Open post
Vai trò của vay doanh nghiệp và những vấn đề cần lưu ý

Vay vốn doanh nghiệp là một trong những hình thức tài trợ phổ biến nhất cho các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Hình thức vay vốn này có những tiện ích và hạn chế nào? Bài viết này của Jenfi sẽ giới thiệu về vai trò của vay doanh nghiệp đối với kinh doanh, hồ sơ cần chuẩn bị cho quá trình vay vốn doanh nghiệp cũng như những lưu ý để được xét duyệt cho vay.

Vai trò của vay vốn doanh nghiệp đối với kinh doanh

Vốn doanh nghiệp là gì?

Vốn doanh nghiệp là tổng số tiền mà doanh nghiệp có thể sử dụng để thực hiện các hoạt động kinh doanh của mình. Vốn vay doanh nghiệp có thể bao gồm vốn chủ sở hữu, vốn vay và vốn thu hút từ các nguồn khác. Vốn doanh nghiệp có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp.

Vai trò của vay vốn doanh nghiệp trong kinh doanh

Vay doanh nghiệp là một cách để tăng vốn kinh doanh của doanh nghiệp. Như đã đề cập, hoạt động kinh doanh của bất kỳ doanh nghiệp nào cũng cần có một số tiền để mua những sản phẩm cần thiết mà chưa có khả năng chi trả ngay. Vay doanh nghiệp có những vai trò sau đây:

  • Tăng khả năng đầu tư: Vay vốn doanh nghiệp giúp doanh nghiệp có thể đầu tư vào các dự án, thiết bị, nguyên vật liệu, nhân lực, và các chi phí khác mà doanh nghiệp không có đủ vốn chủ sở hữu để thực hiện. Điều này giúp doanh nghiệp mở rộng quy mô, nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ và gia tăng thị phần.
  • Tăng hiệu quả sử dụng vốn: Vay vốn doanh nghiệp giúp doanh nghiệp tận dụng được lợi thế của đòn bẩy tài chính. Đòn bẩy tài chính là hiện tượng khi doanh nghiệp sử dụng vốn vay để đầu tư vào các dự án có tỷ suất sinh lời cao hơn lãi suất vay. Điều này giúp doanh nghiệp tăng được lợi nhuận trên mỗi đơn vị vốn chủ sở hữu.
  • Tăng khả năng thanh toán: Vay doanh nghiệp giúp doanh nghiệp có thể thanh toán được các khoản nợ ngắn hạn, chi trả được các khoản phải trả cho các đối tác, nhà cung cấp và nhân viên. Điều này giúp doanh nghiệp duy trì được uy tín, mối quan hệ và sự ổn định trong kinh doanh.
Vay doanh nghiệp giúp tăng khả năng khả năng đầu tư và hiệu quả sử dụng vốn.
Vay doanh nghiệp giúp tăng khả năng khả năng đầu tư và hiệu quả sử dụng vốn

Hồ sơ cần chuẩn bị cho quá trình vay vốn doanh nghiệp

Để được xét duyệt vốn vay, doanh nghiệp cần phải chuẩn bị một hồ sơ đầy đủ và chính xác. Hồ sơ vay vốn doanh nghiệp thường bao gồm các loại hồ sơ sau đây:

Hồ sơ pháp lý

Hồ sơ pháp lý là những hồ sơ liên quan đến việc thành lập, hoạt động và đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp. Bạn cần chuẩn bị đầy đủ các loại hồ sơ, giấy chứng nhận của doanh nghiệp để xét duyệt vay doanh nghiệp. Dưới đây là các loại hồ sơ chi tiết:

  • Giấy đăng ký kinh doanh hoặc giấy phép kinh doanh.
  • Giấy chứng nhận đăng ký thuế hoặc mã số thuế.
  • Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu hoặc bản quyền.
  • Giấy chứng nhận đăng ký bảo hiểm xã hội hoặc bảo hiểm y tế.
  • Giấy chứng nhận đăng ký các quy định về an toàn lao động, môi trường và chất lượng.
  • Giấy chứng nhận đăng ký các hội đồng quản trị, ban kiểm soát và cổ đông.
  • Giấy chứng nhận đăng ký các hợp đồng, giao dịch và thỏa thuận với các bên liên quan.
Hồ sơ pháp lý để vay doanh nghiệp.
Hồ sơ pháp lý để vay doanh nghiệp.

Báo cáo tài chính

Báo cáo tài chính doanh nghiệp có vai trò quan trọng trong việc cung cấp các thông tin cần thiết cho các bên liên quan như chủ sở hữu, nhà đầu tư, ngân hàng, cơ quan thuế và công chúng để họ có thể đánh giá được hiệu quả hoạt động. Đây cũng là một thủ tục không thể thiếu để thực hiện thủ tục vay doanh nghiệp, cụ thể gồm những báo cáo sau:

  • Báo cáo kết quả kinh doanh.
  • Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
  • Báo cáo cân đối kế toán.
  • Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu.
  • Báo cáo phân tích chỉ số tài chính.
  • Báo cáo kiểm toán hoặc bảng cân đối số phát sinh.
Báo cáo tài chính là hồ sơ quan trọng để thực hiện các thủ tục vay doanh nghiệp.
Báo cáo tài chính là hồ sơ quan trọng để thực hiện các thủ tục vay doanh nghiệp.

Hồ sơ về phương án vay vốn

Hồ sơ về phương án vốn vay doanh nghiệp là một bộ tài liệu mô tả chi tiết về mục đích, số tiền, thời hạn, lãi suất, nguồn trả nợ và kế hoạch sử dụng vốn vay của doanh nghiệp. Hồ sơ về phương án vay vốn cần phải có sự phù hợp với nhu cầu và khả năng của doanh nghiệp, cũng như thể hiện được tính khả thi và hiệu quả của việc vay vốn. Hồ sơ về phương án vay vốn thường bao gồm các tài liệu sau:

Đơn xin vay vốn doanh nghiệp

Văn bản chính thức này sẽ được gửi đến đơn vị cho vay, nêu rõ thông tin về doanh nghiệp, số tiền vay, thời hạn vay, lãi suất vay, nguồn trả nợ cũng như mục đích sử dụng nguồn vốn vay.

Báo cáo tài chính của doanh nghiệp

Báo cáo tài chính của doanh nghiệp gồm một bộ tài liệu thể hiện tình hình tài chính của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định, bao gồm báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, báo cáo lưu chuyển tiền tệ, báo cáo thuyết minh và báo cáo kiểm toán (nếu có).

Kế hoạch kinh doanh của doanh nghiệp

Đây là một tài liệu mô tả chi tiết về hoạt động sản xuất kinh doanh, thị trường, đối thủ cạnh tranh, chiến lược, mục tiêu và kế hoạch thực hiện của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định, thường là từ 3 đến 5 năm.

Kế hoạch kinh doanh là chìa khóa để quá trình vay tiền doanh nghiệp.
Kế hoạch kinh doanh là chìa khóa để quá trình vay tiền doanh nghiệp.

Dự toán ngân sách của doanh nghiệp

Đây là một tài liệu ước tính về các khoản thu và chi của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định, thường là từ 1 đến 2 năm. Dự toán ngân sách cần phải có sự cân đối giữa thu và chi, đảm bảo khả năng thanh toán nợ và sinh lời cho doanh nghiệp.

Hồ sơ về tài sản đảm bảo

Hồ sơ này gồm một bộ tài liệu chứng minh quyền sở hữu và giá trị của các tài sản mà doanh nghiệp sử dụng làm tài sản đảm bảo cho việc vay vốn. Tài sản đảm bảo là những tài sản có giá trị cao và có thể bán được để trả nợ nếu doanh nghiệp không thể trả nợ đúng hạn. 

Tài sản đảm bảo thường là các tài sản cố định như đất đai, nhà cửa, máy móc, thiết bị, xe cộ, hàng tồn kho hay các tài sản khác như cổ phiếu, trái phiếu và giấy tờ có giá. Hồ sơ về tài sản đảm bảo thường bao gồm các tài liệu sau:

  • Giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản: là một văn bản chứng minh quyền sở hữu của doanh nghiệp đối với tài sản đảm bảo, thể hiện thông tin về tên, địa chỉ, số đăng ký, diện tích, giá trị, thời hạn sử dụng của tài sản.
  • Giấy tờ liên quan đến tài sản đảm bảo: là các văn bản khác liên quan đến tài sản đảm bảo như hợp đồng mua bán, hợp đồng thuê mướn, giấy phép xây dựng, giấy phép kinh doanh, giấy chứng nhận đăng ký xe, giấy chứng nhận đăng ký cổ phiếu, trái phiếu, giấy tờ có giá.
  • Báo cáo định giá tài sản đảm bảo: là một văn bản do một đơn vị định giá uy tín thực hiện, nêu rõ phương pháp, tiêu chuẩn và kết quả định giá của tài sản đảm bảo cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị của tài sản.

Những lưu ý để được xét duyệt cho vay vốn doanh nghiệp

Ngoài việc chuẩn bị hồ sơ vay doanh nghiệp, doanh nghiệp cũng cần phải chú ý đến những vấn đề sau để tăng khả năng được xét duyệt cho vay vốn doanh nghiệp:

Xác định rõ ràng mục đích vay vốn

Mục đích vay doanh nghiệp là một yếu tố quan trọng để đơn vị cho vay đánh giá khả năng trả nợ và hiệu quả sử dụng vốn vay của doanh nghiệp. Doanh nghiệp cần phải xác định rõ ràng mục đích vay vốn như là để mua sắm máy móc, thiết bị, đầu tư xây dựng, mở rộng thị trường hay để bổ sung vốn lưu động. 

Mục đích vay doanh nghiệp cần phải phù hợp với nhu cầu và khả năng cũng như có sự liên quan đến ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp. Doanh nghiệp cũng cần phải trình bày rõ ràng cách sử dụng vốn vay, kế hoạch hoàn trả nợ và dự kiến lợi nhuận từ việc vay vốn.

Chú ý tính toán lãi suất vay trước khi tiến hành thủ tục vay vốn

Lãi suất vay là một yếu tố quyết định đến chi phí và lợi ích của việc vay vốn doanh nghiệp. Lãi suất vay có thể được tính theo hai phương pháp là lãi suất cố định và lãi suất nổi. Lãi suất cố định là lãi suất không thay đổi trong suốt thời gian vay, còn lãi suất nổi là lãi suất có thể thay đổi theo biến động của thị trường. 

Doanh nghiệp cần phải tính toán kỹ lưỡng lãi suất vay trước khi tiến hành thủ tục vay vốn, để đảm bảo rằng lãi suất vay là hợp lý và có thể chịu đựng được. Doanh nghiệp cũng cần phải so sánh lãi suất vay của các đơn vị cho vay khác nhau để lựa chọn được đơn vị cho vay có lãi suất vay thấp nhất và điều kiện vay tốt nhất.

Tính toán lãi suất vay doanh nghiệp.
Tính toán lãi suất vay doanh nghiệp.

Xem xét và lựa chọn đơn vị cho vay phù hợp

Đơn vị cho vay là một yếu tố ảnh hưởng đến quy trình và kết quả của việc vay vốn doanh nghiệp. Có nhiều loại hình đơn vị cho vay như là ngân hàng, tổ chức tài chính, tổ chức phi chính phủ hay cá nhân. Mỗi loại hình đơn vị cho vay có những ưu và nhược điểm riêng cũng như những yêu cầu và điều kiện vay khác nhau. 

Doanh nghiệp cần phải xem xét và lựa chọn đơn vị cho vay phù hợp với nhu cầu và khả năng của mình, cũng như có uy tín và chất lượng dịch vụ tốt. Doanh nghiệp cũng cần phải đọc kỹ và hiểu rõ các điều khoản và điều kiện vay của đơn vị cho vay để tránh những rủi ro và tranh chấp có thể xảy ra trong quá trình vay vốn.

Tạm kết

Trên đây là một số điều mà bạn cần biết về hình thức cho vay doanh nghiệp cũng như một số thủ tục, hồ sơ để có thể hoàn tất thủ tục này. Hy vọng thông tin bài viết này có thể giải đáp được những thắc mắc của bạn để có thể cân nhắc các lựa chọn phù hợp với nhu cầu của mình. Để khám phá thêm các thông tin về kinh doanh, tài chính, marketing,… bạn có thể truy cập vào Blog của Jenfi Blog để đọc những bài viết khác nhé!

Phát triển kinh doanh cùng Jenfi!

Nếu doanh nghiệp của bạn muốn mở rộng kinh doanh và cần tài trợ tài chính, hãy đăng ký huy động vốn tăng trưởng với chúng tôi. Jenfi có thể cung cấp cho doanh nghiệp của bạn khoản vay lên đến 12 tỷ VND mà không yêu cầu tài sản thế chấp. Quy trình đăng ký vay rất đơn giản và dễ hiểu, giúp các SMEs, doanh nghiệp số, công ty khởi nghiệp phát triển nhanh chóng nhờ vào nguồn vốn tức thì cho các hoạt động thực sự cần thiết.

Để tìm hiểu thêm cho trường hợp cụ thể của doanh nghiệp, bạn có thể đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

Open post
cho vay SME

Những điều tiên quyết giúp SME vay vốn thành công

Vay vốn là một trong những giải pháp tài chính quan trọng đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME). Tuy nhiên, không phải dễ dàng để các ngân hàng hay tổ chức tài chính khác cho vay SME. Để có thể vay vốn thành công, SME cần phải đáp ứng một số điều kiện và tiêu chí cơ bản. Nội dung bài viết này của Jenfi sẽ chỉ ra những yếu tố tiên quyết giúp các doanh nghiệp vừa và nhỏ có thể vay vốn thành công!

Phác thảo mục đích khoản vay

Một trong những yếu tố quan trọng khi cho vay SME là phải có một mục đích rõ ràng và hợp lý. Doanh nghiệp cần giải thích cho người cho vay biết mình sẽ sử dụng khoản vay để làm gì, ví dụ như mở rộng sản xuất, mua sắm thiết bị, nâng cao chất lượng sản phẩm hay thanh toán các khoản nợ trước đó.
Bên cạnh đó, doanh nghiệp cũng cần phải chứng minh được rằng mục đích vay vốn của bạn sẽ mang lại lợi ích cho chính doanh nghiệp như tăng doanh thu, giảm chi phí hay cải thiện hiệu quả hoạt động. Một kế hoạch trả nợ rõ ràng và khả thi cũng là điều không thể thiếu nếu doanh nghiệp muốn được cho vay SME thành công, kế hoạch bao gồm thời hạn, lãi suất cũng như các khoản gốc và lãi hàng tháng.
Việc phác thảo mục đích khoản vay sẽ giúp SME tạo được ấn tượng tốt với người cho vay cũng như có thể tự kiểm soát được tình hình tài chính của doanh nghiệp.

Để thuận lợi vay được vốn thì các doanh nghiệp cần phác thảo được mục đích của khoản vay.
Để thuận lợi vay được vốn thì các doanh nghiệp cần phác thảo được mục đích của khoản vay.

Xây dựng lịch sử tốt

Một yếu tố khác ảnh hưởng đến khả năng cho vay SME là lịch sử tín dụng của doanh nghiệp. Lịch sử tín dụng là bản ghi chép về các khoản vay và trả nợ của doanh nghiệp trong quá khứ, bao gồm số tiền, thời hạn, lãi suất và tình trạng trả nợ. Lịch sử tín dụng sẽ được người cho vay sử dụng để đánh giá năng lực tài chính và độ tin cậy của doanh nghiệp.
Nếu doanh nghiệp có một lịch sử tín dụng tốt, tức là đã vay và trả nợ đúng hạn, đầy đủ và không có vi phạm nào thì sẽ có nhiều cơ hội hơn để vay vốn với mức lãi suất thấp. Ngược lại, nếu doanh nghiệp có một lịch sử tín dụng xấu khi đã vay quá nhiều, trả nợ chậm, thiếu hoặc có nợ xấu thì sẽ khó khăn hơn để vay vốn hoặc phải chấp nhận mức lãi suất cao và điều kiện khắt khe.
Với những thông tin trên, có thể nói SME cần phải xây dựng một lịch sử tín dụng tốt bằng cách vay vốn hợp lý, trả nợ đúng hạn và duy trì một mức nợ vừa phải nếu muốn vay được vốn với lãi suất thấp và thời hạn linh hoạt.

Chứng minh được khả năng thanh toán nợ

Đây là yếu tố rất quan trọng, quyết định đến khả năng cho vay SME với các doanh nghiệp. Khả năng thanh toán nợ là mức độ mà doanh nghiệp có thể trả được các khoản nợ hiện tại và tương lai, bao gồm cả gốc và lãi. Khả năng thanh toán nợ được tính bằng các chỉ số tài chính như tỷ lệ nợ/vốn chủ, tỷ lệ nợ/tổng tài sản, tỷ lệ nợ/tổng doanh thu hay tỷ lệ lợi nhuận trước thuế/trả nợ.
Các chỉ số này sẽ phản ánh mức độ rủi ro tài chính của doanh nghiệp và ảnh hưởng đến quyết định của người cho vay. Nếu doanh nghiệp có một khả năng thanh toán nợ cao nếu có mức nợ thấp, một mức doanh thu cao hay một mức lợi nhuận cao thì sẽ dễ dàng hơn để vay vốn và ngược lại.
Do đó, để được cho vay SME, doanh nghiệp cần phải chứng minh được khả năng thanh toán nợ của mình bằng cách cải thiện các chỉ số tài chính bên cạnh việc cung cấp các báo cáo tài chính minh bạch và chính xác cho người cho vay.

Khả năng thanh toán nợ là yếu tố tiên quyết để giúp SME vay vốn thành công.
Khả năng thanh toán nợ là yếu tố tiên quyết để giúp SME vay vốn thành công.

Khéo léo tận dụng tài sản thế chấp

Đây là yếu tố sau cùng nhưng cũng không kém phần quan trọng để cho vay SME là. Tài sản thế chấp là những tài sản mà doanh nghiệp sẵn sàng giao cho ngân hàng hoặc tổ chức tài chính để đảm bảo việc trả nợ. Tài sản thế chấp có thể là bất động sản, máy móc, hàng tồn kho hay các tài sản khác có giá trị.
SME cần phải khéo léo tận dụng tài sản thế chấp để có thể vay vốn với số tiền cao, lãi suất thấp và thời hạn linh hoạt. Ngoài ra doanh nghiệp cũng cần phải đánh giá kỹ tài sản thế chấp để tránh rủi ro mất tài sản nếu không trả nợ được.

Tài sản thế chấp nếu được vận dụng khéo léo để vay vốn SME sẽ có được khoản vay lãi suất thấp và thời hạn linh hoạt.
Tài sản thế chấp nếu được vận dụng khéo léo để vay vốn SME sẽ có được khoản vay lãi suất thấp và thời hạn linh hoạt.

Tổng kết

Các gói vay vốn là một cơ hội tài chính lớn cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Tuy nhiên, để có thể vay vốn thành công, các doanh nghiệp cần phải thực hiện một số điều tiên quyết đã được nêu ở trên. Hy vọng thông tin mà bài viết đã đem lại cho bạn cái nhìn rõ nét hơn về giải pháp tài chính này. Đừng quên truy cập vào Blog của Jenfi Capital để tham khảo các thông tin về tài chính, kinh doanh và marketing bổ ích khác nhé!

Phát triển kinh doanh cùng Jenfi!

Nếu doanh nghiệp của bạn muốn mở rộng kinh doanh và cần tài trợ tài chính, hãy đăng ký nhận cấp vốn tăng trưởng với chúng tôi. Jenfi có thể cung cấp cho doanh nghiệp của bạn khoản vay lên đến 12 tỷ VND mà không yêu cầu tài sản thế chấp. Quy trình đăng ký rất đơn giản và dễ hiểu, giúp các công ty nhanh chóng nhận được tiền khi thực sự cần thiết.
Để tìm hiểu thêm cho trường hợp cụ thể của doanh nghiệp, bạn có thể đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!"

Open post
vay doanh nghiệp

Vai trò của vay doanh nghiệp và những vấn đề cần lưu ý

Vay vốn doanh nghiệp là một trong những hình thức tài trợ phổ biến nhất cho các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Hình thức vay vốn này có những tiện ích và hạn chế nào? Bài viết này của Jenfi sẽ giới thiệu về vai trò của vay doanh nghiệp đối với kinh doanh, hồ sơ cần chuẩn bị cho quá trình vay vốn doanh nghiệp cũng như những lưu ý để được xét duyệt cho vay.

Vai trò của vay vốn doanh nghiệp đối với kinh doanh

Vốn doanh nghiệp là gì?

Vốn doanh nghiệp là tổng số tiền mà doanh nghiệp có thể sử dụng để thực hiện các hoạt động kinh doanh của mình. Vốn vay doanh nghiệp có thể bao gồm vốn chủ sở hữu, vốn vay và vốn thu hút từ các nguồn khác. Vốn doanh nghiệp có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp.

Vai trò của vay vốn doanh nghiệp trong kinh doanh

Vay doanh nghiệp là một cách để tăng vốn kinh doanh của doanh nghiệp. Như đã đề cập, hoạt động kinh doanh của bất kỳ doanh nghiệp nào cũng cần có một số tiền để mua những sản phẩm cần thiết mà chưa có khả năng chi trả ngay. Vay doanh nghiệp có những vai trò sau đây:

  • Tăng khả năng đầu tư: Vay vốn doanh nghiệp giúp doanh nghiệp có thể đầu tư vào các dự án, thiết bị, nguyên vật liệu, nhân lực, và các chi phí khác mà doanh nghiệp không có đủ vốn chủ sở hữu để thực hiện. Điều này giúp doanh nghiệp mở rộng quy mô, nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ và gia tăng thị phần.
  • Tăng hiệu quả sử dụng vốn: Vay vốn doanh nghiệp giúp doanh nghiệp tận dụng được lợi thế của đòn bẩy tài chính. Đòn bẩy tài chính là hiện tượng khi doanh nghiệp sử dụng vốn vay để đầu tư vào các dự án có tỷ suất sinh lời cao hơn lãi suất vay. Điều này giúp doanh nghiệp tăng được lợi nhuận trên mỗi đơn vị vốn chủ sở hữu.
  • Tăng khả năng thanh toán: Vay doanh nghiệp giúp doanh nghiệp có thể thanh toán được các khoản nợ ngắn hạn, chi trả được các khoản phải trả cho các đối tác, nhà cung cấp và nhân viên. Điều này giúp doanh nghiệp duy trì được uy tín, mối quan hệ và sự ổn định trong kinh doanh.
Vay doanh nghiệp giúp tăng khả năng khả năng đầu tư và hiệu quả sử dụng vốn.
Vay doanh nghiệp giúp tăng khả năng khả năng đầu tư và hiệu quả sử dụng vốn.

Hồ sơ cần chuẩn bị cho quá trình vay vốn doanh nghiệp

Để được xét duyệt vốn vay, doanh nghiệp cần phải chuẩn bị một hồ sơ đầy đủ và chính xác. Hồ sơ vay vốn doanh nghiệp thường bao gồm các loại hồ sơ sau đây:

Hồ sơ pháp lý

Hồ sơ pháp lý là những hồ sơ liên quan đến việc thành lập, hoạt động và đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp. Bạn cần chuẩn bị đầy đủ các loại hồ sơ, giấy chứng nhận của doanh nghiệp để xét duyệt vay doanh nghiệp. Dưới đây là các loại hồ sơ chi tiết:

  • Giấy đăng ký kinh doanh hoặc giấy phép kinh doanh.
  • Giấy chứng nhận đăng ký thuế hoặc mã số thuế.
  • Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu hoặc bản quyền.
  • Giấy chứng nhận đăng ký bảo hiểm xã hội hoặc bảo hiểm y tế.
  • Giấy chứng nhận đăng ký các quy định về an toàn lao động, môi trường và chất lượng.
  • Giấy chứng nhận đăng ký các hội đồng quản trị, ban kiểm soát và cổ đông.
  • Giấy chứng nhận đăng ký các hợp đồng, giao dịch và thỏa thuận với các bên liên quan.
Hồ sơ pháp lý để vay doanh nghiệp.
Hồ sơ pháp lý để vay doanh nghiệp.

Báo cáo tài chính

Báo cáo tài chính doanh nghiệp có vai trò quan trọng trong việc cung cấp các thông tin cần thiết cho các bên liên quan như chủ sở hữu, nhà đầu tư, ngân hàng, cơ quan thuế và công chúng để họ có thể đánh giá được hiệu quả hoạt động. Đây cũng là một thủ tục không thể thiếu để thực hiện thủ tục vay doanh nghiệp, cụ thể gồm những báo cáo sau:

  • Báo cáo kết quả kinh doanh.
  • Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
  • Báo cáo cân đối kế toán.
  • Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu.
  • Báo cáo phân tích chỉ số tài chính.
  • Báo cáo kiểm toán hoặc bảng cân đối số phát sinh.
Báo cáo tài chính là hồ sơ quan trọng để thực hiện các thủ tục vay doanh nghiệp.
Báo cáo tài chính là hồ sơ quan trọng để thực hiện các thủ tục vay doanh nghiệp.

Hồ sơ về phương án vay vốn

Hồ sơ về phương án vốn vay doanh nghiệp là một bộ tài liệu mô tả chi tiết về mục đích, số tiền, thời hạn, lãi suất, nguồn trả nợ và kế hoạch sử dụng vốn vay của doanh nghiệp. Hồ sơ về phương án vay vốn cần phải có sự phù hợp với nhu cầu và khả năng của doanh nghiệp, cũng như thể hiện được tính khả thi và hiệu quả của việc vay vốn. Hồ sơ về phương án vay vốn thường bao gồm các tài liệu sau:

Đơn xin vay vốn doanh nghiệp

Văn bản chính thức này sẽ được gửi đến đơn vị cho vay, nêu rõ thông tin về doanh nghiệp, số tiền vay, thời hạn vay, lãi suất vay, nguồn trả nợ cũng như mục đích sử dụng nguồn vốn vay.

Báo cáo tài chính của doanh nghiệp

Báo cáo tài chính của doanh nghiệp gồm một bộ tài liệu thể hiện tình hình tài chính của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định, bao gồm báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, báo cáo lưu chuyển tiền tệ, báo cáo thuyết minh và báo cáo kiểm toán (nếu có).

Kế hoạch kinh doanh của doanh nghiệp

Đây là một tài liệu mô tả chi tiết về hoạt động sản xuất kinh doanh, thị trường, đối thủ cạnh tranh, chiến lược, mục tiêu và kế hoạch thực hiện của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định, thường là từ 3 đến 5 năm.

Kế hoạch kinh doanh là chìa khóa để quá trình vay tiền doanh nghiệp.
Kế hoạch kinh doanh là chìa khóa để quá trình vay tiền doanh nghiệp.

Dự toán ngân sách của doanh nghiệp

Đây là một tài liệu ước tính về các khoản thu và chi của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định, thường là từ 1 đến 2 năm. Dự toán ngân sách cần phải có sự cân đối giữa thu và chi, đảm bảo khả năng thanh toán nợ và sinh lời cho doanh nghiệp.

Hồ sơ về tài sản đảm bảo

Hồ sơ này gồm một bộ tài liệu chứng minh quyền sở hữu và giá trị của các tài sản mà doanh nghiệp sử dụng làm tài sản đảm bảo cho việc vay vốn. Tài sản đảm bảo là những tài sản có giá trị cao và có thể bán được để trả nợ nếu doanh nghiệp không thể trả nợ đúng hạn.
Tài sản đảm bảo thường là các tài sản cố định như đất đai, nhà cửa, máy móc, thiết bị, xe cộ, hàng tồn kho hay các tài sản khác như cổ phiếu, trái phiếu và giấy tờ có giá. Hồ sơ về tài sản đảm bảo thường bao gồm các tài liệu sau:

  • Giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản: là một văn bản chứng minh quyền sở hữu của doanh nghiệp đối với tài sản đảm bảo, thể hiện thông tin về tên, địa chỉ, số đăng ký, diện tích, giá trị, thời hạn sử dụng của tài sản.
  • Giấy tờ liên quan đến tài sản đảm bảo: là các văn bản khác liên quan đến tài sản đảm bảo như hợp đồng mua bán, hợp đồng thuê mướn, giấy phép xây dựng, giấy phép kinh doanh, giấy chứng nhận đăng ký xe, giấy chứng nhận đăng ký cổ phiếu, trái phiếu, giấy tờ có giá.
  • Báo cáo định giá tài sản đảm bảo: là một văn bản do một đơn vị định giá uy tín thực hiện, nêu rõ phương pháp, tiêu chuẩn và kết quả định giá của tài sản đảm bảo cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị của tài sản.

Những lưu ý để được xét duyệt cho vay vốn doanh nghiệp

Ngoài việc chuẩn bị hồ sơ vay doanh nghiệp, doanh nghiệp cũng cần phải chú ý đến những vấn đề sau để tăng khả năng được xét duyệt cho vay vốn doanh nghiệp:

Xác định rõ ràng mục đích vay vốn

Mục đích vay doanh nghiệp là một yếu tố quan trọng để đơn vị cho vay đánh giá khả năng trả nợ và hiệu quả sử dụng vốn vay của doanh nghiệp. Doanh nghiệp cần phải xác định rõ ràng mục đích vay vốn như là để mua sắm máy móc, thiết bị, đầu tư xây dựng, mở rộng thị trường hay để bổ sung vốn lưu động.
Mục đích vay doanh nghiệp cần phải phù hợp với nhu cầu và khả năng cũng như có sự liên quan đến ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp. Doanh nghiệp cũng cần phải trình bày rõ ràng cách sử dụng vốn vay, kế hoạch hoàn trả nợ và dự kiến lợi nhuận từ việc vay vốn.

Chú ý tính toán lãi suất vay trước khi tiến hành thủ tục vay vốn

Lãi suất vay là một yếu tố quyết định đến chi phí và lợi ích của việc vay vốn doanh nghiệp. Lãi suất vay có thể được tính theo hai phương pháp là lãi suất cố định và lãi suất nổi. Lãi suất cố định là lãi suất không thay đổi trong suốt thời gian vay, còn lãi suất nổi là lãi suất có thể thay đổi theo biến động của thị trường.
Doanh nghiệp cần phải tính toán kỹ lưỡng lãi suất vay trước khi tiến hành thủ tục vay vốn, để đảm bảo rằng lãi suất vay là hợp lý và có thể chịu đựng được. Doanh nghiệp cũng cần phải so sánh lãi suất vay của các đơn vị cho vay khác nhau để lựa chọn được đơn vị cho vay có lãi suất vay thấp nhất và điều kiện vay tốt nhất.

Tính toán lãi suất vay doanh nghiệp.
Tính toán lãi suất vay doanh nghiệp.

Xem xét và lựa chọn đơn vị cho vay phù hợp

Đơn vị cho vay là một yếu tố ảnh hưởng đến quy trình và kết quả của việc vay vốn doanh nghiệp. Có nhiều loại hình đơn vị cho vay như là ngân hàng, tổ chức tài chính, tổ chức phi chính phủ hay cá nhân. Mỗi loại hình đơn vị cho vay có những ưu và nhược điểm riêng cũng như những yêu cầu và điều kiện vay khác nhau.
Doanh nghiệp cần phải xem xét và lựa chọn đơn vị cho vay phù hợp với nhu cầu và khả năng của mình, cũng như có uy tín và chất lượng dịch vụ tốt. Doanh nghiệp cũng cần phải đọc kỹ và hiểu rõ các điều khoản và điều kiện vay của đơn vị cho vay để tránh những rủi ro và tranh chấp có thể xảy ra trong quá trình vay vốn.

Tạm kết

Trên đây là một số điều mà bạn cần biết về hình thức cho vay doanh nghiệp cũng như một số thủ tục, hồ sơ để có thể hoàn tất thủ tục này. Hy vọng thông tin bài viết này có thể giải đáp được những thắc mắc của bạn để có thể cân nhắc các lựa chọn phù hợp với nhu cầu của mình. Để khám phá thêm các thông tin về kinh doanh, tài chính, marketing,... bạn có thể truy cập vào Blog của Jenfi Blog để đọc những bài viết khác nhé!

Phát triển kinh doanh cùng Jenfi!

Nếu doanh nghiệp của bạn muốn mở rộng kinh doanh và cần tài trợ tài chính, hãy đăng ký huy động vốn tăng trưởng với chúng tôi. Jenfi có thể cung cấp cho doanh nghiệp của bạn khoản vay lên đến 12 tỷ VND mà không yêu cầu tài sản thế chấp. Quy trình đăng ký vay rất đơn giản và dễ hiểu, giúp các SMEs, doanh nghiệp số, công ty khởi nghiệp phát triển nhanh chóng nhờ vào nguồn vốn tức thì cho các hoạt động thực sự cần thiết.
Để tìm hiểu thêm cho trường hợp cụ thể của doanh nghiệp, bạn có thể đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!"

 

Cách thắng hoạt động của Jenfi.

B2B là gì? 4 lý do doanh nghiệp nên sử dụng mô hình B2B

Open post
B2B là gì? 4 lý do doanh nghiệp nên sử dụng mô hình B2B

B2B là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực kinh doanh nhưng không phải ai cũng hiểu rõ về nó. Vì vậy, trong bài viết dưới đây, Jenfi sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về mô hình B2B, bao gồm khái niệm B2B là gì và ưu điểm của nó đối với hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

B2B là gì?

B2B là viết tắt của cụm từ Business to Business, khái niệm này dùng để chỉ hình thức giao dịch giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp. Trong đó, mỗi doanh nghiệp đều có sản phẩm, dịch vụ và quy trình bán hàng riêng và doanh nghiệp này sẽ cung cấp cho doanh nghiệp khác thứ họ cần.

Bạn cần phải phân biệt rõ khái niệm này để tránh nhầm lẫn với hình thức giao dịch giữa doanh nghiệp với khách hàng sử dụng cuối cùng là B2C còn gọi là Business to Customer.

Ví dụ: Daikin là một trong những đơn vị cung cấp của Điện Máy Xanh hay Samsung là một trong những nhà cung cấp lớn của Apple,…

B2B là viết tắt của cụm từ Business to Business.
B2B là viết tắt của cụm từ Business to Business.

Nhìn chung đối tượng khách hàng của B2B sẽ ít có sự thay đổi nhưng nó cũng là một mô hình khó thực hiện chứ không hề đơn giản. Bởi các doanh nghiệp là khách hàng sẽ phải tính toán thật kỹ rồi mới đưa ra quyết định mua hàng. Lý do là vì giá trị các đơn hàng thường rất cao, số lượng sản phẩm lớn và hợp tác mang tính chất lâu dài.

Thuật ngữ B2B trong marketing là gì?

Đây là cách doanh nghiệp tiếp thị để bán được hàng cho một doanh nghiệp khác. Khi áp dụng mô hình này cho doanh nghiệp bạn cần xác định rõ những vấn đề sau đây:

Ưu điểm nổi bật của mô hình B2B là gì?

Gia tăng lợi nhuận

Doanh nghiệp B2B thường bán sỉ các mặt hàng với số lượng, điều này giúp các đơn vị mua hàng tiết kiệm được nhiều chi phí hơn so với mua số lượng ít, có mức chiết khấu tốt và không cần phải mất công mua nhiều lần.

Số lượng đơn đặt hàng lớn dẫn tới doanh số bán hàng cao hơn, lợi nhuận thu về tốt hơn và thời gian được tối ưu hơn. Mỗi đơn hàng có thể có nhiều mặt hàng khác nhau mà các khách hàng là B2B có xu hướng đưa ra quyết định nhanh hơn.

B2B góp phần thúc đẩy tăng trưởng cho doanh nghiệp.
B2B góp phần thúc đẩy tăng trưởng cho doanh nghiệp.

Tăng cường mối quan hệ lẫn nhau

Mỗi doanh nghiệp được ví như một mắt xích nhỏ có mối quan hệ chặt chẽ với nhau trong mạng lưới kinh doanh. Trong quá trình hợp tác với nhau, doanh nghiệp sẽ có thêm nhiều cơ hội để giao dịch, hợp tác cùng các công ty, doanh nghiệp lớn trong cùng ngành nghề hoặc khác ngành nghề.

Khi doanh nghiệp đã xây dựng được sự uy tín và tín nhiệm đối với các doanh nghiệp khác đang là khách hàng của bạn sẽ tạo thêm cơ hội để mở rộng quy mô kinh doanh và phát triển trong tương lai.

B2B giúp doanh nghiệp xây dựng mối quan hệ gắn bó lẫn nhau.
B2B giúp doanh nghiệp xây dựng mối quan hệ gắn bó lẫn nhau.

Tính bảo mật cao

Giao dịch giữa bên bán và bên mua trong mô hình B2B diễn ra thông qua hợp đồng, vì thế tính bảo mật và mức độ an toàn thông tin cũng cao hơn.

Theo đó, hợp đồng sẽ tạo ra sự ràng buộc về quyền và nghĩa vụ đối với các bên, thông tin sẽ được bảo mật dựa theo các quy định trong điều khoản của hợp đồng. Điều này sẽ bảo vệ các lợi ích và tránh được những rủi ro về thông tin khi kết thúc hợp đồng.

Tính bảo mật thông tin trong mua bán giao dịch của mô hình B2B cao hơn.
Tính bảo mật thông tin trong mua bán giao dịch của mô hình B2B cao hơn.

Đề cao sự logic và chuyên nghiệp

Khách hàng trong mô hình B2B là doanh nghiệp nên việc xem xét và ra quyết định mua cuối cùng còn trải qua các cấp xét duyệt. Cùng với đó, yêu cầu về chất lượng sản phẩm chặt chẽ hơn, cách thức mua hàng chuyên nghiệp hơn và có những quy tắc nhất định.

Khi diễn ra giao dịch giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp, yếu tố logic sẽ được đề cao vì nó có ảnh hưởng tới lợi ích của một doanh nghiệp và yếu tố cảm xúc chủ quan sẽ bị loại bỏ.

B2B đề cao sự logic khi ra quyết định mua bán.
B2B đề cao sự logic khi ra quyết định mua bán.

Tổng kết

Vừa rồi là một số thông tin giải đáp về B2B là gì và một số ưu điểm nổi bật của mô hình B2B đối với doanh nghiệp. Vì lý do đó, mô hình này ngày càng được các doanh nghiệp sử dụng nhiều hơn.

Ngoài ra, để cập nhật thêm những thông tin hữu ích về lĩnh vực tài chính, bạn nhớ theo dõi chuyên mục Blog của Jenfi thường xuyên nhé!

Phát triển kinh doanh cùng Jenfi

Các doanh nghiệp có nhu cầu mở rộng hoạt động kinh doanh và muốn được hỗ trợ tài chính hãy huy động vốn tăng trưởng với Jenfi Capital. Chúng tôi sẽ cung cấp cho doanh nghiệp khoản vay lên đến 10 tỷ VND.

Quy trình đăng ký đơn giản, dễ hiểu và không yêu cầu tài sản thế chấp sẽ giúp các công ty khởi nghiệp nhanh chóng nhận được tiền khi cần thiết. 

Để tìm hiểu thêm trường hợp cụ thể của doanh nghiệp bạn, bạn hãy đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

Mô hình 4P trong marketing và 3 lợi ích marketers nên biết

Open post
Mô hình 4P trong marketing và 3 lợi ích marketers nên biết

Hiện nay, 4P trong marketing là mô hình được hầu hết các doanh nghiệp áp dụng và mang lại hiệu quả cao cho hoạt động marketing lẫn kinh doanh. Vậy thực chất 4P là gì? Những lợi ích của nó được thể hiện cụ thể như thế nào? Trong bài viết sau đây, bạn hãy cùng Jenfi tìm hiểu rõ hơn nhé!

Tìm hiểu về 4P trong marketing

4P trong marketing là mô hình marketing mix được từ 4 yếu tố là viết tắt của 4 chữ: Product (sản phẩm), Price (giá cả), Place (phân phối), Promotion (xúc tiến). Theo đó, mỗi yếu tố đều đóng vai trò quan trọng trong các chiến lược marketing, góp phần đưa sản phẩm tới gần hơn với khách hàng và thúc đẩy doanh thu cho các doanh nghiệp.

Product (Sản phẩm)

Chữ P đầu tiên mà Jenfi muốn nó tới đó là Product (sản phẩm), nó sẽ trả lời cho câu hỏi sản phẩm/dịch vụ mà doanh nghiệp bạn đang kinh doanh là gì? Sản phẩm thường được tồn tại ở dạng 2 dạng vô hình hoặc hữu hình.

Sản phẩm được xem là lý tưởng nhất khi có thể đáp ứng được nhu cầu hiện tại của khách hàng. Thậm chí, nó có thể tạo ra nhu cầu mới và hấp dẫn khách hàng mong muốn được có nó hoặc tin rằng nên có nó.

Một số vấn đề quan trọng mà doanh nghiệp cần quan tâm khi thiết kế sản phẩm bao gồm: 

Sản phẩm là yếu tố quan trọng trong mô hình 4P trong marketing.
Sản phẩm là yếu tố quan trọng trong mô hình 4P trong marketing.

Price (Giá bán)

Chữ P tiếp theo của 4P trong marketing chính là giá bán sản phẩm, có ảnh hưởng rất lớn đến sức mua và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường. Yếu tố này được xác định dựa trên các yếu tố bao gồm: chi phí làm ra sản phẩm, giá cả cạnh tranh, thị phần, chiết khấu và nhu cầu của khách hàng.

Theo đó, có một số vấn đề bạn cần làm rõ như sau: Giá trị sản phẩm mà bạn cung cấp tới khách hàng là gì? Giá bán thấp hơn hay cao hơn so với sản phẩm hay không? Phương thức thanh toán cho sản ra sao?

Trong nhiều trường hợp, doanh nghiệp có thể tăng hoặc giảm giá sản phẩm để phù hợp với nhu cầu thị trường và kích thích khả năng mua hàng của người tiêu dùng.

Place (Điểm phân phối)

Chữ P thứ 3 chính là Place (kênh phân phối), một yếu tố cũng rất quan trọng của 4P trong marketing. Nó sẽ quyết định sản phẩm của bạn được khách hàng tìm thấy ở đâu. Nếu bạn có một chiến lược phân phối hiệu quả thì khách hàng có thể dễ dàng tiếp cận được sản phẩm. Kênh phân phối bao gồm: bán trực tiếp, các kênh online, đại lý,… Bên cạnh đó, doanh nghiệp có thể xem xét và lựa chọn các kênh phân phối khác hoặc mở rộng phạm vi của mình ra thị trường nước ngoài.

Với kênh phân phối trực tiếp, người tiêu dùng không cần phải thông qua bất kỳ một nhà phân phối trung gian nào. Trong khi đó, nếu là kênh phân phối gián tiếp, doanh nghiệp không cần phải đầu tư nhiều chi phí cho mặt bằng nhưng lại gặp khó khăn trong việc kiểm soát các kênh phân phối trung gian và người tiêu dùng có thể phải trả một khoản chi phí cao hơn so với việc mua hàng trực tiếp.

Điểm phân phối có tác động đến sức mua của khách hàng.
Điểm phân phối có tác động đến sức mua của khách hàng.

Promotion (Xúc tiến)

Chữ P cuối cùng, Promotion (xúc tiến) thuộc mô hình 4P trong marketing bao gồm: Quan hệ công chúng, quảng cáo, bán hàng cá nhân và khuyến mãi. Mục tiêu của việc xúc tiến là cho khách hàng biết vì sao họ cần mua sản phẩm và nên lựa chọn sản phẩm của bạn.

Đây là yếu tố giúp bạn có thể tiếp cận với nhiều khách hàng tiềm năng hơn. Đồng thời, nó cũng thúc đẩy cho quá trình mua bán diễn ra nhanh hơn, mạnh hơn và góp phần củng cố tới vị trí của doanh nghiệp. Theo đó, ở mỗi giai đoạn, doanh nghiệp sẽ có từng phương thức để xúc tiến để thúc đẩy khả năng tiêu thụ sản phẩm. 

Vai trò của 4p trong marketing

Tạo ra môi trường cạnh tranh lành mạnh

Ở hầu hết các lĩnh vực, sự cạnh tranh là không thể tránh khỏi. Điều này đòi hỏi mỗi doanh nghiệp phải chủ động tìm tòi, học hỏi, cải tiến và thay đổi để cung cấp cho người tiêu dùng những sản phẩm có giá trị hơn. Đây cũng là yếu tố tạo ra lợi thế cạnh tranh và chinh phục khách hàng.

Tăng khả năng nhận diện thương hiệu

Với việc triển khai 4P trong marketing sẽ góp phần nâng cao vị thế và tạo ra lợi thế cạnh tranh cho thương hiệu trên thị trường. Theo đó, các doanh nghiệp có thể sử dụng chiến dịch quảng cáo để tiếp cận, quảng bá sản phẩm/dịch vụ với khách hàng và nâng cao hiệu quả kinh doanh.

4P trong marketing góp phần thúc đẩy nhận diện thương hiệu tăng cao.
4P trong marketing góp phần thúc đẩy nhận diện thương hiệu tăng cao.

Xây dựng những chiến lược quảng cáo phù hợp

4P trong mkt khi kết hợp lại sẽ giúp các marketers dễ dàng hơn trong việc tạo ra những quảng cáo phù hợp với sản phẩm/dịch vụ của công ty và tiếp cận đúng với đối tượng khách hàng mục tiêu. Nhờ vậy, nhu cầu và mong muốn mua hàng của khách hàng cũng được kích thích và tăng lên.

Tổng kết

Vậy là Jenfi và bạn vừa tìm hiểu về 4P trong marketing và một số ý nghĩa mà mô hình này mang lại cho hoạt động kinh doanh của một doanh nghiệp. Hy vọng rằng, với các thông tin trên bạn không chỉ hiểu rõ mà còn tận dụng hiệu quả cho 

Để biết thêm nhiều tin tức thú vị về hoạt động kinh doanh và tài chính, bạn nhớ theo dõi tại chuyên mục Blog của Jenfi mỗi ngày nhé!

Mở rộng kinh doanh cùng Jenfi

Những doanh nghiệp muốn mở rộng kinh doanh nhưng lại gặp vấn đề về tài chính và muốn được hỗ trợ, hãy đăng ký huy động vốn tăng trưởng với Jenfi Capital ngay hôm nay. Với quy trình đăng ký vay đơn giản, dễ hiểu và không yêu cầu tài sản thế chấp, chúng tôi sẽ giúp bạn nhanh chóng nhận được tiền khi cần thiết.

Ngoài ra, để nhận tư vấn cụ thể về tình hình của doanh nghiệp, bạn hãy đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

Những cách định vị sản phẩm trên thị trường phổ biến hiện nay

Open post
định vị sản phẩm

Trong thị trường ngày càng cạnh tranh ngày càng khốc liệt, việc định vị sản phẩm là một bước quan trọng để thu hút và giữ chân khách hàng. Vậy làm thế nào để một sản phẩm tạo được chỗ đứng trong lòng khách hàng và trong thị trường đầy cạnh tranh? Bài viết dưới đây sẽ chia sẻ đến bạn những phương thức để sản phẩm của bạn tỏa sáng và tạo dấu ấn sâu sắc trên thị trường.

Định vị sản phẩm là gì?

Định vị sản phẩm (Product Positioning) là một khía cạnh quan trọng trong chiến lược tiếp thị, giúp xây dựng hình ảnh và vị trí sản phẩm trong tâm trí của khách hàng. Quá trình này bao gồm việc xác định rõ ràng những điểm mạnh, điểm yếu, điểm độc đáo và khác biệt của sản phẩm so với các sản phẩm cạnh tranh khác để thu hút sự quan tâm của khách hàng. Đồng thời, khách hàng cũng sẽ biết được những lợi ích và giá trị nhận được từ sản phẩm này là gì.

Hiểu được định vị sản phẩm là gì sẽ giúp doanh nghiệp có thêm phương thức để tiếp cận khách hàng, phát triển hoạt động tiếp thị, kinh doanh sản phẩm. Khi khách hàng bị thu hút và nhớ đến sản phẩm của doanh nghiệp thì khi có nhu cầu họ sẽ có xu hướng lựa chọn sản phẩm của doanh nghiệp mà họ nhớ đến. Như vậy, doanh nghiệp càng nâng cao cơ hội tiếp cận và phục vụ đối tượng khách hàng mục tiêu.

Định vị sản phẩm
Định vị sản phẩm (Product Positioning) là một khía cạnh quan trọng trong chiến lược tiếp thị

>>> Đọc thêm: Nghiên Cứu Thị Trường: Hướng Dẫn Toàn Diện Để Tăng Doanh Số

5 cách để định vị sản phẩm trên thị trường

Định vị bằng giá bán

Một trong những cách thông dụng để định vị sản phẩm trên thị trường là thông qua mức giá bán. Giá cả không chỉ đơn thuần là con số mà còn chứa đựng thông điệp về chất lượng, giá trị và địa vị của sản phẩm. Việc định vị các sản phẩm bằng giá bán tạo ra hai hướng tiếp cận chính:

-        Sản phẩm cao cấp: Đây là cách định vị thông qua việc thiết lập mức giá cao hơn so với các đối thủ. Mức giá cao thường đi kèm với hình ảnh sang trọng, chất lượng đỉnh cao và dịch vụ khách hàng tốt. Cách này thường áp dụng cho các sản phẩm độc đáo, độc quyền hoặc có tính độc nhất.

-        Sản phẩm giá trị: Đây là cách định vị dựa trên việc cung cấp sản phẩm với mức giá thấp hơn so với các đối thủ, nhưng vẫn đảm bảo chất lượng và giá trị cho khách hàng. Mục tiêu ở đây là hướng tới đối tượng khách hàng có ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn nhận được sản phẩm tốt.

Định vị bằng phân khúc người dùng cụ thể

Định vị các sản phẩm dựa trên một phân khúc người dùng cụ thể là một chiến lược hiệu quả để tạo sự kết nối mạnh mẽ với khách hàng. Thay vì cố gắng mục tiêu tất cả mọi người, bạn tập trung vào một nhóm người tiêu dùng có nhu cầu, mong muốn và đặc điểm chung. Điều này cho phép bạn tùy chỉnh cách tiếp cận và truyền thông để phản ánh chính xác những gì họ đang tìm kiếm.

Việc định vị dựa trên phân khúc có thể bao gồm:

-        Độ tuổi và giới tính: Xác định nhóm người tiêu dùng theo độ tuổi và giới tính giúp tạo ra các thông điệp và hình ảnh phù hợp với đối tượng mục tiêu.

-        Sở thích và lối sống: Hiểu rõ về sở thích, lối sống và giá trị của khách hàng giúp bạn tạo ra sản phẩm và thông điệp phù hợp với cuộc sống của họ.

-        Vị trí địa lý: Định vị dựa trên vị trí địa lý giúp tối ưu hóa sản phẩm và dịch vụ cho những người tiêu dùng trong khu vực cụ thể.

>>> Đọc thêm: Phân Biệt Thương Hiệu Và Nhãn Hiệu

định vị sản phẩm
Phân khúc người dùng cụ thể giúp cho việc định vị những sản phẩm đạt hiệu quả cao hơn

Định vị dựa trên lợi thế cạnh tranh

Một cách hiệu quả để định vị các sản phẩm là thông qua việc tập trung vào lợi thế cạnh tranh so với các đối thủ. Điều này đòi hỏi bạn phải tìm hiểu kỹ về thị trường, cạnh tranh và điểm mạnh riêng của sản phẩm. Có thể là một số điểm sau:

-        Chất lượng sản phẩm: Nếu sản phẩm của bạn có chất lượng tốt hơn hoặc tính năng độc đáo, định vị dựa trên điểm này có thể giúp bạn thu hút những khách hàng quan trọng.

-        Dịch vụ khách hàng: Nếu bạn có dịch vụ khách hàng xuất sắc hơn, điều này có thể là điểm đặc biệt giúp bạn nổi bật trong mắt khách hàng.

-        Giá trị thêm: Đôi khi, việc đính kèm các giá trị thêm như bảo hành dài hạn, hướng dẫn sử dụng chi tiết hoặc dịch vụ sau bán hàng có thể là điểm mạnh quan trọng.

Định vị theo giá trị

Một cách khác để định vị những sản phẩm trên thị trường là thông qua giá trị thực sự mà nó mang lại cho khách hàng. Điều này có thể bao gồm:

- Giải quyết vấn đề: Sản phẩm giúp giải quyết một vấn đề cụ thể hoặc đáp ứng một nhu cầu quan trọng của khách hàng.

- Tiện ích độc đáo: Sản phẩm mang đến tiện ích mà không có sản phẩm khác có thể cung cấp.

- Trải nghiệm người dùng tốt hơn: Sản phẩm tạo ra trải nghiệm tốt hơn cho người dùng so với các sản phẩm cùng loại.

định vị sản phẩm
Giá trị giúp doanh nghiệp định vị các sản phẩm của mình trong thị trường

Định vị dựa vào các đặc tính

Cách định vị sản phẩm dựa vào các đặc tính cụ thể của nó là một cách để tạo nên sự nổi bật. Những đặc điểm độc đáo và hữu ích của sản phẩm có thể bao gồm:

-        Kích thước và thiết kế: Đặc điểm này phù hợp trong việc định vị các sản phẩm như điện thoại di động, máy tính bảng, thảm trải sàn v.v..

-        Tính năng độc đáo: Nếu sản phẩm có tính năng mà không có đối thủ nào có, đây có thể là một cơ hội để định vị chúng trên thị trường.

-        Khả năng thích nghi: Sản phẩm có thể được thiết kế để thích nghi với nhiều môi trường hoặc tình huống khác nhau.

>>> Đọc thêm: Chu Kỳ Sống Của Sản Phẩm Và Lưu Ý Dân Marketing Cần Biết

Kết luận

Việc định vị sản phẩm trên thị trường không chỉ là việc xác định vị trí độc đáo mà còn liên quan đến việc hiểu rõ khách hàng và cách tương tác với họ. Bằng cách áp dụng một trong những cách định vị trên, bạn có thể xây dựng một hình ảnh mạnh mẽ cho sản phẩm của mình và tạo sự khác biệt trong tâm trí của khách hàng. Hy vọng rằng với những thông tin mà Jenfi chia sẻ đã giúp bạn hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của việc định vị các sản phẩm và lựa chọn phương thức tốt nhất cho doanh nghiệp của mình.

Hãy thường xuyên theo dõi website của Jenfi để cập nhật những thông tin mới nhất về tài chính!

 Phát triển kinh doanh cùng Jenfi!

Bạn đang tìm kiếm một khoản vốn lớn để đầu tư sinh lời hay mở rộng kinh doanh cho doanh nghiệp của mình? Hãy đăng ký huy động vốn tăng trưởng với chúng tôi! Jenfi Capital có thể cung cấp cho doanh nghiệp của bạn khoản vay lên đến 10 tỷ VND mà không yêu cầu tài sản thế chấp. Quy trình đăng ký vay rất đơn giản và dễ hiểu, giúp các công ty khởi nghiệp nhanh chóng nhận được tiền khi thực sự cần thiết.

Để được tư vấn cụ thể cho trường hợp của cá nhân hay doanh nghiệp, bạn có thể đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

định vị sản phẩm

SKU Sản Phẩm Là Gì? 4 Lưu Ý Quan Trọng Khi Đặt Tên Mã SKU

Open post
SKU Sản Phẩm Là Gì? 4 Lưu Ý Quan Trọng Khi Đặt Tên Mã SKU

Mã SKU xuất hiện trên rất nhiều trên các sản phẩm mà mọi người mua hàng ngày. Tuy nhiên, đã bao giờ bạn tìm hiểu SKU là gì và tầm quan trọng của nó như thế nào đối với hoạt động kinh doanh hay chưa? Trong bài viết dưới đây, Jenfi đã tổng hợp các thông tin liên quan tới SKU, bạn cùng theo dõi nhé!

Tìm hiểu SKU sản phẩm là gì?

SKU là viết tắt của từ Stock Keeping Unit, còn được biết đến là mã sản phẩm, bao gồm những chữ cái và số được chỉ định để các đơn vị bán hàng có thể xác định mặt hàng trên hóa đơn hoặc biểu mẫu đặt hàng trong POP hoặc phần mềm quản lý hàng tồn kho.
SKU sản phẩm thể hiện thông tin về: Tên nhà sản xuất, mô tả sản phẩm, kho lưu trữ; kích thước, màu sắc, phân loại, tình trạng sản phẩm.
Mỗi doanh nghiệp sẽ có một cách đặt mã SKU riêng chỉ cần đảm bảo đặt đủ các thông tin cần thiết và các mã SKU đều khác nhau và duy nhất.

SKU có nghĩa là Stock Keeping Unit.
SKU có nghĩa là Stock Keeping Unit.

Tại sao SKU lại quan trọng?

Theo dõi nhanh chóng hàng tồn

Kho hàng càng nhiều thì việc theo dõi hàng hóa sẽ càng trở nên khó khăn. Do đó, để việc theo dõi, quản lý và xuất nhập hàng trở nên dễ dàng hơn thì việc thiết kế mã SKU bao gồm chữ và số là vô cùng cần thiết.
Mã SKU còn giúp doanh nghiệp kiểm tra nhanh chóng số lượng hàng hóa để tiến hành xuất hoặc nhập hàng kịp thời, xác định những mặt hàng nào còn sẵn để bán. Từ đó, hạn chế được tình trạng dư thừa hoặc thiếu hụt hàng hóa.

Hỗ trợ cải tiến dịch vụ

Mã SKU được sắp xếp khoa học sẽ giúp dịch vụ khách hàng được thanh toán nhanh chóng và chính xác hơn. Khi tiến hành thanh toán, chỉ cần nhập mã SKU, đơn hàng sẽ tự động điền tên sản phẩm, giá sản phẩm và số lượng hàng đã bán. Đồng thời, SKU còn đóng vai trò giống như một mã barcode nên việc quét mã sẽ trở nên dễ dàng hơn.

Nâng cao trải nghiệm khách hàng

Nhờ SKU doanh nghiệp có thể thiết lập được một bản đồ mua sắm và sắp xếp sản phẩm cần thiết theo một danh mục nhất định. Nhờ đó, nhân viên có thể nhanh chóng tìm thấy được món đồ của mình.
Đồng thời, mã SKU giúp doanh nghiệp dễ dàng quản lý sản phẩm từ nơi bán hàng đến kho lưu trữ. Điều này vừa tối ưu thời gian cho nhân viên, vừa tăng trải nghiệm mua sắm tới khách hàng.

SKU sản phẩm giúp nâng cao trải nghiệm khách hàng.
SKU sản phẩm giúp nâng cao trải nghiệm khách hàng.

Cách thiết lập mã SKU

Sử dụng trình tạo SKU

Các doanh nghiệp có thể tạo mã SKU theo cách thủ công. Tuy nhiên, với số lượng sản phẩm lớn và đa dạng thì bạn nên sử dụng phần mềm khởi tạo hoặc trình tạo miễn phí từ một bên thứ 3. Quá trình này sẽ giúp bạn tối ưu thời gian, công sức và đạt hiệu quả tốt nhất.

Sử dụng mã hóa

Các con số và chữ cái nếu tạo lập ngẫu nhiên thì rất khó cho việc quản lý. Vì thế, việc thiết lập hệ thống mã hóa bằng các chữ viết được viết tắt sẽ giúp quá trình này trở nên thuận tiện hơn rất nhiều.

Yêu cầu của việc này là mã SKU phải thật sự dễ hiểu để ai cũng có thể nhận biết khi nhìn vào đó, không chỉ những người trực tiếp xử lý và vận chuyển sản phẩm mà cả những nhân viên bán hàng, marketing hoặc bộ phận chăm sóc khách hàng.

Sử dụng định dạng chuẩn

Việc quy ước một định dạng chuẩn là cách để nhân viên có thể biết được mỗi mã đại diện cho nội dung khi đối chiếu SKU sản phẩm. Tốt nhất, bạn không nên tạo SKU quá dài, từ 3 ký tự trở xuống là hợp lý và không dùng quá nhiều con số trong một mã SKU.
Bên cạnh đó, với mỗi sản phẩm, bạn nên tìm ra thuộc tính khác để phân biệt nó với các sản phẩm cùng loại để đặt tên. Nhờ vậy, việc phân loại hàng sẽ nhanh chóng hơn.

Lưu ý tới các ký tự

Để tránh việc mọi người bị nhầm lẫn khi đọc mã thì khi thiết lập mã SKU bạn hãy tránh dùng những con số và chữ giống nhau. Đặc biệt, bạn cũng nên tránh sử dụng số 0 vì nó có thể khiến mọi người hiểu nhầm thành chữ O.
Nếu trong trường hợp bắt buộc, tốt nhất bạn không nên đặt nó lên đầu mã vì một số phần mềm tự động nhận biết số 0 là không có giá trị và có thể bỏ qua. Đồng thời, bạn nên tránh sử dụng dấu “/” vì nó có thể chuyển sang định dạng ngày. Ngoài ra, một số ký tự đặc biệt như @, #, >, <, cũng có thể gây ra nhầm lẫn.

Có 4 lưu ý quan trọng khi thiết lập mã SKU sản phẩm
Có 4 lưu ý quan trọng khi thiết lập mã SKU sản phẩm

Tổng kết

Vừa rồi là một số thông tin để giải đáp về vấn đề SKU là gì, ý nghĩa và cách thiết lập mã SKU hiệu quả nhất, Jenfi hy vọng sẽ thực sự hữu ích với bạn đọc. Bên cạnh đó, còn nhiều tin tức thú vị liên quan tới tài chính được cập nhật tại chuyên mục Blog của Jenfi, bạn nhớ truy cập thường xuyên nhé!

Phát triển kinh doanh cùng Jenfi

Doanh nghiệp muốn mở rộng kinh doanh và cần hỗ trợ tài chính có thể đăng ký huy động vốn tăng trưởng với Jenfi Capital ngay bây giờ. Chúng tôi sẽ cung cấp cho doanh nghiệp của bạn khoản vay lên đến 10 tỷ VND. Quy trình đăng ký vay rất đơn giản mà không đòi hỏi tài sản thế chấp, chúng tôi sẽ giúp các công ty khởi nghiệp nhận được tiền hỗ trợ khi cần thiết một cách nhanh nhất.
Để tìm hiểu thêm cho trường hợp cụ thể của doanh nghiệp, bạn có thể đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

Tìm hiểu về sản phẩm: Khái niệm, cấp độ cấu thành và phân loại

Open post
sản phẩm

Khi nói về sản phẩm, chúng ta thường liên tưởng đến những đồ vật, hàng hóa hoặc dịch vụ được sử dụng hằng ngày. Nhưng bạn đã bao giờ tự hỏi chúng là gì và nó được cấu thành như thế nào? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm, cấp độ cấu thành và phân loại sản phẩm. Cùng Jenfi tìm hiểu chi tiết!

Tìm hiểu về khái niệm sản phẩm

Trong lĩnh vực Marketing, sản phẩm chính là chữ P đầu tiên trong mô hình 4P (Product) cho biết những mặt hàng hoặc dịch vụ mà được sản xuất và cung cấp ngoài thị trường để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng. Đối với lĩnh vực bán lẻ, chúng còn được gọi là hàng hóa hoặc trong sản xuất thì đó chính là nguyên liệu thô và được bán khi thành phẩm. Dù trong bất kỳ lĩnh vực nào, sản phẩm được tạo ra đều nhằm để thỏa mãn nhu cầu tiêu dùng của con người.

Hiện nay trên thị trường có vô vàn sản phẩm khác nhau được chào bán với đủ loại hình, mức giá,… Chính vì vậy, các doanh nghiệp luôn cần có những chiến lược tiếp thị hiệu quả để giúp sản phẩm của mình tiếp cận được nhiều khách hàng.

sản phẩm
Không phải ai cũng hiểu rõ sản phẩm là gì

>>> Đọc thêm: Khai Thác Vòng Đời Sản Phẩm: Giải Thích & Ví Dụ

Cấp độ cấu thành của sản phẩm là gì?

Một đơn vị sản phẩm có thể được cấu thành từ nhiều yếu tố, đặc tính và thông tin khác nhau. Do đó, chức năng Marketing của mỗi loại sản phẩm sẽ có sự khác biệt. Khi tạo ra một sản phẩm nào đó, đơn vị sản xuất sẽ xếp chúng theo 3 cấp độ: sản phẩm cốt lõi (lâu bền), sản phẩm hiện thực (không lâu bền) và sản phẩm bổ sung (dịch vụ)

sản phẩm
Một đơn vị sản phẩm có thể được cấu thành từ nhiều yếu tố, đặc tính và thông tin khác nhau

Cấp độ 1: Sản phẩm cốt lõi (lâu bền)

Sản phẩm cốt lõi là sản những sản phẩm được tạo ra dựa trên nhu cầu và lợi ích thiết thực của người mua. Chính vì vậy, để sáng tạo ra một mặt hàng thì nhà sản xuất phải nghiên cứu để biết được người mua cần gì? Khách hàng mong muốn sản phẩm đáp ứng nhu cầu nào và đem lại lợi ích gì?,…để mang lại giá trị cho khách hàng

Ví dụ khách hàng muốn mua một chiếc ô tô để làm phương tiện di chuyển nhưng đồng thời họ cũng quan tâm đến những lợi ích khác như: Thiết kế hiện đại, đẹp mắt, xe có nhiều tính năng thông minh,…

Cấp độ 2: Sản phẩm hiện thực (không bền lâu)

Tính không bền lâu của sản phẩm là gì? Đó chính là việc chúng sẽ bị tiêu hao đi sau vài lần sử dụng. Sản phẩm cấp độ 2 được gọi là sản phẩm hiện thực vì chúng thể hiện các yếu tố thực tế của hàng hóa, bao gồm:

  •  Đặc tính
  •  Hình thức bên ngoài
  •  Đặc thù
  • Thông tin cụ thể về sản phẩm

Những yếu tố này thường được khách hàng cảm nhận và đánh giá thông qua giác quan để có sự so sánh các sản phẩm với nhau. Khách hàng cũng dựa vào những yếu tố hiện thực để quyết định chọn mua mặt hàng đó.

Cấp độ 3: Sản phẩm bổ sung

Cấp độ 3 là giai đoạn sản phẩm được bổ sung thêm những yếu tố để tạo ra giá trị độc đáo và tăng tính hấp dẫn cho khách hàng. Sản phẩm bổ sung (dịch vụ) bao gồm các hoạt động liên quan đến khách như: Chăm sóc khách hàng, hậu mãi, gói bảo hành mở rộng và những tùy chọn tùy chỉnh,... Việc ứng dụng sản phẩm bổ sung cũng chính là một trong những yếu tố cốt lõi giúp doanh nghiệp tạo ra sức cạnh tranh, nâng cao cơ hội tiếp cận khách hàng để phát triển hoạt động sản xuất kinh doanh.

>>> Đọc thêm: Chu Kỳ Sống Của Sản Phẩm Và Lưu Ý Dân Marketing Cần Biết

Phân loại các sản phẩm thường gặp

Trong cuộc sống chúng ta có thể thấy có rất nhiều sản phẩm khác nhau, từ vô hình đến hữu hình. Để phân loại, thông thường dựa vào 4 yếu tố cơ bản. Vậy yếu tố để phân loại sản phẩm là gì?  

sản phẩm
Có 4 yếu tố để phân loại sản phẩm

Phân loại theo nhóm khách hàng

Trong kinh doanh, khách hàng thường được chia thành 2 nhóm chủ đạo, tương ứng với 2 loại sản phẩm:

  •  Khách hàng là người tiêu dùng, tương ứng với sản phẩm giữa doanh nghiệp với người tiêu dùng (B2C)
  •  Khách hàng là doanh nghiệp, tương ứng với sản phẩm giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp (B2B)

Phân loại theo hành vi mua hàng

Dựa vào hành vi mua hàng của người tiêu dùng, các doanh nghiệp thường sản xuất sản phẩm với chức năng riêng, bao gồm:

  • Sản phẩm tiện lợi
  • Sản phẩm mua sắm
  • Sản phẩm chuyên môn
  • Sản phẩm ít được mua

Phân loại theo sản phẩm kinh doanh

Sản phẩm kinh doanh là gì? Đây là nhân tố giúp nhà sản xuất tạo ra các sản phẩm phục vụ kinh doanh và phần mềm hỗ trợ kinh doanh. Cụ thể:

  • Các sản phẩm phục vụ kinh doanh: Nguyên vật liệu, máy móc, thiết bị, vật tư sản xuất.
  • Các phần mềm hỗ trợ kinh doanh: Ứng dụng quản lý quan hệ khách hàng (CRM), phần mềm chấm công, ứng dụng kế toán,...

Phân loại theo lĩnh vực hoạt động, kinh doanh

Một cách khác để phân loại sản phẩm chính là dựa theo ngành và lĩnh vực hoạt động. Trong đó, gồm có 2 loại:

  • Sản phẩm thị trường dọc (Vertical Marketing Products): sản phẩm được tạo ra nhằm đáp ứng nhu cầu của một lĩnh vực, ngành nghề cụ thể.
  • Sản phẩm thị trường ngang (Horizontal Marketing Products): sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành nghề, lĩnh vực khác nhau để đáp ứng nhiều nhu cầu của khách hàng.

>>> Đọc thêm: Bán Gì Không Sợ Ế: Cách Giúp Bạn Tìm Ra Sản Phẩm Vàng

Tổng kết

Như vậy, có thể thấy sản phẩm không chỉ đơn giản là những đồ vật mà chúng ta sử dụng hàng ngày, mà còn là sự kết hợp phức tạp của các cấp độ cấu thành. Từ những yếu tố cốt lõi đến những tính năng bổ sung, sản phẩm thể hiện sự sáng tạo và khả năng đáp ứng nhu cầu của con người. Hy vọng rằng những thông tin mà bài viết chia sẻ đã giúp bạn hiểu rõ hơn về sản phẩm trong đời sống. Hãy luôn theo dõi website của Jenfi để được cập nhật những thông tin hữu ích!

Phát triển kinh doanh cùng Jenfi!

Bạn đang tìm kiếm một khoản vốn lớn để đầu tư sinh lời hay mở rộng kinh doanh cho doanh nghiệp của mình? Hãy đăng ký huy động vốn tăng trưởng với chúng tôi! Jenfi Capital có thể cung cấp cho doanh nghiệp của bạn khoản vay lên đến 10 tỷ VND mà không yêu cầu tài sản thế chấp. Quy trình đăng ký vay rất đơn giản và dễ hiểu, giúp các công ty khởi nghiệp nhanh chóng nhận được tiền khi thực sự cần thiết.

Để được tư vấn cụ thể cho trường hợp của cá nhân hay doanh nghiệp, bạn có thể đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

sản phẩm
sản phẩm

 

Cách Xây Dựng Chiến Lược Sản Phẩm Giúp Tối Đa Hóa Lợi Nhuận

Open post
chiến lược sản phẩm

Để tạo ra những sản phẩm sáng tạo và được yêu thích, các doanh nghiệp phải hiểu người mua, xác định những vấn đề họ muốn giải quyết, sau đó phát triển và đưa ra giải pháp một cách hiệu quả. Cùng Jenfi tìm hiểu cách lên chiến lược sản phẩm giúp đáp ứng được những yêu cầu trên.

Chiến lược sản phẩm là gì?

Chiến lược sản phẩm là một kế hoạch cấp cao mô tả những gì doanh nghiệp hy vọng đạt được với sản phẩm của mình và cách doanh nghiệp dự định thực hiện điều đó. Chiến lược này sẽ vạch rõ kế hoạch để trả lời các câu hỏi như sản phẩm sẽ phục vụ ai (personas), nó sẽ mang lại lợi ích như thế nào cho những đối tượng đó và mục tiêu của doanh nghiệp đối với sản phẩm trong suốt vòng đời của nó.

các chiến lược sản phẩm
Định hình chiến lược là bước đầu để phát triển sản phẩm.

Vì sao việc lập chiến lược sản phẩm lại quan trọng?

Cung cấp một hướng đi rõ ràng

Có chiến lược sản phẩm rõ ràng sẽ giúp các đội nhóm hoạt động một cách hiệu quả nhất. Nhà phát triển sẽ hiểu cách phần mềm của họ đóng góp vào mục tiêu chiến lược toàn công ty. Điều này quan trọng vì họ thường bị mất phương hướng trong các chi tiết và cần thấy rõ mục tiêu lớn hơn mà họ hướng đến. 

Nhóm marketing và bán hàng có thể giải thích lợi ích của sản phẩm một cách rõ ràng và đề xuất các cách bán hàng độc đáo khi có một chiến lược cụ thể. Nếu thiếu chiến lược, việc bán hàng sẽ khó khăn. Ngoài ra, nhóm chăm sóc khách hàng sẽ hiểu rõ hơn cách sản phẩm của bạn được sử dụng và có thể cung cấp hỗ trợ tốt hơn cho những người dùng cảm thấy không hài lòng.

Định hình chiến thuật

Không có tổ chức nào cung cấp sản phẩm ra thị trường theo kế hoạch chính xác được soạn thảo trong lộ trình ban đầu. Mọi thứ sẽ thay đổi trong quá trình thực hiện, theo đó người quản lý sản phẩm cần phải chuẩn bị để điều chỉnh kế hoạch và ưu tiên của mình để đối phó với những thay đổi đó.

Tuy nhiên, khi bạn và nhóm của mình có chiến lược sản phẩm rõ ràng làm điểm tham chiếu, bạn có thể đưa ra các quyết định chiến thuật hiệu quả hơn về việc điều chỉnh kế hoạch, đặc biệt khi bạn mất nguồn lực hoặc cần thay đổi thời gian biểu ước tính.

chiến lược sản phẩm
Khi có hướng đi rõ ràng, các đội nhóm có thể tham chiếu và phối hợp làm việc hiệu quả hơn.

Các chiến lược sản phẩm mang lại hiệu quả cao

Chiến lược chi phí 

Ở chiến lược này, doanh nghiệp tiến hành tạo ra sản phẩm tốt nhất với chi phí thấp nhất có thể. Chiến lược này hoạt động hiệu quả trong những ngành mà khách hàng dành ít thời gian khi ra quyết định mua hàng, chẳng hạn như sản phẩm tẩy rửa gia dụng hoặc bàn chải đánh răng.

Chiến lược khác biệt hóa

Để thực hiện chiến lược khác biệt hóa, doanh nghiệp cần tạo ra sản phẩm có tính năng độc đáo, nổi bật. Điều này có thể bao gồm một tính năng chưa từng thấy trước đây trên một sản phẩm hoặc tạo ra một sản phẩm có thương hiệu nổi bật.

Chiến lược tập trung 

Doanh nghiệp thực hiện chiến lược tập trung sẽ tạo sản phẩm nhắm đến một đối tượng người mua cụ thể. Điều này có nghĩa là tập trung toàn bộ sức lực của bạn vào một nhóm nhỏ người. Cuối cùng, bạn tạo ra những sản phẩm được cá nhân hóa cao để có được sự trung thành đáng kể với thương hiệu.

Chiến lược chất lượng 

Chiến lược này nhắm đến những khách hàng ít quan tâm đến giá cả. Đối với họ, chất lượng hoặc uy tín xứng đáng cho mức giá cao – chẳng hạn như một chiếc túi xách sang trọng.

Chiến lược dịch vụ

Để thực hiện chiến lược dịch vụ thành công, doanh nghiệp cần nghiên cứu và tạo ra một sản phẩm đi kèm với dịch vụ khách hàng chất lượng cao. Mặc dù sản phẩm vẫn phải đáp ứng nhu cầu của khách hàng nhưng chiến lược này thúc đẩy dịch vụ khách hàng hiệu quả để giúp xây dựng lòng trung thành với thương hiệu.

Cách tạo chiến lược sản phẩm

Việc tạo chiến lược sản phẩm phụ thuộc vào việc tìm ra tầm nhìn thị trường, mục tiêu sản phẩm và sáng kiến ​​​​sản phẩm của bạn.

Tạo tầm nhìn thị trường

Tầm nhìn thị trường là cái nhìn tổng quan cấp cao về công ty, đối thủ cạnh tranh, người mua và ý tưởng của bạn. Để tạo nó, hãy cân nhắc việc ghi lại các dấu đầu dòng cho những điều sau:

Đặt mục tiêu sản phẩm

Tiếp theo, đặt mục tiêu sản phẩm cho chiến lược của bạn. Đặt chúng theo cả thời gian và định hướng theo con số để bạn có thể đo lường tiến độ và kết quả trong suốt quá trình. Để bắt đầu, hãy viết ra một vài ghi chú sau:

chiến lược sản phẩm là gì
Doanh nghiệp nên xem xét những biến động của thị trường.

Tạo sáng kiến ​​sản phẩm

Sáng kiến là các hướng đi chiến lược được lấy từ mục tiêu sản phẩm và được đưa vào kế hoạch của bạn. Đây là những mục tiêu quan trọng, phức tạp mà nhóm của bạn cần phân chia thành các nhiệm vụ có khả năng thực hiện.

Ví dụ về các sáng kiến ​​sản phẩm bao gồm:

Tổng kết

Một chiến lược sản phẩm xuất sắc sẽ giúp bạn đưa ra các quyết định mạnh mẽ để biến tầm nhìn sản phẩm của bạn thành hiện thực. Với sự kết nối, liên kết của nhóm sản phẩm và ý thức rõ ràng về ưu tiên chiến lược, bạn sẽ tự tin bước vào việc phát triển một sản phẩm thực sự giải quyết các vấn đề của người dùng và mang lại sự hài lòng cho khách hàng.

Theo dõi Jenfi ngay để cập nhật thêm những thông tin có ích cho quá trình phát triển doanh nghiệp của bạn.

Phát triển kinh doanh cùng Jenfi

Doanh nghiệp nào đang có nhu cầu mở rộng kinh doanh và cần hỗ trợ tài chính, hãy nhanh chóng đăng ký huy động vốn tăng trưởng với chúng tôi. Jenfi Capital có khả năng cung cấp cho các doanh nghiệp với khoản vay lên đến 10 tỷ VND. Chúng tôi đảm bảo trình đăng ký vay đơn giản, không cần tài sản thế chấp và các bạn sẽ nhanh chóng nhận được tiền khi thực sự cần thiết.

Để tìm hiểu thông tin chi tiết, các bạn hãy đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

Chọn Các Gói Vay Ngân Hàng Phù Hợp Với Tình Hình Tài Chính

Open post
các gói vay ngân hàng

Vay vốn ngày nay đã trở nên quen thuộc đối với cả cá nhân và doanh nghiệp. Nhờ vào các gói vay ngân hàng, khách hàng có thể giải quyết nhanh chóng những thách thức trong cuộc sống như kinh doanh, đầu tư, mua sắm hay trải nghiệm. Hãy cùng Jenfi khám phá những hình thức vay ngân hàng phổ biến hiện nay.

Hiện nay có các gói vay ngân hàng nào?

Ngày nay, cả trong và ngoài nước, ngân hàng đưa ra một loạt lựa chọn về việc vay vốn, bao gồm vay tín chấp, vay thấu chi, và vay trả góp. Tùy theo mục đích sử dụng, bạn sẽ có khả năng chọn các gói vay ngân hàng phù hợp nhất. Dưới đây là một số hình thức vay vốn phổ biến ngày nay:

các gói vay ngân hàng
Các gói vay ngân hàng hiện nay rất đa dạng, bạn nên lựa chọn gói vay phù hợp với nhu cầu và tình tài chính.

Chọn gói vay ngân hàng phù hợp

Để chọn gói vay ngân hàng phù hợp với tình hình tài chính, bạn nên cân nhắc các yếu tố sau:

các gói vay ngân hàng
Cân nhắc lãi suất giữa các gói vay để thuận tiện cho việc trả nợ sau này.

Dưới đây là một số lưu ý khi lựa chọn các gói vay ngân hàng:

các gói vay ngân hàng
Bạn nên đọc kỹ các điều khoản hợp đồng để tránh những rủi ro không đáng có.

Giảm lãi suất các gói vay ngân hàng để kích cầu tín dụng

Mặc dù lãi suất điều hành đã giảm bốn lần liên tiếp, tín dụng trong nửa đầu năm 2023 vẫn tăng chậm. Bởi vậy, các ngân hàng đang cạnh tranh giảm lãi suất cho vay và đưa ra nhiều gói tín dụng ưu đãi nhằm thúc đẩy hoạt động tín dụng.

Tùy thuộc vào từng ngân hàng và nhóm khách hàng, lãi suất của các khoản vay hiện tại đã giảm khoảng từ 0.5% đến 2% mỗi năm kể từ đầu năm đến nay.

Mặc dù tác động của việc giảm lãi suất điều hành này chưa thể thấy ngay, nhưng các chuyên gia kinh tế tin rằng hành động này từ phía các ngân hàng thương mại và Ngân hàng Nhà nước mang lại tín hiệu tích cực cho nền kinh tế. Điều này sẽ tạo nền tảng và định hướng cho việc giảm lãi suất cho vay của tất cả các ngân hàng thương mại trong tương lai. Hiệu ứng không chỉ giới hạn trong lĩnh vực ưu tiên mà còn lan rộng đến các ngành kinh tế khác.

Tổng kết

Tóm lại, các gói vay ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc giúp cá nhân và doanh nghiệp thực hiện các mục tiêu tài chính và phát triển. Tùy theo từng hình thức vay và mục đích sử dụng, điều kiện vay sẽ thay đổi để đáp ứng nhu cầu cụ thể của mỗi khách hàng. Việc lựa chọn một gói vay phù hợp và tuân thủ đúng các điều kiện vay sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu tài chính một cách hiệu quả và bền vững. Nếu bạn cần vay nguồn vốn cho việc kinh doanh nhưng ngại thủ tục ngân hàng quá phức tạp, hãy liên hệ với Jenfi ngay!

Phát triển kinh doanh cùng Jenfi

Doanh nghiệp nào đang có nhu cầu mở rộng kinh doanh và cần hỗ trợ tài chính, hãy nhanh chóng đăng ký huy động vốn tăng trưởng với chúng tôi. Jenfi Capital có khả năng cung cấp cho các doanh nghiệp với khoản vay lên đến 10 tỷ VND. Chúng tôi đảm bảo trình đăng ký vay đơn giản, không cần tài sản thế chấp và các bạn sẽ nhanh chóng nhận được tiền khi thực sự cần thiết.

Để tìm hiểu thông tin chi tiết, các bạn hãy đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

Posts navigation

1 2 3 4 5 6
Scroll to top