Open post
Fintech Là Gì? Công Nghệ Đang Cách Mạng Hóa Lĩnh Vực Tài Chính Như Thế Nào | Jenfi Capital

Fintech Là Gì? Công Nghệ Đang Cách Mạng Hóa Lĩnh Vực Tài Chính Như Thế Nào

Fintech Là Gì? Công Nghệ Đang Cách Mạng Hóa Lĩnh Vực Tài Chính Như Thế Nào | Jenfi Capital

Fintech đang cách mạng hóa lĩnh vực tài chính. Tìm hiểu thêm về Fintech là gì và nó đang thay đổi cách chúng ta tiếp cận và sử dụng các dịch vụ tài chính như thế nào.

Ngày nay, Fintech không còn quá xa lạ với chúng ta. Hằng ngày, chúng ta thanh toán hóa đơn điện, nước với ví điện tử, giao dịch thương mại và thanh toán quốc tế với các ứng dụng như Paypal, Stripe. Mỗi tối, chúng ta đặt thức ăn qua Bae Min, Foody.

Nếu bạn chưa nhận ra, fintech càng ngày càng trở thành một phần trong đời sống (cá nhân và công việc). Theo khảo sát từ Ernst & Young, chỉ số chấp nhận fintech toàn cầu lên đến 64%, nghĩa là có 3 trong 4 người hiện đã trở thành người dùng fintech.

Là một công nghệ mới, khái niệm fintech có thể đôi chút mơ hồ do bao trùm khá nhiều lĩnh vực, từ nền tảng, dịch vụ, công cụ.. Vậy “fintech là gì”? Cùng Jenfi Capital tìm hiểu trong bài phân tích sau.

Fintech Là Gì?

Fintech Là Gì?

Fintech, hay công nghệ tài chính, là một thuật ngữ dùng để mô tả công nghệ sử dụng để tự động hóa tăng cường, hợp lý hóa, số hóa hoặc phá vỡ các dịch vụ tài chính truyền thống. Fintech bao gồm nhiều loại dịch vụ như: giải pháp thanh toán kỹ thuật số, ngân hàng di động, trí tuệ nhân tạo, chuỗi khối, tiền điện tử và điện toán đám mây. Fintech đã trở thành một công cụ quan trọng đối với các doanh nghiệp vì nó giúp họ tăng hiệu quả và giảm chi phí.

Bạn có thể sử dụng fintech dạng phần mềm, ứng dụng, thuật toán, thậm chí đôi khi dưới dạng phần cứng để thực hiện chuyển tiền, thanh toán hóa đơn, hay nộp hồ sơ huy động vốn. Fintech còn hiện hiện trong các lĩnh vực như tiền mã hóa và vay hang hàng.

Doanh nghiệp có thể khai thác fintech theo nhiều cách. Ví dụ, các ngân hàng có thể ứng dụng các giải pháp fintech như blockchain, trí tuệ nhân tạo, điện toán đám mây cho quy trình thanh toán được nhanh và bảo mật hơn. Với công nghệ fintech, khách hàng có thể sử dụng các dịch vụ thanh toán như thanh toán không tiền mặt, thanh toán điện thoại, tiền mã hóa khi muốn sử dụng dịch vụ. 

Các Doanh Nghiệp Fintech 2023

Các Doanh Nghiệp Fintech

Báo cáo từ Cbinsights cung cấp góc nhìn toàn diện về thị trường fintech toàn cầu. Trong danh sách 250 công ty fintech hàng đầu bao gồm những thương hiệu khá quen thuộc như Stripe, Klarna…

công ty fintech hàng đầu thế giới 2023

Các doanh nghiệp fintech này được phân thành nhiều nhóm nhỏ, bao gồm: hệ thống thanh toán, quản lý tài sản, tiền mã hóa, thị trường vốn, cho vay tiêu dùng, dịch vụ tự động hóa tài chính, bảo hiểm, bất động sản, chống lừa đảo, ví điện tử, cấu trúc hạ tầng… 

Tại Việt Nam, những công ty fintech hàng đầu có thể kể đến như VNPay, Momo, Trusti Social, Timo…

Fintech Hoạt Động Như Thế Nào

Fintech Hoạt Động Như Thế Nào

Fintech giúp doanh nghiệp và người dùng kết nối bằng các dịch vụ tài chính theo phương thức hoàn toàn mới. 

Ví dụ, trước đây nếu bạn muốn vay vốn kinh doanh, bạn cần đến ngân hàng để đăng ký vay vốn, thuyết minh hồ sơ vay, thẩm định, cấp vốn… và quy trình vay vốn ngân hàng có khi lên đến vài tuần, vài tháng. Ngày nay, với công nghệ fintech thì bạn dễ dàng vay vốn tăng trưởng từ Jenfi sau khi hoàn thiện hồ sơ đăng ký online trong thời gian chỉ từ 5 ngày làm việc.

Một ví dụ khác về fintech trong đầu tư là công nghệ robo-advisor gần đây được triển khai khá phổ biến tại Việt Nam. Thay vì bạn làm việc với nhân viên hỗ trợ tư vấn đầu tư, các ứng dụng robo-advisor cung cấp những lời khuyên đầu tư, quản lý danh mục đầu tư dựa trên AI và khẩu vị đầu tư mỗi người. 

Fintech Có An Toàn Không?

Fintech Có An Toàn Không?

Nhìn chung, fintech khá an toàn. Các công ty Fintech sử dụng nhiều biện pháp bảo mật khác nhau để bảo vệ dữ liệu của khách hàng. Các biện pháp này bao gồm 

  • mã hóa dữ liệu (encrypted data)
  • xác thực hai yếu tố (2F- verification)
  • xử lý thanh toán an toàn (secure payment)

Ngoài ra, nhiều công ty Fintech được quản lý bởi các cơ quan chính phủ và phải tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật nhất định. Tuy nhiên, lĩnh vực fintech tại Việt Nam vẫn chưa có hành lang pháp lý hoàn thiện, và nhất là trong lĩnh vực crypto và blockchain có khá nhiều vụ tấn công, lừa đảo quy mô lớn - bạn cần cân nhắc trước khi sử dụng bất kỳ dịch vụ fintech nào.

Fintech sandbox tại Việt Nam

Việt Nam triển khai cơ chế thử nghiệm cho các doanh nghiệp Fintech, hay gọi là sandbox, cung cấp một không gian an toàn cho các công ty khám phá các công nghệ và mô hình kinh doanh mới. 

Sandbox cho phép các công ty vận hành dịch vụ dưới sự giám sát của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, được miễn một số quy định, ví dụ: nhận dạng khách hàng và chống rửa tiền, trong một khoảng thời gian để thử nghiệm dịch vụ. 

Câu Hỏi Thường Gặp 

Công nghệ tài chính là gì? Fintech là gì?

Fintech, hay công nghệ tài chính, là sự kết hợp của thuật ngữ tài chính và công nghệ. Fintech đề cập đến việc sử dụng công nghệ để tự động hóa, hợp lý hóa và cải thiện quy trình cung cấp dịch vụ tài chính. 

Các loại hình Fintech phổ biến là gì?

Các loại Fintech chính bao gồm: dịch vụ thanh toán, bao gồm thanh toán di động và tiền điện tử; quản lý đầu tư, bao gồm các dịch vụ đầu tư tự động; phân tích dữ liệu tài chính; và công nghệ bảo hiểm.

Lợi ích của Fintech là gì?

Fintech có thể mang đến dịch vụ tài chính nhanh hơn, rẻ hơn và hiệu quả hơn; trải nghiệm khách hàng được cải thiện; và cải thiện tính chính xác và minh bạch trong lĩnh vực tài chính. Ngoài ra, Fintech có thể giúp giảm gian lận tài chính và tăng khả năng tiếp cận các dịch vụ tài chính, đặc biệt là ở các thị trường chưa được phục vụ đầy đủ.

Chủ đề liên quan: PayPal, Visa; tiền điện tử, ví kỹ thuật số, ngân hàng di động; trí tuệ nhân tạo, chuỗi khối và điện toán đám mây, thanh toán kỹ thuật số, công nghệ chuỗi khối, tiền điện tử,dữ liệu lớn, học máy, tư vấn robo.

 

Vay vốn tăng trưởng cho Startup cùng Jenfi!

Các công ty startup tại Việt Nam có cơ hội tiếp cận nguồn vốn tăng trưởng cùng Jenfi Capital, một dịch vụ vay vốn trên doanh thu tiên phong, cung cấp nguồn vốn nhanh chóng và linh hoạt. Với Jenfi Capital, startup có thể đăng ký khoản vay lên tới 10 tỷ VND mà không cần tài sản thế chấp. Quy trình đăng ký khoản vay rất đơn giản và dễ hiểu, cho phép các công ty khởi nghiệp nhanh chóng nhận được tiền khi thật sự cần thiết.

jenfi - cách thức hoạt động

Nếu bạn đang tìm kiếm đối tác tài chính đáng tin cậy, hãy để Jenfi Capital giúp bạn huy động vốn thật dễ dàng và nhanh chóng bằng cách đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

Nicky Minh

CTO and co-founder

Open post
10 Cách Tiết Kiệm Tiền | Jenfi Capital

10 Cách Tiết Kiệm Tiền Chủ Doanh Nghiệp Nên Biết

10 Cách Tiết Kiệm Tiền | Jenfi Capital

Trong thời kỳ suy thoái kinh tế, tiết kiệm và thực hành chính sách tiết kiệm tiền cho doanh nghiệp nên là một trong những ưu tiên hàng đầu. Chi tiêu tiết kiệm và hiệu quả giúp bạn vượt qua giai đoạn kinh doanh khó khăn, có nguồn vốn để đầu tư vào các sản phẩm mới, dự án mới để tăng lợi nhuận. Vậy, cách tiết kiệm tiền nào phù hợp với doanh nghiệp? Cùng Jenfi Capital tìm hiểu 10 cách tiết kiệm tiền trong thông tin dưới đây.

10 Cách Tiết Kiệm Tiền Trong Kinh Doanh

10 Cách Tiết Kiệm Tiền | Jenfi Capital

Đánh giá, xem xét lại các khoản chi tiêu

Đầu tiên, hãy xem xét các khoản chi tiêu hiện tại mỗi tháng trong doanh nghiệp của bạn để tìm kiếm những khoản chi nào có thể cắt giảm. Các khoản chi tiêu cố định hàng tháng không cần thiết có thể bao gồm: dụng cụ văn phòng, chi phí du lịch, chi phí hội họp, chi phí xây dựng đội nhóm… 

Bạn có thể đàm phán với bên cung cấp dịch vụ để đàm phán mức chi tiêu, tìm kiếm đơn vị cung cấp khác với chi phí rẻ hơn. Thậm chí, bạn nên cắt bỏ hoàn toàn các dịch vụ không thật sự cần thiết khỏi chi tiêu hàng tháng.

Đầu tư vào các công cụ tự động hóa

Các công cụ tự động hóa có thể giúp tiết kiệm chi phí lao động, từ đó giúp bạn tiết kiệm tiền thuê nhân sự. Các công việc như nhập liệu, trả lời câu hỏi khách hàng,... có thể được tự động hóa bằng các phần mềm trích xuất dữ liệu, chatbot, AI. 

Ví dụ, thay vì thuê nhân viên trực đường dây nóng doanh nghiệp, hiện nay nhiều doanh nghiệp đã sử dụng Voice AI để tư vấn khách hàng mà khách hàng hoàn toàn không nhận ra đang trò chuyện với AI. 

Ứng dụng các giải pháp công nghệ

Doanh nghiệp của bạn có thể cân nhắc ứng dụng các giải pháp công nghệ phù hợp trong chuyển đổi số để tiết kiệm tiền. 

Ví dụ, nếu doanh nghiệp của bạn cung cấp dịch vụ trực tuyến, hãy tận dụng các phần mềm phân công & quản lý công việc online, phần mềm hội thảo… để nhân viên có thể hoạt động từ xa, từ đó cắt giảm chi phí thuê văn phòng lớn. Hoặc, bạn có thể sử dụng các dịch vụ lưu trữ đám mây, dịch vụ chữ ký số trên đám mây lưu trữ… khi triển khai hợp đồng để giảm chi phí phần cứng và chi phí đi lại ký kết hợp đồng.

Đàm phán với nhà cung cấp

Một trong những cách tiết kiệm tiền mà các chủ doanh nghiệp thường ít để ý khi kinh tế ổn định là đàm phán để được chiết khấu, giảm giá… từ nhà cung cấp. Tuy nhiên trong thời gian cần thắt lưng buộc bụng, bạn có thể cần thảo luận với nhà cung cấp để nhận sự hỗ trợ. Giảm giá ở các dịch vụ có thể đàm phán như phí dịch vụ lưu trữ web, bản quyền phần mềm, chi phí in ấn, chi phí giao nhận hàng hóa… có thể giúp bạn tiết kiệm rất nhiều tiền khi cộng chúng lại với nhau!

Thuê freelancer hoặc nhân viên thời vụ

Bạn có thể cân nhắc thuê freelancer hoặc nhân viên thời vụ thay cho vị trí cố định để tiết kiệm tiền. Thuê freelancer thường tốn ít kém vì mức lương được trả theo thực tế công việc, đồng thời bạn cũng không phải lo lắng về chính sách lương, thưởng, bảo hiểm… cho nhóm nhân sự này.

Tìm hiểu về chính sách giảm thuế 

Một số địa phương áp dụng chính sách ưu đãi về thuế thu nhập cho một số loại hình doanh nghiệp. Thông thường, doanh nghiệp phải đóng thuế thu nhập là 20%. Trong trường hợp ưu đãi, thuế suất chỉ còn 17% hoặc 10%.

Bạn hãy tham khảo thêm các thông tư: 96.2015.TT.BTC; nghị định Nghị định số 218/2013/NĐ-CP để xác định xem mình có được hưởng chính sách này tại địa phương hay không.

Sử dụng phần mềm mã nguồn mở

Các phần mềm mã nguồn mở có thể tiết kiệm chi phí hàng năm rất lớn cho doanh nghiệp. Hãy kiểm tra các phần mềm thương mại hóa hiện tại bạn đang sử dụng và đánh giá xem liệu có thể sử dụng các phần mềm thay thế miễn phí hay không.

Tiết kiệm điện, nước 

Hãy đảm bảo thực hành các biện pháp tiết kiệm điện, nước tại văn phòng để giảm hóa đơn chi tiêu hàng tháng, từ đó tiết kiệm tiền trong dài hạn.

Giảm chi phí marketing 

Bạn có thể tìm kiếm các giải pháp marketing miễn phí hoặc chi phí thấp để quảng bá doanh nghiệp, thay vì sử dụng hoàn toàn chiến lược marketing trả phí. 

Tuân theo quy tắc 80/20

Quy tắc 80/20, còn được gọi là quy tắc Pareto, tuyên bố rằng trong hầu hết các sự việc, 80% kết quả đến từ 20% nguyên do. Nếu bạn áp dụng quy tắc này vào doanh nghiệp của mình, bạn sẽ có thể tạo ra những thay đổi mạnh mẽ. Hãy tập trung vào những hạng mục đang tạo ra giá trị lớn cho doanh nghiệp nhưng tốn ít thời gian nhất. Từ đó, bạn có thể tối ưu thời gian, có thêm thu nhập và tiết kiệm tiền hiệu quả.

Tạm Kết

Doanh nghiệp nên thực hành tiết kiệm tiền để có thể tối ưu hóa dòng tiền, đầu tư vào các hoạt động tăng trưởng và mở rộng kinh doanh. Tiết kiệm tiền giúp doanh nghiệp duy trì sức khỏe tài chính, là lớp bảo vệ tốt nhất khi gặp sự cố hoặc trong thời kỳ kinh tế khó khăn. Hy vọng với 10 cách tiết kiệm tiền cho doanh nghiệp trong thông tin kể trên, bạn có thể xây dựng được một doanh nghiệp khỏe mạnh để tăng trưởng.

Câu Hỏi Thường Gặp Về Cách Tiết Kiệm Tiền 

Những cách hiệu quả để tiết kiệm tiền cho doanh nghiệp là gì? 

Một số cách giúp doanh nghiệp của bạn tiết kiệm tiền bao gồm tìm kiếm nhà cung cấp rẻ hơn, tận dụng ưu đãi về thuế, giảm chi phí năng lượng, sử dụng điện toán đám mây thay vì máy chủ tại chỗ, tối ưu quy trình kinh doanh và giảm chi phí hoạt động.

Làm thế để có thể tiết kiệm tiền tiếp thị và quảng cáo? 

Bạn có thể tiết kiệm tiền cho các hoạt động tiếp thị và quảng cáo bằng cách sử dụng các công cụ trực tuyến miễn phí, chạy các chiến dịch được nhắm mục tiêu và tối ưu hóa trang web cũng như nội dung của bạn để tối ưu hóa công cụ tìm kiếm.

Có cách nào để tiết kiệm tiền khi đi công tác không? 

Có một số cách để tiết kiệm tiền khi đi công tác. Ví dụ: doanh nghiệp có thể tìm kiếm các chuyến bay rẻ hơn, đặt khách sạn trước để tiết kiệm tiền, tận dụng các chương trình khách hàng thân thiết, sử dụng phương tiện giao thông công cộng hoặc đi chung xe khi có thể. 

 

Vay vốn tăng trưởng cùng Jenfi

Để đăng ký nhận vốn, bạn chỉ cần:

  • Mở tài khoản Jenfi và Kết nối các tài khoản bán hàng của bạn. Các thuật toán từ Jenfi sẽ phân tích dữ liệu bán hàng của bạn và xem xét tình hình tài chính của doanh nghiệp bạn.
  • Nhận các gói tài chính sau 48 giờ (hoặc ít hơn). Sau khi xem xét tài chính của doanh nghiệp bạn, chúng tôi sẽ đưa ra các gói tài chính phù hợp với tình hình kinh doanh của bạn.
  • Chấp nhận gói tài chính bạn muốn để mở rộng quy mô kinh doanh. Bạn có thể sử dụng khoản vay vốn lưu động để quảng cáo hoặc mua hàng hóa dự trữ để bạn có thể tiếp cận thị trường và tăng trưởng!

Nhận vốn từ Jenfi Capital

 

Nicky Minh

CTO and co-founder

Open post
Tổng hợp kỹ thuật áp dụng trong phân tích tài chính doanh nghiệp

Tổng hợp kỹ thuật áp dụng trong phân tích tài chính doanh nghiệp

Tổng hợp kỹ thuật áp dụng trong phân tích tài chính doanh nghiệp

Phân tích tài chính doanh nghiệp là bước quan trọng giúp nhà đầu tư có cái nhìn rõ hơn về tổng thể bức tranh tài chính của doanh nghiệp. Thông qua việc nghiên cứu số liệu và chỉ tiêu tài chính để đưa ra những quyết định đầu tư chính xác và dự báo tình hình tài chính trong tương lai.

1. Phân tích tài chính doanh nghiệp và những thông tin liên quan

Thế nào là Phân tích tài chính doanh nghiệp?

Tổng hợp kỹ thuật áp dụng trong phân tích tài chính doanh nghiệp

Phân tích tài chính doanh nghiệp là việc phân tích các hoạt động của doanh nghiệp như: Hiệu quả hoạt động; Khả năng sinh lời; Khả năng thanh toán,.... Từ đó xác định được điểm mạnh, điểm yếu cũng như vị thế tài chính và là cơ sở để đưa ra những dự báo về năng lực tài chính trong tương lai của doanh nghiệp.

Tuỳ thuộc vào góc nhìn của người thực hiện (nhà đầu tư, nhà quản trị doanh nghiệp, người cho vay tín dụng,...) sẽ phân tích với nhiều mục tiêu khác nhau.

Phân tích tài chính doanh nghiệp chủ yếu sử dụng số liệu trong Báo cáo tài chính. Bao gồm những báo cáo cơ bản sau đây:

  • Bảng cân đối kế toán
  • Báo cáo kết quả kinh doanh
  • Báo cáo lưu chuyển tiền tệ

Có 3 loại phân tích tài chính doanh nghiệp đang được áp dụng phổ biến nhất như sau đây. Mỗi loại có đặc điểm và mục tiêu khác nhau, nhưng đều phục vụ cho mục đích đánh giá chuyên sâu về tài chính của doanh nghiệp. Bao gồm:

  • Phân tích ngoại lực, nội lực
  • Phân tích ngắn hạn
  • Phân tích theo chiều ngang

Phân tích tài chính doanh nghiệp có ý nghĩa gì?

Tổng hợp kỹ thuật áp dụng trong phân tích tài chính doanh nghiệp

Phân tích tình hình tài chính doanh nghiệp có ý nghĩa quan trọng đối với cả nhà đầu tư và doanh nghiệp.

Đối với nhà đầu tư: Lợi ích luôn là vấn đề được quan tâm hàng đầu trong mỗi thương vụ đầu tư. Trước mỗi quyết định của mình, nhà đầu tư đều tính toán rất kỹ đến khả năng sinh lời của doanh nghiệp dự định sẽ đầu tư. Việc phân tích tài chính giúp họ có thêm cơ sở để đưa ra những quyết định đầu tư chính xác, hạn chế rủi ro.

Đối với chủ sở hữu doanh nghiệp: Nhà quản trị thực hiện phân tích tài chính để nắm được tổng quan tình hình hoạt động của doanh nghiệp. Đồng thời hỗ trợ thực hiện những nguyên tắc về quản lý tài chính, lợi nhuận cũng như khả năng giải quyết rủi ro, thanh khoản,… Góp phần hỗ trợ quản lý, dự đoán tài chính trong nội bộ doanh nghiệp hiệu quả hơn. Đây cũng là cơ sở cho các dự báo tài chính như lập kế hoạch đầu tư, kế hoạch ngân quỹ…định kỳ của doanh nghiệp.

Đối với tổ chức tín dụng: Đối với các đơn vị cho vay tín dụng, mối quan tâm đầu tiên của họ là khả năng trả nợ của bên vay. Điều này được thể hiện rõ trong kỹ thuật phân tích. Các tổ chức tín dụng quan tâm đến khả năng ứng phó của doanh nghiệp với khoản vay ngắn hạn cũng như tiềm năng phát triển để có thể hoàn trả các khoản vay dài hạn.

2. Kỹ thuật áp dụng trong phân tích tài chính

Phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp có rất nhiều kỹ thuật. Sau đây sẽ là 5 kỹ thuật phổ biến nhất, được các chuyên gia thường xuyên áp dụng. 

Báo cáo tài chính so sánh

Đúng như tên gọi, đây là phương pháp phân tích ngang, dựa trên cơ sở so sánh hai hoặc nhiều loại báo cáo tương tự của các kỳ trước.  Thông qua kỹ thuật này, những thông tin có ý nghĩa sẽ được sử dụng để phân tích và đưa ra kết luận chính xác. Kết quả phân tích đồng thời cũng phản ánh được tình hình tài chính, hoạt động kinh doanh, tài sản và nợ của doanh nghiệp.

Báo cáo thay đổi vốn lưu động

Mục tiêu khi áp dụng kỹ thuật báo cáo thay đổi vốn lưu động nhằm trích xuất các thông tin liên quan đến vốn lưu động. Từ đó đánh giá được hiệu quả sử dụng nguồn vốn trong hoạt động kinh doanh giữa hai thời kỳ tài chính. Lượng vốn lưu động ròng được xác định bằng hiệu số của tài sản ngắn hạn trừ tổng số nợ ngắn hạn. 

Bảng cân đối kế toán tính theo tỷ lệ

Đây là kỹ thuật thực được hiện bằng cách phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố: Tài sản, nguồn vốn với tổng tài sản và tổng nguồn vốn. Các số liệu của báo cáo tài chính được chuyển đổi theo dạng tỷ lệ phần trăm (%). Mỗi tỷ lệ tương ứng với những con số kinh tế phản ánh thực trạng hiện tại của doanh nghiệp.

Phân tích xu hướng & tỷ lệ

Phân tích xu hướng là kỹ thuật theo luồng phân tích ngang. Kỹ thuật này sẽ tính toán các khoản mục khác nhau trên báo cáo tài chính thành tỷ lệ tương ứng theo từng giai đoạn. Sau đó so sánh để thấy xu hướng biến động của các khoản mục, phản ánh tình hình tài chính doanh nghiệp đang có xu hướng xấu đi hay được cải thiện tốt hơn. 

Kỹ thuật phân tích tỷ lệ được thực hiện bằng cách xác định tỷ lệ giữa từng khoản mục hoặc nhóm các khoản mục có liên quan trong báo cáo. Kỹ thuật này phần nào đánh giá chính xác hơn khả năng thanh khoản, thanh toán cũng như khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Đây là phương pháp được sử dụng rộng rãi vì sự đơn giản, dễ thực hiện và đem lại hiệu quả cao. 

Phân tích xu hướng

Phân tích xu hướng cũng là một trong những kỹ thuật phân tích ngang. Theo phương pháp này, tỷ lệ của các khoản mục trên các báo cáo tài chính trong các giai đoạn khác nhau sẽ được tính toán và so sánh một cách phù hợp. Việc phân tích báo cáo của cùng kỳ năm trước cho thấy xu hướng biến động của các khoản mục. Đây là một công cụ hữu ích để biết nhận định được tình hình tài chính một doanh nghiệp đang ở mức nào. 

Phân tích tài chính là một hoạt động vô cùng quan trọng đối với mỗi doanh nghiệp. Việc phân tích tài chính sẽ được thực hiện bằng nhiều kỹ thuật để có được kết quả đánh giá chính xác nhất. Góp phần ra quyết định giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả hơn.

Vay vốn tăng trưởng cùng Jenfi

Để đăng ký nhận vốn, bạn chỉ cần:

  • Mở tài khoản Jenfi và Kết nối các tài khoản bán hàng của bạn. Các thuật toán từ Jenfi sẽ phân tích dữ liệu bán hàng của bạn và xem xét tình hình tài chính của doanh nghiệp bạn.
  • Nhận các gói tài chính sau 48 giờ (hoặc ít hơn). Sau khi xem xét tài chính của doanh nghiệp bạn, chúng tôi sẽ đưa ra các gói tài chính phù hợp với tình hình kinh doanh của bạn.
  • Chấp nhận gói tài chính bạn muốn để mở rộng quy mô kinh doanh. Bạn có thể sử dụng khoản vay vốn lưu động để quảng cáo hoặc mua hàng hóa dự trữ để bạn có thể tiếp cận thị trường và tăng trưởng!

Nhận vốn từ Jenfi Capital

 

Nicky Minh

CTO and co-founder

Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu ở ngưỡng bao nhiêu được coi là an toàn?

Open post
Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu ở ngưỡng bao nhiêu được coi là an toàn?

Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu ở ngưỡng bao nhiêu được coi là an toàn?

Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu ở ngưỡng bao nhiêu được coi là an toàn?

Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu là một trong những chỉ số thường xuyên xuất hiện trong các báo cáo tài chính. Đây là chỉ tiêu quan trọng để phân tích hiệu quả tình hình sử dụng vốn của doanh nghiệp. Nếu còn chưa hiểu rõ khái niệm hệ số nợ là gì những thông tin liên quan đến hệ số này, mời bạn cùng theo dõi bài viết ngay sau đây từ Jenfi nhé.

1. Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu và những thông tin liên quan

Thế nào là hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu?

Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Tiếng Anh: Debt to equity ratio), thường được viết tắt là D/E. Đây là một chỉ số tài chính sử dụng để đo lường năng lực quản lý và sử dụng nợ của doanh nghiệp. D/E chính là đòn bẩy tài chính, đồng thời cũng là chỉ số giúp doanh nghiệp xác định được tổng số nợ liên quan đến tài sản của mình. Qua đó tự nhìn nhận và đánh giá năng lực tài chính, phát hiện rủi ro tiềm ẩn để có biện pháp ứng phó kịp thời.

Công thức tính

Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu được tính theo công thức như sau:

Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu ở ngưỡng bao nhiêu được coi là an toàn?

D/E là kết quả của phép chia tổng nợ phải trả của công ty với vốn chủ sở hữu của cổ đông. Những con số này thường xuất hiện trên bảng cân đối kế toán và báo cáo tài chính.

Đặc điểm của hệ số nợ

Hệ số nợ phụ thuộc vào một số yếu tố chính. Bao gồm:

  • Quy mô doanh nghiệp
  • Loại hình kinh doanh
  • Lĩnh vực hoạt động

Ưu điểm khi áp dụng D/E vào phân tích tài chính 

  • Đánh giá được hiệu quả khả năng thanh toán các khoản nợ của doanh nghiệp khi đến hạn phải thanh toán.
  • Số liệu có độ tin cậy cao khi được lấy từ những nguồn chính xác như bảng cân đối tài chính
  • Áp dụng được cho nhiều đối tượng như chủ doanh nghiệp, các nhà đầu tư, tổ chức tín dụng.

Hạn chế khi sử dụng tỷ số nợ:

  • Không đánh giá tổng thể mà chỉ đánh giá được năng lực tài chính của doanh nghiệp trên một khía cạnh. Nếu muốn thấy được bức tranh toàn cảnh, cần có sự kết hợp của nhiều chỉ số khác.
  • Còn thiếu sự rõ ràng khi áp dụng hệ số nợ: Nhiều nơi tính đến cả các trách nhiệm nợ phải trả, trong khi một số nơi khác thì không. 
  • Rất khó so sánh hệ số nợ giữa các nhóm ngành. 

2. Ý nghĩa của D/E

Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu phản ánh sức mạnh tài chính, cấu trúc tài chính của doanh nghiệp. D/E mang đến những ý nghĩa như sau:

Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu ở ngưỡng bao nhiêu được coi là an toàn?

Đối với doanh nghiệp:

  • Khi hệ số D/E nhỏ hơn 1: Tỷ lệ nợ thấp hơn phần vốn chủ sở hữu. Điều này chứng minh doanh nghiệp đang kiểm soát tốt rủi ro từ những khoản nợ. Nếu phải thanh toán nợ gấp vẫn có thể xử lý dễ dàng.
  • Khi hệ số D/E lớn hơn 1: Doanh nghiệp đang có khoản nợ nhiều hơn vốn chủ sở hữu. Cần nhanh chóng đưa hệ số D/E về dưới 1.

Đối với nhà đầu tư:

  • D/E < 1: Doanh nghiệp có tiềm năng để đầu tư. Hệ số càng nhỏ chứng tỏ năng lực tài chính càng cao.
  • Khi D/E > 1: Nếu đầu tư sẽ gặp rủi ro cao, nên cân nhắc kỹ trước khi đầu tư. 

Thông thường hệ số D/E cao tương ứng với mức độ rủi ro càng nhiều. Tuy nhiên, vẫn có những trường hợp nếu tỷ lệ này đặc biệt thấp là do doanh nghiệp đang không tận dụng được việc vay nợ để mở rộng hoạt động. Vì thế, khi lựa chọn doanh nghiệp, nhà đầu tư vẫn nên cân nhắc tới những doanh nghiệp có D/E >1. Nếu doanh nghiệp biết cách sử dụng nguồn vốn vay hiệu quả để tạo ra nhiều lợi nhuận thì đây vẫn được coi là cơ hội đầu tư tốt. 

3. Chỉ số D/E bao nhiêu là tốt?

Hệ số D/E bao nhiêu được coi là tốt còn phải phụ thuộc vào nhiều yếu tố. D/E dưới 1 thường được các chuyên gia tài chính đánh giá tốt. Tuy nhiên, tùy vào ngành nghề hoạt động của doanh nghiệp mà giá trị hệ số sẽ có thay đổi nhất định. 

D/E không cố định mà có sự khác biệt theo từng nhóm ngành. Nguyên nhân do mỗi nhóm ngành sẽ có nhu cầu về vốn và tiêu chí đánh giá tốc độ tăng trưởng khác nhau, dẫn đến sự thay đổi của D/E tương ứng. Những ngành hàng chủ lực như sản xuất, tiêu dùng thường sẽ có D/E cao hơn, nhưng trên thực tế họ vẫn hoạt động tốt. Hoặc những doanh nghiệp thuộc nhóm ngành xây dựng thông thường sẽ cao hơn so với ngành dịch vụ. Nguyên nhân do ngành xây dựng cần đầu tư lớn về vốn ban đầu cho vật liệu, trang thiết bị, nhân công, … Trong khi nhóm ngành dịch vụ cần đầu tư nhiều về nguồn lực trí tuệ hơn là về vốn. 

Ví dụ: Với nhóm ngành sản xuất có D/E trên dưới mức 2 là bình thường, nhưng với các nhóm ngành về công nghệ lại chủ yếu xoay quanh mức 0.5 là ngưỡng an toàn. 

Bên cạnh đó, để chỉ số D/E được đánh giá ở ngưỡng an toàn còn phụ thuộc vào từng thời kỳ của nền kinh tế. Bởi doanh nghiệp sẽ chịu nhiều tác động bởi biến động chung từ thị trường. Để đánh giá hệ số nợ của doanh nghiệp, phải căn cứ nhiều yếu tố như ngành, nghề, quy mô doanh nghiệp. Thông thường, hệ số nợ ở mức 60% (60/40) được coi ở ngưỡng khá an toàn.

Vay vốn tăng trưởng cùng Jenfi

Để đăng ký nhận vốn, bạn chỉ cần:

  • Mở tài khoản Jenfi và Kết nối các tài khoản bán hàng của bạn. Các thuật toán từ Jenfi sẽ phân tích dữ liệu bán hàng của bạn và xem xét tình hình tài chính của doanh nghiệp bạn.
  • Nhận các gói tài chính sau 48 giờ (hoặc ít hơn). Sau khi xem xét tài chính của doanh nghiệp bạn, chúng tôi sẽ đưa ra các gói tài chính phù hợp với tình hình kinh doanh của bạn.
  • Chấp nhận gói tài chính bạn muốn để mở rộng quy mô kinh doanh. Bạn có thể sử dụng khoản vay vốn lưu động để quảng cáo hoặc mua hàng hóa dự trữ để bạn có thể tiếp cận thị trường và tăng trưởng!

Nhận vốn từ Jenfi Capital

 

Nicky Minh

CTO and co-founder

Phân khúc thị trường là gì và tầm quan trọng của khái niệm này

Open post
Phân khúc thị trường là gì và tầm quan trọng của khái niệm này

Phân khúc thị trường là gì và tầm quan trọng của khái niệm này

Phân khúc thị trường là gì và tầm quan trọng của khái niệm này

Phân khúc thị trường là gì? Tại sao đây được coi là hoạt động tiền đề tạo nên sự thành công của mỗi doanh nghiệp? Nếu không thực hiện phân khúc thị trường thì có ảnh hưởng gì đến hoạt động của doanh nghiệp không? Hãy cùng chúng tôi tìm lời giải cho bài toán về phân khúc thị trường trong bài viết ngay sau đây.

1. Phân khúc thị trường là gì?

Phân khúc thị trường là gì và tầm quan trọng của khái niệm này

Phân khúc thị trường (Tiếng Anh: Market segmentation) là hoạt động chia thị trường thành nhiều phần nhỏ. Mỗi phần tương ứng với mỗi phân khúc khách nhau và là tập hợp nhóm đối tượng khách hàng có điểm tương đồng nhất định. Việc nhóm chung tệp khách hàng có cùng đặc điểm, nhu cầu, thị hiếu,...về sản phẩm, dịch vụ giúp doanh nghiệp xác định đúng các hoạt động nghiên cứu và đáp ứng được nhu cầu của khách hàng tốt nhất có thể. Cùng một thị trường mục tiêu nhưng với mỗi doanh nghiệp lại có thể có cách phân khúc thị trường khác nhau còn, tùy thuộc vào chiến lược của riêng họ.

Theo các chuyên gia tài chính, khái niệm về phân khúc thị trường được nhắc đến lần đầu tiên vào năm 1956 trong một nghiên cứu có tên của Wendell R.Smith. Thời điểm đó, các nhà quảng cáo đã tiến hành phân chia khách hàng của họ thành nhiều nhóm để thực hiện cho các chiến dịch tiếp thị của mình.

2. 4 cách phân khúc thị trường phổ biến

Thông thường, các chuyên gia Marketing sẽ chia phân khúc thị trường thành 4 nhóm chính. Cụ thể như sau:

Phân khúc thị trường là gì và tầm quan trọng của khái niệm này

Phân khúc thị trường theo địa lý, khu vực

Đây là phương pháp xác định đối tượng khách hàng dựa trên những đặc điểm địa lý như: Thành phố, nông thôn, vùng núi, đồng bằng,...Nếu doanh nghiệp tiến tới thị trường quốc tế có thể phân khúc rộng hơn theo vùng hoặc châu lục. Đa phần cộng đồng dân cư trong cùng một khu vực sẽ có những đặc điểm tương đồng nên việc nghiên cứu thị trường theo vị trí địa lý diễn ra rất dễ dàng và thuận tiện. Không chỉ là các vị trí địa lý đơn thuần, phương pháp phân khúc còn bao hàm nhiều yếu tố khác như loại hình khí hậu hoặc văn hóa vùng miền.

Phân khúc thị trường dựa theo đặc điểm nhân khẩu học

Phân khúc theo đặc điểm nhân khẩu học là hành động tiếp cận khách hàng dựa trên những thông tin về nhân khẩu học chung. Bao gồm các tiêu chí như: Độ tuổi, giới tính, nghề nghiệp, quy mô gia đình, trình độ học vấn, văn hoá hay tôn giáo,...Đây là cách phân khúc thị trường được nhiều doanh nghiệp áp dụng vì các số liệu thu được rất đáng tin cậy.

Phân khúc thị trường dựa theo đặc điểm nhân khẩu học giúp doanh nghiệp tiếp cận chính xác đối tượng khách hàng cần hướng đến. Ví dụ, một công ty kinh doanh sữa bột sẽ có những sản phẩm và chiến lược Marketing riêng phù hợp với nhóm khách hàng là người cao tuổi, trung niên hoặc trẻ em.

Phân khúc thị trường dựa vào hành vi mua hàng

Hành vi tiêu dùng của người tiêu dùng có ảnh hưởng không nhỏ đến việc xây dựng chiến lược Marketing của doanh nghiệp. Dựa trên hành vi mua sắm của khách hàng, doanh nghiệp sẽ xác định nên định hướng phát triển sản phẩm dựa theo nền tảng nào. Mua sắm trực tiếp như truyền thống hay mua hàng online qua các website hoặc sàn thương mại điện tử? 

Dựa vào phân tích hành vi, doanh nghiệp có thể nâng cao trải nghiệm mua sắm của khách hàng với thương hiệu của mình. Tuy nhiên, phương pháp này khó xác định và có tính chính xác thấp hơn các phương pháp phân khúc khác. 

Phân khúc thị trường theo phân tích tâm lý học

Theo tâm lý học, những quyết định mua sắm từ khách hàng phụ thuộc phần lớn vào tính cách và thói quen tiêu dùng hàng ngày. Nắm bắt nhu cầu và mong muốn của khách hàng, doanh nghiệp sẽ có những chiến lược Marketing hiệu quả với từng nhóm đối tượng.

3. Tại sao doanh nghiệp cần phân khúc thị trường?

Việc đáp ứng được hết nhu cầu của mọi đối tượng khách hàng gần như là điều không thể. Thị trường vô cùng rộng lớn và nhu cầu của khách hàng cũng rất đa dạng. Bên cạnh đó nguồn lực của doanh nghiệp, kể cả những doanh nghiệp hàng đầu cũng không đủ khả năng đáp ứng hết thị trường. Do đó, phân khúc thị trường là việc cần thiết cho bất kì doanh nghiệp không phân biệt quy mô lớn hay nhỏ. 

Phân khúc thị trường mang đến những lợi ích sau đây cho doanh nghiệp:

Phân khúc thị trường là gì và tầm quan trọng của khái niệm này

Giúp truyền tải thông điệp Marketing mạnh mẽ hơn

Phân khúc thị trường chính là công cụ cơ bản để doanh nghiệp có thể xác định được khách hàng mục tiêu. Từ đây, doanh nghiệp sẽ xây dựng những chiến lược quảng bá sát nhất với đối tượng khách hàng mình muốn hướng đến. Đảm bảo hoạt động triển khai vừa hiệu quả mà vừa tiết kiệm.

Những nỗ lực tiếp thị sẽ mang đến hiệu quả mạnh mẽ khi doanh nghiệp xác định được đối tượng cụ thể mình muốn hướng tới. Khi tiếp xúc chỉ với một nhóm các khách hàng có cùng đặc điểm, doanh nghiệp có thể hướng đến mục đích tiếp cận hiệu quả, thúc đẩy gia tăng tỷ lệ chuyển đổi. Tạo nên sự gắn kết bền chặt cho mối liên kết giữa thương hiệu và khách hàng. 

Xác định chiến lược Marketing hiệu quả

Với quá nhiều chiến lược Marketing phổ biến hiện nay, thật khó để biết chiến thuật nào sẽ phù hợp với khách hàng mục tiêu của bạn. Việc kết hợp phân khúc thị trường khác nhau sẽ là thông tin định hình được chiến thuật Marketing nào phù hợp nhất cho doanh nghiệp.

Doanh nghiệp dễ dàng vạch ra các phương pháp chi tiết hơn để tiếp cận khách hàng mục tiêu, tạo lợi thế cạnh tranh. Khi nhu cầu của khách của khách hàng được đáp ứng chắn sẽ là điểm mạnh để doanh nghiệp tạo lợi thế cạnh tranh với những đơn vị khác.

Xây dựng quảng cáo đa mục tiêu

Digital Marketing hiện nay mang đến tầm cao mới cho các chiến dịch quảng cáo thời 4.0. Kết hợp với việc phân khúc thị trường, doanh nghiệp dễ dàng xác định được mục tiêu theo độ tuổi, vị trí, thói quen mua hàng, sở thích của khách hàng và lan tỏa thông điệp của mình đến nhiều người hơn thông qua các hoạt động Marketing trên nền tảng số.

Thu hút và chuyển đổi tệp khách hàng tiềm năng

Xác định phân khúc thị trường giúp khách hàng hiểu rõ hơn về tệp khách hàng của mình. Tăng khả năng tiếp cận tới tệp khách hàng tiềm năng. Chỉ khi tập trung vào một tập khách hàng nhất định, doanh nghiệp mới có cái nhìn toàn diện và dành nhiều ưu đãi đặc quyền nhất cho họ. Khách hàng được tiếp cận với nhiều thông tin hữu ích hơn. Góp phần tỷ lệ chuyển đổi mua hàng.

Phân biệt thương hiệu với đối thủ

Thay vì mờ nhạt và không có điểm nhấn giữa hàng loạt những thương hiệu khác. Những người làm quảng cáo tạo nên sự khác biệt cho thương hiệu của mình bằng những điểm khác biệt. Thay vì những thông điệp chung chung mơ hồ dàn trải “Vì số đông” nhưng trên thực tế lại “Không dành cho ai cả”. 

Cải tiến sản phẩm, dịch vụ

Xác định phân khúc thị trường và tập trung vào từng nhóm khách hàng cụ thể giúp doanh nghiệp giữ chân khách hàng tốt hơn. Từ đó có những cải tiến mới về sản phẩm, dịch vụ để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Tạo nên sự liên kết bền chặt hơn giữa thương hiệu và khách hàng, thúc đẩy mối quan hệ lâu dài giữa 2 bên.

Tạo lợi thế cạnh tranh

Phân khúc cạnh tranh có thể là một cách tuyệt vời để theo đuổi các thị trường mới. Không có phân khúc thị trường, doanh nghiệp dễ đi theo lối mòn của chu kỳ cũ. Nhưng nếu chỉ tập trung theo phân khúc, doanh nghiệp có thể tối ưu được nguồn lực và tập trung đầu tư vào phát triển sản phẩm. Gia tăng lợi thế cạnh tranh của sản phẩm nói riêng và doanh nghiệp nói chung.

Để xác định phân khúc thị trường hiệu quả phụ thuộc rất nhiều vào đội ngũ nhân viên của doanh nghiệp. Cần đặc biệt chú trọng đến hoạt động xác định đúng thị trường mục tiêu ngay từ những bước đầu triển khai chiến lược.

Vay vốn tăng trưởng cùng Jenfi

Để đăng ký nhận vốn, bạn chỉ cần:

  • Mở tài khoản Jenfi và Kết nối các tài khoản bán hàng của bạn. Các thuật toán từ Jenfi sẽ phân tích dữ liệu bán hàng của bạn và xem xét tình hình tài chính của doanh nghiệp bạn.
  • Nhận các gói tài chính sau 48 giờ (hoặc ít hơn). Sau khi xem xét tài chính của doanh nghiệp bạn, chúng tôi sẽ đưa ra các gói tài chính phù hợp với tình hình kinh doanh của bạn.
  • Chấp nhận gói tài chính bạn muốn để mở rộng quy mô kinh doanh. Bạn có thể sử dụng khoản vay vốn lưu động để quảng cáo hoặc mua hàng hóa dự trữ để bạn có thể tiếp cận thị trường và tăng trưởng!

Nhận vốn từ Jenfi Capital

 

Nicky Minh

CTO and co-founder

Lãi Suất Chiết Khấu là gì: Hiểu Rõ Lãi Suất Chiết Khấu & Tiết Kiệm Tiền!

Open post
Lãi suất chiết khấu là gì? Những yếu tố ảnh hưởng

Lãi suất chiết khấu là gì? Hiểu rõ các khái niệm căn bản về lãi suất chiết khấu

Lãi suất chiết khấu là gì? Những yếu tố ảnh hưởng

Cập nhật: 2023

Lãi suất chiết khấu luôn là vấn đề được quan tâm hàng đầu đối với cả người cho vay và người đi vay. Trong bài viết này, hãy cùng nhau tìm hiểu về chủ đề “Lãi suất chiết khấu là gì?” cùng những yếu tố nào gây ảnh hưởng tới mức lãi suất chiết khấu nhé.

1. Lãi suất chiết khấu là gì?

Lãi suất chiết khấu là gì

Lãi suất chiết khấu là gì? Những yếu tố ảnh hưởng

Lãi suất chiết khấu (Tiếng Anh: Discount rate) là mức lãi suất mà Ngân hàng Trung ương (NHTW) áp dụng khi cho các ngân hàng thương mại vay ngắn hạn. Cho vay chiết khấu là công cụ chính của chính sách tiền tệ, và lãi suất chiết khấu có ảnh hưởng quan trọng đến tốc độ cho vay của các ngân hàng

Khi tỷ lệ dự trữ tiền mặt của các ngân hàng không đủ hoặc không đảm bảo ở mức an toàn, họ sẽ tiến hàng vay tiền của NHTW để đáp ứng nhu cầu dòng tiền trong ngắn hạn hoặc những tình huống bất thường phát sinh. Nhất là trong trường hợp khách hàng đồng loạt có nhu cầu rút tiền mặt. 

Thương vụ các ngân hàng thương mại vay tiền của ngân hàng trung ương được gọi là “Vay chiết khấu”.

Lãi suất chiết khấu cũng được ký hiệu bằng tỷ lệ % như lãi suất thông thường. Việc điều chỉnh lãi suất chiết khấu được coi như một trong những công cụ để điều chỉnh chính sách tiền tệ. Nhằm hỗ trợ ngân hàng nhà nước điều chỉnh lượng cung tiền trên thị trường và số tiền mặt dự trữ đối với hệ thống ngân hàng thương mại. 

Các chuyên gia tài chính tính lãi suất chiết khấu thông qua 2 phương pháp chính: Chi phí huy động vốn (Funding cost) hoặc Trung bình trọng số chi phí vốn (Weighted Average Cost of Capital, WACC)

Lãi Suất Chiết Khấu Hoạt Động Như Thế Nào

Lãi suất chiết khấu trong ngân hàng hoạt động bằng cách cho phép các tổ chức tài chính đủ điều kiện vay tiền trực tiếp từ ngân hàng nhà nước với lãi suất xác định từ trước. Tỷ lệ lãi suất này thường thấp hơn tỷ lệ cung cấp cho những đối tượng vay khác. Tỷ lệ chiết khấu thường được xác định bởi Ngân hàng trung ương. 

Các ngân hàng có thể sử dụng lãi suất chiết khấu để bổ sung tiền mặt cho các nhu cầu ngắn hạn hoặc cung cấp thêm thanh khoản trong thời gian căng thẳng tài chính. 

Bên cạnh đó, lãi chiết khấu cũng được các ngân hàng sử dụng để thiết lập lãi suất cơ bản, là tỷ lệ mà các ngân hàng cung cấp các khoản vay cho những khách hàng đáng tin cậy nhất của họ.

Lãi Suất Chiết Khấu Đến Các Khoản Vay Kinh Doanh Ra Sao

Lãi suất chiết khấu ảnh hưởng đến các khoản vay kinh doanh của bạn theo hai cách: tác động đến lãi suất ngân hàng cho vay và ảnh hưởng lượng thanh khoản sẵn có cho các doanh nghiệp (thường được biết đến với “room tín dụng”).

Lãi suất ngân hàng cho vay kinh doanh sẽ bị ảnh hưởng bởi lãi suất chiết khấu do ngân hàng nhà nước quy định. Khi lãi suất chiết khấu thấp, các ngân hàng có thể cung cấp lãi suất thấp hơn cho doanh nghiệp, từ đó doanh nghiệp có thể vay với chi phí hợp lý hơn.

Lượng thanh khoản cho doanh nghiệp cũng bị ảnh hưởng bởi lãi suất chiết khấu. Khi lãi suất chiết khấu thấp, các ngân hàng có thể vay tiền với lãi suất thấp hơn, do đó họ sẽ cho cho các doanh nghiệp vay nhiều tiền hơn và ngược lại.

Một Số Định Nghĩa Khác Liên Quan Đến Chiết Khấu

Lãi suất chiết khấu là gì? Những yếu tố ảnh hưởng

Chiết khấu ngân hàng

Chiết khấu ngân hàng là hình thức tín dụng ngắn hạn của ngân hàng thương mại. Khách hàng chuyển nhượng quyền sở hữu những giấy tờ có giá trị nhưng chưa đến hạn thanh toán cho ngân hàng. Sau đó nhận lại một khoản tiền tương đương giá trị tính đến điểm trừ đi lợi tức chiết khấu và hoa hồng phí.

Chiết khấu L/C

Đây là hình thức cấp tín dụng của Ngân hàng trong trường hợp khách hàng có nhu cầu bổ sung vốn cho hoạt động kinh doanh xuất khẩu. Hiểu đơn giản hơn, phía ngân hàng sẽ mua lại và có thể truy đòi Bộ chứng từ theo L/C xuất khẩu trước khi đến hạn thanh toán.

Chiết khấu thương mại

Đây là khoản chi phí người bán chủ động giảm giá cho người mua khi họ mua với khối lượng lớn.

Lãi suất tái chiết khấu

Lãi suất tái chiết khấu là khi NHTW hoặc tổ chức tín dụng mua lại thương phiếu, giấy tờ có giá. Lãi suất lúc này được tính trên số tiền ghi trên thương phiếu hoặc những loại giấy tờ có giá trước thời hạn thanh toán. Mức lãi suất tái chiết khấu phụ thuộc vào khả năng thanh toán của bên có nghĩa vụ trả số tiền trên các loại giấy tờ tương ứng.

2. Tác động chung của lãi suất chiết khấu

Đối với khối Ngân hàng thương mại

Lãi suất chiết khấu là yếu tố quyết định trực tiếp đến tỷ lệ dự trữ tiền mặt của các ngân hàng thương mại. Lãi suất chiết sấu ở mức cao hay thấp là cơ sở để các ngân hàng thương mại quyết định dự trữ tiền mặt cao hơn hay chỉ bằng tỷ lệ dự trữ bắt buộc. 

Nếu mức lãi suất chiết khấu ở mức cao, hầu hết các ngân hàng không thể dự trữ tiền mặt ở mức tối thiểu để tránh việc phải vay tiền mặt từ NHTW. Ngược lại, nếu lãi suất chiết khấu thấp hơn thị trường thì ngân hàng tự chủ hơn trong các hoạt động cho vay mà không lo lắng nhiều đến khoản dự trữ tiền mặt tối thiểu theo quy định. Nếu thiếu thanh khoản, lúc này các ngân hàng hoàn toàn có thể vay NHTW với mức lãi suất thấp và không làm tác động nhiều đến lợi nhuận của họ.

Đối với Ngân Hàng Trung Ương

Lãi suất chiết khấu là công cụ hữu hiệu được NHTW sử dụng để điều tiết lượng tiền cung ứng. Nắm bắt tâm lý chung của các ngân hàng thương mại khi luôn mong muốn không phải vay tiền mặt với lãi suất cao. Nếu NHTW muốn tăng cung tiền thì sẽ thực hiện biện pháp điều chỉnh để giảm lãi suất. Ngược lại, khi muốn giảm lượng cung tiền thì lãi suất chiết khấu lúc này sẽ tăng lên.

3. Các yếu tố ảnh hưởng tới lãi suất chiết khấu

Lãi suất chiết khấu do NHTW quyết định, tuy nhiên mức lãi suất tăng hay giảm lại chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố. 

Lãi suất chiết khấu là gì? Những yếu tố ảnh hưởng

Tỷ lệ lạm phát

Lạm phát là tình trạng gia tăng chung về giá cả của hàng hoá dịch vụ. Đồng tiền mất giá gây ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế chung. Kích thích nhu cầu vay tiền chung để đáp ứng các nhu cầu tiêu dùng. Lúc này NHTW sẽ áp dụng chính sách nới lỏng tiền tệ, hạ lãi suất để kích thích tăng trưởng tín dụng nhằm nỗ lực vượt qua suy thoái. Để kiểm soát tình hình lạm phát, NHTW thường nâng lãi suất nhằm hạn chế lượng cung tín dụng đưa vào nền kinh tế. 

Như vậy có thể thấy mối quan hệ gắn liền giữa tình trạng lạm phát và lãi suất chiết khấu. Khi lạm phát tăng thì lãi suất chiết khấu cũng tăng và ngược lại, khi lạm phát có xu hướng giảm thì tỷ lệ chiết khấu cũng giảm.

Lượng Cung - Cầu tiền tệ trên thị trường

Cung tiền là tổng số tiền đang lưu thông trên thị trường và do Nhà nước điều tiết. Cầu tiền là nhu cầu sử dụng tiền để mua bán, giao dịch, trao đổi… của các cá nhân, đơn vị, tổ chức. Đây là một trong những yếu tố cơ bản ảnh hưởng trực tiếp đến tình hình lãi suất trên thị trường. Bao gồm cả suất tái chiết khấu. Khi xảy ra trạng thái mất cân bằng Cung - Cầu, NHTW sẽ có những biện pháp điều chỉnh lệ chiết khấu để ổn định lại. 

Chính sách của chính phủ

Nhằm bình ổn nền kinh tế, đưa lãi suất về mức ổn định, phía NHTW sẽ thực hiện các chính sách như: Chính sách tiền tệ; Chính sách tài chính; Chính sách tỷ giá; Chính sách thu nhập,...để thực hiện vai trò chỉ huy của mình đối với toàn bộ hệ thống ngân hàng của quốc gia.

Sử dụng lãi suất là công cụ, NHTW điều tiết hoạt động của nền kinh tế vĩ mô bằng các phương pháp nhất định theo mục tiêu giảm lạm phát và tăng trưởng nền kinh tế chung theo từng thời kỳ.

Khi lãi suất tăng lên, nhu cầu tiêu dùng và đầu tư giảm thì Ngân hàng Nhà nước sẽ áp dụng giảm lãi suất tái chiết khấu cho các ngân hàng thương mại. Khi lãi suất thị trường có xu hướng giảm, NHTW sẽ tăng lãi suất tái chiết khấu nhằm giảm bớt khối lượng tín dụng cho các ngân hàng thương mại.

Tác động này buộc các ngân hàng thương mại phải tăng lãi suất tín dụng của họ nhằm cân bằng giá trị của đồng tiền

Câu Hỏi Thường Gặp Về Lãi Suất Chiết Khấu

Lãi suất chiết khấu trong ngân hàng là gì?

Tỷ lệ chiết khấu trong ngân hàng là lãi suất mà tại đó một tổ chức tài chính đủ điều kiện có thể vay vốn trực tiếp từ ngân hàng trung ương.

Lãi suất chiết khấu được xác định như thế nào?

Tỷ lệ chiết khấu được xác định bởi ngân hàng quốc gia.

Tỷ lệ chiết khấu được sử dụng như thế nào? 

Các ngân hàng có thể sử dụng lãi suất chiết khấu để tài trợ vốn ngắn hạn hoặc cung cấp thêm thanh khoản cho ngân hàng của mình. Ngoài ra, ngân hàng còn dùng lãi suất này để  thiết lập lãi suất cơ bản.

Chủ đề liên quan: vay ngắn hạn, tính thanh khoản, ngân hàng trung ương, lãi suất ngân hàng, trái phiếu Chính phủ, tiền gửi có kỳ hạn.

 

 

Vay vốn tăng trưởng cùng Jenfi

Để đăng ký nhận vốn, bạn chỉ cần:

  • Mở tài khoản Jenfi và Kết nối các tài khoản bán hàng của bạn. Các thuật toán từ Jenfi sẽ phân tích dữ liệu bán hàng của bạn và xem xét tình hình tài chính của doanh nghiệp bạn.
  • Nhận các gói tài chính sau 48 giờ (hoặc ít hơn). Sau khi xem xét tài chính của doanh nghiệp bạn, chúng tôi sẽ đưa ra các gói tài chính phù hợp với tình hình kinh doanh của bạn.
  • Chấp nhận gói tài chính bạn muốn để mở rộng quy mô kinh doanh. Bạn có thể sử dụng khoản vay vốn lưu động để quảng cáo hoặc mua hàng hóa dự trữ để bạn có thể tiếp cận thị trường và tăng trưởng!

Nhận vốn từ Jenfi Capital

 

Nicky Minh

CTO and co-founder

Lãi Ròng Là Gì: Cách Tính & Chiến Lược Tối Ưu Lợi Nhuận Ròng

Open post
Lãi Ròng Là Gì: Cách Tính & Chiến Lược Tối Ưu Lợi Nhuận Ròng | Jenfi Capital

Lãi Ròng Là Gì: Cách Tính & Chiến Lược Tối Ưu Lợi Nhuận Ròng

Lãi ròng là gì? Các yếu tố ảnh hưởng đến lãi ròng trong doanh nghiệp

Cập nhật: 2023

Lãi ròng (lãi thuần hay lợi nhuận ròng) là khái niệm rất quen thuộc trong báo cáo tài chính. Vậy lãi ròng là gì? Cách tính lãi ròng như thế nào? Lãi ròng chịu ảnh hưởng bởi những yếu tố nào? Sau khi tính được lãi ròng, làm sao để tối ưu lợi nhuận của doanh nghiệp? Cùng Jenfi Capital tìm hiểu về khái niệm lãi ròng và những yếu tố xoay quanh trong bài viết sau đây. 

1. Lãi ròng là gì?

Định nghĩa lãi ròng

Lãi ròng là gì? Các yếu tố ảnh hưởng đến lãi ròng trong doanh nghiệp

Lãi ròng (tiếng Anh: Net profit) còn được biết đến với những tên gọi khác như: Lãi thuần, thu nhập ròng hay lợi nhuận ròng. Đây là khoản tài chính còn lại sau khi doanh nghiệp hoàn thành các khoản thanh toán về thuế, lãi suất, cổ tức ưu đãi,...trong khoảng thời gian nhất định. Nói cách khác, lãi ròng chính là khoản chênh lệch giữa tổng doanh thu và các khoản chi phí hiện tại của doanh nghiệp.

Net profit được coi là thước đo lợi nhuận của doanh nghiệp sau khi đã hạch toán tất cả chi phí và thuế. Đây chính là phần lợi nhuận thực tế của doanh nghiệp. Bao gồm những chi phí hoạt động đã được loại trừ khỏi lợi nhuận gộp.

Tỷ số lợi nhuận ròng không có quy chuẩn cố định mà có sự khác nhau tùy thuộc vào từng ngành nghề. Khi phân tích tài chính, các nhà đầu tư chỉ có thể so sánh chỉ số này với những doanh nghiệp trong cùng ngành nghề và cùng một thời điểm để đảm bảo tính khách quan.

Lãi ròng được tính theo công thức khá đơn giản:

Công thức lãi ròng = Tổng doanh thu - (VAT + Thuế thu nhập doanh nghiệp + Chi phí hoạt động + Chi phí khác)

Lãi ròng là gì? Các yếu tố ảnh hưởng đến lãi ròng trong doanh nghiệp

Trong đó:

  • Tổng doanh thu: Là khoản chi phí còn lại sau khi đã trừ những khoản tiền bị hoàn lại và Chi phí chiết khấu bán hàng
  • Chi phí hoạt động: Bao gồm những chi phí cơ bản để duy trì hoạt động sản xuất kinh doanh. Ví dụ như: Chi phí mua nguyên vật liệu sản xuất, phí giao hàng, chi phí thuê địa điểm, nhà xưởng, tiền lương cho nhân viên,...

2. Ý nghĩa và tầm quan trọng của lãi ròng đối với doanh nghiệp

Với các chuyên gia tài chính, lãi ròng là một trong những chỉ số thể hiện mức độ thành công của doanh nghiệp. Con số về lợi nhuận ròng phản ánh giá trị lợi nhuận chiếm bao nhiêu phần trăm trong tổng số doanh thu doanh nghiệp. Nếu giá trị sau thuế càng lớn thì doanh nghiệp lãi càng lớn và ngược lại. Từ đó xác định được tình hình hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp hiện đang có lãi hay thua lỗ.

Lãi ròng là gì? Các yếu tố ảnh hưởng đến lãi ròng trong doanh nghiệp

Không chỉ là những con số, lãi ròng mang trên mình những ý nghĩa quan trọng đối với doanh nghiệp. Cụ thể như sau:

Ảnh hưởng đến những quyết định trong nội bộ doanh nghiệp

Bất kỳ tổ chức nào hoạt động cũng đặt mục tiêu lợi nhuận lên hàng đầu. Lợi nhuận ròng là khoản tiền cuối cùng mà người sở hữu hoặc cổ đông hợp pháp được phép sử dụng. Nếu như doanh nghiệp hoạt động không tốt, lãi ròng ở mức dưới 0 hoặc rất thấp đồng nghĩa với việc lợi nhuận của cổ đông bị giảm sút. Đây là yếu tố tác động đến những quyết định trong nội bộ doanh nghiệp. Bao gồm cả quyết định nhân tố nào sẽ là người điều hành chính để thu về lợi nhuận tối đa.

Ảnh hưởng đến những quyết định nghiên cứu và đầu tư cho doanh nghiệp

Trước mỗi quyết định rót vốn, nhà đầu tư quan tâm rất nhiều đến thông tin về lãi ròng trên tổng doanh thu. Nếu tỷ lệ lợi nhuận ròng càng lớn chứng tỏ công ty đang trên đà phát triển và có cơ hội thu lãi. Từ đó mức độ tin tưởng khi đầu tư vào công ty tăng lên. 

Tăng độ uy tín của doanh nghiệp trên thị trường

Lãi ròng là phần đảm bảo vững chắc nhất cho khả năng chi trả của doanh nghiệp khi vay vốn. Sự tín nhiệm của doanh nghiệp càng cao khi có lãi ròng càng lớn. Các ngân hàng hay các tổ chức tín dụng coi lãi ròng là sự yếu tố quan trọng quyết định có tiếp tục cho doanh nghiệp vay hay không

3. Lợi nhuận ròng chịu ảnh hưởng từ những yếu tố nào?

Từ công thức tính lợi nhuận của doanh nghiệp, dễ dàng nhận thấy những yếu tố chính ảnh hưởng đến lãi ròng của doanh nghiệp cấu thành nên công thức. Chúng ta sẽ cùng phân tích rõ về chúng ngay sau đây:

Doanh thu của doanh nghiệp

Doanh thu của doanh nghiệp đến từ nhiều nguồn thu khác nhau. Có thể kể đến như doanh thu từ các hoạt động sản xuất kinh doanh, bán hàng, cung cấp dịch vụ và những nguồn thu nhập khác.

Doanh thu là một trong các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận ròng. Tuy doanh không phải là yếu tố quyết định chính nhưng nhưng doanh thu càng lớn thì doanh nghiệp càng có cơ hội gia tăng tỷ suất lợi nhuận trong điều kiện chi phí vận hành được tối ưu.

Doanh nghiệp có có hội tăng vượt bậc nếu áp dụng những thành tựu khoa học – kỹ thuật để tăng gia sản xuất. Kèm theo đó là tìm kiếm thị trường và nguồn khách hàng tiềm năng, mở rộng quy mô sản xuất. Kết hợp với những phương án dự phòng rủi ro là điều cần thiết để doanh nghiệp phát triển bền vững. Lãi ròng sẽ tăng lên khi tổng thu nhập của doanh nghiệp cũng tăng.

Chi phí hoạt động của doanh nghiệp

Chi phí hoạt động là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến lợi nhuận ròng và tỷ lệ nghịch với lãi ròng. Khi các chi phí hoạt động được tối ưu xuống mức thấp nhất là lúc lợi nhuận ròng có cơ hội đạt giá trị tối đa. Ngược lại, chi phí hoạt động chiếm quá nhiều sẽ khiến thu nhập ròng bị giảm sút.

Doanh nghiệp thường rất chú trọng đến những phương pháp nhằm giảm tối đa chi phí hoạt động. Giá gốc sản phẩm là yếu tố chính quyết định đến chi phí hoạt động. Giá gốc sản phẩm càng thấp đồng nghĩa với lãi ròng càng cao. Do đó, việc tìm nguồn cung cấp ưu đãi về giá và đảm bảo về chất lượng để giảm giá gốc là điều cực kỳ cần thiết.

Ngoài ra, để giảm chi phí hoạt động và nâng mức lợi nhuận ròng lên cao nhất còn cần đến tổng hoà những biện pháp như: Đầu tư vào trang thiết bị; Nâng cao chất lượng nhân sự nhằm cải thiện năng suất; Áp dụng chi tiêu tiết kiệm vào chi phí sản xuất,...Từ đó nâng cao năng lực sản xuất kinh doanh, tạo nên những sản phẩm kết tinh nhiều giá trị thặng dư, đem lại lợi nhuận cao nhất có thể. 

Thuế thu nhập doanh nghiệp

Yếu tố cuối cùng có tác động tới việc làm thay đổi lãi ròng là thuế thu nhập doanh nghiệp. Doanh nghiệp thực hiện nghĩa vụ đóng thuế theo quy định của pháp luật và đây gần như là yếu tố không thể thay đổi được. Doanh nghiệp không thể tăng giảm mức thuế. Điều duy nhất họ có thể làm là cẩn trọng để hạn chế để xảy ra những chi phí phát sinh do sai sót trong quá trình đóng thuế. Ví dụ với trường hợp doanh nghiệp không có đầy đủ hồ sơ chứng từ chứng minh hợp pháp thì có thể bị loại khi xác định thu nhập chịu thuế, dẫn đến tăng khoản thuế mà doanh nghiệp phải đóng.

Hiểu rõ về khái niệm lãi ròng là gì cũng như những yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến lãi ròng sẽ giúp doanh nghiệp xác định được hướng đi đúng đắn trong tương lai. Đây cũng là những thông số hỗ trợ các nhà đầu tư đưa ra được thông tin chính xác trước những quyết định đầu tư của mình.

Các chi phí khác

Ngoài 3 yếu tố trên, lãi ròng còn chịu tác động bởi giá hàng hóa và dịch vụ, chi phí nguyên vật liệu và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.

Hướng Dẫn Tính Lãi Ròng Theo Nguyên Tắc Kế ToánHướng Dẫn Tính Lãi Ròng Theo Nguyên Tắc Kế Toán | Jenfi Capital

 

Nguyên tắc tính

Để tính lợi nhuận ròng, bước đầu tiên là tính lợi nhuận gộp, là tổng doanh thu kiếm được trừ đi giá vốn hàng bán. Từ đó, các chi phí hoạt động được khấu trừ để đạt được thu nhập hoạt động. 

Sau đó, các chi phí không hoạt động như thuế,  tiền lãi và khấu hao được khấu trừ khỏi thu nhập hoạt động để đạt được lợi nhuận ròng.

Tính lợi nhuận gộp (Gross Profit)

Lợi nhuận gộp là tổng doanh thu thu được từ việc bán hàng trừ đi giá vốn. Lợi nhuận gộp không tính đến bất kỳ chi phí nào khác liên quan đến việc điều hành doanh nghiệp, ví dụ như thuế, chi phí hoạt động và các chi phí khác. 

Để tính lợi nhuận gộp, ta lấy tổng doanh thu trừ đi giá vốn hàng bán. 

Ví dụ: nếu một doanh nghiệp có tổng doanh thu là 100 tỷ và giá vốn hàng bán là 50 tỷ, thì lợi nhuận gộp sẽ là 50 tỷ.

Trừ chi phí hoạt động (Operating Expenses)

Chi phí hoạt động là tất cả các chi phí hàng ngày liên quan đến việc điều hành doanh nghiệp như tiền thuê nhà, điện nước, tiền lương. Để tính lợi nhuận ròng, các chi phí này phải được khấu trừ khỏi tổng doanh thu.

Các cân nhắc khác

Ngoài các nguyên tắc kế toán cơ bản, chúng ta cần cân nhắc các yếu tố khác khi tính lợi nhuận ròng. Ví dụ, tác động về thuế khi tính toán lợi nhuận ròng, vì một số chi phí có thể được khấu trừ thuế trong khi những chi phí khác thì không. Ngoài ra, các chi phí phi hoạt động khác như lãi vay và khấu hao có ảnh hưởng đáng kể đến lợi nhuận chung của doanh nghiệp.

Phân tích lãi ròng

Khi bạn đã tính được lợi nhuận ròng, bạn có thể dùng chỉ số này để so sánh hiệu suất của doanh nghiệp mình với các doanh nghiệp tương tự khác trong ngành. Ngoài ra, lãi ròng còn có thể được sử dụng để xác định các lĩnh vực mà doanh nghiệp hoạt động kém để xác định cách cải thiện.

Các chiến lược để tối đa hóa lãi ròng

Các chiến lược để tối đa hóa lãi ròng | Jenfi Capital

Các chiến lược để tối đa hóa lợi nhuận ròng cần bạn phải xác định được các khía cạnh đang hoạt động kém hiệu quả, tăng doanh thu và giảm chi phí hợp lý. 

  • Nâng cao hiệu quả hoạt động: bằng cách hợp lý hóa các quy trình, tự động hóa công việc và sử dụng công nghệ để giảm lao động thủ công. 
  • Tăng doanh thu: giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ mới, mở rộng sang thị trường mới và tối ưu hóa giá cả. 
  • Giảm chi phí: đàm phán với các nhà cung cấp để có chi phí thấp hơn, giảm thiểu chi phí chung và cắt giảm các khoản chi tiêu không cần thiết. 

Ví dụ: triển khai hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM) để hợp lý hóa dịch vụ khách hàng, chạy quảng cáo trực tuyến để tiếp cận khách hàng mới và chuyển sang nhà cung cấp rẻ hơn để giảm chi phí.

Câu hỏi thường gặp

Lợi nhuận ròng là gì? 

Lợi nhuận ròng là tổng doanh thu kiếm được của một doanh nghiệp trừ đi tất cả các chi phí liên quan đến việc điều hành doanh nghiệp.

Lợi nhuận ròng được tính như thế nào? 

Lợi nhuận ròng được tính bằng cách lấy tổng doanh thu kiếm được trừ đi tất cả các chi phí liên quan đến việc điều hành doanh nghiệp. Điều này bao gồm giá vốn hàng bán, chi phí hoạt động, thuế, tiền lãi và các chi phí không hoạt động khác.

Sự khác biệt giữa lợi nhuận ròng và lợi nhuận gộp là gì? 

Lợi nhuận gộp là tổng doanh thu thu được từ việc bán hàng trừ đi giá vốn hàng bán. Lợi nhuận ròng tính đến tất cả các chi phí liên quan đến hoạt động kinh doanh, bao gồm thuế, chi phí hoạt động và các chi phí khác.

Chủ đề liên quan:  lợi nhuận gộp, lợi nhuận hoạt động, thu nhập, chi phí, bảng cân đối kế toán, doanh thu.

 

Vay vốn tăng trưởng cùng Jenfi

Để đăng ký nhận vốn, bạn chỉ cần:

  • Mở tài khoản Jenfi và Kết nối các tài khoản bán hàng của bạn. Các thuật toán từ Jenfi sẽ phân tích dữ liệu bán hàng của bạn và xem xét tình hình tài chính của doanh nghiệp bạn.
  • Nhận các gói tài chính sau 48 giờ (hoặc ít hơn). Sau khi xem xét tài chính của doanh nghiệp bạn, chúng tôi sẽ đưa ra các gói tài chính phù hợp với tình hình kinh doanh của bạn.
  • Chấp nhận gói tài chính bạn muốn để mở rộng quy mô kinh doanh. Bạn có thể sử dụng khoản vay vốn lưu động để quảng cáo hoặc mua hàng hóa dự trữ để bạn có thể tiếp cận thị trường và tăng trưởng!

Nhận vốn từ Jenfi Capital

 

Nicky Minh

CTO and co-founder

Bán khống là gì? Rủi ro gì từ cuộc chơi khắc nghiệt

Open post
Bán khống là gì? Rủi ro gì từ cuộc chơi khắc nghiệt

Bán khống là gì? Rủi ro gì từ cuộc chơi khắc nghiệt

Bán khống là gì? Rủi ro gì từ cuộc chơi khắc nghiệt

Chứng khoán là mảnh đất màu mỡ mang đến lợi nhuận cho các nhà đầu tư. Bán khống trong chứng khoán được khá nhiều nhà đầu tư quan tâm bởi chúng có thể thu về lợi nhuận bất kể đang tăng hay giảm giá trị. Miễn là thị trường đi đúng xu hướng dự đoán, nhà đầu tư sẽ kiếm được lợi nhuận. Tất nhiên, lợi ích luôn song hành cùng rủi ro. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn bán khống là gì và những rủi ro khi thực hiện bán khống trên thị trường chứng khoán.

1. Bán khống là gì?

1.1 Bán khống (short selling) là gì?

Bán khống là gì? Rủi ro gì từ cuộc chơi khắc nghiệt

Bán khống là hình thức thu lợi nhuận từ đầu cơ giá xuống. Người bán có thể không cần trực tiếp sở hữu tài sản (cổ phiếu, trái phiếu, vàng, tài sản,...) nhưng sẽ thực hiện những cách sở hữu gián tiếp khác như đi vay mượn để bán. Sau đó chờ thời điểm giá giảm xuống để mua lại và trả nợ cho người cho vay.

Thuật ngữ bán khống được sử dụng chủ yếu trong chứng khoán (tiếng Anh: Short sales/ short selling). Short sales/Short Selling là những lệnh giao dịch được thực hiện khi tài sản tài chính có xu hướng giảm một cách tiêu cực. Thay vì mua đáy bán đỉnh như thông thường, nhà đầu tư sử dụng chiến thuật mua đỉnh và bán đáy để kiếm lời từ sự thay đổi của giá tài sản.

Khi giá chứng khoán có xu hướng lên cao, trader sẽ đi vay mượn chứng khoán để bán (thường là thông qua sàn giao dịch chứng khoán mà trader mở tài khoản). Trader bán đi một loại chứng khoán mà tại thời điểm đó có thể coi là họ không thật sự sở hữu. Sau đó mua trả lại trong tương lai khi giá chứng khoán giảm xuống thấp hơn. Cuối cùng hưởng lợi nhuận từ khoảng chênh lệch giữa giá bán và mua. 

Lợi điểm của việc bán khống là gì?

Hình thức bán khống được ví như cụm từ “tay không bắt giặc”. Lợi nhuận đạt đỉnh lên đến 100% nhưng đi kèm với đó là vô số rủi ro nếu lệch xu hướng so với dự đoán. Kinh nghiệm trong bán khống là cực kỳ quý giá. Nhà đầu tư có thể thu về lợi nhuận nhanh chóng mà không phải bỏ ra quá nhiều vốn nếu dày dặn kinh nghiệm và nắm bắt xu hướng chính xác.

Bán khống được xem là một trong những phương thức đầu cơ của nhà giao dịch chứng khoán. Mục đích lớn nhất của bán khống chứng khoán thu về lợi nhuận, trong một số trường hợp còn góp phần giảm rủi ro trước tình hình giảm giá bất ngờ trên thị trường. 

1.2 Đặc điểm của bán khống:

Bán khống sở hữu 3 đặc điểm nổi bật như sau:

Bán khống là gì? Rủi ro gì từ cuộc chơi khắc nghiệt

Cổ phiếu không thực sự thuộc sở hữu của người bán 

Không thực sự sở hữu nhưng vẫn có thể giao dịch là đặc điểm đầu tiên của bán khống. Trader sẽ vay chúng thông qua đại lý, các sàn giao dịch chứng khoán hay môi giới và đặt lệnh bán. Sau đó họ có nghĩa vụ hoàn trả lại phần đã mượn bất cứ lúc nào trước khi đến hạn như đã thoả thuận. Việc trả lại cổ phiếu là lá chắn bảo vệ người bán khống trước bất kỳ sự tăng hay giảm giá nào mà cổ phiếu có thể gặp phải.

Bán khống thực chất là những giao dịch ký quỹ. Bao gồm những yêu cầu về dự trữ vốn chủ sở hữu nghiêm ngặt hơn rất nhiều so với giao dịch mua.

Thu lợi nhuận từ sự chênh lệch giảm giá của cổ phiếu

Dựa vào những phân tích và nhận định của mình, trader kỳ vọng thu lợi từ khoản chênh lệch về giá khi chứng khoán có xu hướng giảm. Điều này có phần trái ngược với những đầu nhà đầu tư dài hạn luôn có mong muốn giá tăng. Bán khống thường được thực hiện bởi những nhà đầu tư nhận định giá sẽ có có xu hướng giảm trong ngắn hạn.

Mang tính rủi ro cao

Ưu điểm chính của bán khống là cho phép các nhà giao dịch thu lợi nhuận từ việc giảm giá. Nhưng chúng đồng thời cũng tồn tại những rủi ro lớn nếu xu hướng không giảm xuống như kỳ vọng. 

Để tránh rủi ro, những nhà đầu tư chuyên nghiệp sẽ sử dụng các nguyên tắc cắt lỗ để hạn chế lỗ tối đa. Việc bán khống không thành công lúc này sẽ được bù đắp bằng một khoản lỗ nhỏ. Tuy nhiên, nhà đầu tư cần lưu ý  cắt lỗ khi kích hoạt trên thị trường không có giá đảm bảo. Đây sẽ là một chiến lược mang tính rủi ro đối với những loại cổ phiếu thường xuyên biến động hoặc thanh khoản kém.

1.3 Bán khống có được luật pháp công nhận không?

Theo góc độ luật pháp hiện hành, hành động bán khống không được nhà nước công nhận trên thị trường cơ sở. Bán được coi là hoạt động đầu cơ, thao túng thị trường, gây ảnh hưởng đến tâm lý những nhà đầu tư khác. Đây được coi là hình thức kinh doanh phức tạp và tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, mức độ ảnh hưởng trên phạm vi rộng. 

2. Lợi ích thu được từ bán khống

Bán khống đem lại rất nhiều lợi ích không chỉ riêng cho những nhà đầu tư, mà còn có ý nghĩa đối với các quỹ đầu tư nói riêng và thị trường chứng khoán & tổng thể nền kinh tế nói chung. Cụ thể như sau: 

Lợi ích đối với nhà đầu tư

Lợi nhuận sẽ là lợi ích hàng đầu dành cho các nhà đầu tư. Nhờ vào những nhận định chính xác về xu hướng suy giảm của cổ phiếu, trader sẽ kiếm được tối đa lợi nhuận từ bán khống. Nếu biết cách tận dụng, bán khống có thể coi là một đòn bẩy tài chính không tốn nhiều chi phí mà vẫn có thể cung cấp tỷ suất lợi nhuận cao hơn bình thường. Tất nhiên, việc này đòi hỏi nhà đầu tư phải có kiến thức và kinh nghiệm cao để dự đoán được xu hướng giúp tránh rủi ro ẩn chứa.  

Đối với các Quỹ đầu tư

Bán khống giúp cho các quỹ đầu tư phần nào giảm được những rủi ro nhất định khi thị trường đột ngột giảm giá hay có biến động mạnh. Điều này sẽ bảo vệ các quỹ đầu tư của họ không bị ảnh hưởng nặng nề từ thị trường chung. 

Đối với thị trường chứng khoán & tổng thể nền kinh tế

Bán khống sẽ góp phần tăng tính thanh khoản trên thị trường chứng khoán lên cao hơn. Tăng số lượng người bán kéo theo kỳ vọng tăng số lượng người mua. Tạo nên độ cân bằng và tính hiệu quả của thị trường khi tính thanh khoản tăng.

Ngoài ra, bán khống còn là cách thức để lật tẩy những công ty niêm yết trên thị trường có dấu hiệu gian dối, thao túng giá. Từ đó giảm thiểu đáng kể tình trạng bong bóng thị trường và cổ phiếu.

3. Rủi ro gì từ từ bán khống ở cuộc chơi khắc nghiệt trong chứng khoán?

Đi kèm với mức lợi nhuận cao vượt ngưỡng khi thị giá cổ phiếu đúng theo xu hướng dự đoán, lợi nhuận cho các nhà đầu tư là không giới hạn. Tuy nhiên, đi kèm với đó là những rủi ro tiềm ẩn mà bất kỳ nhà đầu tư nào cũng cần nắm được. Nhất là với những nhà đầu tư mới còn thiếu nhiều kinh nghiệm. 

Bán khống là gì? Rủi ro gì từ cuộc chơi khắc nghiệt

Rủi ro pháp lý

Như đã phân tích ở phần trên, trong khung pháp lý hiện nay tại Việt Nam, không phải mọi lĩnh vực đều được phép bán khống. Với thị trường lớn như chứng khoán, sẽ có rủi ro pháp lý phát sinh với lệnh cấm bán khống để tránh vấn đề đầu cơ tạo áp lực bán. Hơn nữa, hành động bán khống không có sự quản lý chặt chẽ sẽ gây nên tình trạng thao túng cổ phiếu.

Vì những nguyên nhân đó, nhà đầu tư tham gia bán khống có thể sẽ bị phạt hoặc cấm bán trên thị trường. Khi những quy định pháp lý được áp đặt đột ngột sẽ tác động khiến khiến giá cổ phiếu thay đổi và người bán khống lại một lần nữa mất đi vị thế của mình. Họ là nhóm người chịu tổn thất lớn nhất, dẫn đến rủi ro thua lỗ toàn hệ thống cho short trader.

Tại Việt Nam, hiện nay Ủy ban Chứng khoán chưa triển khai quy định cụ thể nào cho phép hoạt động bán khống được diễn ra. Tuy nhiên, trên thực tế thì thị trường vẫn có kiểu bán khống giữa các cá nhân với nhau, thông qua các hình thức vay mượn từ các nhà đầu tư. 

“Kén” nhà đầu tư

Việc nhận định được xu hướng thị trường chỉ nên được thực hiện bởi những nhà đầu tư chuyên nghiệp, có kinh nghiệm, kiến thức và nhạy bén với thị trường. Những “tay mơ” trong chứng khoán nên cẩn trọng khi quyết định đầu tư bán khống để hạn chế tối đã những rủi ro. 

Giới hạn mức lãi tối đa

Một loại chứng khoán chỉ có thể gây thua lỗ 100% khi mức giá về 0. Tuy nhiên, trong giao dịch bán khống lại không có giới hạn về giá lỗ hay mức giá cao nhất. Khi giá chứng khoán có xu hướng tăng, đi ngược với kỳ vọng thì mức lỗ sẽ rất khó kiểm soát.

Rủi ro khi xác định xu hướng của giá cổ phiếu

Thị trường cổ phiếu biến động thường xuyên nhưng không chỉ theo một chiều và không có xu hướng dài hạn. Dự trù sai thời điểm mang đến nhiều tổn thất khi thực hiện giao dịch bán khống chứng khoán. Nhà đầu tư gặp rất nhiều rủi ro trong việc xác định xu hướng giá bởi không chắc chắn được chính xác thời điểm giá xuống. Ngay cả khi thị trường đang theo xu hướng tăng, nhà đầu tư cũng cần lường trước cho sự giảm giá đột ngột dưới tự tác động bất ngờ từ các yếu tố bên ngoài. Trong khoảng thời gian chuyển đổi xu hướng, nhà đầu tư có thể sẽ bị mất đi các khoản lãi, vướng vào margin call hoặc thanh lý tài sản. 

Đi ngược xu hướng

Lịch sử đã chứng minh, cổ phiếu luôn có xu hướng tăng và đây cũng là điều hầu hết các nhà đầu tư mong đợi. Hành động bán khống với mong muốn xu hướng giảm vô hình chung đã đi ngược lại với xu thế của thị trường. Để thực hiện bán khống hiệu quả, nhà đầu tư cần phân tích kỹ giá cổ phiếu, đặt trong bối cảnh thị trường cụ thể trước khi quyết định có nên đặt lệnh bán để kiếm lời hay không.

Chứng khoán luôn tiềm ẩn những rủi ro khó lường và dự đoán thị trường luôn là bài toán khó. Các nhà đầu tư cần rất cẩn trọng khi quyết định bán khống để tránh được tối đa những rủi ro có thể gặp phải. Theo các chuyên gia chứng khoán, những nhà đầu tư mới, hoặc chưa có kinh nghiệm thì tốt nhất không nên tham gia bán khống cổ phiếu.

Vay vốn tăng trưởng cùng Jenfi

Để đăng ký nhận vốn, bạn chỉ cần:

  • Mở tài khoản Jenfi và Kết nối các tài khoản bán hàng của bạn. Các thuật toán từ Jenfi sẽ phân tích dữ liệu bán hàng của bạn và xem xét tình hình tài chính của doanh nghiệp bạn.
  • Nhận các gói tài chính sau 48 giờ (hoặc ít hơn). Sau khi xem xét tài chính của doanh nghiệp bạn, chúng tôi sẽ đưa ra các gói tài chính phù hợp với tình hình kinh doanh của bạn.
  • Chấp nhận gói tài chính bạn muốn để mở rộng quy mô kinh doanh. Bạn có thể sử dụng khoản vay vốn lưu động để quảng cáo hoặc mua hàng hóa dự trữ để bạn có thể tiếp cận thị trường và tăng trưởng!

Nhận vốn từ Jenfi Capital

 

Nicky Minh

CTO and co-founder

Lợi nhuận ròng là gì? Phương pháp giúp tăng lợi nhuận ròng

Open post
Lợi nhuận ròng là gì? Phương pháp giúp tăng lợi nhuận ròng

Lợi nhuận ròng là gì? Phương pháp giúp tăng lợi nhuận ròng

Lợi nhuận ròng là gì? Phương pháp giúp tăng lợi nhuận ròng

Lợi nhuận ròng là thước đo phản ánh hiệu quả hoạt động kinh doanh, xuất hiện xuyên suốt trong quá trình vận hành và phát triển doanh nghiệp. Lợi nhuận ròng tác động trực tiếp đến mức lợi nhuận mà chủ sở hữu hay các cổ đông có thể nhận được. Trong bài viết sau đây, chúng tôi sẽ giúp bạn tìm hiểu rõ hơn lợi nhuận ròng là gì. Đồng thời đi tìm phương pháp giúp doanh nghiệp tăng lợi nhuận ròng. 

Lợi nhuận ròng là gì?

Lợi nhuận ròng và những thuật ngữ liên quan

Lợi nhuận ròng là gì?

Lợi nhuận ròng là gì? Phương pháp giúp tăng lợi nhuận ròng

Lợi nhuận ròng (tiếng Anh: Net profit) còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như “Thu nhập ròng”, “Lãi ròng” hoặc “Lãi thuần”. Đây là chỉ số đo lợi nhuận thực tế mà doanh nghiệp thu được sau khi đã trừ đi khác khoản chi phí, lãi vay và thuế. Lợi nhuận ròng xuất hiện ở giai đoạn sau thuế và nằm ở phần cuối trên báo cáo tài chính.

Lợi nhuận ròng là thông số rất quan trọng đánh giá tình hình hoạt động và tiềm năng phát triển của mỗi doanh nghiệp.

Tỷ suất lợi nhuận ròng là gì?

Tỷ suất lợi nhuận ròng còn được biết đến với tên gọi là tỷ ѕuất lợi nhuận trên doanh thu. Đây là một tỷ ѕố tài chính được dùng để theo dõi tình hình ѕinh lợi với loại hình doanh nghiệp là công tу cổ phần. Tỷ ѕuất lợi nhuận ròng là cầu nối cho mối quan hệ lợi nhuận ròng giữa cổ đông ᴠà doanh thu của công tу. Nếu chỉ số lợi nhuận ròng lớn hơn 0 và càng lớn thì doanh nghiệp lãi càng lớn và ngược lại. Nếu giá trị này nhỏ hơn 0, doanh nghiệp đang đứng trước nguy cơ lỗ vốn. Nghiêm trọng hơn là phá sản. Lúc này, những nhà quản trị cần nhanh chóng đưa phương hướng, chiến lược mới cho doanh nghiệp.

Biên lợi nhuận ròng là gì?

Biên lợi nhuận ròng trong tiếng anh là Net Profit Margin hoặc Net Margin. Đây là tỷ lệ lợi nhuận ròng dựa trên số liệu doanh thu thuần. Biên lợi nhuận ròng thể hiện ѕố tiền sẽ chuуển thành lợi nhuận trên mỗi khoản doanh thu mà doanh nghiệp thu được. Thông thường chúng được biểu thị dưới dạng số thập phân hoặc phần trăm. 

Cách tính lợi nhuận ròng

Bản chất của lợi nhuận ròng là tính tổng doanh thu cuối cùng sau khi đã trừ toàn bộ chi phí. Vì vậy, công thức tính lợi nhuận ròng về cơ bản là lấy tổng doanh thu trừ đi các chi phí trong cùng kỳ kế toán. 

Chúng ta có thể áp dụng 2 cách sau để tính lợi nhuận ròng:

Lợi nhuận ròng là gì? Phương pháp giúp tăng lợi nhuận ròng

Ý nghĩa lợi nhuận ròng mang lại cho doanh nghiệp

Lợi nhuận ròng được coi là chỉ số phản ánh “sức khỏe” tài chính của mỗi doanh nghiệp. Thông qua chỉ số này, các nhà đầu tư sẽ đánh giá được nhiều thông tin quan trọng cho hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp mình. 

Lợi nhuận ròng là gì? Phương pháp giúp tăng lợi nhuận ròng

Phản ánh thực trạng tài chính hiện tại của doanh nghiệp

Việc theo dõi sát sao lợi nhuận ròng giúp nhà quản lý hiểu rõ hơn về tỷ suất lợi nhuận sau khi đã trừ đi các loại thuế phí. Từ đó lập kế hoạch để tăng doanh thu cho công ty. Nếu xét về hiệu quả đầu tư có thể thấy lợi nhuận ròng càng lớn càng chứng tỏ hiệu quả hoạt động càng cao. Ngược lại, khi lợi nhuận thuần về mốc nhỏ hơn 0 có nghĩa là doanh nghiệp đang thua lỗ và có nguy cơ phá sản. 

Thông qua lợi nhuận ròng, bộ phận phân tích và báo cáo tài chính sẽ tìm ra được những nguồn tiền tiềm năng và xây dựng kế hoạch nhằm tạo ra những nguồn lợi lâu dài trong tương lai. Không những vậy, việc nắm bắt xu hướng thương mại cũng là điều cần thiết. Khi xác định tính lãi ròng có thể giúp nhà quản trị nhìn thấy những định hướng kinh doanh trong tương lai.

Tác động đến công việc nội bộ công ty

Lợi nhuận ròng là nguồn tài chính cuối cùng mà doanh nghiệp phép sử dụng. Tài chính luôn là vấn đề phản ánh đến hiệu quả sản xuất kinh doanh có hiệu quả hay không. Lợi nhuận ròng là yếu tố để các cổ đông xem xét về nhân sự điều hành nội bộ có xáo trộn hay không? 

Phục vụ các hoạt động nghiên cứu và đầu tư

Các chuyên gia tài chính dựa vào phần tỷ lệ lãi ròng trên tổng doanh thu để phân tích tình hình doanh nghiệp. Nếu tỷ lệ lợi nhuận ròng càng lớn, chứng tỏ doanh nghiệp ngày càng phát triển và đang trên đà kinh doanh có lãi. Các hoạt động đầu tư nghiên cứu từ đó cũng được đẩy mạnh hơn.

Nâng cao uy tín của doanh nghiệp

Lợi nhuận ròng là cơ sở để đánh giá sự hiệu quả trong kinh doanh của doanh nghiệp. Ngoài ra, lợi nhuận ròng tăng trưởng tích cực cũng là điểm cộng trong quá trình cho vay của các ngân hàng. Bởi điều này chứng tỏ khả năng thanh toán khoản vay của doanh nghiệp được đánh giá cao về độ uy tín. Đây đồng thời cũng là tấm bùa hộ mệnh khi doanh nghiệp có nhu cầu vay vốn bổ sung. Các ngân hàng dựa vào những con số về lợi nhuận ròng làm minh chứng quyết định phê duyệt hồ sơ vay cho doanh nghiệp. Nếu chỉ số này tốt, chắc chắn tỷ lệ gọi vốn thành công và thời gian giải ngân sẽ rất nhanh chóng.

Lợi nhuận ròng chịu ảnh hưởng từ những yếu tố nào?

Theo các chuyên gia tài chính, lợi nhuận ròng sẽ bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố. Sau đây là những yếu tố chính mà nhà quản trị và các nhà đầu tư cần lưu ý: 

Chi phí hoạt động 

Chi phí hoạt động là những khoản chi phí phục vụ cho việc hoạt động của doanh nghiệp - Đây là yếu tố quan trọng nhất, tác động đến lợi nhuận ròng. Lợi nhuận ròng có thể đạt được giá trị tối đa khi các khoản chi phí được tối ưu và đạt con số tối thiểu. Ngược lại, khi các khoản chi phí chiếm tỷ trọng lớn sẽ khiến thu nhập ròng bị giảm sút.

Doanh thu của doanh nghiệp

Doanh thu là một phần không thể thiếu để tính toán lợi nhuận ròng. Doanh thu càng lớn  trong điều kiện tối ưu chi phí vận hàng càng có cơ hội gia tăng tỷ suất lợi nhuận ròng cao.

Thuế thu nhập doanh nghiệp

Các khoản thuế đều được áp dụng theo quy định của pháp luật nên đây là yếu tố rất ít thay đổi. Tuy nhiên, doanh nghiệp cần lưu ý hạn chế để xảy ra những chi phí phát sinh trong quá trình sai sót liên quan đến thuế .

Phương pháp nào để tăng lợi nhuận ròng cho doanh nghiệp?

Từ công thức tính có thể nhận thấy lợi nhuận ròng phụ thuộc vào những yếu tố như: Doanh thu, chi phí và các loại thuế. Ngoại trừ yếu tố thuế là cố định theo quy định hiện hành, 2 yếu tố còn lại doanh nghiệp có thể tác động để tăng lợi nhuận ròng ở mức tối ưu. 

Xem lại giá cả sản phẩm

Định giá sản phẩm có thể nói là yếu tố chiến lược của mỗi doanh nghiệp trên con đường tìm chỗ đứng trong thị trường. Để giải bài toán “Vừa có mức giá cạnh tranh vừa đảm bảo tỷ suất lợi nhuận tốt cho doanh nghiệp” luôn khiến các nhà quản lý đau đầu.

Mỗi ngành nghề, lĩnh vực khác nhau sẽ có phân khúc giá khác nhau. Một chiến lược giá thông minh là chiến lược đã được tính toán kỹ lưỡng về nguồn cung và giá cả thị trường. Làm sao để vừa giữ chân khách hàng, vừa tạo ra những tăng trưởng đáng kể cho thu nhập ròng của doanh nghiệp. Nên nhớ rằng, chỉ với quyết định thay đổi một mức tăng giá nhỏ cũng sẽ tạo ra nhiều tác động đến lợi nhuận ròng.

Loại bỏ những sản phẩm không mang lại giá trị

Với những mặt hàng không còn giá trị để tạo ra lợi nhuận, doanh nghiệp cần nhanh chóng loại bỏ để tránh được những khoản chi phí duy trì sản phẩm. Hãy thường xuyên tổ chức những chiến dịch rà soát để xác định phân khúc sản phẩm. Phân loại những mặt hàng có khả năng tạo ra lợi nhuận cao nhất, những mặt hàng không sinh lời, từ đó đưa ra những chiến lược phù hợp để chúng tạo ra được giá trị đúng nghĩa. Góp phần nâng cao lợi nhuận ròng cho doanh nghiệp.

Kiểm soát hàng tồn kho

Kiểm soát các mặt hàng tồn kho sẽ giúp doanh nghiệp nhận biết nhóm sản phẩm nào mang về tỷ suất lợi nhuận tốt và ngược lại. Từ đó có những điều chỉnh và phân phối hợp lý để cải thiện lợi nhuận ròng.

Quản lý tốt hàng tồn kho tác động tích cực làm gia tăng dòng tiền và cải thiện lợi nhuận ròng cho doanh nghiệp của bạn. Hơn nữa, theo dõi chặt chẽ hàng tồn kho và đặt hàng với số lượng phù hợp trong mỗi thời điểm sẽ giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí.

Tối ưu các khoản chi phí

Thường xuyên rà soát các chi phí và đánh giá hiệu quả là việc rất quan trọng nếu muốn kiểm soát lợi nhuận ròng của mỗi doanh nghiệp. Hãy thương lượng giảm giá vốn với các nhà cung cấp và hủy bỏ các giao dịch mua không cần thiết. Đồng thời kết hợp với các hoạt động tối ưu chi phí khác trong toàn bộ doanh nghiệp.

Có thể thấy vai trò hết sức quan trọng của lợi nhuận ròng trong việc đánh giá hiệu quả kinh doanh. Đây là cơ sở quyết định sự tồn tài cũng như những kế hoạch phát triển tiếp theo cho doanh nghiệp. Hy vọng những phương pháp để tăng lợi nhuận ròng chúng tôi nhắc đến trong bài viết này sẽ hữu ích với doanh nghiệp của bạn. Góp phần cùng các nhà kinh doanh có được những quyết định chiến lược hiệu quả cho doanh nghiệp.

Vay vốn tăng trưởng cùng Jenfi

Để đăng ký nhận vốn, bạn chỉ cần:

  • Mở tài khoản Jenfi và Kết nối các tài khoản bán hàng của bạn. Các thuật toán từ Jenfi sẽ phân tích dữ liệu bán hàng của bạn và xem xét tình hình tài chính của doanh nghiệp bạn.
  • Nhận các gói tài chính sau 48 giờ (hoặc ít hơn). Sau khi xem xét tài chính của doanh nghiệp bạn, chúng tôi sẽ đưa ra các gói tài chính phù hợp với tình hình kinh doanh của bạn.
  • Chấp nhận gói tài chính bạn muốn để mở rộng quy mô kinh doanh. Bạn có thể sử dụng khoản vay vốn lưu động để quảng cáo hoặc mua hàng hóa dự trữ để bạn có thể tiếp cận thị trường và tăng trưởng!

Nhận vốn từ Jenfi Capital

 

Nicky Minh

CTO and co-founder

Vòng quay hàng tồn kho là gì? Bí mật cách tối ưu hàng tồn kho

Open post
Vòng quay hàng tồn kho là gì? Bí mật cách tối ưu hàng tồn kho

Vòng quay hàng tồn kho là gì? Bí mật cách tối ưu hàng tồn kho

Vòng quay hàng tồn kho là gì? Bí mật cách tối ưu hàng tồn kho

Vòng quay hàng tồn kho là một trong những chỉ số có quan hệ mật thiết với chi phí đầu tư và doanh thu. Chúng được doanh nghiệp sử dụng để đo lường số lần bán hàng tồn kho trong một thời gian nhất định. Trong bài viết ngay sau đây, chúng ta sẽ cùng giải mã thế nào là vòng quay hàng tồn kho cùng những thông tin liên quan đến chủ đề này.

1. Vòng quay hàng tồn kho và những thông tin cần biết

Vòng quay hàng tồn kho là gì?

Vòng quay hàng tồn kho là gì? Bí mật cách tối ưu hàng tồn kho

Vòng quay hàng tồn kho hoặc hệ số vòng quay hàng tồn kho (tiếng Anh: Inventory turnover) là một chỉ số tài chính quan trọng. Đây là thước đo được sử dụng để đo lường số lần hàng tồn kho đã được thay thế hoặc bán đi trong một khoảng thời gian nhất định. 

Hiểu một cách đơn giản hơn, vòng quay hàng tồn kho cho phép doanh nghiệp xác định được tốc độ bán hàng và mức độ dự trữ hàng tồn kho hợp lý. Bằng cách so sánh tỷ lệ giữa hàng hóa đã bán và hàng hóa được nhập kho trong cùng một thời gian nhất định. Vòng quay hàng tồn kho là một trong những tiêu chuẩn để đánh giá hiệu quả sử dụng hàng tồn kho của doanh nghiệp. Từ đó góp phần chủ động hơn trong các hoạt động sản xuất kinh doanh, không ngừng nâng cao hiệu suất bán hàng. 

Cách tính vòng quay hàng tồn kho

Chỉ số vòng quay hàng tồn kho được tính bằng cách lấy doanh thu (hoặc giá vốn hàng bán) trong một kỳ nhất định chia cho bình quân giá trị hàng tồn kho trong cùng kỳ. 

Công thức vòng quay hàng tồn kho được tính như sau:

Vòng quay hàng tồn kho là gì? Bí mật cách tối ưu hàng tồn kho

Trong đó, bình quân giá trị hàng tồn kho được tính bằng trung bình cộng của giá trị đầu kỳ và cuối kỳ.

Yếu tố nào tác động đến vòng quay hàng tồn kho?

Vòng quay hàng tồn kho chịu tác động bởi những yếu tố chính sau đây:

Vòng quay hàng tồn kho là gì? Bí mật cách tối ưu hàng tồn kho

Nhu cầu mua hàng

Đây là yếu tố tác động mạnh nhất đến vòng quay hàng tồn kho. Nhu cầu mua hàng ít hay nhiều của khách hàng sẽ quyết định số hàng hoá còn tồn của doanh nghiệp. Nếu sản phẩm không được khách hàng đón nhận về nhiều khía cạnh như giá cả, mẫu mã hay chất lượng,...chắc chắn số lượng hàng bán ra sẽ ít. Dẫn đến hàng hoá tồn kho nhiều và ngược lại. 

Những kế hoạch marketing cần tập trung tiếp cận vào đúng tệp khách hàng tiềm năng. Điều này sẽ giúp cải thiện đáng kể chỉ số vòng quay hàng tồn kho của doanh nghiệp.

Xu hướng mua hàng

Một số mặt hàng sẽ có xu hướng tăng mạnh trong những thời điểm đặc biệt như vào các ngày nghỉ lễ, ngày tết. Lúc này nhu cầu mua sắm của khách hàng sẽ tăng cao hơn những ngày bình thường. Doanh nghiệp cần chủ động cân đối nguồn hàng theo từng thời điểm nhất định để đảm bảo tối ưu hoạt động sản xuất kinh doanh. 

Phương pháp bán hàng

Cùng một sản phẩm nhưng tuỳ vào phương pháp bán hàng khác nhau sẽ mang đến kết quả kinh doanh khác nhau. Điều này phụ thuộc vào chiến lược marketing và phương pháp kinh doanh của từng doanh nghiệp. Thay vì phải tìm kiếm lượng khách hàng lớn nhưng chỉ có nhu cầu mua với số lượng nhỏ, doanh nghiệp nên tập trung đào tạo đội ngũ bán hàng để có thể bán ra cho lượng khách hàng nhỏ với số lượng lớn. 

Hãy tập trung thu hút khách hàng nhiều hơn để tăng số lượng đơn hàng. Như vậy hàng tồn trong kho sẽ giảm và hàng mới sẽ được nhập về liên tục.

Gộp đơn những nhóm hàng không cùng tính chất

Việc gộp các mặt hàng, doanh thu lại với nhau sẽ dẫn đến kết quả chỉ số vòng quay hàng tồn kho chính xác. Hãy cân nhắc tách riêng từng nhóm mặt hàng sinh lời thấp riêng với mặt hàng sinh lời cao. 

Chu kỳ theo dõi

Chu kỳ theo dõi (theo tuần, tháng, quý hoặc năm) sẽ khác nhau theo từng giai đoạn nhất định. Thông thường, nếu doanh nghiệp mới kinh doanh và đang trong giai đoạn chờ ổn định thì nên áp dụng chu kỳ ngắn (theo tuần hoặc tháng) để quản lý tốt hơn các mặt hàng bán ra. Đến khi tình hình kinh doanh ổn định sẽ áp dụng chủ số đo lường theo chu kỳ dài hơn (theo quý hoặc theo năm).

2. Vì sao doanh nghiệp cần tính vòng quay hàng tồn kho?

Vòng tồn kho càng cao tỷ lệ thuận với hiệu quả kinh doanh tốt và phản ánh nhu cầu của người tiêu dùng với mặt hàng này rất cao. Điều này cũng cho thấy doanh nghiệp chỉ đầu tư cho hàng tồn kho thấp nhưng vẫn đạt được tốc độ tiêu thụ cao. Ngược lại, nếu như chỉ số vòng quay hàng tồn kho thấp sẽ cho thấy doanh thu của doanh nghiệp đang yếu và nhu cầu của khách hàng đối với sản phẩm này không có xu hướng giảm. 

Chỉ số hàng tồn phản ánh mức độ hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp. Tính toán được các vấn đề liên quan đến chỉ số vòng tồn kho giúp doanh nghiệp có thể đánh giá được tốc độ bán ra cũng như khả năng xử lý hàng tồn theo từng giai đoạn nhất định. Các doanh nghiệp kinh doanh những mặt hàng dễ thay đổi xu hướng như thời trang, giày dép, mỹ phẩm, công nghệ,...cần đặc biệt chú ý đến hệ số vòng tồn kho. Do đây là nhóm những sản phẩm dễ hư hỏng và nhanh lỗi thời. Khách hàng có nhu cầu theo xu hướng sẽ nhanh chóng đào thải những mẫu mã sản phẩm cũ. 

3. Vòng quay hàng tồn kho ở mức nào là hợp lý?

Giá trị lý tưởng của hệ số vòng quay hàng tồn kho không được cố định bởi một con số cụ thể. Chúng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chủng loại hàng hóa, dòng tiền hay thị trường…Vì thế, mỗi lĩnh vực kinh doanh khác nhau sẽ có số vòng tồn kho hợp lý khác nhau. 

Như đã cùng nhau phân tích ở trên, chỉ số vòng tồn kho càng cao càng phản ánh tình hình kinh doanh tích cực của doanh nghiệp. Tuy nhiên, điều này cũng đồng nghĩa với một số rủi ro phát sinh khi doanh nghiệp không đủ nguồn hàng cung cấp cho thị trường nếu nhu cầu sản phẩm tăng đột biến. Lúc này, những đối thủ cạnh tranh trực tiếp với doanh nghiệp sẽ chớp thời cơ để thu hút tệp khách hàng của bạn. Chính vì vậy, vòng quay hàng tồn kho cần đủ lớn để có thể đảm bảo đáp ứng được nhu cầu từ phía thị trường.

Để xác định được vòng quay hàng tồn kho tốt nhất, doanh nghiệp cần tiến hành so sánh dựa trên những số liệu như sau:

- So sánh với những đối thủ cạnh tranh cùng phân khúc, cùng mặt hàng tương đương với sản phẩm của doanh nghiệp. Từ đó xác định được hệ số vòng quay hàng tồn kho trung bình ngành. Những con số này sẽ giúp doanh nghiệp của bạn xác định được mức độ hiệu quả của hoạt động quản lý hàng tồn kho và có cần thay đổi không.

- So sánh với những chỉ số cùng kỳ của quá khứ (tháng, quý, năm trước đó) để tìm ra hệ số phù hợp và đặt ra kế hoạch kinh doanh cho kỳ tiếp theo. 

4. Bí mật cách tối ưu hàng tồn kho

Xác định được giá trị lý tưởng của chỉ số vòng quay hàng tồn kho là điều bất kỳ doanh nghiệp nào cũng mong muốn hướng tới. Cách tốt nhất để giải quyết vấn đề này chính là không để lượng hàng tồn kho quá nhiều. Cùng với đó, nếu hệ số hàng tồn kho quá thấp so với các doanh nghiệp cùng nhóm ngành sẽ tác động tiêu cực tới hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp..

Sau đây là một số cách mà doanh nghiệp có thể tham khảo tối ưu hàng tồn kho

Đẩy mạnh nhu cầu mua hàng của người tiêu dùng

Doanh nghiệp cần áp dụng tổng thể nhiều biện pháp marketing để tăng nhu cầu mua hàng của khách hàng. Thông qua những hình thức như quảng cáo, khuyến mãi giảm giá, bốc thăm trúng thưởng,...kết hợp cùng những chiến lược định giá, bán chéo, bán thêm, đào tạo nhân viên sale,...

Một trong những yếu tố quan trọng để kích thích nhu cầu mua sắm của khách hàng là giảm giá sản phẩm. Hãy cố gắng đàm phán mức giá tốt nhất với nhà cung cấp. Phân loại nhóm hàng tiêu thụ chậm và tiêu thụ nhanh, nhóm hàng hoá giá cao và hàng hóa giá thấp. Với mỗi nhóm hàng sẽ áp dụng những chiến dịch quảng bá khác nhau nhằm xử lý nhanh lượng hàng tồn.

Tối ưu hoá hoạt động quản lý hàng hóa trong kho

Hiện nay, có rất nhiều phần mềm hỗ trợ tối ưu hoạt động quản lý hàng tồn kho. Đây là công cụ hữu ích giúp các nhà quản trị phân tích nhu cầu, xu hướng của khách hàng trong từng giai đoạn nhất định để chủ động nhập hàng.

Với những mặt hàng có giá trị lớn, doanh nghiệp nên triển khai biện pháp thăm dò nhu cầu thực tế của khách hàng thông qua hình thức khuyến khích đặt mua hàng trước. Từ đó có kế hoạch dự tính phù hợp mức số lượng nhất trước khi nhập hàng. 

Đẩy mạnh các chương trình khuyến mãi 

Tâm lý người tiêu dùng thường bị tác động bởi khuyến mãi giảm giá và quà tặng đính kèm. Cách nhanh nhất để giảm số lượng hàng hóa trong kho là thực hiện các chương trình sale off, flash sale,…Mặc dù người tiêu dùng chưa có nhu cầu sử dụng sản phẩm, nhưng nếu có mức giá hấp dẫn thì họ vẫn sẽ quyết định mua tại thời điểm đó.

Bằng cách triển khai khuyến mãi và tặng quà kèm theo đơn hàng. Doanh nghiệp phần nào sẽ thu hồi lại lượng vốn đã bỏ ra và có thể đẩy hàng hoá tồn ra thị trường. Tuy nhiên, doanh nghiệp cần xác định mức lợi nhuận của mình sẽ bị giảm khi áp dụng phương pháp này. 

Việc nắm rõ hệ số vòng quay hàng tồn kho có vai trò quan trọng, giúp doanh nghiệp xác định được khả năng quản trị và kinh doanh của doanh nghiệp ở từng thời điểm nhất định. 

Vay vốn tăng trưởng cùng Jenfi

Để đăng ký nhận vốn, bạn chỉ cần:

  • Mở tài khoản Jenfi và Kết nối các tài khoản bán hàng của bạn. Các thuật toán từ Jenfi sẽ phân tích dữ liệu bán hàng của bạn và xem xét tình hình tài chính của doanh nghiệp bạn.
  • Nhận các gói tài chính sau 48 giờ (hoặc ít hơn). Sau khi xem xét tài chính của doanh nghiệp bạn, chúng tôi sẽ đưa ra các gói tài chính phù hợp với tình hình kinh doanh của bạn.
  • Chấp nhận gói tài chính bạn muốn để mở rộng quy mô kinh doanh. Bạn có thể sử dụng khoản vay vốn lưu động để quảng cáo hoặc mua hàng hóa dự trữ để bạn có thể tiếp cận thị trường và tăng trưởng!

Nhận vốn từ Jenfi Capital

 

Nicky Minh

CTO and co-founder

Posts navigation

1 2 3 4 5

Doanh nghiệp của bạn sẽ phát triển bùng nổ như thế nào với nguồn vốn tăng trưởng?

Scroll to top