Open post
các ngân hàng cho vay online

Khi cần tiền để đầu tư, nhiều chủ doanh nghiệp quan tâm đến việc tìm các ngân hàng cho vay online. Tính nhanh chóng và tiện lợi là những yếu tố quan trọng. Tuy nhiên, không nên coi thường mức độ uy tín và sự minh bạch của nguồn vay để tránh những tình huống không mong muốn. Hãy cùng Jenfi tìm hiểu ngay!

Vay tiền online là gì?

Vay tiền online còn được gọi là vay tiền trực tuyến, là một phương thức vay mà không yêu cầu người đi vay cung cấp tài sản đảm bảo. Thay vào đó, người cho vay dựa vào uy tín của người đi vay, bao gồm thu nhập và khả năng trả nợ để quyết định việc cho vay. 

các ngân hàng cho vay online
Vay tiền online không yêu cầu người vay cung cấp tài sản đảm bảo.

Các giao dịch vay vốn chủ yếu diễn ra trực tuyến thông qua các trang web, sàn giao dịch trực tuyến hoặc các ứng dụng trên điện thoại di động.

  • Thông qua trang web: Người vay truy cập vào các trang web và hoàn thành quá trình đăng ký trực tuyến thông qua các biểu mẫu được cung cấp bởi bên cho vay. Sau đó, họ chờ nhận tư vấn, thương lượng về khoản vay, lãi suất trước khi tiến hành ký hồ sơ và hoàn tất giao dịch vay.
  • Các sàn giao dịch trực tuyến: Người vay tham gia vào các sàn giao dịch trực tuyến để tìm kiếm người cho vay phù hợp với nhu cầu vay của họ. Sau khi tìm thấy người cho vay thích hợp, cả hai bên tự thương lượng và thỏa thuận các điều khoản vay tiền. Hình thức này sử dụng nguồn vốn thặng dư của người cho vay và đáp ứng nhanh chóng nhu cầu vay tiền online với lãi suất tốt cho người đi vay.
  • Các ứng dụng trên điện thoại di động: Trong hình thức này, người vay tải xuống các ứng dụng cho vay trên điện thoại di động, sau đó đăng ký thông tin và hoàn thiện hồ sơ vay. Việc cung cấp thông tin và hoàn thiện hồ sơ đều được thực hiện qua ứng dụng của bên cho vay.
  • Các ngân hàng cho vay online: Vay tiền online tại ngân hàng là một hình thức vay tín chấp. Đây là hình thức mà khách hàng có thể đăng ký thông qua ứng dụng hoặc trang web của ngân hàng. So với cách vay truyền thống, vay online giúp cả ngân hàng lẫn khách hàng tiết kiệm nhiều chi phí, thời gian và công sức hơn. Khách hàng chỉ cần hoàn thành thủ tục trên máy tính hoặc điện thoại và ngân hàng sẽ xét duyệt khoản vay thông qua hệ thống.
các ngân hàng cho vay online
Bạn có thể vay tiền online qua nhiều hình thức khác nhau.

Các nhân hàng cho vay online nhanh và uy tín năm 2023

Nếu bạn đang tìm kiếm khoản vay online tại các ngân hàng, dưới đây là một số các ngân hàng cho vay online uy tín mà bạn có thể lựa chọn:

Ngân hàng Vay tín chấp Vay mua nhà Vay mua ô tô
VIB 16% 8,30% 7,40%
Vietcombank 15% 7,70% 8,40%
Vietinbank 9,60% 8,50% 7,70%
Bản Việt từ 6% đến 9,5%/năm 8,39% 8,99%
VPBank 14% 8,90% 9,49%
ACB 17,90% 9,50% 7,50%
Sacombank 11% 7,50% 7,50%
BIDV 13,50% 7,80% 7,70%
TP Bank 17% 7,90% 7,70%
Maritime Bank 12,99% 7,99% 6,99%

Lưu ý: Thông tin của bảng lãi suất chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo thời gian.

Làm sao để vay tiền online an toàn?

Tìm hiểu kỹ thông tin

Hãy cẩn trọng từ đầu để tránh hối tiếc sau này. Trong số vô vàn các đơn vị cho vay online, bạn nên lựa chọn một cách cẩn thận nơi mà bạn đăng ký vay để hạn chế rủi ro và khó khăn. Dưới đây là một số tiêu chí mà bạn có thể xem xét khi lựa chọn một đơn vị cho vay uy tín:

  • Được bảo trợ bởi các công ty lớn, có tên tuổi uy tín trên thị trường.
  • Thông tin về số lượng người sử dụng dịch vụ của đơn vị cho vay.
  • Ý kiến đánh giá, phản hồi từ khách hàng đã sử dụng dịch vụ của đơn vị.
  • Mức độ chuyên nghiệp của nền tảng cho vay như website, ứng dụng.
  • Thái độ phục vụ của đội ngũ nhân viên chăm sóc khách hàng.

Ngày nay, có rất nhiều đơn vị cho vay tín dụng online xuất hiện trên mạng xã hội, website và nhiều nền tảng khác. Tuy nhiên, không phải đơn vị nào cũng đáng tin cậy để bạn gửi gắm lòng tin. Do đó, trước khi quyết định vay vốn online, bạn cần phải tìm hiểu kỹ càng để tránh rủi ro không đáng có. 

các ngân hàng cho vay online
Bạn cần tra cứu kỹ thông tin về đơn vị cho vay trước khi vay tiền online.

Đọc kỹ hợp đồng

Khi vay tiền online, một điều quan trọng cần lưu ý là bạn phải chú ý đến hợp đồng vay. Nhiều tổ chức vay có thể soạn thảo tinh vi và chứa nhiều điều không rõ ràng trong hợp đồng.

Trước khi đặt bút ký lên hợp đồng, bạn cần đọc kỹ nội dung của nó. Đặc biệt, bạn cần chú ý đến phần lãi suất và số tiền vay. Nếu các điều khoản đều đúng và phù hợp với thỏa thuận ban đầu, bạn có thể ký hợp đồng. Tuy nhiên, nếu có điều gì không hợp lý, bạn nên yêu cầu bên cho vay điều chỉnh hợp đồng sao cho hợp lý và minh bạch trước khi ký kết.

>> Xem thêm: Cách tra cứu hợp đồng vay.

Tổng kết

Hiện nay, các ngân hàng cho vay online đều hỗ trợ người dùng tối đa về thủ tục và điều kiện vay vốn. Tuy nhiên, một nhược điểm của hình thức vay này tại các ngân hàng là lãi suất cao. Do đó, trước khi ký hợp đồng, bạn đọc nên cân nhắc kỹ lưỡng.

Hãy theo dõi website của Jenfi để cập nhật những thông tin về tài chính hữu ích và tham khảo cách để giúp doanh nghiệp vượt qua khó khăn.

Phát triển kinh doanh cùng Jenfi!

Nếu doanh nghiệp của bạn muốn mở rộng kinh doanh và cần tài trợ tài chính, hãy đăng ký huy động vốn tăng trưởng với chúng tôi. Jenfi Capital có thể cung cấp cho doanh nghiệp của bạn khoản vay lên đến 10 tỷ VND mà không yêu cầu tài sản thế chấp. Quy trình đăng ký vay rất đơn giản và dễ hiểu, giúp các công ty khởi nghiệp nhanh chóng nhận được tiền khi thực sự cần thiết.

Để tìm hiểu thêm cho trường hợp cụ thể của doanh nghiệp, bạn có thể đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

Open post
vay h5

Vay H5 là một trong những phương pháp vay vốn nhanh chóng và vô cùng đơn giản dành cho những khách hàng có nhu cầu cấp bách về tài chính. Hình thức này hoạt động trực tuyến, tuân theo mô hình vay trực tiếp giữa các cá nhân. Vậy quy trình vay tiền nhanh qua H5 có phức tạp hay không và liệu nó có đáng tin cậy thực sự? Cùng Jenfi tìm hiểu ngay!

Vay H5 là gì?

Vay H5 là một hình thức vay vốn theo mô hình cho vay ngang hàng (P2P Lending). Đây là nơi kết nối giữa khách hàng và các nguồn cung cấp vốn để cung cấp khoản vay tiền mặt một cách nhanh chóng, thủ tục duyệt chỉ diễn ra trong khoảng 5 - 15 phút. Sau khi việc giải ngân được thực hiện, số tiền vay sẽ được chuyển thẳng vào tài khoản ngân hàng của người vay. Khi này, bạn có thể linh hoạt rút tiền hoặc thực hiện các giao dịch tùy theo ý muốn cá nhân.

vay h5
Vay tiền H5 là hình thức vay ngang hàng (P2P Lending).

Tuy nhiên, hình thức vay tiền nhanh này cũng mang theo một số vấn đề tiềm ẩn như nguy cơ bị khách hàng tố cáo lừa đảo, quá trình giải ngân có thể bị kéo dài hoặc không thực hiện đầy đủ theo hợp đồng, cùng với khả năng xảy ra các tình huống không hay trong quá trình đòi nợ như gây ảnh hưởng xấu đến danh tiếng của khách hàng.

Thông tin cơ bản về vay vốn H5

Thủ tục vay H5

Để đăng ký vay qua H5 nhanh chóng, khách hàng cần chuẩn bị các tài liệu cơ bản sau:

  • Thẻ CCCD/CMND còn hiệu lực để xác minh thông tin.
  • Tài khoản ngân hàng chính chủ để tiến hành nhận tiền vay.
  • Chứng minh thu nhập như bảng lương, hợp đồng lao động, hóa đơn điện nước và các tài liệu liên quan.
  • Điện thoại thông minh có kết nối Internet để truy cập vào ứng dụng vay vốn chính thức.

Hạn mức và lãi suất

Hạn mức vay của gói H5 phụ thuộc vào lịch sử vay của khách hàng. Khách hàng cũ sẽ được cấp hạn mức cao hơn và được hưởng ưu đãi tốt hơn. Thông thường, mức vay sẽ nằm trong khoảng từ 200.000 VND đến 5.000.000 VND cho khách hàng mới. Đối với khách hàng cũ hoặc có lịch sử tín dụng tốt, hạn mức có thể lên tới 15.000.000 VND.

Lãi suất của gói vay qua H5 dao động từ 10% đến 18% mỗi năm. Thường thì mức lãi suất này cao hơn so với các gói vay tại ngân hàng truyền thống.

Có nên vay H5 không?

Trước khi tham gia trải nghiệm vay vốn thông qua H5 vay nhanh, khách hàng cần xem xét các đánh giá khách quan như sau:

Ưu điểm của gói vay:

  • Yêu cầu CCCD/CMND còn hiệu lực là đủ điều kiện để làm hồ sơ vay qua H5.
  • Thủ tục vay đơn giản, toàn bộ quy trình vay được thực hiện trực tuyến, giúp tiết kiệm thời gian cho khách hàng.
  • Hệ thống duyệt hồ sơ tự động, đảm bảo khách hàng nhận kết quả vay sau thời gian ngắn.
  • Hạn mức vay linh hoạt, có thể vay tối đa lên đến 10 triệu đồng.
  • Chính sách bảo mật khá an toàn, ít xảy ra tình trạng lộ thông tin như các trang web vay tiền khác.
  • Nhiều ứng dụng vay H5 trực tuyến để lựa chọn, bao gồm H5 Alo Credit, H5 siêu vay, H5 Bee Credit... tùy theo tình hình tài chính và nhu cầu của khách hàng.
  • Kỳ hạn vay thường ngắn hạn, từ 7 ngày đến 20 ngày, phù hợp với nhu cầu vay nhanh.
vay h5
Vay tiền H5 có thủ tục và yêu cầu đơn giản.

Nhược điểm của gói vay:

  • Hạn mức vay nhỏ, chỉ phù hợp với các nhu cầu vay tiêu dùng.
  • Yêu cầu cung cấp nhiều thông tin cá nhân như họ tên, số điện thoại chính chủ và quyền truy cập vào danh bạ điện thoại.
  • Kỳ hạn vay ngắn, tối đa 30 ngày, dễ dẫn đến rủi ro tài chính nếu không đủ khả năng trả nợ.
  • Lãi suất vay cao hơn so với các ngân hàng truyền thống.
  • Một số ứng dụng vay chưa được chính thức công nhận bởi pháp luật, có thể đưa người vay vào tình huống không thuận lợi.

Mẹo vay H5

Để giảm thiểu rủi ro khi tham gia gói vay H5, bạn nên lưu ý một số điều sau:

  • Chọn một ứng dụng hoặc liên kết trang web H5 phù hợp với tình trạng tài chính của bạn.
  • Nếu bạn đang vay lần đầu, nên xem xét các mức vay như: 500.000 VND, 2 triệu, 3 triệu và 5 triệu đồng.
  • Hãy đăng ký mức lương khoảng từ 8 triệu đến 12 triệu đồng, sao cho phù hợp với công việc hiện tại của bạn.
  • Lựa chọn các công việc văn phòng hoặc có tính ổn định như: Kế toán, làm việc trong văn phòng, công ty may, khu công nghiệp... và đã làm việc ít nhất 6 tháng.
  • Đảm bảo điện thoại có khả năng chụp ảnh sáng, rõ nét, và thẻ căn cước công dân (CCCD) cần phải rõ ràng, sạch sẽ.
  • Trước khi đăng ký, hãy tìm hiểu kỹ về đơn vị cho vay tiền, bao gồm lãi suất, các điều khoản, phí dịch vụ và các điều kiện khác.
  • Nhiều đơn vị cung cấp vay nhanh qua H5 có chương trình lãi suất 0% cho lần vay đầu tiên, hãy tận dụng cơ hội này để hiểu rõ hơn.
  • Hãy chọn mức số tiền vay phù hợp với tài chính cá nhân của bạn, tránh việc đăng ký vay quá nhiều có thể ảnh hưởng đến khả năng trả nợ sau này.

Câu hỏi thường gặp về vay H5

Có nên lựa chọn vay tiền qua H5 không?

Nếu bạn đang có nhu cầu vay vốn tiêu dùng nhanh chóng, có công việc ổn định, bạn có thể cân nhắc lựa chọn gói vay qua H5.

Tuy nhiên, nếu mục đích vay không thực sự cần thiết hoặc bạn không có công việc ổn định, không nên tham gia vay tiền tại đây do lãi suất cao và thời hạn vay ngắn có thể làm cho khoản vay trở thành gánh nặng tài chính không chỉ của bạn mà còn cả gia đình.

vay h5
Vay tiền H5 chỉ phù hợp cho vay tiêu dùng với hạn mức thấp.

H5 Vay tiền có hỗ trợ cho trường hợp nợ xấu không?

H5 Vay tiền hiện vẫn tiếp nhận và hỗ trợ các trường hợp nợ xấu nhóm 1, nhóm 2, tuy nhiên tỷ lệ xét duyệt có thể không cao.

Những điều cần lưu ý khi vay tiền qua H5 là gì?

  • Không nên vay nhiều đơn vị cùng lúc để tránh rơi vào bẫy nợ đen và không có khả năng thanh toán đúng hạn.
  • Cần tìm hiểu kỹ về lãi suất và hạn mức vay.
  • Nên thanh toán khoản vay trước hạn từ 1-2 ngày để tránh phí phạt trễ hạn.
  • Nếu phát hiện có hành vi lừa đảo hoặc nguy cơ bị đánh cắp thông tin cá nhân, cần liên hệ cơ quan chức năng để nhận sự hỗ trợ.
  • Phí dịch vụ khi đăng ký vay online tại H5 vay tiền có thể miễn phí hoặc có áp dụng phí dịch vụ 30%. Bạn cần xem xét và tham khảo thật kỹ trước khi đăng ký.
  • Khách hàng có thể đăng ký vay tiền đồng thời trên nhiều Web H5 vay nhanh, với nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn từ các đơn vị cho vay.

Tổng kết

Hy vọng qua bài viết này, mọi người đã có cái nhìn tổng quan, đầy đủ và chính xác về dịch vụ vay H5. Với quy trình vay online nhanh gọn, thủ tục đơn giản và không yêu cầu gặp mặt trực tiếp, đây là một giải pháp tài chính hiện đại mà mọi người có thể thử nghiệm. Tuy nhiên, khách hàng cần phải cảnh giác, vì có nguy cơ dễ dàng bị lừa vào các trang web đen hoặc vay nóng, điều này rất nguy hiểm. Nếu bạn cần vay nguồn vốn cho việc kinh doanh, hãy liên hệ với Jenfi ngay!

Phát triển kinh doanh cùng Jenfi

Doanh nghiệp nào đang có nhu cầu mở rộng kinh doanh và cần hỗ trợ tài chính, hãy nhanh chóng đăng ký huy động vốn tăng trưởng với chúng tôi. Jenfi Capital có khả năng cung cấp cho các doanh nghiệp với khoản vay lên đến 10 tỷ VND. Chúng tôi đảm bảo trình đăng ký vay đơn giản, không cần tài sản thế chấp và các bạn sẽ nhanh chóng nhận được tiền khi thực sự cần thiết.

Để tìm hiểu thông tin chi tiết, các bạn hãy đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

Open post
chi phí sử dụng vốn

Chi phí sử dụng vốn là mức lợi nhuận tối thiểu mà tổ chức cần đạt được từ đầu tư. Nó phản ánh sự rủi ro của các dự án và hoạt động. Là người quản lý nguồn tiền, bạn cần có kế hoạch tối ưu hóa chi phí vốn để phân bổ nguồn lực hiệu quả, đánh giá hiệu suất và hỗ trợ quyết định chiến lược. Cùng Jenfi tìm hiểu ngay!

Chi phí sử dụng vốn là gì?

Chi phí sử dụng vốn là mức hoàn vốn hoặc lợi nhuận tối thiểu mà một doanh nghiệp cần đạt được khi thực hiện một dự án mới. Đây là chỉ số do bộ phận kế toán doanh nghiệp tính toán để đánh giá rủi ro tài chính và xác định tính khả thi của một khoản đầu tư.

Các lãnh đạo doanh nghiệp dùng chi phí vốn để đo lường số tiền cần trong việc bù đắp chi phí đầu tư ban đầu để đạt được mức lợi nhuận mong muốn từ các dự án mới. Đồng thời, họ dùng chỉ số này để phân tích các nguy cơ tiềm ẩn trong các quyết định kinh doanh trong tương lai.

chi phí sử dụng vốn là gì
Chi phí vốn giúp doanh nghiệp xác định được mức độ rủi ro của các dự án trong tương lai.

Chi phí vốn cũng được sử dụng để định giá cổ phiếu và dự báo tiềm năng lợi nhuận từ việc đầu tư vào cổ phiếu của một công ty. Ví dụ, nếu tài chính công ty hoặc chi phí vốn không ổn định, giá cổ phiếu có thể giảm mạnh; do đó, nhà đầu tư có thể quyết định không hỗ trợ tài chính cho công ty.

Chi phí vốn bình quân của các ngành nghề

Mỗi ngành đều có mức chi phí vốn trung bình riêng của nó.

Các con số có sự khác biệt rất lớn. Theo thông tin tổng hợp từ Trường Kinh doanh Stern thuộc Đại học New York, để xây nhà, chi phí vốn khá cao, khoảng 6,35%. Trong khi đó, ngành kinh doanh tạp hóa bán lẻ lại có mức chi phí vốn khá thấp, chỉ khoảng 1,98%.

Ngoài ra, các ngành công nghệ sinh học và dược phẩm, sản xuất thép, công ty phần mềm internet và các công ty dầu khí thường có chi phí vốn cao. Điều này bởi vì những ngành này thường cần đầu tư nhiều vốn cho nghiên cứu, phát triển, thiết bị và cơ sở sản xuất.

Tuy nhiên, cũng có những ngành có chi phí vốn thấp hơn bao gồm ngân hàng, công ty cung cấp điện, Quỹ đầu tư tín thác bất động sản REITS và các công ty cung cấp dịch vụ tiện ích. Các công ty trong những ngành này thường cần ít thiết bị hơn hoặc có lợi từ sự ổn định trong dòng tiền.

Tầm quan trọng của chi phí sử dụng vốn

Các doanh nghiệp và chuyên gia tài chính dùng chi phí sử dụng vốn để đo lường xem việc đầu tư vào các dự án có đáng hay không. Nếu lợi tức đầu tư lớn hơn chi phí vốn, khoản đầu tư đó cuối cùng sẽ trở thành lợi nhuận ròng cho bảng cân đối kế toán của công ty. Ngược lại, một khoản đầu tư có lợi nhuận bằng hoặc thấp hơn chi phí vốn cho thấy số tiền đó không được chi tiêu một cách hợp lý.

Yếu tố ảnh hưởng đến chi phí vốn là gì?

Chi phí vốn phụ thuộc vào một loạt yếu tố, cả từ bên trong và bên ngoài tổ chức. 

  • Các yếu tố nội tại: hồ sơ rủi ro, tốc độ tăng trưởng, khả năng sinh lời và chính sách cổ tức của tổ chức. Khi tổ chức của bạn có mức rủi ro cao, tăng trưởng nhanh, lợi nhuận thấp và thường trả nhiều cổ tức, thì chi phí vốn của bạn sẽ tăng lên.
  • Các yếu tố bên ngoài: điều kiện thị trường, đặc điểm ngành, hệ thống thuế và khung pháp lý đều có ảnh hưởng. Khi ngành của bạn biến đổi mạnh, cạnh tranh gay gắt, ưu đãi thuế thấp và có sự quản lý nghiêm ngặt, thì chi phí vốn của bạn cũng sẽ tăng.
chi phí vốn là gì
Tốc độ tăng trưởng của doanh nghiệp cũng ảnh hưởng đến chi phí vốn.

Bạn cần theo dõi và hiểu rõ cách những yếu tố này tác động lên chi phí vốn của bạn theo thời gian.

Tối ưu hóa cấu trúc vốn và chính sách cổ tức

Để giảm thiểu chi phí sử dụng vốn và đảm bảo hoạt động tài chính hiệu quả, bạn cần điều chỉnh cách doanh nghiệp sử dụng nguồn vốn và trả cổ tức cho cổ đông. Hai quyết định quan trọng trong việc này bao gồm:

  • Cấu trúc vốn: Đây là sự kết hợp giữa nợ và vốn chủ sở hữu mà bạn sử dụng để tài trợ cho công ty. Điều này liên quan đến cách bạn vay tiền từ ngân hàng hoặc thị trường tài chính và sử dụng vốn riêng của bạn. Cấu trúc này sẽ ảnh hưởng đến mức chi phí vốn của bạn, cũng như sự ổn định tài chính và khả năng tiếp cận nguồn vốn.
  • Chính sách cổ tức: Chính sách này liên quan đến cách bạn trả tiền mặt cho cổ đông của mình dưới dạng cổ tức. Bạn cần quyết định số tiền và thời điểm bạn sẽ trả cổ tức cho cổ đông. Quyết định này ảnh hưởng đến lợi ích của cổ đông, khả năng tăng trưởng trong tương lai và cả sự tin tưởng của thị trường đối với công ty của bạn.
chi phí sử dụng vốn
Để giảm thiểu chi phí vốn bạn cần có phương án điều chỉnh cách sử dụng nguồn vốn và trả cổ tức cho cổ đông.

Mục tiêu của doanh nghiệp là tìm một sự cân bằng hợp lý giữa việc sử dụng nợ - vốn chủ sở hữu để giảm thiểu chi phí vốn trung bình của công ty và đạt được mức giá trị tối đa. Đồng thời, bạn cũng cần đảm bảo rằng tài chính của bạn ổn định và có khả năng tiếp cận nguồn vốn khi cần. Hơn nữa, việc quyết định về cổ tức cần thể hiện sự cân nhắc giữa việc đáp ứng mong muốn của cổ đông và duy trì nguồn lực cho tương lai, đồng thời thể hiện lòng tin và danh tiếng của công ty trên thị trường.

Thực hiện các quyết định tài chính và đầu tư

Để thực hiện việc quản lý chi phí vốn một cách hiệu quả, bạn cần đưa ra các quyết định tài chính và đầu tư phù hợp với cách bạn cấu thành vốn và trả cổ tức. Trong phạm vi các quyết định tài chính, bạn cần xem xét việc tăng hoặc giảm nợ, sử dụng vốn chủ sở hữu theo tỷ trọng và mức phí tối ưu của doanh nghiệp. 

Trong phạm vi quyết định đầu tư, bạn cần chọn và ưu tiên các dự án và hoạt động có khả năng mang lại lợi nhuận đầu tư cao nhất so với chi phí vốn. Để thực hiện điều này, bạn sẽ sử dụng các công cụ và kỹ thuật thích hợp, như tính giá trị hiện tại ròng (NPV), tỷ lệ hoàn vốn nội bộ (IRR) và giá trị kinh tế gia tăng (EVA), để đánh giá và xếp hạng các cơ hội đầu tư. Bạn cũng cần xem xét thời gian, quy mô và rủi ro của dòng tiền cũng như tính khả dụng và chi phí tài trợ.

Tổng kết

Tóm lại, hiểu rõ và quản lý chi phí sử dụng vốn là một phần quan trọng trong việc đảm bảo tài chính của tổ chức hoạt động một cách hiệu quả. Bằng cách đặt ra mục tiêu tối ưu hóa chi phí vốn, bạn có thể không chỉ giảm thiểu rủi ro tài chính mà còn tạo ra cơ hội cho sự phát triển bền vững và đáp ứng nhu cầu của các bên liên quan. Hãy theo dõi website của Jenfi để cập nhật những thông tin, giải pháp hữu ích trong việc quản lý tài chính doanh nghiệp.

Phát triển kinh doanh cùng Jenfi

Doanh nghiệp nào đang có nhu cầu mở rộng kinh doanh và cần hỗ trợ tài chính, hãy nhanh chóng đăng ký huy động vốn tăng trưởng với chúng tôi. Jenfi Capital có khả năng cung cấp cho các doanh nghiệp với khoản vay lên đến 10 tỷ VND. Chúng tôi đảm bảo trình đăng ký vay đơn giản, không cần tài sản thế chấp và các bạn sẽ nhanh chóng nhận được tiền khi thực sự cần thiết.

Để tìm hiểu thông tin chi tiết, các bạn hãy đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

Những điều người thuộc nợ xấu nhóm 3 cần biết trước khi vay tiền

Open post
nợ xấu nhóm 3

Những điều người thuộc nợ xấu nhóm 3 cần biết trước khi vay tiền

Hiện nay, nhiều khách hàng vay tiền nhưng không trả đúng hạn bị liệt vào danh sách nợ xấu nhóm 3. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến các tổ chức cho vay mà còn ảnh hưởng đến lịch sử tín dụng của khách hàng. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về nợ xấu mức độ 3 và cách xử lý khi bị xếp vào nhóm nợ xấu này, Jenfi xin chia sẻ những thông tin hữu ích trong bài viết!

Nợ xấu nhóm 3 là gì?

Nợ xấu là tình trạng các khách hàng vay tiền nhưng không trả đúng kỳ hạn quy định dù đã được thông báo, nhắc nhở nhiều lần. Theo Thông tư số 11/2021/TT-NHNN ngày 30/7/2021 của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, nợ xấu được phân loại thành 5 nhóm với mức độ nghiêm trọng tăng dần dựa vào xếp hạng của CIC (Tổ chức tín dụng quốc gia Việt Nam). Trong đó, nợ xấu nhóm 3 được CIC xếp vào nhóm nợ dưới tiêu chuẩn.

Vậy những trường hợp nào khách hàng sẽ bị xếp vào nợ xấu nhóm 3?

  • Nợ quá hạn từ 91 ngày đến 180 ngày.
  • Nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần đầu quá hạn dưới 30 ngày theo thời hạn trả nợ được cơ cấu lại lần đầu.
  • Nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần thứ hai.
  • Nợ được miễn hoặc giảm lãi do khách hàng không đủ khả năng trả lãi đầy đủ theo hợp đồng tín dụng. 
Nợ xấu nhóm 3
Nợ xấu nhóm 3 được xếp vào mức độ nợ khá nghiêm trọng

Cách xử lý khi bị xếp vào nợ xấu nhóm 3

Nếu không may rơi vào danh sách nhóm nợ xấu mức 3 thì phải làm thế nào? Jenfi sẽ gợi ý đến bạn một số kinh nghiệm xử lý sau:

Kiểm tra lịch sử tín dụng

Trước khi xử lý nợ xấu nhóm 3 mà bản thân đang bị liệt vào danh sách, bạn cần kiểm tra tình trạng và nguyên nhân bị xếp vào nợ xấu trên cổng thông tin của Trung tâm tín dụng Quốc gia (CIC) hoặc liên hệ trực tiếp đến tổng đài của tổ chức cho vay. Ngoài ra bạn cũng có thể hoặc đăng ký vay thử online. Nếu kết quả thông báo bạn không đủ điều kiện để xét duyệt cho vay thì khả năng lịch sử tín dụng của bạn đang ở tình trạng xấu và cần xử lý.

Thông thường, khi tiến hành kiểm tra lịch sử tín dụng sẽ có 2 trường hợp xảy ra. Trường hợp thứ nhất khá phổ biến, nguyên nhân phát sinh nợ xấu nhóm 3 là do bản thân người vay tiền nợ quá thời hạn quy định. Trường hợp thứ hai là do có sự nhầm lẫn từ các tổ chức tín dụng khiến người vay vô tình bị liệt vào danh sách nợ xấu.

nợ xấu nhóm 3
Kiểm tra chi tiết lịch sử tín dụng để xác nhận tình trạng nợ xấu trước khi đưa ra phương án giải quyết

>>> Đọc thêm: Hướng dẫn kiểm tra CIC cá nhân đơn giản và chính xác nhất

Thanh toán các khoản nợ

Nếu bạn đang lo lắng không biết nợ xấu nhóm 3 vay được ngân hàng nào thì điều bạn cần làm trước hết chính là thanh toán khoản nợ và lãi suất còn tồn đọng càng sớm càng tốt. Sau 60 tháng (5 năm) kể từ ngày thanh toán hết khoản nợ, thông tin nợ xấu của bạn sẽ được xóa trên hệ thống CIC. Khi đó bạn có thể tiếp cận các khoản vay của các ngân hàng và tổ chức tín dụng một cách thoải mái hơn.

Trong trường hợp do sự nhầm lẫn thông tin của đơn vị cho vay khiến bạn bị xếp vào nhóm nợ xấu, bạn cần gửi thư khiếu nại đến Trung tâm thông tin tín dụng quốc gia CIC và tổ chức tín dụng liên quan để điều chỉnh và xóa tình trạng nợ xấu kịp thời, tránh để ảnh hưởng đến uy tín cá nhân.

nợ xấu nhóm 3
Thanh toán khoản nợ càng sớm càng tốt giúp bạn đỡ áp lực khi rơi vào tình trạng nợ xấu nhóm 3

Liên hệ sự hỗ trợ của ngân hàng và các tổ chức tín dụng

Khi rơi vào danh sách nợ xấu nhóm 3 và gặp khó khăn về tài chính khiến bạn không thể khoản vay đúng hạn, hãy tìm đến sự hỗ trợ của tổ chức cho vay. Ngân hàng và các tổ chức tín dụng cho vay tiền sẽ đề xuất một số phương án phù hợp nhất để bạn có thể xử lý tình trạng nợ xấu và giảm bớt gánh nặng tài chính.

>>> Đọc thêm: Vay Trả Góp Ngân Hàng: Những Điều Bạn Cần Biết Trong 2023

Nợ xấu nhóm 3 có vay tiền ngân hàng được không?

Nợ xấu nhóm 3 được xem là mức độ khá nghiêm trọng, ảnh hưởng rất lớn lịch sử tín dụng và uy tín của người vay tiền. Chính vì vậy người bị xếp vào nợ xấu mức độ 3 thường rất khó vay được tiền ở hầu hết ngân hàng bởi quy tắc các ngân hàng sẽ không xét duyệt cho khoản vay ngắn hạn được được ghi nhận nợ xấu.

Tuy nhiên, hiện nay còn một số ít ngân hàng vẫn hỗ trợ khách hàng có nợ xấu được vay tiền với những điều kiện nhất định. Vậy người nợ xấu nhóm 3 vay được ngân hàng nào?

  • Ngân hàng NCB: Hỗ trợ lịch sử nợ xấu đã qua 12 tháng kể từ ngày kết thúc trả nợ. 
  • Ngân hàng Shinhan: Hỗ trợ gói vay với thu nhập trên 5 triệu/tháng, lãi suất từ 18%/năm  
  • Ngân hàng VIB: Hỗ trợ nợ xấu mức độ 3 trở xuống nhưng với điều kiện khá khắt khe. 
  •  Ngân hàng Citibank: Yêu cầu mức lương ổn định trên 7,5 triệu/tháng, giấy thẩm định nhà và tài sản thế chấp để căn cứ xét duyệt. 

>>> Đọc thêm: Nợ Xấu Ngân Hàng Và Những Hệ Lụy Khó Lường

Tổng kết

Không ai muốn mình bị xếp vào danh sách nợ xấu nhóm 3 và gặp khó khăn khi tìm kiếm cơ hội, tiếp cận các nguồn vay vốn. Hy vọng rằng những thông tin mà bài viết chia sẻ sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tính nghiêm trọng của nợ xấu mức độ 3 và biết cách xử lý nếu không may rơi vào tình trạng này. Hãy thường xuyên theo dõi các bài viết của Jenfi để được cập nhật những kiến thức hữu ích về tài chính!

 Phát triển kinh doanh cùng Jenfi!

Bạn đang tìm kiếm một khoản vốn lớn để đầu tư sinh lời hay mở rộng kinh doanh cho doanh nghiệp của mình? Hãy đăng ký huy động vốn tăng trưởng với chúng tôi! Jenfi Capital có thể cung cấp cho doanh nghiệp của bạn khoản vay lên đến 10 tỷ VND mà không yêu cầu tài sản thế chấp. Quy trình đăng ký vay rất đơn giản và dễ hiểu, giúp các công ty khởi nghiệp nhanh chóng nhận được tiền khi thực sự cần thiết.

Để được tư vấn cụ thể cho trường hợp của cá nhân hay doanh nghiệp, bạn có thể đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

nợ xấu nhóm 3

 

 

 

 

Bật Mí Top 5 Công Cụ Tính Lãi Vay Tiện Ích Và Nhanh Chóng

Open post
Bật mí top 5 công cụ tính lãi vay tiện ích và nhanh chóng

Top 5 công cụ tính lãi vay mà Jenfi chia sẻ dưới đây sẽ giúp bạn tính toán số tiền lãi cần phải trả định kỳ một cách nhanh chóng. Từ đó, bạn có thể dễ dàng lựa chọn điểm vay, hình thức vay phù hợp và hoạch định tài chính một cách hiệu quả nhất.

Công cụ tính lãi vay trực tuyến Redbag

Đây là công cụ tính toán lãi suất ngân hàng chi tiết và miễn phí giúp người đi vay có thể tính toán chính xác số tiền phải trả hàng tháng một cách nhanh chóng. Đồng thời, người vay có thể lựa chọn mức lãi suất vay cùng với ngân hàng phù hợp nhất.

Công cụ bao gồm các mục:

  • Tính số tiền phải trả: Bạn chọn một đơn vị mà mình cần vay tiền.
  • Số tiền vay: Đây là số tiền mà bạn mong muốn có thể nhận được, mỗi đơn vị sẽ quy định một mức cho vay khác nhau.
  • Kỳ hạn trả góp: Đây là kỳ hạn mà bạn muốn trả góp số tiền đã vay từ ngân hàng, có thể chọn theo ngày, tháng hoặc năm tùy vào từng đơn vị quy định.
  • Lãi suất vay: Công cụ sẽ hiển thị mức lãi suất bạn phải trả, bao gồm lãi suất cố định và lãi suất dư nợ giảm dần.
  • Ngày giải ngân: Bạn có thể lựa chọn ngày giải ngân theo lịch.

Sau khi điền hết các mục trên, bạn bấm chọn số tiền phải trả để biết số tiền cả gốc lẫn lãi cần phải trả là bao nhiêu khi đến kỳ.

Công cụ tính lãi vay của Redbag giúp bạn tính nhanh được số lãi phải trả định kỳ
Công cụ tính lãi vay của Redbag giúp bạn tính nhanh được số lãi phải trả định kỳ.

Công cụ tính tiền lãi vay trực tuyến của BIDV

Công cụ gồm 4 mục bắt buộc bạn phải nhập đầy đủ thông tin. Theo đó, ở mỗi mục bạn có thể nhập số liệu thủ công hoặc sử dụng thanh kéo của công cụ.

  • Số tiền vay: Số tiền bạn cần vay
  • Lãi suất: Mức lãi suất quy định (công cụ mặc định lãi suất thấp nhất là 1%)
  • Thời gian vay: Thời gian bạn muốn vay (mặc định từ 1 tháng trở lên)
  • Phương pháp tính: Bạn chọn một trong hai phương pháp: gốc cố định, lãi giảm dần hoặc gốc, lãi chia đều hàng tháng

Sau khi nhập đủ thông tin, công cụ tính lãi vay sẽ tính toán cụ thể số tiền bạn cần phải trả hàng tháng là bao nhiêu.

Để tính được lãi vay, bạn cần nhập đầy đủ thông tin vào công cụ tính lãi online của BIDV
Để tính được lãi vay, bạn cần nhập đầy đủ thông tin vào công cụ tính lãi online của BIDV.

>>Xem thêm: Vay Tiền Nóng: Liệu Có Nên Lựa Chọn Hình Thức Vay Này?

Công cụ tính lãi vay của VPBank

Điểm khác biệt của công cụ tính lãi VPBank là bạn có thể tính cho cá nhân và cả SME( doanh nghiệp vừa và nhỏ).
Các mục thông tin bạn cần nhập đầy đủ bao gồm:

  • Hình thức vay: VPBank quy định 4 hình thức cụ thể, bao gồm vay để mua nhà có tài sản đảm bảo, vay để mua ô tô có tài sản đảm bảo, vay tiêu dùng có tài sản đảm bảo và vay sản xuất kinh doanh có tài sản đảm bảo.
  • Số tiền vay: Số tiền vay đề nghị từ 100.000.000đ - 200.000.000đ.
  • Thời hạn vay: Thời hạn bạn muốn vay, được tính theo năm. (Quy định từ 1 cho tới 25 năm)

Cuối cùng bạn bấm mục Xem kết quả để biết số tiền cần trả hàng tháng trong khoảng bao nhiêu.

Công cụ tính lãi vay của VPBank dành cho cả cá nhân và doanh nghiệp
Công cụ tính lãi vay của VPBank dành cho cả cá nhân và doanh nghiệp.

Công cụ tính lãi vay từ website tinhlaivay.vn

Đây là công cụ tính lãi cho cả hai phương thức trả nợ thường thấy gồm trả theo dư nợ ban đầu và theo dư nợ giảm dần. Dựa vào số tiền vay, thời hạn vay và lãi suất bạn sẽ xem được bảng tính số tiền cần trả mỗi tháng.

Công cụ yêu cầu bạn nhập thông tin đầy đủ cho các mục như sau:

  • Số tiền vay: Đơn vị VNĐ.
  • Thời gian vay tiền: Đơn vị năm.
  • Lãi suất vay: Đơn vị %/năm.
  • Loại hình vay: Bạn được chọn theo hai loại hình là trả lãi theo dư nợ giảm dần hoặc trả lãi chia đều.

Sau khi hoàn tất, hệ thống sẽ trả kết quả về Tổng số tiền và tổng số tiền lãi phải trả. Để biết chi tiết số tiền phải trả hàng tháng bao nhiêu bạn bấm tiếp vào mục Lịch chi tiết trả nợ.

Với công cụ tính lãi của web tinhlaivay.vn bạn có thể tính lãi theo dư nợ giảm dần hoặc dư nợ ban đầu.
Với công cụ tính lãi của web tinhlaivay.vn bạn có thể tính lãi theo dư nợ giảm dần hoặc dư nợ ban đầu.

>>Xem thêm: Hợp đồng vay tiền là gì?

Công cụ tính lãi vay của ngân hàng ACB

Công cụ này quy định rõ hai mục, gồm có tính lãi vay thế chấp và tính lãi vay tín chấp. Theo đó, mỗi hình thức vay sẽ có 3 mục thông tin bạn cần phải nhập đầy đủ.

Vay thế chấp

  • Số tiền bạn cần vay, đơn vị tính đồng (số tiền vay tối đa là 200.000.000đ)
  • Thời gian vay, đơn vị tính theo tháng (số tháng tối đa là 12 tháng)
  • Lãi suất theo dư nợ giảm dần, đơn vị tính %/năm (tối đa 10%/năm)

Vay tín chấp

  • Số tiền cần vay (tối đa 20 tỷ)
  • Thời gian vay (tối đa 180 tháng)
  • Lãi suất theo dư nợ giảm dần (10%/năm)

Hạn chế của công cụ này là bạn chỉ có thể tính lãi theo phương pháp dư nợ giảm dần mà không thể tính theo kiểu trả lãi chia đều.

Công cụ tính lãi vay của ACB có thể tính lãi theo trường hợp vay thế chấp và vay tín chấp.
Công cụ tính lãi vay của ACB có thể tính lãi theo trường hợp vay thế chấp và vay tín chấp.

Tổng kết

Vừa rồi là thông tin đầy đủ về 5 công cụ tính lãi vay mà Jenfi đã chia sẻ tới bạn. Hy vọng sẽ giúp bạn dễ dàng cân nhắc về số tiền vay, thời gian vay và có kế hoạch tài chính sao cho hợp lý. Ngoài ra, còn nhiều tin tức mới về lĩnh vực tài chính được Jenfi cập nhật thường xuyên tại chuyên mục Blog. Bạn đừng bỏ lỡ nhé!

Phát triển kinh doanh cùng Jenfi

Các doanh nghiệp mong muốn mở rộng quy mô kinh doanh nhưng gặp vấn đề về tài chính hãy đăng ký với Jenfi Capital để huy động vốn tăng trưởng. Jenfi sẽ cung cấp cho doanh nghiệp khoản vay lên tới 10 tỷ đồng. Theo đó, quy trình đăng ký vay vô cùng đơn giản và không bắt buộc tài sản thế chấp sẽ giúp các công ty khởi nghiệp nhanh chóng nhận được tiền hỗ trợ.

Để tìm hiểu chi tiết về trường hợp của doanh nghiệp bạn, hãy nhanh tay đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

4 Tiêu Chí Phân Biệt Giữa Vốn Điều Lệ Và Vốn Chủ Sở Hữu

Open post
4 tiêu chí phân biệt giữa vốn điều lệ và vốn chủ sở hữu

Vốn điều lệ và vốn chủ sở hữu là hai nguồn vốn có tầm quan trọng đối với các doanh nghiệp. Tuy chúng có ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau nhưng không ít người vẫn còn bị nhầm lẫn vì chưa thực sự hiểu rõ. Trong bài viết dưới đây, Jenfi sẽ giúp bạn nhận biết sự khác biệt giữa vốn chủ sở hữu và vốn điều lệ, hãy cùng theo dõi nhé!

Vốn điều lệ và vốn chủ sở hữu khác biệt gì?

Về định nghĩa

Vốn điều lệ là vốn mà chủ thể đưa vào công ty để chủ thể góp vốn trở thành sở hữu chung hoặc chủ sở hữu của công ty đó.
Vốn chủ sở hữu là vốn do Nhà nước, doanh nghiệp hoặc cá nhân tham gia góp vốn. Những đối tượng trên khi mua và nắm giữ cổ phiếu chính là chủ sở hữu.

Về cơ chế hình thành

Vốn điều lệ ban đầu được quyết định dựa trên thỏa thuận của ban lãnh đạo hoặc các cổ đông sáng lập dựa vào nhu cầu cũng như khả năng tài chính của công ty. Theo đó, các cổ đông, thành viên đóng góp vốn hoặc cam kết đóng góp trong một khoảng thời gian nhất định được quy định trong điều lệ.

Vốn chủ sở hữu do nhà nước cấp, chủ doanh nghiệp bỏ ra hoặc đóng góp vốn ban đầu. Sau đó, vốn được bổ sung từ lợi nhuận để lại hoặc thu từ những nguồn khách của doanh nghiệp.

Vốn chủ sở hữu được bổ sung bằng lợi nhuận để lại của doanh nghiệp
Vốn chủ sở hữu được bổ sung bằng lợi nhuận để lại của doanh nghiệp

Về ý nghĩa

Vốn điều lệ có vai trò quan trọng trong việc duy trì và phát triển của doanh nghiệp. Đây cũng là cam kết giữa thành viên với các khách hàng, đối tác về mức trách nhiệm vật chất. Bên cạnh đó, vốn điều lệ còn là cơ sở để phân chia quyền lợi và trách nhiệm đối với thành viên góp vốn. Theo đó, các cổ đông chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi số vốn họ đã góp và không vượt qua mức đầu tư của họ.
Vốn chủ sở hữu được coi là nguồn tài trợ quan trọng cho doanh nghiệp và cũng là nền tảng để xác định giá trị của doanh nghiệp. Nó phản ảnh cho tình hình tăng hoặc giảm các loại nguồn vốn thuộc sở hữu của doanh nghiệp. Trong trường hợp doanh nghiệp ngừng kinh doanh hoặc bị phá sản, nguồn vốn được ưu tiên cho việc trả nợ và phần còn lại được phân chia theo tỷ lệ đóng góp ban đầu cho các cổ đông.

Về nghĩa vụ nợ

Vốn điều lệ vừa được xem là một tài sản vừa là một khoản nợ trong trường hợp doanh nghiệp phá sản.
Vốn chủ sở hữu do doanh nghiệp và nhà đầu tư cùng góp vốn hoặc tạo ra từ kết quả kinh doanh nên không thể coi là một khoản nợ nếu doanh nghiệp phá sản.

Vốn điều lệ và vốn chủ sở hữu có ưu nhược điểm gì?

Vốn điều lệ

Ưu điểm

Đầu tiên, đây là cơ sở để xác định tỷ lệ góp vốn từ đó có thể phân chia quyền, lợi ích, nghĩa vụ và trách nhiệm pháp lý trong trường hợp công ty bị giải thể hoặc phá sản. Như vậy, cổ đông chỉ phải chịu trách nhiệm dựa theo số vốn của họ đã góp, từ đó có thể bảo vệ tài sản cá nhân của cổ đông và các chủ sở hữu.

Bên cạnh đó, vốn điều lệ là căn cứ để đánh giá năng lực hoạt động, tiềm lực kinh tế, khả năng phát triển của doanh nghiệp so với các doanh nghiệp khác.

Đồng thời, vốn điều lệ đủ lớn sẽ tạo điều kiện vững chắc để công ty phát triển và tăng khả năng ứng phó với các thách thức tài chính.
Cuối cùng, việc sở hữu vốn điều lệ càng cao càng chứng tỏ được mức độ uy tín và tạo lòng tin với khách hàng, đối tác. Nhờ vậy, doanh nghiệp có thể thu hút thêm cơ hội kinh doanh và sự hỗ trợ tài chính từ các nhà đầu tư.

Vốn điều lệ càng lớn càng chứng minh độ uy tín của doanh nghiệp
Vốn điều lệ càng lớn càng chứng minh độ uy tín của doanh nghiệp

Nhược điểm

Vốn điều lệ có thể là trở ngại đối với các doanh nghiệp khi lựa chọn ngành nghề kinh doanh. Trong trường hợp vốn điều lệ ban đầu không quá cao doanh nghiệp sẽ rất khó để tham gia vào một số ngành nghề đặc thù. Đó là những ngành nghề cần nhiều chi phí để xây dựng cơ sở hạ tầng, mua sắm trang thiết bị hoặc phải đầu tư cho hoạt động marketing, quảng bá thương hiệu để cạnh tranh.
Cùng với đó, vốn điều lệ được biết là vốn thực được góp từ ban đầu của các thành viên, vì thế nó có thể làm giới hạn tài nguyên. Trong trường hợp công ty cần nguồn vốn lớn hơn để mở rộng dự án hoặc cạnh tranh với đối thủ thì vốn điều lệ có thể chưa đủ để đáp ứng.
Mặt khác, cam kết góp vốn của các thành viên là có thời hạn mà vốn điều lệ cần được duy trì liên tục để không bị giảm xuống quá mức. Chính vì thế, các doanh nghiệp cần phải có chiến lược để ổn định cũng như thúc đẩy vốn điều lệ nhằm đảm bảo hoạt động tài chính cho công ty.

Vốn chủ sở hữu

Ưu điểm

Khác với vốn điều lệ, vốn chủ sở hữu thuộc sở hữu của doanh nghiệp nên doanh nghiệp không bị cần lo lắng trong việc huy động vốn mà có thể sử dụng lâu dài. Bên cạnh đó, vốn chủ sở hữu không phải là một khoản nợ nên chủ sở hữu không cần lo lắng về các khoản nợ hay lãi.
Không chỉ vậy, với vốn chủ sở hữu doanh nghiệp còn có thể chủ động hơn trong việc đầu tư và thoải mái sử dụng theo các mục đích kinh doanh mà không phải chịu bất kỳ tác động nào.

Với vốn chủ sở hữu doanh nghiệp chủ động hơn trong việc đầu tư
Với vốn chủ sở hữu doanh nghiệp chủ động hơn trong việc đầu tư

Nhược điểm

Chủ sở hữu doanh nghiệp chịu trách nhiệm với số vốn họ đã góp. Trong trường hợp kinh doanh gặp trục trặc hoặc làm ăn thua lỗ, họ sẽ phải gánh chịu rủi ro tài chính vô cùng lớn mà không có người cùng san sẻ để giảm bớt gánh nặng tài chính.
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh của công ty phải chia cho các cổ đông là chủ sở hữu của các cổ phần. Do đó, chủ sở hữu của doanh nghiệp không được hưởng toàn bộ phần lãi đó.
Khi chủ sở hữu công ty đưa ra các quyết định còn phải dựa vào lợi ích của các chủ đầu tư khác. Tuy nhiên, không phải lúc nào các đối tác cũng đồng ý với các quyết định đưa ra nên xung đột có thể sẽ nảy sinh.

Tổng kết

Khi tìm kiếm nguồn vốn cho hoạt động của công ty, bạn cần phải cân nhắc thật kỹ lưỡng, đặc biệt là với hai hình thức vốn điều lệ và vốn chủ sở hữu mà Jenfi vừa chia sẻ. Bên cạnh đó, còn rất nhiều thông tin thú vị về lĩnh vực tài chính, bạn hãy cập nhật thường xuyên tại chuyên mục Blog của Jenfi nhé!

Phát triển kinh doanh cùng Jenfi

Các doanh nghiệp cần mở rộng kinh doanh nhưng gặp vấn đề về tài chính hãy nhanh tay đăng ký huy động vốn tăng trưởng Jenfi. Chúng tôi có thể hỗ trợ doanh nghiệp bạn khoản vay lên đến 10 tỷ VND. Quy trình đăng ký đơn giản và không yêu cầu tài sản thế chấp, giúp công ty khởi nghiệp nhanh chóng nhận được tiền khi thực sự cần thiết.
Để hiểu rõ hơn về trường hợp của doanh nghiệp bạn, hãy đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

Vốn chủ sở hữu là gì? Vai trò của vốn chủ sở đối với doanh nghiệp

Open post
vốn chủ sở hữu là gì

Vốn chủ sở hữu là gì? Vai trò của vốn chủ sở đối với doanh nghiệp

 Vốn chủ sở hữu là gì? Đây một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực kinh doanh và tài chính, đặc biệt khi nói về cấu trúc tài chính và hoạt động của các doanh nghiệp. Vậy bản chất cụ thể của loại vốn này như thế nào? Vai trò đối với các doanh nghiệp trong sản xuất kinh doanh ra sao? Hãy cùng tìm hiểu ngay trong bài viết của Jenfi!

Vốn chủ sở hữu là gì?

Vốn chủ sở hữu (Owner's Equity) chính là số tiền mà chủ sở hữu hoặc đồng sở hữu đóng góp vào doanh nghiệp. Số vốn này được sử dụng để đầu tư cho các hoạt động trong kinh doanh. Cá nhân hoặc các thành viên cùng góp vốn cũng sẽ có quyền quyết định các hoạt động kinh doanh, chia sẻ lợi nhuận và chịu trách nhiệm gánh các khoản lỗ trong trường hợp kinh doanh thất bại dựa theo tỷ lệ góp vốn.

Các hình thức được xem như vốn chủ sở hữu là gì? Đó có thể là nguồn vốn từ các cổ đông, thặng dư vốn cổ phần, các quỹ doanh nghiệp, lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh,… Ngoài ra còn có từ nguồn chênh lệch tỷ giá hối đoái qua các giao dịch phát sinh bằng ngoại tệ hoặc chênh lệch từ đánh giá tài sản (bất động sản, hàng tồn kho,…) nhưng chiếm tỉ trọng rất thấp.

vốn chủ sở hữu là gì
Vốn chủ sở hữu (Owner's Equity) chính là số tiền mà chủ sở hữu hoặc đồng sở hữu đóng góp vào doanh nghiệp

>>> Đọc thêm: Vốn Hoá Là Gì? Phân Loại Doanh Nghiệp Theo Vốn Hóa

Những nguồn vốn chủ sở hữu của các loại hình doanh nghiệp

Mỗi mô hình doanh nghiệp sẽ có nguồn vốn chủ sở hữu khác nhau. Dưới đây là một số hình thức vốn chủ sở hữu theo mô hình kinh doanh phổ biến hiện nay:

- Doanh nghiệp nhà nước: Nguồn vốn do nhà nước đầu tư.

- Doanh nghiệp tư nhân: Nguồn vốn do chủ doanh nghiệp đóng góp và chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình.

- Doanh nghiệp liên doanh: Nguồn vốn được hình thành từ sự góp vốn của các doanh nghiệp trong và ngoài nước.

- Công ty trách nhiệm hữu hạn: Nguồn vốn từ các thành viên thành lập công ty đóng góp.

- Công ty cổ phần: Nguồn vốn từ chủ sở hữu doanh nghiệp, cổ đông và các thành viên liên doanh.

- Công ty hợp danh: Nguồn vốn có ít nhất 2 thành viên hợp danh tham gia đóng góp để thành lập công ty.

Vai trò của vốn chủ sở hữu là gì?

Xác định lợi ích và quyền hạn của các cổ đông

Dựa vào tỷ lệ tham gia đóng góp vào vốn chủ sở hữu, có thể xác định được quyền hạn và lợi ích nhận được của các cổ đông. Những người đóng góp nhiều vốn hơn sẽ có tỷ lệ sở hữu, quyền kiểm soát, đưa ra quyết định chiến lược và nhận lợi ích cao hơn các cổ đông khác trong doanh nghiệp. Đồng thời, họ cũng sẽ là người chịu trách nhiệm lớn hơn trong việc gánh nợ nếu doanh nghiệp kinh doanh thua lỗ hoặc phá sản.

vốn chủ sở hữu là gì
Dựa vào tỷ lệ góp vốn để xác định lợi ích và quyền hạn của các cổ đông

Thu hút sự đầu tư để doanh nghiệp phát triển bền vững

Vốn chủ sở hữu là điểm thu hút các nhà đầu tư. Những nhà đầu tư có thể đánh giá giá trị doanh nghiệp thông qua việc quan tâm đến tỷ lệ sở hữu và hiệu suất vốn đầu tư. Vốn sở hữu càng lớn và ổn định, doanh nghiệp càng tạo được lòng tin và uy tín với các bên liên quan như: cổ đông, nhà đầu tư, đối tác kinh doanh và khách hàng. Điều này mở ra cơ hội phát triển bền vững cho doanh nghiệp

Quản lý rủi ro cho doanh nghiệp

Vốn chủ sở hữu đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý rủi ro của doanh nghiệp. Nếu doanh nghiệp có nhiều chủ sở hữu từ nhiều nguồn khác nhau, rủi ro sẽ được phân tán và giảm thiểu. Tuy nhiên, nếu doanh nghiệp phụ thuộc vào một nguồn vốn duy nhất, rủi ro sẽ cao hơn nhiều trong trường hợp nguồn vốn đó bị mất.

>>> Đọc thêm: Tổng hợp kỹ thuật áp dụng trong phân tích tài chính doanh nghiệp

Công thức tính vốn chủ sở hữu là gì?

vốn chủ sở hữu là gì
Để doanh nghiệp được phát triển ổn định và bền vững, vốn chủ sở hữu phải được tính toán kỹ lượng

Trong doanh nghiệp, vốn chủ sở hữu đóng vai trò rất quan trọng. Vì vậy cần có một công thức tính toán cụ thể để hạch toán vốn sở hữu. Công thức sẽ được xác định như sau:

Vốn chủ sở hữu = Tổng tài sản doanh nghiệp (tài sản ngắn hạn + tài sản dài hạn) – Tổng nợ phải trả

Trong đó:

-        Tài sản ngắn hạn bao gồm: tiền mặt, tiền gửi ngân hàng, các khoản tương đương với tiền (vàng, bạc,…)

-        Tài sản dài hạn bao gồm: bất động sản, các khoản đầu tư tài chính (cổ phiếu, chứng khoán,…) và các loại tài sản, khoản thu dài hạn khác

-        Nợ phải trả bao gồm: tiền nợ các đơn vị công cấp, tiền trả Nhà nước, tiền thuế, trả lương nhân viên, vay nợ tài chính, các khoản ký quỹ, ký cược,…

Sau khi tính toán, nếu tổng tài sản doanh nghiệp lớn hơn số nợ phải trả thì vốn chủ sở hữu ở mức dương. Điều này cho thấy doanh nghiệp có nguồn vốn tốt và có thể tiếp tục duy trình hoạt động kinh doanh. Nếu kết quả ngược lại thì vốn sở hữu của doanh nghiệp đang ở mức âm.

Vậy âm vốn chủ sở hữu là gì? Đó là trường doanh nghiệp có tổng số nợ phải trả lớn hơn tổng số tài sản hiện có. Kết quả này cho thấy nguồn vốn của doanh nghiệp không đủ hoặc không còn để tiếp tục vận hành một cách bình thường. Trong trường hợp này các cổ đông đều phải có trách nhiệm chịu gánh lỗ hoặc tệ hơn doanh nghiệp sẽ phải đi đến phá sản.

>>> Đọc thêm: Vay Kinh Doanh: Cách Tăng Cơ Hội Thành Công Khi Vay Vốn Kinh Doanh

Kết luận

Như vậy, bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn vốn chủ sở hữu là gì và giải thích vì sao loại vốn này lại vô cùng quan trọng đối với doanh nghiệp. Hiểu được bản chất và cách tính vốn sở hữu là điều kiện cơ bản để bạn từng bước xây dựng và phát triển cho doanh nghiệp của mình. Đừng quên thường xuyên theo dõi website của Jenfi để được cập nhật những kiến thức tài chính hữu ích!

Phát triển kinh doanh cùng Jenfi!

Bạn đang mong muốn mở rộng kinh doanh cho doanh nghiệp của mình và cần nguồn vốn mạnh mẽ? Hãy đăng ký huy động vốn tăng trưởng với chúng tôi! Jenfi Capital có thể cung cấp cho doanh nghiệp của bạn khoản vay lên đến 10 tỷ VND mà không yêu cầu tài sản thế chấp. Quy trình đăng ký vay rất đơn giản và dễ hiểu, giúp các công ty khởi nghiệp nhanh chóng nhận được tiền khi thực sự cần thiết.

Để tìm hiểu thêm cho trường hợp cụ thể của doanh nghiệp, bạn có thể đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

 

Vốn Điều Lệ Là Gì? Cách Tăng, Giảm Vốn Điều Lệ Cho Doanh Nghiệp

Open post
vốn điều lệ là gì

Khi thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam thì vốn điều lệ là điều quan trọng. Vậy vốn điều lệ là gì? Theo quy định của pháp luật, vốn điều lệ của công ty là bao nhiêu? Làm thế nào để tăng vốn điều lệ cho doanh nghiệp? Hãy cùng Jenfi giải đáp thắc mắc thông qua nội dung sau.

Vốn điều lệ là gì?

Để trả lời cho câu hỏi vốn điều lệ là gì, Luật Doanh nghiệp năm 2020 đã đưa ra định nghĩa:

Vốn điều lệ của một công ty là tổng giá trị tài sản mà các thành viên hoặc chủ sở hữu đã cam kết góp vào khi thành lập công ty trách nhiệm hữu hạn/công ty hợp danh hoặc là tổng mệnh giá cổ phần đã bán hoặc đăng ký mua khi thành lập công ty cổ phần.

Hiện nay, không có giới hạn về số tiền vốn điều lệ đăng ký. Tuy nhiên, trong một số ngành và lĩnh vực đặc thù, Pháp luật vẫn yêu cầu về mức vốn điều lệ cụ thể phải được đáp ứng để đủ điều kiện kinh doanh.

Về loại tiền tệ hoặc tài sản mà vốn điều lệ có thể được ghi nhận, Luật Doanh nghiệp cho phép sử dụng Đồng Việt Nam, quyền sử dụng đất, vàng, ngoại tệ tự do chuyển đổi, quyền sở hữu trí tuệ, bí quyết kỹ thuật, công nghệ, hoặc các tài sản khác được định giá bằng đồng Việt Nam.

vốn điều lệ là gì
Hiện nay, không có giới hạn về số tiền vốn điều lệ đăng ký.

Điều cần lưu ý khi đăng ký vốn điều lệ là gì?

Khi đăng ký vốn điều lệ, chủ doanh nghiệp cần lưu ý một số điều sau:

  • Nên cân nhắc đăng ký vốn điều lệ với số tiền sao cho không quá thấp hoặc quá cao, phù hợp với khả năng tài chính và yêu cầu kinh doanh của bạn. Nếu mức vốn điều lệ quá thấp, độ tin cậy của công ty sẽ giảm và khả năng vay tiền từ ngân hàng cũng sẽ bị hạn chế. Ngược lại, nếu vốn điều lệ đăng ký quá cao so với thực tế, doanh nghiệp có thể gặp những rủi ro không đáng có và phải đối diện với trách nhiệm bồi thường vượt quá khả năng tài chính của mình.
  • Mức vốn điều lệ đăng ký còn ảnh hưởng đến số thuế môn bài mà doanh nghiệp phải nộp. Cụ thể, nếu tổ chức có vốn điều lệ hoặc vốn đầu tư trên 10 tỷ đồng, lệ phí môn bài được áp dụng là 3.000.000 đồng mỗi năm. Trong trường hợp tổ chức có vốn điều lệ hoặc vốn đầu tư từ 10 tỷ đồng trở xuống, mức lệ phí môn bài là 2.000.000 đồng mỗi năm. 
  • Hiện pháp luật Việt Nam chưa quy định mức vốn điều lệ tối thiểu mà doanh nghiệp phải đăng ký, trừ một số ngành nghề có điều kiện đặc biệt như doanh nghiệp dịch vụ đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài (5 tỷ đồng), kinh doanh bất động sản (20 tỷ đồng).
  • Thời hạn nộp đủ phần vốn góp của các loại hình doanh nghiệp là 90 ngày, tính từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

 

 

 

vốn điều lệ là gì
Doanh nghiệp bất động sản là trường hợp đặc biệt yêu cầu vốn điều lệ tối thiểu là 20 tỷ đồng.

>> Xem thêm: Cách Thực Hiện Đòn Bẩy Tài Chính Hiệu Quả

Cách tăng hoặc giảm vốn điều lệ của doanh nghiệp

Công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH) 2 thành viên trở lên

Đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên, vốn điều lệ được xác định là tổng giá trị của phần vốn góp mà các thành viên cam kết góp và được ghi trong Điều lệ của công ty.

Doanh nghiệp có thể tăng vốn điều lệ trong những trường hợp sau:

  • Tăng vốn góp của các thành viên.
  • Tiếp nhận thêm vốn góp từ các thành viên mới gia nhập công ty.

Đồng thời, doanh nghiệp có thể giảm vốn điều lệ trong những trường hợp sau:

  • Hoàn trả một phần vốn góp cho các thành viên theo tỷ lệ phần vốn góp của họ trong vốn điều lệ của công ty. Với điều kiện là công ty đã hoạt động kinh doanh liên tục trong ít nhất 02 năm kể từ ngày đăng ký thành lập doanh nghiệp, và đã đảm bảo thanh toán đầy đủ các khoản nợ và các nghĩa vụ tài sản khác trước khi tiến hành hoàn trả cho các thành viên.
  • Công ty mua lại phần vốn góp của các thành viên theo quy định tại Điều 51 của Luật Doanh nghiệp hiện hành.

Công ty TNHH một thành viên

Đối với công ty TNHH một thành viên, vốn điều lệ được xác định là tổng giá trị tài sản mà chủ sở hữu công ty cam kết góp và được ghi trong Điều lệ công ty khi đăng ký thành lập doanh nghiệp.

Doanh nghiệp có thể tăng vốn điều lệ thông qua việc chủ sở hữu công ty đóng góp thêm vốn hoặc huy động thêm vốn từ người khác. Quyết định về hình thức và mức tăng vốn điều lệ do chủ sở hữu công ty đưa ra.

vốn điều lệ là gì
Doanh nghiệp có thể tăng vốn điều lệ thông qua việc chủ sở hữu công ty đóng góp thêm vốn.

Công ty TNHH một thành viên có thể giảm vốn điều lệ trong những trường hợp sau:

  • Nếu công ty đã hoạt động kinh doanh liên tục trong ít nhất 02 năm kể từ ngày đăng ký thành lập, doanh nghiệp có thể hoàn trả một phần vốn góp cho chủ sở hữu công ty. Đồng thời bảo đảm thanh toán đủ các nghĩa vụ tài sản sau khi đã hoàn trả phần vốn góp cho chủ sở hữu của công ty.
  • Vốn điều lệ không được chủ sở hữu của công ty thanh toán đầy đủ,  đúng hạn theo quy định tại Điều 75 của Luật Doanh nghiệp (2020).

Công ty cổ phần

Vốn điều lệ của công ty cổ phần là tổng mệnh giá của các cổ phần đã được đăng ký mua và được ghi trong Điều lệ công ty.

Công ty cổ phần có thể tăng vốn điều lệ thông qua việc chào bán cổ phần theo các hình thức sau:

  • Bán cổ phần cho cổ đông.
  • Bán cổ phần riêng lẻ.
  • Bán cổ phần ra công chúng.

Doanh nghiệp có thể giảm vốn điều lệ trong những trường hợp sau:

  • Công ty hoàn trả một phần vốn góp cho cổ đông theo tỷ lệ sở hữu cổ phần của họ trong công ty và được sự đồng ý của Đại hội đồng cổ đông. Với điều kiện là công ty đã hoạt động kinh doanh liên tục trong ít nhất 02 năm kể từ ngày đăng ký thành lập doanh nghiệp, và đã bảo đảm thanh toán đủ các các nghĩa vụ tài sản sau khi đã hoàn trả cho cổ đông.
  • Công ty mua lại cổ phần đã bán theo quy định của Pháp luật tại Điều 132 & Điều 133 của Luật Doanh nghiệp (2020).
  • Vốn điều lệ không được các cổ đông thanh toán đúng hạn và đầy đủ theo quy định tại Điều 113 của Luật Doanh nghiệp (2020).

Công ty hợp danh

Vốn điều lệ của công ty hợp danh là tổng giá trị tài sản các thành viên công ty đã đóng góp hoặc cam kết góp khi thành lập công ty hợp danh.

Công ty hợp danh có thể tăng vốn điều lệ bằng cách tiếp nhận thêm thành viên hợp danh hoặc thành viên góp vốn.

Doanh nghiệp có thể giảm vốn điều lệ bằng cách chấm dứt tư cách của thành viên hợp danh.

Tổng kết

Trên đây là một số thông tin liên quan đến vốn điều lệ là gì, vốn điều lệ tối thiểu là bao nhiêu và những cách tăng, giảm vốn điều lệ cho doanh nghiệp. Qua nội dung trên cho thấy, vốn điều lệ đóng vai trò quan trọng trong việc xác định sức mạnh tài chính, khả năng hoạt động và mức độ tin cậy của doanh nghiệp trong mắt các đối tác kinh doanh và cơ quan quản lý. Do đó, việc quản lý và điều chỉnh vốn điều lệ một cách hợp lý là điều kiện cần để đảm bảo sự bền vững và phát triển của một doanh nghiệp trong thị trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt hiện nay.

Theo dõi website của Jenfi ngay để cập nhật những thông tin về tài chính doanh nghiệp hữu ích nhất.

Phát triển kinh doanh cùng Jenfi

Doanh nghiệp nào đang có nhu cầu mở rộng kinh doanh và cần hỗ trợ tài chính, hãy nhanh chóng đăng ký huy động vốn tăng trưởng với chúng tôi. Jenfi Capital có khả năng cung cấp cho các doanh nghiệp với khoản vay lên đến 10 tỷ VND. Chúng tôi đảm bảo trình đăng ký vay đơn giản, không cần tài sản thế chấp và các bạn sẽ nhanh chóng nhận được tiền khi thực sự cần thiết.

Để tìm hiểu thông tin chi tiết, các bạn hãy đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

Market Segment Là Gì? 5 Phân Khúc Thị Trường Thường Gặp

Open post
Market Segment Là Gì? 5 Phân Khúc Thị Trường Thường Gặp

Market segment là một phần vô cùng quan trọng và có ảnh hưởng to lớn tới sự thành công của bất kỳ chiến dịch marketing nào. Vậy cụ thể, market segment là gì và có những loại market segment thông dụng nào? Qua bài viết này, Jenfi sẽ giải đáp cho bạn, hãy cùng theo dõi nhé!

Định nghĩa market segmentation là gì?

Market segment (market segmentation) là phân khúc thị trường, cụm từ dùng để chỉ những người có đặc điểm chung được nhóm lại với nhau để doanh nghiệp có thể sử dụng phương thức tiếp thị sao cho phù hợp.

Market Segment còn có một số phân khúc con như sau:

Tầm quan trọng của market segment là gì?

Phân khúc thị trường là một phần của thị trường lớn và đây là một khâu quan trọng để quyết định sự thành công cho hoạt động marketing của doanh nghiệp.
Nhóm khách hàng có cùng sở thích, nhu cầu và mong muốn sẽ tạo thành một tập hợp chung. Bằng việc phân khúc thị trường phù hợp, doanh nghiệp sẽ dễ dàng nhận biết, nắm bắt nhu cầu và tiếp cận với khách hàng mục tiêu theo những cách phù hợp và hiệu quả hơn.

Market segment có ảnh hưởng tới sự hiệu quả của chiến dịch marketing
Market segment có ảnh hưởng tới sự hiệu quả của chiến dịch marketing.

5 Market segment điển hình

Nhân khẩu học

Phân khúc thị trường dựa theo nhân khẩu học là việc phân nhóm khách hàng dựa theo các thông tin về nhân khẩu học, bao gồm: Độ tuổi, thu nhập, giới tính, hành vi, nghề nghiệp, tình trạng hôn nhân, tôn giáo, chủng tộc,… Các thông tin về nhân khẩu cũng dễ dàng thu thập nên được đây là cách phân chia khá thông dụng.
Khi xác định được dữ liệu về nhân khẩu học, doanh nghiệp có thể xác định được quy mô thị trường và sự thay đổi của xã hội để biết cách thích nghi sao cho phù hợp.

Giới tính là một yếu tố trong phân đoạn thị trường dựa theo nhân khẩu học
Giới tính là một yếu tố trong phân đoạn thị trường dựa theo nhân khẩu học.

Hành vi

Đây là cách phân nhóm dựa vào hành vi trực tuyến của khách hàng. Cụ thể, bạn sẽ cần tìm hiểu về các yếu tố: Dữ liệu quá trình mua sắm, cách mà khách hàng đã từng tương tác với sản phẩm/dịch vụ, thói quen chi tiêu, sự trung thành với sản phẩm, phản hồi về sản phẩm,…
Dữ liệu này là cơ sở cho việc dự đoán hành động mua sắm của khách hàng trong tương lai. Khi dựa vào đó, doanh nghiệp có thể điều chỉnh thông điệp, cải thiện khâu bán hàng, tương tác hiệu quả với khách hàng và tăng cường hiệu suất bán hàng.

Doanh nghiệp có thể cải thiện khâu bán hàng khi phân đoạn khách hàng dựa vào hành vi
Doanh nghiệp có thể cải thiện khâu bán hàng khi phân đoạn khách hàng dựa vào hành vi

Địa lý

Hành vi mua hàng của người tiêu dùng cũng chịu ảnh hưởng rất nhiều từ yếu tố địa lý và môi trường sống xung quanh. Nếu dựa theo yếu tố vị trí trị lý để phân khúc khách hàng, bạn có thể trả lời được một số câu hỏi quan trọng để đưa ra quyết định phù hợp cho việc phát triển sản phẩm/dịch vụ tại địa điểm nào đó.

Ví dụ: Dịch vụ xe ôm công nghệ phát triển mạnh ở các thành phố lớn như Hà Nội, TPHCM nhưng ở tỉnh lẻ lại khá hạn chế.

Yếu tố địa lý có ảnh hưởng tới hành vi mua hàng của người tiêu dùng
Yếu tố địa lý có ảnh hưởng tới hành vi mua hàng của người tiêu dùng.

Tâm lý

So với những yếu tố khác, tâm lý học là yếu tố khó xác định hơn khi làm phân khúc khách hàng. Tuy nhiên, đây lại là phân khúc giúp doanh nghiệp tiếp thị vô cùng hiệu quả vì nó khiến khách hàng cảm nhận được sự thấu hiểu của doanh nghiệp đối với họ. Theo đó, khách hàng sẽ được phân khúc dựa trên tính cách, thói quen, niềm tin, quan điểm sống, mục tiêu, động cơ cá nhân,…
Bên cạnh đó, bạn có thể đón đầu xu hướng để đưa ra những chiến dịch quảng cáo ấn tượng và giành lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
Ví dụ: Một doanh nghiệp về lĩnh vực mỹ phẩm hướng tới tệp khách hàng thúc đẩy xã hội, đây là những người tìm kiếm thương hiệu có tác động tích cực tới xã hội, quan tâm tới các vấn đề về bền vững và sống xanh chẳng hạn.

Tâm lý học là yếu tố khó xác định khi làm phân khúc khách hàng
Tâm lý học là yếu tố khó xác định khi làm phân khúc khách hàng

Xã hội học

Phân khúc khách hàng xã hội học là cách phân nhóm khách hàng dựa theo nhóm hay cộng đồng mà khách hàng đã kết nối, chia sẻ và có tác động lẫn nhau.

Tổng hòa của các mối quan hệ xã hội, giữa người với người khi có sự kết nối thì ít nhiều sẽ có sự tương đồng giữa sở thích, nhu cầu và hành vi mua sắm.

Dựa vào các dữ liệu đó, doanh nghiệp có thể tiến hành phân nhóm đối tượng mục tiêu theo những cộng đồng mà họ chịu ảnh hưởng và bị chi phối nhiều nhất. Ngoài ra, đây cũng là dữ liệu quý giá để các doanh nghiệp tìm kiếm và phát triển thị trường ngách.

Phân khúc khách hàng xã hội học giúp doanh nghiệp có thể phát triển thị trường ngách
Phân khúc khách hàng xã hội học giúp doanh nghiệp có thể phát triển thị trường ngách

Tổng kết

Với những thông tin giải thích về market segment là gì mà Jenfi vừa chia sẻ, hy vọng không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về phân khúc khách hàng mà còn hỗ trợ cho quá trình xây dựng chiến lược marketing của bạn trong tương lai.
Ngoài ra, còn rất nhiều tin tức nổi bật về lĩnh vực marketing luôn được Chin Media cập nhật thường xuyên tại website Jenfi, bạn nhớ theo dõi hàng ngày nhé!

Phát triển kinh doanh cùng Jenfi

Nếu doanh nghiệp bạn có nhu cầu mở rộng kinh doanh và cần hỗ trợ tài chính. Vậy hãy đăng ký huy động vốn tăng trưởng với Jenfi Capital ngay bây giờ. Jenfi có khả năng hỗ trợ cho doanh nghiệp của bạn khoản vay lên đến 10 tỷ VND. Quy trình đăng ký vay rất đơn giản, dễ hiểu và không đòi hỏi tài sản thế chấp, nhờ vậy giúp các công ty khởi nghiệp nhanh chóng nhận được tiền khi thực sự cần thiết.
Để tìm hiểu thêm cho trường hợp cụ thể của doanh nghiệp, bạn có thể đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

Inbound Marketing là gì? Khám phá chiến lược tiếp thị hiệu quả

Open post
Inbound Marketing là gì

Inbound Marketing là gì? Khám phá chiến lược tiếp thị hiệu quả

Marketing là khái niệm không quá xa lạ với nhiều người. Tuy nhiên, trong marketing còn có một loại khác chính là Inbound Marketing. Vậy Inbound Marketing là gì mà lại được những người làm tiếp thị nhắc đến nhiều như vậy? Lợi ích của nó là gì và làm sao để ứng dụng hiệu quả trong tiếp thị? Hãy cùng Jenfi tìm hiểu chi tiết trong bài viết!

Inbound Marketing là gì?

Inbound Marketing là chiến lược tiếp thị kỹ thuật số phổ biến trong thời đại công nghệ ngày nay. Phương pháp này nhằm thu hút, tương tác và tạo mối quan hệ với khách hàng mục tiêu một cách tự nhiên và hữu ích. Inbound Marketing nhấn mạnh vào việc cung cấp nội dung giá trị để thu hút sự chú ý và tạo dựng lòng tin của khách hàng.

Quá trình Inbound Marketing bao gồm việc sử dụng các kênh truyền thông kỹ thuật số như nội dung blog, trang web tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO), truyền thông xã hội và email marketing để đưa khách hàng tiềm năng từ giai đoạn chưa biết đến sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp đến giai đoạn chủ động tìm hiểu và quyết định mua hàng.

Inbound Marketing là gì
Inbound Marketing là chiến lược tiếp thị kỹ thuật số phổ biến trong thời đại công nghệ ngày nay

>>> Đọc thêm: Điểm Danh 10 Công Cụ SEO 2023 Được Ưa Chuộng Nhất

Các giai đoạn của Inbound Marketing là gì?

Các giai đoạn chính của Inbound Marketing là gì? Mỗi giai đoạn có vai trò như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong nội dung tiếp theo!

1. Giai đoạn Thu hút (Attract)

Giai đoạn này là bước đầu tiên trong quá trình Inbound Marketing và nó nhằm thu hút lượng lớn lượt truy cập từ khách hàng tiềm năng đến trang web của doanh nghiệp. Để thu hút khách hàng tiềm năng, doanh nghiệp phải tạo nội dung hấp dẫn và giá trị. Nội dung có thể bao gồm bài viết blog chia sẻ kiến thức hữu ích, video hấp dẫn, hình ảnh ảo thuật và bài viết gây tò mò. Nội dung cần phải liên quan mật thiết đến nhu cầu và sở thích của đối tượng mục tiêu.

2. Giai đoạn Chuyển đổi (Convert)

Chuyển đổi trong Inbound Marketing là gì? Sau khi đã thu hút lượng lớn lượt truy cập, giai đoạn chuyển đổi đảm nhiệm nhiệm vụ biến những lượt truy cập này thành các leads - những khách hàng tiềm năng có tiềm năng mua hàng. Để thực hiện việc này, doanh nghiệp cần thu thập thông tin liên hệ của khách hàng tiềm năng thông qua các biểu mẫu, trang đích tùy chỉnh hoặc cuộc gọi tới hành động (CTA).

3. Giai đoạn Xử lý (Close)

Đây là thời điểm quyết định của khách hàng, nơi họ quyết định liệu có mua sản phẩm/dịch vụ từ doanh nghiệp hay không. Trong giai đoạn này, doanh nghiệp sẽ sử dụng các chiến lược truyền thông, email marketing và quản lý quan hệ khách hàng (CRM) để giúp đưa khách hàng tiềm năng đi qua quy trình mua hàng và hỗ trợ họ trong việc đưa ra quyết định cuối cùng.

4. Giai đoạn Củng cố (Delight)

Vai trò của giai đoạn củng cố trong Inbound Marketing là gì? Chính là duy trì mối quan hệ và tạo dựng lòng trung thành với khách hàng hiện tại. Đối với doanh nghiệp, giữ chân và duy trì mối quan hệ lâu dài với khách hàng hiện có cũng quan trọng như việc thu hút và chuyển đổi khách hàng mới.

Trong giai đoạn này, doanh nghiệp tiếp tục cung cấp nội dung giá trị, hỗ trợ và giải đáp thắc mắc của khách hàng. Các chiến dịch email marketing tiếp tục được triển khai để giữ liên lạc và thông báo về các ưu đãi, chương trình khuyến mãi hoặc các thông tin mới nhất. Điều này giúp duy trì sự quan tâm và lòng trung thành của khách hàng hiện có và đồng thời thúc đẩy họ chia sẻ thông tin tích cực về thương hiệu đến với người khác.

Inbound Marketing là gì
Mô hình 4 giai đoạn thực hiện chiến dịch Inbound Marketing

>>> Đọc thêm: Phễu marketing là gì? Các bước xây dựng phễu marketing hiệu quả

Lợi ích của Inbound Marketing là gì?

1. Tiết kiệm chi phí

So với tiếp thị truyền thống, Inbound Marketing thường có chi phí thấp hơn và hiệu quả hơn trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. Không cần đầu tư vào quảng cáo truyền thông đắt đỏ, doanh nghiệp có thể tạo nội dung hấp dẫn và tối ưu hóa trang web để tiếp cận đúng đối tượng mục tiêu.

2. Tăng tính tương tác

Inbound Marketing giúp tạo dựng mối quan hệ tương tác tích cực với khách hàng thông qua việc cung cấp nội dung giá trị. Khách hàng cảm thấy hài lòng và tin tưởng thương hiệu, từ đó tăng khả năng họ sẽ tương tác và chia sẻ thông tin tích cực về sản phẩm, dịch vụ.

Inbound Marketing là gì
Inbound Marketing giúp tạo dựng mối quan hệ tương tác tích cực với khách hàng

3. Tăng tỷ lệ chuyển đổi

Được hỗ trợ bởi quá trình tối ưu hóa và theo dõi kỹ càng, Inbound Marketing giúp cải thiện tỷ lệ chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng sang khách hàng thực sự. Doanh nghiệp có cơ hội chuyển đổi nhu cầu mua hàng của khách hàng thành giao dịch thành công hơn.

4. Xác định đối tượng khách hàng chính xác hơn

Việc hiểu được Inbound Marketing là gì và vận dụng nó như thế nào cho phép doanh nghiệp đo lường và phân tích dữ liệu về hành vi khách hàng, từ đó giúp xác định rõ hơn đối tượng và nhu cầu của khách hàng mục tiêu. Điều này giúp tối ưu hóa các chiến lược tiếp thị và tăng khả năng thành công của doanh nghiệp.

5. Tạo dựng lòng trung thành

Bằng cách cung cấp giá trị thực và tạo dựng mối quan hệ lâu dài, Inbound Marketing giúp tạo lòng trung thành của khách hàng và tăng khả năng tiếp tục mua hàng trong tương lai. Khách hàng hài lòng sẽ trở thành đại lý thúc đẩy tự nhiên cho doanh nghiệp, giúp đưa thương hiệu đến gần hơn với đối tượng mục tiêu.

>>> Đọc thêm: Viral Marketing Là Gì? Hướng Dẫn Bắt Đầu Chiến Dịch Viral Cho Doanh Nghiệp

Tổng kết

Như vậy, bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn Inbound Marketing là gì cũng như lợi ích mà chiến lược này mang lại. Hy vọng rằng, bạn sẽ vận dụng được các giai đoạn cần thiết của Inbound Marketing để thiết lập một chiến lược tiếp thị hiệu quả, tiếp cận được nhiều khách hàng và tăng cơ hội phát triển cho thương hiệu của mình.

Phát triển kinh doanh cùng Jenfi!

Bạn đang tìm kiếm một khoản vốn lớn để đầu tư sinh lời hay mở rộng kinh doanh cho doanh nghiệp của mình? Hãy đăng ký huy động vốn tăng trưởng với chúng tôi! Jenfi Capital có thể cung cấp cho doanh nghiệp của bạn khoản vay lên đến 10 tỷ VND mà không yêu cầu tài sản thế chấp. Quy trình đăng ký vay rất đơn giản và dễ hiểu, giúp các công ty khởi nghiệp nhanh chóng nhận được tiền khi thực sự cần thiết.

Để được tư vấn cụ thể cho trường hợp của cá nhân hay doanh nghiệp, bạn có thể đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

inbound marketing
Vay vốn đơn giản hơn với Jenfi!

Posts navigation

1 2 3 4 5 6 7 8

Doanh nghiệp của bạn sẽ phát triển bùng nổ như thế nào với nguồn vốn tăng trưởng?

Scroll to top