Open post
Kênh phân phối là gì Những kênh phân phối hiệu quả nhất

Kênh Phân Phối Là Gì? Cách Quản Trị Hiệu Quả Ít Ai Biết

Kênh phân phối là gì Những kênh phân phối hiệu quả nhất

Kênh phân phối là gì? Đây là phương thức doanh nghiệp sử dụng để đưa sản phẩm hoặc dịch vụ từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng. Đây là một quá trình phức tạp và liên quan đến nhiều bên trong đó các kênh phân phối đóng vai trò quan trọng để đảm bảo sản phẩm được đưa đến khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất.

Để phát triển kênh phân phối một cách hiệu quả, có một số phương pháp cần được áp dụng. Đầu tiên, bạn cần phải tìm hiểu về khách hàng của mình và đánh giá thị trường của sản phẩm hoặc dịch vụ đó. Sau đó, xác định các kênh phân phối phù hợp nhất với sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn. Cuối cùng, phải có kế hoạch chi tiết để triển khai và quản lý kênh phân phối một cách hiệu quả.

Kênh phân phối là gì?

Kênh phân phối là gì Những kênh phân phối hiệu quả nhất (3)

Kênh phân phối là các phương thức mà doanh nghiệp sử dụng để đưa sản phẩm hoặc dịch vụ đến khách hàng. Các kênh phân phối có thể trực tiếp hoặc gián tiếp và được sử dụng linh hoạt để đáp ứng nhu cầu mua hàng một cách tốt nhất.

Các loại kênh phân phối dành cho doanh nghiệp?

Kênh phân phối là gì Những kênh phân phối hiệu quả nhất (3)

Có ba loại kênh phân phối chính:

  • Kênh phân phối trực tiếp: Sản phẩm hoặc dịch vụ được đưa trực tiếp đến khách hàng cuối thông qua các cửa hàng bán lẻ, cửa hàng tự phục vụ hoặc trực tuyến.
  • Kênh phân phối gián tiếp: Sản phẩm hoặc dịch vụ được đưa đến khách hàng thông qua các bên trung gian như nhà phân phối, nhà bán buôn hoặc đại lý.
  • Kênh phân phối đa cấp: sản phẩm hoặc dịch vụ được đưa đến khách hàng thông qua một mạng lưới các nhà phân phối độc lập, đại lý hoặc nhà bán hàng.

Thế nào là kênh phân phối trực tiếp? 

Kênh phân phối trực tiếp là quá trình sản phẩm hoặc dịch vụ được đưa đến khách hàng cuối mà không thông qua bất kỳ bên trung gian nào. Những kênh phân phối trực tiếp thường bao gồm cửa hàng bán lẻ, cửa hàng tự phục vụ hoặc trang web bán hàng trực tuyến.

Kênh phân phối trực tiếp giúp doanh nghiệp kiểm soát tốt hơn quá trình phân phối sản phẩm hoặc dịch vụ của mình và giảm thiểu chi phí liên quan đến các bên trung gian. Tuy nhiên, để thành công với kênh phân phối trực tiếp, doanh nghiệp cần phải đầu tư nhiều vào kỹ năng quản lý cửa hàng bán lẻ, dịch vụ khách hàng và hậu cần.

Thế nào là kênh phân phối gián tiếp?

Kênh phân phối gián tiếp là quá trình sản phẩm hoặc dịch vụ được đưa đến khách hàng thông qua các bên trung gian như nhà phân phối, nhà bán buôn hoặc đại lý. Những kênh phân phối gián tiếp thường được sử dụng khi sản phẩm hoặc dịch vụ cần được phân phối đến một số lượng lớn khách hàng ở nhiều vị trí khác nhau.

Kênh phân phối gián tiếp giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí liên quan đến việc quản lý cửa hàng bán lẻ và tối ưu hóa quy trình phân phối. Tuy nhiên, doanh nghiệp cần phải làm việc chặt chẽ với các bên trung gian để đảm bảo sản phẩm hoặc dịch vụ được phân phối một cách hiệu quả.

Kênh phân phối đa cấp

Kênh phân phối đa cấp là quá trình sản phẩm hoặc dịch vụ được phân phối thông qua một mạng lưới các nhà phân phối độc lập, đại lý hoặc nhà bán hàng. Những kênh phân phối đa cấp thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như bán hàng trực tiếp, thực phẩm và đồ uống.

Kênh phân phối đa cấp giúp doanh nghiệp đưa sản phẩm hoặc dịch vụ đến nhiều khách hàng ở nhiều vị trí khác nhau một cách nhanh chóng và hiệu quả. Tuy nhiên, quá trình quản lý kênh phân phối đa cấp có thể rất phức tạp và đòi hỏi sự quản lý chặt chẽ để đảm bảo các nhà phân phối độc lập hoạt động hiệu quả và đạt được mục tiêu của doanh nghiệp.

>>> Xem thêm: Cách Bán Hàng Trên Lazada Thu Về Nghìn Đơn Cực Dễ

Những lưu ý giúp quản trị kênh phân phối hiệu quả

Kênh phân phối là gì Những kênh phân phối hiệu quả nhất (3)

Để quản trị kênh phân phối hiệu quả, doanh nghiệp cần chú ý đến các điểm sau

  • Đánh giá mức độ hiệu quả của các kênh phân phối đang được sử dụng để xác định các điểm mạnh và điểm yếu.
  • Tập trung vào kênh phân phối hiệu quả nhất để tối ưu hóa quy trình phân phối và giảm thiểu chi phí.
  • Đầu tư vào việc đào tạo nhân viên quản lý kênh phân phối để đảm bảo các kênh phân phối được quản lý và vận hành hiệu quả.
  • Khuyến khích hoạt động của các thành viên trong kênh phân phối bằng cách cung cấp chính sách khuyến mãi, ưu đãi và hỗ trợ từ doanh nghiệp.
  • Đánh giá hoạt động mà các thành viên thực hiện để cải thiện quy trình phân phối và nâng cao hiệu quả của kênh phân phối.

Khuyến khích hoạt động của các thành viên trong kênh phân phối như thế nào?

Để khuyến khích hoạt động của các thành viên trong kênh phân phối, doanh nghiệp có thể áp dụng các chính sách khuyến mãi và ưu đãi như:

  • Chiết khấu cho các thành viên trong kênh phân phối.
  • Cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ với giá ưu đãi cho các thành viên trong kênh phân phối.
  • Tạo ra các chương trình khuyến mãi và quảng cáo để giúp các thành viên trong kênh phân phối tăng doanh số bán hàng.
  • Cung cấp hỗ trợ kỹ thuật, đào tạo và tư vấn cho các thành viên trong kênh phân phối để giúp họ cải thiện hoạt động và nâng cao hiệu quả.

Cách thức đánh giá hoạt động mà các thành viên thực hiện

Để đánh giá hoạt động mà các thành viên trong kênh phân phối thực hiện, doanh nghiệp có thể áp dụng các biện pháp sau:

  • Theo dõi doanh số bán hàng của các thành viên trong kênh Đưa ra các chỉ tiêu hoạt động cụ thể để đánh giá các hoạt động của các thành viên trong kênh phân phối, như số lượng khách hàng mới, tỷ lệ chuyển đổi, thời gian xử lý đơn hàng,...
  • Thực hiện khảo sát và phản hồi từ khách hàng để đánh giá chất lượng dịch vụ của các thành viên trong kênh phân phối.
  • Liên tục cập nhật và phân tích các thông tin về thị trường và đối thủ cạnh tranh để đưa ra các chiến lược kinh doanh phù hợp và đánh giá hiệu quả của các kênh phân phối.

FAQ

Kênh phân phối là gì?

Kênh phân phối là cách thức mà sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp được đưa đến khách hàng cuối cùng thông qua các kênh truyền thông, các đại lý, nhà phân phối hoặc các cửa hàng bán lẻ.

Có bao nhiêu loại kênh phân phối cho doanh nghiệp?

Có 3 loại kênh phân phối chính là kênh phân phối trực tiếp, kênh phân phối gián tiếp và kênh phân phối đa cấp.

Kênh phân phối trực tiếp là gì?

Kênh phân phối trực tiếp là cách thức doanh nghiệp tiếp cận trực tiếp với khách hàng thông qua các cửa hàng bán lẻ hoặc website bán hàng của doanh nghiệp.

Kênh phân phối gián tiếp là gì?

Kênh phân phối gián tiếp là cách thức sản phẩm hoặc dịch vụ được tiếp cận với khách hàng thông qua các đại lý hoặc nhà phân phối.

Kênh phân phối đa cấp là gì?

Kênh phân phối đa cấp là cách thức doanh nghiệp kết hợp giữa kênh phân phối trực tiếp và gián tiếp để tiếp cận với khách hàng. Doanh nghiệp sẽ tìm kiếm các đối tác cộng tác để giúp đẩy mạnh quá trình phân phối sản phẩm hoặc dịch vụ của mình.

Làm thế nào để quản lý kênh phân phối hiệu quả?

Để quản lý kênh phân phối hiệu quả, doanh nghiệp cần phải đưa ra các chiến lược phù hợp, xác định các kênh phân phối thích hợp, cung cấp đầy đủ thông tin và hỗ trợ cho các đối tác cộng tác, khuyến khích hoạt động của các thành viên trong kênh phân phối, đánh giá hiệu quả của các hoạt động và thực hiện các biện pháp điều chỉnh khi cần thiết.

Tại sao cần quản lý kênh phân phối hiệu quả?

Quản lý kênh phân phối hiệu quả sẽ giúp doanh nghiệp tối đa hóa lợi nhuận và tăng cường sự cạnh tranh trong thị trường. Nếu quản lý kênh phân phối không hiệu quả, doanh nghiệp có thể đối mặt với nhiều rủi ro như mất khách hàng, mất thị phần, tình trạng hàng tồn kho cao, chi phí quản lý tăng cao,....

Các lợi ích của kênh phân phối đa cấp?

Kênh phân phối đa cấp sẽ giúp doanh nghiệp mở rộng phạm vi phân phối sản phẩm hoặc dịch vụ của mình, tăng cường quảng bá thương hiệu, giảm chi phí phân phối và thu hẹp khoảng cách giữa doanh nghiệp và khách hàng.

Có những nguyên tắc gì cần tuân thủ trong quản lý kênh phân phối?

Các nguyên tắc cần tuân thủ trong quản lý kênh phân phối bao gồm:

  • Tạo ra mối quan hệ cộng tác lâu dài với các đối tác cộng tác.
  • Cung cấp đầy đủ thông tin và hỗ trợ cho các đối tác cộng tác.
  • Tăng cường khuyến khích hoạt động của các thành viên trong kênh.
  • Đánh giá hiệu quả của các hoạt động và thực hiện các biện pháp điều chỉnh khi cần thiết.
  • Liên tục cập nhật và phân tích các thông tin về thị trường và đối thủ cạnh tranh để đưa ra các chiến lược kinh doanh phù hợp và đánh giá hiệu quả.

Triển khai chiến dịch Pay-per-click cùng Jenfi!

Nếu doanh nghiệp của bạn đang triển khai các chiến dịch PPC trên Google, Facebook,... hãy đăng ký huy động vốn tăng trưởng cùng chúng tôi. Với Jenfi Capital, doanh nghiệp của bạn có thể đăng ký khoản vay lên tới 10 tỷ VND mà không cần tài sản thế chấp. Quy trình đăng ký khoản vay rất đơn giản và dễ hiểu, cho phép các công ty khởi nghiệp nhanh chóng nhận được tiền khi thật sự cần thiết.

jenfi - cách thức hoạt động

Nếu bạn đang tìm kiếm đối tác tài chính đáng tin cậy, hãy để Jenfi Capital giúp bạn huy động vốn thật dễ dàng và nhanh chóng bằng cách đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

 

Nicky Minh

CTO and co-founder

Open post
Chu kỳ sống của sản phẩm là gì Những lưu ý về chu kỳ sống của sản phẩm trong marketing

Chu Kỳ Sống Của Sản Phẩm Và Lưu Ý Dân Marketing Cần Biết

Chu kỳ sống của sản phẩm là gì Những lưu ý về chu kỳ sống của sản phẩm trong marketing

Chu kỳ sống của sản phẩm là một khái niệm được sử dụng trong kinh doanh để mô tả quá trình phát triển và suy giảm của sản phẩm trong thị trường. Chu kỳ này được chia thành nhiều giai đoạn khác nhau, mỗi giai đoạn có đặc trưng riêng và yêu cầu các chiến lược marketing khác nhau. Dưới đây là những điều cần biết về chu kỳ sống của sản phẩm.

Chu kỳ sống của sản phẩm là gì?

Chu kỳ sống của sản phẩm được chia thành bốn giai đoạn chính: giai đoạn công bố/phát hành sản phẩm, giai đoạn mở rộng và tăng trưởng của sản phẩm, giai đoạn bùng nổ và bão hòa của sản phẩm, và giai đoạn thoái trào, suy giảm của sản phẩm.

Những giai đoạn cơ bản trong chu kỳ sống của sản phẩm

Chu kỳ sống của sản phẩm là gì Những lưu ý về chu kỳ sống của sản phẩm trong marketing (2)

1. Giai đoạn công bố/phát hành sản phẩm

Giai đoạn này là lúc sản phẩm được giới thiệu với thị trường. Trong giai đoạn này, các hoạt động marketing tập trung vào việc xây dựng thương hiệu, tăng cường nhận thức của khách hàng về sản phẩm và tạo động lực cho khách hàng thử sản phẩm. Một số chiến lược marketing hiệu quả trong giai đoạn này là quảng cáo trên các phương tiện truyền thông, tổ chức sự kiện và phân phối sản phẩm đến các đại lý bán lẻ.

2. Giai đoạn mở rộng và tăng trưởng của sản phẩm

Giai đoạn này là lúc sản phẩm bắt đầu có sự tăng trưởng về doanh số và khách hàng. Trong giai đoạn này, các hoạt động marketing tập trung vào việc mở rộng thị trường, tăng cường nhận thức về sản phẩm và tăng cường quan hệ khách hàng. Một số chiến lược marketing hiệu quả trong giai đoạn này là phân phối sản phẩm đến các thị trường mới, tăng cường quảng cáo trực tuyến và xây dựng cộng đồng khách hàng trên mạng xã hội.

3. Giai đoạn bùng nổ và bão hòa của sản phẩm

Giai đoạn này là lúc sản phẩm đạt đỉnh điểm về doanh số và nhận thức của khách hàng. Trong giai đoạn này, các hoạt động marketing tập trung vào việc duy trì doanh số và tối đa hóa lợi nhuận. Một số chiến lược marketing hiệu quả trong giai đoạn này là tăng cường quan hệ khách hàng, tạo ra các sản phẩm liên quan hoặc mở rộng dịch vụ, và tập trung vào phân khúc thị trường cụ thể.

4. Giai đoạn thoái trào, suy giảm của sản phẩm

Giai đoạn này là lúc sản phẩm bắt đầu giảm doanh số và nhận thức của khách hàng. Trong giai đoạn này, các hoạt động marketing tập trung vào việc tìm cách cải thiện sản phẩm hoặc tìm ra các sản phẩm mới để thay thế sản phẩm cũ. Một số chiến lược marketing hiệu quả trong giai đoạn này là nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới, tăng cường quảng cáo trực tuyến để đưa sản phẩm đến với các khách hàng tiềm năng, và cải thiện các yếu tố chất lượng của sản phẩm.

>>> Xem thêm: Khai Thác Vòng Đời Sản Phẩm: Giải Thích & Ví Dụ

Chu kỳ sống của sản phẩm và ứng dụng trong Marketing

Chu kỳ sống của sản phẩm là gì Những lưu ý về chu kỳ sống của sản phẩm trong marketing (3)

Chu kỳ sống của sản phẩm là một khái niệm quan trọng trong marketing, vì nó cho phép các nhà quản lý sản phẩm phát triển các chiến lược phù hợp với từng giai đoạn. Bằng cách hiểu rõ điều này, các nhà quản lý sản phẩm có thể tối ưu hóa chiến lược marketing của mình để đạt được kết quả tốt nhất.

1. Giai đoạn phát hành sản phẩm

Trong giai đoạn này, các hoạt động marketing tập trung vào việc xây dựng thương hiệu, tăng cường nhận thức của khách hàng về sản phẩm và tạo động lực cho khách hàng thử sản phẩm.

2. Giai đoạn tăng trưởng của sản phẩm

Trong giai đoạn này, các hoạt động marketing tập trung vào việc mở rộng thị trường, tăng cường quan hệ khách hàng và tăng cường nhận thức về sản phẩm.

3. Giai đoạn bão hòa của sản phẩm

Trong giai đoạn này, các hoạt động marketing tập trung vào việc duy trì doanh số và tối đa hóa lợi nhuận.

4. Giai đoạn sản phẩm suy thoái

Trong giai đoạn này, các hoạt động marketing tập trung vào việc tìm cách cải thiện sản phẩm hoặc tìm ra các sản phẩm mới để thay thế sản phẩm cũ.

Một số lưu ý khi sử dụng chu kỳ sống của sản phẩm

Chu kỳ sống của sản phẩm là gì Những lưu ý về chu kỳ sống của sản phẩm trong marketing (3)

Để tận dụng hiệu quả chu kỳ sống trong marketing, có một số lưu ý cần ghi nhớ:

1. Định nghĩa rõ chu kỳ sống của sản phẩm 

Bạn cần xác định đúng sản phẩm của bạn đang ở trong giai đoạn nào và đưa ra các chiến lược phù hợp với giai đoạn đó.

2. Nghiên cứu thị trường

Để đáp ứng nhu cầu của thị trường trong từng giai đoạn của chu kỳ sống, bạn cần nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng. Bạn cần hiểu rõ nhu cầu và sở thích của khách hàng để đưa ra các chiến lược marketing phù hợp.

3. Xác định mục tiêu và chiến lược

Sau khi nghiên cứu thị trường, bạn cần xác định mục tiêu và chiến lược phù hợp với từng giai đoạn của chu kỳ sống của sản phẩm. Bạn cần đưa ra các chiến lược khác nhau cho từng giai đoạn để đáp ứng nhu cầu của thị trường và đạt được mục tiêu của mình.

4. Theo dõi và đánh giá hiệu quả chiến lược

Để đảm bảo chiến lược marketing của bạn đạt hiệu quả trong mỗi giai đoạn của chu kỳ sống của sản phẩm, bạn cần theo dõi và đánh giá hiệu quả của chiến lược của mình. Bạn cần đánh giá các chỉ số chính như doanh số bán hàng, lợi nhuận, độ tin cậy của sản phẩm và phản hồi từ khách hàng để điều chỉnh chiến lược của mình.

5. Thích nghi và cập nhật chiến lược 

Thị trường luôn thay đổi và phát triển, vì vậy bạn cần thích nghi và cập nhật chiến lược marketing của mình để đáp ứng nhu cầu của thị trường

6. Tập trung vào giá trị sản phẩm

Trong quá trình phát triển sản phẩm, bạn cần tập trung vào việc cung cấp giá trị cho khách hàng. Nếu sản phẩm của bạn không cung cấp giá trị cho khách hàng, nó sẽ khó có thể vượt qua giai đoạn bão hòa và sẽ suy giảm sau đó.

7. Quản lý tài nguyên và chi phí

Chu kỳ sản phẩm có thể kéo dài nhiều năm, vì vậy bạn cần quản lý tài nguyên và chi phí để đảm bảo sự bền vững của sản phẩm trong thời gian dài. Đưa ra các chiến lược quản lý tài nguyên và chi phí phù hợp với từng giai đoạn.

8. Tạo ra kế hoạch dài hạn

Chu kỳ sống của sản phẩm có thể kéo dài nhiều năm, vì vậy bạn cần tạo ra kế hoạch dài hạn để đảm bảo sự bền vững của sản phẩm. Kế hoạch này cần bao gồm các chiến lược marketing, chiến lược sản phẩm và chiến lược tài chính.

9. Tạo dựng hình ảnh thương hiệu

Một trong những yếu tố quan trọng trong chu kỳ sống của sản phẩm là tạo dựng hình ảnh thương hiệu. Bạn cần đưa ra các chiến lược tạo dựng hình ảnh thương hiệu phù hợp với từng giai đoạn để chinh phục niềm tin và sự tín nhiệm từ khách hàng.

10. Tích hợp marketing mix

Cuối cùng, bạn cần tích hợp marketing mix để đảm bảo hiệu quả của chiến lược marketing. Marketing mix bao gồm sản phẩm, giá cả, chính sách bán hàng và quảng cáo. Bạn cần đưa ra các chiến lược tích hợp marketing mix phù hợp với từng giai đoạn của chu kỳ sống của sản phẩm để đáp ứng nhu cầu của thị trường.

Tóm lại, đây là một khái niệm quan trọng trong marketing. Bằng cách hiểu rõ chu kỳ sống của sản phẩm và thực hiện các chiến lược marketing phù hợp từng giai đoạn, bạn có thể đạt được kết quả tốt nhất và giữ vững thành công lâu dài trong thị trường đầy cạnh tranh hiện nay. 

Triển khai chiến dịch tiếp thị sản phẩm ngay cùng Jenfi!

Nếu doanh nghiệp của bạn đang triển khai các chiến dịch tiếp thị dành cho sản phẩm, hãy đăng ký huy động vốn tăng trưởng cùng chúng tôi. Với Jenfi Capital, doanh nghiệp của bạn có thể đăng ký khoản vay lên tới 10 tỷ VND mà không cần tài sản thế chấp. Quy trình đăng ký khoản vay rất đơn giản và dễ hiểu, cho phép các công ty khởi nghiệp nhanh chóng nhận được tiền khi thật sự cần thiết.

jenfi - cách thức hoạt động

Nếu bạn đang tìm kiếm đối tác tài chính đáng tin cậy, hãy để Jenfi Capital giúp bạn huy động vốn thật dễ dàng và nhanh chóng bằng cách đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

 

Nicky Minh

CTO and co-founder

Open post
Cách bán hàng trên Lazada nghìn đơn mà bạn cần biết

Cách Bán Hàng Trên Lazada Thu Về Nghìn Đơn Cực Dễ

Cách bán hàng trên Lazada nghìn đơn mà bạn cần biết

Mua bán hàng hoá trực tuyến hiện nay đã trở thành xu hướng phổ biến. Mang lại nhiều lợi ích tích cực cho cả người bán và người mua. Lazada là một trong những sàn thương mại điện tử nhận được nhiều sự qua tâm của khách hàng. Nếu bạn đang có ý định tìm hiểu cách bán hàng trên Lazada thì đừng bỏ qua bài viết ngay sau đây. Chúng tôi sẽ chia sẻ cùng bạn kinh nghiệm bán hàng kiếm nghìn đơn trên sàn giao dịch hàng đầu này.

Lazada là gì? 

Cách bán hàng trên Lazada nghìn đơn mà bạn cần biết

Lazada là một sàn giao dịch thương mại điện tử, cung cấp đa dạng sản phẩm từ nhiều ngành hàng khác nhau. Từ thời trang, đồ điện tử, nội thất, chăm sóc sắc đẹp hay sức khoẻ,...Lazada giữ vai trò là cầu nối thương mại an toàn cho người bán và người mua. Thu lợi nhuận là hoa hồng từ phía người bán sản phẩm. Đối tác hoặc cá nhân liên kết với Lazada phải đáp ứng đủ nhiều điều kiện khắt khe về chất lượng hàng hóa. Ngoài ra, Lazada cũng kinh doanh các sản phẩm riêng của mình và được đánh giá cao về chất lượng. Nguồn hàng hầu hết là các thương hiệu lớn, có uy tín trên thị trường và được Lazada đảm bảo 100% chính hãng

Cùng với Shopee, Tiki hay Sendo, Lazada góp phần không nhỏ tạo nên một hệ sinh thái mua bán online. Đem đến nhiều trải nghiệm tích cực cho cả người mua và người bán.

Thành lập từ năm 2012, tiền thân của Lazada được điều hành bởi giám đốc kiêm nhà sáng lập người Đức Maximilian Bittner. Lazada góp phần tích cực đặt nền móng cho hoạt động thương mại điện tử. Chiếm thị phần lớn với các nước thuộc khu vực Đông Nam Á. Năm 2015, tập đoàn Alibaba của tỷ phú Jack Ma chính thức hoàn tất thương vụ mua lại. Hiện tại, trụ sở chính của Lazada Group đang đặt tại Singapore.

Lợi ích khi thực hiện cách bán hàng trên Lazada 

Cách bán hàng trên Lazada nghìn đơn mà bạn cần biết

Thị trường thương mại điện tử Việt Nam đang trong giai đoạn phát triển tích cực. Nhiều tiềm năng phát triển lớn mạnh hơn nữa trong tương lai. Tham gia cách bán hàng trên Lazada, nhà bán hàng nhận được những lợi ích đáng kể như sau:

  • Lượng traffic (truy cập) lớn:

    Lazada hiện nay thuộc top 3 trong bảng xếp hạng các website thương mại điện tử hàng đầu. Theo số liệu thống kê vào năm 2020, Lazada có khoảng hơn 23 triệu lượt truy cập mỗi tháng. Đây là con số rất lớn chứng minh sự quan tâm của khách hàng dành cho sàn thương mại điện tử này.

  • Thương hiệu uy tín:

    Lazada là thương hiệu quốc tế. Trụ sở chính đặt tại nước ngoài. Điều này góp phần gia tăng thêm sự tin tưởng của khách hàng vào uy tín thương hiệu. 

  • Nhận được chính sách hỗ trợ toàn diện từ Lazada:

    Lazada có đội ngũ hỗ trợ chuyên nghiệp và nhanh chóng. Nhà bán hàng được hỗ trợ suốt quá trong quá trình vận hành shop bán hàng của mình. Với khoảng 35 trung tâm điều phối đơn hàng trải dài trên khắp cả nước. Cùng hệ thống quy tụ hàng ngàn doanh nghiệp và khách hàng. Lazada thật sự là một “sân chơi” phù hợp dành cho các nhà kinh doanh, tiếp cận thêm nhiều khách hàng và gia tăng doanh số.
    Ngoài ra, hợp tác cùng Lazada còn có nhiều cơ hội tham gia vào những chương trình quảng cáo không mất chi phí. Lazada hoạt động rất mạnh về quảng cáo trên các phương tiện truyền thông.
    Lazada cung cấp dịch vụ giao nhận và thu tiền hoặc người bán có thể chọn tự giao hàng như thông thường. Thay vì phụ thuộc vào bên thứ 3, Lazada là trang thương mại điện tử đầu tiên có đơn vị vận chuyển nội bộ là Lazada Express (LEX). Đây là hình thức vận chuyển mang đến nhiều tiện ích. Hỗ trợ tối đa cho khách hàng của Lazada tính đến thời điểm hiện tại.

  • Giúp khách hàng ghi nhớ sản phẩm bạn lâu hơn nhờ chiến lược quảng cáo bám đuổi:

    Khi khách hàng truy cập vào Lazada xem sản phẩm của bạn. Tiếp theo vào một website hoặc ứng dụng bất kỳ nào đó có quảng cáo để tham khảo. Lúc này sản phẩm của bạn trên Lazada vẫn sẽ hiển thị trên ô quảng cáo trong tầm mắt của họ.

  • Được miễn phí tham gia các đào tạo bán hàng.

Cách đăng ký bán hàng trên Lazada

Điều kiện kinh doanh trên Lazada rất đơn giản. Bất kỳ cá nhân hay tổ chức đều có thể đăng ký bán hàng trên Lazada. Một số thông tin cơ bản cần có như sau:

  • Đối với doanh nghiệp, hộ kinh doanh:
    • Mã số thuế đơn vị kèm theo Giấy phép đăng ký kinh doanh
    • Số tài khoản của doanh nghiệp để thực hiện các giao dịch cần thiết. Không giao dịch bằng tài khoản của cá nhân
    • Giấy phép hoạt động của công ty (để chứng thực công ty hoạt động rõ ràng, minh bạch)
  • Đối với kinh doanh cá nhân, người bán chỉ cần cung cấp CCCD và tài khoản ngân hàng.

Để đăng ký bán hàng trên Lazada. Trước hết khách hàng cần mở một “gian hàng” theo các bước sau đây:

Bước 1: Tạo tài khoản bán hàng trên sàn Lazada

Truy cập vào trang chủ Lazada, lựa chọn mục Bán hàng cùng Lazada . Chọn ĐĂNG KÝ NGAY và cung cấp đầy đủ thông tin theo form. Một số hướng dẫn khi nhập thông tin:

  • Lựa chọn loại hình kinh doanh: Kinh doanh cá nhân sẽ bị hạn chế sử dụng dịch vụ Fulfillment by Lazada (FBL) và không thể đăng ký gian hàng chính hãng.
  • Tên gian hàng: Tuỳ ý đặt theo tên mang dấu ấn riêng hoặc tên thương hiệu của doanh nghiệp.
  •  Số điện thoại và email: Cung cấp thông tin số điện thoại và email chính chủ vì đây sẽ là thông tin sở hữu gian hàng. Đồng thời cũng là tài khoản đăng nhập bán hàng Lazada.

Sau đó khi điền đầy đủ thông tin, mời bạn ấn nút Xác nhận.

Bước 2: Điền thông tin bán hàng

Các thông tin kinh doanh cần cung bao gồm

  • Tên chủ gian hàng
  • Số Căn cước công dân (đối với kinh doanh cá nhân) hoặc Thông tin công ty (nếu là doanh nghiệp/hộ kinh doanh)
  • Thông tin cụ thể về cửa hàng, địa chỉ kinh doanh
  • Địa chỉ kho. Thông tin tài khoản ngân hàng để giao dịch thanh toán

Lưu ý: Các thông tin bắt buộc phải được điền đầy đủ và chính xác nhất có thể. Đối với khách hàng là doanh nghiệp hoặc hộ kinh doanh, bắt buộc sử dụng tài khoản đứng tên doanh nghiệp để giao dịch. 

Sau khi hoàn thành, bấm chọn Tôi đã đọc và hoàn toàn đồng ý và click nút Xác nhận.

Bước 3: Cung cấp bản scan các giấy tờ cần thiết

Để xác thực tính chính xác của những thông tin đã cung cấp. Người bán cần scan các giấy tờ cần thiết gửi đến Lazada. 

Sau khi tải lên bản scan các giấy tờ cần thiết, ấn nút Xác nhận, màn hình sẽ được chuyển sang Lazada Seller Center.

Tại đây, người bán hàng sẽ được yêu cầu chọn tài khoản quản lý tính năng chat. Tiếp tục lựa chọn phần email và click vào nút Duyệt.

5 bí quyết để bán hàng trên Lazada mang lại hiệu quả cao

1. Cập nhật, đăng tải sản phẩm lên sàn thường xuyên

Đăng nhiều sản phẩm, tạo sự phong phú cho gian hàng là một cách tăng đơn trên các sàn thương mại điện tử. Lazada cũng không ngoại lệ. Nếu gian hàng của bạn chỉ hiển thị những mẫu sản phẩm cũ. Khách hàng sẽ bị thu hút bởi những nhà bán hàng khác có nhiều sản phẩm phong phú và đa dạng hơn. 

Đừng bỏ lỡ các chiến lược Flash Sale của Lazada. Chúng sẽ giúp người bán tiếp cận được nhiều khách hàng hơn. Các chương trình khuyến mãi là điểm nhấn kéo khách hàng chú ý gian hàng của bạn. Lúc này nếu có nhiều sản phẩm trên gian hàng, cơ hội bán được rất nhiều đơn sẽ tăng lên. Khi hết đợt sale vẫn có lượt khách hàng ghé thăm và tương tác tại cửa hàng.

Ngoài ra, đừng quên cập nhật các thông tin về sản phẩm bán càng đầy đủ càng tốt. Càng nhiều sản phẩm được chăm chút về số lượng và thông tin. Khách hàng càng thấy được sự hoành tráng của gian hàng. Từ đó tâm lý mua hàng tăng sự tin tưởng cũng lên cao hơn.

Lazada hiện nay cho phép miễn phí tối đa lên đến 500 SKU cho Seller SKU Lazada. Vì thế người bán thoải mái đăng tải sản phẩm không giới hạn. Có nhiều các sản phẩm trên gian hàng đồng nghĩa với việc tăng khả năng tiếp cận với khách hàng tốt hơn.

2. Phản hồi nhanh chóng, thái độ thân thiện

Trong thời kỳ bão hoà thông tin, cung nhiều hơn cầu như hiện nay. Đây là thách thức đối với những người đam mê kinh doanh vì tỉ lệ cạnh tranh không hề nhỏ. Trận chiến khốc liệt để giành thị phần được quyết định một phần nhờ vào “Thái độ phục vụ”. 

Hầu hết tất cả các trang thương mại điện tử, bao gồm cả Lazada đều xây dựng tính năng chat trực tiếp với người bán hàng. Chức năng này giúp khách hàng tương tác trực tiếp với người bán khi có thắc mắc hay yêu cầu về sản phẩm. Tỷ lệ phản hồi khách hàng được hiển thị trực quan trên thông tin gian hàng. Những shop có mức phản hồi càng cao thể hiện lòng tin của khách hàng đối với shop đó càng lớn. Vì vậy, hãy chú trọng đến việc online tương tác với khách hàng. Cách nói chuyện gần gũi, cởi mở sẽ khiến khách có thiện cảm nhiều hơn. Cơ hội chọn mua hàng càng cao hơn.

3. Đóng gói đơn hàng cẩn thận, thể hiện sự tôn trọng với khách hàng

Món đồ khi khách hàng nhận được đóng gói cẩn thận là điểm cộng cho sự chỉn chu từ người bán. Người mua cảm nhận được sự nghiêm túc và tôn trọng với món hàng họ nhận được. Hơn nữa còn đảm bảo an toàn và giảm thiểu rủi ro hàng bị vỡ, hư hỏng sẽ khiến khách hàng an tâm hơn rất nhiều.

Nếu là sản phẩm quần áo, thời trang hay phụ kiện phong cách giới trẻ. Hãy chọn các loại túi đựng đẹp mắt kèm theo đó là logo riêng của shop để gia tăng sự chú ý của khách hàng. Khiến họ nhớ đến sản phẩm, dịch vụ nhiều hơn.

4. Xử lý đơn hàng nhanh chóng, kịp thời

Tâm lý chung của khách hàng khi đặt mua là muốn nhận được sản phẩm nhanh nhất có thể. Theo chính sách của Lazada, khách hàng có quyền hủy đơn hàng với trường hợp giao hàng quá lâu. Vì vậy, ngay khi nhận được đơn hàng từ Lazada, người bán cần xử lý thật nhanh để hoàn sản phẩm đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Lazada triển khai 2 hình thức: Gửi kho hàng Lazada và Người bán trực tiếp tự giao hàng.

  • Đối với hình thức gửi kho Lazada, khách hàng cần đóng gói hàng hoá một cách kỹ càng và ký gửi vào kho. Khi mà có đơn hàng, Lazada sẽ tự động giao tới khách hàng.
  • Đối với hình thức mà người bán tự giao, người bán vẫn phải chủ động đóng gói hàng hoá sau đó tìm kiếm shipper càng nhanh càng tốt.

Nếu là người bán hàng mới, quy mô nhỏ thì người bán nên lựa chọn cách thứ 2 sẽ tiện hơn trong việc bán hàng.

5. Quản lý bán hàng, quản lý đơn hàng rõ ràng, đầy đủ

Sử dụng một hệ thống theo dõi riêng để kiểm soát được số lượng đơn hàng bán ra, hàng tồn và đơn hàng chưa thành công là rất cần thiết. Hệ thống này là trợ thủ đắc lực giúp nhà bán hàng đo lường và đưa ra các chiến lược thích hợp.

6. Theo dõi đơn hàng thường xuyên

Theo dõi sau bán hàng cũng quan trọng như việc tìm kiếm và thu hút khách hàng. Thường xuyên theo dõi các đơn hàng để nắm bắt tiến trình hiện tại của đơn hàng. Trong trường hợp có sự cố xảy ra sẽ kịp thời xử lý.

Số liệu dõi đơn hàng cũng là những con số phản ánh xu hướng mua hàng. Thông qua một số thông tin cơ bản như: Loại sản phẩm, màu sắc, chất liệu, thời gian mua hàng,…

Trên đây là những chia sẻ giúp bạn hiểu hơn về cách bán hàng trên Lazada hiệu quả. Với những hướng dẫn và chia sẻ đã nêu, mong rằng giúp các bạn có thể dễ dàng mở một gian hàng trên Lazada. Quan trọng hơn là có thể tối đa hoá các tính năng ưu việt trên kênh thương mại điện tử này nhằm thu được lợi nhuận cao nhất. 

>>> Xem thêm: Bán Hàng Trên Etsy 2023: Hướng Dẫn Toàn Tập Cho Người Mới Bắt Đầu

Vay vốn tăng trưởng cùng Jenfi

Để đăng ký nhận vốn, bạn chỉ cần:

  • Mở tài khoản Jenfi và Kết nối các tài khoản bán hàng của bạn. Các thuật toán từ Jenfi sẽ phân tích dữ liệu bán hàng của bạn và xem xét tình hình tài chính của doanh nghiệp bạn.
  • Nhận các gói tài chính sau 48 giờ (hoặc ít hơn). Sau khi xem xét tài chính của doanh nghiệp bạn, chúng tôi sẽ đưa ra các gói tài chính phù hợp với tình hình kinh doanh của bạn.
  • Chấp nhận gói tài chính bạn muốn để mở rộng quy mô kinh doanh. Bạn có thể sử dụng khoản vay vốn lưu động để quảng cáo hoặc mua hàng hóa dự trữ để bạn có thể tiếp cận thị trường và tăng trưởng!

Nhận vốn từ Jenfi Capital

 

Nicky Minh

CTO and co-founder

Giá Thuê Người Nổi Tiếng Quảng Cáo Cập Nhật Mới Nhất 2023

Open post
KOL là gì? Giá thuê người nổi tiếng quảng cáo tham khảo năm 2023

Giá Thuê Người Nổi Tiếng Quảng Cáo Cập Nhật Mới Nhất 2023

KOL là gì? Giá thuê người nổi tiếng quảng cáo tham khảo năm 2023

90% người mua hàng có xu hướng tin vào lời khuyên sử dụng sản phẩm từ những người nổi tiếng. Quảng cáo thông qua các KOLs trở nên phổ biến và chiếm ưu thế so với quảng cáo truyền thống. Lựa chọn được KOLs hợp lý là nhân tố quyết định sự thành công trong chiến dịch marketing của doanh nghiệp. Vậy KOL là gì? Giá thuê người nổi tiếng quảng cáo cho một sản phẩm là bao nhiêu? 

Người nổi tiếng quảng cáo là gì? 

KOL là gì? Giá thuê người nổi tiếng quảng cáo tham khảo năm 2023

KOL - Cụm từ tiếng Anh đầy đủ là Key Opinion Leader (Tạm dịch sang tiếng Việt là những Người có tầm ảnh hưởng). KOLs là những người có mức độ ảnh hưởng trong một ngành nghề hoặc một lĩnh vực nhất định. Ví dụ như: Diễn viên, ca sĩ, MC, TikToker, Youtuber,...

Trong thời đại công nghệ số toàn cầu, mức độ ảnh hưởng của KOLs đã được nâng lên tới một tầm cao mới. Trở thành “con cưng” khi được nhiều nhãn hàng săn đón chào mời hợp tác. KOLs có số lượng người theo dõi và tương tác lớn trên khắp các nền tảng mạng xã hội. Đây là kênh truyền thông mạnh mẽ lan tỏa thông điệp từ doanh nghiệp tới cộng đồng. Xét trên phương diện của Marketing nói chung hay Digital Marketing nói riêng, KOLs chính là chiếc “cầu nối” vững chắc. Kết nối và truyền tải thông điệp về sản phẩm, dịch vụ giữa thương hiệu và người tiêu dùng.

Để trở thành KOLs, một cá nhân cần có nền tảng chuyên môn hoặc sự am hiểu nhất định về một ngành nghề, lĩnh vực. Đồng thời mức độ ảnh hưởng cũng phải đủ lớn để tác động đến hành vi mua sắm của số đông. 

KOLs chia thành rất nhiều nhóm nhỏ khác nhau. 3 nhóm phổ biến nhất trong số đó bao gồm: 

  • Celebrity (Celeb): Những người nổi tiếng như ngôi sao, ca sĩ, diễn viên,...hoạt động tích cực trong showbiz. Đây là nhóm có độ phủ sóng rộng nhất.
  • Influencer: Nhóm những người có sức ảnh hưởng, được chú ý và quan tâm rộng rãi trên mạng xã hội.
  • Mass Seeder: Nhóm những người có sức ảnh hưởng tới một nhóm khách hàng nhỏ lẻ.

Mỗi nhóm KOLs sẽ có có tầm ảnh hưởng khác nhau. Phạm vi quảng bá thương hiệu cũng vì thế có sự khác nhau.

Ở thời điểm hiện tại, TikTok đang là nền tảng nổi tiếng và có nhiều KOLs hoạt động nhất. Nhờ sự yêu thích của giới trẻ, Tiktok đã khiến thị trường KOLs trở nên sôi động hơn bao giờ hết. Các nhãn hàng cũng nhanh chóng chớp thời cơ, book KOLs trên nền tảng này để quảng bá sản phẩm của mình. Và cũng từ đây, nhiều KOLs xuất hiện nổi bật để tham gia vào đường đua kiếm tiền nhờ vào công nghệ số.

Vai trò của người nổi tiếng quảng cáo trong marketing

KOL là gì? Giá thuê người nổi tiếng quảng cáo tham khảo năm 2023

Tăng độ phủ thương hiệu

Theo thống kê, có đến 70% dân số Việt Nam dành thời hơn 7 tiếng mỗi ngày để truy cập Internet. Thuộc top những quốc gia có tỷ lệ truy cập Internet lớn trên thế giới. Báo cáo của Thị trường quảng cáo số Việt Nam năm 2021 cũng chỉ ra rằng, có đến gần 90% người mua hàng Việt Nam tin tưởng vào quảng cáo của người nổi tiếng. Trong khi đó, lại chỉ có 33% tin vào nội dung quảng cáo thông thường từ các nhãn hàng. 

KOLs với lượng người theo dõi “khủng” hoàn toàn có thể tác động đến sự phát triển của một thương hiệu. Một post của KOLs có thể tiếp cận đến hàng triệu người. Thông qua nhiều nền tảng khác nhau như Facebook, Instagram, TikTok,...Độ nhận diện thương hiệu của sản phẩm tăng lên tích cực từ đây.

Tiết kiệm chi phí và thời gian

Lựa chọn KOLs phù hợp cho những chiến dịch quảng cáo là sự lựa chọn đúng đắn. Doanh nghiệp sẽ tiết kiệm được tối đa được thời gian và chi phí. Mục tiêu về doanh số và quảng bá thương hiệu cũng nhanh chóng đạt được hơn.

Tiếp cận đúng khách hàng mục tiêu

Mỗi KOLs có tầm ảnh hưởng tới một lĩnh vực nhất định. Tệp người theo dõi của họ cũng sẽ có cùng điểm chung. Quảng cáo qua người nổi tiếng sẽ mang tầm ảnh hưởng đến cùng nhóm người dùng mục tiêu của doanh nghiệp. Đây là lời giải cho bài toán tiếp cận khách hàng phù hợp và hiệu quả. Đón đầu và bứt phá trong xu hướng tiếp thị số trong kinh doanh hiện nay.

Thúc đẩy khách hàng mua sản phẩm

Như đã phân tích ở trên. Người dùng thường đặt niềm tin tuyệt đối cho những KOLs mà họ tin tưởng. Vì vậy, sau khi KOLs trải nghiệm và chia sẻ về một sản phẩm, dịch vụ nhất định. Chắc chắn sẽ tác động trực tiếp đến hành vi mua hàng của khách hàng. Thúc đẩy khách hàng mua sản phẩm dựa vào “niềm tin”.

Cải thiện thứ hạng từ khóa khi chạy quảng cáo SEO

Tầm ảnh hưởng của một KOLs sẽ làm tăng thứ hạng tìm kiếm của doanh nghiệp. Mức độ nổi tiếng càng lớn và rộng thì thứ hạng tìm kiếm càng cao và ngược lại.

>>> Xem thêm: Quảng Cáo Trên Radio Là Gì? Cách Tính Chi Phí Quảng Cáo Trên Radio

Tiêu chí xác định người nổi tiếng quảng cáo cho chiến dịch

Theo các Marketing chuyên nghiệp, để xác định được người nổi tiếng phù hợp với chiến dịch quảng cáo. Trước hết bản thân doanh nghiệp phải rõ ràng về mục tiêu: Khách hàng tiềm năng và thị trường tiềm năng hướng tới là gì?

Thông thường có ba tiêu chí để đánh giá Influencer là: Độ phủ sóng - Độ thích hợp và Độ hiệu quả. Các tiêu chí kết hợp cả yếu tố định tính và định lượng để xác định mức độ thành công của chiến dịch.

Độ phổ biến với công chúng

Ngay từ khái niệm “Người nổi tiếng” đã bao gồm yếu tố tiên quyết đến xác định một KOL chính là mức độ phổ biến. Trên nền tảng mạng xã hội, độ phổ biến được đánh giá thông qua số người follow và độ tương tước của các KOLs. Càng khẳng định được chỗ đứng trong công chúng thì mức độ tiếp cận khách hàng tiềm năng càng cao. Mức độ nhận diện giá trị thương hiệu tăng lên. Hướng tới mục đích tăng doanh số sản phẩm phẩm của doanh nghiệp.

Mạng xã hội

Mỗi nền tảng mạng xã hội khác nhau tương ứng mức báo giá khác nhau. Hiện nay, Facebook và TikTok là hai nền tảng chính với hơn hàng tỷ người dùng. Riêng ở Việt Nam có đến 60% dân số sử dụng. Số lượng người yêu thích 2 nền tảng này lớn hơn rất nhiều so với các mạng xã hội khác. Chi phí thuê quảng cáo vì thế cũng sẽ có sự chênh lệch.

Mức độ tương tác

Mức độ tương tác được đánh giá thông qua lượt like, share và comment của tài khoản đăng tải bài viết. Những người KOLs càng nổi tiếng trên mạng xã hội thì có tỉ lệ tương tác càng cao. Khả năng tiếp cận lượng khách hàng mục tiêu cũng càng lớn. Vì thế, chi phí thuê KOLs có tiêu chí này cũng sẽ cao hơn bình thường.

Sản phẩm/thương hiệu

Trên thực tế, các thương hiệu lớn, có giá trị cao sẽ phải chi trả mức giá thuê người nổi tiếng quảng cáo cao hơn những thương hiệu tầm trung.

Nhiệm vụ của KOLs

Tùy thuộc vào hình thức mà doanh nghiệp yêu cầu KOLs thực hiện (đăng bài, livestream, đăng video,...) mà chi phí thanh toán là khác nhau.

Giá thuê người nổi tiếng quảng cáo ở Việt Nam

Hiện nay, không có bảng giá cụ thể cho hoạt động thuê KOLs quảng cáo. Chi phí thuê người nổi tiếng quảng cáo phụ thuộc vào khả năng đáp ứng các tiêu chí của doanh nghiệp.

Sau đây là bảng thông tin tham khảo các KOLs trên nền tảng TikTok:

Tên Lĩnh vực hoạt động Chi phí (vnđ)
Hoa hậu Kỳ Duyên Hoa hậu 100.000.000
Á hậu Tú Anh Á hậu 80.000.000
Hồng Diễm

Quỳnh Kools

Mạnh Trường

Diễn viên truyền hình 60.000.000
NSƯT Trọng Trinh Diễn viên truyền hình 50.000.000
NSUT Xuân Bắc MC, diễn viên 45.000.000
Long Chun Influencer, TikToker 15.000.000
Tun Phạm Influencer, TikToker 12.000.000
Quách Ánh Review mỹ phẩm, làm đẹp 12.000.000

Lưu ý: Mức giá trên không cố định mà sẽ biến đổi tùy từng thời điểm. Với mỗi hình thức quảng cáo khác nhau cũng sẽ áp dụng mức chi phí khác nhau theo thoả thuận.

Vay vốn tăng trưởng cùng Jenfi

Để đăng ký nhận vốn, bạn chỉ cần:

  • Mở tài khoản Jenfi và Kết nối các tài khoản bán hàng của bạn. Các thuật toán từ Jenfi sẽ phân tích dữ liệu bán hàng của bạn và xem xét tình hình tài chính của doanh nghiệp bạn.
  • Nhận các gói tài chính sau 48 giờ (hoặc ít hơn). Sau khi xem xét tài chính của doanh nghiệp bạn, chúng tôi sẽ đưa ra các gói tài chính phù hợp với tình hình kinh doanh của bạn.
  • Chấp nhận gói tài chính bạn muốn để mở rộng quy mô kinh doanh. Bạn có thể sử dụng khoản vay vốn lưu động để quảng cáo hoặc mua hàng hóa dự trữ để bạn có thể tiếp cận thị trường và tăng trưởng!

Nhận vốn từ Jenfi Capital

 

Nicky Minh

CTO and co-founder

4 Hình Thức Vay Vốn Sinh Viên Phổ Biến Và Lưu Ý Quan Trọng

Open post
Các hình thức vay vốn sinh viên phổ biến mà bạn cần biết

4 Hình Thức Vay Vốn Sinh Viên Phổ Biến Và Lưu Ý Quan Trọng

Các hình thức vay vốn sinh viên phổ biến mà bạn cần biết

Vay vốn sinh viên là một hình thức hỗ trợ tài chính mà các ngân hàng hướng tới nhóm đối tượng là học sinh, sinh viên có hoàn cảnh khó khăn. Tuy nhiên, nhiều bạn trẻ còn ngần ngại khi tiếp cận gói vay này do chưa có đủ thông tin cần thiết. Việc này khiến các bạn mông lung đứng trước những lựa chọn đầu tư cho con đường học vấn của mình. Đáp án cho những thắc mắc liên quan đến vay vốn sinh viên và những hình thức vay phổ biến hiện nay có trong bài viết ngay sau đây!

Hình thức vay vốn sinh viên là gì?

Các hình thức vay vốn sinh viên phổ biến mà bạn cần biết

Vay vốn sinh viên là một hình thức cho vay của các ngân hàng hay công ty tài chính. Dành riêng cho nhóm khách hàng là những học sinh, sinh viên có hoàn cảnh khó khăn. 

Chi phí đầu tư cho quá trình học đại học ngày càng tăng cao. Rất nhiều bạn trẻ đã phải bỏ dở ước mơ học tập của mình vì không đủ khả năng trang trải cuộc sống. Thấu hiểu hoàn cảnh đó, gói vay vốn sinh viên ra đời. Đồng hành cùng các bạn trẻ khó khăn trang trải chi phí học tập và theo đuổi ước mơ của mình. 

>>> Xem thêm: Moneycat là gì? Những lưu ý quan trọng khi vay tiền Moneycat

4 hình thức vay vốn sinh viên phổ biến nhất hiện nay 

Các hình thức vay vốn sinh viên phổ biến mà bạn cần biết

Một số ngân hàng hiện nay đang triển khai nhiều hình thức cho vay vốn sinh viên. Đáp ứng linh hoạt nhu cầu vay tiền của nhiều đối tượng khác nhau. Dưới đây là một số hình thức vay vốn sinh viên phổ biến:

Vay vốn ngân hàng qua hình thức tín chấp

Vay vốn ngân hàng bằng hình thức tín chấp chỉ áp dụng cho đối tượng sinh viên đã đi làm, có thu nhập mỗi tháng.

Hình thức cho vay này dựa trên độ uy tín của người vay thông qua việc xác minh thu nhập cũng như xác minh tín dụng. Đây là cơ sở để ngân hàng quyết định có tiến hành các thủ tục cho vay hay không. Ngoài ra, do không yêu cầu tài sản thế chấp nên cần đảm bảo có người thân thiết nhận làm người tham chiếu. Điều này nhằm đảm bảo độ uy tín của người vay.

Vay vốn từ các Quỹ tín dụng nhân dân, quỹ tín dụng xã hội 

Quỹ tín dụng nhân dân hay còn gọi là quỹ tín dụng xã hội là tổ chức tín dụng do pháp nhân, cá nhân và gia đình tự nguyện thành lập. Quỹ hoạt động dưới hình thức hợp tác xã với mục tiêu chính là tương trợ, phát triển sản xuất, kinh doanh và đời sống. Hàng năm, quỹ tín dụng triển khai nhiều gói vay cho sinh viên như: Quỹ khuyến học, quỹ sinh viên,...

Vay vốn từ Ngân hàng chính sách - xã hội

Ngân hàng chính sách và xã hội là ngân hàng tập trung nhiều vào chính sách hỗ trợ từ nhà nước và xã hội cho sinh viên. Nhất là với những trường hợp có điều kiện khó khăn, ảnh hưởng tới việc học tập. 

Hình thức vay vốn này áp dụng với pháp nhân là hộ gia đình. Người đại diện của gia đình là người trực tiếp vay vốn. Chịu trách nhiệm thanh toán khoản nợ cho Ngân hàng Chính sách xã hội. Trường hợp học sinh, sinh viên mồ côi cả cha lẫn mẹ, hoặc chỉ có cha hoặc mẹ nhưng không có đủ năng lực dân sự. Có thể liên hệ trực tiếp tại Ngân hàng Dịch vụ Xã hội Chính để được hỗ trợ vay vốn.

Vay vốn ngân hàng qua hình thức thẻ tín dụng

Thẻ tín dụng được coi là một loại thẻ “quyền năng”. Cho phép người dùng chi tiêu trước khoản tiền trong hạn mức như đã thỏa thuận với ngân hàng

Vay vốn ngân hàng qua thẻ tín dụng có ưu điểm về thủ tục đơn giản và không yêu cầu thế chấp tài sản. Tuy nhiên, hạn mức thấp và lãi suất cao (nếu quá hạn thanh toán) là những hạn chế cần cân nhắc trước khi tiến hành vay.

Các điều kiện cần đáp ứng để vay vốn sinh viên

Đối với đối tượng là sinh viên, điều kiện vay không quá có nhiều yêu cầu như các hình thức vay vốn khác. Tuy nhiên vẫn cần đáp ứng một số điều kiện dành riêng cho vay cho sinh viên như sau: 

  • Từ đủ 20 tuổi trở lên. Là công dân Việt Nam.
  • Là thành viên trong hộ gia đình cư trú hợp pháp tại nơi đăng ký vay. 
  • Phải có giấy nhập học của trường nếu là sinh viên năm nhất. Sinh viên năm 2 trở lên cần có xác nhận của trường về thông tin cũng như tình trạng hành chính của cá nhân.
  • Giấy đề nghị vay vốn có xác nhận của ủy ban nhân dân nơi học sinh, sinh viên cư trú.
  • Không có ghi nhận lịch sử tín dụng nợ xấu trên hệ thống.

Những điều cần lưu ý về vay vốn sinh viên

Lãi suất

Vì đây là hình thức hỗ trợ sinh viên đến trường nên cách tính lãi suất khá thấp. Để đáp ứng nhu cầu với điều kiện của từng đối tượng cụ thể. Học sinh, sinh viên sẽ không phải áp dụng cách tính lãi suất vay ngân hàng như các đối tượng khác.

Mức lãi suất có sự khác nhau tùy vào quy định từng ngân hàng. Trung bình chỉ khoảng từ 0.6% - 0,65%/ tháng. Lãi tiền vay được tính từ nhận khoản vay đầu tiên cho đến ngày hoàn thành nợ gốc. Người vay phải trả số tiền và lãi vay ngay khi có việc làm và có thu nhập. Không quá 12 tháng tính từ thời điểm tốt nghiệp. 

Hạn mức vay

Hạn mức vay vốn sinh viên dựa trên cơ sở đảm bảo về tiền học phí và tiền sinh hoạt của sinh viên trong suốt quá trình học.

Thời gian trả nợ

Ngân hàng quy định rõ ràng về thời gian trả nợ trong hợp đồng vay. Sinh viên được hỗ trợ, chỉ phải thanh toán khi đã ra trường và có thu nhập.

Các ngân hàng uy tín hỗ trợ vay vốn sinh viên

Ngân hàng Chính sách xã hội (VBSP)

Ngân hàng Chính sách xã hội (Tên viết tắt: VBSP) không hoạt động vì lợi nhuận. Nhằm hỗ trợ cho nhóm đối tượng là học sinh, sinh viên có hoàn cảnh sống khó khăn tại vùng sâu, vùng xa.

Hạn mức vay tối đa là 1.500.000 vnđ/tháng. Mức lãi suất là 0.5%/ tháng và lãi quá hạn được tính theo quy định của pháp luật là 130% so lãi suất vay ban đầu. Với mục đích hoạt động không vì lợi nhuận nên gói vay vốn sinh viên và lãi suất của ngân hàng có được coi là tối ưu nhất hiện nay.. 

Ngân hàng Agribank

Ngân hàng Agribank triển khai gói vay hỗ trợ cho sinh viên với hạn mức là 1.250.000vnđ/tháng. Khoản tiền này sẽ được giải ngân vào một ngày cố định trong tháng.

Lãi suất áp dụng mức 0.65%/tháng và lãi quá hạn là 130% so với lãi suất vay ban đầu. Đây là mức lãi suất cực kỳ ưu đãi khi so sánh với các khoản vay hiện nay. 

Ngân hàng Vietcombank

Vietcombank triển khai gói vay từ 10 đến 500 triệu đồng hỗ trợ đối tượng học sinh, sinh viên. Thời hạn vay từ 12 đến tối đa 60 tháng với mức lãi suất ưu đãi chỉ 0,5% / tháng.

Ngân hàng VietinBank

VietinBank cũng là một trong những ngân hàng tích cực hỗ trợ cho các sinh viên có hoàn cảnh khó khăn. Hạn mức cho vay trong mức 1.500.000 vnđ/tháng. Sinh viên tuỳ chọn trả tiền theo kỳ hạn 6 hoặc 12 tháng một lần kể từ ngày ra trường. Lãi suất quá hạn áp dụng mức 130% lãi suất ban đầu.

Vay vốn sinh viên là giải pháp tài chính hỗ trợ học sinh, sinh viên yên tâm học tập. Hy vọng gói hỗ trợ tiếp cận được nhiều nhất những bạn trẻ đang có hoàn cảnh khó khăn. Đồng hành cùng các bạn vững bước trên hành trình tới trường mở ra tương lai mới rộng mở hơn.

Vay vốn tăng trưởng cùng Jenfi

Để đăng ký nhận vốn, bạn chỉ cần:

  • Mở tài khoản Jenfi và Kết nối các tài khoản bán hàng của bạn. Các thuật toán từ Jenfi sẽ phân tích dữ liệu bán hàng của bạn và xem xét tình hình tài chính của doanh nghiệp bạn.
  • Nhận các gói tài chính sau 48 giờ (hoặc ít hơn). Sau khi xem xét tài chính của doanh nghiệp bạn, chúng tôi sẽ đưa ra các gói tài chính phù hợp với tình hình kinh doanh của bạn.
  • Chấp nhận gói tài chính bạn muốn để mở rộng quy mô kinh doanh. Bạn có thể sử dụng khoản vay vốn lưu động để quảng cáo hoặc mua hàng hóa dự trữ để bạn có thể tiếp cận thị trường và tăng trưởng!

Nhận vốn từ Jenfi Capital

 

Nicky Minh

CTO and co-founder

Chiến Lược Giá Là Gì? Chìa Khóa Tạo Chiến Lược Hiệu Quả

Open post
Chiến lược giá là gì? Các chiến lược định giá hiệu quả

Chiến Lược Giá Là Gì? Chìa Khóa Tạo Chiến Lược Hiệu Quả

Các chiến lược định giá hiệu quả

Chiến lược giá là gì? 

Chiến lược giá là gì? Các chiến lược định giá hiệu quả

Chiến lược giá (Price strategy) là kế hoạch chi tiết để xác định giá của một sản phẩm hoặc dịch vụ để đạt được các mục tiêu kinh doanh nhất định. Đây là một trong những yếu tố quan trọng nhất trong chiến lược tiếp thị, vì giá cả ảnh hưởng trực tiếp đến doanh số bán hàng và lợi nhuận.

Vai trò chiến lược giá là gì? 

Vai trò của chiến lược định giá

Chiến lược này là kế hoạch cụ thể để định giá sản phẩm hoặc dịch vụ của một công ty. Nó là một phần quan trọng trong chiến lược tiếp thị của công ty và có thể ảnh hưởng đến doanh số, lợi nhuận và vị thế của công ty trên thị trường.

Việc này giúp giúp công ty tối ưu hóa giá trị và lợi nhuận từ sản phẩm hoặc dịch vụ của mình. Chiến lược mức giá phải cân nhắc nhiều yếu tố, bao gồm chi phí sản xuất, cạnh tranh, giá trị đối với khách hàng, vị thế của thương hiệu, chiến lược tiếp thị, và nhiều yếu tố khác.

Một chiến lược định giá hiệu quả có thể giúp công ty đạt được các mục tiêu kinh doanh như tăng doanh số, tăng lợi nhuận, tăng trưởng thị phần hoặc tạo ra giá trị thương hiệu. Ngược lại, việc này cũng có thể gây thiệt hại cho công ty bằng cách giảm doanh số hoặc giảm lợi nhuận, hoặc thậm chí làm cho công ty mất thị phần.

Vì vậy, việc xây dựng và triển khai một chiến lược giá hiệu quả là một phần quan trọng trong kế hoạch kinh doanh tổng thể của một công ty.

Sự khác nhau giữa chiến lược giá và phương pháp định giá

Sự khác nhau giữa chiến lược và phương pháp định giá

Đây là hai khái niệm khác nhau, tuy nhiên liên quan mật thiết đến nhau trong lĩnh vực quản lý giá cả.

Chiến lược giá là gì?

Chiến lược giá là phương thức đưa ra quyết định liên quan đến mức giá mà doanh nghiệp sẽ đưa ra để bán sản phẩm hoặc dịch vụ, thường được liên kết với các hoạt động marketing của doanh nghiệp, bao gồm sản phẩm, chất lượng, đối tượng khách hàng, kênh phân phối, v.v. Mục tiêu cuối cùng là tăng doanh số bán hàng, tăng trưởng và lợi nhuận cho doanh nghiệp.

Phương pháp định giá là gì?

Phương pháp định giá, trái ngược với chiến lược về giá, là quá trình xác định mức độ hợp lý của giá bán sản phẩm hoặc dịch vụ. Phương pháp định giá bao gồm các bước thực hiện, bao gồm đánh giá thị trường, phân tích chi phí, đưa ra giá trị sản phẩm, đánh giá cạnh tranh, v.v. Mục đích của phương pháp định giá là tìm ra một mức giá hợp lý để cung cấp giá trị cho khách hàng, đồng thời đảm bảo lợi nhuận cho doanh nghiệp.

Trong khi chiến lược mức giá tập trung vào quyết định mức giá bán sản phẩm hoặc dịch vụ và các hoạt động marketing liên quan, phương pháp định giá tập trung vào việc đánh giá và xác định mức độ hợp lý của giá bán sản phẩm hoặc dịch vụ. Tuy nhiên, hai khái niệm này có sự liên quan chặt chẽ và thường được sử dụng cùng nhau để đạt được mục tiêu kinh doanh của doanh nghiệp.

Các chiến lược giá phổ biến 

Có nhiều chiến lược mức giá phổ biến mà các doanh nghiệp thường áp dụng để tăng doanh số bán hàng và lợi nhuận. Trong đó phổ biến nhất bao gồm 3 loại sau đây:

Chiến lược về giá với sản phẩm mới 

Việc đưa ra giá cho sản phẩm mới là một vấn đề quan trọng trong kế hoạch tiếp thị sản phẩm. Tuy nhiên, việc áp dụng chiến lược cho sản phẩm mới phải cân nhắc kỹ lưỡng và xem xét đến nhiều yếu tố khác nhau như chi phí sản xuất, chi phí quảng cáo, mức độ cạnh tranh, kích thước thị trường và đặc tính sản phẩm để có thể đưa ra quyết định hợp lý.

Việc đưa ra chiến lược cho sản phẩm mới là một vấn đề quan trọng trong kế hoạch tiếp thị sản phẩm. Dưới đây là một số chiến lược có thể được áp dụng cho sản phẩm mới:

  • Định giá cao cấp:

    Đây là chiến lược mà doanh nghiệp đưa ra mức giá cao hơn so với các sản phẩm hoặc dịch vụ cùng loại của đối thủ cạnh tranh. Điều này đòi hỏi sản phẩm của doanh nghiệp phải có đặc tính và giá trị đặc biệt để thu hút khách hàng có khả năng chi trả cao.

  • Giảm giá:

    Đây là chiến lược mà doanh nghiệp đưa ra giá bán giảm so với mức giá ban đầu. Chiến lược này thường được áp dụng để tạo động lực cho khách hàng tiềm năng và khách hàng cũ để mua sản phẩm mới.

  • Chiến lược phân khúc:

    Chiến lược này chia sản phẩm hoặc dịch vụ thành các nhóm phân khúc khác nhau và đưa ra mức giá khác nhau cho từng phân khúc. Ví dụ, sản phẩm giá rẻ dành cho khách hàng có thu nhập thấp hơn và sản phẩm cao cấp dành cho khách hàng có thu nhập cao hơn.

  • Chiến lược mức giá đặc biệt:

    Đây là chiến lược mà doanh nghiệp đưa ra mức giá đặc biệt cho sản phẩm mới, ví dụ như giảm giá trong khoảng thời gian đầu để thu hút sự chú ý của khách hàng và tạo ra lượng tiêu thụ ban đầu cho sản phẩm.

  • Chiến lược mức giá cạnh tranh:

    Đây là chiến lược mà doanh nghiệp đưa ra mức giá tương đương hoặc thấp hơn so với các sản phẩm hoặc dịch vụ cùng loại của đối thủ cạnh tranh. Chiến lược này được áp dụng để thu hút khách hàng bằng giá và đối thủ cạnh tranh.

Tuy nhiên, việc áp dụng chiến lược định giá cho sản phẩm mới phải cân nhắc kỹ lưỡng và xem xét đến nhiều yếu tố khác nhau như chi phí sản xuất, chi phí quảng cáo, mức độ cạnh tranh, kích thước thị trường và đặc tính sản phẩm để có thể đưa ra quyết định hợp lý.

Chiến lược về giá tổ hợp sản phẩm

Chiến lược  này sẽ đưa ra mức giá cho một nhóm sản phẩm hoặc dịch vụ được kết hợp với nhau để tạo thành một gói sản phẩm hoàn chỉnh. Đây là một chiến lược hiệu quả trong việc tăng doanh số và tăng giá trị cho khách hàng bằng cách cung cấp cho họ một sự lựa chọn đa dạng hơn.

Dưới đây là một số chiến lược tổ hợp sản phẩm phổ biến:

  • Giá đơn giản:

    Đây là chiến lược đơn giản nhất trong đó các sản phẩm hoặc dịch vụ được đưa ra với một mức giá duy nhất. Chiến lược này thường được áp dụng cho các sản phẩm hoặc dịch vụ đơn giản và giá trị không quá cao.

  • Giá bổ sung:

    Chiến lược này đưa ra mức giá cho các sản phẩm hoặc dịch vụ cơ bản, và đưa ra một mức giá bổ sung cho các sản phẩm hoặc dịch vụ cao cấp hơn. Điều này giúp tăng doanh số cho các sản phẩm cao cấp hơn, đồng thời cung cấp cho khách hàng sự lựa chọn.

  • Giá bán hàng đầy đủ:

    Đây là chiến lược đưa ra một mức giá cho tất cả các sản phẩm và dịch vụ có trong gói sản phẩm. Chiến lược này thường được áp dụng cho các sản phẩm và dịch vụ có giá trị cao và khách hàng sẽ được hưởng lợi từ sự tiện lợi của việc mua một gói sản phẩm hoàn chỉnh.

  • Giá tùy chọn:

    Chiến lược này cho phép khách hàng tự chọn các sản phẩm và dịch vụ mà họ muốn mua và đưa ra mức giá cho từng sản phẩm hoặc dịch vụ được chọn. Điều này giúp tăng giá trị cho khách hàng bằng cách cho phép họ chọn các sản phẩm và dịch vụ phù hợp với nhu cầu và ngân sách của họ.

Tuy nhiên, để áp dụng hiệu quả chiến lược này, doanh nghiệp cần phải đưa ra một chiến lược đúng đắn và cân nhắc kỹ lưỡng đến chi phí sản xuất, chi phí quảng cáo, kích thước thị trường và đặc tính sản phẩm để tạo ra một gói sản phẩm hoàn chỉnh có giá trị và hấp dẫn cho khách hàng.

Chiến lược về giá điều chỉnh định mức phù hợp

Chiến lược này là một chiến lược được sử dụng để điều chỉnh giá của sản phẩm dựa trên đặc điểm và nhu cầu của khách hàng. Chiến lược này giúp doanh nghiệp tạo ra giá trị cho khách hàng và đáp ứng nhu cầu của họ một cách tối ưu.

Dưới đây là một số chiến lược định giá điều chỉnh định mức phù hợp:

  • Giảm giá khi mua hàng lớn:

    Đây là chiến lược  điều chỉnh định mức phù hợp trong đó khách hàng được hưởng mức giảm giá khi mua hàng lớn. Điều này khuyến khích khách hàng mua nhiều sản phẩm hơn và giúp tăng doanh số bán hàng của doanh nghiệp.

  • Giảm giá theo thời gian:

    Chiến lược này giảm giá dần theo thời gian hoặc vào những thời điểm đặc biệt trong năm. Điều này giúp khuyến khích khách hàng mua sản phẩm và giảm thiểu rủi ro hàng tồn kho.

  • Giá theo khối lượng:

    Chiến lược này áp dụng giá bán cho sản phẩm tùy thuộc vào số lượng sản phẩm khách hàng mua. Giá sẽ được giảm khi khách hàng mua nhiều sản phẩm hơn.

  • Giá định mức:

    Chiến lược này giá bán của sản phẩm được định mức phù hợp với nhu cầu và đặc điểm của từng khách hàng. Ví dụ, khách hàng mua hàng thường xuyên hoặc mua số lượng lớn sẽ được giảm giá.

  • Giá theo vùng:

    Chiến lược này sẽ áp dụng giá khác nhau cho từng khu vực, tùy thuộc vào tình hình kinh tế và thu nhập của khu vực đó. Điều này giúp doanh nghiệp thu hút khách hàng từ nhiều khu vực khác nhau.

Tuy nhiên, để áp dụng chiến lược mức giá điều chỉnh định mức phù hợp, doanh nghiệp cần phải tìm hiểu và hiểu rõ nhu cầu và đặc điểm của khách hàng, đồng thời phân tích cạnh tranh và chi phí để đưa ra một mức giá hợp lý và có lợi cho cả doanh nghiệp và khách hàng.

Các bước thiết lập chiến lược mức giá phù hợp với doanh nghiệp 

Thiết lập chiến lược mức giá là một trong những bước quan trọng để xây dựng một kế hoạch kinh doanh hiệu quả cho doanh nghiệp. Dưới đây là các bước để thiết lập chiến lược phù hợp với doanh nghiệp:

  • Nghiên cứu thị trường:

    Tìm hiểu về nhu cầu và độ cạnh tranh của thị trường để có thể đưa ra mức giá hợp lý cho sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp.

  • Đánh giá giá trị sản phẩm:

    Đưa ra các tiêu chí để đánh giá giá trị của sản phẩm hoặc dịch vụ và cân nhắc các yếu tố khác như chi phí sản xuất, chi phí quảng cáo, chi phí vận chuyển, lợi nhuận mong muốn và mức độ cạnh tranh trên thị trường.

  • Xác định mức giá:

    Dựa trên nghiên cứu thị trường và đánh giá giá trị sản phẩm, doanh nghiệp có thể đưa ra mức giá phù hợp cho sản phẩm hoặc dịch vụ của mình. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng giá cả phải đảm bảo mức lợi nhuận cho doanh nghiệp và hấp dẫn với khách hàng.

  • Quản lý giá:

    Giá cả không phải là một yếu tố cố định và doanh nghiệp cần quản lý giá để đáp ứng với thị trường và đối thủ cạnh tranh. Doanh nghiệp có thể điều chỉnh giá cả để thích nghi với thị trường hoặc tùy theo mùa bán hàng, các chương trình khuyến mại hoặc các sự kiện đặc biệt.

  • Theo dõi và đánh giá:

    Doanh nghiệp cần theo dõi và đánh giá chiến lược của mình để xem xét hiệu quả và thay đổi nếu cần thiết. Điều này giúp doanh nghiệp cập nhật với thị trường và đưa ra quyết định giá phù hợp trong tương lai.

Tóm lại, việc thiết lập chiến lược cho giá sản phẩm là một quá trình liên tục và cần được thực hiện bằng cách nghiên cứu thị trường, đánh giá giá trị sản phẩm, xác định mức giá phù hợp, quản lý giá và theo dõi đánh giá hiệu quả để đưa ra quyết định.

>>> Xem thêm: Nghiên Cứu Thị Trường: Hướng Dẫn Toàn Diện Để Tăng Doanh Số

Lưu ý khi thiết lập chiến lược định giá là gì?

Khi thiết lập loại chiến lược này, có một số lưu ý quan trọng mà doanh nghiệp cần lưu ý để đảm bảo sự thành công cho chiến lược của mình. Dưới đây là một số lưu ý khi thiết lập:

  • Tìm hiểu đối thủ cạnh tranh:

    Doanh nghiệp cần tìm hiểu đối thủ cạnh tranh để đưa ra mức giá phù hợp với thị trường. Nếu giá quá cao so với đối thủ thì sẽ làm giảm sự cạnh tranh và giảm doanh số. Ngược lại, giá quá thấp có thể dẫn đến việc làm giảm giá trị của sản phẩm và lợi nhuận của doanh nghiệp.

  • Xác định đối tượng khách hàng:

    Doanh nghiệp cần xác định đối tượng khách hàng mục tiêu để có thể đưa ra mức giá hợp lý và thu hút khách hàng mục tiêu. Đối tượng khách hàng mục tiêu sẽ có sự khác biệt về thu nhập, độ tuổi, giới tính, khu vực địa lý, v.v...

  • Cân nhắc chi phí:

    Doanh nghiệp cần cân nhắc chi phí sản xuất, quảng cáo, phân phối, vận chuyển và chi phí khác để đưa ra mức giá hợp lý và đảm bảo lợi nhuận cho doanh nghiệp. Việc quản lý chi phí cũng sẽ giúp doanh nghiệp có thể tăng khả năng cạnh tranh với các đối thủ trên thị trường.

  • Đưa ra các chính sách giá linh hoạt:

    Doanh nghiệp cần đưa ra các chính sách giá linh hoạt để thích ứng với các biến động trên thị trường như giảm giá, khuyến mại, v.v.. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng giá cả quá thay đổi có thể làm mất lòng tin của khách hàng và ảnh hưởng đến hình ảnh của doanh nghiệp.

  • Tính đến sự cạnh tranh trên thị trường:

    Doanh nghiệp cần tính đến sự cạnh tranh trên thị trường để đưa ra mức giá hợp lý và đối phó với các đối thủ cạnh tranh trên thị trường.

  • Theo dõi và đánh giá:

    Sau khi đưa ra chiến lược định giá, doanh nghiệp cần theo dõi và đánh giá kết quả thực hiện chiến lược của mình để đưa ra những điều chỉnh cần thiết.

Theo dõi và đánh giá là rất quan trọng trong quá trình thực hiện chiến lược mức giá của doanh nghiệp để đưa ra những điều chỉnh và cải thiện chiến lược giá trong tương lai.

Vay vốn tăng trưởng cùng Jenfi

Để đăng ký nhận vốn, bạn chỉ cần:

  • Mở tài khoản Jenfi và Kết nối các tài khoản bán hàng của bạn. Các thuật toán từ Jenfi sẽ phân tích dữ liệu bán hàng của bạn và xem xét tình hình tài chính của doanh nghiệp bạn.
  • Nhận các gói tài chính sau 48 giờ (hoặc ít hơn). Sau khi xem xét tài chính của doanh nghiệp bạn, chúng tôi sẽ đưa ra các gói tài chính phù hợp với tình hình kinh doanh của bạn.
  • Chấp nhận gói tài chính bạn muốn để mở rộng quy mô kinh doanh. Bạn có thể sử dụng khoản vay vốn lưu động để quảng cáo hoặc mua hàng hóa dự trữ để bạn có thể tiếp cận thị trường và tăng trưởng!

Nhận vốn từ Jenfi Capital

 

Nicky Minh

CTO and co-founder

Đầu Tư Vàng Là Gì? Bí Kíp Đầu Tư Tốt 2023 Từ Chuyên Gia

Open post
Đầu tư vàng là gì? Kênh đầu tư nào là tối ưu của năm 2023?

Đầu Tư Vàng Là Gì? Bí Kíp Đầu Tư Tốt 2023 Từ Chuyên Gia

Đầu tư vàng là gì? Kênh đầu tư nào là tối ưu của năm 2023?

Đầu tư vàng là gì? 

Đầu tư vàng là gì? Kênh đầu tư nào là tối ưu của năm 2023?

Đầu tư vàng là việc mua vàng với mục đích đầu tư dài hạn, với hy vọng tăng giá trị và thu lợi nhuận. Vàng được coi là một trong những khoản đầu tư an toàn, bảo vệ giá trị tài sản của nhà đầu tư trong thời gian khó khăn và giảm thiểu rủi ro do biến động của thị trường tài chính.

Có nhiều cách để đầu tư vàng, bao gồm mua vàng vật chất như kim cương, trang sức vàng, hoặc đầu tư vào các sản phẩm vàng tài chính như cổ phiếu vàng, quỹ vàng giao dịch, vàng được niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán. 

Tuy nhiên, đầu tư vàng cũng có những rủi ro như mọi hình thức đầu tư khác. Giá vàng có thể giao động mạnh, tuỳ thuộc vào sự biến động của thị trường tài chính và các yếu tố kinh tế và chính trị trên toàn cầu. Do đó, nhà đầu tư cần phải cẩn trọng và có chiến lược đầu tư cụ thể để giảm thiểu rủi ro và đạt được lợi nhuận tối đa từ đầu tư vàng.

>>> Xem thêm: 10 Cách Tiết Kiệm Tiền Chủ Doanh Nghiệp Nên Biết

Đầu tư vàng khác gì với đầu tư bất động sản? 

Đầu tư vàng là gì? Kênh đầu tư nào là tối ưu của năm 2023?

Đầu tư vàng và đầu tư bất động sản là hai hình thức đầu tư khác nhau và có những điểm khác biệt như sau:

  • Tính thanh khoản:

    Vàng có tính thanh khoản cao hơn so với bất động sản, bởi vì việc mua bán vàng thường dễ dàng hơn, có thể thực hiện trên sàn giao dịch vàng trong khi mua bán bất động sản thường mất nhiều thời gian công sức.

  • Rủi ro:

    Đầu tư bất động sản có rủi ro hơn so với đầu tư vàng, bởi giá trị của bất động sản phụ thuộc nhiều vào yếu tố bên ngoài như thị trường, kinh tế, chính trị và cả môi trường xung quanh. Trong khi đó, giá vàng có thể bị ảnh hưởng bởi biến động giá vàng trên thị trường và các yếu tố chính trị toàn cầu.

  • Lợi nhuận:

    Lợi nhuận từ đầu tư bất động sản thường có chi phí cao hơn so với đầu tư vàng, nhất là trong thời gian dài hạn. Tuy nhiên, đầu tư vàng có thể mang lại lợi nhuận cao hơn trong thời gian ngắn hạn.

  • Chi phí:

    Đầu tư bất động sản thường có chi phí cao hơn so với đầu tư vàng, bởi vì nhà đầu tư phải trả nhiều khoản phí môi trường, thuế, bảo trì và sửa chữa.

  • Đa dạng hoá đầu tư:

    Đầu tư vào nhiều loại vàng khác nhau là khá dễ dàng, nhưng đầu tư vào nhiều bất động sản khác nhau thì khó hơn. Tuy nhiên, đầu tư vào các quỹ định cư, quỹ đầu tư bất động sản có thể giúp nhà đầu tư đa dạng hoá đầu tư bất động sản.

Đầu tư vàng khác gì so với gửi tiết kiệm dài hạn? 

Đầu tư vàng là gì? Kênh đầu tư nào là tối ưu của năm 2023?

 Đầu tư vàng và gửi tiết kiệm dài hạn là hai hình thức tiết kiệm và đầu tư khác nhau hai hình thức này có những điểm khác biệt như sau:

  • Tính thanh khoản:

    Vàng có tính thanh khoản cao hơn so với tiết kiệm dài hạn, bởi vàng là tài sản có thể dễ dàng mua tại các sàn giao dịch vàng, trong khi tiết kiệm dài hạn thường có thời gian kỳ hạn, không thể rút tiền nhanh chóng, trường hợp rút khẩn cấp sẽ xử lý rất nhiều thủ tục hành chính ngoài ra sẽ không có lãi suất và còn mất thêm chi phí phát sinh.

  • Lợi nhuận:

    Đầu tư vàng có tiềm năng lợi nhuận cao hơn so với tiết kiệm dài hạn, nhất là trong thời gian ngắn hạn. theo thống kê của Bộ tài chính tháng 6/2022 VND tiếp tục mất giá thêm ước chừng khoảng 0,4% so với đầu năm 2022 là 1,0% theo các chuyên gia đánh giá đến khoảng tháng 6 năm 2023 VND sẽ mất giá khoảng 2,0% so với USD. Tuy nhiên về mặt đầu tư, vàng cũng cũng có thể mang lại sự rủi ro cao hơn. Trong khi đó, tiết kiệm dài hạn có lợi nhuận thấp hơn vàng, nhưng rủi ro lại ít hơn.

  • Chi phí:

    Tiết kiệm dài hạn thường không có chi phí hoặc chi phí thấp hơn so với đầu tư vàng, bởi vì nhà đầu tư không phải trả phí giao dịch hay phí bảo quản. Tuy nhiên, khi rút tiền từ tiết kiệm dài hạn sớm hơn thời hạn, người gửi có thể phải chịu phí phạt.

  • Đa dạng hóa đầu tư:

    Đầu tư vào nhiều loại vàng khác nhau là khá dễ dàng, nhưng đầu tư vào nhiều tài khoản tiết kiệm khác nhau thì khó hơn. Tuy nhiên, người gửi có thể đa dạng hóa đầu tư tiết kiệm dài hạn bằng cách mở nhiều tài khoản tại các ngân hàng khác nhau.

Tóm lại, đầu tư vàng và tiết kiệm dài hạn là hai hình thức tiết kiệm và đầu tư khác nhau và có ưu điểm và khuyết điểm riêng của mình. Người gửi tiết kiệm hoặc nhà đầu tư cần phải tìm hiểu kỹ trước khi quyết định đầu tư vào loại tài sản nào.

Ưu nhược điểm khi đầu tư vàng, bất động sản và gửi tiết kiệm

Các hình thức đầu tư vàng, bất động sản và gửi tiết kiệm đều có ưu nhược điểm riêng. Dưới đây là một số ưu nhược điểm của từng hình thức đầu tư:

Đầu tư vàng 

Ưu điểm:

  • Giá trị vàng tăng cao: Vàng là một trong những tài sản giữ giá và có khả năng tăng giá trị theo thời gian. Tuy nhiên, việc tăng giá trị này không phải lúc nào cũng xảy ra, và sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tình trạng kinh tế, tình hình lạm phát, chính sách tài khóa của các quốc gia, vv.
  • Vàng là một trong những tài sản an toàn: Vàng là một tài sản được coi là an toàn trong việc đầu tư, và có khả năng giữ giá trị tốt trong thời gian dài. Điều này được chứng minh trong lịch sử, khi giá vàng không bị ảnh hưởng quá nhiều bởi tình hình kinh tế hay các sự kiện xảy ra trên thế giới.
  • Dễ dàng giao dịch: Vàng là một loại tài sản rất dễ dàng để giao dịch và thanh toán, và có thể được mua bán trên các sàn giao dịch vàng hoặc tại các cửa hàng vàng.

Nhược điểm:

  • Rủi ro liên quan đến giá vàng: Mặc dù giá vàng có thể tăng cao, nhưng nó cũng có thể giảm sâu trong thời gian ngắn do nhiều yếu tố như tình hình kinh tế, tình hình lạm phát, chính sách tài khóa của các quốc gia, vv. Điều này có thể gây mất tiền đầu tư cho người đầu tư.
  • Chi phí bảo quản: Vàng là một tài sản cần được bảo quản cẩn thận và đúng cách để tránh hao mòn và tổn hao. Điều này có thể tăng chi phí cho người đầu tư.
  • Khó định giá: Giá trị của vàng không được xác định bởi các chỉ số như các loại tài sản khác, và có thể thay đổi theo thời gian và nhiều yếu tố khác nhau. Điều này có thể làm cho việc định giá vàng trở nên khó khăn và phức tạp.
  • Khó tiếp cận đối với một số người: Mặc dù việc mua bán vàng rất dễ dàng, nhưng đối với một số người, việc tiếp cận và đầu tư vào vàng vẫn là khá khó khăn

Đầu tư bất động sản

Ưu điểm:

  • Giá trị tài sản tăng theo thời gian: Bất động sản là một trong những tài sản có khả năng tăng giá trị theo thời gian. Giá trị tài sản bất động sản có thể tăng do nhiều yếu tố như tăng trưởng kinh tế, mật độ dân cư tăng, việc cải tạo hạ tầng, vv.
  • Thu nhập ổn định từ cho thuê: Nếu bạn đầu tư vào bất động sản để cho thuê, bạn có thể tạo ra một nguồn thu nhập ổn định và bền vững trong thời gian dài. Thu nhập từ cho thuê có thể giúp bạn chi trả các khoản vay vốn, chi phí bảo trì, và còn có thể mang lại lợi nhuận cho bạn.
  • Bảo vệ giá trị tài sản: Bất động sản là một tài sản bền vững, có khả năng giữ giá trị lâu dài. Giá trị bất động sản ít bị ảnh hưởng bởi tình hình kinh tế, tình hình lạm phát hay các sự kiện xảy ra trên thế giới.
  • Khả năng tăng giá trị qua cải tạo: Bất động sản có khả năng tăng giá trị nếu bạn cải tạo, nâng cấp, hoặc phát triển tài sản. Các cải tiến và nâng cấp tài sản có thể giúp bạn tăng giá trị cho tài sản của mình.

Nhược điểm:

  • Yêu cầu vốn lớn: Đầu tư vào bất động sản yêu cầu vốn lớn hơn so với đầu tư vào nhiều loại tài sản khác. Người đầu tư cần phải có sẵn một số tiền đáng kể để đầu tư vào bất động sản.
  • Rủi ro về khó khăn trong việc bán: Bất động sản là một tài sản khó bán, và đòi hỏi thời gian và nỗ lực để tìm kiếm người mua phù hợp. Nếu bạn cần tiền gấp, việc bán bất động sản có thể gặp khó khăn.
  • Chi phí bảo trì cao: Bất động sản yêu cầu chi phí bảo trì lớn hơn so với nhiều loại tài sản khác. Chi phí bảo trì khi đầu tư bất động sản là một trong những nhược điểm của việc đầu tư vào bất động sản. Các chi phí bảo trì bao gồm các chi phí liên quan đến sửa chữa, bảo dưỡng và cải tạo tài sản. Chi phí bảo trì thường xuyên là một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến lợi nhuận khi đầu tư vào bất động sản. Việc đầu tư vào bất động sản yêu cầu chi phí bảo trì thường xuyên để duy trì tài sản ở trạng thái tốt nhất có thể, từ đó giúp tăng giá trị của tài sản và thu hồi lại lợi nhuận.

Gửi tiết kiệm

Đầu tư bằng cách gửi tiết kiệm là một hình thức đầu tư tài chính phổ biến và an toàn, mà người đầu tư gửi tiền vào một tài khoản tiết kiệm ở một ngân hàng hoặc tổ chức tài chính khác để kiếm lãi suất. Người đầu tư thường đặt tiền trong tài khoản tiết kiệm trong một khoảng thời gian nhất định và nhận lãi suất theo tỷ lệ được thỏa thuận trước đó với ngân hàng hoặc tổ chức tài chính.

Tùy thuộc vào loại tiết kiệm, lãi suất có thể được tính dựa trên mức lãi suất cố định hoặc lãi suất biến động. Đầu tư bằng cách gửi tiết kiệm được coi là một hình thức đầu tư an toàn và đáng tin cậy vì khoản tiền của bạn được bảo đảm bởi ngân hàng hoặc tổ chức tài chính. Tuy nhiên, lợi suất của tiết kiệm thường thấp hơn so với nhiều hình thức đầu tư khác và không phải là lựa chọn tốt nhất để đạt được mục tiêu tăng trưởng tài sản lâu dài.

Ưu điểm:

  • An toàn: Gửi tiết kiệm được xem là một hình thức đầu tư an toàn và ổn định, vì khoản tiền của bạn được bảo đảm bởi chính sách tiền tệ của ngân hàng. Bất kể trường hợp nào xảy ra, tiền của bạn vẫn được bảo đảm không mất mát.
  • Dễ thực hiện: Việc gửi tiền vào tài khoản tiết kiệm rất đơn giản và dễ thực hiện, chỉ cần mở tài khoản với một ngân hàng và đặt tiền vào tài khoản đó.
  • Độ linh hoạt cao: Nhiều loại tiết kiệm có độ linh hoạt cao, cho phép bạn rút tiền và sử dụng tiền mặt bất cứ lúc nào mà không cần trả bất kỳ khoản phí nào.
  • Lãi suất ổn định: Tiết kiệm thường có lãi suất cố định hoặc lãi suất biến động ít, giúp bạn có thể dự tính được lợi nhuận trong tương lai.

Nhược điểm:

  • Lãi suất thấp: Lợi suất của tiết kiệm thường thấp hơn so với những hình thức đầu tư khác, do đó không đáp ứng được nhu cầu tăng trưởng tài sản của một số nhà đầu tư.
  • Không linh hoạt: Một số loại tiết kiệm yêu cầu giữ tiền trong một khoảng thời gian nhất định và không thể rút tiền trước thời hạn. Nếu bạn cần sử dụng tiền trong trường hợp khẩn cấp, việc rút tiền sẽ gặp rào cản.
  • Giá trị tiền giảm dần: Giá trị của tiền bị giảm dần theo thời gian, do đó lợi nhuận của bạn từ tiền gửi có thể không đủ để đối phó với lạm phát.
  • Không có tính thanh khoản: Tiền gửi trong tài khoản tiết kiệm không có tính thanh khoản cao, do đó việc sử dụng tiền trong trường hợp khẩn cấp sẽ gặp khó khăn.

Bí quyết giúp bạn đầu tư vàng hiệu quả

Đầu tư vàng là một trong những hình thức đầu tư truyền thống được nhiều người lựa chọn để bảo vệ tài sản và đầu tư dài hạn. 

Để đầu tư vàng đúng, bạn cần có kiến thức về thị trường vàng, theo dõi biến động giá vàng, và hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến giá vàng. Sau đây là một số yếu tố quan trọng cần lưu ý khi đầu tư vàng đúng:

  • Nghiên cứu thị trường:

    Tìm hiểu về xu hướng giá vàng, sự biến động của thị trường và các yếu tố kinh tế, chính trị có thể ảnh hưởng đến giá vàng. Các thông tin này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư chính xác hơn.

  • Xác định mục đích đầu tư:

    Trước khi đầu tư vàng, bạn cần xác định mục đích đầu tư của mình là gì. Nếu bạn muốn bảo vệ tài sản trong thời gian ngắn hạn, thì nên chọn các loại vàng như vàng SJC hoặc vàng 9999. Nếu bạn muốn đầu tư dài hạn, thì nên chọn các loại vàng kim loại quý.

  • Thời điểm đầu tư:

    Để đầu tư vàng đúng, bạn cần chọn thời điểm đầu tư phù hợp. Thị trường vàng có thể dao động mạnh và thường xuyên, do đó, việc đánh giá được xu hướng của thị trường vàng là rất quan trọng.

  • Định lượng đầu tư:

    Để giảm thiểu rủi ro, bạn nên xác định một phần của tài sản để đầu tư vào vàng, không nên đặt quá nhiều tiền vào đầu tư vàng một lần.

  • Chọn loại vàng:

    Các loại vàng có tính chất và giá trị khác nhau, vì vậy bạn nên tìm hiểu và chọn loại vàng phù hợp với nhu cầu đầu tư của mình.

  • Lựa chọn địa chỉ tin cậy:

    Điều quan trọng nhất khi đầu tư vàng là lựa chọn địa chỉ mua vàng tin cậy. Bạn nên tìm hiểu và chọn một đại lý vàng uy tín, đảm bảo chất lượng và tính chuẩn xác của sản phẩm.

  • Lưu kho và bảo quản vàng:

    Vàng là một tài sản quý, vì vậy việc lưu kho và bảo quản vàng đúng cách là rất quan trọng. Bạn cần lưu ý đến chi phí lưu kho và bảo quản vàng, và đảm bảo an toàn cho tài sản của mình.

  • Đa dạng hóa danh mục đầu tư:

    Không nên đầu tư quá nhiều vào vàng mà cần đa dạng hóa danh mục đầu tư bằng cách đầu tư vào các lĩnh vực khác như bất động sản, chứng khoán hoặc tiền tệ. Việc này giúp bạn giảm thiểu rủi ro và tăng khả năng sinh lợi.

  • Quản lý rủi ro:

    Trong đầu tư vàng, rủi ro luôn tồn tại. Vì vậy, bạn cần quản lý rủi ro bằng cách đặt mục tiêu lợi nhuận cụ thể và sẵn sàng chấp nhận rủi ro. Đồng thời, bạn cũng cần có chiến lược đầu tư rõ ràng và luôn sẵn sàng điều chỉnh khi có tình hình thị trường thay đổi.

  • Theo dõi và đánh giá hiệu quả đầu tư:

    Để đầu tư vàng hiệu quả, bạn cần thường xuyên cập nhật thông tin về giá vàng trên thị trường. Bạn có thể sử dụng các trang web, ứng dụng hoặc dịch vụ thông tin để theo dõi giá vàng, thường xuyên phân tích tình hình thị trường vàng để đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.

Vay vốn tăng trưởng và đầu tư cùng Jenfi

Bạn đang cần vốn để thưc hiện chiến lược đầu tư của mình? Jenfi luôn sẵn sàng hỗ trợ với những giải pháp cấp vốn kịp thời và tối ưu nhất.

Để đăng ký nhận vốn, bạn chỉ cần:

  • Mở tài khoản Jenfi và Kết nối các tài khoản bán hàng của bạn. Các thuật toán từ Jenfi sẽ phân tích dữ liệu bán hàng của bạn và xem xét tình hình tài chính của doanh nghiệp bạn.
  • Nhận các gói tài chính sau 48 giờ (hoặc ít hơn). Sau khi xem xét tài chính của doanh nghiệp bạn, chúng tôi sẽ đưa ra các gói tài chính phù hợp với tình hình kinh doanh của bạn.
  • Chấp nhận gói tài chính bạn muốn để mở rộng quy mô kinh doanh. Bạn có thể sử dụng khoản vay vốn lưu động để quảng cáo hoặc mua hàng hóa dự trữ để bạn có thể tiếp cận thị trường và tăng trưởng!

Nhận vốn từ Jenfi Capital

 

Nicky Minh

CTO and co-founder

Giấy Vay Tiền Viết Tay Là Gì? Mẫu Giấy Vay Tiền Viết Tay 2023

Open post
Giấy vay tiền viết tay là gì? Mẫu giấy vay tiền mới nhất năm 2023

Giấy Vay Tiền Viết Tay Là Gì? Mẫu Giấy Vay Tiền Viết Tay 2023

Giấy vay tiền viết tay là gì? Mẫu giấy vay tiền mới nhất năm 2023

Giấy vay tiền viết tay được sử dụng rất phổ biến trong những giao dịch dân sự hiện nay. Đặc biệt khi giao dịch vay - cho vay được giao kết giữa những cá nhân có mối quan hệ quen biết. Trên thực tế, tranh chấp giữa các bên cho vay nợ tiền thông qua giấy tờ viết tay cũng đã và đang diễn ra rất nhiều. Vậy giấy vay tiền viết tay là gì? Chúng tôi sẽ gửi đến bạn nội dung đầy đủ và chính xác nhất ngay sau đây.

Giấy vay tiền viết tay là gì? 

Giấy vay tiền viết tay là gì? Mẫu giấy vay tiền mới nhất năm 2023

Giấy vay tiền là văn bản thỏa thuận về giao dịch kinh tế (vay mượn) trong một thời hạn nhất định. Người cho vay sẽ cho bên vay vay một khoản tiền nhất định theo thỏa thuận và nhận tiền lãi. Người vay nhận tiền vay và phải hoàn trả cả lãi và tiền gốc cho bên vay theo đúng thỏa thuận đã giao kết.

Vay tiền bằng giấy viết tay được coi là một trong những giao dịch dân sự. Thể hiện quyền và nghĩa vụ giữa bên vay và bên cho vay thông qua văn bản. Hình thức là giấy tờ viết tay có chữ ký xác nhận giữa hai bên.

Giấy vay nợ viết bằng tay hoặc đánh máy đều có giá trị pháp lý ngang nhau.

>>> Xem thêm: Mẫu Giấy Vay Tiền Chi Tiết Và Mới Nhất Năm 2023

Mẫu giấy vay tiền viết tay mới nhất tính đến năm 2023

Về nguyên tắc, giấy vay tiền có thể đánh máy hoặc viết tay và có đầy đủ chữ ký của các bên liên quan. Dưới đây chúng tôi đã tổng hợp 2 mẫu giấy vay tiền viết tay phổ biến nhất. Chỉ cần điền các thông tin phù hợp là bạn đã có một giấy cho vay tiền hợp pháp.

Mẫu số 1 

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

GIẤY VAY TIỀN

Ngày ... tháng ... năm 20xx... tại…(địa chỉ). Chúng tôi gồm có:

  1. BÊN CHO VAY: (BÊN A)

Họ và tên: TRẦN VĂN A

Số CCCD                  Ngày cấp                     Nơi cấp

Hộ khẩu thường trú tạ: 

Chỗ ở hiện tại: 

  1. BÊN VAY (BÊN B)

Họ và tên: NGUYỄN VĂN B

Số CCCD                  Ngày cấp                     Nơi cấp

Hộ khẩu thường trú: 

Chỗ ở hiện tại: 

Bên B đồng ý cho bên A vay tiền với những nội dung cụ thể như sau:

  1. Số tiền cho vay: xxx triệu (Diễn giải số tiền viết bằng chữ).

Hình thức cho vay:…. (Chuyển khoản hoặc tiền mặt hoặc hình thức thực tế khi giao dịch) vào ... giờ … Ngày … Tháng ... Năm 20...

  1. Mức lãi suất: xxx/tháng hoặc xxx/năm
  2. Thời điểm trả gốc và lãi

- Thời điểm thanh toán lãi:

- Thời điểm thanh toán gốc:

  1. Các bên cam kết việc giao kết theo nội dung giấy vay tiền là hoàn toàn tự nguyện. Các bên liên quan không bị ép buộc đồng thời đồng ý với thỏa thuận đã ghi trong tài liệu này bằng cách ký tên dưới đây.

 Giấy vay tiền có hiệu lực kể từ ngày các bên cùng ký. Được lập thành xx bản có giá trị pháp lý tương đương nhau. Giao cho mỗi bên giữ xxx bản làm căn cứ thực hiện.

BÊN A                                                                                                                  BÊN B

Mẫu số 2  

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

 GIẤY VAY TIỀN

Hôm nay, ngày …. tháng …. năm 20 …., tại … 

Chúng tôi gồm có:

Tôi là ……., sinh năm: …, CCCD số: … do… cấp ngày … và vợ là bà …, sinh năm: …, CCCD số: … do… cấp ngày  ...

Cả hai ông bà nêu trên cùng có hộ khẩu thường trú tại: ……..

Vợ/chồng tôi có vay của:

Ông/bà …… , sinh năm: ………, CCCD số: … do... cấp ngày …… và vợ là bà ………….., sinh năm: ……….., CCCD số: ……. do… cấp ngày… 

Cả hai ông bà nêu trên cùng có hộ khẩu thường trú tại: …

Số tiền vay: …đồng (Diễn giải bằng chữ)

Thời hạn vay: … (diễn giải bằng chữ) tháng kể từ ngày ký nhận

Mục đích sử dụng tiền vay: …

Lãi suất là:….. %/tháng (……phần trăm một tháng);

Chúng tôi đồng ý tự nguyện vay và hứa thanh toán chậm nhất đến ngày …../…/…, bao gồm cả tiền gốc và tiền lãi theo đúng thỏa thuận trong Giấy vay tiền này. Nếu sai tôi xin chịu trách nhiệm theo đúng quy định của pháp luật.

Để bảo đảm cho việc trả nợ, chúng tôi tự nguyện thế chấp tài sản là :... Nếu chúng tôi vi phạm nghĩa vụ đã cam kết thì ông/bà … có toàn quyền xử lý tài sản đã được cầm cố, thế chấp này.

Chúng tôi đã nhận đủ toàn bộ số tiền vay là …..từ ông/bà … và đây được coi là giấy biên nhận đã nhận đủ khoản vay.

Chúng tôi cam đoan và xin chịu trách nhiệm đúng quy định của pháp luật về vay tiền và nội dung đã nêu theo thỏa thuận tại Văn bản này.

Người vay         

(Ký và ghi rõ họ tên)

Lưu ý: Để tránh những tranh chấp khi vợ hoặc chồng họ không đồng ý đối với khoản vay, cần có đầy đủ chữ ký đối với cả hai vợ chồng nếu họ đã kết hôn hợp pháp. Ngoài ra, các bên có thể thoả thuận bổ sung thêm các điều khoản về quyền và trách nhiệm.

Giấy vay tiền viết tay phát huy hiệu lực khi nào?

Hiệu lực của giấy vay tiền viết tay

Theo quy định của pháp luật, giấy vay tiền được coi là một giao dịch dân sự. Chính vì vậy cũng cần đảm bảo các quy định để một giao dịch có hiệu lực theo đúng quy chuẩn.

  • Về chủ thể giao dịch: Các chủ thể tham gia phải có đầy đủ năng lực hành vi dân sự, năng lực pháp luật. Tham gia với tinh thần tự nguyện hoàn toàn, không chịu bị ép buộc.
  • Mục đích và nội dung của giao dịch theo tinh thần thượng tôn pháp luật. Không vi phạm quy định, không trái đạo đức xã hội
  • Đáp ứng đủ quy chuẩn về mặt hình thức ký kết.

Khi có đủ các điều kiện có hiệu lực thì giấy vay tiền viết tay sẽ có giá trị pháp lý. Ghi nhận được quyền và nghĩa vụ của những bên tham gia. Hiện nay, theo quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam, giấy vay tiền viết tay không bắt buộc phải công chứng hay chứng thực vẫn có giá trị pháp lý. 

Giấy vay tiền viết tay có được pháp luật công nhận?

Giấy vay tiền viết tay được pháp luật công nhận về giá trị pháp lý. Đây được coi là bằng chứng hợp pháp để bảo vệ quyền lợi của người tham gia. Do vậy, các bên tham gia được quyền tự thỏa thuận có cần công chứng, chứng thực hay không. Trong trường hợp có công chứng thì hiệu lực được tính khi hoàn thành việc công chứng hợp đồng đó. Trường hợp các bên không công chứng, hiệu lực sẽ bắt đầu ngay sau khi các bên đạt được thỏa thuận và ký kết.

Giá trị của giấy vay tiền phụ thuộc vào nội dung thỏa thuận. Trong trường hợp không có sự thỏa thuận ban đầu về thời điểm thanh toán trong giấy tờ vay nợ. Hợp đồng tự động được chuyển giao sang hình thức vay không kỳ hạn. Bên cho vay có quyền lấy lại tài sản hợp pháp bất cứ lúc nào. Tuy nhiên cần báo trước cho bên vay một khoảng thời gian nhất định để chuẩn bị. Ngoài ra, việc xác định giấy vay nợ viết tay cũng phụ thuộc rất nhiều vào các điều kiện, cơ sở khác theo quy định của pháp luật.

Các nội dung nào cần có trong giấy vay tiền viết tay

Để tránh xảy ra tranh chấp phát sinh trong quá trình thực hiện. Cần có những lưu ý sau khi vay tiền bằng giấy tờ viết tay để đảm bảo đúng và đủ quyền lợi cho các bên tham gia giao kết.

  • Số tiền vay và lãi suất phải được thể hiện rõ ràng.
  • Minh bạch đầy đủ các thông tin cá nhân của bên cho vay và bên vay tiền. Bao gồm những thông tin chứng minh quyền công dân hợp pháp như số Căn cước; Ngày tháng năm sinh; Địa chỉ thường trú,...
  • Quy định rõ về thời hạn trả nợ theo như thống nhất.
  • Nên có bên thứ ba làm tham gia chứng cho sự việc vay nợ giữa hai bên. Đây là minh chứng tránh trường hợp các bên tham gia có ý định lật lọng hay bị lừa khi đọc nội dung không kỹ càng.
  • Tất cả các bên tham gia, bao gồm người vay, người cho vay và người làm chứng (nếu có) phải ký và ghi rõ đầy đủ họ tên vào giấy tờ vay nợ.
  • Những nội dung khác theo thoả thuận giữa các bên (Ví dụ: Hình thức thanh toán, tài sản thế chấp,...)

Giấy vay tiền viết tay đáp ứng được về quy định hình thức hợp đồng vay tài sản. Tuy nhiên, thỏa thuận này chỉ hợp pháp khi đáp ứng đầy đủ các quy định về điều kiện nêu trên.

Các câu hỏi phổ biến liên quan đến giấy vay tiền viết tay

Hợp đồng vay tiền và giấy vay tiền viết tay có gì khác biệt? 

Giấy vay tiền viết tay được coi là một hợp đồng dân sự bằng văn bản và có giá trị pháp lý bắt buộc. Đây hoàn toàn là chứng cứ hợp pháp để khởi kiện khi có tranh chấp. Nếu không phải là tổ chức tín dụng hay công ty tài chính, không có quy định rõ về nội dung cần có trong hợp đồng vay tiền (Theo Bộ luật dân sự 2015). Do đó khi công ty hay cá nhân lập hợp đồng vay tiền thì có thể sử dụng nội dung đơn giản như mẫu giấy vay tiền thông thường.

Cách viết Giấy vay tiền chính xác

Các bên có thể bổ sung thêm một số điều khoản để đảm bảo quyền lợi khi ký kết giấy vay tiền. Đảm bảo tính chính xác, rõ ràng và chặt chẽ hơn. Một số điều khoản có thể tham khảo như:

  • Điều khoản về quyền và nghĩa vụ để rõ ràng xác định trách nhiệm của các bên khi thực hiện vay. Xác định rõ cơ chế bồi thường thiệt hại khi có bên tham gia vi phạm.
  • Điều khoản thỏa thuận về bảo đảm, bảo lãnh khoản vay
  • Điều khoản thỏa thuận về lãi suất khi bên vay thanh toán chậm

Kinh nghiệm khi ký kết Giấy vay tiền – Hợp đồng vay tiền

Mặc dù pháp luật không có quy định bắt buộc giấy vay tiền cần phải chứng thực hay công chứng. Tuy nhiên theo tư vấn từ các Luật sư vẫn khuyến khích khách hàng thực hiện bởi hợp đồng cho vay tiền. Bởi công chứng sẽ là chứng cứ hợp pháp không phải xác minh khi có tranh chấp về kinh tế.
Ngoài ra, cần lưu ý một số nội dung khi soạn thảo giấy vay tiền đối với cá nhân:

  • Cần nêu rõ, xác định chính xác thông tin cá nhân.
  • Cần thỏa thuận rõ điều khoản giải quyết khi cá nhân mất khả năng trả nợ hoặc cố tình không trả khoản nợ đến hạn.
  • Cần thỏa thuận rõ về nghĩa vụ thanh toán các khoản phí tổn cho việc thu hồi nợ, khởi kiện.

Cho cá nhân vay tiền có được nhận thế chấp nhà đất không?

Pháp luật hiện hành không ngăn cấm nhận thế chấp quyền sử dụng nhà đất khi cá nhân thực hiện giao dịch vay tiền. 

Khoản 2 Điều 144 Luật Nhà ở năm 2014 có nêu: “Chủ sở hữu nhà ở là cá nhân được thế chấp nhà ở tại tổ chức tín dụng, tổ chức kinh tế đang hoạt động tại Việt Nam, hoặc các cá nhân theo quy định của pháp luật”. Trừ một số trường hợp nhất định như nhà đất đang trong dự án đầu tư hay đang xảy ra tranh chấp,...

Khi quyết định đem thế chấp nhà đất để vay tiền. Chuyên gia tư vấn cần thực hiện thêm hợp đồng thế chấp.

Trên đây là toàn bộ nội dung liên quan đến chủ đề Giấy vay tiền viết tay là gì? Kèm theo mẫu giấy vay tiền viết tay mới nhất năm 2023, chúng tôi tự hào được đồng hành cùng bạn trên hành trình pháp lý. Hỗ trợ đảm bảo quyền và nghĩa vụ theo quy định pháp luật.

Vay vốn tăng trưởng cùng Jenfi

Để đăng ký nhận vốn, bạn chỉ cần:

  • Mở tài khoản Jenfi và Kết nối các tài khoản bán hàng của bạn. Các thuật toán từ Jenfi sẽ phân tích dữ liệu bán hàng của bạn và xem xét tình hình tài chính của doanh nghiệp bạn.
  • Nhận các gói tài chính sau 48 giờ (hoặc ít hơn). Sau khi xem xét tài chính của doanh nghiệp bạn, chúng tôi sẽ đưa ra các gói tài chính phù hợp với tình hình kinh doanh của bạn.
  • Chấp nhận gói tài chính bạn muốn để mở rộng quy mô kinh doanh. Bạn có thể sử dụng khoản vay vốn lưu động để quảng cáo hoặc mua hàng hóa dự trữ để bạn có thể tiếp cận thị trường và tăng trưởng!

Nhận vốn từ Jenfi Capital

 

Nicky Minh

CTO and co-founder

Moneycat Là Gì? Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Vay Tiền Moneycat

Open post
Moneycat là gì Những điều bạn cần biết trước khi vay tiền money cat

Moneycat Là Gì? Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Vay Tiền Moneycat

Moneycat là gì Những điều bạn cần biết trước khi vay tiền money cat

Hoạt động trong lĩnh vực tài chính, Moneycat là một trong những đơn vị cho vay tiền trực tuyến rất phổ biến hiện nay. Nếu bạn đang có nhu cầu vay tiền tại đây, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết các thông tin liên quan nhé. Bài viết sẽ giúp bạn giải đáp Moneycat là gì và những điều cần biết trước khi vay tiền Moneycat!

Moneycat là gì? 

Moneycat là gì Những điều bạn cần biết trước khi vay tiền money cat

MoneyCat giải pháp tài chính trực tuyến, chuyên cung cấp các khoản vay online 24/7. Moneycat hoạt động với vai trò là tổ chức tài chính cho vay online trên nền tảng tư vấn và cung cấp các giải pháp tài chính trực tuyến. Ứng dụng thuộc quyền sở hữu hợp pháp của Công ty TNHH MTV Lendtop. Đối tác giải ngân chính của Moneycat là công ty Công ty TNHH TM&DV ALOMO và TNHH MTV TM DV SAIGON CREDIT

Moneycat cung cấp các khoản vay từ 1 đến tối đa 10 triệu đồng. Đáp ứng linh hoạt cho các nhu cầu tài chính đa dạng của các bạn trẻ. Khách hàng không mất nhiều thời gian và công sức để chứng minh thu nhập hay thế chấp tài sản.

Thông tin liên hệ của MoneyCat:

  • Công ty TNHH MTV LENDTOP
  • Hotline hỗ trợ: 1900 63 67 27 - Email: support@moneycat.vn
  • Thời gian hỗ trợ: 8:30 – 18:00 từ các ngày trong tuần
  • Địa chỉ: Tầng 3, khối văn phòng Thanh Đa View, số 7 đường Thanh Đa, phường 27, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

Ưu điểm khi vay tiền moneycat là gì?

Với những người thường xuyên có nhu cầu vay vốn trực tuyến, Moneycat là cái tên rất phổ biến hiện nay. Ứng dụng thu hút được lượng lớn người dùng nhờ những ưu điểm nổi bật sau đây:

  • Thao tác đơn giản, dễ dàng sử dụng:

Với sự áp dụng công nghệ vào tài chính. Khách hàng có thể ngồi tại nhà và tạo hồ sơ đăng ký khoản vay dễ dàng. Toàn bộ giao dịch từ bước đăng ký đến bước giải ngân đều được thực hiện trực tuyến. Moneycat có giao diện đơn giản và rất dễ sử dụng. Toàn bộ quá trình người đi vay đều có thể chủ động thao tác trên ứng dụng. 

  • Thời gian thanh toán linh hoạt:

Là ứng dụng trực tuyến nên khách hàng có nhu cầu kết nối Moneycat có thể tạo giao dịch bất cứ thời điểm nào. Không giới hạn chỉ trong giờ hành chính như vay tiền truyền thống. Ngoài ra, về hình thức thanh toán MoneyCat cũng rất linh hoạt khi áp dụng cả hình thức thanh toán khoản vay từng kỳ hay trả góp.

  • Hạn mức đa dạng:

Tùy vào nhu cầu tài chính, khách hàng có thể lựa chọn khoản vay phù hợp với khả năng của mình và có đầy đủ thông tin về lãi và phí. 

  • Hồ sơ đơn giản:

Cũng giống như các ứng dụng cho vay tiền trực tuyến khác. MoneyCat không yêu cầu khách hàng cung cấp nhiều thông tin như vay tiền tại ngân hàng. Giao dịch với Moneycat vô cùng đơn giản, không cần thủ tục giấy tờ phức tạp hay chứng minh thu nhập. 

>>> Xem thêm: Tra Cứu Hợp Đồng Vay: Hướng Dẫn Tổng Hợp (2023)

  • Thời gian duyệt hồ sơ và giải ngân nhanh:

Ngay sau khi hồ sơ vay được xét duyệt trên hệ thống. Tiền sẽ nhanh chóng chuyển vào tài khoản của khách hàng. Người vay không mất nhiều thời gian chờ đợi như các hình thức vay truyền thống thông thường.

  • Đón đầu xu hướng công nghệ hiện đại:

Áp dụng các công nghệ tài chính tiên tiến. Moneycat hoạt động trên cơ sở tuân thủ theo các quy định của pháp luật hiện hành. Thông tin khách hàng được mã hoá và có tính bảo mật cao. 

Nhược điểm khi vay tiền money cat là gì? 

Bên cạnh những ưu điểm, Moneycat cũng tồn tại một số hạn chế nhất định. Đủ để khiến khách hàng nên cân nhắc khi trước khi quyết định vay.

  • Hạn mức vay thấp:

Hạn mức giải ngân tối đa tại Moneycat là 10 triệu đồng. Đây là một khoản tài chính nhỏ, chỉ đáp ứng được những nhu cầu thấp về tài chính. 

  • Lãi suất cao:

Lãi suất vay tiền trực tuyến chắc chắn sẽ có sự chênh lệch đáng kể so với các dịch vụ vay truyền thống khác. Điều này góp phần làm gia tăng gánh nặng tài chính cho khách hàng. Dẫn đến nguy cơ nợ chồng thêm nợ.

  • Phát sinh thêm nhiều khoản chi phí:

Moneycat áp dụng bảng biểu nhiều loại chi phí phát sinh thêm như: Phí tư vấn dịch vụ, phí xử lý hồ sơ, phí gia hạn khoản vay,.... Các mức phí này thường khá cao so với khoản vay thế chấp khác. Nếu khách hàng không tìm hiểu rõ, việc cộng dồn các chi phí phát sinh vào khoản vay gây nhiều ảnh hưởng đến tâm lý và tài chính khi thanh toán.

  • Lừa đảo chiếm đoạt thông tin:

Các thao tác giao dịch tại Moneycat được thực hiện trực tuyến. Nếu khách hàng truy cập vào các trang web giả mạo sẽ dễ dàng bị đánh cắp thông tin cá nhân. Các thông tin đăng ký lúc này đứng trước nguy cơ bị sử dụng với những mục đích xấu, ảnh hưởng đến uy tín cá nhân cùng nhiều hệ luỵ khác.

Cách vay tiền tại moneycat mà bạn cần biết

Moneycat là gì Những điều bạn cần biết trước khi vay tiền money cat

Điều kiện vay tiền moneycat là gì?

Khách hàng dễ dàng vay tiền online tại Moneycat khi đáp ứng 2 điều kiện cơ bản như sau: 

  • Độ tuổi trong khoảng từ đủ 20 đến 60 tuổi.
  • Hiện đang sinh sống hợp pháp tại Việt Nam và có công việc mang lại nguồn thu nhập ổn định.

Các bước vay tiền moneycat

Vay tiền Moneycat được thực hiện trực tuyến theo những bước sau đây: 

  • Bước 1: Hãy truy cập vào trang chủ Moneycat
  • Bước 2: Đăng nhập (nếu đã có tài khoản) hoặc chọn Đăng ký và nhập thông tin cá nhân để tạo tài khoản mới.
  • Bước 3: Điền đầy đủ thông tin cá nhân theo thông tin trên app yêu cầu. Bao gồm: Họ tên, ngày sinh, số căn cước công dân, email… sau đó nhấn tiếp tục.
  • Bước 4: Xác thực thông tin bằng cách chụp hình ảnh 2 mặt của CMND hoặc CCCD sau đó tải ảnh lên.
  • Bước 5: Chờ xác nhận thông tin, duyệt hồ sơ vay và giải ngân nhận tiền vào tài khoản.

Lãi suất khi vay tiền Moneycat 

Moneycat là gì Những điều bạn cần biết trước khi vay tiền money cat

Lãi suất là một nội dung cần cân nhắc thật kỹ trước khi ký kết khoản vay. Trước khi quyết định ký kết bất kỳ giao dịch nào, khách hàng cần tham khảo kỹ về lãi suất.
Lãi suất tại Moneycat hiện nay áp dụng riêng với 2 trường hợp cụ thể sau đây:

  • Đối với khách hàng vay tiền lần đầu tiên: Lãi suất 0%. Tuy nhiên khách hàng vẫn phải thanh toán các khoản chi phí khác như phí tư vấn, phí xử lý hồ sơ, phí dịch vụ,...
  • Với lần vay thứ 2 trở lên: Áp dụng lãi suất trong khoảng từ 12% đến tối đa 18,25%/năm. 

Ngoài lãi suất và các phí cố định đi kèm như phí dịch vụ, phí tư vấn đã nêu ở trên. Khách hàng còn phải thanh toán thêm một số loại phí phát sinh như: Phí gia hạn khoản vay, phí phạt quá hạn thanh toán (nếu trong trường hợp không trả tiền đúng hạn). Do đó, khách hàng nên lưu ý tìm hiểu thật kỹ các khoản phí trước khi quyết định giao dịch vay. Ngoài ra cần thanh toán khoản vay đúng hạn. Tránh những khoản phí phát sinh làm tăng thêm gánh nặng tài chính.

Thanh toán khoản vay Moneycat nhanh bằng cách nào?

Moneycat là gì Những điều bạn cần biết trước khi vay tiền money cat

Để thanh toán khoản vay tại Moneycat, khách hàng có thể lựa chọn thực hiện một trong hai cách sau đây:

  • Cách 1 - Thanh toán trực tuyến

Khách hàng thực hiện thanh toán trực tuyến qua tài khoản ngân hàng, MOMO hoặc tài khoản nhanh tới tài khoản ngân hàng đại diện của Moneycat theo thông tin tại đây

  • Cách 2 - Thanh toán qua các điểm Viettel Post

Khách hàng tới trực tiếp các cửa hàng Viettel Post, thanh toán cho công ty Saigon Credit. Thông tin khoản vay của khách hàng được ghi nhận qua số CCCD, số hợp đồng hoặc giấy yêu cầu thanh toán.
Lưu ý: Giữ lại hóa đơn thanh toán để đối chiếu lại giao dịch sau đó (nếu có phát sinh khiếu nại).

FAQ thường gặp khi vay tiền Moneycat là gì?

Moneycat cung cấp dịch vụ tại những địa điểm nào?

Moneycat hiện nay đã cung cấp dịch vụ trực tuyến trên toàn đất nước Việt Nam. Vì vậy ở bất kỳ nơi nào tại Việt Nam, chỉ cần có kết nối internet là khách hàng có thể đăng ký vay tiền tại Moneycat

Có thể đăng ký vay tối đa bao nhiêu lần?

Khách hàng có thể đăng ký vay rất nhiều lần. Tuy nhiên, trong 1 thời điểm, hệ thống sẽ chỉ ghi nhận 1 hợp đồng có hiệu lực duy nhất. 

Thời gian giải ngân bao lâu?

Sau khi hoàn tất hồ sơ đăng ký trên hệ thống. Moneycat sẽ tiến hành duyệt hồ sơ và giải ngân trong vòng 5 đến phút

Làm cách nào để kiểm tra khoản vay đã được duyệt hay chưa?

Khách hàng kiểm tra thông tin khoản vay qua số điện thoại hoặc email đã đăng ký. Ngoài ra, cũng có thể kiểm tra kết quả về yêu cầu đăng ký trực tuyến tại đây

Có thể hủy khoản vay đã đăng ký không?

Moneycat chấp nhận hủy khoản vay trong ngày nhận tiền. Khách hàng liên hệ nhân viên tư vấn hoặc thao tác trực tiếp trên ứng dụng Moneycat.
Lưu ý: Việc hủy khoản vay sẽ ảnh hưởng đến hạn mức cho vay các lần tiếp theo trên hệ thống Moneycat

Có được thanh toán toàn bộ khoản vay trước thời hạn không?

Khách hàng hoàn toàn có thể thanh toán khoản vay trước thời hạn mà không bị phát sinh thêm các chi phí khách. 

Vay tiền trực tuyến là một trong những giải pháp tài chính phổ biến hiện nay. Mang đến nhiều lợi ích nhất định cho khách hàng. Tuy nhiên, trước bất kỳ quyết định vay nào, khách hàng nên tìm hiểu kỹ thông tin về đơn vị vay. Không cung cấp dữ liệu cá nhân cho các trang quảng cáo không nêu rõ thông tin và không có trụ sở rõ ràng. Đặc biệt chú ý đến lãi suất và các khoản chi phí phát sinh để đảm bảo quyền lợi của mình.

Triển khai chiến dịch Pay-per-click cùng Jenfi!

Nếu doanh nghiệp của bạn đang triển khai các chiến dịch PPC trên Google, Facebook,... hãy đăng ký huy động vốn tăng trưởng cùng chúng tôi. Với Jenfi Capital, doanh nghiệp của bạn có thể đăng ký khoản vay lên tới 10 tỷ VND mà không cần tài sản thế chấp. Quy trình đăng ký khoản vay rất đơn giản và dễ hiểu, cho phép các công ty khởi nghiệp nhanh chóng nhận được tiền khi thật sự cần thiết.

jenfi - cách thức hoạt động

Nếu bạn đang tìm kiếm đối tác tài chính đáng tin cậy, hãy để Jenfi Capital giúp bạn huy động vốn thật dễ dàng và nhanh chóng bằng cách đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

 

Nicky Minh

CTO and co-founder

Các Khoản Giảm Trừ Doanh Thu Và Cách Hạch Toán Bạn Nên Biết

Open post
Các khoản giảm trừ doanh thu là gì Cách hạch toán trong doanh thu

Các Khoản Giảm Trừ Doanh Thu Và Cách Hạch Toán Bạn Nên Biết

Các khoản giảm trừ doanh thu là gì Cách hạch toán trong doanh thu

Mỗi kỳ kế toán, doanh nghiệp lại có thể phát sinh các nghiệp vụ giảm trừ doanh thu từ hoạt động kinh doanh sản phẩm, dịch vụ. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cùng bạn tìm hiểu rõ hơn về các khoản giảm trừ doanh thu và cách hạch toán trong doanh thu.

Các khoản giảm trừ doanh thu là gì? 

Các khoản giảm trừ doanh thu là gì Cách hạch toán trong doanh thu (2)

Doanh thu là toàn bộ số tiền thu được từ các hoạt động của doanh nghiệp. Bao gồm sản xuất kinh doanh, cung cấp hàng hoá dịch vụ,...hay bất kỳ hoạt động nào tạo ra nguồn tài chính.

Các khoản giảm trừ doanh thu là những khoản gây phát sinh, tác động tới doanh thu của doanh nghiệp theo mức giảm xuống tính theo kỳ kế toán. Tuỳ theo chế độ kế toán doanh nghiệp chọn áp dụng, các khoản giảm trừ sẽ được tính theo các phương pháp khác nhau.

Danh sách các khoản giảm trừ doanh thu của doanh nghiệp 

Các khoản giảm trừ doanh thu là gì Cách hạch toán trong doanh thu (3)

Chiết khấu thương mại

Chiết khấu thương mại là khoản tiền mà doanh nghiệp thực hiện những chương trình giảm giá khuyến mại cho khách hàng. Thông thường áp dụng với những khách hàng giao dịch với số lượng lớn. 

Người mua được hưởng chiết khấu thương mại cao hơn số tiền bán hàng ghi trên hoá đơn chốt lần cuối cùng. Doanh nghiệp cuối kỳ mới có thể xác định được số lượng hàng mà các nhà phân phối đã tiêu thụ. Lấy đây là căn cứ để xác định số chiết khấu thương mại phải thanh toán dựa trên doanh số sản phẩm đã tiêu thụ.

Hàng bán bị trả lại

Hàng bán bị trả lại (tiếng Anh: Sales Returns) là những sản phẩm đã có kế hoạch tiêu thụ nhưng bị trả. Nguyên nhân do không đạt yêu cầu về chất lượng, sai quy cách, chủng loại, không đáp ứng yêu cầu của khách hàng. 

Hàng bán bị trả lại làm giảm một phần doanh thu do bị khách hàng không nhận toàn bộ hàng hóa đã cung cấp. Khách hàng từ chối thanh toán chi phí như thỏa thuận ban đầu. Khi quyết định trả hàng, bên mua phải xuất hóa đơn đầu ra thể hiện giá trị số hàng trả lại. Thông tin trên hóa đơn ghi rõ nội dung về lý do trả hàng, số lượng và đối tượng hàng trả lại.

>>> Xem thêm: Vòng quay hàng tồn kho là gì? Bí mật cách tối ưu hàng tồn kho

Giảm giá hàng bán

Giảm giá hàng bán là khoản chi phí doanh nghiệp chấp nhận bị hao hụt doanh thu khi giảm giá cho khách hàng. Nguyên nhân do những sản phẩm, dịch vụ giảm giá thường không đảm bảo chất lượng như thỏa thuận trong hợp đồng đã kinh tế đã ký kết giữa hai bên..

Hạch toán các nghiệp vụ tổng quát

Hạch toán các nghiệp vụ tổng quát là hoạt động kế toán phải thực hiện hàng ngày. Thông thường bao gồm những hoạt động chính có thể kể đến như: Thu - chi tiền bán hàng; Nhập - xuất quỹ tiền mặt; Kê khai thuế; Bút toán báo cáo tài chính.

Các khoản thuế gián thu được tính trực tiếp trên doanh thu

Thuế gián thu là những khoản thuế thu với đối tượng là người tiêu dùng. Thông qua việc nộp thuế cho các hoạt động sản xuất kinh doanh. Thuế gián thu không trực tiếp tính vào thu nhập và tài sản của người nộp thuế mà tính gián tiếp thông qua giá cả hàng hoá dịch vụ. Hiện tại ở Việt Nam, một số loại thuế gián thu phổ biến có thể kể đến như sau: Thuế tiêu thụ đặc biệt; Thuế xuất - nhập khẩu; Thuế giá trị gia tăng ( Thuế GTGT),...

Thuế gián thu cũng là một trong những khoản giảm trừ doanh thu của doanh nghiệp. Trong trường hợp các khoản thuế được tính trực tiếp trên doanh thu, kế toán sẽ ghi nhận nghiệp vụ để ghi giảm doanh thu. Nhưng nếu trong kỳ kế toán không xác định được đầy đủ số thuế này tại thời điểm phát sinh giao dịch. Nghĩa vụ thuế lúc này được gộp chung vào TK 511 (Thông tin phân tích rõ thêm ở phần 2 phía dưới). 

Các loại tài khoản sử dụng để hạch toán những khoản giảm trừ doanh thu 

Theo thông tư số 200/2014/TT-BTC, tài khoản gốc 511 - Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ để xác định doanh hiện nay được chia thành 6 tài khoản cấp 2. Cụ thể như sau:

  • TK 5211 – Chiết khấu thương mại.
  • TK 5212 – Hàng bán bị trả lại.
  • TK 5213 – Giảm giá hàng bán.
  • TK 5114 – Doanh thu cho các hoạt động trợ giá, trợ cấp.
  • TK 5117 – Doanh thu từ các hoạt động kinh doanh bất động sản đầu tư.
  • TK 5118 – Doanh thu khác.

Các khoản giảm trừ doanh thu được tính vào Kết cầu tài khoản 521. Bao gồm:

  • Bên nợ
  • Số tiền chiết khấu thương mại phải hoàn thành thanh toán cho người mua hàng.
  • Số lượng giảm giá hàng hóa bán phía doanh nghiệp đồng ý thanh toán cho người mua hàng.
  • Doanh thu của hàng hóa bán bị trả lại, đã thanh toán lại tiền cho người mua hoặc trừ vào khoản phải thu khách hàng về sản phẩm, hàng hóa đã bán.
  • Bên có
  • Kết chuyển toàn bộ chiết khấu thương mại, giảm giá hàng hoá, doanh thu của sản phẩm bán bị trả lại sang tài khoản  511

Lưu ý: Tài khoản 521 là tài khoản không có số dư cuối kỳ.

Cách hạch toán những khoản giảm trừ doanh thu bạn cần biết

Các khoản giảm trừ doanh thu là gì Cách hạch toán trong doanh thu (3)

Hạch toán chiết khấu thương mại

Hạch toán chiết khấu thương mại được phân loại thành 2 trường hợp chính như sau:

Trường hợp 1 - Nếu doanh nghiệp sử dụng phương pháp khấu trừ để tính thuế GTGT. Khi phát sinh khoản chiết khấu  thương mại cho khách hàng mua hàng sẽ ghi: 

  • Nợ TK 5211 – Tài khoản chiết khấu thương mại.
  • Nợ TK 3331 – Tài khoản thuế GTGT phải nộp ghi giảm.
  • Có TK 111,112,131 - Tổng giá trị chiết khấu phải thanh toán cho khách hàng.

Trường hợp 2 - Nếu doanh nghiệp sử dụng phương pháp tính thuế GTGT trực tiếp. hi phát sinh khoản chiết khấu  thương mại cho khách hàng mua hàng sẽ ghi: 

  • Nợ TK 5211 – Tài khoản chiết khấu thương mại.
  • Có TK 111,112,131 - Tổng giá trị chiết khấu phải thanh toán cho khách hàng.

Hạch toán giảm giá hàng bán

Tương tự như hạch toán chiết khấu thương mại. Hạch toán giảm giá hàng bán cũng được chia thành 2 trường hợp chính sau đây:

Trường hợp 1 - Doanh nghiệp lựa chọn tính thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ

  • Nợ TK 5213 - Giảm giá hàng bán cho khách hàng.
  • Nợ TK 3331 - Thuế GTGT phải nộp ghi nhận nay ghi giảm.

Trường hợp 2 - Doanh nghiệp lựa chọn tính thuế GTGT theo phương pháp trực tiếp

  • Nợ TK 5213 - Giảm giá hàng bán cho khách hàng.
  • Có TK 111, 112, 131 - Tổng giá trị giảm cho khách hàng.

Hạch toán hàng bán bị trả lại

Trường hợp 1 - Doanh nghiệp tính thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ

  • Nợ TK 5212 - Doanh thu hàng hóa bán bị trả lại.
  • Nợ TK 3331 - Thuế GTGT phải nộp được ghi nhận nay ghi giảm.
  • Có TK 111,112,131 - Tổng giá trị hàng hóa bán bị trả lại.

Trường hợp 2 - Doanh nghiệp tính thuế GTGT theo phương pháp trực tiếp

  • Nợ TK 5212 - Doanh thu của hàng bán bị trả lại
  • Có TK 111,112,131 - Tổng doanh thu bán hàng hóa bị trả lại (Bao gồm cả các khoản thuế)

Trường hợp khác, phản ánh giá trị hàng hóa nhập lại đồng thời ghi giảm giá vốn của hàng hóa nhập lại kho:

  • Nợ TK 156 - Giá trị hàng hóa bị trả lại nhập kho.
  • Có TK 632 – Giá vốn hàng bán (ghi nhận giảm).

Bút toán kết chuyển cuối kỳ các khoản giảm trừ doanh thu

Bút toán kết chuyển cuối kỳ khoản giảm trừ doanh thu được thực hiện vào mỗi cuối kỳ kế toán. Kế toán viên thực hiện những bút toán kết chuyển khoản giảm trừ doanh thu cho phía người mua. Bao gồm các hoạt động sau đây: Chiết khấu thương mại, giảm giá hàng bán,...để tính doanh thu thuần.

Bút toán được ghi như sau:

  • Nợ TK 511 - Các khoản giảm trừ doanh thu từ hoạt động bán hàng và cung cấp dịch vụ
  • Có TK 5211 - Chiết khấu thương mại.
  • Có TK 5213 - Giảm giá hàng bán.
  • Có TK 5212 - Hàng hoá bán ra bị trả lại.

Trên đây là toàn bộ nội dung bài viết cùng  bạn tìm hiểu sâu hơn về chủ đề các khoản giảm trừ doanh thu và cách hạch toán trong doanh thu. Hy vọng bài viết mang đến những nội dung hữu ích dành cho bạn tham khảo.

Triển khai chiến dịch Pay-per-click cùng Jenfi!

Nếu doanh nghiệp của bạn đang triển khai các chiến dịch PPC trên Google, Facebook,... hãy đăng ký huy động vốn tăng trưởng cùng chúng tôi. Với Jenfi Capital, doanh nghiệp của bạn có thể đăng ký khoản vay lên tới 10 tỷ VND mà không cần tài sản thế chấp. Quy trình đăng ký khoản vay rất đơn giản và dễ hiểu, cho phép các công ty khởi nghiệp nhanh chóng nhận được tiền khi thật sự cần thiết.

jenfi - cách thức hoạt động

Nếu bạn đang tìm kiếm đối tác tài chính đáng tin cậy, hãy để Jenfi Capital giúp bạn huy động vốn thật dễ dàng và nhanh chóng bằng cách đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

 

Nicky Minh

CTO and co-founder

Posts navigation

1 2 3 4 5 6 7 15 16 17

Doanh nghiệp của bạn sẽ phát triển bùng nổ như thế nào với nguồn vốn tăng trưởng?

Scroll to top