Open post
Thẻ visa là gì? Ưu và nhược điểm của thẻ visa so với các loại thẻ khác

Thẻ visa là gì? Ưu và nhược điểm của thẻ visa so với các loại thẻ khác

Thẻ visa là gì? Ưu và nhược điểm của thẻ visa so với các loại thẻ khác

Khi nhu cầu giao dịch không tiền mặt ngày càng tăng cao, việc sử dụng thẻ visa để thanh toán dần trở thành xu hướng phổ biến. Thẻ visa với những ưu điểm thuận tiện đã trở thành chiếc thẻ must-try, phù hợp với nhu cầu của hầu hết mọi người. Vậy thẻ visa là gì? Ưu và nhược điểm của thẻ visa so với các loại thẻ khác như thế nào? Nếu bạn đang muốn tìm hiểu thêm về thẻ Visa, hãy tham khảo bài viết dưới đây của Jenfi.

1. Thẻ Visa là gì?

Thẻ Visa hay visa card là một loại thẻ thanh toán quốc tế. Trực thuộc công ty đa quốc gia chuyên cung cấp các dịch vụ và thanh toán toàn cầu - Visa International Service Association. Visa International Service Association không trực tiếp phát hành thẻ mà liên kết với các ngân hàng nội địa để phát hành.

Thẻ visa là gì? Ưu và nhược điểm của thẻ visa so với các loại thẻ khác

Thẻ visa được phát hành lần đầu tiên vào năm 1976 tại Mỹ, với chức năng chính là thanh toán online trên toàn thế giới. Trường hợp thanh toán quốc tế khách hàng chỉ phải chịu thêm chi phí giao dịch ngoại tệ. Bên cạnh đó, thẻ cũng có thêm nhiều tính năng hữu ích như rút tiền mặt, chuyển khoản ngay tại các máy POS mà không cần tiền mặt.

Theo thống kê, visa cards hiện là loại thẻ được sử dụng phổ biến nhất thế giới. Đặc biệt, so với các thẻ thanh toán nội địa thông thường, khách hàng sẽ nhận được nhiều ưu đãi hơn khi sử dụng các loại thẻ VISA.

Ở Việt Nam hiện nay, hầu hết các ngân hàng lớn đều triển khai mở thẻ visa như: BIDV, Agribank, Vietinbank, Vietcombank, VPBank,...

2 . Phân loại thẻ visa

Giống như thẻ Mastercard, thẻ visa cũng được chia thành 3 loại thẻ chính sau đây.

Thẻ visa là gì? Ưu và nhược điểm của thẻ visa so với các loại thẻ khác

2.1. Thẻ Visa Debit (Thẻ ghi nợ quốc tế)

Visa debit là hình thức thẻ liên kết với một tài khoản tại ngân hàng. Theo đó, khách hàng sẽ nạp tiền trước và chỉ suwr dụng được hạn mức bằng với số tiền đã nạp. Khách hàng không thể thanh toán vượt mức tiền hiện có trong tài khoản.

Với visa debit, khách hàng cũng được sử dụng đồng thời nhiều tính năng chính của thẻ visa như thanh toán, rút tiền mặt, chuyển khoản,...Điều kiện đăng ký mở thẻ ghi nợ quốc tế tương đối đơn giản và nhanh chóng. Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm thẻ ghi nợ nội địa.

2.2. Thẻ Visa Credit (Thẻ tín dụng)

Visa credit có đầy đủ các tính năng tương tự như thẻ visa debit. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn nhất chính là khách hàng có thể thanh toán vượt mức tài khoản hiện có. Nói cách khác, khách hàng không nhất phải có tiền trong tài khoản mà có thể chi tiêu dựa vào hạn mức thẻ được cấp. Sau đó thanh toán hoàn lại trong một khoảng thời gian nhất định (thông thường từ 30 - 45 ngày). Nếu quá thời hạn khách hàng sẽ bị tính lãi theo quy định. 

Thủ tục mở thẻ visa credit khắt khe hơn visa debit. Ngân hàng yêu cầu người mở thẻ phải phải chứng minh được khả năng tài chính cũng như có điểm tín dụng tốt.

2.3. Thẻ Visa Prepaid (Thẻ visa trả trước)

Visa prepaid có cách thức sử dụng tương tự như thẻ visa debit. Nghĩa là khách hàng chỉ có thể chi tiêu trong mức tài khoản hiện có. Chính vì thế, thủ tục mở thẻ rất đơn giản, không yêu cầu kê khai thu nhập khi mở thẻ.

 Tuy nhiên, khác với các loại thẻ visa debit, thẻ visa prepaid không liên kết với tài khoản ngân hàng bất kỳ ngân hàng nào. Khách hàng không cần sử dụng thẻ ngân hàng cứng mà vẫn có thể giao dịch bình thường nhờ thẻ ngân hàng ảo trên điện thoại.

3. Những chức năng chính của thẻ visa

Những chức năng chính sau đây là điểm cộng khiến thẻ visa trở thành chiếc thẻ “quyền lực” mà bất kỳ ai cũng muốn sở hữu.

Thẻ visa là gì? Ưu và nhược điểm của thẻ visa so với các loại thẻ khác

3.1. Thanh toán qua máy POS

Máy POS (Point of Sale) là một loại máy chấp nhận thanh toán thẻ visa. Khách hàng chỉ cần nhập mã bảo mật (PIN) để sử dụng thẻ. Hiện nay, máy POS được rất nhiều địa điểm kinh doanh trang bị để giúp khách hàng thuận tiện khi thanh toán.

Thanh toán qua máy POS, khách hàng sẽ giảm thiểu được nguy cơ mất cắp do mang tiền mặt theo người. Số tiền thanh toán chính xác, không có nhầm lẫn như thanh toán tiền mặt.

3.2. Thanh toán trực tuyến

Thanh toán online hiện nay trở thành xu hướng mua sắm phổ biến trên toàn thế giới. Các sàn thương mại điện tử phổ biến hàng đầu như Lazada, Tiki, Shopee, Ebay, Amazone,...Cũng như các dịch vụ truyền thông toàn cầu như Facebook, Google, Youtube... đều yêu cầu hình thức thanh toán trực tuyến. Theo đó, khách hàng chỉ cần nhập đầy đủ các thông tin về thẻ visa như: Họ tên, Mã số thẻ, Mã bảo mật,...để thanh toán.

Thanh toán trực tuyến bằng thẻ VISA cũng nhanh chóng và bảo mật. Bạn chỉ cần nhập đầy đủ thông tin cá nhân, sau đó nhập thêm mã xác thực được gửi về điện thoại  là giao dịch thực hiện thành công.

3.3. Rút tiền mặt 

Khách hàng có thể rút tiền mặt bằng các loại thẻ visa tại những cây ATM thông thường (trừ thẻ trả trước - Visa prepaid). Còn với hình thức rút tiền tại phòng giao dịch của ngân hàng, bạn chỉ cần mang thẻ Visa và căn cước công dân, nhân viên ngân hàng sẽ xác nhận thông tin cá nhân và hỗ trợ bạn rút tiền nhanh chóng.

4. Lợi ích khi sử dụng thẻ visa

Nếu bạn là tín đồ của mua sắm hay thường xuyên đi công tác nước ngoài, thẻ visa sẽ là chiếc thẻ đáp ứng tốt các nhu cầu của bạn. Sau đây sẽ là những lợi ích vượt trội khi sử dụng thẻ visa. 

Thẻ visa là gì? Ưu và nhược điểm của thẻ visa so với các loại thẻ khác

4.1 Linh hoạt chi tiêu cá nhân với thẻ tín dụng Visa Credit

Visa credit thực sự là chiếc thẻ “quyền năng” mang đến nhiều lợi ích vượt trội cho khách hàng. Khách hàng sẽ chủ động kế hoạch tài chính của mình mà không cần phụ thuộc vào lượng tiền mặt đang có hay số dư trong tài khoản ngân hàng. Đồng thời không lo việc các kế hoạch bị chậm trễ chỉ vì thiếu tiền mặt. Các khoản tiền phát sinh bất ngờ trong tháng cũng dễ dàng được đáp ứng mà không cần phải vay mượn bên ngoài.

Khách hàng được thoải mái mua sắm và thanh toán bất kỳ món đồ hoặc dịch vụ nào với hạn mức đã được cấp. Đặc biệt, sẽ không bị tính lãi nếu thanh toán đúng trong khoảng thời gian quy định. 

4.2 Kiểm soát tài chính, có bao nhiêu dùng bấy nhiêu với thẻ ghi nợ Visa Debit

Visa debit liên kết trực tiếp với tài khoản ngân hàng của chủ thẻ, thực hiện thanh toán trong và ngoài nước. Chúng giống như một dạng thanh toán trả trước. Khách hàng nạp tiền bao nhiêu thì sử dụng tối đa bấy nhiêu. Việc này sẽ hỗ trợ tốt cho các kế hoạch tiết kiệm tiền cũng như hoạch định lượng tiền sẽ tiêu dùng. Chính vì thế, visa debit được xem là giải pháp kiểm soát tài chính hiệu quả. Hỗ trợ tối đa để khách hàng không sợ bị chi tiêu quá tay hay phát sinh các khoản dư nợ không đáng có.

4.3 Thanh toán đơn giản với thẻ trả trước Visa Prepaid

Visa prepaid cũng có những tính năng tương tự như visa debit. Tuy nhiên, khác biệt ở điểm không cần liên kết trực tiếp đến tài khoản ngân hàng. 

Thẻ visa trả trước giống như sim điện thoại, khách chỉ cần nạp tiền vào thẻ và sử dụng mà không cần mở tài khoản ngân hàng.

Hoạt động với cách sử dụng đến đâu nạp tiền đến đó, visa prepaid sẽ giúp người dùng thực hiện chi tiêu đúng mục đích. Thao tác cũng đơn giản, nhanh chóng và không tốn nhiều thời gian như thanh toán tiền mặt. 

5. Ưu và nhược điểm của thẻ visa so với các loại thẻ khác

5.1 Ưu điểm

  • Thanh toán linh hoạt trên toàn cầu: Theo quy định khi xuất ngoại, bạn chỉ được phép mang tối đa 7000$ tiền mặt. Thẻ visa sẽ là phương án tuyệt vời nếu bạn cần mang số tiền lớn hơn để chuẩn bị cho những kế hoạch cá nhân của mình. Ngoài ra, thẻ visa cũng sử dụng được để thanh toán online trên toàn thế giới.
    Thanh toán bằng thẻ visa hiện nay đã trở nên phổ biến, có đến hàng triệu điểm giao dịch trải khắp toàn cầu.
  • Tính bảo mật cao: Thanh toán qua thẻ an toàn hơn mang theo số tiền mặt lớn. Trường hợp bị mất thẻ, khách hàng chỉ cần thông báo cho ngân hàng để khóa tài khoản ngay lập tức sẽ tránh được những phát sinh giao dịch ngoài ý muốn. 
  • Nhiều ưu đãi khi sử dụng: Thanh toán qua thẻ visa, khách hàng sẽ được hưởng nhiều chương trình ưu đãi vượt trội hơn so với thanh toàn tiền mặt. Cùng với đó là nhiều hình thức hoàn tiền sau chi tiêu, trúng thưởng, trả góp lãi suất 0%,...

5.2 Nhược điểm

  • Thủ tục mở thẻ yêu cầu cao, cần phải chứng minh tài chính: Với thẻ tín dụng visa credit,  khách hàng cần phải chứng minh thu nhập và tài chính theo yêu cầu của ngân hàng. Thủ tục này sẽ khó khăn hơn nếu khách hàng là đối tượng kinh doanh tự do.
  • Dễ mất kiểm soát tài chính: Nếu không có kế hoạch chi tiêu cá nhân tốt. Bạn sẽ rất dễ đối mặt với việc chi tiêu quá đà và gánh những khoản dư nợ hàng tháng.
  • Cần chú ý bảo mật cao: Để lộ số thẻ VISA sẽ mang lại một số nguy hiểm nhất định cho người dùng. Nếu khách hàng không nhanh chóng khoá thẻ, kẻ xấu sẽ sử dụng những thông tin liên quan để tiến hành mua sắm trực tuyến. Do đó, người dùng phải hết sức cẩn trọng khi sử dụng. Tuyệt đối không tiết lộ số thẻ VISA cũng như bảo vệ các thông tin cá nhân một cách cẩn trọng. Tốt nhất, hãy lựa chọn thanh toán tại những địa chỉ uy tín và có độ tin tưởng cao.

6. Nên hay không sử dụng visa ở cuộc sống hiện đại?

Tùy vào nhu cầu và khả năng kiểm soát chi tiêu cá nhân mà khách hàng sẽ tự có đáp án cho câu hỏi “Nên hay không nên sử dụng thẻ visa?”. Thẻ visa với nhiều lợi ích vượt trội của mình đang dần trở thành chiếc thẻ quyền năng, đồng hành cùng bạn mọi lúc mọi nơi. Góp phần nâng tầm đẳng cấp chi tiêu cá nhân. 

Hy vọng rằng bài viết trên từ Jenfi đã giúp bạn hiểu thêm được thẻ Visa là gì cũng như những lợi ích khi sử dụng thẻ visa trong cuộc sống hiện đại. Hãy là những người tiêu dùng thông minh, sử dụng thẻ visa mang lại lợi ích vượt trội và là công cụ hỗ trợ đắc lực cho quản lý chi tiêu cá nhân.

Jenfi Insights - Dữ liệu giúp doanh nghiệp bạn phát triển vượt bậc

Tối ưu hóa chi phí quảng cáo trên các nền tảng kỹ thuật số của bạn, cùng với Hướng dẫn chi tiết giúp bạn mở rộng kinh doanh hiệu quả. Đảm bảo bạn luôn thu được lợi nhuận tốt nhất khi chạy quảng cáo online với những gợi ý dành riêng cho bạn. Đăng ký ngay hôm nay để truy cập sớm vào tính năng Jenfi Insights.

jenfi insights dashboard

Nicky Minh

CTO and co-founder

Open post
Cic là gì? Những điều cần lưu ý về tổ chức này

Cic là gì? Những điều cần lưu ý về tổ chức này

Nếu bạn đang có ý định vay tiền ngân hàng thì có lẽ CIC là gì sẽ là thuật ngữ bạn cần hiểu. CIC là gì mà có tác động lớn đến những quyết định của ngân hàng về khoản vay của bạn? CIC hoạt động như thế nào? Check CIC tại sao lại quan trọng đến vậy? Cùng Jenfi nhau làm rõ hơn về chủ đề này qua bài viết sau đây. Đồng thời giúp bạn nắm được cách kiểm tra thông tin CIC nhanh nhất.

1. CIC là gì? Những điều cần lưu ý về tổ chức này

1.1 CIC là gì?

Cic là gì? Những điều cần lưu ý về tổ chức này

CIC là viết tắt của cụm từ tiếng Anh: Credit Information Center, có nghĩa tiếng Việt là “Trung tâm Thông tin tín dụng quốc gia. Đây là tổ chức sự nghiệp Nhà nước, trực thuộc sự quản lý của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam. CIC có chức năng thu nhận, lưu trữ, phân tích, xử lý và dự báo thông tin tín dụng phục vụ cho yêu cầu quản lý của ngân hàng nhà nước.

Hiện nay, hệ thống CIC đang lưu giữ thông tin của hơn 30 triệu khách hàng vay vốn tại Việt Nam.

1.2 Chức năng của CIC

CIC đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tín dụng đất nước. Đảm bảo hạn chế rủi ro tín dụng Quốc gia với những chức năng chính như sau:

  • Lưu trữ thông tin tín dụng quốc gia theo quy định của pháp luật hiện hành. Nhằm hỗ trợ người dùng kiểm tra CIC nhanh chóng.
  • Thu thập thông tin nợ xấu của các cá nhân, tổ chức. Tiến hành xử lý, phân tích và lưu trữ thông tin tín dụng trên hệ thống.
  • Ngăn ngừa và đưa ra những cảnh báo hạn chế các rủi ro tín dụng có thể xảy ra đến mức thấp nhất.
  • Thu hồi hồ sơ từ các ngân hàng, tổ chức cho vay. Lập tiêu chí chấm điểm, xếp hạng tín dụng với cá nhân, tổ chức hoạt động trên phạm vi lãnh thổ Việt Nam.Cung cấp thông tin cho Ngân hàng Nhà nước, ngân hàng hay các tổ chức tín dụng.
  • Cung cấp các dịch vụ, thông tin xếp hạng tín dụng dụng theo quy định của pháp luật Việt Nam.

1.3 Hệ thống CIC lưu giữ những thông tin gì của khách hàng?

CIC lưu giữ những thông tin dưới đây của cá nhân, tổ chức. Từ đó đưa ra được báo cáo xếp hạng tín dụng chính xác và đầy đủ nhất. 

  • Số tiền khách hàng đã từng vay và đang vay nợ tại các ngân hàng, tổ chức tín dụng
  • Mục đích của khoản vay là gì?
  • Tài sản người vay đã thế chấp là gì (nếu có)
  • Thông tin về ngân hàng, tổ chức tín dụng khách hàng đang vay vốn
  • Thời gian khách hàng đăng ký vay vốn là bao lâu?
  • Lịch sử thanh toán, trả nợ của khách hàng: Có trả chậm không? Số ngày thanh toán chậm là bao nhiêu?
  • Khách hàng đang nằm trong nhóm nợ nào trong 5 nhóm nợ theo quy định.

2. CIC hoạt động theo cách thức nào?

2.1 Cách thức hoạt động

Mọi giao dịch vay, mượn và lịch sử thanh toán của bạn tại những ngân hàng hay tổ chức tài chính hợp pháp đều được ghi nhận lại dưới hình thức điểm tín dụng trên hệ thống CIC. Từ cơ sở đó để xét duyệt, đánh giá uy tín của khách hàng với những giao dịch trong tương lai.

CIC được coi như một kho thông tin để ngân hàng truy xuất trước khi ra quyết định có duyệt vay vốn hay không. CIC như một bộ máy khổng lồ ghi chép lại toàn bộ thông tin khoản vay của cá nhân, tổ chức với phía ngân hàng hoặc các tổ chức tín dụng. 

CIC sẽ liên tục cập nhật những cơ sở dữ liệu mới nhất. Phân loại thành 5 nhóm nợ cụ thể theo từng tiêu chí. Cung cấp lịch sử tín dụng của từng cá nhân, doanh nghiệp một cách rõ ràng và chi tiết nhất.
Việc phân loại nhằm xác định đâu là nhóm nợ xấu? Cá nhân, tổ chức này có lịch sử vay đạt tiêu chuẩn hay không? Từ đó giúp các Ngân hàng Nhà nước, ngân hàng và các tổ chức tín dụng đưa ra giải pháp xử lý.

2.2 Phân loại nhóm đối tượng nợ xấu

Cá nhân và doanh nghiệp được xác định là nợ xấu khi nằm trong 5 nhóm sau đây:

Cic là gì? Những điều cần lưu ý về tổ chức này

  • Nhóm 1: Dư nợ đủ tiêu chuẩn (Bao gồm các khoản nợ có đủ khả năng thu hồi đầy đủ cả gốc và lãi đúng thời hạn. Tuy nhiên, nếu quá hạn từ 1 đến dưới 10 ngày, khách hàng vẫn sẽ bị phạt lãi quá hạn với mức lãi suất 150%)
  • Nhóm 2: Dư nợ cần chú ý (Những khoản nợ quá hạn từ 10 đến dưới 90 ngày)
  • Nhóm 3: Dư nợ dưới tiêu chuẩn (Những các khoản nợ quá hạn từ 90 đến 180 ngày)
  • Nhóm 4: Dư nợ có nghi ngờ (Những các khoản nợ quá hạn từ 181 đến 360 ngày)
  • Nhóm 5: Dư nợ có khả năng mất vốn (Những các khoản nợ quá hạn trên 360 ngày)

Nếu nằm trong nhóm nợ xấu, điểm tín dụng xếp loại của bạn sẽ bị ảnh hưởng rất nhiều. Ảnh hưởng không nhỏ đến những kế hoạch tài chính trong tương lai. 

3. Cách kiểm tra CIC nhanh và chính xác nhất

3.1 Kiểm tra trực tiếp

Hiện nay, khách hàng có thể kiểm tra thông tin tín dụng cá nhân của mình bằng cách đến trực tiếp 2 địa điểm sau:

  •  Ngân hàng, công ty tài chính nơi cấp cho bạn vay vốn
  • Trung tâm CIC
    • Trụ sở chính tại Hà Nội: Số 10 Đ. Quang Trung, P. Nguyễn Trãi, Hà Đông, Hà Nội
    • Chi nhánh tại TP. Hồ Chí Minh: Lầu 14 Vietcombank Tower, Số 5 - Công trường Mê Linh, P.Bến Nghé, Q.1, TP HCM

Các ngân hàng và tổ chức tín dụng sẽ yêu cầu khách hàng phải trả phí khi sử dụng dịch vụ của tổ chức này.

3.2 Kiểm tra CIC online

Để tự kiểm tra CIC online cá nhanh nhất, khách hàng có thể thực hiện theo 2 cách sau:

Check thông tin qua trang web CIC

  • Bước 1: Truy cập website chính thức của CIC (cic.gov.vn) để đăng ký thông tin. (Lưu ý: Website dành riêng cho các tổ chức tín dụng tra cứu thông tin là cic.org.vn)
  • Nếu khách hàng đã có tài khoản tại CIC, nhập mật khẩu và xác nhận mật khẩu để Đăng nhập
  • Nếu khách hàng chưa đăng ký tài khoản tại CIC, hãy chọn "Đăng ký".
  • Bước 2: Đăng ký thông tin cá nhân nếu chưa có tài khoản. 

Chọn “Đăng ký”. Cung cấp các thông tin yêu cầu để đăng kí theo hướng dẫn. Nhấn chọn “Tiếp tục”.

Lưu ý: Khách hàng nên nhập email và số điện thoại để không bỏ lỡ những thông báo quan trọng từ trung tâm CIC.

  • Bước 3: Nhập mã OTP đã được gửi về số điện thoại khách hàng vừa đăng ký. Chấp nhận các điều khoản cam kết bằng cách bấm “Đồng ý” để. Nhấn chọn “Tiếp tục”.
  • Bước 4: Sau khi được CIC phê duyệt cấp tài khoản thì bạn sẽ vào “Đăng nhập” để tra cứu thông tin.
    Lưu ý: Sau 1 ngày làm việc, đại diện CIC sẽ có người liên hệ với bạn theo số điện thoại đã đăng ký để xác nhận thông tin. Nếu đúng chính chủ thì CIC sẽ trả kết quả qua email cho khách hàng.

Check thông tin CIC qua App trên điện thoại

Tải ứng dụng qua đường link sau:

Đăng ký tài khoản (Khai báo các thông tin theo yêu cầu: Họ tên theo CMND/CCCD, số điện thoại, tạo mật khẩu đăng nhập).

Nhập mã xác thực OTP.

Cho phép truy cập location trên máy.

Kiểm tra CIC

Cic là gì? Những điều cần lưu ý về tổ chức này

Lưu ý: Khách hàng sẽ phải thanh toán mức phí 30.000 vnđ cho mỗi lần tra cứu thông tin trên hệ thống phí ngân hàng. Tuy nhiên, sẽ không mất phí nếu khách hàng tra cứu trực tiếp trên hệ thống CIC.

4.  Dính nợ xấu trên CIC có bị ảnh hưởng gì không?

4.1 Nợ xấu là gì?

Nợ xấu là các khoản nợ khó đòi. Người vay nằm trong nhóm không có khả năng trả nợ khi đến hạn phải thanh toán như đã cam kết trong hợp đồng. Nợ xấu là những khoản nợ nằm từ nhóm 3 đến nhóm 5 theo phân loại của CIC. Nói cách khác, nợ xấu là các khoản nợ quá hạn trả lãi, gốc hoặc cả lãi và gốc trên 90 ngày. Hội đủ 2 yếu tố:

  • Thời gian: Quá hạn trên 90 ngày
  • Khả năng trả nợ: Nghi ngờ có khả năng không thu hồi được

4.2 Những hành động khiến bạn bị xếp hạng lịch sử tín dụng xấu trên CIC

  • Chậm hoặc không thanh toán thường vài tháng liên tục trở lên
  • Chậm hoặc không thanh toán chi phí sử dụng trong trường hợp sử dụng thẻ Credit Card.
  • Mất khả năng thanh toán dẫn đến tài sản thế chấp bị xử lý, gán nợ
  • Bị kiện ra toà liên quan đến tài chính do không thanh toán nợ với cá nhân hoặc các tổ chức khác

4.3 Bị nợ xấu trên CIC có ảnh hưởng gì không?

Đối với ngành Ngân hàng, cho vay và thu nợ là hoạt động song song. Không thu được nợ đồng nghĩa với việc sẽ không được vay tiếp sau đó tại bất cứ tổ chức tín dụng hợp pháp nào. Thu được nợ càng ít thì cho hạn mức vay càng ít và lãi suất càng cao.

Đối với trường hợp nằm trong nhóm nợ xấu. Khả năng được phê duyệt hồ sơ vay vốn ngân hàng của bạn ở mức rất thấp. Điểm tín dụng hệ thống CIC được lưu giữ 5 năm. Tức là bạn sẽ không được hỗ trợ vay vốn tại bất kỳ tổ chức hợp pháp nào trong 5 năm đó nếu có nợ xấu.

Mức độ ảnh hưởng khác nhau tùy vào từng nhóm nợ xấu.

  • Đối với nợ nhóm 1 và nhóm 2: Bạn vẫn có khả năng vay vốn tại ngân hàng và các tổ chức tín dụng. Tuy nhiên, khả năng vay vốn sẽ hạn chế hơn nợ nhóm 1. Đặc biệt với những khoản vay tín chấp. Mức độ của mỗi ngân hàng đánh giá khác nhau. Tùy từng trường hợp nếu khách hàng giải trình được lý do vì sao trả chậm và chứng minh được khả năng thanh toán thì vẫn có cơ hội được vay.
  • Đối với nợ nhóm 3, nhóm 4, nhóm 5: Với nhóm nợ xấu này, khách hàng gần như sẽ không thể vay vốn được ở bất kỳ ngân hàng hay tổ chức tín dụng nào, dưới bất cứ hình thức nào. Bạn buộc phải chờ đến khi điểm tín dụng được cập nhật lại trên CIC. 

Đặc biệt, một số ngân hàng có tiêu chí kiểm soát rủi ro ở mức cao. Nếu khách hàng đã chạm mức 3 thì vĩnh viễn sẽ không cấp tín dụng cho bạn, không tính đến yếu tố thời gian bao lâu.

5. Làm thế nào để xóa nợ xấu?

Để xóa nợ xấu, cần xác định rõ 2 trường hợp và tiến hành thực hiện như sau:

Trường hợp 1: Nguyên nhân do khách hàng chậm trả nợ

  • Bước 1: Kiểm tra tình trạng nợ xấu trên hệ thống CIC. Xác định số tiền đang nợ tính đến thời điểm hiện tại và nắm rõ bạn thuộc nhóm nợ nào.
  • Bước 2: Tổng hợp toàn bộ khoản gốc lãi phải trả với ngân hàng cho vay. Sau đó thực hiện thanh toán trong thời gian sớm nhất có thể. Lưu ý cần giữ lại thông tin các chứng từ và ghi rõ ngày giờ thanh toán.
  • Bước 3: Kiểm tra thông tin tín dụng CIC lại một lần nữa để kiểm tra bạn đã xóa nợ xấu chưa. Cần xác định rõ rằng lịch sử nợ xấu trên CIC được lưu giữ theo quy định. Không đơn giản chỉ là bạn thanh toán là lịch sử nợ xấu sẽ mất ngay lập tức. Do đó, cách xóa nợ xấu nhanh nhất là bạn phải nhanh chóng thanh toán nợ.
  • Nợ xấu nhóm 2: Lịch sử lưu giữ trong vòng 12 tháng
  • Nợ xấu nhóm 3, 4 và 5: Lịch sử lưu giữ trong vòng 5 năm liên tiếp. 

Trường hợp 2: Nguyên nhân do lỗi của Ngân hàng hoặc CIC. 

  • Bước 1: Kiểm tra rõ tình trạng nợ xấu của bạn trên CIC. Xác định số tiền đang nợ tính đến thời điểm hiện tại và nắm rõ bạn thuộc nhóm nợ nào.
  • Bước 2: Làm công văn gửi Ngân hàng cấp vốn cho vay hoặc Trung tâm CIC để khiếu nại.
  • Bước 3: Đến trực tiếp các đơn vị trên để giải quyết.
  • Bước 4: Nhận kết quả khiếu nại. Theo dõi và kiểm tra lại tình trạng nợ xấu trên website của CIC.

6. Làm thế nào để tránh rơi vào nhóm nợ xấu trên CIC?

Có thể thấy, nợ xấu trên CIC ảnh hưởng rất nhiều đến điểm tín dụng và cơ hội vay vốn của bạn trong tương lai. Chính vì thế, khách hàng cần xây dựng thói quen tiêu dùng tín dụng đúng cách. Ngoài ra, nên tham khảo một số lưu ý sau đây để tránh rơi vào nhóm nợ xấu trên CIC.

Cic là gì? Những điều cần lưu ý về tổ chức này

  • Kiểm soát tài chính trước khi vay. Lời khuyên là chi phí để thanh toán các khoản vay không quá 50% thu nhập. Như vậy mới đủ đảm bảo cuộc sống cũng như hạn chế nguy cơ không thanh toán được. Nếu nguồn thu nhập chính của bạn bị gián đoạn hay cắt giảm bạn cũng có thể xoay xở để duy trì được việc trả nợ.
  • Chú ý các khoản khi sử dụng thẻ tín dụng Credit Card. Đảm bảo việc thanh toán trong thời gian quy định (không quá 45 ngày) và không chi tiêu quá khả năng thanh toán.
  • Không nên cố gắng vay tiền nếu đang nắm trong nhóm nợ xấu hoặc tự đánh giá mình không có khả năng trả nợ. Tránh mất thêm chi phí bôi trơn và ảnh hưởng đến uy tín tín dụng của bạn.

Có thể thấy, bất kỳ hoạt động tài chính nào có liên quan đến ngân hàng hay các tổ chức tín dụng hợp pháp đều sẽ được CIC ghi nhận và lưu trữ. Chính vì vậy, hãy cố gắng xây dựng cho mình điểm tín dụng tốt và không để nằm trong nhóm nợ xấu trên CIC. Ngoài ra, hãy tra cứu CIC cá nhân thường xuyên để đảm bảo quản lý được thông tin tín dụng của mình trên Trung tâm Thông tin tín dụng quốc gia nhé!

 

Những Quyền Lợi từ Quỹ Đầu Tư Jenfi dành cho doanh nghiệp

Những Quyền Lợi từ Quỹ Đầu Tư Jenfi gồm

  • 📈 | Cung cấp vốn ngắn hạn lên đến 12 tháng
  • 💰 | Huy động lên đến 10 tỷ VND
  • 🏠 | Không thế chấp tài sản
  • 📚 | Quy trình đơn giản, giải ngân trong 5 ngày làm việcjenfi insights

Nicky Minh

CTO and co-founder

Open post
Lãi suất ngân hàng nào cao nhất? Có nên vay ngân hàng bất chấp lãi cao?

Lãi suất ngân hàng nào cao nhất? Có nên vay ngân hàng bất chấp lãi cao?

Đầu năm 2022, kinh tế dần hồi phục sau 2 năm chịu ảnh hưởng từ đại dịch Covid-19. Việc huy động vốn gửi tiết kiệm cũng dần trở thành “cuộc đua” gay gắt giữa các ngân hàng. Khảo sát cho thấy, nối dài xu hướng từ cuối năm ngoái đến nay, 10/34 ngân hàng đã tăng lãi suất huy động trong thời gian qua. Đây là đợt điều chỉnh đồng loạt thứ 2 trong năm mà không ghi nhận trường hợp nào giảm lãi suất. Vậy lãi suất ngân hàng nào cao nhất tính đến thời điểm hiện tại (tháng 7/2022)? Cùng Jenfi tìm hiểu trong bài viết sau nhé.

1. Lãi suất gửi ngân hàng và những điều cần biết

1.1 Cách tính 

Lãi suất được tính theo công thức chung như sau:

Lãi suất ngân hàng nào cao nhất? Có nên vay ngân hàng bất chấp lãi cao?

Tiền lãi nhận hàng tháng được tính như sau:

Tiền lãi hàng tháng = Tổng số tiền gửi x Mức lãi suất (%năm) x Số tháng gửi/12

Ví dụ, anh Nguyễn Văn A gửi tiết kiệm vào ngân hàng BCD số tiền 200 triệu với kỳ hạn 12 tháng. Mức lãi suất áp dụng: 

  • 4,4% 3 tháng
  • 5,95% 12 tháng
  • 6,35% 24 tháng

Như vậy, Số tiền lãi anh sẽ nhận được lần lượt như sau 

  • Tiền lãi gửi kỳ hạn 3 tháng: 200.000.000 x 0.044 x 90/365 = 2.170.000 vnđ
  • Tiền lãi gửi kỳ hạn 12 tháng: 200.000.000 x 0.0595 x 365/365 = 11.900.000 đồng vnđ
  • Tiền lãi gửi kỳ hạn 24 tháng: 200.000.000 x 0.0635 x 730/365 = 25.400.000 vnđ

1.2 Cách để được nhận lãi suất ngân hàng tối ưu nhất

Cần xác định rõ lãi suất cao hay thấp chịu tác động từ nhiều yếu tố nội tại và bên ngoài. Những ngân hàng có lớn, có uy tín thông thường chỉ duy trì lãi suất ở mức trung bình. Trong khi đó, những ngân hàng mới ra hoặc đang có chính sách ưu đãi sẽ có mức lãi suất cao hơn để thu hút khách hàng. Để nhận được ưu đãi tối ưu nhất, đừng chỉ quan tâm đến lãi suất ngân hàng nào cao nhất hiện nay. Bạn cần có thêm nhiều thông tin và lựa chọn gói tiết kiệm phù hợp. 

  • Nên đăng ký nhiều sổ tiết kiệm ngân hàng khác nhau. Quy tắc tài chính “Không bỏ tất cả trứng vào một giỏ” được rất nhiều người khuyên áp dụng. Việc phân chia này sẽ giúp bạn kiểm soát được tài chính trong những trường hợp cần dùng tiền cấp tốc thì không ảnh hưởng hết đến toàn bộ số tiền tiết kiệm.
  • Chọn gói gửi tiết kiệm với kỳ hạn tối ưu nhất. Ngân hàng thường áp dụng mức lãi suất cao cho thời gian gửi cao.  Tuy nhiên, bạn cũng phải tính đến chi phí cơ hội của số tiền gửi vì khoảng 2 - 3 năm sẽ là thời gian khá dài.

2. Ngân hàng nào đang có lãi suất cao nhất hiện nay?

2.1 Gửi tiết kiệm không kỳ hạn

Đặc thù của hình thức gửi tiết kiệm không kỳ hạn là không có yêu cầu về thời gian gửi. Đồng nghĩa với đó là mức lãi suất khá thấp, chỉ rơi vào khoảng từ 0,1 - 0,2% áp dụng tại quầy và 0,2-0,25% nếu gửi trực tuyến.

Đối với hình thức gửi tiền không kỳ hạn, tính đến thời điểm tháng 7/2022 ngân hàng VietinBank đang là nơi có mức lãi suất cao nhất. VietinBank áp dụng mức 0,25% cho gửi tiền trực tuyến, mức cao hơn so với lãi suất tại mặt bằng chung và cao nhất so với các ngân hàng.

2.2 Gửi tiết kiệm có kỳ hạn

Để thu hút khách hàng gửi tiền với kỳ hạn lâu nhất có thể, các ngân hàng sẽ áp dụng mức lãi suất cao hơn cho kỳ hạn dài hơn. Đa số các ngân hàng có sự cạnh tranh lãi suất tiền gửi gay gắt ở gói tiền gửi tiết kiệm này.

  • Gửi tại quầy

Với mức thời hạn từ 1-3 tháng, mức lãi suất cao nhất hiện nay các ngân hàng đang áp dụng là 4% tại GPBank, PGBank, SCB, VIB. Theo sát cuộc đua là top các ngân hàng chạy lãi suất trong khoảng từ 3,3 - 3,9%. Thấp nhất là ngân hàng MBBank với 2,9% cho kỳ hạn 1 tháng.

Với kỳ hạn gửi 6 tháng, CBBank giữ mức lãi suất cao nhất khi áp dụng mức 6,5%. Các ngân hàng thuộc Big4 (Agribank, BIDV, Vietcombank, VietinBank) lại ở top áp dụng lãi suất thấp nhất, với mức 4%/năm.

Với kỳ hạn 12 tháng, ngân hàng đang áp dụng lãi suất cao nhất là SCB với mức lãi suất 7,3%. Thấp nhất là MBBank với mức 5,39%/năm.

Với những kỳ hạn dài hơn như 18, 24 tháng, ngân hàng SCB có mức lãi suất tiết kiệm ngân hàng cao nhất là 7,3%/năm cho kỳ hạn 18, 24 và 36 tháng.

  • Gửi trực tuyến

Gửi trực tuyến hay nói cách khác là hình thức gửi tiết kiệm online hiện nay đang thu hút được số lượng lớn khách hàng nhờ vào tính tiện lợi. Mức lãi suất khi gửi tiết kiệm trực tuyến cũng có chênh lệch so với từng kỳ hạn.

Với kỳ hạn 1 tháng, 3 ngân hàng SCB, VIETcomBank và VIB đang ở vị trí áp dụng mức lãi suất cao nhất, lên đến 4%.

Đối với kỳ hạn 3 tháng, mức lãi suất phổ biến ở hầu hết các ngân hàng dao động trong khoảng trung bình từ 3,85 đến 4%. Thấp nhất là ngân hàng Hong Leong Bank với 3,3%/năm.

Với các kỳ hạn từ 12- 36 tháng, SCB tiếp tục là ngân hàng chiếm thứ hạng lãi suất cao nhất với 7,3% cho kỳ hạn 12 tháng và 7,55% cho kỳ hạn 18-36 tháng. Đây là mức lãi suất ngân hàng cao nhất tính đến thời điểm tháng 7/2022.

Có thể thấy, gửi tiết kiệm ngân hàng trực tuyến đang được áp dụng mức lãi suất ưu đãi hơn hẳn. Khách hàng cũng không tốn thời gian ra làm thủ tục trực tiếp tại quầy. Chính vì thế, nếu đang có nhu cầu gửi tiền tiết kiệm, bạn hãy cân nhắc sử dụng hình thức này để hưởng ưu đãi tối ưu nhé.

3. Mức lãi suất tiền gửi tại Big 4 ngân hàng

Agribank: Cao nhất 5,6%

Agribank áp dụng mức lãi suất tiền gửi không kỳ hạn là 0,1%. Mức lãi suất suất cho các hình thức gửi tiết kiệm có kỳ hạn được áp dụng theo bảng dưới đây. 

Kỳ hạn Lãi suất (%)
Từ 1 đến 2 tháng 3,1
Từ 3 đến 5 tháng 3,4
Từ 6 đến 11 tháng 4
Từ 12 đến 24 tháng 5,6

VietinBank: Cao nhất 5,6%

VietinBank áp dụng mức lãi suất tương đương Agribank, 0,1% cho hình thức không kỳ hạn và cao nhất 5,6% cho hình thức có kỳ hạn. Tuy nhiên, kỳ hạn gửi có chênh lệch về khoảng thời gian. Cụ thể như bảng sau đây:

Kỳ hạn Lãi suất (%)
Từ 1 đến dưới 3 tháng 3,1
Từ 3 đến dưới 6 tháng 3,4
Từ 6 đến dưới 12 tháng 4
Từ 12 đến trên 36 tháng 5,6

BIDV: Cao nhất 5,6%

BIDV cũng áp dụng mức lãi suất tương đương Agribank và VietinBank. Số tháng chia thành các kỳ hạn gửi tương đương cách tính của AgriBank. Cụ thể như sau:

Kỳ hạn Lãi suất (%)
Từ 1 đến 2 tháng 3,1
Từ 2 đến 5 tháng 3,4
Từ 6 đến 9 tháng 4
Từ 12 đến 36 tháng 5,6


Vietcombank: Cao nhất 5,5%

Vietcombank áp dụng mức lãi suất cho hình thức gửi không kỳ hạn là 0,1%. Tuy nhiên, mức lãi suất cho tiền gửi có kỳ hạn cao nhất là 5,5% (thấp hơn 0,1% so với 3 ngân hàng còn lại). Ngoài ra, kỳ hạn gửi cũng được chia theo từng khoảng khác biệt như bảng dưới đây:

Kỳ hạn Lãi suất (%)
Từ 1 đến 2 tháng 3
3 tháng 3,3
Từ 6 đến 9 tháng 4
12 tháng 5,5
24 - 60 tháng 5,3

4. Có nên vay ngân hàng bất chấp lãi cao?

Cũng giống như khách hàng có tiền nhàn rỗi có nhu cầu gửi tiết kiệm. Với những khách hàng đang cần huy động vốn đầu tư hay cần xử lý những kế hoạch tài chính cá nhân, mức lãi suất cho vay của ngân hàng là điều cần quan tâm hàng đầu. Có nên vay ngân hàng bất chấp lãi cao? Chính bạn sẽ là người tìm ra đáp án chính xác nhận khi cân nhắc các dữ kiện nội tại. 

Sau đây sẽ là một số cân nhắc, giúp bạn trả lời cho câu hỏi: “Có nên vay ngân hàng bất chấp lãi suất cao” không?

Lãi suất ngân hàng nào cao nhất? Có nên vay ngân hàng bất chấp lãi cao?

Xác định rõ mục đích sử dụng vốn sau vay

Tuỳ vào mục đích sử dụng nguồn vốn sau vay, bạn sẽ chủ động đánh giá được việc vay tiền ngân hàng lúc này có thật sự cần thiết hay không? Nếu đang cần gấp khoản vốn để đầu tư hay duy trì hoạt động của doanh nghiệp, hoàn thiện công trình,...là điều chính đáng và nên thúc đẩy sớm. Tuy nhiên, nếu chỉ vì những chương trình quảng bá rầm rộ về các sản phẩm cho vay tiêu dùng với nhiều ưu đãi mà vay vốn để mua thì bạn cần cân nhắc. Thực chất, đây chỉ là chiến lược marketing kích thích khách hàng. Chỉ khi thật cần thiết hãy tính đến phương án huy động vốn vay từ ngân hàng. Tránh những khoản nợ và khoản tiền lãi không nhỏ hàng tháng.

Tham khảo mức lãi suất

Số lượng ngân hàng đang hoạt động tại Việt Nam hiện nay rất lớn. Để thu hút khách hàng, họ thường xuyên đưa ra những chương trình ưu đãi lãi suất gửi, lãi suất vay để thu hút khách hàng. Nếu đang có ý định vay tiền, việc tìm hiểu kỹ về lãi suất là vô cùng cần thiết. 

Phần lớn khách vay chỉ quan tâm đến số tiền được vay và số tiền phải trả góp hàng kỳ tính theo lãi suất. Quên mất rằng ngân hàng sẽ có những chính sách thay đổi lãi suất theo định kỳ. Chính vì vậy, bạn cần hỏi rõ cách thức tính hoặc cách cập nhật lãi suất sau mỗi kỳ điều chỉnh của ngân hàng; Tính toán kỹ khoản lãi suất thực phải trả nếu áp theo dư nợ giảm dần và  tính theo dư nợ ban đầu; Mức ưu đãi lãi suất là bao lâu,... từ đó xác định có phù hợp để tiến hành vay vốn hay không.

Cân nhắc khả năng trả nợ

Bạn cần cân nhắc kỹ về tài chính cá nhân, tổng thu - chi mỗi tháng và dự trù trước khoảng thời gian thanh toán để tránh biến động về tài chính. Số tiền dành cho trả nợ chỉ nên chiếm nhiều nhất khoảng 30-40% tổng thu nhập trong tháng của bạn. Nếu không, bạn rất có thể rơi vào cảnh đi vay nợ mới để trả nợ cũ và chịu mức lãi suất bất lợi.  

Tài chính luôn là một trong những chủ đề được quan tâm nhiều nhất. Để đảm bảo quyền lợi tối ưu. Khách hàng cần tìm hiểu kỹ các thông tin liên quan trước khi đưa ra quyết định gửi tiết kiệm hay vay lãi ngân hàng. Hy vọng bài viết này, Jenfi giúp bạn tìm được đáp án cho câu hỏi “Lãi suất ngân hàng nào cao nhất” cũng như cung cấp các thông tin tích cực xoay quanh chủ đề thú vị này.

Những Quyền Lợi từ Quỹ Đầu Tư Jenfi dành cho doanh nghiệp

Những Quyền Lợi từ Quỹ Đầu Tư Jenfi gồm

  • 📈 | Cung cấp vốn ngắn hạn lên đến 12 tháng
  • 💰 | Huy động lên đến 10 tỷ VND
  • 🏠 | Không thế chấp tài sản
  • 📚 | Quy trình đơn giản, giải ngân trong 5 ngày làm việcjenfi insights

Nicky Minh

CTO and co-founder

Thẻ tín dụng là gì? Bí kíp sử dụng thẻ tín dụng mà không sợ bị phạt

Open post
Thẻ tín dụng là gì? Bí kíp sử dụng thẻ tín dụng mà không sợ bị phạt

Thẻ tín dụng là gì? Bí kíp sử dụng thẻ tín dụng mà không sợ bị phạt

Thẻ tín dụng ngày nay có lẽ đã trở thành một trong những loại thẻ không thể thiếu đối với những công dân toàn cầu nhờ những tiện ích mà chúng mang lại. Bài viết sau đây Jenfi muốn giới thiệu đến bạn về chiếc thẻ quyền năng này với chủ đề “Thẻ tín dụng là gì và những bí kíp sử dụng thẻ tín dụng mà không sợ bị ngân hàng phạt”.

1. Thẻ tín dụng là gì? 

Thẻ tín dụng (tiếng Anh: Credit Card) là một loại thẻ cho phép khách hàng sử dụng tiền trước, thanh toán lại cho ngân hàng sau sau và không mất lãi nếu hoàn tiền đúng hạn. Khách hàng có thể sử dụng số tiền trong hạn mức đã thỏa thuận trước với ngân hàng mà không cần phải có số dư thực tế trong thẻ.

Thẻ tín dụng là gì? Bí kíp sử dụng thẻ tín dụng mà không sợ bị phạt

Thẻ tín dụng được cấp bởi ngân hàng, các đơn vị tài chính hoặc tổ chức tín dụng. Khách hàng hoàn toàn có thể sử dụng thẻ để thực hiện các giao dịch thanh toán mà không cần mang theo tiền mặt.

Ngày nay, số lượng khách hàng lựa chọn sở hữu thẻ tín dụng ngày càng tăng cao do tính tiện ích và thiết thực mà chúng mang lại.

1.1 Hạn mức thẻ tín dụng là gì?

Hạn mức thẻ tín dụng là số tiền tối đa mà chủ thẻ được cấp để thực hiện giao dịch. Hạn mức thẻ tín dụng cao hay thấp phụ thuộc vào năng lực tài chính của chủ thẻ tại thời điểm mở thẻ. Phía ngân hàng dựa vào thông tin trên CIC (Trung tâm thông tin tín dụng quốc gia) để phê duyệt hồ sơ và cấp hạn mức cho khách hàng. 

1.2 Sao kê thẻ tín dụng là gì?

Sao kê thẻ tín dụng là hóa đơn mà ngân hàng gửi đến cho khách hàng vào cuối mỗi chu kỳ sao kê. Nội dung sao kê bao gồm những thông tin như sau:

  • Các giao dịch phát sinh
  • Số dư nợ 
  • Ngày đến hạn thanh toán
  • Số tiền tối thiểu cần thanh toán

Thông thường, thông tin sao kê sẽ được gửi đến cho khách hàng ít trước hạn thanh toán ít nhất 15 ngày. 

1.3 Số tiền thanh toán tối thiểu là gì?

Số tiền thanh toán tối thiểu là số tiền ở mức thấp nhất khách hàng cần thanh toán để không bị tính phí phạt hoặc bị ghi nhận vào danh sách nợ xấu. Đa phần các ngân hàng  tính số tiền tối thiểu theo mức 5% tổng dư nợ trong kỳ. 

1.4 Thanh toán dư nợ thẻ bằng cách nào?

Khách hàng có thể thanh toán dư nợ thẻ tín dụng bằng một trong những cách sau đây:

  • Thanh toán bằng tiền mặt tại quầy.
  • Trích nợ tự động từ tài cố định.
  • Thanh toán chuyển khoản từ tài khoản ngoài vào tài khoản thẻ tín dụng.

1.5 Lãi suất thẻ tín dụng

Lãi suất thẻ tín dụng là số tiền khách hàng phải thanh toán nếu không thanh toán dư nợ đúng hạn. Trường hợp này còn áp dụng khi khách sử dụng các dịch vụ phải trả phí khác. Điều này phụ thuộc theo quy định của ngân hàng. Lãi suất này gồm một số loại phổ biến. Có thể kể đến như: Lãi thanh toán dư nợ chậm, lãi suất rút tiền mặt, ....

Thực tế, khi sử dụng thẻ tín dụng, khách hàng được hưởng ưu đãi rất lớn khi có một khoảng thời gian nhất định được áp dụng lãi suất 0%. Tức là khoảng thời gian từ khi nhận bảng sao kế đến ngày phải thanh toán dư nợ. Khi khoảng thời gian ưu đãi này kết thúc, nếu không thanh toán được một mức tối thiểu theo quy định hoặc toàn bộ dư nợ hàng tháng, khách hàng sẽ phải chịu lãi. Dư nợ càng cao đồng nghĩa với số tiền lãi càng lớn. Do đó, khách hàng nên thanh toán dư nợ càng nhiều càng tốt.

1.6 Thời gian miễn lãi bao nhiêu ngày?

Thời gian miễn lãi là khoảng thời gian khách hàng được phép thu xếp thanh toán hoàn trả số tiền đã chi tiêu mà không bị tính lãi. Thông thường, các ngân hàng cho phép từ 45 - 55 ngày. 

Thời hạn miễn lãi sẽ được tính từ ngày ngân hàng gửi chốt bản sao kê kỳ trước chứ không tính theo thời điểm phát sinh giao dịch.

1.7 Các loại phí khi sử dụng thẻ tín dụng

Như bất kỳ một dịch vụ ngân hàng nào khác, khách hàng cần tìm hiểu rõ về các loại phí phát sinh trong quá trình sử dụng để chủ động với những kế hoạch tài chính của mình. Một số loại phí phổ biến sẽ phát sinh khi sử dụng thẻ tín dụng như sau:

  • Phí thường niên
  • Phí thanh toán dư nợ muộn
  • Phí hủy thẻ
  • Phí in sao kê,…
  • Phí chuyển đổi ngoại tệ

2. Những chức năng chính của thẻ tín dụng

Thẻ tín dụng là gì? Bí kíp sử dụng thẻ tín dụng mà không sợ bị phạt

  • Thanh toán trước, hoàn tiền ngân hàng sau: Chức năng thanh toán chậm của thẻ visa giúp khách hàng giảm bớt được nhiều áp lực về kinh tế. Nhất là trong những trường hợp “cháy túi” nhưng cần chi tiêu gấp như mua sắm, thanh toán hoá đơn, đặt dịch vụ,...Đây được coi như một khoản vay không tính lãi nếu khách hàng thanh toán dư nợ đúng thời hạn. Thông thường, các ngân hàng sẽ áp dụng mức khoảng từ 35 - 45 ngày miễn lãi. 
  • Rút tiền mặt: Khách hàng có thể sử dụng dịch vụ rút tiền mặt từ thẻ tín dụng với hạn mức rút tiền tối đa bằng hạn mức cấp cho thẻ. Thời gian thanh toán để được miễn lãi cũng tương đương với kỳ sao kê như khi quẹt thẻ mua sắm. Tất nhiên, với dịch vụ này khách hàng sẽ phải chịu một khoản phí rút tiền mặt. Mức phí tuỳ theo quy định của từng ngân hàng. 
  • Đăng ký mua trả góp: Mua hàng trả góp hiện nay là hình thức mua bán phổ biến. Bạn dễ dàng đạt được những dự định của mình mà không phải chịu sức ép tài chính. Đăng ký trả góp qua thẻ tín dụng khách hàng còn được áp dụng mức lãi suất ưu đãi 0% và hoàn tiền theo từng chương trình mở thẻ của ngân hàng. Có thể nói, mua hàng trả góp hiện nay là cách chi tiêu thông minh của người tiêu dùng. Thay vì chuyển một khoản tiền lớn, khách hàng có thể thanh toán thành từng giai đoạn và sử dụng tiền để đầu tư sinh lời.

3. Phân loại thẻ tín dụng

Thẻ tín dụng được phân loại dựa trên nhiều loại tiêu chí nhất định. Một số loại thẻ tín dụng phổ biến hiện nay như sau:

Thẻ tín dụng là gì? Bí kíp sử dụng thẻ tín dụng mà không sợ bị phạt

  • Phân loại theo hạng thẻ: Thẻ tín dụng phân loại theo hạng như: Hạng chuẩn; Hạng vàng; Hạng bạch kim. Tương đương với điều kiện và hạn mức mỗi hạnh khác nhau. Trong đó hạng thẻ bạch kim là loại có nhiều ưu đãi và quyền lợi nhất.
  • Phân loại theo chủ thể sử dụng: Không chỉ đối tượng cá nhân mà các tổ chức cũng có nhu cầu sử dụng thẻ. Phân loại theo chủ thể sử dụng thẻ tín dụng sẽ bao gồm: Thẻ tín dụng doanh nghiệp (cấp cho các tổ chức, doanh nghiệp) và thẻ tín dụng cá nhân (cấp cho từng cá nhân)
  • Phân loại theo phạm vi sử dụng: Bao gồm 2 loại: Thẻ tín dụng nội địa (chi tiêu phạm vi trong nước) và Thẻ tín dụng quốc tế (có thể chi tiêu tại nước ngoài)

4. Thẻ tín dụng mang lại những lợi ích gì?

Thẻ tín dụng được coi là chiếc thẻ đầy quyền năng, mang đến nhiều tiện ích ưu việt cho người sử dụng.  Sau đây là những lợi ích mà khách hàng nhận được khi sử dụng thẻ tín dụng:

Thẻ tín dụng là gì? Bí kíp sử dụng thẻ tín dụng mà không sợ bị phạt

4.1 Tiện lợi hơn tiền mặt

Những lo lắng khi phải cất giữ, nhầm lẫn khi chi trả tiền mặt sẽ được giải quyết bởi chiếc thẻ tín dụng nhỏ gọn. Đặc biệt trong những trường hợp di chuyển xa khách hàng cũng có thể thoải mái chi tiêu mà không phải lo lắng đổi ngoại tệ. Mọi việc trở nên đơn giản và chuyên nghiệp hơn rất nhiều.

4.2 Linh hoạt trong chi tiêu

Khách hàng có thể sử dụng số tiền trong thẻ tín dụng với hạn mức được cấp để thực hiện những kế hoạch của mình sau đó hoàn trả lại. Chất lượng cuộc sống sẽ được nâng cao và không phụ thuộc nhiều vào việc bạn đang có sẵn tiền mặt hay không.

4.3 Có thống kê chi tiêu rõ ràng

Vào cuối kỳ sao kê, ngân hàng sẽ gửi chi tiết các giao dịch, số tiền giao dịch, thời gian, địa điểm, tổng dư nợ. Khách hàng dễ dàng theo dõi chi tiêu và tự quản lý được những kế hoạch tài chính cá nhân.

4.4 Tính bảo mật cao

Nếu mất tiền mặt, bạn có nguy cơ không thể lấy lại. Tuy nhiên, nếu mất thẻ thẻ dụng khách hàng chỉ cần thao tác khoá thẻ. Ngay lập tức số tiền trong thẻ vẫn được bảo toàn và thông tin cá nhân của bạn cũng được bảo mật tối đa. 

4.5 Áp dụng nhiều chương trình khuyến mãi

Tiêu biểu như chương trình ưu đãi như hoàn tiền, tích lũy điểm thưởng, trả góp lãi suất 0%,...Những khuyến mãi này mang đến nhiều lợi ích cho khách hàng. Khách hàng sẽ không được hưởng ưu đãi nếu thanh toán bằng tiền mặt.

4.6 Xây dựng điểm tín dụng cá nhân

Ngân hàng đánh giá khả năng trả nợ của bạn qua lịch sử tín dụng. Từ đó tạo tiền đề duyệt cho những khoản vay tiếp theo lớn hơn như mua nhà, mua xe. Thanh toán các khoản dư nợ đúng hạn, lịch sử tín dụng của bạn sẽ được đánh giá cao và hưởng nhiều lợi ích lâu dài.

5. Điều kiện để được đăng ký mở thẻ tín dụng

Đăng ký mở thẻ tín dụng theo chủ thể gồm doanh nghiệp và cá nhân cần một số điều kiện nhất định. Cụ thể như sau:

  • Đối với khách hàng cá nhân
    • Là công dân Việt Nam. Độ tuổi từ 18 - 60 tuổi. Người ngoại quốc đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam cũng có thể đăng ký nếu đủ điều kiện.
    • Có CMND/CCCD/hộ chiếu còn hiệu lực
    • Có thu nhập tài chính ổn định, đảm bảo được khả năng thanh toán.
    • Có điểm tín dụng tốt. Không thuộc các nhóm nợ xấu trên CIC.
  • Đối với khách hàng doanh nghiệp
    • Doanh nghiệp được thành lập một khoảng thời gian nhất định
    • Có doanh thu tốt, không có nợ xấu
    • Tình hình kinh doanh có lãi. 
    • Dòng tiền lưu động cao

Thông thường điều kiện mở thẻ tín dụng doanh nghiệp khác nhau với từng ngân hàng. Họ sẽ không công khai cụ thể để đảm bảo tính cạnh tranh. Tuy nhiên, hầu hết sẽ có các điều kiện cơ bản như trên. Nhằm mục đích chứng minh cho ngân hàng về tình hình kinh doanh ổn định, có khả năng thanh toán của doanh nghiệp.

6. Không nên dùng thẻ tín dụng cho những trường hợp nào?

Mặc dù tiện lợi và mang đến nhiều lợi ích tích cực. Tuy nhiên không phải lúc nào sử dụng thẻ tín dụng cũng hợp lý. Theo các chuyên gia tài chính, 3 trường hợp sau đâu không nên sử dụng thẻ tín dụng.

6.1 Rút tiền mặt

Mặc dù thẻ rút tiền mặt tại cây ATM là chức năng cơ bản của thẻ. Tuy nhiên, việc rút tiền từ thẻ tín dụng cần hết sức lưu tâm. Hầu hết các chuyên gia tài chính đều đưa ra lời khuyên cẩn trọng với hành động này. Nguyên nhân được cho là lãi suất của chức năng này rất cao. Bao gồm cả phí rút và lãi suất khi hoàn tiền.

6.2 Thanh toán cho những giao dịch lớn

Với những giao dịch lớn như mua nhà, mua xe hoặc kinh doanh, bạn nên cân nhắc vay ngân hàng thay vì dùng thẻ tín dụng. Cần nhớ rằng dư nợ càng nhiều, mức lãi suất nếu không thanh toán đúng hạn càng cao. Những khoản giao dịch lớn cần thanh toán số tiền không nhỏ. Để tối ưu nhất, những khoản này bạn nên cân nhắc đăng ký vay cá nhân thay vì thẻ tín dụng. Vay cá nhân sẽ có nhiều thời gian thanh toán và mức lãi suất thấp hơn. Thẻ tín dụng tốt nhất nên dành cho những khoản chi tiêu nhỏ hoặc khẩn cấp.

6.3 Chưa có khả năng quản lý tài chính cá nhân tốt

Có rất nhiều người bị “cám dỗ” bởi hạn mức của thẻ tín dụng. Họ chi tiêu nhiều cho những khoản không thực sự cần thiết. Hãy đảm bảo bạn đã có kỹ năng quản lý tài chính cá nhân tốt rồi mới làm chủ chiếc thẻ quyền năng này nhé. Nếu không, bạn sẽ dễ dàng bị mắc kẹt trong những khoản nợ tín dụng.

Theo các chuyên gia thì khách hàng nên chi tiêu và kiểm soát chi tiêu với 50% thu nhập của mình là tốt nhất

7. Bí kíp sử dụng thẻ tín dụng mà không sợ bị ngân hàng phạt

Những bí kíp sau đây sẽ giúp bạn làm chủ được chiếc thẻ nhiều quyền năng. Khách hàng sẽ an tâm sử dụng thẻ tín dụng mà không sợ bị ngân hàng phạt.

Cùng theo dõi xem là những bí quyết gì nhé!

7.1 Thanh toán thẻ đúng hạn

Nếu tinh ý một chút về thời gian chi tiêu theo kỳ sao kê. Bạn thậm chí có tối đa 45 ngày nợ thẻ mà không mất lãi hay các khoản phí phạt. Hãy cố gắng thanh toán thẻ đúng hạn hoặc sớm nhất có thể để tránh những phát sinh không đáng có nhé.

7.2 Bảo mật thẻ tín dụng 

Để tránh nguy cơ lộ lọt thông tin cá nhân hay thực hiện những giao dịch bất chính. Người dùng cần tuân thủ tuyệt đối quy tắc: Không cung cấp số thẻ tín dụng cho người khác. Nếu điều này không được bảo mật, khách hàng sẽ phải đối mặt với những rủi ro không mong muốn. 

8. FAQ về thẻ tín dụng

Thẻ tín dụng của ngân hàng nào được đánh giá tốt nhất?

  • Tiêu chí để đánh giá ngân hàng tốt phụ thuộc vào điều kiện và nhu cầu hướng tới của từng khách hàng. Hiện nay, hầu hết những ngân hàng đang hoạt động đều triển khai phát hành thẻ tín dụng với nhiều ưu đãi như: BIDV, VP Bank, Vietcombank, Shinhan Bank, Sacombank, HSBC,…

Thẻ tín dụng có chuyển khoản sang tài khoản khác được không?

  • Mục đích chính của thẻ tín dụng là sử dụng để thanh toánvkhông cần dùng đến tiền mặt. Việc rút tiền hay chuyển khoản từ thẻ tín dụng không được ngân hàng khuyến khích. Điều này được hạn chế bằng cách nâng biểu phí rút tiền lên khá cao và lãi suất được tính ngay từ thời điểm khách nhận được tiền. 

Đồng thời, để tránh trường hợp các chủ thẻ chuyển khoản qua một tài khoản thẻ khác rồi trục lợi rút tiền mặt trên tài khoản đó, nên thẻ tín dụng sẽ không có chức năng chuyển khoản.

Có nên đăng ký nhiều thẻ tín dụng cùng lúc?

Việc này không được khuyến khích cao. Nguyên nhân do khi sở hữu nhiều thẻ tín dụng sẽ khiến bạn mất kiểm soát, cám dỗ bạn tiêu xài quá mức và quên đi những thời hạn thanh toán quan trọng. Hãy chuyên tâm vào từ 1 đến 2 thẻ để việc sử dụng nó một cách hiệu quả tối ưu nhất.

Hiểu được thẻ tín dụng là gì cũng như nắm được nguyên tắc sử dụng thẻ, Jenfi tin rằng thẻ tín dụng sẽ mang đến nhiều lợi ích tích cực cho các bạn. 

 

Những Quyền Lợi từ Quỹ Đầu Tư Jenfi dành cho doanh nghiệp

Những Quyền Lợi từ Quỹ Đầu Tư Jenfi gồm

  • 📈 | Cung cấp vốn ngắn hạn lên đến 12 tháng
  • 💰 | Huy động lên đến 10 tỷ VND
  • 🏠 | Không thế chấp tài sản
  • 📚 | Quy trình đơn giản, giải ngân trong 5 ngày làm việcjenfi insights

Nicky Minh

CTO and co-founder

Tính Lãi Suất Ngân Hàng: Giải Mã Cách Tính Lãi Suất!

Open post
Tính Lãi Suất Ngân Hàng: Giải Mã Cách Tính Lãi Suất! Jenfi Capital

Tính Lãi Suất Ngân Hàng: Giải Mã Cách Tính Lãi Suất!

Cách tính lãi suất theo tháng và bí quyết tính lãi kép bạn cần biết

Cập nhật: 2023

Ngân hàng tính lãi suất như thế nào đối với các khoản gửi tiết kiệm và các khoản vay kinh doanh? Vấn đề về lãi suất và cách tính lãi suất được rất nhiều người quan tâm, vì lãi suất ngân hàng tác động cực kỳ lớn đến vấn đề hiệu quả khi vay vốn và đầu tư. Bên cạnh đó, các thuật ngữ lãi suất như lãi đơn, lãi kép, lãi cộng gộp, lãi trên dư nợ giảm dần, lãi suất vay, lãi tiết kiệm... có thể gây rối rắm.

Jenfi Capital sẽ hướng dẫn cách tính lãi suất ngân hàng hiện nay để hiểu rõ hơn về các khoản gửi tiết kiệm, đầu tư, các khoản vay & cách tận dụng đối đa số tiền mà bạn định gửi tiết kiệm hoặc đi vay ngân hang.

1. Lãi suất ngân hàng là gì? Cách tính lãi suất có khó không?

Lãi suất ngân hàng (tiếng Anh: Bank interest rate) được hiểu đơn giản là khoản chi phí phải trả cho người cho vay, để người vay có quyền sử dụng hợp pháp khoản tiền đó trong khoảng thời gian theo thoả thuận. Ngược lại, khi bạn gửi tiền vào ngân hàng hay các tổ chức tài chính, người gửi cũng sẽ nhận được số % lãi theo giao ước chung.

Cách tính lãi suất theo tháng và bí quyết tính lãi kép bạn cần biết

Lãi suất thường được tính bằng % trên tổng số tiền gửi hoặc số tiền cho vay. Chu kỳ tính lãi tùy theo thỏa thuận chung như theo ngày, theo tháng, theo quý, theo năm,...Qua đó đảm bảo quyền và nghĩa vụ của khách hàng cũng như bù đắp rủi ro cho phía ngân hàng hay các tổ chức tài chính.

Dự vào nhiều tiêu chí khác nhau, các ngân hàng phân loại lãi suất thành nhiều loại như: Lãi suất tiền gửi; Lãi suất cho vay; Lãi suất liên ngân hàng; Lãi suất chiết khấu; Lãi suất danh nghĩa; Lãi suất cố định, Lãi suất thả nổi; Lãi suất hỗn hợp, Lãi suất nội tệ, ngoại tệ; Lãi suất quốc tế,...

Các loại lãi suất chính hiện nay

Có hai loại lãi suất chính: lãi suất đơn và lãi suất kép. 

Tiền suất đơn được tính bằng số tiền gốc nhân với lãi suất, nhân với thời hạn của khoản vay. Lãi kép (lãi gộp) được tính trên tiền gốc cộng với khoản tiền lãi nào đã kiếm được và lãi suất được áp dụng trong kỳ.

2. Cách tính lãi suất ngân hàng 

Cách tính lãi suất gửi tiết kiệm ngân hàng

Để tính lãi suất ngân hàng, bạn cần biết số tiền gốc, lãi suất và thời gian tiền sẽ được giữ trong tài khoản.
Lãi suất thường được biểu thị bằng tỷ lệ phần trăm hàng năm (APR). Để tính tiền lãi kiếm được, bạn nhân số tiền gốc với lãi suất, rồi nhân số tiền đó với số năm tiền sẽ được giữ trong tài khoản.

Ví dụ: nếu bạn có 100 triệu VND trong tài khoản tiết kiệm với lãi suất 6% trong một năm, bạn sẽ tính tiền lãi như sau: 100 triệu x 0,06 x 1 = 6 triệu. Điều này có nghĩa là vào cuối năm, bạn sẽ kiếm được 6 triệu tiền lãi.

Tính lãi suất vay ngân hàng theo tháng

Thông thường, cách tính lãi suất theo tháng tại các ngân hàng sẽ chia thành 2 loại chính như sau: Tính lãi suất trên dư nợ gốc và Tính lãi suất theo dư nợ giảm dần.

Tính trên dư nợ gốc

Lãi suất tính theo dư nợ gốc là cách tính lãi dựa vào số tiền bạn vay ban đầu trong suốt thời gian phải trả lãi. Lãi suất tính theo dư nợ gốc là cố định trong suốt thời gian vay đến khi bạn thanh toán xong khoản nợ. Lãi suất lúc này sẽ không chịu tác động của những yếu tố thị trường. 

Trường hợp tính lãi suất được tính theo công thức như sau:

Cách tính lãi suất theo tháng và bí quyết tính lãi kép bạn cần biết

Ví dụ: Anh Trần Văn A vay 50.000.000 vnđ, trong thời hạn 12 tháng với mức lãi suất quy định của ngân hàng là 12%/năm. 

Như vậy, lãi suất cố định phải trả trong suốt 12 tháng của anh A sẽ như sau:

Lãi suất cố định hàng tháng = 50.000.000 x 12%/12 = 500.000 VNĐ

Số tiền bạn phải trả hàng tháng cho ngân hàng lúc này bao gồm tiền một phần tiền gốc và khoản tiền lãi, cách tính như sau:

50.000000/12 + 500.000 = 4.166.667 + 500.000 = 4.666.667 VNĐ

Như vậy, tổng số tiền sau 12 tháng anh Trần Văn A cần trả cho ngân hàng là: 56.000.004 VNĐ

Tính theo dư nợ giảm dần

Lãi suất tính trên dư nợ giảm dần là cách tính lãi dựa trên số nợ gốc thay đổi. Người vay chỉ trả lãi dựa trên số tiền còn nợ. Càng về những tháng cuối của chu kỳ tiền lãi sẽ càng giảm do nợ gốc lúc này đã được trả cộng dồn những tháng trước đó. 

Lãi suất ngân hàng tính theo dư nợ giảm dần sẽ dùng công thức tính như sau:

Cách tính lãi suất theo tháng và bí quyết tính lãi kép bạn cần biết

Trong đó: 

  • Số tiền cố định phải thanh toán hàng tháng: Tổng số tiền vay/Tổng số tháng vay
  • Tiền lãi phải thanh toán trong tháng đầu tiên: Tổng số tiền vay x Lãi suất vay
  • Tiền lãi phải thanh toán các tháng sau đó: Số tiền gốc còn lại x Lãi suất vay

Ví dụ minh hoạ: 

Ông Trần Văn B vay ngân hàng số tiền 50.000.000 vnđ, theo kỳ hạn 12 tháng, hình thức trả lãi theo số dư nợ giảm dần với lãi suất vay thỏa thuận là 12%/năm. Lúc này:

  • Tiền gốc ông B phải trả hàng tháng: 50.000.000/12 = 4,167 triệu đồng.
  • Tiền lãi tháng đầu: (50.000.000 x 12%)/12 = 500 nghìn đồng.
  • Tiền lãi tháng thứ 2: (50.000.000 - 4,167 triệu) x 12%/12 = 458,3 nghìn đồng. 

Tương tự như vậy, lãi suất suất các tháng sau sẽ giảm dần do dư nợ gốc giảm dần.

3. Vay ngân hàng, cách tính lãi suất theo tháng nào có lợi cho người vay vốn?

Cần xác định rõ, mặc dù cách tính lãi suất theo hai nguyên tắc hoàn toàn khác nhau. Nhưng dù tính lãi suất trên dư nợ gốc hay theo dư nợ giảm dần thì tổng giá trị khoản tiền lãi trong thời hạn vay mà khách hàng phải trả vẫn là như nhau.. 

Đa số các ngân hàng sẽ tư vấn cho người vay lựa chọn cách tính lãi suất vay dựa theo dư nợ gốc. Số tiền lãi cố định hàng tháng với cách tính đơn giản, dễ tính và dễ hiểu. Tuy nhiên, nếu theo đúng những quy chuẩn thông thường của chính sách vay ngân hàng thì lãi suất được áp dụng trên thực tế vẫn là lãi suất trên dư nợ giảm dần. 

Theo nguyên tắc tính lãi như đã nêu ở phần 2, khi vay vốn kinh doanh, tuy cùng tổng số tiền lãi phải trả nhưng cách tính lãi trên dư nợ giảm dần lại là cách tính cho mức lãi suất cao hơn cách tính lãi trên dư nợ gốc.

Chính vì vậy, tùy vào tình hình tài chính và kế hoạch kinh doanh phù hợp, người vay nên cân nhắc kỹ cách tính lãi suất trước khi tiến hành vay. Hãy tìm hiểu thật kỹ các thông tin với nhân viên tư vấn để lựa chọn cách tính lãi suất phù hợp nhất, để chủ động cho kế hoạch thanh toán của mình được đảm bảo.

4. Một số lưu ý để có thể tối ưu lãi suất ngân hàng

Để tối ưu lãi suất khoản vay, người vay vốn cần hiểu rõ những vấn đề sau đây: 

Cách tính lãi suất theo tháng và bí quyết tính lãi kép bạn cần biết

  • Phân tích tình hình tài chính cá nhân: Trước khi quyết định một khoản vay, phải cân nhắc tình hình tài chính hiện tại cũng như các nguồn thu nhập (chủ động, bị động) và kế hoạch sử dụng khoản vay vào nhiều hoạt động khác nhau, đảm bảo tiền vốn sinh lời nhanh nhất có thể.
  • Lựa chọn gói vay phù hợp nhất với nhu cầu: Hiện nay trên thị trường tài chính có rất nhiều gói vay. Những người cho vay thiết kế chúng để có thể đáp ứng được cho nhiều đối tượng khác nhau. Bạn nên cân nhắc gói vay phù hợp nhất với nhu cầu chính của mình, tránh tình trạng phải “gồng lãi’ hay biến khoản vay trở thành gánh nặng kinh tế.
  • Tìm hiểu kỹ lãi suất ngân hàng: Mức lãi suất chắc chắn là thông tin cần phải nắm chắc khi quyết định vay vốn ngân hàng hay các tổ chức tài chính. Mức lãi suất thấp là điều bất kỳ ai cũng mong muốn. Tuy nhiên, cần tìm hiểu rõ cách tính và thời gian áp dụng lãi suất. 
  • Nắm chắc những khoản phí phải trả khi vay tiền, đảm bảo hạn chế tối đa phát sinh chi phí: Nhiều gói vay được tung ra thị trường với mức lãi suất hấp dẫn nhưng lại kèm theo rất nhiều khoản phí. Người vay nên yêu cầu cán bộ tư vấn trao đổi rõ các loại phí phát sinh, tổng số phí phải thanh toán trong suốt quá trình vay.

5. Lãi suất kép là gì?

Chúng ta vừa cùng nhau tìm hiểu thông tin liên quan đến cách tính lãi suất tháng dành cho đối tượng là người đi vay. Vậy với những người có tiền để gửi tiết kiệm thì cách tính lãi suất thế nào để đạt hiệu quả tối ưu nhất? Chắc chắn câu trả lời sẽ là sử dụng “Lãi suất kép”.

Lãi suất kép (tiếng Anh: Compound interest) là lãi suất phát sinh khi lãi vay được tính cộng dồn vào số tiền gốc. Nói cách khác, lãi kép có thể hiểu đơn giản là tái đầu tư số tiền lãi sau khi sinh lời. Lãi được cộng dồn vào gốc để đạt được số tiền lãi có thành quả cao hơn. 

Nhà thiên tài Albert Einstein từng phát biểu rằng: “Lãi suất kép là kỳ quan thứ 8 của quốc tế.”. Hay như nhà tỷ phú nổi tiếng Warren Buffett từng chia sẻ “Sự giàu có của tôi là kết hợp từ cuộc sống tại Mỹ, gen tốt và Lãi suất kép”

“Quyền năng” của lãi kép đến từ Thời gian bắt đầu, thời gian duy trì và Vốn gửi. Nếu bạn mong chờ một hình thức tính lãi nhanh chóng nhận về nhiều lợi ích trong thời gian ngắn thì cách tính lãi kép hoàn toàn ngược lại. Thời gian chính là bí quyết, thời gian đủ dài thì số tài sản bạn nhận về sẽ khiến bạn bất ngờ với cách tính lãi kép.

6. Công thức tính lãi suất kép bạn cần biết

Lãi kép được tính theo công thức chung như sau:

Cách tính lãi suất theo tháng và bí quyết tính lãi kép bạn cần biết

Bí quyết của lãi kép nằm gọn trong cụm từ “Thời gian”. Theo các chuyên gia tài chính, thời gian gửi càng lâu đồng nghĩa với lãi suất kép sinh lời càng nhiều. 

Ví dụ, anh Nguyễn Văn A gửi ngân hàng số tiền là 200 triệu đồng,chọn hưởng lãi kép trong 10 năm cho mức lãi suất tiền gửi là 7%. 

Áp dụng công thức lãi kép trên, sau 10 năm, số tiền anh A nhận về tương ứng như sau:

= 200.000.000 * (1+7%/12)^(12*10) = 401.932.275 VNĐ.

Số tiền này sẽ ngày càng tăng lên theo thời gian. Có thể thấy, lãi kép giúp người gửi tiết kiệm có được nguồn tài chính ổn định về lâu dài. Sau khi sinh lời, số tiền lãi được gộp chung vào vốn gốc để tiếp tục sinh lãi. 

7. Mẹo & kinh nghiệm về lãi suất ngân hàng

Tận dụng sức mạnh lãi kép

Sự kỳ diệu của lãi kép và thời gian mang đến những điều khó tin, như nhà kinh tế học người Mỹ Burton Malkiel chia sẻ trong cuốn “10 nguyên tắc tài chính hiệu quả”. Kể ra số vốn ban đầu không thực sự lớn hay lãi suất không đáng kể thì thời gian sẽ biến chúng trở thành khối tài sản khổng lồ. Đây cũng chính là lý do các chuyên gia tài chính luôn khuyến khích chúng ta bắt đầu tiết kiệm từ rất sớm để tận dụng được sức mạnh của lãi kép và nhanh chóng nhận về thành quả.

Để tận dụng được tối đa sức mạnh của lãi suất kép, đừng bỏ qua những bí quyết sau đây:

Cách tính lãi suất theo tháng và bí quyết tính lãi kép bạn cần biết

Gửi tiết kiệm càng sớm càng tốt

Ví dụ sau hy vọng sẽ khiến bạn “thức tỉnh” và tiết kiệm ngay từ bây giờ. Nếu ở độ tuổi 25 bạn tiết kiệm được 3 triệu đồng/tháng và gửi tiết kiệm ngân hàng hoặc tổ chức tài chính với mức lãi suất 15%/năm. Sau 20 năm, tức là ở tuổi 45, tổng giá trị tài sản của bạn sẽ tăng lên là 4,5 tỷ đồng. Tuy nhiên, nếu đến năm 35 tuổi bạn mới tiết kiệm với những điều kiện tương tự thì sao 10 năm, đến năm 45 tuổi bạn mới chỉ có số tài sản là khoảng hơn 800 triệu mà thôi. Thời gian kỳ diệu như vậy, chỉ cách nhau 10 năm nhưng chênh lệch giá trị lên tới hơn 5 lần.

Duy trì tiết kiệm thường xuyên và đều đặn

Số vốn nhỏ, lãi suất thấp có thể sẽ không cho bạn thấy kết quả trong thời gian ngắn, nhưng hãy kiên trì và đều đặn cùng thời gian để khoản vốn của mình có cơ hội phát triển và mang đến những bất ngờ thú vị. Tất nhiên, thời gian lúc này sẽ tính bằng rất nhiều năm chứ không chỉ trong một vài tháng. Lãi suất kép chỉ có thể phát huy tác dụng khi được kết hợp với thời gian đủ dài.

So sánh lãi suất giữa các ngân hàng thường xuyên

Một trong những điều quan trọng nhất cần ghi nhớ là luôn so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng khác nhau, để bạn có thể nhận được thỏa thuận về lãi suất tốt nhất có thể.

Nếu bạn dự định đầu tư, bạn nên tìm kiếm các khoản đầu tư có lãi suất cao hơn, chẳng hạn như chứng chỉ tiền gửi hoặc tài khoản tiết kiệm có lãi suất cao. Bằng cách làm theo những lời khuyên này, bạn có thể đảm bảo rằng bạn đang tận dụng tối đa các tính toán lãi suất ngân hàng của mình.

Thanh toán khoản vai càng sớm càng tốt

Một mẹo khác là cố gắng thanh toán mọi khoản vay càng sớm càng tốt, từ đó giảm thiểu các khoản thanh toán lãi và giúp bạn tiết kiệm tiền trong thời gian dài.

8. Tạm kết

Hy vọng rằng những thông tin trong bài viết sẽ giúp bạn hiểu thêm được về cách tính lãi suất theo tháng khi vay vốn ngân hàng cũng như bí quyết tính lãi suất kép nếu bạn có ý định gửi tiết kiệm. Tài chính luôn là chủ đề được quan tâm hàng đầu và tác động đến nhiều mặt trong đời sống. 

Chủ đề liên quan: giá trị thời gian của tiền, lãi kép, thu nhập hàng năm, đánh giá rủi ro ngân hàng, tỷ lệ tính phí, giá trị tiền mặt thực tế.

Những Quyền Lợi từ Quỹ Đầu Tư Jenfi dành cho doanh nghiệp

Những Quyền Lợi từ Quỹ Đầu Tư Jenfi gồm

  • 📈 | Cung cấp vốn ngắn hạn lên đến 12 tháng
  • 💰 | Huy động lên đến 10 tỷ VND
  • 🏠 | Không thế chấp tài sản
  • 📚 | Quy trình đơn giản, giải ngân trong 5 ngày làm việcjenfi insights

Nicky Minh

CTO and co-founder

Đáo Hạn Là Gì? Những Vấn Đề Cần Biết Khi Vay Đáo Hạn

Open post
Đáo Hạn Là Gì? Đáo Hạn Ngân Hàng Là Gì?

Đáo hạn là gì? Đáo hạn ngân hàng là gì? 

Đáo Hạn Là Gì? Đáo Hạn Ngân Hàng Là Gì?

Đáo hạn trong lĩnh vực tài chính là đề cập đến ngày hết hạn của một sản phẩm tài chính ví dụ như vay vốn doanh nghiệp, gửi tiết kiệm, mua chứng chỉ tiền gửi. Ngày đáo hạn sẽ là ngày kết thúc hợp đồng giữa hai bên, và lúc này hai bên hoặc phải ký kết lại hợp đồng mới, gia hạn hợp đồng hoặc tất toán hợp đồng.

Trong bài viết này, cùng Jenfi Capital tìm hiểu về khái niệm đáo hạn, phân biệt các hình thức đáo hạn và ví dụ cùng những vấn đề khác về đáo hạn, đặc biệt là trong vay vốn ngân hàng.

Khái niệm đáo hạn và ví dụ

Khái niệm đáo hạn và ví dụ - jenfi.vn

Đáo hạn (Maturity trong tiếng Anh) là ngày kết thúc của một hợp đồng tài chính, và sau đó cần phải thực hiện gia hạn hoặc tất toán. 

Thuật ngữ này dùng phổ biến trong vay tiền ngân hàng, gửi tiền, giao dịch ngoại hối, quyền chọn, mua bán trái phiếu… 

Vào ngày đáo hạn, bên vay sẽ thanh toán cho bên cho vay một số tiền theo công thức sau:  Giá trị đáo hạn = Tiền gốc + (Tiền gốc x Lãi suất x Số năm đến hạn).

Ví dụ, nếu bạn vay ngân hàng số tiền 100 triệu VND với lãi suất năm là 10% trong thời hạn 5 năm. Vậy khi đến ngày đáo hạn, bạn sẽ thanh toán tổng số tiền là 

Giá trị đáo hạn = 100 triệu + (100 triệu X 0.1 x 5) = 150 triệu VND

Từ góc độ người đi vay, việc nắm rõ đáo hạn và giá trị thanh toán khi đáo hạn là một trong các vấn đề quan trọng. 

Đáo hạn ngân hàng

Đáo hạn ngân hàng xảy ra khi đến ngày thanh toán khoản vay, bạn không thể thanh toán số tiền đã vay và muốn gia hạn thời gian vay. Với cách này, bạn sẽ yêu cầu ngân hàng hỗ trợ dịch vụ đáo hạn, hoặc vay tiền nóng để chuyển vào ngân hàng để gia hạn thời gian vay vốn. 

Đáo hạn khi vay ngân hàng thường đi kèm với lãi suất rất cao, đôi khi đi kèm các khoản phạt và phí dịch vụ. Hãy tham khảo tiếp về các khoản phí khi đáo hạn ở phần dưới đây.

Lãi suất đáo hạn 

Lãi suất đáo hạn - jenfi.vn

Lãi suất đáo hạn sẽ khác nhau phụ thuộc thời gian vay và số tiền vay. 

Mức phổ biến khi vay đáo hạn trong 1-3 ngày lên đến 1%/ ngày, trong khi thời gian dài hơn thì lãi suất vay đáo hạn cũng lên đến 0.8%/ ngày. Một số ngân hàng hỗ trợ dịch vụ đáo hạn với chi phí khoảng 0.5%/ ngày nhưng với số tiền vay lớn (hàng tỷ đồng).

Như vậy, rõ ràng chi phí phát sinh khi thanh toán khoản vay không đúng hạn cực kỳ cao. Nhưng nếu thanh toán khoản vay trước thời hạn thì bạn có bị phạt không? 

Phí phạt trả nợ trước hạn  - jenfi.vn

Hầu như mọi ngân hàng và dịch vụ tài chính tại Việt Nam đều thu phí phạt trả nợ trước hạn. Khoản phạt này có thể lên đến 3% số tiền nợ, và thay đổi khác nhau tùy ngân hàng, thời gian nợ, số tiền nợ, và nhiều yếu tố khác. 

Ví dụ:

Phí phạt trả nợ trước hạn  tại Ngân hàng VPBank trong năm đầu là 3% X số tiền nợ trước hạn và giảm dần đến năm thứ 4. Tại Vietcombank, phí trả nợ năm đầu tiên là 1.5% x số tiền nợ thanh toán trước hạn.

FAQs về đáo hạn

Điều gì xảy ra khi bạn không thanh toán vào ngày đáo hạn?

Nếu đến ngày đáo hạn mà bạn không hoàn thành thanh toán, có khả năng doanh nghiệp của bạn bị cho vào danh sách nợ xấu của ngân hàng, bị liệt kê trong CIC - Trung Tâm Tín Dụng Liên Ngân Hàng. Điều này ảnh hưởng cực kỳ tệ với các khoản vay trong tương lai. 

Nên sử dụng dịch vụ đáo hạn của ngân hàng hay vay tiền từ bên ngoài?

Theo quy định từ Thông tư 39/2016/TT-NHNN, hoạt động đáo hạn bị pháp luật nghiêm cấm, lý đo đây là hình thức che đậy nợ xấu (dù hoạt động này thật sự phổ biến trong vay ngân hàng hiện nay). Do đó, tốt nhất là bạn nên tránh rơi vào tình trạng phải đáo hạn ngân hàng với lãi suất ngất ngưỡng. Hãy chủ động tìm kiếm các phương thức vay phù hợp, linh hoạt với doanh nghiệp mình. 

Nhận vốn kinh doanh từ Jenfi - Không phí đáo hạn, không phụ phí, không phí ẩn

Jenfi giúp bạn nhận nguồn vốn kinh doanh với chi phí minh bạch và không phát sinh các phụ phí như những hình thức vay vốn truyền thống. 

  • Bạn cần thanh toán sớm? Jenfi hỗ trợ bạn hoàn toàn miễn phí! 
  • Bạn gặp khó khăn khi do sụt giảm doanh số trong kỳ vay? Jenfi giúp bạn thanh toán linh hoạt dựa trên doanh số thực tế - Giảm áp lực khi vay vốn.

Những Quyền Lợi từ Quỹ Đầu Tư Jenfi gồm

  • 📈 | Cung cấp vốn ngắn hạn lên đến 12 tháng
  • 💰 | Huy động lên đến 10 tỷ VND
  • 🏠 | Không thế chấp tài sản
  • 📚 | Quy trình đơn giản, giải ngân trong 5 ngày làm việcjenfi insights

Nicky Minh

CTO and co-founder

Hạn Mức Tín Dụng Là Gì? Hướng Dẫn Nâng Hạn Mức Tín Dụng

Open post
Hạn Mức Tín Dụng Là Gì

Hạn Mức Tín Dụng Là Gì? Những Vấn Đề Cần Biết Để Đạt Tối Đa Lợi Ích Khi Dùng Thẻ Tín Dụng

Hạn Mức Tín Dụng Là Gì - jenfi.vn

Thẻ Tín dụng (Credit card) không còn là một khái niệm quá xa lạ đối với chúng ta. Bởi vì sự tiện dụng, nhanh gọn trong việc thanh toán, nhất là ở thời điểm tình hình dịch bệnh chưa mấy lắng dịu thì việc thanh toán ít tiếp xúc luôn được để tâm hàng đầu, bên cạnh đó Thẻ tín dụng cũng mang đến cho người dùng vô vàn những ưu đãi từ các nhãn hàng. 

Tuy nhiên, để có thể sử dụng tốt và khai thác tối ưu những lợi ích mà Thẻ tín dụng mang lại, chúng ta cần quan tâm những gì? Bên cạnh những ưu đãi, sao kê thẻ tín dụng, thì hạn mức tín dụng cũng là một vấn đề mà bạn cần quan tâm. Vậy,  Hạn mức tín dụng là gì? Yếu tố ảnh hưởng đến hạn mức tín dụng là gì? Cách tra cứu hạn mức thẻ hay cách thức nâng hạn mức tín dụng là gì? Mời bạn cùng Jenfi tìm ra câu trả lời qua bài viết dưới đây nhé!

Hạn Mức Tín Dụng Là Gì

Hạn Mức Tín Dụng Là Gì - jenfi.vn

Hạn mức tín dụng là gì (What is a credit limit)? Hạn mức tín dụng là thuật ngữ chỉ số tiền tín dụng tối đa mà một tổ chức tài chính (hay tổ chức tín dụng) cấp cho khách hàng.

Khách hàng có thể chi tiêu đến mức tín dụng được quy định, nếu vượt quá số tiền hạn mức khách hàng có thể sẽ phải chịu thêm tiền phạt hoặc tiền phạt (và mức vượt chỉ nằm trong khoảng cho phép).

Căn cứ để xác định hạn mức tín dụng là gì? Hạn mức tín dụng phụ thuộc vào điều kiện mở thẻ của khách hàng khai báo với ngân hàng (thông thường là lịch sử tín dụng, thu nhập cá nhân, tài sản đảm bảo hoặc uy tín của khách hàng ngay lúc xét duyệt).

Ngoài ra, tùy thuộc vào mỗi loại thẻ thì sẽ có một hạn mức tín dụng khác nhau, từ vài triệu, vài chục triệu hoặc có khi lên đến 1 tỷ đồng.

Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Hạn Mức Tín Dụng Là Gì?

Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Hạn Mức Tín Dụng Là Gì? - jenfi.vn

Để có thể xác định được hạn mức tín dụng cho một khách hàng, thì bên cấp tín dụng cần nhiều yếu tố để có thể quyết định hạn mức thẻ tín dụng. Các yếu tố ảnh hưởng đến hạn mức tín dụng là gì? Chúng ta có thể kể đến các yếu tố sau: 

  • Thu nhập: Mức lương chuyển khoản qua/nhận qua tiền mặt của khách hàng
  • Tài sản cá nhân: Dựa vào giá trị sổ tiết kiệm, ô tô, bảo hiểm nếu mở thẻ tín dụng theo các hình thức này (có thể lên đến 70 - 90% giá trị)
  • Nợ: Khoản nợ cần chi trả của khoản vay tín chấp hay thế chấp đã được ngân hàng phê duyệt
  • Hạn mức tín dụng hiện tại: Hạn mức thẻ tín dụng đã được cấp tại hệ thống ngân hàng uy tín khác
  • Lịch sử thanh toán: Bạn có thanh toán các hóa đơn của mình, bao gồm cả hóa đơn thẻ tín dụng hàng tháng, đúng hạn hay không
  • Lịch sử tài khoản: Số lượng cũng như thời gian giao dịch của khách hàng tại hệ thống ngân hàng mở thẻ

Giả sử, nếu bạn là khách hàng mới sử dụng thẻ tín dụng, chưa hề có lịch sử sử dụng tín dụng, thu nhập chưa cao hoặc bạn đang có các khoản vay chưa chi trả thì bạn sẽ được hạn mức tín dụng ở mức thấp.

Thực chất có thể xem khoản tiền khi sử dụng thẻ tín dụng là một khoản vay. Và chắc chắn một điều rằng, bên cấp tín dụng sẽ không cấp hạn mức tín dụng cao cho người không có khả năng hoàn trả khoản vay. Khi một khách hàng có hạn mức tín dụng cao, điều đó có thể xem là khách hàng đó có ‘uy tín’, có rủi ro thấp.

Hạn mức tín dụng của từng khách hàng có thể xem là khác nhau, nên bạn sẽ không biết hạn mức tín dụng của bạn là bao nhiêu nếu bạn không đăng ký mở thẻ tín dụng. Nếu chẳng may, bạn được ngân hàng quy định hạn mức tín dụng khá thấp, không đủ cho việc chi tiêu, thì bạn có thể yêu cầu hạn mức cao hơn. Nếu khách hàng là một người sử dụng thẻ tín dụng tốt thì khách hàng có thể yêu cầu bên cấp tín dụng nâng hạn mức tín dụng lên.

Cách Kiểm Tra Hạn Mức Thẻ Tín Dụng Được Cấp

Khách hàng có thể kiểm tra hạn mức tín dụng của mình như sau:

  • Trong gói chào đón của ngân hàng phát hành thẻ
  • Kiểm tra qua Online Banking hoặc Mobile Banking
  • Kiểm tra qua dịch vụ chăm sóc khách hàng
  • Kiểm tra tại chi nhánh ngân hàng mở thẻ
  • Kiểm tra tại ATM

Có Thể Thay Đổi Hạn Mức Tín Dụng Không?

Câu trả lời là Có. Trong hầu hết trường hợp, khách hàng có có thể yêu cầu ngân hàng tăng hay giảm hạn mức tín dụng theo nhu cầu.

Cách thức thay đổi hạn mức tín dụng là gì? Tùy thuộc vào từng ngân hàng sẽ có các thủ tục nâng hay giảm hạn mức tín dụng khác nhau. Khách hàng chỉ cần trình bày nhu cầu với nhân viên ngân hàng, nhân viên sẽ hướng dẫn, cũng như cung cấp cho bạn các yêu cầu về hồ sơ. 

Trường hợp khách hàng muốn nâng hạn mức tín dụng hiện tại, thông thường ngân hàng sẽ thực hiện xét duyệt dựa trên những giấy tờ của khách hàng cung cấp như: mức thu nhập, lịch sử tín dụng, uy tín hoặc có thể là tài sản đảm bảo của khách hàng hay thậm chí cả việc khách hàng sử dụng thẻ tín dụng trong giao dịch cũng sẽ được xem xét. Khi có kết quả thì ngân hàng sẽ thông báo cho khách hàng.

Có Thể Sử Dụng Tối Đa Bao Nhiêu Hạn Mức Thẻ Tín Dụng?

Có thể nói thẻ tín dụng là một chiếc thẻ ‘diệu kỳ” vì những ưu đãi mà nó mang đến cho người sử dụng, nhất là đối với nhu cầu thanh toán.

Hầu hết các thẻ tín dụng hiện nay đều được các bên cấp tín dụng cho phép thanh toán 100% hạn mức của thẻ. Có thể chi tiêu cho việc mua sắm, nghỉ dưỡng, du lịch, đầu tư,... miễn là các giao dịch này được thực hiện và thanh toán qua thẻ tín dụng. Tuy nhiên, rút tiền mặt bằng thẻ tín dụng thì khách hàng thường sẽ rút được khoảng tối đa 50% hạn mức tín dụng.

Lời Kết

Jenfi hy vọng qua bài viết này, có thể cung cấp cho bạn được những thông tin để hiểu rõ hơn về khái niệm hạn mức tín dụng là gì? Các yếu tố làm ảnh hưởng đến hạn mức tín dụng là gì? Hay cách để có thể nâng hạn mức tín dụng là gì? Để có thể sử dụng Thẻ tín dụng một cách có hiệu quả.

Jenfi - Cung cấp tài chính linh hoạt, không thế chấp!

Bạn đang cần tìm nguồn tài chính ngắn hạn để kinh doanh, triển khai các chiến lược tiếp thị, mua hàng hóa? Jenfi cung cấp nguồn tài chính lên đến 10 tỷ VND với quy trình thẩm định đơn giản, giúp bạn tiếp cận nguồn vốn trong 5 ngày làm việc. Không thế chấp, lãi suất cực kỳ cạnh tranh.

Những Quyền Lợi từ Quỹ Đầu Tư Jenfi gồm

  • 📈 | Cung cấp vốn ngắn hạn lên đến 12 tháng
  • 💰 | Huy động lên đến 10 tỷ VND
  • 🏠 | Không thế chấp tài sản
  • 📚 | Quy trình đơn giản, giải ngân trong 5 ngày làm việcjenfi insights

Nicky Minh

CTO and co-founder

Tín Dụng Là Gì? Vay Tín Dụng Ở Đâu Nhanh Và An Toàn?

Open post
Tín Dụng Là Gì

Tín Dụng Là Gì? Vay Tín Dụng Ở Đâu Nhanh Và An Toàn?

Tín Dụng Là Gì - jenfi.vn

Nhờ có tín dụng mà những vấn đề liên quan tới tiền vốn của cá nhân cũng như doanh nghiệp đã được giải quyết đơn giản hơn. Nhưng khi được hỏi và nhắc tới tín dụng thì mỗi chúng ta còn đang khá mơ hồ về khái niệm này. Trong bài viết này hãy cùng giải mã tín dụng là gì và khám phá nơi vay tín dụng nhanh và an toàn nhất nhé! 

Tín dụng là gì?

Tín Dụng Là Gì - jenfi.vn

Để định nghĩa rõ tín dụng là gì, bạn có thể hiểu như sau tín dụng chính là sự thể hiện cho mối quan hệ vay và cho vay, Trong mối quan hệ đó, người vay có thể là cá nhân hoặc tổ chức, còn người cho vay là ngân hàng, hoặc có thể là tổ chức tài chính tín dụng nào đó. Sản phẩm được vay ở đây có thể là hàng hóa hoặc là tiền. 

Mối quan hệ này có những quy định và ràng buộc cụ thể như vay tín chấp hay còn gọi là vay thế chấp. Và bên cạnh đó, nhắc tới tín dụng thì luôn đi cùng với lãi suất. Những khoản vay tín dụng đều được áp lãi suất theo quy định của bên cho vay mà người vay muốn vay phải chấp nhận thực hiện. 

Phân Loại Các Tín Dụng 

Tín Dụng Là Gì

Theo nhóm đối tượng vay

  • Tín dụng cá nhân: Đây là tín dụng nhằm phục vụ cho những nhu cầu sử dụng vốn cá nhân để mua nhà, mua xe, kinh doanh hay trang trải cuộc sống cá nhân
  • Tín dụng doanh nghiệp: Loại tín dụng này dùng để phục vụ cho những  nhu cầu sử dụng vốn của những doanh nghiệp như mua sắm tài sản, thanh toán công nợ hay bổ sung vốn lưu động,...

Ngoài 2 loại phân loại chính đó ra thì còn có những trường hợp phân loại tín dụng khác như: 

Dựa trên thời hạn tín dụng 

  • Tín dụng ngắn hạn: Trong thời hạn không quá 12 tháng 
  • Tín dụng trung hạn: Trong khoảng thời hạn từ 12 tháng tới 60 tháng 
  • Tín dụng dài hạn: Thời hạn tín dụng có thể lên tới hơn 60 tháng 

Dựa trên mục đích vay

Tín dụng vốn lưu động: Đây là loại tín dụng được dùng nhằm mục đích hình thành vốn lưu động của các tổ chức kinh doanh 

  • Tín dụng vốn cố định: Loại tín dụng này dùng để hình thành tài sản cố định 
  • Sản phẩm tín dụng phổ biến được sử dụng nhiều nhất 

Hình Thức Vay Tín Dụng Phổ Biến Tại Việt Nam

Tín Dụng Là Gì

Vay tín chấp

Vay tín chấp được hiểu là hình thức vay không cần tài sản đảm bảo, phụ thuộc hoàn toàn trên uy tín của người vay. Đây là hình thức phù hợp với cá nhân với những nhu cầu nhỏ như mua sắm hay vui chơi, giải trí,... Lãi suất ở hình thức vay tín chấp khá cao với thời gian vay tối đa là 60 tháng.

Vay thế chấp

Là một thức vay truyền thông và phổ biết của nhiều ngân hàng. Với hình thức vay thế chấp, bạn cần phải đảm bảo là có tài sản thì mới có thể được vay. Hạn mức vay của hình thức này cũng khá cao, lên tới 80% giá trị tài sản bạn cầm cố. 

Về lãi suất, với vay thế chấp thì lãi suất phù hợp với khoản vay. Thời gian vay được quy định lên tới hơn 25 năm theo nhu cầu của người vay.  Lưu ý quan trọng rằng khi vay thế chấp, sẽ tồn  tại các khoản phí đi kèm như phí trả chậm hay phí trả trước hạn,...

Vay thấu chi 

Tiếp theo là một hình thức vay cho khách hàng cá nhân khi có nhu cầu sử dụng vượt số tiền hiện có trong tài khoản thanh toán cá nhân của mình. Hạn mức được cấp chỉ gấp 5 lần số lương. Hồ sơ yêu cầu có chứng thực về khoản thu nhập cố định của người vay.

Vay trả góp 

Đây chắc hẳn là hình thức không còn xa lạ với nhiều người. Vay trả góp là hình thức cho vay mà tiền lãi và gốc mỗi tháng bằng nhau. Tùy thuộc vào nhu cầu cũng như khả năng trả của mỗi khách hàng mà có thời hạn, hạn mức trả khác nhau. 

Jenfi - Quỹ Hỗ Trợ Tín Dụng Thương Mại Cho Doanh Nghiệp Việt Nam

hỗ trợ tài chính

Với những chia sẻ trên về tín dụng là gì, có những sản phẩm tín dụng nào thì hi vọng các bạn đã nắm được kiến thức cơ bản về tín dụng. Khi cần gấp một khoản tiền cho những công việc đột xuất thì sự nhanh chóng và an toàn là điều mà ai cũng tìm kiếm. 

Hiện nay, thị trường cho vay tín dụng tại Việt Nam nở rộ. Do đó, việc phân biệt và lựa chọn được một đơn vị cung cấp tín dụng uy tín vô cùng quan trọng. Một mặt, bạn cần đảm bảo nhận được nguồn vốn đủ và kịp thời trong thời gian phù hợp. Mặt khác, lãi suất và chương trình thanh toán phải linh hoạt để bạn giảm áp lực thanh toán nợ. 

Để giải quyết vấn đề này, Jenfi áp dụng mô hình vay vốn dựa trên doanh thu, một mô hình hoàn toàn khác so với vay truyền thống, khi đó bạn không phải thế chấp tài sản mà còn có thể thanh toán linh hoạt dựa vào doanh số thực tế của mình.

Tính tới thời điểm hiện tại, Jenfi đã hỗ trợ hơn 100 công ty có nhu cầu vay vốn. Một số đối tác của Jenfi có thể kể đến như Tier One Entertainment, Pay With Split và HomeBase, với tổng doanh thu hơn 30 triệu USD. Tại Việt Nam, Jenfi cũng đã hợp tác với rất nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ, góp phần thúc đẩy sự tăng trưởng cho hoạt động của kinh doanh của Phương Bình Group, Sky Gen Group, Tame Vietnam.

Lợi ích khi nhận tín dụng từ Jenfi

Không cần thế chấp tài sản và đảm bảo cá nhân

Đối với các doanh nghiệp, Jenfi sẽ căn cứ vào tình hình kinh doanh thực tế của doanh nghiệp để xét duyệt khoản vay tương ứng. Với Jenfi, năng lực kinh doanh mới là yếu tố then chốt để xác định tiềm năng tăng trưởng của doanh nghiệp.

Bảo mật thông tin cá nhân cho khách hàng

Việc lộ những thông tin cá nhân là điều khiến khách hàng lo sợ nhất khi thực hiện các giao dịch vay tín dụng. Nhưng khi tới với Jenfi thì bạn không cần phải bận tâm tới việc sợ lộ thông tin.

Vay nhanh, an toàn, đảm bảo doanh nghiệp bạn luôn có nguồn vốn dự phòng 

Những doanh nghiệp thường xuyên phải thực hiện các hoạt động kinh doanh thương mại nhằm nâng cao và mở rộng thị phần công ty. Chính vì vậy mà không tránh khỏi những lần cần nguồn vốn nhanh nhất để xoay xở. 

Tại các đơn vị vay tín dụng khác, thường có nhiều thủ tục rườm rà, thời gian nhận tiền cũng bị kéo dài. Với Jenfi thì bạn có thể nhanh chóng nhận được khoản vay để thực hiện các hoạt động tăng cường liên quan tới tiếp thị, quảng cáo hay phát triển công ty. Nhanh chóng và kịp thời chính là điểm nổi trội mà Jenfi đang có.

Hoàn vốn linh hoạt 

Với mô hình tài chính linh hoạt, Jenfi sẽ dựa vào vào tiềm năng kinh doanh và phát triển của doanh nghiệp bạn để thực hiện hoàn vốn cho doanh nghiệp. Jenfi sẽ thu lại khoản đầu tư của mình bằng cách lấy lại % cố định trong doanh số bán hàng của doanh nghiệp bạn. Điều này đơn giản hơn nhiều so với việc trả nợ 1 lần. 

Không chỉ thế, các chi phí được tiết lộ minh bạch, giúp bạn dễ dàng nắm rõ được số tiền hoàn vốn, các chi phí liên quan.

Tiết kiệm thời gian hơn so với việc vay tín dụng thông thường

Jenfi là nền tảng vay tín dụng online, chính vì thế mà bạn có thể tiết kiệm thời gian phải đến ngân hàng, không chỉ thế còn có các thủ tục rườm rà, mất thời gian. Jenfi sẽ xét duyệt và giải ngân nhanh chóng chỉ trong 5 ngày duyệt hồ sơ và giải ngân trong 48h sau khi duyệt hồ sơ. 

Các bước để đăng ký vay tín dụng tại Jenfi 

  • Bước 1: Bạn truy cập vào website Jenfi.vn, truy cập vào form đăng ký
  • Bước 2: Bạn điền các thông tin chi tiết vào form đăng ký, sau đó sẽ được cấp tài khoản và mật khẩu để đăng nhập Jenfi
  • Bước 3: Nhà bán hàng sẽ thực hiện theo các hướng dẫn chi tiết tại Nền tảng Jenfi.
  • Bước 4: Jenfi sẽ xét duyệt hồ sơ và cấp vốn.

Điều kiện tham gia vay tín dụng tại Jenfi 

Doanh nghiệp vừa và nhỏ (Đã có giấy phép đăng ký kinh doanh) trên phạm vi toàn quốc và đã có tài khoản kinh doanh trên các nền tảng: Shopify, Lazada, Tokopedia, Shopee, Facebook Ads, Instagram Ads, and Google Ads.

Lời kết 

Bài viết trên đã giúp bạn hiểu hơn về khái niệm tín dụng là gì và những điều quan trọng liên quan về tín dụng. Nếu bạn đang có nhu cầu vay tín dụng nhanh chóng, an toàn và đảm bảo bảo mật thì Jenfi chính là gợi ý tuyệt vời cho bạn.

Jenfi - Cung cấp tài chính linh hoạt, không thế chấp!

Bạn đang cần tìm nguồn tài chính ngắn hạn để kinh doanh, triển khai các chiến lược tiếp thị, mua hàng hóa? Jenfi cung cấp nguồn tài chính lên đến 10 tỷ VND với quy trình thẩm định đơn giản, giúp bạn tiếp cận nguồn vốn trong 5 ngày làm việc. Không thế chấp, lãi suất cực kỳ cạnh tranh.

Những Quyền Lợi từ Quỹ Đầu Tư Jenfi gồm

  • 📈 | Cung cấp vốn ngắn hạn lên đến 12 tháng
  • 💰 | Huy động lên đến 10 tỷ VND
  • 🏠 | Không thế chấp tài sản
  • 📚 | Quy trình đơn giản, giải ngân trong 5 ngày làm việcjenfi insights

Nicky Minh

CTO and co-founder

Vay Dài Hạn- Vì Sao Nên Chọn Qũy Hỗ Trợ Vốn Jenfi

Open post

Vay Dài Hạn- Vì Sao Nên Chọn Qũy Hỗ Trợ Vốn Jenfi

Vay Dài Hạn

Với nhu cầu tài chính đa dạng của doanh nghiệp Việt, thị trường đã cho ra đời nhiều hình thức vay vốn kinh doanh phù hợp với từng nhu cầu cá biệt. Vay dài hạn là giải pháp thông dụng khi doanh nghiệp cần một số vốn lớn nhưng không muốn chi trả trong thời gian ngắn. 

Vay Dài Hạn Là Gì?

Vay Dài Hạn

Đây là loại hình cho vay với thời gian thanh toán dài hơn 5 năm. Đa số ngân hàng có thể giải ngân khoản vay lên đến 2 Tỷ đồng. Số vốn này phù hợp cho những dự án khởi nghiệp, đầu tư tài sản, mở rộng sản xuất kinh doanh. 

Phương thức thanh toán nợ hầu hết là trả lãi hàng tháng và thanh toán nợ gốc ở cuối kỳ vay. Hiện nay, hình thức cho vay này được cung cấp chủ yếu bởi ngân hàng thương mại hoặc nhà nước. Cũng vì thế mà điều kiện vay vốn khá khó khăn và thời gian giải ngân kéo dài.

Quỹ Hỗ Trợ Vốn Là Gì?

Khái niệm này tuy còn mới tại Việt Nam nhưng đây là xu hướng kêu gọi vốn nổi bật của doanh nghiệp vừa và nhỏ trên thế giới. Nguồn vốn này được xem như các khoản tài trợ cho hoạt động tăng trưởng doanh thu. 

Đơn vị hỗ trợ vốn đứng ở vị trí nhà đầu tư và có khả năng giải ngân lên đến 500 ngàn đô la Mỹ cho một đợt kêu gọi. Bên cạnh đó, hình thức đầu tư vốn này không có ngày đáo hạn. Vì vậy rất phù hợp với định hướng vay vốn lâu dài của doanh nghiệp.

Vì Sao Nên Chọn Quỹ Hỗ Trợ Vốn Jenfi Thay Vì Vay Dài Hạn?

Vay Dài Hạn

Điều kiện vay không gánh nặng

Khác với mối quan hệ cho vay và người vay. Quỹ hỗ trợ vốn sẽ xem xét tình hình kinh doanh của công ty thay vì các hình thức đảm bảo chi trả khác. 

Không đòi hỏi tài sản thế chấp

Vay dài hạn tại ngân hàng đòi hỏi người vay cần có tài sản thế chấp đạt đủ điều kiện về diện tích, giá trị, giấy tờ sở hữu,... Đây chính là khó khăn lớn nhất của các công ty khởi nghiệp khi vay vốn kinh doanh. Không phải ai cũng có sẵn tài sản để thế chấp ngân hàng. Tại thị trường Việt Nam, có đến 40% doanh nghiệp thiếu vốn sản xuất. Trong đó, 80% là không đủ điều kiện vay vốn kể cả vay ngắn hạn lẫn dài hạn.

Không cần cầm cố tài sản

Với hình thức thế chấp, doanh nghiệp chỉ được giải ngân số vốn bằng một phần của giá trị tài sản. Nhưng nếu cần số tiền ngang bằng với giá trị sau thẩm định thì doanh nghiệp phải chọn hình thức cầm cố. Một số ngân hàng chấp nhận cho vay dài hạn bằng hình thức cầm cố sổ tiết kiệm, chứng từ giá trị, bất động sản,... với lãi suất không thấp.

Ngân hàng có quyền tịch thu và sở hữu tài sản nếu doanh nghiệp mất khả năng chi trả. Trong khi đó, hình thức Quỹ hỗ trợ vốn không cần xem xét khoản vay qua những tài sản trên. 

Không dùng đối vật đảm bảo

Tương tự hình thức cầm cố, ngân hàng trong vai trò chủ nợ có quyền hạn nhất định trên tài sản được lựa chọn để đảm bảo. Khi doanh nghiệp không còn khả năng chi trả, tài sản đảm bảo sẽ được tiến hành thế chấp để thanh toán cho khoản nợ.

Gốc và lãi được trả linh động theo doanh thu

Đây là lý do hàng triệu doanh nghiệp trên thế giới lựa chọn kêu gọi vốn tăng trưởng thay vì vay dài hạn. Quỹ hỗ trợ vốn sẽ căn cứ vào doanh thu thực tế từng tháng để thỏa thuận Gốc và Lãi cần chi trả. Tất cả được cân đối với chỉ số % hợp lý, giúp doanh nghiệp loại bỏ gánh nặng trả nợ trong những giai đoạn khó khăn. Điểm này hoàn toàn khác biệt với hệ thống lãi kép và phí ẩn của những hình thức cho vay khác.

Ở vị trí nhà đầu tư, Quỹ sẽ rót vốn trực tiếp cho những hoạt động tăng trưởng mạnh mẽ. Hỗ trợ doanh nghiệp tối ưu năng lực phát triển doanh thu của nguồn vốn. 

Tại thị trường Châu Á, phải kể đến sự thành công vượt trội của Cleo, Fitlion, Grabjobs Singapore, CoSMo Software,... và hàng ngàn doanh nghiệp khác sau khi được tài trợ vốn kịp thời. Tỷ lệ tăng trưởng trung bình mỗi tháng giữ vững ở mức >8%, đây là một hệ số đáng nể.

Loại bỏ các khoản phạt thanh toán của hình thức vay dài hạn

Khi mối quan hệ được thiết lập theo phương án chia % doanh thu, doanh nghiệp sẽ không cần chi trả bất kỳ khoản phạt thanh toán nào cho vốn vay. Phạt chậm trả, phạt trả trước,... đều được loại bỏ ở Quỹ hỗ trợ vốn. 

Doanh nghiệp Việt Nam có cơ hội phát triển mạnh mẽ bởi nguồn vốn dồi dào lên đến 500 ngàn đô la Mỹ ở mỗi đợt kêu gọi. Và đặc biệt, khoản vay này không có ngày đáo hạn, doanh nghiệp sẽ thanh toán theo doanh thu đến khi hết nợ. 

Tất nhiên, ngay sau đó doanh nghiệp có thể tiếp tục tái vay với thủ tục đơn giản.

Xóa bỏ nguy cơ mất tài sản

Không thế chấp = Không mất mát. Kể cả hình thức cho vay đơn giản nhất cũng yêu cầu doanh nghiệp phải đăng ký đảm bảo bởi một tài sản nào đó. 

Nhưng đối với hình thức rót vốn hỗ trợ thì ngược lại. Quỹ sẽ tập trung thẩm định điều kiện chi trả thông qua tình hình kinh doanh thực tế. Đội ngũ chuyên viên sẽ hướng dẫn doanh nghiệp cung cấp hồ sơ giấy tờ phù hợp để vốn vay có cơ hội duyệt cao nhất. 

Bên cạnh đó, thời gian giải ngân nhanh chóng là điểm mạnh mũi nhọn của hình thức vay này. Bên dưới là bảng so sánh giữa Quỹ hỗ trợ vốn Jenfi và hình thức Vay dài hạn

 

Quỹ HỖ TRỢ VỐN VAY DÀI HẠN
Phí cố định Từ 7.5% Hệ thống lãi kép + phí ẩn
Thời gian xét duyệt 2 - 5 ngày Tuần - Tháng
Thời gian giải ngân 48H sau duyệt Vài tuần sau duyệt
Khoản vốn có thể vay 10.000 USD- 500.000 USD 10.000 USD- 100.000 USD
Rủi ro Không Mất tài sản

Trên đây là lý do vì sao doanh nghiệp nên chọn Quỹ hỗ trợ vốn thay cho hình thức vay dài hạn truyền thống. Với hạn mức giải ngân linh hoạt và phương thức thanh toán giúp xóa bỏ mọi rủi ro tài chính, Jenfi đã mang đến thị trường Việt Nam giải pháp nguồn vốn kịp thời - an toàn - chính xác. Jenfi hy vọng bài viết này hữu ích với bạn!

Jenfi - Cung cấp tài chính linh hoạt, không thế chấp!

Bạn đang cần tìm nguồn tài chính ngắn hạn để kinh doanh, triển khai các chiến lược tiếp thị, mua hàng hóa? Jenfi cung cấp nguồn tài chính lên đến 10 tỷ VND với quy trình thẩm định đơn giản, giúp bạn tiếp cận nguồn vốn trong 5 ngày làm việc. Không thế chấp, lãi suất cực kỳ cạnh tranh.

Những Quyền Lợi từ Quỹ Đầu Tư Jenfi gồm

  • 📈 | Cung cấp vốn ngắn hạn lên đến 12 tháng
  • 💰 | Huy động lên đến 10 tỷ VND
  • 🏠 | Không thế chấp tài sản
  • 📚 | Quy trình đơn giản, giải ngân trong 5 ngày làm việcjenfi insights

Nicky Minh

CTO and co-founder

Tín Dụng Thương Mại Là Gì? Doanh Nghiệp Nên Sử Dụng Tín Dụng Thương Mại?

Open post
tín dụng thương mại

Tín dụng thương mại là gì? Doanh nghiệp SME có nên sử dụng tín dụng thương mại?

tín dụng thương mại

Cập nhật: 2023

Tín dụng thương mại giúp doanh nghiệp đầu tư vào tăng trưởng và mở rộng hoạt động. Ngoài ra, doanh nghiệp có tín dụng tốt có thể dễ tiếp cận nguồn vốn và xây dựng mối quan hệ tốt với bên cho vay.

Trong bài viết này, hãy cùng Jenfi Capital hiểu rõ về tín dụng thương mại là gì trong bối cảnh bình thường mới tại Việt Nam, ưu nhược điểm của tín dụng thương mại và cân nhắc có nên sử dụng công cụ này để tối ưu hóa dòng tiền của doanh nghiệp bạn không nhé! 

Tín dụng thương mại là gì? Định Nghĩa

Tín dụng thương mại được hiểu là mối quan hệ tín dụng giữa các doanh nghiệp. Với nhau. Các doanh nghiệp này hợp tác với nhau dựa trên những hình thức như: mua - bán chịu hàng hóa cho nhau; trả chậm, trả góp; hoặc thông qua lưu thông kỳ phiếu.

Ví dụ về tín dụng thương mại

Một ví dụ đơn giản về tín dụng thương mại là nhà phân phối bán “gối đầu” cho các đại lý cấp dưới. Khi mua hàng hóa từ nhà phân phối cấp cao hơn, họ thường có chính sách cho phép thanh toán chậm khi nhập hàng hóa. Nguồn hàng hóa này giống như là nguồn tài trợ vốn lưu động cho công ty. 

Trong ví dụ này, nhà phân phối là bên cung cấp tín dụng thương mại, còn đại lý là bên nhận tín dụng.

Đối với các doanh nghiệp SME, tín dụng thương mại là nguồn tài chính quan trọng, thậm chí trong một số ngành nghề, đây là nguồn tài chính duy nhất của công ty.

Nghe qua về tín dụng thương mại, có vẻ các doanh nghiệp SME hưởng lợi nhiều từ công cụ này hơn. 

Nhưng thực tế, mối quan hệ này có lợi cho cả hai bên. Bên cung cấp tín dụng thương mại có thể lưu thông hàng hóa nhanh hơn, tăng năng lực sản xuất, mở rộng quy mô, tăng tốc độ dòng tiền. 

Bên nhận tín dụng thương mại có thể nhập hàng hóa để kinh doanh mà không cần tiền mặt. 

Ưu và nhược điểm của tín dụng thương mại 

 

Đối với doanh nghiệp SME, tín dụng thương mại có nhiều ưu điểm, tuy nhiên cũng có nhược điểm nằm ở chi phí ẩn trong đó. Hãy thử xem xét các ưu điểm và nhược điểm của hình thức tín dụng thương mại đối với doanh nghiệp SME ở dưới đây:

Ưu điểm

  • Doanh nghiệp có thể nhập hàng hóa thuận lợi, nhanh chóng, đảm bảo lưu thông.
  • Rút ngắn chu kì của dòng tiền, giúp bạn phát triển doanh thu nhanh hơn, dòng tiền quay vòng sớm hơn.
  • Không cần, hoặc giảm huy động vốn, vay vốn từ ngân hàng và các tổ chức tín dụng.

Khuyết điểm

Bên cạnh những lợi thế phía trên, hình thức tín dụng thương mại cũng tồn tại những điểm bất lợi. Điển hình là những yếu tố dưới đây: 

  • Về thời gian: tín dụng thương mại diễn ra trong thời gian ngắn, thường chỉ từ 30, 60 hoặc 90 ngày.
  • Về quy mô: hạn chế, giá trị tín dụng thương mại sẽ phụ thuộc nhiều vào độ tín nhiệm và hình thức của doanh nghiệp bạn, tuy nhiên giá trị nhỏ nếu so với huy động vốn từ vay doanh nghiệp.
  • Về phạm vi: tín dụng thương mại thường mang tính song phương, do đó, nếu doanh nghiệp SME hoặc công ty mới thành lập sẽ khó tìm được nhà cung cấp có tín dụng thương mại rộng rãi. 
  • Về mức độ phù hợp: không phải doanh nghiệp nào cũng có thể tiếp cận hình thức này, vì còn phụ thuộc vào ngành nghề, hàng hóa. 

Tín dụng thương mại có phải là vay 0% lãi suất?

Có lẽ ít doanh nghiệp SME nào để ý về tín dụng thương mại đó là chi phí ẩn mà bên cung cấp tín dụng ít đề cập. Và bạn phải hiểu rõ chi phí ẩn này trước khi quyết định có nên chấp nhận tín dụng thương mại hay không. 

Trên thực tế, bên cung cấp tín dụng sẽ ở cùng một vị trí của bạn khi đề cập đến dòng tiền (ví dụ: Nhà phân phối cấp 1 (NPP) cấp tín dụng thương mại cho Nhà phân phối cấp 2; nhà phân phối cấp 2 cấp tín dụng thương mại cho đại lý nhỏ. Cả 3 doanh nghiệp trong chuỗi cung ứng này đều nằm trên một dòng tiền).

Nếu doanh nghiệp của bạn là NPP cấp 2, hoặc là đại lý nhỏ, lúc này Chi phí hiệu quả (Cost Effectiveness) bạn trả cho bên cấp tín dụng sẽ cao hơn giá trị nếu bạn thanh toán bằng tiền mặt.

Lấy ví dụ, NPP cấp 1 có chính sách 2%/10 , net 30 cho NPP cấp 2. Nghĩa là, nếu NPP cấp 2 thanh toán trong 10 ngày sau nhận hàng, sẽ được chiết khấu 2%. Nếu thanh toán khi đến hạn (30 ngày), sẽ không được chiết khấu.

Áp dụng công thức tính toán trong trường hợp bạn không nhận chiết khấu:

Chi phí không chiết khấu = tỉ lệ chiết khấu/ (1 - tỉ lệ chiết khấu)/ (360/ (ngày đến hạn - ngày giảm giá)

Ta được:

Chi phí không chiết khấu = 2%/(1- 2%)x(360/(30-10)) = 36,73%. 

Nói cách khác, nếu bạn thanh toán trong 10 ngày đầu, bạn sẽ được hưởng giá tốt hơn khi thanh toán đến hạn (ngày 30) với lãi suất gần 37%. Trong trường hợp này, vay ngân hàng hoặc công ty tài chính để thanh toán nhanh còn tốt hơn nhận tín dụng thương mại 30 ngày. 

Như vậy, doanh nghiệp SME của bạn có nên nhận tín dụng thương mại hay không?

Nếu trường hợp công ty của bạn muốn mua hàng tồn kho và có dòng tiền mặt thanh toán để nhận chiết khấu trong điều kiện tín dụng thì nên. Tuy nhiên, bạn cần tính toán kỹ chi phí ẩn khi sử dụng tín dụng thương mại như ví dụ trên để xem thật ra khoản tín dụng đó có thật sự rẻ hay không.

Ngược lại, nếu công ty bạn không có dòng tiền mặt để nhận chiết khấu như ví dụ trên, bạn có thể tiếp cận với các hình thức huy động vốn hay mua hàng khác để hưởng lợi tốt nhất. 

Jenfi hỗ trợ doanh nghiệp mua hàng tồn kho - không phí ẩn

Nếu doanh nghiệp của bạn đang sử dụng tín dụng thương mại để mua hàng tồn kho  và mở rộng kinh doanh, thì Jenfi là một trong những đơn vị tài trợ tài chính giúp bạn đạt được cả hai mục tiêu: nhận được tín dụng thương mại có chiết khấu từ đối tác của bạn với chi phí thấp nhất.

Ngoài việc Jenfi có thể cung cấp vốn cho doanh nghiệp của bạn lên đến 10 tỷ VND, lãi suất vay từ Jenfi cũng rất cạnh tranh: chỉ từ 7% một năm và không có phí ẩn. 

Thông qua những phản hồi tích cực mà Jenfi nhận được từ những đối tác đi trước, tỷ lệ tăng trưởng doanh thu trung bình mỗi tháng của họ đã chạm được tới 8.1% (tương đương với 156%/năm). 

Bên cạnh đó, những ưu thế khi vay vốn từ Jenfi còn có:

Không yêu cầu tài sản thế chấp như những hình thức cho vay truyền thống

Jenfi rất coi trọng tầm nhìn chiến lược và khả năng kinh doanh của bạn. Chúng tôi cho rằng không phải chỉ có những doanh nghiệp có tiềm lực kinh tế mạnh mới có thể tham gia phát triển thương mại.

Thế cho nên bạn không cần lo lắng về việc phải tìm tài sản có giá trị để thế chấp. Dù cho bạn thuộc doanh nghiệp vừa hay nhỏ nhưng đang cần nguồn vốn để đầu tư cho công ty thì hãy mạnh dạn tìm đến Jenfi. 

Xóa bỏ hình thức lãi kép

Khi giữa doanh nghiệp và Jenfi đã có sự hợp tác, mức lãi suất sẽ được thỏa thuận kĩ càng giữa 2 bên và phần phí sẽ được tính dựa trên phần trăm doanh thu của doanh nghiệp. Tất cả những điều này sẽ diễn ra đến khi nào doanh nghiệp hoàn tất vốn. 

Bạn có thể hoàn toàn yên tâm vì sẽ không xuất hiện phần lãi kép khi bạn vẫn chưa có đủ khả năng xoay xở cho số tiền mình cần chi trả.

Thủ tục đơn giản, nhanh gọn và dễ hiểu

Chỉ cần công ty, xí nghiệp của bạn vẫn còn hoạt động và có đủ thông tin cần thiết thì Jenfi sẽ giải quyết hồ sơ của bạn một cách nhanh chóng. Jenfi cam đoan sẽ giải quyết hồ sơ tối đa trong 5 ngày. Sau đó hệ thống sẽ tự động giải ngân và bạn hoàn toàn có thể nhận được nguồn vốn hỗ trợ trong vỏn vẹn 2 ngày.

Đội ngũ cố vấn tài chính giàu kinh nghiệm

Những cố vấn của Jenfi luôn sẵn sàng đưa ra những góc nhìn khác cho doanh nghiệp. Từ đó sẽ hỗ trợ doanh nghiệp tạo nên một kế hoạch có định hướng cụ thể và phù hợp với nhu cầu của doanh nghiệp.

Câu Hỏi Thương Gặp

Làm thế nào để xây dựng tín dụng thương mại cho doanh nghiệp?

Xây dựng tín dụng kinh doanh là một quá trình liên quan đến việc thiết lập một hồ sơ tín dụng tốt với người cho vay. Bạn có thể bắt đầu bằng cách mở thẻ tín dụng kinh doanh, vay tiền hoặc nhận hạn mức tín dụng từ người cho vay. Ngoài ra, bạn có thể xây dựng tín dụng kinh doanh của mình bằng cách thanh toán hóa đơn đúng hạn và sử dụng các cơ quan báo cáo tín dụng dành riêng cho doanh nghiệp.

Tín dụng doanh nghiệp khác với tín dụng cá nhân như thế nào?

Tín dụng doanh nghiệp khác với tín dụng cá nhân ở một số điểm. Đầu tiên, báo cáo và điểm tín dụng doanh nghiệp tách biệt với các báo cáo và điểm tín dụng cá nhân. Báo cáo tín dụng doanh nghiệp thường tính đến các yếu tố như quy mô doanh nghiệp, ngành của doanh nghiệp và loại sản phẩm tín dụng mà doanh nghiệp đã sử dụng hoặc đăng ký. Doanh nghiệp có quyền tiếp cận các loại sản phẩm tín dụng khác nhau, chẳng hạn như hạn mức tín dụng, thẻ tín dụng kinh doanh và cho vay thiết bị, vốn không dành cho cá nhân.

Những lợi ích khi có tín dụng thương mại tốt 

Lợi ích của việc có điểm tín dụng kinh doanh tốt bao gồm khả năng tiếp cận tài chính tốt hơn, tăng độ tin cậy với các nhà cung cấp và cải thiện cơ hội đảm bảo tài chính.

Chủ đề liên quan: điểm tín dụng, báo cáo tín dụng, thẻ tín dụng kinh doanh, khoản vay kinh doanh, hạn mức tín dụng.

 

Nicky Minh

CTO and co-founder

Posts navigation

1 2 3 4 5 6 7 8

Doanh nghiệp của bạn sẽ phát triển bùng nổ như thế nào với nguồn vốn tăng trưởng?

Scroll to top