Tạo JD Chất Lượng Để Thu Hút Nhân Tài

Open post

JD Là Gì? Mô Tả Công Việc Là Gì Và Cách Tạo JD Chất Lượng Để Thu Hút Nhân Tài

JD Là Gì? Mô Tả Công Việc Là Gì Và Cách Tạo JD Chất Lượng Để Thu Hút Nhân Tài - Jenfi Capital

Một JD (bản mô tả công việc) tốt không chỉ giúp thu hút các ứng viên phù hợp mà còn đặt ra những kỳ vọng rõ ràng cho nhân viên và hỗ trợ doanh nghiệp trong quản lý hiệu quả công việc. Trong bài viết này, Jenfi Capital sẽ giải thích JD là gì, tại sao lại quan trọng và hướng dẫn bạn cách viết một bản mô tả công việc hiệu quả khi tuyển dụng.

Doanh nghiệp bạn đang cần vốn tăng trưởng để mở rộng kinh doanh? Nhận vốn từ Jenfi Capital!

1. JD Là Gì? Mô Tả Công Việc Là Gì?

JD Là Gì? Mô Tả Công Việc Là Gì?

JD (Job Description) hay bản mô tả công việc là một tài liệu mô tả các trách nhiệm chính, trình độ và kỹ năng cần thiết cho một vị trí công việc cụ thể. Một bản JD thường bao gồm thông tin về chức danh, tóm tắt công việc, nhiệm vụ chính, trình độ, môi trường làm việc, mức lương và lợi ích (nếu có). 

Mô tả công việc có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm tuyển dụng, quản lý hiệu quả làm việc của nhân viên. Đối với cá nhân, bạn có thể dựa vào JD để xây dựng lộ trình và phát triển nghề nghiệp của mình.

2. Các Yếu Tố Chính Trong Một Bản Mô Tả Công Việc

Các Yếu Tố Chính Trong Một Bản Mô Tả Công Việc

Một mô tả công việc cần cung cấp thông tin về vai trò của vị trí tuyển dụng và tổ chức tuyển dụng. Các yếu tố chính trong một JD có thể bao gồm:

  • Chức danh và tóm tắt công việc: Chức danh và tóm tắt công việc rõ ràng, ngắn gọn phản ánh chính xác phạm vi của vai trò.
  • Trách nhiệm và nhiệm vụ chính: Mô tả chi tiết về các nhiệm vụ và trách nhiệm chính liên quan đến vai trò, bao gồm mọi chỉ số hiệu suất có liên quan.
  • Trình độ và kỹ năng cần thiết: Danh sách các trình độ, kỹ năng và kinh nghiệm tối thiểu cần thiết cho vai trò.
  • Môi trường và điều kiện làm việc: Thông tin về môi trường vật chất và xã hội mà công việc sẽ được thực hiện, bao gồm mọi yêu cầu hoặc thiết bị an toàn có liên quan.
  • Lương và phúc lợi (nếu có): Thông tin về lương và phúc lợi liên quan đến vai trò, bao gồm mọi chính sách hoặc nguyên tắc liên quan.

3. Lợi Ích Của Một Bản Mô Tả Công Việc Có Chất Lượng

Lợi Ích Của Một Bản Mô Tả Công Việc Có Chất Lượng

Có một bản mô tả công việc có chất lượng sẽ đem lại lợi ích cho cả người sử dụng lao động và người lao động. Các lợi ích này có thể bao gồm:

  • Thu hút các ứng viên phù hợp: Một bản mô tả công việc được viết tốt có thể giúp thu hút các ứng viên phù hợp nhờ mô tả rõ ràng và chính xác về vai trò và kỳ vọng đối với nhân viên.
  • Cải thiện quy trình tuyển dụng: Bằng cách nêu rõ trình độ và kỹ năng cần thiết, bản mô tả công việc có thể giúp tối ưu quy trình tuyển dụng và đảm bảo rằng các ứng viên được đánh giá công bằng và nhất quán.
  • Cung cấp sự rõ ràng cho nhân viên: Bản mô tả công việc có thể giúp nhân viên hiểu rõ về vai trò và trách nhiệm của họ, điều này có thể dẫn đến sự hài lòng và gắn bó với công việc hơn.
  • Hỗ trợ duy trì và gắn kết nhân viên: Bằng cách cung cấp lộ trình nghề nghiệp rõ ràng và cơ hội phát triển, bản mô tả công việc có thể giúp hỗ trợ duy trì và gắn kết nhân viên.
  • Hỗ trợ quản lý hiệu suất: Mô tả công việc có thể được sử dụng như một công cụ để quản lý hiệu suất liên tục, bao gồm thiết lập mục tiêu, đánh giá và phản hồi.

4. Mẹo Để Viết Mô Tả Công Việc Chất Lượng

Mẹo Để Viết Mô Tả Công Việc Chất Lượng

Hãy áp dụng những mẹo dưới đây vào bản JD của bạn để bản mô tả công việc của bạn rõ ràng, chất lượng hơn.

  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng và súc tích: Tránh sử dụng thuật ngữ hoặc ngôn ngữ quá kỹ thuật có thể khiến ứng viên khó hiểu.
  • Tập trung vào các công việc và trình độ cần thiết: Tập trung vào các trách nhiệm và trình độ chính cần thiết cho vai trò đó, thay vì đưa vào thông tin không liên quan hoặc không cần thiết.
  • Tránh ngôn ngữ phân biệt đối xử: Hãy chú ý sử dụng ngôn ngữ có thể phân biệt đối xử hoặc loại trừ và đảm bảo rằng tất cả các ứng viên đều có thể tiếp cận được các bản mô tả công việc.
  • Điều chỉnh mô tả cho phù hợp với vai trò và tổ chức cụ thể: Mô tả công việc nên được điều chỉnh cho phù hợp với vai trò và tổ chức cụ thể, thay vì sử dụng một mẫu chung.
  • Thể hiện thông tin về văn hóa và giá trị của công ty: Mô tả công việc cũng có thể được sử dụng để truyền đạt văn hóa và giá trị của công ty, điều này có thể giúp thu hút các ứng viên phù hợp với sứ mệnh và tầm nhìn của tổ chức.

5. Ví Dụ Về Các JD Chất Lượng

Ví Dụ Về Các JD Chất Lượng

Một bản mô tả công việc hiệu quả phải rõ ràng, ngắn gọn và chính xác trong việc mô tả các trách nhiệm chính, trình độ và kỹ năng cần thiết cho vị trí đó. Dưới đây là một vài ví dụ về mô tả công việc chất lượng.

Ví Dụ JD Vị Trí Giám Đốc Tiếp Thị

  • Chức danh: Giám đốc Marketing
  • Địa điểm làm việc: Thành Phố Hồ Chí Minh

Tóm tắt công việc: Công ty của chúng tôi đang tìm kiếm một Giám đốc Tiếp thị năng động và có kinh nghiệm để lãnh đạo nhóm tiếp thị của chúng tôi trong việc phát triển và thực hiện các chiến lược tiếp thị sáng tạo và hiệu quả để quảng bá sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi.

Trách nhiệm chính:

  • Phát triển và thực hiện các kế hoạch tiếp thị toàn diện, bao gồm ra mắt sản phẩm, chiến dịch, sự kiện và khuyến mãi
  • Tiến hành nghiên cứu và phân tích thị trường để xác định nhu cầu, xu hướng và cơ hội của khách hàng
  • Phối hợp với các nhóm đa chức năng, bao gồm sản phẩm, bán hàng và sáng tạo, để đảm bảo sự liên kết và thành công của các sáng kiến tiếp thị
  • Quản lý ngân sách, thời gian và nguồn lực để đảm bảo cung cấp các chương trình tiếp thị đúng hạn
  • Đo lường và phân tích hiệu quả của các nỗ lực tiếp thị và điều chỉnh các chiến lược phù hợp
  • Luôn cập nhật các xu hướng của ngành và các phương pháp hay nhất để thúc đẩy cải tiến liên tục

Trình độ:

  • Bằng cử nhân về tiếp thị, kinh doanh hoặc lĩnh vực liên quan
  • Hơn 5 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tiếp thị, tập trung vào phát triển và thực hiện các chiến lược tiếp thị
  • Kỹ năng lãnh đạo mạnh mẽ và kinh nghiệm quản lý nhóm
  • Kỹ năng giao tiếp, hợp tác và quản lý dự án xuất sắc
  • Kinh nghiệm với các công cụ tự động hóa tiếp thị, phân tích và báo cáo

Ví Dụ JD Vị Trí Kỹ Sư Phần Mềm

  • Chức danh: Kỹ sư phần mềm
  • Địa điểm làm việc: Hà Nội

Tóm tắt công việc: Chúng tôi đang tìm kiếm một Kỹ sư phần mềm tài năng và năng động để tham gia vào nhóm của chúng tôi và giúp phát triển các giải pháp phần mềm tiên tiến để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

Trách nhiệm chính:

  • Thiết kế, phát triển và thử nghiệm các giải pháp phần mềm đáp ứng các yêu cầu về chức năng và hiệu suất
  • Phối hợp với các nhóm đa chức năng, bao gồm sản phẩm, thiết kế và QA, để đảm bảo cung cấp các dự án phần mềm chất lượng cao và kịp thời
  • Tham gia đánh giá mã, thảo luận thiết kế và các hoạt động nhóm khác để thúc đẩy chia sẻ kiến thức và các phương pháp hay nhất
  • Liên tục cải thiện chất lượng, hiệu suất và khả năng bảo trì của phần mềm thông qua tái cấu trúc, tối ưu hóa mã và tự động hóa
  • Luôn cập nhật các xu hướng, công cụ và công nghệ của ngành để xác định các cơ hội đổi mới và cải tiến

Trình độ:

  • Bằng cử nhân về khoa học máy tính, kỹ thuật hoặc lĩnh vực liên quan
  • Hơn 3 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực công nghệ phần mềm, tập trung vào phát triển và cung cấp các sản phẩm phần mềm chất lượng cao
  • Thành thạo ít nhất một ngôn ngữ lập trình, chẳng hạn như Java, Python hoặc C ++
  • Có kinh nghiệm với các công cụ và công nghệ phát triển phần mềm, chẳng hạn như đường dẫn Git, Agile và CI/CD
  • Kỹ năng phân tích và giải quyết vấn đề mạnh mẽ
  • Kỹ năng giao tiếp, hợp tác và làm việc nhóm xuất sắc

6. Tạm Kết

Tóm lại, một bản mô tả công việc hiệu quả là một thành phần quan trọng của quy trình quản lý nhân sự. Bằng cách cung cấp mô tả rõ ràng và chính xác về vai trò và kỳ vọng, mô tả công việc có thể giúp thu hút các ứng viên phù hợp, cải thiện quy trình tuyển dụng và hỗ trợ quản lý hiệu suất liên tục. 

7. Câu Hỏi Thường Gặp

Mô tả công việc là gì?

Mô tả công việc là một tài liệu phác thảo trách nhiệm, nhiệm vụ, kỹ năng, trình độ và kinh nghiệm cần thiết cho một vị trí công việc cụ thể.

Tại sao mô tả công việc lại quan trọng?

Mô tả công việc rất quan trọng vì giúp cho cả nhà tuyển dụng và các ứng viên tiềm năng hiểu rõ về những kỳ vọng và yêu cầu của công việc. Mô tả công việc cũng giúp đỡ trong quá trình tuyển dụng, giới thiệu nhân viên, đánh giá hiệu suất và tuân thủ pháp luật.

Các thành phần trong một bản mô tả công việc là gì?

Các thành phần của bản mô tả công việc thường bao gồm chức danh công việc, tóm tắt công việc, trách nhiệm chính, trình độ cần thiết và bất kỳ yêu cầu đặc biệt hoặc nhu cầu vật chất nào của công việc.

Ai tạo ra mô tả công việc?

Mô tả công việc thường được tạo bởi bộ phận nhân sự hoặc người quản lý tuyển dụng.

Mô tả công việc được sử dụng như thế nào trong quá trình tuyển dụng?

Mô tả công việc được sử dụng để tạo tin tuyển dụng, quảng cáo tuyển dụng, sàng lọc sơ yếu lý lịch và đơn xin việc, đồng thời tiến hành phỏng vấn việc làm. Mô tả công việc cũng được dùng đánh giá ứng viên và lựa chọn người phù hợp nhất cho công việc.

Phát triển kinh doanh cùng Jenfi!

Nếu doanh nghiệp của bạn đang cần vốn để mở rộng kinh doanh,... hãy đăng ký huy động vốn tăng trưởng cùng chúng tôi. Với Jenfi Capital, doanh nghiệp của bạn có thể đăng ký khoản vay lên tới 10 tỷ VND mà không cần tài sản thế chấp. Quy trình đăng ký khoản vay rất đơn giản và dễ hiểu, cho phép các công ty khởi nghiệp nhanh chóng nhận được tiền khi thật sự cần thiết.

Để tìm hiểu thêm cho trường hợp cụ thể của doanh nghiệp bạn, bạn có thể đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

jenfi - cách thức hoạt động

Nicky Minh

CTO and co-founder

Hướng Dẫn Về Giấy Ủy Quyền Và Tải Mẫu Mới Nhất

Open post

Hướng Dẫn Về Giấy Ủy Quyền Và Tải Mẫu Mới Nhất

Hướng Dẫn Về Giấy Ủy Quyền Và Tải Mẫu Mới Nhất - Jenfi Capital

1. Giấy Ủy Quyền là gì

Giấy ủy quyền là một tài liệu pháp lý cấp cho người khác quyền thay mặt bạn để thực hiện các hành động. Giấy ủy quyền cần thực hiện bằng văn bản để đảm bảo có giá trị pháp lý trong trường hợp bạn mất khả năng hoặc không thể tự mình thực hiện các công việc. 

Trong bài viết này, Jenfi Capital hướng dẫn bạn về mẫu giấy ủy quyền, các yêu cầu khi thực hiện ủy quyền và các loại biểu mẫu giấy ủy quyền cho doanh nghiệp, cá nhân mới nhất theo quy định luật pháp Việt Nam.

2. Các Loại Giấy Ủy Quyền Phổ Biến

Các Loại Giấy Ủy Quyền Phổ Biến - Jenfi Capital

Có các loại giấy ủy quyền phổ biến bao gồm: giấy ủy quyền chung, giấy ủy quyền đại diện, giấy ủy quyền lâu dài và có hiệu lực trong tương lai...

  • Giấy ủy quyền chung: người đại diện để hành động thay mặt cho người ủy quyền trong mọi vấn đề. 
  • Giấy ủy quyền đại diện (giấy ủy quyền đại diện): một tài liệu cho phép ai đó có quyền hành động thay mặt bạn với tư cách là người đại diện trong một vấn đề cụ thể, chẳng hạn như tham dự một cuộc họp hoặc ký kết hợp đồng.
  • Giấy ủy quyền lâu dài: vẫn có hiệu lực ngay cả khi người ủy quyền mất năng lực. 
  • Giấy ủy quyền có hiệu lực trong tương lai: chỉ có hiệu lực khi một sự kiện hoặc điều kiện cụ thể xảy ra.
  • Giấy ủy quyền y tế: người đại diện có quyền đưa ra quyết định y tế thay mặt cho người khác nếu họ không thể tự thực hiện (còn gọi là ủy quyền chăm sóc sức khỏe.)
  • Giấy ủy quyền tài chính: người đại diện có quyền đưa ra quyết định tài chính thay mặt cho người khác, ví dụ như quyền quản lý tài khoản ngân hàng. 

3. Yêu Cầu Đối Với Giấy Ủy Quyền Hợp Lệ

Yêu Cầu Đối Với Giấy Ủy Quyền Hợp Lệ

Để giấy ủy quyền có hiệu lực cần đảm bảo 3 điều kiện gồm:

  • Người ủy quyền phải có năng lực pháp luật, có nghĩa là họ phải có đầu óc minh mẫn và từ đủ 18 tuổi trở lên. 
  • Quyền hạn được trao cũng phải cụ thể, rõ ràng. 
  • Cuối cùng, giấy ủy quyền phải được ký và công chứng để có giá trị pháp lý.

4. Các Thành Phần Của Mẫu Giấy Ủy Quyền

Các Thành Phần Của Mẫu Giấy Ủy Quyền

Mẫu giấy ủy quyền thường bao gồm việc xác định các bên liên quan, bao gồm cả người ủy quyền và người đại diện. Mẫu giấy ủy quyền cũng nêu rõ phạm vi và giới hạn của quyền hạn được cấp, bao gồm các vấn đề cụ thể mà đại lý được ủy quyền xử lý. 

Thời hạn ủy quyền, cho dù là thời hạn lâu dài hay ngắn hạn cũng phải ghi rõ trong mẫu giấy ủy quyền. Cuối cùng, mẫu phải được ký bởi người ủy thác và người đại diện, và được công chứng để nó có tính ràng buộc về mặt pháp lý.

5. Cách Điền Mẫu Giấy Ủy Quyền

Cách Điền Mẫu Giấy Ủy Quyền

Để đảm bảo mẫu giấy ủy quyền được hoàn thành chính xác, tránh mọi vấn đề pháp lý sau này, bạn có thể tham khảo hướng dẫn từng bước điền mẫu giấy ủy quyền dưới đây để hoàn thành biểu mẫu:

  • Xác định các bên liên quan và vai trò của họ
  • Xác định phạm vi và giới hạn của quyền hạn 
  • Xác định thời gian ủy quyền
  • Ký tên và công chứng mẫu đơn

6. Mẫu Giấy Ủy Quyền Tải Về

Mẫu Giấy Ủy Quyền Tải Về

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về mẫu giấy ủy quyền, Jenfi Capital cung cấp các mẫu giấy ủy quyền mới nhất và bạn có thể tải về ngay tại đây. 

7. Kết Luận

Tóm lại, việc thực hiện ủy quyền bằng mẫu giấy ủy quyền bằng văn bản rất quan trọng để đảm bảo rằng công việc của bạn được xử lý theo mong muốn của bạn. Bằng cách hiểu rõ về các loại giấy ủy quyền khác nhau, các yêu cầu đối với giấy ủy quyền hợp lệ và cách điền vào mẫu giấy ủy quyền, bạn có thể đảm bảo rằng giấy ủy quyền của mình có tính ràng buộc về mặt pháp lý và bảo vệ lợi ích của bạn. 

8. Câu Hỏi Thường Gặp

Giấy ủy quyền là gì? 

Giấy ủy quyền là văn bản pháp lý ủy quyền cho người khác thay mặt bạn thực hiện một số công việc.

Có những loại giấy ủy quyền nào? 

Có nhiều loại giấy ủy quyền, bao gồm giấy ủy quyền chung, giấy ủy quyền hạn chế, giấy ủy quyền lâu dài, giấy ủy quyền y tế và giấy ủy quyền tài chính.

Giấy ủy quyền có được sử dụng sau khi người lập giấy ủy quyền qua đời không? 

Không, giấy ủy quyền trở nên vô hiệu khi người tạo ra nó qua đời.

Làm cách nào để tạo giấy ủy quyền? 

Bạn có thể tạo giấy ủy quyền bằng cách soạn thảo tài liệu ủy quyền theo quy định “Ủy quyền và chứng thực, công chứng văn bản ủy quyền”, Điều 138 Bộ luật dân sự năm 2015. Hoặc bạn có thể sử dụng mẫu giấy ủy quyền được cung cấp ở phần trên trong bài viết này.

Tôi có thể thu hồi lại giấy ủy quyền không? 

Có, bạn có thể thu hồi giấy ủy quyền bất cứ lúc nào bằng cách thực hiện một tài liệu mới thu hồi tài liệu trước đó hoặc chỉ cần thông báo cho người có giấy ủy quyền.

Phát triển kinh doanh cùng Jenfi!

Nếu doanh nghiệp của bạn đang cần vốn để mở rộng kinh doanh,... hãy đăng ký huy động vốn tăng trưởng cùng chúng tôi. Với Jenfi Capital, doanh nghiệp của bạn có thể đăng ký khoản vay lên tới 10 tỷ VND mà không cần tài sản thế chấp. Quy trình đăng ký khoản vay rất đơn giản và dễ hiểu, cho phép các công ty khởi nghiệp nhanh chóng nhận được tiền khi thật sự cần thiết.

Để tìm hiểu thêm cho trường hợp cụ thể của doanh nghiệp bạn, bạn có thể đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

jenfi - cách thức hoạt động

Nicky Minh

CTO and co-founder

Posts navigation

1 2 3 11 12 13 14 15 16 17 31 32 33
Scroll to top