Open post
Tỷ suất lợi nhuận là gì? Vai trò và cách tính tỷ suất lợi nhuận trong kinh doanh

Tỷ Suất Lợi Nhuận Là Gì? Vai Trò Và Cách Tính Tỷ Suất Lợi Nhuận Để Ra Quyết Định Kinh Doanh Trong 2023

Tỷ suất lợi nhuận là gì? Vai trò và cách tính tỷ suất lợi nhuận trong kinh doanh

Cập nhật: 2023

Tỷ suất lợi nhuận là một trong những số liệu quan trọng nhất trong việc đánh giá tình trạng doanh nghiệp của bạn. Chỉ số này còn giúp đánh giá và kiểm tra được tính logic đằng sau các chiến lược bán hàng và ngân sách của bạn. Con số này được báo cáo dưới dạng tỷ lệ và cho thấy tổng doanh thu của bạn mang lại lợi nhuận so với việc trả chi phí hoạt động.

Trong bài viết này, hãy cùng Jenfi Capital tìm hiểu về khái niệm tỷ suất lợi nhuận là gì, và công thức để tính tỷ suất lợi nhuận trong kinh doanh. Qua đó, bạn sẽ biết cách để kiểm soát và tối ưu dòng tiền của mình nhằm hướng đến việc tăng trưởng lợi nhuận tốt hơn.

1. Tỷ suất lợi nhuận là gì? Khái niệm & định nghĩa

ROS được viết tắt từ thuật ngữ tiếng Anh Return On Sales, nghĩa tiếng Việt là tỷ suất lợi nhuận.

Tỷ suất lợi nhuận là một đơn vị tài chính đo lường số tiền lãi mà một công ty tạo ra khi bán hàng so với chi phí hoặc chi phí hoạt động trong cùng thời kỳ. Các thuật ngữ phổ biến khác cho ROS bao gồm lợi tức từ hoạt động bán hàng hoặc tỷ lệ hiệu quả.

Tỷ suất lợi nhuận (ROS) trên doanh số cao hơn là 1 điều tích cực vì điều đó đồng nghĩa với hiệu quả hoạt động cao hơn. ROS giảm có thể là một dấu hiệu của sự suy yếu tài chính.

Các công ty liệt kê ROS của họ trên báo cáo thu nhập của họ. Báo cáo tài chính này nêu chi tiết tổng doanh thu, chi phí và thua lỗ của công ty trong một khoảng thời gian cụ thể để hiển thị lợi nhuận ròng (hoặc lỗ ròng) của công ty.

Tỷ suất lợi nhuận là gì? Vai trò và cách tính tỷ suất lợi nhuận trong kinh doanh

Theo thời gian, bạn muốn ROS của mình tăng lên vì tỷ lệ cao hơn có nghĩa là lợi nhuận nhiều hơn. ROS của bạn là một điểm dữ liệu quan trọng để công ty của bạn theo dõi, vì vậy hãy đi vào cách bạn có thể tính toán lợi nhuận bán hàng cho doanh nghiệp của mình và con số được sử dụng để làm gì.

2. Công thức tính tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu 

Người chủ doanh nghiệp cần chủ động trong việc nắm bắt tình hình kinh doanh và phát triển của một doanh nghiệp. Tỷ suất lợi nhuận sẽ giúp cho chủ doanh nghiệp biết được chính xác số vốn bỏ ra và lợi nhuận thu vào. Để làm được điều đó, cần có công thức để tính tỷ suất lợi nhuận, cụ thể:

Để tính lợi nhuận trên doanh thu (ROS), ta chia lợi nhuận hoạt động cho doanh thu thuần trong kỳ báo cáo.

Lợi nhuận hoạt động được tính bằng cách lấy doanh thu thuần trừ cho chi phí.

Ví dụ: nếu doanh thu ròng là 100 triệu VND và chi phí là 50 triệu VND, thì lợi nhuận hoạt động là 50 triệu. Sau đó, chia lợi nhuận hoạt động là 50 triệu cho doanh thu thuần là 100 triệu, ta có tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS) là 0,5 hay 50%.

Tỷ suất lợi nhuận là gì? Vai trò và cách tính tỷ suất lợi nhuận trong kinh doanh

Vậy ý nghĩa của công thức này để làm gì?

Đơn giản chính là giúp cho doanh nghiệp có những phương án kịp thời điều chỉnh về hoạt động kinh doanh, nhằm cải thiện hiệu quả và tối ưu dòng tiền của doanh nghiệp. 

3. Vì sao tỷ suất lợi nhuận lại quan trọng? 

Tỷ suất lợi nhuận (ROS) là một trong những con số đơn giản nhất để xác định hiệu suất tổng thể của công ty. Các bên liên quan và nhà đầu tư thường quan tâm đến số liệu này vì nó cung cấp cái nhìn tổng quan chính xác về tiềm năng tái đầu tư của công ty, khả năng trả lại các khoản vay và cổ tức tiềm năng.

ROS cũng là một trong những con số đáng tin cậy hơn để đo lường hiệu suất hàng năm. Doanh thu và chi phí của một công ty có thể thay đổi theo thời gian, vì vậy doanh thu cao hơn có thể không phải là thước đo chính xác nhất về lợi nhuận của công ty.

Tỷ suất lợi nhuận là gì? Vai trò và cách tính tỷ suất lợi nhuận trong kinh doanh

Mặt khác, tỷ suất lợi nhuận là thước đo của cả doanh thu và chi phí. Nó cho phép các doanh nghiệp xác định cách cả hai số liệu đang tương tác và có thể đưa ra một bức tranh chính xác hơn nhiều về việc công ty đang thực sự hoạt động tốt như thế nào.

Tỷ lệ này có nhiều ứng dụng trong thế giới kinh doanh: Các doanh nghiệp thường sử dụng tỷ suất lợi nhuận như một công cụ so sánh để đánh giá hiệu suất hàng quý hoặc hàng năm của một công ty hoặc để so sánh cách các công ty khác nhau, ngay cả trong các ngành khác nhau, đang hoạt động trong mối quan hệ với nhau.

Nó cũng có thể được sử dụng để so sánh sự thành công của các công ty khác nhau. Tuy nhiên, bạn chỉ sử dụng nó để so sánh hai doanh nghiệp trong cùng một không gian, và trong cùng . Tỷ lệ lợi nhuận trên doanh số bán hàng tốt thường dao động trong khoảng 5-10% - những tỷ lệ tốt nhất có thể cao hơn thế.

4. Phương pháp giúp tăng tỷ suất lợi nhuận 

Tỷ suất lợi nhuận là gì? Vai trò và cách tính tỷ suất lợi nhuận trong kinh doanh

Cách duy nhất để tăng lợi nhuận trên doanh số bán hàng là đặt một khoảng cách lớn hơn giữa doanh thu của bạn và chi phí cần thiết để sản xuất sản phẩm của bạn. Có một số cách để thực hiện điều đó. 

4.1 Tăng giá sản phẩm của bạn.

Đây có thể là cách đơn giản nhất để tăng lợi nhuận bán hàng - ít nhất đó là cách bạn có thể kiểm soát được. Nhưng "đơn giản" không có nghĩa là "dễ dàng" trong bối cảnh này. Cần rất nhiều sự cân nhắc cẩn thận và nghiên cứu thị trường để thực hiện một cách hiệu quả. 

Lựa chọn này cũng có nhiều mặt trái. Nếu bạn tăng giá quá triệt để và làm suy yếu vị thế thị trường dẫn đến việc doanh thu ít hơn - và lợi nhuận trên doanh số bán hàng tồi tệ hơn so với bạn bắt đầu. 

4.2 Tối ưu chiết khấu và giảm chi phí cho hàng tồn kho sản phẩm hoặc vật liệu của bạn. 

Phương pháp này dựa trên yếu tố khác của lợi nhuận bán hàng - chi phí. Nếu bạn không muốn tăng giá của mình, hãy thử cách này. Liên hệ với các nhà cung cấp của bạn và xem liệu bạn có thể thương lượng mức giá tốt hơn cho hàng tồn kho sản phẩm hoặc nguyên liệu của mình hay không. 

Nếu họ từ chối, hãy thử xem xét các nhà cung cấp khác để xem liệu họ có sẵn sàng đưa ra mức giá thấp hơn hay không. Bằng cách này hay cách khác, hãy tập trung theo đuổi các khoản chiết khấu nhằm tác động đến chi phí sản xuất của bạn mà không ảnh hưởng xấu đến nguồn doanh thu.

5. Ví dụ thực tế về tỷ suất lợi nhuận trong kinh doanh

Để giúp bạn dễ hiểu hơn về khái niệm tỷ suất lợi nhuận, Jenfi cung cấp cho bạn 1 ví dụ sau: 

Ví dụ: một công ty tạo ra doanh thu 100,000 đô la và yêu cầu tổng chi phí 90,000 đô la để tạo doanh thu kém hiệu quả hơn so với một công ty tạo ra doanh thu 50,000 đô la nhưng chỉ yêu cầu tổng chi phí 30,000 đô la.

ROS sẽ lớn hơn nếu ban lãnh đạo của một công ty cắt giảm thành công chi phí trong khi tăng doanh thu. Sử dụng cùng một ví dụ, công ty có doanh thu 50,000 đô la và 30,000 đô la chi phí có lợi nhuận hoạt động là 20,000 đô la và ROS là 40% (20,000 đô la / 50,000 đô la). Nếu đội ngũ quản lý của công ty muốn tăng hiệu quả, nó có thể tập trung vào việc tăng doanh số bán hàng trong khi tăng dần chi phí, hoặc nó có thể tập trung vào việc giảm chi phí trong khi vẫn duy trì hoặc tăng doanh thu.

6. Hạn chế của tỷ suất lợi nhuận

Tỷ suất lợi nhuận chỉ nên được sử dụng để so sánh các công ty hoạt động trong cùng một ngành và lý tưởng nhất là trong số những công ty có mô hình kinh doanh tương tự và số liệu bán hàng hàng năm. Các công ty trong các ngành khác nhau với các mô hình kinh doanh cực kỳ khác nhau có tỷ suất lợi nhuận hoạt động rất khác nhau, vì vậy việc so sánh chúng bằng cách sử dụng EBIT trong tử số có thể gây nhầm lẫn.

Để dễ dàng so sánh hiệu quả bán hàng giữa các công ty khác nhau và các ngành khác nhau, nhiều nhà phân tích sử dụng tỷ lệ lợi nhuận giúp loại bỏ các tác động của chính sách tài chính, kế toán và thuế: thu nhập trước lãi suất, thuế, khấu hao và khấu hao (EBITDA). Ví dụ, bằng cách thêm khấu hao trở lại, tỷ suất lợi nhuận hoạt động của các công ty sản xuất lớn và các công ty công nghiệp nặng là tương đương hơn.

EBITDA đôi khi được sử dụng như một đại diện cho dòng tiền hoạt động, bởi vì nó loại trừ các chi phí không dùng tiền mặt, chẳng hạn như khấu hao. Nhưng EBITDA không bằng dòng tiền. Đó là bởi vì nó không điều chỉnh cho bất kỳ sự gia tăng vốn lưu động nào hoặc tính đến các khoản chi tiêu vốn cần thiết để hỗ trợ sản xuất và duy trì cơ sở tài sản của công ty — như dòng tiền hoạt động.

7. Tạm kết

Tỷ suất lợi nhuận là một trong những khái niệm quan trọng mà mọi chủ doanh nghiệp cần phải biết và nắm chắc, nhằm quản trị doanh nghiệp tốt hơn. Một khi kiểm soát tốt được dòng tiền, đến từ việc cân đối giữa lợi nhuận sau thuế và doanh thu, bạn sẽ ra được kết quả cuối cùng để từ đó có cơ sở để đánh giá hiệu quả của những công việc kinh doanh. 

Jenfi hi vọng rằng bài viết trên đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích trong việc tính toán tỷ suất lợi nhuận cho doanh nghiệp của mình.  

Câu Hỏi Thường Gặp

Yếu tố nào có thể ảnh hưởng đến ROS

Các yếu tố có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận trên doanh thu (ROS) là: giá vốn hàng bán, chi phí chung, cấu trúc giá của sản phẩm và dịch vụ, hiệu quả hoạt động, số nợ của công ty, quy mô thị trường cạnh tranh, môi trường kinh tế và hiệu quả của tiếp thị và quảng cáo. Ngoài ra, những thay đổi về nhu cầu của người tiêu dùng, thay đổi về công nghệ và thay đổi về chi phí nguyên vật liệu cũng có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận trên doanh thu.

Làm sao để cải thiện lợi nhuận trên doanh thu (ROS)?

Để cải thiện lợi nhuận trên doanh thu (ROS), doanh nghiệp nên tập trung vào việc tăng doanh số, giảm chi phí và nâng cao hiệu quả kinh doanh. Ngoài ra, doanh nghiệp cũng nên theo dõi ROS thường xuyên để có quyết định kinh doanh phù hợp.

Làm sao sử dụng ROS để ra quyết định trong kinh doanh?

Bạn nên phân tích dữ liệu bằng cách so sánh doanh số trong các chu kỳ kinh doanh, bạn có thể đưa ra quyết định tốt hơn. Ngoài ra, bạn nên theo dõi ROS để theo dõi các thay đổi và xác định các lĩnh vực cần cải thiện.Bạn cũng có thể so sánh ROS của mình với ROS của các công ty khác trong cùng ngành để đánh giá hiệu suất của mình.

Chủ đề liên quan: biên lợi nhuận hoạt động, biên thu nhập hoạt động, EBITDA, biên lợi nhuận ròng, biên lợi nhuận gộp, tỷ suất lợi nhuận gộp, tỷ suất lợi nhuận hoạt động, tỷ suất lợi nhuận ròng.

 

 

Những Quyền Lợi từ Quỹ Đầu Tư Jenfi dành cho doanh nghiệp

Những Quyền Lợi từ Quỹ Đầu Tư Jenfi gồm

  • 📈 | Cung cấp vốn ngắn hạn lên đến 12 tháng
  • 💰 | Huy động lên đến 10 tỷ VND
  • 🏠 | Không thế chấp tài sản
  • 📚 | Quy trình đơn giản, giải ngân trong 5 ngày làm việcjenfi insights

 

Nicky Minh

CTO and co-founder

Open post
Chi phí cơ hội là gì? Bí kíp để thành công hơn trong kinh doanh

Chi phí cơ hội là gì? Bí kíp để thành công hơn trong kinh doanh

Chi phí cơ hội là gì? Bí kíp để thành công hơn trong kinh doanh - jenfi.vn

Phân tích chi phí cơ hội là một phần quan trọng trong quá trình ra quyết định của công ty, nhưng không được coi là chi phí thực tế trong bất kỳ báo cáo tài chính nào. Mặc dù thuật ngữ chi phí cơ hội có nguồn gốc từ kinh tế học, nhưng nó cũng là một khái niệm rất quan trọng trong thế giới đầu tư.   Đó là một mô hình có thể được áp dụng cho các quyết định hàng ngày của các chủ doanh nghiệp, khi phải đối mặt với việc đưa ra lựa chọn giữa nhiều lựa chọn trong cuộc sống hằng ngày.

Trong bài viết này, Jenfi sẽ giúp bạn có 1 góc nhìn sâu và chi tiết hơn về khái niệm chi phí cơ hội và phương pháp ứng dụng nhằm giúp bạn đạt những thành công trong việc kinh doanh.

1. Chi phí cơ hội là gì?

Chi phí cơ hội là giá trị của những gì bạn mất khi lựa chọn giữa hai hoặc nhiều lựa chọn. Khi đưa ra quyết định, bạn cảm thấy rằng sự lựa chọn bạn đã thực hiện sẽ có kết quả tốt hơn những sự lựa chọn còn lại, dù cái giá là gì đi chăng nữa. Là một nhà đầu tư, chi phí cơ hội có nghĩa là các lựa chọn đầu tư của bạn sẽ luôn có những khoản lỗ hoặc lãi ngay lập tức và trong tương lai.

Một định nghĩa khác về chi phí cơ hội là khoản lỗ bạn mất để kiếm được lợi nhuận hoặc mất một khoản lợi nhuận này cho một lợi ích khác.

Chi phí cơ hội là gì? Bí kíp để thành công hơn trong kinh doanh - jenfi.vn

Nói một cách dễ hiểu, chi phí cơ hội có nghĩa là lựa chọn hoặc đưa ra quyết định tốt nhất từ các lựa chọn khác nhau. Khi một người phải đưa ra quyết định giữa các hành động khác nhau để chỉ chọn một công việc cụ thể tại một thời điểm được gọi là chi phí cơ hội.

Khi đối mặt với một quyết định, chi phí cơ hội là giá trị được gán cho sự lựa chọn tốt nhất tiếp theo. Giá trị hoặc cơ hội không được người ra quyết định lựa chọn có thể có nhiều hình thức, bao gồm tài sản (chẳng hạn như xe hơi hoặc nhà cửa), tài nguyên (chẳng hạn như đất đai) hoặc thậm chí là lợi ích. Khi các công ty đưa ra quyết định mua tài sản này thay vì tài sản khác, họ đang bỏ qua chi phí cơ hội của những sự lựa chọn còn lại.

Một ví dụ dễ hiểu nhất nằm ở quyết định nhà đầu tư hi xem xét sự lựa chọn giữa việc nên bán cổ phiếu ngay bây giờ hay nắm giữ chúng để bán sau này. Mặc dù nhà đầu tư có thể bán ngay lập tức để thu về khoản hời trong tích tắc, nhưng họ sẽ mất đi bất kỳ khoản lợi nhuận nào mà khoản đầu tư có thể mang lại cho họ trong tương lai.

Một ví dụ khác đơn giản hơn về chi phí cơ hội nằm ở việc cân nhắc giữa đi làm và bỏ qua công việc. Chúng ta sẽ mất gì nếu bạn chọn cái này hơn cái kia? Chi phí cơ hội không phải lúc nào cũng cần áp dụng cho các khoản đầu tư hoặc tiền bạc; nó cũng có thể áp dụng cho các quyết định cuộc sống.

2. Công thức tính chi phí cơ hội

Công thức tính chi phí cơ hội, về cơ bản là giống nhau trong những khái niệm kinh tế học, cũng như khi được ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày. Điểm khác nhau chỉ nằm ở hình thức thể hiện.

Todd Soltow, đồng sáng lập Frontier Wealth Management, ở Houston, Texas, cho biết: "Trong kinh tế học, chi phí cơ hội bằng với lợi nhuận dự kiến của Quyền chọn đầu tư đã chọn (CO),". Công thức chi phí cơ hội là:

Chi phí cơ hội là gì? Bí kíp để thành công hơn trong kinh doanh - jenfi.vn

Khi nói đến lợi nhuận đầu tư, bạn sẽ chỉ cần phụ thuộc vào tỷ lệ lợi nhuận dự kiến của mỗi tùy chọn. Ví dụ: nếu bạn đang quyết định giữa một quỹ giao dịch trao đổi (ETF) với lợi nhuận dự kiến là 10% và một bất động sản cho thuê sẽ mang lại lợi nhuận 8%, chi phí cơ hội của bạn khi chọn bất động sản cho thuê thay vì ETF là 2%.

Tuy nhiên, trong công việc kinh doanh, việc tính toán chi phí cơ hội còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác ở tương lai. Cá biệt hơn, chi phí cơ hội không nhất thiết chỉ là chi phí kinh tế mà còn nhiều yếu tố vô hình khác như cảm xúc, cơ hội, văn hóa… Điều này lại dẫn đến một số trường hợp sự lựa chọn có thể không mang lại nhiều giá trị về chi phí cơ hội, nhưng lại mang nhiều tiềm năng rất lớn về giá trị kinh tế về lâu dài.

Một ví dụ giúp bạn dễ hiểu hơn khi chi phí cơ hội đôi khi chưa chắc là cơ sở để giúp đánh giá lợi ích về giá trị kinh tế: Một doanh nghiệp đang tiến hành lựa chọn dự án đầu tư vào đầu năm với tổng chi phí lên đến 100 tỷ đồng.

Dự án đầu tiên tiến hành triển khai xây dựng chung cư cao cấp ở một khu đất trung tâm rộng 100m2. Dự án thứ 2 thì hướng đến việc xây dựng trường học cũng tại 1 khu đất trung tâm rộng 100m2.

Quyết định lúc này đây phần lớn nằm ở việc: người chủ doanh nghiệp lựa chọn những khoản lợi nhuận nhanh chóng của thưc tại, hay chi phí cơ hội ở đây của người chủ lại hướng về những giá trị và khoản sinh lời bền vững trong tương lai, song hành với những yếu tố và mục tiêu khác về mặt cảm xúc như mong muốn kiến tạo những giá trị tốt lành cho xã hội.

3. Ưu & nhược điểm của chi phí cơ hội

Chi phí cơ hội là gì? Bí kíp để thành công hơn trong kinh doanh - jenfi.vn

Mọi việc đều luôn có 2 mặt. Chi phí cơ hội cũng như thế. Vậy nên, những lợi thế chính của chi phí cơ hội có thể kể đến là:

Nhận thức về cơ hội bị mất

Một lợi ích chính của chi phí cơ hội là nó khiến bạn phải xem xét thực tế và có sự phân tích lập luận sâu sắc hơn trong quá trình đưa ra quyết định của mình. Nếu bạn đến một cửa hàng tạp hóa để tìm thịt và phô mai, nhưng chỉ có đủ tiền để mua 1 món, bạn phải xem xét chi phí cơ hội của mặt hàng bạn bỏ lại. Nhận ra điều này giúp bạn đưa ra các quyết định sáng suốt và hợp lý hơn về mặt kinh tế, nhằm tối ưu hiệu quả công việc và chất lượng cuộc sống hằng ngày.

Giá tương đối

Một lợi ích quan trọng khác của việc xem xét chi phí cơ hội của bạn là nó cho phép bạn so sánh giá tương đối và lợi ích của từng lựa chọn thay thế. So sánh tổng giá trị của từng tùy chọn, để từ đó bạn có cơ sở để đưa ra quyết định đâu là sự lựa chọn tốt nhất cho mục tiêu của bạn tương ứng với số tiền bỏ ra. Ví dụ: một doanh nghiệp có ngân sách thiết bị là 100,000 đô la có thể mua 10 phần Thiết bị A với giá 10,000 đô la hoặc 20 phần Thiết bị B với giá 5,000 đô la. Bạn có thể mua một số A và một số B, nhưng giá cả tương đối có nghĩa là so sánh giá trị của bạn là 10 miếng A so với 20 miếng B. Giả sử bạn chọn 20 miếng B, bạn quyết định một cách hiệu quả rằng điều này có giá trị hơn 10 miếng A.

Dù rằng chi phí cơ hội giúp bạn có thêm nhiều góc nhìn khách quan hơn, chúng cũng sẽ mang lại những trở ngại và bất cập, cụ thể:

Thời gian

Chi phí cơ hội cần có thời gian để tính toán và xem xét. Bạn có thể đưa ra quyết định sáng suốt hơn bằng cách xem xét chi phí cơ hội, nhưng các nhà quản lý lại hạn hẹp về quỹ thời gian để lựa chọn và đưa ra quyết định kinh doanh. Theo cách tương tự, người tiêu dùng đến cửa hàng tạp hóa với một danh sách và phân tích chi phí cơ hội tiềm năng của mọi mặt hàng là đầy đủ. Đôi khi, bạn phải đưa ra quyết định theo bản năng và đánh giá kết quả của nó về lâu dài.

Khó đo lường và tính toán

Mặc dù hữu ích trong việc ra quyết định, nhưng nhược điểm lớn nhất của chi phí cơ hội là nó không được liệt kê vào các khoản chi tiêu chính thức của công ty. Chi phí cơ hội thường liên quan đến các sự kiện trong tương lai, điều này khiến việc định lượng rất khó khăn. Điều này đặc biệt đúng khi chi phí cơ hội mang lại lợi ích phi tiền tệ. Các công ty nên xem xét đánh giá kết quả dự kiến cho các cơ hội đã bỏ qua so với kết quả thực tế cho các lựa chọn tốt nhất. Điều này không phải để tạo ra sự nuối tiếc, mà là để học cách chọn một cơ hội tốt hơn vào lần sau.

4. Tạm kết 

Việc cân đo đong đếm chi phí cơ hội là một quá trình tốn rất nhiều thời gian và công sức, cũng như trải nghiệm và kinh nghiệm của người làm doanh nghiệp. Tuy nhiên, không thể phủ nhận tầm quan trọng của những quyết định sáng suốt và mang yếu tố sống còn của doanh nghiệp, phần lớn luôn đến từ việc người doanh chủ đã áp dụng thành công và hiệu quả công thức tính toán chi phí cơ hội, để từ đó đưa ra sự lựa chọn cuối cùng.

Hãy tiếp tục theo dõi những bài viết tiếp theo từ Jenfi để cập nhật những kiến thức chuyên sâu hữu ích về tài chính và quản trị doanh nghiệp nhé!

Những Quyền Lợi từ Quỹ Đầu Tư Jenfi dành cho doanh nghiệp

Những Quyền Lợi từ Quỹ Đầu Tư Jenfi gồm

  • 📈 | Cung cấp vốn ngắn hạn lên đến 12 tháng
  • 💰 | Huy động lên đến 10 tỷ VND
  • 🏠 | Không thế chấp tài sản
  • 📚 | Quy trình đơn giản, giải ngân trong 5 ngày làm việcjenfi insights

Nicky Minh

CTO and co-founder

Open post
Nợ xấu là gì và làm thế nào để không vướng vào nợ xấu

Nợ xấu hay còn gọi là nợ quá hạn, nợ khó đòi,..là một trong những thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực tài chính ngân hàng. Nợ xấu là gì và sẽ bị ảnh hưởng thế nào nếu bạn để phát sinh nợ xấu? Làm thế nào để phòng tránh rơi vào nhóm nợ xấu? Những thông tin liên quan đến chủ đề này sẽ được chúng tôi tổng hợp qua bài viết sau đây!

1. Nợ xấu là gì?

Nợ xấu là gì? Nợ xấu là thuật ngữ chỉ các cá nhân, doanh nghiệp khi vay vốn ngân hàng nhưng không thể trả nợ khi tới hạn thanh toán. Thời gian để quá hạn nhiều ngày. Khoản nợ này bảo gồm cả gốc lẫn lãi theo như cam kết trong hợp đồng tín dụng.

Nợ xấu còn được gọi bằng những từ đồng nghĩa khác như nợ quá hạn, nợ khó đòi. 

Khi có nhóm khách hàng vào danh sách nợ xấu. Ngân hàng sẽ rất khó có thể thu hồi được khoản tiền đã cho vay.

Nợ xấu là gì và làm thế nào để không vướng vào nợ xấu

2. Những nguyên nhân nào gây phát sinh nợ xấu?

Nợ xấu là gì? Hiểu được bản khái niệm nợ xấu là gì, bạn cũng sẽ phần nào hình dung được những nguyên nhân gây phát sinh nợ xấu. 

Một vào nguyên nhân chủ yếu, đa số người dùng phải có thể kể đến như sau:

  • Khách hàng cố tình không thực hiện thanh toán khoản vay đúng với thời hạn được đã quy định rõ trong hợp đồng vay tiền. Nguyên nhân chính có thể do không đủ khả năng tài chính nên chấp nhận để phát sinh nợ xấu.
  • Khách hàng quên, vô tình hoặc cố tình không thanh toán hoặc thanh toán chậm chi phí phát sinh khi sử dụng thẻ tín dụng. Kể cả việc chỉ cần thanh toán số tiền tối thiểu như nội dung bảng sao kê ngân hàng gửi đến theo kỳ sao kê.
  • Lạm dụng sử dụng thẻ tín dụng. Tiêu dùng các khoản chi tiêu vượt quá hạn mức thấu chi của thẻ sau đó không có khả năng chi trả.
  • Sử dụng thẻ tín dụng đăng ký mua trả góp dịch vụ, sản phẩm nhưng không thanh toán đúng thời hạn.

3. Phân loại các nhóm nợ xấu theo hệ thống CIC

Danh sách những người mắc nợ xấu sẽ được cập nhật đầy đủ trên hệ thống của CIC Việt Nam (Trung tâm Thông tin Tín dụng Quốc gia Việt Nam CIC). 

Theo CIC Việt Nam, nợ xấu được phân loại thành 5 nhóm như sau:

PHÂN LOẠI CÁC NHÓM NỢ XẤU
Tên phân loại Mô tả
Nhóm 1 - Nợ đủ tiêu chuẩn
  • Các khoản nợ mà khách hàng trả nợ trong hạn
  • Các khách hàng trả nợ quá hạn dưới 10 ngày. Ngân hàng đánh giá có khả năng thu hồi đầy đủ cả nợ gốc và lãi theo thời hạn cam kết.
  • Trường hợp này người vay sẽ phải trả thêm tiền lãi phạt quá hạn là 150%
Nhóm 2 - Nợ cần lưu ý
  • Các khoản nợ mà khách hàng thanh toán quá hạn trong khoảng từ 10 đến đủ 29 ngày.
  • Các khoản nợ đã được điều chỉnh kỳ hạn trả nợ lần đầu
Nhóm 3 - Nợ dưới tiêu chuẩn
  • Các khoản nợ được khách hàng thanh toán quá quá hạn trong khoảng từ từ 30 đến đủ 59 ngày.
  • Các khoản nợ đã được điều chỉnh kỳ hạn trả nợ lần đầu nhưng tiếp tục để quá hạn dưới 30 ngày theo thời hạn trả nợ đã điều chỉnh lại.
  • Các khoản nợ đã được ngân hàng miễn/giảm lãi suất do khách hàng không đủ khả năng chi ra như hợp đồng đã ký kết.
Nhóm 4 – Nợ nghi ngờ bị mất vốn
  • Các khoản nợ được khách hàng thanh toán quá hạn trong khoảng từ 90 đến dưới 180.
  • Các khoản nợ đã được điều chỉnh kỳ hạn trả nợ lần đầu nhưng tiếp tục để quá hạn từ 30 đến 90 ngày theo thời hạn trả nợ đã điều chỉnh lại.
  • Các khoản nợ đã được ngân hàng điều chỉnh lại thời hạn trả nợ lần thứ hai.
Nhóm 5 – Nợ có nguy cơ bị mất vốn
  • Các khoản nợ quá hạn từ 180 ngày trở lên theo hợp đồng tín dụng
  • Các khoản nợ đã được điều chỉnh kỳ hạn trả nợ lần đầu nhưng tiếp tục để quá hạn trên 90 ngày theo thời hạn trả nợ đã điều chỉnh lại
  • Các khoản nợ tiếp tục để quá hạn sau khi được điều chỉnh lại lần thứ hai.
  • Các khoản nợ tiếp tục được ngân hàng điều chỉnh lại thời hạn trả nợ lần thứ ba trở lên.

4. Nợ xấu gây ảnh hưởng gì?

Nếu chưa biết nợ xấu là gì, có thể bạn sẽ còn khá chủ quan với nợ xấu. Nhưng những ảnh hưởng tiêu cực sau đây sẽ khiến bạn phải suy nghĩ lại. Cố gắng đừng bao giờ để mình vướng vào nợ xấu.

Những người dính nợ xấu sẽ có thông tin nằm trong danh sách khách hàng nợ xấu trên hệ thống của Trung tâm Thông tin Tín dụng Quốc gia Việt Nam (CIC). Bao gồm những thông tin cá nhân và: Khoản vay quá hạn, dư nợ quá hạn, thời gian quá hạn,..

Thông tin lịch sử nợ xấu được lưu giữ trên CIC với thời hạn từ 3 đến 5 năm với các khoản vay trên 10 triệu đồng trở lên. Sau khi khách hàng đã thanh toán đủ khoản nợ bao gồm cả gốc lẫn lãi cho ngân hàng hoặc các công ty tài chính. 

Nợ xấu là gì và làm thế nào để không vướng vào nợ xấu

Khi đã nằm trong nhóm nợ quá hạn được lưu trữ thông tin trên CIC. Người vay nợ sẽ rất khó khăn khi có nhu cầu tiếp tục vay sau này tại bất kỳ ngân hàng hay tổ chức tín dụng nào khác. Nếu nằm trong nhóm nợ nhóm nợ xấu 1 và 2. Khi có có nhu cầu muốn tiếp tục đăng ký vay tại ngân hàng hay các tổ chức tín dụng, công ty tài chính khác. Người vay cần xử lý thủ tục khá khắt khe như sau:

  • Thanh toán hết các khoản nợ trước đó. Bao gồm đủ cả gốc và lãi.
  • Chứng minh mình không thường xuyên bị xếp vào nhóm nợ xấu.
  • Chứng minh thu nhập ổn định, có khả năng tài chính để chi trả các khoản nợ theo cam kết.
  • Có người bảo lãnh cho vay. Người bảo lãnh cũng phải đáp ứng được đủ các điều kiện do phía ngân hàng, tổ chức tín dụng hay công ty tài chính yêu cầu.
  • Có tài sản còn giá trị pháp lý đảm bảo khoản vay.

Đặc biệt, những trường hợp nợ xấu trong nhóm 3, 4 và 5 thì muốn đăng ký tiếp tục vay hầu như là không thể. Khách hàng buộc phải thanh toán đủ các khoản nợ và chờ đủ thời gian xóa thông tin lưu trữ trên CIC. Một số ngân hàng thậm chí rất khắt khe với những khách hàng nằm trong nhóm nợ xấu từ 3 đến 5. Họ mặc định không chấp nhận giao dịch với những khách hàng có nợ xấu trong bất kỳ trường hợp nào.

Để đảm bảo cơ hội xét duyệt vay trong tương lai. Khách hàng cần hết sức lưu ý, tránh để rơi vào các nhóm nợ xấu và có lưu vết trên CIC.

5. Có thể xóa được lịch sử nợ xấu không?

Khi đã hiểu được nợ xấu là gì và những ảnh hưởng tiêu cực khi để nợ xấu lưu lại lịch sử trên CIC. Rất nhiều người hoang mang đặt câu hỏi: “Có thể xóa được lịch sử nợ xấu không?”

Đây là câu trả lời để bạn nắm thông tin:

Đối với các khoản nợ xấu dưới 10 triệu đồng

Khá may mắn là nếu có khoản vay dưới 10 triệu đồng và đã tất toán xong. Lịch sử nợ xấu của khách hàng sẽ không bị lưu trữ trên hệ thống CIC. Trường hợp này khách hàng không cần lo ngại về lịch sử nợ xấu tín dụng của mình ảnh hưởng đến nhu cầu vay sau này.

Đối với các khoản xấu trên 10 triệu đồng

Cách duy nhất trong trường hợp này là ngay lập tức trong thời gian ngắn nhất tất toán toàn bộ các khoản nợ, bao gồm cả gốc lẫn lãi. Sau khi thanh toán khoản vay nên yêu cầu ngân hàng xác minh và ra văn bản xác nhận đã trả hết nợ.
Khoảng 12 tháng sau khi hoàn tất các thông tin thanh toán. Thông tin trên CIC của khách hàng sẽ đáp ứng đủ các điều kiện cho vay của các ngân hàng, tổ chức tài chính. 

Tuy nhiên hiện nay, hầu hết các tổ chức tín dụng, công ty tài chính hay ngân hàng đều có quy định nếu khách hàng đã có lịch sử nợ xấu trong nhóm 3, 4, 5 thì bắt buộc phải sau khoảng thời gian 5 năm mới nhận hồ sơ xét duyệt cho các khoản vay mới.

6. Làm thế nào để không vướng vào nợ xấu?

Hiểu rõ được nợ xấu là gì. Chắc chắn không ai muốn để mình vướng vào nợ xấu. 

Tránh gặp phải những phát sinh khó khăn không đáng có do nợ xấu gây nên. Sau đây là một vài lưu ý giúp bạn không vướng vào nợ xấu.

Nợ xấu là gì và làm thế nào để không vướng vào nợ xấu

6. 1 Chủ động đánh giá tình hình tài chính trước khi vay

Vì ảnh hưởng của nợ xấu tác động rất lớn đến những kế hoạch trong tương lai. Nên trước khi đưa ra quyết định vay ngân hàng hay công ty tài chính nào đó, cần phải tính toán thật kỹ.

Khách hàng cần chủ động tìm hiểu những thông tin về lãi suất, thời hạn, số tiền phải thanh toán hàng tháng. Sau đó đánh giá tình hình tài chính của mình xem liệu có đủ khả năng chi trả trong suốt quá trình vay không. 

Để đảm bảo an toàn và có những phương án dự phòng cho những biến cố cuộc sống. Tốt nhất không nên lựa chọn những khoản vay có mức thanh toán vượt quá 50% tổng thu nhập của bạn hàng tháng. Hoặc bạn cũng nên cân nhắc giảm số tiền vay xuống để phù hợp với khả năng tài chính.

6.2 Đừng cố gắng vay nếu đang có lịch sử vay tiền không tốt

Nếu lịch sử tín dụng của bạn đang nằm trong nhóm nợ xấu. Tốt nhất hãy dừng ý định tiếp tục vay. Điều này sẽ làm giảm uy tín tín dụng của bạn xuống mức thấp. Các ngân hàng sẽ rất e dè khi bạn nộp đơn xét duyệt vay sau này. Nhất là đối với những khách hàng đang sử dụng dịch vụ Credit card.

6.3 Chủ động thanh toán nợ đúng hạn 

Nếu đã biết nợ xấu là gì và nợ xấu để lại những hậu quả gì, thì khách hàng nên chủ động thanh toán nợ đúng thời hạn. 

Hãy ghi nhớ thật kỹ thời điểm phải thanh toán và đừng để trả nợ sau mốc deadline đó.

Lưu ý rằng thời gian thanh toán khoản nợ là thời gian mà ngân hàng nhận được tiền. Không phải thời gian bạn chuyển tiền. Nhiều trường hợp thanh toán qua thẻ ATM Smart Banking nhưng nghẽn mạng hoặc chậm giao dịch, tiền không đến ngân hàng đúng thời hạn cũng sẽ bị tính là quá hạn.

6.4 Có kế hoạch chi tiết trước khi quyết định vay

Hãy sử dụng đúng mục đích và có kế hoạch tốt nhất để số vốn vay có thể mang về lợi nhuận. Từ đó nâng cao khả năng kinh tế để trả nợ đúng hạn.

Khách hàng cũng nên dự trữ một khoản tiền để có thể kịp thời xoay sở cho việc thanh toán nếu có những tình huống bất lợi phát sinh.

Nợ xấu là gì và làm thế nào để không vướng vào nợ xấu

6.5 Liên hệ với ngân hàng khi nhận thấy có khả năng không thể trả nợ đúng hạn

Khi nhận thấy có khả năng không thể trả nợ đúng thời hạn theo cam kết trong hợp đồng. Việc đầu tiên bạn nên là là liên hệ với tổ chức cho vay (ngân hàng, tổ chức tín dụng, công ty tài chính) để được tư vấn, tìm phương án giải quyết tối ưu nhất cho cả hai bên.
Hãy bỏ ngay ý định cắt đứt liên lạc với các tổ chức cho vay để trốn nợ. Hành động này gây thiệt hại cho chính bạn rất nhiều sau này. Thậm chí phải ra tòa án để giải quyết các khoản vay.

Trên đây là những nội dung xoay quanh vấn đề nợ xấu là gì và các thông tin cần nắm liên quan đến nợ xấu.
Hy vọng rằng bài viết cung cấp nhiều thông tin hữu ích cho mọi người. Giúp mọi người hiểu rõ được nợ xấu là gì và không để vướng vào nợ xấu trong bất kỳ trường hợp nào.

 

Phân biệt nợ xấu, nợ tốt và cách giúp doanh nghiệp tối ưu dòng tiền

Open post
Phân biệt nợ xấu, nợ tốt và cách giúp doanh nghiệp tối ưu dòng tiền

Quản lý dòng tiền luôn là vấn đề nan giải, là một trong những yếu tố quyết định sự tăng trưởng hay thất bại của doanh nghiệp. Thiếu hụt tiền mặt gây cản trở rất nhiều đến các hoạt động kinh doanh. Lúc này vay nợ là một trong những phương án để giải quyết. 

Bài viết sau đây sẽ giúp doanh nghiệp phân biệt nợ xấu và nợ tốt cũng như cách giúp doanh nghiệp tối ưu dòng tiền.

1. Phân biệt nợ xấu và nợ tốt

Nợ xấu và nợ tốt là gì? Tại sao các ngân hàng, công ty tài chính hay những quỹ tín dụng luôn siết chặt vấn đề thủ tục chính để ngăn chặn nợ xấu ở mức thấp nhất có thể?

Nhìn chung, nợ tốt và nợ xấu đều có điểm chung là những khoản vay của khách hàng với tổ chức cho vay (ngân hàng, quỹ tín dụng,…) và có giá trị pháp lý.

Phân biệt nợ xấu, nợ tốt và cách giúp doanh nghiệp tối ưu dòng tiền

Nợ tốt là gì?

Nợ tốt là những khoản nợ được khách hàng thanh toán đúng hạn và đầy đủ theo cam kết đã có trong hợp đồng. 

Trường hợp khách hàng thanh toán chậm trễ nhưng không quá 10 ngày tính từ ngày phải thanh toán cũng được coi là nợ tốt.

Nếu khách hàng có lịch sử giao dịch nằm trong nhóm nợ tốt. Điểm tín dụng trên của bạn cao, không có lịch sử giao dịch xấu trên CIC (Trung tâm thông tin tín dụng quốc gia). Đồng nghĩa với việc các thủ tục xét duyệt vay vốn sau này tại bất kỳ ngân hàng hay tổ chức tài chính nào cũng dễ dàng hơn.

Về cơ bản, nợ xấu và nợ tốt đều là những khoản vay cần phải nhanh chóng thanh toán. Tránh để những tác động tiêu cực về sau.

Nợ xấu là gì?

Nợ xấu là những khoản nợ khách hàng để quá hạn nhưng không thanh toán. Nợ xấu được xếp vào trường hợp khó đòi. Khách hàng thường xuyên trả chậm trễ. Các tổ chức tín dụng có khả năng mất luôn cả nguồn vốn cho vay.

Phân biệt nợ xấu, nợ tốt và cách giúp doanh nghiệp tối ưu dòng tiền

Nhìn chung, bất kỳ khoản nợ nào cũng có những rủi ro nhất định. Nhất là khi đã nằm trong danh sách nợ xấu
Theo CIC, nợ tốt và nợ xấu được phân loại theo nhiều cấp độ. Chia nhóm từ 1 đến 5 như sau:

PHÂN LOẠI CÁC NHÓM NỢ XẤU
Tên phân loại Mô tả
Nhóm 1 – Nợ đủ tiêu chuẩn
  • Các khoản nợ mà khách hàng trả nợ trong hạn
  • Các khách hàng trả nợ quá hạn dưới 10 ngày. Ngân hàng đánh giá có khả năng thu hồi đầy đủ cả nợ gốc và lãi theo thời hạn cam kết.
  • Trường hợp này người vay sẽ phải trả thêm tiền lãi phạt quá hạn là 150%
Nhóm 2 – Nợ cần lưu ý
  • Các khoản nợ mà khách hàng thanh toán quá hạn trong khoảng từ 10 đến đủ 29 ngày.
  • Các khoản nợ đã được điều chỉnh kỳ hạn trả nợ lần đầu
Nhóm 3 – Nợ dưới tiêu chuẩn
  • Các khoản nợ được khách hàng thanh toán quá quá hạn trong khoảng từ từ 30 đến đủ 59 ngày.
  • Các khoản nợ đã được điều chỉnh kỳ hạn trả nợ lần đầu nhưng tiếp tục để quá hạn dưới 30 ngày theo thời hạn trả nợ đã điều chỉnh lại.
  • Các khoản nợ đã được ngân hàng miễn/giảm lãi suất do khách hàng không đủ khả năng chi ra như hợp đồng đã ký kết.
Nhóm 4 – Nợ nghi ngờ sẽ bị mất vốn.
  • Các khoản nợ được khách hàng thanh toán quá hạn trong khoảng từ 90 đến dưới 180.
  • Các khoản nợ đã được điều chỉnh kỳ hạn trả nợ lần đầu nhưng tiếp tục để quá hạn từ 30 đến 90 ngày theo thời hạn trả nợ đã điều chỉnh lại.
  • Các khoản nợ đã được ngân hàng điều chỉnh lại thời hạn trả nợ lần thứ hai.
Nhóm 5 – Nợ có nguy cơ bị mất vốn.
  • Các khoản nợ quá hạn từ 180 ngày trở lên theo hợp đồng tín dụng
  • Các khoản nợ đã được điều chỉnh kỳ hạn trả nợ lần đầu nhưng tiếp tục để quá hạn trên 90 ngày theo thời hạn trả nợ đã điều chỉnh lại
  • Các khoản nợ tiếp tục để quá hạn sau khi được điều chỉnh lại lần thứ hai.
  • Các khoản nợ tiếp tục được ngân hàng điều chỉnh lại thời hạn trả nợ lần thứ ba trở lên.


Về phía các tổ chức cho vay. Nợ xấu ở nhóm 1 và 2 có thể coi là nợ ít xấu, vẫn có khả năng thu hồi. Các nhóm 3, 4 5 là nợ xấu nhiều, có nguy cơ mất vốn rất cao.
Về phía khách hàng, thông tin lịch sử nợ xấu được lưu giữ trên CIC với thời hạn từ 3 đến 5 năm với các khoản vay trên 10 triệu đồng trở lên. Nhóm nợ xấu 1 và 2, khi có có nhu cầu muốn tiếp tục đăng ký vay bạn cần hoàn tất rất nhiều thủ tục.
Đặc biệt, những trường hợp nợ xấu trong nhóm 3, 4 và 5 thì hầu như là không thể nếu vẫn chưa thanh toán đủ và được xóa thông tin lưu trữ trên CIC.
Một số tổ chức tín dụng hoặc ngân hàng mặc định không chấp nhận giao dịch với những khách hàng có nợ xấu trong bất kỳ trường hợp nào.

Có thể thấy, nợ xấu và nợ tốt đều gây tác động tiêu cực đến việc xét duyệt những cơ hội vay trong tương lai. Nhất là với nợ xấu nhóm 3, 4, 5.
Chính vì vậy khách hàng cần hết sức cẩn trọng, tránh để rơi vào các nhóm nợ xấu và có lưu vết trên CIC.

2. Cách giúp doanh nghiệp tối ưu dòng tiền

2.1 Dòng tiền là gì và tại sao cần tối ưu dòng tiền?

Dòng tiền được hiểu là sự chuyển động, lưu chuyển ra vào hay thu chi của các khoản tiền trong doanh nghiệp. Dòng tiền hiện được phân thành hai loại chính là: Dòng tiền ròng và Dòng tiền thuần.

Dòng tiền là nhân tố chính quyết định đến sự thành bại của bất kỳ doanh nghiệp nào.
Quản lý dòng tiền là cách thức quản lý tiền sự chuyển động dòng tiền ra vào của doanh nghiệp xuyên suốt mọi hoạt động trong một bộ máy kinh doanh. Từ đó phân tích và đưa ra những quyết sách hợp lý để điều chỉnh, nhằm tối ưu dòng tiền.

Việc tối ưu dòng tiền trong kinh doanh là vô vùng quan trọng. Thông qua việc tối ưu dòng tiền, doanh nghiệp sẽ tăng hiệu quả kinh doanh, mang về lợi nhuận doanh thu tài chính cao cho doanh nghiệp. 

Phân biệt nợ xấu, nợ tốt và cách giúp doanh nghiệp tối ưu dòng tiền

2. 2 Cách giúp doanh nghiệp tối ưu dòng tiền

Lập kế hoạch tài chính

Việc đầu tiên để tối ưu dòng tiền chính là phải có một bộ phận quản lý tài chính. 

Đây sẽ là bộ phận chủ trì chính về lập kế hoạch tài chính gần và mục tiêu tài chính lâu dài. Ngoài ra còn quản lý thu chi. Đồng thời phân tích số liệu đưa ra kế hoạch chi tiết về nguồn vốn lưu động, tỷ suất lợi nhanh, kế hoạch cổ tức và giả định tài chính… 

Đội ngũ tài chính chuyên môn cao, am hiểu lĩnh vực tài chính sẽ là những nhân tố nhạy bén. Giúp doanh nghiệp kịp thời ứng phó trước các tình huống phát sinh bất thường của doanh nghiệp.
Việc lập kế hoạch dòng tiền từ những phân tích của bộ phận tài chính có chuyên môn rất quan trọng. Đây sẽ là những nhân tố chủ chốt giúp doanh nghiệp tối ưu dòng tiền hiệu quả.

Quản lý các khoản phải thu chi

Cần xác định rõ ràng dòng tiền sẽ không nằm yên một chỗ mà thường xuyên phải luân chuyển cho các hoạt động thu chi, đầu tư, sản xuất,…

Muốn tối ưu dòng tiền trước hết cần quản lý tốt dòng tiền trong doanh nghiệp. Bộ phận tài chính cần phải kiểm soát được các khoản thu, chi của doanh nghiệp mình một cách rõ ràng, minh bạch. Cân đối không để chi vượt quá thu.
Nợ xấu và nợ tốt cũng là những thông tin bộ phận tài chính cần nắm vững để chuẩn bị cho những chiến lược kinh doanh trong tương lai.

Tối ưu hóa nguồn vốn lưu động

Một trong những phương án tối ưu dòng tiền bền vững đó chính là đầu tư vào nhân lực, cơ sở vật chất và những hạng mục trọng điểm. Đây là những yếu tố thúc đẩy tăng trưởng dòng tiền thuần. Tạo thêm nhiều lợi nhuận tăng trưởng cho doanh nghiệp.

Một trong những ví dụ tối ưu hóa dòng tiền về nhân lực, chính là đầu tư vào bộ phận tài chính. Đây sẽ là bộ phận phân tích, lên kế hoạch và quản lý rủi ro dòng tiền chuyên nghiệp. Quyết định chính tới hiệu quả tối ưu dòng tiền.

Xác định hạng mục kinh doanh chính

Cần xác định rõ đâu là hạng mục chính của doanh nghiệp. Từ đó có kế hoạch tối ưu dòng tiền, tập trung đầu tư vào hạng mục nào để sinh lời bền vững. Lợi nhuận thu về là nguồn tiền thu vào, cũng là yếu tố luân chuyển dòng tiền trong một doanh nghiệp.

Ngoài ra, từ việc phân tích dòng tiền. Doanh nghiệp cần xác định chiến lược kinh doanh cụ thể để đảm bảo sử dụng dòng tiền hữu ích. Mục tiêu hàng đầu là tăng trưởng lợi nhuận.

Lựa chọn đối tác có tiềm năng

Chọn được đối tác kinh doanh tiềm năng, việc quản lý dòng tiền của doanh nghiệp sẽ hạn chế được rủi ro và kế hoạch tối ưu nhiều hơn.
Kết hợp cùng những đối tác tiềm năng, khả năng tài chính của doanh nghiệp sẽ ổn định hơn rất nhiều. 

Phân biệt nợ xấu, nợ tốt và cách giúp doanh nghiệp tối ưu dòng tiền

Dự báo dòng tiền thường xuyên

Dự báo dòng tiền vào, ra thường xuyên để kịp thời đưa ra những phương án ứng phó với những rủi ro phát sinh là vực kỳ quan trọng nếu doanh nghiệp bạn muốn tối ưu dòng tiền.
Bộ phận tài chính với nhân lực chuyên nghiệp cần thường xuyên đưa ra những báo cáo vĩ mô để nhận định trước biến đổi dòng tiền. Từ đó đưa ra những chiến lược kinh doanh phù hợp theo kế hoạch kinh doanh.

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết. Hy vọng bài viết của chúng tôi sẽ mang lại những kiến thức hữu ích dành cho bạn. 

Những dấu hiệu nhận biết lừa đảo khi vay tiền online

Hình thức vay tiền online dần trở nên phổ biến trong xã hội ngày nay. Bằng cách tận dụng những lỗ hổng trong quy trình vay tiền online cũng như khai thác thông tin khách hàng trái phép, những hình thức lừa đảo khi vay tiền online cũng gia tăng một cách chóng mặt. Nhiều kẻ gian đã có những hành động lừa đảo đối với người dân nhẹ dạ cả tin. Nhất là khi dịch Covid còn đang diễn ra, nhu cầu vay tiền online càng trở nên cấp thiết, khiến cho người dân dễ dàng bỏ qua những dấu hiệu bất thường, từ đó “sập bẫy” kẻ gian. Vậy đâu là dấu hiệu nhận biết lừa đảo khi vay tiền online?

1. Các hình thức lừa đảo khi vay tiền online

Đây là hình thức lừa đảo phổ biến trong thời đại 4.0 ngày nay. Đầu tiên, kẻ gian sẽ xây dựng một website hoặc ứng dụng (App) có giao diện tương tự như các công ty tài chính hay tổ chức cho vay tín dụng phổ biến trên thị trường. Sau đó, thông qua các hình thức liên lạc như nhắn tin, gọi điện hay thậm chí là chạy quảng cáo trên các trang mạng xã hội để tiếp cận nạn nhân. Tiếp đến, kẻ gian sẽ dùng những nội dung hấp dẫn để dẫn dắt nạn nhân đến bước đăng ký vay và để lại thông tin. Sau khi có thông tin nạn nhân, kẻ gian sẽ giả làm nhân viên của công ty tài chính để tiến hành lừa đảo nạn nhân bằng nhiều cách.

Những dấu hiệu nhận biết lừa đảo khi vay tiền online

Bằng cách mua lại danh sách thông tin người dân từ các chợ đen chuyên buôn bán thông tin trên mạng, kẻ gian sẽ gọi điện hoặc nhắn tin cho nạn nhân để tiến hành lừa đảo. Một số nội dung mà kẻ gian thường dùng khi chủ động liên hệ với người dùng sẽ là:

a) Thông báo chương trình vay hấp dẫn: Kẻ gian thường đưa ra những chương trình vay hấp dẫn kèm theo đó là kêu gọi hành động (call to action) truy cập vào một website hay tải một ứng dụng lạ để tiến hành vay. Khi nạn nhân truy cập vào website hoặc tải ứng dụng có chứa mã độc, thông tin của nạn nhân sẽ bị kẻ gian trực lợi, bao gồm cả việc chiếm dụng tài khoản ngân hàng, hoặc tiến hành các bước như đã nêu ở trên.

b) Xác nhận thông tin cá nhân: Kẻ gian sẽ giả làm ngân hàng và thông báo tài khoản của người dùng đang chịu một khoản vay nhất định. Sau đó, yêu cầu người dùng truy cập một đường dẫn lạ để xác nhận nếu khoản vay đó không phải của bạn. Tiếp theo, người dùng sẽ được yêu cầu cung cấp mã xác thực (OTP) để xác minh số điện thoại đang liên lạc là chính chủ. Ngay sau khi cung cấp mã OTP thì số tiền trong tài khoản của bạn cũng sẽ không cánh mà bay.

2. Những dấu hiệu nhận biết lừa đảo khi vay tiền online.

Đây là một trong những dấu hiệu lừa đảo khi vay tiền online phổ biến tại Việt Nam. Đánh vào nhu cầu vay cấp thiết của người dùng, kẻ gian xây dựng tâm lý sao cho nạn nhân có cảm giác có thể đạt được khoản vay đó một cách nhanh nhất và dễ dàng nhất. Do đó, kẻ gian thường sẽ loại bỏ những điều kiện vay khó khăn và cắt bớt quy trình thụ lý hồ sơ vay vốn. 

Đánh vào tâm lý thích vay tiền với lãi suất thấp, kẻ gian sẽ xây dựng chính sách lãi vay thấp hơn hẳn so với mặt bằng chung trên thị trường nhằm thu hút người đi vay để lại thông tin, từ đó trục lợi trên thông tin của khách hàng bằng nhiều hình thức khác nhau như đã đề cập ở trên.

Các đối tượng lừa đảo vay tiền online thường sẽ không thể cung cấp một số thông tin nhất định liên quan đến hợp đồng vay như cách thức tính lãi theo dư nợ giảm dần, chính sách tất toán trước hạn,… Các thông tin này thường chỉ có chuyên viên tư vấn tín dụng mới có thể trả lời bạn một cách tường tận.

Những dấu hiệu nhận biết lừa đảo khi vay tiền online

Một dấu hiệu phổ biến khác dễ nhận ra ở hành vi lừa đảo vay tiền online là đưa ra yêu cầu nộp/thanh toán một khoản phí để có thể tiếp tục thực hiện hồ sơ vay. Một số yêu cầu thanh toán phổ biến đã từng được ghi nhận trong các vụ án lừa đảo bao gồm:

  1. Thanh toán phí hoàn tất thủ tục vay.
  2. Thanh toán phí sửa thông tin hồ sơ vay.
  3. Nộp phí giải ngân điện tử (rút tiền từ app về tài khoản ngân hàng cá nhân).
  4. Nộp một khoản phí để chứng minh thu nhập, khả năng tài chính trả nợ.
  5. Nộp phí bảo hiểm khoản vay.

Thường thì những cá nhân chọn cách đi vay tức là bản thân họ đã không có tiền để phục vụ nhu cầu cá nhân. Do đó, trong trường hợp cần thu các khoản phí cần thiết cho hợp đồng vay, các đơn vị cho vay sẽ đề nghị trừ thẳng vào số tiền dự kiến giải ngân cho khách hàng thay vì bắt khách hàng nộp riêng khoản chi phí đó.

3. Cách thức phòng tránh lừa đảo khi vay tiền online.

Với tình trạng lừa đảo vay tiền online ngày càng phổ biến như hiện nay, các ngân hàng, đơn vị cho vay và cơ quan nhà nước đã có những cảnh báo đến toàn thể người dân lưu tâm hơn về túi tiền của mình, tránh những trường hợp đáng tiếc xảy ra. Theo đó, cơ quan nhà nước cũng nêu ra một số cách thức phòng tránh lừa đảo như sau:

Những dấu hiệu nhận biết lừa đảo khi vay tiền online

  1. Không truy cập các đường dẫn được gửi từ số điện thoại, email hay tài khoản xã hội mà bạn không quen biết.
  2. Không cung cấp các thông tin cá nhân, đặc biệt là các thông tin liên quan đến tài khoản ngân hàng một cách tùy tiện, nhất là mã xác thực (OTP).
  3. Tìm hiểu rõ các thông tin về đối tượng cho vay đang liên lạc là ai, địa chỉ ở đâu, chủ động đề nghị đến tận nơi để thực hiện hồ sơ vay nếu cần thiết.
  4. Luôn cảnh giác với những yêu cầu thanh toán trước, yêu cầu giải thích chi tiết các khoản chi phí nêu trên.
  5. Hãy luôn giữ bình tĩnh và tham khảo thông tin từ nhiều nguồn trước khi thực hiện các thao tác vay.
  6. Chuẩn bị trước cho mình những kiến thức cơ bản về các hình thức cho vay tín chấp  hiện nay bao gồm: các loại hình cho vay, điều kiện vay, lãi suất và hạn mức vay.

Trong bối cảnh toàn thế giới đang phải đối mặt với đại dịch Covid như hiện nay, kéo theo toàn bộ nền kinh tế đi xuống, việc các cá nhân bắt đầu có dấu hiệu khó khăn về mặt tài chính là điều dễ hiểu. Nhân cơ hội này, kẻ gian cũng sẽ hoạt động tích cực hơn trong các hành vi lừa đảo của mình. Bọn chúng sẽ không ngừng thay đổi cách làm để có thể chiếm đoạt tài sản của người khác. Người dân cần trang bị cho mình những kiến thức nhất định để không bị rơi vào cái bẫy của kẻ lừa đảo khi vay tiền online. Khi có nhu cầu vay, nãy cập nhật thông tin và liên hệ các kênh chính thống của ngân hàng, công ty tài chính hoặc tổ chức tín dụng để nhận tư vấn làm thủ tục vay. Trong trường hợp phát hiện các dấu hiệu lừa đảo khi vay tiền online, người dân cần báo cáo ngay cho các đơn vị chức năng có thẩm quyền để xử lý.

7 chiến thuật giúp chủ doanh nghiệp chạy quảng cáo rẻ

Các chiến dịch Marketing đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc định vị thương hiệu cũng như thành bại của một doanh nghiệp. Đây cũng là hoạt động. Những thương hiệu lớn có thể phải chi số tiền khổng lồ với kỳ vọng chiến dịch marketing của mình đạt hiệu quả tốt nhất. Vậy bí quyết nào giúp chủ doanh nghiệp chạy quảng cáo rẻ hơn cho chiến dịch Marketing của mình không? 

7 bí quyết giúp chủ doanh nghiệp chạy quảng cáo rẻ, tối ưu chi phí 

Dưới đây là tổng hợp 8 bí quyết giúp chủ doanh nghiệp chạy quảng cáo rẻ, tối ưu chi phí hơn cho chiến dịch Marketing của mình. Phù hợp với cộng đồng Startup, doanh nghiệp có quy mô vừa và nhỏ.

1. Social Media Marketing: Tiếp thị thông qua những nền tảng mạng xã hội

Trong thời đại công nghệ số hiện nay, nếu làm một cuộc khảo sát thì sẽ có đến 95% các chuyên gia bình chọn “Mạng xã hội là kênh tiếp thị hiệu quả nhất hiện nay”.

Các nền tảng mạng xã hội với số người dùng và lượt tương tác “khủng” như Facebook, Tik Tok, Instagram, Gmail, Blog, Zalo, Twitter,…đã trở thành một phần trong cuộc sống số của những dân cư thời 4.0

7 chiến thuật giúp chủ doanh nghiệp chạy quảng cáo rẻ
Theo kết quả thống kê, Facebook hiện có 3 tỷ người dùng. Instagram cũng có 800 triệu người dùng và Twitter cũng đạt ngưỡng 300 triệu. Chắc chắn con số này sẽ ngày càng tăng lên.

Đừng bỏ qua cơ hội chạy quảng cáo rẻ trên nền tảng này. 

Hãy tận dụng cơ hội khi hiện nay chủ yếu các mạng xã hội vẫn đang mở. Chúng miễn phí và có sự kết nối vô cùng mạnh mẽ dành cho bất cứ doanh nghiệp nào. 

Đặc biệt Social Media Marketing còn có thể tạo ra những hiệu ứng viral vô cùng mạnh mẽ. Vượt xa những giới hạn về không gian hay khoảng cách. 

Social Media Marketing là giải pháp tiết kiệm và thông minh. Bạn có thể có phương án chạy quảng cáo rẻ đến mức chỉ mất chi phí là một đoạn video hay tin tức ngắn.

Sức mạnh lớn nhất của mạng xã hội là ở tốc độ lan truyền. Khi tiếp cận được một người dùng thôi thì cũng có thể tác động tới tệp khách hàng rất lớn phía sau là người thân và bạn bè của họ.

Lợi ích lớn nhất của việc sử dụng nền tảng mạng xã hội vào Marketing chính là chúng cung cấp một cơ sở dữ liệu người dùng cực lớn và chi tiết. 

Thông qua những khảo sát hay định hướng hành vi người dùng. Marketer có được những thông tin như: Khách hàng có ý thích sản phẩm hay thương hiệu của mình hay không, có thường xuyên ghé thăm và sẵn sàng chi trả hay không. Khách hàng có sở thích và thói quen tiêu dùng như thế nào? Từ đó xác định được lượng khách hàng tiềm năng và đưa ra những chính sách truyền thông hợp lý.

Social Media Marketing trên các nền tảng mạng xã hội còn là phương tiện lý tưởng để xây dựng mối quan hệ với khách hàng. 

Bạn có thể tạo fanpage, tạo nhóm riêng hay hashtag,… để gây dựng cộng đồng khách hàng quen của thương hiệu. Hỗ trợ hay tư vấn giải đáp thắc mắc và đẩy mạnh thêm Remarketing.

2. SEO (Search Engine Optimization)

SEO là viết tắt của cụm từ Search Engine Optimization – Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm. Đây chắc chắn là kiến thức nằm lòng của những người làm Marketing hiện đại.

Không làm phân tâm và lôi kéo khách hàng như kiểu tiếp thị truyền thống, SEO bền vững và ổn định hơn khi dựa vào từ khóa tìm kiếm để dẫn dắt người dùng đến với những website mà họ quan tâm. 

7 chiến thuật giúp chủ doanh nghiệp chạy quảng cáo rẻ
SEO giúp bạn thu về một lượng lead rất lớn. Độ tin cậy vào website cũng tăng lên đáng kể nếu bạn tối ưu SEO. Đem lại nhiều uy tín hơn cho doanh nghiệp.

Tất nhiên, bạn chắc chắn cần luôn cập nhật và nâng cao chất lượng để giữ chân khách hàng. Hãy để khách hàng không chỉ ghé thăm mà còn chịu rút hầu bao ra đón nhận sản phẩm.

3. Content Marketing: Tiếp thị nội dung

Content Marketing cũng là một trong những cách giúp doanh nghiệp chạy quảng cáo giá rẻ và ít tốn kém dành cho các doanh nghiệp.

Hãy chọn những nội dung sáng tạo, bắt trend để tiếp thị sản phẩm đến với khách hàng nhiều nhất có thể.

Với Content Marketing, Marketer phải xác định ngay từ đầu sẽ có một lượng lớn những khách hàng quan tâm đến sản phẩm của mình vì “tò mò”. Đồng nghĩa với việc tỷ lệ chuyển đổi khách hàng cũng có cơ hội cao hơn. Nếu nội dung của bạn đủ hấp dẫn khách hàng từ “tò mò” đến “muốn khám phá”.

4. Video Marketing: Tiếp thị qua video

Video marketing đang là xu hướng marketing đang gặt hái được nhiều thành công hiện nay. Nhất là trên nền tảng Tik Tok và Youtube, Facebook.

Theo số liệu thống kê, mỗi ngày có tới 1 tỷ giờ video được xem trên YouTube. Con số này thậm chí còn cao hơn gấp nhiều lần đối với Tik Tok hay Facebook.
Tiềm năng phát triển của video marketing lúc này là điều không cần bàn cãi. 

Video marketing không tốn quá nhiều chi phí. Điểm nhấn tạo nên sự khác biệt của bạn so với những người làm video khác là ý tưởng và cách thể hiện. 

Bạn có thể cắt giảm chi phí cho video bằng cách sử dụng stock footage và điều chỉnh thời lượng video. Sau đó đăng tải video trực tiếp lên các tài khoản mạng xã hội của công ty hay các phương tiện truyền thông miễn phí. 

Video marketing chắc hẳn là một trong những cách chạy quảng cáo giá rẻ mà hầu hết doanh nghiệp đều đã – đang tận dụng.

5. Sử dụng biển hiệu

Sử dụng biển hiệu là một trong những cách Marketing truyền thống hiện nay vẫn còn khá hữu ích..

Một biển hiệu ấn tượng có tác động thị giác mạnh mẽ tới khách hàng. Lôi cuốn, mời gọi khách bước quan tâm đến cửa hàng của bạn. 

Biển hiệu cũng tăng tính định vị cho thương hiệu mà không tốn quá nhiều chi phí. Đầu tư một lần nhưng thời gian duy trì khá lâu. Xét về lâu dài, đây cũng là một trong những phương án chạy quảng cáo rẻ và gây được ấn tượng mạnh với khách hàng.

6. Partnership marketing: Hợp tác tiếp thị 

Giữa thời đại bùng nổ mạng xã hội, thế giới mở như hiện nay. Việc hợp tác và kết nối là vô cùng quan trọng. 

Partnership marketing không chỉ giúp các doanh nghiệp tiếp cận được nguồn khách hàng của nhau mà còn tận dụng sức mạnh các yếu tố khác như: Mạng lưới phân phối, hạ tầng hay thương hiệu.

 Có những sự kết hợp tạo nên kỳ tích và mang đến lợi ích tích cực cho tất cả các bên. Nổi bật trong số đó có thể kể đến hình thức tài trợ cho các chương trình truyền hình, Gameshow ăn khách

7 chiến thuật giúp chủ doanh nghiệp chạy quảng cáo rẻ
Khi MC giới thiệu một gameshow có nhắc đến các nhà tài trợ – Đó chính là hợp tác tiếp thị.

Khi ghé những quán ăn, trung tâm thương mại hay shop quần áo phụ kiện từ nổi tiếng đến bình dân, bạn thấy có logo của những ứng dụng tìm kiếm, giao hàng như Foody, Grab, Gojek, quét mã QR Zalo, VNPay,…Đó cũng là hợp tác tiếp thị.

Partnership marketing tận dụng nguồn lực marketing của cả hai bên để cùng mang lại lợi ích chung. 

Đây là một trong những phương án chạy quảng cáo rẻ, phù hợp với những doanh nghiệp đang tìm kiếm giải pháp tối ưu về chi phí cho những chiến dịch Marketing của mình.

7. Email Marketing: Tiếp thị qua email

Email Marketing  là một trong những phương án chạy quảng cáo rẻ, tiết kiệm chi phí. Nhưng hiện nay tại Việt Nam, tiếp thị qua email vẫn chưa được biết đến rộng rãi.

Email là một trong những cách thức tiếp cận trực tiếp. Dễ dàng tạo ấn tượng và thiết lập mối quan hệ lâu dài với khách hàng. 

Để email marketing có hiệu quả, hãy tận dụng các công cụ gửi mail tự động như: Email cảm ơn, mail thông báo giao dịch thành công, email nhắc nhở thanh toán, mail gửi các chương trình khuyến mãi,..

Hiện nay các trang thương mại điện tử đang sử dụng khá tốt hình thức chạy quảng cáo giá rẻ này. Chi phí cho các dịch vụ như vậy không quá đắt đỏ nhưng tỷ lệ chuyển đổi thu lại rất tích cực. 

Có một điều cần lưu ý khi doanh nghiệp chọn hình thức Email Marketing, đó là nên cá nhân hóa các email gửi đi. Tức là từng nhóm khách hàng khác nhau nên nhận được nội dung khác nhau. 

Điều này vừa tạo ấn tượng chuyên nghiệp, vừa khiến khách hàng có cảm giác được quan tâm nhiều hơn là những email gửi hàng loạt. 

Ngoài ra, theo thống kê thì những email có tên miền là doanh nghiệp thường được đánh giá cao hơn những email cá nhân. 

Đừng bỏ qua chạy quảng cáo giá rẻ này nhé, chúng sẽ mang lại hiệu quả khiến bạn bất ngờ đấy!

Một số lưu ý giúp hoạt động tối ưu chi phí các chiến dịch Marketing đạt hiệu quả

Tối ưu chi phí để đạt được tỉ lệ ROI (Return On Investment) ở mức tối đa chắc chắn là kỳ vọng của rất nhiều doanh nghiệp sau mỗi chiến dịch Marketing. Hãy lưu ý những điều sau đây để tổng thể chiến dịch Marketing của bạn không đi sai hướng.

1. Tối ưu phân phối quảng cáo

Hãy phân tích kỹ những thông tin thu thập được trước khi lên kế hoạch Marketing. Bạn cần hiểu rõ tệp khách hàng mình muốn hướng đến. Bao gồm các thông tin như độ tuổi, thu nhập, xu hướng mua hàng,..Càng nhiều thông tin đầu vào, kế hoạch càng chi tiết. 

Target càng đúng và chi tiết về đối tượng khách hàng muốn hướng đến thì chiến dịch quảng mới nhắm được đúng đối tượng mục tiêu.

Điều này giúp tránh lãng phí ngân sách. Tối ưu hóa chi phí cho những đối tượng không thuộc khách hàng mục tiêu. 

Ngoài ra, thường xuyên xem xét các chỉ số báo cáo cũng giúp bạn có cái nhìn tổng quan hơn về chiến dịch. Kịp thời điều chỉnh lại target để có những hoạt động phù hợp với đối tượng khách hàng tiềm năng của mình.

2. Nhận định đúng tệp khách hàng tiềm năng

Xác định tệp khách hàng tiềm năng là kỹ năng cốt lõi trong Marketing. Chắc chắn không doanh nghiệp nào muốn bỏ chi phí quảng cáo sản phẩm cho những người không cần đến chúng. 

3. Bắt trend xu hướng marketing

Sáng tạo luôn là yếu tố quan trọng trong Marketing. Ai có cách thức tiếp cận khách hàng mới nhất, ấn tượng hơn sẽ có khả năng thu hút khách hàng nhiều hơn. 

Hãy tận dụng các nền tảng xã hội. Biến những thứ đang là trend trở thành công cụ giúp truyền tải thông điệp của bạn một cách thông minh. 

Nhanh nhất và độc đáo nhất là bí quyết thu hút khách hàng không bao giờ lỗi mốt.

Bài viết “7 bí quyết giúp chủ doanh nghiệp chạy quảng cáo rẻ hơn cho chiến dịch Marketing” hy vọng sẽ là những thông tin hữu ích dành cho bạn. 

5 bí quyết giúp chủ doanh nghiệp chạy quảng cáo rẻ hơn cho chiến dịch marketing

Open post
5 bí quyết giúp chủ doanh nghiệp chạy quảng cáo rẻ hơn cho chiến dịch marketing

Ngày nay, digital marketing là một trong những công cụ hỗ trợ đắc lực cho doanh nghiệp. Các công cụ digital marketing không những gia tăng hiệu quả kinh doanh (performance) mà còn là một trong những công cụ phát triển thương hiệu (brand) một cách hiệu quả. Cùng với sự phát triển của các nền tảng tương tác xã hội, các công cụ quảng cáo trả phí cũng liên tục phát triển để đáp ứng nhu cầu tiếp cận khách hàng mục tiêu trên các nền tảng xã hội đó. Vậy đâu là phương thức để doanh nghiệp có thể chạy quảng cáo rẻ nhằm tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh?

Mục tiêu chính của việc chạy quảng cáo và thế nào là chạy quảng cáo rẻ?

Mục tiêu chính của việc chạy quảng cáo.

Đầu tiên, doanh nghiệp cần hiểu rõ vì sao một doanh nghiệp cần chạy quảng cáo. Mục tiêu của việc chạy quảng cáo thường sẽ rơi vào hai nhóm chính như đã nêu ở trên là hiệu quả kinh doanh và/hoặc làm thương hiệu.

Thế nào là chạy quảng cáo giá rẻ?

Chạy quảng cáo giá rẻ, được hiểu là cách thức chạy quảng cáo sao cho chi phí bỏ ra trên mỗi kết quả đến từ quảng cáo là ít nhất. Tùy vào mục tiêu của chiến dịch quảng cáo mà có cách đo lường khác nhau. Với quảng cáo tập trung vào hiệu quả kinh doanh, các chỉ số cần lưu ý thường sẽ là CPL (cost per lead), CPI (cost per installation), CPC (cost per customer), CiR (cost to income ratio),…Trong khi đó, các quảng cáo tập trung vào phát triển thương hiệu sẽ là CPR (cost per reach), CPE (cost per engagement),… hay các chỉ số tương tác khác.

5 bí quyết giúp chủ doanh nghiệp chạy quảng cáo rẻ hơn cho chiến dịch marketing

 

Những bí quyết giúp chủ doanh nghiệp chạy quảng cáo rẻ.

Nghiên cứu và lựa chọn kênh chạy quảng cáo rẻ nhất.

Hiện nay, các đơn vị cung cấp quảng cáo đều cho phép chạy trên đa nền tảng và đa kênh. Mỗi doanh nghiệp nên dành thời gian nghiên cứu trước về lợi thế của các đơn vị cung cấp cấp quảng cáo, kèm theo đó là những ưu và nhược điểm của các công cụ mà họ cung cấp. Từ đó, doanh nghiệp có thể lên kế hoạch lựa chọn kênh quảng cáo cho phù hợp. Việc nghiên cứu trước sẽ giảm thiểu rất nhiều chi phí cho doanh nghiệp trong quá trình chạy quảng cáo.

Tối ưu nội dung (content) quảng cáo.

Mỗi hình thức quảng cáo sẽ cho phép xây dựng nội dung khác nhau. Sau đây là một số nội dung có thể xuất hiện trên quảng cáo của bạn:

Việc tối ưu hóa nội dung quảng cáo tức là doanh nghiệp cần nhìn nhận rõ rằng khách hàng mục tiêu của mình là ai và thông điệp muốn truyền tải đến họ là gì, từ đó xây dựng nội dung cho phù hợp. Để làm được điều đó, doanh nghiệp cần kết hợp các yếu tố nêu trên một cách hài hòa tạo thành một bài quảng cáo hoàn chỉnh.

Phân loại và tối ưu tệp khách hàng mục tiêu (target customer).

Với mỗi đặc điểm khác nhau về nhân khẩu học, hành vi tiêu dùng của khách hàng cũng sẽ khác nhau. Do đó, doanh nghiệp cần tối ưu hóa quảng cáo của mình đến từng nhóm đối tượng riêng biệt. Phân loại và liên tục tối ưu tệp khách hàng sẽ giúp doanh nghiệp nhận ra được sự khác biệt trong hành vi mua của họ, từ đó có phương án xây dựng nội dung cho phù hợp. Sau đây là một số yếu tố nhân khẩu học phổ biến mà các công cụ quảng cáo thường cho phép doanh nghiệp tối ưu:

5 bí quyết giúp chủ doanh nghiệp chạy quảng cáo rẻ hơn cho chiến dịch marketing 02

Hạn chế các sai sót về mặt kỹ thuật.

Có thể bạn chưa biết, các công cụ quảng cáo luôn cần một thời gian nhất định để tối ưu hóa quảng cáo mặc dù bạn là người ra đề và trực tiếp chạy. Thường thì các nội dung quảng cáo của bạn sẽ được đưa đến đúng khách hàng mục tiêu nhất trong vòng nửa ngày tính từ thời điểm bạn bắt đầu chạy. Do đó với mỗi một sai sót kỹ thuật mà bạn mắc phải, bạn sẽ phải tốn thời gian và một khoản chi phí nhất định cho việc chỉnh sửa và chạy lại một quảng cáo khác.

Liên tục phân tích và cải tiến các chiến dịch quảng cáo.

Như bạn đã thấy ở trên, có rất nhiều yếu tố tham gia vào quá trình chạy quảng cáo. Do đó, doanh nghiệp cần liên tục theo dõi và phân tích hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo đang chạy sao cho quảng cáo được tối ưu về mặt chi phí trên mỗi đồng bỏ ra.

Các nền tảng cho phép chạy quảng cáo rẻ hiện nay?

Hiện nay có rất nhiều nền tảng xã hội cho phép chạy quảng cáo thu phí. Nổi tiếng nhất có thể kể đến như Facebook Ads, Google Ads, Zalo Ads, Cốc Cốc Ads, hay ngôi sao mới nổi Tiktok Ads. Theo đó, mỗi nền tảng đều cung cấp phương thức quảng cáo khác nhau.

5 bí quyết giúp chủ doanh nghiệp chạy quảng cáo rẻ h

Ngày nay, việc chạy quảng cáo gần như là một phần không thể thiếu của các doanh nghiệp. Với những lợi ích to lớn mà quảng cáo trực tuyến mang lại, mỗi doanh nghiệp nên có kế hoạch sử dụng quảng cáo sao cho tối ưu nhất. Tuy nhiên, đây vẫn là một cách thức bỏ ra chi phí để mang về hiệu quả, do đó doanh nghiệp cần lưu ý sử dụng nguồn lực tài chính cho phù hợp, cùng với đó là việc liên tục cải tiến để đạt hiệu quả quảng cáo. Nên nhớ, chạy quảng cáo rẻ tức là chi phí bỏ ra trên mỗi kết quả đến từ quảng cáo là thấp nhất, không phải chạy ít tiền nhất.

Chuỗi giá trị là gì? Những điều chủ doanh nghiệp cần biết về mô hình phân tích Porter

Open post
Chuỗi giá trị là gì Những điều chủ doanh nghiệp cần biết về mô hình phân tích Porter 0100

Chuỗi giá trị là một thuật ngữ thường được sử dụng trong kinh doanh. Đây được xem là công cụ giá trị nhất để tăng lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp. Là một doanh nghiệp lâu năm hay một nhà khởi nghiệp, liệu bạn đã thực sự hiểu đúng về thuật ngữ chuỗi giá trị là gì và áp dụng thành công cho doanh nghiệp của bạn? Cùng tìm hiểu để biết thêm về thuật ngữ rất nổi tiếng của Porter này nhé.

Chuỗi giá trị là gì?

Thuật ngữ “Chuỗi giá trị” được xuất hiện lần đầu tiên trong ấn phẩm sách Competitive Advantage của Michael Porter, xuất bản năm 1985. Theo ông, chuỗi giá trị được hiểu là toàn bộ các hoạt động làm tăng giá trị cho cả doanh nghiệp lẫn khách hàng. Cụ thể là các hoạt động làm tăng giá trị tại các điểm trong quy trình vận hành doanh nghiệp như thiết kế, sản xuất, tiếp thị, phân phối…Hiểu một cách đơn giản, chuỗi giá trị là những hoạt động được sinh ra nhằm tối ưu hóa toàn bộ các hoạt động của doanh nghiệp.

Ý nghĩa và tính ứng dụng của mô hình chuỗi giá trị là gì?

Khái niệm về chuỗi giá trị không tự nhiên được sinh ra mà theo Porter, phân tích và xác định được mô hình chuỗi giá trị sẽ mang lại cho doanh nghiệp nhiều ưu thế nổi trội như sau:

Chuỗi giá trị là gì Những điều chủ doanh nghiệp cần biết về mô hình phân tích Porter 01

Chuỗi giá trị được áp dụng trong hầu hết quy trình vận hành của các doanh nghiệp nhằm tối ưu hóa các hoạt động, trong đó quy trình sản xuất và marketing-bán hàng là những quy trình ứng dụng chuỗi giá trị tốt nhất hiện nay.

Ứng dụng chuỗi giá trị trong sản xuất.

Trong các hoạt động kinh doanh sản xuất, chuỗi giá trị là một tổ hợp các hoạt động nhằm tối ưu hóa quy trình sản xuất. Bắt đầu từ nhập liệu đầu vào cho đến sản xuất hàng hóa và cuối cùng là vận chuyển thành phẩm đầu ra hay nhập kho thành phẩm. Nói ngắn gọn, chuỗi giá trị áp dụng trong sản xuất là tối ưu các yếu tố sản xuất đầu vào sao cho tối đa hóa giá trị của sản phẩm đầu ra. Mục tiêu của việc ứng dụng chuỗi giá trị trong sản xuất là tạo ra lợi thế về mặt chi phí (costing) cũng như giá trị (value) của sản phẩm so với hầu hết các đối thủ có mặt trên thị trường.

Ứng dụng chuỗi giá trị trong marketing – bán hàng.

Đối với việc ứng dụng chuỗi giá trị trong marketing – bán hàng, doanh nghiệp cần đầu tư vào việc tối ưu hóa nhiều hơn ở trải nghiệm của khách hàng trong suốt quá trình mua hàng. Trong đó, bao gồm toàn bộ các hoạt động từ tiếp thị (marketing), bán hàng (sale), và chăm sóc sau bán hàng (after sale). Với mỗi hoạt động tối ưu hóa trong bất kỳ quy trình nào nêu trên đều góp phần làm tăng giá trị của sản phẩm trong mắt khách hàng mục tiêu, từ đó gia tăng sản lượng và lợi nhuận cho doanh nghiệp. Có thể tham khảo case study về “Giao hàng trong 2h” đến từ thương hiệu Tiki để hiểu hơn về việc Tiki đã áp dụng chuỗi giá trị trong bán hàng như thế nào.

Chuỗi giá trị là gì Những điều chủ doanh nghiệp cần biết về mô hình phân tích Porter

Case study tham khảo về chuỗi giá trị.

Một doanh nghiệp kinh doanh cà phê nọ, quy trình sản xuất cơ bản hằng năm bao gồm: tìm kiếm và thu mua nguyên liệu hạt cà phê nhân (green bean), vận chuyển đến nhà máy rang tập trung, rang, xay cà phê và đóng gói thành phẩm, vận chuyển đến các kho thành phẩm tập trung. Sau khi tìm hiểu và phân tích chuỗi giá trị, doanh nghiệp nhận thấy việc tìm kiếm nguyên liệu đầu vào từ nhiều vùng khác nhau sẽ cho ra chất lượng khác nhau của cà phê, giá thu mua khác nhau và chi phí vận chuyển từ nhiều khu vực cũng cao. Do đó, doanh nghiệp quyết định chọn một khu vực có chất lượng cà phê ổn định nhất để thu mua để đồng bộ chất lượng sản phẩm cũng như giảm thiểu chi phí vận chuyển. Khi đó, để giải quyết vấn đề về sản lượng (volume) do thiếu hụt tại các vùng khác, doanh nghiệp quyết định thành lập hợp tác xã cà phê. Khi đó, doanh nghiệp sẽ kêu gọi người dân hợp tác, hướng dẫn cách trồng trọt và đảm bảo đầu ra cho bà con nông dân tại hợp tác xã để bà con yên tâm trồng cà phê.

Như vậy, doanh nghiệp đã ứng dụng thành công tạo ra chuỗi giá trị trong quy trình sản xuất bao gồm 2 hoạt động chính:

Sự khác biệt giữa chuỗi cung ứng và chuỗi giá trị là gì?

Có một khái niệm khác mà hầu hết doanh nghiệp thường xuyên nhầm lẫn với khái niệm về chuỗi giá trị (value chain), đó là chuỗi cung ứng (supply chain). Cùng làm rõ sự khác biệt ở hai khái niệm này như sau:

Về định nghĩa: Chuỗi cung ứng là một dãy các hoạt động liên tiếp sao cho từ nguyên liệu đầu vào có thể trở thành thành phẩm đến tay khách hàng. Trong khi đó, chuỗi giá trị bao gồm các hoạt động làm tăng giá trị của sản phẩm khi đến tay khách hàng.

Về nguồn gốc: Chuỗi cung ứng bắt nguồn từ nguyên lý quản trị vận hành (operation management). Trong khi đó, chuỗi giá trị bắt nguồn từ nguyên lý quản trị kinh doanh (business management).

Sự nối tiếp trong hoạt động: Các hoạt động của chuỗi cung ứng xuất phát từ sự yêu cầu của sản phẩm và kết thúc khi sản phẩm đến tay người tiêu dùng. Còn chuỗi giá trị sẽ đến từ sự yêu cầu của khách hàng và kết thúc bởi giá trị của sản phẩm mà khách hàng sẵn sàng chi trả.

Mục tiêu: Chuỗi cung ứng tạo ra nhằm mang lại sự hài lòng cho khách hàng. Trong khi đó, chuỗi giá trị sẽ mang lại lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp.

Chuỗi giá trị là gì Những điều chủ doanh nghiệp cần biết về mô hình phân tích Porter 0100

Các yếu tố tạo nên chuỗi giá trị của Porter (Porter’s value chain).

Để các doanh nghiệp có thể dễ dàng phân tích chuỗi giá trị của mình, Porter đã chia các hoạt động của doanh nghiệp thành hai mảng chính bao gồm hoạt động chủ yếu (Primary activities) và hoạt động hỗ trợ (Support activities).

Hoạt động chính trong chuỗi giá trị của Porter là gì? 

Theo Porter, các hoạt động chính trong chuỗi giá trị là các hoạt động gắn liền với khả năng tạo ra giá trị vượt quá chi phí bỏ ra để sản xuất sản phẩm hay dịch vụ. Theo đó, có 5 hoạt động chính như sau sau:

Hoạt động hỗ trợ trong chuỗi giá trị của Porter là gì?

Trong khi các hoạt động chính trong chuỗi giá trị gắn liền với khả năng tạo ra giá trị cao hơn cho sản phẩm thì các hoạt động hỗ trợ sẽ góp phần thúc đẩy các hoạt động chính trở nên dễ dàng hơn. Trong đó có các hoạt động bao gồm:

Chuỗi giá trị là gì Những điều chủ doanh nghiệp cần biết về mô hình phân tích Porter 0100

Có thể thấy tầm quan trọng của chuỗi giá trị trong các doanh nghiệp là vô cùng lớn. Do đó, mỗi doanh nghiệp cần nghiêm túc nhìn nhận và đánh giá lại về giá trị doanh nghiệp thông qua việc phân tích chuỗi giá trị như đã nêu ở trên. Bằng cách đó, doanh nghiệp sẽ nhận ra đâu là lợi thế cạnh tranh của mình và từ đó, không ngừng phát triển. Lưu ý rằng mô hình chuỗi giá trị của Porter được giới thiệu từ những năm 1985 và có thể cho đến ngày nay, một số ý đã không còn phù hợp. Tuy nhiên, các nguyên lý cốt lõi thì vẫn không hề thay đổi cho đến tận ngày nay.

8 chỉ số giúp bạn đo lường hiệu quả quảng cáo của chiến dịch Marketing

Đo lường hiệu quả quảng cáo của chiến dịch Marketing là nền tảng để tối ưu quyết định đến sự thành công của một chiến dịch Marketing. Sử dụng tốt các chỉ số đo lường quảng cáo, chúng ta có thể xác định hiệu suất hoạt động của mình đang ở mức nào, cần tác động gì để chiến dịch thu về kết quả tốt nhất.

Bạn đã hiểu rõ về những chỉ số đo lường hiệu quả quảng cáo của chiến dịch Marketing chưa? 

1. Chỉ số đo lường quảng cáo là gì?

Chỉ số đo lường quảng cáo, hay còn được gọi là KPI (Key Performance Indicator), là chỉ số sử dụng để đo lường và theo dõi hiệu suất của các chiến dịch Marketing đang chạy. 

Các chỉ số này có thể định lượng được bằng những con số chi tiết. Thông qua đó đội ngũ Marketer sẽ xác định những hoạt động của chiến dịch Marketing có mang lại kết quả tích cực hay không.

Hiện nay, với sự bùng nổ các mạng xã hội và rất nhiều phương thức Marketing cùng số lượng lớn công cụ, kênh quảng cáo, và các kỹ thuật khác nhau. Việc xác định các chỉ số đo lường hiệu quả quảng cáo là điều cần thiết để xác định mục tiêu và đích đến của các chiến dịch Marketing.

8 chỉ số giúp bạn đo lường hiệu quả quảng cáo của chiến dịch Marketing

2. Tầm quan trọng của việc sử dụng các chỉ số đo lường quảng cáo để đánh giá hiệu quả các chiến dịch Marketing

Không xác định phương hướng khiến bạn rất dễ bị lạc đường, mất thời gian và cả tiền bạc. Điều này cũng giống như khi bạn dùng rất nhiều các công cụ quảng cáo nhưng lại không thu thập và phân tích các chỉ số trong từng giai đoạn. 

Marketing với hàng loạt các hoạt động quảng cáo là chiếm khác nhiều nguồn lực tài chính cúng như nhân lực. Khi nắm bắt được các chỉ số từ căn bản đến nâng cao sẽ giúp chúng ta đo lường độ hiệu quả và tiết kiệm ngân sách chi tiêu hơn.

Các chỉ số đo lường quảng cáo cũng giúp doanh nghiệp xác định được tiến trình của các chiến dịch Marketing đang chạy. Đồng thời chỉ ra chiến dịch nào mang lại hoạt động hiệu quả, chiến dịch nào cần đánh giá lại. Từ đó có quyết sách hợp lý về ngân sách tài chính, nhân lực. Đảm bảo rằng các ngân sách của bạn đang được phân phối một cách đúng đắn nhất.

Sử dụng các chỉ số đo lường quảng cáo để đánh giá hiệu quả marketing là vô cùng quan trọng. Theo thống kê, có đến 93% doanh nghiệp tăng ngân sách đầu tư vào Marketing mỗi năm nhưng chỉ có 39% trong số đó đánh giá những chiến lược của mình là hiệu quả. 

Digital Marketing với với rất nhiều công cụ khác nhau như các nền tảng xã hội: Facebook Ads, Google Ads, Google Analytics hay Google Sheet, CRM,…Các chỉ số đo lường quảng cáo lúc này đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Đây sẽ là góc nhìn đa chiều phản ánh chính xác hiệu quả thật sự của các công cụ Marketing doanh nghiệp bạn đang sử dụng.

3. 8 chỉ số giúp bạn đo lường hiệu quả quảng cáo của chiến dịch Marketing

Nếu muốn những chiến dịch Marketing của doanh nghiệp mình đạt hiệu quả. 8 KPI (Key Performance Indicator) sau đây là những chỉ số đo lường quảng cáo mà các Marketer cần hết sức quan tâm.

3.1 ROI (Return On Investment) – Tỷ lệ lợi nhuận thu về

ROI (Return On Investment) là chỉ số đo lường tỷ lệ lợi nhuận thu về so với những chi phí phải bỏ ra cho chiến dịch Marketing. Hay nói cách khác, đây là tỷ lệ lợi nhuận thu được so với chi phí ban đầu tư. 

ROI là KPI quan trọng nhất để đo lường hiệu quả của các chiến dịch marketing. Đây chính xác là con số đầu tiên những nhà kinh doanh cần nắm được. Chỉ số này giúp bạn đo lường doanh thu bán hàng do một chiến dịch mang lại dựa trên ngân sách mà doanh nghiệp đã bỏ ra. 

Hầu như mọi điều chỉnh trong các chiến dịch Marketing đều có chung 1 mục đích: Mong muốn tăng lợi nhuận trên tổng mức phí bạn bỏ ra. 

Nếu chỉ số ROI dương ở mức cao, tức là chiến dịch Marketing của bạn đang hoạt động tốt. Ngược lại, bạn cần tìm giải pháp phù hợp để điều chỉnh lại ngay chiến dịch Marketing của mình.

3.2 CPM (Cost Per Mile) – Chi phí cho mỗi đơn hàng

CPM (Cost Per Mile) là chỉ số phản ánh chi phí cho mỗi đơn hàng. CPM là công cụ để đo lường cụ thể tổng chi phí doanh nghiệp bỏ ra để mang về mỗi đơn hàng trong thực tế.

CPM cực kỳ quan trọng. Chúng giúp bạn đo lường hiệu quả của các chiến dịch với nhau để có cái nhìn tổng quan hơn.

3. 3 CPL (Cost-per-Lead) – Chi phí phải trả cho 1 khách hàng tiềm năng 

CPL (Cost-per-Lead) là chỉ số tính chi phí cho mỗi khách hàng tiềm năng. CPL giúp đo lường được hiệu quả các chi phí của các chiến dịch marketing. CPL tập trung vào lượng khách hàng tiềm năng thu về từ kết quả của các chiến dịch marketing. Chi phí cho mỗi khách hàng tiềm năng phụ thuộc vào kiểu chiến lược doanh nghiệp lựa chọn sử dụng cho mỗi kênh tạo khách hàng tiềm năng khác nhau. 

Để đạt được kết quả đo lường một cách chính xác nhất, CPL cần được kết hợp với tất cả các yếu tố tác động khác tới lợi nhuận của doanh nghiệp. CPL giúp bạn hình dung chi phí cho mỗi khách hàng tiềm năng có cần điều chỉnh tăng lên hoặc giảm xuống không.

3.4 CR (Conversion Rate) – Tỷ số chuyển đổi.

 CR (Conversion Rate) có thể hiểu là cái tỷ lệ biến đổi từ khách truy cập thành khách hàng. 

Nếu như bạn thường xuyên đo lường tỷ lệ chuyển đổi trên website để tính phần trăm số người truy cập vào trang web và click vào sản phẩm của bạn thì bạn cũng nên đo lường giống như vậy cho từng chiến dịch Marketing cụ thể.

3.5 CRR (Customer Retention Rate) – Tỷ lệ duy trì khách hàng

CRR được coi là thước đo chuyên nghiệp, là chỉ số đo lường quảng cáo không thể thiếu để đánh giá chiến lược Marketing có thành công hay không.

CRR phản ảnh kết quả chiến dịch Marketing mà doanh nghiệp đang theo đuổi có sức hút đối với khách hàng không.

Nếu chỉ số CRR càng cao, đồng nghĩa với việc chiến dịch của bạn giữa chân khách hàng tốt và ngược lại.

3.6 RR (Run Rate) – Tỷ lệ đạt được mục tiêu

RR (Run Rate) là chỉ số phản ánh tốc độ hoàn thành mục tiêu của toàn bộ chiến dịch đạt được so với kế hoạch tổng thể ban đầu. RR giúp các Marketer nhận định được chính xác mình đã chi tiêu bao nhiêu ngân sách để hoàn thành một phần của mục tiêu đặt ra. Từ đó quyết định bổ sung phương án tăng tốc hay giữ nguyên đà tăng trưởng.

3.7 CLV (Customer Lifetime Value) – Chỉ số giá trị vòng đời khách hàng

CLV (Customer Lifetime Value) là chỉ số phản ánh giá trị trọn đời của một khách hàng. Chỉ số CLV giúp các doanh nghiệp biết được giá trị vòng đời của một khách hàng. 

Hay nói cách khác là khách hàng này sẽ mang lại bao nhiêu lợi nhuận cho doanh nghiệp của bạn trong suốt quãng đời của họ.

Phân tích CLV giúp doanh nghiệp thấy được những hoạt động marketing nào giúp bạn mang lại nguồn khách hàng chất lượng nhất.

Giá trị kinh tế mà khách hàng mang đến cho doanh nghiệp bạn không chỉ gói gọn trong 1 lần mua hàng. Nó kéo dài trong toàn bộ thời gian họ là khách hàng của bạn. Biết được chỉ số này, doanh nghiệp sẽ xác định được ai là người đem đến giá trị nhiều cho công ty, loại sản phẩm mà khách hàng có mong muốn cao nhất từ đó có những chính sách giữ chân khách hàng tiềm năng.

3.8 Social Media Reach: Lượt tiếp cận các nền tảng mạng xã hội

Với những doanh nghiệp sử dụng Digital Marketing, mạng xã hội là một trong số những phương thức quan trọng. Marketing qua các nền tảng mạng xã hội có sức viral mạnh mẽ. Nếu có những ý tưởng sáng tạo, hay thậm chí chọn cách Marketing “đường vòng”, chi phi cho Marketing trên mạng xã hội không đáng kể so với kế quả nhận được.

Các nền tảng như Twitter, Facebook, LinkedIn và Pinterest có tỷ lệ chuyển đổi rất cao. Sử dụng các chỉ số đo lường hiệu quả quảng cáo giúp doanh nghiệp có thể đo lường được mức độ đóng góp hiệu quả của mạng xã hội đối với tỷ lệ chuyển đổi trực tuyến.

8 chỉ số giúp bạn đo lường hiệu quả quảng cáo của chiến dịch Marketing
Đánh giá chỉ số đo lường quảng cáo qua các hoạt động trên những nền tảng mạng xã hội giúp thống kê số liệu về Digital Marketing. Theo thống kê hiện nay, có đến 90% dân số trên toàn cầu sử dụng các nền tảng này trên toàn cầu.

Ngoài ra, nếu chạy Digital Marketing, doanh nghiệp cũng cần quan tâm đến các chỉ số như: Impression (Chỉ số hiển thị); CTR (tỷ lệ lượt nhấp); CPC (Chi phí tính trên một lượt nhấp); CAC (Chi phí tìm kiếm khách hàng);…

4. Một số lưu ý khi đo lường hiệu quả quảng cáo của chiến dịch Marketing

4.1 Đừng vội mừng với những chỉ số “quá đẹp”

Marketing là sự kết hợp tổng thể của nhiều hoạt động khác nhau. Đôi khi, chỉ số đẹp nhưng thực tế hiệu quả mang lại lại không đáng kể. Nếu không có kinh nghiệm phân tích chỉ số, doanh nghiệp dễ bị nhầm tưởng là các chiến dịch của mình đang chạy tốt. Nhưng thực chất kết quả thu về lại không đạt kỳ vọng. 

8 chỉ số giúp bạn đo lường hiệu quả quảng cáo của chiến dịch Marketing
Ví dụ như chỉ số lượt tiếp cận cao không đồng nghĩa với việc sẽ giúp bạn có được khách hàng tiềm năng nhưng không đồng nghĩa với việc khách hàng sẽ mua hàng. Nó chỉ có nghĩa là bạn đang chia bao nhiêu tiền cho các chiến dịch quảng cáo của mình thôi.

4.2 Chia nhỏ mục tiêu theo từng giai đoạn 

Một chiến dịch Marketing tổng thể sẽ chia làm nhiều giai đoạn. Mỗi giai đoạn là một chiến dịch nhỏ. Cần xác định rõ mục tiêu tổng thể và mục tiêu nhỏ từng giai đoạn. 

4.3 Lựa chọn nguồn dữ liệu hợp lý để đo lường hiệu quả marketing

Có rất nhiều nền tảng mạng xã hội chạy quảng cáo như Facebook Fanpage, Instagram, Youtube, Google Ads, Google Analytics,…Những kênh này lại có cách tính chỉ số khác nhau.

Vì nguồn dữ liệu, chỉ số và cách tính của mỗi kênh là khác nhau. Nên nếu doanh nghiệp của bạn đang chạy trên nhiều kênh, thì bạn cần phải kiếm ngay chuyên gia có kinh nghiệm để đo lường hiệu quả marketing một cách chính xác nhất. 

4.4 Hạn chế việc thêm những dữ liệu không cần thiết vào báo cáo

Với lượng dữ liệu khổng lồ hiện nay, Marketer cần xác định rõ chỉ số nào doanh nghiệp mình đang quan tâm. Chỉ số nào quan trọng với chiến dịch nào. 

Thường xuyên kiểm tra các số liệu trong báo cáo tổng quan sẽ cung cấp cho bạn một hướng nhìn chính xác về tình trạng của chiến dịch Marketing đang thực hiện. 

Hãy chọn ra những chỉ số thật sự quan trọng. Đừng quá ôm đồm vào những chỉ số không phù hợp.

Mong rằng thông tin về các chỉ số đo lường hiệu quả quảng cáo của chiến dịch Marketing chúng tôi vừa chia sẻ bên trên đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích. 

8 bí quyết giúp chủ doanh nghiệp xoay vốn trong kinh doanh hiệu quả

Xoay vòng vốn kinh doanh luôn là mối quan tâm hàng đầu của các chủ doanh nghiệp. Những bí quyết xoay vốn trong kinh doanh hiệu quả chính là chìa khóa đi đến thành công cho các chủ doanh nghiệp. Mời bạn cùng theo dõi bài viết: 8 Bí quyết giúp chủ doanh nghiệp xoay vốn trong kinh doanh hiệu quả để có thêm kinh nghiệm trong vấn đề này

1. Vay tiền ngân hàng

Vay vốn ngân hàng là một trong những hình thức xoay vốn trong kinh doanh phổ biến nhất.  cũng là hình thức huy động vốn tối ưu cho cộng đồng startup, người kinh doanh nhỏ lẻ,…

Vay vốn ngân hàng giúp bạn nhanh chóng xoay được vốn để duy trì và thúc đẩy hoạt động kinh doanh. 

Hầu hết các khoản vốn vay để hoạt động sản xuất kinh doanh đều có thời hạn vay dài. Một số ngân hàng có nhiều ưu đãi khiến lãi suất hàng tháng phần nào bớt trở thành gánh nặng. 

8 bí quyết giúp chủ doanh nghiệp xoay vốn trong kinh doanh hiệu quả
Theo số liệu thống kê trên Diễn đàn Kinh tế Việt Nam. Tính đến năm 2018, vẫn có đến gần 70% doanh nghiệp không tiếp cận được các nguồn vốn ngân hàng. Nguyên nhân chủ yếu do họ không đáp ứng đủ điều kiện cho vay. 

Chính vì vậy, bạn cần chuẩn bị cho mình những kinh nghiệm nhất định để hồ sơ vay vốn của mình được duyệt. Đồng thời với đó là tự chủ động trang bị cho mình kiến thức liên quan đến tài chính để lựa chọn hình thức vay tín chấp, thế chấp,…phù hợp với tình hình thực tế. 

Xoay vốn trong kinh doanh bằng cách vay ngân hàng, bạn cũng cần chuẩn bị tâm lý mất một khoảng thời gian đầu lợi nhuận thu về sẽ ít, thậm chí không có. Vì cần tính đến các khoản lãi, phí phát sinh.

2. Huy động những nguồn lực xung quanh

Hãy tận dụng những nguồn lực xung quanh để xoay vốn kinh doanh nhiều nhất có thể. 

8 bí quyết giúp chủ doanh nghiệp xoay vốn trong kinh doanh hiệu quả

8 bí quyết giúp chủ doanh nghiệp xoay vốn trong kinh doanh hiệu quả

3. Tìm kiếm các nhà đầu tư

Nhà đầu tư thiên thần là một trong những “thiên thần” đúng nghĩa trong trường hợp doanh nghiệp bạn đang cần xoay vòng vốn trong kinh doanh. Nhất là với những doanh nghiệp mới khởi nghiệp. Ngoài tiềm lực về kinh tế, những nhà đầu tư thiên thần cũng sẽ mang lại nguồn khách hàng và cơ hội hợp tác cho doanh nghiệp của bạn

Thời đại 4.0, việc tiếp cận với các quỹ đầu tư trong và ngoài nước để huy động vốn là điều vô cùng dễ dàng. Các doanh nghiệp có thể tiếp cận trực tiếp và mời rót vốn từ các quỹ đầu tư.

Tuy nhiên, cần xác định rõ ràng việc gọi vốn đầu tư là con đường khó khăn và cạnh tranh nhất.
Để được lựa chọn giữa một hàng những doanh nghiệp khác, doanh nghiệp của bạn cần có sự khác biệt. Bằng mọi cách hãy chứng minh tiềm năng doanh thu và lợi nhuận của mình. Đồng thời đưa ra những cam kết rõ ràng về lợi nhuận hoặc cổ phần cho nhà đầu tư. 

4. Lựa chọn thời điểm thích hợp để xoay vốn

Tài chính luôn là vấn đề rất tinh tế và nhạy cảm. Tất nhiên, không phải lúc nào đi thẳng vào vấn đề bạn cũng thành công trong việc xoay vốn kinh doanh.
Hãy tinh tế và nhạy cảm một chút khi lựa chọn thời điểm và chuẩn bị kỹ về việc thuyết phục nguồn vốn bạn dự định huy động.

Đối với những người chủ doanh nghiệp. Các vấn đề thuộc phạm trù nhân lực, vật lực và tài lực đều vô cùng cần quan trọng. Cần lựa chọn thời điểm thích hợp, tìm một người đồng quan điểm, chí hướng của bạn để đề cấp đến vấn đề vay vốn.

5. Tính toán kỹ trước khi vay

Xoay vốn là một nghệ thuật. Và việc sử dụng vốn sao cho hiệu quả cũng cần tính toán nhiều không kém. 

Cách sử dụng vốn thế nào để chúng sinh lời và xoay vòng được là do cách tính toán của  doanh nghiệp, đểkinh doanh hiệu quả.
Hãy tính kỹ đến khả năng hoàn vốn cũng như phương thức sử dụng vốn để đạt được hiệu quả cao nhất. Đảm bảo xoay vốn để sinh lời chứ đừng để đến kỳ hạn trả nợ bạn lại phải thảng thốt khi số tiền vốn và lãi đập vào mắt mình.

Hãy chú ý tới việc hoạch định kế hoạch kinh doanh và sử dụng vốn cho chính doanh nghiệp của mình.

Cách xoay vốn tạo nên bản lĩnh, để tiền trở thành đòn bẩy giúp chúng ta thành công nhanh và tốn ít sức hơn.

6. Đừng để vốn nằm im

 Xoay vốn là để thúc đẩy hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp tăng trưởng và thu về lợi nhuận. Hãy tận dụng tối đa nguồn vốn xoay được để chúng sinh lời. Đừng xoay vốn chỉ với tâm lý “ăn chắc mặc bền” hay phòng ngửa.
Xoay vốn trong kinh doanh hiệu quả là bạn hãy dùng số vốn đó để biến những kế hoạch kinh doanh của mình và thực tế. Hãy tận dụng tối đa nguồn vốn có được, đừng để chúng “ngủ đông” một cách lãng phí.

7. Linh hoạt trong việc tìm kiếm các phương thức xoay vốn trong kinh doanh khác

Để có thể linh hoạt trong việc tìm kiếm các phương thức xoay vốn. Đảm bảo luôn làm giúp chủ doanh nghiệp xoay vốn kinh doanh hiệu quả. Cần phải tận dụng nguồn lực từ chính mình và tận dụng các mối quan hệ.

8 bí quyết giúp chủ doanh nghiệp xoay vốn trong kinh doanh hiệu quả

8. Mở rộng thị trường kinh doanh, đẩy nhanh tốc độ luân chuyển vốn lưu động

Hãy đẩy nhanh tốc độ luân chuyển vốn lưu động bằng cách tăng cường quan hệ hợp tác, mở rộng thị trường tiêu thụ hơn nữa. Doanh thu từ lợi nhuận tiếp tục là vốn xoay vòng để thúc đẩy tăng trưởng.

Xoay vòng vốn trong kinh doanh để đạt hiệu quả tối ưu nhất vẫn luôn là yếu tố tiên quyết đối với mỗi doanh nghiệp. Ít vốn chưa chắc đã thất bại nhưng biết xoay chuyển vốn thì cơ hội thành công chắc chắn sẽ cao. Bài toán vốn vừa mang tính pháp lý, lại cũng chính là sự thể hiện như một nghệ thuật kinh doanh.

Hy vọng bài viết này sẽ hữu ích với những chủ doanh nghiệp đang trên con đường tìm cách xoay vốn trong kinh doanh hiệu quả.

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết. Chúc các bạn thành công với những thương vụ kinh doanh của mình!

Posts navigation

1 2 3 12 13 14 15 16 17

Doanh nghiệp của bạn sẽ phát triển bùng nổ như thế nào với nguồn vốn tăng trưởng?

Scroll to top