Open post

Vốn cố định là gì? Điểm khác biệt giữa vốn cố định và vốn lưu động

Vốn cố định là gì? Điểm khác biệt giữa vốn cố định và vốn lưu động

Đối với sự phát triển của bất kỳ doanh nghiệp nào, vấn đề về vốn cũng luôn được đặt lên hàng đầu. Vốn là nhân tố quyết định đến mọi ảnh hưởng của doanh nghiệp. Vốn được chia thành nhiều loại. Trong đó vốn cố định và vốn lưu động là hai khái niệm được nhắc đến nhiều nhất. Vậy vốn cố định là gì? Giữa vốn cố định và vốn lưu động có gì khác biệt? 

1. Vốn cố định là gì?

Vốn cố định là gì? Điểm khác biệt giữa vốn cố định và vốn lưu động

Vốn cố định là khoản vốn được sử dụng để đầu tư cho những tài sản có giá trị lớn và dài hạn. Đây là khoản tiền dành cho những hoạt động mua sắm, lắp đặt tài sản cố định từ hữu hình đến vô hình, hoặc những hoạt động kinh doanh thường xuyên của doanh nghiệp. 

Xét dưới dạng hình thái học của giá trị thì vốn chính là tiền. Tiền là hình thái ban đầu cũng và cũng là hình thái cuối cùng của vốn. Sau khi hoàn tất một chu kỳ sản xuất kinh doanh thì số vốn đó sẽ được thu hồi về. Nếu xét dưới dạng giá trị của hiện vật thì vốn được hiểu là các tư liệu để phục vụ cho quá trình sản xuất như các thiết bị máy móc, nhà xưởng,...Đây là nền tảng để tạo ra các hoạt động sản xuất kinh doanh, thu hồi lại vốn.

Lợi ích của vốn cố định là gì?

Vốn cố định là gì? Điểm khác biệt giữa vốn cố định và vốn lưu động

Vốn cố định được sử dụng trong hầu hết những chu kỳ sản xuất của doanh nghiệp và chúng được luân chuyển theo từng từng giai đoạn nhất định trong chu trình sản xuất. Quy mô của vốn cố định quyết định đến quy mô tài sản cố định của doanh nghiệp. Đây là yếu tố ảnh hưởng lớn đến quy mô, trang thiết bị, tài sản, công nghệ,...của doanh nghiệp. Tài sản cố định có thể thuộc sở hữu của doanh nghiệp. Hoặc tùy vào mục đích và tình hình kinh doanh, tài sản cố định có thể xuất hiện dưới dạng cho thuê.

Vốn cố định được phân chia thành hai loại chính:

  • Tài sản cố định hữu hình: Những loại tài sản biểu hiện dưới dạng hình thái vật chất như: Nhà xưởng, máy móc, thiết bị, đất đai,...
  • Tài sản cố định vô hình: Những loại tài sản không biểu hiện dưới dạng hình thái vật chất nhưng được duy trì sử dụng nhiều lần. Ví dụ: Quyền sáng chế, quyền sử dụng đất,..

2. Vai trò của vốn cố định

Vốn cố định là một trong những yếu tố tiên quyết, đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển của mỗi doanh nghiệp. Bất kỳ doanh nghiệp nào cũng không thể thiếu nguồn vốn cố định. Vốn cố định mang đến những vai trò quan trọng sau đây:

Vốn cố định là gì? Điểm khác biệt giữa vốn cố định và vốn lưu động

  • Là nhân tố đầu tiên hình thành nên doanh nghiệp. Đảm bảo cho quá trình sản xuất kinh doanh ổn định liên tục. Tác động mạnh mẽ đến những chiến lược xây dựng phương án kinh doanh của một công ty. Góp phần giúp doanh nghiệp duy trì và phát triển vững chắc hơn.
  • Đầu tư vào công nghệ tiên tiến nhằm hiện đại hóa doanh nghiệp, nâng cao năng suất lao động, chất lượng sản phẩm. 
  • Quy mô nguồn vốn cố định có tác động mạnh mẽ đến những phương án kinh doanh nhằm đa dạng hóa và mở rộng tối đa phạm vi hoạt động của mỗi doanh nghiệp.
  • Là sự đảm bảo  vững chắc giúp doanh nghiệp hạn chế những các rủi ro, tổn thất từ bên ngoài. Không bị tác động bởi biến động thị trường hay khủng hoảng tài chính
  • Tạo thế chủ động cho vị thế doanh nghiệp. Có nguồn vốn cố định dồi dào, doanh nghiệp sẽ luôn ở thế chủ động, tự tin hơn trong bất kỳ hoạt động nào. 

3. Vốn cố định hình thành từ những nguồn nào?

Về tổng quan, nguồn vốn cố định được hình thành từ 2 nguồn tài trợ chính: 

  • Nguồn tài trợ vốn từ bên ngoài: Là những nguồn thu mà doanh nghiệp có thể huy động được từ các nguồn đầu tư như: Phát hành cổ phiếu, trái phiếu, vay vốn, liên doanh, thuê mua hoạt động,...
  • Nguồn tài trợ nội bộ: Là nguồn vốn thu được từ quá trình hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, thuộc quyền sở hữu của doanh nghiệp như: Lợi nhuận, vốn ban đầu, vốn tài trợ,...

4. Những điểm khác biệt nổi bật giữa vốn cố định và vốn lưu động

Cả vốn cố định và vốn lưu động đều là những khoản đầu tư của doanh nghiệp. Mục đích phục vụ cho mục tiêu đã được đề ra. Đây là hai nguồn vốn quyết định đến sự hình thành và phát triển của doanh nghiệp. Có tầm vai trò quan trọng và cần được đặt ưu tiên hàng đầu.

Mặc dù luôn song hành cùng nhau. Nhưng vốn cố định và vốn lưu động là hai loại vốn có những khác biệt nhất định. Hãy cùng xem những điểm khác biệt nổi bật giữa vốn cố định và vốn lưu động là gì theo bảng dưới đây:

Tiêu chí

Vốn lưu động

Vốn cố định

Khái niệm

Là nguồn vốn có biểu hiện bằng tiền của tài sản ngắn hạn. Luôn dưới sự chi phối của tài sản dài hạn.

Ví dụ: Thanh toán lương cho công nhân viên, chi phí nguyên liệu đầu vào,...

Là giá trị của tất cả những tài sản cố định, có giá trị lớn và thời gian sử dụng kéo dài theo chu kỳ kinh doanh của doanh nghiệp.

Ví dụ: Đất đai, trang thiết bị, giấy chứng nhận quyền sử dụng, chứng nhận quyền sở hữu trí tuệ,…

Mục đích

Đảm bảo doanh nghiệp hoạt động ổn định phát triển trong từng giai đoạn nhất định. Phục vụ cho những mục tiêu nhằm duy trì hoạt động 

Đảm bảo cho doanh nghiệp thực hiện những chiến lược, mục tiêu lâu dài.

Đặc trưng

– Vốn lưu động luân chuyển nhanh. Dịch chuyển một lần duy nhất vào quá trình sản xuất, kinh doanh. Vòng tuần hoàn vốn lưu động được coi là hoàn thành khi kết thúc một quá trình sản xuất kinh doanh

– Vận động theo một chu trình khép kín, chuyển từ hình thái này sang hình thái khác. Sau đó trở lại hình thái ban đầu nhưng với giá trị lớn hơn. 

– Chuyển dần giá trị vào từng nhóm sản phẩm, dịch vụ thông qua mức khấu hao

– Vốn cố định có tốc độ luân chuyển chậm hơn vốn lưu động. Trải qua khá nhiều chu kỳ sản xuất kinh doanh.

– Đầu tư vào quy trình sản xuất phân loại theo 2 phần chính: Giá trị hao mòn và Giá trị còn lại của tài sản cố định.

Chuyển toàn bộ giá trị của chúng vào giá trị sản phẩm theo các chu kỳ sản xuất, kinh doanh.

Biểu hiện

Tài sản lưu động Tài sản cố định

Thể hiện trên Báo cáo tài chính

Chỉ tiêu về tài sản lưu động Chỉ tiêu tài sản cố định

Phân loại

Theo hình thái biểu hiện, vốn lưu động chia làm 3 loại chính:

  • Vốn dưới dạng tiền mặt và vốn trong thanh toán
  • Vốn vật tư hàng hóa
  • Vốn chi phí trả về trước

Theo vai trò đối với quá trình sản xuất kinh doanh, chia làm 3 loại chính:

  • Vốn lưu động cho khâu dự trữ sản xuất
  • Vốn lưu động trong khâu sản xuất
  • Vốn lưu động trong khâu lưu thông
Theo hình thái biểu hiện, vốn lưu động được chia thành 2 loại chính:

  • Tài sản cố định hữu hình
  • Tài sản cố định vô hình

Theo tình hình sử dụng, chia thành 3 loại chính:

  • Tài sản cố định đang dùng
  • Tài sản cố định chưa dùng
  • Tài sản cố định không dùng đến và đang chờ thanh lý

Có thể nhận thấy, vốn là nhân tố chính ảnh hưởng đến các hoạt động của bất kỳ doanh nghiệp nào. Hiểu rõ khái niệm vốn cố định là gì, vốn lưu động là gì cũng như phân biệt được sự khác nhau giữa hai loại vốn trên sẽ giúp quá trình kinh doanh của bạn được vận hành thông suốt và đạt hiệu quả cao hơn. 

Vay vốn tăng trưởng cùng Jenfi

Để đăng ký nhận vốn, bạn chỉ cần:

  • Mở tài khoản Jenfi và Kết nối các tài khoản bán hàng của bạn. Các thuật toán từ Jenfi sẽ phân tích dữ liệu bán hàng của bạn và xem xét tình hình tài chính của doanh nghiệp bạn.
  • Nhận các gói tài chính sau 48 giờ (hoặc ít hơn). Sau khi xem xét tài chính của doanh nghiệp bạn, chúng tôi sẽ đưa ra các gói tài chính phù hợp với tình hình kinh doanh của bạn.
  • Chấp nhận gói tài chính bạn muốn để mở rộng quy mô kinh doanh. Bạn có thể sử dụng khoản vay vốn lưu động để quảng cáo hoặc mua hàng hóa dự trữ để bạn có thể tiếp cận thị trường và tăng trưởng!

Nhận vốn từ Jenfi Capital

 

Nicky Minh

CTO and co-founder

Open post

Bán khống là gì? Rủi ro gì từ cuộc chơi khắc nghiệt

Bán khống là gì? Rủi ro gì từ cuộc chơi khắc nghiệt

Chứng khoán là mảnh đất màu mỡ mang đến lợi nhuận cho các nhà đầu tư. Bán khống trong chứng khoán được khá nhiều nhà đầu tư quan tâm bởi chúng có thể thu về lợi nhuận bất kể đang tăng hay giảm giá trị. Miễn là thị trường đi đúng xu hướng dự đoán, nhà đầu tư sẽ kiếm được lợi nhuận. Tất nhiên, lợi ích luôn song hành cùng rủi ro. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn bán khống là gì và những rủi ro khi thực hiện bán khống trên thị trường chứng khoán.

1. Bán khống là gì?

1.1 Bán khống (short selling) là gì?

Bán khống là gì? Rủi ro gì từ cuộc chơi khắc nghiệt

Bán khống là hình thức thu lợi nhuận từ đầu cơ giá xuống. Người bán có thể không cần trực tiếp sở hữu tài sản (cổ phiếu, trái phiếu, vàng, tài sản,...) nhưng sẽ thực hiện những cách sở hữu gián tiếp khác như đi vay mượn để bán. Sau đó chờ thời điểm giá giảm xuống để mua lại và trả nợ cho người cho vay.

Thuật ngữ bán khống được sử dụng chủ yếu trong chứng khoán (tiếng Anh: Short sales/ short selling). Short sales/Short Selling là những lệnh giao dịch được thực hiện khi tài sản tài chính có xu hướng giảm một cách tiêu cực. Thay vì mua đáy bán đỉnh như thông thường, nhà đầu tư sử dụng chiến thuật mua đỉnh và bán đáy để kiếm lời từ sự thay đổi của giá tài sản.

Khi giá chứng khoán có xu hướng lên cao, trader sẽ đi vay mượn chứng khoán để bán (thường là thông qua sàn giao dịch chứng khoán mà trader mở tài khoản). Trader bán đi một loại chứng khoán mà tại thời điểm đó có thể coi là họ không thật sự sở hữu. Sau đó mua trả lại trong tương lai khi giá chứng khoán giảm xuống thấp hơn. Cuối cùng hưởng lợi nhuận từ khoảng chênh lệch giữa giá bán và mua. 

Lợi điểm của việc bán khống là gì?

Hình thức bán khống được ví như cụm từ “tay không bắt giặc”. Lợi nhuận đạt đỉnh lên đến 100% nhưng đi kèm với đó là vô số rủi ro nếu lệch xu hướng so với dự đoán. Kinh nghiệm trong bán khống là cực kỳ quý giá. Nhà đầu tư có thể thu về lợi nhuận nhanh chóng mà không phải bỏ ra quá nhiều vốn nếu dày dặn kinh nghiệm và nắm bắt xu hướng chính xác.

Bán khống được xem là một trong những phương thức đầu cơ của nhà giao dịch chứng khoán. Mục đích lớn nhất của bán khống chứng khoán thu về lợi nhuận, trong một số trường hợp còn góp phần giảm rủi ro trước tình hình giảm giá bất ngờ trên thị trường. 

1.2 Đặc điểm của bán khống:

Bán khống sở hữu 3 đặc điểm nổi bật như sau:

Bán khống là gì? Rủi ro gì từ cuộc chơi khắc nghiệt

Cổ phiếu không thực sự thuộc sở hữu của người bán 

Không thực sự sở hữu nhưng vẫn có thể giao dịch là đặc điểm đầu tiên của bán khống. Trader sẽ vay chúng thông qua đại lý, các sàn giao dịch chứng khoán hay môi giới và đặt lệnh bán. Sau đó họ có nghĩa vụ hoàn trả lại phần đã mượn bất cứ lúc nào trước khi đến hạn như đã thoả thuận. Việc trả lại cổ phiếu là lá chắn bảo vệ người bán khống trước bất kỳ sự tăng hay giảm giá nào mà cổ phiếu có thể gặp phải.

Bán khống thực chất là những giao dịch ký quỹ. Bao gồm những yêu cầu về dự trữ vốn chủ sở hữu nghiêm ngặt hơn rất nhiều so với giao dịch mua.

Thu lợi nhuận từ sự chênh lệch giảm giá của cổ phiếu

Dựa vào những phân tích và nhận định của mình, trader kỳ vọng thu lợi từ khoản chênh lệch về giá khi chứng khoán có xu hướng giảm. Điều này có phần trái ngược với những đầu nhà đầu tư dài hạn luôn có mong muốn giá tăng. Bán khống thường được thực hiện bởi những nhà đầu tư nhận định giá sẽ có có xu hướng giảm trong ngắn hạn.

Mang tính rủi ro cao

Ưu điểm chính của bán khống là cho phép các nhà giao dịch thu lợi nhuận từ việc giảm giá. Nhưng chúng đồng thời cũng tồn tại những rủi ro lớn nếu xu hướng không giảm xuống như kỳ vọng. 

Để tránh rủi ro, những nhà đầu tư chuyên nghiệp sẽ sử dụng các nguyên tắc cắt lỗ để hạn chế lỗ tối đa. Việc bán khống không thành công lúc này sẽ được bù đắp bằng một khoản lỗ nhỏ. Tuy nhiên, nhà đầu tư cần lưu ý  cắt lỗ khi kích hoạt trên thị trường không có giá đảm bảo. Đây sẽ là một chiến lược mang tính rủi ro đối với những loại cổ phiếu thường xuyên biến động hoặc thanh khoản kém.

1.3 Bán khống có được luật pháp công nhận không?

Theo góc độ luật pháp hiện hành, hành động bán khống không được nhà nước công nhận trên thị trường cơ sở. Bán được coi là hoạt động đầu cơ, thao túng thị trường, gây ảnh hưởng đến tâm lý những nhà đầu tư khác. Đây được coi là hình thức kinh doanh phức tạp và tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, mức độ ảnh hưởng trên phạm vi rộng. 

2. Lợi ích thu được từ bán khống

Bán khống đem lại rất nhiều lợi ích không chỉ riêng cho những nhà đầu tư, mà còn có ý nghĩa đối với các quỹ đầu tư nói riêng và thị trường chứng khoán & tổng thể nền kinh tế nói chung. Cụ thể như sau: 

Lợi ích đối với nhà đầu tư

Lợi nhuận sẽ là lợi ích hàng đầu dành cho các nhà đầu tư. Nhờ vào những nhận định chính xác về xu hướng suy giảm của cổ phiếu, trader sẽ kiếm được tối đa lợi nhuận từ bán khống. Nếu biết cách tận dụng, bán khống có thể coi là một đòn bẩy tài chính không tốn nhiều chi phí mà vẫn có thể cung cấp tỷ suất lợi nhuận cao hơn bình thường. Tất nhiên, việc này đòi hỏi nhà đầu tư phải có kiến thức và kinh nghiệm cao để dự đoán được xu hướng giúp tránh rủi ro ẩn chứa.  

Đối với các Quỹ đầu tư

Bán khống giúp cho các quỹ đầu tư phần nào giảm được những rủi ro nhất định khi thị trường đột ngột giảm giá hay có biến động mạnh. Điều này sẽ bảo vệ các quỹ đầu tư của họ không bị ảnh hưởng nặng nề từ thị trường chung. 

Đối với thị trường chứng khoán & tổng thể nền kinh tế

Bán khống sẽ góp phần tăng tính thanh khoản trên thị trường chứng khoán lên cao hơn. Tăng số lượng người bán kéo theo kỳ vọng tăng số lượng người mua. Tạo nên độ cân bằng và tính hiệu quả của thị trường khi tính thanh khoản tăng.

Ngoài ra, bán khống còn là cách thức để lật tẩy những công ty niêm yết trên thị trường có dấu hiệu gian dối, thao túng giá. Từ đó giảm thiểu đáng kể tình trạng bong bóng thị trường và cổ phiếu.

3. Rủi ro gì từ từ bán khống ở cuộc chơi khắc nghiệt trong chứng khoán?

Đi kèm với mức lợi nhuận cao vượt ngưỡng khi thị giá cổ phiếu đúng theo xu hướng dự đoán, lợi nhuận cho các nhà đầu tư là không giới hạn. Tuy nhiên, đi kèm với đó là những rủi ro tiềm ẩn mà bất kỳ nhà đầu tư nào cũng cần nắm được. Nhất là với những nhà đầu tư mới còn thiếu nhiều kinh nghiệm. 

Bán khống là gì? Rủi ro gì từ cuộc chơi khắc nghiệt

Rủi ro pháp lý

Như đã phân tích ở phần trên, trong khung pháp lý hiện nay tại Việt Nam, không phải mọi lĩnh vực đều được phép bán khống. Với thị trường lớn như chứng khoán, sẽ có rủi ro pháp lý phát sinh với lệnh cấm bán khống để tránh vấn đề đầu cơ tạo áp lực bán. Hơn nữa, hành động bán khống không có sự quản lý chặt chẽ sẽ gây nên tình trạng thao túng cổ phiếu.

Vì những nguyên nhân đó, nhà đầu tư tham gia bán khống có thể sẽ bị phạt hoặc cấm bán trên thị trường. Khi những quy định pháp lý được áp đặt đột ngột sẽ tác động khiến khiến giá cổ phiếu thay đổi và người bán khống lại một lần nữa mất đi vị thế của mình. Họ là nhóm người chịu tổn thất lớn nhất, dẫn đến rủi ro thua lỗ toàn hệ thống cho short trader.

Tại Việt Nam, hiện nay Ủy ban Chứng khoán chưa triển khai quy định cụ thể nào cho phép hoạt động bán khống được diễn ra. Tuy nhiên, trên thực tế thì thị trường vẫn có kiểu bán khống giữa các cá nhân với nhau, thông qua các hình thức vay mượn từ các nhà đầu tư. 

“Kén” nhà đầu tư

Việc nhận định được xu hướng thị trường chỉ nên được thực hiện bởi những nhà đầu tư chuyên nghiệp, có kinh nghiệm, kiến thức và nhạy bén với thị trường. Những “tay mơ” trong chứng khoán nên cẩn trọng khi quyết định đầu tư bán khống để hạn chế tối đã những rủi ro. 

Giới hạn mức lãi tối đa

Một loại chứng khoán chỉ có thể gây thua lỗ 100% khi mức giá về 0. Tuy nhiên, trong giao dịch bán khống lại không có giới hạn về giá lỗ hay mức giá cao nhất. Khi giá chứng khoán có xu hướng tăng, đi ngược với kỳ vọng thì mức lỗ sẽ rất khó kiểm soát.

Rủi ro khi xác định xu hướng của giá cổ phiếu

Thị trường cổ phiếu biến động thường xuyên nhưng không chỉ theo một chiều và không có xu hướng dài hạn. Dự trù sai thời điểm mang đến nhiều tổn thất khi thực hiện giao dịch bán khống chứng khoán. Nhà đầu tư gặp rất nhiều rủi ro trong việc xác định xu hướng giá bởi không chắc chắn được chính xác thời điểm giá xuống. Ngay cả khi thị trường đang theo xu hướng tăng, nhà đầu tư cũng cần lường trước cho sự giảm giá đột ngột dưới tự tác động bất ngờ từ các yếu tố bên ngoài. Trong khoảng thời gian chuyển đổi xu hướng, nhà đầu tư có thể sẽ bị mất đi các khoản lãi, vướng vào margin call hoặc thanh lý tài sản. 

Đi ngược xu hướng

Lịch sử đã chứng minh, cổ phiếu luôn có xu hướng tăng và đây cũng là điều hầu hết các nhà đầu tư mong đợi. Hành động bán khống với mong muốn xu hướng giảm vô hình chung đã đi ngược lại với xu thế của thị trường. Để thực hiện bán khống hiệu quả, nhà đầu tư cần phân tích kỹ giá cổ phiếu, đặt trong bối cảnh thị trường cụ thể trước khi quyết định có nên đặt lệnh bán để kiếm lời hay không.

Chứng khoán luôn tiềm ẩn những rủi ro khó lường và dự đoán thị trường luôn là bài toán khó. Các nhà đầu tư cần rất cẩn trọng khi quyết định bán khống để tránh được tối đa những rủi ro có thể gặp phải. Theo các chuyên gia chứng khoán, những nhà đầu tư mới, hoặc chưa có kinh nghiệm thì tốt nhất không nên tham gia bán khống cổ phiếu.

Vay vốn tăng trưởng cùng Jenfi

Để đăng ký nhận vốn, bạn chỉ cần:

  • Mở tài khoản Jenfi và Kết nối các tài khoản bán hàng của bạn. Các thuật toán từ Jenfi sẽ phân tích dữ liệu bán hàng của bạn và xem xét tình hình tài chính của doanh nghiệp bạn.
  • Nhận các gói tài chính sau 48 giờ (hoặc ít hơn). Sau khi xem xét tài chính của doanh nghiệp bạn, chúng tôi sẽ đưa ra các gói tài chính phù hợp với tình hình kinh doanh của bạn.
  • Chấp nhận gói tài chính bạn muốn để mở rộng quy mô kinh doanh. Bạn có thể sử dụng khoản vay vốn lưu động để quảng cáo hoặc mua hàng hóa dự trữ để bạn có thể tiếp cận thị trường và tăng trưởng!

Nhận vốn từ Jenfi Capital

 

Nicky Minh

CTO and co-founder

Open post

Hướng dẫn cách đọc báo cáo tài chính cho nhà đầu tư mới

Hướng dẫn cách đọc báo cáo tài chính cho nhà đầu tư mới

Các nhà đầu tư thành công trong lĩnh vực chứng khoán chắc chắn không thể bỏ qua bước phân tích Báo cáo tài chính (BCTC). Đọc và phân tích BCTC là yếu tố giúp họ đưa ra những  quyết định đầu cơ thắng lợi. Tuy nhiên, nếu là nhà đầu tư mới bước chân vào thị trường hoặc chưa có nhiều kiến thức nền tảng trong lĩnh vực chứng khoán, tài chính thì việc đọc hiểu BCTC là một việc không hề đơn giản. Chúng tôi mong muốn chia sẻ cách đọc Báo cáo tài chính cho nhà đầu tư mới để giúp các bạn hiểu thêm về chủ đề này. Tạo tiền đề cho các kỹ thuật phân tích, tiến bước đến những quyết định đầu tư thành công.

1. Báo cáo tài chính là gì?

Hướng dẫn cách đọc báo cáo tài chính cho nhà đầu tư mới

Báo cáo tài chính (BCTC) là tổng hợp hệ thống những báo cáo liên quan đến các hoạt động tài chính của doanh nghiệp. Đây là tập hợp gồm rất nhiều văn bản khác nhau nhưng có ý nghĩa quan trọng thể phản ánh hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Thể hiện qua những số liệu chi tiết về các thông tin như: Tài sản, doanh thu, vốn chủ sở hữu, dòng tiền, lợi nhuận, các khoản nợ có...qua từng thời kỳ nhất định. BCTC sẽ được doanh nghiệp công bố định kỳ vào mỗi cuối quý hoặc mỗi năm.

Một BCTC thông thường sẽ bao gồm những bản báo cáo sau đây:

  • Báo cáo đánh giá của đơn vị kiểm toán
  • Bảng cân đối kế toán
  • Báo cáo kết quả kinh doanh
  • Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
  • Thuyết minh báo cáo tài chính

Các công ty chứng khoán cũng thực hiện báo cáo tài chính như đối với các loại hình doanh nghiệp khác. Để lựa xác định được loại cổ phiếu tiềm năng, việc nghiên cứu báo cáo tài chính là vô cùng quan trọng. Nếu doanh nghiệp có hoạt động tài chính ổn định và có tiềm năng phát triển thì cổ phiếu trên sàn giao dịch có khả năng sinh lợi nhuận tốt hơn. Ngược lại, nếu hoạt động tài chính của doanh nghiệp không ổn định thì cổ phiếu của họ cũng không thật sự an toàn. 

Xét trên góc độ những nhà đầu tư chứng khoán. Phân tích BCTC mang đến 3 yếu tố:

Hướng dẫn cách đọc báo cáo tài chính cho nhà đầu tư mới

Trên thực tế, nhiều doanh nghiệp có những “nghiệp vụ đặc biệt” để làm đẹp BCTC nhằm thu hút nhà đầu tư nhưng thực tế của họ lại trái ngược. Chính vì thế, trước khi kỳ vọng thu được về lợi nhuận, trader cần trang bị cho mình những kiến thức về cách đọc Báo cáo tài chính để có thể hiểu chính xác những nội dung trong báo cáo. Từ đó chủ động được với những kế hoạch kinh doanh của mình. 

2. Hướng dẫn cách đọc báo cáo tài chính cho nhà đầu tư mới

Đọc báo cáo tài chính là một công việc rất phức tạp với những nhà đầu tư mới. Làm thế nào để nắm rõ các chỉ số trong báo cáo, từ những phân tích đó đánh giá chính xác được tình hình tài chính của doanh nghiệp? Sau đây là hướng dẫn cách đọc Báo cáo tài chính theo thứ tự chi tiết để những nhà đầu tư mới có được cách nhìn tổng quan nhất. 

2.1 Xác định tính chính xác dựa vào đánh giá của Kiểm toán viên

Bản báo cáo của các công ty kiểm toán độc lập có vai trò quan trọng xác định độ trung thực trong báo cáo của doanh nghiệp. Các công ty kiểm toán có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp trong nghiệp vụ thẩm định các báo cáo tài chính. Họ sẽ đưa ra những đánh giá về tính trung thực của BCTC do công ty cung cấp.

Đánh giá của Kiểm toán viên là văn bản có vai trò đặc biệt quan trọng. Là báo cáo đầu tiên cần nhà đầu tư cần phải đọc trước khi tìm hiểu sâu thêm về các nội dung khác trong BCTC. Nội dung đánh giá của kiểm toán viên thông thường sẽ được kết luận qua 04 mức độ: 

  • Chấp nhận toàn phần
  • Ngoại trừ
  • Không chấp nhận
  • Từ chối. 

Nếu ý kiến của kiểm toán viên là “Chấp nhận toàn phần” thì số liệu được sử dụng trong báo cáo được coi là phản ánh thực tế chính xác. Nếu thuộc mức độ “Không chấp nhận” hoặc “Từ chối” đồng nghĩa với viện Kiểm toán viên có những đánh giá doanh nghiệp đó đã không trung thực. Kèm theo đánh giá đó sẽ là những lý do vì sao Kiểm toán viên đưa ra kết luận này. Nhà đầu tư thông qua bản đánh giá của Kiểm toán viên để xác định được mức độ tin cậy của nội dung BCTC doanh nghiệp mà mình đang quan tâm. 

2.2 Lưu ý khi đọc báo cáo tài chính là gì?

Hướng dẫn cách đọc báo cáo tài chính cho nhà đầu tư mới

Phân tích Bảng cân đối kế toán

Bảng cân đối kế toán biểu thị mối tương quan giữa tài sản mà công ty kiểm soát với nguồn vốn hình thành nên các tài sản đó. Phản ánh tổng quát tình hình tài sản của doanh nghiệp theo giá trị và nguồn vốn. Cũng như sự hình thành tài sản tại một thời điểm nhất định. Những số liệu này giúp nhà đầu tư đánh giá được sự ổn định của hoạt động kinh doanh. Khi phân tích Bảng cân đối kế toán cần phải lưu ý đến các nội dung chính: Tài sản, vốn và những khoản nợ.

Bảng cân đối kế toán có sự cân bằng giữa tổng tài sản và nguồn vốn theo nguyên tắc sau đây. Nếu sự chênh lệch giữa những yếu tố này không vượt quá mức 10%, chứng tỏ doanh nghiệp có tiềm năng phát triển lớn. 

  • Tổng tài sản = Tổng tài sản ngắn hạn + Tổng tài sản dài hạn
  • Nguồn vốn = Tổng nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu

Phân tích tài liệu: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (BCKQKD)

BCKQKD là bản báo cáo tổng hợp, phản phản ánh tình hình và kết quả kinh doanh của doanh nghiệp trong một giai đoạn nhất định. Thông qua những hoạt động kinh doanh thông thường, hoạt động tài chính và một số những hoạt động khác.

BCKQKD định kỳ báo cáo theo quý hoặc theo năm. Những thông tin cơ bản hiển thị trong báo cáo bao gồm:

  • Doanh thu: Tổng thu nhập thu về từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Đây chính là số liệu doanh thu thuần trong việc kinh doanh hàng hóa, dịch vụ và những hoạt động tài chính của doanh nghiệp.
  • Các thu nhập phát sinh khác: Những khoản tài chính thu được từ nhiều nguồn khác như: Thanh lý tài sản, bán hoặc cho thuê tài sản,...
  • Chi phí phát sinh trong kỳ: Các khoản chi tiêu của doanh nghiệp, bao gồm các khoản khấu trừ và nợ phát sinh, chi phí kinh doanh sản xuất và chi phí khác.
  • Lợi nhuận: Lợi nhuận của doanh nghiệp được thực hiện theo nguyên tắc: Lợi nhuận được tính theo công thức: Doanh thu – Chi phí

Lợi nhuận càng lớn chứng tỏ doanh nghiệp càng có khả năng phát triển. Đây cũng là những con số mà hầu hết các nhà đầu tư chứng khoán quan tâm. Doanh nghiệp càng phát triển lớn mạnh thì cổ phiếu của họ càng có khả năng sinh lợi nhuận cao.

Phân tích Báo cáo về lưu chuyển tiền tệ

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ giúp các nhà đầu tư đánh giá được nguồn vốn của doanh nghiệp. Thể hiện chi tiết biến động dòng tiền, sự thay đổi trong tài sản thuần và cơ cấu tài chính của doanh nghiệp. Hiểu được khả năng chuyển đổi tài sản thành tiền, khả năng thanh toán cũng như khả năng tạo ra dòng tiền trong các hoạt động của doanh nghiệp. Với những công ty hoạt động trong lĩnh vực chứng khoán, báo cáo lưu chuyển tiền tệ là bảng ghi nhận dòng tiền mặt đi ra và dòng tiền mặt đi vào của công ty trong một khoảng thời gian nhất định.

Về bản chất, quá trình lưu chuyển tiền tệ dựa trên quan hệ cân đối của dòng tiền trong kỳ. 3 dòng tiền chính được thể hiện trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ như sau:

  • Dòng tiền đến từ những hoạt động kinh doanh: Đây là dòng tiền đến từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp
  • Dòng tiền đến từ những hoạt động đầu tư: Những dòng tiền liên quan đến các hoạt động đầu tư tài sản dài hạn và tài sản cố định, mua sắm, thanh lý,...
  • Dòng tiền đến từ những hoạt động tài chính: Dòng tiền biến động thông qua hình thức phát hành cổ phiếu, góp vốn mới, chi trả cổ tức, vay nợ hay chi trả nợ gốc,… Tuỳ vào từng khoản mà dòng tiền sẽ tăng hoặc giảm vốn chủ sở hữu khác nhau.

Phân tích tài liệu Thuyết minh báo cáo tài chính 

Thuyết minh báo cáo tài chính thông thường bao gồm một số nội dung như: Đơn vị tiền tệ, chế độ và chính sách kế toán, kỳ kế toán, đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp và một số thông tin trọng yếu khác,…Thuyết minh báo cáo tài chính sẽ là những nội dung giúp nhà đầu tư hiểu rõ hơn các nội dung trong tổng thể Báo cáo tài chính. Chúng được diễn giải bằng lời văn cụ thể để làm rõ hơn thông tin cho người đọc báo cáo.

3. Một số lưu ý khi đọc BCTC

Đọc BCTC là kỹ năng rất quan trọng, quyết định phần lớn sự thành công của chiến dịch đầu tư. Một số lưu ý sau đây sẽ giúp các nhà đầu tư hiểu rõ hơn về Báo cáo tài chính:

  • Để đảm bảo tính khách quan khi nhận định về khả năng phát triển của doanh nghiệp. Nhà đầu tư không nên chỉ đọc duy nhất báo cáo tài chính gần nhất mà cần ít nhất 3 - 5 kỳ báo cáo để có cái nhìn tổng quan nhất khi nhận định.
  • Hãy tham khảo và có sự đánh giá BCTC giữa những doanh nghiệp cùng hoạt động trong cùng một lĩnh vực khi dự định đầu tư cổ phiếu. Điều này sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác nhất vì doanh nghiệp có khả năng sinh lợi sẽ đảm bảo sự an toàn hơn tại thị trường đầy rủi ro này. 

Báo cáo tài chính là một trong những nội dung rất quan trọng mà bất kỳ nhà đầu tư nào cũng cần hiểu rõ. Hy vọng với nội dung hướng dẫn chi tiết cách đọc Báo cáo tài chính được chia sẻ trong bài viết này, phần nào đã hỗ trợ các nhà đầu tư mới trong quá trình tích lũy những kiến thức hữu ích về đầu tư. Tạo cơ sở cho các kỹ thuật phân tích về sau với những quyết định đầu tư cổ phiếu chính xác.

Vay vốn tăng trưởng cùng Jenfi

Để đăng ký nhận vốn, bạn chỉ cần:

  • Mở tài khoản Jenfi và Kết nối các tài khoản bán hàng của bạn. Các thuật toán từ Jenfi sẽ phân tích dữ liệu bán hàng của bạn và xem xét tình hình tài chính của doanh nghiệp bạn.
  • Nhận các gói tài chính sau 48 giờ (hoặc ít hơn). Sau khi xem xét tài chính của doanh nghiệp bạn, chúng tôi sẽ đưa ra các gói tài chính phù hợp với tình hình kinh doanh của bạn.
  • Chấp nhận gói tài chính bạn muốn để mở rộng quy mô kinh doanh. Bạn có thể sử dụng khoản vay vốn lưu động để quảng cáo hoặc mua hàng hóa dự trữ để bạn có thể tiếp cận thị trường và tăng trưởng!

Nhận vốn từ Jenfi Capital

 

Nicky Minh

CTO and co-founder

Lãi Ròng Là Gì: Cách Tính & Chiến Lược Tối Ưu Lợi Nhuận Ròng

Open post

Lãi Ròng Là Gì: Cách Tính & Chiến Lược Tối Ưu Lợi Nhuận Ròng

Lãi ròng là gì? Các yếu tố ảnh hưởng đến lãi ròng trong doanh nghiệp

Cập nhật: 2023

Lãi ròng (lãi thuần hay lợi nhuận ròng) là khái niệm rất quen thuộc trong báo cáo tài chính. Vậy lãi ròng là gì? Cách tính lãi ròng như thế nào? Lãi ròng chịu ảnh hưởng bởi những yếu tố nào? Sau khi tính được lãi ròng, làm sao để tối ưu lợi nhuận của doanh nghiệp? Cùng Jenfi Capital tìm hiểu về khái niệm lãi ròng và những yếu tố xoay quanh trong bài viết sau đây. 

1. Lãi ròng là gì?

Định nghĩa lãi ròng

Lãi ròng là gì? Các yếu tố ảnh hưởng đến lãi ròng trong doanh nghiệp

Lãi ròng (tiếng Anh: Net profit) còn được biết đến với những tên gọi khác như: Lãi thuần, thu nhập ròng hay lợi nhuận ròng. Đây là khoản tài chính còn lại sau khi doanh nghiệp hoàn thành các khoản thanh toán về thuế, lãi suất, cổ tức ưu đãi,...trong khoảng thời gian nhất định. Nói cách khác, lãi ròng chính là khoản chênh lệch giữa tổng doanh thu và các khoản chi phí hiện tại của doanh nghiệp.

Net profit được coi là thước đo lợi nhuận của doanh nghiệp sau khi đã hạch toán tất cả chi phí và thuế. Đây chính là phần lợi nhuận thực tế của doanh nghiệp. Bao gồm những chi phí hoạt động đã được loại trừ khỏi lợi nhuận gộp.

Tỷ số lợi nhuận ròng không có quy chuẩn cố định mà có sự khác nhau tùy thuộc vào từng ngành nghề. Khi phân tích tài chính, các nhà đầu tư chỉ có thể so sánh chỉ số này với những doanh nghiệp trong cùng ngành nghề và cùng một thời điểm để đảm bảo tính khách quan.

Lãi ròng được tính theo công thức khá đơn giản:

Công thức lãi ròng = Tổng doanh thu - (VAT + Thuế thu nhập doanh nghiệp + Chi phí hoạt động + Chi phí khác)

Lãi ròng là gì? Các yếu tố ảnh hưởng đến lãi ròng trong doanh nghiệp

Trong đó:

  • Tổng doanh thu: Là khoản chi phí còn lại sau khi đã trừ những khoản tiền bị hoàn lại và Chi phí chiết khấu bán hàng
  • Chi phí hoạt động: Bao gồm những chi phí cơ bản để duy trì hoạt động sản xuất kinh doanh. Ví dụ như: Chi phí mua nguyên vật liệu sản xuất, phí giao hàng, chi phí thuê địa điểm, nhà xưởng, tiền lương cho nhân viên,...

2. Ý nghĩa và tầm quan trọng của lãi ròng đối với doanh nghiệp

Với các chuyên gia tài chính, lãi ròng là một trong những chỉ số thể hiện mức độ thành công của doanh nghiệp. Con số về lợi nhuận ròng phản ánh giá trị lợi nhuận chiếm bao nhiêu phần trăm trong tổng số doanh thu doanh nghiệp. Nếu giá trị sau thuế càng lớn thì doanh nghiệp lãi càng lớn và ngược lại. Từ đó xác định được tình hình hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp hiện đang có lãi hay thua lỗ.

Lãi ròng là gì? Các yếu tố ảnh hưởng đến lãi ròng trong doanh nghiệp

Không chỉ là những con số, lãi ròng mang trên mình những ý nghĩa quan trọng đối với doanh nghiệp. Cụ thể như sau:

Ảnh hưởng đến những quyết định trong nội bộ doanh nghiệp

Bất kỳ tổ chức nào hoạt động cũng đặt mục tiêu lợi nhuận lên hàng đầu. Lợi nhuận ròng là khoản tiền cuối cùng mà người sở hữu hoặc cổ đông hợp pháp được phép sử dụng. Nếu như doanh nghiệp hoạt động không tốt, lãi ròng ở mức dưới 0 hoặc rất thấp đồng nghĩa với việc lợi nhuận của cổ đông bị giảm sút. Đây là yếu tố tác động đến những quyết định trong nội bộ doanh nghiệp. Bao gồm cả quyết định nhân tố nào sẽ là người điều hành chính để thu về lợi nhuận tối đa.

Ảnh hưởng đến những quyết định nghiên cứu và đầu tư cho doanh nghiệp

Trước mỗi quyết định rót vốn, nhà đầu tư quan tâm rất nhiều đến thông tin về lãi ròng trên tổng doanh thu. Nếu tỷ lệ lợi nhuận ròng càng lớn chứng tỏ công ty đang trên đà phát triển và có cơ hội thu lãi. Từ đó mức độ tin tưởng khi đầu tư vào công ty tăng lên. 

Tăng độ uy tín của doanh nghiệp trên thị trường

Lãi ròng là phần đảm bảo vững chắc nhất cho khả năng chi trả của doanh nghiệp khi vay vốn. Sự tín nhiệm của doanh nghiệp càng cao khi có lãi ròng càng lớn. Các ngân hàng hay các tổ chức tín dụng coi lãi ròng là sự yếu tố quan trọng quyết định có tiếp tục cho doanh nghiệp vay hay không

3. Lợi nhuận ròng chịu ảnh hưởng từ những yếu tố nào?

Từ công thức tính lợi nhuận của doanh nghiệp, dễ dàng nhận thấy những yếu tố chính ảnh hưởng đến lãi ròng của doanh nghiệp cấu thành nên công thức. Chúng ta sẽ cùng phân tích rõ về chúng ngay sau đây:

Doanh thu của doanh nghiệp

Doanh thu của doanh nghiệp đến từ nhiều nguồn thu khác nhau. Có thể kể đến như doanh thu từ các hoạt động sản xuất kinh doanh, bán hàng, cung cấp dịch vụ và những nguồn thu nhập khác.

Doanh thu là một trong các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận ròng. Tuy doanh không phải là yếu tố quyết định chính nhưng nhưng doanh thu càng lớn thì doanh nghiệp càng có cơ hội gia tăng tỷ suất lợi nhuận trong điều kiện chi phí vận hành được tối ưu.

Doanh nghiệp có có hội tăng vượt bậc nếu áp dụng những thành tựu khoa học – kỹ thuật để tăng gia sản xuất. Kèm theo đó là tìm kiếm thị trường và nguồn khách hàng tiềm năng, mở rộng quy mô sản xuất. Kết hợp với những phương án dự phòng rủi ro là điều cần thiết để doanh nghiệp phát triển bền vững. Lãi ròng sẽ tăng lên khi tổng thu nhập của doanh nghiệp cũng tăng.

Chi phí hoạt động của doanh nghiệp

Chi phí hoạt động là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến lợi nhuận ròng và tỷ lệ nghịch với lãi ròng. Khi các chi phí hoạt động được tối ưu xuống mức thấp nhất là lúc lợi nhuận ròng có cơ hội đạt giá trị tối đa. Ngược lại, chi phí hoạt động chiếm quá nhiều sẽ khiến thu nhập ròng bị giảm sút.

Doanh nghiệp thường rất chú trọng đến những phương pháp nhằm giảm tối đa chi phí hoạt động. Giá gốc sản phẩm là yếu tố chính quyết định đến chi phí hoạt động. Giá gốc sản phẩm càng thấp đồng nghĩa với lãi ròng càng cao. Do đó, việc tìm nguồn cung cấp ưu đãi về giá và đảm bảo về chất lượng để giảm giá gốc là điều cực kỳ cần thiết.

Ngoài ra, để giảm chi phí hoạt động và nâng mức lợi nhuận ròng lên cao nhất còn cần đến tổng hoà những biện pháp như: Đầu tư vào trang thiết bị; Nâng cao chất lượng nhân sự nhằm cải thiện năng suất; Áp dụng chi tiêu tiết kiệm vào chi phí sản xuất,...Từ đó nâng cao năng lực sản xuất kinh doanh, tạo nên những sản phẩm kết tinh nhiều giá trị thặng dư, đem lại lợi nhuận cao nhất có thể. 

Thuế thu nhập doanh nghiệp

Yếu tố cuối cùng có tác động tới việc làm thay đổi lãi ròng là thuế thu nhập doanh nghiệp. Doanh nghiệp thực hiện nghĩa vụ đóng thuế theo quy định của pháp luật và đây gần như là yếu tố không thể thay đổi được. Doanh nghiệp không thể tăng giảm mức thuế. Điều duy nhất họ có thể làm là cẩn trọng để hạn chế để xảy ra những chi phí phát sinh do sai sót trong quá trình đóng thuế. Ví dụ với trường hợp doanh nghiệp không có đầy đủ hồ sơ chứng từ chứng minh hợp pháp thì có thể bị loại khi xác định thu nhập chịu thuế, dẫn đến tăng khoản thuế mà doanh nghiệp phải đóng.

Hiểu rõ về khái niệm lãi ròng là gì cũng như những yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến lãi ròng sẽ giúp doanh nghiệp xác định được hướng đi đúng đắn trong tương lai. Đây cũng là những thông số hỗ trợ các nhà đầu tư đưa ra được thông tin chính xác trước những quyết định đầu tư của mình.

Các chi phí khác

Ngoài 3 yếu tố trên, lãi ròng còn chịu tác động bởi giá hàng hóa và dịch vụ, chi phí nguyên vật liệu và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.

Hướng Dẫn Tính Lãi Ròng Theo Nguyên Tắc Kế ToánHướng Dẫn Tính Lãi Ròng Theo Nguyên Tắc Kế Toán | Jenfi Capital

 

Nguyên tắc tính

Để tính lợi nhuận ròng, bước đầu tiên là tính lợi nhuận gộp, là tổng doanh thu kiếm được trừ đi giá vốn hàng bán. Từ đó, các chi phí hoạt động được khấu trừ để đạt được thu nhập hoạt động. 

Sau đó, các chi phí không hoạt động như thuế,  tiền lãi và khấu hao được khấu trừ khỏi thu nhập hoạt động để đạt được lợi nhuận ròng.

Tính lợi nhuận gộp (Gross Profit)

Lợi nhuận gộp là tổng doanh thu thu được từ việc bán hàng trừ đi giá vốn. Lợi nhuận gộp không tính đến bất kỳ chi phí nào khác liên quan đến việc điều hành doanh nghiệp, ví dụ như thuế, chi phí hoạt động và các chi phí khác. 

Để tính lợi nhuận gộp, ta lấy tổng doanh thu trừ đi giá vốn hàng bán. 

Ví dụ: nếu một doanh nghiệp có tổng doanh thu là 100 tỷ và giá vốn hàng bán là 50 tỷ, thì lợi nhuận gộp sẽ là 50 tỷ.

Trừ chi phí hoạt động (Operating Expenses)

Chi phí hoạt động là tất cả các chi phí hàng ngày liên quan đến việc điều hành doanh nghiệp như tiền thuê nhà, điện nước, tiền lương. Để tính lợi nhuận ròng, các chi phí này phải được khấu trừ khỏi tổng doanh thu.

Các cân nhắc khác

Ngoài các nguyên tắc kế toán cơ bản, chúng ta cần cân nhắc các yếu tố khác khi tính lợi nhuận ròng. Ví dụ, tác động về thuế khi tính toán lợi nhuận ròng, vì một số chi phí có thể được khấu trừ thuế trong khi những chi phí khác thì không. Ngoài ra, các chi phí phi hoạt động khác như lãi vay và khấu hao có ảnh hưởng đáng kể đến lợi nhuận chung của doanh nghiệp.

Phân tích lãi ròng

Khi bạn đã tính được lợi nhuận ròng, bạn có thể dùng chỉ số này để so sánh hiệu suất của doanh nghiệp mình với các doanh nghiệp tương tự khác trong ngành. Ngoài ra, lãi ròng còn có thể được sử dụng để xác định các lĩnh vực mà doanh nghiệp hoạt động kém để xác định cách cải thiện.

Các chiến lược để tối đa hóa lãi ròng

Các chiến lược để tối đa hóa lãi ròng | Jenfi Capital

Các chiến lược để tối đa hóa lợi nhuận ròng cần bạn phải xác định được các khía cạnh đang hoạt động kém hiệu quả, tăng doanh thu và giảm chi phí hợp lý. 

  • Nâng cao hiệu quả hoạt động: bằng cách hợp lý hóa các quy trình, tự động hóa công việc và sử dụng công nghệ để giảm lao động thủ công. 
  • Tăng doanh thu: giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ mới, mở rộng sang thị trường mới và tối ưu hóa giá cả. 
  • Giảm chi phí: đàm phán với các nhà cung cấp để có chi phí thấp hơn, giảm thiểu chi phí chung và cắt giảm các khoản chi tiêu không cần thiết. 

Ví dụ: triển khai hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM) để hợp lý hóa dịch vụ khách hàng, chạy quảng cáo trực tuyến để tiếp cận khách hàng mới và chuyển sang nhà cung cấp rẻ hơn để giảm chi phí.

Câu hỏi thường gặp

Lợi nhuận ròng là gì? 

Lợi nhuận ròng là tổng doanh thu kiếm được của một doanh nghiệp trừ đi tất cả các chi phí liên quan đến việc điều hành doanh nghiệp.

Lợi nhuận ròng được tính như thế nào? 

Lợi nhuận ròng được tính bằng cách lấy tổng doanh thu kiếm được trừ đi tất cả các chi phí liên quan đến việc điều hành doanh nghiệp. Điều này bao gồm giá vốn hàng bán, chi phí hoạt động, thuế, tiền lãi và các chi phí không hoạt động khác.

Sự khác biệt giữa lợi nhuận ròng và lợi nhuận gộp là gì? 

Lợi nhuận gộp là tổng doanh thu thu được từ việc bán hàng trừ đi giá vốn hàng bán. Lợi nhuận ròng tính đến tất cả các chi phí liên quan đến hoạt động kinh doanh, bao gồm thuế, chi phí hoạt động và các chi phí khác.

Chủ đề liên quan:  lợi nhuận gộp, lợi nhuận hoạt động, thu nhập, chi phí, bảng cân đối kế toán, doanh thu.

 

Vay vốn tăng trưởng cùng Jenfi

Để đăng ký nhận vốn, bạn chỉ cần:

  • Mở tài khoản Jenfi và Kết nối các tài khoản bán hàng của bạn. Các thuật toán từ Jenfi sẽ phân tích dữ liệu bán hàng của bạn và xem xét tình hình tài chính của doanh nghiệp bạn.
  • Nhận các gói tài chính sau 48 giờ (hoặc ít hơn). Sau khi xem xét tài chính của doanh nghiệp bạn, chúng tôi sẽ đưa ra các gói tài chính phù hợp với tình hình kinh doanh của bạn.
  • Chấp nhận gói tài chính bạn muốn để mở rộng quy mô kinh doanh. Bạn có thể sử dụng khoản vay vốn lưu động để quảng cáo hoặc mua hàng hóa dự trữ để bạn có thể tiếp cận thị trường và tăng trưởng!

Nhận vốn từ Jenfi Capital

 

Nicky Minh

CTO and co-founder

Lãi Suất Chiết Khấu là gì: Hiểu Rõ Lãi Suất Chiết Khấu & Tiết Kiệm Tiền!

Open post

Lãi suất chiết khấu là gì? Hiểu rõ các khái niệm căn bản về lãi suất chiết khấu

Lãi suất chiết khấu là gì? Những yếu tố ảnh hưởng

Cập nhật: 2023

Lãi suất chiết khấu luôn là vấn đề được quan tâm hàng đầu đối với cả người cho vay và người đi vay. Trong bài viết này, hãy cùng nhau tìm hiểu về chủ đề “Lãi suất chiết khấu là gì?” cùng những yếu tố nào gây ảnh hưởng tới mức lãi suất chiết khấu nhé.

1. Lãi suất chiết khấu là gì?

Lãi suất chiết khấu là gì

Lãi suất chiết khấu là gì? Những yếu tố ảnh hưởng

Lãi suất chiết khấu (Tiếng Anh: Discount rate) là mức lãi suất mà Ngân hàng Trung ương (NHTW) áp dụng khi cho các ngân hàng thương mại vay ngắn hạn. Cho vay chiết khấu là công cụ chính của chính sách tiền tệ, và lãi suất chiết khấu có ảnh hưởng quan trọng đến tốc độ cho vay của các ngân hàng

Khi tỷ lệ dự trữ tiền mặt của các ngân hàng không đủ hoặc không đảm bảo ở mức an toàn, họ sẽ tiến hàng vay tiền của NHTW để đáp ứng nhu cầu dòng tiền trong ngắn hạn hoặc những tình huống bất thường phát sinh. Nhất là trong trường hợp khách hàng đồng loạt có nhu cầu rút tiền mặt. 

Thương vụ các ngân hàng thương mại vay tiền của ngân hàng trung ương được gọi là “Vay chiết khấu”.

Lãi suất chiết khấu cũng được ký hiệu bằng tỷ lệ % như lãi suất thông thường. Việc điều chỉnh lãi suất chiết khấu được coi như một trong những công cụ để điều chỉnh chính sách tiền tệ. Nhằm hỗ trợ ngân hàng nhà nước điều chỉnh lượng cung tiền trên thị trường và số tiền mặt dự trữ đối với hệ thống ngân hàng thương mại. 

Các chuyên gia tài chính tính lãi suất chiết khấu thông qua 2 phương pháp chính: Chi phí huy động vốn (Funding cost) hoặc Trung bình trọng số chi phí vốn (Weighted Average Cost of Capital, WACC)

Lãi Suất Chiết Khấu Hoạt Động Như Thế Nào

Lãi suất chiết khấu trong ngân hàng hoạt động bằng cách cho phép các tổ chức tài chính đủ điều kiện vay tiền trực tiếp từ ngân hàng nhà nước với lãi suất xác định từ trước. Tỷ lệ lãi suất này thường thấp hơn tỷ lệ cung cấp cho những đối tượng vay khác. Tỷ lệ chiết khấu thường được xác định bởi Ngân hàng trung ương. 

Các ngân hàng có thể sử dụng lãi suất chiết khấu để bổ sung tiền mặt cho các nhu cầu ngắn hạn hoặc cung cấp thêm thanh khoản trong thời gian căng thẳng tài chính. 

Bên cạnh đó, lãi chiết khấu cũng được các ngân hàng sử dụng để thiết lập lãi suất cơ bản, là tỷ lệ mà các ngân hàng cung cấp các khoản vay cho những khách hàng đáng tin cậy nhất của họ.

Lãi Suất Chiết Khấu Đến Các Khoản Vay Kinh Doanh Ra Sao

Lãi suất chiết khấu ảnh hưởng đến các khoản vay kinh doanh của bạn theo hai cách: tác động đến lãi suất ngân hàng cho vay và ảnh hưởng lượng thanh khoản sẵn có cho các doanh nghiệp (thường được biết đến với “room tín dụng”).

Lãi suất ngân hàng cho vay kinh doanh sẽ bị ảnh hưởng bởi lãi suất chiết khấu do ngân hàng nhà nước quy định. Khi lãi suất chiết khấu thấp, các ngân hàng có thể cung cấp lãi suất thấp hơn cho doanh nghiệp, từ đó doanh nghiệp có thể vay với chi phí hợp lý hơn.

Lượng thanh khoản cho doanh nghiệp cũng bị ảnh hưởng bởi lãi suất chiết khấu. Khi lãi suất chiết khấu thấp, các ngân hàng có thể vay tiền với lãi suất thấp hơn, do đó họ sẽ cho cho các doanh nghiệp vay nhiều tiền hơn và ngược lại.

Một Số Định Nghĩa Khác Liên Quan Đến Chiết Khấu

Lãi suất chiết khấu là gì? Những yếu tố ảnh hưởng

Chiết khấu ngân hàng

Chiết khấu ngân hàng là hình thức tín dụng ngắn hạn của ngân hàng thương mại. Khách hàng chuyển nhượng quyền sở hữu những giấy tờ có giá trị nhưng chưa đến hạn thanh toán cho ngân hàng. Sau đó nhận lại một khoản tiền tương đương giá trị tính đến điểm trừ đi lợi tức chiết khấu và hoa hồng phí.

Chiết khấu L/C

Đây là hình thức cấp tín dụng của Ngân hàng trong trường hợp khách hàng có nhu cầu bổ sung vốn cho hoạt động kinh doanh xuất khẩu. Hiểu đơn giản hơn, phía ngân hàng sẽ mua lại và có thể truy đòi Bộ chứng từ theo L/C xuất khẩu trước khi đến hạn thanh toán.

Chiết khấu thương mại

Đây là khoản chi phí người bán chủ động giảm giá cho người mua khi họ mua với khối lượng lớn.

Lãi suất tái chiết khấu

Lãi suất tái chiết khấu là khi NHTW hoặc tổ chức tín dụng mua lại thương phiếu, giấy tờ có giá. Lãi suất lúc này được tính trên số tiền ghi trên thương phiếu hoặc những loại giấy tờ có giá trước thời hạn thanh toán. Mức lãi suất tái chiết khấu phụ thuộc vào khả năng thanh toán của bên có nghĩa vụ trả số tiền trên các loại giấy tờ tương ứng.

2. Tác động chung của lãi suất chiết khấu

Đối với khối Ngân hàng thương mại

Lãi suất chiết khấu là yếu tố quyết định trực tiếp đến tỷ lệ dự trữ tiền mặt của các ngân hàng thương mại. Lãi suất chiết sấu ở mức cao hay thấp là cơ sở để các ngân hàng thương mại quyết định dự trữ tiền mặt cao hơn hay chỉ bằng tỷ lệ dự trữ bắt buộc. 

Nếu mức lãi suất chiết khấu ở mức cao, hầu hết các ngân hàng không thể dự trữ tiền mặt ở mức tối thiểu để tránh việc phải vay tiền mặt từ NHTW. Ngược lại, nếu lãi suất chiết khấu thấp hơn thị trường thì ngân hàng tự chủ hơn trong các hoạt động cho vay mà không lo lắng nhiều đến khoản dự trữ tiền mặt tối thiểu theo quy định. Nếu thiếu thanh khoản, lúc này các ngân hàng hoàn toàn có thể vay NHTW với mức lãi suất thấp và không làm tác động nhiều đến lợi nhuận của họ.

Đối với Ngân Hàng Trung Ương

Lãi suất chiết khấu là công cụ hữu hiệu được NHTW sử dụng để điều tiết lượng tiền cung ứng. Nắm bắt tâm lý chung của các ngân hàng thương mại khi luôn mong muốn không phải vay tiền mặt với lãi suất cao. Nếu NHTW muốn tăng cung tiền thì sẽ thực hiện biện pháp điều chỉnh để giảm lãi suất. Ngược lại, khi muốn giảm lượng cung tiền thì lãi suất chiết khấu lúc này sẽ tăng lên.

3. Các yếu tố ảnh hưởng tới lãi suất chiết khấu

Lãi suất chiết khấu do NHTW quyết định, tuy nhiên mức lãi suất tăng hay giảm lại chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố. 

Lãi suất chiết khấu là gì? Những yếu tố ảnh hưởng

Tỷ lệ lạm phát

Lạm phát là tình trạng gia tăng chung về giá cả của hàng hoá dịch vụ. Đồng tiền mất giá gây ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế chung. Kích thích nhu cầu vay tiền chung để đáp ứng các nhu cầu tiêu dùng. Lúc này NHTW sẽ áp dụng chính sách nới lỏng tiền tệ, hạ lãi suất để kích thích tăng trưởng tín dụng nhằm nỗ lực vượt qua suy thoái. Để kiểm soát tình hình lạm phát, NHTW thường nâng lãi suất nhằm hạn chế lượng cung tín dụng đưa vào nền kinh tế. 

Như vậy có thể thấy mối quan hệ gắn liền giữa tình trạng lạm phát và lãi suất chiết khấu. Khi lạm phát tăng thì lãi suất chiết khấu cũng tăng và ngược lại, khi lạm phát có xu hướng giảm thì tỷ lệ chiết khấu cũng giảm.

Lượng Cung - Cầu tiền tệ trên thị trường

Cung tiền là tổng số tiền đang lưu thông trên thị trường và do Nhà nước điều tiết. Cầu tiền là nhu cầu sử dụng tiền để mua bán, giao dịch, trao đổi… của các cá nhân, đơn vị, tổ chức. Đây là một trong những yếu tố cơ bản ảnh hưởng trực tiếp đến tình hình lãi suất trên thị trường. Bao gồm cả suất tái chiết khấu. Khi xảy ra trạng thái mất cân bằng Cung - Cầu, NHTW sẽ có những biện pháp điều chỉnh lệ chiết khấu để ổn định lại. 

Chính sách của chính phủ

Nhằm bình ổn nền kinh tế, đưa lãi suất về mức ổn định, phía NHTW sẽ thực hiện các chính sách như: Chính sách tiền tệ; Chính sách tài chính; Chính sách tỷ giá; Chính sách thu nhập,...để thực hiện vai trò chỉ huy của mình đối với toàn bộ hệ thống ngân hàng của quốc gia.

Sử dụng lãi suất là công cụ, NHTW điều tiết hoạt động của nền kinh tế vĩ mô bằng các phương pháp nhất định theo mục tiêu giảm lạm phát và tăng trưởng nền kinh tế chung theo từng thời kỳ.

Khi lãi suất tăng lên, nhu cầu tiêu dùng và đầu tư giảm thì Ngân hàng Nhà nước sẽ áp dụng giảm lãi suất tái chiết khấu cho các ngân hàng thương mại. Khi lãi suất thị trường có xu hướng giảm, NHTW sẽ tăng lãi suất tái chiết khấu nhằm giảm bớt khối lượng tín dụng cho các ngân hàng thương mại.

Tác động này buộc các ngân hàng thương mại phải tăng lãi suất tín dụng của họ nhằm cân bằng giá trị của đồng tiền

Câu Hỏi Thường Gặp Về Lãi Suất Chiết Khấu

Lãi suất chiết khấu trong ngân hàng là gì?

Tỷ lệ chiết khấu trong ngân hàng là lãi suất mà tại đó một tổ chức tài chính đủ điều kiện có thể vay vốn trực tiếp từ ngân hàng trung ương.

Lãi suất chiết khấu được xác định như thế nào?

Tỷ lệ chiết khấu được xác định bởi ngân hàng quốc gia.

Tỷ lệ chiết khấu được sử dụng như thế nào? 

Các ngân hàng có thể sử dụng lãi suất chiết khấu để tài trợ vốn ngắn hạn hoặc cung cấp thêm thanh khoản cho ngân hàng của mình. Ngoài ra, ngân hàng còn dùng lãi suất này để  thiết lập lãi suất cơ bản.

Chủ đề liên quan: vay ngắn hạn, tính thanh khoản, ngân hàng trung ương, lãi suất ngân hàng, trái phiếu Chính phủ, tiền gửi có kỳ hạn.

 

 

Vay vốn tăng trưởng cùng Jenfi

Để đăng ký nhận vốn, bạn chỉ cần:

  • Mở tài khoản Jenfi và Kết nối các tài khoản bán hàng của bạn. Các thuật toán từ Jenfi sẽ phân tích dữ liệu bán hàng của bạn và xem xét tình hình tài chính của doanh nghiệp bạn.
  • Nhận các gói tài chính sau 48 giờ (hoặc ít hơn). Sau khi xem xét tài chính của doanh nghiệp bạn, chúng tôi sẽ đưa ra các gói tài chính phù hợp với tình hình kinh doanh của bạn.
  • Chấp nhận gói tài chính bạn muốn để mở rộng quy mô kinh doanh. Bạn có thể sử dụng khoản vay vốn lưu động để quảng cáo hoặc mua hàng hóa dự trữ để bạn có thể tiếp cận thị trường và tăng trưởng!

Nhận vốn từ Jenfi Capital

 

Nicky Minh

CTO and co-founder

Phân khúc thị trường là gì và tầm quan trọng của khái niệm này

Open post

Phân khúc thị trường là gì và tầm quan trọng của khái niệm này

Phân khúc thị trường là gì và tầm quan trọng của khái niệm này

Phân khúc thị trường là gì? Tại sao đây được coi là hoạt động tiền đề tạo nên sự thành công của mỗi doanh nghiệp? Nếu không thực hiện phân khúc thị trường thì có ảnh hưởng gì đến hoạt động của doanh nghiệp không? Hãy cùng chúng tôi tìm lời giải cho bài toán về phân khúc thị trường trong bài viết ngay sau đây.

1. Phân khúc thị trường là gì?

Phân khúc thị trường là gì và tầm quan trọng của khái niệm này

Phân khúc thị trường (Tiếng Anh: Market segmentation) là hoạt động chia thị trường thành nhiều phần nhỏ. Mỗi phần tương ứng với mỗi phân khúc khách nhau và là tập hợp nhóm đối tượng khách hàng có điểm tương đồng nhất định. Việc nhóm chung tệp khách hàng có cùng đặc điểm, nhu cầu, thị hiếu,...về sản phẩm, dịch vụ giúp doanh nghiệp xác định đúng các hoạt động nghiên cứu và đáp ứng được nhu cầu của khách hàng tốt nhất có thể. Cùng một thị trường mục tiêu nhưng với mỗi doanh nghiệp lại có thể có cách phân khúc thị trường khác nhau còn, tùy thuộc vào chiến lược của riêng họ.

Theo các chuyên gia tài chính, khái niệm về phân khúc thị trường được nhắc đến lần đầu tiên vào năm 1956 trong một nghiên cứu có tên của Wendell R.Smith. Thời điểm đó, các nhà quảng cáo đã tiến hành phân chia khách hàng của họ thành nhiều nhóm để thực hiện cho các chiến dịch tiếp thị của mình.

2. 4 cách phân khúc thị trường phổ biến

Thông thường, các chuyên gia Marketing sẽ chia phân khúc thị trường thành 4 nhóm chính. Cụ thể như sau:

Phân khúc thị trường là gì và tầm quan trọng của khái niệm này

Phân khúc thị trường theo địa lý, khu vực

Đây là phương pháp xác định đối tượng khách hàng dựa trên những đặc điểm địa lý như: Thành phố, nông thôn, vùng núi, đồng bằng,...Nếu doanh nghiệp tiến tới thị trường quốc tế có thể phân khúc rộng hơn theo vùng hoặc châu lục. Đa phần cộng đồng dân cư trong cùng một khu vực sẽ có những đặc điểm tương đồng nên việc nghiên cứu thị trường theo vị trí địa lý diễn ra rất dễ dàng và thuận tiện. Không chỉ là các vị trí địa lý đơn thuần, phương pháp phân khúc còn bao hàm nhiều yếu tố khác như loại hình khí hậu hoặc văn hóa vùng miền.

Phân khúc thị trường dựa theo đặc điểm nhân khẩu học

Phân khúc theo đặc điểm nhân khẩu học là hành động tiếp cận khách hàng dựa trên những thông tin về nhân khẩu học chung. Bao gồm các tiêu chí như: Độ tuổi, giới tính, nghề nghiệp, quy mô gia đình, trình độ học vấn, văn hoá hay tôn giáo,...Đây là cách phân khúc thị trường được nhiều doanh nghiệp áp dụng vì các số liệu thu được rất đáng tin cậy.

Phân khúc thị trường dựa theo đặc điểm nhân khẩu học giúp doanh nghiệp tiếp cận chính xác đối tượng khách hàng cần hướng đến. Ví dụ, một công ty kinh doanh sữa bột sẽ có những sản phẩm và chiến lược Marketing riêng phù hợp với nhóm khách hàng là người cao tuổi, trung niên hoặc trẻ em.

Phân khúc thị trường dựa vào hành vi mua hàng

Hành vi tiêu dùng của người tiêu dùng có ảnh hưởng không nhỏ đến việc xây dựng chiến lược Marketing của doanh nghiệp. Dựa trên hành vi mua sắm của khách hàng, doanh nghiệp sẽ xác định nên định hướng phát triển sản phẩm dựa theo nền tảng nào. Mua sắm trực tiếp như truyền thống hay mua hàng online qua các website hoặc sàn thương mại điện tử? 

Dựa vào phân tích hành vi, doanh nghiệp có thể nâng cao trải nghiệm mua sắm của khách hàng với thương hiệu của mình. Tuy nhiên, phương pháp này khó xác định và có tính chính xác thấp hơn các phương pháp phân khúc khác. 

Phân khúc thị trường theo phân tích tâm lý học

Theo tâm lý học, những quyết định mua sắm từ khách hàng phụ thuộc phần lớn vào tính cách và thói quen tiêu dùng hàng ngày. Nắm bắt nhu cầu và mong muốn của khách hàng, doanh nghiệp sẽ có những chiến lược Marketing hiệu quả với từng nhóm đối tượng.

3. Tại sao doanh nghiệp cần phân khúc thị trường?

Việc đáp ứng được hết nhu cầu của mọi đối tượng khách hàng gần như là điều không thể. Thị trường vô cùng rộng lớn và nhu cầu của khách hàng cũng rất đa dạng. Bên cạnh đó nguồn lực của doanh nghiệp, kể cả những doanh nghiệp hàng đầu cũng không đủ khả năng đáp ứng hết thị trường. Do đó, phân khúc thị trường là việc cần thiết cho bất kì doanh nghiệp không phân biệt quy mô lớn hay nhỏ. 

Phân khúc thị trường mang đến những lợi ích sau đây cho doanh nghiệp:

Phân khúc thị trường là gì và tầm quan trọng của khái niệm này

Giúp truyền tải thông điệp Marketing mạnh mẽ hơn

Phân khúc thị trường chính là công cụ cơ bản để doanh nghiệp có thể xác định được khách hàng mục tiêu. Từ đây, doanh nghiệp sẽ xây dựng những chiến lược quảng bá sát nhất với đối tượng khách hàng mình muốn hướng đến. Đảm bảo hoạt động triển khai vừa hiệu quả mà vừa tiết kiệm.

Những nỗ lực tiếp thị sẽ mang đến hiệu quả mạnh mẽ khi doanh nghiệp xác định được đối tượng cụ thể mình muốn hướng tới. Khi tiếp xúc chỉ với một nhóm các khách hàng có cùng đặc điểm, doanh nghiệp có thể hướng đến mục đích tiếp cận hiệu quả, thúc đẩy gia tăng tỷ lệ chuyển đổi. Tạo nên sự gắn kết bền chặt cho mối liên kết giữa thương hiệu và khách hàng. 

Xác định chiến lược Marketing hiệu quả

Với quá nhiều chiến lược Marketing phổ biến hiện nay, thật khó để biết chiến thuật nào sẽ phù hợp với khách hàng mục tiêu của bạn. Việc kết hợp phân khúc thị trường khác nhau sẽ là thông tin định hình được chiến thuật Marketing nào phù hợp nhất cho doanh nghiệp.

Doanh nghiệp dễ dàng vạch ra các phương pháp chi tiết hơn để tiếp cận khách hàng mục tiêu, tạo lợi thế cạnh tranh. Khi nhu cầu của khách của khách hàng được đáp ứng chắn sẽ là điểm mạnh để doanh nghiệp tạo lợi thế cạnh tranh với những đơn vị khác.

Xây dựng quảng cáo đa mục tiêu

Digital Marketing hiện nay mang đến tầm cao mới cho các chiến dịch quảng cáo thời 4.0. Kết hợp với việc phân khúc thị trường, doanh nghiệp dễ dàng xác định được mục tiêu theo độ tuổi, vị trí, thói quen mua hàng, sở thích của khách hàng và lan tỏa thông điệp của mình đến nhiều người hơn thông qua các hoạt động Marketing trên nền tảng số.

Thu hút và chuyển đổi tệp khách hàng tiềm năng

Xác định phân khúc thị trường giúp khách hàng hiểu rõ hơn về tệp khách hàng của mình. Tăng khả năng tiếp cận tới tệp khách hàng tiềm năng. Chỉ khi tập trung vào một tập khách hàng nhất định, doanh nghiệp mới có cái nhìn toàn diện và dành nhiều ưu đãi đặc quyền nhất cho họ. Khách hàng được tiếp cận với nhiều thông tin hữu ích hơn. Góp phần tỷ lệ chuyển đổi mua hàng.

Phân biệt thương hiệu với đối thủ

Thay vì mờ nhạt và không có điểm nhấn giữa hàng loạt những thương hiệu khác. Những người làm quảng cáo tạo nên sự khác biệt cho thương hiệu của mình bằng những điểm khác biệt. Thay vì những thông điệp chung chung mơ hồ dàn trải “Vì số đông” nhưng trên thực tế lại “Không dành cho ai cả”. 

Cải tiến sản phẩm, dịch vụ

Xác định phân khúc thị trường và tập trung vào từng nhóm khách hàng cụ thể giúp doanh nghiệp giữ chân khách hàng tốt hơn. Từ đó có những cải tiến mới về sản phẩm, dịch vụ để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Tạo nên sự liên kết bền chặt hơn giữa thương hiệu và khách hàng, thúc đẩy mối quan hệ lâu dài giữa 2 bên.

Tạo lợi thế cạnh tranh

Phân khúc cạnh tranh có thể là một cách tuyệt vời để theo đuổi các thị trường mới. Không có phân khúc thị trường, doanh nghiệp dễ đi theo lối mòn của chu kỳ cũ. Nhưng nếu chỉ tập trung theo phân khúc, doanh nghiệp có thể tối ưu được nguồn lực và tập trung đầu tư vào phát triển sản phẩm. Gia tăng lợi thế cạnh tranh của sản phẩm nói riêng và doanh nghiệp nói chung.

Để xác định phân khúc thị trường hiệu quả phụ thuộc rất nhiều vào đội ngũ nhân viên của doanh nghiệp. Cần đặc biệt chú trọng đến hoạt động xác định đúng thị trường mục tiêu ngay từ những bước đầu triển khai chiến lược.

Vay vốn tăng trưởng cùng Jenfi

Để đăng ký nhận vốn, bạn chỉ cần:

  • Mở tài khoản Jenfi và Kết nối các tài khoản bán hàng của bạn. Các thuật toán từ Jenfi sẽ phân tích dữ liệu bán hàng của bạn và xem xét tình hình tài chính của doanh nghiệp bạn.
  • Nhận các gói tài chính sau 48 giờ (hoặc ít hơn). Sau khi xem xét tài chính của doanh nghiệp bạn, chúng tôi sẽ đưa ra các gói tài chính phù hợp với tình hình kinh doanh của bạn.
  • Chấp nhận gói tài chính bạn muốn để mở rộng quy mô kinh doanh. Bạn có thể sử dụng khoản vay vốn lưu động để quảng cáo hoặc mua hàng hóa dự trữ để bạn có thể tiếp cận thị trường và tăng trưởng!

Nhận vốn từ Jenfi Capital

 

Nicky Minh

CTO and co-founder

Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu ở ngưỡng bao nhiêu được coi là an toàn?

Open post

Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu ở ngưỡng bao nhiêu được coi là an toàn?

Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu ở ngưỡng bao nhiêu được coi là an toàn?

Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu là một trong những chỉ số thường xuyên xuất hiện trong các báo cáo tài chính. Đây là chỉ tiêu quan trọng để phân tích hiệu quả tình hình sử dụng vốn của doanh nghiệp. Nếu còn chưa hiểu rõ khái niệm hệ số nợ là gì những thông tin liên quan đến hệ số này, mời bạn cùng theo dõi bài viết ngay sau đây từ Jenfi nhé.

1. Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu và những thông tin liên quan

Thế nào là hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu?

Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Tiếng Anh: Debt to equity ratio), thường được viết tắt là D/E. Đây là một chỉ số tài chính sử dụng để đo lường năng lực quản lý và sử dụng nợ của doanh nghiệp. D/E chính là đòn bẩy tài chính, đồng thời cũng là chỉ số giúp doanh nghiệp xác định được tổng số nợ liên quan đến tài sản của mình. Qua đó tự nhìn nhận và đánh giá năng lực tài chính, phát hiện rủi ro tiềm ẩn để có biện pháp ứng phó kịp thời.

Công thức tính

Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu được tính theo công thức như sau:

Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu ở ngưỡng bao nhiêu được coi là an toàn?

D/E là kết quả của phép chia tổng nợ phải trả của công ty với vốn chủ sở hữu của cổ đông. Những con số này thường xuất hiện trên bảng cân đối kế toán và báo cáo tài chính.

Đặc điểm của hệ số nợ

Hệ số nợ phụ thuộc vào một số yếu tố chính. Bao gồm:

  • Quy mô doanh nghiệp
  • Loại hình kinh doanh
  • Lĩnh vực hoạt động

Ưu điểm khi áp dụng D/E vào phân tích tài chính 

  • Đánh giá được hiệu quả khả năng thanh toán các khoản nợ của doanh nghiệp khi đến hạn phải thanh toán.
  • Số liệu có độ tin cậy cao khi được lấy từ những nguồn chính xác như bảng cân đối tài chính
  • Áp dụng được cho nhiều đối tượng như chủ doanh nghiệp, các nhà đầu tư, tổ chức tín dụng.

Hạn chế khi sử dụng tỷ số nợ:

  • Không đánh giá tổng thể mà chỉ đánh giá được năng lực tài chính của doanh nghiệp trên một khía cạnh. Nếu muốn thấy được bức tranh toàn cảnh, cần có sự kết hợp của nhiều chỉ số khác.
  • Còn thiếu sự rõ ràng khi áp dụng hệ số nợ: Nhiều nơi tính đến cả các trách nhiệm nợ phải trả, trong khi một số nơi khác thì không. 
  • Rất khó so sánh hệ số nợ giữa các nhóm ngành. 

2. Ý nghĩa của D/E

Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu phản ánh sức mạnh tài chính, cấu trúc tài chính của doanh nghiệp. D/E mang đến những ý nghĩa như sau:

Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu ở ngưỡng bao nhiêu được coi là an toàn?

Đối với doanh nghiệp:

  • Khi hệ số D/E nhỏ hơn 1: Tỷ lệ nợ thấp hơn phần vốn chủ sở hữu. Điều này chứng minh doanh nghiệp đang kiểm soát tốt rủi ro từ những khoản nợ. Nếu phải thanh toán nợ gấp vẫn có thể xử lý dễ dàng.
  • Khi hệ số D/E lớn hơn 1: Doanh nghiệp đang có khoản nợ nhiều hơn vốn chủ sở hữu. Cần nhanh chóng đưa hệ số D/E về dưới 1.

Đối với nhà đầu tư:

  • D/E < 1: Doanh nghiệp có tiềm năng để đầu tư. Hệ số càng nhỏ chứng tỏ năng lực tài chính càng cao.
  • Khi D/E > 1: Nếu đầu tư sẽ gặp rủi ro cao, nên cân nhắc kỹ trước khi đầu tư. 

Thông thường hệ số D/E cao tương ứng với mức độ rủi ro càng nhiều. Tuy nhiên, vẫn có những trường hợp nếu tỷ lệ này đặc biệt thấp là do doanh nghiệp đang không tận dụng được việc vay nợ để mở rộng hoạt động. Vì thế, khi lựa chọn doanh nghiệp, nhà đầu tư vẫn nên cân nhắc tới những doanh nghiệp có D/E >1. Nếu doanh nghiệp biết cách sử dụng nguồn vốn vay hiệu quả để tạo ra nhiều lợi nhuận thì đây vẫn được coi là cơ hội đầu tư tốt. 

3. Chỉ số D/E bao nhiêu là tốt?

Hệ số D/E bao nhiêu được coi là tốt còn phải phụ thuộc vào nhiều yếu tố. D/E dưới 1 thường được các chuyên gia tài chính đánh giá tốt. Tuy nhiên, tùy vào ngành nghề hoạt động của doanh nghiệp mà giá trị hệ số sẽ có thay đổi nhất định. 

D/E không cố định mà có sự khác biệt theo từng nhóm ngành. Nguyên nhân do mỗi nhóm ngành sẽ có nhu cầu về vốn và tiêu chí đánh giá tốc độ tăng trưởng khác nhau, dẫn đến sự thay đổi của D/E tương ứng. Những ngành hàng chủ lực như sản xuất, tiêu dùng thường sẽ có D/E cao hơn, nhưng trên thực tế họ vẫn hoạt động tốt. Hoặc những doanh nghiệp thuộc nhóm ngành xây dựng thông thường sẽ cao hơn so với ngành dịch vụ. Nguyên nhân do ngành xây dựng cần đầu tư lớn về vốn ban đầu cho vật liệu, trang thiết bị, nhân công, … Trong khi nhóm ngành dịch vụ cần đầu tư nhiều về nguồn lực trí tuệ hơn là về vốn. 

Ví dụ: Với nhóm ngành sản xuất có D/E trên dưới mức 2 là bình thường, nhưng với các nhóm ngành về công nghệ lại chủ yếu xoay quanh mức 0.5 là ngưỡng an toàn. 

Bên cạnh đó, để chỉ số D/E được đánh giá ở ngưỡng an toàn còn phụ thuộc vào từng thời kỳ của nền kinh tế. Bởi doanh nghiệp sẽ chịu nhiều tác động bởi biến động chung từ thị trường. Để đánh giá hệ số nợ của doanh nghiệp, phải căn cứ nhiều yếu tố như ngành, nghề, quy mô doanh nghiệp. Thông thường, hệ số nợ ở mức 60% (60/40) được coi ở ngưỡng khá an toàn.

Vay vốn tăng trưởng cùng Jenfi

Để đăng ký nhận vốn, bạn chỉ cần:

  • Mở tài khoản Jenfi và Kết nối các tài khoản bán hàng của bạn. Các thuật toán từ Jenfi sẽ phân tích dữ liệu bán hàng của bạn và xem xét tình hình tài chính của doanh nghiệp bạn.
  • Nhận các gói tài chính sau 48 giờ (hoặc ít hơn). Sau khi xem xét tài chính của doanh nghiệp bạn, chúng tôi sẽ đưa ra các gói tài chính phù hợp với tình hình kinh doanh của bạn.
  • Chấp nhận gói tài chính bạn muốn để mở rộng quy mô kinh doanh. Bạn có thể sử dụng khoản vay vốn lưu động để quảng cáo hoặc mua hàng hóa dự trữ để bạn có thể tiếp cận thị trường và tăng trưởng!

Nhận vốn từ Jenfi Capital

 

Nicky Minh

CTO and co-founder

Tổng hợp kỹ thuật áp dụng trong phân tích tài chính doanh nghiệp

Open post

Tổng hợp kỹ thuật áp dụng trong phân tích tài chính doanh nghiệp

Tổng hợp kỹ thuật áp dụng trong phân tích tài chính doanh nghiệp

Phân tích tài chính doanh nghiệp là bước quan trọng giúp nhà đầu tư có cái nhìn rõ hơn về tổng thể bức tranh tài chính của doanh nghiệp. Thông qua việc nghiên cứu số liệu và chỉ tiêu tài chính để đưa ra những quyết định đầu tư chính xác và dự báo tình hình tài chính trong tương lai.

1. Phân tích tài chính doanh nghiệp và những thông tin liên quan

Thế nào là Phân tích tài chính doanh nghiệp?

Tổng hợp kỹ thuật áp dụng trong phân tích tài chính doanh nghiệp

Phân tích tài chính doanh nghiệp là việc phân tích các hoạt động của doanh nghiệp như: Hiệu quả hoạt động; Khả năng sinh lời; Khả năng thanh toán,.... Từ đó xác định được điểm mạnh, điểm yếu cũng như vị thế tài chính và là cơ sở để đưa ra những dự báo về năng lực tài chính trong tương lai của doanh nghiệp.

Tuỳ thuộc vào góc nhìn của người thực hiện (nhà đầu tư, nhà quản trị doanh nghiệp, người cho vay tín dụng,...) sẽ phân tích với nhiều mục tiêu khác nhau.

Phân tích tài chính doanh nghiệp chủ yếu sử dụng số liệu trong Báo cáo tài chính. Bao gồm những báo cáo cơ bản sau đây:

  • Bảng cân đối kế toán
  • Báo cáo kết quả kinh doanh
  • Báo cáo lưu chuyển tiền tệ

Có 3 loại phân tích tài chính doanh nghiệp đang được áp dụng phổ biến nhất như sau đây. Mỗi loại có đặc điểm và mục tiêu khác nhau, nhưng đều phục vụ cho mục đích đánh giá chuyên sâu về tài chính của doanh nghiệp. Bao gồm:

  • Phân tích ngoại lực, nội lực
  • Phân tích ngắn hạn
  • Phân tích theo chiều ngang

Phân tích tài chính doanh nghiệp có ý nghĩa gì?

Tổng hợp kỹ thuật áp dụng trong phân tích tài chính doanh nghiệp

Phân tích tình hình tài chính doanh nghiệp có ý nghĩa quan trọng đối với cả nhà đầu tư và doanh nghiệp.

Đối với nhà đầu tư: Lợi ích luôn là vấn đề được quan tâm hàng đầu trong mỗi thương vụ đầu tư. Trước mỗi quyết định của mình, nhà đầu tư đều tính toán rất kỹ đến khả năng sinh lời của doanh nghiệp dự định sẽ đầu tư. Việc phân tích tài chính giúp họ có thêm cơ sở để đưa ra những quyết định đầu tư chính xác, hạn chế rủi ro.

Đối với chủ sở hữu doanh nghiệp: Nhà quản trị thực hiện phân tích tài chính để nắm được tổng quan tình hình hoạt động của doanh nghiệp. Đồng thời hỗ trợ thực hiện những nguyên tắc về quản lý tài chính, lợi nhuận cũng như khả năng giải quyết rủi ro, thanh khoản,… Góp phần hỗ trợ quản lý, dự đoán tài chính trong nội bộ doanh nghiệp hiệu quả hơn. Đây cũng là cơ sở cho các dự báo tài chính như lập kế hoạch đầu tư, kế hoạch ngân quỹ…định kỳ của doanh nghiệp.

Đối với tổ chức tín dụng: Đối với các đơn vị cho vay tín dụng, mối quan tâm đầu tiên của họ là khả năng trả nợ của bên vay. Điều này được thể hiện rõ trong kỹ thuật phân tích. Các tổ chức tín dụng quan tâm đến khả năng ứng phó của doanh nghiệp với khoản vay ngắn hạn cũng như tiềm năng phát triển để có thể hoàn trả các khoản vay dài hạn.

2. Kỹ thuật áp dụng trong phân tích tài chính

Phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp có rất nhiều kỹ thuật. Sau đây sẽ là 5 kỹ thuật phổ biến nhất, được các chuyên gia thường xuyên áp dụng. 

Báo cáo tài chính so sánh

Đúng như tên gọi, đây là phương pháp phân tích ngang, dựa trên cơ sở so sánh hai hoặc nhiều loại báo cáo tương tự của các kỳ trước.  Thông qua kỹ thuật này, những thông tin có ý nghĩa sẽ được sử dụng để phân tích và đưa ra kết luận chính xác. Kết quả phân tích đồng thời cũng phản ánh được tình hình tài chính, hoạt động kinh doanh, tài sản và nợ của doanh nghiệp.

Báo cáo thay đổi vốn lưu động

Mục tiêu khi áp dụng kỹ thuật báo cáo thay đổi vốn lưu động nhằm trích xuất các thông tin liên quan đến vốn lưu động. Từ đó đánh giá được hiệu quả sử dụng nguồn vốn trong hoạt động kinh doanh giữa hai thời kỳ tài chính. Lượng vốn lưu động ròng được xác định bằng hiệu số của tài sản ngắn hạn trừ tổng số nợ ngắn hạn. 

Bảng cân đối kế toán tính theo tỷ lệ

Đây là kỹ thuật thực được hiện bằng cách phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố: Tài sản, nguồn vốn với tổng tài sản và tổng nguồn vốn. Các số liệu của báo cáo tài chính được chuyển đổi theo dạng tỷ lệ phần trăm (%). Mỗi tỷ lệ tương ứng với những con số kinh tế phản ánh thực trạng hiện tại của doanh nghiệp.

Phân tích xu hướng & tỷ lệ

Phân tích xu hướng là kỹ thuật theo luồng phân tích ngang. Kỹ thuật này sẽ tính toán các khoản mục khác nhau trên báo cáo tài chính thành tỷ lệ tương ứng theo từng giai đoạn. Sau đó so sánh để thấy xu hướng biến động của các khoản mục, phản ánh tình hình tài chính doanh nghiệp đang có xu hướng xấu đi hay được cải thiện tốt hơn. 

Kỹ thuật phân tích tỷ lệ được thực hiện bằng cách xác định tỷ lệ giữa từng khoản mục hoặc nhóm các khoản mục có liên quan trong báo cáo. Kỹ thuật này phần nào đánh giá chính xác hơn khả năng thanh khoản, thanh toán cũng như khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Đây là phương pháp được sử dụng rộng rãi vì sự đơn giản, dễ thực hiện và đem lại hiệu quả cao. 

Phân tích xu hướng

Phân tích xu hướng cũng là một trong những kỹ thuật phân tích ngang. Theo phương pháp này, tỷ lệ của các khoản mục trên các báo cáo tài chính trong các giai đoạn khác nhau sẽ được tính toán và so sánh một cách phù hợp. Việc phân tích báo cáo của cùng kỳ năm trước cho thấy xu hướng biến động của các khoản mục. Đây là một công cụ hữu ích để biết nhận định được tình hình tài chính một doanh nghiệp đang ở mức nào. 

Phân tích tài chính là một hoạt động vô cùng quan trọng đối với mỗi doanh nghiệp. Việc phân tích tài chính sẽ được thực hiện bằng nhiều kỹ thuật để có được kết quả đánh giá chính xác nhất. Góp phần ra quyết định giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả hơn.

Vay vốn tăng trưởng cùng Jenfi

Để đăng ký nhận vốn, bạn chỉ cần:

  • Mở tài khoản Jenfi và Kết nối các tài khoản bán hàng của bạn. Các thuật toán từ Jenfi sẽ phân tích dữ liệu bán hàng của bạn và xem xét tình hình tài chính của doanh nghiệp bạn.
  • Nhận các gói tài chính sau 48 giờ (hoặc ít hơn). Sau khi xem xét tài chính của doanh nghiệp bạn, chúng tôi sẽ đưa ra các gói tài chính phù hợp với tình hình kinh doanh của bạn.
  • Chấp nhận gói tài chính bạn muốn để mở rộng quy mô kinh doanh. Bạn có thể sử dụng khoản vay vốn lưu động để quảng cáo hoặc mua hàng hóa dự trữ để bạn có thể tiếp cận thị trường và tăng trưởng!

Nhận vốn từ Jenfi Capital

 

Nicky Minh

CTO and co-founder

Quy Trình Bán Hàng: 7 Bước Hình Thành Sơ Đồ Hiệu Quả Nhất

Open post

Quy trình bán hàng chuyên nghiệp: Sơ đồ 7 bước đơn giản và hiệu quả nhất

Quy trình bán hàng chuyên nghiệp Sơ đồ 7 bước đơn giản và hiệu quả nhất 1

Một quy trình bán hàng chuyên nghiệp đóng vai trò then chốt trong việc tăng doanh thu cho doanh nghiệp. Ngoài ra, quy trình bán hàng giúp doanh nghiệp tiếp cận tới tệp khách hàng tiềm năng và xây dựng mối quan hệ tốt với người tiêu dùng.  Quy trình bán hàng chuyên nghiệp là việc làm cần thiết giúp doanh nghiệp của bạn hoạt động chuyên nghiệp hơn. Vậy đâu là quy trình bán hàng đạt hiệu quả cao nhất? Hãy cùng chúng tôi khám phá câu trả lời ngay trong nội dung của bài viết sau đây nhé.

Quy trình bán hàng là gì?

Quy trình bán hàng chuyên nghiệp Sơ đồ 7 bước đơn giản và hiệu quả nhất

Quy trình bán hàng là trình tự thực hiện các hoạt động bán hàng mang tính chất bắt buộc theo quy định của từng doanh nghiệp. Nhằm đáp ứng những mục tiêu cụ thể về hoạt động quản trị bán hàng, từ đó tạo thành chuỗi liên kết mật thiết với các bộ phận nằm trong quy trình.

Về cơ bản, quy trình bán hàng thông thường có những bước tương đương nhau. Bắt đầu hành trình từ tìm kiếm và thu hút đến bán hàng và xây dựng mối quan hệ lâu dài với họ. Tuy nhiên, tuỳ vào mô hình kinh doanh, loại sản phẩm cũng như tệp khách hàng, quy trình này sẽ có những thay đổi nhất định để phù hợp với doanh nghiệp. 

Quy trình bán hàng là sự kết hợp của nhiều hoạt động khác nhau. Từ Marketing, cung ứng hàng, giao dịch hàng hoá đến chăm sóc khách hàng,...Theo sát quy trình bán hàng sẽ giúp doanh nghiệp kiểm soát được hoạt động sản xuất kinh doanh cũng như nhanh chóng đưa ra phương án giải quyết nếu có vấn đề phát sinh.

7 bước xây dựng sơ đồ quy trình bán hàng đơn giản & hiệu quả nhất

Quy trình bán hàng chuyên nghiệp Sơ đồ 7 bước đơn giản và hiệu quả nhất 3

Bước 1: Xác định mục tiêu và lập kế hoạch cụ thể

Trong tổng thể một quy trình, việc lập kế hoạch và xác định mục tiêu luôn là bước đầu tiên. 

Để có một kế hoạch bán hàng chi tiết và xác định được chính xác mục tiêu, trước hết cần có đầy đủ những thông tin chính như: Mô tả sản phẩm, giá thành, hình thức thanh toán, phân tích mức giá của đối thủ cạnh tranh. Đồng thời hoạt động phân tích tệp khách hàng (đặc điểm, hành vi mua sắm,...) để có thể dễ dàng kết nối và đáp ứng nhu cầu của họ cũng cần được chú trọng. Hiểu rõ về khách hàng sẽ giúp doanh nghiệp kết nối dễ dàng hơn.

Ngoài ra, doanh nghiệp cũng cần chuẩn bị sẵn sàng những thông tin về hồ sơ bán hàng. Ví dụ như: Hàng mẫu, báo giá, đội ngũ nhân viên phụ trách,...

Bước 2: Lên danh sách tập khách hàng tiềm năng 

Xác định tệp khách hàng tiềm năng là kỹ năng bán hàng cơ bản. Hoạt động này phần nào giúp chọn lọc được đối tượng khách hàng không có triển vọng để bớt được những khoản chi phí đầu tư nhất định. Đẩy mạnh tập trung vào nhóm đối tượng có khả năng cao sẽ trải nghiệm sản phẩm. 

Tệp khách hàng tiềm năng hiện nay được tổng hợp qua rất nhiều kênh. Thông tin về mọi đối tượng đều có thể thu thập được mọi lúc mọi nơi, đa nền tảng từ thực tế đến trực tuyến. Tuy nhiên, cần xác định rõ thị trường tập trung và đối tượng mục tiêu của mình, tránh nhầm lẫn giữa những nhóm khách hàng có nhiều nét tương đồng như: Đầu mối – Khách tiềm năng có sẵn - Khách tiềm năng tương lai.

Bước 3: Tiếp cận khách hàng

Tiếp cận khách hàng chính là khâu quan trọng nhất trong tổng thể quy trình bán hàng của doanh nghiệp. Nếu coi việc xác định tệp khách hàng tiềm năng là nền móng thì Tiếp cận khách hàng là bước tiếp theo để xây dựng mối quan hệ giữa doanh nghiệp và khách hàng.

Khả năng tiếp cận khách hàng tốt tạo tiền đề cho quá trình bán hàng chuyên nghiệp. Tìm ra điểm kết nối chung, đưa khả năng cung cấp sản phẩm, dịch vụ chạm đến nhu cầu của khách hàng. 

Người bán hàng cần chuẩn bị rõ thông tin về khách hàng trước khi quyết định trao đổi về sản phẩm dịch vụ. Nghiên cứu kỹ về hành vi khách hàng sẽ giúp doanh nghiệp đưa ra được phương pháp cung cấp sản phẩm và dịch vụ tốt nhất. Hiểu rõ về nhu cầu khách hàng sẽ giúp những bước còn lại của quy trình bán hàng sẽ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.

Bước 4: Giới thiệu về sản phẩm & dịch vụ

Đây là giai đoạn đưa những tính năng, ưu điểm nổi bật của sản phẩm tiếp cận để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. 

Làm thế nào để khách hàng thấy được lợi ích sẽ nhận được từ sản phẩm, dịch vụ được quyết định chính ở bước này trong quy trình bán hàng. Hãy tập trung vào hoạt động định hình sản phẩm như một giải pháp hoàn hảo cho vấn đề của khách hàng thay về liệt kê tính năng hay đặc điểm một cách sáo rỗng. Điều này phụ thuộc rất nhiều vào khả năng trao đổi của đội ngũ nhân viên bán hàng. 

Một trong những điểm cần lưu ý trong bước này đó là luôn phải đặt sự chân thành lên hàng đầu. Không nên đề cao sản phẩm của mình quá mức so với thực tế chỉ để thu hút khách hàng. Điều này có thể tạo nên ấn tượng xấu và làm mất khách hàng.

Bước 5: Báo giá sản phẩm & thuyết phục khách hàng 

Sau bước 4, nếu khách hàng đề nghị gửi báo giá sản phẩm, đồng nghĩa với việc doanh nghiệp đã tiến gần hơn đến mục tiêu theo quy trình bán hàng. Đây là bước thuyết phục để khách hàng đồng ý có quyết định chi tiền hay không. Tại đây, những băn khoăn của khách hàng về tất các cả vấn đề cần được giải đáp để đi đến quyết định cuối cùng. 

Với những đối tượng khách hàng khác nhau, người bán sẽ đưa ra những thuyết phục khác nhau. Nếu khách hàng đang băn khoăn về giá, hãy áp dụng thêm những chính sách khuyến mãi, ưu đãi đi kèm. Nếu khách hàng so sánh với các đối thủ khác, hãy đưa ra những điểm ưu việt hơn của doanh nghiệp so với phần còn lại. 

Hãy cho khách hàng thấy rằng những lợi ích họ nhận được từ sản phẩm mang lại sẽ cao hơn rất nhiều so với chi phí đầu tư. 

Bước 6: Giải đáp thắc mắc và chốt đơn hàng

Theo khảo sát, bước chốt đơn hàng là bước gây nhiều áp lực nhất những với nhân viên bán hàng mới trong quy trình bán hàng. 

Giai đoạn này đòi hỏi nhân viên sale cần có nhiều kinh nghiệm. Những chiến thuật về thuyết phục cần được kết hợp linh hoạt để kéo khách hàng đến gần hơn với quyết định cuối cùng là chốt sale. Ví dụ như cung cấp các lợi ích về quà tặng kèm hoặc thời gian sử dụng dịch vụ miễn phí. Tạp áp lực về thời gian gây cảm giác cấp bách để khách hàng có quyết định trong thời gian sớm nhất.

Thống nhất và chốt đơn hàng chính là bước mang tính quyết định trong quy trình bán hàng mà bất kỳ người làm kinh doanh nào cũng cần chú trọng.

Bước 7: Chăm sóc sau bán hàng

Nếu một quy trình bán hàng chỉ dừng lại ở bước chốt đơn và nhận chi phí thanh toán thì đây chắc chắn là một sai lầm lớn. Trong bất kỳ hoạt động sản xuất kinh doanh nào, chăm sóc sau bán hàng là bước giúp doanh nghiệp củng cố niềm tin cho nhóm khách hàng trung thành (Loyalty Customer). Khách hàng có hài lòng với sản phẩm hay không, có quyết định tiếp tục việc hợp tác lâu dài hay không phụ thuộc không nhỏ vào hoạt động chăm sóc sau bán hàng. Giai đoạn này, thay vì đề cao mục tiêu tiếp tục bán hàng, hãy chú trọng đến việc nuôi dưỡng mối quan hệ kinh doanh hiện có. 

Hoạt động chăm sóc sau bán hàng tốt còn giúp tăng trải nghiệm khách hàng và thêm cơ hội mở rộng tệp khách hàng tiềm năng. Đây là những đại sứ giúp quảng bá miễn phí sản phẩm đến với nhiều người hơn nữa nếu họ cảm thấy hài lòng với trải nghiệm của mình. 

Khi khách hàng hài lòng, doanh nghiệp sẽ là người thu về nhiều lợi ích nhất. 

Quy trình bán hàng mang đến lợi ích gì cho doanh nghiệp?

Quy trình bán hàng chuyên nghiệp Sơ đồ 7 bước đơn giản và hiệu quả nhất

Quy trình bán hàng đóng vai trò rất quan trọng đối với sự phát triển của doanh nghiệp. Hỗ trợ những người làm quản trị sẽ có cái nhìn tổng quan về sự kết nối của toàn bộ các hoạt động nội bộ liên quan đến bán hàng. Từ đó, sẽ có những hoạt động cải tiến và tối ưu những hạn chế còn tồn đọng để mang lại giá trị cao nhất. 

Ngoài ra, một quy trình bán hàng phù hợp với mô hình, đặc thù kinh doanh, tính chất sản phẩm sẽ mang đến những lợi ích cụ thể tiếp như sau:

Đảm bảo chiến lược rõ ràng

Xây dựng quy trình là sự kết hợp của nhiều bộ phận liên quan. Tất cả đều được ban hành công khai và rõ ràng đến đảm bảo mỗi mắt xích tuân thủ theo đúng sơ đồ từ bước đầu tiên đến bước cuối cùng.
Khi tất cả cùng hoạt động theo một quy trình, có thể xác định rõ đâu là bước đưa ra thách thức và đâu là bức sẽ cung cấp giá trị. Từ đó không ngừng cải thiện quy trình bán hàng tối ưu nhất.

Tăng doanh số bán hàng

 Quy trình bán hàng mang đến sự chuyên nghiệp và chỉn chu. Nhân viên biết họ nên làm gì để hỗ trợ khách hàng, chính vì thế sẽ tối ưu doanh thu cao nhất có thể. 

Tăng tính hiệu quả trong kinh doanh

Quy trình bán hàng góp phần tăng hiệu suất tổng thể khi chỉ ra được những điểm không cần thiết hoặc không mai lại hiệu quả cao. Từ đó tập trung hoàn toàn vào những chiến lược có tỷ lệ thành công cao hơn, tăng hiệu quả kinh doanh tối đa.

Mang đến trải nghiệm mua hàng tốt nhất

Một quy trình bán hàng cụ thể đem đến cho khách hàng cảm giác chuyên nghiệp. Họ hài lòng với trải nghiệm mình sẽ lựa chọn và an tâm hơn khi sử dụng sản phẩm, dịch vụ. 

Có thể thấy, bất kỳ doanh nghiệp nào hướng tới mục tiêu phát triển lâu dài và chuyên nghiệp hơn thì không thể không tính tới việc xây dựng quy trình bán hàng hoàn hảo. Đây sẽ là kim chỉ nam giúp doanh nghiệp tăng doanh thu, tăng mức độ hài lòng của khách hàng cũng như đặt nền móng cho sự tăng trưởng bền vững của doanh nghiệp.

Vay vốn tăng trưởng cho Startup cùng Jenfi!

Các công ty startup tại Việt Nam có cơ hội tiếp cận nguồn vốn tăng trưởng cùng Jenfi Capital, một dịch vụ vay vốn trên doanh thu tiên phong, cung cấp nguồn vốn nhanh chóng và linh hoạt. Với Jenfi Capital, startup có thể đăng ký khoản vay lên tới 10 tỷ VND mà không cần tài sản thế chấp. Quy trình đăng ký khoản vay rất đơn giản và dễ hiểu, cho phép các công ty khởi nghiệp nhanh chóng nhận được tiền khi thật sự cần thiết.

jenfi - cách thức hoạt động

Nếu bạn đang tìm kiếm đối tác tài chính đáng tin cậy, hãy để Jenfi Capital giúp bạn huy động vốn thật dễ dàng và nhanh chóng bằng cách đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

Nicky Minh

CTO and co-founder

Vốn Hoá Là Gì? Phân Loại Doanh Nghiệp Theo Vốn Hóa

Open post

Vốn Hoá Là Gì? Phân Loại Doanh Nghiệp Theo Vốn Hóa

Vốn hoá là gì Tổng hợp những thông tin cần biết về vốn hoá thị trường

Vốn hoá là gì là vấn đề được nhiều người đặt ra trong lĩnh vực đầu tư kinh doanh. Nhiều người vẫn chưa hiểu rõ về khái niệm này cùng những thông tin liên quan. Bài viết sau đây của chúng tôi sẽ giúp bạn có đáp án đầy đủ và chính xác nhất.

Vốn hóa là gì? 

Vốn hoá là gì Tổng hợp những thông tin cần biết về vốn hoá thị trường

Vốn hóa là gì?

Vốn hoá là gì? Tuỳ vào từng lĩnh vực cụ thể, khái niệm vốn hoá mang ý nghĩa khác nhau. Trong kế toán, vốn hoá phản ánh doanh thu và chi phí phát sinh của tài sản doanh nghiệp (nguyên vật liệu, vật tư, trang thiết bị,...) trong một khoảng thời gian nhất định. 

Các nhà đầu tư thường quan tâm nhiều đến vốn hoá thị trường trong chứng khoán hơn là vốn hoá trong kế toán.

Vốn hóa thị trường là gì?

Vốn hóa thị trường (tiếng Anh: Market Capitalization) là tổng giá trị của tất cả các cổ phiếu đang được công ty lưu hành trên thị trường trong một thời gian cụ thể. Hay nói cách khác, đây là tổng số kinh phí có thể mua lại doanh nghiệp đó theo giá trị tại thời điểm mua. 

Giá cổ phiếu chịu tác động của nhiều yếu tố bên ngoài như: Lạm phát, lãi suất, tỷ lệ cung - cầu,...Tương ứng với đó, giá trị của doanh nghiệp cũng sẽ không cố định mà biến động theo từng thời điểm khác nhau. Giá trị vốn hóa thị trường thay đổi thường xuyên nếu khối lượng giao dịch thay đổi. Nếu lượng giao dịch cổ phiếu tăng lên thì giá trị vốn hóa cũng tăng và ngược lại. Lúc này, giá trị công ty tuỳ thuộc vào giá cổ phiếu chứ không phụ thuộc hoàn toàn vào giá trị thực sự hay hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp đó.

Vốn hoá thị trường chịu tác động của 3 yếu tố chính như sau:

  • Giá trị của cổ phiếu trên thị trường: Mức giá này lại chịu tác động từ yếu tố chính trị, cung cầu, hoạt động sản xuất kinh doanh,....
  • Số lượng cổ phiếu đang được lưu thông trên thị trường: Lượng cổ phiếu lưu hành càng lớn thì giá trị vốn hóa càng cao.
  • Doanh nghiệp thu mua lại cổ phiếu đã phát hành hoặc phát hành thêm mới: Nếu doanh nghiệp phát hành thêm số lượng cổ phiếu thì vốn sẽ hóa tăng. Ngược lại, nếu tiến hành các hoạt động thu mua lại cổ phiếu đang lưu thông trên thị trường thì vốn hóa giảm.  

Giá trị vốn hoá thị trường là gì?

Giá trị vốn hóa thị trường là một trong những thước đo đánh giá quy mô hoạt động của doanh nghiệp. Giá trị này được xác định bằng số tiền để mua lại doanh nghiệp trong một thời gian nhất định.

Quy mô và tốc độ tăng trưởng của giá trị vốn hoá là thước đo đánh giá mức độ thành công của doanh nghiệp. 

Tỷ lệ vốn hóa là gì?

Tỷ lệ vốn hóa (Capitalization rate) phản ánh mối quan hệ giữa thu nhập ròng dự kiến đạt được trong một năm và Giá trị của tài sản.

Công thức tính vốn hóa là gì? 

Vốn hoá thị trường được tính theo công thức như sau: 

Giá trị của một cổ phiếu đang hiện hành x Số lượng cổ phiếu đang được lưu hành

>>> Xem thêm: Cách tính khoản vay vốn lưu động phù hợp để mở rộng kinh doanh

Ý nghĩa của vốn hóa thị trường

Vốn hoá là gì Tổng hợp những thông tin cần biết về vốn hoá thị trường

Vốn hóa thị trường là một trong những yếu tố quan trọng để đánh giá về giá trị của một doanh nghiệp. Ngoài ra, chỉ số này còn có ý nghĩa quan trọng đối với các nhà đầu tư.

  • Đối với doanh nghiệp
  • Vốn hóa thị trường thể hiện quy mô hoạt động và tiềm năng phát triển thông qua số lượng cổ phiếu đang lưu hành. Doanh nghiệp càng lớn thì vị thế và uy tín càng cao. Vốn hoá thị trường lớn cũng phần nào hạn chế mức độ rủi ro thanh khoản của những cổ phiếu đang lưu hành.
  • Đối với nhà đầu tư
  • Các nhà đầu tư sử dụng vốn hoá thị trường là yếu tố đầu tiên trong những tiêu chí tham khảo then chốt trước khi đưa ra quyết định. 
  • Giá trị cổ phiếu chứng minh vị thế ngành, tiềm năng tăng trưởng và sự đánh giá của thị trường đối với doanh nghiệp. Quy mô doanh nghiệp vận hành lớn sẽ giúp các nhà đầu tư lớn tránh được rủi ro thanh khoản của cổ phiếu trên thị trường. 
  • Thông thường vốn hóa thị trường sẽ tỷ lệ thuận với độ tin cậy và uy tín của doanh nghiệp. Và đương nhiên sẽ tỷ lệ nghịch với mức độ rủi ro. Đây là chỉ số giúp các nhà đầu tư lựa chọn loại cổ phiếu có mức vốn hóa khác nhau nhằm đa dạng danh mục đầu tư, phân tán rủi ro và tối ưu lợi nhuận.

Phân loại doanh nghiệp theo vốn hóa thị trường tại Việt Nam

Vốn hoá là gì Tổng hợp những thông tin cần biết về vốn hoá thị trường

Dựa vào đặc điểm giá trị vốn hóa thị trường, các doanh nghiệp tại Việt Nam được chia thành 4 nhóm chính như sau:

  • Largecap - Nhóm vốn hóa thị trường lớn

Largecap là những doanh nghiệp có mức vốn hoá thị trường lớn trên 10.000 tỷ vnđ. Đặc điểm chung của những doanh nghiệp này là số lượng cổ phiếu lớn và giá trị mỗi cổ phiếu rất cao. 

Những doanh nghiệp nằm trong nhóm vốn hóa thị trường lớn tại Việt Nam có thể kể đến như VinGroup, Vinamilk, Vietcombank,... Đây đều là những tập đoàn có quy mô và vị thế lớn. Thường dẫn đầu trong lĩnh vực kinh doanh và nhận được sự tín nhiệm cao của khách hàng.

Một số mã cổ phiếu thuộc nhóm Largecap tiêu biểu như: VIC (Tập đoàn VINGROUP), GAS (Tổng Công ty Khí Việt Nam), BID (Ngân hàng BIDV),...

  • Midcap - Nhóm có vốn thị trường vừa 

Midcap là nhóm những doanh nghiệp có mức vốn hóa thị trường trong khoảng trên 1.000 tỷ đồng và nhỏ hơn 10.000 tỷ vnđ. 

Đây là những doanh nghiệp ở tầm trung, sở hữu số lượng cổ phiếu và thị giá cổ phiếu ở mức vừa. Tuy nhiên chỉ cần cố gắng theo lộ trình, họ sẽ nhanh chóng tăng thị phần cạnh tranh trên thị trường và nằm trong nhóm Largecap.

PGC (Tổng Công ty Gas Petrolimex), BSI ( CTCP Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam),…là một số những mã cổ phiếu tiêu biểu cho nhóm này.

  • Smallcap - Nhóm có vốn thị trường nhỏ

Doanh nghiệp thuộc nhóm Smallcap thường có vốn hoá thị trường trên 100 tỷ đồng và nhỏ hơn 1.000 tỷ vnđ. Nhóm này được xếp vào quy mô nhỏ. Giá trị cổ phiếu cũng chỉ ở mức thấp, không có biên lợi nhuận hoặc bị thị trường bỏ quên. Ví dụ: CIG (CTCP COMA 18), CMV (CTCP Tập Đoàn CMH VIETNAM),…

  • Microcap - Nhóm có vốn thị trường siêu nhỏ 

Đây là những doanh nghiệp có vốn hóa thị trường dưới 100 tỷ đồng. Những doanh nghiệp này thường có quy mô vốn siêu nhỏ, giá trị cổ phiếu rất thấp. Đa số thuộc nhóm hoạt động kém hiệu quả, thậm chí đang trong chu kỳ suy thoái.
Những doanh nghiệp này thường đi kèm tính rủi ro cao và không có nhiều số liệu để đánh giá.

Ví dụ: Mã NTB (CTCP Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình Giao thông 584), HAS (CTCP Hacisco),…

Lưu ý về vốn hóa thị trường dành cho các nhà đầu tư

Vốn hoá là gì Tổng hợp những thông tin cần biết về vốn hoá thị trường

Bên cạnh việc nắm bắt vốn hoá là gì mà bạn xung nên hiểu rằng vốn hóa thị trường là yếu tố quan trọng để các nhà đầu tư cân nhắc trước khi rót vốn đầu tư vào bất kỳ doanh nghiệp nào. Nhưng cũng phần nào làm cho các thông tin về doanh nghiệp bị hạn chế. Ngoài số liệu này, nhà đầu tư cũng cần tìm hiểu thêm nhiều thông tin khác về doanh nghiệp trước khi đưa ra quyết định đầu tư.

Theo các chuyên gia tài chính, đa số các nhà đầu tư cần lưu ý để tránh mắc phải một số sai lầm cơ bản sau đây: 

  • Không nên đầu tư theo hội ứng đám đông. Hãy ra quyết định khi bạn có đầy đủ thông tin và kiến thức.
  • Đừng chỉ nhìn vào giá trị vốn hoá và ra quyết định. Vốn hóa thị trường có tính thời điểm và thường xuyên biến động liên tục nên không hoàn toàn phản ánh giá trị thực tại của doanh nghiệp. Hãy xem xét cả những yếu tố khác liên quan đến doanh nghiệp. 
  • Hiểu rõ về vốn hóa thị trường, đây không phải là chỉ số thể hiện cho giá trị lợi nhuận của doanh nghiệp đó. Không phải cứ doanh nghiệp có vốn hóa nhiều hơn sẽ giúp bạn kiếm về lợi nhuận tốt hơn. Trên thực tế, những công ty vốn hóa trung bình và nhỏ mới đem lại hiệu quả cao và nhanh hơn nếu nhà đầu tư lựa chọn đúng đắn.

Hiểu rõ về vốn hoá là gì cùng những thông tin liên quan sẽ là nền tảng vững chắc, hỗ trợ cho cả phía doanh nghiệp và nhà đầu tư cùng phát triển và đạt được những mục tiêu lâu dài, gặt hái thành công khi đầu tư.

Vay vốn tăng trưởng cho Startup cùng Jenfi!

Các công ty startup tại Việt Nam có cơ hội tiếp cận nguồn vốn tăng trưởng cùng Jenfi Capital, một dịch vụ vay vốn trên doanh thu tiên phong, cung cấp nguồn vốn nhanh chóng và linh hoạt. Với Jenfi Capital, startup có thể đăng ký khoản vay lên tới 10 tỷ VND mà không cần tài sản thế chấp. Quy trình đăng ký khoản vay rất đơn giản và dễ hiểu, cho phép các công ty khởi nghiệp nhanh chóng nhận được tiền khi thật sự cần thiết.

jenfi - cách thức hoạt động

Nếu bạn đang tìm kiếm đối tác tài chính đáng tin cậy, hãy để Jenfi Capital giúp bạn huy động vốn thật dễ dàng và nhanh chóng bằng cách đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

Nicky Minh

CTO and co-founder

Posts navigation

1 2 3 6 7 8 9 10 11 12 15 16 17
Scroll to top