Open post
Lựa Chọn Mô Hình Kinh Doanh: 30 Mô Hình + Ví Dụ Thực Tế | Jenfi Capital

Chọn Mô Hình Kinh Doanh: 30 Business Model+ Ví Dụ Thực Tế

Lựa Chọn Mô Hình Kinh Doanh: 30 Mô Hình + Ví Dụ Thực Tế | Jenfi Capital

Lựa chọn mô hình kinh doanh (business model) phù hợp đối với những người vừa khởi nghiệp thật không đơn giản.

Có người chọn mô hình kinh doanh cà phê, người khác chọn buôn bán vật liệu xây dựng. Tuy cả hai ngành nghề khác nhau, nhưng bạn có nhận ra cả hai đều thuộc cùng một mô hình B2C, hay chính xác hơn là mô hình kinh doanh sản phẩm vật lý?

Vậy, nên lựa chọn mô hình kinh doanh như thế nào? Cùng Jenfi Capital hiểu về những mô hình kinh doanh phổ biến tại Việt Nam, những công cụ giúp bạn chọn được mô hình phù hợp với ngành nghề, lĩnh vực, ý tưởng kinh doanh bạn muốn để tăng khả năng thành công.

Cần vốn tăng trưởng? Đăng ký nhận vốn từ chúng tôi!

Business Model Là Gì?

Mô Hình Kinh Doanh Là Gì

Mô hình kinh doanh (business model) là phác thảo về cách một doanh nghiệp tạo ra sản phẩm (hoặc dịch vụ), phân phối đến người dùng, tạo giá trị và thu lợi nhuận. Mô hình kinh doanh giúp chúng ta hiểu được cách một doanh nghiệp tạo ra nguồn tiền như thế nào, bằng cách mô tả 

  • Nguồn doanh thu đến từ đâu
  • Khách hàng mục tiêu là những ai
  • Chi phí liên quan đến hoạt động kinh doanh bao gồm những gì
  • Chiến lược cạnh tranh trên thị trường sẽ như thế nào
  • Ai sẽ là đối tác, đối thủ

Việc chọn mô hình kinh doanh phù hợp sẽ tạo tiền đề cho doanh nghiệp có thể đạt được mục tiêu kinh doanh.

Tại sao lựa chọn business model lại quan trọng hơn cả ý tưởng kinh doanh?

Tại sao lựa chọn một mô hình kinh doanh lại quan trọng

Việc chọn business model phù hợp cực kỳ quan trọng vì nó sẽ xác định cách công ty của bạn tạo ra doanh thu và các nguồn lực mà bạn cần để đạt được mục tiêu.

Thử ví dụ, bạn muốn kinh doanh cà phê, nhưng nguồn lực của bạn hạn chế (về cả vốn, thời gian), thì việc chọn mô hình đăng ký (subscription model), bán cà phê nguyên hạt trên các nền tảng thương mại điện tử sẽ có khả năng thành công cao hơn so với mở quán cà phê.

Điều quan trọng không phải kinh doanh sản phẩm gì mà bạn phải xem xét các chi phí liên quan đến từng mô hình, chẳng hạn như chi phí chung và nhân sự, nguồn doanh thu tiềm năng và khả năng mở rộng. 

Ngoài ra, bạn cũng phải hiểu các rủi ro liên quan đến từng mô hình, chẳng hạn như rủi ro không thể tạo đủ doanh thu hoặc rủi ro mất khách hàng.

Danh Sách Các Mô Hình Kinh Doanh Và Ví Dụ

Có rất nhiều business model khác nhau, có thể áp dụng cho B2B hoặc B2C. Jenfi Capital giới thiệu đến bạn gần 30 mô hình phổ biến nhất mà bạn có thể đã sử dụng qua dịch vụ từ các mô hình này. 

Mô hình dịch vụ

Mô hình dịch vụ là khi doanh nghiệp cung cấp dịch vụ cho khách hàng, chẳng hạn như dịch vụ tư vấn, kế toán hoặc pháp lý. 

Ví dụ: Jenfi Capital hoạt động như một dịch vụ huy động vốn tăng trưởng (Capital as a Service - CaaS), cung cấp vốn cho doanh nghiệp, startup… một cách nhanh chóng và linh hoạt.

Mô hình bán sản phẩm

Mô hình sản phẩm là business model khi doanh nghiệp bán các sản phẩm vật lý, ví dụ như quần áo, đồ điện tử hoặc sách. 

Ví dụ: H&M là thương hiệu thời trang nhanh, cung cấp quần áo, phụ kiện cho người dùng trẻ. 

Business model quảng cáo

Mô hình quảng cáo là khi doanh nghiệp tạo doanh thu từ quảng cáo, ví dụ như trang web hoặc blog. 

Ví dụ: Admicro là hệ thống quảng cáo trên các nền tảng web nổi bật tại Việt Nam. Với dịch vụ từ đơn vị này, bạn có thể dễ dàng quảng cáo banner trên các website tin tức lớn như Vnexpress, báo Tuổi Trẻ…

Mô hình mạng lưới

Mô hình mạng lưới đề cập đến việc doanh nghiệp dựa vào mạng lưới người dùng để tạo ra lợi nhuận, chẳng hạn như nền tảng truyền thông xã hội hoặc thị trường trực tuyến. 

Ví dụ: BNI Việt Nam là mạng lưới chủ doanh nghiệp tại Việt Nam với mọi quy mô. Thành viên BNI sẽ được hưởng những lợi ích từ mạng lưới như: marketing truyền miệng, đơn hàng giới thiệu.. Và thanh toán chi phí hàng năm cho tổ chức.

Mô hình nền tảng

Mô hình nền tảng đề cập đến việc doanh nghiệp cung cấp nền tảng cho các doanh nghiệp khác sử dụng, chẳng hạn như cửa hàng ứng dụng hoặc nền tảng xử lý thanh toán. 

Ví dụ: VISA, Mastercard, Paypal là những nền tảng thanh toán quốc tế, giúp chủ doanh nghiệp kinh doanh, nhận thanh toán, mua hàng hóa trên phạm vi toàn cầu.

Business model đăng ký

Mô hình đăng ký là mô hình trong đó khách hàng trả phí định kỳ để truy cập sản phẩm hoặc dịch vụ. 

Ví dụ: Netflix là dịch vụ phát trực tuyến dựa trên đăng ký cho phép khách hàng truy cập nội dung của nó với một khoản phí hàng tháng. Tương tự, FPT internet, Viettel Internet… đều hoạt động theo mô hình đăng ký.

Mô hình Freemium

Mô hình freemium là mô hình kết hợp trong đó khách hàng có thể truy cập miễn phí phiên bản cơ bản của sản phẩm hoặc dịch vụ, trong khi quyền truy cập vào các tính năng và khả năng bổ sung phải trả phí. 

Ví dụ: các ứng dụng như ELISA, Duolingo… đều hoạt động theo mô hình premium, cung cấp một số bài học ngôn ngữ miễn phí và khách hàng có thể nâng cấp lên phiên bản cao cấp với các tính năng bổ sung nếu họ trả phí.

Mô hình tiếp thị liên kết

Mô hình tiếp thị liên kết là một mô hình trong đó một công ty trả tiền hoa hồng cho các công ty liên kết để giới thiệu khách hàng đến các sản phẩm hoặc dịch vụ của mình. 

Ví dụ: chương trình liên kết của Amazon, Lazada, Jenfi Referrals trả cho các đơn vị quảng cáo tỷ lệ phần trăm doanh thu khi khách hàng mua hàng hoặc ký hợp đồng thông qua các liên kết giới thiệu của họ.

Mô hình trả tiền cho mỗi lần nhấp chuột (Pay-per-click, PPC)

Mô hình trả tiền cho mỗi lần nhấp chuột: Đây là business model trong đó các nhà quảng cáo trả tiền cho mỗi lần nhấp chuột vào quảng cáo của họ. 

Ví dụ: Google AdWords là nền tảng quảng cáo Pay-per-click nổi tiếng hàng đầu thế giới.

Mô hình quảng cáo

Mô hình quảng cáo là khi một công ty nhận thanh toán từ các nhà quảng cáo để hiển thị quảng cáo của họ trên nền tảng của công ty. 

Ví dụ: các trang web như YouTube và Facebook hiển thị quảng cáo từ các nhà quảng cáo và nhận thanh toán để hiển thị quảng cáo trên nền tảng của họ.

Mô hình nền tảng đa chiều (mô hình Uber)

Mô hình nền tảng đa chiều: Đây là một business model mà trong đó một nền tảng kết nối hai hoặc nhiều nhóm khách hàng và tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch giữa họ. 

Ví dụ: Uber là một nền tảng đa phương kết nối tài xế và hành khách, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc đi chung xe giữa họ. Cũng từ đó, mô hình này còn được gọi là uberification, trở thành xu hướng khởi nghiệp không chỉ trong vận tải mà lan tỏa ra nhiều ngành nghề khác (ví dụ: Air BnB, Bae Min, Foody…)

Mô hình agency

Mô hình agency là trường hợp một công ty cung cấp dịch vụ cho các công ty khác trên cơ sở hợp đồng. 

Ví dụ: Một agency quảng cáo có thể cung cấp các dịch vụ như SEO, tiếp thị nội dung và quản lý phương tiện truyền thông xã hội cho khách hàng của mình.

Mô hình Dropshipping

Mô hình dropshipping là mô hình trong đó một công ty bán sản phẩm cho khách hàng mà không cần phải dự trữ hàng hóa. 

Ví dụ: Aliexpress có rất nhiều nhà bán hoạt động theo hình thức dropshipping. Bạn chỉ cần cung cấp địa chỉ đơn hàng, các nhà bán sẽ gửi hàng hóa theo thông tin bạn cung cấp. 

Mô hình huy động vốn từ cộng đồng (crowdfunding)

Mô hình huy động vốn từ cộng đồng là một mô hình kinh doanh trong đó một công ty huy động vốn từ một số lượng lớn người, thường là thông qua internet. 

Ví dụ: Kickstarter là một nền tảng gây quỹ cộng đồng giúp các công ty và cá nhân huy động vốn từ công chúng và đổi lấy các sản phẩm, dịch vụ.

Mô hình nhượng quyền thương mại

Mô hình nhượng quyền thương mại là mô hình kinh doanh mà một công ty cấp phép sản phẩm hoặc dịch vụ của mình cho người khác. 

Ví dụ: McDonald's là doanh nghiệp cho phép bạn mở cửa hàng nhượng quyền và sử dụng thương hiệu, thực đơn và công thức nấu ăn của thương hiệu này.

Mô hình tư vấn

Mô hình tư vấn là một mô hình kinh doanh trong đó công ty cung cấp lời khuyên hoặc hỗ trợ cho khách hàng với mức phí cụ thể. 

Ví dụ: icliniq.com là dịch vụ cho phép bạn đặt câu hỏi với các bác sĩ có giấy phép hành nghề về vấn đề sức khỏe, từ đó đưa ra lựa chọn thăm khám, đơn thuốc cho bản thân.

Mô hình dịch vụ sản xuất 

Mô hình dịch vụ sản xuất: là mô hình kinh doanh trong đó một công ty cung cấp dịch vụ sản xuất (sản phẩm hữu hình và vô hình). 

Ví dụ: công ty thiết kế web cung cấp một gói dịch vụ thiết kế web với một mức giá cố định.

Mô hình thương mại điện tử

Mô hình thương mại điện tử: là một mô hình kinh doanh trong đó một công ty bán sản phẩm hoặc dịch vụ trực tuyến . 

Ví dụ:  Amazon, eBay, Etsy, Shopee, Lazada, Tiki là những sàn thương mại điện tử phổ biến trong thế giới e-commerce.

Mô hình sản phẩm kỹ thuật số

Mô hình sản phẩm kỹ thuật số: là mô hình kinh doanh trong đó một công ty bán các sản phẩm kỹ thuật số như nhạc, video, phần mềm, sách điện tử, v.v. 

Ví dụ: iTunes, Google Play và Amazon cung cấp nhiều loại sản phẩm dưới dạng trực tuyến.

Mô hình phần mềm dưới dạng dịch vụ (SaaS)

Mô hình phần mềm dưới dạng dịch vụ (SaaS): là mô hình kinh doanh trong đó một công ty bán phần mềm dưới dạng dịch vụ . 

Ví dụ: Salesforce, Dropbox và Microsoft Office 365 là các phần mềm quen thuộc với doanh nghiệp.

Business model thương mại điện tử thích hợp

Mô hình thương mại điện tử thích hợp: Mô hình thương mại điện tử thích hợp liên quan đến việc bán các sản phẩm chuyên biệt và nhắm mục tiêu đến một cơ sở khách hàng cụ thể. 

Ví dụ: một công ty có thể chuyên bán đồ dùng cho thú cưng trực tuyến. Họ sẽ cung cấp nhiều loại sản phẩm cho những người nuôi thú cưng và tập trung tiếp thị vào những người nuôi thú cưng.

Mô hình dịch vụ đào tạo

Mô hình này thiên về cung cấp lời khuyên, hướng dẫn và hỗ trợ được cá nhân hóa cho từng nhóm khách hàng. Loại mô hình kinh doanh này có thể bao gồm các buổi huấn luyện trực tiếp, các buổi huấn luyện nhóm hoặc cung cấp các khóa học trực tuyến hoặc sản phẩm kỹ thuật số với lời khuyên dành cho từng đối tượng cụ thể.

Mô hình khóa học trực tuyến

Mô hình khóa học trực tuyến liên quan đến việc bán các khóa học trực tuyến hoặc sản phẩm kỹ thuật số dạy một kỹ năng hoặc kiến thức cụ thể. Mô hình này có thể liên quan đến việc tạo các khóa học phù hợp với đối tượng cụ thể hoặc tạo các khóa học dạy một kỹ năng hoặc kiến thức chung.

Mô hình tạo khách hàng tiềm năng

Mô hình tạo khách hàng tiềm năng liên quan đến việc tạo khách hàng tiềm năng cho các công ty khác. Mô hình này liên quan đến việc tạo trang web, quảng cáo hoặc nội dung tạo ra khách hàng tiềm năng cho các công ty khác.

Mô hình tiếp thị nội dung

Mô hình tiếp thị nội dung liên quan đến việc tạo nội dung được sử dụng để thu hút khách hàng hoặc khách hàng tiềm năng. Mô hình này liên quan đến việc tạo nội dung phù hợp với đối tượng hoặc cơ sở khách hàng cụ thể và được sử dụng để thu hút khách hàng hoặc khách hàng tiềm năng.

Mô hình tiếp thị địa phương

Mô hình tiếp thị địa phương: Mô hình tiếp thị địa phương liên quan đến việc nhắm mục tiêu vào một khu vực địa phương hoặc cơ sở khách hàng cụ thể và quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ từ các công ty khác. Loại mô hình này liên quan đến việc quảng bá các sản phẩm hoặc dịch vụ phù hợp với một khu vực địa phương hoặc cơ sở khách hàng cụ thể.

Ví dụ: các sản phẩm tham gia chuỗi OCOP mang tính đặc trưng từng vùng miền tại nông thôn Việt Nam.

Xác định mô hình kinh doanh - business model phù hợp

Xác định mô hình kinh doanh phù hợp

Để xác định mô hình kinh doanh nào phù hợp với công ty của bạn, bạn nên xem xét nhiều yếu tố bao gồm khách hàng mục tiêu, giá trị bạn có thể cung cấp, nguồn lực sẵn có, ngành nghề của bạn và đối thủ cạnh tranh. 

Bạn cũng nên xem xét các chi phí và lợi ích liên quan đến từng mô hình, chẳng hạn như chi phí chung và nhân sự, các luồng doanh thu tiềm năng và khả năng mở rộng của mô hình. Bên cạnh đó, bạn cũng đừng quên đánh giá các rủi ro liên quan đến từng mô hình kinh doanh.

Để chọn một mô hình kinh doanh phù hợp cho công ty của bạn, bạn nên xem xét các bước sau:

  • Phân tích khách hàng mục tiêu của bạn: Hiểu khách hàng mục tiêu của bạn và đánh giá nhu cầu, mong muốn và sở thích của họ.
  • Xác định nguồn lực của bạn: Xem xét các nguồn lực bạn có sẵn, chẳng hạn như vốn, nhân lực và công nghệ.
  • Đánh giá thị trường: Nghiên cứu thị trường và đánh giá sự cạnh tranh để xác định các cơ hội tốt nhất để thành công.
  • Đánh giá các lựa chọn của bạn: Xem xét chi phí và lợi ích của từng mô hình kinh doanh và quyết định mô hình nào phù hợp nhất với hoàn cảnh của bạn.
  • Phát triển kế hoạch của bạn: Khi bạn đã chọn một mô hình kinh doanh, hãy phát triển một kế hoạch về cách thực hiện nó và đạt được thành công.
  • Theo dõi và Điều chỉnh: Theo dõi tiến trình của mô hình kinh doanh của bạn và thực hiện các điều chỉnh cần thiết để đảm bảo thành công.

Các Công Cụ Giúp Ra Quyết Định Chọn Mô Hình Kinh Doanh 

Xác định mô hình kinh doanh phù hợp

Chủ doanh nghiệp có thể sử dụng một số công cụ để giúp họ quyết định nên theo đuổi mô hình kinh doanh nào. Một số công cụ điển hình như:

Business Model Canvas (BMC)

BMC là một công cụ giúp bạn xác định các thành phần chính trong mô hình kinh doanh. 

Một lựa chọn khác là phát triển một kế hoạch kinh doanh chuyên sâu vạch ra các mục tiêu, chiến lược, chiến thuật và nguồn lực cần thiết để giúp doanh nghiệp thành công. 

Công cụ lập mô hình tài chính

Bạn có thể cần sử dụng các công cụ lập mô hình tài chính như phân tích dòng tiền chiết khấu (DCF) để đánh giá khả năng tồn tại của các mô hình kinh doanh khác nhau.

Công cụ nghiên cứu thị trường

Các công cụ nghiên cứu thị trường và khảo sát khách hàng có thể cung cấp thông tin chi tiết về loại sản phẩm và dịch vụ mà khách hàng quan tâm.

Câu Hỏi Thường Gặp 

Định nghĩa mô hình kinh doanh là gì? 

Mô hình kinh doanh là bản kế hoạch về cách mà một doanh nghiệp tạo ra, phân phối và thu lợi nhuận. Mô hình bao gồm bốn yếu tố cơ bản: khách hàng, dịch vụ, cơ sở hạ tầng và khả năng tài chính. Đôi khi, mô hình kinh doanh cũng vạch ra các nguồn lực, hoạt động, đối tác cần thiết để đạt mục tiêu kinh doanh

Các loại mô hình kinh doanh nào có khả năng thành công cao?

Một số mô hình kinh doanh có tỷ lệ thành công cao bao gồm mô hình đăng ký, mô hình nền tảng, mô hình tinh gọn.

Làm cách nào để chọn business model tốt nhất?

Mô hình kinh doanh tốt nhất cho công ty của bạn sẽ phụ thuộc vào nhu cầu của khách hàng, nguồn lực sẵn có cho bạn và mục tiêu chung của doanh nghiệp bạn. 

Bạn nên cân nhắc nghiên cứu các mô hình kinh doanh khác nhau, tạo sơ đồ mô hình kinh doanh, phát triển kế hoạch kinh doanh và tiến hành nghiên cứu thị trường cũng như khảo sát khách hàng để giúp bạn quyết định mô hình nào là tốt nhất cho công ty của mình.

Vay vốn tăng trưởng cho Startup cùng Jenfi!

Các công ty startup tại Việt Nam có cơ hội tiếp cận nguồn vốn tăng trưởng cùng Jenfi Capital, một dịch vụ vay vốn trên doanh thu tiên phong, cung cấp nguồn vốn nhanh chóng và linh hoạt. Với Jenfi Capital, startup có thể đăng ký khoản vay lên tới 10 tỷ VND mà không cần tài sản thế chấp. Quy trình đăng ký khoản vay rất đơn giản và dễ hiểu, cho phép các công ty khởi nghiệp nhanh chóng nhận được tiền khi thật sự cần thiết.

jenfi - cách thức hoạt động

Nếu bạn đang tìm kiếm đối tác tài chính đáng tin cậy, hãy để Jenfi Capital giúp bạn huy động vốn thật dễ dàng và nhanh chóng bằng cách đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

Nicky Minh

CTO and co-founder

Open post
Khai Thác Vòng Đời Sản Phẩm: Giải Thích & Ví Dụ | Jenfi Capital

Khai Thác Vòng Đời Sản Phẩm: Giải Thích & Ví Dụ

Khai Thác Vòng Đời Sản Phẩm: Giải Thích & Ví Dụ | Jenfi Capital

Không ai muốn sản phẩm sản phẩm của doanh nghiệp mình bị lỗi thời, lạc hậu so với đối thủ, dẫn đến phải loại bỏ sản phẩm và tốn kém chi phí nghiên cứu sản phẩm mới. Do đó, chúng ta cần phải hiểu vòng đời sản phẩm của mình đang ở giai đoạn nào để đưa ra các quyết định kinh doanh và marketing thật phù hợp.

Cùng Jenfi Capital tìm hiểu về khái niệm product life cycle, các ưu nhược điểm, cách khai thác mô hình và những ví dụ thực tế trong bài sau.

Vòng Đời Sản Phẩm Là Gì?

Vòng Đời Sản Phẩm Là Gì?

Vòng đời sản phẩm (product life cycle) là quá trình một sản phẩm trải qua từ khi xây dựng, giới thiệu đến thị trường đến khi suy thoái và dần loại bỏ khỏi thị trường. 

Product life cycle thường được chia thành bốn giai đoạn: giới thiệu sản phẩm đến thị trường, tăng trưởng, trưởng thành và suy thoái. Trong mỗi giai đoạn, sản phẩm sẽ trải qua các mức độ nhu cầu và lợi nhuận khác nhau. 

Khái niệm này được phát triển bởi nhà kinh tế học người Đức Theodore Levitt, người đã công bố mô hình Vòng đời sản phẩm trên tạp chí Harvard Business Review vào năm 1965. Ngày nay, doanh nghiệp vẫn sử dụng mô hình này cho nhiều mục đích.

Ví dụ, giới quản lý và marketing có thể căn cứ vào mô hình này đưa ra các quyết định về chính sách giá, chiến lược quảng cáo, mở rộng thị trường kinh doanh hay cắt giảm chi phí và loại bỏ sản phẩm khỏi thị trường.

Xem thêm: Chu kỳ sống của sản phẩm là gì?

Các Giai Đoạn Trong Vòng Đời Sản Phẩm 

Các Giai Đoạn Trong Vòng Đời Sản Phẩm 
Các giai đoạn trong vòng đời sản phẩm

Vòng đời sản phẩm thường được chia làm 4 giai đoạn:

Giai đoạn giới thiệu

Sản phẩm mới được đưa ra thị trường. Giai đoạn này liên quan đến hoạt động quảng cáo quan trọng để tạo ra nhận thức và xây dựng sự quan tâm đến sản phẩm. 

Giai đoạn tăng trưởng

Nhu cầu về sản phẩm tăng lên và bắt đầu sinh lãi. Các công ty thường sẽ tập trung vào việc mở rộng phạm vi sản phẩm và thị phần, cũng như cải thiện mạng lưới phân phối của họ. 

Giai đoạn trưởng thành

Nhu cầu bắt đầu chững lại và cạnh tranh gia tăng. Các công ty sẽ cần tập trung vào sự khác biệt của sản phẩm và phát triển các tính năng mới. 

Giai đoạn suy thoái

Nhu cầu về sản phẩm giảm và sản phẩm cuối cùng bị loại bỏ khỏi thị trường. Ở giai đoạn này, các công ty thường sẽ tập trung vào việc giảm chi phí và rút khỏi thị trường.

Một số chuyên gia chia mô hình thành 6 giai đoạn (Phát triển, Ra Mắt, Tăng Trưởng, Trưởng Thành, Bão Hòa, Suy Thoái), và một số khác chia thành 5 giai đoạn (không đề cập đến giai đoạn bão hòa). Việc phân chia này phụ thuộc vào sản phẩm và mục đích phân tích của bạn.

Ưu điểm của việc sử dụng vòng đời sản phẩm

Ưu điểm của việc sử dụng vòng đời sản phẩm
Ưu điểm của việc sử dụng vòng đời sản phẩm

Vòng đời sản phẩm có thể cung cấp những hiểu biết có giá trị về quá trình phát triển sản phẩm và giúp các công ty lập kế hoạch cho tương lai. Mô hình có thể giúp các công ty

  • Xác định các cơ hội và thách thức chính liên quan đến sản phẩm và phát triển các chiến lược để tối đa hóa thành công của sản phẩm.
  • Hiểu rõ về bối cảnh cạnh tranh, giúp công ty xác định các lĩnh vực cơ hội và tận dụng cơ hội. 
  • Dự đoán tương lai của sản phẩm và phát triển các chiến lược để đảm bảo tuổi thọ của sản phẩm.

Một ví dụ thực tế về hiệu quả của áp dụng dòng đời sản phẩm vào chiến lược kinh doanh là iPhone của Apple. Apple đã sử dụng vòng đời sản phẩm để dự đoán các giai đoạn khác nhau trong vòng đời của sản phẩm và điều chỉnh chiến lược tiếp thị của họ cho phù hợp. 

Khi iPhone lần đầu tiên được giới thiệu đến công chúng, Apple đã quảng cáo rất nhiều về sản phẩm để tạo ra nhận thức và tạo nhu cầu ban đầu về sản phẩm. 

Khi sản phẩm trưởng thành và doanh số bán hàng chậm lại, Apple chuyển trọng tâm sang việc làm nổi bật các tính năng và ưu điểm của Iphone, cũng như giới thiệu các tính năng mới để giữ người dùng.

Hạn chế của việc sử dụng vòng đời sản phẩm

Hạn chế của việc sử dụng vòng đời sản phẩm

Trên thực tế, rất khó để chúng ta có thể dự đoán chính xác thời gian của từng giai đoạn. 

Mỗi sản phẩm và thị trường là duy nhất, các giai đoạn khác nhau của vòng đời sản phẩm cũng theo đó khác nhau. Ngoài ra, mô hình này cũng không tính đến các yếu tố bên ngoài như tiến bộ công nghệ, điều kiện kinh tế và đối thủ cạnh tranh, tất cả  các yếu tố này đều có thể có tác động đáng kể đến thời gian của các giai đoạn và mức độ thành công trong từng giai đoạn.

Các hạn chế khác có thể kể đến như:

  • Không tính đến chu kỳ mua của khách hàng cá nhân.
  • Không xem xét tác động môi trường của một sản phẩm trong suốt vòng đời.
  • Không tính đến chi phí sản xuất và tiếp thị.

Thời điểm phù hợp để sử dụng vòng đời sản phẩm

Thời điểm phù hợp để sử dụng vòng đời sản phẩm

Bạn có thể sử dụng product life cycle để:

Tạo sức cạnh tranh nhờ uy tín

Nếu sản phẩm của bạn mới được tung ra thị trường, bạn có thể quảng cáo sản phẩm này như một sản phẩm thay thế mới và cải tiến cho sản phẩm hiện có. 

Nếu sản phẩm đã ra mắt nhiều năm, bạn có thể sử dụng yếu tố thời gian để chứng minh cho hiệu quả, uy tín của sản phẩm.

Lựa chọn chiến lược giá

Tùy thuộc vào giai đoạn, bạn sẽ chọn cách định giá sản phẩm thấp hay cao. 

Tạo chiến lược quảng cáo

Ở mỗi giai đoạn, bạn cần lựa chọn chiến lược tiếp thị phù hợp. Mức độ trưởng thành của thị trường đóng vai trò khá lớn đến việc chọn loại nội dung tiếp thị. 

Các ví dụ về vòng đời sản phẩm 

Trên thế giới

  • iPhone của Apple: Apple đã sử dụng mô hình để dự đoán các giai đoạn khác nhau trong vòng đời của sản phẩm và điều chỉnh chiến lược tiếp thị của họ cho phù hợp.
  • Giày Yeezy của Adidas: Giày Yeezy đã trải qua một mô hình từ giới thiệu, phát triển, đỉnh cao, suy thoái và lỗi thời.
  • Nike: Vòng đời sản phẩm của Nike bao gồm giới thiệu, tăng trưởng, trưởng thành và suy thoái.
  • Starbucks: Product life cycle của Starbucks bao gồm nhận biết, dùng thử, chấp nhận và trung thành.
  • PlayStation của Sony: PlayStation của Sony đã trải qua một vòng đời gồm giới thiệu, tăng trưởng, trưởng thành, đỉnh cao, suy thoái và lỗi thời.
  • Xbox của Microsoft: Xbox của Microsoft đã trải qua một vòng đời gồm giới thiệu, tăng trưởng, trưởng thành và suy thoái.
  • Điện thoại Galaxy của Samsung: Điện thoại Galaxy của Samsung đã trải qua một vòng đời gồm giới thiệu, tăng trưởng, trưởng thành, bão hòa và suy thoái.

Tại Việt Nam

  • Vinamilk: Vinamilk là thương hiệu sữa phổ biến tại Việt Nam. Vòng đời của Vinamilk bao gồm nhận biết, dùng thử, chấp nhận và trung thành.
  • Bia Sài Gòn: Bia Sài Gòn là nhãn hiệu bia phổ biến tại Việt Nam. Vòng đời của Bia Sài Gòn bao gồm giới thiệu, tăng trưởng, trưởng thành và suy thoái.
  • Habeco: Habeco là thương hiệu bia phổ biến tại Việt Nam. Vòng đời của bia Habeco bao gồm giới thiệu, tăng trưởng, trưởng thành và suy thoái.
  • Bia hơi: Bia hơi là một thương hiệu bia phổ biến ở Việt Nam. Vòng đời của Bia Hơi bao gồm nhận biết, dùng thử, chấp nhận và trung thành.
  • Cà phê Trung Nguyên: Cà phê Trung Nguyên là thương hiệu cà phê phổ biến tại Việt Nam. Vòng đời của Cà phê Trung Nguyên bao gồm giới thiệu, tăng trưởng, trưởng thành và suy thoái.

Tạm kết

Hầu hết mọi sản phẩm đều có một vòng đời sản phẩm. Tuy chu kỳ này giữa các ngành nghề, thị trường, sản phẩm đều khác nhau, nhưng các chu kỳ này có thể giúp công ty bạn lựa chọn cách sử dụng các nguồn lực hợp lý, dự đoán về triển vọng tương lai của sản phẩm và lập kế hoạch chiến lược để đưa sản phẩm mới thay thế ra thị trường.

Câu hỏi thường gặp

Định nghĩa vòng đời sản phẩm là gì? 

Vòng đời sản phẩm là mô hình mô tả các giai đoạn trong vòng đời của sản phẩm. Nó được sử dụng để phân tích lợi nhuận của sản phẩm và xác định các chiến lược để phát triển và duy trì sản phẩm.

Vòng đời của sản phẩm được sử dụng như thế nào? 

Mô hình được sử dụng để phân tích lợi nhuận của sản phẩm và để xác định các chiến lược phát triển và duy trì sản phẩm.

Lợi ích của mô hình này là gì? 

Mô hình có thể giúp các công ty hiểu rõ hơn về sản phẩm của họ, xác định các cơ hội phát triển và phát triển các chiến lược để bảo trì sản phẩm.

Làm cách nào để có thể sử dụng mô hình để cải thiện hoạt động kinh doanh? 

Mô hình có thể được sử dụng để phân tích lợi nhuận của sản phẩm và để xác định các chiến lược phát triển và duy trì sản phẩm. Ngoài ra, nó có thể được sử dụng để xác định các cơ hội đổi mới sản phẩm, xác định thị trường mới và phát triển các chiến lược tiếp thị và phân phối.

Vay vốn tăng trưởng cho Startup cùng Jenfi!

Các công ty startup tại Việt Nam có cơ hội tiếp cận nguồn vốn tăng trưởng cùng Jenfi Capital, một dịch vụ vay vốn trên doanh thu tiên phong, cung cấp nguồn vốn nhanh chóng và linh hoạt. Với Jenfi Capital, startup có thể đăng ký khoản vay lên tới 10 tỷ VND mà không cần tài sản thế chấp. Quy trình đăng ký khoản vay rất đơn giản và dễ hiểu, cho phép các công ty khởi nghiệp nhanh chóng nhận được tiền khi thật sự cần thiết.

jenfi - cách thức hoạt động

Nếu bạn đang tìm kiếm đối tác tài chính đáng tin cậy, hãy để Jenfi Capital giúp bạn huy động vốn thật dễ dàng và nhanh chóng bằng cách đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

 

Nicky Minh

CTO and co-founder

Open post
Branding Là Gì Những Điều Cần Biết Về Branding Trong 2023

Branding Là Gì? Những Điều Cần Biết Về Branding Trong 2023

Branding Là Gì? Những Điều Cần Biết Về Branding | Jenfi Capital

Branding hay xây dựng thương hiệu, là quá trình xây dựng nhận thức tích cực, mạnh mẽ về công ty, sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty trong tâm trí khách hàng. Xây dựng thương hiệu kết hợp các yếu tố gồm logo, banner, slogan, khẩu hiệu, tên, thiết kế và bao bì để tạo nên dấu ấn độc nhất, giúp phân biệt công ty và các đối thủ cạnh tranh, đồng thời tạo ra mối liên hệ cảm xúc với khách hàng.

Xây dựng thương hiệu là một quá trình lâu dài, đòi hỏi sự nhất quán, sáng tạo và tâm huyết của công ty. Nếu branding là mục tiêu trọng tâm của bạn trong năm nay, hay bạn đang muốn xem xét, cập nhật lại chiến lược thương hiệu, hãy xem hướng dẫn chi tiết 10 bước xây dựng thương hiệu từ Jenfi Capital trong bài viết sau.

Tại Sao Branding Quan Trọng?

Tại Sao Xây Dựng Thương Hiệu Quan Trọng?

Ngày nay, việc xây dựng thương hiệu rất quan trọng vì nhờ thương hiệu, bạn có thể nổi bật trong thị trường đông đúc, nhiều đối thủ cạnh tranh, đồng thời  xây dựng mối liên hệ tình cảm với khách hàng của bạn. 

Bên cạnh đó, branding còn giúp bạn có được lòng tin và lòng trung thành của khách hàng, cũng như xây dựng nhận thức về thương hiệu. Việc xây dựng thương hiệu rất quan trọng vì nó là một phần quan trọng trong trải nghiệm của khách hàng và có thể giúp bạn tạo ấn tượng mạnh mẽ và đáng nhớ trong tâm trí khách hàng.

Quy Trình Xây Dựng Thương Hiệu - Branding 

Quy Trình Xây Dựng Thương Hiệu - Branding 

Dưới đây là 10 bước để xây dựng thương hiệu:

  • Xác định khách hàng của bạn là ai.
  • Xác định mục tiêu khi xây dựng thương hiệu.
  • Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh và ngành công nghiệp của bạn.
  • Phát triển chiến lược thương hiệu của bạn.
  • Tạo bản sắc thương hiệu của bạn.
  • Tạo thông điệp thương hiệu.
  • Thiết lập Nguyên tắc Thương hiệu.
  • Phát triển các tài sản nội dung.
  • Phân phối tài sản nội dung của bạn.
  • Theo dõi và phân tích hiệu suất thương hiệu của bạn.

Cùng Jenfi Capital đào sâu, phân tích từng bước trong quy trình branding.

Xác định khách hàng của bạn là ai

Khi xác định đối tượng mục tiêu (hay khách hàng mục tiêu) để xây dựng thương hiệu, bạn nên xem xét các đặc điểm của một khách hàng lý tưởng và sau đó tạo hồ sơ về khách hàng này (chân dung khách hàng). 

Bạn nên xem xét các yếu tố như tuổi tác, giới tính, vị trí, sở thích và mức thu nhập. 

Bạn cũng nên nghiên cứu đối thủ cạnh tranh của mình để hiểu rõ hơn về khách hàng mục tiêu mình nên hướng đến là ai, sau đó sử dụng thông tin này để phát triển một hồ sơ khách hàng duy nhất cho thương hiệu của bạn. 

Khi bạn hiểu rõ đối tượng mục tiêu của mình là ai, bạn có thể sử dụng thông tin này để tạo các chiến dịch tiếp thị và nội dung phù hợp với nhu cầu và sở thích của họ, tạo ra nhiều điểm giao trong hành trình khách hàng (customer journey).

Một số công cụ bạn có thể dùng trong tìm hiểu, xác định khách hàng khi branding gồm:

  • Khảo sát nghiên cứu thị trường: giúp bạn khám phá thông tin chi tiết về đối tượng mục tiêu của mình, chẳng hạn như sở thích và hành vi.  
  • Phỏng vấn nhóm tập trung: giúp bạn hiểu sâu hơn về đối tượng mục tiêu và động lực của khách hàng.
  • Phân tích phương tiện truyền thông xã hội: cung cấp cho bạn dữ liệu về các cuộc trò chuyện xảy ra xung quanh thương hiệu và ngành nghề.
  • Phân tích trang web công ty: cung cấp cho bạn dữ liệu về hành vi của khách truy cập trang web của bạn

Lưu ý khi thực hiện bước xác định khách hàng, bạn nên ghi chú lại:

  • Những khách hàng, nhóm khách hàng nào bạn có thể dễ dàng bán sản phẩm cho họ.
  • Những gì khách hàng nói về sản phẩm, các thương hiệu trong ngành, ngôn ngữ họ sử dụng như thế nào.

Những thông tin này giúp thương hiệu của bạn có thể tập trung và định vị để nổi bật và khác biệt so với đối thủ.

Xác định mục tiêu khi Branding

Khi thiết lập mục tiêu, bạn nên đặt mục tiêu và xác định các số liệu cần dùng để đo lường, đánh giá mức độ thành công. 

Các mục tiêu của bạn nên xây dựng theo quy tắc SMART: phải cụ thể, có thể đo lường được, đồng thời phải phù hợp với các mục tiêu kinh doanh tổng thể của bạn. 

Bạn cũng nên xác định những kênh truyền thông cần dùng để tiếp cận đối tượng mục tiêu của mình và phát triển một mốc thời gian để đạt được các mục tiêu. Cuối cùng, bạn nên tạo ngân sách cho các nỗ lực branding của mình và phân bổ nguồn lực phù hợp.

Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh và ngành công nghiệp của bạn.

Điều quan trọng ở đây là bạn cần am hiểu toàn diện về thị trường mục tiêu của mình và tình trạng hiện tại của ngành. 

Bạn nên nghiên cứu các sản phẩm và dịch vụ do đối thủ cạnh tranh cung cấp, cũng như cách họ tiếp thị và định vị sản phẩm của họ. Bạn cũng nên xem xét các yếu tố trong marketing mix của họ như: giá cả, phân phối, dịch vụ khách hàng và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến quyết định của khách hàng. 

Ngoài ra, bạn nên nghiên cứu các xu hướng và sự phát triển trong ngành của mình để xác định các cơ hội và đi trước đối thủ.

Một số công cụ như Brandwatch, Buzzsumo thường được dùng để phân tích đối thủ và ngành công nghiệp. Ngoài ra, bạn có thể sử dụng dữ liệu từ Statista.com để xem các dự báo xu hướng ngành trong tương lai.

Phát triển chiến lược thương hiệu của bạn

Bạn nên bắt đầu bằng việc xác định giá trị độc đáo duy nhất của thương hiệu (unique selling proposition, USP). Đây là công cụ gần như duy nhất giúp bạn cạnh tranh được khi mới gia nhập thị trường. 

Bạn có thể sử dụng mẫu đại loại như:

“Chúng tôi cung cấp (sản phẩm/ dịch vụ) cho (thị trường mục tiêu) để (giá trị độc đáo duy nhất). 

Không giống như (đối thủ), chúng tôi (yếu tố khác biệt).

Ví dụ: Chúng tôi cung cấp dịch vụ dọn dẹp nhà cửa cho người già, người cao tuổi sống một mình để ngôi nhà luôn gọn gàng sạch sẽ, mà không gặp rủi ro chấn thương khi phải làm việc tay chân. Không giống các dịch vụ dọn dẹp vệ sinh nhà cửa khác, chúng tôi luôn sử dụng chất tẩy rửa thân thiện môi trường, không dị ứng với người mẫn cảm hóa chất.

Tạo bản sắc thương hiệu

Bản sắc thương hiệu bao gồm các yếu tố như logo, dòng giới thiệu (tagline), màu sắc, phông chữ và các yếu tố hình ảnh khác được sử dụng để tạo ra hình ảnh dễ nhận biết và nhất quán của thương hiệu. Đây là một trong những công cụ giúp khách hàng có thể dễ dàng nhận biết và phân biệt giữa bạn và đám đông thị trường.

Dành cho bạn: “Hướng dẫn xây dựng bản sắc thương hiệu” chi tiết từ Jenfi Capital.

Tạo thông điệp thương hiệu và sử dụng nhất quán trên mọi nền tảng

Khi tạo thông điệp thương hiệu, bạn cần phải một lần nữa xem xét lại khách hàng mục tiêu của mình là ai và bạn đang cố gắng truyền tải thông điệp gì. Bạn cũng nên nghiên cứu đối thủ cạnh tranh của mình và toàn bộ ngành để hiểu rõ hơn về thông điệp thương hiệu của họ, tại sao họ sử dụng thông điệp ấy và có được lợi thế cạnh tranh. 

Một ví dụ về thông điệp thương hiệu thành công đến từ Nike và Adidas. Tuy cả hai thương hiệu có đều thuộc dòng quần áo, phụ kiện thể thao nhưng thông điệp hoàn toàn khác nhau.

Thông điệp của Nike tập trung vào ý tưởng phát triển, hoàn thiện bản thân và thúc đẩy bản thân trở thành người giỏi nhất, với các khẩu hiệu như “Just Do It” và “Dream Crazier”. Bằng cách nhấn mạnh ý tưởng về sự phát triển và thành tích cá nhân, Nike có thể định vị các sản phẩm của họ như những công cụ giúp mọi người đạt được mục tiêu của mình.

Khác với Nike, Adidas nhấn mạnh ý tưởng vượt qua các ranh giới và phấn đấu để đạt được sự xuất sắc, với các khẩu hiệu như “Impossible is Nothing” và “Create the New”. Ngoài ra, họ thường sử dụng sự chứng thực của người nổi tiếng để nhấn mạnh ý tưởng trở thành người dẫn đầu ngành và để giới thiệu những cải tiến mới nhất của họ.

Thiết lập Nguyên tắc Thương hiệu

Thiết lập các nguyên tắc thương hiệu (brand guidelines) giúp đảm bảo rằng tất cả các tài liệu tiếp thị và thông tin của bạn, cả trực tuyến và ngoại tuyến, đều nhất quán và phản ánh các giá trị cốt lõi của thương hiệu.

Khi tạo nguyên tắc thương hiệu, bạn cần xem xét các yếu tố như logo, phông chữ, màu sắc, giọng điệu, thông điệp và hình ảnh của thương hiệu. 

Những yếu tố này phải nhất quán và dễ nhận biết trên tất cả các tài liệu tiếp thị của bạn, vì chúng sẽ giúp tạo ra một hình ảnh thống nhất và dễ nhận biết về thương hiệu của bạn.

Ngoài ra, bạn cần đảm bảo rằng tất cả các thành viên trong doanh nghiệp đều có thể truy cập các nguyên tắc thương hiệu, để mọi người đều có cùng quan điểm thống nhất. Bạn cũng đừng quên xem xét và cập nhật nguyên tắc thương hiệu thường xuyên vì thương hiệu và thông điệp của bạn có thể phát triển theo thời gian.

Phát triển tài sản nội dung sáng tạo.

Nội dung sáng tạo là bất kỳ hình ảnh hay thiết kế nào, ví dụ như logo, hình ảnh minh họa, hình ảnh quảng cáo, video… giúp truyền đạt thông điệp của bạn một cách thống nhất. 

Mặc dù mang yếu tố sáng tạo, bạn cần đảm bảo màu sắc, phông chữ và hình ảnh nhất quán với giá trị cốt lõi của thương hiệu và tuân thủ theo Quy tắc thương hiệu. Ngoài ra, bạn cần đảm bảo nội dung sẽ được tối ưu hóa cho nhiều nền tảng và thiết bị khác nhau, từ đó có thể hiển thị thông điệp một cách chính xác, đúng đối tượng.

Một số công cụ bạn có thể cần dùng để sáng tạo nội dung kỹ thuật số bao gồm: Canva, Adobe PhotoShop, Final Cut Pro và After Effects.

Dành cho bạn: Top 50+ công cụ AI cho doanh nghiệp trong 2023

Phân phối nội dung đến khán giả

Điều quan trọng trong Branding là bạn cần phân phối nội dung đến đúng đối tượng. Để làm điều này, bạn có thể sử dụng nhiều phương pháp khác nhau như phương tiện truyền thông xã hội, chiến dịch email và banner website. 

Bên cạnh đó, nếu bạn tạo nội dung văn bản (blog, bài viết, case study), bạn nên tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) để nội dung của bạn xuất hiện trong các kết quả của công cụ tìm kiếm như Google, Bing. Ngoài ra, bạn có thể sử dụng quảng cáo trả phí để tiếp cận đối tượng rộng hơn. 

Gợi ý: Bạn có thể sử dụng vốn tăng trưởng từ Jenfi Capital để phân phối nội dung quảng cáo. Đăng ký ngay!

Theo dõi và phân tích hiệu suất.

Bạn có thể sử dụng các công cụ phân tích như Google Analytics, Meta Business Suite để có được các thông tin chi tiết về thương hiệu và cách cải thiện, tối ưu giá trị thương hiệu. Ngoài ra, bạn có thể sử dụng công cụ phản hồi của khách hàng như Buzz Monitor, Brand24 để hiểu được thương hiệu của bạn được người tiêu dùng cảm nhận như thế nào. 

Ngoài ra, bạn có thể xem dữ liệu như lượt thích và lượt chia sẻ để hiểu nội dung của bạn có được khán giả chấp nhận, ưa thích hay không. Cuối cùng, điều quan trọng là phải xem xét và phân tích hiệu suất thương hiệu của bạn thường xuyên để đưa ra chiến lược cập nhật phù hợp.

Câu Hỏi Thường Gặp Về Branding

Xây dựng thương hiệu là gì?

Xây dựng thương hiệu là quá trình tạo ra bản sắc và hình ảnh độc đáo cho một công ty, sản phẩm hoặc dịch vụ để phân biệt với các đối thủ cạnh tranh. Xây dựng thương hiệu liên quan đến việc tạo tên, logo và các yếu tố trực quan khác liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ, cũng như phát triển thông điệp truyền tải sứ mệnh và giá trị của công ty. Branding cũng bao gồm cách công ty tương tác với khách hàng và cách công ty được nhìn nhận trên thị trường.

Làm cách nào để ra mắt dòng sản phẩm hoặc dịch vụ mới và phù hợp với thương hiệu hiện tại?

Trước tiên bạn nên tạo một chiến lược thương hiệu toàn diện. Chiến lược này nên bao gồm sứ mệnh và giá trị của công ty bạn, đối tượng mục tiêu của bạn và cách sản phẩm hoặc dịch vụ mới của bạn sẽ phù hợp với thương hiệu tổng thể. 

Bạn cũng nên tạo bộ nhận diện thương hiệu cho sản phẩm hoặc dịch vụ mới, bao gồm logo, tên, khẩu hiệu và bảng màu cho thương hiệu con. Cuối cùng, bạn nên tạo một kế hoạch tiếp thị toàn diện phác thảo cách bạn sẽ quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ mới, chẳng hạn như thông qua quảng cáo, mạng xã hội và quan hệ công chúng.

Bộ nhận diện thương hiệu giá bao nhiêu? 

Chi phí tạo bộ nhận diện thương hiệu sẽ khác nhau tùy thuộc vào mức độ phức tạp của dự án và các dịch vụ mà bạn yêu cầu. Nói chung, chi phí để tạo ra một bộ nhận diện thương hiệu sẽ dao động từ vài triệu VND đến vài chục triệu VND. Chi phí này bao gồm thiết kế logo, danh thiếp, trang web và các yếu tố hình ảnh khác liên quan đến thương hiệu. 

Ngoài ra, chi phí cũng có thể bao gồm chi phí nghiên cứu thị trường, phát triển chiến lược thương hiệu và các dịch vụ khác liên quan đến việc phát triển một thương hiệu thành công.

Vay vốn tăng trưởng cho Startup cùng Jenfi!

Các công ty startup tại Việt Nam có cơ hội tiếp cận nguồn vốn tăng trưởng cùng Jenfi Capital, một dịch vụ vay vốn trên doanh thu tiên phong, cung cấp nguồn vốn nhanh chóng và linh hoạt. Với Jenfi Capital, startup có thể đăng ký khoản vay lên tới 10 tỷ VND mà không cần tài sản thế chấp. Quy trình đăng ký khoản vay rất đơn giản và dễ hiểu, cho phép các công ty khởi nghiệp nhanh chóng nhận được tiền khi thật sự cần thiết.

jenfi - cách thức hoạt động

Nếu bạn đang tìm kiếm đối tác tài chính đáng tin cậy, hãy để Jenfi Capital giúp bạn huy động vốn thật dễ dàng và nhanh chóng bằng cách đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

 

Nicky Minh

CTO and co-founder

Top 50+ công cụ AI cho doanh nghiệp trong 2023

Open post
Top 50+ công cụ AI cho doanh nghiệp trong 2023 | Jenfi Capital

Top 50+ công cụ AI cho doanh nghiệp trong 2023

Top 50+ công cụ AI cho doanh nghiệp trong 2023 | Jenfi Capital

Các doanh nghiệp ngày nay đang chịu áp lực liên tục để tăng trưởng. Nhân viên cần phải làm được nhiều công việc, mọi lúc mọi nơi, trong khi giới quản lý cần phải cập nhật dữ liệu theo thời gian thực để phân tích và đưa ra quyết định chính xác. Trong môi trường làm việc như vậy, việc sử dụng các công cụ dựa trên trí tuệ nhân tạo (AI) trở thành lựa chọn tất yếu để tăng hiệu suất & tiết kiệm chi phí.

Các công cụ AI có thể giúp doanh nghiệp tăng trưởng vượt bậc bằng cách tự động hóa công việc, cải thiện chất lượng khi ra quyết định và nâng cao hiệu suất làm việc.

‍Có rất nhiều công cụ AI hiện được sử dụng trong tất cả các khía cạnh kinh doanh, từ bán hàng, marketing, sáng tạo nội dung, đến chăm sóc khách hàng như một nhân viên thật với chi phí gần như bằng 0. 

Dưới đây, Jenfi Capital gợi ý 50+ công cụ AI cho doanh nghiệp mà bạn có thể sẽ cần dùng trong 2023 để tăng trưởng.

Cần vốn tăng trưởng? Đăng ký nhận ngay nguồn vốn linh hoạt từ Jenfi Capital!

Nhóm công cụ AI giúp tăng doanh số & tự động hóa quy trình bán hàng

Nhóm công cụ AI giúp tăng doanh số & tự động hóa quy trình bán hàng

HubSpot CRM

HubSpot CRM là một nền tảng quản lý quan hệ khách hàng (CRM) giúp doanh nghiệp quản lý các mối quan hệ khách hàng, tự động hóa các tác vụ trong quy trình bán hàng. HubSpot CRM cung cấp một nền tảng trung tâm để theo dõi khách hàng tiềm năng, quản lý thông tin khách hàng và cung cấp các phân tích và báo cáo chi tiết. 

HubSpot CRM tích hợp với nhiều công cụ tiếp thị và bán hàng, có thể đem đến những lợi ích như:

  • Tự động hóa các tác vụ thông thường: HubSpot CRM tự động hóa nhiều tác vụ thủ công và tẻ nhạt liên quan đến việc quản lý các mối quan hệ khách hàng, chẳng hạn như thiết lập theo dõi, theo dõi khách hàng tiềm năng và quản lý dữ liệu khách hàng.
  • Cải thiện trải nghiệm của khách hàng: HubSpot CRM cung cấp cái nhìn toàn diện về các tương tác của khách hàng, cho phép doanh nghiệp cung cấp dịch vụ khách hàng tốt hơn.
  • Hợp lý hóa quy trình bán hàng: HubSpot CRM giúp hợp lý hóa quy trình bán hàng bằng cách cung cấp một nền tảng trung tâm để theo dõi khách hàng tiềm năng và quản lý thông tin khách hàng.
  • Tích hợp liền mạch: HubSpot CRM tích hợp với nhiều công cụ tiếp thị và bán hàng phổ biến nhất, giúp dễ dàng duy trì chế độ xem dữ liệu khách hàng chính xác và cập nhật.
  • Tăng khả năng hiển thị: HubSpot CRM cung cấp phân tích và báo cáo chi tiết để giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về khách hàng và tương tác  với công ty.

Optimove

Optimove là một nền tảng tự động hóa tiếp thị và giữ chân khách hàng giúp các doanh nghiệp tối đa hóa giá trị vòng đời của khách hàng.

Optimove giúp các doanh nghiệp hiểu rõ hơn về khách hàng của mình, xác định các cơ hội để giữ chân khách hàng, tạo các chiến dịch được cá nhân hóa và đo lường mức độ thành công của các chiến dịch. Optimove cũng cung cấp các phân tích dự đoán để giúp các doanh nghiệp dự đoán nhu cầu của khách hàng và tối ưu hóa chiến lược tiếp thị .

Ba lợi ích nổi bật của Optimove gồm:

  • Cải thiện sự hiểu biết của khách hàng: Optimove giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về khách hàng  và xác định các cơ hội để giữ chân khách hàng.
  • Chiến dịch được cá nhân hóa: Optimove giúp doanh nghiệp tạo chiến dịch được cá nhân hóa dựa trên dữ liệu và sở thích của khách hàng.
  • Phân tích dự đoán: Optimove cung cấp phân tích dự đoán để giúp doanh nghiệp dự đoán nhu cầu của khách hàng và tối ưu hóa chiến lược tiếp thị .

Wingman

Wingman là một công cụ được tạo bởi Dropbox giúp tìm và sắp xếp các tệp nhanh hơn. Wingman sử dụng công nghệ máy học để cung cấp các đề xuất được cá nhân hóa cho các tệp, cũng như tự động sắp xếp các tệp vào các thư mục. Wingman cũng cung cấp thông tin chi tiết về cách người dùng đang sử dụng các tệp , bao gồm tần suất chúng được truy cập, chia sẻ và chỉnh sửa.

Ba lợi ích chính của công cụ Wingman là:

  • Đề xuất được cá nhân hóa: Wingman sử dụng công nghệ máy học để cung cấp các đề xuất được cá nhân hóa và tổ chức tệp tự động.
  • Thông tin chi tiết về tệp: Wingman cung cấp thông tin chi tiết về cách người dùng đang sử dụng tệp , bao gồm tần suất chúng được truy cập, chia sẻ và chỉnh sửa.
  • Tìm kiếm tệp tin thật dễ dàng: Wingman giúp bạn dễ dàng tìm và sắp xếp các tệp một cách nhanh chóng với các đề xuất được cá nhân hóa và tổ chức tự động.

Recotap

Recotap là một công cụ cho phép các doanh nghiệp tạo ra nhiều trải nghiệm khách hàng được cá nhân hóa hơn bằng cách thu thập dữ liệu khách hàng và sử dụng dữ liệu đó để tạo các chiến dịch được nhắm mục tiêu. 

Recotap sử dụng công nghệ máy học để phân tích dữ liệu khách hàng và cung cấp thông tin chi tiết theo thời gian thực về hành vi của khách hàng, cho phép các doanh nghiệp đưa ra quyết định sáng suốt về cách tương tác tốt nhất với khách hàng . 

Recotap cũng cung cấp phân khúc khách hàng tự động dựa trên hành vi , cho phép doanh nghiệp nhắm mục tiêu khách hàng cụ thể bằng các thông điệp và chiến dịch có liên quan.

Tomi.ai

Tomi.ai là một nền tảng dịch vụ khách hàng được hỗ trợ bởi AI cho phép các doanh nghiệp cung cấp trải nghiệm khách hàng được cá nhân hóa bằng các cuộc trò chuyện tự động. 

Tomi.ai sử dụng quá trình xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) và máy học để cung cấp câu trả lời tự động cho các câu hỏi của khách hàng, cũng như đưa ra các đề xuất được cá nhân hóa và theo dõi tự động. Tomi.ai cũng cung cấp phân tích và hiểu biết sâu sắc về các cuộc trò chuyện của khách hàng, cho phép doanh nghiệp đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu và cải thiện sự hài lòng của khách hàng.

Freddy.ai

Freddy.ai là một nền tảng dịch vụ khách hàng bằng AI, cung cấp trải nghiệm hỗ trợ khách hàng được cá nhân hóa. 

Freddy.ai sử dụng quá trình xử lý ngôn ngữ tự nhiên và học máy để giúp doanh nghiệp trả lời các câu hỏi của khách hàng một cách nhanh chóng và chính xác. Freddy.ai cũng cung cấp phân khúc khách hàng tự động, cho phép doanh nghiệp nhắm mục tiêu khách hàng cụ thể bằng các thông điệp và chiến dịch có liên quan. 

Ngoài ra, Freddy.ai cung cấp phân tích và hiểu biết sâu sắc về các cuộc trò chuyện của khách hàng, cho phép doanh nghiệp đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu và cải thiện sự hài lòng của khách hàng.

Seamless.ai

Seamless.ai là một phần mềm tiếp thị cho phép người dùng tìm kiếm và sắp xếp các danh sách liên hệ quan trọng một cách nhanh chóng. Công cụ bán hàng thông minh này giúp người dùng xác định khách hàng tiềm năng chất lượng cao và tương tác với họ một cách hiệu quả. 

Seamless.ai cũng cung cấp thông tin chi tiết về hành vi của khách hàng, cho phép người dùng đưa ra quyết định sáng suốt về cách tương tác tốt nhất với khách hàng .

Clearbit

Clearbit là một nền tảng dữ liệu cung cấp cho doanh nghiệp dữ liệu về khách hàng và khách hàng tiềm năng. Clearbit sử dụng các API do AI cung cấp để cung cấp thông tin chi tiết về khách hàng và dữ liệu thời gian thực cho các doanh nghiệp. Clearbit cung cấp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm hồ sơ công khai, phương tiện truyền thông xã hội, v.v.

Công cụ này cũng cung cấp thông tin chi tiết về hành vi của khách hàng, cho phép doanh nghiệp đưa ra quyết định sáng suốt về cách tương tác tốt nhất với khách hàng .

Windsor AI

Windsor Tool AI là một phần mềm được phát triển bởi Windsor.ai nhằm cung cấp cho doanh nghiệp thông tin chi tiết về hành vi của khách hàng. Windsor sử dụng AI và máy học để phân tích dữ liệu khách hàng và cung cấp thông tin chi tiết theo thời gian thực về hành vi của khách hàng, cho phép các doanh nghiệp đưa ra quyết định sáng suốt về cách tương tác tốt nhất với khách hàng .

Humantic AI

Humantic AI là một nền tảng quản lý quan hệ khách hàng (CRM) sử dụng AI và máy học để giúp doanh nghiệp quản lý các mối quan hệ khách hàng. Nó cung cấp phân khúc khách hàng tự động, cho phép doanh nghiệp nhắm mục tiêu khách hàng cụ thể với các thông điệp và chiến dịch có liên quan

Nhóm công cụ AI giúp chăm sóc khách hàng tốt hơn

Nhóm công cụ AI giúp chăm sóc khách hàng tốt hơn | Jenfi Capital

Zendesk Support

Zendesk Support là một phần mềm dịch vụ khách hàng cung cấp giúp tự động hóa dịch vụ khách hàng và chăm sóc khách hàng theo yêu cầu, cũng như các công cụ giúp khách hàng tự phục vụ trên nền tảng. Zendesk Support cho phép các doanh nghiệp cung cấp trải nghiệm dịch vụ khách hàng được cá nhân hóa và cung cấp các công cụ như cơ sở kiến thức (knowledge base), phân khúc khách hàng và phân tích dữ liệu để giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn và tương tác với khách hàng . 

Công cụ này từ Zendesk cũng tích hợp với các công cụ dịch vụ khách hàng khác, ví dụ như chatbot, AI, cho phép các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng tự động.

Verloop

Verloop là một nền tảng tương tác với khách hàng được hỗ trợ bởi AI dành cho doanh nghiệp. Verloop giúp chăm sóc khách hàng tự động bằng chatbot và AI, hỗ trợ tin nhắn được cá nhân hóa và phân khúc khách hàng. Verloop cũng cung cấp phân tích và báo cáo để biết thông tin chi tiết về khách hàng, cho phép doanh nghiệp hiểu rõ hơn và tương tác với khách hàng . Verloop còn có thể tích hợp với các công cụ dịch vụ khách hàng khác, chẳng hạn như Salesforce, Zendesk và các CRM khác.

Chatfuel

Chat Fuel là một nền tảng xây dựng chatbot cho phép các doanh nghiệp tạo các bot trò chuyện cho các ứng dụng nhắn tin như Facebook Messenger, Telegram, v.v. Chat Fuel cung cấp trình chỉnh sửa kéo - thả đơn giản và khả năng hiểu ngôn ngữ tự nhiên (NLU) do AI điều khiển, giúp các doanh nghiệp nhanh chóng xây dựng các chatbot tùy chỉnh mà không cần viết mã. Chat Fuel cũng tích hợp với các dịch vụ khác như CRM, cơ sở dữ liệu và nền tảng phân tích để cung cấp các tính năng và thông tin chi tiết bổ sung.

ChatBot

Chatbot AI có thể được sử dụng cho nhiều nhiệm vụ khác nhau, ví dụ như dịch vụ khách hàng, cung cấp hỗ trợ khách hàng, đưa ra đề xuất sản phẩm, v.v. Chatbot AI có thể được sử dụng cho cả nội bộ doanh nghiệp và khách hàng, đồng thời có thể được tích hợp với các dịch vụ và sản phẩm khác để mang lại trải nghiệm toàn diện và cá nhân hóa.

DigitalGenius

DigitalGenius là một nền tảng hỗ trợ khách hàng bằng AI để tự động hóa các quy trình dịch vụ khách hàng. DigitalGenius sử dụng quá trình xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) và học máy để hiểu các câu hỏi của khách hàng và cung cấp phản hồi chính xác, được cá nhân hóa. 

Drift

Drift là một nền tảng chatbot bằng AI, giúp các doanh nghiệp giao tiếp với khách hàng trong thời gian thực. Drift cung cấp các khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP), cho phép chatbot hiểu các câu hỏi của khách hàng và trả lời bằng các câu trả lời chính xác, được cá nhân hóa.

ManyChat

ManyChat là một nền tảng chatbot giúp tự động hóa quy trình tiếp thị và dịch vụ khách hàng. ManyChat cho phép các doanh nghiệp nhanh chóng xây dựng các chatbot tùy chỉnh mà không cần viết mã. ManyChat cũng tích hợp với các dịch vụ khác như CRM, cơ sở dữ liệu và nền tảng phân tích để cung cấp các tính năng và thông tin chi tiết bổ sung.

Nhóm công cụ AI giúp triển khai marketing

Nhóm công cụ AI giúp triển khai marketing | Jenfi Capital

Aweber

Aweber là một nền tảng tự động hóa và tiếp thị qua email, giúp doanh nghiệp thuộc mọi quy mô tự động hóa các chiến dịch email, tạo quy trình làm việc tự động và hiểu rõ hơn về hành vi của khách hàng. 

Aweber cung cấp trình chỉnh sửa kéo và thả, mẫu (template) và phân tích để giúp doanh nghiệp tạo chiến dịch email hiệu quả và nuôi dưỡng mối quan hệ với khách hàng. Aweber cũng cung cấp thử nghiệm A/B, phân khúc và tích hợp với các dịch vụ khác như Salesforce, Zendesk và các CRM khác.

Hootsuite

Hootsuite là một nền tảng quản lý phương tiện truyền thông xã hội giúp doanh nghiệp quản lý và giám sát các tài khoản truyền thông xã hội. Hootsuite có nhiều tính năng như lập lịch xuất bản, phân tích và giám sát, cho phép các doanh nghiệp theo dõi hiệu suất truyền thông xã hội và tối ưu hóa các chiến dịch tiếp thị. Hootsuite tích hợp với nhiều loại dịch vụ, chẳng hạn như Salesforce, Zendesk và các CRM khác, đồng thời có mặt ở hơn 150 quốc gia.

Factors

Factors là công cụ tiếp thị giúp tự động hóa các hoạt động marketing như: phân khúc khách hàng, tự động hóa chiến dịch và phân tích hiệu suất, cho phép doanh nghiệp tối ưu hóa chiến dịch  và hiểu rõ hơn về hành vi của khách hàng. Các yếu tố cũng tích hợp với các dịch vụ khác như Salesforce, Zendesk và các CRM khác để cung cấp giải pháp tiếp thị toàn diện hơn.

Listnr

Listnr là một công cụ phân tích âm thanh bằng AI giúp các doanh nghiệp phân tích và hiểu các cuộc trò chuyện của khách hàng. 

Listnr sử dụng quá trình xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) để trích xuất thông tin chi tiết từ bản ghi âm và cung cấp phân tích theo thời gian thực để giúp doanh nghiệp hiểu được tâm lý của khách hàng, xác định cơ hội cải thiện và đề xuất các cách để tương tác tốt hơn với khách hàng. 

Listnr cũng tích hợp với các dịch vụ khác, chẳng hạn như Salesforce, Zendesk và các CRM khác, để cung cấp giải pháp phân tích âm thanh toàn diện hơn.

BrandMentions

BrandMentions là một công cụ giám sát và quản lý danh tiếng giúp doanh nghiệp theo dõi và phân tích các cuộc trò chuyện trực tuyến về thương hiệu . 

BrandMentions theo dõi các đề cập đến thương hiệu trên các phương tiện truyền thông xã hội, blog, diễn đàn và các nguồn trực tuyến khác, đồng thời cung cấp thông tin chi tiết về cảm xúc của các cuộc trò chuyện và nguồn gốc của các đề cập đó. 

BrandMentions cũng cung cấp bộ công cụ giúp các doanh nghiệp quản lý danh tiếng trực tuyến , chẳng hạn như phân tích tình cảm, theo dõi tình cảm và theo dõi từ khóa.

Connectly

Connectly là một công cụ CRM giúp doanh nghiệp tổ chức, theo dõi và quản lý các tương tác của khách hàng. Connectly cung cấp các tính năng như: quản lý liên hệ, phân khúc khách hàng, báo cáo và phân tích, cho phép doanh nghiệp hiểu rõ hơn về hành vi của khách hàng và tối ưu hóa các chiến lược tiếp thị với khách hàng.

Spate

Spate là một nền tảng tự động hóa giúp bạn tạo, tối ưu hóa và theo dõi các chiến dịch tiếp thị. Spate cung cấp các tính năng như chấm điểm khách hàng tiềm năng, tối ưu hóa chiến dịch và phân tích, cho phép doanh nghiệp hiểu rõ hơn về hành vi của khách hàng và tối ưu hóa các chiến lược tiếp thị. Spate cũng tích hợp với các dịch vụ khác như Salesforce, Zendesk và các CRM khác.

Pattern89

Pattern89 là một nền tảng tối ưu hóa tiếp thị bằng AI, giúp các doanh nghiệp tạo, tối ưu hóa và theo dõi các chiến dịch tiếp thị. Pattern89 cung cấp các tính năng như nhắm mục tiêu tự động, tối ưu hóa chiến dịch và phân tích, cho phép doanh nghiệp hiểu rõ hơn về hành vi của khách hàng và tối ưu hóa các chiến lược tiếp thị .

Nhóm công cụ AI giúp phân tích dữ liệu

Nhóm công cụ AI giúp phân tích dữ liệu | Jenfi Capital

Google Analytics

Google Analytics là một dịch vụ phân tích trang web do Google cung cấp để theo dõi và báo cáo lưu lượng truy cập trang web. 

Google Analytics giúp bạn đo lường hiệu suất trang web, xác định hành vi và xu hướng của khách hàng và hiểu rõ hơn về cách khách hàng tương tác với trang web. Google Analytics cũng cung cấp các tính năng như theo dõi mục tiêu, phân khúc và báo cáo tùy chỉnh, để bạn có thể tối ưu trang web và phục vụ cho mục tiêu của mình.

Hotjar

Hotjar là dịch vụ phân tích trang web giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về hành vi của người dùng và tối ưu hóa trang web. Hotjar cung cấp các tính năng như: bản đồ nhiệt, bản ghi phiên, khảo sát và thăm dò ý kiến, cho phép doanh nghiệp hiểu rõ hơn về cách khách hàng tương tác với trang web để cải thiện chất lượng trang web. Hotjar cũng tích hợp với các dịch vụ khác như Google Analytics và các công cụ phân tích trang web khác.

Tableau

Tableau là một phần mềm phân tích kinh doanh giúp doanh nghiệp trực quan hóa và phân tích dữ liệu. Nó cung cấp các tính năng như: bảng điều khiển, khám phá dữ liệu và phân tích dự đoán, cho phép doanh nghiệp hiểu rõ hơn về dữ liệu  và đưa ra quyết định sáng suốt. Tableau cũng tích hợp với các dịch vụ khác như Google Analytics và Microsoft Excel.

Nhóm công cụ AI giúp tăng hiệu suất làm việc

Nhóm công cụ AI giúp tăng hiệu suất làm việc | Jenfi Capital

Longshot AI

Longshot AI là một nền tảng phân tích do AI giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu. Longshot AI cung cấp các tính năng như: phân tích dự đoán, phân đoạn tự động và báo cáo tùy chỉnh, cho phép doanh nghiệp hiểu rõ hơn về hành vi của khách hàng và tối ưu hóa các chiến lược tiếp thị. Longshot AI cũng tích hợp với các dịch vụ khác như Salesforce, Google Analytics và các công cụ phân tích trang web khác.

Zoho Zia

Zoho Zia là một trợ lý AI giúp các doanh nghiệp tự động hóa các tác vụ dịch vụ khách hàng. Zoho Zia Nó cung cấp các tính năng như xử lý ngôn ngữ tự nhiên, dịch vụ khách hàng tự động và phân tích, cho phép doanh nghiệp hiểu rõ hơn về hành vi của khách hàng và tối ưu hóa các chiến lược dịch vụ khách hàng.

Zapier

Zapier là một công cụ tự động hóa giúp bạn kết nối các ứng dụng và dịch vụ web với nhau tự động hóa các tác vụ. Zapier cung cấp các tính năng như: tự động hóa quy trình làm việc, tích hợp API và đồng bộ hóa dữ liệu, cho phép người dùng tự động hóa các tác vụ và tiết kiệm thời gian. Zapier cũng tích hợp với các dịch vụ khác như Google Analytics, Salesforce và các công cụ phân tích trang web khác.

TimeHero

TimeHero là một ứng dụng lập kế hoạch và quản lý thời gian giúp doanh nghiệp và cá nhân lập kế hoạch và quản lý thời gian của bản thân. TimeHero cung cấp các tính năng như: tự động hóa tác vụ, tích hợp lịch và cộng tác nhóm, cho phép người dùng tiết kiệm thời gian và quản lý thời gian, tăng năng suất làm việc TimeHero cũng tích hợp với các dịch vụ khác như Lịch Google, Slack và các công cụ năng suất khác.

Grammarly

Grammarly là một công cụ kiểm tra ngữ pháp và hiệu đính tự động giúp người dùng cải thiện chất lượng bài viết. Grammarly cung cấp các tính năng như: kiểm tra chính tả, kiểm tra ngữ pháp và nâng cao vốn từ vựng, cho phép người dùng viết theo ngữ điệu mong muốn. Grammarly cũng tích hợp với các dịch vụ khác như Google Docs, Microsoft Word và các ứng dụng soạn thảo văn bản khác.

Motion

Motion là một công cụ hoạt hình giúp bạn tạo các thiết kế tương tác. Motion cung cấp các tính năng như: hoạt ảnh khung hình chính, chỉnh sửa dòng thời gian và hoạt ảnh dựa trên vật lý, cho phép người dùng tạo hoạt ảnh chất lượng cao một cách nhanh chóng và dễ dàng. Motion cũng tích hợp với các công cụ khác như Adobe Photoshop và After Effects, cho phép người dùng đưa các thiết kế  vào cuộc sống.

WordTune

WordTune là trình soạn thảo văn bản AI giúp người dùng cải thiện khả năng viết. WordTune cung cấp các tính năng như chỉnh sửa tự động, kiểm tra ngữ pháp và xử lý ngôn ngữ tự nhiên, cho phép người dùng viết rõ ràng và chính xác. WordTune cũng tích hợp với các dịch vụ khác như Google Docs, Microsoft Word và các ứng dụng soạn thảo văn bản khác.

SmartTask

SmartTask là một nền tảng tự động hóa tác vụ dựa AI và cloud computing, giúp các doanh nghiệp quản lý các tác vụ và quy trình làm việc, cộng tác nhóm, cho phép người dùng tự động hóa các tác vụ và tiết kiệm thời gian. SmartTask cũng tích hợp với các dịch vụ khác như Lịch Google, Slack và các công cụ năng suất khác.

Pickle AI

Pickle AI là một nền tảng AI giúp doanh nghiệp tự động hóa các tác vụ xử lý dữ liệu. Pickle AI cung cấp các tính năng như tăng cường dữ liệu, học máy tự động và xử lý ngôn ngữ tự nhiên, cho phép người dùng xử lý dữ liệu nhanh chóng và chính xác cũng như cải thiện quy trình làm việc . Pickle AI cũng tích hợp với các dịch vụ khác như Amazon Web Services, Auth0 và Feedly.

PhantomBuster

PhantomBuster là nền tảng tự động hóa web được thiết kế để giúp người dùng tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại như quét trang web, trích xuất dữ liệu và điền biểu mẫu. PhantomBuster cung cấp các tính năng như tự động hóa trực quan, tích hợp API và lập lịch tác vụ, cho phép người dùng tự động hóa các tác vụ  và tiết kiệm thời gian. PhantomBuster tích hợp với các công cụ khác như Zapier, Slack và Google Sheets.

Xero

Xero là một phần mềm kế toán trực tuyến được sử dụng để quản lý tài chính và sổ sách kế toán. Nó cung cấp các tính năng như tạo hóa đơn, đối chiếu ngân hàng và theo dõi chi phí, cho phép người dùng dễ dàng quản lý tài chính . Xero cũng tích hợp với các dịch vụ khác như PayPal, Stripe và QuickBooks.

Nhóm công cụ AI hỗ trợ sản xuất nội dung

Nhóm công cụ AI hỗ trợ sản xuất nội dung | Jenfi Capital

Synthesia

Synthesia là một nền tảng AI giúp doanh nghiệp tự động hóa các tác vụ chỉnh sửa video. Synthesia cung cấp các tính năng như: tạo video tự động, nhãn hiệu tùy chỉnh và thư viện phương tiện, cho phép người dùng nhanh chóng lắp ráp video từ các cảnh quay hiện có. Synthesia cũng tích hợp với các dịch vụ khác như Adobe Premiere Pro, Final Cut Pro X và Logic Pro X.

Phrasee

Phrasee là một nền tảng xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) được thiết kế để giúp các doanh nghiệp tự động hóa các tác vụ viết quảng cáo . Phrasee cung cấp các tính năng như tạo văn bản tự động, phân tích tình cảm và thử nghiệm A/B, cho phép người dùng tạo nội dung hấp dẫn một cách nhanh chóng và chính xác. Phrasee cũng tích hợp với các dịch vụ khác như Amazon Web Services, Google Cloud Platform và Salesforce.

Murf AI

Murf.ai là một nền tảng AI dựa trên đám mây giúp doanh nghiệp tự động hóa các tác vụ quản lý dữ liệu. Murf.ai cung cấp các tính năng như khai thác dữ liệu, xử lý ngôn ngữ tự nhiên và học máy, cho phép người dùng xử lý nhanh chóng và chính xác lượng lớn dữ liệu. Murf.ai cũng tích hợp với các dịch vụ khác như Salesforce, Google Cloud Platform và Microsoft Azure.

FeedHive

FeedHive là một nền tảng hỗ trợ AI được giúp các doanh nghiệp tự động hóa các tác vụ phản hồi khách hàng . FeedHive cung cấp các tính năng như phân tích tình cảm tự động, xử lý ngôn ngữ tự nhiên và phân khúc khách hàng, cho phép doanh nghiệp xử lý phản hồi của khách hàng một cách nhanh chóng và chính xác. FeedHive cũng tích hợp với các dịch vụ khác như Amazon Web Services, Google Cloud Platform và Salesforce.

Descript

Descript là một nền tảng xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) giúp tự động hóa các tác vụ chỉnh sửa âm thanh và video. Nó cung cấp các tính năng như sao chép tự động, tách âm thanh và giảm tiếng ồn, cho phép người dùng chỉnh sửa nhanh chóng và chính xác các tệp âm thanh và video. Descript cũng tích hợp với các dịch vụ khác như Adobe Premiere Pro, Final Cut Pro X và Logic Pro X.

InVideo

InVideo là một nền tảng chỉnh sửa video dựa trên đám mây giúp tạo video chất lượng chuyên nghiệp một cách nhanh chóng và dễ dàng. InVideo cung cấp các tính năng như tạo video tự động, nhãn hiệu tùy chỉnh và thư viện phương tiện, cho phép người dùng nhanh chóng lắp ráp video từ các cảnh quay hiện có. InVideo cũng tích hợp với các dịch vụ khác như Adobe Premiere Pro, Final Cut Pro X và Logic Pro X.

Wisecut

Wisecut là một nền tảng hỗ trợ AI được thiết kế để giúp các doanh nghiệp tự động hóa các tác vụ chỉnh sửa video. Wisecut cung cấp các tính năng như tạo video tự động, nhãn hiệu tùy chỉnh và thư viện phương tiện, cho phép người dùng nhanh chóng lắp ráp video từ các cảnh quay hiện có. Wisecut cũng tích hợp với các dịch vụ khác như Adobe Premiere Pro, Final Cut Pro X và Logic Pro X.

Nhóm công cụ AI hỗ trợ thiết kếhình ảnh, video, âm thanh Nhóm công cụ AI hỗ trợ thiết kế | Jenfi Capital

Canva

Canva là một nền tảng thiết kế trực tuyến cho phép người dùng tạo đồ họa cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm thuyết trình, áp phích và logo. Canva có giao diện kéo và thả và các mẫu thiết kế độc đáo có sẵn, giúp bạn nhanh chóng tạo các thiết kế trông chuyên nghiệp mà không cần phải có bất kỳ kiến thức hoặc kinh nghiệm thiết kế nào. Canva cũng tích hợp với các dịch vụ khác như Dropbox và Google Drive.

VanceAI

VanceAI là một nền tảng hỗ trợ AI được thiết kế để giúp các doanh nghiệp tự động hóa các tác vụ liên quan đến hình ảnh và tài liệu. VanceAI cung cấp các tính năng như nhận dạng tài liệu, xử lý tài liệu tự động và nâng cao hình ảnh, cho phép người dùng xử lý một lượng lớn dữ liệu một cách nhanh chóng và chính xác. VanceAI cũng tích hợp với các dịch vụ khác như Salesforce, Google Cloud Platform và Microsoft Azure.

Khroma

Khroma là một nền tảng AI giúp doanh nghiệp tự động hóa các tác vụ chỉnh sửa hình ảnh. Khroma cung cấp các tính năng như tăng cường màu sắc tự động, nhận dạng đối tượng và phân đoạn hình ảnh thông minh, cho phép người dùng xử lý và cải thiện số lượng lớn hình ảnh một cách nhanh chóng và chính xác. Khroma cũng tích hợp với các dịch vụ khác như Adobe Photoshop, Adobe Lightroom và Google Photos.

Hotpot.ai

Hotpot.ai là một nền tảng AI giúp tự động hóa các tác vụ xử lý dữ liệu. Hotpot.ai cung cấp các tính năng như trích xuất, phân loại và phân tích dữ liệu tự động, cho phép người dùng xử lý nhanh chóng và chính xác một lượng lớn dữ liệu. Hotpot.ai cũng tích hợp với các dịch vụ khác như Salesforce, Google Cloud Platform và Microsoft Azure.

Vidon.ai 

Vidon.ai là một nền tảng hỗ trợ AI giúp tự động hóa các tác vụ sản xuất video . Vidon.ai cung cấp các tính năng như chỉnh sửa video tự động, mã hóa video tự động và cá nhân hóa nội dung tự động, cho phép người dùng sản xuất video chất lượng cao một cách nhanh chóng và chính xác. Vidon.ai cũng tích hợp với các dịch vụ khác như Adobe Premiere Pro, Final Cut Pro và Google Drive.

Nhóm công cụ AI hỗ trợ viết nội dung văn bản, copy quảng cáo

Nhóm công cụ AI hỗ trợ viết nội dung văn bản, copy quảng cáo | Jenfi Capital

GPT-3

GPT-3 là mô hình xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) tiên tiến do OpenAI phát triển. Đây là một mô hình ngôn ngữ quy mô lớn đã được đào tạo trên một lượng lớn văn bản từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm sách, trang web, bài báo, v.v. GPT-3 có thể tạo văn bản giống con người dựa trên thông tin đầu vào mà nó nhận được

Quill

Quill Writing là một trợ lý viết AI giúp cải thiện bài viết  bằng cách cung cấp phản hồi theo thời gian thực. Nó sử dụng công nghệ xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) để phân tích bài viết của người dùng, xác định lỗi và đề xuất sửa chữa. Quill Writing cũng bao gồm các tính năng như phân tích cấu trúc câu tự động, kiểm tra ngữ pháp và tóm tắt văn bản tự động.

Wordsmith

Wordsmith là một nền tảng AI giúp tạo nội dung được cá nhân hóa trên quy mô lớn. Wordsmith sử dụng công nghệ xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) để tạo văn bản có âm thanh tự nhiên dựa trên đầu vào mà nó nhận được. Wordsmith cũng cung cấp các tính năng như tóm tắt văn bản tự động, phân tích tình cảm và cá nhân hóa nội dung tự động.

Echobox

Echobox là một nền tảng AI giúp tối ưu hóa nội dung truyền thông xã hội  để thu hút và tiếp cận. Echobox sử dụng công nghệ xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) để phân tích nội dung và tạo tiêu đề, phụ đề và văn bản được tối ưu hóa phù hợp với đối tượng mục tiêu. Echobox cũng bao gồm các tính năng như thử nghiệm A/B tự động và cá nhân hóa nội dung tự động.

Quill Engage

Quill Engage là một nền tảng AI cho phép các doanh nghiệp phân tích dữ liệu Google Analytics  để khám phá thông tin chi tiết và thúc đẩy mức độ tương tác của khách hàng tốt hơn. Quill Engage sử dụng công nghệ xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) để phân tích dữ liệu khách hàng và tạo nội dung cũng như chiến dịch được cá nhân hóa. Quill Engage cũng bao gồm các tính năng như thử nghiệm A/B tự động và cá nhân hóa nội dung tự động.

MarketMuse

MarketMuse là một nền tảng tối ưu hóa nội dung bằng AI giúp tạo nội dung được tối ưu hóa cho kết quả của công cụ tìm kiếm. Nó sử dụng công nghệ xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) để phân tích nội dung và tạo các tiêu đề, tiêu đề, bản sao nội dung và thẻ meta được tối ưu hóa. MarketMuse cũng bao gồm các tính năng như nghiên cứu từ khóa tự động, tối ưu hóa nội dung tự động và cá nhân hóa nội dung tự động.

Vay vốn tăng trưởng cho Startup cùng Jenfi!

Các công ty startup tại Việt Nam có cơ hội tiếp cận nguồn vốn tăng trưởng cùng Jenfi Capital, một dịch vụ vay vốn trên doanh thu tiên phong, cung cấp nguồn vốn nhanh chóng và linh hoạt. Với Jenfi Capital, startup có thể đăng ký khoản vay lên tới 10 tỷ VND mà không cần tài sản thế chấp. Quy trình đăng ký khoản vay rất đơn giản và dễ hiểu, cho phép các công ty khởi nghiệp nhanh chóng nhận được tiền khi thật sự cần thiết.

jenfi - cách thức hoạt động

Nếu bạn đang tìm kiếm đối tác tài chính đáng tin cậy, hãy để Jenfi Capital giúp bạn huy động vốn thật dễ dàng và nhanh chóng bằng cách đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

 

Nicky Minh

CTO and co-founder

Làm Thế Nào Để Chọn Cách Huy Động Vốn Phù Hợp Với Doanh Nghiệp Của Bạn?

Open post
nguồn vốn cho doanh nghiệp | Jenfi Capital

Làm Thế Nào Để Chọn Cách Huy Động Vốn Phù Hợp Với Doanh Nghiệp Của Bạn?

nguồn vốn cho doanh nghiệp | Jenfi Capital

Để huy động được nguồn vốn hiệu quả phục vụ cho hoạt động kinh doanh, chủ doanh nghiệp cần hiểu rõ về nguồn huy động vốn, vai trò của từng hình thức huy động vốn theo quy định pháp luật kinh doanh hiện hành. 

6 Hình Thức Huy Động Vốn Doanh Nghiệp Phổ Biến 

6 Hình Thức Huy Động Vốn Doanh Nghiệp Phổ Biến 

Hiện nay có 6 hình thức huy động vốn phổ biến được các doanh nghiệp lựa chọn, gồm có: 

Huy động vốn từ cổ đông 

Khi cần huy động thêm vốn cho các dự án đầu tư, kinh doanh, người điều hành hoặc chủ doanh nghiệp có thể lựa chọn kêu gọi nguồn tài chính từ các cổ đông của công ty và thực hiện hoàn trả lại vốn đã góp cùng lợi sau khi kết thúc dự án. 

Huy động vốn từ lợi nhuận không chia

Nhiều công ty sẽ trích lập một khoản lợi nhuận kinh doanh để làm nguồn vốn tái đầu tư và không chia lại cho các cổ đông. Đây là hình thức huy động vốn thường thấy trong các doanh nghiệp với mục đích tạo ra nguồn vốn dự trữ, sẵn sàng cho cho các hoạt động đầu tư, sản xuất, kinh doanh mới. Các cổ đông không nhận tiền lãi cổ phần nhưng họ sẽ có quyền sở hữu số vốn cổ phần tăng lên của công ty. 

Huy động vốn từ phát hành cổ phiếu 

Phát hành cổ phiếu bằng hình thức niêm yết trên thị trường chứng khoán khi doanh nghiệp đáp ứng đủ điều kiện để lên sàn cũng là một hình thức huy động vốn phổ biến. Huy động vốn bằng cổ phiếu giúp doanh nghiệp nhanh chóng tiếp cận với nguồn vốn lớn, nhất là các doanh nghiệp đã có nền tảng năng lực cạnh tranh tốt trên thị trường. 

Huy động vốn từ phát hành trái phiếu 

Loại hình huy động vốn từ phát hành trái phiếu thường có kỳ hạn từ 01 năm trở lên. Khác với cổ phiếu, trái phiếu giống như một khoản vay xác nhận nghĩa vụ trả nợ gốc, lãi và một số nghĩa vụ khác của doanh nghiệp đối với đối tượng sở hữu trái phiếu. Chỉ có công ty Cổ phần và công ty TNHH được phép phát hành trái phiếu.

Huy động vốn từ tín dụng ngân hàng

Huy động vốn từ tín dụng ngân hàng là hình thức đi vay bằng cách thế chấp tài sản của doanh nghiệp. Tùy vào tình hình kinh doanh, sức khỏe tài chính và khả năng chi trả mà các ngân hàng sẽ có khoản vay phù hợp để doanh nghiệp lựa chọn. 

Huy động vốn từ tín dụng thương mại

Tín dụng thương mại là hình thức huy động vốn dựa vào quan hệ tín dụng giữa các doanh nghiệp trực tiếp sản xuất, kinh doanh với nhau dưới hình thức mua bán chịu hàng hóa. Có 3 loại tín dụng thương mại, gồm: tín dụng xuất khẩu (đơn vị xuất khẩu cấp cho đơn vị nhập khẩu), tín dụng nhập khẩu (đơn vị nhập khẩu cấp cho người xuất khẩu), tín dụng nhà môi giới cấp cho người xuất khẩu và nhập khẩu.

Căn Cứ Để Lựa Chọn Hình Thức Huy Động Vốn Phù Hợp 

Căn Cứ Để Lựa Chọn Hình Thức Huy Động Vốn Phù Hợp 

Có nhiều hình thức huy động vốn để doanh nghiệp lựa chọn. Tuy nhiên, mỗi hình thức đều có ưu - nhược điểm riêng. Trước khi quyết định tìm kiếm nguồn vốn đầu tư, chủ doanh nghiệp cần cân nhắc các yếu tố sau: 

Loại hình huy động vốn 

Doanh nghiệp cần nghiên cứu và tìm hiểu kỹ về loại hình huy động vốn, bao gồm: loại hình doanh nghiệp được phép huy động vốn, chu trình huy động, lãi suất, phương thức và thời hạn thanh toán cho chủ sở hữu vốn vay. 

Mục tiêu kinh doanh và kế hoạch thực hiện nghĩa vụ hoàn vốn 

Xác định rõ mục tiêu kinh doanh và kế hoạch thực hiện nghĩa vụ hoàn vốn sẽ giúp doanh nghiệp dễ dàng lựa chọn hình thức vay vốn phù hợp, an toàn. 

Thời hạn và lãi suất 

Dựa vào bảng kế hoạch kinh doanh, chủ doanh nghiệp cần tính toán một cách hợp lý về khoản lãi suất, lựa chọn thời hạn vay phù hợp để đảm bảo quá trình giải ngân, tránh gây nợ xấu tín dụng cho doanh nghiệp trong tương lai. 

Một trong những hình thức huy động vốn an toàn, giảm tối đa gánh nặng hoàn vốn được nhiều doanh nghiệp lựa chọn hiện nay chính là huy động vốn dựa trên doanh số (RBF - Revenue-based Financing). 

Vay vốn tăng trưởng cho Startup cùng Jenfi!

Các công ty startup tại Việt Nam có cơ hội tiếp cận nguồn vốn tăng trưởng cùng Jenfi Capital, một dịch vụ vay vốn trên doanh thu tiên phong, cung cấp nguồn vốn nhanh chóng và linh hoạt. Với Jenfi Capital, startup có thể đăng ký khoản vay lên tới 10 tỷ VND mà không cần tài sản thế chấp. Quy trình đăng ký khoản vay rất đơn giản và dễ hiểu, cho phép các công ty khởi nghiệp nhanh chóng nhận được tiền khi thật sự cần thiết.

jenfi - cách thức hoạt động

Nếu bạn đang tìm kiếm đối tác tài chính đáng tin cậy, hãy để Jenfi Capital giúp bạn huy động vốn thật dễ dàng và nhanh chóng bằng cách đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

 

Nicky Minh

CTO and co-founder

Tập Trung Vào Khách Hàng Mới Hay Giữ Chân Khách Hàng Cũ? 

Open post
Tập Trung Vào Khách Hàng Mới Hay Giữ Chân Khách Hàng Cũ | Jenfi Capital

Tập Trung Vào Khách Hàng Mới Hay Giữ Chân Khách Hàng Cũ? 

Tập Trung Vào Khách Hàng Mới Hay Giữ Chân Khách Hàng Cũ | Jenfi Capital

Mang đến nguồn doanh thu trực tiếp cho doanh nghiệp, vì thế khách hàng là yếu tố quan trọng hàng đầu được quan tâm. Vậy, với mỗi doanh nghiệp, chúng ta nên tập trung vào các chiến lược khai thác khách hàng mới hay chỉ nên chăm sóc khách hàng cũ?

Khách Hàng Chính Là Cơ Hội! 

Khách Hàng Chính Là Cơ Hội! 

Cả hai nhóm khách hàng mới và cũ đều đóng vai trò quan trọng đối với doanh nghiệp. Mỗi nhóm khách hàng đều mang đến những giá trị, lợi ích riêng cho hoạt động kinh doanh. Chính vì thế, trong mọi chiến lược kinh doanh, yếu tố quan trọng hàng đầu mà doanh nghiệp cần quan tâm là “khách hàng”.

Doanh nghiệp cần xác định rõ mục đích, thấu hiểu nhu cầu của khách hàng, hiểu rõ thế mạnh sản phẩm, dịch vụ kinh doanh của mình và lựa chọn phân bổ nguồn lực hợp lý cho từng nhóm đối tượng khách hàng mục tiêu để đạt được hiệu quả doanh thu tốt nhất. 

Vì Sao Các Doanh Nghiệp Thường Ưu Tiên Nhóm Khách Hàng Mới? 

Vì Sao Các Doanh Nghiệp Thường Ưu Tiên Nhóm Khách Hàng Mới? 

Trước khi có được khách hàng cũ, các doanh nghiệp đều phải đi tìm khách hàng mới. Nguồn khách hàng mới đảm bảo cho việc tạo ra doanh thu, lợi nhuận, giúp doanh nghiệp duy trì tồn tại và tăng trưởng dần theo thời gian. 

Ngoài ra, khách hàng mới là nguồn tài nguyên quan trọng giúp doanh nghiệp nghiên cứu chân dung khách hàng, tìm ra nhu cầu, thị hiếu của họ đối với sản phẩm, dịch vụ kinh doanh để tiếp cận một cách hiệu quả hơn. 

Doanh nghiệp luôn luôn có thể tìm kiếm nhóm khách hàng mới thông qua nhiều kênh khác nhau, thu hút sự quan tâm của họ dành cho sản phẩm, dịch vụ muốn bán bằng các chiến lược phù hợp. 

Hoạt động tìm kiếm khách hàng mới còn mang đến cho doanh nghiệp cơ hội quảng bá sản phẩm, dịch vụ rộng rãi, tăng độ nhận diện thương hiệu trên thị trường. 

Tuy nhiên, việc tập trung tìm kiếm khách hàng mới quá nhiều mà bỏ quên nhiệm vụ chăm sóc nhóm khách hàng cũ là một trong những nguyên nhân khiến doanh nghiệp thất thoát nguồn thu lớn. 

Vì Sao Giữ Chân Khách Hàng Cũ Lại Quan Trọng? 

Vì Sao Các Doanh Nghiệp Thường Ưu Tiên Nhóm Khách Hàng Mới? 

Các nghiên cứu trong kinh doanh dựa theo nguyên tắc 80/20 chỉ ra trong 80% doanh số của doanh nghiệp thường có đến 20% từ khách hàng cũ. Nhóm khách hàng này cũng có xu hướng chi nhiều tiền hơn cho sản phẩm, dịch vụ nếu quay lại. 

Với sự am hiểu nhất định về sản phẩm, dịch vụ qua các lần sử dụng trước đó, quá trình chăm sóc khách hàng cũ được rút ngắn, nâng cao tỷ lệ chuyển đổi, giảm chi phí tiếp cận so với nhóm khách hàng mới. 

Nguồn khách hàng cũ còn là kênh tiếp thị hiệu quả mà không tốn phí nếu doanh nghiệp biết cách tận dụng và có cách chính sách khuyến khích phù hợp. 

Cần Làm Thế Nào Để Liên Tục Mở Rộng Khách Hàng Mới Và Giữ Chân Khách Hàng Cũ Hiệu Quả? 

Cần Làm Thế Nào Để Liên Tục Mở Rộng Khách Hàng Mới Và Giữ Chân Khách Hàng Cũ Hiệu Quả | Jenfi Capital

Tạo độ hấp dẫn, thu hút cho sản phẩm, dịch vụ

Dù là khách hàng mới hay cũ, yếu tố thu hút của sản phẩm đều rất quan trọng. Sự hấp dẫn và tính mới mẻ của sản phẩm, dịch vụ sẽ là tâm điểm chú ý của mọi khách hàng dù ở thời điểm hiện tại họ đang có nhu cầu sử dụng hay không. 

Đặt ra cho khách hàng những kỳ vọng rõ ràng

Sản phẩm đáp ứng được nhu cầu nào khách hàng đang tìm kiếm? Họ sẽ nhận được lợi ích cụ thể nào? Giá trị lâu dài khi lựa chọn sản phẩm, dịch vụ này đối với khách hàng là gì? v.vv... Hãy vạch ra cho khách hàng những kỳ vọng rõ ràng và trung thực nhất để họ có thể đặt niềm tin vào sản phẩm của doanh nghiệp theo hướng lâu dài. 

Chủ động tiếp cận

Luôn luôn chủ động tìm kiếm, tương tác, giúp khách hàng đưa ra các giải pháp lựa chọn phù hợp cho nhu cầu sử dụng sản phẩm, dịch vụ một cách hợp lý. Tạo tâm lý “sẵn sàng lắng nghe và luôn quan tâm” đến nhu cầu của khách hàng dù là mới hay cũ.

Sử dụng công cụ Marketing hiệu quả 

Khách hàng ở khắp mọi nơi nhưng doanh nghiệp cần có cách tiếp cận phù hợp để tìm thấy khách hàng tiềm năng cho mình. Sử dụng công cụ Marketing để tìm kiếm, quản lý và chăm sóc khách hàng là hình thức được hầu hết các doanh nghiệp lựa chọn. Đặc biệt là nhóm doanh nghiệp hoạt động theo mô hình e-commerce (thương mại điện tử). Bằng cách tận dụng các công cụ như: quảng cáo (Ads), mạng xã hội (Social media), quảng bá tại điểm bán hàng (Trade marketing), quảng bá trực tiếp (Direct marketing),... doanh nghiệp sẽ dễ dàng tiếp cận với các nhóm khách hàng mục tiêu, tăng tỷ lệ chuyển đổi và tăng doanh số bán hàng. 

Đặc biệt, nếu doanh nghiệp có sự nghiên cứu tỉ mỉ và phân chia nguồn ngân sách hợp lý cho các kênh truyền thông Marketing, đánh mạnh vào các mốc thời gian quan trọng thì khả năng gia tăng doanh số sẽ cực kỳ cao chỉ trong thời gian ngắn. 

Vay vốn tăng trưởng cho Startup cùng Jenfi!

Các công ty startup tại Việt Nam có cơ hội tiếp cận nguồn vốn tăng trưởng cùng Jenfi Capital, một dịch vụ vay vốn trên doanh thu tiên phong, cung cấp nguồn vốn nhanh chóng và linh hoạt. Với Jenfi Capital, startup có thể đăng ký khoản vay lên tới 10 tỷ VND mà không cần tài sản thế chấp. Quy trình đăng ký khoản vay rất đơn giản và dễ hiểu, cho phép các công ty khởi nghiệp nhanh chóng nhận được tiền khi thật sự cần thiết.

jenfi - cách thức hoạt động

Nếu bạn đang tìm kiếm đối tác tài chính đáng tin cậy, hãy để Jenfi Capital giúp bạn huy động vốn thật dễ dàng và nhanh chóng bằng cách đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

 

Nicky Minh

CTO and co-founder

8 Nhóm Công Cụ Chuyển Đổi Số Bạn Nên Sử Dụng Trong 2023

Open post
công cụ chuyển đổi số | Jenfi Capital

8 Nhóm Công Cụ Giúp Bạn Chuyển Đổi Số Mạnh Mẽ Trong 2023

công cụ chuyển đổi số | Jenfi Capital

Chuyển đổi số là tất yếu để cạnh tranh & phát triển. Nếu bạn muốn bắt đầu chuyển đổi số doanh nghiệp của mình nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu, tham khảo ngay 8 nhóm phần mềm & công cụ chuyển đổi số tốt nhất cho doanh nghiệp để tăng tốc số hóa doanh nghiệp trong 2023 này nhé!

Nhóm 1: Điện toán đám mây

công cụ chuyển đổi số | Jenfi Capital | Nhóm 1: Điện toán đám mây

Google Workspace: một trong những bộ ứng dụng văn phòng cho doanh nghiệp hàng đầu. Google Workspace cho phép bạn gửi tệp tin giữa PC, laptop, điện thoại… với gói tiêu chuẩn 30 GB, nâng cấp không giới hạn dung lượng. 

Chi phí: Mức thấp nhất từ $6 mỗi người dùng/ tháng.

Dropbox business: ứng dụng điện toán đám mây giúp bạn đồng bộ dữ liệu trên nhiều thiết bị, nền tảng khác nhau. Dropbox cung cấp các gói lưu trữ cho doanh nghiệp SME với chi phí thấp, bảo mật dữ liệu cực cao.

Chi phí: Mức thấp nhất từ $12,5 cho 3 người dùng/ tháng.

Microsoft One Drive: ứng dụng điện toán đám mây để chia sẻ và đồng bộ dữ liệu, hoạt động trên cả PC và Mac. 

Chi phí: Từ $5/ người dùng/ tháng.

Evernote: ứng dụng giúp lưu những thông tin, ý tưởng trên nhiều nền tảng bằng văn bản, giọng nói, hình ảnh… Bạn có thể dùng Evernote để lên kế hoạch kinh doanh, phân loại ghi chú theo từ khóa, thẻ… 

Chi phí: Từ miễn phí đến $15/ người dùng/ tháng.

DocuSign: ứng dụng tạo chữ ký và ký trực tuyến qua thiết bị di động, giúp bạn thực hiện hợp đồng với nhân viên, khách hàng từ xa. Docusign tích hợp với nhiều nền tảng như Google, Microsoft, Salesforce,...

Chi phí: từ $10/ tháng

SOS Online Backup: sao lưu tệp tin trực tuyến với cấp độ mã hóa cao nhất, tương đương cấp độ dùng trong liên lạc quân sự, đảm bảo riêng tư 100%.

Chi phí: từ $4.99/ tháng

Nhóm 2: Liên lạc & giao tiếp

công cụ chuyển đổi số | Jenfi Capital | Nhóm 2: Liên lạc & giao tiếp

Slack: ứng dụng liên lạc phổ biến nhất cho đội nhóm, nhất là doanh nghiệp cần sự linh hoạt và cần nhiều kênh giao tiếp. Slack hỗ trợ tạo nhiều nhóm liên lạc, gửi tin nhắn, gọi điện, tạo cuộc họp trên nhóm, giúp việc giao tiếp trở nên dễ dàng hơn.

Chi phí: miễn phí

Fuze: công cụ video call, trò chuyện và tổ chức hội nghị. Fuze hoạt động đa nền tảng, phù hợp doanh nghiệp cần công cụ họp từ xa.

Chi phí: tùy quy mô doanh nghiệp

Skype: công cụ liên lạc nhóm phổ biến toàn cầu, giúp bạn liên hệ với đối tác quốc tế (Âu Mỹ). 

Chi phí: miễn phí

Zalo: công cụ liên lạc nhóm phổ biến hàng đầu Việt Nam, giúp bạn tạo nhóm công việc, phân công, giao tiếp với khách hàng qua các kênh OA Zalo.

Chi phí: miễn phí đến 59.000 VND/ người dùng/ tháng.

Nhóm 3: Kinh tế & tài chính

công cụ chuyển đổi số | Jenfi Capital | Nhóm 3: Kinh tế & tài chính

Quickbook: ứng dụng tạo hóa đơn, theo dõi chi phí, tạo báo cáo tài chính giúp bạn nắm bắt tình hình tài chính doanh nghiệp nhanh chóng. 

Chi phí: miễn phí đến $22.5/ người dùng/ tháng.

MISA AMIS: ứng dụng nghiệp vụ kế toán theo TT200 và TT133 với nhiều tính năng tự động. MISA AMIS hoạt động trên đám mây, doanh nghiệp có thể sử dụng bất kỳ đâu.

Chi phí: từ 3.950.000 VND/ doanh nghiệp/ năm

Time Doctor: ghi lại số giờ làm việc của công nhân trên đồng hồ. Ứng dụng có thể tăng năng suất tại nơi làm việc của bạn lên 22%.

Chi phí: $10/người dùng mỗi tháng

Nhóm 4: Kế hoạch di chuyển & networking

công cụ chuyển đổi số | Jenfi Capital | Nhóm 4: Kế hoạch di chuyển & networking

Triplt:  sắp xếp công tác, hành trình và thông tin ở một địa điểm, bao gồm thời gian họp, chi tiết chuyến bay, dự báo thời tiết, bản đồ… 

Chi phí: miễn phí 

Inigo:  ứng dụng tạo và chia sẻ danh thiếp ảo bằng cách chạm điện thoại thông minh của bạn với điện thoại của người khác.

Chi phí: miễn phí 

Nhóm 5: Vận hành & nhân sự

công cụ chuyển đổi số | Jenfi Capital | Nhóm 5: Vận hành & nhân sự

Upwork: ứng dụng thuê nhân sự, freelancer và quản lý tuyển dụng hàng đầu thế giới. Upwork kết nối hàng triệu freelancer với doanh nghiệp cho hàng nghìn công việc: từ bán thời gian, toàn thời gian… đến những tác vụ trong ngày. 

Chi phí: từ 3% đến 20% tổng hóa đơn

Thryv: nền tảng xây dựng thương hiệu trực tuyến thông qua mạng xã hội, trang web, email, trang vàng địa phương. Dịch vụ này cũng tự động cập nhật danh sách Google Địa điểm cho người dùng doanh nghiệp truyền thống.

Chi phí: liên hệ trực tiếp

Asana: nền tảng quản lý, thông tin, chia sẻ công việc cho đội nhóm. Asana nổi bật ở tính đơn giản, tích hợp hàng nghìn mẫu quy trình hoạt động.

Chi phí: từ $10.99/ người dùng/ tháng

LogMeIn Pro: ứng dụng Android cho phép bạn đăng nhập từ xa để thực hiện các chức năng quản trị trên các PC khác. 

Chi phí: $30/ tháng cho 2 máy PC.

Podium: công cụ marketing, giúp bạn bạn thu thập đánh giá và lời chứng thực trực tuyến từ người dùng, giúp nâng cao độ tin cậy của thương hiệu. 

Chi phí: liên hệ trực tiếp

Nhóm 6: Tối ưu quy trình hoạt động

công cụ chuyển đổi số | Jenfi Capital | Nhóm 6: Tối ưu quy trình hoạt động

IFTTT: công cụ tự động hóa các tác vụ và tạo quy trình công việc, đồng thời có thể dùng để kết nối hàng trăm ứng dụng và dịch vụ khác nhau trên nhiều nền tảng. 

Chi phí: miễn phí

Zapier:  dịch vụ kết nối các ứng dụng và dịch vụ khác nhau với nhau để tự động hóa các tác vụ. Ví dụ: tự động gửi email khi có khách hàng mới được thêm vào cơ sở dữ liệu. Zapier cung cấp nhiều loại ứng dụng và dịch vụ, cho phép bạn thực tế tự động hóa mọi tác vụ hoặc quy trình làm việc.

Chi phí: từ miễn phí đến $299/đơn vị/ tháng.

Zoho: bộ ứng dụng cải thiện năng suất và kinh doanh dựa trên đám mây, bao gồm các công cụ quản lý dự án, nhân sự, tài chính và CRM. Zoho cung cấp cho người dùng khả năng kết nối các ứng dụng của họ với nhau để tự động hóa các tác vụ và tạo quy trình công việc. Zoho có thể kết nối ứng dụng với hơn 500 dịch vụ của bên thứ ba, bao gồm Slack, Dropbox, Salesforce, v.v. 

Chi phí: từ miễn phí đến $49/đơn vị/ tháng.

Oracle: Bộ ứng dụng tích hợp AI giúp kết nối các quy trình kinh doanh và cung cấp trải nghiệm người dùng nhất quán.

Chi phí: từ miễn phí đến hàng chục nghìn USD mỗi đơn vị

Nhóm 7: Hỗ trợ gọi nói & AI

công cụ chuyển đổi số | Jenfi Capital | Nhóm 7: Hỗ trợ gọi nói & AI

Alexa Voice: ứng dụng tương tác bằng giọng nói, phát lại nhạc, tạo danh sách việc cần làm, đặt báo thức, phát trực tuyến podcast, phát sách nói và cung cấp thông tin về thời tiết, giao thông, thể thao.

Chi phí: miễn phí 

Google Assistant: trợ lý ảo do Google phát triển giúp điều khiển từ xa các thiết bị trong nhà như: đèn, cửa, máy pha cà phê, trả lời câu hỏi, đặt lời nhắc và hoàn thành một số tác vụ bằng khẩu lệnh, tìm kiếm bằng giọng nói và điều khiển các thiết bị được kích hoạt bằng giọng nói. 

Chi phí: miễn phí 

IBM Watson: hệ thống AI có khả năng trả lời câu hỏi bằng ngôn ngữ tự nhiên. Watson được sử dụng trong nhiều ứng dụng, từ chăm sóc sức khỏe đến dịch vụ khách hàng nhờ khả năng hiểu ngôn ngữ phức tạp của con người và trả lời câu hỏi tự nhiên như con người.

Chi phí: miễn phí 

Nhóm 8: Công cụ tăng tương tác với khách hàng

công cụ chuyển đổi số | Jenfi Capital | Nhóm 8: Công cụ tăng tương tác với khách hàng

Jenfi Insights: ứng dụng phân tích hiệu suất kinh doanh trên các nền tảng thương mại điện tử, theo dõi đơn hàng, chiến lược marketing và nhận đề xuất chiến lược marketing và vốn được thiết kế riêng cho doanh nghiệp

Chi phí: miễn phí

Chatbot: các ứng dụng AI dùng trong trò chuyện, tư vấn khách hàng, tìm kiếm thông tin, hoàn thành giao dịch, tạo các đề xuất cá nhân hóa trong marketing…

Chi phí: miễn phí 

MailChimp: nền tảng tự động hóa và tiếp thị qua email giúp gửi email tiếp thị, quản lý danh sách người đăng ký và theo dõi hiệu suất chiến dịch. MailChimp cung cấp tính năng như tạo mẫu email, phân khúc người dùng, thử nghiệm A/B… 

Chi phí: miễn phí đến $11/ người dùng/ tháng.

Survey Monkey: nền tảng giúp tạo khảo sát, câu hỏi cho người dùng và phân tích kết quả. Survey Monkey giúp doanh nghiệp nghiên cứu thị trường với chi phí thấp. 

Chi phí: miễn phí đến $9/ người dùng/ tháng.

Vay vốn tăng trưởng cho Startup cùng Jenfi!

Các công ty startup tại Việt Nam có cơ hội tiếp cận nguồn vốn tăng trưởng cùng Jenfi Capital, một dịch vụ vay vốn trên doanh thu tiên phong, cung cấp nguồn vốn nhanh chóng và linh hoạt. Với Jenfi Capital, startup có thể đăng ký khoản vay lên tới 10 tỷ VND mà không cần tài sản thế chấp. Quy trình đăng ký khoản vay rất đơn giản và dễ hiểu, cho phép các công ty khởi nghiệp nhanh chóng nhận được tiền khi thật sự cần thiết.

jenfi - cách thức hoạt động

Nếu bạn đang tìm kiếm đối tác tài chính đáng tin cậy, hãy để Jenfi Capital giúp bạn huy động vốn thật dễ dàng và nhanh chóng bằng cách đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

 

Nicky Minh

CTO and co-founder

Top 8 Startup Fintech Ấn Tượng Hàng Đầu Tại Việt Nam

Open post
Top 8 Startup Fintech Ấn Tượng Hàng Đầu Tại Việt Nam 2023 | Jenfi Capital

Top 8 Startup Fintech Ấn Tượng Hàng Đầu Tại Việt Nam

Top 8 Startup Fintech Ấn Tượng Hàng Đầu Tại Việt Nam 2023 | Jenfi Capital

Theo thống kê từ Tracxn, Việt Nam hiện có đến gần 400 startup fintech đang hoạt động. Những startup này tiếp cận ngành công nghệ Fintech theo nhiều cách độc đáo khác nhau. 

Từ công nghệ tài chính đến thương mại điện tử, những công ty này tạo nên làn sóng trong các ngành công nghiệp Fintech.

Để hiểu hơn về các Startup và công ty khởi nghiệp tại Việt Nam, cùng Jenfi Capital điểm qua top 8 Startup fintech thú vị hàng đầu tại Việt Nam trong thời gian vừa qua.

VNPAY 

VNPAY cung cấp giải pháp xử lý thanh toán cho các đơn vị chấp nhận thẻ với các sản phẩm như cổng thanh toán, thanh toán dựa trên QR, thanh toán dựa trên ứng dụng, thiết bị đầu cuối POS, v.v. Người dùng có thể liên kết thẻ thanh toán hoặc ví của họ với nền tảng trong khi thực hiện thanh toán.

  • Năm thành lập: 2007
  • Vốn đầu tư: 550 triệu USD 
  • Nhà đầu tư: SoftBank Vision Fund, GIC, Teko Ventures 

MoMo

MoMo hoạt động lĩnh vực ví điện tử dành cho người tiêu dùng. Các dịch vụ Momo bao gồm thanh toán hóa đơn, thanh toán nhiên liệu, chuyển tiền, thanh toán trực tuyến và thanh toán tại cửa hàng. Ví Momo có thể được nạp thông qua tài khoản ngân hàng, thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ. Momo hoạt động thông qua ứng dụng cho cả thiết bị dùng iOS và Android.

  • Năm thành lập: 2007
  • Vốn đầu tư: 434 triệu USD 
  • Nhà đầu tư: Mizuho Financial Group, Ward Ferry, Goodwater Capital và 9 nhà đầu tư khác

Sky Mavis

Sky Mavis - một Studio phát triển trò chơi video dựa trên blockchain. Công ty chuyên phát triển các trò chơi nhập vai có tính năng NFT. "Axie Infinity" - Trò chơi thành công nhất trên nền tảng blockchain 2021 từng đưa Skymavis trở thành kỳ lân công nghệ trong chỉ 3 năm.

  • Năm thành lập: 2019
  • Vốn đầu tư: 311 triệu USD 
  • Nhà đầu tư: Binance, Andreessen Horowitz, Animoca Brands và 29 nhà đầu tư khác

Trusting Social

Trusting Social là nhà cung cấp các giải pháp nhận dạng và rủi ro tín dụng dựa trên trí tuệ nhân tạo (AI) trong ngành cho vay. Công ty kết hợp công nghệ big data với dữ liệu xã hội, web và di động, để phục vụ đơn vị cho vay tiêu dùng có thể xác định độ tin cậy của người đi vay.

  • Năm thành lập: 2013
  • Vốn đầu tư: 109 triệu USD 
  • Nhà đầu tư: Sequoia Capital, 500 Startups, Kima Ventures và Genesis Alternative Ventures

Timo

Timo là ngân hàng số cho người dùng cá nhân. Timo cung cấp nhiều dịch vụ như tài khoản tiền gửi, chuyển tiền, thẻ ghi nợ/thẻ tín dụng hỗ trợ NFC để mua hàng trực tuyến/ngoại tuyến, tài khoản tiết kiệm, v.v. Timo cũng cung cấp các sản phẩm bảo hiểm trên ứng dụng Timo App (dùng trên cả nền tảng iOs và Android).

  • Năm thành lập: 2015
  • Vốn đầu tư: 20 triệu USD 
  • Nhà đầu tư: Square Peg Capital, Jungle Ventures, Phoenix Group và các nhà đầu tư khác.

Finhay

Finhay là ứng dụng đầu tư vào quỹ quỹ tương hỗ và quỹ ETF tại Việt Nam, đồng thời thiết kế danh mục đầu tư dựa trên khẩu vị rủi ro của nhà đầu tư. Finhay cung cấp nhiều công cụ hỗ trợ trong đầu tư như: phát triển chiến lược đầu tư, theo dõi danh mục đầu tư, v.v. (Có mặt trên nền tảng iOS và Android.)

  • Năm thành lập: 2017
  • Vốn đầu tư: 26 triệu USD 
  • Nhà đầu tư: Openspace Ventures, Vietnam Investments Group, TVS và các nhà đầu tư khác.

Nano Technologies

Nano Technologies là nhà điều hành của Vuiapp, một ứng dụng di động chi lương linh hoạt giúp người lao động ứng lương, nhận lương 24/7, dẫn đầu thị trường chi lương linh hoạt ở Việt Nam. 

  • Năm thành lập: 2020
  • Vốn đầu tư: 20 triệu USD 
  • Nhà đầu tư: Openspace Ventures, Golden Gate Ventures, FEBE Ventures và các nhà đầu tư khác.

Coin98

Coin98 cung cấp giải pháp đa dạng cho thị trường tiền điện tử, bao gồm: lưu trữ, gửi và nhận, giao dịch, quản lý ví, v.v. Coin98 hỗ trợ các loại tiền tệ như Bitcoin, Ethereum, Binance, v.v. hoạt động trên cả nền tảng iOS và Android.

  • Năm thành lập: 2017
  • Vốn đầu tư: 11 triệu USD 
  • Nhà đầu tư: Binance Labs, Hashed, Spartan Group và các nhà đầu tư khác.

Vay vốn tăng trưởng cho Startup cùng Jenfi!

Các công ty startup tại Việt Nam có cơ hội tiếp cận nguồn vốn tăng trưởng cùng Jenfi Capital, một dịch vụ vay vốn trên doanh thu tiên phong, cung cấp nguồn vốn nhanh chóng và linh hoạt. Với Jenfi Capital, startup có thể đăng ký khoản vay lên tới 10 tỷ VND mà không cần tài sản thế chấp. Quy trình đăng ký khoản vay rất đơn giản và dễ hiểu, cho phép các công ty khởi nghiệp nhanh chóng nhận được tiền khi thật sự cần thiết.

jenfi - cách thức hoạt động

Nếu bạn đang tìm kiếm đối tác tài chính đáng tin cậy, hãy để Jenfi Capital giúp bạn huy động vốn thật dễ dàng và nhanh chóng bằng cách đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

 

Nicky Minh

CTO and co-founder

Fintech Và Tương Lai Của Ngành Tài Chính Việt Nam: Những Điều Chủ Doanh Nghiệp Cần Biết!

Open post
4 Xu hướng nổi bật Fintech tại Việt Nam trong 2023 | Jenfi Capital

Fintech Và Tương Lai Của Ngành Tài Chính Việt Nam: Những Điều Chủ Doanh Nghiệp Cần Biết!

4 Xu hướng nổi bật Fintech tại Việt Nam trong 2023 | Jenfi Capital

Việt Nam là một trong những thị trường fintech mới nổi có tốc độ tăng trưởng ngoạn mục. Quốc gia ngày càng kết nối nhiều hơn nhờ chuyển đổi số, tạo tiền đề phát triển lĩnh vực công nghệ tài chính. 

Nhận thấy tiềm năng tài chính toàn diện của fintech, chính phủ đã tích cực hỗ trợ xây dựng hàng lang pháp lý cho lĩnh vực này. Cụ thể, từ 2021 Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã đẩy nhanh việc phát triển sandbox cho các dự án fintech. Ngoài ra, Bộ Tài chính đang nghiên cứu đề xuất các chính sách quản lý tài sản ảo và tiền điện tử trong tương lai.

Cùng Jenfi Capital tìm hiểu 4 xu hướng trọng tâm của Fintech Việt Nam trong 2023, và 3 cách tận dụng công nghệ Fintech để doanh nghiệp của bạn có thể tăng trưởng mạnh mẽ!

4 Xu hướng nổi bật Fintech tại Việt Nam trong 2023

Với sự xuất hiện của thanh toán kỹ thuật số, tiền điện tử, v.v. fintech Việt Nam được dự đoán sẽ định hình lại ngành tài chính trong tương lai gần. Một số xu hướng fintech hàng đầu tại Việt Nam trong 2023 bao gồm: thanh toán di động, ngân hàng số, tiền điện tử, chuỗi khối và trí tuệ nhân tạo. 

Thanh toán di động & thanh toán không tiền mặt

4 Xu hướng nổi bật Fintech tại Việt Nam trong 2023 | Jenfi Capital

Thanh toán di động ngày càng trở nên phổ biến với các dịch vụ như MoMo, ZaloPay, VNPay đang trở nên phổ biến đối với người tiêu dùng. 

Động lực chính của xu hướng này là việc sử dụng rộng rãi điện thoại thông minh và sự sẵn có của các kết nối internet đáng tin cậy. Ngoài ra, sự xuất hiện của các công ty như VNPay và ZaloPay đã giúp mọi người thanh toán bằng điện thoại dễ dàng hơn. 

Hơn nữa, chính phủ Việt Nam đã và đang đưa ra các chính sách khuyến khích áp dụng thanh toán di động và các hình thức Fintech khác, chẳng hạn như ưu đãi thuế, trợ cấp và các hình thức hỗ trợ tài chính khác. 

Do đó, nhiều doanh nghiệp và người tiêu dùng đang chuyển sang thanh toán di động như một cách thuận tiện và an toàn để thực hiện thanh toán.

Ngân hàng số (Neobank)

Ngân hàng số cũng đang ngày càng trở nên phổ biến, với nhiều ngân hàng và tổ chức tài chính cung cấp dịch vụ ngân hàng số. 

Ngân hàng số giúp người dùng thuận tiện quản lý tài chính cá nhân trực tuyến một cách dễ dàng. Neobank cung cấp hàng loạt dịch vụ như cho vay, tài khoản tiết kiệm, tiền gửi, đầu tư và chuyển khoản. Các dịch vụ này thường được cung cấp thông qua các ứng dụng di động, giúp người dùng dễ dàng truy cập tài chính và quản lý tài khoản của họ. 

Ngoài ra, các ngân hàng số cũng cung cấp lời khuyên tài chính và thông tin chi tiết để giúp họ đưa ra quyết định sáng suốt hơn.

Tiền điện tử và chuỗi blockchain

4 Xu hướng nổi bật Fintech tại Việt Nam trong 2023 | Jenfi Capital

Tiền điện tử và chuỗi blockchain cũng đang trở nên phổ biến, với nhiều công ty đang tìm cách tận dụng các công nghệ này cho các dịch vụ tài chính khác nhau. 

Hiện tại, chính phủ đang tìm cách điều chỉnh lĩnh vực này và có kế hoạch đưa ra khung pháp lý cho các loại tiền kỹ thuật số. Điều này sẽ giúp doanh nghiệp tiếp cận lĩnh vực này và cung cấp các dịch vụ và tài sản kỹ thuật số. 

Trí tuệ nhân tạo 

AI đang ngày càng trở nên phổ biến trong ngành Fintech tại Việt Nam. Các giải pháp dựa trên AI đang được sử dụng để tự động hóa và hợp lý hóa các dịch vụ tài chính, chẳng hạn như xử lý tài liệu, phát hiện gian lận, dịch vụ khách hàng, v.v. 

Ngoài ra, AI đang được sử dụng để cung cấp lời khuyên tài chính được cá nhân hóa cho khách hàng và giúp họ đưa ra quyết định sáng suốt hơn. AI cũng đang được sử dụng trong quá trình phát triển các sản phẩm như chatbot và trợ lý ảo, có thể cung cấp dịch vụ khách hàng tự động và giúp khách hàng tìm được sản phẩm và dịch vụ phù hợp với nhu cầu của họ.

3 Cách Tận Dụng Xu Hướng Fintech Tại Việt Nam Để Tăng Trưởng

Để tận dụng xu hướng fintech tại Việt Nam để phát triển, các doanh nghiệp nên:

Tập trung vào việc tận dụng các công nghệ mới để cải thiện hoạt động và mở rộng cơ sở khách hàng. 

Ví dụ: đầu tư vào các giải pháp thanh toán di động và ngân hàng kỹ thuật số, cũng như khám phá tiền điện tử và công nghệ chuỗi khối. 

Tận dụng trí tuệ nhân tạo để cải thiện các chiến lược tiếp thị và dịch vụ khách hàng của họ.

Ví dụ: Cung cấp dịch vụ khách hàng tự động thông qua chatbot hoặc trợ lý ảo. Các hệ thống hỗ trợ AI này có thể trả lời các câu hỏi của khách hàng một cách nhanh chóng và chính xác, tiết kiệm chi phí.

Tìm kiếm cơ hội hợp tác với các doanh nghiệp khác trong không gian fintech để mở rộng năng lực.

Ví dụ: Dịch vụ "PayItLater" từ công ty fintech Momo. Dịch vụ này cho phép khách hàng mua các mặt hàng trực tuyến và thanh toán theo từng đợt mà không tính lãi hoặc phí. 

Vay vốn tăng trưởng cùng Jenfi!

Bạn là doanh nghiệp nhỏ hoặc công ty mới thành lập đang tìm kiếm vốn tăng trưởng? Bạn đang kinh doanh tại Việt Nam và cần một đối tác có kinh nghiệm để giúp bạn có được nguồn vốn phù hợp để đưa công việc kinh doanh của bạn lên một tầm cao mới?  Jenfi Capital có thể giúp bạn điều đó!

Jenfi Capital là một dịch vụ tài chính dựa trên doanh thu đã giúp các doanh nghiệp vừa và nhỏ và các công ty khởi nghiệp tăng vốn cho hoạt động tiếp thị, hàng tồn kho, v.v. theo mô hình vay vốn theo doanh thu tiên phong tại Việt Nam.

Tại Jenfi Capital, chúng tôi hiểu mức độ khó khăn khi một doanh nghiệp nhỏ hoặc công ty khởi nghiệp tiếp cận các hình thức tài trợ truyền thống do thiếu tài sản thế chấp hoặc các yếu tố khác. Đó là lý do tại sao Jenfi Capital cung cấp mô hình tài chính dựa trên doanh thu độc đáo của mình, mô hình này cho phép các doanh nghiệp giống như doanh nghiệp của bạn tiếp cận tiền mặt nhanh chóng mà không có bất kỳ yêu cầu thế chấp truyền thống nào. Chúng tôi cũng cung cấp các điều khoản trả nợ linh hoạt để khách hàng hoàn vốn theo tốc độ của riêng từng khách hàng trong khi vẫn duy trì lợi nhuận!

Nếu bạn đang tìm kiếm đối tác tài chính đáng tin cậy, hãy để Jenfi Capital giúp bạn huy động vốn thật dễ dàng và nhanh chóng bằng cách đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

Nicky Minh

CTO and co-founder

Siêu Thị Vay: Có Nên Vay Tiền Online Từ H5 Siêu Vay?

Open post

Siêu Thị Vay: Có Nên Vay Tiền Online Từ H5 Siêu Vay?

Siêu Thị Vay: Có Nên Vay Tiền Online Từ H5 Siêu Vay? Jenfi Capital

Siêu Thị Vay được giới thiệu “là một trong những tổ chức tài chính chuyên cung cấp dịch vụ cho vay tiền trực tuyến”. Vậy ứng dụng vay tiền này có đáng tin cậy? Cùng Jenfi Capital tìm hiểu về Siêu Thị Vay tiền online trong bài phân tích sau.

Siêu Thị Vay Tiền Online Thực Chất Là Gì?

Siêu Thị Vay Tiền Online Thực Chất Là Gì?

Khi tìm kiếm cụm từ “Siêu Thị Vay” Trên Google Search, hai trang website xuất hiện tại trang đầu gồm: https://h5vaytien.com và https://sieuthivay.net.

Cụ thể “H5 siêu vay” (https://h5vaytien.com) là website kết nối các bên app cho vay tín chấp online và bên vay, không phải đơn vị cho vay trực tiếp. Nghĩa là, “H5 siêu vay” là bên trung gian, quảng cáo các ứng dụng cho vay tín chấp cá nhân (đơn vị quảng cáo).

Mặt khác, “Siêu Thị Vay” ( https://sieuthivay.net) là đơn vị cho vay tín chấp trực tiếp đến người tiêu dùng. Đơn vị này giới thiệu là “tổ chức tài chính chuyên cung cấp dịch vụ cho vay tiền trực tuyến”. Tuy nhiên, trên trang chủ của đơn vị cho vay này không cung cấp bất kỳ thông tin nào về Giấy phép kinh doanh, tên doanh nghiệp, mã số thuế.

>>>Xem thêm: Vay tín dụng là gì?

Siêu Thị Vay Có Lừa Đảo Không?

Vậy Siêu Thị Vay Có Lừa Đảo Không?

Siêu Thị Vay (sieuthivay.net) là đơn vị cho vay tín chấp trực tiếp đến người tiêu dùng. Tuy nhiên, trên trang chủ website không công bố thông tin đăng ký kinh doanh. Các thông tin trên website không rõ ràng. 

Hơn nữa, mặc dù Siêu Thị Vay có ứng dụng di động nhưng bạn sẽ không thể tải trực tiếp từ CH Play (cho Android) và Apple Store (cho iOS). Cách duy nhất để tải app là tải trên website và cài đặt thủ công. Điều này cũng dấy lên sự nghi ngờ về tính minh bạch vì app không vượt qua được kiểm duyệt từ hai hệ thống này.

Hướng dẫn cài đặt Siêu Thị Vay (ảnh chụp màn hình 23/01/2023).

Siêu thị vay từ H5 vay tiền

 “H5 siêu vay” (https://h5vaytien.com) hoạt động như một đơn vị quảng cáo trung gian, không đứng trực tiếp cho vay. Do đó, H5 siêu vay không chịu trách nhiệm cho mọi thỏa thuận vay online giữa người dùng và bên cho vay khác. 

Nếu bạn vay tiền online qua H5 siêu vay, bạn cần tìm hiểu cụ thể về quy định lãi suất vay, hạn mức vay, phí, phạt… với các tổ chức cho vay trên website này (chẳng hạn: Doctor Đồng, Kavay, Money Veo, Modong, Vay Vàng, Alo Credit, Uni Credit…)

Lưu ý dành cho người dùng truy cập và tìm kiếm thông tin vay online trên H5 siêu vay (ảnh chụp màn hình 23/01/2023).

Có Nên Vay Tiền Qua Siêu Thị Vay?

Có Nên Vay Tiền Qua Siêu Thị Vay?

Thị trường vay tín chấp cá nhân tại Việt Nam phát triển rầm rộ, tuy nhiên chỉ một số đơn vị được nhà nước cấp phép hoạt động. Vì hiện nay chưa có hành lang bảo vệ người dùng chặt chẽ, những app tín dụng đen thường lợi dụng thị trường này để lừa đảo. 

Do đó, bạn cần tìm hiểu thật kỹ về độ uy tín của đơn vị cho vay (có đăng ký doanh nghiệp được nhà nước cấp phép, hoạt động lâu năm trên thị trường, lãi suất công bố chi tiết…) để tránh tiền mất tật mang.

Với thông tin phân tích như trên, hẳn bạn đọc có thể đánh giá được độ uy tín của ứng dụng vay tiền siêu thị vay ở cả hai website nói trên. 

Vay vốn tăng trưởng cùng Jenfi!

3 bước đơn giản để vay vốn kinh doanh từ Jenfi Capital:

  • Mở tài khoản Jenfi và Kết nối các tài khoản bán hàng của bạn. Các thuật toán từ Jenfi sẽ phân tích dữ liệu bán hàng của bạn và xem xét tình hình tài chính của doanh nghiệp bạn.
  • Nhận các gói tài chính sau 48 giờ (hoặc ít hơn). Sau khi xem xét tài chính của doanh nghiệp bạn, chúng tôi sẽ đưa ra các gói tài chính phù hợp với tình hình kinh doanh của bạn.
  • Chấp nhận gói tài chính bạn muốn để mở rộng quy mô kinh doanh. Bạn có thể sử dụng khoản vay vốn lưu động để quảng cáo hoặc mua hàng hóa dự trữ để bạn có thể tiếp cận thị trường và tăng trưởng!

hỗ trợ tài chính

 

Nicky Minh

CTO and co-founder

Posts navigation

1 2 3 4 5 6 7 8 31 32 33

Doanh nghiệp của bạn sẽ phát triển bùng nổ như thế nào với nguồn vốn tăng trưởng?

Scroll to top